question_id
stringlengths 10
14
| question
stringlengths 7
207
| positive_context_id
stringlengths 5
9
| positive_context
stringlengths 24
8.17k
| hard_negative_ids
stringlengths 56
65
| hard_negatives
stringlengths 201
34.8k
|
---|---|---|---|---|---|
question_63400 | Tìm hiểu về mật độ tuyến vú đặc | doc_63400 | Mật độ tuyến vú đặc hay không rất quan trọng khi đánh giá nguy cơ ung thư vú của phụ nữ. Nếu bạn đã được chẩn đoán tuyến vú gần đây và kết quả cho thấy mô vú dày đặc, có thể là một tình trạng cần được chú ý đặc biệt và sự tư vấn từ bác sĩ.
Mật độ tuyến vú đặc là một hiện tượng phổ biến được phát hiện thông qua chụp X-quang tuyến vú, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ đang trong độ tuổi kinh nguyệt. Điều này là một phát hiện bình thường, nhưng nó có thể có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sàng lọc và chẩn đoán ung thư vú.
Mô vú bao gồm các thành phần như tuyến sữa, ống dẫn sữa, mô liên kết và mô mỡ. Trong trường hợp mật độ tuyến vú đặc, phụ nữ có bộ ngực dày thường có nhiều mô liên kết hơn so với mô mỡ. Điều này tạo nên hình ảnh X-quang tuyến vú với mô vú đặc, màu sáng trắng và ít trong suốt hơn.
Trong khi phụ nữ có mật độ tuyến vú đặc không có vấn đề sức khỏe, nhưng điều này có thể tạo ra khó khăn trong việc phát hiện tổn thương trên vú. Trên phim chụp X-quang tuyến vú, mô vú dày đặc xuất hiện như một vùng trắng đặc, làm cho việc nhận biết các dấu hiệu của ung thư vú trở nên khó khăn.
Hình ảnh mô tuyến vú đặc
2. Ảnh hưởng của mô tuyến vú đặc
Mật độ tuyến vú đặc có ảnh hưởng lớn đến khả năng chẩn đoán ung thư vú, tạo ra những thách thức và khó khăn trong quá trình phát hiện sớm bệnh lý quan trọng này.
2.1. Mô vú dày đặc gây khó nhìn thấy ung thư trên nhũ ảnh
Mô vú dày đặc, bao gồm cả mô xơ và tuyến, xuất hiện màu trắng trên phim chụp X-quang tuyến vú. Điều này tạo nên một bức tranh màu sắc đồng đều giữa mô dày và các khối u, cũng màu trắng. Kết quả là, các khối u và ung thư có thể trở nên khó nhìn thấy và dễ bị che giấu trong mô vú dày đặc. Trong khi mô mỡ thường trở nên đen khi chụp X-quang, làm nổi bật hơn các khối u màu trắng.
2.2. Nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn ở phụ nữ có mô vú dày đặc
Mặc dù chưa rõ ràng về nguyên nhân, nhưng đã có các nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ có mô vú dày đặc có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Mô vú dày đặc có thể chứa nhiều tế bào hơn, và sự phát triển không đều của chúng có thể dẫn đến sự xuất hiện của tế bào bất thường, tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.
3. Nguyên nhân mô vú dày đặc
Dù đã có nhiều nghiên cứu về mô vú dày đặc, nhưng nguyên nhân chính tại sao một số phụ nữ có nhiều mô vú dày đặc hơn và những người khác thì không vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến đặc tính mật độ tuyến vú:
3.1. Tuổi tác và thay đổi mô vú
Mô vú có thể trở nên ít dày đặc hơn khi phụ nữ trưởng thành và già đi. Mặc dù có xu hướng giảm dày đặc với tuổi tác, nhưng một số phụ nữ vẫn có thể giữ được mô vú dày ở mọi lứa tuổi.
3.2. Chỉ số BMI thấp
Phụ nữ có chỉ số BMI thấp, tức là có ít mỡ trong cơ thể, thường có khả năng cao hơn về mô vú dày đặc. Mối quan hệ giữa lượng mỡ cơ thể và mật độ tuyến vú là một yếu tố quan trọng, và sự thiếu mỡ có thể làm tăng khả năng dày đặc của mô vú.
Chỉ số BMI của từng người
3.3.Sử dụng liệu pháp hormone
Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone kết hợp để giảm các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh thường có mô vú dày hơn. Hormone như estrogen và progesterone có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến vú và làm tăng mật độ tuyến vú.
Mặc dù các yếu tố trên có thể giải thích một số trường hợp, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về nguyên nhân chính xác của mô vú dày đặc. Sự hiểu biết sâu rộng về cơ chế gốc của đặc tính này có thể giúp cải thiện chẩn đoán và quản lý ung thư vú trong tương lai.
4. Phân loại mô tuyến vú đặc
Khi bác sĩ phân tích hình chụp X-quang tuyến vú của bạn, họ sẽ tập trung vào việc đánh giá mức độ đặc đặc của mô tuyến vú. Điều này thường được thực hiện thông qua Hệ thống dữ liệu và báo cáo hình ảnh vú (BI-RADS), một cách tiêu chuẩn để mô tả mật độ tuyến vú. Dưới đây là mô tả của các cấp độ mật độ theo BI-RADS:
4.1. Loại A – Gần như hoàn toàn mô mỡ
Gần như toàn bộ vú là mô mỡ, chỉ có một tỷ lệ rất nhỏ là mô tuyến. Khoảng 10% phụ nữ có kết quả này.
4.2. Loại B – Mô vú dạng sợi rải rác
Các vùng mật độ sợi tuyến rải rác, nhưng phần lớn vú không đặc. Khoảng 40% phụ nữ có kết quả này.
4.3. Loại C – Mô vú dày đặc không đồng nhất
Mật độ không đồng nhất, nghĩa là có phần lớn mô vú là đặc đặc. Khoảng 40% phụ nữ có kết quả này.
4.4. Loại D – Mô vú cực kỳ dày đặc
Cực kỳ dày đặc, gần như toàn bộ vú đều là mô đặc. Khoảng 10% phụ nữ có kết quả này.
Phụ nữ được xếp vào loại C hoặc D thường được coi là có mô vú đặc. Thông tin này là quan trọng vì mô vú dày đặc có thể gây khó khăn trong quá trình chẩn đoán và sàng lọc ung thư vú. Hơn một nửa số phụ nữ chụp X-quang tuyến vú được xác định có mô vú dày. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe vú và thực hiện các xét nghiệm định kỳ, đặc biệt là đối với nhóm phụ nữ có mật độ tuyến vú cao.
5. Cách chẩn đoán mô vú dày
Chẩn đoán mô vú dày đặc đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp và xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác và toàn diện. Dưới đây là một số xét nghiệm bổ sung thông thường được sử dụng và ưu nhược điểm của chúng:
5.1. Chụp X-quang tuyến vú 3 chiều
– Ước tính phát hiện thêm khoảng 1 bệnh ung thư trên 1.000 phụ nữ.
– Thực hiện song song với chụp X-quang tuyến vú tiêu chuẩn.
– Giảm nhu cầu kiểm tra bổ sung các khu vực không phải ung thư.
– Dễ dàng trong việc đánh giá mô vú dày đặc.
Tiếp xúc với lượng bức xạ bổ sung, mặc dù mức độ vẫn còn thấp.
5.2. MRI vú (chụp cộng hưởng từ)
– Ước tính phát hiện thêm khoảng 14 bệnh ung thư trên 1.000 phụ nữ.
– Không phải tiếp xúc với bức xạ bổ sung.
– Phổ biến rộng rãi.
Hình ảnh MRI vú
– Có khả năng tìm thấy những khu vực không phải là ung thư, đòi hỏi chụp ảnh bổ sung hoặc sinh thiết.
– Yêu cầu tiêm chất cản quang.
– Chi phí cao, có thể không được bảo hiểm chi trả trừ khi có nguy cơ ung thư cao.
5.3. Siêu âm vú
– Ước tính phát hiện thêm 2 – 4 bệnh ung thư trên 1.000 phụ nữ.
– Không tiếp xúc với lượng bức xạ bổ sung.
– Phổ biến rộng rãi.
– Có khả năng tìm thấy những khu vực không phải là ung thư, đòi hỏi chụp ảnh bổ sung hoặc sinh thiết.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nguy cơ riêng lẻ, bác sĩ có thể lựa chọn sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp này để đảm bảo chẩn đoán chính xác và phòng tránh bỏ sót bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư vú trong mô tuyến vú đặc. | doc_5484;;;;;doc_17512;;;;;doc_24876;;;;;doc_25236;;;;;doc_6060 | Vú được cấu thành từ nhiều loại mô khác nhau như mô mỡ, mô các tuyến và mô liên kết. Mật độ của vú là miêu tả sự tương quan tỉ lệ giữa các thành phần của vú. Khi tuyến vú đặc và có ít mô mỡ, nhiều mô liên kết sẽ xuất hiện mật độ mô vú dày. Mô vú dày là hiện tượng sinh lý khá phổ biến và có thể bắt gặp ở bất kỳ lứa tuổi nào và sẽ ít đặc dần khi phụ nữ già đi.
2.1. Độ tuổi xuất hiện mô tuyến vú dày
Mô tuyến vú dày thường xuất hiện ở phụ nữ khi cơ thể bắt đầu tiến vào giai đoạn tiền mãn kinh (peri-menopause) và mãn kinh (menopause). Trong giai đoạn này, cơ thể dần ngừng sản xuất hormone estrogen và progesterone, làm cho mô vú ít đặc hơn và thay thế bằng mô mỡ.
2.2. Chỉ số khối cơ thể (BMI)
Chỉ số khối cơ thể là một chỉ số phổ biến được sử dụng để đánh giá mức cân nặng phù hợp với chiều cao của một người. Một số nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ có BMI thấp (cơ thể ít mỡ) có khả năng cao bị mô vú dày hơn.
2.3. Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sự phát triển của vùng vú. Nếu mẹ hoặc các thành viên trong gia đình có mô vú dày, có khả năng con gái cũng sẽ có xu hướng phát triển mô vú dày hơn.
2.4. Quá trình cho con bú gây mô tuyến vú dày
Khi phụ nữ cho con bú, mô vú thường phát triển để sản xuất và lưu trữ sữa. Quá trình này có thể làm cho mô vú trở nên dày hơn. Tuy nhiên, sau khi ngừng cho con bú, vú thường dần trở lại trạng thái bình thường.
Quá trình cho con bú khiến mô tuyến vú dày
2.5. Nội tiết tố
Trong quá trình tuổi dậy thì, cơ thể phụ nữ sản xuất nội tiết tố estrogen và progesterone, hai loại hormone quan trọng trong việc điều hòa quá trình tăng trưởng và phát triển của vùng vú. Khi estrogen và progesterone tăng lên, mô vú có xu hướng phát triển và trở nên dày hơn. Điều này thường xảy ra trong quá trình chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng và cũng trong giai đoạn mang thai khi nồng độ hormone tăng cao. Khi tiến vào giai đoạn mãn kinh, sản xuất estrogen và progesterone giảm dần, làm cho mô vú ít đặc hơn và thay thế bằng mô mỡ.
3. Giải thích ý nghĩa mô tuyến vú dày
Mô vú dày có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe vú và nguy cơ mắc ung thư vú ở phụ nữ. Một số điểm cần lưu ý về mô tuyến vú dày bao gồm:
3.1. Nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ có mô vú dày có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với những người có mô vú không đặc. Mô vú dày là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và tế bào bất thường phát triển, tăng khả năng phát triển các khối u và ung thư vú.
3.2. Khó khăn khi phát hiện ung thư vú
Mô vú dày khiến việc phát hiện sự tồn tại của ung thư vú trên kết quả chụp nhũ ảnh (mammogram) gặp khó khăn hơn. Bởi vì cả mô vú và ung thư vú đều có mật độ tương tự trên hình ảnh, điều này làm cho việc phát hiện các dấu hiệu bất thường của ung thư vú trở nên khó khăn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư vú ở phụ nữ có mô vú dày.
Vì vậy, mô vú dày đòi hỏi sự theo dõi và giám sát sức khỏe vú thường xuyên, bao gồm việc thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc MRI nếu cần thiết. Nếu phát hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường trong vùng vú, hãy tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra sức khỏe từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế ngay lập tức để được đánh giá và chẩn đoán đúng cách. Chăm sóc và phòng ngừa đúng cách sẽ tăng cơ hội điều trị và giảm nguy cơ các biến chứng ung thư vú.
Mô tuyến vú đặc khiến các thiết bị khó phát hiện ung thư vú hơn
4. Cách nhận biết mô tuyến vú dày
Cảm giác vùng vú: Mô vú dày thường làm cho vùng vú cảm thấy đặc và cứng hơn so với mô vú mềm mại thông thường. Bạn có thể cảm thấy các cục hoặc sợi mô liên kết trong vùng vú.
4.1. Cảm giác đau và khó chịu
Mô vú dày có thể gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng vú, đặc biệt khi bạn chạm vào hoặc đặt áp lực lên ngực.
4.2. Cảm giác sưng tấy
Mô vú dày thường gây ra cảm giác sưng tấy hoặc mở rộng vùng vú hơn so với trước đây.
4.3. Khó chẩn đoán qua tự kiểm tra vú
Mô vú dày thường không thể được nhận biết qua việc tự kiểm tra vú thường xuyên. Tự kiểm tra vú chỉ giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường khác, như cảm giác cục u hay vết nứt nào đó, nhưng không thể xác định mô vú dày.
4.4. Chẩn đoán bằng siêu âm hoặc hình ảnh y tế
Để chẩn đoán mô vú dày, bạn cần thực hiện siêu âm hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác, như mammogram hay MRI vùng vú. Những xét nghiệm này sẽ được thực hiện bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chuyên nghiệp để đánh giá cấu trúc và mật độ của mô vú.
Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc thắc mắc nào về vùng vú của mình, hãy tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra sức khỏe từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ sẽ có thể thực hiện các xét nghiệm cần thiết để đánh giá tình trạng mô vú của bạn và cung cấp thông tin chi tiết hơn về sức khỏe vú của bạn.
Siêu âm giúp phát hiện mô tuyến vú dày
5. Cách giữ cho tuyến vú luôn khỏe mạnh
5.1. Duy trì việc cho con bú
Nếu có khả năng và muốn có con, cho con bú là một trong những cách tốt nhất để duy trì sức khỏe của tuyến vú. Cho con bú giúp tuyến vú hoạt động đều đặn và giảm nguy cơ mắc viêm tuyến vú.
5.2. Ăn uống dinh dưỡng
Dinh dưỡng là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tuyến vú. Hãy ăn đa dạng các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các loại thực phẩm chứa axit béo omega-3, chất chống oxy hóa, và chất xơ. Hạn chế tiêu thụ các chất gây ô nhiễm hoặc có hại như chất bảo quản và đồ ăn nhanh.
5.3. Tập thể dục thường xuyên
Tập luyện đều đặn giúp cơ thể duy trì cân bằng nội tiết tố, tăng cường hệ miễn dịch, và giúp tuyến vú luôn khỏe mạnh. Thử tìm kiếm các hoạt động mà bạn thích, như đi bộ, chạy, bơi lội, yoga hay các bài tập thể dục khác.
5.4. Chăm sóc đúng cách
Chăm sóc vú đúng cách là rất quan trọng. Hãy giữ vùng vú sạch sẽ, vệ sinh tay trước khi cho con bú, hạn chế việc dùng sữa đặc, và giữ vú luôn khô ráo.
5.5. Tránh căng thẳng
Căng thẳng và mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm suy yếu sức đề kháng của cơ thể. Hãy tìm cách giảm căng thẳng, như thư giãn, thiền, hay tham gia các hoạt động giải trí mà bạn thích.
5.6. Điều chỉnh lối sống
Hạn chế sử dụng thuốc và chất kích thích. Nếu bạn đang sử dụng thuốc tránh thai hoặc hormone nữ, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu về tác động của chúng lên tuyến vú. Điều này sẽ giúp bạn sớm phát hiện nếu mắc phải tình trạng mô tuyến vú dày.;;;;;Mô vú đặc được phát hiện trên nhũ ảnh. Phụ nữ có mô vú đặc có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn người bình thường. Mô vú đặc cũng khiến việc sàng lọc ung thư vú trở nên khó khăn hơn.
Mô vú đặc xuất hiện dưới dạng một vùng trắng đặc trên nhũ ảnh, khiến cho việc nhìn xuyên qua khó khăn.
Mô vú bao gồm các tuyến sữa, ống dẫn sữa, mô nâng đỡ (mô vú đặc) và mô mỡ (mô vú không đặc). Quan sát trên nhũ ảnh, phụ nữ có bộ ngực lớn có mô vú đặc dày hơn mô mỡ.Mô vú đặc được quan sát và phát hiện dựa trên nhũ ảnh. Đó là một phát hiện bình thường hay gặp. Trên hình chụp nhũ ảnh, mô vú không màu, tối và trong suốt. Mô vú đặc xuất hiện dưới dạng một vùng trắng đặc trên nhũ ảnh, khiến cho việc nhìn xuyên qua khó khăn.
Chụp X-quang tuyến vú nhằm xác định tỷ lệ của mô không đặc với mô đặc để kết luận mức độ đặc của vú
Các bác sĩ X-quang phân tích hình ảnh chụp X-quang tuyến vú nhằm xác định tỷ lệ của mô không đặc với mô đặc để kết luận mức độ đặc của vú. Các mức mật độ vú được mô tả bằng cách sử dụng một hệ thống báo cáo kết quả được gọi là Hệ thống dữ liệu và báo cáo hình ảnh vú (BI-RADS). Chúng thường được ghi lại trong báo cáo chụp X-quang tuyến vú bằng cách sử dụng các chữ cái, bao gồm:A: Mô vú chứa phần lớn là chất béo: Kết quả này chỉ ra rằng ngực gần như chỉ chứa các mô mỡ. Khoảng 1 trong 10 phụ nữ có kết quả này. B: Mô vú phân tán rải rác: Kết quả này cho thấy một số khu vực có mô vú được phân tán rải rác, phần lớn các mô vú là không đặc. Khoảng 4 trong 10 phụ nữ có kết quả này. C: Mật độ không đồng nhất: Chỉ ra rằng có một số vùng mô không đặc, nhưng phần lớn các mô vú là đặc. Khoảng 4 trong 10 phụ nữ có kết quả này. D: Cực kỳ đặc: Cho thấy gần như tất cả các mô vú đều đặc. Khoảng 1 trong 10 phụ nữ có kết quả này.Nhìn chung, phụ nữ có bộ ngực được phân loại là không đồng nhất hoặc cực kỳ đặc được coi là có bộ ngực đặc. Khoảng một nửa số phụ nữ trải qua chụp X-quang tuyến vú có mô vú đặc.
3. Nguyên nhân gây ra mô vú đặc
Nguyên nhân một số phụ nữ có nhiều mô vú đặc trong khi những người khác thì không vẫn chưa được làm rõ.
Nguyên nhân một số phụ nữ có nhiều mô vú đặc trong khi những người khác thì không vẫn chưa được làm rõ. Bạn có thể có bộ ngực dày hơn khi:Trẻ tuổi: Mô vú có xu hướng trở nên ít dày đặc hơn khi già đi, mặc dù một số phụ nữ có thể có mô vú dày đặc ở mọi lứa tuổi. Có chỉ số khối lượng cơ thể thấp: Phụ nữ có ít mỡ trong cơ thể có nhiều khả năng có mô vú đặc hơn so với phụ nữ béo phì. Dùng liệu pháp hormone cho thời kỳ mãn kinh: Phụ nữ dùng liệu pháp hormone kết hợp để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng mãn kinh có nhiều khả năng có bộ ngực dày hơn các phụ nữ bình thường khác.
Bộ ngực dày ảnh hưởng đến bạn theo hai cách:Tăng nguy cơ mắc ung thư vú không được phát hiện khi chụp X-quang tuyến vú, vì mô vú đặc có thể che giấu các căn bệnh ung thư tiềm tàng. Tăng nguy cơ ung thư vú, mặc dù các bác sĩ không chắc chắn tại sao.
5. Các xét nghiệm sàng lọc ung thư vú;;;;;Đối với nhiều phụ nữ thì mô vú dày đặc là một cái tên còn khá xa lạ và khó hiểu. Trên thực tế mô vú dày đặc là rất thường gặp, và chụp nhũ ảnh luôn mang lại những lợi ích nhất định. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng tham khảo qua bài viết dưới đây.
Bình thường vú của con người được cấu tạo bởi các tiểu thùy, các ống dẫn, các mô xơ liên kết và các mô mỡ:Các tiểu thùy sản xuất sữa và thường được gọi dưới cái tên mô tuyến.Các ống dẫn là các ống nhỏ giữ vai trò đưa sữa từ các tiểu thùy tới đầu vú.Các mô xơ và mô mỡ là thành phần tạo nên hình dạng và kích thước của vú, đồng thời cố định các thành phần bên trong của vú.Mô vú dày đặc là thuật ngữ để miêu tả một tình trạng tương quan giữa mật độ của các thành phần của mô vú quan sát được trên kết quả chụp X quang tuyến vú. Mô vú dày đặc có số lượng mô tuyến và mô xơ liên kết (mô đặc) khá lớn, trong khi đó mô mỡ (mô không đặc) lại tương đối ít. Mô vú dày đặc là hoàn toàn bình thường, không phải bệnh lí.Chỉ có duy nhất chụp X quang tuyến vú mới có thể cho biết một phụ nữ có mô vú dày đặc hay không (khám vú lâm sàng bởi bác sĩ chuyên khoa hoặc tự thăm khám vú không thể phát hiện ra mô vú dày đặc; cảm giác về vú, kích thước của vú không liên quan tới tình trạng mô vú dày đặc).Có khoảng một nửa số phụ nữ từ 40 tuổi trở lên chụp X quang tuyến vú nhận được kết quả mô vú dày đặc. Mô vú dày đặc thường có yếu tố di truyền, nhưng các yếu tố khác cũng có thể có ảnh hưởng. Các yếu tố có liên hệ với mô vú ít đặc hơn bao gồm sự gia tăng tuổi tác, có con, và sử dụng tamoxifen. Các yếu tố có liên hệ với mô vú đặc hơn bao gồm sử dụng liệu pháp nội tiết tố thay thế hậu mãn kinh và có chỉ số khối cơ thể (body mass index - BMI) thấp.
Nguyên nhân mô vú dày đặc có thể do di truyền
Các bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh sẽ đọc kết quả chụp X quang tuyến vú và phân nhóm mật độ vú. Kết quả mật độ của vú được dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống báo cáo và dữ liệu chẩn đoán hình ảnh về vú (Breast Imaging Reporting and Data System - BI-RADS) do Đại học Điện quang Hoa Kỳ (American College of Radiology - ACR) phát triển. Mật độ của vú trên kết quả chụp X quang tuyến vú được phân thành 4 mức độ, kí hiệu bằng các chữ cái A, B, C, D, cụ thể là:A: mô không đặc chiếm gần như toàn bộ vú (almost entirely fatty); khoảng 10% phụ nữ có kết quả này.B: rải rác các vùng xơ tuyến (scattered areas of fibroglandular density), nghĩa là xuất hiện rải rác một số khu vực mô vú đặc, nhưng phần lớn vú vẫn là mô không đặc. Có khoảng 40% phụ nữ có kết quả này.C: mật độ không đồng nhất (heterogeneously dense), nghĩa là vẫn có những khu vực của vú là mô không đặc, nhưng phần lớn là mô đặc. Có khoảng 40% phụ nữ có kết quả này.D: mật độ dày đặc (extremely dense), nghĩa là gần như toàn bộ vú là mô đặc. Có khoảng 10% phụ nữ có kết quả này.Thông thường, nếu kết quả được phân loại là mật độ không đồng nhất (C), hoặc mật độ dày đặc (D) thì được coi là mô vú dày đặc, và có khoảng một nửa số phụ nữ chụp X quang tuyến vú sẽ có kết quả mô vú dày đặc.
Dù đã biết là mô vú dày đặc nhưng thực hiện chụp X quang tuyến vú sau này vẫn cần thiết. Mô vú dày đặc tuy có gây ảnh hưởng nên việc phát hiện ung thư, nhưng đa số ung thư vú vẫn được phát hiện trên kết quả chụp X quang tuyến vú. Do đó chụp X quang tuyến vú vẫn giữ vai trò rất quan trọng.
Mô vú dày đặc xuất hiện trên kết quả chụp X quang tuyến vú với màu trắng, và các thay đổi bất thường của vú (vôi hóa, khối u,...) trông cũng giống như vậy. Chính điều này làm cho việc phát hiện các bất thường trở nên khó khăn hơn, các dấu hiệu của ung thư có thể bị che lấp. Và cũng vì vậy mà phụ nữ có mô vú dày đặc đôi khi phải làm thêm một số xét nghiệm theo dõi khác.
Phụ nữ có mô vú dày đặc có nguy cơ cao hơn xuất hiện ung thư vú, so với những phụ nữ vú có nhiều mô mỡ. Càng nhiều mô vú đặc, nguy cơ càng tăng lên. Việc khó đọc kết quả chụp nhũ ảnh đã nói ở trên độc lập với nguy cơ hình thành và phát triển ung thư vú.
Mô vú dày đặc rất dễ khiến phụ nữ mắc bệnh ung thư vú
Không, các nghiên cứu đã tiến hành đều cho thấy ung thư vú trên phụ nữ có mô vú dày đặc không làm tăng nguy cơ tử vong liên quan tới ung thư vú, so với những phụ nữ có vú nhiều mô mỡ bị ung thư (các yếu tố nguy cơ sức khỏe khác và tính chất của khối u đều đã được tính đến).;;;;;Chụp X quang tuyến vú cho thấy loại mô vú của một người. Trước hết chúng ta cùng tìm hiểu về mô vú. Vú là mô trên cơ ngực. Ngực phụ nữ được làm từ mô chuyên biệt sản xuất sữa (mô tuyến) và mô mỡ. Lượng chất béo quyết định kích thước của vú. Mô vú thay đổi mật độ theo mỗi cá nhân và theo thời gian.
Chụp X quang tuyến vú để có thông tin về mật độ và thành phần của vú.Mô vú hay mật độ tuyến vú. Mô mật độ thấp: Chứa phần lớn mô mỡ. Các nghiên cứu cho thấy những phụ nữ có ngực chứa hầu hết các mô mỡ có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn so với những người có loại khác.Mô xơ dày hoặc cực kỳ dày ( mật độ cao): Các mô vú dày đặc, những người có bộ ngực dày có thể có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn những người có mật độ vú thấp.U xơ tuyến vú: Vú kết hợp mô mỡ và mô xơ rải rác. Thống kê của FDA cho thấy 40% phụ nữ ở Hoa Kỳ có loại mô này. Phụ nữ có loại mô này có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với những người có mật độ vú thấp, nhưng nguy cơ thấp hơn so với những người có mật độ vú cao.
2. Triệu chứng u xơ tuyến vú
Người có u xơ vú luôn cảm thấy có thay đổi trong suốt chu kỳ hàng tháng. Nếu những thay đổi tương tự xảy ra đều hàng tháng thì không đáng lo ngại. Bất cứ ai nhận thấy có khối u mới hoặc thay đổi bất thường nên đến gặp bác sĩ để khám. Cũng lưu ý rằng các khối u ở vú thường không phải do ung thư vú. Có nhiều loại u vú, bao gồm cả u nang và u xơ.
U xơ tuyến vú
3. Nguyên nhân u xơ tuyến vú
Lý do tại sao mà một số người có u xơ tuyến vú mà những người khác không có vẫn chưa được tìm ra.Một yếu tố là sự biến động của hormone sinh sản, chẳng hạn như estrogen. Nồng độ estrogen tăng và giảm trong chu kỳ kinh nguyệt có thể dẫn đến biến đổi vú và khó chịu.Các khối u mềm, sưng và đau có thể xuất hiện trước kỳ kinh nguyệt nhưng thường biến mất sau đó.Những người có tiền sử gia đình có mô vú dày đặc hoặc mô xơ tuyến vú có nhiều khả năng mắc bệnh này.Khi lớn tuổi, vú có xu hướng trở nên ít dày đặc hơn. Tỷ lệ chất béo với mô sợi cũng sẽ thay đổi, và sẽ có ít u xơ hơn.
4. Chẩn đoán u xơ tuyến vú
Siêu âm vú và chụp X quang tuyến vú giúp chẩn đoán u vú. U vú sẽ được phân loại theo BIRADS - đây là phân loại Quốc tế cho u vú - để có kế hoạch theo dõi tiếp hay cần phải sinh thiết ngay.Sinh thiết có thể xác định liệu một khối u có phải là ung thư hay không.Khi sinh thiết, bác sĩ sẽ lấy ra một số mô hoặc chất lỏng từ vú để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để xem khối u là ung thư, u nang hay khối u lành tính. Nếu sinh thiết cho thấy ung thư, người bệnh sẽ cần được điều trị tiếp. Điều trị u xơ tuyến vú
U xơ tuyến vú không phải là một bệnh, và không cần điều trị.Nếu thấy đau, các loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể giúp giảm triệu chứng. Những người hút thuốc hoặc sử dụng nhiều caffeine sẽ thấy các khối u giảm khihọ bỏ hoặc giảm sử dụng những chất này.Mô tuyến vú không làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú, nhưng có thể làm cho những thay đổi khó phát hiện hơn.Nên sàng lọc từ tuổi 40. Họ cũng khuyến khích những người có nguy cơ mắc ung thư vú chụp X- quang tuyến vú trung bình 2 năm một lần kể từ khi 50 – 74 tuổi.U xơ tuyến vú là một hiện tượng phổ biến có thể làm vú đau hoặc sưng tại một số thời điểm nhất định trong chu kỳ kinh nguyệt.U xơ tuyến vú không phải là ung thư và thường không gây ra vấn đề về sức khỏe, nhưng khối u ở vú làm tăng sự lo lắng về bệnh ung thư.Phụ nữ cần chú ý bất kỳ sự thay đổi nào, sàng lọc giúp chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời nếu có vấn đề phát sinh.
Bài viết tham khảo nguồn: Medical news 2019;;;;;Phì đại nang tuyến vú là tình trạng tuyến vú to hơn mức thông thường. Bệnh lý này đa phần lành tính và không gây đau đớn nhưng lại khiến dáng người mất cân đối và có nhiều nguy hại đến sức khỏe.
Phì đại nang tuyến vú ở nam giới
Phì đại nang tuyến vú là tình trạng các nang tuyến vú phát triển to và nhanh vượt quá mức bình thường, có thể xảy ra 1 trong 2 bên ngực hoặc cả 2 (lớn hơn 2% trọng lượng cơ thể). Đa phần các khối u nang này lành tính nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hại.
2.1. Ngực phì đại
Khối lượng vú <2,5 kg, có thể gặp ở cả nam và nữ trong độ tuổi từ 6-25.
2.2. Ngực khổng lồ
Khối lượng bầu vú >2,5 kg, gặp nhiều hơn ở nữ giới sau khi mang thai hoặc nam giới béo phì.
3. Triệu chứng phì đại nang tuyến vú
3.1. Núm vú to ra
Núm vú bình thường có kích thước nhỏ hơn, nhưng trong trường hợp phì đại nang tuyến vú, núm vú có thể phình to, làm tăng kích thước của vú.
3.2. Núm vú có nhân to, chắc, rắn
Khi chạm vào vùng núm vú, bạn có thể cảm nhận thấy một cục u nhỏ, đáy và chắc nằm tại vị trí chính giữa núm vú.
3.3. Nhân di chuyển được
Các nhân u trong vú có thể tăng kích thước và lan rộng ra, tạo ra một vùng đệm lớn, di động trong ngực.
3.4. Bầu ngực lớn gấp nhiều lần
Vú sẽ tăng kích thước đáng kể do sự phát triển quá mức của tuyến vú. Ngực bị xệ, mức độ phì đại càng lớn thì độ sa trễ càng nặng: Do thể tích ngực tăng lên nhanh chóng, da vùng ngực không kịp theo sự thay đổi nên dẫn đến hiện tượng xệ da.
Ngực lớn gấp nhiều lần là một trong những triệu chứng của phì đại tuyến vú
3.5. Da vùng ngực bị rạn, nhão
Tăng trưởng nhanh của vú có thể gây ra rạn da và làm da trở nên nhão, không đàn hồi.
3.6. Đau, ngứa, đỏ vùng vùng
Do sự tăng trưởng không bình thường của nang tuyến vú có thể gây ra các triệu chứng viêm nhiễm như đỏ, ngứa hoặc cảm giác đau trên hoặc dưới vùng ngực.
3.7. Đau ở lưng, vai, cổ
Phì đại nang tuyến vú có thể gây ra áp lực lên các cơ và cấu trúc xung quanh, gây ra đau và khó chịu ở lưng, vai và cổ.
3.8. Nhiễm trùng hoặc áp xe
Trong một số trường hợp, các nhân u có thể trở nên viêm nhiễm hoặc tạo áp xe, gây ra đau và khó chịu.
3.9 Mất cảm giác núm vú
Sự phì đại của nang tuyến vú có thể làm tê liệt hay mất cảm giác tại vùng núm vú.
4. Nguyên nhân phì đại nang tuyến vú
4.1. Tăng lượng hormone bất thường gây phì đại nang tuyến vú
Sự tăng sản xuất hoặc giảm phân hủy hormone estrogen và prolactin trong cơ thể có thể gây ra phì đại tuyến vú. Estrogen tham gia vào quá trình tăng trưởng mô vú, trong khi prolactin thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú và sản xuất sữa sau khi sinh.
4.2. Cơ thể nhạy cảm với tuyến nội tiết gây phì đại nang tuyến vú
Một số người có cơ thể nhạy cảm với hormone và phản ứng bất thường, dẫn đến sự phát triển quá mức của tuyến vú.
4.3. Nồng độ hormone tăng trưởng quá ngưỡng cần thiết
Có thể do tăng sản xuất hoặc giảm loại bỏ hormone tăng trưởng từ tuyến nội tiết, làm cho mức hormone tăng cao hơn mức cần thiết, dẫn đến phì đại tuyến vú.
4.4. Tăng sinh mô tuyến vú
Thói quen sống không lành mạnh, béo phì hoặc yếu tố di truyền có thể làm tăng sự tích tụ mô mỡ, mô đệm ngực hoặc mô tuyến vú, làm cho vú phình to và phì đại.
Phì đại nang tuyến vú không phải là một bệnh lý nguy hiểm. Đa số trường hợp phì đại tuyến vú là do các nguyên nhân không đáng lo ngại, chẳng hạn như thay đổi hormone tự nhiên trong quá trình tăng trưởng và phát triển của cơ thể.
Tuy nhiên, một số trường hợp phì đại tuyến vú có thể được gắn liền với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Ví dụ, có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nội tiết hoặc vấn đề hormone, như hội chứng buồng trứng đa nang, tăng prolactin do u sữa, hoặc những rối loạn về tuyến giáp. Trong những trường hợp như vậy, việc điều tra nguyên nhân và chữa trị là cần thiết.
Một số tác động không mong muốn của phì đại tuyến vú có thể bao gồm sự cảm thấy không thoải mái về kích thước vú, khó chọn đồ đạc phù hợp, và tâm lý tự ti, mặc cảm do thay đổi hình dáng cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của một số người.
Nếu bạn có triệu chứng phì đại tuyến vú hoặc lo ngại về sự thay đổi về kích thước vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám và tư vấn cụ thể hơn. Bác sĩ có thể xác định nguyên nhân và đề xuất phương pháp điều trị hoặc quản lý phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
6. Cách điều trị phì đại nang tuyến vú
6.1. Cắt bỏ giảm phần mô tuyến vú
Thủ thuật này thường được sử dụng để giảm kích thước vú bằng cách loại bỏ một phần mô tuyến vú dư thừa. Quá trình này có thể giúp giảm sự phì đại của vú và cải thiện hình dáng.
Phẫu thuật cắt bỏ mô vú là phương pháp phổ biến nhất
6.2. Lấy đi da vùng vú dư thừa
Đối với những trường hợp vú lớn, mô tuyến vú được cắt bỏ và sau đó loại bỏ một phần da vùng vú dư thừa. Việc này giúp điều chỉnh hình dáng và giảm kích thước vú.
6.3. Kéo núm vú về vị trí thích hợp
Trong một số trường hợp, khi vú bị chảy xệ do sự giãn nở do tuổi tác, sau sinh, hay giảm cân đột ngột, thủ thuật này có thể được sử dụng để nâng và kéo núm vú về vị trí thích hợp.
6.4. Thu nhỏ quầng vú
Quầng vú là khu vực da dưới vú. Khi vú phình to, quầng vú có thể trở nên lớn và gây khó chịu. Phẫu thuật thu nhỏ quầng vú giúp điều chỉnh kích thước và hình dáng vú.
6.5. Thay đổi nếp gấp dưới vú
Thủ thuật này nhằm điều chỉnh nếp gấp da dưới vú và cải thiện hình dáng tổng thể của vú.
Tuy phì đại nang tuyến vú không phải là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng căn bệnh này cần sự chú ý và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn có triệu chứng hoặc lo ngại về tuyến vú của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám và tư vấn cụ thể hơn về tình trạng sức khỏe của bạn. |
question_63401 | Bảng giá nắn chỉnh răng và các yếu tố tác động | doc_63401 | Nắn chỉnh răng hay ta có thể hiểu chính là niềng răng. Đây là phương pháp nha khoa giúp xếp lại các răng. Từ đó, hàm răng sẽ đều đẹp hơn. Sau đây, ta hãy cùng tìm hiểu về bảng giá nắn chỉnh răng cùng những yếu tố tác động tới mức chi phí này.
1.1 Răng hô
Sai khớp cắn hạng 2 còn thường được gọi là răng hô. Tình trạng này không những gây mất thẩm mỹ mà những bệnh lý răng miệng sẽ dễ xảy ra. Thậm chí, phát âm của người bệnh cũng có thể bị ảnh hưởng. Việc nắn chỉnh răng trong trường hợp này sẽ giúp ta khắc phục được vấn đề. Chức năng ăn nhai, phát âm và tính thẩm mỹ đều sẽ được cải thiện.
1.2 Răng mọc lệch, mọc chen chúc
Những người có răng mọc lệch, chen chúc không ít lần bị cắn vào lưỡi, nướu, thức ăn lại không nhai được kĩ. Từ đó, tình trạng bị đau xương hàm bị đau, lệch khớp cắn, rối loạn tiêu hóa, sâu răng, … có thể xảy ra. Bên cạnh đó, răng mọc lệch còn có thể đâm vào răng khác khiến cả hàm bị khó chịu. Việc nắn chỉnh răng sẽ giúp khắc phục tình trạng, ngăn ngừa biến chứng trên.
1.3 Răng mọc thưa
Răng mọc thưa gây mất tính thẩm mỹ đồng thời làm phát âm bị hạn chế. Đặc biệt, cấu trúc của xương hàm cùng sẽ ảnh hưởng gây nhiều bệnh lý. Những trường hợp này bệnh nhân cần sớm được nắn chỉnh răng để khắc phục.
2. Mục đích của nắn chỉnh nha khoa
Nắn chỉnh nha khoa chính là sắp xếp sao cho các răng trên cung hàm ngay ngắn hơn. Răng thẳng hàng, đều sẽ giúp cải thiện hơn về phương diện thẩm mỹ. Chức năng ăn nhai của toàn hàm răng cũng sẽ được đảm bảo. Từ đó, nhiều vấn đề, bất thường về răng miệng sẽ được phòng ngừa.
Việc thực hiện nắn chỉnh nha khoa thường có 2 giai đoạn. Giai đoạn thứ nhất là điều chỉnh – di chuyển răng, Giai đoạn thứ hai là giúp răng thích nghi được với vị trí mới. Trong đó, việc thực hiện nắn chỉnh răng sẽ không gây những ảnh hưởng quá lớn tới sinh hoạt hành ngày. Suốt quá trình điều trị, ta vẫn có thể sinh hoạt, giao tiếp, làm việc, … bình thường.
3. Các phương pháp thực hiện nắn chỉnh răng phổ biến
3.1 Niềng răng mắc cài
Niềng răng mắc cài sứ đem lại tính thẩm mỹ cao hơn mắc cài kim loại
Với niềng răng mắc cài, ta sẽ được sử dụng hệ thống dây cung cùng mắc cài. Từ đó, lực kéo sẽ được tạo ra để kéo răng về vị trí chính xác. Trong đó, ta có thể lựa chọn niềng răng với một trong nhiều loại mắc cài:
– Niềng răng mắc cài kim loại: Đây là một phương pháp niềng răng truyền thống. Mắc cài được dùng làm từ hợp kim, kết cấu chắc chắn. Tuy nhiên, tính thẩm mỹ trong quá trình thực hiện phương pháp này không được đánh giá cao.
– Niềng răng mắc cài sứ: Cũng giống mắc cài kim loại, phương pháp này cũng dùng hệ thống dây cung và mắc cài. Tuy nhiên, mắc cài sử dụng được làm từ sứ. Nhờ vậy, tính thẩm mỹ khi sử dụng sẽ được đảm bảo hơn.
– Niềng răng mắc cài trong: Phương pháp này được đánh giá cao về thẩm mỹ. Điều này là bởi hệ thống mắc đã được để ở mặt sau răng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ nên áp dụng với những tình trạng không nghiêm trọng.
3.2 Niềng răng Inivisalign
Niềng răng Invisalign có mức giá thực hiện khá cao
Bên cạnh sử dụng hệ thống dây thun, mắc cài có phần phức tạp, ta có thể áp dụng niềng răng Invisalign. Với một khay niềng nhựa dẻo ôm khít chân răng, lực được tạo ra để di chuyển răng dễ dàng. Nhờ vậy, ta có thể dễ dàng tháo lắp niềng tại nhà.
3.3 Nắn chỉnh răng kết hợp cùng phẫu thuật hàm
Trong trường hợp người bệnh gặp các vấn đề như vẩu, móm hay mất cân xứng 2 hàm, những phương pháp nắn chỉnh răng thông thường không thể giúp khắc phục hiệu quả. Khi đó, ta cần thực hiện cắt bỏ hay ghép xương hàm. Phẫu thuật sẽ giúp hàm được căn chỉnh trước khi niềng.
4. Bảng giá nắn chỉnh răng
Nhiều người thường nói niềng răng là phương pháp chỉnh nha dành cho người giàu. Tuy nhiên thực tế lại không hẳn hoàn toàn như vậy. Chỉnh nha ở mỗi trường hợp sẽ có những mức giá chênh lệch tùy theo nhiều yếu tố. Điển hình như những yếu tố về phương pháp thực hiện, tình trạng răng miệng, …
5. Những yếu tố tác động tới chi phí nắn chỉnh răng
Trong một số trường hợp, người bệnh cần nhổ răng hoặc nong hàm để hỗ trợ chỉnh nha hiệu quả hơn
Sau đây là một vài yếu tố tác động tới chi phí nắn chỉnh răng:
– Phương pháp thực hiện: Thực tế thì yếu tố chính quyết định tới chi phí chỉnh nha là phương pháp thực hiện. Mỗi phương pháp chỉnh nha thường sẽ có mức giá khác nhau. Trong đó, niềng răng Invisalign là phương pháp có mức giá cao nhất.
– Độ lệch lạc của răng: Tình trạng của răng trước khi niềng có những ảnh hưởng lớn tới chi phí thực hiện. Cụ thể, mức độ lệch càng lớn thì thời gian, chi phí điều trị càng nhiều. Điều này là do có thể bác sĩ cần áp dụng thêm một số thủ thuật để đảm bảo hiệu quả như nhổ răng, nong hàm, …
– Tình trạng sức khỏe răng miệng: Nếu như răng miệng đang mắc các bệnh lý như nha chu, sâu răng, viêm tủy, … ta cần điều trị trước khi chỉnh nha. Khi đó, chi phí chỉnh nha sẽ phát sinh thêm chi phí điều trị
– Địa chỉ nha khoa thực hiện: Giá điều trị chỉnh nha giữa các nha khoa thường sẽ có chênh lệch. Đặc biệt tại những nha khoa lớn, uy tín cao thì chi phí thực hiện sẽ cao hơn. Tuy nhiên, ta không nên vì chi phí rẻ mà chọn những nha khoa kém uy tín. Một số địa chỉ nha khoa có mức giá quá rẻ sẽ không đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả điều trị. | doc_4161;;;;;doc_39055;;;;;doc_29158;;;;;doc_14176;;;;;doc_45972 | Niềng răng thường có chi phí khá lớn. Chính vì thế, bảng giá niềng răng mới nhất luôn là một trong những điều được nhiều người quan tâm, tìm kiếm trước khi lựa chọn, quyết định cho mình một địa điểm niềng răng phù hợp.
1. Bảng giá mới nhất một số phương pháp niềng răng
1.1. Nhìn chung về niềng răng hiện nay
Niềng răng là một phương pháp được lựa chọn nhiều nhất hiện nay để giải quyết những vấn đề bất thường của hàm như răng mọc lệch, răng thưa, răng hô, khấp khểnh,…. Phương pháp này khá tốn thời gian nhưng thường mang đến hiệu quả đảm bảo khi được thực hiện đúng kỹ thuật bởi bác sĩ nha khoa có chuyên môn.
Bảng giá niềng răng luôn là mối quan tâm cần thiết khi đi chỉnh nha
1.2. Trong đó, việc nắn chỉnh răng lạc chỗ hoặc điều chỉnh độ nghiêng răng sử dụng khí cụ cố định cho trẻ em thường có chi phí tiết kiệm hơn, khoảng từ 25.050.000 đồng. Trẻ em cũng là đối tượng có mức chi phí niềng răng tiết kiệm hơn, do xương hàm, xương khẩu cái của trẻ đang trong giai đoạn phát triển,sẽ dễ dàng nắn chỉnh nhanh và hiệu quả hơn.
Với người lớn, mức chi phí niềng răng thường cao hơn. Đặc biệt, với tình trạng răng khó thì chi phí mắc cài kim loại tự buộc dành cho người lớn có thể đến 50 triệu, với mắc cài sứ có thể đến 65 triệu, hoặc niềng răng trong suốt giá đến 160 triệu nêú ca khó. Mức giá này có thể thay đổi hoặc kèm theo những dịch vụ khác trong quá trình niềng răng của bệnh nhân. Một số lưu ý khi đi niềng răng
Niềng răng là một trong những hình thức nha khoa thẩm mỹ được nhiều người lựa chọn. Việc niềng răng không chỉ cải thiện vấn đề thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện những khó khăn trong quá trình ăn uống, phòng ngừa sớm những vấn đề răng miệng,… Việc niềng răng nên được làm từ sớm, nhất là trong tầm 12 đến 16 tuổi – độ tuổi vàng của việc chỉnh nha niềng răng. Tuy nhiên, niềng răng không giới hạn độ tuổi. Bất cứ ai có nhu cầu niềng răng đều nên sớm đến các bác sĩ chuyên khoa uy tín để thăm khám và được tư vấn phương pháp phù hợp cho bản thân mình.
3. Những nguyên tắc cơ bản để kết quả niềng răng được đảm bảo
3.1. Lựa chọn nơi niềng răng uy tín cho bản thân
– Lựa chọn các bệnh viện, phòng khám uy tín, có thương hiệu rõ ràng để an tâm chất lượng.
– Đặt lịch thăm khám để chủ động thời gian cho bản thân
– Chi phí niềng răng cần được thông báo cụ thể, chính xác cho bệnh nhân sau khi bác sĩ thăm khám, tư vấn phác đồ điều trị theo phương pháp phù hợp. Trong niềng răng, có các dịch vụ cần thiết khác như: vệ sinh răng miệng, tháo mắc cài,… những vấn đề này nếu phải thực hiện riêng định kỳ thì cũng cần được thông báo thời gian dự kiến và chi phí cụ thể.
– Quá trình niềng răng của bệnh nhân cần được bác sĩ theo dõi và đảm bảo, thực hiện tái khám hợp lý để luôn nắm bắt được sự tiến triển của ca niềng răng.
– Niềng răng có nhiều phương pháp, hãy tìm hiểu trước lợi ích của mỗi cách làm để có cho mình hình thức niềng phù hợp, tiện lợi.
3.2. Chăm sóc răng miệng đúng cách và cẩn thận trong quá trình niềng răng
Khi niềng răng, việc thành công của quá trình đến nhanh hay chậm, có như kỳ vọng không phụ thuộc rất nhiều vào việc thực hiện vấn đề ăn uống, sinh hoạt của bệnh nhân. Cần chú ý:
– Ăn các đồ ăn mềm, tránh các đồ cứng phải nhai mạnh làm mắc cài tuột ra.
– Ăn các đồ ăn nguội hoặc ấm, tránh các đồ quá nóng hay quá lạnh
– Tránh đồ ăn cay nóng, đồ uống có ga hay kích thích
– Tránh vận động quá mạnh khớp hàm.
– Tránh cố ăn các đồ ăn quá dai, phải nhai nhiều và khiến hàm phải hoạt động nhiều hơn, dễ bung ra.
– Vệ sinh răng miệng thường xuyên đúng cách để đảm bảo không xảy ra tình trạng viêm hay xô lệch hàm nhưng không được hỗ trợ nhanh chấm dứt vấn đề.
Thực hiện chăm sóc theo hứng dẫn của nhân viên y tế
Với những lưu ý và thông tin này, có lẽ bạn sẽ không còn lo về bảng giá niềng răng nữa mà sẽ có cho mình giải pháp hợp lý để thăm khám, niềng răng với sự tiện lợi và an tâm chất lượng dịch vụ.;;;;;Giá niềng răng bao nhiêu, có đắt không hiện là thắc mắc của không ít độc giả. Về cơ bản, giá dịch vụ niềng răng sẽ được quyết định bởi phương pháp niềng mà bạn lựa chọn. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về chi phí niềng răng trong bài viết dưới đây nhé.
1. Những yếu tố tác động đến giá niềng răng tại các nha khoa
Niềng răng (hay chỉnh nha) là một trong những phương pháp giúp phục hồi thẩm mỹ và chức năng ai nhai cho răng. Trước khi tìm hiểu giá niềng răng bao nhiêu, bạn nên nắm được những yếu tố tác động cấu thành nên giá dịch vụ niềng răng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về phương pháp chỉnh nha này.
Hiện nay có nhiều yếu tố tác động đến giá niềng răng
1.1. Tình trạng răng miệng trước niềng của mỗi khách hàng
Niềng răng là giải pháp thường được khuyên áp dụng cho các trường hợp răng bị hô, móm, mọc lệch lạc… Mức độ nặng hay nhẹ của những vấn đề này là yếu tố tác động nhiều đến giá chỉnh nha. Ví dụ như, khách hàng có răng bị xô lệch ở mức độ nhẹ thì giá niềng sẽ thấp hơn khách hàng có răng bị xô lệch năng.
Ngoài ra, trước khi niềng răng, khách hàng cần phải điều trị triệt để các bệnh lý về răng đang gặp phải để đảm bảo hiệu quả sau niềng. Do đó, nếu có bệnh lý về răng, tổng chi phí niềng răng của bạn cũng sẽ cao hơn một chút.
1.2. Loại mắc cài khách hàng chọn dùng
Hiện nay, có nhiều loại mắc cài khách hàng có thể lựa chọn để niềng răng như mắc cài kim loại, mắc cài sứ, mắc cài tự buộc hay niềng răng bằng khay trong suốt Invisalign. Mỗi phương pháp đều có những ưu nhược điểm đặc trưng, vậy nên chi phí của chúng cũng khác nhau. Thông thường, phương pháp niềng răng sử dụng khay niềng trong suốt như Invisalign thường có chi phí cao hơn so với các phương pháp niềng răng sử dụng mắc cài truyền thống.
1.3. Bác sĩ thực hiện chỉnh nha
Phương pháp niềng răng thường đòi hỏi bác sĩ nha khoa cần có trình độ chuyên môn cao, am hiểu và thành thạo sử dụng công nghệ nha khoa hiện đại để thiết kế phác đồ điều trị có hiệu quả khách hàng. Bên cạnh đó, các bác sĩ nha khoa có kinh nghiệm dày dạn sẽ có kỹ thuật chuẩn xác, kiểm soát tốt áp lực tác động lên răng trong suốt quá trình chỉnh nha. Đây chính là lý do các nha khoa quy tụ bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thường sẽ có mức giá dịch vụ chỉnh nha cao hơn một chút. Song đổi lại, hiệu quả răng sau chỉnh nha khách hàng nhận được cũng sẽ đảm bảo hơn.
Giá niềng răng bao nhiêu còn tùy thuộc vào phương pháp niềng mà bạn lựa chọn áp dụng. Mỗi phương pháp chỉnh nha sẽ có những mức giá khác nhau.
2.1. Giá niềng răng mắc cài kim loại
Niềng răng mắc cài kim loại là phương pháp phổ biến, có giá cả phải chăng
2.2. Giá niềng răng niềng răng loại mắc cài sứ
Niềng răng mắc cài sứ vừa có giá tốt lại đảm bảo thẩm mỹ
Niềng răng mắc cài sứ là phương pháp cho hiệu quả cao lại đảm bảo tính thẩm mỹ. Diện mạo răng miệng sau niềng cho vẻ đẹp tự nhiên. Điều này là nhờ việc sử dụng các mắc cài và dây thun có màu tương đồng với màu sắc tự nhiên của răng.
2.3. Niềng răng mắc cài tự buộc
Phương pháp niềng răng mắc cài tự buộc được thiết kế với các chốt linh động có khả năng đóng mở, giúp cố định dây cung trong rãnh mắc cài một cách linh hoạt. Dây cung có khả năng trượt tự do trong rãnh mắc cài, tăng cường sự ổn định của lực cung. Đặc biệt, giảm tối đa lực ma sát và giảm nguy cơ bung tuột, từ đó giảm thời gian điều chỉnh dây cung.
2. 4. Niềng răng mặt lưỡi
2.5. Niềng răng Invisalign
Đây là phương pháp niềng răng sử dụng khay niềng bằng nhựa dẻo trong suốt, ôm khít vào răng nhằm tạo ra lực dịch chuyển và sắp xếp lại vị trí của các răng lệch lạc. Các khay niềng này có thể tháo lắp dễ dàng trong quá trình sử dụng, mang lại sự thuận tiện khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
So với nhiều phương pháp chỉnh nha khác, niềng răng Invisalign có những ưu điểm đáng chú ý gồm:
– Tính thẩm mỹ cao: Khay niềng gần như vô hình, không tạo cảm giác e ngại hay lo lắng khi đang đeo.
– Vệ sinh đơn giản, thoải mái khi đeo: Vệ sinh khay niềng bằng cách sử dụng bàn chải thông thường. Phương pháp này không đòi hỏi việc đeo mắc cài, thun, hay vòng niềng, giảm tình trạng vướng và cộm.
– Dễ dàng tháo, lắp khay niềng: Có tính tiện lợi cao, có thể tháo khay niềng khi ăn uống hoặc làm vệ sinh răng miệng, sau đó lắp lại, điều này thường khó khăn với các phương pháp niềng khác.;;;;; Nắn chỉnh răng cố định là phương pháp thẩm mỹ giúp khắc phục những nhược điểm của răng như xô lệch, thưa, vẩu, móm….Nắn chỉnh răng không chỉ mang đến vẻ ngoài tự tin mà còn giúp khả năng ăn nhai không bị ảnh hưởng và phòng ngừa được các bệnh lý răng miệng.
Nắn chỉnh răng là phương pháp thẩm mỹ giúp khắc phục những nhược điểm của răng như xô lệch, thưa, vẩu, móm….
2. Các trường hợp cần nắn chỉnh răng
– Hàm trên nhô lên cao bất thường so với hàm dưới hoặc 2 hàm nhô lên cao hơn bất thường (hàm hô).
– Hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên (móm).
– Răng mọc chen chúc nhau vì không đủ chỗ, quá nhiều răng, kích thước răng bất thường.
– Khớp cắn giữa hai hàm không khít với nhau.
– Khớp cắn bị sâu.
– Răng bị khấp khểnh.
3. Các phương pháp nắn chỉnh răng
3.1 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài kim loại mặt ngoài
Đây là phương pháp ra đời sớm nhất, có giá thành rẻ và mang đến hiệu quả nắn chỉnh cao. Phương pháp này hoạt động bằng cách gắn mắc cài được làm bằng kim loại lên mặt ngoài của răng, sau đó đưa dây cung đặt vào rãnh các mối mắc cài và giữ dây cung lại bằng dây chun, dần đưa răng về đúng vị trí.
3.2 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài sứ mặt ngoài
Điểm nổi bật của phương pháp này so với phương pháp đầu tiên được ra đời đó là mắc cài được làm bằng sứ. Chất liệu này có màu sắc tự nhiên như răng thật, mang đến tính thẩm mỹ cao cho hàm răng.
Chất liệu sứ có màu sắc tự nhiên như răng thật, mang đến tính thẩm mỹ cao cho hàm răng.
3.3 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài nắp tự động
Nắn chỉnh răng bằng mắc cài tự động có điểm cải tiến là loại bỏ hoàn toàn dây chun khỏi cơ chế hoạt động. Thay vào đó, mắc cài có nắp tự động, dây cung sẽ được gắn vào từng mắc cài và cố định tại đó. Phương pháp này giúp những nhược điểm của dây chun được loại bỏ: dây chun đứt, nuốt phải dây chun, dính thức ăn tại dây chun…..đồng thời hạn chế số lần cần tái khám với nha sĩ của bạn trong quá trình nắn chỉnh răng.
3.4 Nắn chỉnh răng mặt trong
3.5 Nắn chỉnh răng trong suốt Invisalign
Phương pháp này khác biệt hoàn toàn so với các phương pháp trên. Nắn chỉnh răng trong suốt loại bỏ hoàn toàn bộ ba: dây cung, dây thun và mắc cài. Thay vào đó, người dùng chỉ việc đeo một khay nhựa trong suốt, không những có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng tháo lắp khi ăn uống, vệ sinh răng miệng hay vào dịp đặc biệt. Tuy nhiên phương pháp này có giá thành khá cao và người dùng phải kiên trì ít nhất 22h/ngày với một bộ khoảng 22 – 40 khay.
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nắn chỉnh răng
4.2 Đội ngũ y bác sĩ
Đây cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng nắn chỉnh răng của bạn. Những bác sĩ có tay nghề kỹ thuật cao, cảm quan thẩm mỹ tốt sẽ đảm bảo việc nắn chỉnh của bạn đạt hiệu quả như mong muốn và xử lý kịp thời khi có bất thường.
4.3 Hệ thống trang thiết bị;;;;;1. 5 yếu tố ảnh hưởng đến chi phí niềng răng thẩm mỹ
1.1 Phương pháp niềng răng
Chi phí niềng răng phụ thuộc nhiều vào phương pháp niềng mà bạn lựa chọn như niềng răng bằng mắc cài sứ, mắc cài kim loại hoặc khay răng trong suốt Invisalign. Để xác định phương pháp phù hợp, việc thăm bác sĩ chỉnh nha để được tư vấn và kiểm tra là quan trọng.
1.2 Tình trạng răng
Niềng răng thẩm mỹ giá bao nhiêu tiền còn phụ thuộc nhiều vào tình trạng răng gốc. Mức độ sai lệch cắn và tình trạng răng hiện tại ảnh hưởng đáng kể đến chi phí niềng răng. Những trường hợp khó khăn hơn có thể đòi hỏi chi phí điều trị cao hơn. Trong quá trình xác định chi phí niềng răng, tình trạng bệnh lý răng miệng là yếu tố quan trọng. Nếu phải nhổ bỏ răng trước niềng, bạn sẽ mất thêm chi phí ở khoản này. Ngoài ra, các vấn đề như sâu răng, viêm nha chu, hoặc viêm tủy răng, cũng phải điều trị trước khi niềng răng và có thể tăng thêm chi phí.
Đối với những trường hợp này, việc tiến hành điều trị dứt điểm trước khi bắt đầu quá trình niềng răng là cần thiết. Điều này không chỉ giúp đảm bảo sức khỏe răng miệng, mà còn có thể ảnh hưởng đến chi phí niềng răng bằng cách tạo ra những chi phí bổ sung.
1.3 Khí cụ và vật liệu niềng răng
Khí cụ niềng răng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí niềng răng. Khí cụ gồm có hook, band, thun liên hàm, minivist, lò xo, chun chuỗi (đối với niềng mắc cài) và attachment (đối với niềng trong suốt). Mỗi loại khí cụ có giá trị khác nhau tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Ngoài ra, cũng có những địa chỉ niềng răng giá rẻ, đôi khi chất lượng không được đảm bảo. Những nơi này thường sử dụng các khí cụ chỉnh nha kém chất lượng, có thể dễ bung vỡ hoặc không tạo lực đúng cách. Từ đó dẫn đến việc di chuyển răng không đúng hướng và có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của răng miệng.
1.4 Chuyên môn của bác sĩ và uy tín của bệnh viện
Sự chuyên nghiệp và tay nghề của bác sĩ chỉnh nha cũng ảnh hưởng đến chi phí niềng răng. Bác sĩ có tay nghề cao có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị hợp lý. Với bác sĩ có tay nghề kém thì việc niềng răng có thể kéo dài hơn.
1.5 Trang thiết bị hỗ trợ điều trị
Trang thiết bị ở nha khoa hiện đại có vai trò then chốt trong quá trình niềng răng. Với việc sử dụng công nghệ tiên tiến, nó sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình niềng răng.
2. Tìm hiểu về niềng răng thẩm mỹ giá bao nhiêu hiện nay
2.1 Giá niềng răng mắc cài kim loại đang được ưa chuộng
Niềng răng mắc cài truyền thống sử dụng khung niềng kim loại có độ bền cao, và sử dụng lực từ mắc cài và dây thun để điều chỉnh vị trí của răng. Do sự chắc chắn của khung kim loại, phương pháp này ít bị hỏng hóc hơn.
Niềng răng mắc cài kim loại là phương pháp phổ biến với chi phí thấp nhất.
2.2 Giá niềng răng mắc cài sứ
Niềng răng mắc cài sứ, nhờ vào việc sử dụng mắc cài và dây thun phối màu với màu răng tự nhiên. Đây là lựa chọn mắc cài phù hợp cho những người đi làm, mong muốn có hàm răng đẹp. Đương nhiên nó vẫn duy trì sự thoải mái trong giao tiếp hàng ngày.
Niềng răng mắc cài sứ có ưu điểm hơn mắc cài kim loại về tính thẩm mỹ.
2.3 Giá niềng răng mắc cài có khóa
Niềng răng mắc cài có khóa (tự buộc) được thiết kế với chốt linh động giúp cố định dây cung trong rãnh mắc cài. Phương pháp này giảm ma sát, giúp duy trì lực ổn định và giảm thời gian điều chỉnh dây cung.
Chi phí niềng răng mắc cài có khóa tham khảo từ 35,000,000đ/liệu trình.
2.4 Giá niềng răng mặt trong (mặt lưỡi)
Phương pháp niềng răng mặt trong cho phép bạn giấu niềng vào bên trong. Điều đó tạo ra một kết quả thẩm mỹ cao hơn mắc cài kim loại. Với cách tiếp cận này, bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp và cười tươi mà không sợ lộ bất kỳ chi tiết nào của niềng răng.
Giá niềng răng mặt trong dao động từ 70,000,000đ – 129,000,000đ/liệu trình.
2.5 Giá niềng răng khay niềng trong suốt Invisalign
Invisalign sử dụng khay niềng trong suốt làm từ nhựa dẻo, ôm sát vào răng. Khay niềng này sẽ tạo lực dịch chuyển, điều chỉnh vị trí của các răng. Đặc biệt, khay niềng này có thể dễ dàng tháo lắp trong quá trình sử dụng. Chính việc này giúp mang lại sự thuận tiện khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
– Tính thẩm mỹ cao:
Khay niềng Invisalign gần như vô hình, giúp bạn tự tin mà không gặp sự chú ý từ người khác khi đang đeo niềng.
– Dễ dàng vệ sinh khay niềng và thoải mái khi đeo:
Vệ sinh khay niềng nhựa này bằng cách sử dụng bàn chải thông thường. Phương pháp này không yêu cầu mắc cài, thun hay vòng niềng, nên giảm bớt cảm giác vướng víu và không thoải mái.
– Dễ tháo lắp khay niềng:
Việc tháo lắp khay niềng Invisalign rất thuận tiện, có thể thực hiện khi ăn uống hoặc làm vệ sinh răng miệng, sau đó lắp lại một cách đơn giản.
3. Những câu hỏi thường gặp về niềng răng và thông tin chi tiết
3.
Khi bạn niềng răng, nhân viên sẽ hướng dẫn về lịch tái khám và bảo hành chính xác trong khoảng 1-2 năm sau quá trình niềng. Điều này giúp duy trì kết quả ổn định lâu dài.;;;;;Nắn chỉnh răng là thủ thuật cứu cánh răng hô móm, lệch lạc bằng khí cụ chuyên dụng. Bên cạnh hiệu quả thẩm mỹ vượt trội thì giá nắn chỉnh răng cũng là một trong những yếu tố được nhiều người quan tâm hiện nay. Bài viết sau sẽ mang tới cho bạn những thông tin hữu ích trong việc tìm hiểu về kỹ thuật nắn chỉnh nha hiện đại và chi phí tại nha khoa.
Nắn chỉnh răng hay còn gọi là chỉnh nha, là giải pháp khắc phục tình trạng lệch lạc ở hàm răng bằng khí cụ chuyên dụng. Các khí cụ được gắn lên răng, tạo lực siết giúp điều chỉnh răng về vị trí mong muốn trên cung hàm. Nhờ đó, hàm răng khấp khểnh không đều đã trở nên đều đặn, giúp mọi người thoải mái, tự tin hơn khi cười.
Các phương pháp nắn chỉnh răng hiện nay được chuyên gia nha khoa khuyến khích lựa chọn bởi:
– Khắc phục hiệu quả tình trạng sai lệch ở răng chỉ trong thời gian ngắn.
– Cải thiện sự cân đối của khớp cắn, giúp đảm bảo chức năng ăn nhai của toàn bộ hàm răng.
– Thay đổi diện mạo khuôn mặt, ngăn ngừa tình trạng lệch cơ mặt, cơ mặt chảy sệ do hàm răng không đều mang lại.
– Giúp răng miệng khoẻ khoắn, hạn chế mắc một số bệnh lý về răng miệng như sâu răng, hôi miệng, viêm lợi, viêm nha chu…
– Lấy lại nụ cười tự tin rạng ngời cho mọi người, đặc biệt là với những ai mắc phải các vấn đề như răng hô móm, răng khấp khểnh lệch lạc không đều.
– Bên cạnh đó, hàm răng đều đặn còn giúp cải thiện khả năng phát âm, hạn chế tình trạng nói không rõ chữ, nói lắp.
Với rất nhiều những ưu điểm vượt trội, nắn răng chỉnh nha luôn được nhiều người lựa chọn để khắc phục những khiếm khuyết trên hàm răng của mình.
Nắn chỉnh răng là giải pháp khắc phục tình trạng lệch lạc ở hàm răng bằng khí cụ chuyên dụng
2. Các phương pháp nắn chỉnh răng hiện nay
– Niềng răng chỉnh nha mắc cài kim loại: Đây là phương pháp niềng răng truyền thống được đánh giá cao về hiệu quả nắn răng chỉnh nha, đặc biệt là với các trường hợp răng có mức độ lệch lạc nghiêm trọng. Với niềng răng mắc cài kim loại, hàm răng sẽ được cải thiện vượt trội về thẩm mỹ, mang lại khuôn miệng đều đẹp và tự tin. Mắc cài kim loại được gắn trực tiếp lên răng, có cấu tạo gồm dây cung cố định trong rãnh mắc cài bằng thun buộc cố định. Loại thun này có độ đàn hồi tốt, giúp điều chỉnh răng về vị trí mong muốn trên cung hàm một cách liên tục và hiệu quả.
Niềng răng bằng mắc cài kim loại có ưu điểm cao về tính tối ưu thời gian do khả năng chỉnh nha vượt trội. Phương pháp giúp cho hàm răng trở nên đều, đẹp, đảm bảo chức năng ăn nhai và khắc phục những hạn chế của việc lệch lạc mang lại. Chi phí của phương pháp này cũng phù hợp với điều kiện tài chính của nhiều người. Tuy nhiên, mắc cài kim loại có thể khiến mọi người cảm thấy thiếu tự tin trong quá trình niềng răng của mình.
Niềng răng bằng mắc cài kim loại có ưu điểm cao về tính tối ưu thời gian do khả năng chỉnh nha vượt trội
– Niềng răng chỉnh nha mắc cài sứ: Niềng răng mắc cài sứ có tính chất tương tự như với niềng răng mắc cài kim loại. Điểm khác biệt lớn nhất là mắc cài được làm bằng chất liệu sứ cao cao cấp, an toàn và thẩm mỹ đối với người sử dụng.
Lực tác động của mắc cài sứ lên răng tương đối ổn định, giúp điều chỉnh nha hiệu quả. Màu sắc của mắc cài tự nhiên, tiệp với màu răng nên thường giúp mọi người tự tin hơn khi giao tiếp. Đồng thời, cấu tạo của mắc cài sứ ít gờ cạnh nên không gây cảm giác vướng víu và không đau môi, nướu. Tuy nhiên phương pháp này sẽ có chi phí cao hơn một chút so với mắc cài kim loại thông thường.
Lực tác động của mắc cài sứ lên răng tương đối ổn định, giúp điều chỉnh nha hiệu quả
– Nắn chỉnh răng bằng mắc cài mặt lưỡi: Niềng răng mắc cài mặt lưỡi là phương pháp gắn khí cụ chỉnh nha vào mặt trong của răng. Đây là phương pháp được xem như bước tiến trong ngành chỉnh nha, giúp vừa chỉnh răng và vừa đảm bảo thẩm mỹ cao cho người niềng.
Mắc cài mặt trong được gắn bên trong cung hàm nên ít người biết, vừa tạo hiệu quả chỉnh nha, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ trong quá trình niềng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra cảm giác vướng, cộm do được bố trí ở mặt trong và chi phí cao hơn nhiều so với các phương pháp gắn mắc cài thông thường.
– Niềng răng trong suốt không mắc cài: Đây là phương pháp niềng răng hiện đại nhất hiện nay, sử dụng khay niềng trong suốt để chỉnh răng về vị trí phù hợp. Với phương pháp này, mọi người có thể chủ động thay khay niềng được thiết kế chuyên biệt dành cho quá trình chỉnh nha của mình.
Khay niềng trong suốt có tính thẩm mỹ, ôm sát cung răng để điều chỉnh răng một cách an toàn
Niềng trong suốt là loại khay có tính thẩm mỹ vượt trội, ôm lấy từng chiếc răng khiến người đối diện khó nhận ra là bạn đang niềng. Không những thế, với phương pháp này, sẽ không có tình trạng bung mắc cài hay dây cung trong quá trình sinh hoạt hằng ngày. Đồng thời cũng không gây tổn thương cho các bộ phận khác trong khoang miệng mà lại rất dễ dàng để vệ sinh. Với rất nhiều ưu điểm vượt trội đó, giá nắn chỉnh răng của phương pháp này cũng cao hơn rất nhiều và thường chỉ được khuyến khích sử dụng đối với những ai có hàm răng sai lệch không quá nghiêm trọng.
3. Giá nắn chỉnh răng tại nha khoa |
question_63402 | Cảnh báo 4 triệu chứng bệnh máu nhiễm mỡ | doc_63402 | Chế độ ăn uống nhiều chất béo, ít vận động tập thể dục, lạm dụng chất kích thích gây nghiện như rượu, bia, thuốc lá,… là những nguyên nhân hàng đầu khiến bạn tăng nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ. Ở giai đoạn đầu, căn bệnh này thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, tuy nhiên, ở một vài người có thể nhận biết bệnh thông những 4 dấu hiệu chính.
