id
int64 168
133k
| translation
dict |
---|---|
86,266 | {
"en": "I want you to know that I believe kids will eat fresh vegetables and good food if they know more about it and where it really comes from .",
"vi": "Tôi cũng muốn mọi người biết rằng tôi tin trẻ em sẽ ăn các loại rau sạch và thực phẩm chất lượng nếu như chúng được tìm hiểu nhiều hơn về thức ăn cũng như xuất xứ của các loại thực phẩm đó ."
} |
114,602 | {
"en": "Now don 't get me wrong , I 'm not for one minute suggesting that sharing data is a bad thing .",
"vi": "Đừng hiểu lầm ý tôi , tôi chưa từng bảo rằng chia sẻ thông tin là một điều xấu"
} |
54,280 | {
"en": "That is in less than 60 years .",
"vi": "Chỉ trong vòng gần 60 năm ."
} |
64,283 | {
"en": "Suppose you have 100 dollars to spend on various interventions .",
"vi": "Giả dụ bạn có 100 $ để chi cho rất nhiều can thiệp khác nhau ."
} |
111,109 | {
"en": "My early canvases ended up being things that you wouldn 't expect to be used as canvas , like fried food .",
"vi": "Thứ \" vải bố \" đầu tiên tôi dùng không phải là cái mà bạn có thể coi là vải bố để vẽ đâu . \" Vải bố \" đầu tiên của tôi là đồ ăn chiên ."
} |
91,378 | {
"en": "And we 've allowed ourselves to be blinded to the fact that no matter whether they claim to be Christians , Jews or Muslims , militant extremists are none of the above .",
"vi": "Chúng ta cho phép bản thân bị che mù khỏi sự thật là dù cho họ tự nhận mình là người Cơ Đốc Giáo Người Do Thái hoặc người Hồi giáo , quân dân cực đoan không phải là bất cứ thành phần nào kể trên"
} |
36,433 | {
"en": "I 'm interested in the perception of the celebrity .",
"vi": "Tôi chỉ hứng thú với cách nhìn về người nổi tiếng ."
} |
53,789 | {
"en": "So we are off track -- that 's what Sweden is .",
"vi": "Chúng tôi đã lạc hướng , huh . Thuỵ Điển là vậy ."
} |
68,895 | {
"en": "To her , here was this big , goofy creature in the water that for some reason didn 't seem to be interested in chasing penguins .",
"vi": "Đối với nó , đây là một sinh vật dưới nước to xác và đần độn mà vì một vài lý di nào đó không bị hấp dẫn bởi việc đuổi bắt chim cánh cụt ."
} |
112,504 | {
"en": "The wall was covered with ...",
"vi": "Tường nhà phủ đầy --"
} |
7,216 | {
"en": "And then , after a while , I had to ask myself , \" Why do we take on knowledge , why do we take on assumptions that other people have given us ? \"",
"vi": "Cho đến một lúc , tôi phải tự hỏi \" Tại sao chúng ta cần có kiến thức , tại sao chúng ta phải có giả định \" mà người khác gán cho ban ?"
} |
129,762 | {
"en": "It didn 't look all that special from the outside , as I said , but when we walked inside , I was immediately struck by three things : First of all , it was pleasantly cool despite the oppressive heat outside .",
"vi": "Nó trông không có gì đặc biệt khi nhìn từ bên ngoài , nhưng khi đi vào trong , tôi kinh ngạc ngay lập tức bởi ba điều : Điều đầu tiên , nó mát mẻ dễ chịu dù hơi nóng ngột ngạt bên ngoài ."
} |
106,248 | {
"en": "RS : Should Ivan get in trouble for taking Joshua 's sandwich ?",
"vi": "R.S : Ivan có nên bị phạt vì lấy bánh của Joshua không ?"
} |
96,644 | {
"en": "But God -- my God -- doesn 't show up on sprinkler images .",
"vi": "Nhưng Chúa – Chúa của tôi – không xuất hiện trên những tấm hình lẻ tẻ ."
} |
119,414 | {
"en": "Oh , sorry .",
"vi": "Ôi , xin lỗi ."
