translation
stringlengths 27
2.52k
|
---|
{'en': "i'm fed up with you.", 'vi': 'tôi chán ngấy anh rồi .'} |
{'en': 'need to combine theory and practice.', 'vi': 'cần phải kết hợp giữa lý thuyết và thực hành .'} |
{'en': 'as a precaution, you can bring an umbrella.', 'vi': 'để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo .'} |
{'en': 'just in case, just bring an umbrella. what do you think?', 'vi': 'để đề phòng thì cứ mang ô theo , bạn thấy thế nào ?'} |
{'en': 'tom used the key mary gave him to open the door.', 'vi': 'tom dùng chìa khóa mary đưa cho để mở cửa .'} |
{'en': 'by chance we stayed in london.', 'vi': 'tình cờ chúng tôi lưu lại ở london .'} |
{'en': "people often say i'm unapproachable.", 'vi': 'mọi người thường nói tôi khó gần .'} |
{'en': 'come here .', 'vi': 'lại đây nào .'} |
{'en': 'i am ok now .', 'vi': 'tôi ổn rồi .'} |
{'en': 'he almost drowned.', 'vi': 'anh ấy suýt chút nữa thì chết đuối .'} |
{'en': 'mary was looking for you just now.', 'vi': 'vừa nãy mary tìm bạn đấy .'} |
{'en': "i'm afraid she has mumps.", 'vi': 'tôi sợ là cô bé bị quai bị rồi .'} |
{'en': 'he used to read a lot before.', 'vi': 'trước đây anh ấy từng đọc rất nhiều .'} |
{'en': "do you think i'm cool?", 'vi': 'bạn có nghĩ tôi ngầu không ?'} |
{'en': "do you think i'm cool?", 'vi': 'bạn có nghĩ tôi bảnh không ?'} |
{'en': 'can you shut your mouth for a moment?', 'vi': 'anh ngậm miệng lại một lúc được không nhỉ ?'} |
{'en': "i don't remember saying i wanted to do that.", 'vi': 'tôi không nhớ có nói rằng tôi muốn làm như thế .'} |
{'en': "you can download the heat exchanger's user manual here.", 'vi': 'bạn có thể tải hướng dẫn sử dụng của bộ trao đổi nhiệt tại đây .'} |
{'en': 'can you please get me a bottle of salt?', 'vi': 'làm phiền bạn lấy giùm tôi lọ muối được không ?'} |
{'en': "without your advice, i probably wouldn't have succeeded.", 'vi': 'không nhờ có lời khuyên của bạn thì có lẽ tôi đã chẳng thành công .'} |
{'en': 'please let me talk to mike.', 'vi': 'làm ơn cho tôi nói chuyện với mike .'} |
{'en': 'is mike there?', 'vi': 'có mike ở đó không ?'} |
{'en': "i'm learning czech.", 'vi': 'tôi đang học tiếng séc .'} |
{'en': 'he needs money.', 'vi': 'anh ấy đang cần tiền .'} |
{'en': "let's not talk about work.", 'vi': 'chúng ta đừng nói về chuyện công việc .'} |
{'en': "can't ignore that guy for a minute.", 'vi': 'không thể lơ là tên đó một phút nào hết .'} |
{'en': "i don't need to explain my story to you.", 'vi': 'tao không cần phải giải thích chuyện của tao cho mày .'} |
{'en': 'i wish she came tonight.', 'vi': 'giá mà tối nay cô ấy đến .'} |
{'en': "i made an appointment to meet her at three o'clock this afternoon.", 'vi': 'tôi đã hẹn gặp cô ấy lúc ba giờ chiều nay .'} |
{'en': 'cherry blossom season is from june to july.', 'vi': 'mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7 .'} |
{'en': 'did you see it?', 'vi': 'bạn có nhìn thấy không ?'} |
{'en': 'have you noticed?', 'vi': 'bạn có để ý thấy không ?'} |
{'en': 'can you lend me a car?', 'vi': 'bạn cho tôi mượn xe ô tô được không ?'} |
{'en': 'housewives have countless family tasks to take care of.', 'vi': 'bà nội trợ có vô khối việc gia đình phải lo .'} |
{'en': 'my mother is eccentric.', 'vi': 'mẹ tôi là người lập dị .'} |
{'en': 'anyway, stay calm.', 'vi': 'dù sao thì hãy cứ bình tĩnh .'} |
{'en': 'the book is really thick.', 'vi': 'cuốn sách dày thật .'} |
{'en': 'this book is very thick.', 'vi': 'quyển sách này rất dày .'} |
{'en': 'help me cut carrots.', 'vi': 'cắt cà rốt giúp tôi .'} |
{'en': 'he confessed that he liked me.', 'vi': 'anh ấy đã thổ lộ là thích tôi .'} |
{'en': 'he confessed that he liked me.', 'vi': 'anh ấy đã thú nhận là thích tôi .'} |
{'en': 'really ?', 'vi': 'thật à ?'} |
{'en': 'i work with her boyfriend.', 'vi': 'tôi làm cùng với bạn trai cô ấy .'} |
{'en': 'yuko has never talked to foreigners.', 'vi': 'yuko chưa từng nói chuyện với người nước ngoài .'} |
{'en': 'yuko never talked to foreigners.', 'vi': 'yuko chưa bao giờ nói chuyện với người ngoại quốc .'} |
{'en': 'i saw him go into the room.', 'vi': 'tôi nhìn thấy anh ấy đi vào trong phòng .'} |
{'en': 'she has a cold and is absent from school.', 'vi': 'cô ấy bị cảm và đang phải nghỉ học .'} |
{'en': "hawaii's beaches are famous for their big waves.", 'vi': 'bãi biển hawaii nổi tiếng là có những con sóng lớn .'} |
