Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
Translate the following sentence into Vietnamese: "She was then indicted on charges of " organizing mass disorder ", an offense carrying a possible fifteen-year jail sentence." | Sau đó bà bị truy tố tội " gây mất trật tự công cộng có tổ chức ", một tội danh có thể bị xử phạt 15 năm tù giam. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "She was then indicted on charges of " organizing mass disorder ", an offense carrying a possible fifteen-year jail sentence."[/INST]Sau đó bà bị truy tố tội " gây mất trật tự công cộng có tổ chức ", một tội danh có thể bị xử phạt 15 năm tù giam. |
What is the English translation for "Hãy thử nghĩ về những lý do mà mối quan hệ đã thay đổi theo quỹ đạo nhất định." | Try to think of the reasons that the relationship has been moving in a certain way. | <s>[INST]What is the English translation for "Hãy thử nghĩ về những lý do mà mối quan hệ đã thay đổi theo quỹ đạo nhất định."[/INST]Try to think of the reasons that the relationship has been moving in a certain way. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Văn bản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ở Trung ương ban hành theo đúng thủ tục, trình tự được quy định tại các chương III, IV, V, VI và VII của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và các quy định tại Nghị định này;" | b/It is issued by a competent State agency at the central level in accordance with the procedure and order prescribed in Chapters III, IV, V, VI and VII of the Law on the Promulgation of Legal Documents and the provisions of this Decree; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Văn bản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ở Trung ương ban hành theo đúng thủ tục, trình tự được quy định tại các chương III, IV, V, VI và VII của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và các quy định tại Nghị định này;"[/INST]b/It is issued by a competent State agency at the central level in accordance with the procedure and order prescribed in Chapters III, IV, V, VI and VII of the Law on the Promulgation of Legal Documents and the provisions of this Decree; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I'm pretty sure she's not a reaper intent on killing me, and she's asked me out." | Tôi khá chắc cô ấy không phải là thần chết có ý định giết tôi và cô ấy mời tôi đi chơi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I'm pretty sure she's not a reaper intent on killing me, and she's asked me out."[/INST]Tôi khá chắc cô ấy không phải là thần chết có ý định giết tôi và cô ấy mời tôi đi chơi. |
What is the Vietnamese translation for "d/If the fund is set up with donated assets, or under a contract or will but fails to organize fund raising, receive donations or implement the donation purposes or objectives indicated in the contract or the will, it must annually reserve at least 5% ( five per cent) of the total of its assets to support programs or projects suitable to the purposes of its activities." | d) Quỹ được thành lập từ các nguồn tài sản hiến tặng hoặc theo hợp đồng, di chúc mà không tổ chức quyên góp, nhận tài trợ và không phải thực hiện theo mục đích, mục tiêu hiến tặng theo hợp đồng, di chúc thì hàng năm phải dành tối thiểu 5% ( năm phần trăm) tổng số tài sản để tài trợ cho các chương trình, dự án phù hợp với mục đích hoạt động của quỹ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "d/If the fund is set up with donated assets, or under a contract or will but fails to organize fund raising, receive donations or implement the donation purposes or objectives indicated in the contract or the will, it must annually reserve at least 5% ( five per cent) of the total of its assets to support programs or projects suitable to the purposes of its activities."[/INST]d) Quỹ được thành lập từ các nguồn tài sản hiến tặng hoặc theo hợp đồng, di chúc mà không tổ chức quyên góp, nhận tài trợ và không phải thực hiện theo mục đích, mục tiêu hiến tặng theo hợp đồng, di chúc thì hàng năm phải dành tối thiểu 5% ( năm phần trăm) tổng số tài sản để tài trợ cho các chương trình, dự án phù hợp với mục đích hoạt động của quỹ. |
Translate the following sentence into English: "Ông ta không có chút nghi hoặc gì khi cho rằng, sẽ có một ngày khả năng đi xuyên tường sẽ là một công cụ thông dụng trong kho vũ khí của quân đội." | He has no doubt that this ability will one day be a common tool in the military arsenal. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Ông ta không có chút nghi hoặc gì khi cho rằng, sẽ có một ngày khả năng đi xuyên tường sẽ là một công cụ thông dụng trong kho vũ khí của quân đội."[/INST]He has no doubt that this ability will one day be a common tool in the military arsenal. |
What is the Vietnamese translation for "So, you're just gonna lie there and whimper?" | Vậy cậu cứ nằm đó khóc thút thít à? | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "So, you're just gonna lie there and whimper?"[/INST]Vậy cậu cứ nằm đó khóc thút thít à? |
Translate the following sentence into English: "Đây là một vấn đề rất lớn." | This is a huge problem. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đây là một vấn đề rất lớn."[/INST]This is a huge problem. |
What is the Vietnamese translation for "It does not include PSOne classics or PS minis." | Không bao gồm PSOne classics hoặc PS minis. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It does not include PSOne classics or PS minis."[/INST]Không bao gồm PSOne classics hoặc PS minis. |
What is the Vietnamese translation for "It's what we call the soul of a building." | Đó là cái mà chúng ta gọi là hồn của công trình. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It's what we call the soul of a building."[/INST]Đó là cái mà chúng ta gọi là hồn của công trình. |
Translate the following sentence into English: "Điều 8. Trách nhiệm của cấp có thẩm quyền bổ nhiệm hoặc phân công nhiệm vụ cho người đứng đầu" | Article 8. Liabilities of authorities competent to appoint or assign tasks to heads | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Điều 8. Trách nhiệm của cấp có thẩm quyền bổ nhiệm hoặc phân công nhiệm vụ cho người đứng đầu"[/INST]Article 8. Liabilities of authorities competent to appoint or assign tasks to heads |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Being well hydrated is good for both the health and appearance of your skin." | Sau đó, làm sạch da thêm một lần nữa vào buổi tối trước khi đi ngủ. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Being well hydrated is good for both the health and appearance of your skin."[/INST]Sau đó, làm sạch da thêm một lần nữa vào buổi tối trước khi đi ngủ. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều này có nghĩa là, trong khi acrylic bình thường chỉ có thể khuếch tán ánh sáng xung quanh rìa, tờ acrylic này thì lại toả sáng trên cả bề mặt khi tôi bật đèn xung quanh nó." | What this means is that, while regular acrylic only diffuses light around the edges, this one illuminates across the entire surface when I turn on the lights around it. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều này có nghĩa là, trong khi acrylic bình thường chỉ có thể khuếch tán ánh sáng xung quanh rìa, tờ acrylic này thì lại toả sáng trên cả bề mặt khi tôi bật đèn xung quanh nó."[/INST]What this means is that, while regular acrylic only diffuses light around the edges, this one illuminates across the entire surface when I turn on the lights around it. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "He headed that team of breeders and wholeheartedly devoted himself to the revival of part of France's National heritage." | Ông đứng đầu nhóm các nhà lai tạo và hết lòng cống hiến mình cho sự hồi sinh của một phần di sản quốc gia của Pháp. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "He headed that team of breeders and wholeheartedly devoted himself to the revival of part of France's National heritage."[/INST]Ông đứng đầu nhóm các nhà lai tạo và hết lòng cống hiến mình cho sự hồi sinh của một phần di sản quốc gia của Pháp. |
