query
stringlengths 22
2.14k
| passages
stringlengths 86
1.26k
| response
stringlengths 14
507
|
---|---|---|
<last_turn> Điều gì dẫn đến việc tạo ra Internet? | Công nghệ thông tin sau đó dẫn đến việc tạo ra Internet, mà mở ra kỷ nguyên thông tin hiện tại. // Thời kỳ Trung cổ đến thời kỳ hiện đại (300 CN đến nay)[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Công nghệ thông tin. |
<last_turn> Khi nào kinh nghiệm bảo hiểm xã hội ở Đức lan sang Anh? <agent> ở Phổ. <user> Hệ thống bảo hiểm xã hội đầu tiên được thành lập ở đâu? <agent> thường rất khác nhau về nội dung thực hiện tuỳ theo yêu cầu cấp thiết của từng nơi trong việc bảo đảm đời sống cho người lao động, bên cạnh đó tuỳ tình hình, tuỳ khả năng tài chính, khả năng quản lý để thực hiện. <user> Việc thực hiện BHXH ở các nước có gì khác nhau? <agent> Người quản lý doanh nghiệp, người quản lý điều hành hợp tác xã có hưởng tiền lương. <user> những gì liên quan đến nó? | Kinh nghiệm về bảo hiểm xã hội ở Đức, sau đó, được lan dần sang nhiều nước trên thế giới, đầu tiên là các nước châu Âu (Anh: 1991, Ý: 1919, Pháp: từ 1918...), tiếp đến là các nước châu Mỹ Latinh, Hoa Kỳ, Canada (từ sau 1930) và cuối cùng là các nước châu Phi, châu Á (giành độc lập sau chiến tranh thế giới lần thứ 2). // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> năm 1191. |
<last_turn> Comment le nom Belle-Idée a-t-il été choisi ? <agent> Teqmoville, près de paris est une fausse ville où des voitures autonomes sont testées par des ingénieurs spécialisés en intelligence artificielle <user> Où sont testées les voitures autonomes ? | Plusieurs lieux étaient propices au déploiement de navettes autonomes, mais c’est finalement le nom de Belle-Idée qui a été retenu. // Genève[modifier | modifier le code] // Projet AVENUE[modifier | modifier le code] // Navettes autonomes[modifier | modifier le code] // Transports en commun[modifier | modifier le code] // Véhicule autonome — Wikipédia // fr-Technology | <response> Plusieurs lieux étaient propices au déploiement de navettes autonomes, mais c’est finalement le nom de Belle-Idée qui a été retenu |
<last_turn> Chức năng của lập trình hướng khía cạnh là gì? | - Lập trình định dạng (aspect-oriented programming) sẽ giúp người lập trình ứng xử với các yêu cầu không liên quan đến các chức năng thực tế của phần mềm bằng cách cung ứng các công cụ để thêm hay bớt các khối mã ít bị thay đổi trong nhiều vùng của mã nguồn. // Hướng phát triển tương lai[sửa | sửa mã nguồn] // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ phần mềm – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Nó giúp người lập trình ứng dụng xử lý các yêu cầu không liên quan đến các chức năng thực tế của phần mềm bằng cách cung cấp các công cụ ứng dụng để bổ sung hoặc giảm bớt các khối mã ít bị thay đổi trong nhiều vùng mã nguồn. |
<last_turn> những thách thức trong việc sắp xếp lại da người để bao gồm ba cấp độ "thực tế" khác nhau là gì? <agent> các hình ảnh vải và quần áo được tái tạo bằng máy tính hiện được rất nhiều hãng thiết kế thời trang hàng đầu sử dụng thường xuyên. <user> ai sử dụng máy tính kết xuất hình ảnh của vải và quần áo? <agent> Trong một số ứng dụng, các hình ảnh kiến tạo bằng máy tính được dùng để tái tạo lại hình ảnh trong quá khứ của một công trình kiến trúc lịch sử nào đó. <user> chức năng của hình ảnh do máy tính tạo ra là gì? <agent> Để tạo ra ảo giác của sự chuyển động, một hình ảnh được hiển thị trên màn hình máy tính. <user> Untuk menciptakan ilusi gerak | Thử thách trong việc tái tạo hình ảnh da người bao gồm ba cấp độ "thực tế" khác nhau: hình ảnh thực tế trong việc tái tạo da thật ở dạng tĩnh; tính chất sinh lý thực tế trong việc tái tạo các chuyển động của nó và công năng thực tế trong việc tái tạo các phản ứng của da người trước các tác động từ bên ngoài. // Mô phỏng hình ảnh của vải và da[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ mô phỏng hình ảnh bằng máy tính – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Thử thách trong việc tái tạo hình ảnh da người bao gồm ba cấp độ "thực tế" khác nhau: hình ảnh thực tế trong việc tái tạo da thật ở dạng tĩnh; tính chất sinh lý thực tế trong việc tái tạo các chuyển động của nó và công năng thực tế trong việc tái tạo các phản ứng của da người trước các tác động từ bên ngoài. |
<last_turn> Qu'est-ce qui définit l'intelligence artificielle forte selon certains utilisateurs et quelle est la préférence de certaines sources académiques pour ce terme? <agent> Les recommandations pour la construction d'un modèle éthique d'intelligence artificielle comprennent des considérations éthiques pour la conception et l'utilisation de l'IA. <user> Qu'est-ce qui est inclus dans les recommandations pour la construction d'un modèle éthique d'intelligence artificielle? <agent> Le travail numérique, selon Antonio Casilli, est lié à la production des intelligences artificielles et peut être divisé en trois catégories. <user> Qu'est-ce que le travail numérique lié à la production des intelligences artificielles selon Antonio Casilli ? | Si certains utilisent le terme d'intelligence artificielle forte pour désigner ces systèmes, d'autres sources académiques préfèrent réserver ce terme aux systèmes susceptibles d'être conscients (quoiqu'une définition de la conscience pour une IA ne fasse pas consensus, comme exposé ci-dessus). // Distinction entre intelligence artificielle forte et intelligence artificielle généralisée // Intelligence artificielle forte // Intelligence artificielle — Wikipédia // fr-Technology | <response> L'intelligence artificielle forte est définie par certains utilisateurs comme les systèmes capables d'être conscients. Certaines sources académiques préfèrent réserver ce terme pour les systèmes capables d'être conscients, même si une définition de la conscience pour une IA n'est pas un consensus. |
<last_turn> Giao thông công cộng là gì? <agent> Phương tiện giao thông công cộng đã bị ngừng hoạt động trong ba tháng vào năm 2020 ở Kampala, Uganda khi mọi người chuyển sang đi bộ hoặc đi xe đạp <user> Tại sao Giao thông công cộng bị ngừng hoạt động trong ba tháng vào năm 2020 ở Kampala, Uganda? | Giao thông công cộng là phương tiện giao thông độc lập dành cho các cá nhân (không đi bộ hoặc đi xe đạp) như trẻ em quá nhỏ để lái xe, người già không có điều kiện đi ô tô, những người không có bằng lái xe và những người ốm yếu như người ngồi xe lăn. // Khả năng tiếp cận[sửa | sửa mã nguồn] // Ảnh hưởng của giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Giao thông công cộng là phương tiện giao thông độc lập dành cho các cá nhân (không đi bộ hoặc đi xe đạp) như trẻ em quá nhỏ để lái xe, người già không có điều kiện đi ô tô, những người không có bằng lái xe và những người ốm yếu như người ngồi xe lăn |
<last_turn> comment la mission des services de santé au travail en France évolue -t-elle ? <agent> La santé au travail est une approche globale et intégrée en matière de santé qui vise toutes les personnes dans un lieu de travail et l'organisation dans son ensemble. <user> Quelle est la définition de la santé au travail d'après le centre canadien d'hygiène et de sécurité au travail (CCHST) ? <agent> Elle met en place des programmes de bien-être au travail axés sur l'individu (le travailleur) et les équipes. <user> Quel est le rôle de la santé au travail ? <agent> L'épouse et enfants d'agriculteurs ou d'artisans par exemple qui dans de nombreux pays apportent une aide conséquente au travailleur principal. <user> Qui peut être inclure à la santé au travail en plus du travailleur principal ? | La mission des services de santé au travail en France évolue progressivement en intégrant d'autres valeurs : le « manager » est lui aussi impliqué avec comme idée générale de changer les relations travail-santé : « le travail fabrique de la santé ». // France[modifier | modifier le code] // Dans le monde, et selon les pays[modifier | modifier le code] // Santé au travail — Wikipédia // fr-Health | <response> En intégrant d'autres valeurs. |
<last_turn> Có bao nhiêu cơ hội nghề nghiệp cho người mới bắt đầu và các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm? | Có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp cho cả những chuyên viên ICT mới bắt đầu và đã có kinh nghiệm. // Nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ thông tin và truyền thông – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp cho cả những chuyên viên ICT mới bắt đầu và đã có kinh nghiệm. |
<last_turn> Combien paient les bénéficiaires des soins de santé ? <agent> L’ambition de couvrir l’ensemble de la population est affirmée, mais cela reste un objectif de long terme. <user> Quel est le texte de l'article 5 de la Sécurité Sociale ? <agent> En décembre 2007, le service en ligne « mon compte Ameli » <user> Quand le service d'assurance en ligne « Mon Compte Ameli » a-t-il été ouvert ? | Son analyse détaillée montre que la très grande majorité des usagers payent moins de 50 euros par an pour leurs soins. // Part sécurité sociale, part complémentaire, part ménage[modifier | modifier le code] // Les dépenses de l'assurance maladie[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> la très grande majorité des usagers payent moins de 50 euros par an pour leurs soins |
<last_turn> Qui peut être un délégataire dans une délégation de service public selon la jurisprudence ? <agent> Une dévolution au délégataire peut se faire par l'intermédiaire d'un acte administratif unilatéral (ou investiture unilatérale). <user> Qu'est-ce qu'une dévolution par acte administratif unilatéral dans le contexte de la délégation de service public? <agent> Les objets principaux des Sociétés d'économie mixte peuvent être la création d'une pépinière de jeunes entreprises innovantes ou d'un Palais de la musique et des congrès. <user> Quels peuvent être les objets principaux des Sociétés d'économie mixte et les exemples d'un service public administratif? <agent> La délégation de service public est régie par la loi Sapin n°93-122 du 29 janvier 1993. <user> Qu'est-ce qui régit la délégation de service public? <agent> L'article concernant les SEM dans la loi Sapin du 29 janvier 1993 prévoyait des dérogations, mais le Conseil constitutionnel l'a censuré au nom du principe d'égalité. <user> Qu'est-ce que la censure de l'article concernant les SEM dans la loi Sapin du 29 janvier 1993 par le Conseil constitutionnel a impliqué? | Le délégataire peut également être une association, comme c'est souvent le cas dans le secteur sanitaire et social (Conseil d'État 8 juin 1994 Delrez et Tribunal administratif de Paris 5 mai 2000 Préfet de Paris). // Le cas spécifique des associations[modifier | modifier le code] // Formes de la délégation[modifier | modifier le code] // Délégation de service public — Wikipédia // fr-PublicServices | <response> Le délégataire peut également être une association |
<last_turn> Combien le régime général rembourse-t-il les frais d’assurance maladie en 2018? <agent> 194,6 milliards d’euros. <user> Combien de montant de dépense de soins et de biens médicaux? <agent> 194,6 milliards d’euros. <user> Combien de montant de remboursements de l’assurance maladie en 2015? | Les graphiques ci-dessous montrent la répartition des dépenses d’assurance maladie remboursées par le régime général extrapolées à l’ensemble des régimes en 2018 (167 milliards d’euros) entre les catégories de pathologies, traitements chroniques ou épisodes de soins. // Analyse médicalisée des dépenses[modifier | modifier le code] // Les dépenses de l'assurance maladie[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> 167 milliards d’euros. |
