translation
stringlengths 27
2.52k
|
---|
{'en': 'i take him for a walk along the river every morning.', 'vi': 'tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng .'} |
{'en': 'i will walk .', 'vi': 'tôi sẽ đi bộ .'} |
{'en': 'i think he is very clever.', 'vi': 'tôi nghĩ anh ta rất lanh lợi .'} |
{'en': 'i consider him one of the most modern composers in japan.', 'vi': 'tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại nhật bản .'} |
{'en': 'i have never met any of his sons.', 'vi': 'tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta .'} |
{'en': "i don't understand at all what he said.", 'vi': 'tôi không hiểu chút nào những gì anh ấy nói .'} |
{'en': 'i translated what he said from french to japanese.', 'vi': 'tôi thông dịch những lời anh ta nói từ tiếng pháp sang tiếng nhật .'} |
{'en': 'i watched him play baseball.', 'vi': 'tôi đã xem anh ấy chơi bóng chày .'} |
{'en': 'i heard him sing at a theater performance.', 'vi': 'tôi nghe anh ta hát ở buổi biểu diễn ở nhà hát .'} |
{'en': 'i go to church on sunday.', 'vi': 'tôi đi lễ nhà thờ vào ngày chủ nhật .'} |
{'en': "i'm not suitable for manual work.", 'vi': 'tôi không hợp với việc làm chân tay .'} |
{'en': 'i went to the zoo.', 'vi': 'tôi đã tới vườn thú .'} |
{'en': 'i saw the silhouette of a man.', 'vi': 'tôi thấy bóng dáng của một người đàn ông .'} |
{'en': "i don't know who wrote this letter.", 'vi': 'tôi không biết ai viết bức thư này .'} |
{'en': 'i plan to buy a car when i become an adult.', 'vi': 'tôi dự định mua một chiếc xe khi đã trở thành người lớn .'} |
{'en': "i don't care about politics.", 'vi': 'tôi không quan tâm đến chính trị .'} |
{'en': "i don't have any good reference books at hand.", 'vi': 'tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay .'} |
{'en': "i can drive a car, but tom can't.", 'vi': 'tôi biết lái xe ô - tô , nhưng tom thì không .'} |
{'en': "i don't know how to drive.", 'vi': 'tôi không biết lái xe .'} |
{'en': "i'm not interested in the afterlife.", 'vi': 'tôi không hứng thú với chuyện kiếp sau .'} |
{'en': 'since childhood, i have loved adventure.', 'vi': 'từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu .'} |
{'en': "i'm playing the guitar.", 'vi': 'tôi đang chơi guitar .'} |
{'en': 'i like cats more than dogs.', 'vi': 'mình thích mèo hơn chó .'} |
{'en': 'when i was in school, i often went to that pizza shop.', 'vi': 'hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó .'} |
{'en': 'i encountered a shower on the way home.', 'vi': 'tôi gặp phải một cơn mưa rào khi đang đường về nhà .'} |
{'en': "i've been there dozens of times.", 'vi': 'tôi đã đến đó cả chục lần .'} |
{'en': 'i really like swimming.', 'vi': 'tôi rất thích bơi .'} |
{'en': 'i just moved house.', 'vi': 'tôi vừa mới chuyển nhà .'} |
{'en': 'i finally got used to city life.', 'vi': 'cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố .'} |
{'en': 'i persuaded my younger brother to try harder to study.', 'vi': 'tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa .'} |
{'en': 'i met the president himself.', 'vi': 'tôi đã gặp mặt chính ngài tổng thống .'} |
{'en': 'i occasionally get a call from her.', 'vi': 'tôi thỉnh thoảng nhận được một cuộc gọi từ cô ấy .'} |
{'en': 'i was really shocked when i received the sad news.', 'vi': 'tôi thật sự sốc khi nhận được tin buồn .'} |
{'en': 'i plan to attend that meeting.', 'vi': 'tôi định tham dự buổi họp mặt ấy .'} |
{'en': 'i have never met such a beautiful girl.', 'vi': 'tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả .'} |
{'en': 'i do not think that .', 'vi': 'tôi không nghĩ như vậy .'} |
{'en': 'i like jazz music.', 'vi': 'tôi thích nhạc jazz .'} |
{'en': 'until now, i have studied french for 4 years.', 'vi': 'cho đến bây giờ , tôi đã học tiếng pháp suốt 4 năm .'} |
{'en': 'i want the box three times bigger than this one.', 'vi': 'tôi muốn cái hộp lớn ba lần so với cái này .'} |
{'en': 'i bought this racket 2 months ago.', 'vi': 'tôi mua cái vợt này 2 tháng trước .'} |
{'en': 'because i have a cold, i go to bed early.', 'vi': 'vì hơi bị cảm lạnh , nên tôi đi ngủ sớm .'} |
{'en': 'i intend to tell you the truth', 'vi': 'tôi định sẽ nói với anh sự thật'} |
{'en': 'i accidentally met an old friend.', 'vi': 'tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ .'} |
{'en': 'my annual income is more than 5 million yen.', 'vi': 'thu nhập hàng năm của tôi hơn 5 triệu yen .'} |
{'en': 'my hobby is going shopping.', 'vi': 'sở thích của tôi là đi mua sắm .'} |
{'en': "my car broke down yesterday and still hasn't been repaired.", 'vi': 'xe của tôi bị hư từ hôm qua đến giờ vẫn chưa sửa được .'} |
{'en': 'my brother became an engineer.', 'vi': 'anh tôi đã trở thành một kỹ sư .'} |
{'en': 'my prayers have been answered.', 'vi': 'lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại .'} |
{'en': 'my pen is old. i want a new one.', 'vi': 'cây bút của tôi đã cũ rồi . tôi muốn một cái mới .'} |
{'en': "my flight will depart at 6 o'clock.", 'vi': 'chuyến bay của tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ .'} |
{'en': 'i have a friend whose father is a magician.', 'vi': 'tôi có một người bạn có bố là ảo thuật gia .'} |
