translation
stringlengths 27
2.52k
|
---|
{'en': "if you have any questions, don't hesitate to ask.", 'vi': 'nếu có gì thắc mắc , đừng ngại hỏi nhé .'} |
{'en': 'if you change your hairstyle, you will look 10 years younger.', 'vi': 'bạn mà đổi kiểu tóc sẽ trông trẻ ra đến 10 tuổi .'} |
{'en': "it's better if you don't do this job.", 'vi': 'công việc này bạn đừng làm thì hơn .'} |
{'en': 'how much are these shoes?', 'vi': 'đôi giày này bao nhiêu tiền vậy ?'} |
{'en': 'what do you think of these shoes?', 'vi': 'bạn thấy đôi giày này thế nào ?'} |
{'en': 'your lips are so beautiful', 'vi': 'môi em đẹp quá .'} |
{'en': "we couldn't see anything because of the snow.", 'vi': 'chúng tôi đã chẳng thể nhìn được gì vì tuyết rơi'} |
{'en': "we couldn't see anything because of the falling snow", 'vi': 'chúng tôi đã chẳng thể nhìn được gì vì tuyết rơi'} |
{'en': 'whose is this?', 'vi': 'cái này của ai vậy ?'} |
{'en': 'is your school far from home?', 'vi': 'trường bạn có ở xa nhà không ?'} |
{'en': 'java and javascript are as different as india and indonesia.', 'vi': 'java với javascript khác nhau như ấn độ khác với indonesia vậy .'} |
{'en': 'i forgot there was class today.', 'vi': 'tôi quên mất hôm nay có buổi học .'} |
{'en': 'ultraviolet and infrared rays are types of light that are invisible to the human eye.', 'vi': 'tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được .'} |
{'en': "people often say i don't suit dresses.", 'vi': 'mọi người thường nói tôi không hợp với váy .'} |
{'en': 'ultraviolet and infrared rays are types of light that are invisible to the human eye.', 'vi': 'tia tử ngoại và tia hồng ngoại là loại ánh sáng mắt người không nhìn thấy được .'} |
{'en': 'i forgot i had class today.', 'vi': 'tôi quên mất hôm nay có buổi học .'} |
{'en': 'java and javascript are as different as india and indonesia.', 'vi': 'java với javascript khác nhau như ấn độ khác với indonesia vậy .'} |
{'en': 'your lips are so beautiful.', 'vi': 'môi em đẹp quá .'} |
{'en': 'what do you think of these shoes?', 'vi': 'bạn thấy đôi giày này thế nào ?'} |
{'en': 'how much are these shoes?', 'vi': 'đôi giày này bao nhiêu tiền vậy ?'} |
{'en': "it's better if you don't do this job.", 'vi': 'công việc này bạn đừng làm thì hơn .'} |
{'en': 'if you change your hairstyle, you will look 10 years younger.', 'vi': 'bạn mà đổi kiểu tóc sẽ trông trẻ ra đến 10 tuổi .'} |
{'en': 'during world war ii, nazi germany murdered many people at the auschwitz concentration camp.', 'vi': 'vào thế chiến thứ 2 , phát xít đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung auschwitz .'} |
{'en': "people often say i don't suit dresses.", 'vi': 'mọi người thường nói tôi không hợp với váy .'} |
{'en': 'is your school far from home?', 'vi': 'trường bạn có ở xa nhà không ?'} |
{'en': 'whose is this?', 'vi': 'cái này của ai vậy ?'} |
{'en': "if you have any questions, don't hesitate to ask.", 'vi': 'nếu có gì thắc mắc , đừng ngại hỏi nhé .'} |
{'en': 'damn it, i must have lost my passport.', 'vi': 'chết thật , chắc tớ mất hộ chiếu rồi .'} |
{'en': "why does your voice sound so strange? what's wrong with you?", 'vi': 'sao giọng bạn nghe lạ vậy . bạn bị sao à ?'} |
{'en': 'do you hate me? - "no" - "so you like me?" - "why do you suddenly ask?"', 'vi': ' em có ghét anh không ? - " không " - " vậy là thích anh chứ gì ? " - " tự nhiên hỏi làm gì ? "'} |