<last_turn> Quand Marina Carrère d'Encausse a-t-elle fait sa première apparition à côté de La Cinquième? <agent> Lancée par Jean Minot en 1998. <user> Quelle est la source de cette émission? | Marina Carrère d'Encausse, rédactrice en chef des émissions santé sur La Cinquième depuis sa création, fait sa première apparition à ses côtés le 26 février 1999. // Histoire[modifier | modifier le code] // Le Magazine de la santé — Wikipédia // fr-Health | <response> Le 26 février 1999. |
<last_turn> Những gì không được bao gồm trong các thuộc tính của sản phẩm phần mềm? | Các thuộc tính này không bao gồm các dịch vụ được cung cấp kèm theo sản phẩm đó. // Thuộc tính của sản phẩm phần mềm[sửa | sửa mã nguồn] // Các sản phẩm phần mềm[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ phần mềm – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Các thuộc tính này không bao gồm các dịch vụ được cung cấp kèm theo sản phẩm đó. |
<last_turn> Các yêu cầu pháp lý ở Vương quốc Anh đối với xe cơ giới nếu chúng được sử dụng trên đường công cộng là gì? | Đây là một yêu cầu pháp lý ở Anh đối với hầu hết các loại xe cơ giới phải được đăng ký nếu chúng được sử dụng trên đường công cộng. // Nội dung // Đăng ký xe – Wikipedia tiếng Việt // vi-DepartmentOfMotorVehicles | <response> Đây là một yêu cầu pháp lý ở Anh đối với hầu hết các loại xe cơ giới phải được đăng ký nếu chúng được sử dụng trên đường công cộng. |
<last_turn> Quel est le sens du mot "technologie" dans la phrase précédente? <agent> Le mot « technologie » veut dire « discours sur la technique » <user> Qu'est-ce que le mot "technologie" veut dire ? <agent> Penser la technique aujourd'hui". <user> Quelle est la devise de l'association "Technologos" ? <agent> Penser la technique aujourd'hui". <user> Quelle est la devise de l'association "Technologos" ? | » (Le Robert dit effectivement technologie : « étude des techniques »). // Critique du mot[modifier | modifier le code] // Technologie — Wikipédia // fr-Technology | <response> Technologie" signifie "étude des techniques". |
<last_turn> Quels sont les devoirs et responsabilités d'un représentant ministériel en santé mentale? | Au-delà de l’effet de circonstance propre à la crise sanitaire, la santé mentale des Français a fait régulièrement l’objet d’alertes de la part des spécialistes qui soulignent l’insuffisante prise en charge des troubles psychiques des malades. // France[modifier | modifier le code] // Éléments de prospective[modifier | modifier le code] // Santé mentale — Wikipédia // fr-Health | <response> Au-delà de l’effet de circonstance propre à la crise sanitaire, la santé mentale des Français a fait régulièrement l’objet d’alertes de la part des spécialistes qui soulignent l’insuffisante prise en charge des troubles psychiques des malades |
<last_turn> Thanh niên vị thành niên được coi là đối tượng như thế nào? <agent> như lập gia đình ở độ tuổi muộn hơn và gia tăng quan hệ tình dục trước hôn nhân. <user> Thanh niên Việt Nam ngày nay đã có sự thay đổi về tập quán và văn hóa, như thế nào? | Thanh niên vị thành niên được coi là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong xã hội đã trở thành nhóm mục tiêu của các hoạt động thông tin, giáo dục, truyền thông (IEC) về SKSS ở Việt Nam. // Tại Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn] // Sức khỏe sinh sản – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> được coi là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong xã hội đã trở thành nhóm mục tiêu của các hoạt động thông tin, giáo dục, truyền thông (IEC) về SKSS ở Việt Nam. |
<last_turn> Đại dịch ảnh hưởng đến giao thông công cộng như thế nào? <agent> Thông báo cho công chúng về những tác động môi trường tích cực của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng bên cạnh việc chỉ ra những lợi ích kinh tế tiềm ẩn là bước quan trọng đầu tiên để tạo ra sự khác biệt. <user> Bước đầu tiên để khuyến khích mọi người sử dụng giao thông công cộng là gì? <agent> Do giảm lượng khí thải và các tác động môi trường khác của việc sử dụng giao thông công cộng thay vì giao thông cá nhân, nhiều chuyên gia đã chỉ ra rằng tăng cường đầu tư cho giao thông công cộng là một chiến lược để giảm biến đổi khí hậu. biến đổi khí hậu quan trọng. <user> các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu chính là gì. <agent> Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối tương quan nghịch đảo mạnh mẽ giữa mật độ dân số đô thị và mức tiêu thụ năng lượng trên đầu người, và giao thông công cộng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho mật độ dân số đô thị. tăng lên, và do đó giảm quãng đường di chuyển và mức tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch. <user> mối tương quan giữa mật độ dân số đô thị và mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người như thế nào | Đại dịch đã tác động tiêu cực đến việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng bằng cách áp đặt giãn cách xã hội, làm việc từ xa hoặc thất nghiệp ở Việt Nam. // Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19[sửa | sửa mã nguồn] // Vấn đề xã hội[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Đại dịch đã tác động tiêu cực đến việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng bằng cách áp đặt giãn cách xã hội, làm việc từ xa hoặc thất nghiệp ở Việt Nam. |
<last_turn> Nêu ví dụ ở cây lương thực? <agent> Insulin, được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh tiểu đường, trước đây được chiết xuất từ tuyến tụy của động vật lò mổ (gia súc hoặc lợn). <user> Nguồn gốc của insulin là gì? | Các ví dụ trong cây lương thực bao gồm khả năng kháng một số loại sâu bệnh, bệnh, điều kiện môi trường căng thẳng, kháng với xử lý hóa học (ví dụ như kháng thuốc diệt cỏ ), giảm hư hỏng, hoặc cải thiện hồ sơ dinh dưỡng của cây trồng. // Nông nghiệp[sửa | sửa mã nguồn] // Ứng dụng[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ sinh học – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Khả năng kháng một số loại sâu bệnh, bệnh, điều kiện môi trường căng thẳng, kháng với xử lý hóa học (ví dụ như kháng thuốc diệt cỏ ), giảm hư hỏng, hoặc cải thiện hồ sơ dinh dưỡng của cây trồng. |
<last_turn> Combien de lettres sur une carte un enseignant donne-t-il aux élèves dans une application le Plickers? | Les élèves reçoivent une carte comme un QRcode contenant 4 lettres a, b, c, d chacune représente un côté de la feuille. // Ordinateurs, Tablettes et Smartphones[modifier | modifier le code] // Technologie éducative[modifier | modifier le code] // Technologies de l'éducation — Wikipédia // fr-Technology | <response> Les élèves reçoivent une carte comme un QRcode contenant 4 lettres a, b, c, d chacune représente un côté de la feuille. |
<last_turn> Qui est Henri Focillon? <agent> C'est une bourse d'études. <user> Quelle est La Bourse Focillon? | Elle porte le nom de l'historien de l'art Henri Focillon, professeur au Collège de France et à Yale. // Bourse Focillon — Wikipédia // fr-StudentFinancialAidinUSA | <response> Il est professeur au Collège de France et à Yale. |
<last_turn> Les taux d'hormones sont-ils liés au développement de maladies auto-immunes ? | Ceci n'est pas encore clairement expliqué, bien qu'il ait été prouvé que les taux d'hormones sont liés à la gravité de certaines maladies auto-immunes dont la sclérose en plaques. // Prévalence et vulnérabilité selon le sexe[modifier | modifier le code] // Maladie auto-immune — Wikipédia // fr-Health | <response> Ceci n'est pas encore clairement expliqué, bien qu'il ait été prouvé que les taux d'hormones sont liés à la gravité de certaines maladies auto-immunes dont la sclérose en plaques. |
<last_turn> Các phương pháp trí tuệ nhân tạo thường được dùng trong đâu? <agent> nhiều người vẫn cho rằng họ đã quá lo xa trong khi AI đang giúp ích rất nhiều cho cuộc sống của chúng ta. <user> Sau khi nhà vật lý học Stephen Hawking và tỷ phú Elon Musk cảnh báo về mối đe dọa tiềm ẩn của trí tuệ nhân tạo, ai vẫn cho rằng họ đã quá lo xa trong khi AI đang giúp ích rất nhiều cho cuộc sống của chúng ta? <agent> khi tạo ra những sinh vật nhân tạo có trí thông minh giống con người, đó là những vấn đề đã được thần thoại, viễn tưởng và triết học từ thời cổ đại đề cập tới. <user> Điều này làm dấy lên những tranh luận triết học về bản chất của tâm trí và đạo đức khi tạo ra những gì? | Các phương pháp trí tuệ nhân tạo thường được dùng trong các công trình nghiên cứu khoa học nhận thức (cognitive science), một ngành cố gắng tạo ra mô hình nhận thức của con người (việc này khác với các nghiên cứu Trí tuê nhân tạo, vì Trí tuê nhân tạo chỉ muốn tạo ra máy móc thực dụng, không phải tạo ra mô hình về hoạt động của bộ óc con người). // Các trường phái trí tuệ nhân tạo[sửa | sửa mã nguồn] // Trí tuệ nhân tạo – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> thường được dùng trong các công trình nghiên cứu khoa học nhận thức (cognitive science), một ngành cố gắng tạo ra mô hình nhận thức của con người (việc này khác với các nghiên cứu Trí tuê nhân tạo, vì Trí tuê nhân tạo chỉ muốn tạo ra máy móc thực dụng, không phải tạo ra mô hình về hoạt động của bộ óc con người). |
<last_turn> Còn những người đang đi du lịch? <agent> Tất cả những nhu cầu liên lạc phải được truyền đi theo một cách thống nhất. <user> Làm thế nào để truyền tải mọi nhu cầu liên lạc? <agent> Linh kiện máy tính, linh kiện điện tử và điện thoại di động là các loại sản phẩm chính được sản xuất tại Việt Nam. <user> Phần cứng máy tính chính sản xuất tại Việt Nam là gì? <agent> Họ giám sát tất cả những khía cạnh của một tổ chức, như việc phát triển phần mềm, bảo mật mạng và các hoạt động Internet. <user> Vai trò của các nhà quản lý hệ thống thông tin máy tính là gì? | Thậm chí những người đi du lịch hoặc liên lạc từ xa phải báo cáo cho đội hoặc ban quản lý. // Nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ thông tin và truyền thông – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Thậm chí những người đi du lịch hoặc liên lạc từ xa phải báo cáo cho đội hoặc ban quản lý. |
<last_turn> quand ont été établis les premiers fondements théoriques des soins infirmiers ? <agent> Leur application est le plus souvent portée directement aux personnes. <user> à qui s'applique le service des soins infirmiers ? <agent> la supervision de l'allaitement et l'éducation parentale. <user> Quel est l'avantage du soin à la mère et à l'enfant ? | Des premiers fondements théoriques établis par Florence Nightingale en 1859, aux définitions élaborées par les leaders en soins infirmiers contemporains, les soins infirmiers se sont définis comme une pratique à part entière, une science mais également un art moral. // Par les pionniers des soins infirmiers[modifier | modifier le code] // Définitions institutionnelles[modifier | modifier le code] // Soin infirmier — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> Des premiers fondements théoriques établis par Florence Nightingale en 1859 |