Translate the following sentence into English: "Căn cứ những giải pháp chủ yếu quy định tại Mục III Điều 1 Quyết định này và giải pháp cụ thể đối với các mặt hàng ưu tiên tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh đề ra trong Đề án, các bộ, ngành, địa phương theo chức năng, nhiệm vụ và lĩnh vực, địa bàn phụ trách, xây dựng và triển khai thực hiện kế hoạch hành động cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh của các mặt hàng xuất khẩu phù hợp điều kiện, đặc điểm của lĩnh vực, địa bàn; trong đó tập trung thực hiện các nhiệm vụ sau :" | Based on the main solutions mentioned in Section III Article 1 herein and specific solutions for enhancing the competitiveness of products to be given priority herein, ministries and local governments shall, within the ambit of assigned functions, duties and scopes of management, formulate and implement specific action plans for enhancing the competitiveness of exports in conformity with actual conditions of each sector or region. To be specific : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Căn cứ những giải pháp chủ yếu quy định tại Mục III Điều 1 Quyết định này và giải pháp cụ thể đối với các mặt hàng ưu tiên tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh đề ra trong Đề án, các bộ, ngành, địa phương theo chức năng, nhiệm vụ và lĩnh vực, địa bàn phụ trách, xây dựng và triển khai thực hiện kế hoạch hành động cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh của các mặt hàng xuất khẩu phù hợp điều kiện, đặc điểm của lĩnh vực, địa bàn; trong đó tập trung thực hiện các nhiệm vụ sau :"[/INST]Based on the main solutions mentioned in Section III Article 1 herein and specific solutions for enhancing the competitiveness of products to be given priority herein, ministries and local governments shall, within the ambit of assigned functions, duties and scopes of management, formulate and implement specific action plans for enhancing the competitiveness of exports in conformity with actual conditions of each sector or region. To be specific : |
Translate the following sentence into English: "À, một món đồ chơi con nít." | Mosquito! | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "À, một món đồ chơi con nít."[/INST]Mosquito! |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để xác định mối quan hệ của cô với đứa bé." | To determine your relationship to the child. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Để xác định mối quan hệ của cô với đứa bé."[/INST]To determine your relationship to the child. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Lucia Santa was happy, but a little irritated by all the fuss about the fight, the masculine pride and hoopla, as if such things were really of great importance. Now she wanted to hear no more of it. She had that secret contempt for male heroism that many women feel but never dare express; they find masculine pride in heroics infantile, for after all, what man would risk his life day after day and year after year as all women do in the act of love? Let them bear children, let their bodies open up into a great bloody cavern year after year. They would not be so proud then of their trickling scarlet noses, their little knife cuts. Gino was still babbling about the fight. She picked him up by the scruff of the neck and threw him out the door like a kitten. She shouted after him, " Don't dare be late for supper. "" | Tuy vui sướng vì thằng con lớn tỏ ra lưu tâm đến gia đình, nhưng Lucia không khỏi bực bội vì hình như đối với bọn đàn ông, con trai, chuyện đánh nhau là một điều rất quan trọng. Bà không muốn nghe thêm một tí gì về chuyện đó nữa. Như nhiều người đàn bà khác, Lucia Santa tuy không nói ra nhưng âm thầm không ưa cái tính anh hùng rơm của cánh đàn ông. Tóm lại, để chứng tỏ tình yêu, có anh đàn ông nào dám liều mạng như đàn bà chưa? Có phải bụng mang dạ chửa, thân hình sồ sề, khốn khổ như đàn bà, họ sẽ hết còn hãnh diện vì cái mũi bị đánh bầm tím, hay mấy vết dao đâm chém. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Lucia Santa was happy, but a little irritated by all the fuss about the fight, the masculine pride and hoopla, as if such things were really of great importance. Now she wanted to hear no more of it. She had that secret contempt for male heroism that many women feel but never dare express; they find masculine pride in heroics infantile, for after all, what man would risk his life day after day and year after year as all women do in the act of love? Let them bear children, let their bodies open up into a great bloody cavern year after year. They would not be so proud then of their trickling scarlet noses, their little knife cuts. Gino was still babbling about the fight. She picked him up by the scruff of the neck and threw him out the door like a kitten. She shouted after him, " Don't dare be late for supper. ""[/INST]Tuy vui sướng vì thằng con lớn tỏ ra lưu tâm đến gia đình, nhưng Lucia không khỏi bực bội vì hình như đối với bọn đàn ông, con trai, chuyện đánh nhau là một điều rất quan trọng. Bà không muốn nghe thêm một tí gì về chuyện đó nữa. Như nhiều người đàn bà khác, Lucia Santa tuy không nói ra nhưng âm thầm không ưa cái tính anh hùng rơm của cánh đàn ông. Tóm lại, để chứng tỏ tình yêu, có anh đàn ông nào dám liều mạng như đàn bà chưa? Có phải bụng mang dạ chửa, thân hình sồ sề, khốn khổ như đàn bà, họ sẽ hết còn hãnh diện vì cái mũi bị đánh bầm tím, hay mấy vết dao đâm chém. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And Gandalf means...me." | Và " Gandalf " nghĩa là...tôi đây. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And Gandalf means...me."[/INST]Và " Gandalf " nghĩa là...tôi đây. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" I don't reckon he'd come home if Dad didn't make him." | Ron rầu rĩ nói: " Khoái hả? Còn phải nói! Mình không nghĩ là ảnh về nhà đâu, nếu ba mình không ép ảnh về. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" I don't reckon he'd come home if Dad didn't make him."[/INST]Ron rầu rĩ nói: " Khoái hả? Còn phải nói! Mình không nghĩ là ảnh về nhà đâu, nếu ba mình không ép ảnh về. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Foreign investors who directly invest in Vietnam in the form of shareholding or capital contribution to get involved in the management of investment projects in Vietnam must observe the regulations on the opening of accounts as follows :" | Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư trực tiếp vào Việt Nam dưới hình thức mua cổ phần hoặc góp vốn để tham gia quản lý hoạt động đầu tư tại Việt Nam thực hiện quy định về mở tài khoản như sau : | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Foreign investors who directly invest in Vietnam in the form of shareholding or capital contribution to get involved in the management of investment projects in Vietnam must observe the regulations on the opening of accounts as follows :"[/INST]Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư trực tiếp vào Việt Nam dưới hình thức mua cổ phần hoặc góp vốn để tham gia quản lý hoạt động đầu tư tại Việt Nam thực hiện quy định về mở tài khoản như sau : |
What is the English translation for "Thuật ngữ " garde manger " cũng liên quan đến các phòng bảo quản bên trong các lâu đài và trang viên nơi cất giữ thức ăn." | The term " garde manger " is also related to the cold rooms inside castles and manor houses where the food was stored. | <s>[INST]What is the English translation for "Thuật ngữ " garde manger " cũng liên quan đến các phòng bảo quản bên trong các lâu đài và trang viên nơi cất giữ thức ăn."[/INST]The term " garde manger " is also related to the cold rooms inside castles and manor houses where the food was stored. |
Translate the following sentence into English: "Đối với một trải nghiệm trang trọng hơn, khăn ăn bằng vải sẽ là một lựa chọn tốt thay thế cho những loại khăn chỉ dùng một lần Bạn cũng có thể dùng khăn giấy." | Paper towels also work. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đối với một trải nghiệm trang trọng hơn, khăn ăn bằng vải sẽ là một lựa chọn tốt thay thế cho những loại khăn chỉ dùng một lần Bạn cũng có thể dùng khăn giấy."[/INST]Paper towels also work. |
