English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
Let's put this in the closet. | Hãy để cái này trong tủ quần áo. |
She intended to go shopping. | cô định đi mua sắm. |
Did you have fun tonight? | tối nay bạn có vui không |
Somebody has to stop Tom | ai đó phải dừng tom |
Wind the clock. | gió đồng hồ. |
She is a bit like her mother. | cô ấy hơi giống mẹ mình |
Tom is a forest ranger. | tom là một nhân viên kiểm lâm |
Don't you remember how bad Tom is at speaking French? | bạn không nhớ tom nói tiếng Pháp tệ như thế nào sao? |
The hotel was burned to the ground | khách sạn bị thiêu rụi |
She doesn't eat meat, does she? | Cô ấy không ăn thịt, phải không? |
I said we'll take care of it. | tôi nói chúng tôi sẽ chăm sóc nó. |
Tom lacks empathy | tom thiếu sự đồng cảm |
The man stood up and began to sing. | Người đàn ông đứng dậy và bắt đầu hát. |
At first I thought I liked the plan, but on second thought I decided to oppose it. | Lúc đầu tôi nghĩ tôi thích kế hoạch này, nhưng đến lần thứ hai tôi quyết định phản đối. |
I don't know for certain when he will come. | Tôi không biết chắc chắn khi nào anh ấy sẽ đến. |
Tom has been really upset | tom đã rất buồn |
She ordered him to clean up his room. | Cô ra lệnh cho anh dọn phòng. |
There is a TV in this room | có một cái tivi trong phòng này |
He looks pale. He must have drunk too much last night | Anh ta trông nhợt nhạt. anh ấy đã uống quá nhiều đêm qua |
Tom doesn't speak much, but when he does, everybody listens | Tom không nói nhiều, nhưng khi anh ấy nói, mọi người lắng nghe |
Are you finished reading the paper? | bạn đọc xong bài chưa |
My mother advised me to see the dentist | mẹ tôi khuyên tôi nên đi khám nha |
I'm with exactly who I want to be with. | Tôi với chính xác người mà tôi muốn ở cùng. |
It's frustrating and confusing | thật là bực bội và khó hiểu |
What're you doing by yourself? | bạn đang làm gì một mình? |
I hope you don't do that around Tom. | tôi hy vọng bạn không làm điều đó xung quanh tom. |
Tom is intense. | tom là dữ dội |
We've made our decision | chúng tôi đã quyết định |
I'm a prisoner. | Tôi là một tù nhân. |
I'm not sure exactly what you mean. | Tôi không chắc chính xác ý bạn là gì. |
We've got a bigger problem. | chúng ta có một vấn đề lớn hơn |
They are seeing their uncle tomorrow. | họ đang gặp chú họ vào ngày mai. |
I was aware of being watched. | tôi đã nhận thức được theo dõi. |
You're outrageous | bạn thái quá |
It has rained since yesterday. | trời đã mưa từ hôm qua. |
Don't you feel happy and relaxed? | bạn không cảm thấy hạnh phúc và thư giãn sao? |
I'm sure Tom would be happy to show you around | tôi chắc chắn tom sẽ rất vui khi được gặp bạn |
Can't you just leave me alone? | bạn không thể để tôi một mình? |
Tom didn't like living in the country | tom không thích sống ở nông thôn |
I got this vacuum cleaner for nothing | tôi không có cái máy hút bụi này |
The little girl just kept crying. | Cô bé cứ khóc mãi. |
We are counting on you for financial help. | chúng tôi đang trông cậy vào bạn để được giúp đỡ tài chính. |
We must do as they say. | chúng ta phải làm như họ nói |
Tom said he didn't speak French | Tom nói anh ấy không nói tiếng Pháp |
Let's go before I change my mind | hãy đi trước khi tôi đổi ý |
We applauded the performer | chúng tôi hoan nghênh người biểu diễn |
I trust his executive ability. | Tôi tin tưởng vào khả năng điều hành của anh ấy. |
This jet travels about three times as fast as the speed of sound. | máy bay phản lực này di chuyển nhanh gấp ba lần tốc độ âm thanh. |
How big is your dog? | con chó của bạn to cỡ nào |
