translation
stringlengths 27
2.52k
|
---|
{'en': 'she still believes in santa claus.', 'vi': 'cô ấy vẫn còn tin vào ông già noel .'} |
{'en': 'is it convenient to start work tomorrow?', 'vi': 'ngày mai bắt đầu làm việc có tiện không ?'} |
{'en': 'long live the queen!', 'vi': 'đức nữ hoàng muôn năm !'} |
{'en': 'this morning i received a letter from tom.', 'vi': 'sáng nay tôi nhận được thư của tom .'} |
{'en': 'i really want to become a talented magician.', 'vi': 'tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba .'} |
{'en': 'kate brought an umbrella to school but brian did not.', 'vi': 'kate mang dù đến trường còn brian thì không .'} |
{'en': 'i heard only aboriginal language.', 'vi': 'tôi nghe toàn tiếng thổ dân .'} |
{'en': 'we stayed in london last fall.', 'vi': 'chúng tôi ở tại london mùa thua năm ngoái .'} |
{'en': 'i remember that day clearly.', 'vi': 'tôi nhớ rõ ngày đó .'} |
{'en': 'my annual income is over 5 million yen.', 'vi': 'thu nhập hàng năm của tôi hơn 5 triệu yen .'} |
{'en': 'john is also a good player.', 'vi': 'john cũng là một tuyển thủ giỏi .'} |
{'en': 'she just started playing the piano.', 'vi': 'cô ấy mới bắt đầu chơi piano .'} |
{'en': "i don't know how to drive.", 'vi': 'tôi không biết lái xe .'} |
{'en': "that's for people who want to know what he and other scientists are doing.", 'vi': 'cái đó là để cho những người muốn biết anh ta và những nhà khoa học khác đang làm gì .'} |
{'en': 'when i was in school, i often went to that pizza shop.', 'vi': 'hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó .'} |
{'en': 'this problem is easier than that.', 'vi': 'vấn đề này dễ dàng hơn thế .'} |
{'en': "only we think she's beautiful.", 'vi': 'chỉ mình chúng tôi thấy cô ấy đẹp .'} |
{'en': 'please keep in touch with me.', 'vi': 'xin giữ liên lạc với tôi .'} |
{'en': 'i am very grateful for your kindness.', 'vi': 'tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn .'} |
{'en': 'your final score depends on the final exam.', 'vi': 'thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng .'} |
{'en': 'philosophy is often considered difficult.', 'vi': 'triết học thường được xem là khó .'} |
{'en': 'she wears red.', 'vi': 'cô ấy mặc đồ đỏ .'} |
{'en': 'have you ever read "kiken na kankei"?', 'vi': 'bạn đã từng đọc " kiken na kankei " chưa ?'} |
{'en': "i may be antisocial, but that doesn't mean i don't talk to anyone.", 'vi': 'tôi có thể là một người phản xã hội , nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai .'} |
{'en': 'my father speaks english well.', 'vi': 'cha tôi nói tiếng anh giỏi .'} |
{'en': 'my mother is the busiest person in the house.', 'vi': 'mẹ tôi là người bận nhất trong nhà .'} |
{'en': 'all students applauded.', 'vi': 'mọi học sinh đều vỗ tay .'} |
{'en': 'that boy talks like an adult.', 'vi': 'thằng bé ấy nói chuyện như người lớn .'} |
{'en': "tom didn't want anyone to see him with mary.", 'vi': 'tom không muốn ai thấy mình đi cùng với mary .'} |
{'en': 'the dog started running.', 'vi': 'con chó bắt đầu chạy .'} |
{'en': 'she has a good relationship with the students.', 'vi': 'cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh .'} |
{'en': 'there are many couples in the park.', 'vi': 'có rất nhiều cặp tình nhân ở công viên .'} |
{'en': 'when i got home, my younger brother had finished his homework.', 'vi': 'khi tôi về đến nhà , em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà .'} |
{'en': 'when i got home, my younger brother had finished his homework.', 'vi': 'khi tôi về đến nhà , em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà .'} |