What is the Vietnamese translation for "Real packaging for a real perfume should ideally be grammatically correct." | Nước hoa rẻ tiền thì thường được pha chế hoàn toàn từ các nguyên liệu tổng hợp nên không có được các tầng hương phức tạp như vậy. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Real packaging for a real perfume should ideally be grammatically correct."[/INST]Nước hoa rẻ tiền thì thường được pha chế hoàn toàn từ các nguyên liệu tổng hợp nên không có được các tầng hương phức tạp như vậy. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A place for its citizens to feel safe." | Một nơi cho người dân thấy an toàn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A place for its citizens to feel safe."[/INST]Một nơi cho người dân thấy an toàn. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I put in a good word for you with Sheldrake in Personnel." | Tôi có nói tốt cho anh với Sheldrake ở phòng nhân sự. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I put in a good word for you with Sheldrake in Personnel."[/INST]Tôi có nói tốt cho anh với Sheldrake ở phòng nhân sự. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Online video interview with Max Perutz, provided by the Vega Science Trust. (~40 mins. )" | Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2010. Online video interview with Max Perutz, provided by the Vega Science Trust. (~40 mins. ) | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Online video interview with Max Perutz, provided by the Vega Science Trust. (~40 mins. )"[/INST]Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2010. Online video interview with Max Perutz, provided by the Vega Science Trust. (~40 mins. ) |
Translate the following sentence into English: "Năm 1930, Hồ Chí Minh thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam bằng cách hợp nhất ba phòng trào cộng sản nhỏ đã xuất hiện ở miền bắc, miền trung và miền nam Việt Nam cuối những năm 1920." | In 1930, Ho Chi Minh founded the Communist Party of Vietnam by unifying three smaller communist movements that had emerged in northern, central and southern Vietnam during the late 1920s. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Năm 1930, Hồ Chí Minh thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam bằng cách hợp nhất ba phòng trào cộng sản nhỏ đã xuất hiện ở miền bắc, miền trung và miền nam Việt Nam cuối những năm 1920."[/INST]In 1930, Ho Chi Minh founded the Communist Party of Vietnam by unifying three smaller communist movements that had emerged in northern, central and southern Vietnam during the late 1920s. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Giờ ông đã hồi phục một phần, rất mong ông kể cho nghe câu chuyện từ đầu." | " Now that you are a little recovered, monsieur, I should like to hear the whole story from the beginning. " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Giờ ông đã hồi phục một phần, rất mong ông kể cho nghe câu chuyện từ đầu."[/INST]" Now that you are a little recovered, monsieur, I should like to hear the whole story from the beginning. " |
What is the English translation for "CieLAB" | CieLAB | <s>[INST]What is the English translation for "CieLAB"[/INST]CieLAB |
Translate the following sentence into English: "1. Đối với Tổ chức tín dụng phi ngân hàng trực thuộc: Các chức danh Hội đồng quản trị do Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng công ty hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổ chức tín dụng bổ nhiệm, miễn nhiệm và phải được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước chuẩn y." | 1. For affiliated non-bank credit institutions: the Managing Board posts shall be appointed and/or dismissed by the chairmen of the Managing Boards of the corporations or credit institutions, and must be approved by the State Bank Governor. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "1. Đối với Tổ chức tín dụng phi ngân hàng trực thuộc: Các chức danh Hội đồng quản trị do Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổng công ty hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị Tổ chức tín dụng bổ nhiệm, miễn nhiệm và phải được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước chuẩn y."[/INST]1. For affiliated non-bank credit institutions: the Managing Board posts shall be appointed and/or dismissed by the chairmen of the Managing Boards of the corporations or credit institutions, and must be approved by the State Bank Governor. |
Translate the following sentence into English: "Nhận xét thay đổi nồng độ vitamin D huyết tương ở BN mắc bệnh Parkinson." | Reviews changes in plasma levels of vitamin D in patients with Parkinson's disease. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhận xét thay đổi nồng độ vitamin D huyết tương ở BN mắc bệnh Parkinson."[/INST]Reviews changes in plasma levels of vitamin D in patients with Parkinson's disease. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Staple Every 6 Sheets" | Rập sách mỗi 6 tờ | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Staple Every 6 Sheets"[/INST]Rập sách mỗi 6 tờ |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Hey, can you prove that you really didn't do anything? " '" | " Anh có thể chứng minh là mình thật sự không làm gì cả không? " ' | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "" Hey, can you prove that you really didn't do anything? " '"[/INST]" Anh có thể chứng minh là mình thật sự không làm gì cả không? " ' |
What is the English translation for "184 Vào cuối thế kỷ 17, mô tả của Isaac Newton về lực hấp dẫn đường dài ngụ ý rằng không phải tất cả các lực trong tự nhiên đều có kết quả từ những thứ tiếp xúc." | In the late 17th century, Isaac Newton's description of the long-distance force of gravity implied that not all forces in nature result from things coming into contact. | <s>[INST]What is the English translation for "184 Vào cuối thế kỷ 17, mô tả của Isaac Newton về lực hấp dẫn đường dài ngụ ý rằng không phải tất cả các lực trong tự nhiên đều có kết quả từ những thứ tiếp xúc."[/INST]In the late 17th century, Isaac Newton's description of the long-distance force of gravity implied that not all forces in nature result from things coming into contact. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This is about a client...a client who has been defrauded." | Đây là vấn đề thân chủ...một thân chủ bị lừa đảo. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This is about a client...a client who has been defrauded."[/INST]Đây là vấn đề thân chủ...một thân chủ bị lừa đảo. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "On 31 May 2007, it was announced that Hargreaves would join Manchester United on 1 July 2007, after almost a year of negotiations between Bayern Munich and United for a fee of around £17 million." | Ngày 31 tháng 5 năm 2007, có thông tin rằng Hargreaves sẽ gia nhập Manchester United vào ngày 1 tháng 7 năm 2007, sau gần 1 năm thương lượng giữa Bayern Munich và United về khoản phí chuyển nhượng vào khoảng 17 triệu bảng. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "On 31 May 2007, it was announced that Hargreaves would join Manchester United on 1 July 2007, after almost a year of negotiations between Bayern Munich and United for a fee of around £17 million."[/INST]Ngày 31 tháng 5 năm 2007, có thông tin rằng Hargreaves sẽ gia nhập Manchester United vào ngày 1 tháng 7 năm 2007, sau gần 1 năm thương lượng giữa Bayern Munich và United về khoản phí chuyển nhượng vào khoảng 17 triệu bảng. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "XL: Tuy nhiên, nếu chúng ta đặt con chuột vào một chiếc hộp hoàn toàn khác, như cái bên cạnh đây, nó sẽ không thấy sợ cái hộp này bởi chẳng có lí do gì khiến nó sợ môi trường mới này." | XL: However, if you put the mouse in a completely different new box, like the next one, it will not be afraid of this box because there's no reason that it will be afraid of this new environment. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "XL: Tuy nhiên, nếu chúng ta đặt con chuột vào một chiếc hộp hoàn toàn khác, như cái bên cạnh đây, nó sẽ không thấy sợ cái hộp này bởi chẳng có lí do gì khiến nó sợ môi trường mới này."[/INST]XL: However, if you put the mouse in a completely different new box, like the next one, it will not be afraid of this box because there's no reason that it will be afraid of this new environment. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Call her. I just need to know where she is." | gọi cô ta đi tôi chỉ cần biết cô ta đang ở đâu | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Call her. I just need to know where she is."[/INST]gọi cô ta đi tôi chỉ cần biết cô ta đang ở đâu |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And so, maybe that's one of the equal sections." | vậy đây là một phần. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And so, maybe that's one of the equal sections."[/INST]vậy đây là một phần. |