<last_turn> Insulin nhân tạo tổng hợp được phát triển khi nào và như thế nào? <agent> Chúng được đặt ra để xác định một số nhánh của công nghệ sinh học. <user> Điều gì đã xảy ra với một loạt các thuật ngữ phái sinh? | Để trích dẫn một ví dụ, vào năm 1978 Genentech đã phát triển insulin nhân tạo tổng hợp bằng cách nối gen của nó với một vectơ plasmid được đưa vào vi khuẩn Escherichia coli. // Y học[sửa | sửa mã nguồn] // Ứng dụng[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ sinh học – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Vào năm 1978 Genentech đã phát triển insulin nhân tạo tổng hợp bằng cách nối gen của nó với một vectơ plasmid được đưa vào vi khuẩn Escherichia coli. |
<last_turn> Quand est-ce que l'emprunteur est considéré en IPT ? <agent> Tous les contrats d'assurance emprunteur sont résiliables une fois par an. <user> Les contrats d'assurance emprunteur sont résiliables combien de fois par an ? <agent> Depuis le 1er janvier 2018, chaque emprunteur peut ainsi renégocier annuellement le coût de son assurance crédit avec sa banque. <user> Depuis quand l'emprunteur peut renégocier annuellement le coût de son assurance crédit avec sa banque ? | Enfin, même si après une stabilisation de son état à la suite d'un accident ou d'une maladie, l'emprunteur est dans un état d'invalidité supérieur ou égal à 66 %, l'emprunteur est considéré en IPT. // Les garanties[modifier | modifier le code] // Assurance de prêt — Wikipédia // fr-Insurance | <response> L'emprunteur est considéré en IPT quand il est dans un état d'invalidité supérieur ou égal à 66 %. |
<last_turn> Nó liên quan đến cái gì? Những gì không được bao gồm? <agent> Xây dựng và thực hiện chương trình cải cách hành chính, áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của Cục Đường bộ Việt Nam theo mục tiêu và nội dung chương trình cải cách hành chính của Nhà nước và của Bộ Giao thông vận tải. <user> Bạn làm nhiệm vụ gì? | Về bảo vệ môi trường trong giao thông vận tải đường bộ (trừ đường bộ cao tốc): // Nhiệm vụ và quyền hạn[sửa | sửa mã nguồn] // Cục Đường bộ Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt // vi-DepartmentOfMotorVehicles | <response> Vệ môi trường trong giao thông vận tải đường bộ (trừ đường bộ cao tốc) |
<last_turn> Bệnh đái tháo đường loại 2 có thể ngăn ngừa một phần bằng cách gì? <agent> Bệnh đái tháo đường loại 2 có thể ngăn ngừa một phần bằng cách duy trì cân nặng bình thường, tập thể dục thường xuyên và ăn uống đúng cách. <user> Bệnh đái tháo đường loại 2 có thể ngăn ngừa một phần bằng cách gì? <agent> Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) có nguyên nhân chủ yếu do béo phì và thiếu tập thể dục. <user> Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) có nguyên nhân chủ yếu do gì? <agent> Thiếu tập thể dục được cho là gây ra 7% trường hợp mắc bệnh đái tháo đường loại 2. <user> Thiếu tập thể dục được cho là gây ra bao nhiêu % trường hợp mắc bệnh đái tháo đường loại 2? <agent> Ngoại trừ thuốc, điều trị bệnh đái tháo đường loại 2 bao gồm tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống. <user> Ngoại trừ dùng thuốc, điều trị Bệnh đái tháo đường loại 2 còn bao gồm gì? <agent> Ở những người có khả năng dung nạp glucose kém, chế độ ăn uống và tập thể dục riêng rẽ hoặc kết hợp với metformin hoặc acarbose có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường. <user> Ở những người có khả năng dung nạp glucose kém, chế độ ăn uống và tập thể dục riêng rẽ hoặc kết hợp với metformin hoặc acarbose có tác dụng gì với bệnh đái tháo đường? | Bệnh đái tháo đường loại 2 có thể ngăn ngừa một phần bằng cách duy trì cân nặng bình thường, tập thể dục thường xuyên và ăn uống đúng cách. // Nội dung // Đái tháo đường loại 2 – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Bệnh đái tháo đường loại 2 có thể ngăn ngừa một phần bằng cách duy trì cân nặng bình thường, tập thể dục thường xuyên và ăn uống đúng cách. |
<last_turn> Que devraient faire de nombreux acteurs pour minimiser - et si possible éliminer - la matérialisation de ces dangers? <agent> ُEst un guide au service d’une politique. <user> Comment décrirons-nous le système de référence utilisé dans un système de gestion de la santé et de la sécurité au travail? <agent> Incluant les indicateurs à surveiller : absentéisme, accidents, incidents. <user> Quels sont les indicateurs inclus à surveiller dans le système de référence de l’entreprise ? | Pour minimiser - et si possible supprimer - la matérialisation de ces dangers (diminuer la probabilité et la gravité des atteintes qu'ils peuvent produire à la santé des travailleurs) de nombreux acteurs agissent dans et hors du lieu de travail. // Généralités et enjeux[modifier | modifier le code] // Santé et sécurité au travail — Wikipédia // fr-Health | <response> De nombreux acteurs agissent dans et hors du lieu de travail. |
<last_turn> que nécessite la veille sanitaire ? <agent> La veille sanitaire est l'action de surveiller l’état de santé d'une population, de cohortes d'intérêt épidémiologiques ou d'une classe d'âge (visites médicales scolaires…), ou de groupes particuliers <user> définir le terme veille sanitaire | Elle nécessite de coordonner des aspects « médicaux, technologiques, humains et organisationnels » et parfois des contraintes spécifiques (propres par exemple au contexte scolaire, militaire, carcéral, industriel et professionnel ou à des populations particulières, migrants, touristes…). // Sommaire // Veille sanitaire — Wikipédia // fr-Health | <response> Elle nécessite de coordonner des aspects « médicaux, technologiques, humains et organisationnels » et parfois des contraintes spécifiques (propres par exemple au contexte scolaire, militaire, carcéral, industriel et professionnel ou à des populations particulières, migrants, touristes…) |
<last_turn> Que couvre l'assurance cyber-risque dans un contexte d'assurance entreprise? | Dans un contexte d'assurance entreprise, l'assurance cyber-risque couvre généralement la sécurité des transactions financières ainsi que la confidentialité des données personnelles des utilisateurs dans un contexte de cyberattaque. // Assurance cyber-risque[modifier | modifier le code] // Protections supplémentaires[modifier | modifier le code] // Assurance entreprise — Wikipédia // fr-Insurance | <response> La sécurité des transactions financières ainsi que la confidentialité des données personnelles des utilisateurs dans un contexte de cyberattaque. |
<last_turn> nơi các dịch vụ công cộng có xu hướng kém phát triển hơn nhiều? <agent> Việc cung cấp rộng rãi các tiện ích công cộng như dịch vụ công cộng ở các nước đang phát triển thường bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, thường là với các dịch vụ thành phố phát triển cung cấp khí đốt và nước. <user> Làm thế nào mà việc cung cấp rộng rãi các tiện ích công cộng như các dịch vụ công cộng ở các nước đang phát triển nói chung bắt đầu? | Ở các nước đang phát triển dịch vụ công có xu hướng kém phát triển hơn nhiều. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Dịch vụ công – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Ở các nước đang phát triển, các dịch vụ công có xu hướng kém phát triển hơn nhiều. |
<last_turn> Làm thế nào để các câu hỏi tâm lý ảnh hưởng đến phòng ngừa PTSD? <agent> Phản ứng căng thẳng sau chấn thương đã được nghiên cứu ở trẻ em và thanh thiếu niên. <user> Ai đã từng là đối tượng của các thí nghiệm về phản ứng căng thẳng sau sang chấn? <agent> Nguy cơ PTSD gần như tăng gấp đôi lên 4,6% đối với các tai nạn ô tô đe dọa tính mạng. <user> Tỷ lệ phần trăm nguy cơ phát triển PTSD đối với một tai nạn xe hơi đe dọa tính mạng là bao nhiêu? | Tuy nhiên, một số phân tích tổng hợp cho thấy rằng hỏi đáp tâm lý là vô ích và có khả năng gây hại. // Hỏi đáp tâm lý[sửa | sửa mã nguồn] // Phòng ngừa[sửa | sửa mã nguồn] // Hậu chấn tâm lý – Wikipedia tiếng Việt // vi-VeteransAffairs | <response> Tuy nhiên, một số phân tích tổng hợp cho thấy rằng hỏi đáp tâm lý là vô ích và có khả năng gây hại. |
<last_turn> Herbert Simon dự đoán điều gì? <agent> Hệ thống trả lời câu hỏi của IBM, Watson. <user> Ai đã đánh bại các nhà vô địch Brad Rutter và Ken Jennings, với tỷ số cách biệt đáng kể? <agent> Khoảng năm 2016. <user> Khi nào Trung Quốc tăng tốc đáng kể tài trợ của chính phủ? <agent> Một số trong nhiều nhà nghiên cứu. <user> Ai đã có đóng góp lớn? | Những người sáng lập AI rất lạc quan về tương lai: Herbert Simon dự đoán, "máy móc sẽ có khả năng, trong vòng hai mươi năm nữa, làm bất kỳ công việc nào mà một người có thể làm". // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Trí tuệ nhân tạo – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Ông dự đoán "máy móc sẽ có thể làm bất kỳ công việc nào mà con người có thể làm trong vòng hai mươi năm nữa". |
<last_turn> Làm thế nào để các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ nhận được tài trợ từ các công ty bảo hiểm? | Một số (gần như hầu hết) các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ sẽ đồng ý lập hóa đơn cho công ty bảo hiểm nếu bệnh nhân sẵn sàng ký một thỏa thuận rằng họ sẽ chịu trách nhiệm về số tiền mà công ty bảo hiểm không thanh toán. // Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm y tế – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> Một số (gần như hầu hết) các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ sẽ đồng ý lập hóa đơn cho công ty bảo hiểm nếu bệnh nhân sẵn sàng ký một thỏa thuận rằng họ sẽ chịu trách nhiệm về số tiền mà công ty bảo hiểm không thanh toán. |
<last_turn> Cái này dùng để làm gì? <agent> Một số nội dung ưu tiên cần được giáo dục dưới đây. <user> Một số vấn đề ưu tiên được giáo dục ở đâu? | Là xác định các nội dung GDSK, lựa chọn phương tiện, phương pháp một cách khoa học, làm cho các nội dung này phù hợp với từng đối tượng giáo dục, từng cộng đồng. // Nguyên tắc tính khoa học[sửa | sửa mã nguồn] // Những nguyên tắc trong giáo dục sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn] // Giáo dục sức khỏe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Là xác định các nội dung GDSK, lựa chọn phương tiện, phương pháp một cách khoa học, làm cho các nội dung này phù hợp với từng đối tượng giáo dục, từng cộng đồng. |
<last_turn> ?Trong truyền thống Do Thái, từ thiện (thể hiện bằng khái niệm tzedakah) là gì? <agent> Các khái niệm về phúc lợi và hưu trí đã được đưa vào thực hiện trong luật Hồi giáo sơ kỳ[không khớp với nguồn] của Caliphate dưới hình thức Zakat (từ thiện), một trong Năm nguyên tắc của đạo Hồi, kể từ thời khalip Rashidun Umar trong thế kỷ 7 <user> Khái niệm về phúc lợi và hưu trí có nguồn gốc từ bao giờ? | Trong truyền thống Do Thái, từ thiện (thể hiện bằng khái niệm tzedakah) là một vấn đề nghĩa vụ tôn giáo chứ không phải là lòng nhân từ. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // An sinh xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-SocialSecurity | <response> Là một vấn đề nghĩa vụ tôn giáo chứ không phải là lòng nhân từ |