} |
124,767 | {
"en": "At some point , I couldn 't bear the desecration of the river , such an important part of my city , and I decided to take action , especially after I heard that the city received a grant to divert sewage water and to treat it .",
"vi": "Đôi lúc , tôi không thể chịu đựng được việc con sông - một phần quan trọng của thành phố của tôi , bị xâm hại , và tôi đã quyết định hành động , đặc biệt là sau khi nghe được rằng thành phố được trợ cấp để chuyển hướng và xử lý nước thải ."
} |
38,384 | {
"en": "Take the three most famous words in all of Western philosophy : \" Cogito ergo sum . \"",
"vi": "Lấy 3 từ nổi tiếng nhất trong cả nền triết học phương Tây : \" Cogito ergo sum . \""
} |
13,599 | {
"en": "If we start next year , it is six percent per year .",
"vi": "Nếu chúng ta bắt đầu vào năm sau , con số sẽ là 6 % mỗi năm ."
} |
127,894 | {
"en": "And as the large got larger , small got smaller , and the weird weirder .",
"vi": "Và vì mọi thứ lớn thì ngày càng lớn hơn , nhỏ thì ngày càng nhỏ hơn , những thứ kì lạ lại trở nên kì lạ hơn ."
} |
61,618 | {
"en": "Nobody but maybe one or two very odd folks really suggest this .",
"vi": "Không ai tuy nhiên có thể một hoặc hai người hết sức kỳ quặc đưa ra nhận định này ."
} |
15,392 | {
"en": "And you say , \" Yes , and how does he do that ? \"",
"vi": "Và bạn nói rằng \" Thì đúng , nhưng mà ông ta làm thế như thế nào ? \""
} |
85,946 | {
"en": "When you look at the face of an architect , most people think a gray-haired white guy .",
"vi": "Khi nhìn vào khuôn mặt 1 kiến trúc sư , hầu hết mọi người nghĩ là 1 anh chàng da trắng tóc xám ."
} |
71,224 | {
"en": "We find low-risk offenders , which makes up 50 percent of our entire criminal justice population , we find that they 're in jail .",
"vi": "Chúng ta thấy những kẻ ít có khả năng phạm tội , chiếm 50 % tổng số người phạm tội , chúng ta thấy họ trong tù ."
} |
94,769 | {
"en": "This disruptive mentality of what food is would essentially open up the encyclopedia of what raw ingredients are , even if we just swapped out , say , one of these for flour , that would eliminate so much energy and so much waste .",
"vi": "Cái cách nghĩ khác thường về thức ăn này sẽ mở rộng cuốn bách khoa toàn thư về các nguyên liệu thô , ngay cả khi chúng ta chỉ thay thế , ví dụ , một trong số những thứ này cho bột , nó sẽ loại bỏ rất nhiều năng lượng và rất nhiều chất thải ."
} |
97,346 | {
"en": "You were frightened . You were crying .",
"vi": "Bạn đã rất hoảng sợ . Bạn khóc lóc ."
} |
120,142 | {
"en": "That seems obvious .",
"vi": "Quá rõ ràng ."
} |
84,800 | {
"en": "So everything is different when you 're a sighted person because you take that for granted .",
"vi": "\" Mọi thứ đều khác hẳn khi bạn vẫn nhìn thấy được bởi vì bạn cho đó là điều hiển nhiên ."
} |
37,388 | {
"en": "And when that cellular space station is within the electric field , it acts on those highly charged proteins and aligns them .",
"vi": "Và khi trạm không gian tế bào đó nằm trong điện trường , nó tác dụng lên những protein tích điện cao và sắp chúng thẳng hàng ."
} |
5,115 | {
"en": "There was an FAO conference last October that was completely devoted to this .",
"vi": "Có một hội nghị FAO vào tháng mười vừa rồi dành hoàn toàn cho việc thảo luận điều này ."
} |
5,073 | {
"en": "A third of all the fruits that we eat are all a result of insects taking care of the reproduction of plants .",
"vi": "Một phần ba của tất cả trái cây chúng ta ăn tất cả là kết quả từ việc côn trùng chăm sóc cho việc nhân giống cây trồng của chúng ta ."
