Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
1
2.05k
text
stringlengths
47
4.16k
Translate the following sentence into English: "B-24L Vì trọng lượng quá nặng của phiên bản B-24J, Lục quân thúc ép để có một phiên bản nhẹ hơn."
( Total: one converted B-24D) B-24L Because of the excessively high gross weight of the B-24J, the Army pushed for a lighter version.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "B-24L Vì trọng lượng quá nặng của phiên bản B-24J, Lục quân thúc ép để có một phiên bản nhẹ hơn."[/INST]( Total: one converted B-24D) B-24L Because of the excessively high gross weight of the B-24J, the Army pushed for a lighter version.
What is the Vietnamese translation for "" maybe they kind of thought it was, but they didn't do their homework ""
" có lẽ họ loại nghĩ nó đã, nhưng họ đã không làm bài tập ở nhà của họ "
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" maybe they kind of thought it was, but they didn't do their homework ""[/INST]" có lẽ họ loại nghĩ nó đã, nhưng họ đã không làm bài tập ở nhà của họ "
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Yes, it's time for " Sponge Bob "."
Ồ, đến giờ chiếu " Sponge Bob " rồi.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Yes, it's time for " Sponge Bob "."[/INST]Ồ, đến giờ chiếu " Sponge Bob " rồi.
What is the English translation for "" Hay xung kích quân? ""
" Stormtroopers? "
<s>[INST]What is the English translation for "" Hay xung kích quân? ""[/INST]" Stormtroopers? "
What is the English translation for "13. Cung cấp đầy đủ và kịp thời thông tin về việc tham gia, đóng bảo hiểm thất nghiệp khi người lao động yêu cầu."
13. Provide fully and promptly information on participation, payment of unemployment insurance premiums when employees request
<s>[INST]What is the English translation for "13. Cung cấp đầy đủ và kịp thời thông tin về việc tham gia, đóng bảo hiểm thất nghiệp khi người lao động yêu cầu."[/INST]13. Provide fully and promptly information on participation, payment of unemployment insurance premiums when employees request
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "# That I just can't outrun #"
¶ That I just can't outrun ¶
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "# That I just can't outrun #"[/INST]¶ That I just can't outrun ¶
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This will give you a more manageable amount of hair to work with, while keeping the extra hair out of the way."
Phần tóc càng nhỏ thì nếp bấm sẽ càng khít.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This will give you a more manageable amount of hair to work with, while keeping the extra hair out of the way."[/INST]Phần tóc càng nhỏ thì nếp bấm sẽ càng khít.
What is the English translation for "a) Dùng vũ lực cản trở nam hoặc nữ tự ứng cử, được giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân, vào cơ quan lãnh đạo của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị xã hội-nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội-nghề nghiệp vì định kiến giới;"
a/Using force to obstruct men or women in standing as or nominating candidates to the National Assembly. People's Councils or leading bodies of political organizations, socio-political organizations, socio-political-professional organizations, social organizations and socio-professional organizations for gender prejudice reasons;
<s>[INST]What is the English translation for "a) Dùng vũ lực cản trở nam hoặc nữ tự ứng cử, được giới thiệu ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân, vào cơ quan lãnh đạo của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị xã hội-nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội-nghề nghiệp vì định kiến giới;"[/INST]a/Using force to obstruct men or women in standing as or nominating candidates to the National Assembly. People's Councils or leading bodies of political organizations, socio-political organizations, socio-political-professional organizations, social organizations and socio-professional organizations for gender prejudice reasons;
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't know how he does it, this Harry."
Mình không hiểu làm sao nó làm được vậy, tên Harry này.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't know how he does it, this Harry."[/INST]Mình không hiểu làm sao nó làm được vậy, tên Harry này.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" She's lovely, " Caroline said. Her hands were trembling. Because she was moved by his love and his sorrow, and because no one had ever loved her with this same passion. Because she was almost thirty years old, and yet if she died the next day there would be no one to mourn her like Rupert Dean still mourned his wife after more than twenty years. Surely she, Caroline Lorraine Gill, must be as unique and deserving of love as the woman in the old man's photo, and yet she had not found any way to reveal this, not through art or love or even through the fine high calling of her work."
" Bà ấy thật đáng yêu, " Caroline nói. Tay cô run rẩy. Bởi vì cô xúc động trước tình yêu và nỗi đau của ông, bởi vì chưa từng có ai yêu cô tha thiết đến thế. Bởi vì cô đã gần ba mốt tuổi, và nếu cô có chết ngay ngày hôm sau, sẽ chẳng có ai thương xót cho cô như Rupert Dean vẫn thương xót người vợ của ông sau hơn hai mươi năm trời. Chắc chắn là cô, Caroline Lorraine Gill, cũng đặc biệt và xứng đáng có được tình yêu như người phụ nữ trong tấm ảnh của ông, dẫu vậy cô vẫn chưa tìm ra cách nào để có thể bộc lộ điều đó, cả mưu mẹo hay tình yêu hay thậm chí là thiên hướng mạnh mẽ đối với công việc của cô đều không thể.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" She's lovely, " Caroline said. Her hands were trembling. Because she was moved by his love and his sorrow, and because no one had ever loved her with this same passion. Because she was almost thirty years old, and yet if she died the next day there would be no one to mourn her like Rupert Dean still mourned his wife after more than twenty years. Surely she, Caroline Lorraine Gill, must be as unique and deserving of love as the woman in the old man's photo, and yet she had not found any way to reveal this, not through art or love or even through the fine high calling of her work."[/INST]" Bà ấy thật đáng yêu, " Caroline nói. Tay cô run rẩy. Bởi vì cô xúc động trước tình yêu và nỗi đau của ông, bởi vì chưa từng có ai yêu cô tha thiết đến thế. Bởi vì cô đã gần ba mốt tuổi, và nếu cô có chết ngay ngày hôm sau, sẽ chẳng có ai thương xót cho cô như Rupert Dean vẫn thương xót người vợ của ông sau hơn hai mươi năm trời. Chắc chắn là cô, Caroline Lorraine Gill, cũng đặc biệt và xứng đáng có được tình yêu như người phụ nữ trong tấm ảnh của ông, dẫu vậy cô vẫn chưa tìm ra cách nào để có thể bộc lộ điều đó, cả mưu mẹo hay tình yêu hay thậm chí là thiên hướng mạnh mẽ đối với công việc của cô đều không thể.
Translate the following sentence into Vietnamese: "4. Advertising foods inconsistently with the contents of the Declaration of conformity with the regulations on food safety, or exaggerate the effects of foods."
4. Quảng cáo thực phẩm không phù hợp với nội dung đã công bố hợp quy hoặc công bố phù hợp với quy định về an toàn thực phẩm hoặc quảng cáo quá tác dụng của thực phẩm.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "4. Advertising foods inconsistently with the contents of the Declaration of conformity with the regulations on food safety, or exaggerate the effects of foods."[/INST]4. Quảng cáo thực phẩm không phù hợp với nội dung đã công bố hợp quy hoặc công bố phù hợp với quy định về an toàn thực phẩm hoặc quảng cáo quá tác dụng của thực phẩm.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm của bạn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giúp giảm bớt các tình trạng gây ra đau lưỡi."