<last_turn> Quelle est la définition de la santé au travail d'après le centre canadien d'hygiène et de sécurité au travail (CCHST) ? <agent> Elle met en place des programmes de bien-être au travail axés sur l'individu (le travailleur) et les équipes. <user> Quel est le rôle de la santé au travail ? <agent> L'épouse et enfants d'agriculteurs ou d'artisans par exemple qui dans de nombreux pays apportent une aide conséquente au travailleur principal. <user> Qui peut être inclure à la santé au travail en plus du travailleur principal ? | Le Centre canadien d'hygiène et de sécurité au travail (CCHST) définit ainsi la Santé au travail : « La santé au travail est une approche globale et intégrée en matière de santé qui vise toutes les personnes dans un lieu de travail et l'organisation dans son ensemble. // Définitions[modifier | modifier le code] // Santé au travail — Wikipédia // fr-Health | <response> La santé au travail est une approche globale et intégrée en matière de santé qui vise toutes les personnes dans un lieu de travail et l'organisation dans son ensemble. |
<last_turn> Bảo hiểm này bao gồm những ai? <agent> việc sử dụng phương tiện đó là bất hợp pháp. <user> Nó được sử dụng như thế nào? <agent> Nó nhân cung cấp cũng được áp dụng tại Lãnh thổ Thủ đô Úc thông qua AAMI, APIA, GIO và NRMA. <user> Chương trình do tư nhân cung cấp cũng có sẵn ở đâu? <agent> APIA và Shannons và bảo hiểm InsureMyRide cũng cung cấp bảo hiểm CTP được GIO cấp phép. <user> Ai cung cấp bảo hiểm CTP được GIO cấp phép? <agent> Chúng được bảo hiểm bởi Tài khoản phương tiện cơ giới, được thu thông qua giấy phép phương tiện và phí xăng. <user> Ai bảo hiểm thương tích liên quan đến xe cơ giới hoạt động trên đường công cộng? | Bảo hiểm này bao gồm chủ phương tiện và bất kì người nào điều khiển phương tiện mà chống lại các yêu cầu bồi thường trách nhiệm đối với trường hợp tử vong hoặc thương tật về người do lỗi của chủ phương tiện hoặc người điều khiển phương tiện. // Bảo hiểm bên thứ ba bắt buộc[sửa | sửa mã nguồn] // Úc[sửa | sửa mã nguồn] // Chính sách công[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> Nó bao gồm chủ phương tiện và bất kì người nào điều khiển phương tiện mà chống lại các yêu cầu bồi thường trách nhiệm đối với trường hợp tử vong hoặc thương tật về người do lỗi của chủ phương tiện hoặc người điều khiển phương tiện. |
<last_turn> Combien de caisses locales s'agit de la MSA? <agent> Les délégués cantonaux. <user> Qui a pouvoir d‘éliser les administrateurs des caisses? | La MSA est présente dans 35 caisses locales. // Rôle[modifier | modifier le code] // Mutualité sociale agricole — Wikipédia // fr-SocialSecurity | <response> 35 caisses locales. |
<last_turn> Comment exprimer le terme soins infirmiers? | Le terme soin infirmier peut prendre le sens d'une compétence soin. // Une application : panser[modifier | modifier le code] // Concepts centraux[modifier | modifier le code] // Soin infirmier — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> Le terme soin infirmier peut prendre le sens d'une compétence soin. |
<last_turn> Cái nào có tác dụng cao hơn, đối với vật nuôi hay con người? <agent> Phổ biến nhất tính đến năm 2018 là ung thư phổi (1,76 triệu ca tử vong), ung thư đại trực tràng (860.000), ung thư dạ dày (780.000), ung thư gan (780.000) và ung thư vú (620.000). <user> Phổ biến nhất cho loại bệnh này là gì? <agent> Sử dụng bức xạ ion hóa trong y tế là một nguồn nhỏ nhưng cũng tiềm tàng nguy cơ gây ung thư. <user> Làm thế nào để sử dụng y tế cho việc này? <agent> Bức xạ ion hóa có thể được sử dụng để điều trị một số các bệnh ung thư, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể kích ứng tạo ra một dạng ung thư mới. <user> Những gì có thể được sử dụng để điều trị bệnh này? <agent> Trong một số trường hợp, chẳng hạn như ung thư tử cung tiến triển, không thể tiếp tục mang thai và ở những trường hợp khác, bệnh nhân có thể kết thúc thai kỳ để có thể bắt đầu hóa trị liệu tích cực. <user> Điều gì xảy ra trong một số trường hợp ung thư tử cung tiến triển và mang thai? | Các loại ung thư phổ biến nhất khác nhau, nhưng gánh nặng ung thư dường như ở thú nuôi ít nhất cũng cao tương đương với người. // Các động vật khác[sửa | sửa mã nguồn] // Ung thư – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Các loại ung thư phổ biến nhất khác nhau, nhưng gánh nặng ung thư dường như ở thú nuôi ít nhất cũng cao tương đương với người. |
<last_turn> Những tài liệu này được giải mã như thế nào? <agent> Tuy vậy, một số nội dung ưu tiên cần được giáo dục dưới đây. <user> Một số vấn đề ưu tiên được giáo dục ở đâu? | Những tài liệu này được nêu trong 7 lĩnh vực trách nhiệm được hiển thị dưới đây. // Vai trò của Giáo dục sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn] // Giáo dục sức khỏe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Những tài liệu này được nêu trong 7 lĩnh vực trách nhiệm |
<last_turn> Vì sao chính phủ liên bang đóng cửa bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2013? <agent> Vào tháng 9 năm 2013, các dân biểu Cộng hòa trong Hạ viện đòi đính kèm một điều khoản trì hoãn hoặc không cấp tiên cho đạo luật này vào nghị quyết tiếp tục (continuing resolution) cấp tiền cho chính phủ liên bang vào năm tài chính 2014. <user> Các dân biểu Cộng hòa trong Hạ viện đòi đính kèm một điều khoản trì hoãn hoặc không cấp tiền cho đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền vào nghị quyết tiếp tục (continuing resolution) cấp tiền cho chính phủ liên bang vào năm tài chính 2014 <agent> Các nhóm hoạt động bảo thủ nổi bật, các đảng viên Cộng hòa trong Quốc hội và nhiều chính phủ tiểu bang, một số tổ chức đại diện cho doanh nghiệp nhỏ, và phong trào Tiệc trà (Tea Party movement) đã nỗ lực chống đối, phá hoại, và hủy bỏ đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền. <user> Các nhóm hoạt động bảo thủ nổi bật, các đảng viên Cộng hòa trong Quốc hội và nhiều chính phủ tiểu bang, một số tổ chức đại diện cho doanh nghiệp nhỏ, và phong trào Tiệc trà (Tea Party movement) phản ứng như thế nào với đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền | Tổng thống Dân chủ Barack Obama và ban lãnh đạo Dân chủ của Thượng viện phản đối điều kiện này, nên chính phủ liên bang đóng cửa bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2013, cùng ngày các sàn giao dịch bảo hiểm mở cửa. // Đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền – Wikipedia tiếng Việt // vi-HealthCareServices | <response> Tổng thống Dân chủ Barack Obama và ban lãnh đạo Dân chủ của Thượng viện phản đối điều kiện của các dân biểu Cộng hòa trong Hạ viện về đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền, nên chính phủ liên bang đóng cửa bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2013, |
<last_turn> Các loại phân loại trí tuệ nhân tạo là gì? <agent> Marvin Minsky đồng ý, viết, "trong một thế hệ ... Vấn đề tạo ra 'trí tuệ nhân tạo' về cơ bản sẽ được giải quyết ". <user> Marvin Minsky đồng ý gì về việc viết lách? | Trí tuệ nhân tạo có thể được phân thành ba loại hệ thống khác nhau: trí tuệ nhân tạo phân tích, lấy cảm hứng từ con người và nhân tạo. // Nội dung // Trí tuệ nhân tạo – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Trí tuệ nhân tạo có thể được phân thành ba loại hệ thống khác nhau: trí tuệ nhân tạo phân tích, lấy cảm hứng từ con người và nhân tạo. |
<last_turn> combien des significations a-t-elle elle l'assurance scolaire en France? <agent> Deux risques. <user> combien de risques l'assurance scolaire couvre -t- elle? | En France, l'assurance scolaire a deux significations : // En France[modifier | modifier le code] // Assurance scolaire — Wikipédia // fr-Insurance | <response> Deux significations. |
<last_turn> À partir de juillet 2015, quel est le changement de la politique? <agent> Les limites de revenus seront augmentées de 500. <user> Qu’advient-il de la limite de revenu si j’ajoute un enfant? | À partir de juillet 2015, les taux des allocations seront réduits de 50 % pour toute famille ayant un revenu net mensuel supérieur à 6 000 €, et de 75 % pour toute famille ayant un revenu net mensuel supérieur à 8 000 €. // Origines et histoire[modifier | modifier le code] // En France[modifier | modifier le code] // Allocations familiales — Wikipédia // fr-SocialSecurity | <response> Les taux des allocations seront réduits de 50 % pour toute famille ayant un revenu net mensuel. |
<last_turn> Ai đã ủy thác công việc xây dựng thư viện công dân châu Âu đầu tiên? <agent> Bibliotheque du Roi ở Paris. <user> Thư viện chỉ mở hai ngày một tuần và chỉ để xem huy chương và các vật phẩm chạm khắc khác ở đâu? <agent> Al-Hakim. <user> Ai đã ra lệnh hủy bỏ chính sách? <agent> Họ không cung cấp kiến thức hàn lâm hoặc hướng dẫn tâm linh. <user> Tại sao tiểu thuyết được đọc nhanh hơn và ít thường xuyên hơn những cuốn sách khác? <agent> vì chúng có thể ít quan trọng hơn trong việc tạo ra độc giả mới hơn là cho phép những người đã đọc đọc thêm. <user> Tại sao chúng ta không nên phóng đại mức độ mà các thư viện 'dân chủ hóa' việc đọc sách? | Nó được ủy quyền bởi Lord of Cesena, Malatesta Novello. // Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn] // Thư viện công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Lord of Cesena, Malatesta Novello. |
<last_turn> Đâu là cột mốc quan trọng trong sự phát triển của nó? <agent> Công nghệ ảnh hưởng đáng kể lên khả năng kiểm soát và thích nghi của con người cũng như của những động vật khác vào môi trường tự nhiên của mình. <user> Nó ảnh hưởng đến con người và các động vật khác như thế nào? <agent> Không phải công nghệ nào cũng được sử dụng cho mục đích hòa bình. <user> Có phải tất cả các công nghệ được sử dụng cho mục đích hòa bình? <agent> Hệ thống thoát nước chính ở Rome là Cloaca Maxima, công trình bắt đầu được xây dựng vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên và hiện vẫn đang được sử dụng. <user> Hệ thống thoát nước chính ở Rome là gì? <agent> Từ thời tiền sử, người Ai Cập có thể sử dụng sức mạnh của lũ lụt hàng năm của sông Nile để tưới cho vùng đất của họ, dần dần học cách điều chỉnh phần lớn thông qua các kênh thủy lợi được xây dựng cố ý và các lưu vực "bắt nước". <user> Nguồn thủy lợi chính của người Ai Cập là gì? | Việc phát hiện và sử dụng lửa đã đánh dấu mốc quan trọng trong sự phát triển công nghệ của loài người. // Phát hiện ra lửa[sửa | sửa mã nguồn] // Thời kì đồ đá cũ (2,5 triệu năm – 10.000 TCN)[sửa | sửa mã nguồn] // Lịch sử công nghệ[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Việc phát hiện và sử dụng lửa đã đánh dấu mốc quan trọng trong sự phát triển công nghệ của loài người. |
<last_turn> Trong giai đoạn đầu của bệnh cơ tim, có triệu chứng không? <agent> là bệnh mạch vành, bệnh động mạch vành, bệnh tim do xơ vữa động mạch, bệnh tim thiếu máu cục bộ. <user> Các tên gọi khác của bênh này là gì? <agent> là bệnh động mạch vành, mặc dù bệnh tinh mạch vành có thể do nhiều nguyên nhân khác, như xơ vữa động mạch. <user> Loại bệnh phổ biến nhất trong nhóm này là gì? | Trong giai đoạn đầu của bệnh cơ tim, có thể không có triệu chứng. // Bệnh cơ tim[sửa | sửa mã nguồn] // Bệnh tim – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> có thể không có triệu chứng. |
<last_turn> Vai trò của ICSE 2005 trong các định dạng và phương pháp lập trình linh hoạt là gì? <agent> Đó là nhà sản xuất phần mềm lớn nhất hiện nay. <user> Microsoft là gì? <agent> Đó là sản xuất ra các sản phẩm phần mềm. <user> Đối tượng chính của công nghệ phần mềm là gì? <agent> Thuộc tính của một sản phẩm phần mềm là các đặc tính xuất hiện từ sản phẩm một khi nó được cài đặt và được đưa ra dùng. <user> Các thuộc tính của một sản phẩm phần mềm là gì? | ICSE 2005 đã tham gia theo dõi cả hai chủ đề này. // Hướng phát triển tương lai[sửa | sửa mã nguồn] // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ phần mềm – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> ICSE 2005 đã tham gia theo dõi cả hai chủ đề này. |