} |
94,833 | {
"en": "50 billion dollars of it a year , which is enough , at 30 seconds a ringtone , that could stretch from here to Neanderthal times .",
"vi": "50 tỉ đô-la mỗi năm , đủ để , nếu một đoạn nhạc chuông dài 30 giây , để kéo dài từ bây giờ về thời đại Neanderthal ."
} |
87,447 | {
"en": "But that didn 't matter , because now there was something inside that burned that far outweighed my injuries .",
"vi": "Nhưng điều đó không quan trọng , bởi vì có điều gì đó từ sâu thẳm bên trong đang bùng cháy sức mạnh của nó còn hơn xa những chấn thương cơ thể"
} |
130,574 | {
"en": "Anatomically modern human beings have been around for about 200,000 years , so we 're talking about five percent , at most , of our time as a modern , distinct species .",
"vi": "Theo giải phẫu , người hiện đại đã tồn tại trên trái đất khoảng 200,000 năm , Chúng ta đang nói về năm phần trăm niên đại với tư cách là một loài riêng biệt , hiện đại ."
} |
2,664 | {
"en": "There was a very nice correlation between love of Lego and the amount of Legos people built .",
"vi": "Có một tương quan tốt đẹp giữa tình yêu với Lego và khối lượng Lego mà mọi người lắp được ."
} |
22,297 | {
"en": "You see , I was a study nerd .",
"vi": "Các bạn thấy đấy , tôi lúc đó là một sinh viên ham học ."
} |
29,105 | {
"en": "And I simply said , \" I 'm sorry .",
"vi": "Và tôi chỉ đơn giản nói là , \" Xin lỗi ."
} |
51,621 | {
"en": "So this is another project that I worked on with the Sensible Cities Lab at MIT .",
"vi": "Vậy đây là một dự án khác mà tôi làm việc với phòng thí nghiệm Những Thành Phố Hợp Lý ở MIT"
} |
63,559 | {
"en": "They told him of a great hero called Achilles , who , when he participated in battle , victory was assured , but when he withdrew from the battle , defeat was inevitable .",
"vi": "Họ kể cho chàng về người anh hùng vĩ đại tên là Achilles , rằng bất cừ khi nào chàng tham chiến là cầm chắc thắng lợi còn khi chàng rút lui khỏi chiến trận thì thất bại là điều không tránh khỏi ."
} |
65,290 | {
"en": "Maybe we can just say , \" No , it 's not possible . \"",
"vi": "Có lẽ chúng ta chỉ có thể nói rằng , \" Không , tuyệt đối không thể . \""
} |
35,758 | {
"en": "He said , \" Miraculous . \"",
"vi": "Ông nói , \" Thật là kì diệu . \""
} |
4,174 | {
"en": "You have the animal warmth of your family sitting right next to you , but you are also free to go roaming around the adventureland inside your own mind .",
"vi": "Bạn có sự gần gũi thể chất với gia đình ngồi ngay cạnh bạn. nhưng bạn lại cũng có sự tự do để rong khắp những vùng đất phiêu lưu trong tâm trí bạn"
} |
121,887 | {
"en": "Thank you .",
"vi": "Xin cảm ơn ."
} |
34,391 | {
"en": "The biggest games in the world today are measuring more than one billion points of data about their players , about what everybody does -- far more detail than you 'd ever get from any website .",
"vi": "Các trò lớn nhất thế giới ngày nay đo hơn một tỷ điểm đơn vị dữ liệu về những người chơi của họ , về những mọi người đang làm -- vượt xa tất cả những chi tiết các bạn có thể có được từ bất kỳ trang web nào ."
} |
63,634 | {
"en": "And you can never replicate that performance twice .",
"vi": "Và bạn không bao giờ có thể tái tạo màn trình diễn ấy lần thứ hai ."
} |
121,645 | {
"en": "We started to publish every week sessions on the Internet .",
"vi": "Chúng tôi đã bắt đầu xuất bản mỗi tuần những tập trên Internet ."
} |
54,602 | {
"en": "The second step is developing self-knowledge and self-mastery .",
"vi": "Bước thứ hai là phát triển sự tự nhận thức bản thân và làm chủ bản thân ."