{'en': "isn't it dark when it rains?", 'vi': 'không phải là có mưa thì trời sẽ tối à ?'} |
{'en': 'she loves music very much.', 'vi': 'cô ấy rất yêu thích âm nhạc .'} |
{'en': 'she loves music very much.', 'vi': 'cô rất yêu thích âm nhạc .'} |
{'en': 'wearing that dress, you look like a call girl.', 'vi': 'mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy .'} |
{'en': "i can't stand this anymore.", 'vi': 'tôi không thể chịu đựng chuyện này được nữa .'} |
{'en': 'this sentence does not contain any grammatical errors.', 'vi': 'câu văn này không chứa lỗi ngữ pháp nào .'} |
{'en': 'please forgive me .', 'vi': 'xin hãy thứ lỗi cho tôi .'} |
{'en': 'english is not simple but very interesting.', 'vi': 'tiếng anh không đơn giản nhưng rất thú vị .'} |
{'en': 'her personality is very open.', 'vi': 'tính cách cô ấy rất cởi mở .'} |
{'en': 'she has been studying french for several years now.', 'vi': 'cô ấy học tiếng pháp vài năm nay rồi .'} |
{'en': 'i want to rest a bit.', 'vi': 'tôi muốn nghỉ một chút .'} |
{'en': 'i want to rest for a while.', 'vi': 'tôi muốn nghỉ một lúc .'} |
{'en': "it seems like he doesn't have any sense of humor.", 'vi': 'hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào .'} |
{'en': 'drinking coke makes my tongue burn.', 'vi': 'uống coca làm lưỡi tôi rát hết cả .'} |
{'en': 'he is crying.', 'vi': 'anh ấy đang khóc .'} |
{'en': 'can i speak to mr. brown?', 'vi': 'có thể cho tôi nói chuyện với ông brown được không ?'} |
{'en': 'can i speak to mr. brown?', 'vi': 'tôi có thể nói chuyện với ông brown được không ?'} |
{'en': 'i killed her by drowning her in a bathtub full of kobe neo pizza.', 'vi': 'tôi giết cô ấy bằng cách dìm cô ấy trong một bồn tắm chứa đầy pizza neo kobe .'} |
{'en': 'you should ask your doctor for advice.', 'vi': 'bạn nên nhờ bác sỹ tư vấn thì hơn .'} |
{'en': 'what are you talking ?', 'vi': 'bạn nói gì đấy ?'} |
{'en': 'what are you saying ?', 'vi': 'bạn nói gì thế ?'} |
{'en': 'the shrimp looks exactly like its mother.', 'vi': 'tôm giống mẹ như đúc .'} |
{'en': 'what time is it ?', 'vi': 'bây giờ là mấy giờ ?'} |
{'en': 'it seems like she hates you.', 'vi': 'có vẻ như cô ấy ghét cậu .'} |
{'en': "i don't think that's anything strange.", 'vi': 'mình không nghĩ cái đó có gì lạ .'} |
{'en': 'does it rain a lot in germany?', 'vi': 'ở đức mưa có nhiều không ?'} |
{'en': 'i think you like her.', 'vi': 'mình nghĩ cậu thích cô ấy .'} |
{'en': "i don't want to go to work.", 'vi': 'mình không muốn đi làm .'} |
{'en': 'this car is black.', 'vi': 'cái xe này màu đen .'} |
{'en': "we're not going anywhere today.", 'vi': 'hôm nay chúng mình không đi đâu cả .'} |
{'en': 'shrimp likes to be alone.', 'vi': 'tôm thích ở một mình .'} |
{'en': 'are you the author of this book?', 'vi': 'bạn có phải là tác giả của cuốn sách này không ?'} |
{'en': 'i really hate this weather.', 'vi': 'tôi rất ghét cái thời tiết này .'} |
{'en': 'she is making progress.', 'vi': 'cô ấy đang tiến bộ .'} |
{'en': 'i walk to school .', 'vi': 'tôi đi bộ đến trường .'} |
{'en': 'yesterday i read a book.', 'vi': 'hôm qua tôi đã đọc sách .'} |
{'en': 'on fire !', 'vi': 'cháy !'} |
{'en': 'there are many slums in mexico', 'vi': 'có nhiều khu ổ chuột ở mexico'} |
{'en': 'really ?', 'vi': 'vậy hả ?'} |
{'en': 'how is the weather tomorrow?', 'vi': 'thời tiết ngày mai thế nào ?'} |
{'en': 'what time do you go to work?', 'vi': 'đi làm lúc mấy giờ ?'} |
{'en': 'make sure that door is closed.', 'vi': 'hãy chắc chắn rằng cửa đó đã đóng rồi .'} |
{'en': 'really ?', 'vi': 'vậy hả ?'} |
{'en': 'what time do you go to work?', 'vi': 'đi làm lúc mấy giờ ?'} |
{'en': 'how is the weather tomorrow?', 'vi': 'thời tiết ngày mai thế nào ?'} |
{'en': 'there are many slums in mexico', 'vi': 'có nhiều khu ổ chuột ở mexico'} |
{'en': 'sell \u200b\u200byour distant brothers, buy your near neighbors.', 'vi': 'bán anh em xa , mua láng giềng gần .'} |
{'en': 'come here and play.', 'vi': 'lại đây chơi đi .'} |
{'en': 'this store sells ceramics.', 'vi': 'cửa hàng này có bán đồ gốm sứ .'} |
{'en': 'i like sport .', 'vi': 'tôi thích thể thao .'} |
{'en': 'i like sport .', 'vi': 'tôi thích thể thao .'} |
{'en': 'this store sells ceramics.', 'vi': 'cửa hàng này có bán đồ gốm sứ .'} |