<last_turn> người ta thường xem dạng số nhiều "công nghệ nano" cũng như "công nghệ kích thước nano" để chỉ điều gì? <agent> tập trung vào thao tác chính xác nguyên tử của vật chất và thảo luận về các khả năng, mục tiêu và ứng dụng hiện có và dự kiến. <user> Các dự án xuất hiện để đưa ra lộ trình công nghệ nano tập trung vào đâu ? | Do đó, người ta thường xem dạng số nhiều "công nghệ nano" cũng như "công nghệ kích thước nano" để chỉ phạm vi rộng của các nghiên cứu và ứng dụng có đặc điểm chung là kích thước. // Nội dung // Công nghệ nano – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> để chỉ phạm vi rộng của các nghiên cứu và ứng dụng có đặc điểm chung là kích thước. |
<last_turn> thư viện của Artizans là loại thư viện nào? <agent> Sự gia tăng của văn học thế tục vào thời điểm này đã khuyến khích sự lan rộng của các thư viện cho mượn, đặc biệt là các thư viện đăng ký thương mại. <user> Sự trỗi dậy của văn học thế tục đã khuyến khích điều gì? | Đây là một thư viện của văn học nói chung. // Thư viện thuê bao riêng[sửa | sửa mã nguồn] // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Thư viện công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Đây là thư viện văn học tổng hợp. |
<last_turn> Làm thế nào để kiểm tra các lựa chọn thay thế nhiên liệu thân thiện với môi trường? <agent> Nhiên liệu thay thế tạo ra các phương tiện giao thông công cộng nhẹ hơn với hiệu suất tương đương hoặc tốt hơn sẽ làm tăng tính thân thiện với môi trường của giao thông công cộng trong khi vẫn duy trì hoặc cải thiện các tiêu chuẩn hiện có. <user> Làm thế nào để tăng tính thân thiện với môi trường của giao thông công cộng? <agent> Không gian đô thị là một mặt hàng quý giá và giao thông công cộng sử dụng nó hiệu quả hơn thay vì trong một xã hội thống trị bằng ô tô, cho phép các thành phố được xây dựng nhỏ gọn hơn so với các phương tiện giao thông khác. . thuộc phương tiện. <user> Loại hệ thống thành phố nào hỗ trợ giao thông công cộng? <agent> Lợi nhuận từ bất động sản đã giúp các tập đoàn chi trả cho việc xây dựng hệ thống đường sắt. <user> Điều gì đã giúp các tập đoàn chi trả cho việc xây dựng hệ thống đường sắt? <agent> Quy hoạch đất công cho giao thông công cộng có thể khó khăn nhưng Chính phủ và các tổ chức khu vực chịu trách nhiệm quy hoạch và cải thiện các tuyến đường và tuyến giao thông công cộng. <user> trách nhiệm của Chính phủ và các đoàn thể địa phương trong việc Quy hoạch quỹ đất dành cho giao thông công cộng ra sao? | Giao thông công cộng cũng cung cấp một đấu trường để thử nghiệm các giải pháp thay thế nhiên liệu thân thiện với môi trường, chẳng hạn như các phương tiện chạy bằng hydro. // Môi trường[sửa | sửa mã nguồn] // Ảnh hưởng của giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Giao thông công cộng cũng cung cấp một đấu trường để thử nghiệm các giải pháp thay thế nhiên liệu thân thiện với môi trường, chẳng hạn như các phương tiện chạy bằng hydro. |
<last_turn> Que se passe-t-il lorsqu'on oblige tout opérateur d'un secteur à contribuer à un service public ? <agent> Louis Rolland <user> Qui s'est efforcé de systématiser la substance des principes qui doivent s'appliquer au fonctionnement du service public ? <agent> Louis Rolland <user> Qui a fixé les critères de détermination du service public ? <agent> Le service public est par conséquent une donnée objective et matérielle qui ne se crée pas, mais se constate <user> Qu'entend-on par service public ? | Il reste en revanche possible d'obliger tout opérateur d'un secteur à contribuer à un service public, et donc de participer à une péréquation tarifaire ou de fournir le service même dans certaines conditions où cela lui coûte plus que ne lui rapporte (en bénéficiant alors de subvention ou du droit de majorer ses tarifs sur d'autres secteurs). // Financement et économie des services publics[modifier | modifier le code] // Gestion et organisation[modifier | modifier le code] // Service public — Wikipédia // fr-PublicServices | <response> et donc de participer à une péréquation tarifaire ou de fournir le service même dans certaines conditions où cela lui coûte plus que ne lui rapporte (en bénéficiant alors de subvention ou du droit de majorer ses tarifs sur d'autres secteurs). |
<last_turn> En 2019, combien de personnes ouvert un espace personnel? <agent> 5 % <user> Pour leurs soins, combien de taux paye plus de 1 500 euros? <agent> Elle est en deuxième position. <user> Quant à comparaison européenne, quelle est la situation de la France? | En 2019, plus de 30 millions de personnes ont ouvert un espace personnel. // Généralisation et réformes[modifier | modifier le code] // Histoire[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> Plus de 30 millions de personnes. |
<last_turn> c'est quoi l'odontologiste <agent> La limite entre la médecine et la superstition n’est pas encore nette <user> est ce que la limite entre la médecine et la superstition nette <agent> Pour augmenter leurs connaissances, ils doivent nécessairement disséquer <user> comment augmenter leurs connaissances? <agent> Les bains de bouche avec de l'urine (venue d'Espagne notamment et vendue à prix d'or) étaient considérés comme bénéfiques <user> comment considerer les bains de bouche avec de l'urine | L’odontologiste est un professionnel de santé médical habilité à pratiquer l'odontologie. // Sommaire // Odontologie — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> L’odontologiste est un professionnel de santé médical habilité à pratiquer l'odontologie. |
<last_turn> Một chính sách có thể đáp ứng các tiêu chí can thiệp sức khỏe cộng đồng khi nào? <agent> Can thiệp sức khỏe cộng đồng là bất kỳ nỗ lực hoặc chính sách nào nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất ở cấp dân số. <user> Can thiệp sức khỏe cộng đồng là gì? <agent> Nhiều hình thức sàng lọc là can thiệp sức khỏe cộng đồng. <user> Nhiều hình thức sàng lọc là gì? <agent> Các vấn đề phổ biến của can thiệp sức khỏe cộng đồng là chủ đề của các can thiệp sức khỏe cộng đồng bao gồm béo phì, ma túy, thuốc lá và sử dụng rượu bia, và sự lây lan của bệnh truyền nhiễm, ví dụ HIV. <user> Các vấn đề phổ biến của can thiệp sức khỏe cộng đồng là gì? <agent> Y tế công cộng là khoa học và nghệ thuật phòng bệnh, kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe thông qua những cố gắng có tổ chức của xã hội. <user> Y tế công cộng là gì? | Một chính sách có thể đáp ứng các tiêu chí can thiệp sức khỏe cộng đồng nếu nó ngăn ngừa bệnh tật ở cả cấp độ cá nhân và cộng đồng và có tác động tích cực đến sức khỏe cộng đồng. // Nội dung // Can thiệp sức khỏe cộng đồng – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Một chính sách có thể đáp ứng các tiêu chí can thiệp sức khỏe cộng đồng nếu nó ngăn ngừa bệnh tật ở cả cấp độ cá nhân và cộng đồng và có tác động tích cực đến sức khỏe cộng đồng. |
<last_turn> Que permet le procédé de sustentation électromagnétique? | Ce procédé permet de supprimer la résistance au roulement et d'atteindre des vitesses plus élevées : le record est de 603 km/h obtenu en avril 2015, soit 28,2 km/h de plus que le record d'un train classique (574,8 km/h par une version modifiée du TGV en 2007). // Sommaire // Train à sustentation magnétique — Wikipédia // fr-Technology | <response> Il permet de supprimer la résistance au roulement et d'atteindre des vitesses plus élevées. |
<last_turn> các nền văn hóa khác đã tạo ra quá trình gì? <agent> bằng cách nối gen của nó với một vectơ plasmid được đưa vào vi khuẩn Escherichia coli. <user> vào năm 1978 Genentech đã phát triển insulin nhân tạo tổng hợp như thế nào? <agent> mục đích chính là giới thiệu một đặc điểm mới không xảy ra tự nhiên trong loài. <user> mục đích chính là giới thiệu đặc điểm gì? <agent> của Darwin. <user> Những tài khoản này đã đóng góp cho lý thuyết chọn lọc tự nhiên của ai? | Sau đó, các nền văn hóa khác đã tạo ra quá trình lên men axit lactic, nơi sản xuất các thực phẩm được bảo quản khác, chẳng hạn như nước tương. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ sinh học – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> đã tạo ra quá trình lên men axit lactic, nơi sản xuất các thực phẩm được bảo quản khác, chẳng hạn như nước tương. |
<last_turn> Quelle est la condition posée par les banques pour la souscription à un emprunt immobilier? <agent> Une couverture du risque de perte d'emploi. <user> Quelle couverture supplémentaire les banques peuvent-elles proposer en option? <agent> Le contenu des garanties des contrats d'assurance, principalement pour les risques invalidité et incapacité de travail <user> Qu'est-ce qui peut varier fortement d'un établissement à l'autre ? <agent> La cessation des garanties et prestations incapacité et invalidité. <user> Quelle est la conséquence de l'arrivée à l'âge de la retraite pour des personnes déjà assurées? | En France, la souscription d'une assurance décès invalidité est, en pratique, une condition posée par les banques pour la souscription à un emprunt immobilier (ce n'est pas une obligation légale). // Sommaire // Assurance décès invalidité — Wikipédia // fr-Insurance | <response> La souscription d'une assurance décès invalidité. |
<last_turn> Các trường hợp được mô tả đầu tiên được cho là thuộc đái tháo đường loại nào? | Các trường hợp được mô tả đầu tiên được cho là thuộc đái tháo đường loại 1. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Đái tháo đường loại 2 – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Các trường hợp được mô tả đầu tiên được cho là thuộc đái tháo đường loại 1. |
<last_turn> Ai là người đầu tiên viết tờ bảo hiểm nhân thọ? <agent> Từ năm 1787 đến 1837, hơn hai chục công ty bảo hiểm nhân thọ đã được thành lập, nhưng chưa đến nửa tá còn sống sót. <user> Điều gì xảy ra với các công ty bảo hiểm giữa năm 1787 và 1837? <agent> Một hình thức bảo hiểm nhân thọ ban đầu có từ thời La Mã cổ đại; "Câu lạc bộ chôn cất" đã chi trả chi phí cho tang lễ của các thành viên và hỗ trợ những người sống sót về mặt tài chính. <user> Các hình thức ban đầu của bảo hiểm nhân thọ là gì | Bảng bảo hiểm nhân thọ đầu tiên được Edmund Halley viết ra vào năm 1693, nhưng chỉ đến những năm 1750, các công cụ toán học và thống kê cần thiết mới được đưa ra để phát triển bảo hiểm nhân thọ hiện đại. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm nhân thọ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> Bảng bảo hiểm nhân thọ đầu tiên được Edmund Halley viết ra vào năm 1693, nhưng chỉ đến những năm 1750, các công cụ toán học và thống kê cần thiết mới được đưa ra để phát triển bảo hiểm nhân thọ hiện đại. |