} |
37,947 | {
"en": "Now , out of all the places that do better than the U.S. in reading , how many of them have a formal system for helping teachers improve ?",
"vi": "Bây giờ , trên tất cả mọi nơi mà đọc tốt hơn nước Mỹ , bao nhiêu trong số họ có hệ thống mẫu mực để giúp giáo viên cải thiện ?"
} |
99,310 | {
"en": "By the third time , in all 42 cases , we have achieved success .",
"vi": "Trong tất cả 42 trường hợp , cùng lắm thì chúng tôi phải làm tới lần thứ ba ."
} |
72,332 | {
"en": "You cannot learn or recall anything outside of a sequence .",
"vi": "Bạn không thể học hay gợi lại cái gì ở ngoài một chuỗi ."
} |
50,405 | {
"en": "If you ask people about what part of psychology do they think is hard , and you say , \" Well , what about thinking and emotions ? \"",
"vi": "Nếu bạn hỏi mọi người rằng phần nào của tâm lý học họ nghĩ là khó , và bạn nói : ồ , bạn nghĩ sao về tư duy và cảm xúc ,"
} |
27,762 | {
"en": "What the site 's known for , because it has this environment , is it 's fostered the creation of a lot of Internet phenomena , viral videos and whatnot , known as \" memes . \"",
"vi": "Trang web được biết đến vì , nhờ có môi trường này , nuôi dưỡng sự hình thành của nhiều hiện tượng mạng , video phát tán và các thứ linh tinh khác có tên \" memes . \""
} |
25,153 | {
"en": "We can introduce electrodes within those circuits .",
"vi": "Chúng tôi có thể đưa các điện cực vào mạch của não ."
} |
25,145 | {
"en": "We then put in the DBS electrodes and we wait for a month or a year , and the areas in red represent the areas where we increase glucose utilization .",
"vi": "Sau đó chúng tôi đưa vào các điện cực DBS và chúng tôi chờ đợi trong một tháng hay 1 năm , và các khu vực có màu đỏ thể hiện các vùng chúng tôi đã tăng sử dụng glucose ."
} |
78,817 | {
"en": "I 'm not always successful , and sometimes it 's incredibly frustrating , because you feel like you 're writing into a void , or you feel like no one cares .",
"vi": "Không phải tôi luôn luôn thành công , và thỉnh thoảng có những sự chán nản , và cảm thấy bạn thực sự trống rỗng cảm thấy không một ai quan tâm ."
} |
61,681 | {
"en": "And , of course , we are amused by jokes because they are funny .",
"vi": "Và tất nhiên , chúng ta buồn cười khi nghe những câu nói đùa vì chúng buồn cười ."
} |
42,873 | {
"en": "Here are some , generally you get my cast of cartoon mind .",
"vi": "Đây là minh hoạ , để các bạn hiểu suy nghĩ của tôi về biếm hoạ ."
} |
78,169 | {
"en": "No , you need to set people 's souls ablaze with visions of exploring distant shores . \"",
"vi": "Không , bạn cần nhen nhóm trong tâm hồn mọi người một ngọn lửa về các cuộc thám hiểm ở ngoài khơi xa . \""
} |
98,236 | {
"en": "You know , it 's local cooks teaching local people .",
"vi": "Các bạn biết đấy , đầu bếp địa phương dạy cho người trong vùng ."
} |
28,453 | {
"en": "And so what I have felt -- and I have looked at this from a national security issue -- when I was Secretary of State , I decided that women 's issues had to be central to American foreign policy , not just because I 'm a feminist , but because I believe that societies are better off when women are politically and economically empowered , that values are passed down , the health situation is better , education is better , there is greater economic prosperity .",
"vi": "Và đó là những gì tôi đã cảm thấy -- và tôi đã nhìn nhận điều này từ một vấn đề an ninh quốc gia -- khi tôi là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao , tôi đã quyết định rằng những vấn đề của phụ nữ phải được đặt vào trọng tâm của chính sách ngoại giao Mỹ không phải bởi vì tôi là nữ giới , mà bởi vì tôi tin rằng xã hội sẽ trở nên tốt hơn khi mà phụ nữ được trao quyền hành về mặt chính trị và kinh tế , thì những giá trị được truyền đạt , tình hình sức khoẻ trở nên tốt hơn , giáo dục tốt hơn , và thịnh vượng kinh tế lớn hơn ."
