translation
stringlengths
27
2.52k
{'en': 'until now i still think that the internet is not a place for children.', 'vi': 'đến giờ tôi vẫn nghĩ rằng internet không phải là nơi dành cho trẻ con .'}
{'en': "today's math class was more interesting than usual.", 'vi': 'giờ học số học hôm nay thú vị hơn mọi ngày .'}
{'en': 'sometimes i thought about divorcing him.', 'vi': 'có lúc tôi nghĩ đến chuyện ly dị anh ta .'}
{'en': 'mr. wang is from china', 'vi': 'ngài wang đến từ trung quốc'}
{'en': 'i went to the zoo.', 'vi': 'tôi đã tới vườn thú .'}
{'en': 'did you see it?', 'vi': 'bạn có nhìn thấy không ?'}
{'en': 'have you noticed?', 'vi': 'bạn có để ý thấy không ?'}
{'en': 'tom only likes beautiful girls.', 'vi': 'tom chỉ thích gái đẹp thôi .'}
{'en': "his way of talking is like a woman's.", 'vi': 'cách nói chuyện của anh ta giống như đàn bà .'}
{'en': 'you should talk to tom.', 'vi': 'bạn nên nói chuyện với tom .'}
{'en': 'this morning i received a letter from tom.', 'vi': 'sáng nay tôi nhận được thư của tom .'}
{'en': 'do you like school?', 'vi': 'cậu có thích trường học không ?'}
{'en': 'sometimes i thought about divorcing him.', 'vi': 'có lúc tôi nghĩ đến chuyện ly dị anh ta .'}
{'en': 'mr. wang is from china', 'vi': 'ngài wang đến từ trung quốc'}
{'en': "light the lamp. i don't see anything!", 'vi': 'thắp đèn lên đi . tôi chẳng nhìn thấy gì cả !'}
{'en': ' besides training and fighting , what do special forces do ? " training " .', 'vi': ' ngoài công tác huấn luyện và chiến đấu , những lực lượng đặc nhiệm làm gì ? " huấn luyện " .'}
{'en': 'i come from the city.', 'vi': 'tôi đến từ thành phố .'}
{'en': 'i am a photographer.', 'vi': 'tôi là một nhiếp ảnh gia .'}
{'en': 'i have to prepare for the english test.', 'vi': 'tôi phải chuẩn bị cho bài thi tiếng anh .'}
{'en': "new year's eve fireworks are like wedding fireworks.", 'vi': 'pháo nổ giao thừa như pháo cưới .'}
{'en': 'he has a really nice body.', 'vi': 'anh ta có một cơ thể thật đẹp .'}
{'en': 'can you give me an example?', 'vi': 'bạn có thể cho tôi một ví dụ không ?'}
{'en': 'you are driving like a crazy person!', 'vi': 'bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy !'}
{'en': 'i have to kill you for wasting my time.', 'vi': 'ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta .'}
{'en': 'this coffee has a burnt taste.', 'vi': 'cà phê này có vị khét .'}
{'en': 'please read the numbers on the water meter.', 'vi': 'vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước .'}
{'en': 'the ship will leave honolulu tomorrow', 'vi': 'con tàu sẽ rời khỏi honolulu vào ngày mai'}
{'en': 'i count the rays of the constellations as a prediction for my love.', 'vi': 'tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình .'}
{'en': "please don't tell elizabeth that i bought her a gold necklace for her birthday.", 'vi': 'xin đừng tiết lộ với elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé .'}
{'en': 'is the night too long?', 'vi': 'đêm cũng dài quá ha ?'}
{'en': 'follow the shortest route to paris.', 'vi': 'theo con đường ngắn nhất để tới paris .'}
{'en': "i don't know when he came back from france.", 'vi': 'tôi không biết anh ấy từ pháp về khi nào .'}