{'en': 'i heard only aboriginal language.', 'vi': 'tôi nghe toàn tiếng thổ dân .'} |
{'en': 'do you want to play tennis with me?', 'vi': 'bạn có muốn chơi tennis với tôi không ?'} |
{'en': 'we fly the flag on national holidays.', 'vi': 'chúng tôi treo cờ vào các ngày quốc lễ .'} |
{'en': 'we were in a hurry at that time.', 'vi': 'lúc đó chúng tôi đang rất vội .'} |
{'en': 'after walking for a while, we reached the lake.', 'vi': 'sau khi đi bộ được một khoảng , chúng tôi đã tới cái hồ .'} |
{'en': 'their teacher is a beauty but not the type to dress well.', 'vi': 'cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp .'} |
{'en': 'our school library has many books.', 'vi': 'thư viện trường ta có rất nhiều sách .'} |
{'en': "as far as i know, he's really a nice guy.", 'vi': 'như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng .'} |
{'en': 'when i got home, my younger brother had finished his homework.', 'vi': 'khi tôi về đến nhà , em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà .'} |
{'en': 'i like this painting not simply because it is famous but because it is truly a masterpiece.', 'vi': 'tôi thích bức tranh này không đơn giản chỉ là do nó nổi tiếng mà bởi vì thực sự nó là một kiệt tác .'} |
{'en': 'the mayor is in charge of city policy.', 'vi': 'thị trưởng là người phụ trách chính sách của thành phố .'} |
{'en': 'among the children, one is studying, while the others are all playing.', 'vi': 'trong lũ trẻ có một đứa đang học , còn những đứa khác toàn bộ đang chơi .'} |
{'en': 'in the group of children, only one is studying, the rest are playing.', 'vi': 'trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi .'} |
{'en': "i spent quite a bit of money on the children's education.", 'vi': 'tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ .'} |
{'en': 'i remember very clearly the memories of my childhood.', 'vi': 'tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình .'} |
{'en': 'the motive of the murder has not been clarified.', 'vi': 'động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ .'} |
{'en': 'last night she had a slight cold.', 'vi': 'tối qua cô ấy bị cảm nhẹ .'} |
{'en': 'yesterday it was very cold so i stayed indoors.', 'vi': 'hôm qua trời rất lạnh nên tôi ở trong nhà .'} |
{'en': 'the girl painting in the first row is my niece.', 'vi': 'cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi .'} |
{'en': 'your final performance depends on the final test.', 'vi': 'thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng .'} |
{'en': "i've been gaining weight recently.", 'vi': 'tôi gần đây đang lên cân .'} |
{'en': 'just sit.', 'vi': 'cứ ngồi nhé .'} |
{'en': 'this year, who is the player receiving attention?', 'vi': 'năm nay , tuyển thủ đang được chú ý là ai vậy ?'} |
{'en': 'today we have guests.', 'vi': 'hôm nay chúng ta có khách .'} |
{'en': 'without the help of my parents, i would not be who i am today.', 'vi': 'nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ , con sẽ không được như ngày hôm nay .'} |
{'en': 'this time he was successful.', 'vi': 'lần này anh ta đã thành công .'} |
{'en': "this time it's your turn to drive.", 'vi': 'lần này đến lượt bạn lái .'} |
{'en': 'now there is no more snow on the street.', 'vi': 'bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa .'} |
{'en': "i'm very busy this week.", 'vi': 'tuần này tôi rất bận .'} |
{'en': 'we should take advantage of this situation.', 'vi': 'chúng ta nên lợi dụng tình thế này .'} |
{'en': 'too wide !', 'vi': 'rộng quá !'} |
{'en': 'there are many couples in the park.', 'vi': 'có rất nhiều cặp tình nhân ở công viên .'} |
{'en': 'please pay attention !', 'vi': 'xin hãy chú ý !'} |
{'en': 'is it convenient for you if i arrive at 6pm?', 'vi': 'có tiện cho bạn nếu tôi đến lúc 6 giờ chiều không ?'} |
{'en': 'you look healthy.', 'vi': 'bạn trông khỏe nhỉ .'} |
{'en': "how's it goin ?", 'vi': 'khỏe không ?'} |
{'en': "i got caught up in someone else's argument.", 'vi': 'tôi bị dính vào cuộc tranh cãi của người khác .'} |
{'en': 'you should pay attention to your own health.', 'vi': 'bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân .'} |
{'en': 'it goes without saying that health is more important than wealth.', 'vi': 'sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói .'} |
{'en': 'health is everything to me.', 'vi': 'sức khỏe là tất cả đối với tôi .'} |
{'en': 'for me health is everything.', 'vi': 'đối với tôi sức khỏe là tất cả .'} |
{'en': 'the bus often arrives late on mondays.', 'vi': 'xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai .'} |
{'en': 'the moon does not emit light on its own.', 'vi': 'mặt trăng không tự phát sáng .'} |
{'en': 'shut up now.', 'vi': 'mày im ngay .'} |
{'en': 'do you agree with that project?', 'vi': 'anh có đồng ý với đề án đó không ?'} |
{'en': 'you better start now.', 'vi': 'bạn tốt hơn là nên bắt đầu liền đi .'} |
{'en': 'you should see a private doctor immediately.', 'vi': 'bạn nên gặp bác sĩ tư ngay lập tức .'} |
{'en': 'are you leaving the window open?', 'vi': 'bạn có đang để cửa sổ mở không ?'} |
{'en': "i'm fed up with you.", 'vi': 'tôi chán ngấy anh rồi .'} |