Bạn nên nhớ rằng, phần lớn các trường hợp bị tăng mỡ máu đều không có biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn khởi phát mà thường diễn biến âm thầm, đặc biệt ở những người trẻ. Do sự khác nhau ở cơ địa của mỗi người mà biểu hiện của bệnh máu nhiễm mỡ cũng khác nhau. Ở một số bệnh nhân tăng mỡ máu có thể gặp phải các triệu chứng sau:
✶ Chóng mặt, đau đầu, hoa mắt là dấu hiệu thường gặp nhất ở người mỡ máu cao. Nếu lượng chất béo này quá cao, tuyến tụy sẽ bị sưng gây ra các cơn đau bụng đột ngột, ăn mất ngon, buồn nôn, nôn mửa, và sốt
✶ Khó thở, tức ngực, đau tim
✶ Mệt mỏi, chân tay lạnh hoặc tê bì do cholesterol trong máu tăng cao khiến các mạch máu tắc nghẽn, máu không đưa được đủ tới các đốt ngón chân
✶ Một số trường hợp hiếm sẽ có các khối u dưới da do mỡ tích tụ: U vàng gân, u vàng da, ban vàng
Trên thực tế, phần lớn các dấu hiệu trên chỉ xuất hiện ở người bệnh giai đoạn nặng (từ giai đoạn 2 trở lên). Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể biến chứng nguy hiểm:
➣ Tăng nguy cơ gây bệnh tim, động mạch ngoại biên và đột quỵ
➣ Bệnh tim xơ vữa động mạch với triệu chứng đau thắt ngực
➣ Cơ tim không đủ oxy để hoạt động nên sinh ra nhồi máu cơ tim
➣ Lượng máu cung cấp cho não giảm sinh ra thiếu máu cục bộ
➣ Mắc bệnh động mạch ngoại biên, chân tay không được cung cấp đủ máu nên gây tê bì, đau
➣ Ảnh hưởng đến các động mạch khác trong cơ thể như: động mạch thận đến thận, động mạch trung mô đến ruột…
➣ Viêm tụy cấp do triglycerid tăng cao
Ngược lại, nếu phát hiện ở giai đoạn sớm thì người bệnh chỉ cần điều chỉnh chế độ sinh hoạt, bao gồm: Ăn uống, tập luyện thể dục thể thao, làm việc,… mà chưa cần tới sự hỗ trợ của thuốc. Chính vì thế, các chuyên gia y tế khuyên người dân (bao gồm cả người khỏe mạnh) nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ 3 – 6 tháng/ lần để kịp thời kiểm soát các chỉ số trong cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ngay khi cơ thể xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên tới gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để kịp thời chẩn đoán tình trạng bệnh. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, tránh tái phát bệnh trở lại; mà còn giúp người bệnh tiết kiệm rất nhiều thời gian, cũng như chi phí trong quá trình điều trị.
Giải đáp một số vấn đề liên quan đến bệnh máu nhiễm mỡ
Gan nhiễm mỡ và máu nhiễm mỡ đều thuộc nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa, chúng thường đi cạnh nhau và có cơ chế gây bệnh, biện pháp chữa trị giống nhau. Theo đó:
– Mỡ máu cao là nguyên nhân cơ bản gây ra mỡ gan: Hội Gan – mật – tụy (TpHCM) cho biết: tỷ lệ bệnh nhân gan nhiễm mỡ ngày càng tăng với ước tính 10% – 24% dân số. Trong đó, 50% bệnh nhân mỡ máu cao có nhiễm mỡ gan và 25% bệnh nhân mỡ gan kèm viêm gan có thể gây xơ gan và tử vong.
– Mỡ gan cũng có thể trở thành nguyên nhân sinh ra mỡ máu cao: Gan nhiễm mỡ nên chức năng gan suy giảm, rối loạn quá trình điều hòa và chuyển hóa lipid. Chính lý do này sinh ra máu nhiễm mỡ.
Người bệnh mắc máu nhiễm mỡ rất dễ kéo theo các bệnh lý khác, do vậy việc kiểm soát sức khỏe từ sớm là hết sức cần thiết.
Xét nghiệm là phương pháp chủ yếu giúp phát hiện bệnh máu nhiễm mỡ. Vì nồng độ lipid máu có liên quan đến bữa ăn nên thời điểm xét nghiệm lý tưởng là khi người bệnh để bụng rỗng, thường là buổi sáng sau khi ngủ dậy. | doc_32776;;;;;doc_60077;;;;;doc_41335;;;;;doc_49099;;;;;doc_19828 | Bệnh Máu nhiễm mỡ có đặc điểm là phát triển âm thầm với những triệu chứng không rõ ràng. Hầu hết bệnh nhân phát hiện bệnh khi khám sức khỏe định kỳ hoặc biến chứng do bệnh gây ra. Máu nhiễm mỡ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, mảng xơ vữa mạch máu bám vào các thành mạnh. Hậu quả là máu lưu thông kém, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ quan nhận máu, nguy hiểm nhất là tim và não.
Do đó, nếu bạn băn khoăn máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không thì câu trả lời là có. Việc phát hiện sớm, điều trị tích cực và ngăn ngừa biến chứng bệnh máu nhiễm mỡ là vô cùng quan trọng.
2. Những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân máu nhiễm mỡ
2.1. Biến chứng bệnh mạch vành
Bệnh mạch vành xảy ra khi mảng xơ vữa động mạch cùng cục máu đông hình thành gây xơ vữa, làm hẹp lòng động mạch cung cấp máu cho tim. Nguy cơ mắc bệnh này ở bệnh nhân máu nhiễm mỡ rất cao do đồng thời cả cholesterol và triglyceride cùng tăng cao. Bệnh mạch vành có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như: Nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, người bị rối loạn mỡ máu, có cholesterol trong máu cao thì nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng gấp 2 - 3 lần người bình thường.
Dấu hiệu nhận biết sớm biến chứng bệnh mạch vành:
- Khó chịu, đau thắt vùng ngực: Thiếu máu cơ tim dẫn tới những cơn đau bóp nghẹt, đầy tức, cảm giác như bị đè nặng theo đợt từ vài phút đến vài chục phút. Cảm giác này xuất hiện nhiều hơn khi làm việc gắng sức.
- Khó thở: Có thể xuất hiện độc lập hoặc kèm theo cơn đau tức ngực.
- Đau lan ra các bộ phận khác như hai bên cánh tay, cổ, hàm, dạ dày,…
- Dấu hiệu không đặc trưng khác: Buồn nôn, vã mồ hôi, đau đầu, mệt lả,…
2.2. Nhồi máu cơ tim
Khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp do các mảng xơ vữa tích tụ, còn gọi là quá trình xơ vữa động mạch vành diễn biến từ từ, âm thầm không gây triệu chứng. Cho tới khi một phần mảng bám vỡ ra, dẫn tới hình thành cục máu đông làm tắc mạch máu nuôi tim. Tim không được cung cấp đủ máu, oxy và chất dinh dưỡng dẫn tới thiếu máu cục bộ, vùng ảnh hưởng bắt đầu chết do thiếu oxy.
Lúc này, bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn nhịp tim rõ ràng, có thể gây ngừng tim. Các dấu hiệu nhận biết sớm biến chứng nhồi máu cơ tim như sau:
- Cảm giác tức nặng ở ngực.
- Khó thở.
- Đau tức ở ngực, lưng, hàm kéo dài trên 1 phút.
- Tim đập nhanh.
- Cảm giác mệt mỏi quá sức, đổ mồ hôi.
Biến chứng nhồi máu cơ tim xảy ra đột ngột, nguy hiểm, nếu không can thiệp kịp thời sẽ dẫn tới tử vong. Thống kê cho thấy, khoảng 1/3 số bệnh nhân nhồi máu cơ tim tử vong trước khi kịp tới bệnh viện.
2.3. Biến chứng tai biến mạch máu não
Máu nhiễm mỡ, rối loạn mỡ máu là nguyên nhân của khoảng 93% bệnh nhân bị tai biến mạch máu não. Mảng xơ vữa do tăng cholesterol máu này hình thành ở ngay mạch máu não, làm hẹp động mạch, giảm thông tuần hoàn máu và gây thiếu máu não. Bệnh nặng hơn khi cục máu đông hình thành, bắn lên não bị tắc nghẽn hoàn toàn gây đột quỵ não.
Dấu hiệu nhận biết của cơn tai biến mạch máu não gồm:
- Đột ngột có cảm giác châm chích, tê, yếu người hoặc mất vận động tay chân, mặt, có thể chỉ xảy ra ở một bên cơ thể.
- Thay đổi thị lực đột ngột
- Gặp khó khăn trong giao tiếp, bị ngọng hoặc bị líu lưỡi.
- Khó khăn trong duỗi và giơ tay.
- Đau đầu dữ dội kéo dài.
- Gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng và đi lại.
Đôi khi triệu chứng thiếu máu não thoáng qua báo hiệu trước nguy cơ đột quỵ. Đột quỵ não có thể xảy ra cả khi triệu chứng thiếu máu não đã biến mất.
2.4. Tắc động mạch ngoại biên
Biến chứng tắc động mạch ngoại biên xảy ra khi mảng xơ vữa hình thành trong động mạch ngoại biên, chặn dòng máu chảy đi nuôi tay, chân, dạ dày, thận.
Có thể nhận biết bệnh động mạch ngoại biên bằng các dấu hiệu sớm gồm:
- Đau nhức tay chân.
- Chuột rút.
- Mệt mỏi.
- Cảm giác đau ở chân khi tập thể dục hoặc đi lại hàng ngày.
Triệu chứng này ban đầu chỉ xuất hiện khi làm việc, hoạt động quá sức, sau bệnh tiến triển nặng sẽ diễn ra thường xuyên cả khi bạn nghỉ ngơi. Ngoài ra triệu chứng nặng cũng xuất hiện rõ ràng như:
- Cảm giác bỏng rát ở ngón chân.
- Hoại tử 1 phần tay, chân do thiếu nguồn cung cấp máu.
- Xuất hiện vết loét ở chân hoặc bàn chân.
- Lông chân giảm phát triển.
- Da chân, nhất là ngón chân xanh xao, mỏng.
Khi biến chứng động mạch ngoại biên xảy ra, nếu không can thiệp sớm bệnh nhân có thể phải cắt cụt chi.
3. Dấu hiệu sớm của biến chứng máu nhiễm mỡ
Máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không còn tùy thuộc vào bạn có phát hiện sớm hay muộn bệnh cũng như các biến chứng. Việc phát hiện sớm sẽ giúp điều trị dễ dàng, ngăn ngừa các biến chứng đáng tiếc xảy ra.
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết các biến chứng của bệnh:
- Xuất hiện những cơn đau thắt ngực bất thường, thời gian ngắn, không thường xuyên nhưng tái diễn ngày càng nhiều hơn. Cùng với đó là cảm giác khó chịu vùng ngực, cảm giác bị đè nặng, đầy tức kéo dài từ vài phút đến vài chục phút. Cơn đau có thể lan ra các vùng và bộ phận khác của nửa thân trên.
- Dấu hiệu bất thường do thiếu máu như: Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, choáng, hoa mắt, đau đầu, thở ngắn, Khó thở, vã mồ hôi tự nhiên,…
Những người có nguy cơ cao, tiền sử gia đình bị cholesterol cao cần xét nghiệm máu và khám sức khỏe tổng quát thường xuyên hơn. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên cũng giúp bạn ngăn ngừa bệnh hiệu quả hơn.;;;;;Bệnh nhân được chẩn đoán mắc máu nhiễm mỡ khi lượng mỡ trong máu gia tăng đột biến, lượng máu này được đánh giá bằng chỉ số cholesterol. Máu nhiễm mỡ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, nếu không được ngăn ngừa và điều trị sớm có thể dẫn đến các bệnh như:
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc máu nhiễm mỡ khi lượng mỡ trong máu gia tăng đột biến
Bệnh viêm tụy
Khi bị máu nhiễm mỡ hàm lượng triglyceride trong cơ thể rất cao có thể gây sưng tuyến tụy, xuất hiện những biểu hiện như: đau bụng đi ngoài dữ dội, sốt, nôn, thở nhanh, nhịp tim nhanh. Nếu trường hợp dịch tiêu hóa bị rò bên ngoài tuyến tụy có thể nguy hiểm đến tính mạng. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất mà bệnh máu nhiễm mỡ gây ra.
Bệnh tiểu đường
Bệnh gan
Mỡ máu cao khiến lượng triglyceride cao cũng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ
Mỡ máu cao khiến lượng triglyceride cao cũng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ, đây cũng là nguyên nhân gây ra các bệnh gan mạn tính như xơ gan, hay ung thư gan…
Bệnh tim mạch
Các rối loạn chuyển hóa trong cơ thể, kết hợp cùng với chỉ số triglyceride tăng cao sẽ làm tăng gấp đôi khả năng mắc về các bệnh tim mạch cho con người.
Đột quỵ
Yếu tố chính dẫn đến vấn đề này chính là triglyceride tăng cao gây ảnh hưởng đến các mạch máu cung cấp cho não. Vì vậy tác hại nguy hiểm của máu nhiễm mỡ là có thể khiến người bệnh bị đột quỵ bất cứ lúc nào.
Đau và tê chân
Khi có quá nhiều mỡ máu, sẽ tạo nên lớp chất trong lòng động mạch, khi chảy đến chân sẽ gây ra bệnh động mạch ngoại biên. Đây cũng là nguyên nhân dẫn đến cảm giác đau và tê chân, đặc biệt là khi lúc đi bộ, ngoài ra, bệnh cũng làm tăng khả năng nhiễm trùng ở chân, bàn chân.
Những người bị máu nhiễm mỡ cần đi kiểm tra mỡ máu định kỳ 3 – 6 tháng/lần
Những người bị máu nhiễm mỡ cần đi kiểm tra mỡ máu định kỳ 3 – 6 tháng/lần và áp dụng chế độ ăn uống luyện tập nghiêm khắc:
– Luyện tập thể dục thể thao kiểm soát cân nặng.
– Tránh ăn các chất béo bão hòa, ăn nhiều chất béo có lợi, giảm thịt đỏ.
– Bổ sung nhiều rau quả, nhiều chất xơ.
– Hạn chế ăn các đồ rán, xào nhiều dầu mỡ.
– Không hút thuốc lá, hạn chế uống bia rượu.
– Không nên ăn tối quá muộn, ăn nhiều đạm vì rất khó tiêu hóa sẽ làm Cholesterol đọng trên thành động mạch.;;;;;Máu nhiễm mỡ là tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu thường xảy ra ở những người trung tuổi và cao tuổi. Tuy nhiên hiện nay, bệnh lý này đang có xu hướng trẻ hóa. Để dự phòng ngăn ngừa bệnh, hiểu rõ về nguyên nhân, tác hại của bệnh lý này là rất cần thiết.
Bệnh nhân mắc bệnh lý này có nồng độ cholesterol và triglycerid trong máu cao, do nhiều nguyên nhân gây ra như:
1.1. Chế độ ăn uống có nhiều chất béo
Chế độ ăn uống hàng ngày thu nạp quá nhiều chất béo trong khi cơ thể không sử dụng hết là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới bệnh. Các thực phẩm đứng đầu trong danh sách này như:
- Thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa: Thịt bò, thịt lớn, thịt bê, trứng, sữa,…
- Thực phẩm chứa hàm lượng chất béo cao: Thực phẩm đóng hộp, thức ăn chứa bơ, dầu dừa, ca cao,…
Thực tế sau khi ăn từ 2 - 3 giờ, chất béo trong thức ăn được hấp thụ gây tăng lipid máu, đạt mức cao nhất là sau 4 - 6 giờ. Mức độ và thời gian tăng mỡ máu phụ thuộc vào loại chất béo cơ thể hấp thụ, mức độ chuyển hóa, cường độ hoạt động của ruột, hoạt tính men tiêu hóa và chuyển hóa,…
1.2. Do cơ thể béo phì
Người bị béo phì có nguy cơ mắc bệnh máu nhiễm mỡ lớn do hàm lượng cholesterol xấu trong máu cao trong khi hàm lượng cholesterol trong máu thấp. Hơn nữa mỡ thừa tích tụ chủ yếu ở bụng và các cơ quan nội tạng gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và hoạt động của cơ thể.
1.3. Do lười vận động
Lười vận động là thói quen xấu ở rất nhiều giới trẻ hiện nay, cũng là lý do khiến bệnh máu nhiễm mỡ xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ. Ít vận động làm tăng lipoprotein xấu trong máu và giảm cholesterol tốt. Vì thế việc lười tập thể dục thể thao, thường xuyên ngồi, nằm một chỗ thì nguy cơ mắc bệnh rất cao.
1.4. Do căng thẳng, stress kéo dài
Tâm lý căng thẳng, áp lực kéo dài cũng là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng nhiễm mỡ ở máu. Chủ yếu do khi gặp phải tình trạng này, cơ thể có xu hướng ăn nhiều hơn, nhất là thực phẩm ngọt chứa nhiều đường hoặc đồ thịt chiên rán nhiều dầu mỡ.
Những người áp lực, làm việc mệt mỏi cũng có xu hướng lười vận động hơn, có thói quen uống rượu bia, chất kích thích khiến nồng độ cholesterol xấu trong máu càng tăng cao.
1.5. Vấn đề giới tính và tuổi tác
Ở độ tuổi trước mãn kinh, từ 15 - 45 tuổi thì nữ giới thường có nồng độ mỡ máu thấp hơn so với nam giới. Tuy nhiên sau thời kỳ này, do hormone Estrogen suy giảm nên quá trình chuyển hóa chất béo gặp vấn đề, cholesterol xấu và triglycerid trong máu của nữ giới tăng cao, nguy cơ máu nhiễm mỡ và xơ vữa động mạch.
1.6. Yếu tố di truyền
Các nghiên cứu đã chứng minh, những người trong gia đình có bố mẹ, anh chị em hoặc ông bà bị máu nhiễm mỡ thì nguy cơ mắc bệnh cũng cao hơn.
1.7. Do bệnh lý khác
Người mắc bệnh lý rối loạn hoạt động tuyến giáp, tiểu đường,… cũng có nguy cơ mỡ trong máu tăng cao hơn người bình thường.
2. Triệu chứng và biến chứng bệnh
2.1. Triệu chứng bệnh
Hầu hết mọi người chỉ phát hiện bệnh khi khám sức khỏe định kỳ hoặc bệnh tiến triển ở giai đoạn nặng, gây nhiều tổn thương cho các cơ quan và cơ thể bởi máu nhiễm mỡ không có triệu chứng điển hình. Đặc biệt, bệnh lý này ở người trẻ diễn biến âm thầm, khó nhận biết, khiến nhiều người chủ quan.
Một số triệu chứng người bệnh có thể gặp phải như:
- Khi bệnh chưa tiến triển sang giai đoạn cuối: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, thở gấp, tim đập nhanh, đau tức ngực,…
- Khi bệnh phát triển đến giai đoạn cuối: Đau tim, huyết áp cao, nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch,…
Một số trường hợp bệnh nhân xuất hiện ban vàng dưới da, thể hiện là các nốt phồng nhỏ có bề mặt bóng loáng, màu vàng. Ban vàng dưới da có thể xuất hiện khắp cơ thể, kích thước lớn gây mất thẩm mỹ.
2.2. Biến chứng bệnh
Đây là căn bệnh ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Nếu không được phát hiện sớm và chữa trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe như:
Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Hàm lượng mỡ trong máu cao cùng rối loạn chuyển hóa làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch như: xơ vữa động mạch, tắc mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ,…
Gây bệnh viêm tụy
Viêm tụy là biến chứng nguy hiểm của bệnh. Nguyên nhân do hàm lượng triglyceride trong máu cao tác động gây sưng viêm tuyến tụy với các triệu chứng như: sốt, nôn, đau bụng dữ dội, đi ngoài, nhịp thở nhanh,… Viêm tụy cấp diễn biến phức tạp, nếu không cấp cứu kịp thời có thể nguy hiểm tới tính mạng.
Tai biến mạch máu não
Cholesterol và Triglyceride trong máu cao ở bệnh nhân máu nhiễm mỡ làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, giảm máu cung cấp đến não. Lâu dần lòng động mạch ngày càng thu hẹp, nguy cơ tai biến mạch máu não.
Suy giảm chức năng gan
Bệnh lý này là một trong những nguyên nhân chính gây gan nhiễm mỡ cũng như các bệnh lý về gan khác.
Cao huyết áp
Bệnh nhân máu nhiễm mỡ thường gặp tình trạng lưu thông máu tới các cơ quan kém do hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn. Khi đó áp suất máu cũng tăng, nguy cơ gây bệnh cao huyết áp.
3. Cách phòng ngừa bệnh máu nhiễm mỡ hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, quan niệm này cũng đặc biệt đúng với bệnh máu nhiễm mỡ. Nếu phát hiện và điều trị bệnh sớm ở giai đoạn đầu, chỉ bằng việc thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện, người bệnh đã có thể cải thiện bệnh nhanh chóng. Tuy nhiên nếu để bệnh tiến triển, việc điều trị khó khăn và phức tạp hơn, hơn nữa biến chứng nguy hiểm cũng luôn đe dọa tính mạng bệnh nhân.
Một số biện pháp dưới đây sẽ giúp bạn phòng tránh bệnh hiệu quả:
- Kiểm soát cân nặng ở mức vừa đủ.
- Ăn vừa đủ các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa như: thịt bò, thịt bê, thịt lợn,. .
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá, các chất kích thích,…
- Cân bằng dinh dưỡng mỗi ngày, các dưỡng chất được cung cấp đầy đủ, không nên ăn quá nhiều chất đạm và chất béo.
- Bổ sung chất xơ, vitamin và khoáng chất qua các loại trái cây tươi, rau xanh tốt cho sức khỏe và cân bằng chất béo trong máu.;;;;;Gan nhiễm mỡ độ 4 là tình trạng gan tích tụ quá nhiều mỡ. Đây là bệnh lý cần được chú ý đặc biệt bởi gan nhiễm mỡ mức nặng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu về gan nhiễm mỡ cấp độ 4, triệu chứng và các biện pháp điều trị hiệu quả.
Gan nhiễm mỡ mức độ 4 là tình trạng 75% tổng trọng lượng gan bị xâm chiếm bởi mỡ. Trong trường hợp này, gan không còn khả năng tự phục hồi, bù trừ và dễ bị tổn thương. Gan nhiễm mỡ ở cấp độ này thường đi kèm với viêm gan hoặc xơ gan. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ cao bị suy yếu chức năng gan và có thể dẫn đến xơ gan mất bù.
Sự nguy hiểm của gan nhiễm mỡ mức độ 4 nằm ở khả năng gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm viêm gan mạn tính, ung thư gan, tiểu đường, tăng huyết áp và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Vì vậy, việc xác định và điều trị gan nhiễm mỡ độ 4 là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan và toàn bộ cơ thể.
Gan nhiễm mỡ mức độ 4 là bệnh lý nguy hiểm, thường đi kèm với viêm gan và xơ gan
2. Triệu chứng của gan nhiễm mỡ độ 4
Gan nhiễm mỡ thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn sớm. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển đến độ 4, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng sau:
– Mệt mỏi: Sự tích tụ của mỡ gây ảnh hưởng đến chức năng của gan, dẫn đến mệt mỏi và mất tỉnh táo.
– Đau và khó chịu ở vùng gan: Một số người bị gan nhiễm mỡ ở giai đoạn này có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng phía trên. Các cơn đau nhẹ hoặc dữ dội tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh.
– Tăng cân và béo phì: Gan nhiễm mỡ cấp độ 4 thường đi kèm với tăng cân và béo phì, đặc biệt là tăng mỡ bụng. Điều này xảy ra là do gan không thể xử lý chất béo một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất béo trong cơ thể.
– Đau và sưng khớp: Một số người bị gan nhiễm mỡ nặng có thể bị đau và sưng khớp do viêm khớp.
– Rối loạn tiêu hóa: Gan nhiễm mỡ mức độ 4 có thể gây rối loạn tiêu hóa, khiến người bệnh buồn nôn, khó tiêu và nôn mửa. Nghiêm trọng hơn, một số bệnh nhân còn gặp phải tình trạng nôn ra máu.
– Mất cảm giác và tê chân tay: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể gây ra tổn thương dây thần kinh, dẫn đến mất cảm giác và tê chân tay.
Lưu ý rằng triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của gan nhiễm mỡ ở giai đoạn này có thể khác nhau đối với từng người.
Đau và khó chịu ở vùng gan là triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân gan nhiễm mỡ nặng
3. Các biện pháp điều trị gan nhiễm mỡ mức 4
3.1. Tập luyện đều đặn và giảm cân để cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ độ 4 (nếu cần)
Để cải thiện triệu chứng gan nhiễm mỡ mức độ 4, người bệnh cần thay đổi lối sống, tập luyện thể dục đều đặn. Các biện pháp bao gồm:
– Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng trong việc điều trị gan nhiễm mỡ mức 4. Người bệnh nên tập trung vào việc thực hiện các hoạt động thể chất đều đặn như đi bộ, chạy bộ hoặc bơi lội. Điều này giúp giảm mỡ trong gan và cải thiện sức khỏe tổng thể.
– Giảm cân: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân sẽ đem lại nhiều lợi ích cho quá trình điều trị gan nhiễm mỡ. Hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để thiết lập một chế độ ăn uống, tập luyện cân đối và phù hợp.
– Hạn chế tiêu thụ cồn: Rượu gây hại cho gan và có thể gây tổn thương gan nhiễm mỡ. Hạn chế hoặc ngừng uống rượu hoàn toàn là rất quan trọng để bảo vệ gan.
Những người thừa cân, béo phì cần giảm cân để điều trị gan nhiễm mỡ hiệu quả
3.2. Điều chỉnh chế độ ăn uống cải thiện triệu chứng gan nhiễm mỡ độ 4
Chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ mức độ 4. Dưới đây là một số nguyên tắc chung về chế độ dinh dưỡng mà bệnh nhân nên áp dụng:
– Giảm lượng chất béo: Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa có trong thực phẩm như đồ chiên, thực phẩm nhanh, bơ, mỡ động vật. Thay vào đó, ưu tiên chất béo không bão hòa như dầu olive, dầu cây lạc và dầu hạt lanh.
– Tăng cường chất xơ: Thực phẩm giàu chất xơ gồm các loại ngũ cốc nguyên hạt, quả hạch và rau xanh lá. Các thực phẩm này giúp cải thiện quá trình tiêu hóa, giảm cholesterol và kiểm soát cân nặng.
– Ưu tiên protein từ thực vật: Người bệnh gan nhiễm mỡ nên chọn thực phẩm giàu protein thực vật, như đậu, hạt, quinoa, đậu nành và các sản phẩm từ đậu phụ.
– Hạn chế đường: Tránh tiêu thụ quá nhiều đường và thức ăn chứa đường, bởi chúng có thể làm tăng mức đường trong máu và việc tích tụ mỡ trong gan. Hạn chế tiêu thụ bột mì trắng, bánh mì trắng, gạo trắng và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc có chỉ số glycemic cao.
– Kiểm soát lượng calo: Để giảm cân và giữ cân nặng ổn định, hãy hạn chế lượng calo tổng mà bạn tiêu thụ hàng ngày. Điều này đòi hỏi bạn phải theo dõi cân nặng và ước tính nhu cầu calo mà mình sử dụng.
– Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ lượng nước hàng ngày để duy trì sự cân bằng nước cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
3.3. Quản lý các bệnh lý liên quan và ngăn ngừa biến chứng
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, hãy duy trì mức đường huyết ổn định thông qua chế độ ăn uống cân đối, tập luyện và theo dõi đường huyết theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đưa ra quyết định sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật để điều trị gan nhiễm mỡ độ 4.
Gan nhiễm mỡ là bệnh không có nhiều triệu chứng rõ ràng. Nhiều bệnh nhân khi phát hiện gan nhiễm mỡ nhưng không hiểu rõ được mức độ nguy hiểm, không chủ động đi khám và điều trị. Thực tế, gan nhiễm mỡ dù không gây nguy hiểm ở giai đoạn đầu nhưng nếu không được kiểm soát, nó có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm gan, xơ gan, ung thư gan hoặc thậm chí gây nên các bệnh lý rồi loạn ngoài gan. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến từ các bác sĩ chuyên khoa để được điều trị gan nhiễm mỡ kịp thời, ngăn biến chứng. Không tự ý điều trị tại nhà bằng cách uống thuốc hoặc áp dụng các phương pháp dân gian.;;;;;1.1. Bệnh máu nhiễm mỡ
Máu nhiễm mỡ hay còn được gọi với cái tên khác là rối loạn lipid máu, mỡ máu cao. Thường thì trong máu luôn có một tỷ lệ mỡ nhất định và nó được đánh giá bằng các chỉ số xét nghiệm cholesterol, triglycerid,... Khi chỉ số này vượt mức bình thường thì được gọi là máu nhiễm mỡ. Hiểu một cách đơn giản thì máu nhiễm mỡ là tên gọi phản ánh tình trạng dư thừa lượng mỡ trong máu.
Có rất nhiều nguyên nhân sinh ra máu nhiễm mỡ trong đó điển hình phải kể đến: bệnh béo phì, chế độ dinh dưỡng không lành mạnh, giới tính và tuổi tác, ít vận động, hút thuốc nhiều, ảnh hưởng từ các bệnh lý khác, thường xuyên căng thẳng hoặc stress,...
Mỡ máu không có triệu chứng rõ ràng nên khó phát hiện, chỉ có một số biểu hiện gợi ý như: chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, thở gấp, tim đập nhanh, tức ngực,... Nếu bệnh đã nặng thì dễ gây xơ vữa động mạch, cao huyết áp,...
1.2. Bệnh gan nhiễm mỡ
Gan nhiễm mỡ tức là sự có mặt của lượng mỡ tại gan đã chiếm quá 5% so với trọng lượng gan. Những người bệnh ở mức độ nặng thì chất béo còn chiếm hơn 50% trọng lượng của gan.
Các nguyên nhân dẫn đến gan nhiễm mỡ điển hình có thể kể đến như tiểu đường; béo phì; nghiện rượu; viêm gan siêu vi; rối loạn mỡ máu; dùng một số thuốc như amiodarone, corticoid, tamoxiphen,…
Hầu hết các trường hợp gan nhiễm mỡ chỉ phát hiện khi đi kiểm tra sức khỏe vì dấu hiệu của bệnh không điển hình. Ở một số ít bệnh nhân xuất hiện tình trạng tức hạ sườn bên phải, mệt mỏi, suy nhược, chán ăn, ăn không ngon, vàng da, vàng mắt,...
2.1. Mối quan hệ giữa gan nhiễm mỡ và máu nhiễm mỡ
Gan nhiễm mỡ và máu nhiễm mỡ có mối quan hệ tương sinh. Điều này được giải thích như sau:
- Gan nhiễm mỡ có thể là nguyên nhân sinh ra máu nhiễm mỡ
Acid béo tự do sau khi được hấp thụ qua gan sẽ chuyển thành cholesterol, nếu lượng chất này dư thừa chúng sẽ chuyển thành triglycerid và kết hợp với Apoprotein do gan sản xuất ra để đưa ra ngoài dưới dạng Lipoprotein có tỷ trọng thấp. Hệ quả của điều này là một khi đã xảy ra hiện tượng rối loạn chuyển hóa cholesterol ở tế bào gan thì tất yếu cholesterol tăng toàn phần, LDL và triglycerid cũng tăng theo.
Gan nhiễm mỡ cũng đồng nghĩa với việc chức năng gan suy giảm, quá trình điều hòa và chuyển hóa lipid vì thế bị rối loạn. Đây chính là nguyên nhân sinh ra máu nhiễm mỡ hay còn gọi là rối loạn lipid máu. Mặt khác, gan nhiễm mỡ sẽ hạn chế chức năng sản xuất apoprotein khiến chất béo vào gan nhiều hơn, bệnh gan nhiễm mỡ càng nặng hơn.
- Rối loạn chuyển hóa lipid máu có thể là nguyên nhân sinh ra gan nhiễm mỡ
Các rối loạn mỡ máu (bao gồm giảm HDL – cholesterol, tăng LDL – cholesterol, tăng cholesterol toàn phần, tăng triglyceride) đều có liên quan đến sự hiện diện và mức độ trầm trọng của bệnh gan nhiễm mỡ.
Điều này được giải thích cụ thể hơn như sau: gan đóng vai trò chuyển hóa lipid, nếu lipid trong máu đi qua gan quá nhiều thì hàm lượng cholesterol trong máu tăng cao. Hệ lụy sinh ra từ đó là hàm lượng cholesterol trong máu vượt quá khả năng chuyển hóa của gan và làm cho mỡ trong máu tồn đọng trong gan sinh ra bệnh gan nhiễm mỡ.
Nói tóm lại, bản chất gan nhiễm mỡ máu nhiễm mỡ đều là rối loạn chuyển hóa nên chúng thường song hành. Tuy tên gọi của chúng khác nhau nhưng cơ chế gây bệnh, nguyên nhân và cách chữa trị lại giống nhau. Khi mỡ máu giảm được thì tình trạng gan nhiễm mỡ cũng sẽ thuyên giảm.
2.2. Tác hại và cách phòng ngừa gan nhiễm mỡ và máu nhiễm mỡ
- Tác hại của bệnh
Một khi mỡ máu không được điều trị, theo thời gian sẽ biến chứng tạo mảng xơ vữa động mạch, tắc hoặc vỡ mạch máu dẫn đến tai biến mạch não, tắc mạch chi, nhồi máu cơ tim,… Không những thế, rối loạn chuyển hóa lipid máu còn là nguyên nhân của hàng loạt bệnh lý khác như đái tháo đường type 2, viêm tụy, cao huyết áp,... Gan nhiễm mỡ cũng vậy, theo thời gian nó sẽ biến chứng viêm gan, xơ gan và nguy hiểm nhất là ung thư gan.
- Biện pháp phòng ngừa
Đến nay vẫn chưa có một phương pháp nào có thể chữa khỏi gan nhiễm mỡ và máu nhiễm mỡ cả nên cần căn cứ trên căn nguyên gây ra bệnh để hỗ trợ kiểm soát, đẩy lùi 2 bệnh lý này. Mặt khác, giảm mỡ máu cũng là cách phòng ngừa và kiểm soát mỡ gan và ngược lại.
Ngoài ra, mỗi người trong chúng ta có thể chủ động phòng ngừa bệnh bằng cách:
+ Xây dựng chế độ ăn uống, làm việc, nghỉ ngơi khoa học.
+ Kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 – 12 tháng/lần để đánh giá chức năng gan, kịp thời phát hiện và điều trị các bệnh lý tại gan (nếu có).
+ Kiểm soát cân nặng ở giới hạn cho phép.
+ Tránh xa các loại đồ uống có cồn, chất kích thích, thuốc lá.
+ Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao phù hợp với thể trạng từng người.
của |
question_63403 | Những nguyên nhân làm mẹ ít sữa, mất sữa | doc_63403 | Cho con bú không đúng cách, ăn uống không hợp lý, căng thẳng – stress, mất ngủ kéo dài, tác dụng phụ của thuốc tránh thai, sử dụng các chất kích thích… là những nguyên nhân làm mẹ ít sữa, mất sữa.
1. Cho con bú không đúng cách
Các mẹ sau sinh muốn nhiều sữa, đủ sữa cho con cần phải cho con bú thường xuyên, đúng cách. Việc cho con bú mẹ thường xuyên và đúng cách giúp kích thích và gọi sữa về nhanh hơn, nhiều hơn đảm bảo lượng sữa luôn dồi dào. Tuy nhiên, không phải bà mẹ nào cũng biết và cho con bú đúng cách.
Cho con bú không đúng cách, mẹ ít sữa dần
Mẹ bế bé sai tư thế, ngậm vú và bắt vú sai; không cho trẻ bú thường xuyên; cho trẻ bú không đủ cữ; cho bé bú bình quá sớm… là những nguyên nhân làm mẹ ít sữa, mất sữa dần.
Giải pháp: Để có đủ sữa cho bé bú mẹ cần cho bé bú thường xuyên, 2-3 tiếng/cữ, lưu ý cho bé bú đêm vì cữ bú đêm rất tốt giúp cho việc tăng tiết sữa mẹ. Bên cạnh đó mẹ cần tập cho bé bú đủ cữ, nếu bé bú không hết thì vẫn nên vắt ra để cữ sau sữa về tiếp.
2. Mẹ ăn uống không hợp lý, thiếu chất
Thời kỳ cho con bú, người mẹ cần phải ăn uống đa dạng, đủ dưỡng chất để đảm bảo lượng sữa tiết ra luôn dồi dào, chất lượng nhất. Nếu mẹ ăn uống quá ít sẽ khiến lượng sữa tiết ra ít, thiếu chất làm con chậm tăng cân, thiếu sức đề kháng. Bên cạnh đó, người mẹ cho con bú ăn phải các thức ăn gây ít sữa, mất sữa như: Măng chua, lá lốt, bắp cải, cành dâu, lá dâu, tinh dầu bạc hà… hoặc mẹ sử dụng chất kích thích thuốc lá, rượu bia, trà, café… cũng là nguyên nhân gây ít sữa, mất sữa.
Giải pháp: Mẹ cho con bú cần ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tránh đồ ăn gây mất sữa và các chất kích thích để con có nguồn sữa tốt nhất.
3. Căng thẳng – stress, mất ngủ kéo dài
Căng thẳng – stress, mất ngủ kéo dài khiến cơ thể người mẹ bị ức chế hooc-môn Prolactin– có tác dụng tăng tiết sữa, Prolactin chịu ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý cảm xúc khiến cho bầu vú mẹ không tiết ra được sữa.
Giải pháp: Mẹ cần nghỉ ngơi đầy đủ, giữ tinh thần thoải mái, buổi tối nên đi ngủ sớm và hẹn giờ dậy để cho con bú để giúp cho việc bài tiết sữa được đều đặn.
Để đảm bảo nguồn sữa mẹ luôn dồi dào, chị em nên có chế độ ăn uống đa dạng, nghỉ ngơi nhiều.
4. Tác dụng phụ của thuốc
Thuốc tránh thai chứa estrogen có thể làm giảm lượng sữa sau 2 – 3 tuần từ khi người mẹ bắt đầu dùng thuốc. Thuốc kháng sinh, thuốc gây tê tủy sống khi vượt cạn cũng gây ít sữa.
Giải pháp: Người mẹ cần thận trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kì loại thuốc nào.
…
Trên đây là những nguyên nhân làm mẹ ít sữa, mất sữa. Để đảm bảo lượng sữa dồi dào sau sinh, mẹ nên tránh những nguyên nhân nói trên. Tốt nhất, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có khẩu phần ăn, chế độ nghỉ ngơi… và cách cho bé bú đúng cách. | doc_62295;;;;;doc_4112;;;;;doc_36777;;;;;doc_48188;;;;;doc_14175 | Những nguyên nhân khiến mẹ sau sinh bị mất sữa bao gồm: Stress và trầm cảm sau sinh, chế độ dinh dưỡng kém, mẹ uống ít nước, nghỉ ngơi không hợp lý, cho bé bú bình hoặc bú mẹ không đúng cách, sử dụng thuốc.
Stress và trầm cảm sau sinh
Đây là một trong những nguyên nhân khiến mẹ sau sinh bị mất sữa. Stress là vấn đề thường gặp đối với hầu hết sản phụ sau khi sinh nở. Nguyên nhân là do cơ thể người mẹ vừa phải trải qua quá trình mang thai nặng nhọc, sinh nở mất sức, mất máu, sự thay đổi nội tiết khiến cơ thể dễ rơi vào tình trạng mệt mỏi và trầm cảm làm cho sữa tiết ra ít. Cùng với áp lực do phải thức cả ngày và đêm chăm sóc con, không đủ thời gian nghỉ ngơi cũng khiến chị em dễ bị stress. Điều này sẽ có tác động không tốt tới sự hoạt động của tuyến yên vốn là nơi điều tiết quá trình tiết sữa.
Stress và trầm cảm là một trong những nguyên nhân khiến mẹ sau sinh bị mất sữa.
Nghỉ ngơi không hợp lý
Đây là nguyên nhân phổ biến khiến người mẹ bị tắt dần sữa. Thực tế, sau khi sinh con, cơ thể sản phụ rất yếu và sức đề kháng kém nên cần có một chế độ nghỉ ngơi phù hợp. Nhiều phụ nữ vì quá chăm con mà mất ngủ, ngủ không đủ giấc, một số người phải đi làm sớm và làm việc quá sức dẫn đến hoạt động tuyến sữa bị suy yếu. Từ đó dẫn đến tình trạng ít sữa, tắc sữa, thậm chí mất sữa hoàn toàn.
Cho bé bú bình hoặc bú không đúng cách
Cho bé bú đúng cách là phương pháp hiệu quả để kích thích tuyến vú tiết sữa, giúp sữa về nhiều và đều. Nếu mẹ cho con bú quá ít hoặc sai tư thế sẽ khiến tuyến vú không có được phản xạ tiết sữa, dẫn đến tình trạng ít sữa và tắt sữa.
Ngoài ra, khi bú bình nhiều bé sẽ không bú mẹ thường xuyên nên tuyến vú không được kích thích cũng là nguyên nhân gây tắt sữa.
cho trẻ bú không đúng cách cũng là nguyên nhân khiến mẹ bị mất sữa sau sinh.
Chế độ dinh dưỡng của mẹ kém
Nhiều bà mẹ quá kiêng khem theo quan niệm dân gian hoặc không được chăm sóc dinh dưỡng đầy đủ lại thêm nỗi lo tăng cân khó lấy lại vóc dáng sau sinh mà ăn rất ít thực phẩm. Tình trạng này cũng ảnh hưởng đến cơ chế tiết sữa, thậm chí bị mất sữa hoàn toàn.
Uống ít nước
Nước là thành phần quan trọng trong quá trình “sản xuất” sữa của cơ thể phụ nữ. Nếu mẹ không uống đủ nước sẽ khiến tuyến vú không đủ nước để sản xuất sữa. Mẹ sau sinh nên uống 3 lít nước/ngày gồm nước lọc ấm, nước cam ấm, sữa tươi ấm, canh nóng…
Sử dụng thuốc
Trong quá trình cho con bú, người mẹ bị bệnh muốn uống thuốc bất kỳ thuốc nào phải hỏi ý kiến của bác sĩ, đặc biệt thuốc kháng sinh vì có thể gây tác dụng phụ là mất sữa.
Đu đủ xanh hầm móng giò là món ăn lợi sữa sau sinh
Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ sơ sinh cần được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng có nhiều sữa để cho con ăn. Để lợi sữa sau sinh, mẹ cần lưu ý những điều sau:
Để tuyến vú tiết sữa đầy đủ, mẹ cần chú ý chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Mỗi ngày ngủ ít nhất 10 tiếng, khoảng 2 đến 4 tiếng vào ban ngày, từ 6 đến 8 tiếng ban đêm. Bổ sung thêm những thực phẩm lợi sữa như đu đủ xanh, cháo móng giò, chuối sứ, quả sung, hoa chuối lá, rau khoai lang, rau đay, lạc, hạt bí, rau ngót. Uống từ 2 đến 3 ly sữa mỗi ngày, đặc biệt là sữa dành cho bà mẹ mang thai và cho con bú sẽ giúp tăng cường chất và lượng sữa mẹ.
Sản phụ nên giữ cho tinh thần được thoải mái bằng cách thư giãn hàng ngày, đi bộ, đọc sách hoặc làm điều mình thích tranh thủ vào những lúc con ngủ. Hãy cho bé bú thường xuyên và đúng cách. Tư thế cho con bú tốt nhất là mẹ ôm trẻ vào lòng, giữ bằng hai tay sau cho môi của bé ngậm chặt đầu ti của mẹ. Trước khi cho bú, mẹ hãy vệ sinh núm vú sạch bằng khăn mềm nhúng nước ấm.
Hàng ngày, bà mẹ có thể massage ngực bằng cách dùng tay nâng ngực rồi làm động tác vừa ấn nhẹ vừa xoay tròn quanh bầu ngực khoảng 20 lần mỗi bên. Các động tác cần thực hiện thật nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương núm vú. Nếu bé không bú hết sữa, mẹ nên vắt bớt sữa để tránh tình trạng tuyến vú giảm tiết sữa hoặc sữa ứ đọng gây viêm tắc tia sữa.;;;;;Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo, trẻ nhỏ nên được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và nên duy trì cho đến khi trẻ được 24 tháng tuổi. Tuy nhiên, không phải người mẹ nào cũng có thể giữ được nguồn sữa dồi dào như những ngày đầu sau sinh. Nhiều yếu tố trong sinh hoạt, chế độ ăn uống hàng ngày có thể làm giảm tiết sữa mẹ.Những yếu tố làm giảm tiết sữa mẹ có thể bao gồm:
1. Căng thẳng, mệt mỏi
Phụ nữ sau sinh không thể tránh khỏi những căng thẳng, mệt mỏi trong quá trình chăm sóc trẻ, đối mặt với sự thay đổi lớn trong cuộc sống hay áp lực từ vấn đề tài chính. Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng giảm tiết sữa ở mẹ sau sinh. Vì thế, người mẹ cần giữ cho tinh thần thoải mái, không nên làm việc quá sức, thường xuyên trao đổi và tâm sự với người thân trong gia đình, đặc biệt là người chồng của mình để tránh bị stress, nặng nề về tâm lý.
2. Sức khỏe không ổn định
Sức khỏe của mẹ giảm sút cũng là nguyên nhân làm giảm tiết sữa mẹ. Ví dụ như: ốm sốt, cảm cúm, viêm họng hay các bệnh lý nghiêm trọng khác. Ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường của cơ thể, người mẹ nên đi khám bác sĩ và có các biện pháp cải thiện sức khỏe kịp thời, vừa không khiến mẹ mệt mỏi, vừa đảm bảo lượng sữa, chất lượng sữa cho con bú.
3. Dùng quá nhiều caffein
Caffein là thủ phạm gây giảm tiết sữa mẹ. Nếu người mẹ sử dụng đồ uống chứa caffein như: cà phê, trà, socola... với lượng vừa phải thì không gây ra ảnh hưởng gì rõ rệt. Nhưng nếu sử dụng với lượng nhiều và liên tục sẽ khiến cơ thể bị mất nước, đồng thời tiết ít sữa hơn.Ngoài ra, caffein có thể truyền từ mẹ sang con thông qua sữa mẹ, khiến trẻ bị mất ngủ và quấy khóc. Do đó, người mẹ cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Caffein có thể truyền từ mẹ sang con thông qua sữa mẹ, khiến trẻ bị mất ngủ và quấy khóc
4. Hút thuốc lá
Thuốc lá gây cản trở quá trình giải phóng oxytocin khỏi cơ thể. Đây là một loại hormon kích thích phản xạ xuống sữa, giải phóng sữa từ ngực của mẹ.Tốt nhất, người mẹ trong thời gian cho con bú không nên hút thuốc, đặc biệt là khi hút thuốc gần con hoặc tiếp xúc với con ngay sau khi hút thuốc có thể khiến trẻ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
5. Uống nhiều rượu, bia
Cồn trong rượu, bia cũng là một trong những nguyên nhân mẹ ít sữa. Ngoài ra, cồn cũng làm thay đổi vị của sữa, có thể khiến trẻ chán ăn, bú ít đi. Cồn thông qua sữa mẹ truyền sang con có thể khiến trẻ bị chậm phát triển.
6. Sử dụng một số loại thuốc
Quá trình nuôi con bằng sữa mẹ có thể kéo dài từ 1 - 2 năm. Trong khoảng thời gian đó, rất có thể người mẹ gặp các vấn đề về sức khỏe cần uống thuốc. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa như: testosteron, pseudoephedrin, estrogen, progestin, và các dẫn xuất ergot như bromocriptin, ergotamin, cabergolin...Trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và khuyến cáo của nhà sản xuất dành cho phụ nữ đang cho con bú. Tuyệt đối không được tự ý uống thuốc bừa bãi.
7. Các loại thảo dược và đồ cay nóng
Một số loại thảo dược thông dụng như: rau thơm, rau mùi tây, rau bạc hà... tưởng chừng như vô hại nhưng lại có thể khiến lượng sữa của mẹ tiết ra giảm một cách đáng kể.
8. Sử dụng thuốc tránh thai
Chị em sau sinh thường sử dụng thuốc tránh thai để không mang thai quá sát nhau. Thuốc tránh thai có chứa estrogen có thể gây giảm tiết sữa mẹ, chỉ nên sử dụng thuốc tránh thai progesterone.
Thuốc tránh thai có chứa estrogen có thể gây giảm tiết sữa mẹ
9. Có thai
Phụ nữ có thai trong thời kỳ cho con bú sẽ khiến hormon thay đổi. Sự thay đổi này có thể làm giảm tiết sữa.
10. Chế độ ăn uống không hợp lý
Nhiều bà mẹ vẫn có đủ sữa cho con bú ngay cả khi ăn uống không đầy đủ. Nhưng việc thiếu chất dinh dưỡng và nước có thể làm giảm tiết sữa mẹ ở rất nhiều trường hợp khác. Tốt nhất, chị em nên có chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo sức khỏe của mẹ và nguồn dinh dưỡng trong sữa mẹ cho con.Có thể bà mẹ đau vú do tắt sữa, trầm cảm sau sinh, tập quán nuôi con.....;;;;;Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo trẻ cần được bú sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu sau sinh, sau đó duy trì cùng với ăn dặm cho đến khi 24 tháng tuổi. Tuy nhiên không ít mẹ gặp phải tình trạng ít sữa hoặc thậm chí mất sữa khiến dinh dưỡng cho trẻ bị rối loạn. Nắm được các yếu tố làm giảm tiết sữa mẹ sẽ giúp mẹ ngăn ngừa tình trạng này, duy trì nguồn sữa cho trẻ.
1. Các yếu tố làm giảm tiết sữa mẹ ai cũng cần biết
Có rất nhiều yếu tố trong sinh hoạt, chế độ ăn uống hàng ngày hay tinh thần của mẹ ảnh hưởng đến việc sản xuất sữa mẹ.
Dưới đây là các yếu tố điển hình làm giảm tiết sữa mẹ:
1.1. Do tinh thần căng thẳng, mệt mỏi
Sau sinh, người phụ nữ phải vất vả chăm sóc con cái, lo toan việc gia đình cùng nhiều vấn đề sức khỏe, tài chính,... nên không thể tránh khỏi những căng thẳng, mệt mỏi. Đây là một trong các yếu tố làm giảm tiết sữa mẹ thường gặp nhất.
Do đó, người mẹ nên cố gắng giữ tinh thần thoải mái, cùng tâm sự và san sẻ công việc với người thân để tránh làm việc quá sức. Đặc biệt người chồng nên ở cạnh động viên, hỗ trợ vợ sau sinh để tránh bị tâm lý áp lực, stress dẫn đến giảm tiết sữa cũng như nhiều vấn đề sức khỏe khác.
1.2. Do sức khỏe giảm sút
Sau khi sinh con, sức khỏe của nhiều mẹ bị giảm sút nên dễ mắc nhiều bệnh lý hơn, đặc biệt là viêm họng, cảm cúm, ốm sốt,... Những bệnh lý này gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe, tinh thần cũng như hoạt động sản xuất và tiết sữa.
Hơn nữa khi mắc bệnh, nhiều mẹ phải uống thuốc điều trị nên phải kiêng cho con bú trong nhiều ngày. Điều này khiến tuyến sữa không được kích thích tiết đều đặn dẫn đến mất dần sữa, thậm chí không có sữa khi cho con bú trở lại.
1.3. Do sử dụng chất kích thích
Phụ nữ sau sinh được khuyến cáo nên hạn chế, có thể bỏ hoàn toàn việc sử dụng các thức uống hay thực phẩm kích thích như:
Cà phê, trà chứa nhiều caffein
Nếu chỉ sử dụng lượng nhỏ, caffeine không gây hại gì cho sức khỏe của mẹ. Tuy nhiên nếu lạm dụng dùng nhiều và liên tục, sản phụ có thể bị mất nước, cơ thể cũng tiết ít sữa hơn. Ngoài ra, caffeine có thể có mặt trong sữa mẹ, khiến trẻ khi bú vào bị mất ngủ, khó chịu, quấy khóc.
Thuốc lá
Thuốc lá không chỉ chứa nhiều hóa chất độc hại mà còn gây cản trở quá trình giải phóng hormone kích thích phản xạ tiết sữa oxytocin của người mẹ. Từ đó có thể khiến mẹ giảm tiết sữa, tắc tuyến sữa hoặc mất sữa hoàn toàn.
Các chuyên gia khuyên rằng, để đảm bảo chất lượng sữa và sức khỏe con bé, mẹ sau sinh tuyệt đối không nên hút thuốc hoặc tiếp xúc gần với người hút thuốc lá.
Rượu bia
Rượu bia là các thức uống chứa lượng cồn cao, vừa làm thay đổi vị sữa khiến trẻ không muốn bú vừa ảnh hưởng đến hoạt động tiết sữa. Người mẹ khi cho con bú sử dụng rượu, bia quá nhiều thường bị giảm tiết sữa, ngoài ra cũng ảnh hưởng đến sự phát triển sau này của trẻ.
1.4. Do thuốc hoặc thảo dược
Ngoài thời gian 6 tháng đầu nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ, mẹ nên tiếp tục cho con bú 1 - 2 năm đầu đời. Nếu trong thời gian này mẹ phải uống thuốc điều trị, nhất là thuốc chứa các chất như: estrogen, testosteron, progestin, ergotamin, pseudoephedrine,... thì cũng là một trong các yếu tố làm giảm tiết sữa mẹ.
Nhiều chị em phụ nữ trong thời gian cho con bú có sử dụng thuốc tránh thai để tránh mang thai ngoài ý muốn, lượng lớn estrogen trong thuốc cũng là nguyên nhân gây giảm tiết sữa. Mẹ chỉ nên sử dụng thuốc tránh thai chứa progesterone.
Ngoài ra, trong chế độ ăn uống hàng ngày, nếu mẹ sử dụng 1 số loại thảo dược sau có thể bị tình trạng giảm tiết sữa như: rau bạc hà, rau mùi tây, rau thơm,...
1.5. Do chế độ ăn uống không hợp lý
Việc giảm tiết sữa ở mẹ thường liên quan đến vấn đề dinh dưỡng, nhất là những mẹ ăn kiêng sớm với mong muốn lấy lại vóc dáng và giảm cân.
Ngoài những nguyên nhân trên, giảm tiết sữa có thể do bệnh lý khi đi kèm với triệu chứng đau tức vùng vú, sưng vú,... Khi đó, mẹ nên đi khám bác sĩ để tìm ra chính xác nguyên nhân cũng như có biện pháp điều trị sớm.
2. Biện pháp giúp nguồn sữa mẹ dồi dào cho bé yêu
Sau khi mẹ sinh, sữa non đã có sẵn trong bầu vú của mẹ trong khoảng 40 giờ đầu nhưng phải từ 2 - 3 ngày sau sinh sữa mẹ mới về. Sau đó, mẹ hãy áp dụng các biện pháp sau để tăng tiết sữa, duy trì lượng sữa ổn định cho trẻ bú.
2.1. Cho trẻ bú ngay sau khi sinh
Sữa non là dòng giữa giàu dinh dưỡng nhất chuẩn bị cho bé, tồn tại trong bầu sữa mẹ khoảng 48 giờ sau sinh. Do đó, mẹ nên cho con bú sớm trong khoảng thời gian này để nhận được dinh dưỡng tốt, ngoài ra cũng giúp kích thích tuyến sữa hoạt động tốt, từ đó sữa sẽ dồi dào và đều đặn hơn.
Trong trường hợp không thể cho con bú sớm, mẹ nên vắt sữa ngay trong vài giờ đầu sau sinh. Lực hút sữa cũng giúp kích thích tuyến sữa hoạt động, sản xuất sữa nhờ vào hormone prolactin và oxytocin. Nếu mẹ bị giảm tiết sữa, nên dùng tay vắt sữa nhẹ nhàng mỗi 1 - 2 giờ để thúc đẩy quá trình sữa mẹ về.
2.2. Hướng dẫn trẻ bú đúng cách
Hoạt động trẻ bú sữa mẹ kích thích não bộ sản xuất hormone oxytocin tham gia vào quá trình sản xuất sữa. Do đó, hướng dẫn trẻ bú đúng cách là cách giúp sữa mẹ xuống đều hơn, hơn nữa cũng ít gây đau đớn khó chịu cho cả mẹ lẫn bé.
Để dạy trẻ bú mẹ, mẹ để đầu vú chạm vào môi trên của trẻ, trẻ sẽ tự phản xạ há miệng để tìm cách ngậm núm vú. Không nên ép khi trẻ không muốn ti mẹ, việc này có thể khiến trẻ cắn ti mẹ khi đến thời điểm mọc răng.
2.3. Duy trì tâm lý thoải mái, tích cực
Tinh thần khỏe mạnh, tích cực là yếu tố tốt để cơ thể sản xuất sữa tốt hơn. Do đó, hãy cố gắng giữ tâm lý thoải mái, thường xuyên vui đùa cùng con, nghỉ ngơi nhiều hơn nếu bị căng thẳng, mệt mỏi quá mức.;;;;;1. Những nguyên nhân mất sữa mẹ cần biết
Sau khi sinh khoảng một vài ngày, tuyến sữa của các bà mẹ sẽ hoạt động để cung cấp sữa cho trẻ liên tục. Tuy nhiên vì nguyên nhân nào đó, tuyến sữa của mẹ ngừng hoạt động nên không còn tiết ra sữa như bình thường, cùng với đó là các triệu chứng như: bầu vú xẹp, không còn căng tức bầu vú, lỏng lẻo,... Dù cố gắng nặn, vắt nhưng vẫn không thấy sữa chảy ra nghĩa là mẹ đang bị mất sữa.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất sữa đột ngột này, phổ biến như:
1.1. Nguyên nhân do bé ít bú
Việc bé bú mẹ thường xuyên là nguồn dinh dưỡng chủ yếu không chỉ giúp bé có được dinh dưỡng tốt mà còn giúp duy trì quá trình tiết sữa của mẹ. Nếu bé ít bú sữa mẹ, cơ thể mẹ sẽ dần tiết lượng sữa ít hơn và từ đó đến mất sữa.
Do đó, trong ít nhất 6 tháng đầu sau sinh, các chuyên gia khuyên rằng mẹ nên cho bé bú sữa hoàn toàn. Sau đó có thể kết hợp bú sữa mẹ và ăn dặm để đảm bảo dinh dưỡng phát triển, cũng như duy trì nguồn sữa mẹ đều đặn.
1.2. Nguyên nhân do bệnh liên quan đến tuyến vú
Hoạt động của tuyến vú giữ vai trò quan trọng trong duy trì nguồn sữa đều đặn giàu dinh dưỡng cho trẻ. Một số mẹ mắc phải bệnh liên quan đến tuyến vú có thể bị mất sữa đột ngột như: tắc tia sữa, áp xe vú, viêm tuyến vú, nhiễm khuẩn núm vú, phẫu thuật ngực,...
Để phòng ngừa tình trạng này, mẹ cần vệ sinh bầu ngực sạch sẽ trước và sau khi cho trẻ bú để tránh nhiễm khuẩn cũng như ảnh hưởng tới hoạt động của tuyến vú.
Ngoài ra, các bệnh rối loạn nội tiết, nhất là liên quan đến hormone Prolactin và Oxytocin cũng có thể gây rối loạn sản xuất sữa, dẫn đến mất sữa đột ngột.
1.3. Do chế độ dinh dưỡng kém
Cơ thể mẹ có thể sản xuất sữa đều đặn, chất lượng, giàu dinh dưỡng khi có chế độ dinh dưỡng tốt. Vì thế mà các chuyên gia khuyên rằng, mẹ sau sinh nên ăn nhiều thực phẩm giàu dinh dưỡng, tránh kiêng khem quá mức hoặc giảm cân với chế độ ăn nghèo nàn. Việc này sẽ khiến lượng sữa của mẹ ít dần và dẫn đến mất sữa đột ngột.
Ngoài ra, mẹ có thể bị mất sữa do ăn phải một số loại thực phẩm không tốt như: bắp cải, lá lốt, măng chua,...
1.4. Do chế độ nghỉ ngơi không tốt
Sau khi sinh, để hồi phục sức khỏe cũng như có lượng sữa dồi dào, sản phụ cần dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi. Nhiều mẹ do phải chăm con, làm việc nhà, dỗ dành con vất vả, thiếu thời gian nghỉ ngơi làm ảnh hưởng tới sức khỏe, tinh thần cũng như gây mất sữa đột ngột.
1.5. Do trầm cảm, stress
Tinh thần cũng là yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến việc sản xuất và cấp sữa cho con, đặc biệt là những tình trạng tinh thần căng thẳng, mệt mỏi, stress sau sinh. Nhiều trường hợp do sữa ít hoặc mất sữa càng trở nên lo lắng hơn khiến cơ thể không thể tiết sữa bình thường.
1.6. Do uống ít nước
Có đến 80% thể tích sữa mẹ là nước, hòa tan các chất dinh dưỡng và kháng thể quan trọng. Do đó, để mẹ có nhiều sữa và liên tục thì cần uống nhiều nước. Uống quá ít nước cùng các loại chất lỏng khác sẽ gây ít sữa, mất sữa.
1.7. Do thuốc điều trị
Việc mất sữa đột ngột khi đang cho con bú có thể do ảnh hưởng của một số loại thuốc điều trị, nhất là thuốc kháng sinh hay thuốc đặc trị bệnh. Do đó, trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, tránh dùng thuốc ảnh hưởng đến việc tiết sữa của mẹ.
1.8. Do bé bỏ ti mẹ
Việc bé ti mẹ sẽ kích thích tuyến sữa hoạt động, sản xuất sữa liên tục nên nếu mẹ cho bé bú bình, bú sữa công thức sớm nên bỏ ti mẹ thì dần dần sẽ khiến lượng sữa mẹ ít đi. Tuyến sữa dần ngừng hoạt động thì rất khó để có lại sữa mẹ, vì thế nếu không bắt buộc thì mẹ nên cho bé bú trực tiếp.
Muốn khắc phục tình trạng mất sữa khi cho con bú thì cần tìm ra nguyên nhân chính xác và loại bro nguyên nhân này. Dưới đây là một số biện pháp có thể áp dụng để gọi sữa mẹ về nhiều hơn:
2.1. Cho trẻ bú nhiều hơn
Bé càng bú liên tục thì tuyến sữa càng được kích thích sản xuất ra nhiều sữa để trẻ bú hơn, trong thời gian đầu sau sinh, không nhất thiết ép trẻ tuân theo cữ bú đúng giờ. Bất cứ khi nào trẻ đói và muốn bú sữa, mẹ đều có thể cho bé bú. Cần chú ý cho trẻ bú đúng cách, chỉ khi bú hết sữa ở một bên mới bú sang bên còn lại.
2.2. Uống nhiều nước hơn
Sản phụ sau sinh được khuyên nên uống nhiều nước và dịch lỏng, nhất là nước nóng, nước canh, soup,... để sản xuất nhiều sữa hàng ngày. Trong dân gian cũng lưu truyền nhiều bài thuốc nấu nước uống rất tốt cho việc sản xuất sữa của mẹ như nước chè vằng,...
Nếu bị mất sữa, hãy uống nhiều nước hơn cùng các loại nước tốt, tránh xa các thức uống có cồn như rượu, bia,...
2.3. Massage vùng ngực
Massage vùng ngực khi trẻ đang bú một cách thoải mái sẽ có tác dụng kích thích sữa xuống đều, giúp trẻ dễ bú hơn. Ngoài ra, việc massage thường xuyên cũng kích thích tuyến vú hoạt động tốt, tiết sữa nhiều và đều đặn, tránh tình trạng ứ đọng hoặc viêm tắc tia sữa.
2.4. Kiểm soát căng thẳng
Chắc rằng sau khi sinh, không thể tránh khỏi những mệt mỏi, căng thẳng khi chăm sóc trẻ cũng như bản thân. Hãy dành nhiều thời gian hơn để nghỉ ngơi, tránh tình trạng quá căng thẳng, mệt mỏi. Thời gian đầu sau sinh mẹ nên ngủ ít nhất 10 giờ mỗi ngày để quá trình tiết sữa thuận lợi.
2.5. Chế độ ăn uống đầy đủ
Để hồi phục sức khỏe sau sinh cũng như tiết sữa giàu dinh dưỡng, mẹ sau sinh nên bổ sung mỗi ngày khoảng 2500 kcl từ đa dạng các loại thực phẩm. Không cần thiết phải ăn quá nhiều thực phẩm tăng tiết sữa, mẹ nên có chế độ ăn cân bằng với nhiều hoa quả, protein, ngũ cốc và chất béo.;;;;;Sau khi sinh, người mẹ nào cũng mong có nhiều sữa cho con bú. Tuy nhiên, sau sinh nhiều sản phụ ăn kiêng khem quá khiến cho sữa ít không đủ cho bé bú. Mặt khác, có nhiều bầu vú tiết không đủ sữa chỉ vì các bà mẹ không biết cách làm thông sữa. Vậy làm thế nào để đủ sữa cho bé bú là một vấn đề quan trọng, nhất là các gia đình vùng sâu vùng xa không có đủ điều kiện mua sữa ngoài cho con.
- Không cho trẻ bú thường xuyên, bú không đúng cách, tắc sữa,… sau khi sinh là những nguyên nhân hay gặp nhất.
Do một số bà mẹ nuôi con lần đầu chưa có kinh nghiệm nuôi con nên chỉ cho bé bú không đủ số lần bú trong ngày, cho bé bú không đúng cách, bé ngậm không hết quần vú sẽ không mút được sữa và không kích thích được phản xạ xuống sữa. Thậm chí có nhiều bé do mặc nhiều quần áo (nhất là mùa đông) khiến không thoải mái, không bú được nhiều… Mặt khác nhiều mẹ vừa nằm vừa cho bé bú nên vài phút sau bé đã ngủ. Sau một thời gian ngắn bé thức dậy và khóc vì đói, nhưng người mẹ lại thường nghĩ rằng đó là do mình không đủ sữa.
Hướng dẫn bà mẹ cho con bú đúng cách tại Bệnh viện đa khoa Yên Bái. Ảnh: TL
- Không biết vệ sinh, kích thích vú tiết sữa: Trong thời kỳ mang thai cần vệ sinh núm vú mỗi lần tắm để núm vú luôn trong tư thế sẵn sàng tiết sữa sau khi sinh. Sau khi sinh, hãy xoa nhẹ đầu vú để vú tiết sữa. Nếu vú bị cương và ứ sữa, bạn có thể dùng khăn ấm xoa bóp bầu vú để sữa tan ra. Sau đó, dùng chiếc lược chải đầu chải bầu vú theo hướng từ trên xuống để các tuyến sữa được thông.
- Căng thẳng sau sinh cũng khiến cho sản phụ ít sữa. Thông thường, sau khi sinh, sữa sẽ được tiết từ từ. Các bà mẹ không nên căng thẳng, buồn phiền sẽ làm sữa tắc lại, không lưu thông. Sau khi sinh vừa trải qua quá trình mang thai nặng nhọc, sinh đẻ mất sức, mất máu. Người mẹ lại thiếu ngủ do thức đêm chăm sóc bé... dễ rơi vào tình trạng trầm cảm sau sinh
khiến sữa càng ra ít.
- Chế độ dinh dưỡng kém: Sau khi sinh nhiều sản phụ quá kiêng khem do tập tục, quan niệm, sợ tăng cân hoặc ở những nơi kinh tế khó khăn không được chăm sóc chu đáo đầy đủ dinh dưỡng khiến cho tình trạng ít sữa thêm trầm trọng, thậm chí mất sữa hoàn toàn nếu không cho trẻ bú.
Ngoài ra, người mẹ uống ít nước làm cơ thể thiếu nước khiến việc tiết sữa ít đi; Mẹ mắc một số bệnh như tim mạch, nhiễm khuẩn... phải dùng thuốc nên không thể cho con bú hoặc là tác dụng phụ của thuốc dẫn đến việc mất sữa.
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ít sữa mà có thể khắc phục. Tuy nhiên, trước hết cần lưu ý cho trẻ bú đều, đúng cách, đủ bữa… Ngoài ra người mẹ cần:
Dinh dưỡng đầy đủ: Người mẹ cần ăn uống đầy đủ chất bằng ăn đa dạng các thực phẩm mới đảm bảo sữa cho con bú bằng cách bữa ăn của mẹ cần đảm bảo đủ dinh dưỡng.
Nghỉ ngơi tránh căng thẳng: Các bà mẹ đang trong thời kỳ cho con bú rất cần được nghỉ ngơi đầy đủ và thường xuyên đi dạo để hít thở không khí trong lành. Cần ngủ ít nhất 10 tiếng mỗi ngày, 2 – 4 tiếng ban ngày và 6-8 tiếng ban đêm.
Uống đủ nước: Người mẹ cần cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể, có thể là uống sữa hay nước ép trái cây đều rất tốt trong thời gian cho bé bú, uống đủ nước giúp cơ thể mẹ tiết ra nhiều sữa cho bé hơn.
Ngoài ra, người mẹ cần ăn kiêng những chất ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng sữa như: rượu, cà phê, thuốc lá… Không sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ. |
question_63404 | Rối loạn tiêu hóa có nên uống sữa? | doc_63404 | (Nguyễn Thị Ngọc Hà, Bắc Giang)
Trả lời:
Khi bị rối loạn tiêu hóa bạn không nên uống sữa, có thể sữa sẽ làm cho tình trạng rối loạn tiêu hóa của bạn càng trở nên trầm trọng hơn. Ngoài ra những người có cơ địa nhạy cảm cũng cần chú ý những điểm sau:
– Không nên ăn những thức ăn quá mỡ, quá ngọt, quá cay hoặc quá nhiều chất đạm.
Không nên ăn những thức ăn quá mỡ khi bị rối loạn tiêu hóa.
– Không nên ăn những hoa quả không được gọt vỏ và rau sống.
– Loại bỏ khỏi khẩu phần ăn các loại ngũ cốc còn nguyên hạt và các loại quả cứng, chúng không tốt cho đường ruột của những người bị tiêu chảy mãn tính.
– Tránh các thức ăn gây đầy hơi: Hành tây, tỏi tây, bơ sữa, thức ăn nhanh như xúc xích, thịt nguội, đồ uống có ga… Nên ăn kiêng một thời gian cho đường ruột ổn định.
– Ăn nhiều rau, uống nhiều nước và tập thể dục đều đặn có thể giúp cho cơ thể nói chung và hệ thống tiêu hóa nói riêng hoạt động tốt hơn.
Sữa không tốt cho những người đang bị rối loạn tiêu hóa
Sữa không tốt cho những người đang bị rối loạn tiêu hóa | doc_5376;;;;;doc_52972;;;;;doc_27088;;;;;doc_21515;;;;;doc_13256 | Trả lời:
Rối loạn tiêu hóa khiến cho khổ chủ luôn có cảm giác khó chịu, trong vấn đề ăn uống những người bị rối loạn tiêu hóa thường phải kiêng một số món mà mình yêu thích nếu không tình trạng sẽ trở nên trầm trọng hơn.
Sữa chua tốt cho hệ tiêu hóa của bạn
Theo một số nghiên cứu thì những người mắc bệnh dạ dày đường ruột…ăn sữa chua rất tốt bởi khuẩn lactic trong sữa chua đã khuyến khích sự gia tăng số khuẩn tích cực trong đường ruột giúp khử hoạt tính của một số thành phần hóa chất gây hại. Và thực tế đã chứng minh được những vi khuẩn có lợi trong sữa chua có thể làm giảm triệu chứng củ bệnh táo bón, tiêu chảy và những tình trạng viêm trong Hội chứng khó chịu của dạ dày bởi vì chính các vi khuẩn này đã tăng cường sức miễn dịch của đường ruột.
Câu hỏi của bạn là rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua hay không, chúng tôi xin trả lời là hoàn toàn có thể ăn được và hơn nữa sữa chua rất tốt cho dạ dày và đường ruột của mỗi chúng ta.;;;;;Bạn Ngọc Nga thân mến!
Các chuyên gia cho biết, khi bị tiêu chảy cơ thể suy nhược, mất sức, mất nước,… Do đó cần bổ sung các nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất từ dạng loãng đến đặc và đảm bảo vệ sinh. Người bị tiêu chảy hoàn toàn có thể uống sữa bình thường nhưng cần đảm bảo sữa đã được tiệt trùng, sơ chế và an toàn vệ sinh.