{'en': 'district 4 hospital nurses are very enthusiastic.', 'vi': 'y tá bệnh viện quận 4 rất nhiệt tình .'}
{'en': 'at the end of class, the teacher said: "that\'s enough for today."', 'vi': 'cuối tiết học , giáo viên nói : " hôm nay đủ rồi . "'}
{'en': 'rather, you should write it down.', 'vi': 'đúng ra là bạn nên viết nó ra .'}
{'en': 'where is the dog?', 'vi': 'chó đâu rồi ?'}
{'en': 'where is the dog?', 'vi': 'con chó đâu rồi ?'}
{'en': 'is the dog gone?', 'vi': 'chó mô rồi ?'}
{'en': 'play hide and seek.', 'vi': 'chơi trốn tìm đi .'}
{'en': 'who wants to go next?', 'vi': 'ai muốn đi tiếp theo ?'}
{'en': "tom didn't want anyone to see him with mary.", 'vi': 'tom không muốn ai thấy mình đi cùng với mary .'}
{'en': 'cherry fruiting season is from june to july.', 'vi': 'mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7 .'}
{'en': 'last night she had a slight cold.', 'vi': 'tối qua cô ấy bị cảm nhẹ .'}
{'en': "i don't know this place very well.", 'vi': 'tôi không rành nơi này lắm .'}
{'en': 'can i try this outfit on?', 'vi': 'tôi mặc thử đồ này được không ?'}
{'en': 'we were in a hurry at that time.', 'vi': 'lúc đó chúng tôi đang rất vội .'}
{'en': 'what did you say ?', 'vi': 'bạn vừa nói gì ?'}
{'en': "it doesn't matter to me whether you come or not.", 'vi': 'bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng .'}
{'en': 'who discovered the element radium?', 'vi': 'ai phát hiện ra nguyên tố radium vậy ?'}
{'en': "let's continue translating into german.", 'vi': 'chúng ta hãy tiếp tục dịch sang tiếng đức nào .'}
{'en': 'you should see a private doctor immediately.', 'vi': 'bạn nên gặp bác sĩ tư ngay lập tức .'}
{'en': 'small japanese house.', 'vi': 'nhà ở nhật nhỏ .'}
{'en': 'he is tired from overwork', 'vi': 'anh ta mệt mỏi vì làm việc quá sức .'}
{'en': "i said it doesn't matter if you're rich or not!", 'vi': 'tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !'}
{'en': 'the entire nation rejoiced when they heard the news.', 'vi': 'toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy .'}
{'en': 'i am not satisfied with this jacket.', 'vi': 'tôi không hài lòng với bộ áo khoác này .'}
{'en': 'he also looks like a rich person.', 'vi': 'anh ta nhìn cũng giống như một người giàu .'}
{'en': 'next year marks 10 years of him living in paris.', 'vi': 'năm tới đánh dấu 10 năm anh ta sống ở paris .'}
{'en': 'when will it rain?', 'vi': 'khi nào mưa vậy ?'}
{'en': 'you should pay attention to your own health.', 'vi': 'bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân .'}
{'en': 'he painted the fence green.', 'vi': 'anh ta sơn hàng rào màu xanh lá .'}
{'en': "don't forget to put out the fire.", 'vi': 'đừng quên dập lửa .'}
{'en': "i'm playing the guitar.", 'vi': 'tôi đang chơi guitar .'}
{'en': 'this kid has a mouth like an adult.', 'vi': 'đứa trẻ này miệng lưỡi như người lớn .'}
{'en': 'people watch the stars as it gets darker.', 'vi': 'mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa .'}
{'en': 'the doctor told me to lie down.', 'vi': 'bác sĩ bảo tôi nằm xuống .'}
{'en': 'he can be seen when he leaves the house.', 'vi': 'anh ta có thể bị nhìn thấy khi ra khỏi nhà .'}
