translation
stringlengths 27
2.52k
|
---|
{'en': 'round trip ticket right? one way only', 'vi': 'vé khứ hồi phải không ? một chiều thôi .'} |
{'en': 'arrange neatly after washing.', 'vi': 'xếp gọn gàng sau khi giặt xong .'} |
{'en': 'wash before first wearing.', 'vi': 'giặt trước khi mặc lần đầu .'} |
{'en': "don't open it before the train stops.", 'vi': 'đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại .'} |
{'en': 'er, sorry.', 'vi': 'ờ , xin lỗi nghe .'} |
{'en': 'a poor person is not someone who has too little but someone who wants too much.', 'vi': 'người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều .'} |
{'en': "you don't seem surprised, you probably already knew.", 'vi': 'anh có vẻ không bất ngờ nhỉ , chắc anh đã biết cả rồi .'} |
{'en': 'how long does it take to get from here to the station?', 'vi': 'mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga ?'} |
{'en': 'this will be a good memory of the trip around america.', 'vi': 'cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước mỹ .'} |
{'en': 'it is very difficult to talk to someone who always answers "yes" or "no".', 'vi': 'rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời " có " hay " không " .'} |
{'en': 'mom, can i have a cookie? "no, i shouldn\'t eat in the middle of a meal."', 'vi': ' má , con có thể ăn một miếng bánh quy được không ? " không . con không nên ăn giữa bữa ăn . "'} |
{'en': 'what do you think? he asked.', 'vi': ' bạn thấy sao ? anh ấy hỏi .'} |
{'en': 'it is very difficult to master french in two or three years.', 'vi': 'rất là khó để thành thạo tiếng pháp trong hai hay ba năm .'} |
{'en': "i can't explain it to you.", 'vi': 'tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được .'} |
{'en': "i don't want to regret this for the rest of my life.", 'vi': 'tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này .'} |
{'en': "i can't guess either.", 'vi': 'tôi cũng không đoán được .'} |
{'en': 'imagination affects every aspect of our lives.', 'vi': 'sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta .'} |
{'en': "we couldn't sleep because it was too noisy.", 'vi': 'chúng tôi không ngủ được vì ồn quá .'} |
{'en': "it's best to follow everything he tells you.", 'vi': 'tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn .'} |
{'en': 'it took me more than two hours to translate a few pages in english.', 'vi': 'tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng anh .'} |
{'en': "it's eleven o'clock already.", 'vi': 'đã mười một giờ rồi .'} |
{'en': 'paris is the most beautiful city in the world.', 'vi': 'paris là một thành phố đẹp nhất thế giới .'} |
{'en': 'i have a dream .', 'vi': 'tôi có ước mơ .'} |
{'en': 'this is my friend named rachel, we went to high school together.', 'vi': 'đây là bạn tôi tên rachel , chúng tôi học trường trung học với nhau .'} |
{'en': 'the cost of living has increased dramatically.', 'vi': 'giá sinh hoạt đã nhất loạt tăng .'} |
{'en': 'but the universe is endless.', 'vi': 'nhưng mà vũ trụ là vô tận .'} |
{'en': 'but, the contradiction is always reasonable.', 'vi': 'nhưng , sự trái ngược cũng luôn luôn có lý .'} |
{'en': 'with you by my side, everything is okay now.', 'vi': 'có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi .'} |
{'en': "what do you mean you don't know? !", 'vi': 'ý cậu là cậu không biết hả ? !'} |
{'en': 'you look so stupid.', 'vi': 'bạn nhìn ngốc quá .'} |
{'en': 'i went shopping a bit. come back an hour later.', 'vi': 'tôi đi mua sắm một chút . một tiếng sau trở lại .'} |
{'en': 'how do you say that in italian?', 'vi': 'trong tiếng ý cái đó nói thế nào ?'} |
{'en': 'thank you . okay.', 'vi': 'cám ơn . thôi nhé .'} |
{'en': "it's not my fault !", 'vi': 'không phải lỗi của tôi !'} |
{'en': 'open your mouth!', 'vi': 'mở miệng ra !'} |
{'en': "there's so much to do!", 'vi': 'có nhiều thứ để làm quá !'} |
{'en': "don't think you can eat my chocolate!", 'vi': 'đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe !'} |
{'en': 'thanks to you, i no longer crave food.', 'vi': 'nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn .'} |
{'en': 'i want to punch someone for pleasure.', 'vi': 'tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích .'} |
