English
stringlengths 6
141
| Vietnamese
stringlengths 6
153
|
---|---|
That's a good picture of Tom. | đó là một hình ảnh tốt của tom. |
I'm just following Tom's orders. | Tôi chỉ đang làm theo đơn đặt hàng của tom. |
I arrived too early. | tôi đến quá sớm |
Tom didn't have a good time at the party | Tom đã không có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc |
I do want to see you | tôi muốn gặp bạn |
Is your job permanent? | công việc của bạn là vĩnh viễn? |
Tom knew that Mary was rich. | Tom biết rằng mary rất giàu. |
I was on Flight 001 from Tokyo. | tôi đã trên chuyến bay 001 từ tokyo. |
How did you get it in here? | Làm thế nào bạn có được nó ở đây? |
Why couldn't you tell me? | tại sao bạn không thể nói với tôi? |
I think I hear them | tôi nghĩ rằng tôi nghe thấy họ |
I need to see you in my office | tôi cần gặp bạn trong văn phòng của tôi |
Does it make a big difference? | nó làm cho một sự khác biệt lớn? |
Tom can blame no one but himself | tom có thể đổ lỗi cho không ai ngoài chính mình |
I ate breakfast at eight | tôi đã ăn sáng lúc tám giờ |
Tom doesn't want to talk about it | tom không muốn nói về nó |
Tom and Mary are getting married next weekend. | Tom và mary sẽ kết hôn vào cuối tuần tới. |
Tom tugged on Mary's arm | Tom kéo mạnh cánh tay của mary |
Show me your new filing system | cho tôi xem hệ thống nộp đơn mới của bạn |
You might want to call Tom and have him pick you up. | bạn có thể muốn gọi cho tom và nhờ anh ấy đón bạn. |
She was close to breaking into tears. | Cô gần như bật khóc. |
That sounds okay | nghe có vẻ ổn |
I'm seeing double. | Tôi đang nhìn thấy gấp đôi. |
Tom picked up his bag and started to leave. | tom nhặt túi của mình lên và bắt đầu rời đi. |
Why are you sweating? | tại sao bạn lại đổ mồ hôi |
I wish I'd been born a boy. | tôi ước tôi được sinh ra là một cậu bé. |
He exhausted all his energy | anh ta cạn kiệt năng lượng |
I apologize for the delay | Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ |
You're not that old, Tom. | bạn không già đến thế đâu, tom. |
Do you find that washing machine easy to use? | Bạn có thấy rằng máy giặt dễ sử dụng? |
The radio is a bit loud | radio hơi to |
He deals fairly with people. | Anh ấy đối xử công bằng với mọi người. |
Let me take your blood pressure. | Hãy để tôi đo huyết áp của bạn. |
The police are looking into it | cảnh sát đang xem xét nó |
Is that all you have to say? | Đó là tất cả những gì bạn phải nói? |
As a matter of fact, it is true | như một vấn đề của thực tế, nó là sự thật |
He's just a diehard company man | anh ta chỉ là một người đàn ông cực đoan |
He did his duty. | anh ấy đã làm nhiệm vụ của mình. |
Did you advise him to go to the police? | bạn đã khuyên anh ta đi cảnh sát? |
Tom has secretly been contacting Mary | tom đã bí mật liên lạc với mary |
This show is too racy for teenagers. | chương trình này quá hấp dẫn đối với thanh thiếu niên. |
They are as poor as can be | họ nghèo đến mức có thể |
Tom waited up | tom chờ đợi |
Tom forgot to bring his camera. | Tom quên mang theo máy ảnh. |
I don't really know what this means | tôi thực sự không biết điều này có nghĩa là gì |
Get on your horses. | lên ngựa của bạn |
Our class today will begin at 3 p.m. | lớp học của chúng ta hôm nay sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều |
Why don't you talk to Tom? | tại sao bạn không nói chuyện với tom? |
Your book has changed my life | cuốn sách của bạn đã thay đổi cuộc đời tôi |
Please show me your driver's license | vui lòng cho tôi xem bằng lái xe của bạn |
Who's going to clear up all this mess? | Ai sẽ dọn dẹp mớ hỗn độn này? |
They gave him a glass of orange juice laced with vodka | họ đưa cho anh một ly nước cam pha với rượu vodka |
There's nothing in here but a lot of useless junk. | không có gì ở đây ngoài rất nhiều rác vô dụng. |