Còn với trẻ nhỏ vẫn đang bú mẹ thì cần tăng cường cho bú mẹ nhiều hơn để cung cấp dinh dưỡng và nước cho trẻ. Đồng thời gia tăng sức đề kháng để cơ thể nhanh khoẻ mạnh. Bên cạnh đó vẫn nên bổ sung sữa vào chế độ ăn một cách cân đối để giúp trẻ phát triển tốt nhất.
Tuy nhiên, với trẻ dị ứng với men lactose trong sữa bò thì không nên cho trẻ uống sữa bò khi bị tiêu chảy.
Nhiều phụ huynh thắc mắc trẻ bị tiêu chảy có nên uống sữa không
2. Những nguyên tắc ăn uống khi bị tiêu chảy
Chế độ ăn uống rất quan trọng với trẻ bị tiêu chảy. Ăn uống đúng cách giúp trẻ nhanh chóng hồi phục, bổ sung năng lượng đã mất đi. Ngược lại, ăn uống không đúng có thể khiến tình trạng tiêu chảy càng nghiêm trọng hơn.
Dưới đây là những nguyên tắc ăn uống mà cha mẹ cần lưu ý khi con em mắc bệnh tiêu chảy:
– Đảm bảo ăn chín uống sôi, cung cấp các thực phẩm giàu dưỡng chất nhưng cần băm nhỏ và nấu nhuyễn, nấu loãng để cơ thể dễ dàng hấp thụ.
– Nên chia thức ăn thành nhiều bữa nhỏ để cơ thể hấp thu được tốt nhất.
– Tăng cường bổ sung nước để tránh tình trạng mất nước: Cứ sau mỗi lần đi tiêu, phải cho cho trẻ uống bù nước ngay. Có thể uống nước dừa, nước cháo loãng, Oresol,…
– Nên ăn thêm quả chín, hoặc nước quả chín: Chuối, cam, xoài, hồng xiêm để tăng lượng kali.
– Hạn chế các thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, các thực phẩm cay nóng, khó tiêu.
– Tránh dùng các loại thực phẩm có nhiều xơ hoặc ít chất dinh dưỡng như: Các loại rau thô (măng, rau cần), tinh bột nguyên hạt (ngô, đỗ) khó tiêu hóa.
Cần bổ sung đủ nước cho trẻ khi bị tiêu chảy;;;;;Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không là câu hỏi được rất nhiều người bị bệnh dạ dày quan tâm. Bài viết dưới đây giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này.
Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không là câu hỏi được rất nhiều người bị bệnh dạ dày quan tâm.
Sữa và cách chế phẩm từ sữa rất tốt cho người bị bệnh dạ dày.
Sữa và các sản phẩm từ sữa có chứa hàm lượng chất dinh dưỡng dồi dào gồm nhiều protein, vitamin và khoáng chất rất tốt cho cơ thể. Có thông tin uống sữa và ăn sữa chua không tốt cho người bệnh dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng vì sẽ làm tăng lượng axit ảnh hưởng xấu tới tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh và khẳng định sữa và các sản phẩm từ sữa đặc biệt là sữa chua có ích trong việc chữa và phòng bệnh dạ dày.
Ăn sữa chua đúng cách hỗ trợ điều trị bệnh dạ dày hiệu quả.
Do đó, người bệnh dạ dày có thể yên tâm sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa mà không cần lo lắng sẽ làm ảnh hưởng xấu đến việc điều trị bệnh dạ dày. Tuy nhiên, người bệnh dạ dày nên bổ sung sữa, sữa chua với lượng vừa phải, không nên lạm dụng. Cách tốt nhất là nên uống sữa sau khi ăn no từ 1-2 tiếng, ăn sữa chua vào buổi tối sau khi ăn cơm 1, 2 tiếng. Tuyệt đối không nên kết hợp sữa với các loại thực phẩm đông lạnh hoặc chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói,… vì không tốt cho tiêu hóa và hoạt động của dạ dày.
…;;;;;Trả lời:
Sữa chua có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa khi đúng cách.
Người bị bệnh dạ dày hoàn toàn có thể ăn được sữa chua. Tuy nhiên, những người bị đau dạ dày nên ăn sữa chua khi đã ăn no (sau ăn khoảng 2 giờ). Tốt nhất là nên ăn sữa chua vào buổi tối sau khi ăn cơm khoảng 1, 2 giờ và trước khi đi ngủ 1 tiếng. Sữa chua kết hợp với một số loại thực phẩm sẽ mang lại giá trị dinh dưỡng cao hơn như dâu tây, chuối, quả bơ, bánh mì, bánh bao…
Lưu ý: Không nên kết hợp sữa chua với xúc xích, thịt hun khói, các sản phẩm đông lạnh, thuốc kháng sinh… vì chúng có thể gây táo bón, rối loạn tiêu hóa và các bệnh lý về dạ dày khác.
Sữa và các sản phẩm từ sữa có chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất rất tốt cho cơ thể. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh và khẳng định sữa và các sản phẩm từ sữa đặc biệt là sữa chua rất có ích trong việc chữa và phòng bệnh dạ dày.
Do đó, người bệnh dạ dày có thể yên tâm sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa mà không cần lo lắng sẽ làm ảnh hưởng xấu đến việc điều trị bệnh dạ dày. Tuy nhiên, người bệnh dạ dày nên bổ sung sữa, sữa chua với lượng vừa phải, không nên lạm dụng.
Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không
Những thực phẩm cần kiêng khi bị bệnh dạ dày
Người bệnh dạ dày cần kiêng các loại thực phẩm có vị chua, cay; các gia vị và món ăn có tính nóng; các thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh; các loại nấm; không ăn trứng nấu chín kỹ quá hoặc nấu chưa chín; kiêng uống rượu bia, đồ uống có ga, có cồn khác; hạn chế uống cà phê, trà đặc; hạn chế ăn các loại thực phẩm tẩm ướp nhiều loại gia vị; hạn chế đồ ăn nhiều chất béo, đồ ăn đóng hộp, chế biến sẵn…
Chế độ ăn uống của người bị bệnh dạ dày cần khoa học, lành mạnh theo hướng chia nhỏ bữa ăn, ăn những thực phẩm sạch, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, ăn nhiều rau xanh và trái cây, uống nhiều nước, ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa…
Song song với chế độ ăn uống, người bị bệnh dạ dày nên tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Duy trì tâm trạng vui vẻ, thoải mái, tránh xa căng thẳng – stress vì đây là một trong những nguyên nhân gây bệnh đa dạ dày. Thăm khám sức khỏe định kỳ. Khi thấy có những dấu hiệu bất thường cần chủ động đi khám bác sĩ để tìm nguyên nhân và được tư vấn điều trị sớm (nếu mắc bệnh).
…
Nguồn:;;;;; Bệnh đau dạ dày do rất nhiều nguyên nhân gây ra. Trong đó, chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý là nguyên nhân chính
Người đau dạ dày nếu bổ sung các loại thực phẩm phù hợp, có tác dụng tăng cường hệ tiêu hóa, bảo vệ niêm mạc dạ dày để ngăn chặn tình trạng bệnh phát triển. Với câu hỏi đau dạ dày có nên uống sữa không được các chuyên gia y tế giải thích như sau:
Sữa và các sản phẩm từ sữa, trong đó có sữa chua có chứa hàm lượng chất dinh dưỡng dồi dào, giàu protein, vitamin và khoáng chất rất tốt cho cơ thể. Riêng sữa chua là sản phẩm của quá trình lên men từ đường đôi (lactose) chuyển hóa thành các đường đơn glucose và galactose, cuối cùng chuyển thành axit lactic. Chất này rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp kích thích tiêu hóa tốt hơn.
Bên cạnh đó, sữa chua có chứa một số vi khuẩn có lợi, có tác dụng thủy phân protein thành các axit amin tự do dễ hấp thụ. Ngoài ra, axit của sữa chua còn kiềm chế sự phát triển của vi khuẩn gây lên men thối trong ruột.
Sữa và các chế phẩm từ sữa tốt cho người đau dạ dày
Nhiều người quan niệm rằng uống sữa và ăn sữa chua không tốt cho người bệnh đau dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng vì sẽ làm tăng lượng axit ảnh hưởng xuất tới tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh sữa và sữa chua có ích trong việc phòng và chữa bệnh dạ dày.
Trong sữa và sữa chua có nồng độ axit không đáng kể so với axit trong dịch vị dạ dày. Không những thế, thành phần axit lactic trong sữa chua còn có tác dụng kìm hãm sự phát triển của Helicobacter pylori – nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày. Do đó, người đau dạ dày có thể yên tâm khi sử dụng sữa. Tuy nhiên, cần lưu ý chỉ nên bổ sung sữa với lượng vừa phải, không nên uống quá nhiều sữa và ăn nhiều sữa chua, đặc biệt là khi đói có thể làm tăng axit dịch vị dạ dày. Cách tốt nhất là nên ăn sữa chua vào buổi tối sau khi ăn cơm 1, 2 tiếng. Đặc biệt không nên kết hợp sữa với các loại thực phẩm đông lạnh hoặc chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói,… vì không tốt cho tiêu hóa và hoạt động của dạ dày.
Nhóm thức ăn tốt cho bệnh nhân đau dạ dày
Những nhóm thực phẩm tốt cho người bệnh đau dạ dày đó là:
Nhóm thức ăn bảo vệ niêm mạc dạ dày
Theo các chuyên gia, người bị đau dạ dày nên ăn các loại thức ăn có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, chống lại các vi khuẩn gây viêm loét dạ dày như trứng, sữa, gạo nếp, …
Trong tôm cá giàu can xi, protein và đặc biệt là có chứ nhiều kẽm – các chất cần thiết để lành vết loét.
Tôm cá
Trong tôm cá giàu can xi, protein và đặc biệt là có chứ nhiều kẽm – các chất cần thiết để lành vết loét.
Các loại món ăn tốt cho hệ tiêu hóa
Người đau dạ dày nên ăn những loại thức ăn mềm, dễ tiêu, nhuận tràng: các loại tinh bột như: khoai tây, khoai lang…Bên cạnh đó, không nên để thức ăn biến chất, để lâu trong tủ lạnh, nên ăn các món ăn hấp, ninh… |
question_63405 | Xét nghiệm tìm gen gây bệnh động mạch chủ di truyền - “Bảo bối” tránh xa nguy cơ biến chứng do gen | doc_63405 | Đây là nội dung được Th. S.
Hội thảo trực tuyến chuyên đề số 10 được trình bày bởi, Th
S. BS Kim Ngọc Thanh - Chuyên khoa Tim mạch, BV Bạch Mai, thành viên Hội Tim mạch học Việt Nam (VNHA), thành viên Hội Xơ vữa động mạch Châu Âu (EAS), Phó Tổng thư ký Phân hội Xơ vữa động mạch Việt Nam
Động mạch chủ - Vai trò quan trọng và gây hậu quả khôn lường nếu bị phình/tách
Động mạch chủ (ĐMC) là động mạch lớn nhất của cơ thể, xuất phát từ tim, chạy vòng cung trong ngực, qua cơ hoành rồi xuống bụng. Động mạch chủ phân chia các nhánh cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể.
Động mạch chủ (ĐMC) là động mạch lớn nhất của cơ thể, phân chia các nhánh cấp máu cho các cơ quan trong cơ thể
Bệnh lý của động mạch chủ rất đa dạng và phức tạp. Trong đó, phình, tách động mạch chủ, hậu quả cuối cùng là vỡ động mạch chủ là một trong số bệnh thường gặp trong nhóm bệnh lý này.
Phình động mạch chủ là tình trạng phình một phần động mạch chủ, động mạch chính cấp máu của cơ thể. Do nhiều nguyên nhân khác nhau, đặc biệt động mạch chủ làm việc nhiều dẫn đến phình mạch có thể bị vỡ.
Tách động mạch chủ là một tình trạng các mạch máu lớn phân nhánh ra khỏi tim, gây ra vết rách. Máu chảy tràn qua những vết rách, tạo ra các lớp bên trong và ở giữa, đây là nguyên nhân khiến các động mạch chủ bị bóc tách. Nếu động mạch chủ bị chèn ép quá mức dẫn đến vỡ động mạch có thể gây tử vong.
Hậu quả nguy hiểm nhất của ĐMC chính là tử vong, nếu bệnh nhân xảy ra tách động mạch chủ type A mà không được phẫu thuật kịp thời thì bệnh nhân sẽ tử vong trong vòng 14 ngày lên tới 50%, nếu được phẫu thuật trong 14 ngày thì tỷ lệ tử vong khi xảy ra biến chứng tách động mạch chủ lên tới 20%.
Từ thông tin chia sẻ đó, chuyên gia khuyến cáo, với các bệnh lý động mạch chủ việc chẩn đoán sớm trước khi xảy ra các tình huống phình, tách động mạnh chủ có ý nghĩa rất quan trọng, đặc biệt ở các trường hợp diễn biến động mạch chủ giãn ra, sau đó dẫn tới tách ĐMC, nhưng có trường hợp tách ĐMC sớm, khi mà giãn chưa nhiều và cuối cùng là tử vong. Đồng thời chuyên gia khuyến cáo, động mạch chủ càng giãn thì nguy cơ, biến chứng vỡ, tách ĐMC và tử vong càng cao. Các nghiên cứu trên thế giới đã thống kê, nếu động mạch chủ giãn từ 3.5-3.9 cm thì nguy cơ tách ĐMC là
4,55 lần, nhưng để giãn trên 4.5 cm thì nguy cơ này lên tới 6,305 lần. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm những người có bệnh lý ĐMC để dự phòng và điều trị trước, nhằm làm giảm tiến triển của bệnh, từ đó tránh được tình trạng tách ĐMC và tình trạng tử vong cho người bệnh.
Xét nghiệm gen - “Chìa khóa” vàng chẩn đoán, sàng lọc bệnh động mạch chủ di truyền
ĐMC do nhiều nguyên nhân gây nên như:
Tăng huyết áp (nguyên nhân phổ biến),
Bệnh động mạch chủ di truyền có yếu tố gia đình:
Hội chứng Marfan
Hội Loeys - Dietz
Hội chứng Ehlers - Danlos
Bệnh động mạch chủ mang tính chất di truyền có yếu tố di truyền gia đình, nhưng không nhiều do các đột đột biến gen ACTA2, MYH11, PRKG1, MYLK...
Nhóm bệnh lý di truyền kèm theo các bệnh lý bẩm sinh như bệnh ĐMC hai lá van, hội chứng turner...
Hiện nay, với sự phát triển vượt bậc của nền y khoa hiện đại, xét nghiệm gen di truyền được xem là giải pháp vàng, giúp “tìm” chính xác cơ thể có mang các gen di truyền, gen gây bệnh hay không, trong đó có bệnh động mạch chủ di truyền.
Các nghiên cứu cho thấy, có rất nhiều gen gây bệnh ĐMC di truyền, trong đó có những gen đột biến đặc trưng gây bệnh của từng nhóm, theo chia sẻ của chuyên gia đó là những gen cụ thể như sau:
Hội chứng Marfan: do gen FBN1 (chiếm 90% nguyên nhân gây bệnh), gen TGFBR1, TGFBR2;
Hội Loeys - Dietz: TGFBR1, TGFBR2, SMAD2, SMAD3, TGFB2, TGFB3;
Hội chứng Ehlers - Danlos: COL3A1, COL1A2;
Hội chứng Shprintzen - Goldberg: SHI;
Hội chứng xoắn văn động mạch: SLC2A10;
Hội chứng phình mạch liên quan đến viêm xương khớp: SMAD3.
Xét nghiệm gen di truyền có ý nghĩa chẩn đoán xác định, từ đó đưa ra hướng chẩn đoán và điều trị thích hợp
Vì vậy, xét nghiệm gen di truyền có ý nghĩa chẩn đoán xác định, từ đó đưa ra hướng chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Bệnh ĐMC và các đặc điểm hội chứng của hội chứng Marfan, hội chứng Loeys - Dietz, hoặc hội chứng Ehlers - Danlos;
Bệnh ĐMC xuất hiện dưới 60 tuổi;
Tiền sử gia đình mắc bệnh ĐMC ở họ hàng bậc ½;
Tiền sử đột tử không rõ nguyên nhân ở độ tuổi tương đối trẻ ở họ hàng bậc ½.
3 thể ĐMC di truyền gây hậu quả nghiêm trọng nhất dễ dàng phát bằng xét nghiệm tìm đột biến gen
Theo chuyên gia, bệnh ĐMC di truyền có rất nhiều thể, trong đó gây hậu quả nghiêm trọng như nhất là 3 hội chứng Marfan, Loeys – Dietz và Ehlers – Danlos. Tuy nhiên, tùy từng loại bệnh ĐMC mà có liên quan đến
các gen khác nhau, ví dụ hội chứng Marfan do gen FBN1, hội chứng Loeys Dietz do gen TGFBR2 và hội chứng Ehlers - Danlos do gen COL3A1. Vì đây là những nguyên nhân gây phình, tắc động mạch chủ và gây tử vong.
Hội chứng Marfan là một trong những hội chứng nguy hiểm nhất và có tới 90% trường hợp phát hiện do đột biến gen FBN1
Chẩn đoán phình động mạch thường được chẩn đoán tình cờ đi khám sàng, hoặc khi siêu âm bụng, chụp CT hay MRI. Còn tách động mạch chủ lại thường được chẩn đoán bằng các kỹ thuật như chụp CT đa dãy, siêu âm tim, chụp X-quang. Tuy nhiên, để tìm nguyên nhân bệnh động mạch chủ di truyền thì cần phải làm xét nghiệm để tìm gen giúp tìm “gốc dễ” căn nhân gây bệnh tiềm ẩn trong cơ thể. Theo đó, tại hội thảo trực tuyến này, các bác sĩ đồng nghiệp đã được chuyên gia tổng kết lại 4 vai trò cụ thể khi xét nghiệm gen của bệnh ĐMC di truyền
như sau:
Chẩn đoán xác định, chẩn đoán thể bệnh, chẩn đoán phân biệt;Sàng lọc phát hiện sớm thành viên trong gia đình mắc bệnh;Giá trị tiên lượng;Hướng dẫn điều trị, dự phòng biến chứng. Ngoài ra, trong chương trình này, các bác sĩ đồng nghiệp đã được chuyên gia giải đáp trực tiếp các vấn đề về xét nghiệm gen trên thực hành lâm sàng các trường hợp cụ thể của bệnh ĐMC để hạn chế tối đa hậu quả cho thế sau.
Chương trình hội thảo trực tuyến số 10 khép lại thành công tốt đẹp. Qua đây hàng trăm bác sĩ đồng nghiệp trên toàn quốc được cập nhật thông tin toàn diện kiến thức, thông tin về xét nghiệm gen trong việc chẩn đoán và sàng lọc bệnh động mạch chủ di truyền, từ đó giúp phát hiện và nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh.
Hội thảo trực tuyến chuyên đề số 11 tiếp tục được diễn ra vào lúc 15h-16h30, ngày 28/7/2023
Chuyên đề báo cáo số 10 nằm trong seri các bài báo cáo về chuyên đề bệnh lý tim mạch, trong đó mở đầu là chuyên đề số 9 với chủ đề “Ứng dụng di truyền học trong lâm sàng tim mạch”. Chương trình hội thảo trực tuyến số 11 sẽ được tiếp tục tổ chức ngày 28/7 về chủ đề “Ứng dụng đa hình gen CYP2C19 cá thể hóa điều trị bệnh mạch vành”, được báo cáo bởi TS. BS Nguyễn Thị Mai Ngọc - Viện Tim mạch Trung ương - Bệnh viện Bạch Mai, Thành viên Hội Tim mạch học Việt Nam (VNHA), Thành viên Hội Xơ vữa động mạch Châu Âu (EAS), Ban chấp hành phân Hội xơ vữa động mạch Việt Nam.
Ngay
lúc
này
Ban
tổ
chức
sẵn
sàng
tiếp
nhận
thông
tin
đăng
ký
tham
gia
chương
trình
Hội
thảo
trực
tuyến
số
11
tại
đây.
Bên
cạnh
lĩnh
hội,
cập
nhật
kiến
thức,
thông
tin
của
chuyên
đề,
quý
bác
sĩ
đồng
nghiệp
trên
toàn
quốc
còn
có
ngay
cơ
hội
nhận
chứng
nhận
CME
khi
tham
gia
tổi
thiểu 80%
thời
lượng
của
chương
trình
và
làm
bài
Post-test
cuối
chương
trình
đạt
từ
50%
điểm
trở
lên.
Hoàng - ĐT: 0853134568. | doc_7075;;;;;doc_23840;;;;;doc_6677;;;;;doc_39458;;;;;doc_20509 | Y học hiện đại đã chứng minh rằng các bệnh lý tim mạch không đơn thuần là bệnh mắc phải do yếu tố ngoại cảnh mà còn liên quan tới các yếu tố bẩm sinh, di truyền. Những tiến bộ của di truyền học được ứng dụng trong lĩnh vực tim mạch đã được PGS.TS.
Một trái tim khỏe là chìa khóa vàng cho một cuộc sống chất lượng. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do các bệnh lý tim mạch đang ngày một gia tăng và vượt lên mức báo động.
Tại Việt Nam, bệnh lý tim mạch được xếp vào một trong 4 nhóm bệnh có khả năng gây tử vong cao nhất. Chính vì thế, các vấn đề xoay quanh tính di truyền của bệnh tim mạch đã - đang được rất nhiều y bác sĩ và người dân quan tâm.
Các nghiên cứu di truyền trên các cặp sinh đôi và trong các phả hệ đặc trưng cao đã cho thấy di truyền là một trong những yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh lý tim mạch, bên cạnh các yếu tố về giới tính, độ tuổi, môi trường.
Các rối loạn về di truyền bao gồm các bất thường về cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể đều có thể gây ra các dị dạng ở hệ thống tim mạch. Hầu hết các bệnh tim mạch di truyền là di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Các yếu tố di truyền có ảnh hưởng đến các tính trạng định lượng như:
Nồng độ LDL-C; HDL-C máu;
Huyết áp;
Tổ chức mỡ của cơ thể; Khối lượng cơ thất trái.
Yếu tố di truyền được xem là một trong các yếu tố nguy cơ gây ra các bệnh lý tim mạch
Các bất thường di truyền trong các bệnh lý tim mạch có thể xảy ra ở nhiều cấp độ di truyền, bao gồm cả cấp độ nhiễm sắc thể và cấp độ phân tử (gen). Sự bất thường về cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể, hay những đột biến xảy ra ở cấp độ gen sẽ khiến thế hệ đầu bị bệnh tim mạch, từ đó sẽ di truyền cho thế hệ con cháu về sau. Vì vậy, người có tiền sử gia đình có người thân từng bị tim mạch, hoặc đột quỵ trước tuổi 55 (nam) và 65 (nữ) sẽ có nguy cơ bị bệnh tim cao hơn những người khác.
“Điểm mặt” các bệnh lý tim mạch di truyền cần cảnh giác
Trong khuôn khổ bài báo cáo được trình bày tại hội thảo, PGS. TS. BS Trương Thanh Hương đã chỉ ra 4 nhóm bệnh tim mạch chịu ảnh hưởng của gen cần lưu tâm, cụ thể như sau:
1/ Bệnh cơ tim: bệnh cơ tim giãn, bệnh cơ tim phì đại, bệnh cơ tim hạn chế, bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp, bệnh cơ tim thất trái không đông đặc, bệnh cơ tim amyloide;
2/ Bệnh rối loạn nhịp: hội chứng QT dài, hội chứng QT ngắn, hội chứng Brugada, hội chứng tái cực sớm, nhịp nhanh thất đa hình thái phụ thuộc catecholamine, bloc nhĩ thất rung nhĩ;
3/ Bệnh mạch máu: hội chứng Marfan và giãn, phình, tách động mạch chủ, bệnh lý mô liên kết di truyền, bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não, bệnh động mạch chi dưới, dị dạng mạch máu ngoại biên;
4/ Nhóm bệnh khác: rối loạn chuyển hóa lipid và xơ vữa mạch máu, tăng huyết áp, tổn thương tim trong các bệnh loạn dưỡng cơ di truyền, bệnh tim bẩm sinh, tăng áp động mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch.
Xét nghiệm di truyền - bước đi đầu tiên hiện thực hóa ứng dụng của di truyền học trong lâm sàng tim mạch
Ứng dụng di truyền học trong thực hành lâm sàng là xu hướng mới trong y học, có vai trò quan trọng trong lâm sàng tim mạch nói riêng và các bệnh lý khác nói chung. Trong đó, PGS. TS. BS Trương Thanh Hương khẳng định “xét nghiệm di truyền được đánh giá là bước đi đầu tiên giúp hiện thực hóa các ứng dụng đó”. Những bước tiến vượt bậc trong xét nghiệm di truyền có vai trò cụ thể như sau:
Làm rõ/khẳng định chẩn đoán cho bệnh nhân nghi ngờ mắc bệnh tim mạch di truyền; Xác định nguyên nhân của bệnh tim mạch trong một gia đình; Dự đoán thành viên nào trong gia đình có nguy cơ mắc bệnh tim mạch; Cung cấp các thông tin cho kế hoạch gia đình, bao gồm chẩn đoán di truyền trước làm tổ để cố gắng tránh truyền đột biến gây bệnh cho con cái; Đánh giá khả năng đáp ứng điều trị ở bệnh nhân: chỉ định loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng để đạt hiệu quả điều trị mong muốn.
Xét nghiệm di truyền là bước đi đầu tiên hiện thực hóa ứng dụng của di truyền học trong lâm sàng tim mạch
Đồng thời, chuyên gia cũng đưa ra khuyến cáo xét nghiệm di truyền nên được thực hiện cho cả gia đình hơn là chỉ cho bệnh nhân. Mặc dù quy trình xét nghiệm có thể bắt đầu bằng cách lấy mẫu máu từ người bệnh, nhưng kết quả sẽ được hiểu rõ nhất khi cả gia đình được đánh giá. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc cung cấp những thông tin đầy đủ nhất về cách mà đột biến gen di truyền gây bệnh trong gia đình.;;;;;Bệnh động mạch vành (CAD) là tình trạng tích tụ các mảng xơ vữa trong lòng động mạch cung cấp máu cho tim của bạn. Sự tích tụ này có thể dẫn đến lưu lượng máu đến cơ tim bị suy giảm, dẫn đến một số trường hợp nguy hiểm như gây đau tim hoặc đột quỵ. Bệnh xuất hiện và tiến triển nhanh ở người trên 60 tuổi và có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh động mạch vành có nguy cơ mắc bệnh cao hơn
1.1 Bệnh động mạch vành và gen
Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong xác định nguy cơ mắc bệnh động mạch vành. Các biến thể gen có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý cholesterol, kiểm soát huyết áp ở mức ổn định,..Nhờ giải trình tự gen, các nhà khoa học có thể xác định những các biến thể gen nào phổ biến ở bệnh nhân bệnh động mạch vành. Tính đến năm 2017, các nhà nghiên cứu đã phát hiện có khoảng 60 biến thể gen có thể liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh. Theo kết quả nghiên cứu của năm 2021, con số biến thể gen này đã tăng vượt qua con số 200.Những biến thể gen này liên quan đến quá trình kiểm soát huyết áp và xử lý lipid (chất béo) trong máu, chẳng hạn như cholesterol. Đây cũng là lý do, gen có ảnh hưởng đến bệnh tim mạch ở một mức độ nhất định.
1.2 Bệnh động mạch vành và tiền sử gia đình
Nguy cơ mắc bệnh động mạch vành có thể tăng đối với người có tiền sử bệnh tim trong gia đình.Nguyên nhân đầu tiên có thể kể đến là do di truyền. Tiền sử bệnh của gia đình có thể là kết quả của việc các biến thể gen liên quan đến bệnh được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong nhiều đời.Tuy nhiên, nó cũng có thể liên quan đến các yếu tố lối sống chung trong gia đình, chẳng hạn như chế độ ăn uống giống nhau và thói quen hút thuốc của một số thành viên trong gia đình.
2. Lối sống và nguy cơ mắc bệnh động mạch vành
2.1 Lối sống làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim
Bên cạnh yếu tố di truyền, lối sống của một người cũng đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh.Việc hút thuốc, tiểu đường, béo phì do thói quen ăn uống không lành mạnh,... đều được coi là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
2.2 Cải thiện lối sống, giảm nguy cơ bệnh tim
Lối sống lành mạnh góp phần giảm nguy cơ bệnh động mạch vành
Một lối sống lành mạnh có thể giảm thiểu nguy cơ bệnh động mạch vành. Điều này bao gồm việc duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, ngừng hút thuốc và kiểm soát cân nặng.Các nghiên cứu đều chỉ ra rằng, người có thói quen sống lành mạnh có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn những người không có thói quen này
3. Di truyền và lối sống, yếu tố nào ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh động mạch vành nhiều hơn
3.1 Mối liên quan giữa di truyền và môi trường
Cần lưu ý rằng lối sống và di truyền có thể có liên quan với nhau. Các thành viên trong một gia đình có các thói quen chung trong đời sống hằng ngày và thậm chí chế độ ăn uống cũng giống nhau, điều này đóng góp vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành.Nhưng các nghiên cứu nguy cơ bệnh dựa trên gia đình đều có những hạn chế, do rất khó để tách yếu tố lối sống của gia đình và gen ra khỏi nhau. Ví dụ, những người trong cùng một gia đình có chế độ ăn uống hoặc thói quen giống nhau đều mắc bệnh, kết quả này không chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền của họ.
3.2 Di truyền hay môi trường ảnh hưởng nhiều hơn đến nguy cơ mắc bệnh động mạch vành
Cha mẹ bị bệnh tim không đồng nghĩa với việc con cái cũng sẽ bị di truyền bệnh tim. Điều đó chỉ có nghĩa là nguy cơ mắc bệnh của con có thể cao hơn. Việc bệnh động mạch vành có hình thành và tiến triển hay không còn phụ thuộc vào các yếu tố lối sống. Tuy nhiên, nếu một người có cha hoặc mẹ mắc bệnh tim sớm thì khả năng mắc bệnh này sẽ cao hơn.
4. Giảm nguy cơ bệnh động mạch vành ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh
Sống một lối sống có lợi cho sức khỏe có thể giúp ngăn ngừa, giảm nguy cơ hoặc trì hoãn sự khởi phát của các bệnh nghiêm trọng, bao gồm cả bệnh tim. Lựa chọn lối sống tích cực bao gồm từ những việc đơn giản nhất:● Ngủ đủ giấc● Hoạt động thể chất● Tham khảo người bệnh tim nên ăn gì để có một chế độ ăn uống lành mạnh,● Ít rượu, bia, thuốc lá và chất béo bão hòa. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khuyến nghị, bạn nên đi kiểm tra sức khỏe tim mạch nếu bạn có người thân trực hệ mắc bệnh và bản thân bạn có lượng cholesterol cao hoặc một số yếu tố gây nguy cơ khác
Cải thiện lối sống sẽ giảm ảnh hưởng của gen đến bệnh động mạch vành
Lối sống (bao gồm thói quen như hút thuốc, chế độ ăn uống không cân đối giữa các chất dinh dưỡng, thừa cân béo phì và thiếu hoạt động thể chất) cũng có thể kết hợp cùng với yếu tố gen di truyền làm tăng nguy cơ mắc động mạch vành.Gen là thứ không thể thay đổi được nhưng lối sống thì hoàn toàn có thể. Hãy chọn cho bản thân một lối sống lành mạnh, duy trì chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn mỗi tuần theo khuyến nghị của WHO, ngừng hút thuốc và kiểm soát cân nặng, những điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành và giảm thiểu sự ảnh hưởng các biến thể gen liên quan đến bệnh này.;;;;;Xét nghiệm gen là hình thức chẩn đoán, xác định mối quan hệ huyết thống giữa các cá nhân mà hiện nay đã được nhiều người quan tâm và sử dụng.
Bộ gen sẽ là yếu tố quyết định các đặc điểm và tính trạng của cơ thể con người, theo thời gian cấu trúc của gen sẽ không thay đổi. Xét nghiệm gen là phương pháp được dùng để phân tích cấu trúc DNA, từ đó giúp nhận diện các đặc điểm và yếu tố di truyền của gen. Trong y khoa xét nghiệm gen được ứng dụng để phát hiện, nghiên cứu những gen bất thường hoặc thay đổi trong cấu trúc của gen - nguyên nhân gây nên rối loạn di truyền cho các thế hệ sau.
Nhờ công dụng nêu trên, xét nghiệm gen sẽ giúp sàng lọc trước các bệnh lý về di truyền để lựa chọn phương pháp phòng ngừa ngay từ sớm trước khi di truyền cho con cái. Như vậy, xét nghiệm gen có giá trị quan trọng trong việc chẩn đoán, phòng ngừa bệnh và có ý nghĩa thực tiễn trong mối quan hệ giữa các cá nhân với nhau. Cụ thể, mục đích của xét nghiệm gen bao gồm:
Xác định quan hệ huyết thống:
Khi trứng thụ tinh với tinh trùng sẽ tạo thành hợp tử. Ngay từ khi còn là một bào thai cho đến lúc chào đời và trưởng thành, mỗi người sẽ sở hữu các gen và đặc điểm hình thái cơ thể di truyền từ cha mẹ. Xét nghiệm gen sẽ giúp phát hiện ra mức độ tương đồng giữa hai cấu trúc gen của hai người, từ đó xác định mối quan hệ huyết thống giữa họ có khả năng là mẹ - con, cha - con, thậm chí là mở rộng hơn là bà - cháu, ông - cháu, anh - em ruột thịt,...
Kiểm tra nguy cơ dị tật bẩm sinh trong thai kỳ:
Đối với các mẹ bầu thì xét nghiệm trước khi sinh là việc vô cùng cần thiết vì nhờ các xét nghiệm này, thai phụ sẽ sớm biết được nguy cơ dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh lý bất thường về nhiễm sắc thể như hội chứng Turner, Down,... Từ đó giúp các mẹ có phương án can thiệp từ sớm và hạn chế tối đa nguy cơ trẻ sẽ bị mắc các bệnh lý nguy hiểm, đảm bảo thai nhi chào đời khỏe mạnh.
Tầm soát các bệnh lý ung thư:
Đột biến gen xảy ra khi các tế bào bỗng nhiên phân chia mất kiểm soát và phát triển không theo quy luật tự nhiên. Khi đó chúng sẽ hình thành nên các khối u ác tính hoặc lành tính. Trong trường hợp u ác tính còn được gọi là ung thư.
Trên thực tế các nhà nghiên cứu đã phân tích rằng tồn tại một số dạng ung thư mang tính chất di truyền trong gia đình, ví dụ như ung thư vú, ung thư trực tràng, hay ung thư cổ tử cung,... Vì vậy nếu trong gia đình bạn có người thân mắc phải những căn bệnh này, thì nên thực hiện xét nghiệm gen để sàng lọc nguy cơ di truyền ung thư. Sau khi có kết quả bác sĩ sẽ có kết luận về khả năng di truyền bệnh và đưa ra phương án xử trí kịp thời.
Sàng lọc tiền hôn nhân:
Hiện nay hầu hết các cặp đôi đều thực hiện khám sức khỏe tổng quát và xét nghiệm tiền hôn nhân. Việc này giúp các bạn kiểm tra khả năng sinh sản của cả hai có hòa hợp không, tức là khi sinh sản có gặp vấn đề bất thường nào về gen dẫn đến vô sinh hiếm muộn hoặc nguy cơ di truyền các bệnh lý nguy hiểm cho con cái hay không.
Một trong những bệnh lý di truyền do đột biến gen phổ biến nhất đó là Thalassemia (bệnh tán huyết bẩm sinh). Do đó xét nghiệm gen trước hôn nhân là điều mà các cặp đôi nên thực hiện.
Tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm là gì mà bạn cần chọn ra phương pháp phù hợp:
Xét nghiệm gen trước khi sinh: chẩn đoán xác
định các gen bị thay đổi về cấu trúc của thai nhi trong bụng mẹ;
Xét nghiệm gen chẩn đoán bệnh lý di truyền;
Xét nghiệm thể mang: áp dụng để chẩn đoán tình trạng đột biến gen dẫn đến các rối loạn di truyền, thường chỉ định trong những trường hợp đã từng bị mắc bệnh lý di truyền trước đó;
Xét nghiệm gen sơ sinh: giúp xác định các
bất thường về chuyển hóa và rối loạn nội tiết ở trẻ sơ sinh.;;;;;Từ trước đến nay chúng ta vẫn biết tầm quan trọng của việc xét nghiệm gen di truyền trong xác định huyết thống. Nhưng khoa học ngày càng phát triển, xét nghiệm gen còn có tác dụng phát hiện ra nhiều tình trạng bệnh lý khác nữa.
Xét nghiệm gen di truyền là xét nghiệm để xác định thông
Sau khi xét nghiệm, ta có thể biết mình đã thừa hưởng được nhưng yếu tố gì từ gen của bố mẹ. Nhờ đó tiên đoán các bệnh có liên quan đến di truyền hoặc những đột biến bất thường về gen có tính chất di truyền.
Xét nghiệm gen thường xét nghiệm thông qua mẫu máu, đây là phương pháp phổ biến hiện nay.
2. Các loại xét nghiệm gen hiện nay
Dưới đây là các loại xét nghiệm gen phổ biến nhất.
Xét nghiệm thể mang
Mục đích xét nghiệm: Xác định xem người xét nghiệm có mang gen bị đột biến hay không. Xét nghiệm chỉ định cho các đột biến gen lặn, người xét nghiệm thường khỏe mạnh nhưng có tiền sử trong gia đình có người mắc bệnh, tật di truyền trước đó. Thông thường loại đột biến gen này gây ra rối loạn di truyền ngẫu nhiên ở bất kỳ người nào mà không phải ở tất cả thành viên trong gia đình).
Trường hợp các cặp vợ chồng bị sảy thai, thai lưu nhiều lần cũng nên làm xét nghiệm thể mang.
Trường hợp bệnh nhân đang mang thai cũng nên xét nghiệm thể mang để xem xét nguy cơ mẹ di truyền sang con.
Xét nghiệm chẩn đoán
Mục đích xét nghiệm: Phân tích, chẩn đoán các bệnh lý di truyền liên quan tới gen, NST từ đó có hướng điều trị, tư vấn, tiên lượng bệnh phù hợp.
Trong một số trường hợp người ta sử dụng phương pháp xét nghiệm chẩn đoán để xác nhận các dạng đột biến của gen di truyền và triệu chứng gây nên.
Thực hiện sàng lọc sơ sinh
Đối tượng: Trẻ sơ sinh.
Mục đích xét nghiệm
xác định bệnh rối loạn nội tiết, rối loạn chuyển hóa của trẻ sơ sinh.
Sau khi phát hiện các bệnh như trên ta có thể tiến hành điều trị ngay giai đoạn sau sinh của trẻ.
Xét nghiệm trước sinh
Đối tượng xét nghiệm: Bà mẹ đang mang thai có nguy cơ sinh con mắc bệnh về di truyền.
Mục đích xét nghiệm: Xác định sự thay đổi gen hoặc NST của thai nhi ngay giai đoạn mang bầu.
Xét nghiệm trước sinh chỉ xác định được một phần các yếu tố gây nên rối loạn di truyền và các dị tật bẩm sinh đi kèm.
Khi có kết quả xét nghiệm trước sinh, gia đình nên được tư vấn di truyền để xác định mức độ bệnh của trẻ, tiên lượng và hướng xử trí phù hợp. Với những thai bất thường di truyền nặng có thể xem xét bỏ thai nhưng với những bất thường nhẹ thì việc điều trị là có thể.
Xét nghiệm chẩn đoán di truyền làm tổ
Xét nghiệm được thực hiện ở giai đoạn phôi thai khi thụ tinh ống nghiệm (IVF), trước khi cấy phôi vào trong buồng tử cung. Xét nghiệm bao gồm: sàng lọc di truyền tiền làm tổ và chẩn đoán di truyền tiền làm tổ.
Đối tượng xét nghiệm: Cặp vợ chồng làm thụ tinh ống nghiệm, đặc biệt cặp vợ chồng đã xét nghiệm thể mang và phát hiện mang bất thường di truyền,cặp vợ chồng có tiền sử sinh con bất thường di truyền.
Xét nghiệm tiên đoán
Mục đích xét nghiệm: Phát hiện đột biến gen ở giai đoạn hiện tại, và các bệnh có thể mắc phải trong tương lai.
Xét nghiệm tiên đoán trước triệu chứng có thể xác định được các nguy cơ rối loạn di truyền trước khi có dấu hiệu bệnh. Ngoài ra còn có thể phát hiện các nguy cơ bệnh ung thư.
Xét nghiệm Pharmacogenomics
Thuốc khi vào trong cơ thể để được chuyển hóa thì cần có sự tham gia của enzym. Các enzym được tổng hợp từ các đoạn gen (ADN) nhất định. Mỗi biến thể của đoạn gen có sự ảnh hưởng nhất định tới chuyển hóa thuốc, có những biến thể làm tăng chuyển hóa của thuốc do đó khi sử dụng thuốc, người bệnh phải giảm liều.
Tuy nhiên, có những biến thể làm giảm chuyển hóa thuốc hoặc làm thuốc không thể chuyển hóa, khi đó người bệnh phải tăng liều hoặc sử dụng thuốc khác.
3. Ý nghĩa của xác định gen di truyền
Xác định huyết thống
Sau khi sinh người con sẽ mang theo gen di truyền nửa của cha và nửa của mẹ. Sau khi thực hiện xét nghiệm này đối với người con, ta có thể so sánh với gen của cha mẹ để tìm ra sự tương đồng của ADN ở những vị trí đặc biệt. Nhờ sự tương đồng này mà kết luận sự quan hệ huyết thống giữa những người xét nghiệm.
Hiện nay việc sử dụng xét nghiệm này trong xác định huyết thống rất phổ biến, được rất nhiều người sử dụng.
Xác định các nguy cơ mắc bệnh ung thư
Trong cơ thể chúng ta, việc các tế bào phân chia hay thay đổi như thế nào đều quân theo một quy luật nhất định. Nếu quy luật này bị một yếu tố nào đó phá vỡ gây nên những sự bất thường. Ví dụ như các tế bào phát triển nhanh đột ngột hoặc chết đi nhiều hơn,. . thì đây được gọi là sự đột biến gen.
Thông thường các đột biến gen này đều gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể người, một trong số đó là căn bệnh ung thư nguy hiểm. Những căn bệnh ung thư có thể phát hiện được thông qua xét nghiệm này là ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư thận, ung thư trực tràng,...
Khi phát hiện ung thư sớm thì có thể tìm ra được các phương pháp điều trị thích hợp và tỷ lệ chữa khỏi thành công sẽ cao hơn.
Xét nghiệm gen trước hôn nhân
Do khoa học hiện đại phát triển nên hiện nay vợ chồng thực hiện xét nghiệm này trước kết hôn với mong muốn có đủ điều kiện an toàn để mang thai. Mỗi người dù hiện tại khỏe mạnh đều có thể mang gen di truyền xấu có khả năng gây bệnh. Nhờ vào xét nghiệm này mà có những biện pháp để có thể mang thai an toàn, người con sinh ra không mắc các bệnh gì liên quan đến di truyền và dị tật bẩm sinh.
Xét nghiệm di truyền ngoài việc xác định quan hệ huyết thống thì còn có tác dụng trong việc phát hiện một số bệnh như ung thư, dị tật bẩm sinh,... Nhờ tiên đoán phát hiện bệnh sớm mà chúng ta có biện pháp chữa trị kịp thời và hiệu quả.;;;;;Những dị tật bẩm sinh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống của trẻ, tăng nguy cơ tử vong sớm mà còn gây ra những gánh nặng về tâm lý và kinh tế cho cả gia đình và xã hội. Để chuẩn bị trước khi kết hôn, hiện nay các nhiều cặp đôi rất quan tâm đến thực hiện xét nghiệm gen tiền hôn nhân để phòng ngừa sinh con dị tật, tự tin cùng nhau bước vào cuộc sống hôn nhân hạnh phúc với cơ hội được sinh ra những đứa con khỏe mạnh.
Theo thống kê từ Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình Hà Nội, mỗi năm Việt Nam có hơn 40.000 trẻ bị dị tật bẩm sinh. Khoảng 1700 trẻ sơ sinh tử vong vì dị tật bẩm sinh.
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến dị tật bẩm sinh ở trẻ, phổ biến nhất là do thai phụ mang thai khi đã lớn tuổi, mẹ bầu tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc mắc bệnh truyền nhiễm khi mang thai, mẹ bầu sử dụng thuốc khi đang mang thai mà chưa có chỉ định của bác sĩ,…
Ngoài những lý do trên, còn có một lý do đặc biệt khác mà nhiều cặp vợ chồng vẫn chưa biết đến chính là vấn đề về gen di truyền. Trên thực tế, đã có rất nhiều trường hợp cha mẹ khỏe mạnh nhưng lại không may sinh ra những đứa trẻ bị mắc các bệnh lý di truyền.
Nguyên nhân là do bố mẹ có thể mang gen bệnh nhưng ở thể ẩn , bố mẹ không có biểu hiện bất thường ra bên ngoài, nhưng lại có nguy cơ di truyền gen bệnh cho con và gây bất thường ở con. Như vậy, bố mẹ khỏe mạnh vẫn có nguy cơ sinh con mắc các bệnh lý về di truyền cũng như các dị tật khác.
Những bệnh lý di truyền thường ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng sống của trẻ, cần được điều trị, chăm sóc đặc biệt, tốn kém rất nhiều chi phí, thậm chí còn gây tử vong. Một số bệnh về gen di truyền phổ biến có thể kể đến như:
- Bệnh thiếu máu tán huyết bẩm sinh (hay còn được gọi là Thalassemia): Đây là căn bệnh gây tan máu, thiếu máu, ứ đọng sắt trong cơ thể và được đánh giá là bệnh di truyền phổ biến nhất tại Việt Nam.
- Bệnh máu khó đông Hemophilia: Biểu hiện bệnh là các mảng bầm tím trên cơ thể, chảy máu bên trong cơ thể không rõ nguyên nhân, chảy máu kéo dài.
- Loạn dưỡng cơ Duchenne: Đây là bệnh di truyền liên kết với giới tính lặn. Thường gặp ở các bé trai, gây ra tình trạng yếu cơ khiến trẻ mất dần khả năng đi lại, thậm chí trẻ có thể tử vong do suy kiệt, suy tim, nhiễm khuẩn.
- Ngoài ra, một số bệnh di truyền phổ biến khác như rối loạn chuyển hóa đường lactose, thiếu hụt men G6PD, Phenylketon niệu,...
2. Xét nghiệm gen tiền hôn nhân để phòng ngừa sinh con dị tật
Bệnh lý gen di truyền thường gây ra những gánh nặng về tâm lý và kinh tế cho gia đình người bệnh và xã hội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh, thậm chí gây ra những biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, một giải pháp có thể hạn chế, nguy cơ sinh con dị tật bẩm sinh đó là xét nghiệm gen tiền hôn nhân.
Đã đến lúc các cặp đôi cần quan tâm đúng mức và trang bị cho mình những kiến thức cơ bản để hiểu rõ về tầm quan trọng của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân để đảm bảo sinh ra những đứa con khỏe mạnh.
Thông qua kết quả xét nghiệm, các bác sĩ sẽ tư vấn cho các cặp đôi về nguy cơ sinh con mắc bệnh di truyền. Từ đó, họ sẽ cân nhắc về một số biện pháp như mang thai tự nhiên, sàng lọc trước sinh hay chủ động chẩn đoán phôi tiền làm tổ,…
Trước khi kết hôn và trước khi có ý định mang thai, các cặp đôi nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc gen bệnh. Hiện nay, xét nghiệm giải trình tự gen thế hệ mới có thể cho kết quả chính xác cao, nhanh chóng và có thể cùng một lúc phát hiện ra nhiều bệnh lý di truyền khác nhau.
Song song với xét nghiệm gen tiền hôn nhân, các gói khám sức khỏe tiền hôn nhân còn bao gồm nhiều danh mục khám có ý nghĩa đặc biệt quan trọng khác như:
- Đánh giá sức khỏe tổng quát.
- Phát hiện những bệnh lây truyền qua đường tình dục để từ đó các cặp đôi có biện pháp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và người bạn đời của mình.
- Đánh giá về sức khỏe sinh sản của cả vợ và chồng, phát hiện các bệnh lý về sinh sản như tắc vòi trứng, u nang buồng trứng, u xơ tử cung ở nữ hay tắc ống dẫn tinh, tinh trùng yếu,… ở nam. Phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời sẽ giúp các cặp đôi có thể có sự chuẩn bị tốt nhất và sẵn sàng, tự tin bước vào cuộc sống hôn nhân.
- Được tư vấn về các vấn đề sức khỏe sinh sản, đặc biệt bác sĩ sẽ tư vấn chi tiết cho người vợ về việc bổ sung dinh dưỡng hay tiêm vắc xin,… trước khi mang thai. Bên cạnh đó là biện pháp ngừa thai an toàn đối với những cặp đôi chưa có ý định sinh con. Các gói khám được thiết kế đa dạng, khoa học sau khi nhận được sự tư vấn chi tiết của các chuyên gia, bạn và người bạn đời của mình có thể lựa chọn gói khám phù hợp nhất. Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao cùng với hệ thống trang thiết bị y khoa hiện đại đảm bảo mang đến cho bạn kết quả thăm khám chính xác. Đó chính là chương trình ƯU ĐÃI 12% GÓI KHÁM TIỀN HÔN NHÂN. Đây là món quà ý nghĩa giúp các cặp đôi tự tin cùng nhau xây dựng tổ ấm, sinh ra những đứa trẻ khỏe mạnh và có được hạnh phúc viên mãn.
Đăng ký ngay tại đây:
Gói khám tiền hôn nhân cơ bản cho nữ: TẠI ĐÂY
Gói khám tiền hôn nhân cơ bản cho nam: TẠI ĐÂY
Gói khám tiền hôn nhân nâng cao cho nữ: TẠI ĐÂY
Gói khám tiền hôn nhân nâng cao cho nam: TẠI ĐÂY. |
question_63406 | Ung thư phổi giai đoạn cuối chữa khỏi không? | doc_63406 | Có đến khoảng trên 70% bệnh nhân ung thư phổi đến viện khám khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn và di căn khiến việc điều trị gặp rất nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội sống của người bệnh. Ung thư phổi giai đoạn cuối chữa khỏi không là lo lắng của rất nhiều người bệnh.
Ung thư phổi giai đoạn cuối không còn giới hạn ở phổi mà đã di căn đến các cơ quan ở xa như não, xương, gan, tuyến thượng thận…
Ung thư phổi giai đoạn cuối có đặc điểm khối u phát triển với kích thước bất kì, các hạch bạch huyết đã lan rộng đến nhiều vị trí và ung thư di căn rộng sang hai bên phổi và các cơ quan ở xa. Một số vị trí ung thư phổi thường di căn tới là xương, não, gan, tuyến thượng thận…
Ung thư phổi di căn chữa khỏi không là lo lắng của rất nhiều người bệnh khi bị chẩn đoán ở giai đoạn này. Thực tế, ung thư phổi là bệnh ung thư rất nguy hiểm, tiến triển nhanh và có tiên lượng sống không cao, ngay cả ở giai đoạn sớm. Rất tiếc, cơ hội chữa khỏi cho bệnh nhân ung thư phổi di căn là không thể, cơ hội sống sau 5 năm chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân ung thư giai đoạn này chỉ khoảng 1%. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của khoa học y tế trong điều trị ung thư, bệnh nhân vẫn có hi vọng kéo dài thêm sự sống nếu được điều trị tích cực.
2. Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối
Điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối không nhằm mục đích điều trị triệt căn mà nhằm giảm nhẹ triệu chứng bệnh, duy trì dinh dưỡng, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định hướng hỗ trợ điều trị cụ thể. Xạ trị làm giảm sự tăng trưởng mô bướu gây triệu chứng kết hợp với hóa trị liệu có thể được chỉ định cho bệnh nhân ung thư giai đoạn này
Chăm sóc giảm nhẹ giúp nâng cao chất lượng sống những ngày cuối đời cho người bệnh | doc_12850;;;;;doc_11619;;;;;doc_62142;;;;;doc_51080;;;;;doc_62050 | Ung thư phổi có chữa được không là vấn đề đầu tiên mà người bệnh quan tâm. Theo các bác sĩ, nếu chẩn đoán ở giai đoạn đầu, người bệnh có cơ hội chữa khỏi; đối với giai đoạn muộn, dù không thể chữa khỏi nhưng vẫn có thể điều trị được, nhằm kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài thêm thời gian sống.
Ung thư phổi là bệnh ung thư nguy hiểm nhất vì thường phát hiện muộn và tỷ lệ tử vong cao.
Trước tiên, chúng ta phải phân biệt rõ 2 khái niệm: chữa được và chữa khỏi. Trong điều trị ung thư, sau 5 năm bệnh không tái phát thì được xem là đã chữa khỏi. Tuy nhiên, đối với bệnh ung thư phổi, các bác sĩ hiếm khi sử dụng từ “chữa khỏi” (vì ung thư phổi có thể tái phát sau nhiều năm điều trị), trừ những trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn rất sớm, khi tế bào ung thư chưa xâm lấn mạch máu, khối u rất nhỏ. Mặc dù vậy, ở những giai đoạn muộn vẫn luôn có thể điều trị được, nhằm kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và tăng thời gian sống.
Phẫu thuật là phương pháp mang lại cơ hội sống tốt nhất và có thể giúp chữa khỏi bệnh. Phương pháp này thường áp dụng cho những người bị ung thư phổi giai đoạn 1, giai đoạn 2 và giai đoạn 3A ung thư phổi không tế bào nhỏ. Ở giai đoạn I, cơ hội chữa bệnh (tỷ lệ sống sau 5 năm) là 60-70%, giai đoạn II: 39-55%, giai đoạn III: 5-25%, giai đoạn IV: < 1%.
Cụ thể với trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIA, có kích thước bằng quả trứng ngỗng thì cần được truyền hóa chất vài đợt rồi sẽ xét đến khả năng phẫu thuật. Khi kích thước khối u chỉ tương đương với 1 quả trứng cút, bác sĩ khuyên người bệnh nên tiếp tục phẫu thuật để tăng tỷ lệ sống.
Kết quả chụp PET sau khi điều trị bằng hóa chất của 1 bệnh nhân.
Ngoài ra, khi điều trị tại đây, người bệnh còn được hưởng bảo hiểm giúp tiết kiệm 1 phần chi phí.;;;;;Tính đến nay, theo ghi nhận chính xác nhất thì không thể điều trị dứt điểm được ung thư phổi. Điều này có nghĩa là ngay cả khi đã áp dụng mọi biện pháp thì khối u vẫn có khả năng quay trở lại. Đó có thể là vài năm hay chục năm kể từ lần đầu tiên phát hiện các tế bào ung thư phổi. Nếu người bệnh có tuổi thọ cao và không xuất hiện các triệu chứng hay dấu vết của ung thư thì tỷ lệ tái phát của bệnh sẽ càng thấp.
Tương tự như các khối u rắn trong các bệnh lý ác tính khác như ung thư đại tràng, ung thư vú thì ung thư phổi cũng sẽ phải điều trị trong thời gian dài, đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại cùng tư tưởng tích cực tuyệt đối của bệnh nhân. Tuy nhiên để trả lời chắc chắn cho câu hỏi ung thư phổi có chữa được không thì hiện vẫn chưa có đánh giá cụ thể.
Đã có những trường hợp ngoại lệ như bệnh nhân bị ung thư phổi giai đoạn đầu nhưng khối u có kích thước rất nhỏ và chưa xảy ra bất kỳ dấu hiệu di căn hay xâm lấn nào vào mạch máu. Lúc này nếu người bệnh không có biểu hiện của ung thư trong vòng 5 năm, có thể coi tình trạng ung thư phổi đã được loại bỏ.
2. Ung thư phổi và các biện pháp trị liệu
Phương pháp phẫu thuật nhìn chung sẽ giúp bệnh nhân kéo dài thời gian sống và thường chỉ những trường hợp chớm ung thư (giai đoạn đầu) khi khối u chưa xâm lấn vào các mạch máu và hạch bạch huyết thì có thể thực hiện phẫu thuật loại bỏ.
Nếu các trường hợp ung thư phổi được chẩn đoán sớm, điều trị đúng phương pháp thì tỉ lệ sống trên 5 năm là khá cao.
Hóa trị liệu hiện không phải là giải pháp điều trị chính vì không có tác dụng triệt căn ung thư. Thay vào đó, hóa trị sẽ được chỉ định như một biện pháp bổ trợ, cụ thể:
Hóa trị áp dụng sau phẫu thuật để phòng ngừa nguy cơ khối u đã lan rộng sang các khu vực khác nhưng kích thước của nó lại quá nhỏ khó phát hiện thông qua chẩn đoán hình ảnh thông thường. Tình trạng này còn được biết đến với tên gọi là ung thư vi di căn (micrometastases);
Đây được coi là một phương pháp điều trị giảm nhẹ, hỗ trợ cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. Tuy nhiên điều này không có nghĩa là hóa trị có thể loại bỏ hoàn toàn ung thư.
Nghiên cứu được thực hiện năm 2014 cho thấy khoảng 70% bệnh nhân ung thư phổi có kỳ vọng rằng hóa trị là biện pháp giúp chữa khỏi ung thư phổi. Tuy nhiên điều này là bất khả thi, nhất là khi ung thư đã bước vào giai đoạn di căn.
Trong trường hợp người bệnh không thể tiếp nhận phương pháp phẫu thuật thì xạ trị là biện pháp thay thế phù hợp dùng để loại bỏ khối u trong giai đoạn đầu của bệnh. Tuy nhiên có khoảng 25% bệnh nhân ghi nhận sự quay trở lại của ung thư sau 5 năm xạ trị.
Tương tự như hóa trị liệu, xạ trị cũng là lựa chọn điều trị bổ trợ để giảm nhẹ triệu chứng do ung thư phổi gây ra như tắc nghẽn đường thở, đau nhức xương khớp, hạn chế rủi ro tái phát và duy trì thời gian sống sót cho bệnh nhân.
Liệu pháp miễn dịch:
Liệu pháp này hiện nay đã được lựa chọn nhiều hơn đối với
những trường hợp đang trong giai đoạn tiến triển của ung thư phổi. Mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng tốt với phương pháp này nhưng tỷ lệ sống sót được đánh giá là cao hơn đáng kể.
Năm 2015, Keytruda (pembrolizumab) và Opdivo (nivolumab) là 2 loại thuốc được phê duyệt đầu tiên để dùng cho liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư phổi. Sự phối hợp của những loại thuốc trị liệu miễn dịch trong các thử nghiệm lâm sàng đã cho ra kết quả ban đầu khá khả quan, hứa hẹn đây sẽ là phương pháp cải tiến được ứng dụng nhiều hơn khi loại bỏ tận gốc các tế bào ung thư.
Liệu pháp nhắm đích:
Khi ung thư phổi đã chuyển sang thời kỳ 3B - giai đoạn 4 thì mục tiêu điều trị lúc này không phải là chữa khỏi bệnh mà là kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sinh hoạt và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Những loại thuốc như Xalkori (crizotinib), Tarceva (erlotinib) cùng với một số loại thuốc thế hệ thứ 2, thứ 3 có tác dụng hỗ trợ bệnh nhân tăng thêm tuổi thọ, thậm chí người bệnh vẫn có cơ hội sống sót sau nhiều năm điều trị ung thư phổi trong khi vẫn đang mắc các bệnh lý nền mạn tính khác như đái tháo đường, bệnh thận,...
Bên cạnh những loại thuốc đã được cấp phép lưu hành trong điều trị khối u ác tính ở phổi, còn có nhiều loại thuốc khác đang trong quá trình nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng.
3. Điều trị ung thư phổi giai đoạn muộn
Ung thư phổi giai đoạn muộn là khi khối u đã bắt đầu di căn tới những khu vực khác trong cơ thể. Một số ít các trường hợp khi ở giai đoạn này vẫn có thể sống sót trong nhiều năm sau đó. Thậm chí có báo cáo đã ghi nhận 10 trường hợp sống được trên 10 năm sau khi phát hiện và tích cực điều trị khối u ở phổi di căn lên não.
Một nghiên cứu gần đây cũng đưa ra bằng chứng cho việc áp dụng xạ trị cho bệnh nhân bị ung thư di căn có thể giúp duy trì sự sống và hạn chế các biến chứng do ung thư gây nên.
Để được tư vấn trực tiếp và kỹ;;;;;Trả lời:
Bị chẩn đoán ung thư là nỗi sợ hãi của bất cứ ai.
Trước tiên, xin được chia sẻ những lo lắng mà bạn và gia đình đang phải trải qua. Bệnh tật là điều không ai trong số chúng ta mong muốn. Điều quan trọng nhất lúc này là ổn định cả thể chất và tinh thần cho người bệnh để có thể đáp ứng với điều trị một cách tốt nhất.
Ung thư phổi có chữa được không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm phát hiện bệnh, giai đoạn bệnh, loại bệnh, tuổi tác, thể trạng bệnh nhân…
Càng phát hiện sớm, tỉ lệ sống sau 5 năm của người bệnh càng cao. Với bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ, giai đoạn I, tỉ lệ này là khoảng 49%; giai đoạn II là khoảng 30%, giai đoạn III khoảng 14% và giai đoạn cuối chỉ còn 1%.
Các phương pháp điều trị ung thư phổi thường là:
Phẫu thuật là phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư phổi
Chúc bác bạn sớm hồi phục!;;;;;Ung thư phổi giai đoạn II đã phát triển với kích thước tương đối lớn, lan đến các hạch bạch huyết trung tâm ngực. Ung thư phổi giai đoạn II chữa khỏi không là quan tâm của rất nhiều người bệnh.
Ung thư phổi giai đoạn II có chữa khỏi không phụ thuộc nhiều yếu tố
Ung thư phổi là bệnh ung thư có tỷ lệ mắc mới và tử vong cao trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ung thư phổi phổ biến hàng đầu trong các bệnh ung thư ở nam giới và đứng thứ ba ở nữ giới
Ung thư phổi được chia thành hai loại chính là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không tế bào nhỏ, trong đó ung thư phổi không phải tế bào nhỏ phổ biến hơn, chiếm khoảng 80% ca mắc.
Với bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, giai đoạn II kích thước khối u tương đối lớn, có thể đạt đến 7 cm, ung thư đã lan rộng từ phổi đến hạch bạch huyết lân cận, cấu trúc thành ngực, cơ hoành, màng phổi, xuất hiện nhiều khối u nhỏ trong một thùy phổi…
Ngoài giai đoạn tiến triển ung thư, ung thư phổi giai đoạn II có chữa được không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, mức độ đáp ứng điều trị, lựa chọn phương pháp điều trị của bệnh nhân… Trung bình, bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn II có khoảng 30 – 31% cơ hội sống.
Thực tế, theo các bác sĩ, cơ hội sống cho bệnh nhân ung thư phổi còn có sự khác biệt giữa các nước có nền khoa học y tế phát triển so với các nước còn lại. Số liệu từ Hiệp hội Ung thư Quốc gia Hoa Kì cho biết, bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn II vẫn có khoảng 53 – 60% cơ hội sống sau 5 năm chẩn đoán bệnh. Với bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ, tỷ lệ sống thấp hơn, chỉ khoảng 19%.
Phẫu thuật là một trong những phương pháp có thể chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn này;;;;; Ung thư phổi được xếp vào nhóm bệnh rất nguy hiểm và cho tiên lượng sống dè dặt ngay cả ở giai đoạn ung thư mới hình thành, đặc biệt là với loại ung thư phổi tế bào nhỏ.
Ung thư phổi giai đoạn cuối đã di căn rộng sang hai bên phổi và các cơ quan ở xa như xương, não, tuyến thượng thận…
Ung thư phát hiện càng sớm, cơ hội sống cho người bệnh càng cao. Ở giai đoạn cuối, ung thư phổi đã không còn giới hạn trong phổi mà đã lan rộng sang hai bên phổi, đến các hạch bạch huyết và các cơ quan như tim, khí quản, thực quản và di căn đến các cơ quan ở xa như gan, xương, não… Điều trị cho bệnh nhân ung thư giai đoạn này là rất khó khăn.
Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp hỗ trợ điều trị cụ thể, nhất là loại ung thư phổi (bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ – chiếm đa số, khoảng trên 80% ca mắc và ung thư phổi tế bào nhỏ). Lựa chọn hướng điều trị có thể bao gồm thuốc chống hủy xương, điều trị hóa chất, chăm sóc giảm nhẹ…
Ngoài ra, bệnh viện cũng cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ đặc biệt cho bệnh nhân ung thư mọi giai đoạn, giúp kiểm soát triệu chứng, nâng cao chất lượng sống những ngày cuối đời cho bệnh nhân ung thư. Trực tiếp chăm sóc bệnh nhân là đội ngũ y tá, điều dưỡng viên có chuyên môn và đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn Singapore. |
question_63407 | Giải đáp thắc mắc: Triệu chứng Covid-19 chủng mới như thế nào? | doc_63407 | 1. Một số triệu chứng Covid-19 chủng mới
Theo các nhà khoa học, những dữ liệu ban đầu về Omicron cho thấy biến chủng này có tới hơn 30 đội biến và vẫn được xếp vào loại nguy hiểm. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn những người nhiễm bệnh đều có biểu hiện ít nghiêm trọng hơn so với biến thể Delta hoặc không có biểu hiện.
Dưới đây là một số triệu chứng Covid-19 chủng mới:
- Mệt mỏi: Một số bệnh nhân có biểu hiện mệt mỏi, thiếu năng lượng và muốn được nghỉ ngơi khi nhiễm Omicron. Tuy nhiên, đây cũng là biểu hiện của rất nhiều bệnh lý khác.
- Ngứa họng: Đây cũng là một trong những biểu hiện được ghi nhận ở một số bệnh nhân bị nhiễm biến thể mới của Covid-19. Tuy nhiên, mức độ triệu chứng của mỗi người bệnh có thể khác nhau.
- Sốt nhẹ: Tình trạng sốt nhẹ là một trong những dấu hiệu rất đặc trưng ở bệnh nhân mắc Covid-19. Đối với những trường hợp mắc biến thể mới Omicron cũng vậy, bệnh nhân có biểu hiện sốt nhẹ đến trung bình. Vì thế, bạn không nên chủ quan khi bị sốt trong thời gian dịch bệnh đang bùng phát. Hoặc nếu từng tiếp xúc với bệnh nhân kèm theo cơ thể có dấu hiệu bị sốt, bạn nên đi thăm khám càng sớm càng tốt.
- Ho khan: Đây là triệu chứng đã từng gặp ở nhiều bệnh nhân bị nhiễm Covid-19 và cũng có thể gặp phải ở bệnh nhân bị nhiễm biến thể Omicron.
- Đổ mồ hôi ban đêm và đau nhức cơ thể: Đây là những triệu chứng khác biệt nhất do biến thể Omicron gây ra. Theo thống kê, khá nhiều bệnh nhân thường xuyên bị đổ mồ hôi vào ban đêm. Thậm chí đổ rất nhiều mồ hôi gây ra tình trạng ướt quần áo và cả ga giường ngay cả khi phòng ngủ rất mát mẻ. Bên cạnh đó, bệnh nhân còn gặp phải tình trạng đau nhức cơ gây nhiều phiền toái trong cuộc sống sinh hoạt.
- Một điểm khác so với các biến thể trước đó là người bệnh nhiễm Omicron
không gặp phải triệu chứng mất khứu giác hay vị giác và ít trường hợp bị sốt cao.
2. Đại dịch Covid-19 vẫn là cuộc chiến đầy thử thách
Theo tổ chức Y tế thế giới WHO, thay vì tác động đến phổi, biến thể này gây ảnh hưởng đến đường hô hấp trên nhiều hơn. Tuy nhiên, khả năng lây nhiễm cao khiến cho Omicron đang trở thành mối đe dọa lớn của nhiều quốc gia trên thế giới, nhất là những nước có tỷ lệ tiêm chủng thấp.
Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đến toàn cầu trong suốt một thời gian dài vừa qua. Tính đến sáng ngày 5/1, toàn cầu đã ghi nhận 294,5 triệu ca nhiễm bệnh và trong đó có khoảng 5,47 ca đã tử vong vì dịch bệnh.
Hiện nay, quốc gia chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi đại dịch này là nước Mỹ. Nước này đã có khoảng 57 triệu ca mắc bệnh và khoảng 850 nghìn ca tử vong vì dịch bệnh. Thậm chí, chỉ tính riêng ngày 3/1/2022 nước này đã ghi nhận khoảng hơn 1 triệu ca mắc mới. Hiện tại, Mỹ vẫn đang gấp rút tiến hành tiêm mũi tăng cường cho người dân với mong muốn sớm kiểm soát được dịch bệnh.
Sau Mỹ, Ấn Độ chính là quốc gia có số ca nhiễm Covid nhiều thứ 2 trên thế giới. Số trường hợp thiệt mạng vì dịch bệnh đã lên tới gần 500 nghìn người. Tại Brazil, số ca nhiễm Covid-19 đứng top 3 trên thế giới và đã lên tới hơn 22 triệu người, trong đó số ca tử vong cũng lên tới hơn 600 nghìn trường hợp.
Pháp cũng là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh với số ca mắc mới liên tục tăng nhanh. Ngày 4/1/2022, nước này ghi nhận 271.686 trường hợp mắc mới.
Tại Australia, biến thể Omicron cũng đã xuất hiện và khiến cho dịch bệnh ngày càng lây lan rộng rãi. Chỉ tính riêng ngày 4/1 vừa qua, nước này cũng báo cáo về 47.202 ca mắc mới. Đây là con số kỷ lục, đồng thời số ca nhập viện cũng đang có xu hướng tăng nhanh.
Israel chính là nơi ghi nhận trường hợp sản phụ vừa nhiễm virus cúm mùa, vừa nhiễm Covid-19 đầu tiên trên thế giới. Sản phụ này không có triệu chứng và đã được xuất viện trong tình trạng sức khỏe ổn định. Israel cũng như nhiều các quốc gia khác trên thế giới, đã và đang tiến hành tiêm chủng mũi vắc xin chống Covid tăng cường cho người dân. Hiện tại, quốc gia này đã tiêm mũi thứ 4 cho người cao tuổi và các nhân viên y tế.
Hiện nay, Philippines cũng đã ghi nhận ca nhiễm biến thể Omicron trong cộng đồng. Chỉ tính riêng ngày 4/1/2022, nước này đã ghi nhận khoảng 5.434 ca mắc mới. Chính phủ nước này đang kêu gọi những trường hợp chưa được tiêm phòng chỉ nên ra ngoài khi cần thiết, hạn chế đến những nơi công cộng.
Theo thống kê trên Hệ thống Quốc gia quản lý ca bệnh COVID-19, từ ngày 03 đến ngày 04/1 vừa qua, nước ta ghi nhận thêm 14.861 ca mắc mới, đã giảm 1087 ca so với ngày trước đó. Tính đến ngày 5/1. Cả nước đã tiêm vượt mốc 155 triệu mũi vắc xin phòng bệnh, trong đó hơn 5.3 triệu liều tiêm mũi 3. | doc_27103;;;;;doc_24350;;;;;doc_57492;;;;;doc_53390;;;;;doc_1198 | Dịch bệnh Covid-19 vẫn đang diễn biến hết sức phức tạp. Hiện nay, biến thể mới Omicron của virus SARS-Co. V-2 chính là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Biến thể mới này đã xuất hiện tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Ngoài những biểu hiện phổ biến như trước đây, một số triệu chứng Covid chủng mới Omicron có thể kể đến là buồn nôn, nôn và một vài triệu chứng gần giống như cảm lạnh.
1. Một số triệu chứng Covid chủng mới Omicron
Khi bị nhiễm Covid-19, bệnh nhân có thể xuất hiện một số triệu chứng phổ biến như sốt, đau nhức đầu, mất vị giác hoặc mất khứu giác. Tuy nhiên, đối với những trường hợp mắc phải biến thể Omicron của virus SARS-Co
V-2, thì bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng khác như sau:
Cơ thể mệt mỏi
Mệt mỏi là một trong những triệu chứng có thể xảy ra đối với những trường hợp nhiễm bệnh. Một số trường hợp có thể bị mệt mỏi kéo dài đến khoảng vài tuần sau khi bị lây nhiễm loại virus này.