Depending on the outcome of your tests, your doctor may prescribe medication to help alleviate the condition causing your sore tongue.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm của bạn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giúp giảm bớt các tình trạng gây ra đau lưỡi."[/INST]Depending on the outcome of your tests, your doctor may prescribe medication to help alleviate the condition causing your sore tongue.
Translate the following sentence into Vietnamese: "If you don't raise your hand, you've had other shit, too."
Nếu bạn không giơ tay, bạn chắc cũng sẽ dính vào thứ gì đó, nhanh nào. (Cười).
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "If you don't raise your hand, you've had other shit, too."[/INST]Nếu bạn không giơ tay, bạn chắc cũng sẽ dính vào thứ gì đó, nhanh nào. (Cười).
Translate the following sentence into Vietnamese: "Do not try to fix her problems or constantly offer advice."
Đừng cố gắng sửa chữa vấn đề của cô ấy hoặc thường xuyên cung cấp lời khuyên.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Do not try to fix her problems or constantly offer advice."[/INST]Đừng cố gắng sửa chữa vấn đề của cô ấy hoặc thường xuyên cung cấp lời khuyên.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu Winston có thuốc, đó là động cơ để anh giết anh ta."
If Winston had the drug, that gives you motive to kill him.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu Winston có thuốc, đó là động cơ để anh giết anh ta."[/INST]If Winston had the drug, that gives you motive to kill him.
What is the English translation for "2. Về thị trường :"
2. Regarding the markets
<s>[INST]What is the English translation for "2. Về thị trường :"[/INST]2. Regarding the markets
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ví dụ, tuy cả hai đều có radar quét cơ khí để tìm kiếm mục tiêu (9S15 BILL BOARD A ), mức độ khẩu đội 9S32 GRILL PAN có khả nặng tìm kiếm tự động và SARH được giao cho radar rọi trên TELAR."
For example, while both have mechanically-scanning radar for target acquisition (9S15 BILL BOARD A ), the battery level 9S32 GRILL PAN has an autonomous search ability and SARH delegated to illumination radar on TELARs.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ví dụ, tuy cả hai đều có radar quét cơ khí để tìm kiếm mục tiêu (9S15 BILL BOARD A ), mức độ khẩu đội 9S32 GRILL PAN có khả nặng tìm kiếm tự động và SARH được giao cho radar rọi trên TELAR."[/INST]For example, while both have mechanically-scanning radar for target acquisition (9S15 BILL BOARD A ), the battery level 9S32 GRILL PAN has an autonomous search ability and SARH delegated to illumination radar on TELARs.
Translate the following sentence into English: "Năm 1961, một nhân vật nữ thứ hai được giới thiệu như là một sự quan tâm tình yêu cho Robin."
In 1961 DC Comics introduced a second female character as a love-interest for Robin.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Năm 1961, một nhân vật nữ thứ hai được giới thiệu như là một sự quan tâm tình yêu cho Robin."[/INST]In 1961 DC Comics introduced a second female character as a love-interest for Robin.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1.4.3. Biên chế của Ban quản lý dự án, trong đó :"
1.4.3. The official payroll of a Project Management Board, including :
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1.4.3. Biên chế của Ban quản lý dự án, trong đó :"[/INST]1.4.3. The official payroll of a Project Management Board, including :
Translate the following sentence into Vietnamese: "MT: Stuck in traffic. I'll be there soon."
MT: Bị kẹt xe. Anh sẽ tới đó sớm thôi.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "MT: Stuck in traffic. I'll be there soon."[/INST]MT: Bị kẹt xe. Anh sẽ tới đó sớm thôi.
What is the English translation for "Đó có thể là tắm bồn, viết nhật ký, tập thể dục, thiền, cầu nguyện hoặc bất cứ hoạt động nào giúp bạn thư giãn."
It may include taking a bubble bath, writing in a journal, exercising, meditating, praying or virtually any activity you find relaxing.
<s>[INST]What is the English translation for "Đó có thể là tắm bồn, viết nhật ký, tập thể dục, thiền, cầu nguyện hoặc bất cứ hoạt động nào giúp bạn thư giãn."[/INST]It may include taking a bubble bath, writing in a journal, exercising, meditating, praying or virtually any activity you find relaxing.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đâu là nơi đáng sợ nhất mà ông đã từng ở?"
Where's the scariest place you've ever been?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đâu là nơi đáng sợ nhất mà ông đã từng ở?"[/INST]Where's the scariest place you've ever been?
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But you should know...that the only reason I got dressed up for this thing...was that I wanted to look beautiful for you."
Nhưng anh nên biết...lí do duy nhất em ăn diện vì chuyện này, là vì em muốn thật xinh đẹp trong mắt anh.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But you should know...that the only reason I got dressed up for this thing...was that I wanted to look beautiful for you."[/INST]Nhưng anh nên biết...lí do duy nhất em ăn diện vì chuyện này, là vì em muốn thật xinh đẹp trong mắt anh.
What is the English translation for "Starling cảm thấy rất vui. Cô biết là Crawford chỉ cho cô một con chuột đã kiệt sức để thực hành. Nhưng ông ta muốn dạy cô. Ông ta muốn cô làm tốt. Đối với Starling, điều đó lúc nào cũng hay hơn thái độ lịch sự."
Starling felt pretty good. She knew Crawford was just giving her an exhausted mouse to bat around for practice. But he wanted to teach her. He wanted her to do well. For Starling, that beat courtesy every time.
<s>[INST]What is the English translation for "Starling cảm thấy rất vui. Cô biết là Crawford chỉ cho cô một con chuột đã kiệt sức để thực hành. Nhưng ông ta muốn dạy cô. Ông ta muốn cô làm tốt. Đối với Starling, điều đó lúc nào cũng hay hơn thái độ lịch sự."[/INST]Starling felt pretty good. She knew Crawford was just giving her an exhausted mouse to bat around for practice. But he wanted to teach her. He wanted her to do well. For Starling, that beat courtesy every time.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ký hiệp ước với bản thân rằng bạn sẽ không nói trừ khi đối phương chuyển hướng sự chú ý sang bạn."
Make a pact with yourself that you won't speak unless your conversation partner puts the ball in your court.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ký hiệp ước với bản thân rằng bạn sẽ không nói trừ khi đối phương chuyển hướng sự chú ý sang bạn."[/INST]Make a pact with yourself that you won't speak unless your conversation partner puts the ball in your court.
What is the Vietnamese translation for "- To develop eco-tourism, sea and island tourism, associating the development of domestic tourism with international tourism. To attract investment in building tourist resorts, general entertainment and recreation zones and accommodation establishments, diversifying tourist forms and products."