{'en': 'no matter how virtuous their appearance is, men are wolves at heart. you must remember that.', 'vi': 'dù vẻ bề ngoại có đạo mạo đến đâu , lòng dạ đàn ông đều là lang sói cả . con phải nhớ đấy nhé .'} |
{'en': "there's nothing better than eating delicious food.", 'vi': 'không có gì sướng bằng được ăn đồ ăn ngon .'} |
{'en': 'can this computer connect to the internet?', 'vi': 'máy tính này có kết nối internet được không ?'} |
{'en': 'why do you cry ?', 'vi': 'vì sao con khóc ?'} |
{'en': 'you look tired, you should go to bed early.', 'vi': 'trông bạn có vẻ mệt mỏi , bạn nên đi ngủ sớm đi .'} |
{'en': 'dad, what are you doing?', 'vi': 'bố ơi , bố đang làm gì thế ?'} |
{'en': 'here, this is a gift - "huh, give it to me? thank you!"', 'vi': ' đây , quà này - " hả , cho tớ à ? cám ơn nhé ! "'} |
{'en': "if you're not good, santa claus won't come.", 'vi': 'nếu con không ngoan thì ông già noel sẽ không đến đâu .'} |
{'en': 'play hide and seek', 'vi': 'chơi trốn tìm đi .'} |
{'en': 'can you help me with my english homework?', 'vi': 'giúp tớ làm bài tập tiếng anh nhé ?'} |
{'en': 'please introduce me to some beautiful girls.', 'vi': 'giới thiệu cho tớ mấy em xinh tươi đi .'} |
{'en': 'until now i still think that the internet is not a place for children.', 'vi': 'đến giờ tôi vẫn nghĩ rằng internet không phải là nơi dành cho trẻ con .'} |
{'en': "today's arithmetic class is more interesting than usual.", 'vi': 'giờ học số học hôm nay thú vị hơn mọi ngày .'} |
{'en': "the pros and cons of marriage are understanding, and at the same time disillusionment, about the nature of women. that's why single novelists don't know what to write about women, and married poets don't bother praising women anymore.", 'vi': 'sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được , đồng thời là vỡ mộng , về bản chất của phụ nữ . bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ , còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa .'} |
{'en': 'tom only likes beautiful girls.', 'vi': 'tom chỉ thích gái đẹp thôi .'} |
{'en': 'everyone blames my mistakes.', 'vi': 'mọi người khiển trách sai lầm của tôi .'} |
{'en': 'in england, people drive on the left.', 'vi': 'bên anh quốc , người ta đi bên trái .'} |
{'en': "that's okay for me.", 'vi': 'cái đó ổn đối với tôi .'} |
{'en': 'my younger brother plays the guitar very well.', 'vi': 'em trai tôi chơi ghi - ta rất giỏi .'} |
{'en': 'my younger brother plays the guitar very well.', 'vi': 'em trai tôi chơi ghi - ta rất giỏi .'} |
{'en': 'i am absolutely not afraid of his threats.', 'vi': 'tôi hoàn toàn không sợ những sự đe dọa của hắn .'} |
{'en': 'when did you learn latin?', 'vi': 'anh học tiếng la - tinh từ bao giờ ?'} |
{'en': 'lions are stronger than wolves.', 'vi': 'sư tử khỏe hơn chó sói .'} |
{'en': "the biology teacher's name is sonia.", 'vi': 'cô giáo môn sinh học tên là sonia .'} |
{'en': 'why is snow white?', 'vi': 'tại sao tuyết có màu trắng ?'} |
{'en': 'why did you tell that to me?', 'vi': 'tại sao anh kể điều đó với tôi ?'} |
{'en': 'i have received the invitation.', 'vi': 'tôi đã nhận được giấy mời .'} |
{'en': 'she was too tired to continue working.', 'vi': 'bà ta quá mệt mỏi để tiếp tục làm việc .'} |
{'en': 'she was too tired to continue working.', 'vi': 'bà ta quá mệt mỏi để tiếp tục làm việc .'} |
{'en': 'i have received the invitation.', 'vi': 'tôi đã nhận được giấy mời .'} |
{'en': 'why did you tell that to me?', 'vi': 'tại sao anh kể điều đó với tôi ?'} |