} |
68,867 | {
"en": "Jim started in the battlefield .",
"vi": "Jim bắt đầu từ chiến trường ."
} |
74,879 | {
"en": "Can someone really manipulate the timing and positioning of a GPS receiver just like that , with a spoofer ?",
"vi": "Liệu có ai có thể điều khiển thiết bị định giờ và định vị trí của đường truyền GPS giống như được hay không , với một chiếc máy đánh lừa ?"
} |
2,827 | {
"en": "Which is why , in part , donor agencies provide condoms at low or no cost .",
"vi": "Chính vì vậy mà một phần các cơ quan hỗ trợ cung cấp bao cao su với giá thấp hoặc miễn phí ."
} |
14,300 | {
"en": "The light grid will have a light , be lit up at night and give a kind of light ceiling .",
"vi": "Tấm lưới sẽ có đèn chiếu sáng suốt đêm và tạo ra trần ánh sáng ."
} |
99,381 | {
"en": "In this tradition , the bride-to-be displays all of their belongings , which they soon bring to their new husband .",
"vi": "Trong phong tục này , cô dâu tương lai phô bày tất cả những của hồi môn của mình mà họ sẽ mang tới cho chồng ."
} |
7,090 | {
"en": "Throughout last year , we 've been -- depending on which intervals you take -- we 've been consistently increasing case detection rates in five hospitals in Dar es Salaam between 30 and 40 percent .",
"vi": "Cả năm vừa qua , chúng tôi đã -- tuỳ thuộc vào khoảng thời gian bạn dùng -- chúng tôi đã và đang tăng tỉ lệ phát hiện trường hợp một cách chắc chắn trong 5 bệnh viện tại Dar es Salaam giữa 30 và 40 % ."
} |
44,966 | {
"en": "Up to and around about the Second World War , conductors were invariably dictators -- these tyrannical figures who would rehearse , not just the orchestra as a whole , but individuals within it , within an inch of their lives .",
"vi": "Cho tới khoảng Chiến tranh Thế giới lần thứ hai , nhạc trưởng luôn luôn là những kẻ độc tài -- những nhân vật chuyên chế này sẽ diễn tập , không chỉ toàn bộ với cả dàn nhạc , mà còn với cả từng người trong đó , một cách rất khắt khe ."
} |
92,105 | {
"en": "It was a tool carved from caribou bone by his grandfather in 1910 , and it turned out to be a specialized implement used by a trapper to skin out the eyelids of wolves .",
"vi": "Đó là một công cụ khắc từ xương tuần lộc ông của ông chế tạo vào năm 1910 và nó trở thành một công cụ đặc biệt được sử dụng bởi những thợ săn để lột mí mắt chó sói ."
} |
38,313 | {
"en": "So , how do we make and understand metaphors ?",
"vi": "Như vậy , chúng ta tạo dựng và hiểu ẩn dụ thế nào ?"
} |
63,455 | {
"en": "The FAA , about a year ago , gave us an exemption for the Transition to allow us to have an additional 110 lbs .",
"vi": "Một năm trước , FAA đã miễn thuế cho chiếc Transition để cho phép chúng tôi thêm 110 lbs"
} |
81,762 | {
"en": "How do we make this different ?",
"vi": "Làm sao chúng ta có thể làm nó thay đổi ?"
} |
24,779 | {
"en": "Now sexuality is an incredibly powerful lens with which to study any society , because what happens in our intimate lives is reflected by forces on a bigger stage : in politics and economics , in religion and tradition , in gender and generations .",
"vi": "Bây giờ tình dục là một ống kính quyền lực để tìm hiểu về bất kì xã hội nào bởi vì những gì xảy ra trong cuộc sống riêng tư của chúng ta được phản ánh bởi sự tác động trên một phạm vi lớn hơn : chính trị và kinh tế , tôn giáo và truyền thống , giới tính và các thế hệ ."
} |
118,383 | {
"en": "It 's a sizable chunk of human culture .",
"vi": "Đó là một tảng lớn đáng kể của văn hoá loài người ."