Đau nhức toàn thân
Biến thể Omicron của virus SARS-Co
V-2 có thể khiến người bệnh bị đau nhức toàn thân. Tuy nhiên, triệu chứng này có thể chỉ kéo dài khoảng vài ngày.
Đau đầu
Theo các nhà nghiên cứu, người bệnh bị nhiễm biến thể Omicron có thể phải đối mặt với triệu chứng đau đầu nhưng với mức độ khác nhau, có thể đau nhẹ hoặc đau nghiêm trọng.
Ngứa họng
Theo các chuyên gia, một số trường hợp bệnh nhân bị nhiễm biến thể mới Omicron xuất hiện triệu chứng ngứa họng nhưng lại không kèm theo ho. Đây là biểu hiện khá khác biệt so với những triệu chứng được gây ra bởi các chủng trước đây.
Chảy nước mũi
Chảy nước mũi, sổ mũi là một biểu hiện khá thường gặp của chứng cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, khi cơ thể xuất hiện những vấn đề bất thường này, bạn không nên quá chủ quan vì đây rất có thể là một trong những triệu chứng Covid chủng mới Omicron. Các nhà khoa học giải thích rằng, tình trạng mũi tiết ra nhiều chất nhầy hơn chính là một phản ứng để bẫy và tiêu diện các phân tử virus.
Hắt hơi
Biến thể mới Omicron có thể gây hắt hơi và rất dễ gây nhầm lẫn với triệu chứng của bệnh cảm lạnh hay cảm cúm thông thường. Do đó, một lời khuyên cho bạn như sau: Nếu bạn đã từng tiếp xúc với bệnh nhân mắc Covid-19 hoặc sinh hoạt và làm việc trong môi trường có nhiều nguy cơ lây bệnh, thì không nên chủ quan khi cơ thể xuất hiện triệu chứng bất thường này. Khi hắt hơi thường xuyên, hãy đi kiểm tra để biết chắc chắn về tình trạng sức khỏe của mình.
Bên cạnh những triệu chứng Covid chủng mới Omicron vừa kể đến phía trên, bệnh nhân còn có thể xuất hiện một số triệu chứng như buồn nôn, nôn,… Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp bệnh nhân mà những triệu chứng có thể khác nhau, mức độ triệu chứng cũng sẽ khác nhau.
Một số nghiên cứu còn cho rằng, tùy vào thời điểm khác nhau, biến thể mới Omicron có thể gây triệu chứng khác nhau, đặc biệt ban đêm những biểu hiện của bệnh thường dễ xảy ra hơn so với ban ngày.
Biến thể Omicron của virus SARS-Co
V-2 xuất hiện lần đầu tiên ở Nam Phi vào tháng 11/2021 và đã lan rộng ra rất nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tính đến thời điểm này, chúng ta vẫn chưa có nhiều dữ liệu về biến thể mới này. Mặc dù, những triệu chứng của chủng mới này thường ở mức độ nhẹ nhưng với mức độ lây lan nhanh chóng và rộng rãi như hiện nay cho thấy, chúng ta không nên chủ quan với Omicron.
Hiện nay, trong bối cảnh các ca nhiễm bệnh ngày càng gia tăng và chưa có nhiều thông tin về biến thể mới Omicron nên nhiều quốc gia trên thế giới đang áp dụng một số biện pháp để hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh như yêu cầu người dân chỉ ra ngoài khi có việc thật sự cần thiết, không tụ tập nơi đông người và tiêm chủng vắc xin cho người dân,…
3. Một số phương pháp giúp bạn tăng cường hệ miễn dịch để phòng ngừa Covid-19 hiệu quả hơn.
Bên cạnh việc tiêm phòng vắc xin để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm bệnh, bạn nên chủ động áp dụng những biện pháp tăng cường hệ miễn dịch để cơ thể luôn khỏe mạnh để chống lại dịch bệnh một cách tốt nhất.
Dưới đây là một số biện pháp gợi ý đơn giản và mang lại hiệu quả cao:
- Ngủ đủ giấc: Nếu không ngủ đủ giấc hoặc chất lượng giấc ngủ kém, cơ thể sẽ vô cùng mệt mỏi khiến bạn dễ bị ốm hơn. Do đó, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe. Nên ngủ đủ giấc để tăng cường hệ miễn dịch và phòng chống bệnh tật hiệu quả hơn. Trung bình giấc ngủ của một người trưởng thành nên kéo dài khoảng 7 tiếng. Đối với những trẻ sơ sinh thì cần ngủ 14 tiếng mỗi ngày và với nhóm tuổi thanh thiếu niên thì nên ngủ khoảng 8 đến 10 giờ/ngày. Nguyên nhân vì những luồng ánh sáng xanh phát ra từ những thiết bị này có thể ảnh hưởng đến chu kỳ thức ngủ tự nhiên của cơ thể. Đồng thời nên ngủ trong phòng tối và đi ngủ theo giờ cố định.
- Đảm bảo một chế độ ăn khoa học và hợp lý: Nên ăn những thực phẩm có chứa nhiều chất dinh dưỡng, nhất là những loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Có thể bổ sung một số loại trái cây có chứa nhiều chất chống oxy hóa, các loại chất béo lành mạnh như dầu oliu, cá hồi và hạt chia,… Bổ sung nhiều thực phẩm chứa probiotic để tăng cường vi khuẩn có lợi, đặc biệt là sữa chua. Đồng thời cần đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày.
- Tập thể dục thường xuyên: Việc tập luyện mỗi ngày không chỉ giúp bạn loại bỏ căng thẳng mà còn giúp bạn có một cơ thể dẻo dai hơn, giảm viêm tốt hơn, đồng thời giúp các tế bào miễn dịch hoạt động, tái tạo tốt hơn.;;;;;Tính đến sáng 17/8, kể từ khi phát súng thứ hai của đại dịch Covid-19 bùng nổ thì Việt Nam đã ghi nhận 964 ca nhiễm được phát hiện. Không chỉ có tốc độ lây lan nhanh chóng mà Virus SARS-Co. V-2 đã gây ra 24 cái chết với bệnh nhân Covid-19 trong khoảng thời gian ngắn.
1. Những triệu chứng Covid-19 chủng mới phổ biến
Theo các thông mới về Covid-19, các trường hợp có biểu hiện như sốt, ho, khó thở sẽ được phân luồng kiểm tra y tế nhằm loại trừ khả năng lây nhiễm virus SARS-Co
V-2 trong cộng đồng. Theo CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng chống dịch bệnh Mỹ) thì một hoặc tất cả các triệu chứng Covid-19 chủng mới đều có thể xuất hiện bất cứ lúc nào từ 2 đến 14 ngày sau khi vô tình có sự phơi nhiễm với virus SARS-Co
V-2.
Sốt
Dấu hiệu chính ở hầu hết các bệnh nhân bị nhiễm virus SARS-Co
V-2 là sốt. Tuy nhiên, thân nhiệt của mỗi người sẽ khác nhau và không ổn định. Do đó mà các bệnh nhân Covid-19 thường sẽ được kiểm tra thân nhiệt nhiều lần. Những người nghi ngờ mắc bệnh hoặc thuộc đối tượng cần cách ly sẽ được kiểm tra thân nhiệt tối thiểu 2 lần/ ngày.
Ho khan
Ho khan cũng là một trong số các triệu chứng Covid-19 chủng mới phổ biến và xuất hiện sớm ở hầu hết những trường hợp bị nhiễm virus SARS-Co
V-2. Triệu chứng ho khan của Covid-19 chủng mới có sự khác biệt so với ho khan thông thường do các nguyên nhân khác, nó không chỉ đơn giản là sự kích thích hay cảm giác ngứa trong cổ họng. Cơn ho khan của các bệnh nhân Covid-19 xuất phát từ vùng ức và các ống phế quản bị viêm hoặc kích thích khiến bệnh nhân có cảm giác khó chịu từ sâu trong lồng ngực.
Khó thở
Khó thở cũng là một triệu chứng Covid-19 chủng mới thường gặp nhưng không xuất hiện sớm. Khi có biểu hiện lồng ngực như căng cứng khiến bạn không thể hít thở sâu thì tốt nhất bạn nên nhanh chóng đến cơ thể y tế để được kiểm tra. Cơn khó thở với bệnh nhân Covid-19 có thể xuất hiện đột ngột mà không đi kèm với biểu hiện khác. Đau và cảm giác tức ngực dai dẳng có thể là tín hiệu của việc thiếu oxy trong phổi, đây cũng là dấu hiệu khẩn cấp của Covid-19 được CDC của Mỹ công bố.
Đau nhức cơ thể, mệt mỏi
Nhiều bệnh nhân Covid-19 chia sẻ họ cảm thấy mệt mỏi, đau nhức toàn thân, sốt run rẩy, ớn lạnh, tần suất xuất hiện các biểu hiện này vào ban đêm cao hơn. Tuy nhiên đây không phải là triệu chứng Covid-19 chủng mới phổ biến bởi một số trường hợp bệnh nhân không có biểu hiện này hoặc chỉ thấy hơi mệt và đau mỏi người nhưng không quá nghiêm trọng.
Những biểu hiện này khác giống với những người bị nhiễm cúm hay cảm lạnh nên khó có thể nhận biết được đó có phải là triệu chứng Covid-19 chủng mới hay không.
Mất vị giác và khứu giác
Đây là một trong số những triệu chứng Covid-19 chủng mới ban đầu bất thường nhất và dễ nhận biết. Có khoảng 25% số bệnh nhân Covid-19 có biểu hiện này vào giai đoạn nhẹ và trung bình. Cũng có những trường hợp bệnh nhân dưỡng tính với virus SARS-Co
V-2 mất khả năng nhận biết mùi vị hoàn toàn hoặc một phần mà không đi kèm với bất kỳ biểu hiện nào khác.
Theo tài liệu Y khoa có ghi chép thì các chủng virus Corona trước đó có liên quan đến trường hợp mất khứu giác đột ngột nên người nhiễm virus SARS-Co
V-2 cũng có biểu hiện này là hoàn toàn có khả năng.
2. Một số triệu chứng khác
Các triệu chứng thỉnh thoảng hoặc ít xuất hiện ở bệnh nhân Covid-19
Ngoài những triệu chứng Covid-19 chủng mới phổ biến nói trên thì khi bị nhiễm virus SARS-Co
V-2, người bệnh còn có thể có một số biểu hiện như:
Thỉnh thoảng, người bệnh thấy xuất hiện các cơn đau đầu nhẹ hoặc đau họng, ho có dịch đờm, một vài trường hợp đi kèm với triệu chứng sổ mũi.
Một nghiên cứu tại Nga đã phát hiện triệu chứng Covid-19 chủng mới có xuất hiện ban đỏ trên da (khoảng 10% ca bệnh), tuy nhiên vấn đề này ít được đề cập.
Một số nghiên cứu về triệu chứng Covid-19 chủng mới ở giai đoạn sau ở các bệnh nhân dương tính với virus SARS-Co
V-2 đã phát hiện ra các vấn đề liên quan đến tiêu hóa hoặc dạ dày ở một nửa các ca bệnh.
Các triệu chứng với bệnh nhân Covid-19 trường hợp nặng
Mất ý thức tạm thời xảy ra ở các bệnh nhân trong trường hợp nặng. Khi người bệnh có biểu hiện mất nhận thức, không thể thức dậy hoặc không tỉnh táo thì cần phải có can thiệp khẩn cấp.
Các triệu chứng Covid-19 chủng mới khi tình trạng chuyển hướng nặng bao gồm viêm phổi, viêm phổi nặng cần điều trị tích cực, hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển, sốc nhiễm trùng, suy giảm chức năng các cơ quan,... và trong trường hợp không thể áp dụng các biện pháp can thiệp được nữa, bệnh nhân có khả năng cao sẽ tử vong.
3. Bệnh viện
vào cuộc trong công tác phòng chống dịch Covid-19
Trước những biến đổi khó lường của chủng virus SARS-Co
V-2 cùng với chiến lược phòng, chống đại dịch Covid-19 của Chính phủ, Bệnh viện
đã nhanh chóng vào cuộc và triển khai rà sát bệnh nhân Covid.
Hiện nay, có
34 đơn vị khu vực miền Bắc được Bộ Y tế cấp phép xét nghiệm khẳng định Covid-19 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR. Nhằm đảm bảo an toàn và hạn chế sự lây nhiễm trong cộng đồng, bệnh viện tiến hành sàng lọc 100% bệnh nhân cùng người nhà khi đến khám, chữa bệnh, thực hiện khai báo y tế và kiểm tra thân nhiệt, phân luồng bệnh nhân đúng theo những quy định mà Bộ yêu cầu.
Quy trình xét nghiệm nghiêm ngặt tại Bệnh viện
Với mong muốn góp phần cùng cả nước đẩy lùi dịch bệnh, chi phí thực hiện xét nghiệm Covid-19
sẽ hoàn toàn miễn phí. Hơn nữa, với những trang thiết bị hiện đại, chúng tôi đảm bảo sẽ trả kết quả chính xác trong thời gian sớm nhất cho bệnh nhân. Mọi thông tin cần được tư vấn xin vui lòng liên hệ đến
tổng đài của Bộ Y tế qua đường dây nóng: 1900.9095.;;;;;Hiện nay, việc trang bị những kiến thức liên quan đến đại dịch Covid-19 là vô cùng cần thiết đối với mỗi người dân. Trong đó, nhận biết các dấu hiệu Covid-19 chủng mới không chỉ giúp bạn trong việc sớm phát hiện, điều trị mà còn tránh lây lan ra cộng động. Nếu bạn có các dấu hiệu giống trong bài viết dưới đây thì hãy nhanh chóng tự cách ly và liên hệ đến cơ quan chức năng để được tư vấn nhé.
1. Việt Nam trong công cuộc chống dịch Covid-19 lần thứ 2
Diễn biến dịch bệnh những ngày qua
Sau gần 100 ngày không có ca bệnh lây nhiễm mới trong cộng đồng thì ngày 25/7/2020, Việt Nam chính thức công bố ca bệnh thứ 416, đánh dấu công cuộc phòng, chống dịch bệnh Covid-19 lần thứ hai trên đất nước ta.
Tính đến sáng nay, ngày 17/8/2020, Việt Nam ghi nhận đã có 964 trường hợp mắc bệnh, trong đó có 464 bệnh nhân điều trị khỏi và 476 ca vẫn đang được điều trị cách ly tại các bệnh viện. Sau đợt 1, công tác phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tại Việt Nam được thế giới đánh giá cao. Chính phủ và nhân dân ta đã dốc hết sức để đảm bảo không bỏ sót một công dân nào. Tuy nhiên, khi đợt dịch thứ 2 bùng phát, chỉ chưa tới 25 ngày đã có 24 ca bệnh tử vong. Virus SARS-Co
V-2 trên các bệnh nhân ở Đà Nẵng là chủng Covid-19 mới, hoàn toàn chưa tồn tại ở nước ta trước đây.
Cuộc chiến chống dịch Covid-19 gặp nhiều khó khăn hơn khi chủng mới đã có nhiều biến đổi với tốc độ lây lan nhanh mặc dù độc lực không thay đổi. Các ca lây nhiễm chéo trong cộng đồng không ngừng tăng lên mỗi ngày, đặc biệt là ở Đà Nẵng, Quảng Nam,...
Công tác phòng, chống dịch của Nhà nước ta
Nhằm hạn chế sự lây lan Virus SARS-Co
V-2 trong cộng đồng, Chính phủ đã quyết định thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội tại nhiều địa phương có người nhiễm bệnh. Từng địa phương cần phải tự chủ động có chiến lược phòng, chống dịch hiệu quả, đặc biệt là trong công tác y tế. Thành lập các tổ tuyên truyền và giám sát cộng đồng để đi từng ngõ, từng nhà, rà soát các đối tượng nghi ngờ và báo cáo kiểm tra, nhất là những nơi có ca nhiễm. Các trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu Covid-19 chủng mới như sốt, ho, khó thở,... cần nhanh chóng kiểm tra, cách ly và xử lý kịp thời.
2. Các dấu hiệu Covid-19 chủng mới
Với những khó khăn trong công tác phòng, chống dịch và sự nỗ lực không mệt mỏi của ban lãnh đạo từ trung ương đến địa phương, mỗi người dân cần phải tự ý thức rằng mình cũng chính là một chiến sĩ trên chiến trường “chống dịch như chống giặc”.
Các cơn ho khan kéo dài và không có biểu hiện thuyên giảm, cảm giác khó chịu từ sâu trong lồng ngực khiến vùng cổ bị kích thích và hắt giọng gây ho. Cũng có một số trường hợp ho có dịch đờm, tỷ lệ khoảng hơn 30%.
Tức ngực, khó thở là dấu hiệu Covid-19 chủng mới khẩn cấp theo CDC của Mỹ. Các cơn đau tức ngực, khó thở có thể đến đột ngột, kể cả khi không có biểu hiện ho.
Đau đầu, đau họng, chảy dịch mũi, hắt hơi,... là những dấu hiệu Covid-19 chủng mới không quá phổ biến nhưng không thể loại trừ khả năng bởi vẫn có nhiều trường hợp bệnh nhân thỉnh thoảng lại cho biểu hiện này.
Các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và dạ dày cũng có thể là dấu hiệu Covid-19 chủng mới mặc dù không phổ biến như sốt, ho.
Mệt mỏi, đau nhức các cơ và toàn thân thường được nhầm với biểu hiện của cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn thấy trong người khó chịu liên tục và các cơn đau, nhức mỏi càng trở nên tồi tệ hơn thì đó cũng có thể là dấu hiệu Covid-19 chủng mới.
Mất vị giác và khứu giác được xem là dấu hiệu Covid-19 chủng mới dễ nhận biết ở giai đoạn sớm. Việc mất khả năng nhận biết mùi, vị một cách đột ngột do Virus SARS-Co
V-2 sẽ giúp bạn sớm có sự cảnh giác cho chính mình.
Hiện nay, cả nước có 70 đơn vị được Bộ Y tế cấp phép khẳng định kết quả Covid-19, trong đó, các trang thiết bị, công cụ, phương tiện và vật tư y tế nhanh chóng được bệnh viện chuẩn bị nhằm đảm bảo phục vụ nhu cầu xét nghiệm của người dân.
Với các máy móc hiện đại, trung tâm xét nghiệm
đảm bảo an toàn và độ chính xác về kết quả xét nghiệm Covid-19. Hơn nữa, quá trình xét nghiệm Covid-19 tại bệnh viện hoàn toàn miễn phí và được tiến hành đúng theo quy trình khám, chữa bệnh mà Bộ Y tế đã hướng dẫn.;;;;;1. Tìm hiểu về các chủng COVID-19 mới
Cho đến nay, Tổ chức Y tế thế giới đã ghi nhận 4 biến chủng của virus SARS-Co
V-2 với tên gọi lần lượt là:
Alpha: Là biến thể được phát hiện lần đầu tiên ở Anh vào tháng 9/2020. Không chỉ có tốc độ lây lan nhanh, chúng còn khiến các triệu chứng lâm sàng của bệnh trở nên nghiêm trọng.
Beta là chủng có nguồn gốc từ Nam Phi (10/2020). Biến thể này đã được tìm thấy ở trên 80 quốc gia, chúng chủ yếu gây ảnh hưởng đến người trẻ tuổi nhờ gen đột biến E484K.
Gamma là chủng được tìm thấy ở Brazil vào tháng 11/2020. Do có sức đề kháng cao với vắc xin, biến thể này đã tạo nên đợt dịch bệnh thứ 2.
Delta hay còn gọi là B.1.617.2 xuất hiện lần đầu tại Ấn Độ. Trong bốn biến thể đó, Delta được đánh giá là chủng đáng lo ngại nhất hiện nay. Dựa vào cơ chế đột biến trên Protein nên chúng có khả năng lây nhiễm nhanh hơn so với các chủng khác.
Ngoài ra, còn có thêm một biến thể phụ của chủng Delta đó là Delta Plus hay B.1.617.2.1. Biến thể này có khả năng tấn công mạnh mẽ vào tế bào phổi, đồng thời chúng còn có thể lẩn trốn được tác dụng của vắc xin.
Mức độ lây lan của chủng COVID-19 mới
Viện trưởng Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh, GS. TS Phan Trọng Lân cho rằng, so với các chủng cũ thì khả năng lây lan của biến thể Alpha cao hơn khoảng 70%. Đặc biệt, đối với thể Delta thì tốc độ lây lan của chúng lại cao hơn nhiều so với thể Alpha, từ 40 - 60%.
Với tốc độ lây lan cực nhanh, biến thể Delta đã có mặt trên 80 quốc gia và vùng lãnh thổ. Theo các chuyên gia dịch tễ thì tốc độ lây lan của chúng sẽ còn vượt mức dự đoán. Bởi vì, chủng Delta có tỷ trọng nhẹ, có thể bay lơ lửng và di chuyển lâu hơn trong không khí. Mặc dù không tiếp xúc trực tiếp, chỉ đứng gần với người bệnh thì bạn cũng có nguy cơ nhiễm virus SARS-Co
V-2.
2. Triệu chứng COVID-19 chủng mới
Hiện nay, các chuyên gia vẫn đang tìm hiểu về triệu chứng COVID-19 chủng mới. So với các chủng cũ thì biến thể Delta không gây ra triệu chứng bất thường nào khác. Do đó, khi bị nhiễm người bệnh sẽ có các biểu hiện giống với dấu hiệu của người mắc virus SARS-Co
V-2 ban đầu, cụ thể là:
Đau đầu: Người bệnh thường có triệu chứng đau đầu, đau nửa đầu. Cơn đau xuất hiện từ mức độ vừa phải cho đến nặng và kéo dài hơn 3 ngày. Trong trường hợp này, nếu sử dụng các loại thuốc giảm đau thông thường sẽ ít có tác dụng hoặc đỡ đau nhưng không hết hoàn toàn.
Đau họng là một trong những triệu chứng COVID-19 chủng mới giống với chủng cũ.
Sổ mũi, chảy nhiều nước mũi là dấu hiệu của bệnh cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan vì đây có thể là triệu chứng cảnh báo biến thể Delta.
Sốt là biểu hiện của cơ thể khi có sự xâm nhập của virus lạ. Thân nhiệt của người bệnh luôn tăng vượt mức 38o
C, nhất là vào cuối buổi chiều hoặc đầu buổi tối.
Ho là triệu chứng xuất hiện sớm và phổ biến khi bị nhiễm biến chủng mới. Các ống phế quản bị viêm sẽ tạo ra chất nhầy, lúc này người bệnh sẽ có phản ứng ho để tống chất đờm ra ngoài cổ họng. Đặc biệt, triệu chứng này sẽ không được chữa trị dứt điểm bằng các loại thuốc trị ho bình thường.
Nếu cơ thể xuất hiện các dấu hiệu này cùng một lúc thì có thể bạn đã nhiễm virus SARS-Co
V-2.
3. Cách phòng ngừa chủng COVID-19 mới
Các triệu chứng COVID-19 chủng mới rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm cúm thông thường. Do đó, bạn tuyệt đối không chủ quan, nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa dưới đây để bảo vệ sức khỏe của mình:
Uống nhiều nước, sắp xếp thời gian nghỉ ngơi kết hợp với tập thể dục hợp lý.
Bổ sung các loại rau, củ và trái cây giàu vitamin C như: cam, chanh, ổi, súp lơ,… vào bữa ăn hàng ngày để nâng cao sức đề kháng.
Thực hiện tốt thông điệp 5K: Khẩu trang - Khử khuẩn - Khoảng cách - Không tụ tập - Khai báo y tế.
Vệ sinh nhà cửa hàng ngày, lau chùi các bề mặt thường xuyên chạm tay bằng các loại dung dịch khử khuẩn như: cồn, xà phòng,…
Mong rằng các thông tin về triệu chứng COVID-19 chủng mới ở bài viết sẽ giúp bạn nhận biết sớm được biến thể gây bệnh nguy hiểm. Để ngăn ngừa dịch COVID-19 lây lan, bạn nên tuân thủ các biện pháp trong thông điệp 5K. Đồng thời, thiết lập cho mình các thói quen lành mạnh, ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C để tăng cường sức đề kháng. Ngoài ra, biện pháp thực hiện tiêm vắc xin khi có điều kiện sẽ bảo vệ bạn trước virus SARS-Co
V-2.;;;;;Mặc dù nhiều quốc gia đã có những biện pháp phòng ngừa tích cực tình trạng lây lan Covid-19, thế nhưng căn bệnh nguy hiểm này vẫn quay đang tiếp tục gây ra những diễn biến phức tạp và thậm chí gây ra nhiều thương vong hơn. Chính vì vậy, mỗi cá nhân đều cần hiểu rõ hơn về những biểu hiện nhiễm SARS-Co. V-2
chủng mới nhằm kịp thời phát hiện để tránh bệnh lây lan nhanh chóng.
Covid-19 được cho là cơn đại dịch gây nguy hại cho toàn thế giới, gây ra bởi Virus SARS-Co
V-2. Bệnh được cho là bắt nguồn từ Trung Quốc với những ca nhiễm đầu tiên từ năm 2019 và đến nay tình hình lây lan bệnh vẫn đang là vấn đề nan giải cho tất cả các quốc gia. Đại dịch Covid-19 không chỉ gây ảnh hưởng lớn đến hệ hô hấp của người bị bệnh mà chúng có thể cướp đi sinh mạng một cách dễ dàng của những đối tượng đang có những bệnh lý nền nghiêm trọng.
Covid-19 đã xuất hiện rất nhiều biến thể với những triệu chứng bệnh khác nhau khiến cho việc chẩn đoán cũng như điều trị bệnh gặp nhiều khó khăn. Đặc biệt, tình trạng lây lan dịch Covid quá nhanh trong cộng đồng cũng có thể là do mọi người chưa thực sự hiểu rõ về các biểu hiện của bệnh, đặc biệt là những biểu hiện nhiễm SARS-Co
V-2
chủng mới.
Với những ca dương tính với Covid hiện nay cho chúng ta thấy rằng, không phải đối tượng nào bị mắc bệnh cũng sẽ có những triệu chứng bệnh rõ rệt. Thông thường người bệnh sẽ bị ho và sốt, thế nhưng những người bệnh bị mắc Covid chủng mới thậm chí còn không xuất hiện một dấu hiệu bệnh tình nào liên quan đến hệ hô hấp thế nhưng vẫn bị chẩn đoán dương tính. Bên cạnh đó, nhiều người lại quá lo lắng nên hay nhầm tưởng những triệu chứng cảm cúm thông thường là dấu hiệu bệnh Covid.
Một số lưu ý về biểu hiện nhiễm SARS-Co
V-2
chủng mới là:
Tình trạng sốt: Đây được xem là triệu chứng điển hình nhất của đại dịch Covid-19, tuy nhiên không phải lúc nào nhiệt độ cơ thể tăng cao cũng là biểu hiện Covid chủng mới. Nhiệt độ thông thường của cơ thể con người là khoảng 36.5 - 37 độ C, và còn tùy thuộc vào mỗi cá nhân cũng như độ tuổi mà nhiệt độ sẽ ở mức chênh khác nhau. Nhiệt độ cơ thể sẽ được coi là sốt khi nhiệt độ tăng cao đến ít nhất 37.5 độ C và nhiệt độ cần được đo nhiều lần trong ngày mới đem lại kết quả chính xác nhất.
Ho là biểu hiện nhiễm SARS-Co
V-2 chủng mới dễ bị nhầm với trường hợp ho thông
thường khác: Những cơn ho do Covid chủng mới gây ra khiến người bệnh luôn có cảm giác có vật lạ bị mắc ở cổ họng nên cố gắng cho chúng ra. Tình trạng ho gây ra những cơn đau ngực nặng (đau cả phần xương ức và xương ngực), cổ họng bị rát gây khó chịu.
Biểu hiện Covid chủng mới có thể là triệu chứng mất vị giác hay mất khứu giác: Khi ăn các loại thức ăn, mùi vị có thể bị bất thường hay thậm chí người bệnh không cảm nhận được mùi vị rõ ràng từ thức ăn nữa.
Người bệnh Covid chủng mới sẽ bị khó thở: Triệu chứng khó thở có thể kèm với tình trạng ho khan hoặc không. Mặt khác, các dấu hiệu bệnh đi kèm khác lại xuất hiện thường xuyên hơn như: Đau tức ngực, tinh thần không tỉnh táo, cảm xúc rối loạn, da mặt tái xanh, môi nhạt, không thể hít thở sâu,…
Cơ thể bị ớn lạnh, đau nhức: Một số trường hợp người bệnh bị mắc Covid đã chia sẻ tình trạng thường xuyên bị ớn lạnh khi đang ngủ vào ban đêm, thậm chí còn xuất hiện ảo giác gây sợ hãi cho người bệnh.
Người bệnh gặp vấn đề về tiêu hóa cũng có thể là biểu hiện Covid chủng mới: Một số trường hợp bệnh nhân bị mắc Covid chủng mới đã xuất hiện các triệu chứng bị rối loạn tiêu hóa, cụ thể là tình trạng bị tiêu chảy trước khả khi xuất hiện các triệu chứng điển hình khác như ho hay sốt.
Bị đau mắt đỏ (bệnh viêm kết mạc) có thể là dấu hiệu nhận biết Covid chủng mới: Theo các nghiên cứu từ các nước có lượng ca nhiễm Covid rất cao như Trung Quốc và Hàn Quốc đã chỉ ra rằng, có tới gần 3% những người bị Covid-19 có xuất hiện triệu chứng đau mắt đỏ.
Một số biểu hiện Covid chủng mới khá giống với tình trạng cảm cúm thông thường như: Đau đầu, sốt, đau họng và nghẹt mũi.
Mặc dù cơn đại dịch này có thể gây hại cho bất kỳ đối tượng nào, thế nhưng cũng sẽ có những trường hợp lại có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường cho nên vấn đề đảm bảo an toàn cũng cần được lưu ý hơn. Một số trường hợp được cho là dễ bị lây nhiễm Covid chủng mới hơn bình thường là:
Những người đang có những bệnh lý nền như: Bệnh phổi mạn tính, bệnh hen suyễn, bệnh tiểu đường, các bệnh về tim, các bệnh về máu (đặc biệt là tình trạng thiếu máu hồng cầu hình liềm), bệnh nhân bị mắc bệnh ung thư,…
Những đối tượng bị suy giảm miễn dịch, suy giảm các chức năng cơ thể cũng sẽ có nguy cơ mắc bệnh Covid cao hơn bình thường.
Những đối tượng có chỉ số cơ thể (BMI) trên 40 hay còn được gọi là tình trạng béo phì có nguy cơ cao bị lây nhiễm Covid.
Việc tìm hiểu và phát hiện ra những biểu hiện nhiễm SARS-Co
V-2 chủng mới sớm nhất sẽ giúp người bệnh được điều trị kịp thời, đẩy nhanh tiến độ chữa bệnh cũng như khả năng chữa khỏi bệnh cao hơn. Ngoài ra, tình trạng lây lan dịch bệnh ra cộng đồng cũng sẽ được giảm thiểu đáng kể khi mỗi cá nhân đều có hiểu biết về những triệu chứng bệnh do Covid chủng mới gây ra. |
question_63408 | Ưu điểm của công nghệ siêu âm 4D và cần lưu ý gì khi thực hiện | doc_63408 | Siêu âm thai là quá trình thu thập hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ, việc thu thập hình ảnh này sẽ giúp theo dõi quá trình phát triển của thai nhi. Trong các công nghệ siêu âm hiện nay thì siêu âm 4D đang là công nghệ siêu âm hiện đại và được nhiều thai phụ lựa chọn nhất.
1.
Những hình ảnh thu được từ quá trình siêu âm đều được hình thành bằng phương pháp chuyển các sóng âm thanh từ máy siêu âm vào trong cơ thể bà mẹ. Những sóng âm thanh được gửi vào bên trong này sẽ phản xạ lại và sẽ được phân tích chuyển đổi thành một dạng hình ảnh để hiển thị lên trên màn hình. Với nền tảng cũng là một công nghệ siêu âm tân tiến thì siêu âm 4D sẽ mang lại những ưu điểm vượt trội.
2. Vậy thì đương nhiên nó cũng sẽ có được những điểm mạnh mà các công nghệ trước đã có như khả năng xây dựng hình ảnh của công nghệ siêu âm 3D và những khả năng xử lý nhanh, mạnh của các bộ vi xử lý của tín hiệu sóng âm.
Những nền tảng của công nghệ trước đã giúp siêu âm 4D có được những ưu điểm vượt trội, giúp quá trình thu thập hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ diễn ra tốt và chính xác hơn.
Những hình ảnh từ công nghệ siêu âm 4D sẽ được hiển thị trên màn hình, các mẹ có thể trực tiếp quan sát hình ảnh của con cũng như các cử động của bé. Việc thấy được những hình ảnh chính xác của siêu âm 4D cũng giúp cho bác sĩ chẩn đoán tình hình của thai nhi tốt hơn.
Bên cạnh đó, siêu âm 4D còn có thể tự động ghi lại hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ, có thể xác định được thai nhi đang ở tuần tuổi nào, vị trí thai nhi cũng như chụp được cả các cơ quan nội tạng trong cơ thể thai nhi.
Với những cải tiến của hình thức siêu âm này bác sĩ có thể dễ dàng phát hiện ra các dị tật bẩm sinh như hở hàm ếch, dị tật về não,... Việc phát hiện ra dị tật sớm sẽ giúp cho các bác sĩ đưa ra những phương hướng giải pháp cũng như là những can thiệp kịp thời.
Khi các thai phụ có nhu cầu đi siêu âm thì nên lưu ý những điểm sau để quá trình siêu âm được diễn ra thuận lợi nhất:
Khi đi siêu âm thai phụ nên mặc quần áo thoải mái rộng rãi để quá trình siêu âm diễn ra dễ dàng hơn.
Thai phụ nên uống nước trước khi siêu âm 1 tiếng, lượng nước uống vào thường từ 2-3 ly nước và phải nhịn đi tiểu. Việc uống nước sẽ giúp bàng quang căng ra và quá trình siêu âm sẽ cho ra những hình ảnh tốt hơn.
Với thai nhi từ 10 tuần trở lên cần đi tiểu hết trước lúc siêu âm
Thai phụ nên ghi nhớ những mốc thời gian quan trọng để siêu âm, không nên lạm dụng việc siêu âm quá nhiều. Các mốc thời gian quan trọng như sau:
+ Thai 12 - 14 tuần: lúc này là thời điểm để đo độ mờ da gáy và tính toán nguy cơ mắc hội chứng Down ở thai nhi.
+ Thai 22 tuần: là thời điểm lý tưởng kiểm tra hình thái học của thai nhi. Vì vào thời điểm này bé đã phát triển được mức độ nhất định và đã đủ lớn để có thể nhìn thấy tất cả các cấu trúc ở bên trong. Nhờ đó có thể phát hiện ra những dị tật và có những phương pháp can thiệp kịp thời.
+ Thai 32 tuần: là thời gian các bà mẹ nên siêu âm màu, điều này để đánh giá được tình trạng sức khoẻ tổng thể của thai nhi trước khi mẹ đến tuần sinh nở.
Mặc dù chưa có nghiên cứu nào cho thấy siêu âm sẽ có tác hại không tốt đến thai nhi tuy nhiên thai phụ cũng không cần thiết phải đi siêu âm quá nhiều để tránh lãng phí thời gian và tiền bạc.
Các thai phụ nên dành thời gian nhiều hơn cho việc nghỉ ngơi cũng như là ăn uống bồi bổ cơ thể để đảm bảo cho thai nhi phát triển tốt nhất, hạn chế nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh.
Nhờ những ưu điểm mà nó mang lại, siêu âm 4D hiện tại đã rất phổ biến và được nhiều người lựa chọn. Siêu âm 4D đang dần trở thành xu hướng siêu âm hiện nay của các bà bầu, không chỉ giúp theo dõi sự phát triển của con mà còn có thể ghi lại những hình ảnh sinh động làm tư liệu cho bé trước khi chào đời. | doc_34855;;;;;doc_34030;;;;;doc_58819;;;;;doc_28281;;;;;doc_61740 | 1. Ưu điểm của siêu âm 4D
Siêu âm 4D không phải là hình thức siêu âm bắt buộc. Tuy nhiên, hiện nay, phương pháp này được rất nhiều gia đình lựa chọn bởi những ưu điểm vượt trội:
- Siêu âm 4D cho phép mẹ nhìn thấy hình ảnh con yêu một cách chân thực, sinh động và rõ nét nhất. Đó là những thước phim quay chậm mô phỏng sự chuyển động của con yêu. Từng cử động tay chân, từng điệu bộ, nét mặt, mẹ đều có thể nhìn thấy trên màn hình hiển thị. Như thể con đang ở ngay trước mặt mẹ. Một cảm giác rất gần gũi và chân thật. Ngoài ra, bố mẹ còn có thể lưu trữ những thước phim này bằng đĩa và có thể mở cho mọi người cũng xem hoặc có thể là giữ chúng làm kỷ niệm.
- Siêu âm 4D cho phép bố mẹ quan sát được chi tiết cấu trúc, bộ phận,các cơ quan trên cơ thể con với hình dáng và khuôn mặt gần giống với con ngay sau khi sinh.
- Siêu âm 4D cho phép bác sĩ dễ dàng quan sát hình thái của thai nhi cũng như các bộ phận, cơ quan nội tạng bên trong cơ thể của thai nhi, qua đó kịp thời phát hiện những dị tật bẩm sinh ở bé như: các dị tật bẩm sinh, dị tật về não, hở hàm ếch. Ngoài ra, siêu âm 4D còn cho phép bác sĩ xác định chính xác tuổi thai, vị trí nhau thai, phân tích sự phát triển của thai nhi, đồng thời phát hiện những bất thường về cấu trúc tử cung, phát hiện các khối u: u xơ tử cung, u nang buồng trứng ở mẹ bầu.
2. Sự khác nhau giữa các hình thức siêu âm
Siêu âm 2D
Có thể nói siêu âm 2D là loại siêu âm thông dụng nhất và cũng là hình thức siêu âm được bác sĩ khuyến cáo bắt buộc sử dụng. Đối với những thai nhi và thai phụ khỏe mạnh, mẹ có thể chỉ siêu âm 2D, tuy nhiên siêu âm 2D không đánh giá được các bất thường bẩm sinh, do đó vẫn nên đi kiểm tra bằng siêu âm 4D ở các mốc quan trọng của thai kỳ.
Siêu âm 3D và 4D
Siêu âm 3D và siêu âm 4D là 2 hình thức siêu âm có quy trình thực hiện tương đối giống với siêu âm 2D, tuy nhiên siêu âm 3D, 4D sử dụng những công nghệ tiên tiến, hiện đại hơn. Vì vậy mà những hình ảnh siêu âm 3D và 4D rõ ràng, chân thật và sắc nét hơn siêu âm 2D rất nhiều. Những hình ảnh siêu âm 3D, 4D là chuỗi hình ảnh tĩnh hoặc động được ghép nối từ những hình ảnh 2D đơn lẻ được chụp liên tiếp.
Siêu âm tim thai
Siêu âm tim thai cũng là một hình thức siêu âm. Tuy nhiên công dụng chính của loại siêu âm này là đo nhịp tim của thai nhi và kiểm tra, phát hiện những bất thường về tim mạch như: cấu trúc tim, nhịp tim,...
Siêu âm 4D là một hình thức siêu âm tiên tiến và hiện đại. Tuy nhiên, bác sĩ vẫn khuyến cáo các thai phụ không nên thay thế hoàn toàn hình thức siêu âm 2D bằng các hình thức siêu âm 4D. Ở những tháng đầu của thai kỳ, siêu âm 2D vẫn là hình thức siêu âm được khuyến khích thực hiện vào khoảng thời gian này.
Vào những mốc quan trọng của thai kỳ, nếu có điều kiện mẹ bầu nên thực hiện siêu âm 4D. Vì khi đó, các cấu trúc, hình thái cơ thể con gần như đã hoàn chỉnh. Việc siêu âm 4D vào thời điểm này cho phép bác sĩ phát hiện chính xác những bất thường về cấu trúc, bất thường về sự phát triển của con, phát hiện dị tật bấm sinh, để sớm đưa ra hướng xử lý và điều trị trước và sau khi sinh.
4. Những điểm mẹ bầu cần lưu
Dù chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh siêu âm 4D có ảnh hưởng đến thai nhi xong thai phụ cũng không nên lạm dụng. Chỉ siêu âm 4D vào các mốc thời gian thích hợp theo chỉ định của bác sĩ.
Siêu âm 4D giúp phát hiện chính xác các bất thường, dị tật ở thai nhi. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều sẽ phát hiện được. Điều này còn phụ thuộc vào các thiết bị máy móc, trình độ chuyên môn của bác sĩ thực hiện siêu âm.;;;;;Siêu âm 4D là là hình thức siêu âm tiên tiến, hiện đại, cho ra hình ảnh chi tiết sắc nét. Nếu bạn chưa hiểu rõ về phương pháp này, hoặc không biết nên siêu âm 4D ở đâu uy tín, chính xác, chi phí hợp lý thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây.
1. Một số ưu điểm của kỹ thuật siêu âm 4D
siêu âm 4D hay còn được gọi là siêu âm 4 chiều hiện đang là hình thức siêu âm tiến bộ nhất được nhiều thai phụ lựa chọn. So với hình thức siêu âm 2D, 3D, dễ dàng nhận thấy, siêu âm 4D mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn, cụ thể là:
Cho hình ảnh 4 chiều rõ nét, chuẩn xác:
Hình ảnh 4D thông qua máy siêu âm giúp mẹ có thể trông thấy thai nhi 4 chiều một cách chân thực nhất. Mẹ bầu không những có thể nhìn thấy những nét mỏng manh nhất trên khuôn mặt của con mà còn còn có thể nhìn thấy từng cử chỉ, hành động đang xảy ra của thai nhi như cau mày, đạp, mở mắt,…
Sàng lọc dị tật thai nhi nhanh nhất:
Siêu âm 4D cho phép bác sĩ quan sát chi tiết cấu trúc, hình thể, các bộ phận, cơ quan nội tạng bên trong cơ thể con mà hình thức 2D, 3D khó thực hiện được. Nhờ vậy nếu như thai nhi không may dị tật hay gặp phải các bất thường về cấu trúc, hình thể, tim, não, nhiễm sắc thể,… các bác sĩ sẽ nhanh chóng biết được và đưa ra những phương pháp xử lý phù hợp.
Đánh giá chỉ số thai nhi chính xác:
Siêu âm 4D giúp đưa ra các chỉ số thai nhi về tuổi thai, giới tính, vị trí của thai, chiều cao, cân nặng, nhịp tim, sự phát triển của cấu trúc cơ thể, dự kiến ngày sinh,… chính xác lên đến 99%. Ngoài ra, kỹ thuật siêu âm này còn có khả năng phát hiện các vấn đề bất thường tử cung, kiểm soát sớm tổn thương nhau thai, u xơ, u buồng trứng,… mà không cần làm xét nghiệm.
Theo khuyến cáo của nhiều chuyên gia, tuy đây là một hình thức siêu âm rất tiên tiến và có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện dị tật bẩm sinh nhưng mẹ bầu cũng không được lạm dụng. Vào những tháng đầu của thai kỳ, mẹ bầu chỉ nên thực hiện siêu âm 2D. Khi thai đạt 11 tuần tuổi, lúc này cấu trúc, hình thái cơ thể con gần như đã phát triển đầy đủ nên mẹ có thể tiến hành làm siêu âm 4D.
2. Tuy nhiên, các thai phụ cũng không nên quá lo lắng bởi chi phí sẽ không quá cao.000 - 500.000 VNĐ.
Để đảm bảo an toàn sức khỏe cho cả mẹ và bé cũng như mang lại kết quả chính xác, việc lựa chọn địa chỉ thăm khám uy tín, chất lượng là điều hết sức quan trọng.
- Chi phí thực hiện siêu âm 2D, 3D hay 4D đều được niêm yết theo quy định của Bộ y tế. Hơn nữa, giá siêu âm của bệnh viện rất cạnh tranh so với những trung tâm y tế khác, cam kết không phát sinh thêm bất kỳ khoản chi phí nào.
- Quy trình thăm khám hết sức chuyên nghiệp, nhanh gọn, mẹ bầu sẽ không phải mất công ngồi chờ đợi lâu. Đặc biệt, thai phụ còn có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ mình mong muốn.
” cùng;;;;;Trong các phương pháp siêu âm hiện nay, siêu âm 4D là công nghệ siêu âm hiện đại nhất.
Việc thu thập hình ảnh bằng siêu âm 4D sẽ cung cấp một nguồn tư liệu tốt nhất để các bác sỹ tiến hành những phân tích và đánh giá, đưa ra các kết quả siêu âm chính xác nhất.
Hình ảnh của quá trình siêu âm sẽ được hình thành bằng phương pháp sử dụng sóng âm thanh. Máy siêu âm sẽ đưa ra các sóng âm thanh, những sóng này sẽ vào trong cơ thể thai phụ, sau đó phản xạ lại và sẽ được chuyển đổi thành một dạng hình ảnh để hiển thị lên trên màn hình.
Đồng thời, Siêu âm 4D còn có thể tự động ghi lại hình ảnh hoạt động của thai nhi trong bụng mẹ, hay xác định được thai nhi đang ở tuần tuổi nào, vị trí thai nhi cũng như chụp được cả các cơ quan nội tạng trong cơ thể thai nhi. Vì vậy siêu âm thai 4D có thể được phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, các thai phụ có thể đi siêu âm 4D với các mục đích mà mình muốn.
2. Chi phí siêu âm 4D
Như chúng ta đã biết siêu âm 4D là công nghệ siêu âm hiện đại nhất hiện nay, vì vậy chi phí siêu âm 4D cũng có nhỉnh hơn các loại siêu âm thông thường khác. Tuỳ vào từng phòng khám thì chúng chỉ dao động trong khoảng 250 - 500 ngàn đồng. Việc theo dõi quá trình phát triển của thai nhi là đặc biệt quan trọng nên bạn hãy đầu tư cho việc này một khoản xứng đáng.
3. Sự khác nhau giữa siêu âm 2D, 3D và 4D
Mỗi hình thức siêu âm đều có những ưu và nhược điểm riêng tùy vào từng thời kỳ và khả năng kinh tế của gia đình để các thai phụ lựa chọn hình thức siêu phù hợp với mình. Những công nghệ cao hơn cũng sẽ có giá thành cao hơn đồng thời chất lượng cũng tốt hơn nên các thai phụ cần đầu tư một khoản tương xứng vào việc siêu âm này.
Siêu âm 2D
Siêu âm 2D sẽ thu được những hình ảnh siêu âm đen trắng, siêu âm 2D có thể được tiến hành từ đầu thai kỳ cho đến cuối thai kỳ. Vì vậy những hình ảnh thu được thường là một thai nhi mới hình thành, hình hài chưa quá rõ ràng, chỉ giúp bác sĩ theo dõi quá trình phát triển toàn diện trong những giai đoạn đầu của thai nhi.
Mục đích của siêu âm 2D là để chẩn đoán có thai hay không, kiểm tra vị trí của thai nhi là nằm trong hay ngoài tử cung, xác định thai có bao nhiêu phôi thai, xác định những dị tật bẩm sinh ở thai nhi,…
Siêu âm 3D
Những hình ảnh thu được khi siêu âm 3D là hình ảnh 3 chiều và có màu, vào giai đoạn này thai cũng đã có một kích thước tương đối để các bác sĩ có thể nhìn rõ hình dạng của thai nhi.
Tuy nhiên siêu âm 3D lại không thể phát hiện những dị tật của thai nhi và xác định tuổi chính xác được như siêu âm 2D. Vì vậy nếu để kiểm tra những bất thường ở thai nhi thì các bác sĩ thường dùng siêu âm 2D.
Siêu âm 4D
Siêu âm 4D ra đời trên những ưu điểm của hai hình thức siêu âm 2D và 3D, vì vậy nó là hình thức siêu âm được đánh giá cao nhất. Có khả năng xây dựng hình ảnh của công nghệ siêu âm 3D và những khả năng xử lý nhanh, mạnh của các bộ vi xử lý của tín hiệu sóng âm.
4. Lưu ý gì khi đi siêu âm 4D
Tuy siêu âm có những ưu điểm vượt trội nhưng các thai phụ cũng nên lưu ý là không nên đi siêu âm quá nhiều. Cho dù chưa có nghiên cứu nào cho thấy siêu âm 4D sẽ có ảnh hưởng không tốt tới thai nhi tuy nhiên thai phụ cũng không cần thiết phải đi siêu âm quá nhiều vì điều này không đem lại nhiều kết quả mà còn làm lãng phí thời gian và tiền bạc.
Theo dõi tốt quá trình phát triển của thai nhi sẽ giúp con có một sức khỏe tốt nhất trước khi chào đời
- Trước khi đi siêu âm, mẹ bầu phải tránh sử dụng các chất kích thích như cà phê, rượu bia, nước ngọt, thuốc lá để không ảnh hưởng tới em bé.
- Nên đi tiểu trước khi siêu âm để bàng quang rỗng, giúp quá trình siêu âm thuận lợi hơn.
- Nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái để thuận tiện cho việc siêu âm.
- Nên có người đi cùng để nghe và ghi nhớ lời nhắc nhở của bác sĩ.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng ảnh hưởng không tốt đến quá trình khám thai.;;;;; Kỹ thuật siêu âm 4D được xem là bước ngoặt đưa công nghệ siêu âm lên một tầm cao mới, biến những tấm hình siêu âm đen trắng cùng những con số chưa rõ ràng thành những hình ảnh sắc nét và có độ chính xác cao.
Kỹ thuật siêu âm này cho phép các mẹ nhìn thấy 4 chiều trong đó có 3 chiều không gian và 1 chiều thời gian. Việc nhìn thấy mặt mũi, chân tay và các cử động của con yêu giờ đây không còn là điều không tưởng đối với các mẹ bầu. Đặc biệt với kỹ thuật siêu âm 4D cho phép các bác sĩ có thể phát hiện được những dị tật bẩm sinh, đa thai và những dấu hiệu bất thường để kịp thời xử lý, đảm bảo sức khỏe của cả mẹ bầu và thai nhi.
Ưu điểm của siêu âm 4D
Siêu âm 4D cung cấp một phương pháp siêu âm mới, cho phép mẹ nhìn thấy em bé từ nhiều góc độ khác nhau, hình ảnh em bé cũng rõ ràng hơn, cung cấp nhiều thông tin hơn so với phương pháp siêu âm 2D. Với công nghệ siêu âm 4D việc xác định giới tính thai nhi cũng chính xác hơn.
Siêu âm 4D sẽ hiển thị một chuỗi các hình ảnh và các bậc phụ huynh có thể nhìn thấy em bé cử động tay chân, hoặc hành động mút ngón tay cái của bé, thậm chí có thể thấy hình ảnh em bé mỉm cười. Khác với siêu âm 2D, siêu âm 4D còn hiển thị cả da bên ngoài của trẻ, tay chân và những bộ phận khác trên cơ thể của thai nhi.
Trong thời gian mang thai, bên cạnh siêu âm 2D các mẹ bầu nên được theo dõi bằng siêu âm 4D. Nếu siêu âm 2D giúp phát hiện những bất thường của thai nhi thì siêu âm 4D có thể giúp xác định chẩn đoán và cung cấp thông tin cụ thể hơn về vấn đề này. Siêu âm 4D có thể phân tích sự phát triển của bào thai và ghi lại sự chuyển động của thai nhi.
Ngoài ra, siêu âm 4D có thể tự động ghi hình chân dung em bé trong bụng mẹ với những hình ảnh xác thực, giúp mẹ xác định tuần tuổi của thai nhi, vị trí thai nhi, thậm chí là cả cơ quan nội tạng cơ thể thai nhi.
Không chỉ có vậy, siêu âm 4D giúp phát hiện được các dấu hiệu bất thường, dị tật ở thai nhi, từ đó có hướng can thiệp kịp thời. Đặc biệt là với những dị tật bất thường về não trên các “điểm mềm” trong hộp sọ trong tuần thứ 15 hoặc 16 của thai kỳ. Hơn nữa, siêu âm 4D còn giúp phát hiện các vấn đề về cấu trúc tử cung, buồng trứng… của người mẹ.
Siêu âm thai là việc làm quan trọng nhưng cũng rất thú vị, nhất là với những người lần đầu làm cha mẹ. Siêu âm thai không chỉ cung cấp những thông tin y tế cần thiết mà còn giúp cha mẹ bước đầu giao tiếp với con mình và có được những hình ảnh đầu tiên về con.;;;;;Siêu âm là một phương pháp giúp mẹ có thể theo dõi được sự phát triển của bé. Trong đó, siêu âm 4 chiều là kỹ thuật hiện đại, cho hình ảnh thai nhi rõ ràng và sống động.
siêu âm 4 chiều (siêu âm 4D) là một phương pháp thăm dò hiện đại, phát triển dựa trên nền tảng siêu âm 2 chiều và 3 chiều nhưng cho kết quả chính xác vượt trội hơn. siêu âm 4 chiều bao gồm: 3 chiều không gian và 1 chiều thời gian. Khác với các phương pháp siêu âm trước đó chỉ quan sát được hình thái bên ngoài của thai nhi, thì kỹ thuật siêu âm 4D có thể nhìn thấy hình dáng, các bộ phận cơ thể như chân, tay, mắt, mũi, miệng và đặc biệt là các cử động của bé yêu.
Như vậy, siêu âm thai 4 chiều giúp cho mẹ có thể quan sát được hình ảnh bé yêu đang hoạt động một cách sống động và rõ ràng nhất.
Những ưu điểm của siêu âm 4D:
Quan sát được hình ảnh màu của những chuyển động chất lỏng bên trong cơ thể thai nhi.
Phát hiện được các dị tật bên ngoài thai nhi.
Siêu âm 4D giúp phát hiện các dị tật bên trong của thai nhi.
Siêu âm 4D giúp kiểm tra tim thai, xương, tứ chi, đo độ mờ da gáy.
Quan sát chuyển động của thai nhi trong bụng mẹ như đang xem video trực tiếp.
Với những ưu điểm nổi trội, siêu âm 4D giúp cho những bậc làm cha mẹ yên tâm hơn về sức khỏe của con mình.
2. Siêu âm 4D chẩn đoán tình trạng thai nhi như thế nào
Siêu âm tim thai: quan sát được hình thể, trạng thái của tim, hoạt động của các van tim, buồng tim, đánh dấu các mạch máu lớn trong hệ tuần hoàn của thai nhi.
Siêu âm thai 4 chiều hệ thần kinh: Giúp trình bày cùng lúc 3 mặt cắt cơ bản của não thai nhi và cho biết 6 thông số về thần kinh trung ương: não thất bên, tiểu não, hố sau, BPD, OFD, HC.
Siêu âm thai 4 chiều hệ xương dài: Cho biết độ dài và sự phát triển của các xương dài thai nhi.
Siêu âm 4 chiều đo độ mờ da gáy: đo độ mờ da gáy giúp sàng lọc sớm hội chứng Down ở thai nhi.
3. Những điều cần lưu ý khi đi siêu âm 4 chiều
Siêu âm 4D là một phương pháp thăm khám không xâm lấn, an toàn cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Đồng thời, nó còn giúp mẹ sàng lọc, phát hiện các bất thường, dị tật bẩm sinh của bé. Sau đây là những lưu ý cần biết khi các mẹ đi siêu âm:
Mẹ bầu không cần phải nhịn ăn trước khi đi siêu âm 4D bởi vì điều này không ảnh hưởng đến kết quả siêu âm. Siêu âm có thể được thực hiện bất cứ thời gian nào trong ngày miễn là mẹ cảm thấy thoải mái và thuận tiện.
Trước khi siêu âm, các mẹ nên đi tiểu hết.
Các mẹ nên mặc đồ rộng rãi để thoải mái trong suốt quá trình siêu âm.
Trong một số trường hợp thai nhi ở tư thế khó quan sát, bác sĩ sẽ yêu cầu mẹ đứng dậy đi lại để thai nhi thay đổi vị trí, giúp quan sát dễ dàng hơn.
Sau khi thực hiện siêu âm xong, các mẹ chờ lấy kết quả và có thể ra về ngay.
Ở các giai đoạn khác nhau của thai kỳ sẽ có các hình thức siêu âm khác nhau để theo dõi sự phát triển của bé. Đối với kỹ thuật siêu âm 4D thì các mẹ được khuyên nên thực hiện vào các mốc thời gian sau đây:
Tuần thứ 11 - 14: lúc này, thai nhi đã phát triển đủ lớn, các bộ phận bên trong bắt đầu hình thành. siêu âm 4D trong tuần này giúp bác sĩ đánh giá được sự phát triển của con, phát hiện những dị tật bẩm sinh khi đo độ mờ da gáy và xem thai nhi có nguy cơ mắc hội chứng Down hay không để quyết định chấm dứt hoặc tiếp tục thai kỳ.
Tuần thứ 18 - 22: Thai nhi bắt đầu bước vào thời kỳ phát triển mạnh mẽ, hệ xương cứng cáp hơn, hệ tiêu hóa, tuần hoàn bắt đầu hoạt động. Khi siêu âm ở thời điểm này, nếu phát hiện sớm các bất thường sẽ có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng điều trị, chăm sóc, bảo vệ sức khỏe cả mẹ và bé. .
Tuần thứ 28 - 32: Đây là mốc siêu âm quan trọng, thai nhi đã phát triển khá hoàn thiện, siêu âm ở giai đoạn này có thể đánh giá được sự phát triển của em bé có bình thường hay không, cũng như phát hiện được những dị tật bẩm sinh bên trong cơ thể thai nhi. Ngoài ra, siêu âm 4D ở giai đoạn này còn phát hiện được các bất thường muộn của thai nhi bao gồm: não úng thuỷ, phù nhau thai, thai kém phát triển hoặc phát triển quá nhanh, theo dõi tình trạng nước ối, trạng thái dây rốn,… để nếu có bất thường thì sớm có phương án can thiệp.
Giá thành siêu âm 4D thường dao động trong khoảng 250.000 - 500.000 đồng cho 1 lần thực hiện. |
question_63409 | Lạm dụng kháng sinh, bé bị viêm phế quản gần biến chứng sang viêm phổi | doc_63409 | Ngại đi thăm khám khi thấy con có biểu hiện bệnh, thấy có triệu chứng tương tự nên dùng thuốc kháng sinh tại nhà, cho uống kháng sinh quá nhiều, không tìm hiểu và biết đến những phòng khám Nhi uy tín…là tâm lý chung của nhiều phụ huynh hiện nay. Chính vì vậy, nhiều trẻ đã gặp những biến chứng nặng nề ảnh hưởng đến sức khỏe.
1. Tác hại khôn lường khi lạm dụng kháng sinh trong điều trị
Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề và trực tiếp thăm khám cho hàng ngàn bệnh nhi, bác sĩ Hoa nhận định, có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm phế quản và không phải lúc nào các bệnh lý hô hấp cũng điều trị bằng kháng sinh. Việc lạm dụng kháng sinh quá nhiều sẽ gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe của trẻ như: Loạn khuẩn đường ruột, gây hại cho chức năng gan và thận, suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn đường ruột, dị ứng và hen suyễn, tạo ra vi khuẩn kháng thuốc và có nguy cơ khiến bệnh nặng hơn nếu dùng kháng sinh không đúng liều, đúng loại.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm phế quản và không phải lúc nào cũng điều trị bằng kháng sinh
Sau khi nhập viện, bệnh nhi P.H đã được thực hiện các biện pháp điều trị hiệu quả như: Uống thuốc ho long đờm & thuốc điều trị giãn phế quản, dùng phương pháp khí dung – kỹ thuật điều trị tân tiến nhất dành cho các bệnh hô hấp, có chế độ ăn uống khoa học với các bữa ăn được chuyên gia dinh dưỡng lên thực đơn và đặc biệt không dùng kháng sinh. Không chỉ điều trị đúng bệnh, dùng đúng thuốc cho bệnh nhi, bệnh viện còn cung cấp nhiều tiện ích cho người bệnh nhi khiến mẹ P.H rất hài lòng: Phòng lưu viện được thiết kế thân thiện, đầy đủ tiện nghi, mẹ chỉ cần bấm chuông ở đầu giường là điều dưỡng và bác sĩ sẽ có mặt và nhà hàng có menu đa dạng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Sau 4 ngày, bé P.H khỏi hẳn các triệu chứng, ăn uống ngon miệng và các chỉ số về bình thường khi thực hiện xét nghiệm máu.
3. Viêm phế quản – phát hiện sớm, điều trị dễ dàng và tránh biến chứng
Theo bác sĩ Hoa, bệnh hô hấp được coi là một trong những bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ. Thực tế cho thấy khoảng ⅓ số trẻ nhập viện những năm đầu đời là do có bệnh lý về hô hấp. Và viêm phế quản là một trong số đó. Bệnh lý này được chia làm 2 cấp độ: Viêm phế quản cấp tính và viêm phế quản mạn tính. Viêm phế quản cấp tính thường xảy ra vào mùa lạnh, do virus và vi khuẩn gây ra. Những người bị viêm phế quản cấp dễ bị bội nhiễm, bệnh kéo dài sẽ gây ra viêm phế quản mạn tính.
Do viêm phế quản xuất hiện khi đường thở bị viêm và tiết dịch nhầy nên trẻ thường có biểu hiện ho nhiều và khó thở. Do đó, khi thấy trẻ xuất hiện thêm những cơn sốt và ho kéo dài đến tuần thứ 2 thì nguy cơ cao là bé bị viêm phế quản.
Khi cơn ho kéo dài sang tuần 2 – 3, trẻ sẽ bị đau rát cổ họng và có đờm. Đờm sẽ có nhiều màu khác nhau như xanh, xám, xanh hơi vàng. Cùng với đó, trẻ có những dấu hiệu khác đi kèm như bị đau ngực, cơ thể mệt mỏi hoặc bị sốt nhẹ.
– Giai đoạn khởi phát bệnh: Bệnh có những triệu chứng viêm long đường hô hấp trên. Trẻ sẽ bị sốt nhẹ, ho khan, hắt hơi hay sổ mũi.
– Giai đoạn phát bệnh: Trẻ sốt nặng hơn, có triệu chứng thở khò khè hoặc dùng miệng để thở. Màu da của trẻ tím tái, xanh xao và có thể bị rối loạn tiêu hóa mức nhẹ.
– Giai đoạn nguy hiểm: Trẻ sốt cao hơn 39 độ, cơ thể mệt mỏi, môi và da bị khô, đổ mồ hôi, bỏ ăn và khó thở. Những cơn ho của trẻ sẽ kéo dài, có đờm. Trẻ thở khò khè bằng miệng, lồng ngực hoạt động mạnh. Da bị xanh xao, môi và đầu ngón chân bị tím tái, nôn, tiêu chảy. Nếu bị nặng hơn, trẻ sẽ có những biểu hiện về thần kinh như nằm li bì, có thể bị hôn mê và co giật, mạch yếu nhưng tim đập nhanh.
– Đội ngũ bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, công tác tại các bệnh viện lớn tuyến đầu, thân thiện và yêu trẻ.
– Hệ thống trang thiết bị được nhập khẩu từ các nước có nền y khoa hàng đầu như: Hệ thống xét nghiệm bằng robot tự động Power Express – Hoa Kỳ. nội soi tai mũi họng ống mềm công nghệ NBI, máy nội soi tiêu hóa công nghệ Nhật Bản NBI 5P, máy chụp cộng hưởng từ MRI, dao Plasma thế hệ mới của Mỹ trong phẫu thuật cắt amidan, nạo VA, hệ thống phòng mổ vô khuẩn 1 chiều hiện đại….
– Cô chú điều dưỡng chu đáo, nhẹ nhàng chăm sóc con, hỗ trợ nhiệt tình cho phụ huynh.
– Tiết kiệm tối đa chi phí cho phụ huynh với BHYT và BHBL.
– Nhà hàng của bệnh viện có menu đa dạng, phục vụ tận nơi, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm soát và định lượng sao cho đảm bảo cân đối các dưỡng chất cần thiết trong mỗi bữa ăn.
– Vô vàn tiện ích hấp dẫn đến từ top 3 bệnh viện tư và top 5 toàn bệnh viện tốt nhất thành phố Hà Nội. | doc_60082;;;;;doc_32999;;;;;doc_25092;;;;;doc_36824;;;;;doc_27586 | Viêm phế quản là một trong những bệnh lý viêm đường hô hấp dưới phổ biến nhất mà trong 5 – 7 năm đầu đời trẻ có thể mắc phải. Mặc dù phổ biến, không phải lúc nào bệnh lý này cũng dễ đối phó. Như trường hợp của bé Kwon Si Anh, 31 tháng, ở Bắc Ninh là một ví dụ điển hình.
1. “Hành trình” điều trị ho dai dẳng từ Bắc Ninh đến Hà Nội
1.1. 8 ngày điều trị ho không thuyên giảm
Đối với bé Kwon Si Anh và mẹ, lần điều trị viêm phế quản này là một câu chuyện dài.
Bé Kwon Si Anh được chỉ định nhập viện điều trị
1.2. Tình trạng của Kwon Si Anh
Viêm phế quản ở trẻ em là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản do hoạt động của virus, vi khuẩn hoặc một số tác nhân tiêu cực khác từ môi trường như bụi, khói thuốc lá,…. Ngoài ho, bệnh lý này còn có thể biểu hiện qua một số triệu chứng đặc trưng là: Sốt, đờm, tức ngực, khó thở, mệt mỏi, chán ăn,…
Có hai loại viêm phế quản là viêm phế quản cấp và viêm phế quản mạn tính:
– Cấp: Là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản cấp tính ở người trước đó không có tổn thương.
– Mạn tính: Khi tình trạng viêm niêm mạc liên tục kích thích các ống phế quản, viêm phế quản được xác định là đã bước sang giai đoạn mạn tính. Viêm phế quản mạn tính là biến chứng của viêm phế quản cấp. Bệnh có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí là nhiều năm. Không chỉ khó điều trị, bệnh lý này còn được đánh giá là rất nguy hiểm, có khả năng biến chứng đến bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và suy hô hấp. Trong một số trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh nhân còn có nguy cơ mắc lao phổi, ung thư phế quản và ung thư phổi.
Đây là những hiểm họa có thể Kwon Si Anh sẽ phải đối mặt mà gia đình bé không hề hay biết.
Phế quản viêm mạn tính có khả năng biến chứng đến suy hô hấp
Ngoài phế quản viêm, bé Kwon Si Anh còn cần theo dõi hen phế quản (tên quen thuộc hơn là hen suyễn). Hen phế quản là bệnh lý đường hô hấp dưới được đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí mạn tính. Người bệnh hen phế quản khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, sẽ khó thở, tức ngực và ho, mức độ nặng nhẹ tùy cơ địa từng người.
Cách trị hen cho trẻ nhỏ và cách chăm sóc trẻ bị hen suyễn có nhiều điểm cần tuân thủ nghiêm túc; nếu không, bệnh có thể tiến triển đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong đó, có thể kể đến một số biến chứng tiêu biểu là:
– Khí phế thũng: Bệnh nhân hen phế quản thở ra ít, thể tích khí cặn tăng, dẫn đến giảm đàn hồi phế nang. Qua thời gian, cấu trúc phế nang bị phá vỡ, thông nối với nhau thành các kén khí.
– Tràn khí màng phổi, tràn khí trung thất: Cũng là hệ quả của tình trạng thở ra ít, thể tích khí cặn tăng làm giảm đàn hồi phế nang. Tại vùng phế nang giãn, mạch máu thưa thớt, dinh dưỡng kém, áp lực phế nang tăng, dẫn đến nguy cơ bục thành phế nang (hay tràn khí màng phổi, tràn khí trung thất) khi bệnh nhân ho mạnh hoặc gắng sức.
– Xẹp phổi
– Suy hô hấp: Bệnh nhân liên tục khó thở; môi, da tím; toan hóa máu; đôi khi ngừng thở khi ngủ.
– Biến dạng lồng ngực: Lồng ngực trẻ hen phế quản thường căng tròn, đường kính trước – sau tương đương đường kính trái – phải.
– Tâm phế mạn, suy tim: Cấu trúc phổi tổn thương do hen phế quản dẫn đến xơ cứng mao mạch phổi, làm tăng kháng lực, kéo theo tăng áp động mạch phổi. Hệ quả là tim phải tăng co bóp bơm máu lên phổi. Theo thời gian thành cơ tim sẽ dãn dần, bệnh nhân sẽ suy tim.
Bé Kwon Si Anh tiêm kháng sinh
Đáp ứng điều trị tích cực, sau 5 ngày, các triệu chứng bất thường ở bé thuyên giảm. Sau 8 ngày, các triệu chứng biến mất hoàn toàn, bé được xuất viện và về nhà cùng mẹ.;;;;;Bệnh viêm phế quản phổi ở trẻ em giai đoạn đầu thường bị các bậc cha mẹ nhầm với các bệnh hô hấp khác như ho, viêm họng… trẻ không được điều trị kịp thời dẫn đến biến chứng nặng hơn là sốt cao và ho liên tục, dữ dội do cha mẹ thường đưa trẻ đi bác sĩ lúc bệnh đã diễn tiến nặng.
Trẻ nhỏ dễ viêm phế quản phổi
Viêm phế quản phổi dễ xảy ra ở trẻ nhỏ đặc biệt là trẻ sinh non và bị suy dinh dưỡng. Triệu chứng bệnh được chia ra làm hai giai đoạn: khởi phát và toàn phát.
- Khởi phát từ từ: Thường khó phát hiện và hay nhầm sang các triệu chứng của bệnh viêm đường hô hấp khác. Trẻ thường có các biểu hiện sốt nhẹ, ho khan, hắt hơi, ngạt mũi và quấy khóc. Vì triệu chứng ban đầu thường nhẹ nên bố mẹ thường hay chủ quan, tự theo dõi tại nhà. Nếu không được điều trị kịp thời bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn toàn phát.
- Khởi phát đột ngột: thường được phát hiện và đưa đi khám sớm do các triệu chứng khá rõ ràng. Trẻ sốt cao, khó thở, tím tái và kèm theo một số rối loạn tiêu hóa như chán ăn, nôn trớ, chướng bụng, tiêu chảy…
Giai đoạn toàn phát: Nếu trẻ không được điều trị kịp thời vào giai đoạn khởi phát thì sẽ diễn biến đến giai đoạn toàn phát. Trẻ sốt rất cao, thậm chí có thể lên đến 40 độ C, ít đáp ứng với thuốc hạ sốt, có thể li bì, co giật, thậm chí hôn mê nếu không hạ sốt kịp thời.
Ho dữ dội và liên tục (ho liên tục như ho gà, cảm giác như trẻ chỉ dừng cơn ho để thở rồi lại ho tiếp), ho co thắt, có thể xuất tiết đờm, chảy mũi đặc và vàng. Đây cũng là triệu chứng khá quan trọng để nghĩ đến bệnh viêm phế quản phổi ở trẻ.
Ngoài ra, trẻ khó thở, tím tái, rối loạn tiêu hóa (bỏ ăn, chán ăn, chướng bụng, nôn chớ, tiêu chảy…).
Diễn biến nhanh ở trẻ
Khi trẻ bị viêm phế quản do hệ thống miễn dịch còn chưa hoàn chỉnh, bản thân trẻ chưa “sản xuất” ra đủ các yếu tố chống lại vi khuẩn mỗi khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Do đó bệnh sẽ chuyển biến nhanh và nặng hơn ở người lớn. Hơn nữa, hệ bạch mạch và hệ mạch máu ở trẻ rất phong phú, đan xen lẫn nhau như mạng nhện, do đó vi khuẩn vào cơ thể trẻ ngoài việc rất ít yếu tố ngăn chặn, bao vây, lại còn nhiều đường đi nên lan rất nhanh từ chỗ này đến chỗ khác. Đồng thời cây phế quản ở trẻ em còn ngắn và hẹp, do đó mỗi khi viêm rất dễ bị bịt tắc do niêm mạc bị phù nề và đờm dãi.