She lived for a long time. | cô ấy sống rất lâu |
Tom's parents told him not to get involved with Mary. | cha mẹ của tom bảo anh đừng tham gia với mary. |
Do you want to see this? | Bạn có muốn thấy điều này? |
Tom stared at Mary icily | Tom nhìn chằm chằm vào mary icily |
I got up early enough to catch the first train | tôi dậy đủ sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên |
I've been studying French with Tom. | Tôi đã học tiếng Pháp với tom. |
I could hardly get a wink of sleep last night | tôi khó có thể ngủ được đêm qua |
Tom sensed that Mary wasn't happy | Tom cảm thấy mary không vui |
Tom says he wants to spend the rest of his life with you | Tom nói rằng anh ấy muốn dành phần còn lại của cuộc đời mình với bạn |
Tom has a good reason for not telling Mary what she wants to know. | tom có một lý do chính đáng để không nói với mary những gì cô ấy muốn biết. |
Every man cannot be a hero. | mỗi người đàn ông không thể là một anh hùng. |
His tone lead me to think that he already knew. | giọng anh khiến tôi nghĩ rằng anh đã biết. |
Would you inform Tom about the changes? | bạn sẽ thông báo cho tom về những thay đổi? |
Can you remember the first word you learned in French? | bạn có thể nhớ từ đầu tiên bạn học bằng tiếng Pháp không? |
He assisted me with my business | anh ấy đã giúp tôi kinh doanh |
Tom is on the phone with Mary now | Tom đang nghe điện thoại với mary |
Tom is probably more interested in Mary than in you. | Tom có lẽ quan tâm đến mary hơn là bạn. |
He bought vegetables and some fruit. | Anh mua rau và một ít trái cây. |
He couldn't do even simple arithmetic. | anh ta thậm chí không thể làm số học đơn giản. |
He got angry with me | anh ấy đã giận tôi |
Tom didn't like living in the country | tom không thích sống ở nông thôn |
Has Tom ever spoken to you? | Tom đã bao giờ nói chuyện với bạn chưa? |
He accepted the job | anh ấy đã chấp nhận công việc |
Let's stay friends forever | hãy ở bên bạn mãi mãi |
We're always happy | chúng tôi luôn hạnh phúc |
I cleared the table of the dishes. | Tôi dọn bàn ăn. |
This box is made of cardboard | cái hộp này làm bằng bìa cứng |
Tom sprained his wrist | Tom bị bong gân cổ tay |
Will you have a little time this weekend to help me with my French? | bạn sẽ có một chút thời gian cuối tuần này để giúp tôi với tiếng Pháp của tôi? |
He made his son a wealthy man | ông đã biến con trai mình thành một người đàn ông giàu có |
The radio is broken | radio bị hỏng |
She bought six yards of cloth for a dress. | Cô mua sáu thước vải cho một chiếc váy. |
They usually get home later than we do | họ thường về nhà muộn hơn chúng ta |
This isn't food | đây không phải là thức ăn |
I wouldn't be surprised if Tom got kicked out of school. | tôi sẽ không ngạc nhiên nếu tom bị đuổi khỏi trường. |
Let's talk about your school | hãy nói về trường học của bạn |
It's not nice to talk like that. | Thật không hay khi nói như vậy. |
She brought me a cup of tea without sugar. | Cô ấy mang cho tôi một tách trà không đường. |
The more you study, the more you know | bạn càng học, bạn càng biết nhiều |
I don't get many visitors | tôi không có nhiều khách |
Some of these young people have legs twice as long as mine. | một số người trẻ tuổi này có đôi chân dài gấp đôi tôi. |
He will return within 3 hours | anh ấy sẽ trở lại trong vòng 3 giờ |
The policewoman directed traffic. | nữ cảnh sát chỉ đạo giao thông. |
You can eat any mushroom once. | bạn có thể ăn bất kỳ loại nấm nào một lần. |
How did you know I failed my French test? | Làm thế nào bạn biết tôi thất bại bài kiểm tra tiếng Pháp của tôi? |
"Do you like cake?" "Yes, I do." | "bạn có thích bánh không?" "Vâng tôi đồng ý." |
Tom should have gone to the dentist yesterday | Tom nên đi đến nha sĩ ngày hôm qua |