translation
stringlengths
27
2.52k
{'en': 'his car is the latest model.', 'vi': 'chiếc xe của anh ta là model mới nhất .'}
{'en': 'his office is right in front of that building.', 'vi': 'văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia .'}
{'en': 'even though he is talented, he is still anonymous.', 'vi': 'mặc dù có tài anh ta vẫn là người vô danh .'}
{'en': 'he was completely emotionless', 'vi': 'anh ta hoàn toàn vô cảm .'}
{'en': "it seems like he doesn't have any sense of humor.", 'vi': 'hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào .'}
{'en': 'he and i are classmates.', 'vi': 'anh ta và tôi là bạn cùng lớp .'}
{'en': 'i saw him go into the room.', 'vi': 'tôi nhìn thấy anh ấy đi vào trong phòng .'}
{'en': 'i like him very much.', 'vi': 'mình rất thích anh ấy .'}
{'en': "i'm sure he will take the test.", 'vi': 'tôi chắc chắn anh ta sẽ làm bài kiểm tra .'}
{'en': 'please tell me his exact address.', 'vi': 'xin hãy cho tôi biết địa chỉ chính xác nơi ở của anh ấy .'}
{'en': 'that woman in white is a famous actress.', 'vi': 'người phụ nữ mắc đồ trắng kia là một diễn viên nổi tiếng .'}
{'en': 'do you speak japanese?', 'vi': 'ông có nói tiếng nhật không ?'}
{'en': "japan's economy is developing rapidly.", 'vi': 'kinh tế nhật bản đang phát triển nhanh chóng .'}
{'en': 'small japanese house', 'vi': 'nhà ở nhật nhỏ .'}
{'en': 'the two prime ministers have nothing in common.', 'vi': 'hai vị thủ tướng không có điểm chung nào cả .'}
{'en': 'i wonder when the civil war broke out.', 'vi': 'tôi tự hỏi cuộc nội chiến bùng nổ từ khi nào .'}
{'en': 'i would rather die than steal.', 'vi': 'tôi thà chết còn hơn ăn cắp .'}
{'en': 'tom glimpsed the train station as the train passed by.', 'vi': 'tom lướt thấy trường tàu khi xe lửa băng qua .'}
{'en': 'we can see some new innovations in electrical engineering.', 'vi': 'có thể thấy một vài phát kiến mới trong kỹ thuật điện .'}
{'en': 'mr. tanaka is one of our friends.', 'vi': 'ông tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi .'}
{'en': 'wasting natural resources is a shameful act.', 'vi': 'lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ .'}
{'en': 'philosophy is often considered difficult.', 'vi': 'triết học thường được xem là khó .'}
{'en': 'singing birds.', 'vi': 'chim hót .'}
{'en': 'just thinking about being injected makes me tremble in fear.', 'vi': 'cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ .'}
{'en': 'let me in .', 'vi': 'cho tôi vào .'}
{'en': "sorry i'm late .", 'vi': 'xin lỗi tôi đến trễ .'}
{'en': 'the price has never been expensive.', 'vi': 'giá cả chưa bao giờ đắt cả .'}
{'en': "we didn't care about the price.", 'vi': 'chúng tôi đã không quan tâm về vật giá .'}
{'en': 'in american society, men are the breadwinners.', 'vi': 'trong xã hội mỹ , đàn ông là trụ cột gia đình .'}
{'en': 'i saw that man enter the room.', 'vi': 'tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng .'}
{'en': 'life is difficult, but i am much stronger than it.', 'vi': 'cuộc sống thì khó khăn đấy , nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều .'}
{'en': 'you make me so angry!', 'vi': 'mày làm tao tức quá !'}
{'en': 'how many hours do you need to sleep?', 'vi': 'bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy ?'}
{'en': 'the car crashed into the wall.', 'vi': 'cái xe đã đụng vô tường .'}
{'en': 'i feel very free.', 'vi': 'tôi cảm thấy mình rất tự do .'}
{'en': "it's sad when no one comes to meet you at the station.", 'vi': 'thật buồn khi chẳng ai đến gặp bạn ở nhà ga cả .'}
{'en': 'who discovered the element radium?', 'vi': 'ai phát hiện ra nguyên tố radium vậy ?'}
{'en': 'can anyone pronounce this word?', 'vi': 'có ai phát âm được từ này không ?'}
{'en': 'my pants are loose because i lost a lot of weight.', 'vi': 'quần của tôi rộng vì tôi sụt nhiều ký .'}
{'en': 'a large amount was poured into that bridge.', 'vi': 'một số lượng lớn đã được đổ vào cây cầu đó .'}
{'en': 'many plants bloom in spring.', 'vi': 'rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa xuân .'}
{'en': 'many foreigners can appreciate kabuki.', 'vi': 'nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao kabuki .'}
{'en': 'i usually shower in the evening.', 'vi': 'tôi thường tắm vào buổi tối .'}
{'en': 'do you really think humans could one day settle on the moon?', 'vi': 'bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên mặt trăng không ?'}
{'en': 'we walked a lot.', 'vi': 'chúng tôi đã đi bộ rất nhiều .'}
{'en': "it's never too late to learn.", 'vi': 'không bao giờ trễ quá để học hỏi .'}
{'en': "i still have so much work to do, i'll probably have to stay another hour.", 'vi': 'tôi còn nhiều việc phải làm quá , chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa .'}
{'en': 'having ideals is a good thing... what do you think?', 'vi': 'có lý tưởng là điều tốt ... bạn nghĩ sao ?'}
{'en': 'do you need anything else?', 'vi': 'bạn có cần gí nữa không ?'}