} |
130,882 | {
"en": "And these things are fundamental , of course , but they 're not enough .",
"vi": "Và đây dĩ nhiên là những điều cơ bản , nhưng vẫn chưa đầy đủ ."
} |
94,395 | {
"en": "And by the time I 'd moved on , I was actually covering a third of my agency 's budget deficit with speaking fees .",
"vi": "Và thời điểm tôi chuyển tới tôi đã thực sự trả 1 / 3 thâm hụt ngân sách của cơ quan bằng lệ phí được diễn thuyết ."
} |
127,570 | {
"en": "They were illusions , a clever combination of mechanical engineering and the deceptiveness of the conjurer 's art .",
"vi": "Chúng chỉ là một ảo giác , một sự kết hợp thông minh giữa kỹ thuật cơ khí và nghệ thuật đánh lừa trong ảo thuật ."
} |
102,248 | {
"en": "And expression also , it has brought talents .",
"vi": "Và các câu nói này đã đánh thức nhiều tài năng"
} |
102,543 | {
"en": "And if possible , we 'd rather use the cells from your very specific organ .",
"vi": "Và nếu có thể , chúng tôi muốn sử dụng các tế bào từ cơ quan trong cơ thể bạn"
} |
10,372 | {
"en": "A real-world equivalent would be that intelligence agencies would force some secret pin code into every single house alarm so they could get into every single house because , you know , bad people might have house alarms , but it will also make all of us less secure as an end result .",
"vi": "Một ví dụ thực tế tương đương là việc các cục tình báo ép buộc cài đặt mã số bí mật vào hệ thống báo động của từng nhà để họ có thể vào từng hộ gia đình bởi vì , người xấu có thể sẽ có hệ thống báo động nhưng nó sẽ làm cho tất cả chúng ta trở nên dễ bị xâm phạm hơn"
} |
126,366 | {
"en": "They 're watching what we say and what we write and trying to figure out what 's going to stick and what 's not going to stick .",
"vi": "Họ xem cách chúng ta nói và viết gắng tìm xem cái gì còn và cái gì không ."
} |
33,917 | {
"en": "It 's something which is suspended between what we believe we can be , and a tradition we may have forgotten .",
"vi": "Nó là thứ gì đó bị nghi ngại giữa điều mà chúng ta tin là chúng ta có thể đạt tới , và một truyền thống mà chúng ta có thể quên lãng ."
} |
108,713 | {
"en": "But the principle is exactly the same .",
"vi": "Nhưng về nguyên lý là như nhau ."
} |
88,082 | {
"en": "That nagging dread of self-hood didn 't exist when I was dancing .",
"vi": "Nỗi ám ảnh của cái tôi không còn đeo đẳng khi tôi nhảy múa ."
} |
10,499 | {
"en": "She goes back to reading her book , which is unfortunately titled \" Rape . \"",
"vi": "Cô ta quay lại đọc cuốn sách của mình , trớ trêu thay cuốn sách tựa là \" Cưỡng hiếp . \""
} |
65,281 | {
"en": "i 'm not really sure when this picture was taken .",
"vi": "Tôi không chắc chắn là bức tranh này được chụp khi nào ."
} |
77,298 | {
"en": "I don 't work with people in any kind of traumatic situation .",
"vi": "Tôi không làm việc với người bị chấn thương tâm lý bao giờ ."
} |
103,336 | {
"en": "So that 's the key bottleneck , basically journalistic volunteers and / or the funding of journalistic salaries ?",
"vi": "Vậy về cơ bản , đó là vấn đề bế tắc nhất , là các phóng viên tình nguyện và / hoặc ngân sách để chi trả lương cho nhân viên ?"
} |
34,883 | {
"en": "So what you do one day is you take a pile of arrowheads , and you walk up to the one that can 't speak very well , and you put the arrowheads down in front of him , hoping that he 'll get the idea that you want to trade your arrowheads for finished arrows .",
"vi": "Vậy điều bạn làm là bạn lấy một số đầu mũi tên , và tới chỗ người chưa nói được tốt , và đặt các đầu mũi tên xuống trước mặt anh ta , hy vọng rằng anh ta sẽ hiểu bạn muốn đổi các đầu mũi tên lấy các ngọn giáo ."