{'en': "he didn't come either.", 'vi': 'anh ta cũng không tới .'} |
{'en': "these sandals don't fit my feet.", 'vi': 'đôi dép này không vừa chân tôi .'} |
{'en': 'after walking for a while, we reached the lake.', 'vi': 'sau khi đi bộ được một khoảng , chúng tôi đã tới cái hồ .'} |
{'en': 'can i ask where the library is?', 'vi': 'cho hỏi thư viện ở đâu vậy ?'} |
{'en': 'even though he is talented, he is still anonymous.', 'vi': 'mặc dù có tài anh ta vẫn là người vô danh .'} |
{'en': 'education is the key to success.', 'vi': 'giáo dục là chìa khóa dẫn tới thành công .'} |
{'en': 'she is the first person to get up in the house.', 'vi': 'cô ấy là người dậy sớm nhất trong nhà .'} |
{'en': 'it is now exactly noon.', 'vi': 'bây giờ là đúng giữa trưa .'} |
{'en': 'my special ability is being able to make friends with anyone anytime, anywhere.', 'vi': 'khả năng đặc biệt của tôi là có thể làm bạn với bất kỳ ai ở mọi lúc , mọi nơi .'} |
{'en': 'he is so fat that he cannot move on his own.', 'vi': 'anh ta quá mập nên không thể tự mình di chuyển .'} |
{'en': 'among the children, only one is studying and the rest are playing.', 'vi': 'trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi .'} |
{'en': "i've been gaining weight recently.", 'vi': 'tôi gần đây đang lên cân .'} |
{'en': 'one day my friend called and said: "this is a great story, will you come to my house to play?", so that day i went to his house.', 'vi': 'một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng : " có chuyện này hay lắm , anh đến nhà tôi chơi không ? " , thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta .'} |
{'en': 'mary stayed up all night yesterday.', 'vi': 'mary hôm qua thức đêm .'} |
{'en': 'she has a simple soul like a child.', 'vi': 'cô ta có một tâm hồn giản đơn như một đứa trẻ .'} |
{'en': 'our school library has many books.', 'vi': 'thư viện trường ta có rất nhiều sách .'} |
{'en': "by the way, this room doesn't have any cooling equipment, only a paper fan.", 'vi': 'mà này phòng này không có thiết bị làm lạnh nào cả , có mỗi quạt giấy à .'} |
{'en': 'my dog \u200b\u200bburied bones in the garden.', 'vi': 'con chó nhà tôi chôn xương ở trong vườn .'} |
{'en': 'we carry out that plan', 'vi': 'chúng tôi thực hiện kế hoạch đó .'} |
{'en': 'that area is still lacking food.', 'vi': 'khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực .'} |
{'en': 'that happened in rome.', 'vi': 'điều đó xảy ra ở rome .'} |
{'en': "let's gather here once a week.", 'vi': 'chúng ta hãy tập hợp ở đây 1 tuần 1 lần .'} |
{'en': 'their teacher is a beauty but not the type to dress well.', 'vi': 'cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp .'} |
{'en': 'you should go to tokyo, famous for landmarks such as ancient temples, shinto shrines...', 'vi': 'bạn nên đến tokyo , nơi nổi tiếng với những địa danh như ngôi chùa cổ , đền shinto ...'} |
{'en': 'can anyone pronounce this word?', 'vi': 'có ai phát âm được từ này không ?'} |
{'en': 'the author is russian.', 'vi': 'tác giả đó là người nga .'} |
{'en': 'are you leaving the window open?', 'vi': 'bạn có đang để cửa sổ mở không ?'} |
{'en': 'i saw the silhouette of a man.', 'vi': 'tôi thấy bóng dáng của một người đàn ông .'} |
{'en': 'the two prime ministers have nothing in common.', 'vi': 'hai vị thủ tướng không có điểm chung nào cả .'} |
{'en': 'however, i cannot agree with your opinion.', 'vi': 'mặc dù vậy , tôi không thể tán thành với ý kiến của bạn .'} |