<last_turn> Hồ Chí Minh sau khi đăng ký hệ thống UniPass thì tình hình thế nào? <agent> Cách tiếp cận này làm giảm đáng kể sự mở rộng đô thị <user> Điều gì xảy ra với điều kiện đô thị nếu có các dịch vụ cho nhu cầu thương mại hàng ngày của hành khách và dịch vụ công cộng? <agent> Sử dụng đất không hiệu quả và lập kế hoạch kém dẫn đến giảm khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe <user> Nếu sử dụng đất không hiệu quả và quy hoạch kém thì sao? <agent> Các điểm chờ xe buýt, sân ga cũng trở thành nơi trú ngụ an toàn của những người vô gia cư <user> Những người vô gia cư có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng nào để trú ẩn? <agent> Vì các chuyến tàu đêm hoặc xe khách có thể rẻ hơn so với nhà nghỉ, những người vô gia cư đôi khi sử dụng những nơi này làm nơi trú ẩn qua đêm, như Tuyến 22 ("Khách sạn 22") nổi tiếng ở Thung lũng Silicon. <user> Tại sao những người vô gia cư chọn qua đêm trên những chuyến tàu xuyên đêm hơn là nhà nghỉ? | Hồ Chí Minh và sẽ mở rộng trong tương lai. // Công nghệ giao thông thông minh ở Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Thành phố Hồ Chí Minh sẽ mở rộng trong tương lai |
<last_turn> Qu'est-ce que l'étude du syndrome dissociatif dans les soins infirmiers ? <agent> Les soins infirmiers ont pour objectif de participer à l'animation de groupe dans les structures d'hébergement pour les personnes âgées afin de se concentrer sur l'estime de soi de la personne âgée. <user> Quel est l'objectif de l'animation de groupe par les soins infirmiers dans les structures d'hébergement pour les personnes âgées ? <agent> Les soins infirmiers se concentrent également sur le bien-être. <user> Qu'est-ce que les soins infirmiers se concentrent également sur ? <agent> Des hommes de bien comme Condorcet et l'Abbé Grégoire ont milité en faveur de l'instruction des personnes qui soignent et des soins qu'elles prodiguent après la Révolution. <user> Qui a milité en faveur de l'instruction des personnes qui soignent et des soins qu'elles prodiguent après la Révolution ? | Il étudie le syndrome dissociatif provoqué chez une personne dont l'état de santé est en forte mouvance. // L'école de l'être humain unitaire[modifier | modifier le code] // Différentes écoles[modifier | modifier le code] // Concepts centraux[modifier | modifier le code] // Soin infirmier — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> L'étude du syndrome dissociatif dans les soins infirmiers est l'étude du syndrome qui peut être causé chez une personne lorsque son état de santé est en constant changement. |
<last_turn> Hầu hết các công trình được quy hoạch trên các tiểu hành tinh hoặc hành tinh sẽ được khởi động bằng cách nào ? | Hầu hết các công trình được quy hoạch trên các tiểu hành tinh hoặc hành tinh sẽ được khởi động bằng cách nào đó bằng cách sử dụng các vật liệu có sẵn trên các vật thể đó. // Không gian[sửa | sửa mã nguồn] // Ứng dụng công nghiệp[sửa | sửa mã nguồn] // Ứng dụng của in 3D – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> bằng cách sử dụng các vật liệu có sẵn trên các vật thể đó. |
<last_turn> pourquoi les habitants de l’Europe de l’Ouest et l’empire byzantin organisèrent des processions religieuses régulièrement ? <agent> fin de prédire et prévenir les problèmes, mais aussi afin d’identifier et d’isoler les individus potentiellement atteint de lèpre <user> pourquoi les professionnels de santé collaboraient avec les gouvernements municipaux ? | Dans l’Europe de l’Ouest et l’empire byzantin, des processions religieuses étaient régulièrement organisées afin de protéger mais aussi éventuellement guérir la communauté tout entière. // Histoire[modifier | modifier le code] // Santé publique — Wikipédia // fr-Health | <response> afin de protéger mais aussi éventuellement guérir la communauté tout entière |
<last_turn> Các công cụ tạo mẫu kiến trúc cho phép các kiến trúc sư làm gì và điều đó mang lại điều gì? <agent> để quan sát những mối quan hệ có thể xảy ra của một toà nhà với môi trường và các công trình xung quanh. <user> Hoạt hình kiến trúc (vốn cung cấp các đoạn phim hoạt hình về các toà nhà, thay cho các ảnh tương tác) cũng có thể được sử dụng để làm gì? | Các công cụ tạo mẫu kiến trúc cho phép các kiến trúc sư hoạt hoạ trực quan một không gian cụ thể và có thể "đi trong" không gian ấy với độ tương tác cao, từ đó mang lại "các môi trường tương tác" cả ở cấp độ đô thị và các toà nhà riêng lẻ. // Các khung cảnh kiến trúc[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ mô phỏng hình ảnh bằng máy tính – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> cho phép các kiến trúc sư hoạt hoạ trực quan một không gian cụ thể và có thể "đi trong" không gian ấy với độ tương tác cao, từ đó mang lại "các môi trường tương tác" cả ở cấp độ đô thị và các toà nhà riêng lẻ. |
<last_turn> Les missions relevant directement de l'exercice de prérogatives de la puissance publique peuvent être l'objet d'une délégation ? <agent> Elles sont soumises à des règles d'attribution dont la violation est sanctionnée par le délit de favoritisme. <user> À quoi sont soumis les délégations de service public ? <agent> C'est un mode de gestion fréquemment utilisé pour les services publics, la collectivité pouvant également décider de gérer directement le service public (gestion en régie). <user> Que représente la délégation pour les services publics ? <agent> C'est une notion juridique qui recouvre l'ensemble des contrats par lesquels une personne morale de droit public soumise au code général des collectivités territoriales confie la gestion d’un service public dont elle a la responsabilité à un opérateur économique dont la rémunération est substantiellement liée au résultat d’exploitation du service. <user> Qu'est-ce que la délégation de service public ? | ne peuvent être l'objet d'une telle délégation. // Exploitation d'un service public[modifier | modifier le code] // Délégation de service public — Wikipédia // fr-PublicServices | <response> Elles ne peuvent être l'objet d'une telle délégation. |
<last_turn> Où est situé l'Ordre des infirmières ? <agent> Les soins infirmiers dans ce domaine se centrent plus précisément sur le soin au nouveau-né ou à l'enfant et à sa mère, et par extension sa famille. <user> Quelles sont les méthodes de soins infirmiers pour la mère et l'enfant? <agent> Il désignera un savoir-faire, une compétence technique ou une connaissance. <user> Qu'est-ce qui exprime les soins infirmiers? <agent> Le terme soin infirmier peut prendre le sens d'une compétence soin. <user> Comment exprimer le terme soins infirmiers? | Le législateur a créé l'Ordre des infirmières et infirmiers du Québec inscrit dans le Code des professions. // Législation québécoise[modifier | modifier le code] // Aspects légaux[modifier | modifier le code] // Soin infirmier — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> Le législateur a créé l'Ordre des infirmières et infirmiers du Québec inscrit dans le Code des professions. |
<last_turn> Pour le secteur 3, dit en dehors du système conventionnel, les tarifs sont fixés librement vos par le médecin.[129] <agent> Ces tarifs servent de base au remboursement de la caisse d’assurance maladie. <user> Que représentent ces définitions dans la loi sur l'assurance maladie ? <agent> Il existe dans le monde deux autres familles d’organisation : le service national de santé dit « beveridgien », universel, financé essentiellement par l’impôt, avec un accès gratuit des résidents à une offre de soins publique et le modèle libéral où la protection contre la maladie de la population est facultative et assurée par des contrats d’assurance privée. <user> Il existe dans le monde deux autres familles d’organisation : le service national de santé dit « beveridgien », universel, financé essentiellement par l’impôt, avec un accès gratuit des résidents à une offre de soins publique et le modèle libéral où la protection contre la maladie de la population est facultative et assurée par des contrats d’assurance privée.[7] | Pour le secteur 3, dit en dehors du système conventionnel, les tarifs sont fixés librement vos par le médecin. // Tarification des secteurs conventionnels[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> Pour le secteur 3, dit en dehors du système conventionnel, les tarifs sont fixés librement vos par le médecin. |
<last_turn> Comment les professions de gestion de la santé sont-elles considérées comme des professions de la santé? <agent> Il peut être appelé à participer à des missions d'enseignement et de recherche, ainsi qu'aux programmes d'éducation thérapeutique du patient. <user> Un technicien de laboratoire médical peut-il être appelé à participer à des missions d’enseignement et de recherche? <agent> L'ambulancier est un professionnel médicotechnique qui transporte et accompagne, dans des véhicules sanitaires affectés à cet usage, des malades, des blessés ou des parturientes sur prescriptions médicales de transport . <user> Que fait un ambulancier? | Les professions administratives en santé sont des professions de santé en ce qu'elles sont indispensables au fonctionnement du système de santé en assurant une pluralité de services. // Professions administratives en santé[modifier | modifier le code] // Métiers de la santé — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> Les professions administratives en santé sont des professions de santé en ce qu'elles sont indispensables au fonctionnement du système de santé en assurant une pluralité de services. |
<last_turn> Các khái niệm về phúc lợi và hưu trí đã được đưa vào luật Hồi giáo ban đầu của Caliphate dưới hình thức gì? | Các khái niệm về phúc lợi và hưu trí đã được đưa vào thực hiện trong luật Hồi giáo sơ kỳ[không khớp với nguồn] của Caliphate dưới hình thức Zakat (từ thiện), một trong Năm nguyên tắc của đạo Hồi, kể từ thời khalip Rashidun Umar trong thế kỷ 7. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // An sinh xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-SocialSecurity | <response> Nó ở dạng Zakat (từ thiện), một trong Năm nguyên tắc của đạo Hồi, kể từ thời caliph Rashidun Umar vào thế kỷ thứ 7 |
<last_turn> Quelles qualifications un médecin devrait-il avoir? | Détenteur d'un diplôme d'État de docteur en médecine et d'un diplôme d'études spécialisées (DES) obtenus à l'issue de l'internat en médecine, il peut prescrire les actes, produits ou prestations qu'il juge nécessaire, dans la limite des spécialités pharmaceutiques qui sont prescriptibles selon la spécialité du médecin, dans le cas des médicaments. // Médecin[modifier | modifier le code] // Professions médicales[modifier | modifier le code] // Métiers de la santé — Wikipédia // fr-HealthCareServices | <response> Détenteur d'un diplôme d'État de docteur en médecine et d'un diplôme d'études spécialisées (DES) obtenus à l'issue de l'internat en médecine, il peut prescrire les actes, produits ou prestations qu'il juge nécessaire, dans la limite des spécialités pharmaceutiques qui sont prescriptibles selon la spécialité du médecin, dans le cas des médicaments. |
<last_turn> Mục tiêu của giáo dục sức khỏe là gì? <agent> Kiến thức của con người về sức khỏe, thái độ của con người đối với sức khỏe, thực hành hay cách ứng xử của con người đối với bảo vệ và nâng cao sức khỏe. <user> 3 lĩnh vực thường bị ảnh hưởng nhất bởi giáo dục sức khỏe là gì? <agent> Thu thập dữ liệu <user> Mục đích của việc chuẩn bị và sử dụng các bài kiểm tra, khảo sát, quan sát, giám sát hoặc các phương pháp khác là gì? <agent> Một cách khoa học <user> Làm thế nào để thu thập dữ liệu và phân tích nó? | Giáo dục sức khỏe nhằm giúp mọi người biết loại trừ và hạn chế các yếu tố tác hại đến sức khỏe và tạo nên cá yếu tố nhằm bảo vệ và tăng cường sức khỏe. // Nội dung Giáo dục sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn] // Giáo dục sức khỏe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Giúp mọi người biết loại trừ và hạn chế các yếu tố tác hại đến sức khỏe và tạo nên cá yếu tố nhằm bảo vệ và tăng cường sức khỏe. |