} |
129,292 | {
"en": "Measles was killing a couple million a year .",
"vi": "Bệnh sưởi mỗi năm cũng cướp đi vài triệu trẻ em ."
} |
116,600 | {
"en": "And one time , when he finally got his box of Frosted Flakes back , it was crawling with roaches .",
"vi": "Một lần , khi ông cuối cùng được nhận lại hộp bánh ngũ cốc , bên trong toàn là gián bò lúc nhúc ."
} |
123,564 | {
"en": "Concentrations of greenhouse gases in the atmosphere are already higher than they 've been for millions of years .",
"vi": "Hàm lượng khí nhà kính trong không khí đã cao hơn cách đây hàng triệu năm ."
} |
44,837 | {
"en": "It topped 400 psi . The ammonia was toxic . It sprayed everywhere .",
"vi": "Áp suất vượt quá 400 psi , khí ammonia độc bị xì hơi khắp nơi ."
} |
109,790 | {
"en": "420 million years ago , this organism existed .",
"vi": "420 triệu năm trước , sinh vật này đã xuất hiện ."
} |
72,995 | {
"en": "But before we can make life , let 's think for a second what life really is characterized by .",
"vi": "Tuy nhiên chúng ta có thể tạo ra cuộc sống , hãy suy nghĩ một chút về những đặc trưng của cuộc sống ."
} |
62,934 | {
"en": "You can melt this simply using hot water and then when it melts it 's able to maintain one constant temperature for four to six hours at a time , after which you simply reheat the pouch .",
"vi": "Bạn có thể làm nóng chảy nó đơn giản bằng nước nóng . Mỗi lần tan chảy , túi sáp có thể duy trì ở một nhiệt độ ổn định trong vòng 4 đến 6 tiếng . Sau đó , bạn chỉ cần làm nóng lại túi sáp rồi sử dụng tiếp ."
} |
16,285 | {
"en": "Their name in your inbox -- it 's all you wanted anyway .",
"vi": "Tên của họ trong hộp thư đến của bạn Thì đó thật ra cũng là cái duy nhất bạn muốn ."
} |
4,704 | {
"en": "You may recall a year ago when a firestorm erupted after the United States Preventive Services Task Force reviewed the world 's mammography screening literature and issued a guideline recommending against screening mammograms in women in their 40s .",
"vi": "Các bạn hẳn có thể nhớ một năm trước dư luận đã bùng nổ sau khi Cơ quan Đặc nhiệm Phòng ngừa Bệnh của Mỹ tham khảo lại tài liệu về phương pháp chụp X-quang tuyến vú của thế giới và ban hành văn bản hướng dẫn khuyến cáo không nên đi chụp X-quang tuyến vú đối với phụ nữ trong độ tuổi 40 ."
} |
87,450 | {
"en": "And then I learned to fly in bad weather as well as fine weather and got my instrument rating .",
"vi": "Sau đó tôi học cách lái máy bay trong điều kiện thời tiết xấu cũng như khi thời tiết tốt và tôi được cấp chứng chỉ phi cụ"
} |
91,456 | {
"en": "And so we installed a real-time link between the ambulance and the hospital , just using normal 3G telephony to send that data so that the ambulance became an extra bed in intensive care .",
"vi": "Nên chúng tôi lắp đặt liên kết tức thời giữa xe cứu thương và bệnh viện , chỉ cần dùng kết nối 3G bình thường để gửi dữ liệu đó chiếc xe cứu thương trở thành 1 chiếc giường bệnh bổ sung trong điều trị tích cực ."
} |
114,276 | {
"en": "With the generous backing of a magazine I write for sometimes , I decided to sample the very best , or most expensive , or most coveted item in about a dozen categories , which was a very grueling quest , as you can imagine .",
"vi": "Với sự hỗ trợ rộng rãi của một tạp chí tôi cộng tác vài lần , Tôi quyết định thử nghiệm những thứ tốt nhất , đất nhất hay được thèm muốn nhất vào khoảng 12 loại , một quá trình hết sức mệt nhọc , bạn có thể hình dung được đấy ."
} |
59,021 | {
"en": "So we can actually hitch a ride for free .",
"vi": "Vậy nên chúng tôi có thể đi nhờ một chuyến ."
} |