- Phát triển mô hình du lịch sinh thái, du lịch biển đảo, thực hiện liên kết phát triển du lịch trong nước và quốc tế. Thu hút đầu tư xây dựng các khu du lịch, khu vui chơi giải trí tổng hợp, cơ sở lưu trú, đa dạng hoá các loại hình và sản phẩm du lịch.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- To develop eco-tourism, sea and island tourism, associating the development of domestic tourism with international tourism. To attract investment in building tourist resorts, general entertainment and recreation zones and accommodation establishments, diversifying tourist forms and products."[/INST]- Phát triển mô hình du lịch sinh thái, du lịch biển đảo, thực hiện liên kết phát triển du lịch trong nước và quốc tế. Thu hút đầu tư xây dựng các khu du lịch, khu vui chơi giải trí tổng hợp, cơ sở lưu trú, đa dạng hoá các loại hình và sản phẩm du lịch.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 105. Entrusting the collection of evidences"
Điều 105. Ủy thác thu thập chứng cứ
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 105. Entrusting the collection of evidences"[/INST]Điều 105. Ủy thác thu thập chứng cứ
What is the English translation for "Tạp chí The Journal of Physiology (Mỹ) tiết lộ một nghiên cứu mới cho biết " HIIT là thực hiện nhiều bài tập cường độ cao, từng đợt ngắn kết hợp với từng giai đoạn nghỉ phục hồi trong thời gian ngắn."
The Journal of Physiology released a new study that stated " HIT means doing a number of short bursts of intense exercise with short recovery breaks in between.
<s>[INST]What is the English translation for "Tạp chí The Journal of Physiology (Mỹ) tiết lộ một nghiên cứu mới cho biết " HIIT là thực hiện nhiều bài tập cường độ cao, từng đợt ngắn kết hợp với từng giai đoạn nghỉ phục hồi trong thời gian ngắn."[/INST]The Journal of Physiology released a new study that stated " HIT means doing a number of short bursts of intense exercise with short recovery breaks in between.
What is the Vietnamese translation for "APPROVING NATIONAL ACTION PLAN FOR NUTRITION BY 2020"
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG QUỐC GIA VỀ DINH DƯỠNG ĐẾN NĂM 2020
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "APPROVING NATIONAL ACTION PLAN FOR NUTRITION BY 2020"[/INST]PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG QUỐC GIA VỀ DINH DƯỠNG ĐẾN NĂM 2020
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The vendor doesn't give his name."
Người bán không cho biết tên.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The vendor doesn't give his name."[/INST]Người bán không cho biết tên.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This lets them know they're not alone, and that it's okay to get help for hard times."
Việc này giúp họ hiểu rằng họ không chỉ có một mình và việc nhờ giúp đỡ trong những lúc khó khăn là chuyện bình thường.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This lets them know they're not alone, and that it's okay to get help for hard times."[/INST]Việc này giúp họ hiểu rằng họ không chỉ có một mình và việc nhờ giúp đỡ trong những lúc khó khăn là chuyện bình thường.
What is the Vietnamese translation for "" Long ago, Frith made the world. He made all the stars, too, and the world is one of the stars."
" Đã lâu lắm rồi kể từ khi Thần Mặt trời tạo ra thế giới, Ngài cũng nặn ra cả các vì sao mà thế giới này là một trong số đó.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" Long ago, Frith made the world. He made all the stars, too, and the world is one of the stars."[/INST]" Đã lâu lắm rồi kể từ khi Thần Mặt trời tạo ra thế giới, Ngài cũng nặn ra cả các vì sao mà thế giới này là một trong số đó.
What is the English translation for "Cố gắng không xem phim trong một giờ tiếp theo, rồi từ từ tăng dần động lực qua từng giờ một theo kế hoạch."
Build momentum with each hour you stick to your plan.
<s>[INST]What is the English translation for "Cố gắng không xem phim trong một giờ tiếp theo, rồi từ từ tăng dần động lực qua từng giờ một theo kế hoạch."[/INST]Build momentum with each hour you stick to your plan.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Bill Nighy as Rufus Scrimgeour, the new Minister of Magic."
Bill Nighy vai Rufus Scrimgeour, Bộ trưởng Bộ Pháp thuật mới.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Bill Nighy as Rufus Scrimgeour, the new Minister of Magic."[/INST]Bill Nighy vai Rufus Scrimgeour, Bộ trưởng Bộ Pháp thuật mới.
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's just your self-respect."
Chỉ là lòng tự trọng của anh.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It's just your self-respect."[/INST]Chỉ là lòng tự trọng của anh.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Công tác chuẩn bị hòa giải, đối thoại của Hòa giải viên bao gồm :"
The work of preparing mediation or dialogue of mediators includes :
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Công tác chuẩn bị hòa giải, đối thoại của Hòa giải viên bao gồm :"[/INST]The work of preparing mediation or dialogue of mediators includes :
What is the Vietnamese translation for "Who is he who condemns? It is Christ who died, yes rather, who was raised from the dead, who is at the right hand of God, who also makes intercession for us."
Ai sẽ lên án họ ư? Ðức Chúa Jêsus Christ là Ðấng đã chết, và cũng đã sống lại nữa. Ngài đang ngự bên hữu Ðức Chúa Trời, cầu nguyện thế cho chúng ta.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Who is he who condemns? It is Christ who died, yes rather, who was raised from the dead, who is at the right hand of God, who also makes intercession for us."[/INST]Ai sẽ lên án họ ư? Ðức Chúa Jêsus Christ là Ðấng đã chết, và cũng đã sống lại nữa. Ngài đang ngự bên hữu Ðức Chúa Trời, cầu nguyện thế cho chúng ta.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Who do you want to be with?"
Anh muốn ở cùng ai?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Who do you want to be with?"[/INST]Anh muốn ở cùng ai?
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Việc hủy kết quả bán đấu giá tài sản được thực hiện theo quy định của pháp luật về bán đấu giá tài sản; trường hợp kết quả bán đấu giá tài sản bị hủy thì việc xử lý tài sản để thi hành án được thực hiện theo quy định của Luật này."
1. Cancellation of asset auction results shall comply with regulations on asset auction. In case asset auction results are cancelled, the handling of assets for judgment enforcement must comply with this Law.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Việc hủy kết quả bán đấu giá tài sản được thực hiện theo quy định của pháp luật về bán đấu giá tài sản; trường hợp kết quả bán đấu giá tài sản bị hủy thì việc xử lý tài sản để thi hành án được thực hiện theo quy định của Luật này."[/INST]1. Cancellation of asset auction results shall comply with regulations on asset auction. In case asset auction results are cancelled, the handling of assets for judgment enforcement must comply with this Law.