<last_turn> Pourquoi les taux et les recettes de la CSG a vu augmenter de manière constante? | La CSG a vu ses taux et ses recettes augmenter de manière constante sous les gouvernements successifs,,,. // Historique[modifier | modifier le code] // Contribution sociale généralisée — Wikipédia // fr-SocialSecurity | <response> Grâce aux gouvernements successifs. |
<last_turn> Đâu là những nơi có nhà vệ sinh công cộng? | Nhà vệ sinh công cộng thường được đặt tại các địa điểm công cộng như nhà ga, trường học, quán bar, nhà hàng, bệnh viện, hộp đêm, trạm tiếp nhiên liệu (trặm xăng dầu), nhà vệ sinh di động (hay lưu động) thường được đặt khi có các lễ hội và tại các sự kiện tạm thời sử dụng không gian lòng, lề đường vào mục đích công cộng. // Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn] // Nhà vệ sinh công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> những nơi công cộng như nhà ga, trường học, quán bar, nhà hàng, bệnh viện, hộp đêm, trạm tiếp nhiên liệu (cây xăng), nhà vệ sinh di động (hoặc di động) thường được đặt khi có lễ hội, sự kiện sử dụng tạm thời không gian của lòng đường cho mục đích công cộng. |
<last_turn> Chăm sóc sức khỏe bậc đại học đề cập đến điều gì? Điều đó thường được liên kết với cái gì? <agent> Chăm sóc sức khỏe phụ có liên quan đến "chăm sóc tại bệnh viện", nơi chăm sóc cấp tính được quản lý trong môi trường bệnh viện. <user> Sức khỏe thứ cấp liên quan đến điều gì? Nó được quản lý ở đâu? <agent> Đây là một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt có thể được giảng dạy trong một trường y tế công cộng hoặc sức khỏe môi trường riêng biệt. <user> Đây là cái gì vậy? Nó có thể được dạy ở đâu? <agent> tài nguyên môi trường, xã hội và kinh tế để duy trì tình cảm và thể chất tốt đẹp giữa con người theo những cách thúc đẩy nguyện vọng của họ và đáp ứng nhu cầu trong môi trường độc đáo của họ. <user> Theo những cách nào các nguồn lực môi trường, xã hội và kinh tế để duy trì hạnh phúc tình cảm và thể chất giữa mọi người? | Chăm sóc sức khỏe đại học đề cập đến chăm sóc chuyên môn cao thường liên quan đến bệnh tật hoặc quản lý khuyết tật. // Sức khỏe cộng đồng – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health | <response> Chăm sóc sức khỏe đại học đề cập đến chăm sóc chuyên môn cao thường liên quan đến bệnh tật hoặc quản lý khuyết tật. |
<last_turn> Qu'est-ce que les courtiers d'assurances sont devenus ? <agent> Elle est posée sous une forme unifiée par le Code monétaire et financier : Intermédiaires d'Assurances (IAS), Intermédiaires en Opérations de Banque et Services de Paiement (IOBSP) et Conseillers en Investissement Financier (CIF). <user> Sous quelle forme est posée la catégorie juridique des Intermédiaires ? <agent> Le courtier est obligé de s'inscrire auprès de l'ORIAS (Organisme pour le Registre des Intermédiaires en Assurance), garant de son statut d'intermédiaire en assurances. <user> Que doit-on faire pour limiter la fraude aux assurés? <agent> Il est soumis à une obligation d'immatriculation au Registre unique des Intermédiaires, tenu par l'ORIAS. <user> À quoi est soumis l'ensemble des Intermédiaires Financiers ? | On observe notamment de nombreux rachats par les compagnies, les courtiers devenant alors de fait des agents généraux. // Description[modifier | modifier le code] // Courtier d'assurances — Wikipédia // fr-Insurance | <response> On observe notamment de nombreux rachats par les compagnies, les courtiers devenant alors de fait des agents généraux. |
<last_turn> Que représentent ces définitions dans la loi sur l'assurance maladie ? <agent> Il existe dans le monde deux autres familles d’organisation : le service national de santé dit « beveridgien », universel, financé essentiellement par l’impôt, avec un accès gratuit des résidents à une offre de soins publique et le modèle libéral où la protection contre la maladie de la population est facultative et assurée par des contrats d’assurance privée. <user> Il existe dans le monde deux autres familles d’organisation : le service national de santé dit « beveridgien », universel, financé essentiellement par l’impôt, avec un accès gratuit des résidents à une offre de soins publique et le modèle libéral où la protection contre la maladie de la population est facultative et assurée par des contrats d’assurance privée.[7] | Ces tarifs servent de base au remboursement de la caisse d’assurance maladie. // Tarification des secteurs conventionnels[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> Ces tarifs servent de base au remboursement de la caisse d’assurance maladie. |
<last_turn> Pour leurs soins, combien de taux paye plus de 1 500 euros? <agent> Elle est en deuxième position. <user> Quant à comparaison européenne, quelle est la situation de la France? | En revanche, 5 % d'entre eux (soit trois millions de personnes) payent plus de 1 500 euros. // Part sécurité sociale, part complémentaire, part ménage[modifier | modifier le code] // Les dépenses de l'assurance maladie[modifier | modifier le code] // Assurance maladie en France — Wikipédia // fr-Insurance | <response> 5 % |
<last_turn> Bảo hiểm cá cược là gì? <agent> khi đã đến lúc thu hoạch. <user> Khi nào người nông dân chấp nhận rủi ro? <agent> thường rất khác nhau về nội dung thực hiện tuỳ theo yêu cầu cấp thiết của từng nơi trong việc bảo đảm đời sống cho người lao động, bên cạnh đó tuỳ tình hình, tuỳ khả năng tài chính, khả năng quản lý để thực hiện. <user> Việc thực hiện BHXH ở các nước có gì khác nhau? <agent> phải nộp: trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp tuổi già, trợ cấp tai nạn lao động, trợ cấp bệnh tật liên quan đến công việc, trợ cấp tàn tật hoặc tử vong. <user> thực hiện những gì ở một trong các chế độ đó? | Bảo hiểm Cá cược: đây là các chiến lược bảo hiểm trên thị trường cá cược thể thao hoặc kết quả bầu cử. // Chiến lược bảo hiểm giá[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm giá – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> Bảo hiểm Cá cược: đây là các chiến lược bảo hiểm trên thị trường cá cược thể thao hoặc kết quả bầu cử. |
<last_turn> Comment les véhicules autonomes peuvent-ils aider à améliorer la situation de transport dans la nouvelle zone de Nordhavn ? | À ce jour[réf. // Copenhague[modifier | modifier le code] // Projet AVENUE[modifier | modifier le code] // Navettes autonomes[modifier | modifier le code] // Transports en commun[modifier | modifier le code] // Véhicule autonome — Wikipédia // fr-Technology | <response> Les véhicules autonomes peuvent aider à améliorer la situation de transport dans la nouvelle zone de Nordhavn en fonctionnant comme une nouvelle solution de transport public, reliant la zone plus efficacement qu'avant et en réduisant le nombre de voitures garées dans les rues. Cela répondra au besoin de mobilité porte-à-porte dans la zone. |
<last_turn> Ai khác có thể là đối tượng của bảo hiểm xã hội Việt Nam? <agent> Cán bộ, công chức, viên chức <user> Ai được tham gia bảo hiểm xã hội Việt Nam? <agent> Đó là công nhân viên quốc phòng, công an nhân dân, người khác làm công tác cơ yếu <user> Còn gì được coi là đối tượng áp dụng của BHXH Việt Nam? | Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bảo hiểm xã hội. // Đối tượng áp dụng của bảo hiểm xã hội Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance | <response> Là cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bảo hiểm xã hội. |
<last_turn> Làm thế nào giao thông công cộng có thể mang lại lợi ích ở những vùng khó khăn? | Ở những khu vực kinh tế khó khăn, phương tiện giao thông công cộng làm tăng khả năng tiếp cận của cá nhân đối với phương tiện giao thông ở những nơi phương tiện cá nhân không đủ khả năng chi trả. // Khả năng tiếp cận[sửa | sửa mã nguồn] // Ảnh hưởng của giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Ở những vùng khó khăn về kinh tế, phương tiện giao thông công cộng giúp các cá nhân tăng khả năng tiếp cận ở những nơi mà phương tiện cá nhân không đủ khả năng chi trả. |
<last_turn> Mentionnez un des avantages offerts par les prêts garantis <agent> En complément s'y ajoute la Perte Totale et Irréversible d'Autonomie (PTIA) : invalidité 3e catégorie nécessitant l’assistance d’une tierce personne pour effectuer les actes de la vie quotidienne <user> Dans quels cas les garanties sont-elles données dans les prêts ? | Elle comporte des garanties couvrant les risques d'incapacité, d'invalidité voire de perte d'emploi. // Sommaire // Assurance de prêt — Wikipédia // fr-Insurance | <response> Elle comporte des garanties couvrant les risques d'incapacité, d'invalidité voire de perte d'emploi |
<last_turn> Cái này được dùng để làm gì? <agent> Là việc ứng dụng tri thức khoa học để mang lại giá trị thực tiễn như thiết kế, chế tạo và vận hành các cơ cấu, máy móc, quy trình, hệ thống một cách hiệu quả và kinh tế nhất. <user> kỹ thuật là gì? <agent> Bắt đầu ở Vương quốc Anh vào thế kỷ 18. <user> Khi nào cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên bắt đầu? <agent> Tiến bộ khoa học và phát hiện ra các khái niệm mới. <user> Điều gì đã hỗ trợ những tiến bộ trong y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật? <agent> Nó tiếp tục phát triển trong suốt thời Trung cổ như việc phát minh ra lụa, cương ngựa và móng ngựa trong vài trăm năm đầu tiên sau khi Đế chế La Mã sụp đổ. <user> Làm thế nào là sự phát triển của đổi mới công nghệ trong thời Trung cổ? | Kỹ nghệ là ứng dụng của các kiến thức khoa học để phát triển sản phẩm. // Khoa học, kỹ nghệ và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Phát triển sản phẩm. |
<last_turn> Quand les conditions d’indemnisation ont-elles été durcies? <agent> A partir du 7ème mois. <user> Quand le seuil d’activité pré-dégradation commence-t-il, si les conditions économiques le permettent? <agent> A partir du 1er juillet. <user> Quand le montant de l’allocation commencera-t-il à diminuer à partir du 9e mois? | Puis la convention de 2006 durcit de nouveau les conditions d'accès au régime d'indemnisation, tout en instaurant le principe du guichet unique et le suivi mensuel des chômeurs. // La protection contre le chômage depuis les années 1980[modifier | modifier le code] // Historique de la protection contre le chômage[modifier | modifier le code] // Assurance chômage en France — Wikipédia // fr-SocialSecurity | <response> La convention de 2006. |
<last_turn> Sự khác biệt giữa các dịch vụ chăm sóc người già ở phương Tây và phương Đông là gì? | Nếu như ở phương Đông, theo truyền thống, cha mẹ khi tuổi cao sức yếu sẽ được con cái phụng dưỡng tại nhà, thì ở phương Tây, những người cao niên được đưa vào sống trong các viện dưỡng lão hoặc các cơ sở chăm sóc người cao tuổi. // Trên thế giới[sửa | sửa mã nguồn] // Viện dưỡng lão – Wikipedia tiếng Việt // vi-SocialSecurity | <response> Nếu như ở phương Đông, theo truyền thống, cha mẹ khi tuổi cao sức yếu sẽ được con cái phụng dưỡng tại nhà, thì ở phương Tây, những người cao niên được đưa vào sống trong các viện dưỡng lão hoặc các cơ sở chăm sóc người cao tuổi.[11] |
