translation
stringlengths
27
2.52k
{'en': "i'm right-handed.", 'vi': 'tôi thuận tay phải .'}
{'en': "i'm right-handed.", 'vi': 'tôi thuận tay phải .'}
{'en': 'what ?', 'vi': 'cái gì ?'}
{'en': 'really ?', 'vi': 'thật sao ?'}
{'en': "how's it goin ?", 'vi': 'khỏe không ?'}
{'en': 'on fire !', 'vi': 'cháy !'}
{'en': 'quiet !', 'vi': 'trật tự !'}
{'en': 'too wide !', 'vi': 'rộng quá !'}
{'en': 'stop !', 'vi': 'dừng lại !'}
{'en': 'yes .', 'vi': 'ừ .'}
{'en': 'uh .', 'vi': 'ờ .'}
{'en': 'wake up !', 'vi': 'dậy đi !'}
{'en': 'alright !', 'vi': 'được mà !'}
{'en': 'where is the newspaper?', 'vi': 'báo đâu ?'}
{'en': "hey ! how's it goin ?", 'vi': 'ê ! khỏe không ?'}
{'en': 'understood !', 'vi': 'hiểu rồi !'}
{'en': 'open .', 'vi': 'mở ra .'}
{'en': "ah, it's snowing!", 'vi': 'a , tuyết rơi kìa !'}
{'en': "don't know .", 'vi': 'không biết .'}
{'en': "what's new ?", 'vi': 'có gì mới không ?'}
{'en': "it's strange .", 'vi': 'lạ nhỉ .'}
{'en': 'i like him very much.', 'vi': 'mình rất thích anh ấy .'}
{'en': 'singing birds.', 'vi': 'chim hót .'}
{'en': 'blind love .', 'vi': 'tình yêu mù quáng .'}
{'en': 'just sit.', 'vi': 'cứ ngồi nhé .'}
{'en': 'blue sky .', 'vi': 'trời xanh .'}
{'en': 'for what ?', 'vi': 'để làm gì ?'}
{'en': 'what to do ?', 'vi': 'dùng để làm gì ?'}
{'en': 'what is that ?', 'vi': 'cái gì thế ?'}
{'en': 'see you tomorrow .', 'vi': 'mai gặp lại nhé .'}
{'en': "it's raining again.", 'vi': 'lại mưa rồi .'}
{'en': 'where is jim?', 'vi': 'jim đâu nhỉ ?'}
{'en': 'whose book is that?', 'vi': 'sách của ai thế ?'}
{'en': 'snowfall.', 'vi': 'tuyết rơi .'}
{'en': 'i am a girl .', 'vi': 'mình là con gái .'}
{'en': 'look at me .', 'vi': 'nhìn tôi này .'}
{'en': 'shut up and listen!', 'vi': 'im đi nghe đây !'}
{'en': 'silence is gold .', 'vi': 'im lặng là vàng .'}
{'en': 'congratulations !', 'vi': 'chúc mừng !'}
{'en': 'the moon does not emit light on its own.', 'vi': 'mặt trăng không tự phát sáng .'}
{'en': 'yesterday i read a book.', 'vi': 'hôm qua tôi đã đọc sách .'}
{'en': "i don't want to go to work.", 'vi': 'mình không muốn đi làm .'}
{'en': 'i really hate this weather.', 'vi': 'tôi rất ghét cái thời tiết này .'}
{'en': 'she is making progress.', 'vi': 'cô ấy đang tiến bộ .'}
{'en': 'how many brothers and sisters do you have?', 'vi': 'bạn có mấy anh chị em ?'}
{'en': 'are you the author of this book?', 'vi': 'bạn có phải là tác giả của cuốn sách này không ?'}
{'en': 'shrimp likes to be alone.', 'vi': 'tôm thích ở một mình .'}
{'en': "we're not going anywhere today.", 'vi': 'hôm nay chúng mình không đi đâu cả .'}
{'en': 'this car is black.', 'vi': 'cái xe này màu đen .'}
{'en': 'i think you like her.', 'vi': 'mình nghĩ cậu thích cô ấy .'}
{'en': 'does it rain a lot in germany?', 'vi': 'ở đức mưa có nhiều không ?'}
{'en': "i don't think that's anything strange.", 'vi': 'mình không nghĩ cái đó có gì lạ .'}
{'en': 'it seems like she hates you.', 'vi': 'có vẻ như cô ấy ghét cậu .'}
{'en': 'what time is it ?', 'vi': 'bây giờ là mấy giờ ?'}
{'en': 'the shrimp looks exactly like its mother.', 'vi': 'tôm giống mẹ như đúc .'}
{'en': 'i like blue.', 'vi': 'mình thích màu xanh .'}
{'en': "i can't understand her way of thinking at all.", 'vi': 'tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy .'}
{'en': "i can't understand her way of thinking at all.", 'vi': 'tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy .'}
{'en': 'i absolutely cannot understand her way of thinking.', 'vi': 'tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy .'}
{'en': 'the most common name in the world is mohammed.', 'vi': 'cái tên thông dụng nhất trên thế giới là mohammed .'}
{'en': 'i like cats more than dogs.', 'vi': 'mình thích mèo hơn chó .'}
{'en': 'i like blue.', 'vi': 'mình thích màu xanh .'}
{'en': 'i like this.', 'vi': 'mình thích cái này .'}
{'en': "i don't like chocolate.", 'vi': 'mình không thích sô - cô - la .'}
{'en': 'do you like rain?', 'vi': 'cậu có thích mưa không ?'}
{'en': 'i really like you .', 'vi': 'mình rất thích bạn .'}
{'en': 'do you like black cats?', 'vi': 'cậu có thích mèo đen không ?'}
{'en': 'do you like school?', 'vi': 'cậu có thích trường học không ?'}
{'en': 'has called for investment around the world to fund this activity.', 'vi': 'đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này .'}
{'en': 'my mother went through the forest.', 'vi': 'mẹ tôi đã băng qua khu rừng .'}
{'en': 'he may be a genius', 'vi': 'anh ấy có thể là một thiên tài .'}
{'en': 'you should try to make the most of the opportunities you have.', 'vi': 'bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có .'}
{'en': 'please tell me his exact address.', 'vi': 'xin hãy cho tôi biết địa chỉ chính xác nơi ở của anh ấy .'}
{'en': 'i received a lot of mail this morning.', 'vi': 'tôi nhận được rất nhiều thư vào sáng hôm nay .'}
{'en': 'isaac newton is often called the father of modern science, but his final years were devoted to the study of alchemy.', 'vi': 'isaac newton thường xuyên được gọi là cha đẻ của nền khoa học hiện đại , nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim .'}
{'en': 'the fire alarm rang.', 'vi': 'chuông báo cháy đã vang lên .'}
{'en': 'when she heard that news, her face turned pale.', 'vi': 'lúc nghe được tin đó , mặt cô ấy tái xanh .'}