{'en': "i'm working .", 'vi': 'tôi đang làm việc .'}
{'en': 'that building collapsed 3 years ago.', 'vi': 'tòa nhà đó sập đổ 3 năm trước .'}
{'en': 'do you agree with that project?', 'vi': 'anh có đồng ý với đề án đó không ?'}
{'en': 'i used to go to church on sunday before.', 'vi': 'trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật .'}
{'en': 'she was ashamed of her negligence.', 'vi': 'cô ấy xấu hổ vì sự sơ xuất của mình .'}
{'en': "she spoke slowly because the students couldn't hear in time.", 'vi': 'cô ấy nói chậm lại vì học sinh không nghe kịp .'}
{'en': 'yes , i can sing this song by heart .', 'vi': 'vâng , tôi có thể hát thuộc lòng bài này .'}
{'en': 'i gave my aunt a birthday present.', 'vi': 'tôi tặng dì quà sinh nhật .'}
{'en': 'we convey ideas to each other with gestures.', 'vi': 'chúng tôi truyền đạt ý tưởng cho nhau bằng cử chỉ .'}
{'en': "we are discussing enhancing the company's image.", 'vi': 'chúng tôi đang bàn bạc việc nâng cao hình ảnh của công ty .'}
{'en': "classes start at 8 o'clock.", 'vi': 'giờ học bắt đầu lúc 8 giờ .'}
{'en': 'when going into the forest, be careful and watch out for ghosts that eat children!', 'vi': 'vào rừng phải cẩn thận coi chừng quỷ ăn thịt trẻ em !'}
{'en': "i'm sure he will take the test.", 'vi': 'tôi chắc chắn anh ta sẽ làm bài kiểm tra .'}
{'en': 'it is important that we handle the situation calmly.', 'vi': 'điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh .'}
{'en': 'i know where tom lives.', 'vi': 'tôi biết tom sống ở đâu .'}
{'en': 'she really appreciates that flower.', 'vi': 'cô ấy rất quý bông hoa đó .'}
{'en': "his way of talking is like a woman's.", 'vi': 'cách nói chuyện của anh ta giống như đàn bà .'}
{'en': 'thanks to airplanes, people can travel between remote places.', 'vi': 'nhờ vào máy bay mà con người có thể di chuyển giữa các nơi xa xôi .'}
{'en': 'this is a good dictionary for high school students.', 'vi': 'đây là một cuốn từ điển tốt dành cho học sinh cấp 3 .'}
{'en': 'he loves you so much', 'vi': 'anh ta rất yêu bạn .'}
{'en': "he doesn't hang out with most people.", 'vi': 'anh ta không giao du với hầu hết mọi người .'}
{'en': 'he recorded everything that happened.', 'vi': 'anh ta ghi lại mọi chuyện đã xảy ra .'}
{'en': "let's taste this cake.", 'vi': 'chúng ta nếm thử miếng bánh này xem .'}
{'en': 'i have never met such a beautiful girl.', 'vi': 'tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả .'}
{'en': 'he sat on the bed.', 'vi': 'anh ta ngồi lên giường .'}
{'en': 'he deposits money in the bank every month.', 'vi': 'anh ta gửi tiền ngân hàng hàng tháng .'}
{'en': 'tom opened the safe door.', 'vi': 'tom mở cửa két sắt .'}
{'en': 'you should talk to tom.', 'vi': 'bạn nên nói chuyện với tom .'}
{'en': 'i am very busy this week.', 'vi': 'tuần này tôi rất bận .'}
{'en': 'i go to church on sunday.', 'vi': 'tôi đi lễ nhà thờ vào ngày chủ nhật .'}
{'en': "he informed me about our team's victory.", 'vi': 'anh ta báo cho tôi về sự chiến thắng của đội chúng tôi .'}
{'en': 'she will arrive in new york next sunday.', 'vi': 'cô ta sẽ đến new york vào chủ nhật tới .'}
{'en': 'this makes me even more worried.', 'vi': 'thế này thì lại càng thêm lo .'}