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. Citizen's identity cards shall be used instead of passports in case Vietnam and a foreign country have signed a treaty or international agreement permitting citizens of the signatories to use citizen's identity cards instead of passports in each other's territory"
2. Thẻ Căn cước công dân được sử dụng thay cho việc sử dụng hộ chiếu trong trường hợp Việt Nam và nước ngoài ký kết điều ước hoặc thỏa thuận quốc tế cho phép công dân nước ký kết được sử dụng thẻ Căn cước công dân thay cho việc sử dụng hộ chiếu trên lãnh thổ của nhau.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "2. Citizen's identity cards shall be used instead of passports in case Vietnam and a foreign country have signed a treaty or international agreement permitting citizens of the signatories to use citizen's identity cards instead of passports in each other's territory"[/INST]2. Thẻ Căn cước công dân được sử dụng thay cho việc sử dụng hộ chiếu trong trường hợp Việt Nam và nước ngoài ký kết điều ước hoặc thỏa thuận quốc tế cho phép công dân nước ký kết được sử dụng thẻ Căn cước công dân thay cho việc sử dụng hộ chiếu trên lãnh thổ của nhau.
What is the Vietnamese translation for "I sent a sample of his blood to a chemist I know at QC."
Tôi gửi mẫu máu của anh ấy cho phòng hóa học ở QC.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "I sent a sample of his blood to a chemist I know at QC."[/INST]Tôi gửi mẫu máu của anh ấy cho phòng hóa học ở QC.
Translate the following sentence into English: "" tôi sắp được làm bố rồi "."
He looked at judge williams and said happily, " we're having a baby. "
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" tôi sắp được làm bố rồi "."[/INST]He looked at judge williams and said happily, " we're having a baby. "
Translate the following sentence into English: "Mọi người ở đây đều là nạn nhân của giai đoạn khủng hoảng đánh vào các thành phố lớn ở Mỹ"
Everyone in this room was a victim of the hard times that hit one of America's most treasured cities.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Mọi người ở đây đều là nạn nhân của giai đoạn khủng hoảng đánh vào các thành phố lớn ở Mỹ"[/INST]Everyone in this room was a victim of the hard times that hit one of America's most treasured cities.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's at the bottom of the " Edit Profile " page."
Việc này sẽ cập nhật ngày sinh trong phần " About " (Giới thiệu) của trang cá nhân.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It's at the bottom of the " Edit Profile " page."[/INST]Việc này sẽ cập nhật ngày sinh trong phần " About " (Giới thiệu) của trang cá nhân.
What is the English translation for "1. Doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Nghị định số 114/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ quy định đối tượng, điều kiện được phép nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng (sau đây gọi tắt là Nghị định số 114/2014/NĐ-CP) lập một (01) bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo quy định tại khoản 2 Điều này, gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính hoặc bằng hình thức phù hợp khác đến Cục Hàng hải Việt Nam."
1. Enterprises that meet the conditions prescribed in Clause 1, Article 7 of the Government's Decree No. 114/2014/ND-CP of November 26,2014, defining eligible subjects and conditions for import and dismantlement of used seagoing ships (below referred to as Decree No. 114/2014/ND-CP) shall make one (1) set of dossier of application for a license to import used seagoing ships for dismantlement prescribed in Clause 2 of this Article and submit it directly or by post or another appropriate means to the Vietnam Maritime Administration.
<s>[INST]What is the English translation for "1. Doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Nghị định số 114/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ quy định đối tượng, điều kiện được phép nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng (sau đây gọi tắt là Nghị định số 114/2014/NĐ-CP) lập một (01) bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu tàu biển đã qua sử dụng để phá dỡ theo quy định tại khoản 2 Điều này, gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính hoặc bằng hình thức phù hợp khác đến Cục Hàng hải Việt Nam."[/INST]1. Enterprises that meet the conditions prescribed in Clause 1, Article 7 of the Government's Decree No. 114/2014/ND-CP of November 26,2014, defining eligible subjects and conditions for import and dismantlement of used seagoing ships (below referred to as Decree No. 114/2014/ND-CP) shall make one (1) set of dossier of application for a license to import used seagoing ships for dismantlement prescribed in Clause 2 of this Article and submit it directly or by post or another appropriate means to the Vietnam Maritime Administration.
What is the Vietnamese translation for "In June 1997, Spears was in talks with manager Lou Pearlman to join the female pop group Innosense."
Trong tháng 6 năm 1997, Spears đàm phán với nhà quản lý Lou Pearlman để tham gia vào nhóm nhạc pop nữ Innosense.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "In June 1997, Spears was in talks with manager Lou Pearlman to join the female pop group Innosense."[/INST]Trong tháng 6 năm 1997, Spears đàm phán với nhà quản lý Lou Pearlman để tham gia vào nhóm nhạc pop nữ Innosense.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Specify an alternative directory where look for configuration files"
Ghi rõ một thư mục xen kẽ trong đó có thể tìm tập tin cấu hình
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Specify an alternative directory where look for configuration files"[/INST]Ghi rõ một thư mục xen kẽ trong đó có thể tìm tập tin cấu hình
Translate the following sentence into English: "Bộ Y tế Philippines đã phân phát số thuốc men trị giá 547.469 peso đến bốn tỉnh."
The nation's Department of Health distributed ₱547,469 worth of medicine to four provinces.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Bộ Y tế Philippines đã phân phát số thuốc men trị giá 547.469 peso đến bốn tỉnh."[/INST]The nation's Department of Health distributed ₱547,469 worth of medicine to four provinces.
Translate the following sentence into English: "Trước khi Zeb đi sượt dọc đường bờ biển phía Đông Đài Loan, một cảnh báo bão cuồng phong đã được đưa ra, khiến các trường học, tòa nhà chính phủ, và thị trường tài chính tại quốc gia này phải đóng cửa."
Before Zeb brushed the east coast of Taiwan, a typhoon warning was issued, causing schools, government buildings, and financial markets to close.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Trước khi Zeb đi sượt dọc đường bờ biển phía Đông Đài Loan, một cảnh báo bão cuồng phong đã được đưa ra, khiến các trường học, tòa nhà chính phủ, và thị trường tài chính tại quốc gia này phải đóng cửa."[/INST]Before Zeb brushed the east coast of Taiwan, a typhoon warning was issued, causing schools, government buildings, and financial markets to close.
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Enterprises of all economic sectors may voluntarily associate with a group under law. Voluntarily associated companies have no share or capital contribution of the parent company, and are established and organized and operate under law relevant to their legal form."
1. Doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế có thể tự nguyện tham gia liên kết tập đoàn theo quy định của pháp luật. Công ty tự nguyện liên kết không có cổ phần, vốn góp của công ty mẹ, được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định pháp luật tương ứng với hình thức pháp lý của công ty đó.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Enterprises of all economic sectors may voluntarily associate with a group under law. Voluntarily associated companies have no share or capital contribution of the parent company, and are established and organized and operate under law relevant to their legal form."[/INST]1. Doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế có thể tự nguyện tham gia liên kết tập đoàn theo quy định của pháp luật. Công ty tự nguyện liên kết không có cổ phần, vốn góp của công ty mẹ, được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định pháp luật tương ứng với hình thức pháp lý của công ty đó.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Where'd you put it, Igor?"
Anh để nó ở đâu vậy Igor?
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Where'd you put it, Igor?"[/INST]Anh để nó ở đâu vậy Igor?
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Bệnh viện xây dựng tài liệu tư vấn, truyền thông về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm để truyền thông cho người bệnh, người nhà người bệnh trong bệnh viện."