{'en': "who doesn't know about this issue? !", 'vi': 'ai lại không biết về vấn đề này ? !'} |
{'en': "it's so hot that you can boil eggs on the roof of the car.", 'vi': 'nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe .'} |
{'en': 'no one came.', 'vi': 'không ai tới hết .'} |
{'en': 'please look at my face when talking!', 'vi': 'làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện !'} |
{'en': 'what if you give a speech but no one comes?', 'vi': 'nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao ?'} |
{'en': 'i do not understand .', 'vi': 'tôi không hiểu .'} |
{'en': 'what do we do?', 'vi': 'còn chúng tôi làm gì ?'} |
{'en': 'i have a headache.', 'vi': 'tôi bị nhức đầu .'} |
{'en': 'i have to admit i snore...', 'vi': 'tôi phải nhận là tôi có ngáy ...'} |
{'en': 'my shoes are too small , i need new ones .', 'vi': 'giày của tôi bé quá , tôi cần đôi mới .'} |
{'en': 'get out of here. the police are here now.', 'vi': 'mau rời khỏi đây . cảnh sát tới bây giờ .'} |
{'en': 'merry christmas !', 'vi': 'chúc mừng giáng sinh !'} |
{'en': 'if you\'re tired, why don\'t you get some sleep? "if you sleep now, you\'ll wake up very early."', 'vi': ' nếu mệt thì ngủ một chút đi ? " bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm . "'} |
{'en': 'if you want to prove something, you must first know that it is true.', 'vi': 'nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã .'} |
{'en': 'what is easily misunderstood will always be that way.', 'vi': 'cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi .'} |
{'en': "i'm so hungry!", 'vi': 'tôi đói quá rồi !'} |
{'en': "i still have so much work to do, i'll probably have to stay another hour.", 'vi': 'tôi còn nhiều việc phải làm quá , chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa .'} |
{'en': 'i have a husband and two children.', 'vi': 'tôi có chồng và hai đứa con .'} |
{'en': 'i want to study abroad in paris.', 'vi': 'tôi muốn đi du học ở paris .'} |
{'en': "why don't you eat vegetables?", 'vi': 'sao không ăn rau vậy ?'} |
{'en': 'the car crashed into the wall.', 'vi': 'cái xe đã đụng vô tường .'} |
{'en': 'seek and you will find.', 'vi': 'tìm thì sẽ thấy .'} |
{'en': 'is it done yet? "i haven\'t started yet."', 'vi': ' xong chưa vậy ? " tôi còn chưa bắt đầu nữa mà . "'} |
{'en': ' good morning tom smiled and said .', 'vi': ' chào buổi sáng tom mỉm cười và nói .'} |
{'en': 'i promise .', 'vi': 'tôi hứa .'} |
{'en': 'i find foreign languages \u200b\u200bvery interesting.', 'vi': 'tôi thấy ngoại ngữ rất thú vị .'} |
{'en': 'you make me dream', 'vi': 'bạn khiến tôi mơ đấy .'} |
{'en': 'the vacation ends here.', 'vi': 'kỳ nghỉ từ đây kết thúc .'} |
{'en': 'cold .', 'vi': 'lạnh .'} |
{'en': 'i am thirsty .', 'vi': 'tôi khát nước .'} |
{'en': 'when i asked people what they regretted when they were in school, most of them answered that they wasted too much time.', 'vi': 'khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian .'} |
{'en': 'did you do it on purpose?', 'vi': 'bạn cố ý làm phải không !'} |
{'en': "didn't you tell him anything?", 'vi': 'bạn không nói với anh ấy cái gì à ?'} |
{'en': 'can you call back?', 'vi': 'bạn có thể gọi lại được không ?'} |
{'en': 'who am i talking to?', 'vi': 'tôi đang nói chuyện với ai đây ?'} |
{'en': 'there is a theory that theory is no different from practice, but in practice there is a difference.', 'vi': 'có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành , nhưng trong thực hành thì lại có khác .'} |
{'en': "it's over between us . give me back my ring", 'vi': 'chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi . trả lại tôi chiếc nhẫn !'} |
{'en': 'it is raining .', 'vi': 'đang mưa .'} |
{'en': 'i was going to go to the beach but it started raining.', 'vi': 'tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa .'} |
{'en': "she is very smart, isn't she?", 'vi': 'cô ấy thông minh lắm phải không ?'} |
{'en': 'justice is very expensive.', 'vi': 'công lý rất đắt .'} |
{'en': 'tomorrow i will study at the library.', 'vi': 'ngày mai tôi sẽ học ở thư viện .'} |
{'en': 'so late .', 'vi': 'muộn quá .'} |
{'en': 'hey, hey, are you still there?', 'vi': 'này , này , bạn còn ở đó không ?'} |