I am content with my job | tôi hài lòng với công việc của mình |
This is a time of rejoicing. | đây là thời gian vui mừng |
I'm not busy now. | bây giờ tôi không bận |
A tsunami is coming, so please be on the alert | một cơn sóng thần đang đến, vì vậy xin hãy cảnh giác |
Those are really big apples | đó là những quả táo lớn |
We demanded that he explain to us why he was late | chúng tôi yêu cầu anh ấy giải thích cho chúng tôi tại sao anh ấy đến muộn |
I think I should go | tôi nghĩ tôi nên đi |
Thanks for saving my life | cảm ơn vì đã cứu mạng tôi |
It's certainly something to think about. | Đó chắc chắn là một cái gì đó để suy nghĩ. |
What have you done here? | bạn đã làm gì ở đây |
I changed the lock on my door | tôi đã thay đổi khóa trên cửa của tôi |
I just want you to come. | tôi chỉ muốn bạn đến |
Many birds are on the branch | nhiều con chim trên cành |
The new home works as a surrogate of home. | ngôi nhà mới hoạt động như một đại diện thay thế của ngôi nhà. |
I'm reading. | tôi đang đọc. |
The room is too small to play in. | phòng quá nhỏ để chơi |
Does this bus go to the Hilton Hotel? | xe buýt này có đi đến khách sạn hilton không? |
Old people aren't always wiser than young people. | người già không phải lúc nào cũng khôn ngoan hơn người trẻ. |
I wasn't ignoring you | tôi đã không bỏ qua bạn |
Do you have a fountain pen with you? | bạn có một cây bút máy với bạn không? |
Tom got these tickets for free. | tom có những vé này miễn phí. |
I ran downstairs. | Tôi chạy xuống cầu thang. |
She's an important American. | cô ấy là một người Mỹ quan trọng |
It's out of our hands. | nó nằm ngoài tầm tay của chúng ta |
Are you a dog person or a cat person? | bạn là người chó hay người mèo? |
She is a doctor. | cô ấy là bác sĩ. |
Tom doesn't hold a grudge | tom không có ác cảm |
The drug culture has its own rules | văn hóa ma túy có quy tắc riêng của nó |
He looks like a clever boy. | Anh ấy trông như một cậu bé thông minh. |
It was cheaper than I had thought it would be | nó rẻ hơn tôi nghĩ |
I'll blame it all on you | tôi sẽ đổ lỗi tất cả cho bạn |
The beauty of the scenery is beyond description | vẻ đẹp của phong cảnh là không thể tả |
Luckily, he won the championship | may mắn thay, anh đã giành chức vô địch |
I'm really in love with you | tôi thực sự yêu bạn |
I doubt Tom will be surprised | tôi nghi ngờ tom sẽ ngạc nhiên |
You need to find your own way. | bạn cần tìm con đường của riêng bạn |
It's no use for him to try to find out the real reason. | anh ta không cố gắng tìm ra lý do thực sự. |
I assume that at some point Tom will just give up. | tôi cho rằng đến một lúc nào đó tom sẽ bỏ cuộc. |
Tom kept eating | tom tiếp tục ăn |
He ran up the stairs breathing very hard. | Anh chạy lên cầu thang thở rất khó khăn. |
I've been feeling a little restless. | Tôi đã cảm thấy một chút bồn chồn. |
She was carrying her baby in her arms. | cô đang bế con trên tay. |
Tom looked toward Mary | tom nhìn về phía mary |
It is rumored that the firm is going to tie up with an American company | có tin đồn rằng công ty sẽ liên kết với một công ty Mỹ |
She requested help, but no one came. | Cô yêu cầu giúp đỡ, nhưng không ai đến. |
He is quite at home with computers. | Anh ấy ở nhà với máy tính. |
Do you want to have sushi tonight? | bạn có muốn ăn sushi tối nay không? |
I don't know why I agreed to go in the first place | tôi không biết tại sao tôi lại đồng ý đi ngay từ đầu |
This car isn't worth repairing. | chiếc xe này không đáng để sửa chữa. |
I suppose everyone thinks I'm crazy | tôi cho rằng mọi người nghĩ tôi điên |
He's nervous and easily frightened | anh ấy lo lắng và dễ sợ hãi |