1. Hospitals shall formulate advisory and communication documents concerning nutrition and food safety to raise the awareness of patients and their families in hospital.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Bệnh viện xây dựng tài liệu tư vấn, truyền thông về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm để truyền thông cho người bệnh, người nhà người bệnh trong bệnh viện."[/INST]1. Hospitals shall formulate advisory and communication documents concerning nutrition and food safety to raise the awareness of patients and their families in hospital.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It is said that he will never be able to play piano like he used to."
Người ta nói rằng anh sẽ không bao giờ có thể chơi đàn piano được như trước.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It is said that he will never be able to play piano like he used to."[/INST]Người ta nói rằng anh sẽ không bao giờ có thể chơi đàn piano được như trước.
Translate the following sentence into Vietnamese: "I read somewhere that the Santa Fe watershed is down two full inches this year."
Tôi đọc thấy rằng nước lưu vực Santa Fe năm nay giảm tới 5cm.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I read somewhere that the Santa Fe watershed is down two full inches this year."[/INST]Tôi đọc thấy rằng nước lưu vực Santa Fe năm nay giảm tới 5cm.
What is the Vietnamese translation for "If you want to prevent Instagram from logging you back into your account without login information, tap Remove below the Log In button, then tap Remove when prompted."
Nếu muốn ngăn Instagram đăng nhập vào tài khoản của bạn mà không cần gõ thông tin, bạn sẽ chọn Remove (Xóa) ở bên dưới nút Log In (Đăng nhập ), sau đó chọn Xóa khi được hỏi.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "If you want to prevent Instagram from logging you back into your account without login information, tap Remove below the Log In button, then tap Remove when prompted."[/INST]Nếu muốn ngăn Instagram đăng nhập vào tài khoản của bạn mà không cần gõ thông tin, bạn sẽ chọn Remove (Xóa) ở bên dưới nút Log In (Đăng nhập ), sau đó chọn Xóa khi được hỏi.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) The organizations and enterprises must receive certificates of eligibility for security and order by competent police authorities; must satisfy fire prevention, accident prevention and response and environmental protection requirements;"
b) Phải được cơ quan Công an có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự; bảo đảm các điều kiện về phòng cháy, chữa cháy, phòng ngừa, ứng phó sự cố và bảo vệ môi trường;
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) The organizations and enterprises must receive certificates of eligibility for security and order by competent police authorities; must satisfy fire prevention, accident prevention and response and environmental protection requirements;"[/INST]b) Phải được cơ quan Công an có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự; bảo đảm các điều kiện về phòng cháy, chữa cháy, phòng ngừa, ứng phó sự cố và bảo vệ môi trường;
What is the English translation for "Chỉ Seth."
Just Seth.
<s>[INST]What is the English translation for "Chỉ Seth."[/INST]Just Seth.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) The prices of commercial housing to be used as relocation housing shall depend on the market prices at that time, inclusive of land levies. In case the leading agency and cooperating agencies fail to reach a consensus on the housing prices, an independent valuation unit may be hired to determine the prices. The cost of hiring such unit shall be included in the cost of commercial housing purchase;"
b) Giá mua bán nhà ở thương mại để bố trí tái định cư được xác định trên cơ sở tham khảo giá thị trường tại thời điểm mua bán, bao gồm cả tiền sử dụng đất; trường hợp cơ quan chủ trì và phối hợp không thống nhất được phương án giá mua nhà ở thì có thể thuê một đơn vị có chức năng thẩm định giá độc lập để tính giá; chi phí thuê đơn vị thẩm định giá được tính vào kinh phí mua nhà ở thương mại quy định tại Khoản này;
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) The prices of commercial housing to be used as relocation housing shall depend on the market prices at that time, inclusive of land levies. In case the leading agency and cooperating agencies fail to reach a consensus on the housing prices, an independent valuation unit may be hired to determine the prices. The cost of hiring such unit shall be included in the cost of commercial housing purchase;"[/INST]b) Giá mua bán nhà ở thương mại để bố trí tái định cư được xác định trên cơ sở tham khảo giá thị trường tại thời điểm mua bán, bao gồm cả tiền sử dụng đất; trường hợp cơ quan chủ trì và phối hợp không thống nhất được phương án giá mua nhà ở thì có thể thuê một đơn vị có chức năng thẩm định giá độc lập để tính giá; chi phí thuê đơn vị thẩm định giá được tính vào kinh phí mua nhà ở thương mại quy định tại Khoản này;
What is the English translation for "Đây là con dấu!"
This is the stamp!
<s>[INST]What is the English translation for "Đây là con dấu!"[/INST]This is the stamp!
Translate the following sentence into English: "" Memphis gần như sạch bong, " ông nói. " Hắn bắt cô ấy trong bãi đỗ xe, tôi nghĩ thế. Không ai nhìn thấy chuyện xảy ra. Cô ấy đã vào nhà rồi không hiểu sao lại quay ra. Cô ấy không định ở ngoài lâu) vẫn để cửa mở và ấn chốt chết để cửa không bị sập lại. Chìa khóa cô ấy vẫn để trên nóc TV. Không có gì trong nhà suy suyển. Tôi không nghĩ là cô ấy ở lâu trong căn hộ. Cô ấy chưa vào tới chỗ máy tự động trả lời điện thoại trong phòng ngủ. Đèn báo thư thoại còn nháy khi cậu bạn trai ngớ ngẩn của cô ấy cuối cùng cũng chịu gọi cho cảnh sát tới. " Crawford lơ đãng thả rơi tay xuống một cái khay xương và rồi nhanh chóng co lại. '"
" Memphis was pretty much of a wipe, " he said. " He got her on the parking lot, I think. Nobody saw it. She went in her apartment and then she came back out for some reason. She didn't mean to stay out long---she left the door ajar and flipped the deadbolt so it wouldn't lock behind her. Her keys were on top of the TV. Noth? ing disturbed inside. I don't think she was in the apart? ment long. She never got as far as her answering machine in the bedroom. The message light was still blinking when her yoyo boyfriend finally called the police. " Crawford idly let his hand fall into a tray of bones, and quickly took it out again. '
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Memphis gần như sạch bong, " ông nói. " Hắn bắt cô ấy trong bãi đỗ xe, tôi nghĩ thế. Không ai nhìn thấy chuyện xảy ra. Cô ấy đã vào nhà rồi không hiểu sao lại quay ra. Cô ấy không định ở ngoài lâu) vẫn để cửa mở và ấn chốt chết để cửa không bị sập lại. Chìa khóa cô ấy vẫn để trên nóc TV. Không có gì trong nhà suy suyển. Tôi không nghĩ là cô ấy ở lâu trong căn hộ. Cô ấy chưa vào tới chỗ máy tự động trả lời điện thoại trong phòng ngủ. Đèn báo thư thoại còn nháy khi cậu bạn trai ngớ ngẩn của cô ấy cuối cùng cũng chịu gọi cho cảnh sát tới. " Crawford lơ đãng thả rơi tay xuống một cái khay xương và rồi nhanh chóng co lại. '"[/INST]" Memphis was pretty much of a wipe, " he said. " He got her on the parking lot, I think. Nobody saw it. She went in her apartment and then she came back out for some reason. She didn't mean to stay out long---she left the door ajar and flipped the deadbolt so it wouldn't lock behind her. Her keys were on top of the TV. Noth? ing disturbed inside. I don't think she was in the apart? ment long. She never got as far as her answering machine in the bedroom. The message light was still blinking when her yoyo boyfriend finally called the police. " Crawford idly let his hand fall into a tray of bones, and quickly took it out again. '
What is the English translation for "- Ta nên bàn về kế hoạch truyền thông."