Translate the following sentence into English: "3. Trường hợp nhà đầu tư tự nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất hợp pháp để thực hiện dự án đầu tư xây dựng các công trình xã hội hóa mà phải chuyển mục đích sử dụng đất phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất thì nhà đầu tư được Nhà nước cho thuê đất theo quy định của pháp luật đất đai và được hưởng ưu đãi miễn, giảm tiền thuê đất theo quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều này, cụ thể :" | 3. In case an investor is transferred a piece of land to carry out the investment project for PSI works without any change in land use purposes in accordance with land-use planning, the investor is eligible to be leased the piece of land by the State as prescribed in law on land and receive preferential treatment for exemption or reduction of land rents as prescribed in Clause 1 and Clause 2 of this Article, in particular : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "3. Trường hợp nhà đầu tư tự nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất hợp pháp để thực hiện dự án đầu tư xây dựng các công trình xã hội hóa mà phải chuyển mục đích sử dụng đất phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất thì nhà đầu tư được Nhà nước cho thuê đất theo quy định của pháp luật đất đai và được hưởng ưu đãi miễn, giảm tiền thuê đất theo quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều này, cụ thể :"[/INST]3. In case an investor is transferred a piece of land to carry out the investment project for PSI works without any change in land use purposes in accordance with land-use planning, the investor is eligible to be leased the piece of land by the State as prescribed in law on land and receive preferential treatment for exemption or reduction of land rents as prescribed in Clause 1 and Clause 2 of this Article, in particular : |
Translate the following sentence into English: "- Dâu tằm: áp dụng các biện pháp và thâm canh diện tích dâu hiện có ở Tây Nguyên, trên cơ sở kinh nghiệm đã tích luỹ được về trồng dâu nuôi tằm, sử dụng giống dâu có năng suất cao, giống tằm tốt cùng với công nghệ ươm tơ hiện đại để nâng cao sản lượng và chất lượng tơ; từng bước phát triển công nghiệp sản xuất các sản phẩm từ tơ, lụa. Sản lượng tơ đạt khoảng 3.000 tấn/năm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu." | - Sericulture: Apply measures and intensive farming techniques for existing mulberry areas in Tay Nguyen, based on the experience gained from mulberry cultivation, high-yield mulberry variety, good silk-worm breed and modern silk-reel. In order to increase the silk quality and productivity, the silk production industry should be gradually developed. Annual silk productivity should be 3,000 ton to meet the demand of the domestic market and the export market. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Dâu tằm: áp dụng các biện pháp và thâm canh diện tích dâu hiện có ở Tây Nguyên, trên cơ sở kinh nghiệm đã tích luỹ được về trồng dâu nuôi tằm, sử dụng giống dâu có năng suất cao, giống tằm tốt cùng với công nghệ ươm tơ hiện đại để nâng cao sản lượng và chất lượng tơ; từng bước phát triển công nghiệp sản xuất các sản phẩm từ tơ, lụa. Sản lượng tơ đạt khoảng 3.000 tấn/năm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu."[/INST]- Sericulture: Apply measures and intensive farming techniques for existing mulberry areas in Tay Nguyen, based on the experience gained from mulberry cultivation, high-yield mulberry variety, good silk-worm breed and modern silk-reel. In order to increase the silk quality and productivity, the silk production industry should be gradually developed. Annual silk productivity should be 3,000 ton to meet the demand of the domestic market and the export market. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In response to the establishment of a Chinese office in Lhasa, the British obtained similar permission and set up their own office there." | Đối phó trước việc Trung Quốc lập một văn phòng tại Lhasa, người Anh giành được cấp phép tương tự và lập văn phòng của họ tại đây. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In response to the establishment of a Chinese office in Lhasa, the British obtained similar permission and set up their own office there."[/INST]Đối phó trước việc Trung Quốc lập một văn phòng tại Lhasa, người Anh giành được cấp phép tương tự và lập văn phòng của họ tại đây. |
What is the Vietnamese translation for "It's very difficult to know how to respond when someone tells you that you've been cheated on." | Nếu người tình của bạn không muốn kết thúc cuộc tình lén lút, hoặc do dự, bạn nên xem xét việc kết thúc mối quan hệ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It's very difficult to know how to respond when someone tells you that you've been cheated on."[/INST]Nếu người tình của bạn không muốn kết thúc cuộc tình lén lút, hoặc do dự, bạn nên xem xét việc kết thúc mối quan hệ. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một trong số 30 đập được lên kế hoạch trên sông Narmada, đập Sardar Sarovar (SSD) là cấu trúc lớn nhất được xây dựng." | One of the 30 dams planned on river Narmada, Sardar Sarovar Dam (SSD) is the largest structure to be built. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một trong số 30 đập được lên kế hoạch trên sông Narmada, đập Sardar Sarovar (SSD) là cấu trúc lớn nhất được xây dựng."[/INST]One of the 30 dams planned on river Narmada, Sardar Sarovar Dam (SSD) is the largest structure to be built. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The objective of the European Union Common Fisheries Policy is to minimize the environmental impact associated with resource use by reducing fish discards, increasing productivity of fisheries, stabilising markets of fisheries and fish processing, and supplying fish at reasonable prices for the consumer." | Mục tiêu của chính sách đánh bắt cá chung của EU là giảm thiểu những tác động môi trường liên quan đến việc sử dụng tài nguyên bằng cách giảm lượng cá bị thải bỏ, tăng sản lượng cá thu hồi, ổn định các thị trường tiêu thụ cá và quy trình sản xuất cá, và cung cấp cá với mức giá hợp lý cho người tiêu thụ. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The objective of the European Union Common Fisheries Policy is to minimize the environmental impact associated with resource use by reducing fish discards, increasing productivity of fisheries, stabilising markets of fisheries and fish processing, and supplying fish at reasonable prices for the consumer."[/INST]Mục tiêu của chính sách đánh bắt cá chung của EU là giảm thiểu những tác động môi trường liên quan đến việc sử dụng tài nguyên bằng cách giảm lượng cá bị thải bỏ, tăng sản lượng cá thu hồi, ổn định các thị trường tiêu thụ cá và quy trình sản xuất cá, và cung cấp cá với mức giá hợp lý cho người tiêu thụ. |
What is the English translation for "Vậy bây giờ thầy sẽ lấy đi 1,2,3,4" | So now I'm going take away 1,2,3, and 4. | <s>[INST]What is the English translation for "Vậy bây giờ thầy sẽ lấy đi 1,2,3,4"[/INST]So now I'm going take away 1,2,3, and 4. |