{'en': 'why is snow white?', 'vi': 'tại sao tuyết có màu trắng ?'} |
{'en': "the biology teacher's name is sonia.", 'vi': 'cô giáo môn sinh học tên là sonia .'} |
{'en': 'lions are stronger than wolves.', 'vi': 'sư tử khỏe hơn chó sói .'} |
{'en': 'when did you learn latin?', 'vi': 'anh học tiếng la - tinh từ bao giờ ?'} |
{'en': 'i am absolutely not afraid of his threats.', 'vi': 'tôi hoàn toàn không sợ những sự đe dọa của hắn .'} |
{'en': 'my younger brother plays the guitar very well.', 'vi': 'em trai tôi chơi ghi - ta rất giỏi .'} |
{'en': 'my younger brother plays the guitar very well.', 'vi': 'em trai tôi chơi ghi - ta rất giỏi .'} |
{'en': 'the pig is not in the barn.', 'vi': 'lợn không có ở trong chuồng .'} |
{'en': 'he bought her chocolate.', 'vi': 'anh ta đã mua cho cô ấy sô cô la .'} |
{'en': 'i watched him play baseball.', 'vi': 'tôi đã xem anh ấy chơi bóng chày .'} |
{'en': "sorry i'm late .", 'vi': 'xin lỗi tôi đến trễ .'} |
{'en': 'tom wants to see you in the office immediately.', 'vi': 'tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức .'} |
{'en': 'please give me a non-smoking chair', 'vi': 'xin cho tôi ghế không hút thuốc'} |
{'en': 'always wanted to read that book.', 'vi': 'lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó .'} |
{'en': 'mom, hurry up! everyone is waiting.', 'vi': 'mẹ ơi nhanh lên ! mọi người đang đợi đấy .'} |
{'en': 'tom wants to see you in the office immediately.', 'vi': 'tom muốn gặp cậu trong văn phòng ngay lập tức .'} |
{'en': 'can you get to the office by train?', 'vi': 'bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không ?'} |
{'en': 'mary walked out of the bathroom with only a towel on her body.', 'vi': 'mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người .'} |
{'en': 'mom, hurry up! everyone is waiting.', 'vi': 'mẹ ơi nhanh lên ! mọi người đang đợi đấy .'} |
{'en': 'always wanted to read that book', 'vi': 'lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó .'} |
{'en': 'please give me a non-smoking chair', 'vi': 'xin cho tôi ghế không hút thuốc'} |
{'en': 'which cup is yours?', 'vi': 'cái tách nào là của bạn ?'} |
{'en': 'you should get up early.', 'vi': 'bạn nên dậy sớm .'} |
{'en': 'the pig is not in the barn.', 'vi': 'lợn không có ở trong chuồng .'} |
{'en': 'the cat sits on the table', 'vi': 'con mèo ngồi ở trên bàn'} |
{'en': 'this is my car.', 'vi': 'đây là xe hơi của tôi .'} |
{'en': 'he bought her chocolate.', 'vi': 'anh ta đã mua cho cô ấy sô cô la .'} |
{'en': 'i am ok now .', 'vi': 'tôi ổn rồi .'} |
{'en': 'my mother is eccentric.', 'vi': 'mẹ tôi là người lập dị .'} |
{'en': 'i like this.', 'vi': 'mình thích cái này .'} |
{'en': "i don't like chocolate.", 'vi': 'mình không thích sô - cô - la .'} |
{'en': "i don't need to explain my story to you.", 'vi': 'tao không cần phải giải thích chuyện của tao cho mày .'} |
{'en': 'who wants to go next', 'vi': 'ai muốn đi tiếp theo ?'} |
{'en': 'is she your sister?', 'vi': 'cô ấy là em gái bạn à ?'} |
{'en': 'were they busy last week?', 'vi': 'tuần trước họ bận à ?'} |
{'en': 'were you busy last week?', 'vi': 'tuần trước người ta bận à ?'} |
{'en': 'he lives in a poor area of \u200b\u200blondon.', 'vi': 'anh ấy sống ở một khu nghèo của london .'} |
{'en': 'we can see some new innovations in electrical engineering.', 'vi': 'có thể thấy một vài phát kiến mới trong kỹ thuật điện .'} |
{'en': 'we fly the flag on national holidays.', 'vi': 'chúng tôi treo cờ vào các ngày quốc lễ .'} |