- We should talk about a media plan.
<s>[INST]What is the English translation for "- Ta nên bàn về kế hoạch truyền thông."[/INST]- We should talk about a media plan.
Translate the following sentence into Vietnamese: "Your girlfriend there is on the second floor...at the back...corner window."
Cô bạn gái của cậu ở tầng 2 nhà trọ ấy...ở phòng cuối cùng...cửa sổ trong góc.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Your girlfriend there is on the second floor...at the back...corner window."[/INST]Cô bạn gái của cậu ở tầng 2 nhà trọ ấy...ở phòng cuối cùng...cửa sổ trong góc.
Translate the following sentence into Vietnamese: "Remember warning signs by memorizing the mnemonic IS PATH WARM: I-Ideation (a desire to die) S-Substance Abuse P-Purposelessness A-Anxiety T-Trapped H-Hopelessness W-Withdrawal A-Anger R-Recklessness M-Mood change"
Hãy ghi nhớ những dấu hiệu nguy hiểm bao gồm: Ý định (mong muốn được chết) Lạm dụng thuốc Không tự chủ Lo lắng Bế tắc Cảm giác tuyệt vọng Ý định từ bỏ Tức giận Thiếu thận trọng Thay đổi tâm trạng
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Remember warning signs by memorizing the mnemonic IS PATH WARM: I-Ideation (a desire to die) S-Substance Abuse P-Purposelessness A-Anxiety T-Trapped H-Hopelessness W-Withdrawal A-Anger R-Recklessness M-Mood change"[/INST]Hãy ghi nhớ những dấu hiệu nguy hiểm bao gồm: Ý định (mong muốn được chết) Lạm dụng thuốc Không tự chủ Lo lắng Bế tắc Cảm giác tuyệt vọng Ý định từ bỏ Tức giận Thiếu thận trọng Thay đổi tâm trạng
Translate the following sentence into English: "Nhưng lần đầu tiên mà tôi cầm cuốn sách ra khỏi va ly, bé gái tuyệt nhất trong khu lại gần tôi và hỏi " sao bạn lại im lặng như thế? "-- im lặng, dĩ nhiên rồi, đó là từ hoàn toàn trái ngược với Ồ-N À-O-O"
But the first time that I took my book out of my suitcase, the coolest girl in the bunk came up to me and she asked me, " Why are you being so mellow? "-- mellow, of course, being the exact opposite of R-O-W-D-I-E.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhưng lần đầu tiên mà tôi cầm cuốn sách ra khỏi va ly, bé gái tuyệt nhất trong khu lại gần tôi và hỏi " sao bạn lại im lặng như thế? "-- im lặng, dĩ nhiên rồi, đó là từ hoàn toàn trái ngược với Ồ-N À-O-O"[/INST]But the first time that I took my book out of my suitcase, the coolest girl in the bunk came up to me and she asked me, " Why are you being so mellow? "-- mellow, of course, being the exact opposite of R-O-W-D-I-E.
What is the English translation for "- Dự án đầu tư các công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật chung toàn khu và và các công trình hạ tầng kỹ thuật cho khu dịch vụ, thương mại Lao Bảo;"
- The projects for investment in the key technical infrastructure projects for the whole area, as well as the technical infrastructure projects for the Lao Bao service and trade quarter;
<s>[INST]What is the English translation for "- Dự án đầu tư các công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật chung toàn khu và và các công trình hạ tầng kỹ thuật cho khu dịch vụ, thương mại Lao Bảo;"[/INST]- The projects for investment in the key technical infrastructure projects for the whole area, as well as the technical infrastructure projects for the Lao Bao service and trade quarter;
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We don't even know if he's dead or alive."
Mình còn không biết ổng còn sống hay đã chết.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We don't even know if he's dead or alive."[/INST]Mình còn không biết ổng còn sống hay đã chết.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And I go, " Oh, it's the same. It's basically the same. ""
Tôi nói " Ồ, cũng giống vậy thôi. Về cơ bản là vậy. "
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And I go, " Oh, it's the same. It's basically the same. ""[/INST]Tôi nói " Ồ, cũng giống vậy thôi. Về cơ bản là vậy. "
What is the Vietnamese translation for "" N.Korea shells S.Korea island, 4 troops wounded "."
Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2010. ^ " N.Korea shells S.Korea island, 4 troops wounded ".
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" N.Korea shells S.Korea island, 4 troops wounded "."[/INST]Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2010. ^ " N.Korea shells S.Korea island, 4 troops wounded ".
Translate the following sentence into English: "Đảm bảo các vòi nước và các thiết bị cấp nước không bị rò rỉ, đồng thời dọn dẹp mọi vũng nước đọng trong sân."
Coveralls can add extra protection, and a beekeeper's veil can protect your head and face.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đảm bảo các vòi nước và các thiết bị cấp nước không bị rò rỉ, đồng thời dọn dẹp mọi vũng nước đọng trong sân."[/INST]Coveralls can add extra protection, and a beekeeper's veil can protect your head and face.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ừ, ba cháu nói nếu cháu giúp ông ấy dọn nhà thay vì ngồi mơ tưởng đến việc ngoài trái đất thì ông ấy có để khả năng để đi Taj Mahal."
My dad says if I'd spend as much time helping him clean apartments as I do daydreaming about outer space he'd be able to afford a trip to the Taj Mahal.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ừ, ba cháu nói nếu cháu giúp ông ấy dọn nhà thay vì ngồi mơ tưởng đến việc ngoài trái đất thì ông ấy có để khả năng để đi Taj Mahal."[/INST]My dad says if I'd spend as much time helping him clean apartments as I do daydreaming about outer space he'd be able to afford a trip to the Taj Mahal.
What is the English translation for "Chấp nhận/từ chối đệ quy :"
Recursive accept/reject :
<s>[INST]What is the English translation for "Chấp nhận/từ chối đệ quy :"[/INST]Recursive accept/reject :
Translate the following sentence into Vietnamese: "- To create new jobs for 18,000-19,000 laborers per year in the 2016-2020 period."
- Giải quyết việc làm cho 18.000-19.000 lao động/năm giai đoạn 2016-2020.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "- To create new jobs for 18,000-19,000 laborers per year in the 2016-2020 period."[/INST]- Giải quyết việc làm cho 18.000-19.000 lao động/năm giai đoạn 2016-2020.