Translate the following sentence into English: "Mọi hoạt động tình dục không được bảo vệ, dù là thông qua đường âm đạo, hậu môn và miệng đều có thể khiến bạn bị lây các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục (STD)." | Sex can be a great way for two people in a healthy relationship to have fun and express their connection. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Mọi hoạt động tình dục không được bảo vệ, dù là thông qua đường âm đạo, hậu môn và miệng đều có thể khiến bạn bị lây các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục (STD)."[/INST]Sex can be a great way for two people in a healthy relationship to have fun and express their connection. |
What is the English translation for "Điều 67. Bảo vệ người phản ánh, tố cáo, báo cáo về hành vi tham nhũng" | Article 67. Protection of anti-corruption informers | <s>[INST]What is the English translation for "Điều 67. Bảo vệ người phản ánh, tố cáo, báo cáo về hành vi tham nhũng"[/INST]Article 67. Protection of anti-corruption informers |
What is the Vietnamese translation for "Hannibal" | CHƯƠNG 56 | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Hannibal"[/INST]CHƯƠNG 56 |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông; Nghị định số 50/2011/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007;" | Pursuant to the Government's Decree No. 187/2007/ND-CP of December 25,2007, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Information and Communications; and the Government's Decree No. 50/2011/ND-CP of June 24,2011, amending and supplementing a number of articles of Decree No. 187/2007/ND-CP of December 25,2007; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông; Nghị định số 50/2011/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007;"[/INST]Pursuant to the Government's Decree No. 187/2007/ND-CP of December 25,2007, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Information and Communications; and the Government's Decree No. 50/2011/ND-CP of June 24,2011, amending and supplementing a number of articles of Decree No. 187/2007/ND-CP of December 25,2007; |
What is the English translation for "Nó dẫn tới các vụ kiện tụng, (Tiếng cười) các cuộc điều tra liên bang, và nhiều hậu quả, và một vụ tai tiếng, chúng ta sẽ không thảo luận ngày hôm nay." | It led to lawsuits-- (Laughter) --federal investigations, and lots of repercussions, and that's a scandal we won't discuss today. | <s>[INST]What is the English translation for "Nó dẫn tới các vụ kiện tụng, (Tiếng cười) các cuộc điều tra liên bang, và nhiều hậu quả, và một vụ tai tiếng, chúng ta sẽ không thảo luận ngày hôm nay."[/INST]It led to lawsuits-- (Laughter) --federal investigations, and lots of repercussions, and that's a scandal we won't discuss today. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi chỉ quan tâm tới đồng nghiệp của tôi và con trai cô ấy." | My interest is in my fellow agency officer and her son. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi chỉ quan tâm tới đồng nghiệp của tôi và con trai cô ấy."[/INST]My interest is in my fellow agency officer and her son. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You're gonna sit on my couch, and depress us both, because you just can't admit that it's over with your wife." | Cậu sẽ ngồi trên ghế của tôi và cả hai thằng tự kỉ vì cậu không dám thừa nhận chuyện với vợ đã xong. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You're gonna sit on my couch, and depress us both, because you just can't admit that it's over with your wife."[/INST]Cậu sẽ ngồi trên ghế của tôi và cả hai thằng tự kỉ vì cậu không dám thừa nhận chuyện với vợ đã xong. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Think about what you tend to do when you're not in the mood to feel emotional, and make the decision to stop and focus on your emotions." | Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ làm khi tâm trạng không tốt, dừng lại tất cả và tập trung vào cảm xúc của bạn. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Think about what you tend to do when you're not in the mood to feel emotional, and make the decision to stop and focus on your emotions."[/INST]Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ làm khi tâm trạng không tốt, dừng lại tất cả và tập trung vào cảm xúc của bạn. |
What is the Vietnamese translation for "Article 6. Procedures for declaring conformity of data centers with the technical regulations/standards" | Điều 6. Trình tự, thủ tục công bố về sự phù hợp của trung tâm dữ liệu với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Article 6. Procedures for declaring conformity of data centers with the technical regulations/standards"[/INST]Điều 6. Trình tự, thủ tục công bố về sự phù hợp của trung tâm dữ liệu với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật |
What is the English translation for "Che chở chúng ta trong đêm kinh hoàng này. Lạy Vua của Thế gian." | " Shield us through this night of terror, O King of the Universe. " | <s>[INST]What is the English translation for "Che chở chúng ta trong đêm kinh hoàng này. Lạy Vua của Thế gian."[/INST]" Shield us through this night of terror, O King of the Universe. " |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Ringo never! "" | Không bao giờ Ringo! " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Ringo never! ""[/INST]Không bao giờ Ringo! " |
Translate the following sentence into Vietnamese: "SPECIFICATION OF PRIORITY SIGNALS AND SIGNALS USED IN RESCUE OPERATION (Issued together with Circular No. 08/2018/TT-BCA dated March 05,2018 of the Minister of Public Security )" | QUY CÁCH CÁC TÍN HIỆU ƯU TIÊN VÀ TÍN HIỆU SỬ DỤNG TRONG CỨU NẠN, CỨU HỘ (Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2018/TT-BCA Ngày 05 tháng 3 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công an ) | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "SPECIFICATION OF PRIORITY SIGNALS AND SIGNALS USED IN RESCUE OPERATION (Issued together with Circular No. 08/2018/TT-BCA dated March 05,2018 of the Minister of Public Security )"[/INST]QUY CÁCH CÁC TÍN HIỆU ƯU TIÊN VÀ TÍN HIỆU SỬ DỤNG TRONG CỨU NẠN, CỨU HỘ (Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2018/TT-BCA Ngày 05 tháng 3 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công an ) |
What is the English translation for "Thay vào đó, bạn nên dùng lô hội tinh khiết hoặc kem dưỡng ẩm có chứa chiết xuất đậu nành hoặc lô hội." | Instead, use pure aloe vera or a moisturizer that contains soy or aloe vera. | <s>[INST]What is the English translation for "Thay vào đó, bạn nên dùng lô hội tinh khiết hoặc kem dưỡng ẩm có chứa chiết xuất đậu nành hoặc lô hội."[/INST]Instead, use pure aloe vera or a moisturizer that contains soy or aloe vera. |
What is the English translation for "Doanh nghiệp cần hạn chế chia lãi tương đương với giá trị của các chi phí đầu tư chờ kết chuyển còn chưa phân bổ." | Enterprises should restrict the division of profits equivalent to the value of undistributed investment expenses awaiting the carry-over. | <s>[INST]What is the English translation for "Doanh nghiệp cần hạn chế chia lãi tương đương với giá trị của các chi phí đầu tư chờ kết chuyển còn chưa phân bổ."[/INST]Enterprises should restrict the division of profits equivalent to the value of undistributed investment expenses awaiting the carry-over. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Con có thể làm bất cứ điều gì nếu như con không sợ hãi." | You can do anything if you're not afraid. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Con có thể làm bất cứ điều gì nếu như con không sợ hãi."[/INST]You can do anything if you're not afraid. |
What is the English translation for "Tôi phải dậy sớm đi làm nhưng âm thanh đó khiến tôi khó ngủ "." | I have to get up early for work and it's difficult for me to get to sleep. " | <s>[INST]What is the English translation for "Tôi phải dậy sớm đi làm nhưng âm thanh đó khiến tôi khó ngủ "."[/INST]I have to get up early for work and it's difficult for me to get to sleep. " |