{'en': 'blind love .', 'vi': 'tình yêu mù quáng .'}
{'en': 'please be patient, this takes time.', 'vi': 'làm ơn kiên nhẫn một chút đi , cái này phải tốn thì giờ .'}
{'en': 'i have lost mania.', 'vi': 'tôi đã mất hưng .'}
{'en': 'wait a minute, someone is knocking on the door.', 'vi': 'chờ tí , có ai đang gõ cửa .'}
{'en': 'the whole nation was happy to hear the news.', 'vi': 'toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy .'}
{'en': 'the doctor told me to lie down.', 'vi': 'bác sĩ bảo tôi nằm xuống .'}
{'en': 'you should pay attention to what the teacher says.', 'vi': 'bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì .'}
{'en': 'the baby is sleeping', 'vi': 'em bé đang ngủ'}
{'en': 'i used to go to church on sunday before.', 'vi': 'trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật .'}
{'en': 'all the chairs are already occupied.', 'vi': 'tất cả những chiếc ghế đều đã có người ngồi rồi .'}
{'en': 'all seats are occupied.', 'vi': 'tất cả chỗ ngồi đều đã có người .'}
{'en': 'quiet !', 'vi': 'trật tự !'}
{'en': 'the stars sparkled above her...', 'vi': 'những ngôi sao lấp lánh trên cô ấy ...'}
{'en': 'the stars are sparkling in the sky.', 'vi': 'các vì sao đang lấp lánh trên bầu trời .'}
{'en': 'education is the key to success.', 'vi': 'giáo dục là chìa khóa dẫn tới thành công .'}
{'en': 'i can swim on par with my brother.', 'vi': 'tôi có thể bơi ngang ngửa với anh tôi .'}
{'en': 'water boils at 100 degrees celsius', 'vi': 'nước sôi ở 100 độ c.'}
{'en': 'do not talk in the reading room of the library.', 'vi': 'không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện .'}
{'en': 'can i ask where the library is?', 'vi': 'cho hỏi thư viện ở đâu vậy ?'}
{'en': 'humans can do things like think and talk, so they are different from animals.', 'vi': 'con người có thể làm những việc như suy nghĩ và nói chuyện , nên khác với động vật .'}
{'en': 'i should take care of myself.', 'vi': 'mình nên tự lo cho bản thân mình .'}
{'en': 'according to the press, he committed suicide.', 'vi': 'theo báo chí thì anh ta đã tự sát .'}
{'en': 'where is the newspaper?', 'vi': 'báo đâu ?'}
{'en': 'the newly built school is the pride of the commune.', 'vi': 'ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã .'}
{'en': 'i will agree with you.', 'vi': 'tôi sẽ đồng tâm với bạn .'}
{'en': 'when the traffic light turns yellow, we stop.', 'vi': 'khi đèn tín hiểu chuyển sang màu vàng , chúng ta dừng lại .'}
{'en': 'trust me . i have now transformed into a new person.', 'vi': 'tin tôi đi . tôi bây đã lột xác thành người mới .'}
{'en': 'eating culture is different in each country.', 'vi': 'văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước .'}
{'en': 'eat too much and get fat.', 'vi': 'ăn nhiều quá mập đấy .'}
{'en': 'stop joking', 'vi': 'đừng đùa nữa .'}
{'en': 'feeling a bit dizzy, i sat down for a while.', 'vi': 'cảm thấy hơi chóng mặt , tôi đã ngồi xuống một lúc .'}
{'en': 'small river gurgling.', 'vi': 'dòng sông nhỏ chảy róc rách .'}
{'en': 'a woman is recording something.', 'vi': 'một người phụ nữ đang ghi chép lại một cái gì đó .'}
{'en': 'long live the queen!', 'vi': 'đức nữ hoàng muôn năm !'}
{'en': 'girls grow faster than boys', 'vi': 'con gái thì lớn nhanh hơn con trai .'}
{'en': 'i have enough , thank you .', 'vi': 'tôi đủ rồi , cảm ơn .'}
{'en': 'housewives have countless family tasks to take care of.', 'vi': 'bà nội trợ có vô khối việc gia đình phải lo .'}
{'en': 'can i borrow your car', 'vi': 'bạn cho tôi mượn xe ô tô được không ?'}
{'en': 'i wonder if anyone is sitting in this place?', 'vi': 'cho hỏi chỗ này có ai ngồi chưa ?'}
{'en': 'can you lend me the dictionary?', 'vi': 'bạn cho mình mượn cuốn từ điển được không ?'}
{'en': 'please have some free time next saturday afternoon.', 'vi': 'xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau .'}
{'en': 'what should i do next?', 'vi': 'tiếp theo tôi phải làm gì ?'}
{'en': "time is running out, so we have to cut a portion of the program's speech.", 'vi': 'thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình .'}
{'en': 'time is running out so i plan to go to a fast food restaurant.', 'vi': 'thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh .'}
{'en': 'it is important that we handle the situation calmly.', 'vi': 'điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh .'}
{'en': 'the test has completely ended.', 'vi': 'bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn .'}
{'en': 'paper is made from wood.', 'vi': 'giấy được làm từ gỗ .'}
{'en': 'we should strive to maintain world peace.', 'vi': 'chúng ta nên nỗ lực duy trì hòa bình thế giới .'}
{'en': 'we stayed in london last fall.', 'vi': 'chúng tôi ở tại london mùa thua năm ngoái .'}
{'en': 'we carry out that plan.', 'vi': 'chúng tôi thực hiện kế hoạch đó .'}
{'en': "every day i get up at 6 o'clock.", 'vi': 'mỗi ngày tôi dậy lúc 6 giờ .'}