Translate the following sentence into Vietnamese: "We go to magic shows in order to be fooled."
chúng ta đi xem ảo thuật chỉ để bị lừa
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "We go to magic shows in order to be fooled."[/INST]chúng ta đi xem ảo thuật chỉ để bị lừa
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều này giúp bạn học được phong cách của họ hoặc những kỹ năng ở các cấp độ khác nhau."
It helps you to learn from their styles or different skill levels.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều này giúp bạn học được phong cách của họ hoặc những kỹ năng ở các cấp độ khác nhau."[/INST]It helps you to learn from their styles or different skill levels.
Translate the following sentence into Vietnamese: "PROMULGATION OF TRAINING PROGRAM FOR HIGHER EDUCATION AND VOCATIONAL TRAINING ACCREDITORS"
BAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KIỂM ĐỊNH VIÊN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VÀ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "PROMULGATION OF TRAINING PROGRAM FOR HIGHER EDUCATION AND VOCATIONAL TRAINING ACCREDITORS"[/INST]BAN HÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KIỂM ĐỊNH VIÊN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VÀ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Translate the following sentence into Vietnamese: "So what makes a great leader in the 21st century?"
Vậy điều gì đã làm nên một người lãnh đạo xuất sắc trong thế kỉ 21?
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "So what makes a great leader in the 21st century?"[/INST]Vậy điều gì đã làm nên một người lãnh đạo xuất sắc trong thế kỉ 21?
Translate the following sentence into English: "Với vẻ biếng nhác, Roarke liếc ra ngoài cửa sổ trong lúc mặt đất dâng lên phía trước mặt họ. " Cô có phương tiện chuyên chở tại phi trường không, Trung úy, hay tôi cho cô đi nhờ? ""
Idly, he glanced out the window as earth hurtled toward them. " Do you have transportation at the airport, lieutenant, or can I give you a lift? "
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Với vẻ biếng nhác, Roarke liếc ra ngoài cửa sổ trong lúc mặt đất dâng lên phía trước mặt họ. " Cô có phương tiện chuyên chở tại phi trường không, Trung úy, hay tôi cho cô đi nhờ? ""[/INST]Idly, he glanced out the window as earth hurtled toward them. " Do you have transportation at the airport, lieutenant, or can I give you a lift? "
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Vocational colleges shall grant certificates to learners according to regulations of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs."
Trường cao đẳng nghề thực hiện việc cấp bằng, chứng chỉ nghề theo quy định của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Vocational colleges shall grant certificates to learners according to regulations of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs."[/INST]Trường cao đẳng nghề thực hiện việc cấp bằng, chứng chỉ nghề theo quy định của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội.
Translate the following sentence into Vietnamese: "That's a much more meaningful combination, a more powerful combination."
Đó là một sự kết hợp đầy ý nghĩa và mạnh mẽ hơn.
<s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "That's a much more meaningful combination, a more powerful combination."[/INST]Đó là một sự kết hợp đầy ý nghĩa và mạnh mẽ hơn.
What is the English translation for "- Tổng Liên đoàn phê duyệt chủ trương sử dụng tài sản cho thuê, liên doanh, liên kết của đơn vị sự nghiệp trực thuộc công đoàn các cấp theo quy định của pháp luật có giá trị của hợp đồng trên 2 tỷ đồng."
- General Confederation shall consider approving polices on using rented assets and assets under joint ownership worth more than 2 billion (according to contracts) of public service agencies affiliated to Trade Unions at all levels.
<s>[INST]What is the English translation for "- Tổng Liên đoàn phê duyệt chủ trương sử dụng tài sản cho thuê, liên doanh, liên kết của đơn vị sự nghiệp trực thuộc công đoàn các cấp theo quy định của pháp luật có giá trị của hợp đồng trên 2 tỷ đồng."[/INST]- General Confederation shall consider approving polices on using rented assets and assets under joint ownership worth more than 2 billion (according to contracts) of public service agencies affiliated to Trade Unions at all levels.
What is the Vietnamese translation for "There seemed to be a lot of activity going on inside it."
Nghe như bên trong đang bận rộn túi bụi chuyện gì.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "There seemed to be a lot of activity going on inside it."[/INST]Nghe như bên trong đang bận rộn túi bụi chuyện gì.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chương trình vừa học vừa làm sẽ giúp bạn có tiền trang trải cho việc học, nhưng có thể sẽ làm bạn sao lãng việc học hành."
Work study programs will help you pay for your education, but could end up distracting you from your studies.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chương trình vừa học vừa làm sẽ giúp bạn có tiền trang trải cho việc học, nhưng có thể sẽ làm bạn sao lãng việc học hành."[/INST]Work study programs will help you pay for your education, but could end up distracting you from your studies.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Và mọi chuyện đều tốt đẹp chứ? - Edmund hỏi. '"
" All going well? " asked Edmund. '
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Và mọi chuyện đều tốt đẹp chứ? - Edmund hỏi. '"[/INST]" All going well? " asked Edmund. '
Translate the following sentence into English: "Cậu phải đưa ta ra khỏi đây."
You gotta get us out of here.
<s>[INST]Translate the following sentence into English: "Cậu phải đưa ta ra khỏi đây."[/INST]You gotta get us out of here.
What is the English translation for "Tên ông ấy là đại úy Rattray, ông được phái đi với thân phận là nhà nhân loại học của chính phủ Anh, và ông đã viết một quyển sách về tôn giáo của vùng Asante."
His name was Captain Rattray, he was sent as the British government anthropologist, and he wrote a book about Asante religion.
<s>[INST]What is the English translation for "Tên ông ấy là đại úy Rattray, ông được phái đi với thân phận là nhà nhân loại học của chính phủ Anh, và ông đã viết một quyển sách về tôn giáo của vùng Asante."[/INST]His name was Captain Rattray, he was sent as the British government anthropologist, and he wrote a book about Asante religion.
What is the English translation for "Bã nôn khi khô có thể khiến bộ lông dính bết nên bạn cần làm sạch lông chó ngay."
If your dog is showing early signs of dehydration, give him an electrolyte drink mixed with water every few hours for a day.
<s>[INST]What is the English translation for "Bã nôn khi khô có thể khiến bộ lông dính bết nên bạn cần làm sạch lông chó ngay."[/INST]If your dog is showing early signs of dehydration, give him an electrolyte drink mixed with water every few hours for a day.
What is the English translation for "Harry có thể nói chắc là hai đứa bạn mình đã tổng dợt cuộc chuyện trò này trong khi nó hãy còn ngủ say."
Harry could tell they had rehearsed this conversation while he had been asleep.
<s>[INST]What is the English translation for "Harry có thể nói chắc là hai đứa bạn mình đã tổng dợt cuộc chuyện trò này trong khi nó hãy còn ngủ say."[/INST]Harry could tell they had rehearsed this conversation while he had been asleep.
What is the Vietnamese translation for "Coonce was Professor of Mathematics at Minnesota State University, Mankato, at the time of the project's founding, and the project went online there in fall 1997."