Translate the following sentence into Vietnamese: "If you find that you smell slightly during your period, you can get feminine deodorizing sprays that are specifically designed for these situations." | Nếu nhận thấy bản thân hơi có mùi trong thời kỳ kinh nguyệt, bạn có thể sử dụng chai xịt khử mùi vùng kín được thiết kế đặc biệt cho những trường hợp này. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "If you find that you smell slightly during your period, you can get feminine deodorizing sprays that are specifically designed for these situations."[/INST]Nếu nhận thấy bản thân hơi có mùi trong thời kỳ kinh nguyệt, bạn có thể sử dụng chai xịt khử mùi vùng kín được thiết kế đặc biệt cho những trường hợp này. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You're sure it's a good idea after years of friendship?" | Anh có chắc đây là ý kiến hay sau nhiều năm làm bạn không? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You're sure it's a good idea after years of friendship?"[/INST]Anh có chắc đây là ý kiến hay sau nhiều năm làm bạn không? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "But-- I had writing." | Nhưng-- Tôi đã viết. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "But-- I had writing."[/INST]Nhưng-- Tôi đã viết. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bà cảm thấy rằng Hoa Kỳ đối phó với thế giới một cách vượt trội." | She felt that the United States dealt with the world in a superior way. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bà cảm thấy rằng Hoa Kỳ đối phó với thế giới một cách vượt trội."[/INST]She felt that the United States dealt with the world in a superior way. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có thể là kinh doanh Reza với Ali là hợp pháp, Vì rằng Reza không biết Ali dính tới khủng bố." | It's possible that Reza's business with Ali was legitimate, that Reza didn't even know about Ali's terrorist connection. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có thể là kinh doanh Reza với Ali là hợp pháp, Vì rằng Reza không biết Ali dính tới khủng bố."[/INST]It's possible that Reza's business with Ali was legitimate, that Reza didn't even know about Ali's terrorist connection. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "c) Cooperate with enterprises providing terrestrial mobile information services in providing mobile number portability testing." | c) Phối hợp với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thông tin di động mặt đất triển khai cung cấp thử nghiệm dịch vụ chuyển mạng thông tin di động giữ nguyên số thuê bao. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "c) Cooperate with enterprises providing terrestrial mobile information services in providing mobile number portability testing."[/INST]c) Phối hợp với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thông tin di động mặt đất triển khai cung cấp thử nghiệm dịch vụ chuyển mạng thông tin di động giữ nguyên số thuê bao. |
Translate the following sentence into English: "Văn phòng hoàn hảo lần nữa, không dây, như tôi có thể nói ," | The perfect office-- again, no cords, as far as I can tell. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Văn phòng hoàn hảo lần nữa, không dây, như tôi có thể nói ,"[/INST]The perfect office-- again, no cords, as far as I can tell. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A good way to make friends is to make them laugh." | Một cách khá tốt để kết bạn là khiến họ cười vang. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A good way to make friends is to make them laugh."[/INST]Một cách khá tốt để kết bạn là khiến họ cười vang. |
What is the Vietnamese translation for "41.4. If the Management Board fails to convene a meeting under Point 41.3 of this Clause, within the subsequent 30 days, the Control Board instead shall convene the meeting according to this Circular. If the Control Board fails to convene the meeting according to regulations, its head and members shall take responsibility before law and pay arising damages to the small-sized financial institution." | 41.4. Trường hợp Hội đồng quản trị không triệu tập họp theo quy định tại điểm 41.3 Khoản này, trong thời hạn ba mươi ngày tiếp theo, Ban kiểm soát thay thế Hội đồng quản trị triệu tập họp Hội nghị thành viên theo quy định tại Thông tư này. Nếu Ban Kiểm soát không triệu tập họp Hội nghị thành viên như quy định thì Trưởng Ban Kiểm soát và các thành viên Ban Kiểm soát phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và phải bồi thường thiệt hại phát sinh đối với tổ chức tài chính quy mô nhỏ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "41.4. If the Management Board fails to convene a meeting under Point 41.3 of this Clause, within the subsequent 30 days, the Control Board instead shall convene the meeting according to this Circular. If the Control Board fails to convene the meeting according to regulations, its head and members shall take responsibility before law and pay arising damages to the small-sized financial institution."[/INST]41.4. Trường hợp Hội đồng quản trị không triệu tập họp theo quy định tại điểm 41.3 Khoản này, trong thời hạn ba mươi ngày tiếp theo, Ban kiểm soát thay thế Hội đồng quản trị triệu tập họp Hội nghị thành viên theo quy định tại Thông tư này. Nếu Ban Kiểm soát không triệu tập họp Hội nghị thành viên như quy định thì Trưởng Ban Kiểm soát và các thành viên Ban Kiểm soát phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và phải bồi thường thiệt hại phát sinh đối với tổ chức tài chính quy mô nhỏ. |
What is the Vietnamese translation for "Something flickers on the TV screen. Brings back a funny memory, from a long time ago. He was watching a commercial-dogs eating dog food, puppies eating puppy food, like the puppies on the shopping bag. He was watching the commercial when the man who tells him things took the Digger's hand and they went for a long walk. He told him that when Ruth was alone... " You know Ruth? " " I, uhm, know Ruth. " When Ruth was alone the Digger should break a mirror and find a piece of glass and" | Có gì đó nhấp nháy trên màn hình. Nó gợi lại một ký ức khôi hài, từ rất lâu rồi. Hắn đang xem một đoạn quảng cáo, còn lũ chó thì đang ăn thức ăn dành riêng cho mình, giống những chú cún trên cái túi của hắn vậy. Hắn đang xem quảng cáo khi người chỉ dạy hắn mọi điều nắm lấy tay Digger và họ cùng đi dạo thật lâu. Anh ta đã bảo hắn rằng khi Ruth ở một mình… " Anh biết Ruth chứ? " ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Something flickers on the TV screen. Brings back a funny memory, from a long time ago. He was watching a commercial-dogs eating dog food, puppies eating puppy food, like the puppies on the shopping bag. He was watching the commercial when the man who tells him things took the Digger's hand and they went for a long walk. He told him that when Ruth was alone... " You know Ruth? " " I, uhm, know Ruth. " When Ruth was alone the Digger should break a mirror and find a piece of glass and"[/INST]Có gì đó nhấp nháy trên màn hình. Nó gợi lại một ký ức khôi hài, từ rất lâu rồi. Hắn đang xem một đoạn quảng cáo, còn lũ chó thì đang ăn thức ăn dành riêng cho mình, giống những chú cún trên cái túi của hắn vậy. Hắn đang xem quảng cáo khi người chỉ dạy hắn mọi điều nắm lấy tay Digger và họ cùng đi dạo thật lâu. Anh ta đã bảo hắn rằng khi Ruth ở một mình… " Anh biết Ruth chứ? " ' |