{'en': 'i read books while eating.', 'vi': 'tôi đọc sách lúc ăn cơm .'} |
{'en': ' while i was eating, i slept for a while because i was so tired._x000D_\r\nlast week i just started learning chinese._x000D_\r\ni live near the sea so i have many opportunities to go to the beach to play._x000D_\r\nwe went to london last year_x000D_\r\nshe doesn\'t want to talk about it._x000D_\r\ni have lost mania._x000D_\r\ni need more time ._x000D_\r\nplease be patient, this takes time._x000D_\r\nhaving ideals is a good thing... what do you think?_x000D_\r\nwhen the plane encountered a vortex, the pilot asked passengers to fasten their seat belts._x000D_\r\nthe murderer was sentenced to life in prison._x000D_\r\ni dream of you._x000D_\r\ni won\'t lose!_x000D_\r\nit\'s almost timeless._x000D_\r\nbut you haven\'t told me about this!_x000D_\r\ni have to do laundry while it\'s still sunny._x000D_\r\nyou still have a lot of time._x000D_\r\ncome on ! talk to me, trang._x000D_\r\ni\'m almost done._x000D_\r\ndid you just say i cant win_x000D_\r\nit\'s very dark outside._x000D_\r\ni\'m too old for this world._x000D_\r\nit\'s never too late to learn._x000D_\r\nhe told me his life story._x000D_\r\nwhat are you talking about ?_x000D_\r\ni have class tomorrow._x000D_\r\ni do not believe !_x000D_\r\nthank you." "you\'re welcome."', 'vi': ' đang lúc ăn chưa , tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá ._x000D_\r\ntuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng trung quốc ._x000D_\r\ntôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi ._x000D_\r\nchúng mình đi qua london năm vừa rồi_x000D_\r\ncô ấy không muốn nói về chuyện đấy ._x000D_\r\ntôi đã mất hưng ._x000D_\r\ntôi cần thêm thì giờ ._x000D_\r\nlàm ơn kiên nhẫn một chút đi , cái này phải tốn thì giờ ._x000D_\r\ncó lý tưởng là điều tốt ... bạn nghĩ sao ?_x000D_\r\nlúc máy bay gặp gió xoáy , phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn ._x000D_\r\nthằng giết người bị xử tù chung thân ._x000D_\r\ntôi mơ đến bạn ._x000D_\r\ntôi không thua đâu !_x000D_\r\nsắp vô tiết rồi ._x000D_\r\nnhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà !_x000D_\r\ntôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng ._x000D_\r\nbạn còn rất nhiều thời gian ._x000D_\r\nthôi nào ! nói chuyện với mình đi trang ._x000D_\r\ntôi sắp xong rồi ._x000D_\r\nbạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à ?_x000D_\r\nbên ngoài trời rất tối ._x000D_\r\ntôi đã quá già cho thế giới này ._x000D_\r\nkhông bao giờ trễ quá để học hỏi ._x000D_\r\nanh ấy nói với tôi chuyện đời của anh ._x000D_\r\nbạn đang nói cái gì vậy ?_x000D_\r\ntôi có lớp ngày mai ._x000D_\r\ntôi không tin !_x000D_\r\n cám ơn . " " không có chi . "'} |
{'en': 'thank you. "you\'re welcome."', 'vi': ' cám ơn . " không có chi . "'} |
{'en': 'where are you from ?', 'vi': 'bạn đến từ nước nào vậy ?'} |
{'en': 'we walked a lot.', 'vi': 'chúng tôi đã đi bộ rất nhiều .'} |
{'en': 'wait a minute, someone is knocking on the door.', 'vi': 'chờ tí , có ai đang gõ cửa .'} |
{'en': 'everyone wants to believe that all dreams can come true.', 'vi': 'ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực .'} |
{'en': 'are you saying that my life is in danger?', 'vi': 'cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao ?'} |
{'en': 'what about being gay? is that also a sin?', 'vi': 'bị gay thì sao ? cái đó cũng là tội à ?'} |
{'en': 'i spent the whole afternoon chatting with my friends.', 'vi': 'tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn .'} |
{'en': 'i want to be more independent.', 'vi': 'tôi muốn tự lập hơn .'} |
{'en': 'are you going to stand there all day?', 'vi': 'cậu định đứng đó cả ngày hay sao ?'} |
{'en': 'rabbits have long ears and short tails.', 'vi': 'thỏ có tai dài và đuôi ngắn .'} |
{'en': 'my heart is filled with happiness.', 'vi': 'tim tôi tràn ngập hạnh phúc .'} |
{'en': "i don't want to hear any more complaints from you.", 'vi': 'tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa .'} |
{'en': 'so good ! i won twice in a row!', 'vi': 'hay quá ! tôi thắng hai lần liền !'} |
{'en': "i'm tired of fast food.", 'vi': 'tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi .'} |