{'en': 'when the signal light turns yellow, we stop.', 'vi': 'khi đèn tín hiểu chuyển sang màu vàng , chúng ta dừng lại .'} |
{'en': 'he and i are classmates.', 'vi': 'anh ta và tôi là bạn cùng lớp .'} |
{'en': 'yes, please come here.', 'vi': 'vâng , xin mời tới đây .'} |
{'en': 'he creates medals out of gold.', 'vi': 'anh ta tạo ra huy chương bằng vàng .'} |
{'en': 'he also rarely speaks french.', 'vi': 'anh ta có cũng rất hiếm khi nói tiếng pháp .'} |
{'en': "it's wonderful to have a family.", 'vi': 'thật tuyệt vời khi có một gia đình .'} |
{'en': 'shut up now.', 'vi': 'mày im ngay .'} |
{'en': 'do not throw trash here.', 'vi': 'không được vứt rác ở đây .'} |
{'en': 'i think that rumor is true.', 'vi': 'tôi nghĩ tin đồn đó là thật .'} |
{'en': 'i love you more than you love me', 'vi': 'anh yêu em hơn em yêu anh .'} |
{'en': 'she always wears stylish clothes.', 'vi': 'cô ấy luôn mặc quần áo sành điệu .'} |
{'en': "i'm sorry i didn't bring any money.", 'vi': 'rất tiếc là tôi không mang tiền .'} |
{'en': 'this artist paints beautiful pictures.', 'vi': 'người họa sĩ này vẽ nên những bức tranh đẹp .'} |
{'en': 'completely surrounded by our troops, the enemy finally surrendered.', 'vi': 'bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta , kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng .'} |
{'en': 'he is completely emotionless.', 'vi': 'anh ta hoàn toàn vô cảm .'} |
{'en': "i'm eating apples.", 'vi': 'tôi đang ăn táo .'} |
{'en': 'it seems like she left for tokyo yesterday.', 'vi': 'có vẻ như cô ấy đã khởi hành đi tới tokyo hôm qua .'} |
{'en': 'she must do as she pleases', 'vi': 'cô ta nhất định phải làm theo ý mình .'} |
{'en': "i can't get that song out of my head.", 'vi': 'tôi không bỏ bài hát đó ra khỏi đầu được .'} |
{'en': 'please shake hands.', 'vi': 'xin hãy bắt tay .'} |
{'en': 'my father is always calm.', 'vi': 'cha tôi luôn luôn điềm tĩnh .'} |
{'en': 'many children stay in school to participate in extracurricular activities.', 'vi': 'có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa .'} |
{'en': 'like rain.', 'vi': 'giống như mưa vậy .'} |
{'en': 'he lives next to my house.', 'vi': 'anh ấy sống ở bên cạnh nhà tôi .'} |
{'en': 'in america, every town has a library.', 'vi': 'tại mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện .'} |
{'en': 'i want to buy a cheap dictionary.', 'vi': 'tôi muốn mua một cuốn từ điển rẻ .'} |
{'en': "time is running out, so we have to cut a portion of the program's speech.", 'vi': 'thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình .'} |
{'en': 'they were watching tv at that time.', 'vi': 'lúc đó họ đang xem tv.'} |
{'en': 'please speak louder.', 'vi': 'xin nói lớn lên nữa .'} |
{'en': 'where do they come from?', 'vi': 'họ đến từ đâu vậy ?'} |
{'en': "no matter how hard she tried to please him, she couldn't.", 'vi': 'cô ấy cố làm anh ta hài lòng đến mức nào cũng không được .'} |
{'en': 'i go to work by train every day.', 'vi': 'tôi đi làm bằng xe tàu điện mỗi ngày .'} |
{'en': "i didn't have much time left so i planned to go to a fast food restaurant.", 'vi': 'thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh .'} |
{'en': 'i can swim on par with my brother.', 'vi': 'tôi có thể bơi ngang ngửa với anh tôi .'} |
{'en': 'you should pay attention to what the teacher says.', 'vi': 'bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì .'} |
{'en': 'there were many guests, most of them were friends and classmates of the teacher.', 'vi': 'có rất khách , phần lớn bọn họ là bạn bè và bạn cùng lớp của thầy giáo .'} |