Việc điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ phụ thuộc vào từng nguyên nhân và mức độ nặng, vừa hay nhẹ của từng trẻ. Kết quả điều trị sẽ tốt hơn nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị đúng. Trường hợp không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có diễn biến nhanh và dễ gây tử vong. Tuyệt đối không được tự ý dùng kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Những trường hợp viêm phế quản nhẹ, không có biến chứng, không có yếu tố nguy cơ thì có thể được chăm sóc tại nhà. Khi đó, cần tiếp tục cho trẻ bú và ăn uống đầy đủ. Cần cho trẻ uống nhiều nước để tránh thiếu nước. Cần làm thông thoáng mũi cho trẻ để giúp trẻ dễ thở hơn và bú tốt hơn. Có thể nhỏ mũi 2 - 3 giọt nước muối sinh lý sau đó làm sạch mũi cho trẻ. Dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của thầy thuốc. Tránh khói thuốc lá vì có thể làm bệnh của trẻ nặng hơn và dễ bị hen sau này. Cần đi tái khám đúng hẹn của bác sĩ.
Những trẻ có dấu hiệu sau cần được nhập viện sớm: khó thở, bú kém, tím tái; có biến chứng suy hô hấp, viêm phổi, xẹp phổi…
Chăm sóc và dự phòng bệnh cho trẻ
Nên chăm sóc và dự phòng bệnh cho trẻ ngay từ giai đoạn đầu để tránh khi các dấu hiệu bệnh toàn phát, trẻ bị nặng hơn sẽ khó chữa, thậm chí sẽ dẫn tới tử vong. Ngay từ khi có thai các bà mẹ nên tuân thủ đúng chế độ để tránh trường hợp sinh non, trẻ sẽ nhẹ cân, vì những trẻ này dễ bị mắc các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm phế quản phổi.
Khi trẻ sinh, chú ý chế độ vô khuẩn khi đỡ đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh, đảm bảo rằng môi trường ở phải sạch sẽ, thoáng mát, cho trẻ bú mẹ nhiều hơn, nếu trẻ không tự bú thì cần vắt sữa ra bình, hoặc cốc, hoặc cho trẻ ăn sữa ngoài nếu mẹ không có sữa. Bên cạnh đó, có thể bù lại lượng nước đã mất do sốt cao, nôn trớ, tiêu chảy bằng cách cho trẻ uống nhiều nước hơn. Tiêm chủng mở rộng phòng bệnh cho trẻ em theo đúng quy định. Nếu trên địa bàn có dịch sởi, ho gà, đặc biệt trong giai đoạn hiện nay là dịch cúm gia cầm, phải kịp thời cách ly để tránh lây cho trẻ khác, vì các bệnh này là một trong những nguyên nhân gây biến chứng viêm phế quản - phổi.
Để phòng tránh bệnh tái phát, các mẹ nên giữ ấm cho trẻ, giữ vệ sinh cơ thể trẻ, cho trẻ ở trong phòng sạch sẽ, thoáng mát, đảm bảo đủ dinh dưỡng cho trẻ. Vào những ngày thời tiết chuyển mùa hoặc lạnh đột ngột các mẹ cần chú ý giữ ấm cho trẻ, không được để trẻ bị ngấm ngược nước tiểu, mồ hôi vì thế cần phải thay tã lót ngay khi bị ướt. Nếu trẻ hay bị viêm họng, viêm amidan thì phải điều trị triệt để, dứt điểm. Trẻ bị viêm phế quản phổi cần được cách ly hoàn toàn với khói thuốc lá, cũng nên hạn chế ra ngoài vì bụi và các ô nhiễm khác khiến bệnh sẽ nặng hơn.;;;;;Viêm phế quản phổi là bệnh nhiễm khuẩn ở phế quản và nhu mô phổi, có thể làm rối loạn trao đổi khí gây suy hô hấp và tiến triển nặng đến tử vong. Trẻ dưới 5 tuổi đặc biệt trẻ dưới 2 tháng dễ mắc viêm phổi. Để giúp người chăm sóc trẻ biết cách phát hiện, chăm sóc trẻ và biết khi nào cần đưa trẻ nhập viện, dưới đây là hướng dẫn của Gs.
1. Nguyên nhân gây viêm phế quản phổi
1.1. Nguyên nhân chính
Do virus: Chiếm 60 – 70%.Do vi khuẩn hay gặp là phế cầu, Hemophilus influenza (HI), M Catarrhalis, tụ cầu, liên cầu,... Vi khuẩn không đặc hiệu: Hay gặp là Mycoplasma.Do ký sinh trùng và nấm.
1.2. Yếu tố thuận lợi
Trẻ nhỏ < 1 tuổi, nhất là trẻ sơ sinh rất dễ mắc bệnh và bệnh dễ chuyển biến nặng.Trên cơ địa trẻ đẻ non, đẻ thiếu cân, trẻ suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch và có mắc các bệnh bẩm sinh.Khí hậu lạnh, thời tiết thay đổi, độ ẩm cao,...Môi trường ô nhiễm: Nhà ở chật chội, ẩm thấp, khói bếp, khói thuốc lá, bụi,...Điều kiện lây nhiễm như nhà trẻ, trường học, gia đình,...
2.1. Khởi phát
Trẻ sốt nhẹ tăng dần hoặc sốt cao, mệt mỏi, quấy khóc, khó chịu, ăn kém.Các dấu hiệu viêm long đường hô hấp trên: Ngạt mũi, chảy nước mũi, ho.Có thể rối loạn tiêu hóa: Nôn trớ, tiêu chảy.
Một trong những dấu hiệu khởi phát: Trẻ sốt nhẹ tăng dần hoặc sốt cao, mệt mỏi, quấy khóc, khó chịu, ăn kém.
2.2. Toàn phát
Dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ: Sốt cao dao động, có thể sốt rất cao và ít đáp ứng thuốc hạ sốt hoặc hạ thân nhiệt ở trẻ nhỏ, mệt mỏi, quấy khóc, môi khô, lưỡi bẩn,...Ho khan hoặc ho liên tục, xuất tiết nhiều đờm, chảy mũi đặc và vàng.Nhịp thở nhanh.Khó thở, cánh mũi phập phồng, đầu gật gù theo nhịp thở, co rút lồng ngực.Tím tái ở lưỡi, quanh môi, đầu chi.Nhịp thở không đều, cơn ngừng thở,... trong các trường hợp nặng.
Những trẻ viêm phế quản phổi có dấu hiệu / yếu tố nặng dưới đây, bố mẹ cần đưa trẻ nhập viện theo dõi điều trị ngay:Sốt cao hoặc hạ nhiệt độ.Bú kém, bỏ ăn.Thở nhanh hoặc cơn ngừng thở ở trẻ sơ sinh.Ngủ li bì hoặc quấy khóc, tím tái,...
Khi trẻ bị viêm phế quản phổi có dấu hiệu nặng, hãy nhanh chóng mang trẻ đến bệnh viện để khám và điều trị.
4. Cách chăm sóc và phòng ngừa trẻ bị viêm phế quản phổi tại nhà
Giữ vệ sinh môi trường sống, không cho trẻ sống chung với môi trường có thuốc lá, khói bụi.Giữ nơi ở của trẻ thoáng mát, lưu thông không khí tốt, ấm về mùa đông, mát về mùa hè, nới rộng quần áo, tã lót.Thường xuyên vệ sinh mũi họng sạch cho trẻ, có thể dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi.Tiêm chủng phòng bệnh cho trẻ đầy đủ và đúng lịch.Phát hiện và điều trị sớm các các nhiễm khuẩn hô hấp cấp và mạn tính... Với trang thiết bị hiện đại, không gian vô trùng, giảm thiểu tối đa tác động cũng như nguy cơ lây lan bệnh. Cùng với đó là sự tận tâm từ các bác sĩ giàu kinh nghiệm chuyên môn với các bệnh nhi, giúp việc thăm khám không còn là nỗi trăn trở của các bậc cha mẹ.;;;;;Viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ là một bệnh lý viêm đường hô hấp dưới phổ biến. Bệnh có thể đơn giản, cũng có thể phức tạp. Trường hợp phức tạp, viêm phế quản phổi có thể biến chứng đến áp xe phổi, suy hô hấp, nhiễm trùng máu,…. Chính vì vậy, dù trẻ nào cũng có thể mắc phải, bố mẹ tuyệt đối không được coi thường bệnh lý này.
1. Định nghĩa viêm phế quản phổi ở trẻ
Phế quản là ống dẫn khí, nối từ khí quản đến phổi. Ở đầu liên kết với phổi, phế quản phân nhánh thành các ống khí nhỏ hơn, những ống khí này được gọi là tiểu phế quản. Cuối các tiểu phế quản là các phế nang hay các túi khí nhỏ – nơi diễn ra sự trao đổi Oxy từ phổi và Carbon Dioxide từ máu. Theo đó, viêm phế quản phổi ở trẻ là tình trạng nhiễm trùng khu trú thành mảng tại phế quản và phế nang.
2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ viêm phế quản phổi ở trẻ
2.1. Nguyên nhân
Viêm phế quản phổi ở trẻ hình thành chủ yếu do hoạt động của virus, vi khuẩn, như: Proteus, Klebsiella Pneumoniae, Escherichia Coli, Pseudomonas, Haemophilus, Staphylococcus Aureus… Ngoài ra, bệnh lý này cũng có thể khởi phát do tiếp xúc với các tác nhân kích thích phổi, như: Bụi, khí thải, khói thuốc lá.
Vi khuẩn Klebsiella Pneumoniae gây viêm phế quản phổi
2.2. Yếu tố nguy cơ
Bên cạnh những nguyên nhân chính được liệt kê phía trên, nguy cơ trẻ mắc viêm phế quản phổi cũng lớn hơn nếu các yếu tố sau xuất hiện: Trẻ kém/suy giảm hệ miễn dịch – sức đề kháng, trẻ vừa chấn thương/phẫu thuật thời gian gần, trẻ đang mắc các bệnh lý hô hấp khác, trẻ đang mắc các bệnh lý khác, trẻ đã hoặc đang dùng thuốc kháng sinh, trẻ đang dùng thuốc ức chế miễn dịch,…
3. Biểu hiện bệnh lý viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ
Có nhiều dấu hiệu để nhận biết viêm phế quản phổi ở trẻ. Tùy tình trạng nặng – nhẹ, bệnh nhi viêm phế quản có thể có một hoặc một vài triệu chứng sau: Sốt; đau đầu, chóng mặt; ho, ho dai dẳng, có thể ho ra máu hoặc ho ra dịch; buồn nôn và nôn; khó thở; tức ngực, đặc biệt là khi ho hoặc khi thở sâu; ớn lạnh, rùng mình; đau cơ; mất vị giác; mệt mỏi;…
4. Biến chứng viêm phế quản phổi ở trẻ
Viêm phế quản phổi có thể tiến triển đến suy hô hấp, khiến trẻ khó thở
5. Chẩn đoán và điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ
5.1. Chẩn đoán
5.2. Điều trị
Trường hợp viêm phế quản phổi nặng, trẻ phải nhập viện điều trị. Chuyên gia sẽ chỉ định trẻ sử dụng kháng sinh tiêm – truyền tĩnh mạch. Ngoài ra, chuyên gia cũng sẽ cân nhắc các phương pháp điều trị khác phù hợp với thể trạng của trẻ.
Trường hợp viêm phế quản phổi nhẹ, bố mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà theo hướng dẫn của chuyên gia. Theo đó, một số thuốc điều trị trong trường hợp này là: Bristopen, Cefobid, Cloxacillin, Vancomycin, Chloramphenicol, Ampicillin, Amikacin,…. Trong quá trình chăm sóc trẻ tại nhà, nếu trẻ: Ho ra máu, khó thở, thở nhanh, thở gắng sức, đau tức ngực, tụt huyết áp, lơ mơ, mê sảng,…, bố mẹ phải cho trẻ tái khám lập tức. Bởi đây là dấu hiệu viêm phế quản phổi trở nặng, không kiểm soát tích cực kịp thời, nguy cơ biến chứng là rất cao.
Thăm khám và điều trị với chuyên gia khi trẻ có dấu hiệu viêm phế quản phổi
6. 5 khuyến cao phòng ngừa viêm phế quản phổi ở trẻ nhỏ
Để phòng ngừa viêm phế quản phổi ở trẻ, bố mẹ ghi nhớ và thực hiện 5 lưu ý đơn giản sau:
– Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ.
– Xây dựng lối sống lành mạnh cho trẻ: Tăng cường dung nạp rau, củ, quả, trái cây,…. Uống đủ nước mỗi ngày. Vui chơi thể chất ít nhất 30 phút.
– Vệ sinh sạch sẽ tay cho trẻ và bản thân, đặc biệt là trước khi ăn, dụi mắt, đưa tay sờ/chạm mắt, mũi, miệng, đi vệ sinh, tiếp xúc với người bệnh, cầm/nắm vật dụng/thiết bị công cộng,…
– Hạn chế cho trẻ gần gũi với người bệnh. Nếu bắt buộc phải tiếp xúc, đeo khẩu trang cho trẻ.
– Giảm tối đa tần suất trẻ tiếp xúc với các tác nhân kích thích như bụi, khí thải, khói thuốc lá.;;;;;Trẻ viêm phế quản khó thở là một triệu chứng bất thường, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Thậm chí, nếu trẻ khó thở không được cấp cứu kịp thời thì còn có thể dẫn tới hệ quả nguy hiểm là tử vong. Mời bố mẹ đọc ngay bài viết này để được lý giải chi tiết về trường hợp trẻ viêm phế quản xuất hiện triệu chứng khó thở.
Viêm phế quản là bệnh thường gặp ở đối tượng trẻ nhỏ, nhất là các bé dưới 5 tuổi. Trẻ khi mắc viêm phế quản sẽ xuất hiện tình trạng niêm mạc ống phế quản phù nề, sưng đỏ do viêm nhiễm.
Trẻ mắc viêm tiểu phế quản cần được điều trị kịp thời nhằm tránh biến chứng nguy hiểm
Virus hiện là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên căn bệnh viêm phế quả ở trẻ em. Với hệ miễn dịch còn yếu và chưa hoàn thiện hẳn, trẻ rất dễ mắc viêm phế quản khi bị các virus như RSV, , Enterovirus, Parainfluenzae, denovirus type 1-7, Influenzae A và B… xâm nhập và tấn công.
Ngoài ra, trẻ còn dễ bị tái lại bệnh viêm phế quản khi gặp phải các trường hợp sau:
– Khi sức đề kháng của cơ thể trẻ yếu đi, bé phải tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hay thời tiết thất thường, thay đổi đột ngột sẽ khiến các vi khuẩn này hoạt động mạnh mẽ hơn, nhất là ở vùng mũi họng và gây bệnh viêm phế quản cấp.
– Bé bị dị ứng, viêm xoang mạn tính hoặc người có amidan mở rộng quá mức cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm phế quản cấp.
– Các yếu tố bên ngoài như môi trường ô nhiễm, khói bụi, khói thuốc cũng có thể gây bệnh viêm phế quản cấp ở trẻ.
Viêm phế quản ở trẻ không phải bệnh nguy hiểm, dễ điều trị và dễ khỏi bệnh. Thế nhưng, nếu trẻ bị viêm phế quản cấp không được bố mẹ phát hiện sớm và cho điều trị kịp thời thì bệnh dễ tiến triển nặng, kéo dài thời gian điều trị, thậm chí có thể gây nhiều biến chứng khôn lường, nguy hiểm.
2. Dấu hiệu nhận biết và biến chứng có thể xảy ra ở bé mắc viêm phế quản
2.1. Dấu hiệu nhận biết trẻ có thể đã mắc viêm phế quản
Khi mắc viêm phế quản, trẻ sẽ dần xuất hiện các triệu chứng ban đầu, bao gồm:
– Sổ mũi, nghẹt mũi và có thể đi kèm với cảm giác khò khè, khó thở.
– Ho khan hoặc ho có đờm. Sau một vài ngày, cơn ho của bé sẽ tăng nặng, bé đặc biệt ho nhiều vào buổi tối hay sáng sớm.
– Cơ thể bé sốt cao > 38,5 độ C
– Một số trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng khác như cơ thể mệt mỏi, đau nhức, thay đổi trong chế độ ăn uống và giấc ngủ, cảm giác buồn nôn…
Nếu thấy trẻ xuất hiện các triệu chứng trên, bố mẹ có thể nghi ngờ con đã mắc viêm phế quản.
2.3. Các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra với trẻ viêm phế quản
Viêm phổi là một biến chứng mà trẻ viêm phế quản có thể gặp phải
Nếu thấy con xuất hiện các triệu chứng nghi mắc viêm phế quản, các phụ huynh không nên chủ quan. Bởi nếu trẻ mắc viêm phế quản không được điều trị kịp thời, bệnh sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:
– Tổn thương phế quản và phổi: Viêm phế quản có thể tiến triển và gây tổn thương cho các phế quản nhỏ, phế nang và các cơ quan xung quanh phế nang. Tổn thương này có thể lan tỏa đến cả hai phổi, gây ra biến chứng là viêm phổi. Khi viêm phổi đã phát triển, quá trình điều trị trở nên phức tạp và kéo dài hơn.
– Xẹp phổi: Đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ và sơ sinh mắc viêm phế quản, xẹp phổi là biến chứng có thể xảy ra do đường thở nhỏ hẹp, dễ bị tắc nghẽn bởi niêm mạc phế quản sưng to và dịch trong phế quản.
– Suy hô hấp: Do viêm phế quản gây tắc nghẽn đường thở, thiếu oxy và tăng CO2 trong máu nên biến chứng suy hô hấp có thể xuất hiện. Biến chứng này có thể phát triển nhanh chóng và dẫn đến tử vong.
– Tăng nguy cơ mắc hen suyễn: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ mắc viêm phế quản có nguy cơ cao hơn để phát triển hen suyễn sau này, đặc biệt là ở trẻ dưới 2 tuổi đã từng mắc viêm phế quản nhiều lần.
Nguy hiểm hơn, trẻ mắc viêm phế quản còn có thể xảy ra tử vong nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách. Đây là hậu quả của biến chứng suy hô hấp, viêm phổi nặng, nhiễm trùng huyết… Do đó, nếu trẻ mắc viêm phế quản xảy ra biến chứng bố mẹ càng không thể chủ quan.
3. Bé nghi mắc viêm phế quản nên đi khám bác sĩ sớm
Trẻ nhỏ khi xuất hiện triệu chứng bất thường về sức khỏe nên được đi khám sớm
Trẻ nhỏ khi xuất hiện triệu chứng bất thường về sức khỏe nên được đi khám sớm
Khi trẻ xuất hiện các triệu chứng nghi mắc viêm phế quản, lựa chọn tốt nhất là bố mẹ nên đưa con đi khám bác sĩ. Thông thường, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán tình trạng của bé thông qua tiền sử bệnh và thể lực thực tế sau khi nghe tim, phổi… Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ chỉ định bé thực hiện các kiểm tra, xét nghiệm cần thiết để xác chính xác tình trạng bệnh.
Trường hợp nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định bé được điều trị tại nhà bằng thuốc. Bố mẹ cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, cho con uống thuốc đúng liều đủ ngày để bệnh chóng khỏi. Còn trường hợp nặng hơn, bác sĩ sẽ chỉ định bố mẹ cho bé nhập viện điều trị.
Ngoài ra, nếu bé mắc viêm phế quản được điều trị tại nhà, bố mẹ hãy lưu ý một số điều sau để chăm sóc con tốt hơn:
– Duy trì giữ ấm cho bé, hạn chế cho bé ra ngoài trời lạnh để không làm tăng tình trạng viêm phế quản. Tuy nhiên, bố mẹ cũng không nên mặc quá nhiều quần áo cho bé, chỉ cần mặc đủ ấm để tránh tình trạng con bị nóng và khó thở.
– Nếu thấy nước mũi chảy nhiều, bố mẹ hãy thường xuyên lau sạch cho con và dùng nước muối sinh lý để vệ sinh mũi họng cho bé.
– Cho bé uống nước hoa quả và ăn thức ăn dạng lỏng có thể giúp làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp, nhờ đó bé dễ thở hơn, cơ thể thoải mái hơn.
4. Trẻ viêm phế quản khó thở được đưa đi cấp cứu sớm
Trẻ viêm phế quản sẽ khiến niêm mạc ống phế quản bị phù nề, dịch nhầy nhiều nên việc thở cũng khó khăn hơn. Thế nhưng nếu trẻ viêm phế quản khó thở thì lại là điều rất nguy hiểm. Bởi khó thở, thở co lõm ngực, tím tái… đều là những triệu chứng nguy hiểm, cảnh báo bé viêm phế quản rất có thể đã bị biến chứng suy hô hấp.
So với các biến chứng khác thì biến chứng suy hô hấp rất nguy hiểm, có thể diễn biến nhanh chóng và gây tử vong. Do đó, khi thấy trẻ viêm tiểu phế quản khó thở, bố mẹ cần đưa con đi cấp cứu ngay để được bác sĩ hỗ trợ điều trị kịp thời, ngăn ngừa tối đa rủi ro có thể xảy ra với sức khỏe của con. |
question_63410 | Hội chứng chân không yên gây ảnh hưởng tới chất lượng | doc_63410 | Hội chứng chân không yên (Restless legs symdrome) là một rối loạn của hệ thống thần kinh khiến hai chân luôn trong trạng thái muốn vận động. Mặc dù không nguy hiểm nhưng hội chứng này cũng gây ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống, do người bệnh có thể không thể nghỉ ngơi và ngủ được.
Các triệu chứng của hội chứng chân không yên
Hội chứng chân không yên (Restless legs symdrome) là một rối loạn của hệ thống thần kinh khiến hai chân luôn trong trạng thái muốn vận động.
Những người mắc hội chứng chân không yên hay có cảm giác khó chịu ở chân (hoặc cánh tay hoặc các bộ phận khác của cơ thể) và một sự thôi thúc phải di chuyển chân không thể cưỡng lại được để giảm cảm giác khó chịu. Cảm giác khó chịu có biểu hiện như ngứa ngáy hoặc như có kim châm vào chân. Đặc biệt cảm giác này càng trở nên tồi tệ hơn khi nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi nằm hoặc ngồi.
Mức độ nghiêm trọng của hội chứng chân không yên dao động từ nhẹ đến không thể chịu được. Các triệu chứng thường nặng hơn vào buổi tối và ban đêm. Đối với một số người, các triệu chứng gián có thể gây gián đoạn nghiêm trọng giấc ngủ hàng đêm, làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Hội chứng chân không yên có thể ảnh hưởng đến cả hai giới nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, thậm chí là trẻ nhỏ. Hầu hết những trường hợp bị ảnh hưởng nghiêm trọng là trong độ tuổi trung niên trở lên.
Hội chứng chân không yên thường bị bỏ qua hoặc chẩn đoán nhầm. Điều này đặc biệt đúng với các trường hợp có triệu chứng không liên tục hoặc nhẹ. Một khi đã được chẩn đoán chính xác, hội chứng này có thể điều trị thành công.
Nguyên nhân gây ra hội chứng chân không yên
Trong hầu hết các trường hợp, hội chứng chân không yên là không thể xác định được nguyên nhân.
Trong hầu hết các trường hợp, hội chứng chân không yên là không thể xác định được nguyên nhân. Tuy nhiên các bác sĩ nghi ngờ rằng bệnh có liên quan đến gen. Gần một nửa số người mắc hội chứng không yên có thành viên trong gia đình cũng mắc bệnh.
Các yếu tố khác liên quan đến sự phát triển hoặc khiến tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn bao gồm:
Các yếu tố khác, bao gồm cả việc sử dụng rượu và mất ngủ, có thể kích hoạt các triệu chứng hoặc làm cho triệu chứng xấu đi. Cải thiện giấc ngủ hoặc hạn chế uống rượu có thể làm giảm triệu chứng.
Chẩn đoán hội chứng chân không yên
Không có xét nghiệm y tế nào chẩn đoán hội chứng chân không yên. Việc chẩn đoán hội chứng chân không yên chủ yếu dựa trên các triệu chứng, tìm hiểu tiền sử mắc bệnh của gia đình, loại thuốc mà người bệnh đang sử dụng, các triệu chứng khác kèm theo, có bị rối loạn giấc ngủ không.
Mục tiêu điều trị của hội chứng này là giảm bớt các triệu chứng.
Mục tiêu điều trị của hội chứng này là giảm bớt các triệu chứng. Ở những người mắc hội chứng chân không yên mức độ nhẹ, thay đổi lối sống, chẳng hạn như bắt đầu một chương trình tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tránh hoặc hạn chế sử dụng cà phê, rượu, thuốc lá.
Các phương pháp điều trị hội chứng chân không yên không dùng thuốc khác bao gồm:
Thuốc có thể có hiệu quả trong điều trị hội chứng chân không yên, tuy nhiên hiệu quả của thuốc ở mỗi người là không giống nhau. Trong thực tế, thuốc có thể làm giảm triệu chứng ở bệnh nhân này nhưng lại làm trầm trọng thêm triệu chứng ở người khác. Trong những trường hợp khác, có loại thuốc chỉ có tác dụng tạm thời và sau đó sẽ mất dần hiệu quả.
Thuốc dùng để điều trị hội chứng chân không yên bao gồm:
Mặc dù không có cách chữa trị hội chứng chân không nghỉ nhưng các phương pháp điều trị hiện nay có thể giúp kiểm soát tình trạng này, làm giảm các triệu chứng và cải thiện giấc ngủ. | doc_27844;;;;;doc_30839;;;;;doc_40359;;;;;doc_6162;;;;;doc_40845 | Hội chứng chân không yên gây ra những cơn đau nhức, tê mỏi khó chịu cho người bệnh. Nó không nguy hiểm song sức khỏe và cuộc sống bệnh nhân bị ảnh hưởng rất lớn, đặc biệt là khó ngủ sâu giấc, khó giữ nguyên vị trí và thiếu ngủ.
1. Tìm hiểu về hội chứng chân không yên
1.1. Định nghĩa
hội chứng chân không yên (bệnh Willis-Ekbom) còn gọi là hội chứng chân không nghỉ. Bệnh lý này liên quan đến rối loạn thần kinh, làm xuất hiện những cơn xung động thần kinh không kiểm soát xuống chân. Kết quả là chân người bệnh luôn có Cảm giác khó chịu, đặc biệt khi ngồi hoặc nằm xuống.
Điều này thôi thúc họ phải đứng lên và di chuyển. Song việc di chuyển chỉ làm giảm bớt cảm giác khó chịu tạm thời, người bệnh không thể duy trì trạng thái này lâu dài.
Tình trạng rối loạn thần kinh này cũng có thể gặp ở tay nhưng hiếm hơn. Theo thống kê trên thế giới, khoảng 10% dân số mắc phải hội chứng chân không yên tại một khoảng thời gian trong đời, thường gặp hơn ở nữ giới trung niên hoặc cao tuổi. Người càng lớn tuổi mắc hội chứng này thì triệu chứng càng nặng và kéo dài hơn.
Tình trạng bứt rứt ở chân không diễn ra liên tục, thường gặp ở buổi tối hoặc ban đêm khi bạn ngồi và nằm nhiều. Đặc biệt, nó có thể xảy đến khi bạn đang ngủ, gây phá vỡ giấc ngủ. Điều này khiến người bệnh thiếu ngủ, khó khăn trong đi lại.
Hầu hết những người bệnh mắc hội chứng chân không yên ở tình trạng nhẹ, diễn ra trong thời gian ngắn và không gây rối loạn quá lớn tới cuộc sống. Song vẫn có nhiều trường hợp bệnh tiến triển nặng, gây rối loạn giấc ngủ và ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh nhân có tình trạng lo lắng, trầm cảm. Nguy hiểm hơn là hội chứng lây sang các bộ phận khác trên cơ thể như cánh tay, diễn ra ngày càng nhiều và kéo dài.
1.2. Nguyên nhân gây bệnh
Hiện nay, vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây bệnh lý thần kinh hội chứng chân không nghỉ này, song các nhà khoa học đã xác định được các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Di truyền
Hội chứng chân không nghỉ có mối quan hệ đặc biệt với yếu tố di truyền. Có tới 50% số bệnh nhân mắc Willis-Ekbom trong gia đình có ít nhất 1 người từng mắc bệnh. 1 trong các nhiễm sắc thể được xác định gây ra Willis-Ekbom đã được xác định.
Phụ nữ mang thai
Thay đổi hormone tạm thời trong cơ thể phụ nữ mang thai được xác định làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không nghỉ và làm bệnh nặng hơn nếu đã mắc từ trước. Phần lớn phụ nữ mang thai gặp phải Willis-Ekbom ở 3 tháng cuối thai kỳ, nó xảy ra không thường xuyên và thường biến mất khoảng 1 tháng sau khi sinh.
Tinh thần và chế độ ăn uống
Căng thẳng, stress tinh thần kéo dài khiến hội chứng chân không yên diễn tiến nặng hơn. Chế độ ăn và môi trường sống cũng có tác động nhất định đến bệnh lý này ở nhiều người.
Bệnh thần kinh ngoại vi
Tổn thương thần kinh ngoại vi (bàn chân, bàn tay) hay bệnh lý mạn tính như tiểu đường, nghiện rượu gây ảnh hưởng đến cân bằng dopamin của hệ thần kinh, tác động đến kiểm soát cử động cơ và là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không yên.
Thiếu hụt sắt
Những người có tiền sử chảy máu dạ dày, ruột, thiếu máu thiếu sắt, ra nhiều kinh nguyệt, rối loạn tập trung,… cũng có khả năng bị hội chứng chân không yên cao hơn.
Người bị cả hội chứng chân không yên và các bệnh lý liên quan sẽ có xu hướng tiến triển bệnh nặng hơn, cần điều trị kết hợp để giảm triệu chứng bệnh.
2. Triệu chứng và tiến triển của hội chứng chân không yên
Cảm giác đặc trưng của hội chứng chân không yên:
Cảm giác vô cùng khó chịu ở chân và bị thôi thúc phải di chuyển chân để làm giảm cảm giác này.
Khi nghỉ ngơi, nhất là lúc nằm hoặc ngồi chân cảm giác rất khó chịu, ngứa, đau như kim đâm, lổm ngổm ở chân.
Đặc điểm nhận biết của cảm giác này bao gồm:
Muốn cử động: Khi ngồi dậy hoặc cử động, cảm giác của hội chứng chân không yên sẽ giảm. Việc lắc nhẹ chân, cẳng chân, bước trên sàn nhà, đi bộ hoặc tập luyện sẽ giúp người bệnh chống lại cảm giác khó chịu.
Khởi phát khi không hoạt động: triệu chứng bệnh dễ khởi phát sau khi ngồi hoặc nằm lâu như: nằm ngủ, ngồi trong xe ô tô, rạp chiếu phim, máy bay,…
Cảm giác nặng hơn vào buổi tối: Hội chứng chân không yên sẽ biểu hiện rõ nét nhất và buổi tối.
Gây khó chịu suốt đêm: hội chứng chân không yên gây những cử động chân (rung giật cơ) khi ngủ, người bệnh có thể tỉnh giấc hoặc không biết gì nhưng gây ảnh hưởng đến người nằm chung.
Triệu chứng sẽ nặng hơn theo tiến triển bệnh, ban đầu người mắc hội chứng chân không yên chỉ gặp phải triệu chứng khó chịu trong thời gian ngắn. Tuy nhiên khi bệnh nặng hơn, triệu chứng cũng xảy ra thường xuyên và cường độ cao, gây mất ngủ, tàn phế.
3. Chẩn đoán và điều trị hội chứng chân không yên
Do là bệnh lý thần kinh nên việc chẩn đoán hội chứng chân không yên chủ yếu thông qua khám lâm sàng và mô tả triệu chứng. Bệnh nhân có thể được yêu cầu xét nghiệm máu và thực hiện các chẩn đoán khác để loại trừ nguyên nhân. Nếu bệnh nặng, nhập viện để bác sĩ theo dõi giấc ngủ, triệu chứng trong thời gian dài giúp việc chẩn đoán và tìm biện pháp điều trị tốt hơn.
Mục tiêu của điều trị hội chứng chân không yên là làm giảm triệu chứng để người bệnh có giấc ngủ ngon, ngăn ngừa biến chứng tàn phế. Có hai biện pháp điều trị là dùng thuốc và điều trị tại nhà, hiện nay bệnh nhân thường được chỉ định phối hợp cả hai phương pháp.
Nếu việc điều trị không đạt hiệu quả, bệnh nhân cần tới khám chuyên sâu với các bác sĩ nội thần kinh hoặc chuyên gia điều trị rối loạn giấc ngủ để giải quyết sớm. Ngoài ra, người bệnh cần tránh sử dụng caffein, rượu, thuốc lá và các chất kích thích thần kinh khác, chúng sẽ khiến bệnh tình thêm trầm trọng hơn.;;;;;Người mắc hội chứng chân không yên thường bị tỉnh giữa giấc hoặc không thể ngủ sâu giấc do những cảm giác khó chịu, thôi thúc chân chuyển động. Dù không nguy hiểm đến tính mạng nhưng người bệnh bị ảnh hưởng sức khỏe và tinh thần lâu dài, cần điều trị và kiểm soát trong thời gian dài để cải thiện.
Tên bệnh của hội chứng chân không yên là Willis-Ekbom, bệnh liên quan đến rối loạn hệ thống thần kinh, nguyên nhân chính xác hiện chưa được xác định rõ. Các nhà khoa học đã tìm ra ở những bệnh nhân này, có sự xuất hiện của cơn xung động thần kinh bất thường, không thể kiểm soát liên tục xuống chân. Vì thế, người bệnh luôn trong trạng thái muốn vận động, di chuyển, nhất là khi nằm hoặc nghỉ ngơi.
Bất cứ ai cũng có thể mắc hội chứng chân không yên kể cả trẻ nhỏ hay người trưởng thành, nam giới hay nữ giới. Song đối tượng mắc bệnh nặng, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và sức khỏe là ở độ tuổi trung niên, cao tuổi. Không ít bệnh nhân mắc hội chứng chân không yên này nhưng không biết đến bệnh cũng như đi khám và điều trị.
Khi hội chứng chân không yên mới xuất hiện, triệu chứng có thể không rõ ràng, không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt và cuộc sống nên khó phát hiện bệnh. Người bệnh chỉ muốn vận động, di chuyển nhiều hơn bình thường, khi nghỉ ngơi kéo dài sẽ có cảm giác khó chịu, thôi thúc.
Nếu hội chứng chân không yên nặng hơn, triệu chứng xuất hiện thường xuyên và nghiêm trọng hơn. Bệnh nhân ở trong trạng thái khó chịu, bứt rứt, ngứa ngáy như có kim chích ở chân. Cảm giác này nặng hơn khi nghỉ ngơi, nằm hoặc ngồi, giảm bớt khi di chuyển. Ở một số bệnh nhân, triệu chứng không thể kiểm soát này cũng xuất hiện ở bộ phận khác như hai cánh tay.
Hầu hết hội chứng chân không yên biểu hiện triệu chứng rõ ràng vào buổi tối hoặc đêm, đến buổi sáng sẽ giảm bớt. Tình trạng này khiến bệnh nhân phải thường xuyên di chuyển, ảnh hưởng đến cả giấc ngủ và những thời gian nghỉ ngơi khác. Sức khỏe vì thế cũng bị ảnh hưởng, tình trạng mệt mỏi do thiếu
ngủ, ngủ không sâu giấc sẽ xuất hiện.
Đa phần bệnh nhân mắc hội chứng chân không yên khi bệnh nặng, triệu chứng nặng nề mới tìm đến các y bác sĩ để điều trị. Lúc này việc điều trị khó khăn hơn, đôi khi chỉ có thể duy trì và kiểm soát triệu chứng.
Dựa trên triệu chứng và ảnh hưởng của hội chứng chân không yên đến sức khỏe người bệnh, bác sĩ sẽ xem xét chẩn đoán phân biệt và xác định bệnh. Từ đó có biện pháp điều trị thích hợp.
2. Điều trị và kiểm soát hội chứng chân không yên
Hiện nay, chẩn đoán và điều trị hội chứng chân không yên đều gặp nhiều khó khăn do khả năng đáp ứng của mỗi bệnh nhân khác nhau. Thuốc có thể chỉ cải thiện triệu chứng trong thời gian ngắn, người bệnh phải sống chung với căn bệnh suốt đời.
2.1. Phương pháp điều trị hội chứng chân không yên
Có rất nhiều loại thuốc được sử dụng trong điều trị hội chứng chân không yên, song mỗi bệnh nhân với đặc điểm bệnh sẽ đáp ứng với các loại thuốc khác nhau. Rất khó để lựa chọn đúng thuốc đáp ứng tốt cho người bệnh, vì thế có thể phải thay đổi thuốc điều trị liên tục nếu không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc tái phát sau khi ngưng dùng thuốc.
Cụ thể, những nhóm thuốc thường chỉ định điều trị hội chứng chân không yên bao gồm:
Dopaminergic
Thuốc này có tác dụng dẫn truyền thần kinh của Dopamin lên não.
Benzodiazepines
Thuốc an thần này có tác dụng cải thiện giấc ngủ, giảm thức giấc đột ngột do hội chứng chân không yên. Tuy nhiên, không nên sử dụng kéo dài và lạm dụng lượng lớn do ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thường khiến bệnh nhân mệt mỏi vào ban ngày.
Thuốc Neupro, Levodopa, Reqip, Mirapex
Các nhóm thuốc này có tác dụng cải thiện triệu chứng tốt cho bệnh nhân mắc hội chứng chân không yên mức độ trung bình đến nặng.
Thuốc giảm đau Narcotic
Thuốc giảm đau được chỉ định khi bệnh nhân gặp tình trạng đau nhiều, có thể đáp ứng tốt hoặc không nhưng không nên lạm dụng trong thời gian dài.
Thuốc chống động kinh và co giật
Triệu chứng hội chứng chân không yên cũng được cải thiện với các nhóm thuốc này, song cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Phát hiện và điều trị sớm hội chứng chân không yên giúp người bệnh cải thiện sức khỏe và chất lượng giấc ngủ, cũng như ngăn ngừa biến chứng cho khả năng vận động sau này. Các chuyên gia luôn khuyên người bệnh nên kết hợp điều trị bằng thuốc với vật lý trị liệu, cải thiện và chăm sóc tại nhà.
2.2. Chăm sóc cải thiện cho bệnh nhân mắc hội chứng chân không yên
Bệnh nhân nặng cần điều trị kết hợp thuốc với biện pháp chăm sóc tại nhà, với hội chứng chân không yên từ nhẹ đến trung bình chỉ cần duy trì lối sống khoa học, thói quen tốt cho sức khỏe là đã cải thiện bệnh rất tốt.
Các biện pháp giúp cải thiện tình trạng hội chứng chân không yên cũng như tăng khả năng vận động, hoạt động chân bao gồm:
Massage chân nhẹ nhàng
Có thể tự học massage chân tại nhà hàng ngày, ngâm thuốc thảo mộc hoặc nước muối ấm. Bạn có thể tìm đến các địa chỉ Massage uy tín để thực hiện liệu trình điều trị hiệu quả.
Tập thể dục thường xuyên
Nên chọn các bài tập tăng cường sức khỏe, vận động toàn thân trong đó có chân phù hợp với tình trạng sức khỏe.
Tắm nắng, chườm nóng lạnh vào chân
Tắm nắng không những giúp cơ thể tổng hợp Canxi tốt hơn mà còn giúp giảm cảm giác đau nhói do hội chứng chân không yên gây ra. Biện pháp chườm nóng lạnh vào chân cũng có tác dụng tương tự.
Nghỉ ngơi hợp lý
Giấc ngủ thường bị ảnh hưởng do hội chứng chân không yên, điều bạn cần làm là nên kế hoạch và thực hiện tốt việc ngủ đủ giấc, đúng giờ.
Ngưng sử dụng chất kích thích
Các thức uống có cồn như rượu bia, hút thuốc lá, cafe hoặc các thức uống chứa caffeine khác đều nên hạn chế.
Mặc dù hội chứng chân không yên không nguy hiểm đến sức khỏe song triệu chứng nó gây ra gây khó khăn cho cuộc sống, giảm chất lượng giấc ngủ. Vì thế hãy chủ động điều trị khi những triệu chứng đầu tiên xuất hiện, bệnh sẽ được cải thiện.;;;;;Rối loạn chuyển động chân tay định kỳ là một chứng rối loạn giấc ngủ hiếm gặp, đặc trưng bởi các cử động chân tay có chu kỳ, lặp đi lặp lại trong khi ngủ. Những chuyển động này có thể làm gián đoạn giấc ngủ và xảy ra đồng thời với các chứng rối loạn giấc ngủ khác.
Rối loạn chuyển động chân tay định kỳ là một chứng rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng khoảng 4-11% dân số. Những người bị rối loạn chuyển động chân tay kiểu này sẽ bị giật lặp đi lặp lại, chuột rút hoặc co giật các chi dưới trong khi ngủ. Đây được gọi là rối loạn chuyển động chân tay chu kỳ và xảy ra cứ sau 5 đến 90 giây trong tối đa 1 giờ. Các chuyển động làm gián đoạn giấc ngủ của người đó ngay cả khi không thức dậy, kết quả là gây ra tình trạng buồn ngủ và mệt mỏi vào ban ngày.Bởi vì các chuyển động xảy ra trong khi ngủ, người bị ảnh hưởng có thể không nhận ra họ bị rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, họ sẽ tự nhận thấy các triệu chứng gợi ý như thức dậy vào ban đêm mà không có lý do rõ ràng hoặc cảm thấy quá mệt mỏi vào ban ngày. Thông thường, rối loạn chuyển động chân tay định kỳ được phát hiện bởi người ngủ cùng.Rối loạn chuyển động chân tay định kỳ ảnh hưởng đến nam và nữ như nhau, ở mọi lứa tuổi (mặc dù khá hiếm gặp ở trẻ em. Chứng ngưng thở khi ngủ, rối loạn tâm thần kinh hoặc có cha mẹ bị rối loạn chuyển động chân tay định kỳ sẽ làm tăng nguy cơ mắc phải ở trẻ nhỏ.Nếu không được phát hiện và điều trị, người mắc phải rối loạn chuyển động chân tay định kỳ có nguy cơ cao bị tăng huyết áp, đột quỵ và bệnh tim mạch về lâu dài.
Rối loạn chuyển động chân tay định kỳ có thể là nguyên phát (bệnh lý này tự xuất hiện) hoặc thứ phát (do một tình trạng bệnh lý gây ra). Trong trường hợp rối loạn chuyển động chân tay định kỳ nguyên phát, các nhà khoa học vẫn chưa biết nguyên nhân gây nên. Hai nguyên nhân tiềm ẩn là thiếu Dopamine hoặc thông tin sai lệch giữa các dây thần kinh dọc theo tủy sống.Trong các trường hợp rối loạn chuyển động chân tay định kỳ thứ phát, tình trạng bệnh có thể là do:Bệnh tiểu đường;Thiếu sắt;Sử dụng caffein;Tổn thương tủy sống hoặc có khối u;Tăng tiết niệu;Thiếu máu;Các rối loạn giấc ngủ khác như hội chứng chân không yên, chứng ngủ rũ, rối loạn hành vi giấc ngủ REM hoặc chứng ngưng thở khi ngủ;Rối loạn tăng động giảm chú ý hoặc hội chứng Willam;Tác dụng phụ của một số loại thuốc chống trầm cảm ba vòng, an thần, tchống buồn nôn và lithium;Ngưng thuốc an thần, bao gồm barbiturat và benzodiazepin.Trong thực tế, rối loạn chuyển động chân tay chu kỳ thường bị nhầm lẫn với hội chứng chân không yên vì cả 2 tình trạng đều liên quan đến các triệu chứng ở chân. Tuy nhiên, chúng không giống nhau và được chẩn đoán, điều trị khác nhau. Các triệu chứng của hội chứng chân không yên xảy ra trong khi người đó vẫn còn thức, trong khi rối loạn chuyển động chân tay định kỳ xảy ra lúc ngủ. Các cảm giác vật lý cũng khác nhau. Với hội chứng chân không yên, người bệnh thường phải chịu đựng cảm giác ngứa ran hoặc kiến bò kèm theo sự thôi thúc không kiểm soát được. Với rối loạn chuyển động chân tay định kỳ, chân và tay sẽ liên tục bị co giật mà người mắc phải thường không biết.
Bệnh tiểu đường có thể là nguyên nhân gây ra rối loạn chuyển động chân tay định kỳ
Các triệu chứng chính của rối loạn vận động chân tay theo chu kỳ bao gồm ngủ không ngon, buồn ngủ vào ban ngày, thường xuyên thức giấc và cử động nhịp nhàng liên quan đến 1 hoặc cả 2 chân trong khi ngủ. Các đặc trưng của rối loạn chuyển động chân tay định kỳ như sau:Liên quan đến một hoặc cả hai chân, biểu hiện siết chặt, uốn cong hoặc gập đầu gối, mắt cá chân hoặc ngón chân cái;Xảy ra trong giấc ngủ không REM, thường là nửa đầu của đêm;Cuối cùng hai giây một lần và lặp lại sau mỗi 5 đến 90 giây ít nhất 15 lần mỗi giờ.Các cử động chân của rối loạn chuyển động chân tay định kỳ có thể thay đổi về bản chất từ đêm này qua đêm khác, từ nhẹ đến nặng. Đôi khi, rối loạn chuyển động cũng có thể liên quan đến hông và cánh tay trên.
Người mắc rối loạn chuyển động chân tay định kỳ có thể không nhận thấy ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bản thân. Tuy nhiên, trên thực tế, người ngủ cùng họ thường bị gián đoạn giấc ngủ do các cử động bất thường này. Do đó, người mắc phải mới tìm cách điều trị sau khi người ngủ chung than phiền.Khi đi khám, người bệnh sẽ được xác định các vấn đề tiềm ẩn có thể gây ra bệnh như thiếu sắt hoặc bệnh tiểu đường. Đồng thời, bác sĩ cũng cần khai thác tiền sử y tế cá nhân và gia đình, bất kỳ loại thuốc nào đang dùng cũng như thói quen ngủ và lối sống hiện tại. Xét nghiệm máu và nước tiểu cũng có thể chỉ định để chẩn đoán.Nếu các cử động chân được nghi ngờ nhiều đến rối loạn chuyển động chân tay định kỳ, người bệnh sẽ được thực hiện thăm dò khi ngủ qua đêm. Khi đó, nhịp thở sẽ được theo dõi (để loại trừ chứng ngưng thở khi ngủ), cử động chân và các yếu tố quan trọng khác. Nếu cử động chân diễn ra ít nhất 15 lần mỗi giờ, chẩn đoán rối loạn chuyển động chân tay định kỳ sẽ được xác định.
Rối loạn chuyển động chân tay định kỳ cần được thăm khám và chẩn đoán kịp thời
5. Các cách điều trị rối loạn chuyển động chân tay định kỳ
Các trường hợp mắc phải rối loạn chuyển động chân tay định kỳ thứ phát có thể biến mất nếu vấn đề cơ bản được giải quyết.Ngược lại, cho đến nay vẫn chưa có cách chữa trị hiệu quả các trường hợp rối loạn chuyển động chân tay định kỳ nguyên phát. Tuy nhiên, các biện pháp điều trị nâng đỡ có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng và giúp cải thiện giấc ngủ. Các bệnh pháp điều trị rối loạn chuyển động chân tay định kỳ nguyên phát bao gồm:Thay đổi lối sống: Các trường hợp rối loạn chuyển động chân tay định kỳ từ nhẹ đến trung bình có thể được điều trị bằng cách thay đổi lối sống để cải thiện giấc ngủ, chẳng hạn như bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn uống hằng ngày. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể khuyên nên giảm hoặc bỏ thói quen sử dụng caffein, rượu. Các kỹ thuật quản lý căng thẳng như các bài tập thở sâu, thiền hoặc yoga cũng đem lại hiệu quả.Thuốc: Trong trường hợp rối loạn chuyển động chân tay định kỳ nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm triệu chứng hoặc giúp người bệnh ngủ qua cơn. Các loại thuốc điều trị bao gồm Benzodiazepin, Melatonin, tác nhân Dopaminergic, Gabapentin và chất chủ vận GABA.Tóm lại, rối loạn vận động chân tay theo chu kỳ là tình trạng đặc trưng bởi các cử động lặp đi lặp lại chi trong khi ngủ. Việc hiểu rõ và điều trị những ảnh hưởng của rối loạn chuyển động chân tay định kỳ sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe toàn diện.org, medicalnewstoday.com, healthlinkbc.ca, ncbi.nlm.nih.gov, webmd.com;;;;;Được biết đến là một rối loạn di truyền, hội chứng chân bồn chồn (Restless Legs Syndrome - RLS) ảnh hưởng tới hàng nghìn người trên thế giới.
Có một số nguyên nhân gây ra tình trạng này trong đó có nguyên nhân do thiếu sắt, tiểu đường không kiểm soát hoặc thậm chí là Parkinson. Các chuyên gia cho biết nếu những bệnh này được điều trị kịp thời, các
triệu chứng của RLS có thể được cải thiện. Mặc dù ở hầu hết bệnh nhân, RLS không gây ra những rối loạn đáng kể, nhưng trong một số trường hợp nặng, nó có thể cản trở các hoạt động của người bệnh từ ngày này sang ngày khác. Rất hiếm khi RLS xuất hiện độc lập. Các triệu chứng bắt đầu chậm và tăng dần, diễn tiến xấu đi theo thời gian.
Các bác sĩ thường nói rằng không có nguyên nhân cụ thể cho RLS, điều này khiến cho bệnh rất khó điều trị. Tuy nhiên, khi nó bắt nguồn từ một bệnh nào đó, thì việc điều trị những bệnh này trở nên rất cần thiết. Nếu bị RLS, bạn cần lưu ý những điều dưới đây:
- Xem xét lại chế độ ăn uống – điều này ảnh hưởng nhiều tới tình trạng sức khỏe của bạn. Nếu bạn đang uống vài cốc cà phê mỗi ngày thì việc cần làm trước tiên là giảm lượng cà phê. Bạn cũng cần hạn chế uống rượu và hút thuốc vì những yếu tố này được cho là khiến RLS nặng thêm.
- Ngủ và thức dậy đúng giờ sẽ rất có lợi trong trường hợp này. Vì khi cơ thể có một nếp ngủ đều đặn, các triệu chứng sẽ giảm và ít gây khó chịu hơn. Hãy ngủ và thức dậy đúng giờ mỗi ngày.
- Duy trì hoạt động nhiều hơn
Các nghiên cứu chỉ ra rằng lối sống ít vận động có thể khiến các triệu chứng trở nên nặng hơn. Nhưng cần nhớ luyện tập quá nhiều lại phản tác dụng
- Khi có các triệu chứng gây khó chịu, hãy chườm nước đá hoặc đắp một miếng gạc nóng lên chân.
- Tăng cường hấp thu sắt bằng việc ăn nhiều các loại rau có lá xanh.;;;;;Tình trạng 2 chân không đều nhau, khiến dáng đi khập khiễng có thể là do mắc một bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, đa số trường hợp là do những chấn thương khiến chân bị còi, teo cơ khiến 2 bên phát triển không đều. Hiện tại phương pháp khắc phục chứng thọt chân vẫn có, tuy nhiên giá thành cao khiến nhiều bệnh nhân khó tiếp cận.
1.1. Chấn thương do gãy chân, té ngã
Nếu bệnh nhân bị gãy xương chân một bên và không có phương án điều trị, xử lý kịp thời, theo thời gian sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của khung xương và khiến 2 chân không đều nhau. Tình trạng này càng nặng hơn nếu xương chân gãy thành nhiều mảnh hoặc tổn hại các mô cơ.Một điều bất ngờ là xương bị gãy không có nghĩa là sẽ làm xương bạn còi cọc đi mà vẫn có thể phát triển lớn bất thường trong quá trình lành xương.
1.2. Chấn thương do chơi thể thao
Việc tham gia các trò chơi mạo hiểm, vận động thể thao mạnh có thể dẫn đến chấn thương và làm tổn thương xương chân, khiến 2 chân không đều nhau. Ở mức độ nặng hơn, người chơi có thể bị rạn, nứt xương, chấn thương cột sống nghiêm trọng. Các trò chơi mạo hiểm nhiều rủi ro có thể kể đến: Đu dây, leo núi, nhảy cao...Đối với trẻ em, chấn thương trong khi chơi thể thao có thể kìm hãm sự phát triển của các chi. Tình trạng chấn thương sẽ làm sụn tăng trưởng của trẻ phát triển thành xương cứng khi đến tuổi trưởng thành, khiến trẻ chậm phát triển.Các môn thể thao có thể khiến xương dễ bị chấn thương dẫn đến còi cọc hoặc làm 2 chân không đều nhau là: Bóng đá, bóng chày, trượt ván, trượt tuyết...
1.3. Hoạt động tay chân quá mức
Khi chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động hàng ngày, bạn không nên lạm dụng và tạo sức ép lên 1 bên tay/chân quá mức vì có thể gây căng thẳng mãn tính. Ví dụ như khi chơi nhảy sào hoặc quần vợt chỉ sử dụng 1 bên tay hoặc 1 bên chân; bốc vác, bưng bê vật nặng chỉ ở một bên vai... Những hoạt động này có thể khiến bạn bị trật khớp vai, bong gân, lệch người... gây ra tình trạng 2 tay hoặc 2 chân không đều nhau.
1.4. Tư thế ngồi không đúng
Những người có thói quen ngồi không đúng tư thế dễ có nguy cơ vẹo cột sống và khiến xương ở một bên chân bị lệch. Tình trạng này không gây tổn thương hay biến dạng xương nên người bệnh vẫn có thể khắc phục bằng cách rèn luyện tư thế ngồi đúng, tập thể dục thường xuyên để tự điều chỉnh lại dáng người và hình dạng của chân.
Tư thế ngồi không đúng có thể khiến khiến xương ở một bên chân bị lệch và đi khập khiễng
1.5. Bệnh lý ảnh hưởng xương khớp
Các bệnh lý tác động đến hệ thần kinh trung ương (sốt bại liệt), tình trạng xuất hiện khối u ở xương, sụn phát triển, trật khớp háng bẩm sinh, lệch xương bánh chè... cũng có thể kìm hãm sự phát triển của xương và khiến 2 chân không đều nhau.Phía trên là những nguyên nhân khiến 2 chân không đều nhau, người bệnh nên chú ý và nếu thấy dấu hiệu đi khập khiễng, tập tễnh thì cần đến khám tại chuyên khoa Xương khớp để được chẩn đoán và chữa trị kịp thời.
Nếu bị thọt chân, 2 chân không đều nhau do di chứng sốt bại liệt, hiện nay căn bệnh này không chữa được bằng phẫu thuật chỉnh hình khu vực. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, hướng điều trị triển vọng nhất là sử dụng các chân giả điện tử giúp hỗ trợ cơ năng vận động của chân. Tuy nhiên, thiết bị này có giá thành cao nên chưa được phổ biến rộng rãi cho mọi người. Bệnh nhân có thể khắc phục bằng cách dùng nạng, xe lăn hoặc xe máy 3 bánh để di chuyển tạm thời.Đối với phụ nữ, nếu chưa thể chữa trị thì cũng không cần quá lo lắng vì phụ nữ bị thọt chân vẫn có thể mang thai bình thường. Tuy nhiên do đi lệch, khung chậu mất cân đối nên sẽ khó có thể đẻ thường, bác sĩ sẽ đề xuất chỉ định sinh con nhờ phẫu thuật để an toàn hơn cho cả mẹ lẫn con.Nhìn chung, phần lớn nguyên nhân bị thọt chân, đi khập khiễng đều đến từ các nguyên nhân chấn thương, tai nạn. Do vậy bạn hãy luôn để ý xây dựng những thói quen đi đứng, di chuyển, mang vác đồ đạc hợp lý và cẩn trọng hơn khi tham gia những trò chơi hay môn thể thao mạo hiểm để tránh gặp phải những chấn thương không mong muốn. |
question_63411 | Những xét nghiệm sàng lọc tuần 12 nào mẹ bầu cần lưu ý thực hiện? | doc_63411 | 1. Xét nghiệm nhóm máu của mẹ ở tuần 12
Trong thai kỳ, mẹ bầu cần xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh bởi đây là 2 hệ nhóm máu có vai trò quan trọng trong việc truyền máu trong thai kỳ.
Nếu có sự bất đồng giữa nhóm máu Rh giữa mẹ và bé sẽ dẫn đến hiện tượng tán huyết gây nguy hiểm cho thai nhi. Yếu tố Rh là một kháng nguyên hay protein nằm ở trên bề mặt của hồng cầu. Nếu người có kháng nguyên D nghĩa là người đó mang Rh dương và ngược lại, khi không có các kháng nguyên D tức là Rh âm. Nếu mẹ có Rh âm tiếp xúc với máu của thai nhi là Rh dương, sẽ lập tức sinh ra phản ứng miễn dịch. Lúc này cơ thể của người mẹ sẽ sản xuất ra các kháng thể antin D nhằm chống lại các tế bào hồng cầu Rh dương của thai nhi xâm nhập vào cơ thể mình.
Nếu người mẹ mang thai em bé tiếp theo có Rh dương thì các kháng thể anti D có sẵn sẽ đi qua nhau thai và tấn công các tế bào hồng cầu của thai nhi và gây ra bệnh tán huyết. Thai nhi nếu bị tán huyết không được phát hiện kịp thời sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng.
Xét nghiệm sàng lọc tuần 12 đóng vai trò quan trọng để thai phụ yên tâm về sức khỏe của bé yêu
2. Xét nghiệm sàng lọc tuần 12 cần xét nghiệm công thức máu
– Việc xác định số lượng hồng cầu sớm sẽ giúp phát hiện mẹ có bị thiếu hụt máu hay không để từ đó đưa ra những lời khuyên hợp lý cho mẹ trong suốt thai kỳ.
– Xét nghiệm công thức máu cũng nhằm xác định số lượng bạch cầu để có thể chẩn đoán chính xác tình trạng mắc bệnh nhiễm trùng ở thai phụ.
– Bên cạnh đó, việc tìm ra số lượng tiểu cầu sẽ giúp phát hiện khả năng đông máu của mẹ, điều này có ý nghĩa quan trọng cho quá trình chuyển dạ.
3. Tuần 12 cần lưu ý xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
Xét nghiệm sàng lọc các bệnh truyền nhiễm khi thai nhi 12 tuần là xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng nhằm phát hiện ra những bệnh có khả năng lây nhiễm qua đường tình dục, lây nhiễm qua đường máu, từ mẹ sang con như: HIV, lậu, giang mai, viêm gan B… Theo các nghiên cứu cho thấy, hiện nay có khoảng từ 50 đến 60% các bệnh lây truyền từ mẹ sang con chủ yếu do quá trình chuyển dạ, bởi thai nhi chào đời bằng phương pháp sinh thường, sẽ tiếp xúc trực tiếp với dịch âm đạo, máu của mẹ. Bên cạnh đó, những trường hợp khó sinh thì thai phụ dễ bị tổn thương dẫn đến nguy cơ lây nhiễm càng cao.
Xét nghiệm sàng lọc các bệnh truyền nhiễm khi thai nhi 12 tuần là xét nghiệm sàng lọc trước sinh quan trọng
4. Xét nghiệm sàng lọc tuần 12 cần xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu nên được tiến hành định kỳ trong thai kỳ của người mẹ để có thể phát hiện kịp thời các dấu hiệu của bệnh đái tháo đường thai kỳ. Bệnh này có thể gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của cả mẹ bầu và thai nhi. Việc xét nghiệm sẽ giúp mẹ bầu kịp thời điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, hoạt động hàng ngày. Việc thừa đạm trong nước tiểu có thể là đấu hiệu của bị nhiễm trùng kèm huyết áp cao, gây nguy cơ tiền sản giật.
5. Sàng lọc trước sinh – Xét nghiệm Double Test hoặc Triple Test
Double Test, Triple Test được xem là hai xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh giúp quan trọng giúp phát hiện và tầm soát nguy cơ dị tật ở thai nhi hiệu quả. Đây là các phương pháp xét nghiệm không xâm lấn và dễ thực hiện.
– Phương pháp này giúp mẹ bầu có thể phát hiện nguy cơ mắc bệnh: hội chứng Down, Ba nhiễm sắc thể 13 (Trisomy 13) hay 18 (Trisomy 18). Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy máu mẹ kết hợp với kết quả đo độ mờ da gáy khi siêu âm nhằm xác định nguy cơ thai nhi mắc bệnh.
– Trong trường hợp xét nghiệm Double Test cho ra nguy cơ dị tật bẩm sinh cao thì lúc này mẹ bầu cần tiến hành chọc ối hoặc sinh thiết nhung mao màng đệm nhau thai để có kết quả chẩn đoán chính xác.
– Nếu kết quả cho thấy thai có nguy cơ dị tật bẩm sinh ở mức ranh giới, người mẹ cần thực hiện thêm Triple test ở quý II của thai kỳ để xác định nguy cơ dị tật chắc chắn hơn.
– Phương pháp này được làm ở quý II của thai kỳ nhằm phát hiện các thai có nguy cơ mắc hội chứng như: Down; dị tật ống thần kinh ở não, tủy sống; dị tật ba nhiễm sắc thể 18.
– Bên cạnh đó, xét nghiệm này còn nhằm khẳng định lại xét nghiệm Double Test thông qua 3 chỉ số: hCG, AFP và Estriol.
– Sự khác nhau của hai xét nghiệm Double test và Triple test là Double test giúp phát hiện sớm nguy cơ bị Down, còn Triple test thì giúp xác định thai nhi có nguy cơ bị dị tật ống thần kinh hay không.
6. Xét nghiệm sàng lọc tuần 12 Rubella IgM và IgG
Mục tiêu xét nghiệm này là để tìm ra kháng thể Rubella IgG và Rubella IgM khi phụ nữ mang thai. Nếu mẹ bầu bị nhiễm Rubella lần đầu trong 3 tháng đầu của thai kỳ thì thai nhi có nguy cơ cao bị Rubella bẩm sinh biểu hiện bằng các triệu chứng như: mù, điếc, tật não nhỏ, bệnh tim bẩm sinh lên đến 90%. Do đó, việc xét nghiệm có ý nghĩa quan trọng giúp sớm giúp phát hiện sớm Rubella ở mẹ, tránh những biến chứng gây nguy hiểm cho thai nhi. | doc_46188;;;;;doc_34298;;;;;doc_23283;;;;;doc_44817;;;;;doc_48227 | Bước sang tuần thứ 12 của thai kỳ đồng nghĩa với việc kết thúc tam cá nguyệt thứ nhất. Đây là một mốc thời gian quan trọng đối với các mẹ đang mang bầu. Dưới đây là những kinh nghiệm hữu ích và các xét nghiệm mẹ đừng quên khi khám sàng lọc thai 12 tuần. Nó có ý nghĩa quyết định về sàng lọc dị tật thai nhi và phân tích các nguy cơ sức khỏe mà mẹ bầu mắc phải.
1.Thay đổi của mẹ và em bé trong tuần thai thứ 12
Tuần 12 có thay đổi lớn, em bé lúc này cân nặng vào khoảng 18g và có chiều dài đầu mông trong khoảng 5.4 – 6.0cm. Các ngón tay, ngón chân của bé không còn màng nữa và móng tay bắt đầu phát triển. Mắt bé sẽ di chuyển từ 2 bên lên mặt trước gần nhau hơn, đôi tai cũng vào đúng vị trí giống như người bình thường. Ngoài ra thận cũng sẽ bắt đầu sản xuất ra nước tiểu.
12 tuần thai nhi có kích thước bằng một quả chanh nhỏ
Vào tuần thứ 12 em bé đã bắt đầu phát triển những phản xạ phức tạp hơn chẳng hạn như mút tay. Em bé của mẹ cũng có thể cử động một cách tự nhiên như cong duỗi người, ngón chân vểnh lên. Nhịp tim của con cũng đập nhanh gấp đôi ba lần, nên khi khám thai lúc siêu âm các mẹ có thể nghe thấy tim thai.
1.2 Cơ thể mẹ thay đổi ra sao
– Về ngoại hình: ở tuần thai thứ 12, các mẹ chắc sẽ đầy đặn, nhỉnh cân hơn chút và bụng to hơn. Hormone oestrogen kích thích tế bào da sản xuất ra các sắc tố tối màu làm cho mẹ bầu bị sạm da.
– Về sức khỏe: các triệu chứng ốm nghén của các tuần trước đó sẽ giảm do hormone trong cơ thể mẹ đã bắt đầu ổn định. Mẹ sẽ cảm thấy thoải mái và ăn được nhiều hơn. Bên cạnh đó khi mang thai ở tuần 12 này thì các mẹ sẽ thấy vùng kín bị ra huyết trắng (khí hư) nhiều hơn. Nhưng đừng lo lắng nhé, đây là tình trạng bình thường khi mang thai, mẹ chỉ cần vệ sinh sạch sẽ và thường xuyên để phòng chống nấm mốc là được. Một số mẹ sẽ cảm thấy thân nhiệt nóng hơn bình thường đó là do sự gia tăng khối lượng máu lưu thông. Tim của mẹ sẽ hoạt động mạnh để bơm đủ oxy cho hai mẹ con.
– Về tâm lý: mẹ bầu thường sẽ cảm thấy lo lắng, tính tình thất thường như thời tiết, đặc biệt đối với những mẹ lần đầu mang bầu. Các mẹ bầu đừng quá lo lắng, hãy chia sẻ nhiều với chồng và gia đình để giải tỏa tâm lý nhé.
2. Các xét nghiệm mẹ đừng quên làm khi khám sàng lọc thai 12 tuần
Khám thai ở tuần thứ 12 để theo dõi sự phát triển đầu tiên của em bé. Qua đó có thể phát hiện, chẩn đoán ra các dị tật và đưa ra phương án điều trị hoặc can thiệp an toàn. Do vậy, các mẹ đừng bỏ lỡ các xét nghiệm dưới đây nhé
2.1 Xét nghiệm nhóm máu
Đây là xét nghiệm phát hiện bệnh tán huyết nếu trẻ sơ sinh bị bệnh Rhesus (tán huyết). Những em bé bị Rhesus (tán huyết) không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra nguy hiểm đến tính mạng.
2.2 Xét nghiệm công thức máu
Xét nghiệm này giúp xác định:
– Số lượng hồng cầu để sớm phát hiện mẹ có bị thiếu máu không.
– Xác định số lượng bạch cầu để chẩn đoán tình trạng mắc các bệnh nhiễm trùng ở mẹ bầu
– Số lượng tiểu cầu phát hiện khả năng đông máu.
Nó giúp phát hiện sớm các nguy cơ mắc phải một số bệnh như: viêm gan B, thiếu máu,.. Dựa vào đó bác sĩ sẽ đưa ra phương án chữa trị kịp thời cho mẹ và thai nhi.
2.3 Xét nghiệm nước tiểu
Thông qua xét nghiệm bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ mẹ bầu có bị: nguy cơ tiền sản giật, tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu, vấn đề về thận không.
Như tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé, nhưng có thể điều chỉnh lại bằng chế độ dinh dưỡng trong sinh hoạt hàng ngày
2.4 Siêu âm thai
Nhằm xác định tuổi thai tương ứng 11 tuần đến 13 tuần 6 ngày, khảo sát cấu trúc thai, đo độ mờ da gáy, ước tính ngày dự sinh.
Siêu âm thai trong khám sàng lọc thai 12 tuần giúp đánh giá tình hình phát triển tổng quan của bé
2.5 Xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
Ở đây là các bệnh có thể lây qua đường tình dục, từ mẹ sang con hay đường máu như: giang mai, lậu hay xét nghiệm HIV,.. Bệnh này nguyên nhân lây từ mẹ sang con chủ yếu do quá trình chuyển dạ bằng phương pháp sinh thường tiếp xúc với âm đạo hay máu của mẹ do sự trao đổi máu mẹ – thai nhi. Cho nên lúc khám thai các bác sĩ sẽ cân nhắc đến đẻ mổ cho các mẹ bầu bị một số bệnh nói trên.
2.6 Xét nghiệm Double test và xét nghiệm NIPT khi khám sàng lọc thai 12 tuần
Thời điểm 12 tuần mẹ bầu sẽ được bác sĩ chỉ định làm các xét nghiệm kiểm tra sàng lọc trước sinh. Từ đó phát hiện ra sớm nhất các dị tật bẩm sinh ở thai nhi như: hội chứng Down,Edwards, hở hàm ếch, sứt môi và các hội chứng bất thường về nhiễm sắc thể khác.
2.7 Xét nghiệm Rubella IgM và IgG khi khám sàng lọc thai 12 tuần
Đây là xét nghiệm để tìm ra kháng thể Rubella IgG và Rubella IgM ở mẹ bầu. Với phụ nữ mang thai chưa tiêm phòng Rubella, nên đi thăm khám thai để được chẩn đoán bệnh Rubella kịp thời. Qua đó bác sĩ sẽ có xử trí hợp lí, tránh việc thai nhi mắc các dị tật bẩm sinh như mù, điếc, tim bẩm sinh,..
3.
– Bộ xét nghiệm tầm soát biến chứng thai sản ( Trig, protein, Abumin, aciduric, cholesterrol, ..) đầy đủ.
– Hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại như: máy siêu âm 5D, máy Monitor, máy Doppler, hệ thống xét nghiệm robot tự động,.. giúp mẹ bầu theo dõi thai nhi một cách chân thực sống động nhất.;;;;;12 tuần tuổi là một trong 3 dấu mốc quan trọng trong quá trình theo dõi sự phát triển của thai nhi, đây cũng là thời điểm thích hợp mà mẹ nên đi khám thai, thực hiện các xét nghiệm cơ bản.
Khi thai nhi được 12 tuần tuổi, mẹ bầu nên đi khám thai và sàng lọc dị tật bẩm sinh thai nhi lần đầu.
Theo đó, cần thực hiện các xét nghiệm sau:
1.1. Xét nghiệm nhóm máu
Trong mốc khám thai đầu tiên này, mẹ bầu cần làm xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh để ghi nhận thông tin về nhóm máu của mẹ cũng như kiểm tra nguy cơ bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con. Đây là tình trạng khá hiếm gặp song vô cùng nguy hiểm, có thể gây tán huyết nguy hiểm cho thai nhi, đe dọa đến sự phát triển và cả tính mạng thai.
Việc phát hiện sớm thai nhi và mẹ bầu bất đồng nhóm máu Rh sẽ có biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe của mẹ và trẻ.
1.2. Xét nghiệm công thức máu
Mẹ bầu 12 tuần tuổi cần xét nghiệm công thức máu cơ bản, nhằm kiểm tra sức khỏe tổng quát như sau:
Xác định số lượng hồng cầu: Để đánh giá mẹ bầu có bị thiếu máu hay không, nếu có sẽ cần điều trị và chăm sóc đặc biệt để ngăn ngừa biến chứng, giúp mang thai và sinh nở an toàn hơn.
Xác định số lượng bạch cầu: Chẩn đoán phát hiện sớm các bệnh lý nhiễm trùng ở mẹ để điều trị sớm, có biện pháp phòng ngừa biến chứng.
Xác định số lượng tiểu cầu: Để kiểm tra khả năng đông máu của mẹ, giúp bác sĩ chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chuyển dạ sinh con sau này.
1.3. Xét nghiệm bệnh truyền nhiễm
Một trong những xét nghiệm quan trọng khi thai 12 tuần tuổi mà mẹ cần làm là xét nghiệm bệnh truyền nhiễm có khả năng lây truyền sang con như: HIV, giang mai, lậu, viêm gan B, Chlamydia,… Ngoài ra, các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể nguy hiểm đến thai nhi cũng cần kiểm tra để có biện pháp điều trị tích cực từ sớm.
Nếu mắc những bệnh truyền nhiễm có thể lây sang con này, bác sĩ sẽ đưa ra các lời khuyên và phương pháp sinh tối ưu nhất để, tránh tiếp xúc máu hoặc dịch âm đạo của mẹ với trẻ sơ sinh và giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh.