<last_turn> Lượng hành khách sử dụng phương tiện công cộng thế nào so với năm 2019? <agent> Cả Addis Ababa và Kampala đều nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng đi bộ và đi xe đạp trong tương lai như là phương tiện đi lại bổ sung cho xe buýt <user> Mục đích của Addis Ababa và Kampala là gì? <agent> Giao thông công cộng là phương tiện giao thông độc lập dành cho các cá nhân (không đi bộ hoặc đi xe đạp) như trẻ em quá nhỏ để lái xe, người già không có điều kiện đi ô tô, những người không có bằng lái xe và những người ốm yếu như người ngồi xe lăn <user> Giao thông công cộng là gì? <agent> hầu hết các chuyến đi bằng phương tiện công cộng là bao gồm các phương thức di chuyển khác, chẳng hạn như hành khách đi bộ hoặc bắt các dịch vụ xe buýt để đến ga xe lửa <user> Hầu hết các chuyến đi trên phương tiện giao thông công cộng liên quan đến điều gì? | Lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng giảm 55% so với năm 2019 đã được báo cáo ở Cairo, Ai Cập sau một thời gian tạm dừng bắt buộc. // Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19[sửa | sửa mã nguồn] // Vấn đề xã hội[sửa | sửa mã nguồn] // Giao thông công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices | <response> Lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng giảm 55% so với năm 2019 đã được báo cáo ở Cairo, Ai Cập sau một thời gian tạm dừng bắt buộc |
<last_turn> est-ce que le sigle NTIC fait appel à l'objet des définition officielle par les institutions internationales ? <agent> cette définition se limite à la convergence de l'informatique et des télécommunications en vue de communiquer et ne tient pas compte de l'impact de la convergence numérique dans les multimédias et l'audiovisuel. <user> est-ce que la définition de larousse de la technologie de l'information et de la communication est valables tout le temps? <agent> il s'agit de rapprocher de celui de société de l'information en raison de leur impact sur le fonctionnement de la société. <user> de quoi sagit-il le concept de la technologies de l'information et de la communication ? <agent> l'intégration des techniques des télécommunications, de l'informatique, des multimédias et de l'audiovisuel <user> comment les institutions internationales considèrent les technologies de l'information et de la communication ? | Le sigle NTIC est source de confusion car il ne fait l'objet d'aucune définition officielle par les institutions internationales responsables de ce domaine alors que le terme de TIC (ou ICT en anglais) y est défini comme étant l'intégration des technologies des télécommunications, de l'informatique et des multimédias. // TIC ou NTIC[modifier | modifier le code] // Concept[modifier | modifier le code] // Technologies de l'information et de la communication — Wikipédia // fr-Technology | <response> Le sigle NTIC est source de confusion car il ne fait l'objet d'aucune définition officielle par les institutions internationales |
<last_turn> ICT Index của Bộ - Ngành là gì? <agent> Ngành công nghiệp ICT (đặc biệt là phần mềm và dịch vụ có tiềm năng lớn để tăng cường áp dụng bởi các doanh nghiệp và khu vực công) dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ vì Việt Nam đã nổi lên như một trung tâm sản xuất cho cả phần cứng và dịch vụ ICT như gia công phát triển phần mềm. <user> Ngành ICT Việt Nam ra sao? <agent> Các doanh nghiệp nằm trong phần mềm hoặc khu công nghệ cao. <user> Doanh nghiệp nào nhận được nhiều hỗ trợ và ưu đãi hơn? <agent> Họ tiếp tục thu hút lợi ích từ các nhà khai thác chính trong khu vực và toàn cầu, những người dự kiến sẽ đóng vai trò thúc đẩy thị trường theo hướng nhanh hơn áp dụng công nghệ tiên tiến và dịch vụ giá trị cao hơn. <user> Tiến trình của các nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu để thu hút các nhà khai thác khu vực và toàn cầu như thế nào? | ICT Index của Bộ – Ngành: Chỉ số về độ sẵn sàng cho ứng dụng và phát triển CNTT-TT của Bộ-Ngành. // Chỉ số phát triển CNTT-TT (ICT Index)[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ thông tin và truyền thông – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Chỉ số về độ sẵn sàng cho ứng dụng và phát triển CNTT-TT của Bộ-Ngành. |
<last_turn> Comment l'état lutte contre le graves menaces sur les services publics? <agent> Un bien public pur, est la disponibilité de bien public pour autrui n'est pas réduite par la consommation (non-rivalité). <user> Qu'est ce qu'un bien public pur? <agent> Une taxe est une perception fiscale perçue à l'occasion d'une transaction ou d'un service, qui peut s'appliquer à un service public aussi bien qu'à toute autre activité. <user> Qu'est qu'une taxe? <agent> C'est toute activité dont l'accomplissement doit être assuré, réglé et contrôlé par les gouvernants, parce que l'accomplissement de cette activité est indispensable à la réalisation et au développement de l'interdépendance sociale, et qu'elle est d'une telle nature qu'elle ne peut être réalisée complètement que par les gouvernants. <user> Quelle est la définition d'un service public? | Cette volonté, mais aussi le souci des États de ne pas dépendre d'entreprises qui appartiendraient à d'autres États, ni de se trouver face à une concurrence déloyale de ceux-ci, se traduit par des traités internationaux, comme l'AGCS qui conduit à la suppression progressive par commun accord des gouvernants de certains types de services publics. // Aspect concurrentiel et international[modifier | modifier le code] // Gestion et organisation[modifier | modifier le code] // Service public — Wikipédia // fr-PublicServices | <response> Par ne pas dépendre d'entreprises qui appartiendraient à d'autres États, ni de se trouver face à une concurrence déloyale de ceux-ci, se traduit par des traités internationaux. |
<last_turn> Comment les États membres de l'OMS sont-ils répartis ? <agent> 194 états membres. <user> Quel est le nombre d'États membres de l'OMS en 2020? <agent> Les ministres des Affaires étrangères et les diplomates de haut rang des 25 pays membres de l'« Alliance pour le multilatéralisme » indiquent en avril soutenir les travaux de l’Organisation mondiale de la santé (OMS) <user> Quelle est la position de l'Alliance pour le multilatéralisme sur les travaux de l'OMS en avril ? <agent> Tous les pays Membres des Nations Unies peuvent devenir Membres de l'OMS en acceptant sa Constitution. <user> Quel est le critère pour devenir membre de l'OMS? | Les États membres sont répartis dans six groupes géographiques qui ont pour but de tenir compte des problèmes sanitaires propres à chaque région de la planète. // Bureaux régionaux[modifier | modifier le code] // Organisation mondiale de la santé — Wikipédia // fr-Health | <response> Les États membres sont répartis dans six groupes géographiques qui ont pour but de tenir compte des problèmes sanitaires propres à chaque région de la planète. |
<last_turn> Là một mục tiêu của gia công phần mềm, vị trí như thế nào Việt Nam theo báo cáo nghiên cứu của AT Kearney? <agent> Các công ty hoạt động trong thị trường ICT Việt Nam có thể được hưởng các biện pháp hỗ trợ từ chính phủ như ưu đãi thuế và các thủ tục quản trị đơn giản hóa. <user> Chính phủ Việt Nam hỗ trợ như thế nào đối với các công ty hoạt động trong thị trường ICT? <agent> Tư nhân hóa tiềm năng của các nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu như Mobifone tiếp tục thu hút lợi ích từ các nhà khai thác chính trong khu vực và toàn cầu, những người dự kiến sẽ đóng vai trò thúc đẩy thị trường theo hướng nhanh hơn áp dụng công nghệ tiên tiến và dịch vụ giá trị cao hơn. <user> Các nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu quan tâm đến tiềm năng tư nhân hóa như thế nào? | Là một điểm đến gia công phần mềm, Việt Nam đứng thứ 8 theo báo cáo nghiên cứu từ AT Kearney. // 3. Phần mềm:[sửa | sửa mã nguồn] // Cách khía cạnh ICT được Việt Nam chú trọng:[sửa | sửa mã nguồn] // Quá trình phát triển ICT ở Việt Nam[25][sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ thông tin và truyền thông – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> Là một điểm đến gia công phần mềm, Việt Nam đứng thứ 8 theo báo cáo nghiên cứu từ AT Kearney. |
<last_turn> quel exemple des horreurs du XXè siècle qui a semblé briser l'idéal de Condorcet ? <agent> le degré de confiance que la société peut accorder à ses technologies <user> Donner à titre d'exemple certains critiques de la techno-utopie <agent> Ces technologies peuvent réduire les contacts humains, conduire à une société distante <user> quels sont les critiques fournies par la techno-utopie sur les relations humaines ? <agent> à d'autres discours présentant les technologies en tant qu'agents de changement social et culturel <user> à quoi lie le déterminisme technologique l'utopie technologique ? <agent> L'utopie technologique (souvent appelé techno-utopie) est une idéologie fondée sur la prémisse que les progrès de la science et de la technologie peuvent et doivent déboucher sur une utopie, c'est-à-dire une réalité idéale et sans défauts. <user> Qu'est-ce que l'utopie technologique? | L'Holocauste, comme l'a souligné Theodor W. Adorno, a semblé briser l'idéal de Condorcet et d'autres penseurs du siècle des Lumières, qui assimilaient communément le progrès scientifique au progrès social. // Du XIXe au milieu du XXe siècle[modifier | modifier le code] // Histoire[modifier | modifier le code] // Utopie technologique — Wikipédia // fr-Technology | <response> L'Holocauste |
<last_turn> Qu'est-ce que Sony a commercialisé depuis décembre 2007 ? <agent> Cette technique quadruple l’efficacité des OLED. <user> Comment varie l'efficacité des OLED en incorporant des métaux de transition? <agent> En comparaison, la technique OLED est beaucoup plus économe. <user> Quelle technique est la plus économe, OLED ou LCD ? | Sony commercialise depuis décembre 2007 le XEL-1, un écran OLED de 11 pouces, pour une définition de 960×540, à un prix de 3 610,05 EUR. // Démonstrations[modifier | modifier le code] // Utilisation[modifier | modifier le code] // Diode électroluminescente organique — Wikipédia // fr-Technology | <response> Le XEL-1, un écran OLED de 11 pouces, pour une définition de 960×540, à un prix de 3 610,05 EUR. |
<last_turn> Công nghệ nano được xác định theo kích thước là rộng lớn một cách tự nhiên, bao gồm các lĩnh vực khoa học nào? <agent> hữu hiệu trong việc tìm hiểu tính chất của vật chất ở dạng vi mô bởi vì những vi cấu trúc chỉ chứa vài nguyên tử. <user> Những phương pháp này đặc biệt hữu hiệu trong việc gì? <agent> có tiềm năng ứng dụng làm thành phần chủ chốt trong những dụng cụ thông tin kỹ thuật có những chức năng mà trước kia chưa có. <user> Các cấu trúc nano có tiềm năng như thế nào? | Công nghệ nano được xác định theo kích thước là rộng lớn một cách tự nhiên, bao gồm các lĩnh vực khoa học đa dạng như khoa học bề mặt, hóa học hữu cơ, sinh học phân tử, vật lý bán dẫn, lưu trữ năng lượng, kỹ thuật, chế tạo vi mô, và kỹ thuật phân tử. // Nội dung // Công nghệ nano – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology | <response> bao gồm các lĩnh vực khoa học đa dạng như khoa học bề mặt, hóa học hữu cơ, sinh học phân tử, vật lý bán dẫn, lưu trữ năng lượng, kỹ thuật, chế tạo vi mô, và kỹ thuật phân tử. |