Khi thành lập dự án, Coonce đang là giáo sư toán học tại Đại học Bang Minnesota, Mankato, và dự án được triển khai trực tuyến vào mùa thu năm 1997.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Coonce was Professor of Mathematics at Minnesota State University, Mankato, at the time of the project's founding, and the project went online there in fall 1997."[/INST]Khi thành lập dự án, Coonce đang là giáo sư toán học tại Đại học Bang Minnesota, Mankato, và dự án được triển khai trực tuyến vào mùa thu năm 1997.
What is the English translation for "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh"
Enter script file name
<s>[INST]What is the English translation for "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh"[/INST]Enter script file name
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "d) Cooperate with the State Bank, relevant ministries and sectoral administrations in continuing to research and propose solutions to establishing and launching the modern system for secured transaction registration, and developing more policies on protection of the creditor's rights, etc. with the aim of contributing to raising the score and rank of the credit accessibility index according to the World Bank's rating."
d) Phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các bộ, ngành có liên quan tiếp tục nghiên cứu, đề xuất giải pháp xây dựng và triển khai hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm hiện đại, tăng cường cơ chế bảo vệ quyền chủ nợ,...góp phần nâng cao điểm số và thứ hạng chỉ số Tiếp cận tín dụng theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "d) Cooperate with the State Bank, relevant ministries and sectoral administrations in continuing to research and propose solutions to establishing and launching the modern system for secured transaction registration, and developing more policies on protection of the creditor's rights, etc. with the aim of contributing to raising the score and rank of the credit accessibility index according to the World Bank's rating."[/INST]d) Phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và các bộ, ngành có liên quan tiếp tục nghiên cứu, đề xuất giải pháp xây dựng và triển khai hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm hiện đại, tăng cường cơ chế bảo vệ quyền chủ nợ,...góp phần nâng cao điểm số và thứ hạng chỉ số Tiếp cận tín dụng theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cửa hàng nơi tôi mua vớ bảo rằng tôi có thể trả vớ lại mà không hỏi một câu nào."
The shop where I buy my socks says I may take them back, and they don't ask any questions.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cửa hàng nơi tôi mua vớ bảo rằng tôi có thể trả vớ lại mà không hỏi một câu nào."[/INST]The shop where I buy my socks says I may take them back, and they don't ask any questions.
What is the English translation for "Ngay khi được cắm điện, bộ định tuyến sẽ sáng lên."
As long as the router is plugged into a power source, the router should immediately light up.
<s>[INST]What is the English translation for "Ngay khi được cắm điện, bộ định tuyến sẽ sáng lên."[/INST]As long as the router is plugged into a power source, the router should immediately light up.
What is the Vietnamese translation for "9. The decision consigning the beneficiary to his/her family or the community or ceasing to provide allowances and granting the burial fee (in case the beneficiary died); or the contract liquidation written record :"
9. Quyết định chuyển đối tượng về gia đình, cộng đồng hoặc ngừng trợ cấp và cấp mai táng phí (trường hợp đối tượng qua đời) hoặc biên bản thanh lý hợp đồng;
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "9. The decision consigning the beneficiary to his/her family or the community or ceasing to provide allowances and granting the burial fee (in case the beneficiary died); or the contract liquidation written record :"[/INST]9. Quyết định chuyển đối tượng về gia đình, cộng đồng hoặc ngừng trợ cấp và cấp mai táng phí (trường hợp đối tượng qua đời) hoặc biên bản thanh lý hợp đồng;
What is the English translation for "Và có lễ điều đó làm bạn nói, " Hmm."
And maybe that makes you say, " Hmm.
<s>[INST]What is the English translation for "Và có lễ điều đó làm bạn nói, " Hmm."[/INST]And maybe that makes you say, " Hmm.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "15.một cuối tuần thật dài"
Chapter 24-lead with heart
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "15.một cuối tuần thật dài"[/INST]Chapter 24-lead with heart
What is the Vietnamese translation for "1. District-level People's Committees of last places of residence of deceased persons shall register death for foreigners or Vietnamese citizens residing abroad who die in Vietnam."
1. Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú cuối cùng của người chết thực hiện việc đăng ký khai tử cho người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài chết tại Việt Nam.
<s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. District-level People's Committees of last places of residence of deceased persons shall register death for foreigners or Vietnamese citizens residing abroad who die in Vietnam."[/INST]1. Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú cuối cùng của người chết thực hiện việc đăng ký khai tử cho người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài chết tại Việt Nam.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Legal ownership, possession or use with respect to imported, exported goods."
b) Quyền sở hữu hoặc chiếm hữu, sử dụng hợp pháp đối với hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu.
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) Legal ownership, possession or use with respect to imported, exported goods."[/INST]b) Quyền sở hữu hoặc chiếm hữu, sử dụng hợp pháp đối với hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu.
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chiếc xe tải đậu lại trước một bộ nhiều cánh cửa đôi, và Peter là người đầu tiên nhảy xuống xe. Những người còn lại đổ bộ lên vỉa hè theo cậu ta, và chúng tôi đứng vai kề vai, sát nhau tới mức tôi nghe được cả tiếng mọi người đang thở gấp như thế nào. Bên trong thành phố, chúng tôi phân chia theo môn phái, theo độ tuổi, theo lịch sử, nhưng ở đây, tất cả những phân chia đều biến mất. Chúng tôi là tất cả những gì chúng tôi có. '"
The truck stops before a set of double doors, and Peter is the first to jump down. The rest of us spill out on the pavement behind him, and we are shoulder to shoulder, standing so close I can hear how fast everyone is breathing. In the city we were divided by faction, by age, by history, but here all those divisions fall away. We are all we have. '
<s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chiếc xe tải đậu lại trước một bộ nhiều cánh cửa đôi, và Peter là người đầu tiên nhảy xuống xe. Những người còn lại đổ bộ lên vỉa hè theo cậu ta, và chúng tôi đứng vai kề vai, sát nhau tới mức tôi nghe được cả tiếng mọi người đang thở gấp như thế nào. Bên trong thành phố, chúng tôi phân chia theo môn phái, theo độ tuổi, theo lịch sử, nhưng ở đây, tất cả những phân chia đều biến mất. Chúng tôi là tất cả những gì chúng tôi có. '"[/INST]The truck stops before a set of double doors, and Peter is the first to jump down. The rest of us spill out on the pavement behind him, and we are shoulder to shoulder, standing so close I can hear how fast everyone is breathing. In the city we were divided by faction, by age, by history, but here all those divisions fall away. We are all we have. '
What is the English translation for "Anh có ý tưởng gì về việc sẽ bổ nhiệm ai không?"
Do you have any idea who you're going to nominate?
<s>[INST]What is the English translation for "Anh có ý tưởng gì về việc sẽ bổ nhiệm ai không?"[/INST]Do you have any idea who you're going to nominate?
What is the English translation for "Ý tôi là ta nên nhìn vào những mặt khác nữa"
I mean, I think one has to look at other aspects as well.
<s>[INST]What is the English translation for "Ý tôi là ta nên nhìn vào những mặt khác nữa"[/INST]I mean, I think one has to look at other aspects as well.