1.4. Xét nghiệm nước tiểu
Khi mang thai, đường huyết của mẹ bầu tăng cao hơn bình thường nhằm đáp ứng việc chăm sóc, cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi. Tình trạng này thường không nguy hiểm, tuy nhiên nếu nghiêm trọng dẫn đến tiểu đường thai kỳ, mẹ bầu cần điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt để kiểm soát bệnh, phòng ngừa biến chứng.
Ngoài ra, xét nghiệm nước tiểu thấy lượng chất đạm cao cũng là dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý cầu thận hoặc bệnh lý tiền sản giật. Trong nước tiểu bạch cầu tăng cao cũng chỉ ra tình trạng nhiễm trùng đường niệu.
1.5. Xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh Double Test
Thai nhi phát triển trong bụng mẹ có thể do nhiều nguyên nhân dẫn đến phát triển bất thường, sàng lọc trước sinh giúp phát hiện sớm các vấn đề nghiêm trọng này. Double Test là xét nghiệm sàng lọc sớm có thể thực hiện khi thai 12 tuần tuổi, sau đó sàng lọc khẳng định trong trường hợp có nguy cơ cao bằng phương pháp chọc ối ở tuần 16 - 20 của thai kỳ.
Với xét nghiệm Double Test, bác sĩ có thể phát hiện nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh nguy hiểm như hội chứng Down, Trisomy 13 hay Trisomy 18. Kết quả xét nghiệm này kết hợp với siêu âm đo độ mờ da gáy để phát hiện các trường hợp thai có nguy cơ dị tật để tiến hành chọc ối hoạc sinh thiết gai rau.
Ngoài ra, đối với những mẹ bầu bị nhỡ không làm xét nghiệm NIPT ở tuần thứu 10 thai kỳ thì có thể thực hiện xét nghiệm NIPT ở tuần thứu 12 thay cho xét nghiệm Double test.
1.6. Xét nghiệm Rubella Ig
M và Ig
G
Đây là hai loại kháng thể Rubella, nếu tìm thấy virus ở mẹ bầu ở tuần thai thứ 13, trẻ có thể gặp những biến chứng Rubella bẩm sinh nguy hiểm như: điếc, mù, tật não nhỏ, bệnh tim bẩm sinh,… Nếu mẹ nhiễm Rubella, việc xét nghiệm này ở tuần thai 12 là bắt buộc để phát hiện sớm và có biện pháp xử lý phù hợp.
Như vậy, có rất nhiều xét nghiệm quan trọng trong lần khám thai đầu tiên khi thai 12 tuần tuổi như xét nghiệm tiểu đường glucose máu, xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4), rối loạn đông máu. Đây là 3 xét nghiệm rất quan trọng phải xét nghiệm ở tuần 12. Do đó mẹ bầu nên đi khám, thực hiện đầy đủ các xét nghiệm này. Nếu kết quả bất thường, bác sĩ sẽ tư vấn, gợi ý xét nghiệm chẩn đoán và theo dõi thêm. Bên cạnh đó, thai nhi 12 tuần tuổi đã có thể siêu âm thấy và mẹ có thể biết được thai đang phát triển như thế nào.
Nếu có những thắc mắc về chăm sóc thai nhi 12 tuần tuổi và lớn hơn, hãy trao đổi với bác sĩ khám để được tư vấn. Hiện nay các xét nghiệm quan trọng này cũng được nhiều bệnh viện tích hợp, cung cấp trong gói khám và xét nghiệm sàng lọc cho mẹ bầu.
Khai thai được 12 tuần tuổi, thai nhi sẽ nặng khoảng gần 15 gram, dài khoảng 5,5 cm và thấy tương đối rõ tư thế, các cử động và cơ quan quan trọng của thai qua siêu âm. Xương khớp của thai 12 tuần tuổi đã tương đối cứng cáp, bé sẽ tiếp tục phát triển và vận động tích cực hơn trong giai đoạn tiếp theo.
Với sự phát triển này, cơ thể mẹ cũng có nhiều thay đổi, đặc biệt là sự ổn định của các nội tiết tố nên triệu chứng ốm nghén của giai đoạn trước đã dần giảm bớt. Phần bụng có kích thước cũng lớn hơn, thân hình của mẹ thường trở nên đầy đặn hơn.
Dù đã qua 3 tháng đầu tiên của tam cá nguyệt thứ nhất là giai đoạn nhạy cảm của thai, mẹ vẫn cần chú ý dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh, theo dõi sự phát triển của thai qua các dấu hiệu thường xuyên. Nếu có bất cứ dấu hiệu bất thường nào, hãy đi khám để được tư vấn và kiểm tra. Sau mốc khám thai 12 tuần tuổi, mẹ cần thực hiện ít nhất 2 lần khám thai định kỳ nữa là khi 27 và 36 tuần tuổi thai.
Đội ngũ y bác sĩ nhiều năm trong nghề, tận tâm với khách hàng, tư vấn đầy đủ cho mẹ bầu các thông tin như các mốc khám thai, các xét nghiệm cần thực hiện cũng như dinh dưỡng và chế độ sinh hoạt.
Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế ISO 15189:2012 và Tiêu chuẩn CAP (College of American Pathologists) ngày 7/1/2022, đảm bảo thực hiện các xét nghiệm cần thiết cho kết quả nhanh và chính xác.
Có đa dạng các gói khám để khách hàng lựa chọn.;;;;;Các xét nghiệm quan trọng mẹ bầu cần lưu ý
1. Những thay đổi trong thai kỳ ở tuần thứ 121.1. Sự thay đổi của mẹ bầu khi trong giai đoạn 12 tuần
Trong giai đoạn này, cơ thể của phụ nữ mang thai trải qua nhiều thay đổi về cảm xúc và ngoại hình. Cụ thể:
Hormone trong cơ thể bắt đầu ổn định, giúp giảm triệu chứng buồn nôn và ốm nghén mà nhiều chị em trải qua trong những tháng đầu thai kỳ. Bụng của sản phụ có thể bắt đầu to lên, ngoại hình trở nên đầy đặn hơn do sự phát triển của thai nhi. Vùng kín của sản phụ có dấu hiệu ẩm ướt. Điều này là hiện tượng sinh lý bình thường và cần duy trì vệ sinh để tránh vấn đề về vi khuẩn và nấm. Cảm giác ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ mang thai phải đối mặt. Tình trạng này có thể khiến mẹ bầu cảm thấy không thoải mái và ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Hiện tượng bài tiết sữa non có thể bắt đầu từ thứ 12 và có thể xảy ra đến vài tháng trước khi bà bầu sinh. Sữa non thường có mùi hơi ngọt và chứa một số chất dinh dưỡng như protein, muối khoáng… Bài tiết sữa non không chỉ là một hiện tượng sinh học bình thường, mà còn giúp làm mềm và đàn hồi núm vú, chuẩn bị cho quá trình cho con bú sau khi sinh.1.2. Sự phát triển của thai nhi 12 tuần tuổiĐây là giai đoạn quan trọng với sự phát triển và hoàn thiện các bộ phận cơ thể của thai nhi.
2.1. Các xét nghiệm máu mẹ bầu cần làm ở tuần thứ 12Xét nghiệm máu là một phần quan trọng của chăm sóc thai kỳ và giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe của mẹ và thai nhi, đặc biệt ở giai đoạn tuần thứ 12:
Xét nghiệm máu giúp sàng lọc các dị tật có liên quan đến di truyền ở mức độ nhiễm sắc thể như : down, sứt môi,... Xét nghiệm máu có thể đánh giá mức đường huyết của mẹ để phát hiện sớm nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
Kiểm tra máu cũng có thể phát hiện các bệnh lý truyền nhiễm qua đường máu: viêm gan B, HIV, giang mai,... Xét nghiệm máu giúp sàng lọc gen tan máu thalassemia. Xét nghiệm máu giúp đánh giá các chức năng sinh hóa cơ bản của mẹ như : chức năng gan, chức năng thận, tuyến giáp, tình trạng đông máu,...2.2. Xét nghiệm nước tiểu Với câu hỏi 12 tuần làm xét nghiệm gì, thì câu trả lời là xét nghiệm nước tiểu. Cụ thể:
Xét nghiệm nước tiểu trong giai đoạn 12 tuần giúp đánh giá sức khỏe của mẹ bầu và phát hiện các vấn đề liên quan đến đái tháo đường. Nếu có dấu hiệu của đái tháo đường, bác sĩ có thể đưa ra các biện pháp can thiệp và chỉ định lối sống lành mạnh để kiểm soát mức đường huyết. Kết quả xét nghiệm nước tiểu có thể chỉ ra sự có mặt của vi khuẩn, dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu.
Mức độ ketone cao trong nước tiểu có thể là dấu hiệu cảnh báo của đái tháo đường cũng như tình trạng nhiễm khuẩn tiết niệu ở mẹ bầu. Kết quả xét nghiệm nước tiểu cũng có thể phản ánh nguy cơ tiền sản giật cũng như các bệnh lý ở cầu thận, thận thông qua việc đo hàm lượng protein.2.3. Xét nghiệm Double test và xét nghiệm NIPT cần được thực hiện trong tuần 12Thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh (Double Test và NIPT) và xét nghiệm Rubella Ig
M và Ig
G khi thai nhi 12 tuần mang lại nhiều lợi ích quan trọng để theo dõi sức khỏe của thai nhi và mẹ bầu.
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh hay còn gọi là Double Test là một loại xét nghiệm máu được thực hiện trong thai kỳ để đánh giá rủi ro của thai nhi như: hội chứng Down, Edwards,... Xét Nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) là phương pháp không xâm lấn để sàng lọc các dị tật di truyền ở mức độ nhiễm sắc thể thông qua việc kiểm tra ADN của thai nhi trong máu của mẹ. Xét Nghiệm Rubella Ig
M và Ig
G: Xác định kháng thể Rubella Ig
M và Ig
G ở mẹ bầu để đánh giá nguy cơ nhiễm Rubella và nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi.2.4. Siêu âm 4D, 5D khi khám thai 12 tuần quan trọng
Siêu âm 4D và 5D là các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực siêu âm y khoa, cung cấp hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.;;;;;2. Một số xét nghiệm dành cho phụ nữ mang thai 12 tuần
Các xét nghiệm máu cơ bản cho mẹ có thể kể đến như:Tổng phân tích máu đánh giá tình trạng thiếu máu, các bệnh lý về tạo máu, cũng như sàng lọc nguy cơ mang gen tan máu Thalassemia. Chức năng gan, thận, tiểu đường, chức năng tuyến giáp. Các bệnh lý lây truyền từ mẹ sang con như: HIV, viêm gan B, giang mai. Nhóm máu. Bệnh nhiễm trùng: Rubella, CMV,...
2.2. Xét nghiệm nước tiểu
Phụ nữ mang thai 12 tuần cũng được khuyến khích thực hiện xét nghiệm nước tiểu để giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mang thai. Việc nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gây nên những biến chứng xấu cho mẹ và bé như làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sau sinh, sinh non, nhiễm trùng sơ sinh,... Do đó, để phòng ngừa tình trạng này, chị em nên duy trì thói quen vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách.2.3. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh
Tuần thứ 12 của thai kỳ là thời điểm lý tưởng để mẹ bầu tiến hành xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Hai phương pháp được áp dụng phổ biến hiện nay là: Double Test và NIPT, giúp phát hiện nguy cơ thai nhi mắc dị tật liên quan đến bất thường về nhiễm sắc thể như: hội chứng Down, Patau hoặc Edwards… Nhìn chung, hai phương pháp xét nghiệm kể trên thuộc nhóm xét nghiệm không xâm lấn, tương đối an toàn với sự phát triển của thai nhi.
Trung tâm Xét nghiệm theo đạt chuẩn ISO 15189:2012 và được cấp chứng chỉ CAP bởi Hội Bệnh học Hoa Kỳ.
Hệ thống máy chẩn đoán hình ảnh tiên tiến bậc nhất hiện nay như siêu âm, X-quang, nội soi, MRI, CT Scan,... Đội ngũ chuyên gia, bác sĩ và chuyên viên kỹ thuật giỏi, giàu kinh nghiệm.;;;;;Khám thai tuần thứ 12 là một trong những mốc khám thai quan trọng mà mỗi mẹ bầu đều không nên bỏ qua. Ở lần khám này, các mẹ sẽ cần phải siêu âm và làm những xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi và một số bệnh truyền nhiễm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các mẹ đầy đủ và chi tiết các thông tin về lần khám thai này.
1. Siêu âm thai ở tuần thứ 12
Khi thai nhi được 12 tuần là thời điểm quan trọng để mẹ bầu thực hiện siêu âm đo độ mờ da gáy. Để kiểm tra chỉ số này, bác sĩ sẽ tiến hành phương pháp siêu âm 3 chiều hiện đại 4D, 5D. Qua đó, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác những dấu hiệu bất thường về nhiễm sắc thể mà thai nhi có thể mắc phải như dị tật ở tim, hội chứng Down, dị dạng các chi,…
Mẹ bầu siêu âm ở lần khám thai tuần 12 của thai kỳ
Bên cạnh đó, thực hiện siêu âm 4D ở giai đoạn này còn nhằm giúp mẹ bầu nắm được các chỉ số như tuổi thai, chiều dài, cân nặng, ngày sinh dự tính của thai nhi,… Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra những lời khuyên hữu ích về chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt cho mẹ.
2. Các xét nghiệm cần làm khi thai ở tuần thứ 12
Không chỉ siêu âm để nắm được hình ảnh và các chỉ số phát triển của thai nhi, ở lần khám thai tuần 12, mẹ bầu còn cần phải thực hiện một số xét nghiệm cơ bản sau:
2.1. Xét nghiệm máu ở lần khám thai tuần thứ 12
Việc xét nghiệm máu nhằm xác định 2 yếu tố: nhóm máu của mẹ và công thức máu.
– Về xét nghiệm nhóm máu của mẹ khi mang thai ở tuần thứ 12 tức là xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh. Đây là 2 hệ nhóm máu có vai trò quan trọng trọng thực hiện truyền máu. Tuy hiếm gặp nhưng hiện tượng bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và thai nhi sẽ dẫn đến tán huyết, gây nguy hiểm cho thai nhi. Nếu trẻ sơ sinh bị tán huyết (Rh) nhưng không được phát hiện và chữa trị kịp thời thì sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.
– Về xét nghiệm công thức máu khi mang thai ở tuần thứ 12, nhằm xác định các chỉ số sau:
+ Số lượng hồng cầu trong cơ thể mẹ bầu để phát hiện có bị thiếu máu hay không. Từ đó bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên phù hợp cho quá trình mang thai và sinh đẻ.
+ Số lượng bạch cầu (bạch cầu đơn, bạch cầu trung tính, lymphocytes, eosinophils, basophils) nhằm chẩn đoán mắc một số bệnh nhiễm trùng của mẹ.
+ Số lượng tiểu cầu có thể gây ra khả năng đông máu ở mẹ bầu, giúp quá trình chuyển dạ được thuận lợi.
2.2. Xét nghiệm nước tiểu ở lần khám thai tuần thứ 12
Xét nghiệm nước tiểu trong thai kỳ nhằm giúp bác sĩ có thể phát hiện dấu hiệu của bệnh lý đái tháo đường thai kỳ. Bệnh lý này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ bầu và bé.
Ngoài ra, đây có thể là dấu hiệu khi mẹ bầu bị nhiễm trùng kèm theo cao huyết áp, gây nguy cơ tiền sản giật ở mẹ. Tuy nhiên, mẹ bầu có thể điều trị bằng cách điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
2.3. Xét nghiệm các bệnh có thể truyền nhiễm
Ở lần khám thai của tuần thứ 12, mẹ bầu cần thực hiện các xét nghiệm nhằm phát hiện một số bệnh có khả năng lây nhiễm qua đường máu, lây nhiễm khi quan hệ tình dục hay lây từ mẹ sang con như HIV, lậu, giang mai, viêm gan B,… Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có khoảng 50 – 60% các bệnh lây từ mẹ sang con phần lớn xảy ra trong quá trình chuyển dạ.
Mẹ bầu cần thực hiện một số xét nghiệm khi khám thai ở tuần 12 thai kỳ
Bởi trong quá trình này, những em bé được sinh thường sẽ tiếp xúc trực tiếp với dịch âm đạo hoặc máu của người mẹ hoặc xảy ra hiện tượng trao đổi máu của mẹ và thai nhi. Ngoài ra, với một số trường hợp mẹ khó sinh thì nguy cơ bị lây nhiễm lại càng cao hơn bình thường.
2.4. Hai xét nghiệm Triple test và xét nghiệm Double test
Đây là 2 loại xét nghiệm sàng lọc trước sinh nhằm phát hiện, tầm soát nguy cơ dị tật đối với thai nhi. Các xét nghiệm này đều không xâm lấn và đều dễ thực hiện.
– Xét nghiệm Double test nhằm phát hiện nguy cơ mắc bệnh của hội chứng Down. Double test được thực hiện bằng cách lấy máu của người mẹ và kết hợp với kết quả đo độ mờ da gáy đã thực hiện khi siêu âm để xác định được nguy cơ thai nhi mắc bệnh. Trong trường hợp thai nhi có nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh ở mức giữa ranh giới, mẹ bầu cần thực hiện thêm Triple test ở giai đoạn quý thứ 2 của thai kỳ nhằm xác định chắc chắn hơn nguy cơ dị tật.
– Xét nghiệm Triple test được thực hiện nhằm phát hiện phát hiện và chắc chắn hơn về nguy cơ mắc phải hội chứng Down, dị tật ống thần kinh của não hoặc tủy sống, dị tật 3 nhiễm sắc thể 18 của thai nhi. Nói cách khác, mục đích xét nghiệm Triple test là để khẳng định lại kết quả của xét nghiệm Down test nhờ 3 chỉ số là hCG, AFP, Estriol.
Như vậy, Double test nhằm phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh Down còn Triple test nhằm xác định nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Nếu cả 2 xét nghiệm này đều cho kết quả nguy cơ cao, bác sĩ sẽ chọc ối để xét nghiệm.
2.5. Xét nghiệm Rubella IgM và xét nghiệm Rubella IgG
Xét nghiệm này giúp bác sĩ tìm ra kháng thể Rubella IgM và Rubella IgG ở phụ nữ có thai. Trong 3 tháng đầu thai kỳ, nếu mẹ bầu nhiễm Rubella lần đầu thì em bé sinh có đến 90% ra sẽ mắc một số triệu chứng như tim bẩm sinh, mù, điếc, não nhỏ. Vì vậy, xét nghiệm sớm Rubella sẽ giúp tránh các biến chứng gây ra nguy hiểm ở thai nhi. |
question_63412 | Khi nào thì nên mổ u xơ tuyến tiền liệt? | doc_63412 | Khi nào thì nên mổ u xơ tuyến tiền liệt là băn khoăn của nhiều người khi mắc bệnh. U xơ tuyến tiền liệt là bệnh lý thường gặp gây nên triệu chứng tiểu ít, tiểu nhiều lần, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu và tiểu khó. Nếu không hỗ trợ điều trị sớm có thể gây biến chứng nguy hiểm.
Tuyến tiền liệt là một cơ quan nhỏ có kích thước khoảng 2cm đường kính, nằm dưới bàng quang (nơi chứa đựng nước tiểu) và bao bọc xung quanh niệu đạo (là ống dẫn nước tiểu ra khỏi bàng quang). Chính vì tuyến bao quanh niệu đạo nên nếu bị phì đại tuyến tiền liệt sẽ gây cản trở dòng nước tiểu từ bàng quang ra niệu đạo; làm xuất hiện các triệu chứng rối loạn về tiểu tiện (đái khó, tia nước tiểu yếu, đái dắt, đái đêm nhiều lần…).
U xơ tuyến tiền liệt là bệnh lý thường gặp gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe, đời sống sinh hoạt tình dục
U xơ tuyến tiền liệt không phải là bệnh lý ác tính mà là sự phì đại lành tính của tuyến tiền liệt xảy ra ở nam giới lớn tuổi, do đó còn gọi là phì đại tuyến tiền liệt lành tính.
Theo các chuyên gia y tế, không phải tất cả bệnh nhân bị tuyến tiền liệt đều phải hỗ trợ điều trị. Những người không bị ảnh hưởng nhiều bởi các triệu chứng của tuyến tiền liệt thì thường không hỗ trợ điều trị nhưng phải được kiểm tra định kỳ để xem tình trạng bệnh có trở nên xấu đi hay không, đặc biệt cần xét nghiệm PSA để xem có bị ung thư tuyến tiền liệt hay không.
hỗ trợ điều trị nội khoa: Với những người có triệu chứng rối loạn về tiểu tiện ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày thì trước mắt phải hỗ trợ điều trị nội khoa. Trong trường hợp hỗ trợ điều trị nội khoa bằng thuốc không mang lại hiệu quả, thì người bệnh cần phải tiến hành mổ u xơ tuyến tiền liệt.
Mổ u xơ tuyến tiền liệt trong những trường hợp hỗ trợ điều trị bằng các phương pháp khác không mang lại hiệu quả
Hiện nay cắt bỏ tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo là phương pháp được sử dụng nhiều nhất. Trong loại phẫu thuật này, chỉ một phần của tuyến tiền liệt bị loại bỏ. Sau khi được gây tê, một dao cắt được đưa qua dương vật. Bác sĩ sẽ dùng dao cắt với một dây quang học đặc biệt hoặc chùm laser để loại bỏ từng phần tổ chức gây tắc nghẽn. Những phần bị cắt bỏ được đưa vào bàng quang dưới dạng lỏng và sau đó được loại bỏ ra ngoài khi kết thúc phẫu thuật.
Mổ hở là phương pháp phẫu thuật lâu đời nhất để hỗ trợ điều trị u xơ tuyến tiền liệt. Các bác sĩ ít khi áp dụng phương pháp này nhưng nó vẫn là lựa chọn được ưu tiên nếu tuyến tiền liệt có kích thước quá lớn. Sau khi được gây tê, bác sĩ sẽ mở một đường rạch để tiếp cận với vỏ tuyến tiền liệt và nạo phần tổ chức bị phì đại từ phía trong của tuyến tiền liệt.
Mổ u xơ tuyến tiền liệt là phương pháp giúp làm giảm triệu chứng nhưng không thể loại bỏ hết toàn bộ các triệu chứng cho người bệnh. Sau khi mổ, người bệnh cũng có thể gặp phải những biến chứng nhất định, bao gồm cả vấn đề về chức năng tình dục (rối loạn cương dương). Các biến chứng khác bao gồm tiểu không tự chủ và xuất tinh ngược dòng. Các biến chứng này tùy thuộc vào hình thức mổ mà người bệnh lựa chọn.
Người bệnh cần tuân thủ theo đúng phác đồ hỗ trợ điều trị của bác sĩ để cải thiện nhanh chóng bệnh (ảnh minh họa)
Nhiều trường hợp bị u xơ tuyến tiền liệt nghiêm trọng cảm thấy sức khỏe và chất lượng cuộc sống được cải thiện đáng kể sau khi hỗ trợ điều trị bằng phương pháp mổ. Nếu đã quyết định mổ, việc lựa chọn phương pháp nào tùy thuộc vào kích thước, hình dạng của tuyến tiền liệt và sự tư vấn của bác sĩ.
Đồng thời, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt hàng ngày và tái khám định kỳ nhằm theo dõi tình trạng sức khỏe. | doc_21501;;;;;doc_6651;;;;;doc_21428;;;;;doc_30950;;;;;doc_63883 | Mổ u xơ tuyến tiền liệt là phương pháp điều trị can thiệp ngoại khoa an toàn và hiệu quả giúp người bệnh loại bỏ khối u, chấm dứt các triệu chứng khó chịu đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ tái phát bệnh. Tuy nhiên không phải trường hợp nào mắc bệnh cũng phải mổ. Mời các bạn đọc bài viết sau để biết khi nào nên mổ u xơ tuyến tiền liệt, những rủi ro trong quá trình điều trị có thể gặp phải và cách chăm sóc sau mổ khoa học để sớm phục hồi sức khỏe.
1. Tổng quan về u xơ tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ, có kích thước khoảng từ 10 – 20g và là một trong các bộ phận quan trọng thuộc hệ sinh dục nam giới. Kích thước tuyến tiền liệt duy trì ở mức ổn định khi nam giới ở độ tuổi từ 20-25. Tuy nhiên khi bước sang tuổi 40, tiền liệt tuyết có bắt đầu phát triển bất thường gây phì đại. Bệnh lý này được gọi là u xơ tuyến tiền liệt. Khi kích thước tuyến tiền liệt tăng lên sẽ chèn ép vào niệu đạo và bàng quang gây rối loạn tiểu tiện ở người bệnh. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng xấu đến hệ niệu, khả năng sinh sản và nguy hiểm đến tính mạng.
Mổ u xơ tuyến tiền liệt để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra
Hiện nay, vẫn chưa rõ xác định được chính xác nguyên nhân gây u xơ tuyến tiền liệt. Tuy nhiên các chuyên gia nhận định rằng tuổi tác và hormone nam giới Testosterone là nguyên nhân chính gây bệnh. Bên cạnh đó, nam giới có hoạt động tình dục không lành mạnh cũng có nguy cơ mắc bệnh nhiều hơn. Ngoài ra, các yếu tố khác như: chế độ ăn uống và sinh hoạt, rối loạn gen di truyền cũng có liên quan đến bệnh này.
Mổ u xơ tiền liệt tuyến được chỉ định trong trường hợp người bệnh điều trị nội khoa không hiệu quả. Hoặc khi bệnh gây những triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng . Đó là:
– Rối loạn tiểu tiện ở mức độ trung bình đến nặng: như bí tiểu hoàn toàn không thể khắc phục được; tiểu ra máu hoặc tiểu ra mủ không thuyên giảm khi điều trị nội khoa.
– Người bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài và hay tái phát.
– Người bệnh có các bệnh kết hợp tại bàng quang như sỏi bàng quang kích thước lớn hoặc có nhiều viên, túi thừa bàng quang…
– Bệnh gây ra các biến chứng nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến chức năng thận: viêm ống thận, viêm cầu thận hoặc suy thận…
– Người bệnh có khối u tiền liệt tuyến kích thước lớn.
– Người bệnh bị ung thư tuyến tiền liệt ở giai đoạn có các dấu hiệu u lan toả hoặc đã có di căn.
– Để biết chính xác bạn có cần phải phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt hay không, cần thăm khám cụ thể với bác sĩ chuyên khoa tiết niệu để được tư vấn.
3. Phương pháp phẫu thuật điều trị u xơ tiền liệt tuyến
Bác sĩ căn cứ kích thước của khối u xơ và tình trạng sức khỏe của người bệnh để chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp là mổ mở hay mổ nội soi.
3.1. Mổ nội soi u xơ tuyến tiền liệt
Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu và được áp dụng rộng rãi nhất. Thực hiện phương pháp này người bệnh sẽ được gây tê tủy sống. Bác sĩ tiến hành đưa ống nội soi vào tuyến tiền liệt thông qua niệu đạo để cắt các khối u xơ thành những mảnh nhỏ rồi hút bỏ chúng ra ngoài qua ống nội soi.
Mổ nội soi cắt u xơ tuyến tiền liệt có nhiều ưu điểm như không để lại sẹo, ít đau, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Thời gian lưu viện ngắn ngắn và nhanh hồi phục sức khỏe. Người bệnh có thể nhanh chóng đi tiểu theo đường tự nhiên và có thể xuất viện luôn trong ngày.
Tuy nhiên, phương pháp này chỉ cho hiệu quản tốt nhất với các khối u xơ kích thước dưới 70g.
Mổ nội soi u xơ tuyến tiền liệt giúp người bệnh ít đau và phục hồi nhanh hơn so với mổ mở.
3.2. Mổ hở điều trị u xơ tuyến tiền liệt
Mổ hở là phương pháp phẫu thuật truyền thống và được chỉ định khi:
– Người bệnh có khối u xơ kích thước lớn trên 70g.
– Người bệnh có biến chứng sỏi bàng quang hoặc túi thừa bàng quang.
– Người bệnh chống chỉ định với phẫu thuật nội soi tuyến tiền liệt.
Để thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ tạo ra vết cắt theo đường sau xương mu hoặc qua bàng quang để loại bỏ tuyến tiền liệt và các mô xung quanh. Mổ hở khiến người bệnh phải chịu nhiều đau đớn. Thời gian phẫu thuật kéo dài và các biến chứng sau mổ nhiều hơn khi mổ nội soi.
3.3. Lưu ý:
Sau khi mổ u xơ tiền liệt tuyến, người bệnh vẫn phải tiếp tục điều trị nội khoa để hạn chế và phòng triệu chứng bệnh.
4. Biến chứng sau phẫu thuật mổ u xơ tiền liệt tuyến
Cả hai phương pháp phẫu thuật trên đều có thể gây biến chứng sau mổ cho người bệnh với mức độ nặng nhẹ khác nhau:
– Chảy máu sau mổ: Chảy máu nguyên phát và chảy máu thứ phát.
– Bí tiểu cấp tính: người bệnh được luồn ống thông niệu đạo qua dương vật để dẫn nước tiểu ra ngoài trong khi phẫu thuật. Do đó người bệnh sẽ gặp khó khăn khi đi tiểu
– Nhiễm trùng đường niệu: có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu trong khi mổ. Hoặc việc đặt ống thông tiểu quá lâu cũng là nguy cơ gây nhiễm trùng đường niệu.
– Nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật
– Buồn nôn và nôn do tác dụng phụ của thuốc gây mê hoặc gây tê.
– Rò bàng quang, rò niệu đạo gây tình trạng tiểu không tự chủ
– Xuất tinh ngược: tinh dịch quay ngược trở lại bàng quang sau đó được thoát ra ngoài theo đường tiểu.
– Rối loạn cương dương và bất lực do tổn thương dây thần kinh hang dương vật.
5. Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật
Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật cẩn thận, chu đáo để nhanh hồi phục sức khỏe và ngăn chặn biến chứng:
– Uống nhiều nước sau phẫu thuật để giúp đào thải độc tố và các cặn bã còn sót lại ra ngoài cơ thể.
– Bổ sung thực phẩm giàu Omega 3 có khả năng kháng viêm tốt để tránh nguy cơ nhiễm trùng sau mổ.
Thực phẩm giàu Omega 3 giúp ngăn ngừa và giảm viêm tốt sau mổ u xơ tuyến tiền liệt
– Bổ sung rau xanh, củ quả tươi để cung cấp chất xơ, chất chống oxy hóa, các vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng và ức chế quá trình tăng sinh của tế bào u xơ tuyến tiền liệt.
– Tránh các đồ ăn cay nóng, quá mặn hoặc quá ngọt; các loại thức ăn giàu chất béo, giàu protein vì có thể dẫn đến tình trạng viêm tấy.
– Không hút thuốc và không sử dụng đồ uống có chứa cồn, gas, chất kích thích.
– Không nên quan hệ tình dục trong 2 tháng đầu sau phẫu thuật
– Tuân thủ đúng theo chỉ định nội khoa của bác sĩ về liều lượng, thời gian…
– Thông báo ngay cho bác sĩ nếu nếu có hiện tượng bất thường như bí tiểu, tiểu khó hoặc tiểu ra máu…
– Tái khám định kỳ theo chỉ định.;;;;;Hiện nay để điều trị u xơ tiền liệt tuyến có hai phương pháp chính là dùng thuốc và phẫu thuật, trong đó phẫu thuật được đánh giá là xử lý triệt, loại bỏ các triệu chứng khó chịu và ngăn chặn kịp thời nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên nhiều người bệnh thắc mắc rằng u xơ tiền liệt tuyến có nên mổ không vì phẫu thuật nào cũng tồn tại những rủi ro nhất định, bên cạnh đó là lo lắng về sức khỏe, chi phí và thời gian. Sau đây là lời giải đáp qua một số thông tin trong bài viết sau.
1. Tổng quan về u xơ tiền liệt tuyến
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt, còn được gọi là phì đại lành tính tuyến tiền liệt, là một chẩn đoán mô học đặc trưng bởi sự tăng sinh của các yếu tố tế bào của tuyến tiền liệt.
Tuyến tiền liệt nằm ngay bên dưới bàng quang và phía trước trực tràng. Tuyến tiền liệt bao quanh một phần của niệu đạo, là ống dẫn nước tiểu và tinh trùng ra ngoài cơ thể. Niệu đạo đi qua tuyến tiền liệt, vì vậy nếu tuyến tiền liệt bị phì đại, nó có thể ngăn nước tiểu hoặc tinh dịch đi qua niệu đạo.
U xơ tiền liệt tuyến có nên mổ không là câu hỏi được nhiều người bênh quan tâm.
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt là vấn đề tuyến tiền liệt phổ biến nhất đối với nam giới trên 50 tuổi. Vào năm 2010, có tới 14 triệu nam giới ở Hoa Kỳ có các triệu chứng đường tiết niệu dưới gợi ý u xơ tuyến tiền liệt. Mặc dù u xơ tiền liệt tuyến hiếm khi gây ra các triệu chứng trước 40 tuổi, nhưng tỷ lệ mắc bệnh và các triệu chứng tăng dần theo tuổi. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính ảnh hưởng đến khoảng 50% nam giới trong độ tuổi từ 51 đến 60 và lên đến 90% nam giới trên 80 tuổi.
2. Nguyên nhân gây u xơ tuyến tiền liệt
Nguyên nhân của tăng sản lành tính tuyến tiền liệt chưa được hiểu rõ nhưng bệnh xảy ra chủ yếu ở nam giới lớn tuổi. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính không phát triển ở nam giới bị cắt bỏ tinh hoàn trước tuổi dậy thì. Vì vậy mà các nhà nghiên cứu cho rằng các yếu tố liên quan đến lão hóa và tinh hoàn có thể gây ra tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
Hormone sinh dục của nam giới bao gồm testosterone và một lượng nhỏ estrogen. Càng lớn tuổi, lượng testosterone hoạt động trong máu càng giảm, dẫn đến tỷ lệ estrogen cao hơn. Do đó, việc tăng sản lành tính tuyến tiền liệt cũng có thể xảy ra do tỷ lệ estrogen cao hơn làm tăng hoạt động của các chất tăng sinh tế bào tuyến tiền liệt.
Một giả thuyết khác tập trung vào dihydrotestosterone, một loại hormone đóng vai trò trong sự phát triển và tăng trưởng của tuyến tiền liệt. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngay cả khi lượng testosterone trong máu giảm, đàn ông lớn tuổi vẫn tiếp tục sản xuất và tích tụ dihydrotestosterone cao trong tuyến tiền liệt. Sự tích tụ này có thể kích thích các tế bào tuyến tiền liệt tiếp tục phát triển. Một số nghiên cứu cũng ghi nhận rằng những người đàn ông không sản xuất dihydrotestosterone không bị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.
3. Nguy cơ mắc u xơ tuyến tiền liệt
Nam giới có các yếu tố sau đây có nhiều khả năng bị u xơ tiền liệt tuyến:
Tỷ lệ u xơ tuyến tiền liệt có xu hướng tăng nhanh theo tuổi của nam giới
Tỷ lệ u xơ tuyến tiền liệt có xu hướng tăng nhanh theo tuổi của nam giới
4. Dấu hiệu nhận biết u xơ tiền liệt tuyến
Các triệu chứng đường tiết niệu dưới gợi ý tăng sản lành tính tuyến tiền liệt có thể bao gồm:
Kích thước của tuyến tiền liệt không phải lúc nào cũng quyết định mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn hoặc các triệu chứng. Các triệu chứng do tăng sản lành tính tuyến tiền liệt thường xuất phát từ niệu đạo bị tắc hoặc do bàng quang làm việc quá sức để đưa nước tiểu qua chỗ tắc nghẽn.
5. Biến chứng nguy hiểm của u xơ tiền liệt tuyến
Các biến chứng của u xơ tuyến tiền liệt có thể bao gồm:
Thông thường, khi kích thước khối u xơ không quá lớn (dưới 50g) hoặc các triệu chứng của u xơ tuyến tiền liệt ở mức độ nhẹ và vừa thì phương pháp điều trị được sử dụng cho người bệnh là điều trị nội khoa bằng thuốc kết hợp với thay đổi lối sống (ăn uống, sinh hoạt).
Phương pháp mổ u xơ tuyến tiền liệt thường chỉ áp dụng cho trường hợp bệnh nặng, bệnh nhân đã xuất hiện biến chứng hay kích thước của khối u xơ quá lớn mà phương pháp điều trị nội khoa không có tác dụng. Người bệnh có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tiền liệt với 2 phương pháp chính là mổ nội soi và mổ hở.
Mổ nội soi tuyến tiền liệt áp dụng khi kích thước khối u xơ nhỏ hơn 70g. Đầu tiên bác sĩ sẽ đưa dụng cụ nội soi vào tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo để tiến hành can thiệp cắt nhỏ khối u xơ rồi cầm máu bằng dao điện. Khối u xơ đã cắt sẽ được hút bỏ ra ngoài qua ống nội soi. Người bệnh sau mổ ít đau, thời gian phục hồi nhanh, không phải nằm viện dài ngày.
Khi kích thước khối u trên 70g hoặc khi người bệnh không có chỉ định mổ nội soi. Bác sĩ sẽ rạch một đường ngang bụng dưới đi đến tuyến tiền liệt và bóc tách khối u xơ. Phương pháp này gây đau đớn cho người bệnh và thời gian phục hồi cũng lâu hơn.
Để biết người bệnh u xơ tiền liệt tuyến có nên mổ không cần thăm khám cụ thể với bác sĩ chuyên khoa.
7. Chăm sóc người bệnh sau mổ u xơ tuyến tiền liệt
7.1 Chế độ nghỉ ngơi
Sau khi mổ u xơ tuyến tiền liệt, người bệnh cần nghỉ ngơi một vài ngày để phục hồi sức khỏe.
7.2 Chế độ dinh dưỡng
Bên cạnh việc nghỉ ngơi hợp lý thì chế độ dinh dưỡng cũng rất quan trọng giúp người bệnh nhanh chóng bình phục:
Như vậy, u xơ tiền liệt tuyến có nên mổ không còn tùy thuộc vào kích thước khối u và tiến triển của bệnh. Trong đó, mổ nội soi u xơ tuyến tiền liệt là phương pháp điều trị tối ưu, ít xâm lấn, đau đớn, thời gian phục hồi nhanh chóng.;;;;;Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt là phương pháp điều trị can thiệp ngoại khoa an toàn và hiệu quả giúp loại bỏ khối u, chấm dứt các triệu chứng khó chịu và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát bệnh.
1. Tổng quan về u xơ tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ, có kích thước khoảng từ 10 – 20g và là một trong các bộ phận quan trọng của hệ sinh dục nam giới. Kích thước của tuyến tiền liệt thường duy trì ổn định ở độ tuổi từ 20-25. Khi bước sang tuổi 40, tuyến tiền liệt bắt đầu phát triển bất thường gây phì đại và được gọi là u xơ tuyến tiền liệt. Khi tuyến này bị phì đại sẽ chèn ép vào niệu đạo và bàng quang gây ra những biểu hiện bất thường khi đi tiểu. Nếu tình trạng này kéo dài, sẽ ảnh hưởng xấu đến bàng quang, thận, chức năng sinh dục và nguy hiểm đến tính mạng.
Hiện nay, vẫn chưa rõ nguyên nhân gây bệnh u xơ tuyến tiền liệt. Tuy nhiên các chuyên gia chỉ ra rằng bệnh thường có liên quan đến độ tuổi, tuổi càng lớn nguy cơ bệnh càng cao. Bên cạnh đó, nam giới có hoạt động tình dục thường xuyên cũng có nguy cơ mắc bệnh nhiều hơn. Ngoài ra, các yếu tố khác như chế độ ăn uống và sinh hoạt (uống nhiều rượu bia, thức ăn cay, nhịn tiểu lâu) hay một số rối loạn gen di truyền cũng có liên quan đến bệnh này.
Khi bước sang độ tuổi 40, tuyến tiền liệt có dấu hiệu phì đại gây uy xơ tuyến tiền liệt
Khi bước sang độ tuổi 40, tuyến tiền liệt có dấu hiệu phì đại gây uy xơ tuyến tiền liệt
2. Khi nào cần phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến
Phẫu thuật tuyến tiền liệt được chỉ định trong trường hợp điều trị nội khoa không hiệu quả. Hoặc nếu người bệnh xuất hiện những triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng. Đó là:
3. Phương pháp phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến
Bác sĩ căn cứ vào tình trạng sức khỏe của người bệnh cũng như kích thước của khối u xơ để chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp là phẫu thuật nội soi hay phẫu thuật mổ mở.
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt khi chỉ định nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh gây những triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt khi chỉ định nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh gây những triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng
3.1. Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt bằng phương pháp nội soi
Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu và là phương pháp được áp dụng rộng rãi nhất. Để thực hiện phương pháp này, người bệnh được gây tê tủy sống. Sau đó bác sĩ sẽ tiến hành đưa ống nội soi vào tuyến tiền liệt qua niệu đạo để cắt các khối u xơ thành những mảnh nhỏ rồi hút ra ngoài qua ống nội soi.
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ tiền liệt tuyến có nhiều ưu điểm như không để lại sẹo, ít đau, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Thời gian nằm viện ngắn. Thời gian phục hồi sức khỏe nhanh. Người bệnh có thể nhanh chóng đi tiểu theo đường tự nhiên và có thể xuất viện sớm.
3.1. Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt bằng phương pháp mở
Phẫu thuật mở là phương pháp truyền thống, thường áp dụng khi khối u xơ quá to. Bác sĩ sẽ tạo ra vết cắt theo đường sau xương mu (hoặc ở giữa trực tràng và bìu) để loại bỏ tuyến tiền liệt và các mô xung quanh.
Sau khi mổ u xơ tuyến tiền, người bệnh vẫn phải tiếp tục dùng thuốc để hạn chế và phòng triệu chứng bệnh.
4. Biến chứng sau phẫu thuật
Hai phương pháp phẫu thuật trên có thể có thể gây biến chứng sau khi mổ cho người bệnh với mức độ nặng nhẹ khác nhau.
5. Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật
Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật cẩn thận, chu đáo để giúp nhanh hồi phục sức khỏe cũng như ngăn các biến chứng xảy ra.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học giúp người bệnh phục hồi nhanh sau phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học giúp người bệnh phục hồi nhanh sau phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt.
5.1. Chế độ nghỉ ngơi:
Người bệnh cần được nghỉ ngơi tại giường liên tục tối thiểu 6 giờ sau mổ. Sau tiếng sau đó không nên đi lại nhiều và tránh vận động mạnh.
Vệ sinh vết mổ hàng ngày sạch sẽ đúng cách tránh viêm nhiễm và nhiễm trùng sau mổ.
Nên tránh quan hệ tình dục trong 2 tháng đầu sau phẫu thuật.
5.2. Chế độ dinh dưỡng:
Uống nhiều nước sau phẫu thuật để giúp đào thải độc tố, cặn bã ra ngoài.
Bổ sung rau xanh, hoa quả tươi và các loại rau củ nhằm cung cấp chất xơ, chất chống oxy hóa, các vitamin và khoáng chất giúp tăng nền tảng sức khỏe chung và ức chế quá trình tăng sinh của tế bào u xơ tuyến tiền liệt.
Bổ sung thực phẩm giàu Omega 3 có khả năng kháng viêm tốt, giúp bệnh nhân u xơ tuyến tiền liệt sau mổ nhanh chóng hồi phục.
Nên tránh các đồ ăn cay nóng, quá ngọt hoặc quá mặn; các loại thức ăn giàu chất béo, các loại thực phẩm giàu protein vì có thể dẫn đến tình trạng viêm tấy của tuyến tiền liệt.
Không sử dụng đồ uống có chứa cồn, gas và chất kích thích khác.
5.3. Những lưu ý quan trọng:
Tuân thủ đúng theo chỉ định nội khoa của bác sĩ điều trị. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng và đủ thời gian.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu nếu có hiện tượng bí tiểu, tiểu khó hoặc tiểu ra máu…
Tái khám định kỳ theo chỉ định nhằm theo dõi hiện tượng thể trạng. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào có thể can thiệp kịp thời.
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt là một trong những phương pháp điều trị u xơ tuyến tiền liệt hiệu quả. Người bệnh cần tìm đến bệnh viện uy tín có độ ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi cùng trang thiết bị hiện đại để việc chẩn đoán và điều trị đạt hiệu quả cao.;;;;;U xơ tuyến tiền liệt là bệnh lý khá phổ biến ở nam giới và thường khó phát hiện có thể gây nên nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tình dục và sức khỏe người bệnh. Vậy u xơ tuyến tiền liệt làm sao để loại bỏ hiệu quả, bạn đọc có thể theo dõi bài viết dưới đây để có thêm thông tin cụ thể.
U xơ tuyến tiền liệt – bệnh của hầu hết đàn ông
U xơ tuyến tiền liệt là bệnh lý nhiều nam giới mắc phải
U xơ tuyến tiền liệt ảnh hưởng có hại cho khoảng 1/2 số nam giới ở độ tuổi 60 và gần 80% nam giới ở độ tuổi 80. U xơ tuyến tiền liệt không liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt.
Các nghiên cứu cho thấy 50% đàn ông trên 50 tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt, tỉ lệ này ở tuổi trên 80 là 90%.
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt có thể gây nên nhiều biến chứng nghiêm trọng
U tuyến tiền liệt không chỉ gây ra chứng bí tiểu mà để lâu có thể dẫn đến các căn bệnh nguy hiểm như sỏi bàng quang, nhiễm trùng niệu tái diễn, bí tiểu mạn tính, suy thận, giảm khả năng tình dục. “Có người bí tiểu đến mức vỡ cả bàng quang, phải cấp cứu.
Việc cố sức “rặn” khi đi tiểu cũng khiến huyết áp tăng, có nguy cơ vỡ động mạch não
Theo nhiều nghiên cứu cho thấy, việc thực hiện phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng khiến nhiều người phải khốn khổ khi sau phẫu thuật phải đóng bỉm và trở nên “bất lực”.
Giai đoạn phát triển u xơ tuyến tiền liệt
Các nghiên cứu cho thấy 70%-90% bệnh nhân u xơ tuyến tiền liệt sau khi mổ bóc tách u bị xuất tinh ngược, không thể có con bằng phương pháp tự nhiên, không còn “cảm giác” khi quan hệ tình dục hoặc rối loạn cương, 7%-10% trường hợp phải đóng bỉm vì chứng đi tiểu không tự chủ được.
Việc hỗ trợ hỗ trợ điều trị bằng phẫu thuật cho đến nay được xem là phương pháp có hiệu quả cao trong việc loại bỏ u xơ tuyến tiền liệt lúc có biến chứng. Tuy nhiên trong tất cả các trường hợp can thiệp, phải tuân thủ những chỉ định chặt chẽ.
Chỉ định phẫu thuật tuyệt đối các trường hợp như: bí tiểu hoàn toàn, sau khi đặt ống thông niệu đạo vài ngày nhưng bệnh nhân vẫn không tự đi tiểu được lúc rút bỏ ống thông; bí tiểu không hoàn toàn do ứ đọng nước tiểu là nguyên nhân gây trào ngược nước tiểu lên niệu quản gây nhiễm khuẩn và suy thận; nhiễm khuẩn tiết niệu, đặc biệt là viêm tuyến tiền liệt, viêm bàng quang, viêm thận bể thận; sỏi bàng quang, túi thừa bàng quang, u bàng quang.
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt có thể gây nên nhiều biến chứng nghiêm trọng vì vậy việc lựa chọn địa chỉ phẫu thuật uy tín rất cần thiết và quan trọng. Theo đó người bệnh cần chú ý lựa chọn địa chỉ uy tín với những tiêu chí như:
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt an toàn, hiệu quả;;;;;Theo số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy, có trên 50% nam giới ở độ tuổi từ 60 – 70 tuổi bị u xơ tuyến tiền liệt. Tỷ lệ mắc bệnh và mức độ trầm trọng của bệnh thường gia tăng theo độ tuổi. Để loại bỏ u xơ tuyến tiền liệt, người bệnh cần tìm các bác sĩ chuyên khoa giỏi để được tư vấn chữa trị hiệu quả.
U xơ tuyến tiền liệt không phải là bệnh lý ác tính mà là sự phì đại lành tính của tuyến tiền liệt. Bệnh gây ra một số triệu chứng rối loạn về tiểu tiện. Bệnh thường gặp nhiều ở những người 80 tuổi.
U xơ tuyến tiền liệt có thể phát triển từ từ trong một thời gian dài mà không gây nên bất kỳ sự nguy hiểm nào. Tuy nhiên, vì tuyến bao quanh niệu đạo nên nếu bị phì đại tuyến tiền liệt sẽ gây cản trở dòng nước tiểu từ bàng quang ra niệu đạo, làm xuất hiện các triệu chứng rối loạn về tiểu tiện.
U xơ tuyến tiền liệt nếu không được phát hiện và xử trí sớm sẽ gây những hậu quả nghiêm trọng
– Nếu u to, chèn ép vào đường niệu đạo gây nên các triệu chứng tắc nghẽn đường tiểu, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt và cuộc sống của người bệnh (đây chính là lý do chủ yếu để bệnh nhân tìm đến với thầy thuốc).
– Khi u xơ gây chèn ép, ứ trệ nước tiểu sẽ gây nên một số hậu quả: dễ bị viêm đường tiết niệu, nguy hiểm hơn nếu viêm nhiễm này đi ngược lên trên gây viêm đài – bể thận là một bệnh nhiễm khuẩn tiết niệu rất nặng. Nếu ứ trệ nặng và kéo dài có thể dẫn đến suy thận mạn tính.
– U xơ tuyến tiền liệt có thể chuyển thành ung thư nếu ung thư tuyến tiền liệt được phát hiện sớm thì việc hỗ trợ hỗ trợ điều trị sẽ dễ dàng và tiên lượng sống sẽ tốt. Nếu để muộn, xuất hiện di căn ung thư sang các cơ quan khác thì tiên lượng sẽ xấu hơn rất nhiều.
Để loại bỏ u xơ tuyến tiền liệt, người bệnh nên tới trực tiếp bệnh viện để bác sĩ thăm khám, tư vấn và có chỉ định phù hợp.
Hỗ trợ hỗ trợ điều trị bằng thuốc
Người bệnh có thể dùng thuốc hỗ trợ hỗ trợ điều trị u xơ tuyến tiền liệt
Không phải tất cả các bệnh nhân bị u xơ tuyến tiền liệt đều phải hỗ trợ điều trị. Những người không bị ảnh hưởng nhiều bởi các triệu chứng của u xơ tuyến tiền liệt chỉ cần kiểm tra định kỳ để xem tình trạng bệnh có trở nên xấu đi hay không.
Với những người có triệu chứng rối loạn về tiểu tiện ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày thì trước mắt phải hỗ trợ hỗ trợ điều trị nội khoa. Các thuốc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là thuộc nhóm ức chế alpha 1, có tác dụng làm giãn cơ trơn thành mạch, tiền liệt tuyến và cổ bàng quang giúp làm giảm bớt tình trạng tắc nghẽn niệu đạo do phì đại tiền liệt tuyến,
Ngoài ra còn một số thuốc khác như các thuốc kháng androgen như ức chế men 5-alpha-reductase, finasteride (proscar) và dutasteride…
Hỗ trợ hỗ trợ điều trị u xơ tuyến tiền liệt bằng phẫu thuật
Nếu hỗ trợ hỗ trợ điều trị bằng thuốc không kết quả thì áp dụng phương pháp cắt bỏ tuyến tiền liệt bằng nội soi qua đường niệu đạo. Khi tuyến tiền liệt quá to, không sử dụng được phương pháp cắt nội soi thì phải mổ bóc tách u xơ tuyến tiền liệt.
Dù xử trí bằng phương pháp nào cũng cần có sự chỉ định cụ thể của bác sĩ. Do đó người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng, làm các xét nghiệm kiểm tra cần thiết nhằm chẩn đoán mức độ và tình trạng bệnh. Từ đó có phương pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả. |
question_63413 | Công dụng thuốc Imanmj 500mg | doc_63413 | Thuốc Imanmj 500mg có khả năng chống vi rút kháng nấm. Trước khi dùng thuốc Imanmj 500mg bạn nên tham khảo tư vấn của bác sĩ. Sau đây là một số thông tin Imanmj 500mg là thuốc gì.
1. Công dụng của thuốc Imanmj 500mg
Thuốc Imanmj 500mg được chỉ định cho những đối tượng bệnh nhân sau:Nhiễm trùng hay nhiễm khuẩn ổ bụng. Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới. Viêm nhiễm phụ khoa. Viêm nhiễm đường tiết niệu. Nhiễm trùng xương khớp. Nhiễm trùng da. Nhiễm trùng mô mềm. Viêm nội tâm mạc. Nhiễm trùng huyết. Thuốc Imanmj 500mg chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên môn.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Imanmj 500mg
Thuốc Imanmj 500mg được sử dụng để tiêm hoặc truyền. Vì thế thuốc Imanmj 500mg cần pha chế đảm bảo tỷ lệ đúng nồng độ đảm bảo công dụng thuốc.Lưu ý thuốc Imanmj 500mg dạng dung dịch được phân thành 2 loại là tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp. Không được tiêm lẫn lộn thuốc ở hai vị trí khác nhau.Liều dùng của thuốc Imanmj 500mg có thể điều chỉnh ở các bệnh nhân khác nhau. Chính vì thế, bạn có thể tham khảo liều lượng sử dụng sau khi dùng thuốc Imanmj 500mg để trao đổi với bác sĩ khi cần thiết.Bệnh nhân là người trưởng thành nhiễm các loại vi khuẩn có tính nhạy cảm thấp nên sử dụng thuốc với liều trong ngày là 50 mg/ kg. Liều dùng này có thể dùng chia nhỏ nếu bác sĩ yêu cầu. Tuy nhiên nên lưu ý liều dùng tổng trong ngày không được vượt quá 4g.Với những loại vi khuẩn nhạy cảm với thuốc Imanmj 500mg nên dùng bằng phương pháp tiêm tĩnh mạch. Người trưởng thành trong tình huống này sẽ được tiêm dùng liều trong khoảng 1 - 2 g/ ngày. Bạn nên chia nhỏ liều dùng thành 3 - 4 lần để đảm bảo cơ thể thích nghi tốt với thuốc.Trẻ nhỏ từ 40 kg có thể sử dụng liều dùng tương tự với người trưởng thành khi gặp tình trạng tương tựVới trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi không nên sử dụng thuốc Imanmj 500mg. Trẻ sơ sinh từ 3 tháng tuổi trở lên khi dùng thuốc Imanmj 500mg nên dùng với liều 60 mg/ kg cho một ngày. Mỗi ngày nên chia nhỏ liều dùng thành 4 lần. Để đảm bảo công dụng không nên sử dụng quá 2g mỗi ngày.Người trưởng thành dự phòng viêm nhiễm có thể tiêm truyền tĩnh mạch pha dung dịch dung tích 1000 ml. Thời điểm truyền nên sử dụng từ khi bắt đầu gây mê. Bệnh nhân chẩn đoán suy thận nên kiểm tra đánh giá kỹ tình trạng cụ thể. Với bệnh nhân suy thận liệu dùng cần giảm hoặc điều chỉnh theo trạng thái cụ thể. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, nhóm bệnh nhân này không nên sử dụng thuốc quá 2g mỗi ngày.
3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Imanmj 500mg
Thuốc Imanmj 500mg có thể dẫn đến các phản ứng tương tác như dị ứng, mẫn cảm. Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ trước các thành phần cấu tạo của thuốc. Nếu xác định có nguy cơ dị ứng hay gặp phải vấn đề nghiêm trọng nào hãy báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn hỗ trợ kịp thời.Khi dùng thuốc Imanmj 500mg, bạn có thể đối mặt với nguy cơ dị ứng chéo. Một phần nguy cơ dị ứng chéo này được xác định là do các loại kháng sinh họ beta lactam gây ra. Nếu trước khi sử dụng bệnh nhân từng điều trị bệnh lý ở đường tiêu hóa hay rối loạn chức năng hệ tiêu hóa hãy báo cho bác sĩ để kiểm tra xem xét kỹ lưỡng.Khi hệ thần kinh trung ương xuất hiện bất cứ vấn đề nào không bình thường cần phải báo cho bác sĩ. Trường hợp này thường sẽ được điều chỉnh giảm liều dùng hoặc tạm thời ngưng sử dụng thuốc để tiến hành theo dõi và đánh giá kỹ lại những ảnh hưởng tới công dụng thuốc cũng như sức khỏe bệnh nhân.Trong nghiên cứu hiện không có chống chỉ định cụ thể ở một nhóm đối tượng nào. Tuy nhiên phụ nữ đang mang thai, trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi và phụ nữ vẫn cho con bú cần tránh sử dụng thuốc Imanmj 500mg. Ngoài ra bạn nên hỏi thêm bác sĩ về ảnh hưởng do công việc lao động đặc biệt là những đối tượng lao động nặng hay có tính độc hại cao trong công việc.
4. Phản ứng phụ của thuốc Imanmj 500mg
Viêm tĩnh mạch. Xuất hiện huyết khốiĐau cứng vùng tiêm. Sưng đau. Nổi mẩn đỏ. Cơn đau kéo dài không dứt ở vùng tiêm. Hầu hết các phản ứng phụ phổ biến rất dễ nhận biết và có biểu hiện cụ thể để tránh. Người bệnh cần chú ý đến mọi biểu hiện cơ thể nếu có những dấu hiệu bất thường cần liên hệ với bác sĩ để được tư vấn phù hợp.
5. Tương tác với thuốc Imanmj 500mg
Thuốc Imanmj 500mg không nên sử dụng chung với Ganciclovir. Ngoài thuốc này, để đánh giá chính xác tương tác thuốc bạn nên đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và tư vấn cụ thể.Thuốc Imanmj 500mg là thuốc chống nhiễm trùng ở một số loại vi khuẩn cụ thể. Tuy nhiên bạn cần có chỉ định bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. | doc_52282;;;;;doc_26515;;;;;doc_11336;;;;;doc_22975;;;;;doc_63816 | Thuốc Imanmj 250mg là thuốc kháng sinh mạnh, dùng đường tiêm. Thuốc thường được chỉ định dùng trong những trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh này.
Thuốc Imanmj có thành phần là Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 250mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 250mg.Imipenem là một kháng sinh có phổ kháng khuẩn có phổ rất rộng thuộc nhóm beta - lactam. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn nhanh do sự tương tác với một số protein gắn kết với penicilin (PBP) trên màng ngoài của vi khuẩn. Qua đó, ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn theo cơ chế giống như các kháng sinh beta - lactam khác. Nếu như dùng đơn độc imipenem, tình trạng kháng thuốc thường xảy ra khi điều trị các nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa; tuy nhiên, không xảy ra sự kháng chéo với các loại kháng sinh khác (ví dụ, aminoglycosid, cephalosporin).Cilastatin là một hợp chất hóa học có tác dụng ức chế enzyme dehydropeptidase của người. Dehydropeptidase được tìm thấy trong thận và chịu trách nhiệm giúp làm suy giảm Imipenem kháng sinh. Do đó, Cilastatin được kết hợp tiêm tĩnh mạch với imipenem để giúp bảo vệ nó khỏi dehydropeptidase và kéo dài tác dụng kháng khuẩn của nó.Imipenem kết hợp với cilastatin có hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn. Thuốc đặc biệt có ích trong điều trị những nhiễm khuẩn hỗn hợp mắc trong bệnh viện.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Imanmj 250mg
Thuốc Imanmj 250mg được chỉ định trong trường hợp sau:Nhiễm trùng ở ổ bụng, viêm đường hô hấp dưới, viêm nhiễm phụ khoa, tiết niệu sinh dục, xương khớp, da và mô mềm.Nhiễm khuẩn nặng như viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng huyết.Không dùng thuốc khi người bệnh có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Imanmj 250mg
Cách dùng: Thuốc được dùng bằng đường tiêm. Pha dung dịch tiêm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.Liều lượng được tính theo Imipenem trong hợp chất.Người lớn:Nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch, người lớn dùng với liều 1 - 2 g/ngày (chia làm 3 - 4 lần).Nhiễm khuẩn do vi khuẩn giảm nhạy cảm, người lớn có thể dùng tới 50 mg/kg/ngày (liều tối đa 4 g/ngày);Người lớn phòng ngừa nhiễm khuẩn khi phẫu thuật: tiêm truyền IV 1000mg khi bắt đầu gây mê 1000 mg vào 3 giờ sau đó.Trẻ em:Đối với trẻ trên 3 tháng tuổi, nặng dưới 40kg 60 mg/kg/ngày (liều tối đa 2 g/ngày) chia làm 4 lần dùng;Trẻ em nặng trên 40kg, liều dùng người lớn.Suy thận: Khi dùng liều không quá 2 g/ngày.
4. Tác dụng phụ của thuốc Imanmj 250mg
Khi dùng thuốc Imanmj 250mg có thể gây ra những tác dụng phụ như:Viêm tĩnh mạch huyết khối, đau, cứng, phát ban, nhạy đau tại chỗ tiêm.Các phản ứng phản vệ có thể xảy ra như phù mạch, nhiễm độc hoại tử da, hội chứng Stevens-Johnson, suy thận cấp tính, viêm tróc da.Viêm đại tràng màng giảĐộng kinh hoặc gây ra co giật.Thông báo cho bác sĩ điều trị biết nếu như bạn gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc.
5. Lưu ý khi dùng thuốc Imanmj 250mg
Đây là kháng sinh mạnh nên chỉ được dùng khi có tình trạng nhiễm khuẩn nặng, mà các kháng sinh phổ hẹp hơn không có tác dụng.Kết quả xét nghiệm và nghiên cứu lâm sàng cho thấy có xảy ra phản ứng dị ứng chéo giữa Imanmj 250mg với các kháng sinh beta-lactam khác như penicillin, cephalosporin. Các phản ứng nặng (bao gồm cả sốc phản vệ) đã được báo cáo ở hầu hết các kháng sinh beta-lactam. Vì vậy, trước khi điều trị bằng thuốc imipenem-cilastatin cần kiểm tra kỹ tiền sử phản ứng quá mẫn trước đó với các kháng sinh nhóm beta lactam. Khi có phản ứng dị ứng xảy ra cần phải ngừng sử dụng thuốc và áp dụng các biện pháp xử trí thích hợp.Điều trị với các kháng sinh phổ rộng, bao gồm Imanmj 250mg, làm thay đổi vi khuẩn chí bình thường trong đại tràng và có thể cho phép sự phát triển quá mức của Clostridium. Các nghiên cứu cho thấy rằng độc tố được sản xuất bởi Clostridium difficile là nguyên nhân chính gây ra tiêu chảy trầm trọng do kháng sinh bao gồm viêm đại tràng màng giả nhưng cũng không loại trừ khả năng do nguyên nhân khác.Nên thận trọng khi dùng cho người có tiền sử bị rối loạn tiêu hóa.Nếu khi dùng thuốc có triệu chứng thần kinh trung ương thì cần phải giảm liều hoặc ngưng dùng.Thận trọng khi dùng thuốc này đối với với những người như phụ nữ có thai, cho con bú và với trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
6. Tương tác thuốc Imanmj 250mg
Một số thuốc có thể gây tương tác cần lưu ý gồm:Hiện tượng co giật đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng đồng thời ganciclovir và Imanmj 250mg. Chỉ phối hợp các thuốc này khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Ngoài ra, các tiền chất của valganciclovir có thể gây ra cơn co giật khi dùng phối hợp với imipenem-cilastatin.Khi dùng phối hợp với thuốc probenecid, sẽ làm tăng gấp đôi nồng độ của cilastatin và kéo dài thời gian bán thải, không ảnh hưởng đến khả năng tái hấp thu ở đường tiết niệu của cilastatin, tăng nhẹ nồng độ trong huyết tương và thời gian bán thải của Imipenem, giảm 60% mức độ tái hấp thu của imipenem ở đường tiết niệu so với liều dùng.Phối hợp thuốc này với các thuốc thuộc nhóm carbapenem gồm Imipenem sẽ làm giảm nồng độ của acid valproic dẫn đến làm giảm hiệu lực kiểm soát cơn động kinh. Vì vậy, cần phải giám sát chặt chẽ nồng độ acid valproic trong huyết thanh khi phối với imipenem.Hợp chất Imipenem-cilastatin có thể gây ra phản ứng dương tính trong xét nghiệm Coombs.Bảo quản: Bảo quản thuốc trong bao bì kín.Thuốc kháng sinh Imanmj 250mg chỉ được dùng trong trường hợp bệnh nhân bị nhiễm khuẩn nặng và nhạy cảm với kháng sinh này. Nếu dùng thuốc xảy ra các vấn đề bất thường cần thông báo với bác sĩ điều trị để được xử trí đúng nhất.;;;;;Thuốc Sinraci 500 bào chế dưới dạng bột pha tiêm chứa 500mg Imipenem và 500mg Cilastatin. Sinraci là kháng sinh được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc Sinraci 500 qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Sinraci
Hoạt chất Imipenem trong thuốc là kháng sinh thuộc nhóm Betalactam phổ tác dụng rất rộng, tác dụng theo cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Phổ tác dụng của thuốc bao gồm vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, vi khuẩn ưa khí và kị khí. Imipenem không bị phá hủy bởi các beta - lactamase của vi khuẩn.Sử dụng phối hợp Imipenem với Cilastatin - chất ức chế phân hủy imipenem bởi enzym dehydropeptidase có trong ống thận. Đặc tính tác dụng của Imipenem làm cho thuốc này được sử dụng trong các nhiễm khuẩn rất nặng, đặc biệt là khi không xác định được chính xác vi khuẩn gây bệnh hoặc trong trường hợp người bệnh nghi ngờ nhiễm cả vi khuẩn ưa khí và kỵ khí.Thuốc Sinraci được chỉ định trong các trường hợp sau:Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới;Nhiễm khuẩn đường tiết niệu;Nhiễm khuẩn phụ khoa, ổ bụng;Nhiễm khuẩn da - mô mềm;Nhiễm khuẩn xương khớp;Nhiễm khuẩn bệnh viện, nhiễm khuẩn do nhiều loại vi khuẩn hỗn hợp mà các thuốc có phổ tác dụng hẹp hơn không có hiệu quả.
2. Liều dùng của thuốc Sinraci
Tổng liều dùng mỗi ngày của thuốc Sinraci 500 được xác định dựa vào mức độ nhiễm khuẩn, khoảng cách dùng thuốc dựa vào mức độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh, trọng lượng cơ thể và chức năng thận.Liều thuốc Sinraci khuyến cáo tính theo Imipenem ở người bệnh có chức năng thận bình thường và trọng lượng cơ thể trên 70kg như sau:Nhiễm trùng nhẹ dùng liều 250mg Imipenem/lần, lặp lại liều mỗi 6 giờ và tổng liều thuốc trong ngày là 1g;Nhiễm trùng trung bình dùng liều 500 – 1000 Imipenem/lần, lặp lại liều mỗi 8 – 12 giờ và tổng liều thuốc trong ngày từ 1,5 – 2g;Nhiễm trùng nặng dùng liều 500mg Imipenem/lần, lặp lại liều mỗi 6 giờ và tổng liều thuốc trong ngày là 2g;Nhiễm trùng đe dọa tính mạng, nhiễm trùng gây ra bởi chủng vi khuẩn ít nhạy cảm như Pseudomonas Aeruginosa: Dùng liều 1000mg Imipenem/lần, lặp lại liều mỗi 6 – 8 giờ và tổng liều thuốc trong ngày từ 3 – 4g.Liều thuốc Sinraci ở người bệnh có độ thanh thải Creatinin nhỏ hơn hoặc bằng 70ml/phút/1,73m2 và/hoặc người bệnh có cân nặng nhỏ hơn 70kg: Liều thuốc được chỉ định dựa vào độ thanh thải Creatinin.Người bệnh có độ thanh thải Creatinin nhỏ hơn 5ml/phút không được sử dụng phối hợp Imipenem và Cilastatin.Liều thuốc ở trẻ em từ 3 tuổi trở lên: Đối với trẻ em có cân nặng từ 40kg trở lên dùng liều như người trưởng thành. Đối với trẻ em nặng dưới 40kg dùng liều 15mg/kg cân nặng cách mỗi 6 giờ và tổng liều mỗi ngày không quá 2g.
3. Tác dụng không mong muốn của thuốc Sinraci
Thuốc Sinraci 500 có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:Sốc phản vệ: Hiếm khi xảy ra nhưng phải hết sức thận trọng. Vì vậy người bệnh cần được kiểm tra chức năng thận định kỳ trong thời gian điều trị bằng Sinraci;Tiêu hóa: Viêm ruột kết với dấu hiệu phân có máu:sốt, đau bụng, tăng bạch cầu, phân có máu và nhảy, viêm ruột kết màng giả. Khi bị đau bụng và tiêu chảy thường xuyên thì nên ngưng dùng thuốc;Hệ thần kinh trung ương: Các rối loạn thần kinh trung ương như: co giật, rối loạn ý thức có thể xảy ra;Hệ hô hấp: Hiếm khi gây ho, khó thở, bất thường X-quang ngực, viêm phổi kẽ với dấu hiệu tăng tế bào ưa eosin và hội chứng PIE;Nhiễm trùng tái phát: Viêm miệng, nhiễm nấm candida;Thiếu vitamin: Hiếm khi gặp trường hợp thiếu vitamin K (giảm kết tập tiểu cầu, dễ chảy máu...) và thiếu vitamin B (viêm miệng, viêm lưỡi,biếng ăn, viêm dây thần kinh);Da: Rất ít khi gây hội chứng Lyell (hoại tử biểu bì độc);Các phản ứng khác: Đôi khi gây nhức đầu, khó chịu, đau nơi tiêm, ban đỏ, viêm tĩnh mạch huyết.Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Sinraci 500.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Sinraci 500
Chống chỉ định sử dụng thuốc Sinraci 500 ở người bệnh mẫn cảm với Imipenem hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.Thận trọng khi sử dụng thuốc Sinraci trong những trường hợp sau:Người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc Penicillins.Người bệnh có người thân từng bị các phản ứng dị ứng như: hen suyễn, phát ban, nổi mày đay;Người bệnh suy thận nặng, tiền sử bị động kinh hay rối loạn hệ thần kinh trung ương (co giật, rối loạn ý thức);Người không dùng đường miệng, bệnh nhân dinh dưỡng ngoài đường ruột, người lớn tuổi, bệnh nhân có thể trạng kém (các hội chứng do thiếu vitamin K);Đối với phụ nữ đang mang thai: Imipenem bài tiết qua được nhau thai, vì vậy chỉ sử dụng thuốc Sinraci ở phụ nữ đang mang thai khi lợi ích lớn hơn nguy cơ điều trị;Đối với phụ nữ đang cho con bú: Imipenem bài tiết qua được sữa mẹ nên cần thận trọng khi dùng thuốc Sinraci ở phụ nữ đang cho con bú.
5. Tương tác thuốc
Thuốc Sinraci có thể gây ra một số tương tác thuốc sau:Sinraci làm giảm nồng độ Natri Valpronat trong máu, làm giảm tác dụng điều trị của Natri Valproat.Các kháng sinh beta — lactam, probenecid, ganciclovir và các thuốc chống đông đường uống có thể làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của Imipenem. Do đó không khuyến cáo dùng chung Imipenem-Cilastatin với Probenecid, Ganciclovir và các thuốc chống đông đường uống.Tương tác thuốc xảy ra làm tăng nguy cơ gặp tác dụng và giảm tác dụng điều trị của thuốc Sinraci, vì vậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị người bệnh cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc, thực phẩm đang sử dụng trước khi dùng thuốc Sinraci.;;;;;Thuốc Livgan Inj được sử dụng trong điều trị viêm gan mạn tính, ngoài ra giúp điều trị các bệnh da liễu như mề đay, eczema và viêm da. Bài viết sau sẽ tổng hợp thêm thông tin về liều dùng và công dụng thuốc Livgan Inj.
Thuốc Livgan Inj là thuốc điều trị các bệnh như viêm da, eczema, viêm gan mạn tính,... Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, với hai dung tích là 10 ml và 20 ml.Thuốc Livgan Inj được tạo thành từ hỗn hợp của Glycyrrhizin cùng hai loại acid amin lần lượt là Glycin và L - cystein. Glycyrrhizin là một hợp chất giống với saponin, hoạt chất thường thấy trong thân thực vật. Dược chất Glycyrrhizin được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, có tác dụng mát gan, chống viêm và thanh nhiệt. Phối hợp của acid amin Glycin và L - cystein giúp chống dị ứng, giảm xơ hóa tại gan.