Translate the following sentence into English: "Lão Hagrid ngừng lại, ngồi xuống ghế, đăm đăm nhìn vào ngọn lửa vài giây, rồi nói: " Theo ta, chuyện bắt đầu từ một kẻ gọi là-Ta chắc con không biết tên hắn, dù hết sức khó tin, ai ai trong thế giới chúng ta cũng đều biết… "" | He sat down, stared into the fire for a few seconds and then said, 'It begins, I suppose, with-with a person called-but it's incredible yeh don't know his name, everyone in our world knows-' | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Lão Hagrid ngừng lại, ngồi xuống ghế, đăm đăm nhìn vào ngọn lửa vài giây, rồi nói: " Theo ta, chuyện bắt đầu từ một kẻ gọi là-Ta chắc con không biết tên hắn, dù hết sức khó tin, ai ai trong thế giới chúng ta cũng đều biết… ""[/INST]He sat down, stared into the fire for a few seconds and then said, 'It begins, I suppose, with-with a person called-but it's incredible yeh don't know his name, everyone in our world knows-' |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng ta sẽ gọi cho Suresh, okay?" | We can call Suresh, okay? He can study you. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng ta sẽ gọi cho Suresh, okay?"[/INST]We can call Suresh, okay? He can study you. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trở lại trường cũ" | Go Back to School | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trở lại trường cũ"[/INST]Go Back to School |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Failing to send documents specified in point a and point c Clause 2 of this Article to the new owning and using facility, in case where the radioactive source, radiation equipment are send to new facility." | b) Không chuyển giao hồ sơ quy định tại Điểm a và Điểm c Khoản 2 Điều này cho cơ sở sở hữu, sử dụng mới, khi nguồn phóng xạ, thiết bị bức xạ được chuyển giao cho cơ sở mới. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Failing to send documents specified in point a and point c Clause 2 of this Article to the new owning and using facility, in case where the radioactive source, radiation equipment are send to new facility."[/INST]b) Không chuyển giao hồ sơ quy định tại Điểm a và Điểm c Khoản 2 Điều này cho cơ sở sở hữu, sử dụng mới, khi nguồn phóng xạ, thiết bị bức xạ được chuyển giao cho cơ sở mới. |
Translate the following sentence into English: "Hầu hết các loài chuột lang đều hoạt động mạnh từ buổi chiều tối đến khuya và suốt đêm." | Most hamsters are active during the early to late evening and throughout the night. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Hầu hết các loài chuột lang đều hoạt động mạnh từ buổi chiều tối đến khuya và suốt đêm."[/INST]Most hamsters are active during the early to late evening and throughout the night. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một nông dân, một luật sư." | A farmer, a lawyer, an astronomer. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một nông dân, một luật sư."[/INST]A farmer, a lawyer, an astronomer. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, Cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm." | You have put lover and friend far from me, and my friends into darkness. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, Cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm."[/INST]You have put lover and friend far from me, and my friends into darkness. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We do not know how many await inside." | Chúng ta không biết có bao nhiêu quân đang ở trong. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We do not know how many await inside."[/INST]Chúng ta không biết có bao nhiêu quân đang ở trong. |
What is the Vietnamese translation for "It also doesn't cause personality changes." | Cũng không gây ra sự thay đổi tính cách. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It also doesn't cause personality changes."[/INST]Cũng không gây ra sự thay đổi tính cách. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. The scale of development of the salt industry :" | 2. Quy mô phát triển ngành muối : | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "2. The scale of development of the salt industry :"[/INST]2. Quy mô phát triển ngành muối : |
What is the Vietnamese translation for "Have a paper towel or cloth nearby." | Đối với sáp tan trong nước thì lau bằng khăn ẩm là được. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Have a paper towel or cloth nearby."[/INST]Đối với sáp tan trong nước thì lau bằng khăn ẩm là được. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Upon arrival in Pearl Harbor on 14 October, she began additional repairs in preparation for training with underwater demolition teams (UDT) which she began at the end of October." | Sau khi đi đến Trân Châu Cảng vào ngày 14 tháng 10, nó lại được sửa chữa thêm để chuẩn bị cho việc huấn luyện cùng các đội phá hoại dưới nước (UDT ), vốn bắt đầu vào cuối tháng 10. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Upon arrival in Pearl Harbor on 14 October, she began additional repairs in preparation for training with underwater demolition teams (UDT) which she began at the end of October."[/INST]Sau khi đi đến Trân Châu Cảng vào ngày 14 tháng 10, nó lại được sửa chữa thêm để chuẩn bị cho việc huấn luyện cùng các đội phá hoại dưới nước (UDT ), vốn bắt đầu vào cuối tháng 10. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The ticket system is the same as before, one can get access to multiple clubs for a variety of genres including rock, jazz, hip hop and electronic with one ticket." | Hệ thống vé giống như trước đây, khách tham dự có thể tham gia vào nhiều câu lạc bộ với nhiều thể loại khác nhau bao gồm rock, jazz, hip hop, điện tử chỉ với một vé. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "The ticket system is the same as before, one can get access to multiple clubs for a variety of genres including rock, jazz, hip hop and electronic with one ticket."[/INST]Hệ thống vé giống như trước đây, khách tham dự có thể tham gia vào nhiều câu lạc bộ với nhiều thể loại khác nhau bao gồm rock, jazz, hip hop, điện tử chỉ với một vé. |
Translate the following sentence into English: "Chỉ có một thân thể, một Thánh Linh, như anh em bởi chức phận mình đã được gọi đến một sự trông cậy mà thôi;" | There is one body, and one Spirit, even as you also were called in one hope of your calling; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Chỉ có một thân thể, một Thánh Linh, như anh em bởi chức phận mình đã được gọi đến một sự trông cậy mà thôi;"[/INST]There is one body, and one Spirit, even as you also were called in one hope of your calling; |
What is the Vietnamese translation for "A licensed branch of a foreign non-life insurance business shall pay a fee under law." | Chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động phải nộp lệ phí theo quy định của pháp luật. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "A licensed branch of a foreign non-life insurance business shall pay a fee under law."[/INST]Chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động phải nộp lệ phí theo quy định của pháp luật. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The mobilization of labor in the Soviet Union was not feasible if emigration remained an option with the relative low standard of living that existed at that time." | Việc di động sức lao động thì không thể thực hiện được nếu di dân có thể được lựa chọn khi mức sống căn bản tương đối thấp mà tồn tại vào lúc đó. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The mobilization of labor in the Soviet Union was not feasible if emigration remained an option with the relative low standard of living that existed at that time."[/INST]Việc di động sức lao động thì không thể thực hiện được nếu di dân có thể được lựa chọn khi mức sống căn bản tương đối thấp mà tồn tại vào lúc đó. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giải thưởng lớn, Monroe sẽ đá đít hắn...còn chúng ta sẽ có một đống tiền." | Long prize, Monroe kicks his ass...we can make a lot of money here. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giải thưởng lớn, Monroe sẽ đá đít hắn...còn chúng ta sẽ có một đống tiền."[/INST]Long prize, Monroe kicks his ass...we can make a lot of money here. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Many of these antiperspirants last all day, but you may need to reapply, especially if you've been doing something like exercising." | Nhiều sản phẩm ngăn tiết mồ hôi có tác dụng kéo dài cả ngày, nhưng bạn cũng có thể phải sử dụng lại trong ngày, đặc biệt trong những trường hợp vận động mạnh hay tập thể thao. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Many of these antiperspirants last all day, but you may need to reapply, especially if you've been doing something like exercising."[/INST]Nhiều sản phẩm ngăn tiết mồ hôi có tác dụng kéo dài cả ngày, nhưng bạn cũng có thể phải sử dụng lại trong ngày, đặc biệt trong những trường hợp vận động mạnh hay tập thể thao. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "3. Định kỳ hằng quý, sáu tháng, hằng năm và đột xuất tổng hợp, báo cáo về việc kiểm tra gửi Bộ quản lý ngành, lĩnh vực, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Sở Khoa học và Công nghệ." | 3. To sum up and report on the examination results to line ministries, provincial-level People's Committees and provincial-level Science and Technology Services on a quarterly, biannual, annual and irregular basis. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "3. Định kỳ hằng quý, sáu tháng, hằng năm và đột xuất tổng hợp, báo cáo về việc kiểm tra gửi Bộ quản lý ngành, lĩnh vực, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Sở Khoa học và Công nghệ."[/INST]3. To sum up and report on the examination results to line ministries, provincial-level People's Committees and provincial-level Science and Technology Services on a quarterly, biannual, annual and irregular basis. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ba tiếng sau, chúng tôi đã ngồi ở khoang sau một chiếc limousine, tiến thẳng xuống một quả đồi dẫn tới portodi civitavecchia. nữ công tước đã có một tủ quần áo mới tinh, tôi thì đang ngấm lude đến mức không tài nào mở được mắt. có hai việc mà tôi rất cần lúc này: bay và chợp mắt một lát. tôi đang ở trong một giai đoạn phê thuốc rất hiếm gặp gọi là giai đoạn bay, tức là lúc quý vị không thể đứng yên một chỗ quá một giây. có cảm giác chẳng khác gì quý vị bị kiến đốt gan bàn chân vậy." | Three hours later we were sitting in the back of a limousine, heading down a steep hill that led to porto di civitavecchia. the duchess had a brand-new wardrobe, and i was so post-luded i could barely keep my eyes open. there were two things i desperately needed: movement and a nap. i was in that rare phase of a quaalude high called the movement phase, where you can't stand to be in the same spot for more than a second. it's the drug-induced equivalent of having ants in your pants. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ba tiếng sau, chúng tôi đã ngồi ở khoang sau một chiếc limousine, tiến thẳng xuống một quả đồi dẫn tới portodi civitavecchia. nữ công tước đã có một tủ quần áo mới tinh, tôi thì đang ngấm lude đến mức không tài nào mở được mắt. có hai việc mà tôi rất cần lúc này: bay và chợp mắt một lát. tôi đang ở trong một giai đoạn phê thuốc rất hiếm gặp gọi là giai đoạn bay, tức là lúc quý vị không thể đứng yên một chỗ quá một giây. có cảm giác chẳng khác gì quý vị bị kiến đốt gan bàn chân vậy."[/INST]Three hours later we were sitting in the back of a limousine, heading down a steep hill that led to porto di civitavecchia. the duchess had a brand-new wardrobe, and i was so post-luded i could barely keep my eyes open. there were two things i desperately needed: movement and a nap. i was in that rare phase of a quaalude high called the movement phase, where you can't stand to be in the same spot for more than a second. it's the drug-induced equivalent of having ants in your pants. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 2. The valid time duration of documents" | Điều 2. Thời hạn có giá trị của giấy tờ | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 2. The valid time duration of documents"[/INST]Điều 2. Thời hạn có giá trị của giấy tờ |
What is the English translation for "3. Hồ sơ xin phép thành lập cơ sở thể dục thể thao bao gồm :" | 3. A dossier of application for setting up a physical training and sport establishment shall include : | <s>[INST]What is the English translation for "3. Hồ sơ xin phép thành lập cơ sở thể dục thể thao bao gồm :"[/INST]3. A dossier of application for setting up a physical training and sport establishment shall include : |
What is the English translation for "4. Xây dựng chương trình tập huấn về kỹ thuật giám sát, kiểm soát các yếu tố có nguy cơ trong môi trường lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp." | 4. To develop training programs on technical supervision and control of risk elements in the working environment and prevention of occupational diseases. | <s>[INST]What is the English translation for "4. Xây dựng chương trình tập huấn về kỹ thuật giám sát, kiểm soát các yếu tố có nguy cơ trong môi trường lao động, phòng chống bệnh nghề nghiệp."[/INST]4. To develop training programs on technical supervision and control of risk elements in the working environment and prevention of occupational diseases. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. The conditions and principles for allocating investments from government budget shall comply with the Circular No. 86/2011/TT-BTC dated June 17,2011 of the Ministry of Finance providing guidance on the management and payment of invested capital and administrative budget used for investment from government budget, the Circular No. 28/2012/TT-BTC dated February 24,2012 of the Ministry of Finance on the management of invested capital belonging the budgets of communes, wards, and towns, current regulations of the Government and Hanoi." | 3. Điều kiện và nguyên tắc phân bổ kế hoạch vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước thực hiện theo Thông tư số 86/2011/TT-BTC ngày 17/6/2011 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn quản lý, thanh toán vốn đầu tư và vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, Thông tư số 28/2012/TT-BTC ngày 24/02/2012 của Bộ Tài chính quy định quản lý vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách xã, phường, thị trấn và quy định hiện hành của Nhà nước và Thành phố Hà Nội. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. The conditions and principles for allocating investments from government budget shall comply with the Circular No. 86/2011/TT-BTC dated June 17,2011 of the Ministry of Finance providing guidance on the management and payment of invested capital and administrative budget used for investment from government budget, the Circular No. 28/2012/TT-BTC dated February 24,2012 of the Ministry of Finance on the management of invested capital belonging the budgets of communes, wards, and towns, current regulations of the Government and Hanoi."[/INST]3. Điều kiện và nguyên tắc phân bổ kế hoạch vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước thực hiện theo Thông tư số 86/2011/TT-BTC ngày 17/6/2011 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn quản lý, thanh toán vốn đầu tư và vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, Thông tư số 28/2012/TT-BTC ngày 24/02/2012 của Bộ Tài chính quy định quản lý vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách xã, phường, thị trấn và quy định hiện hành của Nhà nước và Thành phố Hà Nội. |
Translate the following sentence into English: "b) Có vé phương tiện giao thông khứ hồi hoặc đi tiếp nước khác;" | b/Producing a return ticket or a ticket for travel to another country; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "b) Có vé phương tiện giao thông khứ hồi hoặc đi tiếp nước khác;"[/INST]b/Producing a return ticket or a ticket for travel to another country; |
Translate the following sentence into English: "Đi qua Bonita Springs, Fort Myers, và Sarasota, Xa lộ Liên tiểu bang 75 gặp phải một loạt các dự án xây dựng nhằm gia tăng số làn xe từ hai mỗi chiều lên đến ba mỗi chiều." | Passing through Bonita Springs, Fort Myers, and Sarasota, I-75 encounters a series of construction projects that will increase the lane count from two lanes in each direction to three in each direction. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đi qua Bonita Springs, Fort Myers, và Sarasota, Xa lộ Liên tiểu bang 75 gặp phải một loạt các dự án xây dựng nhằm gia tăng số làn xe từ hai mỗi chiều lên đến ba mỗi chiều."[/INST]Passing through Bonita Springs, Fort Myers, and Sarasota, I-75 encounters a series of construction projects that will increase the lane count from two lanes in each direction to three in each direction. |
What is the Vietnamese translation for "At its greatest extent from 28 September 1934 to 23 February 1935, it had 58 members." | Trong giai đoạn mở rộng nhất từ ngày 28 tháng 9 năm 1934 đến ngày 23 tháng 2 năm 1935, Hội Quốc Liên có 58 thành viên. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "At its greatest extent from 28 September 1934 to 23 February 1935, it had 58 members."[/INST]Trong giai đoạn mở rộng nhất từ ngày 28 tháng 9 năm 1934 đến ngày 23 tháng 2 năm 1935, Hội Quốc Liên có 58 thành viên. |