Thuốc Livgan Inj được tạo thành từ ba hợp chất Glycyrrhizin 40 mg, Glycin 400 mg, L - cystein 20 mg cùng các tá dược khác vừa đủ hai dung tích dung dịch là 10 ml và 20 ml. Thuốc được dùng nhằm điều trị viêm gan mãn tính và cải thiện những rối loạn chức năng tại gan, bên cạnh đó giúp điều trị các vấn đề da liễu như viêm da, eczema hay nổi mề đay.Tác dụng của thành phần hoạt chất chính có trong thuốc Livgan Inj được liệt kê như sau:Với dược chất Glycyrrhizin:Chống viêm và ức chế các triệu chứng dị ứngĐiều hòa hệ miễn dịch như tăng sinh interderon G, hoạt hóa tế bào hay thúc đẩy sự biệt hóa lympho đại bào của tế bào T bên ngoài tuyến ức.Ngăn chặn sự tổn thương của tế bào gan. Kháng virus bằng cách ức chế sự sinh, đồng thời làm mất hoạt tính của chúng. Với hai amino acid Glycin và L - cystein:Tăng sinh protein giúp chống xơ hóa và tăng sinh tế bào gan trong trường hợp gan bị tổn thương. Giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn của Glycyrrhizin. Thuốc Livgan Inj được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:Điều trị viêm gan mãn tính và cải thiện tình trạng rối loạn hoạt động chức năng gan.Điều trị các vấn đề dị ứng, viêm ngoài da như eczema, viêm da hay nổi mề đay.
3. Cách sử dụng của Livgan Inj
3.1. Cách sử dụng Livgan Inj. Thuốc Livgan Inj được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, do vậy bệnh nhân sử dụng bằng cách tiêm hoặc truyền qua đường tĩnh mạch. Sử dụng thuốc Livgan Inj cần có sự chỉ dẫn và kê đơn của bác sĩ.3.2. Liều dùng thuốc Livgan Inj. Liều dùng tham khảo dành cho người lớn: Tiêm từ 5 tới 20 ml mỗi ngày một lần. Tùy theo độ tuổi cùng triệu chứng mắc phải, có thể điều chỉnh liều lượng thuốc Livgan Inj.Liều dùng tham khảo dành cho bệnh nhân viêm gan: Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch từ 40 tới 60 ml mỗi ngày một lần. Cân nhắc điều chỉnh liều dùng tùy theo đáp ứng và tình trạng bệnh. Liều tối đa Livgan Inj trong một ngày là không quá 100 ml.Liều dùng tham khảo dành cho bệnh nhân là trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng thuốc Livgan Inj cho đối tượng này, do chưa đủ nghiên cứu lâm sàng về công dụng của thuốc.Thận trọng sử dụng cho bệnh nhân lớn tuổi. Trong thuốc Livgan Inj có thành phần Glycyzzhizin gây hạ kali máu, có thể gây ảnh hưởng tới đối tượng này.3.3. Xử lý khi quên, quá liều. Quên liều: Khi quên liều thuốc Livgan Inj, hãy sử dụng thuốc khi nhớ ra. Không tiêm hai liều để bù liều.Quá liều: Hiện chưa có báo cáo gì về trường hợp quá liều Livgan Inj.3.4. Chống chỉ định thuốc Livgan Inj. Bệnh nhân bị có tiền sử mẫn cảm với Glycyrrhizin hay bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.Bệnh nhân xét nghiệm và có chẩn đoán tăng aldosteron. Bệnh nhân bị đau cơ, đau các mô hoặc hạ nồng độ kali trong máu.Chống chỉ định sử dụng thuốc Livgan Inj cho phụ nữ đang trong thời gian có thai và cho con bú.
4. Lưu ý khi dùng thuốc Livgan Inj
4.1 Tác dụng phụ của Livgan Inj. Khi sử dụng thuốc Livgan Inj, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn bao gồm:Phản ứng nghiêm trọng như sốc hay sốc phản vệ trong quá trình tiêm và truyền thuốc. Các biểu hiện đặc trưng bao gồm: khó thở, hạ huyết áp, cá biệt bao gồm suy tim,.. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong quá trình tiêm, truyền thuốc. Trong trường hợp xuất hiện triệu chứng bất thường, ngừng sử dụng thuốc và xử trí kịp thời.Có thể xuất hiện chứng tăng aldosteron giả do mất cân bằng điện giải trong trường hợp dùng thuốc kéo dài.Nguy cơ giảm nồng độ Kali trong máu được báo cáo khi dùng Livgan Inj.Bệnh nhân có thể bị tăng huyết áp, nhức đầu, phu và mệt mỏi.4.2 Tương tác thuốc Livgan Inj. Sử dụng đồng thời thuốc Livgan Inj với các thuốc lợi tiểu có thể làm tăng bài niệu Kali, từ đó làm giảm nồng độ Kali huyết.Các sản phẩm thuốc có chứa Glycyrrhizin khi sử dụng cùng Livgan Inj có thể làm xuất hiện triệu chứng tăng aldosteron giả hoặc teo cơ vân.4.3 Bảo quản thuốc Livgan Inj. Bảo quản thuốc Livgan Inj tại những nơi khô ráo thoáng mát.Nhiệt độ bảo quản thích hợp cho thuốc Livgan Inj là dưới 25 độ CĐể thuốc Livgan Inj tránh xa tầm với của trẻ em; thú nuôi. Thuốc Livgan Inj là thuốc điều trị viêm gan và các bệnh da liễu kê đơn. Quá trình tiêm thuốc Livgan cần có sự theo dõi của bác sĩ. Bệnh nhân tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng và không tự ý tiêm thuốc cho bản thân.;;;;;Fimadro 500mg là thuốc thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 1. Với thành phần chính là Cefadroxil hàm lượng 500mg, thuốc có tác dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, xương khớp, da và mô mềm.
1. Tác dụng thuốc Fimadro 500mg
Hoạt chất Cefadroxil trong thuốc Fimadro 500mg có tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế vào giai đoạn tổng hợp nên thành tế bào vi khuẩn. Việc ức chế thành tế bào vi khuẩn thông qua quá trình hoạt hóa enzyme gây phân hủy thành phần peptidoglycan của màng tế bào là murein hydrolase và D-alanin-transpeptidase. Như vậy Cefadroxil tăng cường thủy phân, ức chế tạo thành D-alanin-transpeptidase và ngăn cản sự hình thành thành tế bào của vi khuẩn.
2. Chỉ định sử dụng thuốc Fimadro 500mg
Thuốc Fimadro 500mg được chỉ định trong các trường hợp sau:Nhiễm khuẩn đường tiết niệu;Nhiễm khuẩn đường hô hấp;Nhiễm khuẩn da và mô mềm;Viêm xương tủy;Viêm khớp nhiễm khuẩn.
3. Liều lượng thuốc Fimadro 500mg
Liều dùng cho người lớn:Sử dụng liều Fimadro 500mg - 1g/ lần, uống 1 hoặc 2 lần trong ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.Liều dùng cho trẻ em:Trẻ em từ 1 - 6 tuổi: Sử dụng liều 250mg, uống 2 lần mỗi ngày;Trẻ em trên 6 tuổi: Sử dụng liều 500mg, uống 2 lần mỗi ngày.Cần điều chỉnh liều ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.Liều dùng Fimadro 500mg trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Do đó, để có liều Fimadro 500mg phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Fimadro 500mg
Fimadro 500mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau đây:Rối loạn vi khuẩn đường ruột gây ra các triệu chứng: Tiêu chảy, buồn nôn và nôn, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc;Các phản ứng dị ứng như: Nổi mề đay, phát ban, ngứa;Rối loạn máu: Giảm bạch cầu trung tính và tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin;Tác dụng không mong muốn trên gan: Tăng chỉ số transaminase, AST và ALT;Một số tác dụng phụ khác: Đau đầu, co giật.Không phải tất cả người bệnh khi sử dụng thuốc Fimadro 500mg đều gặp phải các tác dụng phụ nêu trên. Thông báo cho bác sĩ về tác dụng không mong muốn mà người bệnh gặp phải trong quá trình dùng thuốc Fimadro 500mg để có hướng xử trí phù hợp.
5. Chống chỉ định sử dụng thuốc Fimadro 500mg
Fimadro 500mg chống chỉ định ở người bệnh có tiền sử nhạy cảm hay quá mẫn với thành phần Cefadroxil, Cephalosporin và các hoạt chất khác trong thuốc.
6. Chú ý và thận trọng khi sử dụng Fimadro 500mg
Thận trọng khi sử dụng thuốc Fimadro 500mg trong các trường hợp sau:Đối với người bệnh bị suy gan và thận cần theo dõi để hiệu chỉnh liều Fimadro 500 khi cần thiết;Thận trọng khi dùng thuốc Fimadro 500mg cho người bệnh bị rối loạn chức năng gan;Do thuốc Fimadro 500mg có thể gây viêm đại tràng màng giả, vì vậy cần theo dõi các bệnh nhân có tiền sử về bệnh tiêu hóa;Đối với phụ nữ cho con bú, Cefadroxil có thể đi vào sữa mẹ và gây nên một số tác dụng không mong muốn ở trẻ. Vì vậy cần cân nhắc giữa lợi ích và tác hại trước khi sử dụng thuốc Fimadro 500mg cho đối tượng này;Đối với phụ nữ có thai, Cefadroxil có thể đi qua hàng rào nhau thai và gây nên một số tác dụng không mong muốn như sảy thai, dị tật.... Vì vậy cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Fimadro 500mg;Lưu ý khi sử dụng với các thuốc khác:Dùng đồng thời Fimadro 500mg với Probenecid có thể khiến Fimadro bị giảm bài tiết và tăng độc tính khi sử dụng;Các kháng sinh Aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu Furosemide khi dùng cùng với Fimadro 500mg sẽ làm tăng độc tính trên thận. Do đó, cần chú ý khi sử dụng và hiệu chỉnh liều khi cần thiết;Khi sử dụng đồng thời Cholestyramin với Fimadro 500mg có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc;.Để tránh những tương tác không mong muốn, người bệnh hãy liệt kê các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc vitamin đang sử dụng cho bác sĩ biết.Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Fimadro 500mg. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hay giảm liều hoặc đưa đơn thuốc cho người khác sử dụng.;;;;;Reamemton 500 có thành phần chính là Nabumetone - thuốc kháng viêm không steroid không mang tính acid, ức chế yếu đối với sự tổng hợp prostaglandin của quá trình viêm. Thuốc không ảnh hưởng nhiều đến niêm mạc dạ dày, tác dụng chống ngưng kết tiểu cầu yếu, không làm ảnh hưởng đến thời gian chảy máu.Reamemton 500 hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (trên 80%), nhanh chóng chuyển hóa tại gan thành dạng hoạt động là acid 6-methoxy-2-naphthyl acetic (6-MNA) là chất ức chế tổng hợp prostaglandin. Sau khi vào hệ tuần hoàn thuốc liên kết gần như hoàn toàn với các protein huyết tương, thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 24 giờ, cuối cùng thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
2. Chỉ định của thuốc Reamemton 500
Thuốc Reamemton 500 được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý sau đây:Giảm đau, chống viêm, giảm sưng trong các bệnh lý viêm cơ xương khớp vô khuẩn cấp tính.Giảm các triệu chứng trong cơn cấp của viêm khớp dạng thấp.Cơn viêm cấp trong thoái hóa khớp.
3. Chống chỉ định của thuốc của Reamemton 500
Không sử dụng Reamemton 500 trong các trường hợp bệnh lý sau:Dị ứng với thành phần Nabumetone, các thuốc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID) hay bất cứ thành phần nào khác của thuốc.Thuốc chuyển hóa chính ở gan và thải trừ ở thận, vì vậy bệnh nhân suy gan thận mức độ nặng không sử dụng thuốc.Bệnh nhân suy tim, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát được, suy tim sung huyết, phù, tai biến mạch máu não.Bệnh nhân có tiền sử hoạt đang điều trị thủng - loét dạ dày tá tràng cấp tính, đang điều trị xuất huyết tiêu hóa.Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng gây: hen suyễn, viêm mũi, phù mạch, nổi mề đay,... do đáp ứng với ibuprofen, aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ, phụ nữ đang cho con bú, trẻ em không có chỉ định dùng thuốc Reamemton 500.Lưu ý khi sử dụng thuốc Reamemton 500:Kiểm tra chức năng gan, chức năng thận trước mà trong suốt quá trình dùng thuốc ở những bệnh nhân suy giảm chức năng gan thận mức độ nhẹ đến vừa do độc tính của thuốc và các chất chuyển hóa của nó trên gan, thận.Chưa đủ bằng chứng về độ an toàn của thuốc cho phôi thai và trẻ bú mẹ, do đó không dùng Reamemton 500 cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.Reamemton 500 có thể gây một số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn thị giác,... vì vậy tài xế lái xe, người vận hành máy móc, người làm việc đòi hỏi tập trung tỉ mỉ nên ngừng công việc trong suốt thời gian dùng thuốc.Thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh nhân có tiền sử hen phế quản, bệnh nhân có các bệnh lý tim mạch, bệnh lý đường tiêu hóa.Người lớn tuổi khi dùng thuốc có thể tăng nguy cơ gặp các phản ứng phụ, đặc biệt là nguy có chảy máu đường tiêu hóa. Vì vậy cân nhắc lợi ích khi dùng cho đối tượng này.Reamemton có thể làm tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn khi điều trị ở những bệnh nhân mắc lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và rối loạn mô liên kết hỗn hợp.
4. Tương tác thuốc của Reamemton 500
Một số tương tác có thể xảy ra khi sử dụng phối hợp Reamemton 500 với các thuốc khác như sau:Dùng đồng thời các thuốc kháng viêm không steroid với các thuốc điều trị tăng huyết áp (thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin) có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận, đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi. Do đó, cân nhắc khi dùng phối hợp, nếu buộc phải sử dụng cần theo dõi bệnh nhân thường xuyên và bù nước, điện giải kịp thời.Phối hợp Reamemton 500 với các thuốc lợi tiểu giữ Kali làm tăng Kali máu; với các Glycosid tim làm trầm trọng tình trạng suy tim, giảm độ thanh thải thận và tăng mức glycoside huyết tương; với Cyclosporin làm tăng nguy có nhiễm độc thận; với các Corticosteroid, thuốc chống kết tập tiểu cầu làm tăng nguy cơ loét chảy máu đường tiêu hóa; với kháng sinh nhóm Quinolon có thể tăng nguy cơ bị co giật.Giảm thải trừ lithi, Methotrexat trong huyết tương khi phối hợp Lithi hoặc Methotrexat với Reamemton 500.Probenecid làm giảm chuyển hóa, giảm thải trừ Reamemton 500.Không sử dụng thuốc Reamemton 500 trong 8 - 12 ngày sau khi dùng thuốc Mifepristone vì giảm tác dụng của Mifepristone.Rượu bia, thuốc lá và các thực phẩm có cồn có thể làm tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hóa của thuốc.
5. Liều dùng và cách dùng thuốc Reamemton 500
5.1. Cách dùng
Reamemton 500 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim hàm lượng 500mg. Uống nguyên viên thuốc với nước sau hoặc trong bữa ăn. Không tách rời, nghiền nát hay bẻ vụn viên thuốc.Thuốc được chỉ định ở những bệnh lý viêm đau cấp tính, nếu sử dụng kéo dài ở những bệnh lý viêm khớp mạn tính cần có sự theo dõi của bác sĩ.
5.2. Liều dùng
Người lớn: uống liều duy nhất 2 viên (1000mg) vào buổi tối. Nếu đau nhức nhiều, sưng nhiều uống 1 - 2 viên/ lần vào sáng hôm sau.Bệnh nhân cao tuổi: Uống 1 - 2 viên/ ngày; liều tối đa không quá 2 viên/ ngày.Bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ không cần điều chỉnh liều thuốc Reamemton 500.Bệnh nhân suy thận độ lọc cầu thận từ 30 - 49ml/ phút: Liều khởi đầu 1 viên/ ngày. Liều tối đa 1000 - 1500mg/ ngày.
5.3. Quá liều và quên liều
Nếu quá liều dùng gây các biểu hiện nguy hiểm cho cơ thể như đau đầu, buồn nôn, xuất huyết tiêu hóa, co giật, suy giảm nhanh chóng chức năng gan thận, có thể dẫn đến hôn mê,... nên đưa bệnh nhân đến có sử y tế để xử trí kịp thời. Xử trí: uống than hoạt tính, rửa dạ dày, bù điện giải, tiêm diazepam đường tĩnh mạch,...Nếu quên 1 liều thuốc thì uống lại ngay khi nhớ ra, trường hợp nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều thuốc đã quên và uống thuốc theo đúng chỉ định. Không sử dụng gấp đôi liều Reamemton đã quên.
6. Tác dụng phụ của thuốc Reamemton 500
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng Reamemton 500:Tác dụng phụ thường gặp:Tăng huyết áp, không kiểm soát được mức huyết áp.Tiêu chảy hoặc táo bón, khó tiêu, viêm dạ dày, đau rát thượng vị, đầy hơi, buồn nôn.Nổi ban da, nổi mề đay, ngứa da do rối loạn chức năng gan mật.Phù ngoại vi, phù mặt.Tác dụng phụ ít gặp. Mất ngủ, bồn chồn, lú lẫn, hay quên, chóng mặt, dị cảm, lo âu, suy nhược cơ thể.Rối loạn chức năng thị giác: bất thường tầm nhìn, thay đổi thị lực.Khó thở, rối loạn chức năng hô hấp, chảy máu cam.Loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, viêm miệng, khô miệng.Tăng tiết mồ hôi.Mỏi yếu cơ, rối loạn mô liên kết.Tác dụng phụ hiếm gặp. Giảm tế bào tiểu cầu.Viêm phổi kẽ, viêm tụy, suy gan.Vàng da, rối loạn chức năng mô dưới da.Sốc phản vệ, hội chứng Stevens Johnson.Phù mạch, rụng tóc, suy thận, hội chứng thận hư, rong kinh.Huyết khối tim mạch.Tóm lại, Reamemton 500 là thuốc kháng viêm giảm đau nhóm NSAID được sử dụng trong các bệnh lý viêm đau xương khớp cấp tính. Chỉ sử dụng thuốc ngắn hạn trong giai đoạn cấp, không lạm dụng thuốc để tránh gây các tác dụng không mong muốn đặc biệt là tác dụng phụ lên đường tiêu hóa. |
question_63414 | eGFR - xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán bệnh thận sớm | doc_63414 | Hầu hết mọi người đều biết rằng nồng độ cao cholesterol trong máu có vai trò rất quan trọng trong việc nhận biết các nguy cơ về tim và các bệnh mạch máu. Nhưng ít người biết được vai trò của mức lọc cầu thận được ước tính (e. GFR). Đây một trong những chỉ số
1. e
Cầu thận là nơi thực hiện chức năng lọc máu. Nó có vai trò lọc các chất từ máu ra khoang bowman để tạo ra nước tiểu đầu có bản chất gần giống với huyết tương chỉ thiếu các phân tử protein. Bình thường mỗi phút cầu thận sẽ lọc được khoảng 600 ml máu, mỗi ngày lọc khoảng 200 lít máu và tạo ra khoảng 2 lít nước tiểu. GRF (Glomerular filtration rate) là lượng máu được lọc bởi các cầu thận trong mỗi phút.
Khi thận hoạt động tốt nó lọc chất độc, các chất dư thừa và thải chúng ra khỏi cơ thể qua nước tiểu mỗi ngày. Khi thận bị tổn thương các chức năng của thận bị suy giảm dẫn đến cơ thể không thể lọc hết chất độc gây hại cho cơ thể khiến chứng tích tụ trong máu. Ngoài việc đào thải các chất độc ra khỏi cơ thể thận còn sản xuất một số hormone quan trọng nên bất cứ sự thay đổi nào của chức năng thận đều kéo theo các rối loạn trong cơ thể.
Trong tất cả các xét nghiệm được thực hiện để kiểm tra chức năng thận thì xét nghiệm creatinin máu luôn là xét nghiệm được chỉ định đầu tiên, tuy nhiên trong các tình trạng suy thận cấp mới mắc sự gia tăng nồng độ creatinin máu có thể xảy ra trễ và tiến triển. Giảm 50% số đơn vị thận (nephron) có hoạt động chức năng chỉ gây tăng nhẹ creatinin máu. Song khi giảm thêm một số nephron có hoạt động chức năng sẽ gây tăng nhanh nồng độ creatinin máu. Vì vậy định lượng nồng độ creatinin máu thiếu tính nhạy và không xác định được các biến đổi chức năng thận kín đáo.
Ngoài ra rất khó để xác định được GFR, vì vậy e
GFR (estimated glomerular filtration rate) - mức lọc cầu thận ước tính là xét nghiệm hữu ích hơn trong đánh giá sớm mức độ tổn thương chức năng thận và xác định các giai đoạn bệnh thận.
e
GFR ở người trưởng thành được tính toán từ kết quả xét nghiệm nồng độ creatinin máu và/hoặc cystain C cùng với tuổi, giới tính và chủng tộc. Bài viết này sẽ giới thiệu về công thức tính e
GFR theo phương trình nghiên cứu IDMS-Traceable MDRD sử dụng nồng độ creatinin máu kết hợp với các yếu tố bên ngoài ở người trưởng thành.
Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm này nhằm mục đích:
- Đánh giá chức năng thận trong kiểm tra sức khỏe khi nghi ngờ người bệnh có các dấu hiệu mắc bệnh thận để phát hiện các tổn thương thận sớm
- Chẩn đoán, theo dõi ở những người mắc các bệnh mạn tính có nguy cơ dẫn đến tổn thương thận như: cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, những người có tiền sử gia đình bị bệnh thận,...
- Theo dõi chức năng thận ở những người bị bệnh thận mạn tính để điều chỉnh phương pháp điều trị thích hợp.
- Để theo dõi tình trạng người được ghép thận.
Khi phát hiện tình trạng tổn thương thận bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm cần thiết khác để xác định chính xác mức độ tổn thương như:
• Các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp XQ hệ tiết niệu không chuẩn bị, chụp thận có thuốc cản quang vào tĩnh mạch (Urographie Intraveineuse- UIV), chụp niệu quản bể thận thận ngược dòng có thuốc cản quang (Uretero Pyelographie Retrograde- UPR), chụp thận bơm hơi sau phúc mạc (retroperitoneal pneumography) hay bơm khí trước xương cùng (presacral pneumography), chụp động mạch thận, chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ để có được hình ảnh về thận và đường tiết niệu.
Các phương pháp này nhằm xác định các vấn đề như sỏi thận hay khối u hay không và có bất kỳ vấn đề nào trong cấu trúc của thận và đường tiết niệu.
• Chỉ định sinh thiết thận được thực hiện trong một số trường hợp để kiểm tra tình trạng cụ thể của bệnh thận để lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất.
3. Công thức tính e
GFR và giá trị bình thường của nó
Công thức tính e
GFR theo phương trình IDMS-Traceable MDRD:
e
GFR = 175 × (SCr) - 1,154 × (tuổi) - 0,203 × 0,742 [nếu là nữ] × 1,212 [nếu là người da đen]
Trong đó Scr là nồng độ creatinin trong máu (µmol/L).
Ở người lớn, chỉ số e
GFR bình thường là hơn 90, giảm dần theo tuổi, ngay cả ở những người không mắc bệnh thận.
e
GFR tăng thường do các nguyên nhân gây tăng nồng độ creatinin máu như suy thận có nguồn gốc trước thận, tại thận và sau thận.
e
GFR giảm thường do các nguyên nhân như thai nghén, một số thuốc gây ức chế bào xuất creatinin.
Kết quả xét nghiệm có thể tăng giả tạo khi có tình trạng khử picrat kiềm (ví dụ: có mặt glucose, ascorbic acid, acid uric). Tình trạng nhiễm toan ceton có thể gây tăng rõ rệt kết quả định lượng creatinin máu khi sử dụng phản ứng picrat kiềm.
Kết quả tính toán mức độ lọc cầu thận ước tính theo creatinin có thể giảm giả tạo khi có tình trạng tăng rõ rệt nồng độ bilirubin máu.
4. Lợi ích của xét nghiệm e
GFR
Những người có GFR thấp nhẹ (giữa 60 và 89) có thể không có bệnh thận nếu không có các dấu hiệu thận bị tổn thương như xuất hiện protein trong nước tiểu. Những người này nên thường xuyên kiểm tra GFR hơn để theo dõi. Bác sĩ có thể yêu cầu những đối tượng này tránh sử dụng các thuốc có thể ảnh hưởng đến thận (như ibuprofen) hoặc giảm liều thuốc được loại bỏ ở thận.
Nếu có tổn thương thận, chẳng hạn như xuất hiện protein trong nước tiểu và kết quả e
GFR giữa 60 và 89 có thể có nghĩa là cảnh báo một tổn thương thận sớm. Thậm chí một GFR trên 90 với Protein trong nước tiểu là dấu hiệu của bệnh thận. GFR phải duy trì ở mức thấp trong vòng ba tháng để chẩn đoán tổn thương thận.
Các giai đoạn của bệnh thận mạn được phân loại theo e
GFR như sau:
Một kết quả e
GFR dưới 60 trong vòng ba tháng trở lên hoặc e
GFR trên 60 mà có dấu hiệu bị tổn thương thận (có nồng độ protein cao trong nước tiểu) cho thấy người bệnh mắc bệnh thận mãn tính. Lúc này vấn đề tìm ra nguyên nhân gây bệnh và theo dõi tình trạng tiến triển của bệnh rất quan trọng trong việc xác định phương pháp điều trị tiếp theo.
Xét nghiệm còn hữu ích để điều chỉnh liều các loại thuốc được thải trừ qua thận. | doc_39085;;;;;doc_1940;;;;;doc_42965;;;;;doc_36304;;;;;doc_59954 | Thận là bộ phận quan trọng trong cơ thể liên quan trực tiếp đến chức năng lọc máu và đào thải các chất ra ngoài. Độ lọc cầu thận GFR được thể hiện qua chỉ số thanh thải creatinin và các chất khác trong cơ thể.
Độ lọc cầu thận GRF được định nghĩa là lưu lượng máu lọc qua thận trong một đơn vị thời gian nhất định, cụ thể ở đây được tính theo mỗi phút.Xét nghiệm độ lọc cầu thận GRF là một chỉ số dùng để đánh giá tình trạng hoạt động chức năng của thận qua việc đánh giá chỉ số thanh lọc của một số chất trong cơ thể như creatinin, ure... chứ không phải sử dụng để chẩn đoán trực tiếp các bệnh lý của thận. Trong cấu thành của thận, cầu thận được coi là các đơn vị chức năng quan trọng, có nhiệm vụ lọc máu, toàn bộ các chất được tái hấp thu hay đào thải qua đường bài tiết đều phải đi qua quả lọc cầu thận. Do đó, xét nghiệm này được gọi là xét nghiệm đánh giá độ lọc cầu thận. Khi hai quả thận khỏe mạnh, trung bình mỗi ngày có thể lọc được khoảng 200 lít máu để tạo ra khoảng 2 lít nước tiểu. Ngược lại, khi thận bị tổn thương hay bị mắc các bệnh lý về thận, chức năng thận bị suy giảm dẫn tới giảm thiểu khả năng lọc và các chất thải sẽ được tích tụ tăng dần trong máu. Lúc này, việc chỉ định xét nghiệm là hoàn toàn cần thiết để đánh giá hoạt động của thận.Xét nghiệm đánh giá độ lọc cầu thận được thực hiện bởi việc kiểm tra và đo lượng creatinin trong máu. Creatinin là một trong những sản phẩm được tạo ra trong quá trình vận động của cơ bắp rồi vào máu và được lọc ra khỏi máu tại cầu thận. Khi thận bị tổn thương hay gặp các vấn đề làm ảnh hưởng đến chức năng lọc của cầu thận sẽ dẫn tới hệ quả là creatinin không được lọc hết ra khỏi máu mà còn tồn đọng trong máu với hàm lượng cao. Do đó, việc xét nghiệm đánh giá định lượng creatinin trong máu là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chức năng hoạt động của thận.Hoạt động thanh lọc các chất của thận có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau nên nếu muốn đánh giá chính xác nhất về độ lọc cầu thận thì cần có công thức tính toán chính xác dựa trên các kết quả xét nghiệm kiểm tra được.Thận có chứa rất nhiều các đơn vị chức năng khác nhau được gọi là nephron. Trong quá trình lọc và đào thải các chất, các nephron thường hoạt động độc lập với nhau. Do đó, để tính độ lọc cầu thận chuẩn, người ta ước tính độ lọc cầu thận của cả hai thận bằng độ lọc cầu thận của mỗi nephron nhân với tổng số nephron cấu thành nên thận. Số nephron của mỗi cơ thể là khác nhau, mức độ lọc của mỗi nephron trong một cá thể cũng là khác nhau, nên độ thanh lọc cầu thận của mỗi cơ thể hiển nhiên là khác nhau.
2. Công thức tính độ lọc cầu thận GRF
Công thức tính độ lọc cầu thận GRF
Công thức tính độ lọc cầu thận GRF: Hiện nay có rất nhiều các phương trình khác nhau được đưa ra để được áp dụng vào tính toán mức lọc cầu thận. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc tính toán, áp dụng công thức dễ hiểu, người ta đã nghiên cứu và chứng minh ra công thức tính độ lọc cầu thận như sau:Độ lọc cầu thận = số lượng Nephron x Độ lọc cầu thận của 1 Nephron.Độ lọc cầu thận = Số lượng Nephron x Hệ số siêu học x Diện tích lọc x (PCG - PBC) - (GC - BC)Trong đó:K là hệ số siêu lọc. S là diện tích lọc. PCG là áp lực thủy tính của các mao mạch cầu thận. PBC là áp lực thủy tĩnh của khoang Bowman. GC là áp lực keo của các mao mạch cầu thận. BC là áp lực keo của khoang Bowman. Dựa vào kết quả xét nghiệm độ thanh thải creatinin, đánh giá độ lọc cầu thận, người ta chia tính trạng hoạt động chức năng của thận thành các giai đoạn như sau:Giai đoạn 1: Độ lọc cầu thận lớn hơn hoặc bằng 90 ml/phút/1.73m2.Chức năng thận vẫn hoạt động bình thường. Lâm sàng có một vài biểu hiện triệu chứng bất thường cảnh báo nguy cơ tổn thương thận như xét nghiệm nước tiểu có máu dương tính, nồng độ protein cao...Giai đoạn 2: Độ lọc cầu thận trong khoảng từ 60 - 90 ml/phút/1.73m2.Chức năng hoạt động của thận bị suy giảm nhẹ.Có thể có hoặc chưa có các biểu hiện trên lâm sàng. Lưu ý với những trường hợp lâm sàng bệnh nhân chưa có biểu hiện triệu chứng, không vội vàng kết luận chẩn đoán mà cho theo dõi bệnh nhân thêm một thời gian nữa, kiểm soát cả về chỉ số xét nghiệm cận lâm sàng và các dấu hiệu lâm sàng.Giai đoạn 3: Giai đoạn này có 2 mức độ khác nhau: giai đoạn 3A, độ lọc cầu thận từ 45 - 59 ml/phút/1.73m2. Giai đoạn 3B, độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 3- - 40 ml/phút/1.73m2. Chức năng hoạt động của thận bị suy giảm ở mức trung bình.Lâm sàng có hoặc không có các bệnh lý về thận.Giai đoạn 4: Độ lọc cầu thận ở khoảng từ 15 - 29 ml/phút/1.73m2.Chức năng hoạt động của thận bị suy giảm nặng, khám có thể hoặc không phát hiện ra bệnh lý liên quan đến thận.Giai đoạn 5: Ở giai đoạn này, độ lọc cầu thận xuống thấp, dưới 15 ml/phút/1.73m2.Thường gặp ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, chức năng hoạt động của thận gần như bị suy giảm hoàn toàn.
3. Những lưu ý khi làm xét nghiệm độ thanh lọc cầu thận
Kiểm tra độ thanh thải creatinin để đánh giá mức lọc cầu thận
Độ thanh thải creatinin trong cơ thể liên quan nhiều đến hoạt động của cơ. Một số hoạt động hay các bệnh lý cũng như thói quen ăn uống sinh hoạt cũng có thể làm thay đổi chỉ số creatinin trong máu. Do đó, khi làm xét nghiệm kiểm tra độ thanh thải creatinin để đánh giá mức lọc cầu thận cần phải lưu ý một số trường hợp sau:Các trường hợp bệnh nhân có cơ bắp không hoạt động như bị liệt vận động, teo cơ...Người bị dị tật bẩm sinh hay do tai nạn chấn thương dẫn đến bị thiếu một phần chi, có thể là thiếu một tay, một chân hay thiếu cả hai. Trường hợp bị suy dinh dưỡng hay bị suy thận cấp. Các bệnh nhân bị phù, tăng tích nước trong cơ thể. Phụ nữ có thai và trẻ em. Một số loại thuốc điều trị có thể làm thay đổi lượng creatinin trong máu như thuốc giảm đau chống viêm non-steroid, thuốc hạ cholesterol máu, thuốc chống nấm, thuốc kháng sinh, thuốc chống virus...Trong cơ thể, thận là một bộ phận quan trọng, giữ vai trò chủ chốt trong việc lọc máu và tạo ra nước tiểu để bài tiết chất thải ra ngoài. Khi thận bị suy giảm hoạt động chức năng sẽ dẫn tới rất nhiều hệ quả khác mà có thể gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe người bệnh. Việc làm xét nghiệm kiểm tra và đánh giá mức lọc cầu thận là hoàn toàn cần thiết để có thể giúp hỗ trợ cho việc định hướng chẩn đoán cũng như tiên lượng bệnh và đưa ra phương hướng điều trị kịp thời, tránh những biến chứng về sau.;;;;;Ung thư phổi là bệnh ung thư phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới. Theo GLOBOCAN 2012, trên thế giới: Ung thư phổi đứng hàng thứ 3 về tỷ lệ mắc và đứng hàng đầu về tỷ lệ tử vong, tại Việt Nam: đứng hàng đầu về tỷ lệ mắc và đứng thứ 2 về tỷ lệ tử vong. Ung thư phổi bao gồm 2 nhóm chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer - NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC). Khoảng 85% số ca ung thư phổi là NSCLC và khoảng 75% NSCLC được phát hiện ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn [1].
Hiện nay, nhiều phương pháp điều trị đích đã được sử dụng trong lâm sàng để điều trị ung thư với ưu điểm là chỉ diệt tế bào ung thư, tế bào bình thường giữ nguyên. Với sự phát triển của ngành sinh học phân tử, đột biến gen EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor - thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì) được phát hiện trên bệnh NSCLC (với tỉ lệ từ 10-20% trên bệnh nhân ở châu Âu, châu Mỹ và 30-60% trên bệnh nhân thuộc chủng tộc Đông Á. Đặc biệt theo nghiên cứu Pioneer, bệnh nhân NSCLC nữ có tỷ lệ đột biến EGFR cao hơn nam lần lượt chiếm 64,2% và 35,8%. Các thuốc điều trị đích loại phân tử nhỏ ức chế tyrosin kinase như: Erlotinib (Tarceva) và Gefitinib (Iressa) giúp ức chế hoạt tính tyrosin kinase của EGFR đã được chỉ định và điều trị thành công cho các bệnh nhân NSCLC. Nghiên cứu cho thấy nhóm bệnh nhân mang đột biến gen EGFR đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị này, ngoại trừ những bệnh nhân mang đột biến T790M của gen EGFR [2]. Vì vậy, Hội ung thư lâm sàng Hoa Kỳ khuyến cáo xét nghiệm phát hiện đột biến gen EGFR cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ nên làm thường quy trước khi điều trị các thuốc ức chế tyrosin kinase [3]. Đây là xét nghiệm rất cần thiết cho việc chỉ định điều trị hợp lý và hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC.
1. Điều này rất có giá trị trong chẩn đoán và điều trị vì tỷ lệ bệnh nhân có đột biến trên Exon 19 là cao nhất 9 (>50%) so với các Exon khác.
Các đột biến trên gen EGFR xảy ra tại nhiều vị trí khác nhau.
CHỈ ĐỊNH
Những bệnh nhân cần xét nghiệm đột biến gen EGFR nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, tiên lượng, nghiên cứu khoa học… như:
- Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ mọi giai đoạn;
- Bệnh nhân ung thư hậu môn;
- Bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm ác tính độ IV tại não (glioblastoma multiforme grade IV).
3.
MẪU BỆNH PHẨM
- Mẫu mô vùi Paraffin đã được chẩn đoán kết quả mô bệnh học.
- Lát cắt sinh thiết cố định trên trên lam kính chưa nhuộm HE vì hóa chất nhuộm có thể ức chế phản ứng PCR.
- Mẫu máu toàn phần của bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ.
- Mẫu sinh thiết tươi được bảo quản (cố định bằng cồn tuyệt đối hoặc formol 10%) trước đó đã được nhuộm tiêu bản HE và xác định có tế bào ung thư.
- Dịch chọc hút màng phổi, dịch tế bào chọc hạch di căn ung thư. đã được nhuộm tiêu bản HE và xác định có tế bào ung thư.
4.
YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
Xét nghiệm đột biến EGFR trên kit Cobas® EGFR Mutation Test v2 là xét nghiệm được tối ưu làm trên mẫu mô vùi parafin và mẫu máu toàn phần. Các bệnh phẩm khác như dịch màng phổi, dịch chọc hạch, mô tươi… không được ưu tiên lựa chọn.
1. A comparison of Direct sequencing, Pyrosequencing, High resolution melting analysis, Thera
Screen Dx
S, and the K-ras Strip
Assay for detecting KRAS mutations in non small cell lung carcinomas
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research 2012.
2. Reade CA, Ganti AK (2009) “EGFR targeted therapy in non-small cell lung cancer: potential role of cetuximab” Biologics 3: 215-224.
3. Li H. et al. (2014) “Primary concomitant EGFR T790M mutation predicted worse prognosis in non-small cell lung cancer patients” Onco Targets Ther. 7:513-24.
4. Keedy VL et al. (2011) “American Society of Clinical Oncology Provisional Clinical Opinion: Epidermal Growth Factor Receptor (EGFR) Mutation Testing for Patients With Advanced Non–Small-Cell Lung Cancer Considering First-Line EGFR Tyrosine Kinase Inhibitor Therapy” JCO 29(15): 2121-2127.
5. EGFR XL Strip
Assay® Instructions of Use 5-630 Vienna
Lab Diagnostics Gmb
H.
6. QIAamp® DNA FFPE Tissue Handbook June 2012;QIAGEN Sample and Assay Technologies.;;;;;Ung thư phổi là căn bệnh đã cướp đi mạng sống của hàng triệu người trên thế giới. Xét nghiệm đột biến gen EGFR đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện kịp thời để điều trị căn bệnh nguy hiểm này.
1. Khái quát về ung thư phổi
Thống kê mới nhất của tổ chức nghiên cứu ung thư quốc tế cho thấy gánh nặng của bệnh ung thư toàn cầu càng ngày càng trầm trọng với 18.1 triệu ca mới mắc và 9.6 triệu trường hợp tử vong trong năm 2018.
Tại Việt Nam, bệnh ung thư cũng đang là thách thức rất lớn với nền y học, số trường hợp mắc mới từ 68.000 ca năm 2000 tăng vọt lên 165.000 ca trong năm 2018. Trong đó, số ca ung thư phổi chiếm tỷ lệ tử vong cao hàng đầu. Bệnh nhân ung thư phổi thường gặp là nam giới và tỉ lệ mắc bệnh trên 100.000 dân là 35,4% ở nam và 11,1% ở nữ. Ước tính mỗi năm có khoảng 23.000 ca mắc mới và gần 21.000 ca tử vong do ung thư phổi.
Ung thư phổi chia làm hai nhóm lớn, có sự khác biệt rất quan trọng trong điều trị đó là ung thư phổi tế bào nhỏ chiếm khoảng 20%, 80% là ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN). Để điều trị ung thư nói chung là sử dụng những biện pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị,…
Đột biến Gen EGFR còn có tên là Epidermal Growth Factor Receptor, nó còn được xem như thụ thể có yếu tố tăng trưởng biểu bì. Dạng đột biến này rất thường được gặp ở các bệnh nhân mắc ung thư phổi. Khi cơ thể có đột biến gen EGFR thì các tế bào ung thư sẽ sinh sản và phát triển rất nhanh chóng.
Đột biến này có tỉ lệ 10 - 20% ở bệnh nhân ung thư phổi người da trắng và con số đó là 30 - 60% với bệnh nhân ung thư phổi là dân Châu Á. Theo thống kê gần đây, Châu Á có hơn 50% người bệnh ung thư phổi đã xuất hiện đột biến gen EGFR. Chính vì vậy, những người châu Á sẽ có khả năng mắc bệnh ung thư phổi cao hơn so với những châu lục khác.
Xét nghiệm đột biến Gen EGFR được chỉ định làm lần đầu cho các bệnh nhân được chẩn đoán là ung thư phổi không tế bào nhỏ bằng xét nghiệm giải phẫu bệnh.
Đối với các bệnh nhân UTPKTBN đã từng được điều trị đích với thuốc TKI nếu có xuất hiện tình trạng kháng thuốc thì xét nghiệm đột biến gen EGFR sẽ được chỉ định nhằm xác định tình trạng có đột biến thứ phát (T790M).
Sau một số xét nghiệm, các bác sĩ sẽ xác định tình trạng tiếp nhận thuốc của bệnh nhân. Nếu như có xuất hiện những dấu hiệu kháng thuốc thì bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân làm xét nghiệm khác để tìm ra loại thuốc điều trị phù hợp, kết hợp với việc điều trị bằng hóa trị để tăng thời gian sống của bệnh nhân.
4. Vai trò của xét nghiệm đột biến gen EGFR
Theo các bác sĩ, bệnh nhân ung thư phổi được khuyến cáo thực hiện xét nghiệm đột biến gen EGFR để kiểm tra và điều trị sớm nhất. Giải pháp này là một trong những giải pháp tối ưu để kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân mắc ung thư.
Xét nghiệm đột biến gen EGFR có vai trò trong việc xác định tình trạng đột biến gen của tế bào u, làm căn cứ cho việc lựa chọn phương pháp điều trị đích cho bệnh nhân. Các trường hợp có khối u mang đột gen EGFR ở exon 18, 19 và 21 có chỉ định điều trị đích với thuốc TKI; ngược lại, các trường hợp không mang đột biến EGFR hiếm khi đáp ứng với thuốc TKIs.
Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy, các bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ sau một thời gian được điều trị với TKI sẽ xảy ra tình trạng kháng thuốc mà nguyên nhân lớn nhất là sự xuất hiện đột biến thứ phát ở dạng T790M tại exon 20 gen EGFR, chính đột biến này sẽ dẫn đến sự thay đổi cấu trúc protein EGFR, nó khiến hiệu quả của các thuốc TKI thế hệ đầu tiên bị mất đi. Trong trường hợp này, việc xét nghiệm xác định tình trạng đột biến thứ phát của bệnh nhân có ý nghĩa trong việc lựa chọn thuốc các thế hệ thứ III cho bệnh nhân điều trị.
5. Tuy nhiên, bệnh nhân nên lựa chọn những nơi uy tín để có thể nhận được kết quả chính xác nhất, đồng thời tránh “tiền mất tật mang”.;;;;;Ung thư phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư ở cả nam và nữ. Trong đó ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) chiếm phần lớn (khoảng 80 - 85%) và khó điều trị do cơ chế bệnh lý chưa được hiểu rõ. Xét nghiệm đột biến gen EGFR là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ.
Đột biến Gen EGFR còn có tên là Epidermal Growth Factor Receptor, là đột biến thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào không nhỏ.
Gen EGFR nằm trên nhiễm sắc thể số 7, gồm 30 exome và có chức năng quy định tổng hợp protein EGFR. Protein EGFR (Epidermal growth factor receptor) hay còn gọi là Erb
B1, HER1 là một protein thụ thể xuyên màng có chức năng tiếp nhận các thông tin từ các yếu tố tăng trưởng để kích thích các tế bào tăng trưởng, phân chia và biệt hóa.
Protein này gồm 3 vùng: vùng phía ngoài tế bào giúp tiếp nhận các kích thích từ yếu tố tăng trưởng, vùng xuyên màng và vùng nội màng có chứa vùng tyrosine kinase tiếp nhận các kích thích để thực hiện quá trình phosphoryl hóa và kích hoạt một loạt các phản ứng giúp tế bào tăng sinh, phát triển. Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ trong các tế bào không biến đổi.
Đột biến gen EGFR sẽ làm quá trình phosphoryl hóa thường xuyên diễn ra dẫn tới các tế bào tăng sinh, phát triển quá mức từ đó dẫn tới ung thư. Đột biến gen EGFR liên quan tới ung thư phổi không tế bào nhỏ có nhiều loại khác nhau, trong đó hai đột biến gặp phổ biến là L858R tron exon 21 và đột biến mất đoạn exon 19. Những đột biến này có thể dẫn đến kích hoạt cấu thành đường dẫn truyền tín hiệu, dẫn đến tăng sinh tế bào hoặc chống apoptosis, bất kể sự hiện diện của phối tử ngoại bào.
2. Mối liên quan của đột biến gen EGFR trong ung thư phổi
Ung thư phổi không tế bào nhỏ được chia làm 3 loại chính: Ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào gai, ung thư biểu mô tế bào lớn. Trong đó, đột biến gen EGFR thường gặp hơn ở các khối ung thư biểu mô tuyến, đặc biệt hay gặp ở nữ giới, người không có tiền sử hút thuốc.
Kiểm tra sự hiện diện của đột biến gen EGFR trong DNA của các tế bào khối u giúp xác định xem bệnh nhân ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) có đáp ứng điều trị với liệu pháp nhắm mục tiêu với tyrosine kinase inhibitors (TKIs) như gefitinib hoặc erlotinib hay không và loại nào có ích hơn. Các đột biến gen cụ thể có thể dẫn đến sự tăng trưởng không kiểm soát được của các tế bào ung thư. TKIs có thể ngăn chặn hoạt động của EGFR để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Ngoài ra, xét nghiệm có thể được sử dụng sau khi bắt đầu điều trị để xác định xem khi điều trị có thu được các đột biến mới làm kháng lại phương pháp điều trị hiện tại hay không.
3. Chẩn đoán đột biến gen EGFR
Phát hiện đột biến gen EGFR trong các tế bào khối u ung thư phổi tế bào không nhỏ với mục đích xem một đột biến có trong các tế bào có thể giúp xác định các chất ức chế tyrosine kinase nhắm mục tiêu EGFR như gefitinib và erlotinib có thể có lợi cho việc điều trị khối u hay không.
Các khối u đột biến gen EGFR thường hiển thị mô học ung thư biểu mô tuyến và có liên quan đến tiên lượng tốt hơn các khối u khác. Hai phương pháp phổ biến dùng để phát hiện đột biến EGFR là dựa trên phản ứng PCR để xác định các đột biến đích từ các cặp mồi đã biết hoặc giải trình tự toàn bộ đoạn gen EGFR từ đó xác định đột biến nếu có.
Mẫu bệnh phẩm kiểm tra đột biến gen EGFR:
Mẫu tế bào ung thư từ sinh thiết hoặc phẫu thuật cắt bỏ mô ung thư.
Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch (sinh thiết lỏng) - ít sử dụng hơn.
Nếu ung thư phổi của bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm, thì thuốc ức chế tyrosine kinase nhắm mục tiêu EGFR (TKIs) có thể có hiệu quả trong điều trị khối u. Nếu không phát hiện đột biến nhạy cảm bằng xét nghiệm đột biến gen EGFR, thì khối u ít có khả năng đáp ứng với liệu pháp TKI. Đôi khi đột biến EGFR được phát hiện, nhưng nó chỉ ra rằng ung thư sẽ không đáp ứng với TKI.
Mặc dù đột biến có thể xuất hiện trong các tế bào khối u, nhưng nếu có rất ít mô khối u hoặc khi không có đủ tế bào khối u có chứa đột biến, xét nghiệm có thể dẫn đến "không phát hiện đột biến" mặc dù có đột biến xuất hiện trong một thiểu số các tế bào khối u.
Xét nghiệm mẫu máu (còn gọi là sinh thiết lỏng) thường ít được sử dụng do độ nhạy, độ đặc hiệu thấp hơn. Tuy nhiên, trong trường hợp không đủ tế bào khối u để xét nghiệm phân tử từ sinh thiết mô hoặc trong trường hợp không thể sinh thiết mô, xét nghiệm máu (sinh thiết lỏng) có thể là phương pháp xét nghiệm thay thế chấp nhận được.
4.
+ Công nghệ tiên tiến.
+ Đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực, chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm.
+ Thăm khám tận tình chu đáo.
+ Có lấy mẫu, tư vấn, trả kết quả tại nhà, rút ngắn thời gian đi lại dành cho khách hàng.
+ Chi phí dịch vụ hợp lý, bảng giá dịch vụ công khai.
+ Khám bảo hiểm được hưởng chế độ chi trả như viện công lập.;;;;;Nói đến ung thư và lao phổi là nói đến các bệnh trong tứ chứng nan y, nhưng hiện nay, việc chẩn đoán sớm đã giúp nâng cao hiệu quả điều trị rõ rệt.
Do cơ thể không có gì khó chịu, nên theo yêu cầu kiểm tra sức khỏe tổng quát, chị M được bác sĩ chuyên khoa tư vấn làm xét nghiệm, siêu âm ổ bụng và khám sản phụ khoa.
Khi siêu âm ổ bụng, bác sĩ phát hiện hình ảnh một tổn thương ở thận bên trái, kích thước 4,5 cm, tức tương đương một quả trứng gà.
Trước kết quả bất thường này, bác sĩ đề nghị bệnh nhân chụp CT 128 dãy để làm rõ chẩn đoán và đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương. Kết quả chụp nghi ngờ ác tính và may mắn khối u chưa xâm lấn ra xung quanh. Ngay sau đó, bệnh nhân được hỗ trợ các thủ tục hành chính để chuyển đến Bệnh viện K điều trị.
PGS.
Nếu phát hiện muộn khi khối u to dần, khối u sẽ phá vỡ bao thận và lan ra ngoài tới lớp mỡ quanh thận, xâm lấn các tạng xung quanh như đại tràng, gan - lách. Lúc này việc điều trị trở nên phức tạp, bệnh nhân có thể phải phẫu thuật cắt toàn bộ bên thận tổn thương. Hơn nữa, ung thư thận là một trong những bệnh lý ác tính chưa có hóa chất đặc hiệu, nên việc phát hiện sớm có ý nghĩa rất quan trọng để bảo tồn và duy trì chức năng của thận.
Hay trường hợp bệnh nhân P. M.
Dựa vào triệu chứng có hạch vùng cổ sưng đau, kèm ho húng hắng và tiền sử bệnh nhân xuất hiện ho nhiều, ho có ít đờm mỗi đợt kéo dài 2 -3 tuần; đi khám tại một bệnh viện khác được chẩn đoán theo dõi viêm hạch - viêm phổi trái và kê đơn thuốc kháng sinh uống 05 ngày nhưng không đỡ. Kết quả siêu âm có nhiều hạch bất thường vùng cổ trái, hạch lớn kích thước 13x8mm.
Trước kết quả bất thường về đám hạch, bệnh nhân được chỉ định làm CT lồng ngực 128 dãy để chẩn đoán thêm về tổn thương phổi kèm theo hay không, thì bất ngờ vì kết quả chụp cho thấy hình ảnh theo dõi lao phổi. Kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu về hạch, bệnh nhân đã được bác sĩ kê đơn và điều trị theo phác đồ với chẩn đoán lao phổi - lao hạch.
Chụp CT 128 dãy - Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán bệnh lý, khối u
PGS Nghị nhấn mạnh, với những khối u có kích thước dưới 1cm thì những kỹ thuật thông thường như siêu âm, chụp x-quang, nội soi dễ bỏ sót. Tuy nhiên, khi chụp CT 128 dãy - một tiêu chuẩn “vàng” trong chẩn đoán - thông thường chỉ sau vài phút đã phát hiện được các khối u trong cơ thể như: phổi, gan, thận... Đồng thời, đây cũng là một kỹ thuật có ý nghĩa rất quan trọng để phát hiện các bệnh lý khó, kể cả trường hợp có triệu chứng mờ nhạt dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như tổn thương tim mạch, sọ não, cột sống…
Hội tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, cùng việc trang bị đồng bộ các kỹ thuật hiện đại như dàn máy xét nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012, máy móc các chuyên khoa. Vì vậy, bệnh viện có đầy đủ phương tiện chẩn đoán, điều trị chính xác và hiệu tất cả các chuyên khoa Hô hấp, Tiêu hóa, Tim mạch, Ung bướu,... |
question_63415 | Các cách hạ huyết áp tại nhà nhanh chóng | doc_63415 | 1. Biểu hiện của tăng huyết áp
Tăng huyết áp là tình trạng tăng áp lực lưu thông máu liên tục khiến cho các chỉ số huyết áp tâm thu vượt lên trên mức 140mm. Hg và huyết áp tâm trương vượt mức 90 mm. Hg. 90% trường hợp tăng huyết áp thường không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Một số người tăng huyết áp không gây ra bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào. Tuy nhiên một số triệu chứng có thể gặp trong bệnh lý tăng huyết áp bao gồm:Chóng mặt, mất thăng bằngĐau đầu. Hoa mắtÙ tai. Chảy máu cam. Thở nông. Tim đập mạnh và nhanhĐau tức ngực. Mắt nhìn kém. Buồn nôn hoặc nônĐỏ mặt
2. Một số cách hạ huyết áp tại nhà
2.1 Ngâm chân với nước nóng. Một trong những cách hạ huyết áp cấp tốc tại nhà rất hiệu quả, ít người biết tới đó là ngâm chân với nước nóng. Lấy một chậu nước nóng có nhiệt độ khoảng 50-60 độ C và ngâm chân trong chậu từ 10-15 phút. Điều này có thể giúp cho máu từ não di chuyển về phía bàn chân, nhờ đó mà huyết áp được hạ dần dần trở về trạng thái bình thường.2.2 Tập thở. Tập thở là một biện pháp giúp hạ huyết áp rất hiệu quả, một số bài tập thở bao gồm:Bài tập thở kiểu ong rít: trước tiên nhẹ nhàng ngồi trên một mặt phẳng trong tư thế thẳng lưng thật thoải mái. Tiếp đó, chạm ngón tay trỏ lên hai lỗ tai, ấn mạnh rồi hít một hơi thật sâu và thở ra thật mạnh, thao tác này sẽ nghe như tiếng ong kêu. Duy trì thực hiện bài tập hít thở hàng ngày trong 15 phút sẽ giúp bạn cảm thấy thư giãn và giảm triệu chứng đau đầu do tăng huyết áp gây nên.Bài tập thở bằng mũi trái: ngồi với tư thế thật thoải mái, thẳng lưng và đưa bàn tay trái đặt lên bụng. Lấy ngón tay cái bịt lỗ mũi bên phải lại và sử dụng mũi bên trái hít một hơi thật sâu, giữ lại trong vòng vài giây và sau đó thở ra. Thực hiện lặp lại động tác như vậy, hít thở thật chậm và sâu bằng mũi bên trái khoảng 3-5 phút sẽ giúp cho mạch máu được thư giãn, giảm hormone gây căng thẳng, từ đó sẽ kiểm soát huyết áp tốt hơn.2.3 Massage cổ và tai. Massage cổ và tai là một trong những cách hạ huyết áp cấp tốc tại nhà rất hiệu quả. Dùng ngón tay massage nhẹ nhàng từ vị trí ngay dưới dái tai cho tới chính giữa cổ, sau đó xoa bóp dọc cổ theo đường thẳng vừa xác định, mỗi bên cổ 10 lần. Cuối cùng kéo ngón tay từ dái tai ra phía trước khoảng 0,5 cm rồi dừng lại. Lặp lại động tác và massage theo vòng trong ở cả hai bên mặt trong 1 phút sẽ giúp cho máu lưu thông tốt hơn và kiểm soát huyết áp hiệu quả.2.4 Nằm tư thế savasana. Savasana hay còn được biết tới với cái tên gọi khác là tư thế xác chết, giúp cải thiện tình trạng tăng huyết áp rất tốt. Phương pháp này người bệnh chỉ cần nằm ngửa rồi từ từ nhắm mắt lại và cảm nhận sự thay đổi của cơ thể, để cho cơ bắp được thư giãn trong 10-15 phút. Tư thế savasana không chỉ giúp cho huyết áp nhanh chóng trở lại bình thường mà còn giúp cân bằng hệ thần kinh và đạt được trạng thái thư giãn.
3. Một số lưu ý khi áp dụng cách trị hạ huyết áp tại nhà
Những cách làm hạ huyết áp khẩn cấp tại nhà chỉ là biện pháp tạm thời tại thời điểm đó và tăng huyết áp có thể xảy ra bất kỳ lúc nào và điều này có thể gây ra nguy hiểm tới tính mạng của người bệnh. Do vậy, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị và cần áp dụng lối sống lành mạnh cũng như chế độ ăn hợp lý. Một số lưu ý khi thực hiện những cách hạ huyết áp tại nhà bao gồm:Phối hợp với chế độ dinh dưỡng nghiêm ngặt cho người cao huyết áp như hạn chế ăn mặn, bỏ thuốc lá và các loại chất kích thích như rượu, bia,...Duy trì lối sống lành mạnh và chế độ sinh hoạt hợp lý, tránh làm việc quá sức, giảm stress và căng thẳng.Thường xuyên theo dõi huyết áp tại nhà để nắm được tình trạng huyết áp của bệnh nhân có cải thiện hay không.Trong trường hợp nếu quá bận mải với công việc và không có nhiều thời gian để tập luyện hay chú ý tới chế độ dinh dưỡng trong ngày thì việc sử dụng thuốc cũng là một lựa chọn tiện lợi được nhiều người hướng tới.Tại Việt Nam, Định Áp Vương là sản phẩm thảo dược đầu tiên trên thị trường chứa tinh chất cần tây đã được nghiên cứu chứng minh công dụng tác động vào đa cơ chế gây tăng huyết áp, giúp giảm và ổn định huyết áp an toàn, không gây tụt huyết áp ở người có huyết áp bình thường. Định Áp Vương có thể sử dụng kết hợp với thuốc tây y như một biện pháp hỗ trợ hạ và ổn định huyết áp, phòng ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim, suy tim, đột quỵ an toàn mà không gây tương tác thuốc hay ảnh hưởng tới các cơ quan gan, thận, dạ dày. Định Áp Vương được nhiều chuyên gia tim mạch đánh giá cao về tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tăng huyết áp và là giải pháp thảo dược hạ huyết áp được nhiều người bệnh sử dụng đạt hiệu quả cao. Do đó, khi có vấn đề về huyết áp bạn có thể tham khảo và sử dụng để huyết áp cơ thể luôn giữ được ở mức ổn định nhất.Tóm lại, tăng huyết áp là tình trạng sức khỏe thường gặp có khả năng làm tổn thương tới chức năng tim. Tăng huyết áp nếu không được kiểm soát tốt và điều trị kịp thời thì nguy cơ đột quỵ rất cao. Do vậy, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị và cần áp dụng lối sống lành mạnh cũng như chế độ ăn hợp lý để giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn. | doc_9362;;;;;doc_14489;;;;;doc_7707;;;;;doc_31303;;;;;doc_16027 | Thường xuyên bị mệt mỏi, tức ngực, đầu đau dữ dội, nhịp tim bất thường,... là những dấu hiệu của huyết áp cao. Bên cạnh các loại thuốc được dùng trong điều trị huyết áp thì bạn cũng có thể áp dụng các cách hạ huyết áp tại nhà hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý các cách hạ huyết áp tại nhà bạn có thể tham khảo áp dụng để kiểm soát các triệu chứng khó chịu do tình trạng này gây ra.
1. Ngâm chân với nước ấm
Ngâm chân trong nước ấm có tác dụng làm giãn nở các mạch máu ở chân, nhờ vậy máu sẽ được luân chuyển xuống chân nhiều hơn, giảm thiểu áp lực máu tại những mạch máu ở các cơ quan khác. Bạn hãy dùng một cái xô hoặc một cái chậu đủ rộng, sau đó cho nước ấm vào (có thể thêm muối và gừng đập dập), tiếp theo là ngồi xuống ghế, để chân vào chậu ngâm trong vòng 10 - 15 phút. Cách này không những giúp hạ huyết áp mà còn khiến bạn cảm thấy thư giãn, thoải mái hơn.
2. Một ly nước cũng có thể giúp hạ huyết áp
Đôi khi sự mất nước cũng là nguyên nhân khiến bạn bị tăng huyết áp. Khi cơ thể bị mất nước sẽ làm giảm thể tích máu nhưng lại làm tăng sức cản ngoại biên. Vì vậy khi có các triệu chứng tăng huyết áp, bạn hãy uống 1 - 2 ly nước lọc một cách từ từ để khôi phục lượng nước đã mất.
3. Thực hiện tư thế savasana
Savasana là tư thế xác chết, một trong những tư thế yoga giúp giảm huyết áp và giảm nhịp tim tức thì. Bạn có thể áp dụng tư thế này để nghỉ ngơi trong 10 - 15 phút để cảm nhận thay đổi. Không những giúp ổn định huyết áp, tư thế này còn có tác dụng cân bằng hệ thần kinh. Và đây cũng chính là cách hạ huyết áp tại nhà đơn giản, dễ thực hiện nhất khi bạn chỉ cần nằm ngửa, thả lỏng cơ thể và nhắm mắt lại.
4. Nghe nhạc nhẹ nhàng
Tâm trạng căng thẳng, lo âu cũng là yếu tố làm tăng huyết áp. Vì vậy để giải tỏa cảm xúc tiêu cực này, điều bạn nên làm là ngồi xuống thư giãn nghỉ ngơi và bật một bản nhạc nhẹ nhàng hoặc nhạc cổ điển, bất cứ bản nhạc nào có khả năng xoa dịu tâm trạng của bạn. Bởi vì nhạc cổ điển thường không lời, nhịp điệu du dương không thay đổi quá nhiều, những phần điệp khúc lặp lại sẽ hạn chế việc cơ thể tiết ra cortisol (một loại hormone gây căng thẳng).
Ngoài ra bên cạnh việc nghe nhạc bạn có thể kết hợp cùng với hoạt động thiền và hít thở sâu để làm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp. Những biện pháp này là cách hạ huyết áp tại nhà vô cùng đơn giản và dễ thực hiện.
5. Tập thở bằng mũi trái
Thở bằng mũi trái có tác dụng giảm thiểu các hormone gây căng thẳng và làm giãn mạch máu, nhờ vậy tình trạng huyết áp cao sẽ được cải thiện đáng kể. Để thực hiện bạn hãy làm theo các bước như sau:
Ngồi thẳng lưng với tư thế thoải mái trên bề mặt phẳng;
Bàn tay trái đặt lên bụng;
Bịt lỗ mũi phải lại và hít một hơi thật sâu qua lỗ mũi trái. Giữ trạng thái hít trong vài giây rồi thở ra;
Lặp lại động tác trên trong 3 - 5 phút bạn sẽ thấy hiệu quả.
6. Thở kiểu ong rít giúp hạ huyết áp
Thở kiểu ong rít (hay còn gọi là thở kiểu Bhramari pranayama) có tác dụng giúp bạn cảm thấy thư giãn hơn, giảm thiểu các cơn đau đầu do huyết áp tăng cao. Sau đây là các bước thực hiện:
Ngồi trên bề mặt phẳng như sàn nhà, giữ lưng thẳng;
Đặt 2 ngón tay bít hai bên lỗ tai, sau đó hít một hơi thật sâu;
Ấn mạnh ngón tay vào tai, thở mạnh bạn sẽ nghe thấy như tiếng ong kêu;
Lặp lại điều này từ 7 - 10 lần.
7. Bấm huyệt phong trì
Một trong những cách hạ huyết áp tại nhà bạn nên thử là ấn huyệt phong trì. Đây là huyệt nằm ở phần lõm giữa cổ và đáy sọ, phía sau tai. Bạn hãy dùng ngón cái để xoa nhẹ và nhấn từ từ 2 huyệt ở 2 bên tai trong 1 - 2 phút. Động tác này sẽ giúp giảm thiểu cơn đau đầu do huyết áp cao một cách hiệu quả.
8. Massage cổ và tai
Để hạ huyết áp trong vòng vài phút, bạn hãy massage 3 vị trí sau:
Vị trí đầu tiên là ở dưới dái tai. Từ vị trí này bạn hãy vạch một đường thẳng kéo dài từ điểm này đến vị trí thứ 2 là ở giữa cổ. Lặp lại động tác này mỗi bên cổ khoảng 10 lần;
Vị trí thứ 3: kéo ngón tay của bạn từ dái tai ra trước (khoảng 0,5cm), vị trí cần đến nằm ở trên mặt. Bạn hãy nhẹ nhàng massage cả 2 bên mặt theo vòng tròn trong 1 phút. Động tác này có tác dụng điều hòa lượng máu lên não và giảm cơ căng ở cổ.
9. Một số cách giúp duy trì độ ổn định của huyết áp
Ngoài những cách hạ huyết áp tại nhà nêu trên thì việc huyết áp luôn được duy trì ở mức ổn định cũng là điều vô cùng quan trọng. Sau đây là các cách giúp bạn kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả và lâu dài:
Xây dựng thực đơn ăn uống lành mạnh: ăn nhạt, ít muối, hạn chế rượu bia và đồ uống có cồn, caffein. Nên bổ sung nhiều rau xanh và hoa quả tươi vào chế độ ăn hàng ngày. Hạn chế mỡ và nội tạng động vật, có thể tăng cường nguồn đạm từ thịt ức gà, cá;
Cai thuốc lá hoặc tránh xa những khu vực chứa nhiều khói thuốc;
Luôn giữ tâm trạng thoải mái, tinh thần lạc quan, vui vẻ;
Tập luyện thể dục thể thao, tập yoga không những giúp cải thiện tâm trạng mà còn có tác dụng cải thiện sức khỏe hệ tim mạch.
Hy vọng rằng những cách hạ huyết áp tại nhà trên đây hữu ích đối với bạn. Nhìn chung huyết áp cao là một dạng bệnh lý mạn tính cần phải chú ý theo dõi, điều trị và cải thiện trong thời gian dài. Hãy đi thăm khám sức khỏe định kỳ, dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và theo dõi huyết áp hàng ngày để đảm bảo cơ thể không xảy ra bất kỳ biến chứng nguy hiểm nào do huyết áp cao gây ra.;;;;;Tăng huyết áp là một bệnh lý phổ biến với tỷ lệ ngày càng cao. Tăng huyết áp đột ngột dễ dẫn tới tai biến mạch máu não hoặc đột quỵ. Do vậy, các cách làm hạ huyết áp khẩn cấp khi xuất hiện triệu chứng rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng.
1. Massage tai và cổ giúp hạ huyết áp khẩn cấp
Có 3 điểm trên đầu và cổ có thể giúp cho bạn hạ huyết áp nhanh chóng đó là:Tìm điểm đầu tiên sau dái tai và vẽ một đường thẳng tưởng tượng xuống phía dưới đến trung tâm của xương đòn là điểm thứ 2. Sử dụng ngón tay nhẹ nhàng xoa bóp cổ với những động tác mềm lên xuống giữa hai điểm này. Lặp lại động tác này 10 lần ở hai bên cổ.Điểm thứ 3 nằm trên khuôn mặt ở độ cao dái tai khoảng 0,5cm so với tai. Massage vị trí này ở mỗi bên tai bằng ngón tay trong khoảng một phút theo chuyển động trong khoảng một phút theo chuyển động tròn ngược chiều kim đồng hồ.Xoa bóp những vị trí này sẽ làm giảm căng thẳng trong cơ cổ, đồng thời khôi phục lưu lượng máu thích hợp đến não, điều này giúp bạn được hạ huyết áp nhanh chóng.
2. Bấm huyệt là cách làm hạ huyết áp khẩn cấp
GB 20 hay wind pool là một trong những điểm bấm huyệt hạ huyết áp nhanh chóng và hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy những huyệt này ngay phía dưới đáy hộp sọ, trong vùng trũng ở hai bên cột sống. Kích hoạt đồng thời cả hai huyệt bằng cách áp dụng một áp lực lên chúng bằng ngón tay cái. Thực hiện bấm huyệt trong 1 hoặc 2 phút bạn sẽ cảm thấy cơn đau đầu đỡ hơn.
3. Tập thở bằng mũi trái giúp giảm huyết áp
Việc thở sâu bằng mũi trái sẽ giúp bạn hạ huyết áp nhanh chóng bằng cách thư giãn mạch máu và giúp làm giảm hormone gây căng thẳng. Cách thực hiện đó là:Ngồi trên sàn hoặc trên ghế trong một tư thế thoải mái và lưng thẳng;Đặt bàn tay trái lên trên bụng;Sử dụng ngón tay cái để bịt mũi;Hít một hơi thật sâu qua lỗ mũi trái và giữ trong một vài giây, sau đó thở ra;Hít thở chậm và sâu chỉ qua lỗ mũi trái trong thời gian từ 3-5 phút.
Bấm huyệt là cách làm hạ huyết áp khẩn cấp
4. Thở bằng phương pháp tiếng ong
Phương pháp thở bhramari pranayama là kiểu thở giống như tiếng ong rít lên. Phương pháp này giúp bạn thư giãn đầu óc ngay lập tức và thoát khỏi những cơn đau đầu hay đau nửa đầu, đồng thời giúp làm hạ huyết áp nhanh chóng ngay lập tức. Các bước thực hiện bằng cách:Ngồi xuống sàn nhà trong tư thế thoải mái và thẳng lưng;Đặt ngón tay trỏ vào sụn của cả 2 tai;Hít một hơi thở thật sâu;Khi bạn thở ra sẽ tạo thành một tiếng vo ve giống như một con ong, điều này gây ra một áp lực nhẹ lên sụn tai cùng một lúc;Lặp lại bài tập này khoảng 7-10 lần.
5. Nghe nhạc cổ điển
Nhạc cổ điển êm dịu như Celtic hoặc Ấn Độ là một cách làm hạ huyết áp cao nhanh chóng và đơn giản ngay tại nhà. Đặc biệt, nếu bạn kết hợp nó với những bài tập thở hoặc thiền. Nhạc cổ điển tạo ra một tác dụng giúp làm dịu cơ thể và giảm hormone gây căng thẳng và cortisol. Những nhà nghiên cứu tin rằng âm nhạc là một trong những cách làm hạ huyết áp nhanh và thường có rất ít thay đổi về âm lượng hoặc nhịp điệu, không có bất kỳ lời bài hát nào và có những phần nào được lặp lại theo một khoảng thời gian nhất định.
6. Uống nước là cách làm giảm huyết áp nhanh
Trong một số trường hợp, nguyên nhân gây cao huyết áp có thể do mất nước. Khi cơ thể bị mất nước, thể tích máu trong cơ thể sẽ làm giảm và sức cản ngoại biên, ngược lại sẽ làm tăng lên. Cách làm hạ huyết áp cao nhanh nhất trong trường hợp này là uống 1 ly nước. Điều này sẽ giúp cơ thể khôi phục lượng máu đầy đủ trong cơ thể và hạ huyết áp nhanh.7. Thư giãn trong tư thế savasana. Tư thế Savasana hoặc nằm duỗi thẳng tay chân có thể giúp giảm nhịp tim và là cách làm hạ huyết áp khẩn cấp. Phương pháp này chỉ cần nằm ngửa, nhắm mắt lại và cố gắng thư giãn từng cơ bắp trên cơ thể. Nghỉ ngơi ở tư thế savasana trong khoảng thời gian từ 10-15 phút sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.8. Ngâm chân trong nước nóng. Ngâm chân trong nước nóng có thể giúp giữ cho đầu và cổ mát mẻ, ngăn máu chảy lên não. Cách thực hiện rất đơn giản, chỉ cần chuẩn bị một cái xô hoặ một chậu đổ đầy nước nóng. Sau đó ngồi xuống ghế và đặt chân vào nước nóng trong vòng 10-15 phút. Cách này sẽ giúp máu từ đầu di chuyển về phía chân và huyết áp cũng dần trở lại bình thường.Tóm lại, tăng huyết áp là một trong những tình trạng bệnh lý phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, cách làm hạ huyết áp khẩn cấp tại nhà là rất quan trọng.;;;;;Huyết áp bị tăng cao gây ra các triệu chứng choáng váng, chóng mặt, mệt mỏi, đau tức ngực,... không chỉ ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống hàng ngày mà nó còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe nguy hại. Biết cách làm hạ huyết áp ngay tại nhà sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát được huyết áp của mình để không phải rơi vào tình thế này.
1. Những điều cơ bản về bệnh tăng huyết áp
Tăng huyết áp (huyết áp cao) là trình trạng tăng áp lực lưu thông máu một cách liên tục khiến cho chỉ số huyết áp tâm thu vượt lên trên mức 140 mm
Hg và huyết áp tâm trương vượt ngưỡng 90 mm
Hg. Có những trường hợp tăng huyết áp mà không có bất kỳ triệu chứng cảnh báo nào. Một số trường hợp khác, chỉ khi bệnh trở nặng mới xuất hiện triệu chứng.
Những triệu chứng được xem là cảnh báo tăng huyết áp gồm:
- Mất thăng bằng, chóng mặt, đau đầu, hoa mắt, ù tai.
- Chảy máu cam.
- Thở nông.
- Tim đập nhanh và mạnh, khó thở, đau tức ngực.
- Mắt nhìn kém.
- Buồn nôn, nôn.
- Đỏ mặt.
Cao huyết áp thường không xác định được căn nguyên rõ ràng, có khoảng 10% trường hợp mắc bệnh xác định được căn nguyên do:
- Tuổi cao.
- Ăn mặn trong thời gian dài.
- Ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là các loại chất béo bão hòa.
- Tiền sử gia đình có người từng bị cao huyết áp.
- Vận động quá ít.
- Dùng bia, rượu trong thời gian dài.
- Bệnh lý mạn tính như: tim mạch, tiểu đường,...
- Bệnh lý về thận như: u tủy thượng thận, hẹp động mạch thận, bệnh suy thận,...
- Tâm lý căng thẳng.
- Dùng một số loại thuốc như: corticoid, thuốc tránh thai, kháng viêm Non-steroid,...
- Nhiễm độc thai kỳ.
2. Một số cách làm hạ huyết áp đơn giản tại nhà
2.1. Cách hạ huyết áp tại nhà đơn giản
- Dùng nước nóng ngâm chân
Đây là cách làm hạ huyết áp rất hiệu quả nhưng lại ít người nghĩ đến. Bạn chỉ việc lấy một chậu nước nóng khoảng 50 - 60 độ C rồi ngồi xuống một chiếc ghế và cho chân vào ngâm trong chậu 10 - 15 phút là được. Việc làm này sẽ giúp cho máu từ não di chuyển về phía bàn chân nhờ đó mà huyết áp dần dần được khôi phục lại trạng thái bình thường.
- Tập thở
Nếu bạn là người kiên trì, hãy áp dụng một trong hai cách giảm huyết áp cao sau đây, đảm bảo bạn sẽ hài lòng về kết quả đạt được:
+ Bài tập thở kiểu ong rít
Đầu tiên, hãy nhẹ nhàng ngồi xuống sàn nhà trong tư thế thẳng lưng thật thoải mái. Tiếp sau đó, bạn chạm ngón tay trỏ lên hai lỗ tai, ấn thật mạnh rồi hít một hơi thật sâu bằng mũi và thở ra thật mạnh sao cho nghe được tiếng giống như tiếng ong kêu. Kiên trì thực hiện bài tập này 15 phút mỗi ngày bạn không chỉ cảm thấy được thư giãn mà những triệu chứng đau đầu do tăng huyết áp sẽ nhanh chóng biến mất.
+ Bài tập thở bằng mũi trái
Bạn hãy ngồi ở tư thế thẳng lưng sao cho thật thoải mái rồi đưa bàn tay trái đặt lên bụng, lấy ngón tay cái của tay phải bịt lỗ mũi bên phải lại và dùng mũi trái hít một hơi thật sâu, giữ như vậy vài giây sau đó thở ra. Cứ như vậy, bạn hít thở thật chậm và sâu bằng mũi bên trái khoảng 3 - 5 phút. Cách làm hạ huyết áp này giúp cho mạch máu được thư giãn và làm giảm hormone gây căng thẳng, nhờ đó mà giúp huyết áp được kiểm soát tốt hơn.
- Massage cổ và tai
Đây là cách hạ huyết áp cấp tốc rất hiệu quả. Việc bạn cần làm là tìm vị trí đầu tiên ngay bên dưới dái tai rồi vẽ một đường thẳng từ điểm này đi đến vị trí thứ hai là chính giữa cổ. Tiếp sau đó, bạn dùng các ngón tay của mình nhẹ nhàng xoa bóp cổ dọc theo đường thẳng vừa xác định, mỗi bên cổ 10 lần. Cuối cùng, từ dái tai, bạn kéo ngón tay ra phía trước khoảng 0.5cm rồi dừng lại nhẹ nhàng massage theo vòng tròn ở cả hai bên mặt 1 phút.
- Nằm thư giãn ở tư thế savasana
Savasana còn được biết đến với tên gọi khác là tư thế xác chết, nó giúp cải thiện tình trạng tăng huyết áp khá tốt. Với phương pháp này, bạn chỉ cần nằm ngửa rồi từ từ nhắm mắt lại sau đó cố gắng để cho tùng cơ bắp trên cơ thể được thư giãn trong 10 - 15 phút. Tư thế Savasana không chỉ giúp cho huyết áp nhanh chóng trở lại bình thường mà còn cân bằng hệ thần kinh, giúp bạn có được trạng thái thư giãn rất dễ chịu.
2.2. Những điều cần chú ý khi tìm cách hạ huyết áp ở nhà
Khi thực hiện những cách làm hạ huyết áp tại nhà trên đây, các bạn nên lưu ý:
- Kết hợp cùng với việc thực hiện một chế độ ăn uống nghiêm ngặt dành cho người bị cao huyết áp.
- Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế làm việc quá sức, căng thẳng, stress.
- Thường xuyên đo huyết áp tại nhà để biết được tình trạng huyết áp của mình có cải thiện hay không. Nếu không thấy cải thiện, cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa thăm khám và biết được cao huyết áp uống gì để hạ cho hiệu quả.
Thực tế cho thấy nhiều người dù bị tăng huyết áp nhưng họ vẫn khỏe mạnh và không thấy có bất kỳ sự xáo trộn nào trong cuộc sống và công việc hàng ngày. Những trường hợp này không đáng ngại. Tuy nhiên, nếu tăng huyết áp kèm theo những triệu chứng sau đây thì cần đến gặp bác sĩ ngay bởi nó có thể gợi ý vấn đề bất thường cho sức khỏe của bạn:
- Khi đứng trên 5 giây bạn cảm thấy chóng mặt hoặc rất khó chịu.
- Tim hoặc mạch đập không đều, đập nhanh và mạnh.
- Đổ mồ hôi bất thường.
- Quay cuồng đầu óc.
- Cảm thấy bị lú lẫn.
- Da nhợt nhạt, sần sùi, lạnh.
- Thở nông, nhanh.;;;;;Có không ít người thắc mắc tại sao nên duy trì và thực hiện các cách làm giảm huyết áp dành cho người bị tăng huyết áp, huyết áp cao. Theo các chuyên gia, tăng huyết áp thường xuyên và đột ngột có thể gây ra các biến chứng hoặc tình trạng nguy hiểm đối với sức khỏe. Chính vì vậy, việc thực hiện các cách giảm huyết áp, ổn định huyết áp hàng ngày hay sơ cứu khẩn cấp là giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe của người bệnh.
2. Các cách làm giảm huyết áp dành cho người bệnh
Trên thực tế có nhiều cách làm giảm huyết áp đơn giản và hiệu quả ngay tại nhà. Dưới đây là một số giải pháp mà bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Ngâm chân trong nước nóng
Một trong những cách làm giảm huyết áp chính là ngâm chân trong nước nóng. Phương pháp này giúp hỗ trợ quá trình vận chuyển và lưu thông máu từ não xuống chân một cách đều đặn. Từ đó huyết áp cơ thể cũng sẽ được ổn định hơn, tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Ngoài ra, cách làm này còn có tác dụng thư giãn tinh thần, ngủ ngon giấc, khử mùi hôi của chân.
Để thực hiện cách làm giảm huyết áp tại nhà bằng việc ngâm chân, người bệnh nên thực hiện theo các bước như sau:
Chuẩn bị một chậu nước ấm với nhiệt độ từ 40 – 50 độ C là tốt nhất.
Cho 2 chân vào chậu nước nóng và ngồi với tư thế thoải mái nhất.
Ngâm chân trong khoảng từ 10 – 15 phút rồi cho chân ra ngoài và lâu khô.
Lưu ý: Không nên ngâm chân quá lâu để tránh tình trạng khô da có thể diễn ra. Đồng thời không sử dụng nước quá nóng nếu không muốn chân bị bỏng. Khi ngâm chân, có thể thêm một chút tinh dầu thơm vào nước để ngâm cùng.
Massage cho phần cổ và tai
Dù rất đơn giản và rất dễ thực hiện như không phải ai cũng biết massage cho phần cổ và tai là cách làm giảm huyết áp đem lại hiệu quả cao với sức khỏe. Với phương pháp này, bạn có lựa chọn 2 cách thực hiện như sau:
Từ vị trí dái tai, tiến hành kéo ngón tay ra trước một khoảng 5mm. Thực hiện massage tại khu vực này theo hình tròn trong khoảng 1 phút. Lưu ý: nên tiến hành massage với cả 2 bên cùng một lúc để có được sự cân bằng.
Tiến hành massage dọc theo đường thẳng kéo dài từ dái tai đến vùng cổ. Lặp lại động tác này trong khoảng 10 lần với mỗi bên tai.
Cả 2 cách làm nói trên đều có tác dụng chung là giảm các sự căng cứng ở vùng cổ, tai. Từ đó giúp huyết áp được hạ nhanh chóng và có xu hướng trở nên ổn định hơn.
Uống nước lọc
Nghe có vẻ khó tin nhưng theo khuyến cáo của các chuyên gia, uống nước lọc chính là một cách làm giảm huyết áp mỗi ngày mà bất cứ ai cũng có thể áp dụng. Bởi cơ thể một lượng nước lớn là một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến tăng huyết áp bất thường.
Do đó, khi nhận thấy cơ thể có dấu hiệu khởi phát của tình trạng tăng huyết áp, bạn nên cố gắng uống từ 1 - 2 cốc nước. Điều này sẽ giúp cơ thể khôi phục thể tích máu cơ thể ở mức an toàn và giảm huyết áp hơn.
Tập thở bằng mũi trái
Có thể bạn chưa biết, tập thở bằng mũi trái là giải pháp khiến các mạch máu được tư thư giãn, giảm sự xuất hiện của hormone gây căng thẳng. Nhờ vậy, người bệnh có thể kiểm soát huyết áp của mình tốt hơn.
Với cách làm giảm huyết áp này, người bệnh nên thực hiện như sau:
Ngồi với tư thế thẳng lưng và duy trì cơ thể ở trạng thái thoải mái nhất.
Bàn tay trái đặt lên bụng và dùng ngón tay cái của tay phải bịt lỗ mũi phải.
Thực hiện hít sâu và từ từ bằng mũi bên trái từ 3 – 5 phút và kết thúc bài tập.
Thực hiện tư thế Savasana
Tư thế Savasana còn có tên gọi là tư thế xác chết – một hình thức tập yoga mang đến hiệu quả cao trong giảm huyết áp và giảm nhịp tim. Do đó, người bị cao huyết áp hoàn toàn có thể áp dụng tập luyện với bài tập này.
Với cách làm giảm huyết áp thông qua tư thế Savasana, người tập cần:
Nằm ngửa trên sàn, thảm yoga hoặc giường ngủ và ngắm mắt lại.
Thả lỏng và thư giãn với toàn bộ các nhóm cơ bắp của cơ thể.
Duy trì tình trạng này trong khoảng 10 – 15 phút thì kết thúc bài tập.
Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng ảnh hưởng tới huyết áp của mỗi người. Do đó, người thường xuyên bị cao huyết áp cần chú trọng tới chế độ ăn uống với những lưu ý như sau:
Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn.
Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá hay các chất, đồ uống chứa chất kích thích.
Bổ sung các nhóm thực phẩm giàu kali, canxi và magie.
Ưu tiên sử dụng các loại rau xanh sẫm màu và hoa quả tươi trong thực đơn hàng ngày.
Tối giảm các thực phẩm có chứa nhiều chất béo no.;;;;;Tụt huyết áp gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm với sức khỏe. Chính vì vậy, việc bỏ túi các cách tăng huyết áp là cần thiết đối với người bệnh. Trong bài viết kỳ này, mời bạn cùng tìm hiểu cách tăng huyết áp tại nhà đơn giản và dễ thực hiện nhất.
1. Tụt huyết áp có thể xảy với bất cứ ai, trong đó, phụ nữ trẻ và người gầy là đối tượng có nguy cơ bị tụt huyết áp với cao hơn cả.
Các nguyên nhân gây ra tình trạng tụt huyết áp , huyết áp thấp có thể kể đến như:
Ảnh hưởng của các bệnh lý liên quan đến tim mạch.
Tác dụng phụ khi sử dụng các loại thuốc Tây y như thuốc điều trị Parkinson, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu,...
Người gặp các vấn đề liên quan đến rối loạn nội tiết tố.
Người có chế độ ăn uống không khoa học, thiếu hụt các chất dinh dưỡng.
Người bệnh thường xuyên sử dụng rượu bia, thuốc lá.
Người bị tiểu đường.
Thường xuyên thay đổi các tư thế một cách đột ngột.
Tụt huyết áp khi không được phát hiện kịp thời có thể gây ra các biến chứng xấu đối với sức khỏe như tai biến mạch máu não, rối loạn nhịp tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim,... Các biểu hiện tụt huyết áp mà người bệnh có thể gặp phải gồm có:
Hoa mắt, chóng mặt.
Đau đầu khó chịu.
Mắt nhìn mờ, không rõ.
Có tình trạng buồn nôn, ói mửa.
Cơ thể mệt mỏi, suy nhược.
Thở nhanh, thở gấp gáp.
Khả năng tập trung kém.
Lú lẫn, suy giảm trí nhớ.
Trong một vài trường hợp, biểu hiện tụt huyết áp có thể nặng hơn như ngất xỉu, hôn mê sâu nếu không được chăm sóc và phát hiện sớm.
2. Các cách tăng huyết áp tại nhà dành cho người bệnh
Khi gặp phải tình trạng tụt huyết áp, người bệnh có thể áp dụng các cách tăng huyết áp tại nhà như sau:
Sử dụng nước muối
Một trong các cách tăng huyết áp đơn giản mà người bệnh có thể nhanh chóng áp dụng chính là uống nước muối. Tuy nhiên, các chuyên gia không khuyến cáo người bệnh quá lạm dụng phương pháp này. Bởi cơ thể không nên hấp thụ lượng muối quá nhiều trong một thời gian ngắn.
Ngoài ra, người bệnh cũng có thể áp dụng việc uống nhiều nước lọc để kích thích nhịp tim và ổn định huyết áp.
Uống nước chanh
Một cốc nước chanh có chứa nhiều vitamin C là một trong những các tăng huyết áp tại nhà dành cho người bệnh. Không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn giúp nâng cao sức đề kháng và bổ sung một lượng vitamin C cần thiết cho cơ thể.
Uống cafe, trà
Khi bị tụt huyết áp, người bệnh có thể uống một cốc cafe hoặc trà để tạm thời ổn định huyết áp nhờ tác dụng kích thích của cafein. Tuy nhiên, cách tăng huyết áp này nếu sử dụng quá thường xuyên có thể gây ra tình trạng mất ngủ và một vài tác dụng phụ khác.
Sử dụng vớ ép y khoa
Theo khuyến cáo của các chuyên gia, sử dụng vớ ép y khoa là cách tăng huyết áp hữu hiệu mà người bệnh có thể thường xuyên áp dụng. Phương pháp này giúp giảm lượng máu dồn xuống chân, tăng hồi lưu máu tĩnh mạch và giúp quá trình tuần hoàn máu trong cơ thể diễn ra hiệu quả hơn.
Ngoài ra, sử dụng vớ ép y khoa còn có tác dụng giảm đau và giảm áp lực gây ra bởi chứng giãn tĩnh mạch.
Sử dụng thuốc uống
Trong một số trường hợp, người bệnh cần sử dụng các thuốc điều trị huyết áp thấp theo chỉ định của bác sĩ. Ví dụ như epinephrine, alpha-adrenoceptor, norepinephrine,...
Uống trà gừng
Gừng được biết đến là loại thực phẩm hữu ích trong việc khắc phục và ngăn ngừa tụt huyết áp đối với người bệnh. Khi nhận thấy tình trạng tụt huyết áp, bạn có thể uống 1 tách trà gừng nóng để cải thiện tình trạng.
3. Các phòng ngừa huyết áp thấp dành cho người bệnh
Để phòng ngừa và cải thiện tình trạng huyết áp thấp, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp như sau:
Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý
Chế độ ăn uống của người bị tụt huyết áp cần lưu ý tới các vấn đề sau:
Bổ sung nhiều nước.
Hạn chế sử dụng rượu bia, các loại đồ uống có cồn, chất kích thích,. .
Sử dụng các loại thực phẩm giàu B12 như ngũ cốc, thịt bò, trứng.
Ưu tiên với các nhóm thực phẩm giàu folate: măng tây, đậu bắp, nấm, cà chua,...
Bổ sung lượng muối cần thiết cho cơ thể.
Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày.
Tập thể dục thường xuyên
Để cải thiện và ổn định huyết áp, người bệnh nên duy trì thói quen tập thể dục từ 15 – 30 phút/lần. Trong đó, dựa trên tình trạng sức khỏe để lựa chọn các bài tập phù hợp như tập yoga, đi bộ, đạp xe đạp tập thể dục, tập dưỡng sinh,...
Xây dựng chế độ nghỉ ngơi hợp lý
Để phòng ngừa tình trạng tụt huyết áp, một chế độ nghỉ ngơi khoa học và lành mạnh là cần thiết. Cụ thể như:
Ngủ đúng giờ, ngủ đủ giấc.
Hạn chế tình trạng căng thẳng kéo dài. Duy trì tinh thần và tâm lý thoải mái, lạc quan nhất.
Không thức quá khuya, thức trong thời gian dài.
Tự theo dõi huyết áp tại nhà
Chủ động theo dõi huyết áp tại nhà giúp người bệnh nắm bắt rõ nhất tình trạng huyết áp, sức khỏe của mình. Do đó, khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường về huyết áp có thể đưa ra các cách khắc phục kịp thời nhất. |
question_63416 | Công dụng thuốc Tantordio 160 | doc_63416 | Thuốc Tantordio 160 thường được bác sĩ kê đơn để điều trị cho các tình trạng như tăng huyết áp hoặc suy tim. Nhằm đảm bảo an toàn cũng như sớm hồi phục sức khỏe, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị mà bác sĩ đã chỉ định.
Tantordio 160 thuộc nhóm thuốc tim mạch, thường được dùng trong các trường hợp bệnh nhân bị tăng huyết áp nguyên phát hoặc suy tim sung huyết. Thuốc Tantordio 160mg có nguồn gốc từ Ấn Độ và hiện được lưu hành tại Việt Nam dưới dạng bào chế viên nén bao phim.Mỗi hộp thuốc Tantordio bao gồm 3 vỉ x 10 viên, mỗi viên có chứa các thành phần dược chất sau:Hoạt chất chính: Valsartan hàm lượng 160mg.Các tá dược khác: Croscarmellose sodium, Lactose monohydrate DCL-11, Hypromellose 2910 (6cps), Magnesium stearate, Macrogol 400, bột Talc, Povidon (K-30), sắt vàng oxyd (E-172) và Titan dioxyd.
2.1 Công dụng của hoạt chất Valsartan. Thành phần dược chất Valsartan trong thuốc Tantordio 160mg là thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II, có tác dụng điều trị hiệu quả tình trạng suy tim và tăng huyết áp. Ngoài ra, Valsartan còn giúp cải thiện tỷ lệ sống thọ cho những bệnh nhân trải qua cơn đau tim và làm giảm nguy cơ phải nằm viện vì suy tim. Công dụng này của Valsartan là nhờ vào khả năng làm giãn các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn trong cơ thể.2.2 Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Tantordio 160mg. Thuốc Tantordio 160 được kê đơn bởi bác sĩ để điều trị cho các trường hợp dưới đây:Điều trị tình trạng tăng huyết áp nguyên phát, có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp Tantordio 160 với một số loại thuốc hạ huyết áp khác.Điều trị suy tim sung huyết không dung nạp với các thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACEI), hoặc có thể kết hợp với các ACEI khi người bệnh không dung nạp với các thuốc chẹn beta.Điều trị nhằm làm chậm tiến triển của bệnh thận đối với những người tăng huyết áp kèm tiểu đường có albumin niệu vi lượng hoặc mắc bệnh thận toàn phát.Mặc dù vậy, cần tránh sử dụng thuốc Tantordio 160 cho các trường hợp bệnh nhân dưới đây:Người bị dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất Valsartan hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.Chống chỉ định thuốc Tantordio 160 cho người bị suy gan nặng, ứ mật hoặc xơ gan.Chống chỉ định dùng thuốc Tantordio 160 cho phụ nữ mang thai thời kỳ thứ 2 và 3.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Tantordio 160 theo khuyến cáo
Mặc dù đem lại tác dụng điều trị tăng huyết áp và suy tim hiệu quả, tuy nhiên thuốc Tantordio 160mg vẫn có nguy cơ gây ra một số phản ứng phụ cho người bệnh trong thời gian sử dụng, bao gồm:Chóng mặt.Đau đầu.Ho.Nhiễm trùng đường hô hấp trên.Đau lưng.Tiêu chảy.Mệt mỏi.Đau bụng.Đau khớp.Buồn nôn.Thông thường, những tác dụng phụ do thuốc Tantordio 160 gây ra sẽ dần biến mất khi người bệnh ngừng điều trị. Nếu xảy ra các triệu chứng hiếm gặp chưa được đề cập ở danh sách trên, người bệnh cần báo ngay cho người phụ trách y khoa để có biện pháp khắc phục thích hợp.
5. Những lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng thuốc Tantordio 160
Trước cũng như trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc Tantordio 160, bệnh nhân cần thận trọng những điều sau:Tránh dùng quá liều thuốc đã được bác sĩ chỉ định. Nếu lỡ uống quá liều và xảy ra các triệu chứng bất lợi, người bệnh cần đến ngay trung tâm y tế để được chẩn đoán và xử trí. Biện pháp điều trị quá liều thuốc Tantordio sẽ được xác định dựa trên thời gian tiêu hoá, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và trạng thái ổn định của tuần hoàn. Trong trường hợp xảy ra hạ huyết áp, người bệnh sẽ được đặt nằm ngửa và truyền tĩnh mạch dung dịch nước muối sinh lý. Tuy nhiên, không thể loại trừ Valsartan ra khỏi cơ thể người bệnh bằng phương pháp lọc máu.Thời gian điều trị bằng thuốc Tantordio 160 sẽ phụ thuộc vào diễn biến lâm sàng của giai đoạn điều trị. Bệnh nhân có thể tăng liều thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ khi việc điều trị không mang lại hiệu quả.Thận trọng khi sử dụng thuốc Tantordio 160mg cho bệnh nhân bị mất dịch hoặc mất muối nghiêm trọng, hay đang dùng thuốc lợi tiểu liều cao.Trẻ em và phụ nữ đang nuôi con bú nên uống thuốc Tantordio theo chỉ dẫn của thầy thuốc.Cần hạn chế tối đa việc dùng thuốc Tantordio và các thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II khác trong suốt 3 tháng đầu của thai kỳ. Chỉ nên dùng thuốc trong thời gian này cho bệnh nhân mang thai khi thực sự cần thiết và lợi ích phải lớn hơn nhiều so với rủi ro.Thuốc Tantordio có thể gây mệt mỏi hoặc chóng mặt, vì vậy bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc.Kiểm tra kỹ chất lượng của thuốc, tránh dùng thuốc đã chảy nước, ẩm mốc hoặc biến đổi màu sắc.Bảo quản thuốc Tantordio tại nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời và nơi có độ ẩm cao.Trên đây là những chia sẻ về công dụng thuốc Tantordio 160, người bệnh trước khi dùng cần đọc kỹ hướng dẫn để quá trình sử dụng thuốc được hiệu quả và an toàn hơn. | doc_28744;;;;;doc_33380;;;;;doc_13230;;;;;doc_21082;;;;;doc_50484 | Eurartesim 160/20 chứa thành phần chính là Piperaquine tetraphosphate (một bisquinoline) với hàm lượng 160mg và Dihydroartemisinin hàm lượng 20mg. Thuốc được sử dụng để điều trị hầu hết các thể sốt rét, ngay cả thể đã đề kháng với các thuốc điều trị sốt rét khác. Thuốc có hiệu quả cao và an toàn khi sử dụng.
Eurartesim 160/20 là một biệt dược phối hợp Piperaquine tetraphosphate và Dihyroartemisinin trong cùng một công thức, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc là một sản phẩm của Công ty Sigma-Tau Industrie Farmaceutiche Riunite S.P.A Via Pontina Km 30, 400-00040 Pomezia (RM) Italy và được bào chế dưới dạng viên nén bao phim (hộp 1 vỉ, 3 viên mỗi vỉ).Mỗi viên nén thuốc Eurartesim 160/20 chứa 160mg Piperaquine tetraphosphate (dạng tetrahydrat) và 20mg Dihydroartemisinin. Ngoài ra, còn chứa một số tá dược khác vừa đủ bao gồm: Viên nén (tinh bột pre-gelatin hóa, dextrin, hypromellose (E464), eroscarmellose sodium, magne stearat (E572) và lớp bao phim (hypromellose, titan dioxid (E171), macrogol 400).
Thuốc được sử dụng với mục đích chính là điều trị sốt rét.DHA có thể đạt nồng độ cao trong hồng cầu bị ký sinh. Cầu nối peroxid trong phân tử DHA cần thiết cho hoạt tính kháng ký sinh trùng sốt rét, gây tổn thương các gốc tự do trên màng tế bào của ký sinh trùng. Piperaquine có tác dụng ức chế mạnh các chủng ký sinh trùng sốt rét Plasmodium kháng chloroquin. Hơn nữa, còn tiêu diệt bào tử của các chúng và làm giảm sự truyền nhiễm bệnh sốt rét.Sau khi uống, DHA hấp thu rất nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 1 giờ. Thời gian bán thải của Piperaquine khoảng 22 ngày đối với người lớn và khoảng 20 ngày đối với trẻ em.Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Eurartesim 160/20
Thuốc Eurartesim 160/ 20 được chỉ định trong điều trị hầu hết các thể sốt rét do Plasmodium falciparium, Plasmodium vivax, Plasmodium oval, Plasmodium malaria, kể cả các chủng đa đề kháng với các thuốc điều trị sốt rét khác.Thuốc có thể được dùng cho cả người lớn, trẻ em và trẻ trên 6 tháng tuổi có cân nặng từ 5kg trở lên.Uống thuốc với nước lọc, khi bụng đói, sau khi ăn ít nhất 3 giờ và không ăn trong vòng 3 giờ sau khi dùng thuốc. Nếu khó nuốt, có thể nghiền và hòa vào nước, sau đó uống ngay hỗn hợp này.Phác đồ điều trị Eurartesim 160/20 kéo dài 3 ngày liên tục, dùng một lần mỗi ngày, nên cố gắng dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.Liều dùng tùy thuộc vào cân nặng của bệnh nhân:Bệnh nhân từ 5 đến dưới 7kg: Nửa viên 160mg/ 20mg mỗi ngày. Tổng số viên cho phác đồ điều trị là 1,5 viên.Bệnh nhân từ 7 đến 13kg: Một viên 160mg/ 20mg mỗi ngày. Tổng số viên cho phác đồ điều trị là 3 viên.Đối với phụ nữ có thai: Không được dùng Eurartesim 160/20 cho phụ nữ mang thai nếu có thuốc khác có thể thay thế. Nếu sử dụng thì bắt buộc phải đình chỉ thai (chấm dứt thai kỳ).Đối với phụ nữ cho con bú: Không sử dụng thuốc khi đang cho con bú.Trước khi kê đơn thuốc Eurartesim 160/20, hãy báo với bác sĩ nếu bạn hoặc người thân của bạn thuộc một trong những chống chỉ định sau:Mẫn cảm với các hoạt chất Piperaquin tetraphosphate, Dihydroartemisinin hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.Trẻ em dưới 6 tháng tuổi hoặc cân nặng dưới 5kg.Bệnh sốt rét nặng, có ảnh hưởng đến não, phổi và thận.Có bất thường về tim, như rối loạn nhịp tim hoặc các bệnh lý khác của tim.Trong gia đình có người thân bị đột tử do các bệnh về tim hoặc có các bệnh về tim bẩm sinh.Rối loạn điện giải.Đang dùng các thuốc có tác dụng trên nhịp tim, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị rối loạn tâm thần, nhiễm trùng, kháng histamin, thuốc điều trị ung thư, nhiễm HIV, đau thắt ngực, rối loạn tiêu hóa và mỡ máu, nghiện.Đã được điều trị sốt rét bằng thuốc khác hoặc đã dùng thuốc ngừa sốt rét trong vòng 1 tháng gần đây. Các thuốc này bao gồm: Mefloquin, Halofantrin, Lumefantrin, Chloroquin hoặc Quinin.Bên cạnh đó, cần phải thận trọng trên bệnh nhân có các vấn đề sau đây khi sử dụng thuốc Eurartesim 160/20:Có các vấn đề về gan hoặc thận.Nhiễm ký sinh trùng sốt rét khác không phải Plasmodium falciparum.Đã hoặc đang dùng bất kỳ thuốc nào khác điều trị sốt rét (không thuộc các thuốc đã liệt kê ở trên).Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.Phụ nữ, người cao tuổi (> 65 tuổi) hoặc nôn ói.Đang dùng các thuốc khác có khả năng gây tương tác.Nếu xảy ra nôn ói sau khi dùng thuốc trong vòng 30 phút đầu tiên thì dùng lại toàn bộ liều như ban đầu, trường hợp sau 30 phút, dùng lại nửa liều ban đầu. Còn nếu tiếp tục nôn ói sau khi dùng liều thứ 2, không dùng thêm bất cứ liều nào nữa. Trường hợp này, bạn nên liên hệ với bác sĩ điều trị để thay đổi phác đồ điều trị.Một trường hợp đặc biệt là nếu bệnh nhân nhiễm một tác nhân gây sốt rét khác thì có thể dùng lại phác đồ Eurartesim 160/20 trong vòng một năm sau khi có sự đồng thuận của bác sĩ. Không được dùng phác đồ này quá 2 lần trong một năm và cũng không dùng lại trong vòng 2 tháng sau khi dùng lần đầu tiên. Nếu bệnh nhân nhiễm ký sinh trùng sốt rét quá 2 lần trong một năm, nên trao đổi với bác sĩ để thay thế phác đồ khác.Khi quá liều thuốc Eurartesim 160/20 cần phải nhập viện để có chế độ theo dõi đặc biệt do sẽ có những độc tính nghiêm trọng trên tim. Còn khi quên liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ, dùng liều kế tiếp cách 24 giờ sau đó. Không bao giờ uống quá 1 liều trong cùng một ngày.Không làm rách bao bì thuốc, bảo quản ở nhiệt độ dưới 30o. C và ở nơi khô ráo, tránh ẩm cũng như ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
4. Tương tác và tác dụng phụ của thuốc Eurartesim 160/20
4.1. Tương tác thuốc. Một số thuốc ảnh hưởng đến cơ chế tác dụng của Eurartesim 160/20 và bác sĩ có thể quyết định không dùng thuốc hoặc cần có những kiểm tra thêm.Danh sách các thuốc có khả năng xảy ra tương tác khi dùng chung với Eurartesim 160/20 được liệt kê dưới đây:Thuốc điều trị rối loạn mỡ máu.Thuốc điều trị tăng huyết áp và bệnh về tim.Thuốc điều trị HIV.Kháng sinh.Thuốc an thần.Thuốc phòng ngừa hoặc điều trị động kinh.Thuốc dùng sau khi ghép tạng và trong bệnh tự miễn.Các hormon sinh dục, bao gồm cả thuốc tránh thai.Các glucocorticoid.Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa.Thuốc giảm đau và kháng viêm.Thuốc điều trị hen suyễn.Thuốc điều trị trầm cảm.Thuốc chống nôn.Một số khí dùng trong gây mê.Ngoài ra, không dùng Eurartesim 160/20 với nước ép bưởi vì có thể gây tương tác thuốc. Đối với người đang sử dụng thuốc sắt để phòng ngừa dị tật ống thần kinh bẩm sinh thì vẫn có thể tiếp tục dùng cùng lúc với thuốc Eurartesim 160/20.4.2. Tác dụng phụ của thuốc Eurartesim 160/20Eurartesim 160/20 có thể gây ra một số tác dụng phụ nhưng hầu hết đều không nghiêm trọng và thường biến mất trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi điều trị.Các tác dụng phụ có thể gặp của thuốc Eurartesim 160/20 bao gồm:Dị ứng thuốc.Rối loạn nhịp tim.Cảm, ho, sốt.Nhiễm trùng.Bất thường tế bào máu.Rối loạn tiêu hóa.Viêm da, ban da.Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt.Bài viết đã cung cấp thông tin Eurartesim 160/20 là thuốc gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Eurartesim 160/20 theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.;;;;;Valsartan 160 là thuốc tim mạch dùng theo đơn. Để dùng Valsartan 160 an toàn bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ và tìm hiểu thông tin về công dụng, cách sử dụng, liều dùng thuốc Valsartan 160 trong bài viết sau đây.
Valsartan 160 thuộc danh mục thuốc tim mạch, thuốc kê đơn. Thuốc Valsartan 160 được sản xuất bởi Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam, theo số đăng ký VD – 25030 – 16.Thành phần chính có trong Valsartan 160 là hoạt chất Valsartan hàm lượng 160mg cùng tá dược. Vỏ hộp Valsartan 160 hình chữ nhật ngang, có màu hồng nhạt, tên thuốc in màu xanh dương. Thuốc Valsartan 160 được bào chế dạng viên nén bao phim, mỗi hộp có 3 vỉ x 10 viên.
Valsartan 160 thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II – hormone có hoạt tính của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Thụ thể Angiotensin II thường gắn với các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào ở các mô để tham gia vào quá trình điều hoà huyết áp trong cơ thể. Đây là một chất có thể gây co mạch. Angiotensin II gây ra một đáp ứng có thể làm tăng áp lực mạch trực tiếp. Bên cạnh đó, nó còn giúp nâng cao việc giữ muối và kích thích sản xuất aldosteron.Valsartan – thành phần có trong thuốc Valsartan 160 có hoạt tính đối kháng đặc hiệu với thụ thể angiotensin II. Thuốc Valsartan 160 hoạt động một cách chọn lọc trên kiểu phụ thụ thể AT1. AT1 khống chế hoạt động của angiotensin II. Việc gia tăng trong huyết thanh nồng độ thụ thể Ang II khi thụ thể AT1 bị ức chế bằng Valsartan 160 có thể đưa đến kết quả là sự hoạt hoá thụ thể AT2. AT2 có công dụng điều hoà với thụ thể AT1.Valsartan 160 được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và có khả năng gắn kết protein huyết tương cao từ 94 – 97%. Thuốc Valsartan 160 không chuyển hoá ở gan.
3. Chỉ định dùng thuốc Valsartan 160
Thuốc Valsartan 160 được chỉ định cho các trường hợp:Tăng huyết áp nguyên phát;Suy tim sung huyết;Làm chậm nguy cơ tăng huyết áp ở người bị tiểu đường;Dùng thuốc Valsartan 160 an toàn phải có hướng dẫn, chỉ định của bác sĩ/ dược sĩ.
4. Liều dùng – Cách sử dụng Valsartan 160
Để dùng Valsartan 160 an toàn, bạn cần dùng đúng cách, đúng liều theo hướng dẫn.Liều dùng thuốc Valsartan 160 tùy theo tình trạng bệnh cụ thể:Tăng huyết áp: Valsartan 160 dùng cho trường hợp bị tăng huyết áp với liều 80mg/ ngày x 1 lần. Điều chỉnh tăng liều dùng Valsartan 160 có thể lên đến 160mg/ ngày x 1 lần trong các trường hợp cần thiết. Liều dùng Valsartan 160 tối đa có thể đến 320mg/ ngày x 1 lần. Liều khởi phát khi dùng Valsartan 160 cần thấp hơn 40mg/ ngày x 1 lần đối với các đối tượng người cao tuổi (trên 75 tuổi).Suy tim: Liều dùng Valsartan 160 khởi đầu là 40mg/ ngày x 2 lần. Khi có dung nạp có thể điều chỉnh tăng đến 160mg/ ngày x 2 lần.Sau nhồi máu cơ tim: Valsartan 160 có thể khởi đầu sớm 12h sau khi nhồi máu cơ tim ở các đối tượng có lâm sàng ổn định. Liều bắt đầu Valsartan 160 là 20mg/ ngày x 2 lần. Có thể dùng Valsartan 160 theo liều gấp đôi trong vài tuần kế tiếp đến 160mg/ ngày x 2 lần nếu dung nạp được.Suy gan: Liều dùng Valsartan 160 tối đa cho người suy gan là 80mg/ ngày x 2 lần.Liều dùng thuốc Valsartan 160 chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng Valsartan 160 có thể thay đổi theo tình trạng, đáp ứng của thuốc.Cách dùng Valsartan 160: Thuốc Valsartan 160 bào chế dạng viên nén, bạn có thể uống trực tiếp cả viên với nước.
5. Chống chỉ định dùng thuốc Valsartan 160
Không dùng Valsartan 160 trong các trường hợp sau:Quá mẫn với các thành phần có trong Valsartan 160;Phụ nữ mang thai và cho con bú.
6. Thận trọng khi dùng Valsartan 160
Khi dùng Valsartan 160 cần chú ý một số thận trọng cho các đối tượng bị mất natri và hoặc mất natri nặng. Ngoài ra, một số đối tượng sau cần thận trọng khi dùng thuốc Valsartan 160:Hẹp động mạch thận: Valsartan 160 được dùng trong thời gian ngắn cho những người bị tăng huyết áp động mạch thận thứ phát do hẹp động mạch thận một bên. Tuy nhiên, cần phải theo dõi ure huyết và creatinin huyết thanh như là một biện pháp an toàn.Suy gan: Khi dùng Valsartan 160, nồng độ valsartan huyết tương có thể gia tăng ở các đối tượng suy gan nhẹ - trung bình. Do đó, cần dùng liều thấp hơn ở các đối tượng tăng huyết áp.Suy thận: Khi dùng Valsartan 160 cần theo dõi nồng độ kali huyết thanh ở người suy thận và người cao tuổi. Bởi khi uống Valsartan 160 có thể xuất hiện hậu quả ức chế hệ renin - angiotensin – aldosteron. Tình trạng tăng urê huyết, creatinin huyết thanh, suy thận đã được ghi nhận ở các đối tượng bị suy thận, suy tim nặng.Sau nhồi máu cơ tim: Cần đánh giá cả chức năng thận khi dùng Valsartan 160
7. Tương tác Valsartan 160
Thuốc Valsartan 160 có thể gây tương tác với các thuốc như:Atenolol;Spironolacton;Triamteren;Amilorid.Cần thông báo cho bác sĩ các thuốc bạn đang dùng khi có chỉ định Valsartan 160 để được tư vấn về tương tác.
8. Tác dụng phụ Valsartan 160
Khi uống Valsartan 160 bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ gồm:Nhức đầu;Choáng váng;Nhiễm virus;Ho;Tiêu chảy;Viêm mũi;Viêm xoang;Viêm họngĐau lưng;Đau bụng;Đau khớp;Buồn nôn;Suy nhược;Mất ngủ.Theo dõi và thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ khi uống Valsartan 160 để được xử trí phù hợp.Valsartan 160 là thuốc kê đơn dùng theo chỉ định. Liều dùng thuốc Valsartan 160 theo hướng dẫn của bác sĩ/ dược sĩ. Khi dùng thuốc Valsartan 160 nếu có bất cứ vấn đề gì, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để được tư vấn.;;;;;Farico 60 có thành phần chính là etoricoxib thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) - ức chế chọn lọc men COX-2 .Farico 60 tác dụng qua cơ chế ức chế sự tổng hợp prostaglandin, thông qua ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), dẫn đến làm giảm tạo thành các prostaglandin.Thành phần Etoricoxib của Farico 60 không ức chế enzym cyclooxygenase-1 (COX-1) nên sẽ giảm nguy cơ gây các tác dụng phụ như viêm loét dạ dày, kéo dài thời gian chảy máu. Tuy nhiên có thể gây các tác dụng phụ ở thận giống các thuốc chống viêm không steroid khác.Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối mạch máu ở một số bệnh nhân vì thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin.Sau khi vào cơ thể Farico 60 được gắn vào protein huyết tương (92%), đi vào dịch não tủy, nhau thai và sữa mẹ. Thuốc thải trừ hoàn toàn qua đường nước tiểu.
2. Chỉ định của thuốc Farico 60
Thuốc Farico 60 được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý sau. Giảm các triệu chứng đau cấp tính và mãn tính mức độ nhẹ đến trung bình.Điều trị các chứng đau trong bệnh lý cơ xương khớp viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, gout,..Đau bụng kinh nguyên phát.
3. Chống chỉ định của thuốc Farico 60
Các trường hợp không được chỉ định dùng Farico 60Dị ứng với Etoricoxib, Aspirin, thuốc NSAID hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc.Bệnh nhân có tiền sử hen, nổi mề đay dùng Farico 60 có thể tăng nguy cơ phát bệnh.Đang điều trị suy tim sung huyết, bệnh tim thiếu máu cục bộ.Bệnh lý động mạch ngoại biên, bệnh lý mạch máu não.Tăng huyết áp chưa kiểm soát được.Bệnh nhân loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển không được sử dụng Farico 60.Bệnh thận mạn, độ lọc cầu thận < 30m. L/phút.Bệnh nhân rối loạn chức năng gan nặng.Trẻ em dưới 16 tuổi.Một số lưu ý khi sử dụng Etoricoxib. Bệnh nhân tiền sử loét dạ dày tá tràng, hoặc chảy máu đường tiêu hoá nên thận trọng khi dùng thuốc.Bệnh nhân cao tuổi, suy nhược cơ thể dễ gây chảy máu đường tiêu hóa và suy giảm chức năng thận bị suy giảm do tuổi.Bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận khi dùng Farico 60 có thể gây độc cho thận.Theo dõi nguy cơ biến chứng tim mạch khi dùng thuốc ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch.Phụ nữ có thai và đang cho con bú không được sử dụng do chưa chứng minh được tính an toàn của thuốc trong nhau thai và sữa mẹ.
4. Các tương tác thuốc của Farico 60
Farico 60 có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của nhóm thuốc ức chế men chuyển Angiotensin.Furosemide và Thiazide bị giảm tác tác dụng khi dùng chung với Farico 60 và làm tăng nguy cơ suy thận.Sử dụng đồng thời Farico 60 và Aspirin có thể tăng tỷ lệ viêm loét dạ dày. Dùng đồng thời Farico 60 với Fluconazole có thể làm tăng nồng độ của thuốc trong máu.Biến chứng chảy máu, tăng thời gian prothrombin có thể xảy ra ở người cao tuổi khi dùng Farico 60 đồng thời với Warfarin.
5. Liều dùng và cách dùng
Viêm thoái hóa khớp: 30mg/ ngày. Liều tối đa: 60 mg/ ngày.Viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống dính khớp: Liều tối đa 90 mg/ ngày.Đau vừa sau phẫu thuật nha khoa: Liều tối đa: 90 mg/ ngày 1 lần. Dùng liên tục trong 3 ngày.Viêm khớp gout: Liều tối đa: 120 mg/ ngày.Đau cấp tính, đau bụng kinh nguyên phát: Liều tối đa: 120 mg/ ngày.Bệnh nhân suy gan: Liều tối đa: 60mg/ ngày.Bệnh nhân suy thận độ lọc cầu thận ≥ 30m. L/phút: không cần chỉnh liều.
6. Tác dụng phụ của thuốc Farico 60
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi dùng thuốc Farico 60:Thường gặp. Rối loạn tiêu hóa, đau vùng thượng vị, tiêu chảy, buồn nôn.Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm họng, viêm mũi.Rối loạn giấc ngủ, đau đầu, chóng mặt.Nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp.Nổi ban da, ngứa.Ít gặp. Viêm loét dạ dày, viêm tụy, hội chứng ruột kích thích.Nhiễm trùng đường tiết niệu.Lo lắng, trầm cảm, ảo giác, trí tuệ giảm sút.Viêm kết mạc, nhìn mờ.Tăng nhịp tim, suy tim sung huyết.Nhìn mờ, viêm kết mạc.Hiếm gặp. Viêm tắc tĩnh mạch do huyết khối.Viêm loét đường tiêu hóa gây chảy máu.Viêm gan, sỏi mật.Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu.Giảm glucose máu.Suy thận cấp.Phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.Tóm lại, Farico 60 là thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm được chỉ định trong các bệnh lý cơ xương khớp. Thuốc có tác dụng nhanh, cho hiệu quả tốt và ít gây tổn thương dạ dày so với các thuốc kháng viêm giảm đau khác. Tuy nhiên không được lạm dụng và tự ý sử dụng thuốc không theo chỉ dẫn bác sĩ.;;;;;Tên dược phẩm: Bambizol-60Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp. Doanh nghiệp sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited. Thành phần: Thuốc Bambizol-60 có chứa thành phần chính là Etoricoxib 60mg các hoạt chất khác và tá dược vừa đủ hàm lượng thuốc nhà cung sản xuất cung cấp.Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hàm lượng: Cần xem kỹ dạng thuốc và hàm lượng ghi trên bao bì sản phẩm hoặc trong tờ hướng dẫn sử dụng để biết thông tin chính xác dạng thuốc và hàm lượng trong sản phẩm.
2. Công dụng thuốc Bambizol-60
Chỉ định:Điều trị cấp tính và mãn tính các dấu hiệu và triệu chứng bệnh viêm xương khớpĐiều trị viêm cột sống dính khớpĐiều trị viêm khớp thống phong cấp tính. Giảm đau cấp tính và mãn tínhĐiều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát. Liều lượng - Cách dùng. Viêm xương khớp (thoái hóa khớp): 30mg hoặc không quá 60 mg ngày 1 lần.Viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống dính khớp: tối đa 90 mg ngày 1 lần.Đau vừa sau phẫu thuật nha khoa: không quá 90 mg ngày 1 lần, tối đa 3 ngày.Viêm khớp thống phong cấp (gút cấp): không quá 120 mg ngày 1 lần, tối đa 8 ngày. Đau cấp tính, đau bụng kinh nguyên phát: không quá 120 mg ngày 1 lần, tối đa 8 ngày.Người cao tuổi, giới tính, chủng tộc: không cần chỉnh liều.Suy gan:Child-Pugh 5-6: không quá 60 mg ngày 1 lần;Child-Pugh 7-9: giảm liều, không quá 60 mg 2 ngày 1 lần, có thể 30 mg ngày 1 lần.Suy thận: Cl. Cr ≥ 30m. L/phút: không cần chỉnh liều. Không cần chỉnh liều theo tuổi/giới tính/chủng tộc.Quá liều, quên liều và xử trí. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.Quên liều:Trong trường hợp bạn quên một liều khi đang trong quá trình dùng thuốc hãy dùng càng sớm càng tốt (thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng đã quy định.
3. Tác dụng phụ của thuốc Bambizol-60
Giảm tiểu cầu. Phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ/giả phản vệ bao gồm sốc. Tăng K huyết. Lo lắng, mất ngủ, lẫn lộn, ảo giác, trầm cảm, bồn chồn. Rối loạn vị giác, ngủ gà. Nhìn mờ. Suy tim sung huyết, hồi hộp/đánh trống ngực, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh. Cơn tăng huyết áp kịch phát. Co thắt phế quản. Đau bụng, loét miệng, loét đường tiêu hóa bao gồm thủng và xuất huyết, nôn, tiêu chảy. Viêm gan, chứng vàng da, tăng AST/ALT. Phù mạch, ngứa, ban đỏ, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, mề đay.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Bambizol-60
Chống chỉ định:Mẫn cảm với thành phần thuốc.Tiền sử hen, mề đay, dị ứng aspirin/NSAIDs.Suy tim sung huyết (NYHA II-IV). Tăng huyết áp liên tục > 140/90mm. Hg chưa được kiểm soát đầy đủ.Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên và/hoặc bệnh mạch máu não đã được xác định (bao gồm mới phẫu thuật ghép bắc cầu động mạch vành hoặc tạo hình mạch máu).Child-Pugh ≥ 10 hoặc albumin huyết thanh < 25g/L. Loét dạ dày-tá tràng hoạt động, chảy máu tiêu hóa.Bệnh thận tiến triển nặng, Cl. Cr < 30m. L/phút.Không nên sử dụng ARCOXIA như liệu pháp kết hợp với NSAID khác. Lưu ý:Vì nguy cơ tim mạch tăng theo liều & thời gian dùng chất ức chế chọn lọc COX-2, nên dùng thuốc thời gian ngắn nhất với liều thấp nhất có hiệu quả. Chất ức chế chọn lọc COX-2 không thay thế aspirin trong dự phòng tim mạch vì không có tác dụng trên tiểu cầu.Bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rõ (tăng HA, tăng lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc, dùng cùng lúc acid acetylsalicylic), có tình trạng mất nước đáng kể (bù nước trước khi sử dụng); tiền sử thủng, loét và xuất huyết tiêu hóa; > 65t., từng có cơn hen cấp, bị mề đay, viêm mũi trước đó do cảm ứng thuốc nhóm salicylates hoặc chất ức chế cyclooxygenase không chọn lọc, đang điều trị bệnh nhiễm trùng.Theo dõi giữ nước, phù, tăng huyết áp ở người đã có sẵn tình trạng giữ nước, tăng huyết áp, suy tim. Giám sát chức năng thận ở bệnh nhân giảm chức năng thận, suy tim mất bù, xơ gan đáng kể từ trước.Có thai: dùng trong 2 quý đầu nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.Cho con bú: ngưng thuốc hoặc ngưng cho bú.Trẻ em: chưa xác lập tính an toàn và hiệu quả.;;;;;Thuốc Doraval 160 mg là thuốc có kê đơn và cần sự chỉ định của bác sĩ. Thuốc chuyên dùng để điều trị với trường hợp bệnh nhân bị tăng huyết áp và điều trị suy tim bằng cách làm chậm tiến triển của suy tim, giảm nhẹ độ suy tim và tăng khả năng bơm máu của tim.
Thuốc Doraval 160 mg là thuốc điều trị suy tim và giúp hạ huyết áp. Thuốc được sản xuất và phân phối tại Việt Nam bởi Công ty CP xuất nhập khẩu Y tế Domesco. Doraval có được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, bao gồm ba quy cách đóng gói là 10 vỉ một hộp, mỗi vỉ 14 viên; 2 vỉ một hộp, mỗi vỉ 14 viên và chai 100 viên.Thuốc Doraval 160 mg được cấu thành từ dược chất chính là Valsartan 160 mg, cùng các tá dược khác vừa đủ một viên. Valsartan là dược chất giúp chẹn thụ thể Angiotensin - vốn là thụ thể đặc hiệu có trong màng tế bào ở các mô. Valsartan có tác dụng giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, bên cạnh đó giúp điều trị cao huyết áp và suy tim, tăng thời gian sống sau đau tim.
Thuốc Doraval 160 mg được bào chế từ hoạt chất Valsartan 160 mg. Khi đi vào từ đường uống, Valsartan đối kháng đặc hiệu với thụ thể Angiotensin, từ đó giúp điều hòa huyết áp. Đối với suy tim, Valsartan giúp cải thiện áp lực mao mạch phổi, áp lực động mạch phổi trong, tăng sức bền thành mạch, tăng công suất tim.Tác dụng cụ thể của Doraval 160 mg bao gồm các tác dụng như sau:Giúp điều trị tăng huyết áp nguyên phát, có thể dùng đơn độc hoặc dùng song song phối hợp cùng các thuốc hạ huyết áp (HA) khác.Suy tim từ cấp độ II tới cấp độ IV theo phân loại của hội tim mạch New. York,Giúp tăng khả năng bơm máu, giãn mạch máu làm máu lưu thông dễ hơn, giảm nhẹ các triệu chứng của suy tim
3. Cách sử dụng của Doraval 160 mg
3.1. Cách sử dụng Doraval 160 mgĐối với thuốc Doraval 160 mg, bệnh nhân có thể sử dụng qua đường uống. Bệnh nhân nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được chỉ định liều dùng và cách dùng phù hợp.Bệnh nhân nuốt nguyên viên với nước sôi để nguội. Không được làm biến dạng thuốc qua những hành động như bẻ, nghiền hay nhai nát sản phẩm bởi có thể khiến dược động học của Doraval 160 mg bị mất đi.3.2. Liều dùng thuốc Doraval 160 mgĐiều trị cao huyết áp:Liều khuyến cáo cho bệnh nhân cần điều trị cao huyết áp là 80 mg mỗi ngày, khi đó tác dụng chống tăng huyết áp sẽ bộc lộ trong vòng 2 tuần và tác dụng tối đa của thuốc phát huy sau 4 tuần.Đối với các bệnh nhân có huyết áp chưa được điều hoà và kiểm soát hoàn toàn, có thể cân nhắc tăng liều dùng hàng ngày lên tới 160 mg hay/hoặc sử dụng thêm thuốc lợi tiểuĐiều trị và giảm nhẹ triệu chứng suy tim:Liều sử dụng khuyến cáo lúc đầu là 40 mg, chia làm 2 lần mỗi ngày. Sau đó, có thể tăng dần lên tới 80, thậm chí 160 mg, mỗi ngày 2 lần. Trường hợp bệnh nhân có kết hợp dùng thuốc lợi tiểu, có thể giảm liều. Liều tối đa thuốc Doraval được dùng là 320 mg một ngày.Đối với các bệnh nhân suy thận, suy gan không phải do nguyên nhân từ mật:Không cần chỉnh liều đối với hai đối tượng này. Có thể dùng Doraval 160 mg cùng các thuốc chống tăng huyết áp khác.3.3. Xử lý khi quên, quá liều. Quên liều: Trong trường hợp quên uống liều trong ngày, hãy uống ngay Doraval 160 mg khi nhớ ra. Nếu thời gian nhớ ra đã sát với lần dùng thuốc tiếp theo, bệnh nhân tiếp tục dùng liều tiếp theo như thường lệ. Không uống liều gấp đôi để bù vào liều đã quên do có thể gây quá liều.Quá liều: Hiện nay, chưa có báo cáo nào về các triệu chứng xảy ra khi quá liều valsartan, nhưng có thể dự đoán dấu hiệu của quá liều là hạ huyết áp nặng. Bệnh nhân nên gây nôn và truyền tĩnh mạch để tăng đào thoát thuốc ra ngoài qua nước tiểu.Valsartan không thể loại trừ bằng cách lọc máu.3.4. Chống chỉ định thuốc Doraval 160 mg. Bệnh nhân bị quá mẫn cảm với valsartan hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ thai và cho con bú.Cần thận trọng khi sử dụng đối với trường hợp bệnh nhân bị thiếu natri và mất dịch nặng, các bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao kéo dài.Thận trọng với bệnh nhân bị hẹp động mạch thận và suy thận: khi hệ số thanh thải creatinine nhỏ hơn 10
4. Lưu ý khi dùng thuốc Doraval 160 mg
4. 1 Tác dụng phụ của Doraval 160 mg. Khi sử dụng thuốc Doraval 160 mg, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ thường gặp như:Cảm giác suy thần kinh trung ương như đau đầu, chóng mặt. Nhiễm trùng đường hô hấp trên, bao gồm các vấn đề như ho, viêm xoang, viêm họng,...Các vấn đề về xương khớp, các cơ như đau lưng, đau bụng, đau khớp, phù, suy nhược..Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể gặp phải khi dùng Doraval 160 mg bao gồm phù, mất ngủ, các vấn đề về da như phát ban, mề đay, các vấn đề về chức năng tình dục như yếu sinh lý,..Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo với bác sĩ điều trị để được tư vấn và thay đổi kịp thời.4.2 Tương tác thuốc Doraval 160 mg. Bệnh nhân nên xem xét và thận trọng khi dùng đồng thời Doraval 160 mg với các thuốc lợi tiểu giữ Kali như spironolacton, triamteren hay amilorid. Các loại thuốc bổ sung Kali hay muối thay thế chứa Kali. Lý giải cho vấn đề này do thuốc Doraval kết hợp với Kali trong máu có thể dẫn tới tăng Kali huyết thanh.4.3 Bảo quản thuốc Doraval 160 mg. Bảo quản thuốc Doraval 160 mg tại những khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời chiếu vào sản phẩm do có thể làm hỏng dược tính của thuốc.Nhiệt độ bảo quản thích hợp cho thuốc Doraval 160 mg là dưới 30 độ CHạn sử dụng của thuốc Doraval 160 mg là từ 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Bảo quản thuốc và để thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi. Thuốc Doraval 160 mg là thuốc kê đơn chuyên trị các triệu chứng suy tim và tăng huyết áp, do vậy bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ để được tư vấn trước khi sử dụng. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong tờ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ tuyệt đối theo chỉ định và khuyến nghị của bác sĩ điều trị. |
question_63417 | Những dấu hiệu bất thường về tinh dịch mà nam giới không thể bỏ qua | doc_63417 | Nam giới khi xuất tinh sẽ có tinh dịch - một hỗn hợp chất nhầy chứa dịch của nhiều tuyến sinh dục và tinh trùng. Chất nhầy ấy có chứa nhiều thành phần đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe sinh sản nam. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về những vấn đề này.
1. Tinh dịch và vai trò của tinh dịch
1.1. Tinh dịch là gì
Tinh dịch là một dạng chất nhầy màu trắng đục, được phóng ra từ cửa niệu đạo của dương vật nam khi họ đạt cực khoái trong quan hệ tình dục hoặc mộng tinh, thủ dâm. Khi mới xuất tinh, nó có độ kết dính khá lớn, có thể kéo dài được đến gần 2cm. Khoảng 30 phút sau đó, nó bắt đầu bị loãng, hết kết dính và trông gần giống nước. Ở trạng thái bình thường nó có màu trắng đục, dạng đậm đặc. Tinh dịch chứa tới hàng triệu tế bào tinh trùng để góp phần hình thành quá trình thụ tinh.
1.2. Vai trò của tinh dịch
Tinh dịch có chứa rất nhiều thành phần dưỡng chất như protein, đường, axit amin, canxi, kẽm,... nên nó đảm nhận vai trò chính là bảo vệ và nuôi dưỡng để tinh trùng khỏe mạnh. Ngoài ra, nó còn có các nhiệm vụ khác là:
- Điều hòa giấc ngủ
Trong tinh dịch có chứa melatonin - hợp chất giúp điều hòa giấc ngủ và thư giãn nên sau khi quan hệ tình dục cả nam giới và bạn tình đều dễ dàng có được giấc ngủ ngon và sâu.
- Chống trầm cảm
Nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su ít có dấu hiệu trầm cảm hơn trường hợp còn lại vì âm đạo được hấp thu một số thành phần có trong tinh dịch. Bởi vậy, có thể xem tinh dịch là một loại thuốc có tác dụng chống trầm cảm một cách tự nhiên và an toàn.
- Giảm ung thư tuyến tiền liệt
Nam giới xuất tinh đều đặn có thể giảm nguy cơ bị ung thư tuyến tiền liệt.
2. Cảnh báo dấu hiệu tinh dịch bất thường
Tinh dịch của nam giới được xem là bất thường khi có các dấu hiệu sau:
- Trong như nước
Khi tinh dịch trong như nước lã, khối lượng ít thì nó cho thấy sự bất thường về số lượng cũng như chất lượng của tinh trùng. Hoặc trường hợp khác, trong tinh dịch không có đủ chất thiết yếu để tinh trùng được nuôi và bảo vệ an toàn.
- Màu vàng
Nếu kiêng quan hệ trong thời gian dài và ít xuất tinh thì tinh dịch của nam giới rất dễ chuyển sang màu vàng nhạt do thành phần bên trong nó bị biến đổi. Màu vàng này sẽ chuyển dần về trắng đục khi tần suất quan hệ tăng lên nên sẽ không đáng ngại. Tuy nhiên, nếu tinh dịch có màu vàng trong thời gian dài hoặc trở nên đậm màu hơn thì nguy cơ nhiễm khuẩn cơ quan sinh dục rất cao.
- Màu nâu
Bỗng nhiên xuất hiện những đám vón nhỏ màu nâu trông giống như gỉ sắt ở trong tinh dịch thì có thể đây là máu lẫn vào. Nhưng hiện tượng này ít khi xảy ra vào không kèm theo các dấu hiệu khác như: đầu dương vật ngứa rát, đau tức ở tinh hoàn hoặc dương vật, đau bụng,... thì không đáng lo. Trường hợp tinh dịch có màu nâu kéo dài trong những lần xuất tinh và số cục màu nâu tăng lên về số lượng, màu sắc trở nên đậm hơn thì cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay.
- Màu xanh
Khi tinh dịch có màu xanh kèm theo sưng, đau tinh hoàn hoặc bẹn thì khả năng mắc bệnh lậu, viêm niệu đạo ở nam giới là rất cao. Bệnh lý này không được chữa trị kịp thời có thể dẫn đến tắc ống dẫn tinh, teo tinh hoàn, đe dọa chức năng sinh sản nam.
- Có máu trong tinh dịch
Máu có thể chảy ra ngay khi xuất tinh thường có màu đỏ tươi hoặc tồn tại dưới dạng sợi máu đỏ pha lẫn trong tinh dịch. Nếu máu chảy ra trước khi xuất tinh thì sẽ có màu đỏ nâu. Trường hợp tinh dịch có màu vừa đỏ nâu vừa đỏ tươi thì có nghĩa là máu ở cơ quan sinh dục vẫn chảy âm ỉ. Nguyên nhân của những hiện tượng này là do vỡ mạch máu ở đường ống dẫn tinh, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh.
- Vón cục màu như sữa đặc
Đây là tình trạng biến chứng nhiễm khuẩn ở các cơ quan tạo ra tinh dịch. Nguyên nhân của điều ấy chủ yếu do đường dẫn tinh bị viêm nhiễm nên làm đọng lại tế bào, xác của tinh trùng hoặc vi trùng đã chết; thay đổi môi trường tinh dịch làm kết tủa một số muối khoáng và protein trong tinh dịch.
Tinh dịch bình thường là nơi chứa tinh trùng. Tuy nhiên, có những trường hợp không xảy ra điều này, tức là tinh dịch không có tinh trùng. Nguyên nhân thường là do tinh hoàn có vấn đề nên không thể tạo ra được tinh trùng hoặc tinh trùng không thể phóng ra bên ngoài.
- Tinh hoàn không tạo ra được tinh trùng
Căn nguyên của tình trạng này là do:
+ Tinh hoàn bị teo nhỏ do nam giới mắc bệnh suy tinh hoàn.
+ Nội tiết
tuyến yên ở não thiếu hoặc không đủ để kích thích sản xuất tinh trùng.
+ Đường sinh sản bị nhiễm trùng.
+ Bệnh giãn mạch thừng tinh.
+ Di truyền.
- Tinh trùng không thể phóng ra bên ngoài
Đây là hiện tượng tinh hoàn vẫn sản xuất ra tinh trùng nhưng vì một lý do nào đó mà tinh trùng không thể xuất ra bên ngoài được. Các lý do này có thể là: tắc ống dẫn tinh, hai bên tinh hoàn không có ống dẫn tinh, xuất tinh ngược,...
4.1. Đối tượng thực hiện xét nghiệm
Xét nghiệm tinh dịch đồ thường được dùng với những cặp vợ chồng đã sống chung 1 năm, không sử dụng biện pháp tránh thai nhưng chưa có con. Ngoài ra, nam giới chuẩn bị kết hôn, chuẩn bị cho kế hoạch có con cũng có thể làm xét nghiệm này để kiểm tra sức khỏe sinh sản.
4.2. Ý nghĩa của xét nghiệm
Không những thế, thông qua đây, bác sĩ còn đánh giá được khả năng sinh sản của phái mạnh. Thông qua số lượng bạch cầu ở trong tinh dịch bác sĩ cũng có thể đánh giá được nguy cơ viêm nhiễm cơ quan sinh dục của nam giới.
Nếu các chỉ số trong xét nghiệm tinh dịch đồ trong ngưỡng bình thường thì sức khỏe của nam giới tốt. Ngược lại, nếu xuất hiện các kết quả bất thường thì bác sĩ có thể yêu cầu tái xét nghiệm sau 2 - 3 tuần để có thể kết luận một cách chính xác hơn. | doc_52032;;;;;doc_22354;;;;;doc_18570;;;;;doc_1931;;;;;doc_12446 | Tinh trùng thực sự là một chỉ điểm tốt giúp cánh mày râu hiểu thêm về sức khỏe của mình.
Khi nam giới xuất tinh, trong tinh dịch có khoảng 10% tinh trùng; còn lại là các enzym, vitamin C, canxi, protein, natri, kẽm và đường fructose.
Tinh dịch là chất lỏng thường có màu trắng đục hoặc xám, quánh lại và có mùi giống như mùi clo. Lượng tinh dịch trung bình cho một lần xuất tinh dao động 2-5 ml, tương đương với một thìa café chất lỏng.
Theo , nếu tinh dịch có màu đỏ hoặc nâu có thể do vỡ mạch máu nào đó trong ống dẫn tinh hoặc túi tinh. Đây là dấu hiệu bạn nên để ý nhưng cũng không cần quá lo lắng. Hiện tượng này là hoàn toàn bình thường, trong vòng 1-2 ngày tinh dịch sẽ quay lại màu bình thường. Tuy nhiên, nếu một vài ngày hiện tượng này vẫn còn thì đây còn là biểu hiện của bệnh nhiễm trùng, chấn thương hoặc ung thư dù rất hiếm; bạn nên đi khám.
Tich dịch có màu vàng xanh có mùi khó chịu có thể là biểu hiện của bệnh lây truyền qua đường tình dục. Những biểu hiện khác của bệnh lây truyền qua đường tình dục ở nam giới gồm: các vết loét hoặc mụn trên dương vật, cảm giác đau hoặc nóng rát khi đi tiểu, ngứa và sưng. Tuy nhiên, phần lớn nam giới không có biểu hiện bệnh vì thế quan trọng là bạn hãy sử dụng bao cao su và đi kiểm tra nếu có gì bất thường.
Một người đàn ông khi đạt cực khoái nhưng không thể xuất tinh có thể là một cực hình. Với phần lớn nam giới còn trẻ, đây không phải là vấn đề nghiêm trọng. Với nam giới đã có tuổi hoặc từng phẫu thuật tuyến tiền liệt, xạ trị trong khu vực tuyến tiền liệt thì đó có thể là dấu hiệu của chứng xuất tinh ngược dòng. Tinh dịch không xuất ra ngoài hoặc xuất ra rất ít; phần lớn tinh dịch trào ngược vào trong bàng quang. Để điều trị xuất tinh ngược dòng hiệu quả thì cần chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh từ đó đưa ra liệu pháp thích hợp.
Bạn sẽ là người cảm nhận rõ ràng nhất sự thay đổi ở tinh dịch. Vì thế, nếu cảm thấy có gì không đúng hoặc đáng lo lắng bạn nên đi khám.
Việc ăn gì, uống gì và hút thuốc đều ảnh hưởng đến tinh dịch. Việc uống rượu quá mức và hút thuốc lá có thể ảnh hưởng xấu đến việc sản xuất tinh trùng. Bên cạnh đó, béo phì cũng ảnh hưởng đến tinh trùng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc thừa cân có thể làm giảm chất lượng cũng như số lượng tinh trùng đến 1/4.
Để đảm bảo chất lượng tinh trùng, bạn cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý và cân bằng; từ bỏ thói quen lạm dụng rượu bia và thuốc lá. Vì thế, để lên kế hoạch có em bé, bạn nên giảm cân.
Thậm chí dù không thừa cân thì hoạt động thể dục đều đặn cũng giúp tăng cường khả năng sinh sản vì tăng nồng độ tinh trùng. Một nghiên cứu năm 2013 do trường Y tế Công cộng Harvard thực hiện nhận thấy những nam giới giành 1,5 giờ mỗi tuần tham gia các hoạt động thể lực ngoài trời có nồng độ tinh trùng cao hơn 42% so với những người lười vận động.;;;;;Với tên gọi tiếng anh là Semen, tinh dịch là hỗn hợp chất nhầy, được tiết ra từ cửa niệu đạo của dương vật, khi nam giới đạt cảm giác cực khoái trong quan hệ tình dục. Hoặc trong lúc thủ dâm, đang ngủ bị mộng tinh thì tinh dịch sẽ được xuất ra ngoài.
Tinh dịch là hỗn hợp bao gồm một phần của chất nhờn niệu đạo, 10% dung dịch tinh từ ống dẫn tính, 30% từ tuyến tiền liệt và 60% của túi tinh. Trong đó, túi tinh là bộ phận chứa đầy tinh trùng, được rửa sạch sau khi đi qua ống dẫn tinh.
Chức năng của tinh dịch:
Không chỉ vậy chúng còn có những vai trò khác trong cơ thể như:
Giảm thiểu triệu chứng trầm cảm khi quan hệ không dùng bao cao su. Bởi vì việc tiếp xúc trực tiếp, âm đạo phụ nữ tiếp sẽ hấp thụ một số thành phần có trong tinh dịch.
Giúp nữ giới dễ dàng đi vào giấc ngủ và ngủ ngon hơn sau quan hệ. Vì trong tinh dịch có chứa Melatonin - hormone sản xuất từ tuyến tùng có tác dụng thư giãn và gây buồn ngủ.
Xuất tinh thường xuyên là cách giúp nam giới giảm bớt sự căng thẳng và nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt.
2. Thành phần của tinh dịch
Đường:
Trong tinh dịch có chứa đường và một số chất tương tự đường ngọt, cụ thể là:
Fructose: là loại đường có trong trái cây và mật ong.
Sorbitol: là chất có vị ngọt như đường được sử dụng thay thế đường cho người mắc tiểu đường.
Inositol: là hợp chất gần giống với đường, có tác dụng tăng cường sự khỏe mạnh cho mái tóc và tốt cho não bộ.
Protein và amino acid:
Để nuôi dưỡng tinh trùng thì bên trong tinh dịch cần có nhiều chất dinh dưỡng như: creatine - chất chuyển hóa protein trong cơ, có tác dụng cung cấp năng lượng cho các cơ hoạt động. Ngoài ra còn có glutathione là chất chống oxy hóa và deoxyribonucleic acid
Khoáng chất:
Bên trong tinh dịch có chứa chất gì, người ta tìm thấy nhiều loại khoáng chất khác nhau như: Photpho, kẽm, magie, canxi, kali,… Những chất này đều có tác dụng quan trọng trong việc phát triển xương, hệ miễn dịch của cơ thể.
Vitamin:
Được biết trong một lần xuất tinh, tinh dịch của nam giới có chứa các loại vitamin cần thiết như: vitamin C, vitamin B12,…
Ngoài những thành phần trên, người ta còn tìm thấy trong tinh dịch có ure, nito, acid uric, hormone testosterone, prostaglandin,…
3. Các đặc điểm thường gặp ở tinh dịch
Dưới đây là một vài đặc điểm giúp nam giới nhận dạng được tinh dịch bình thường, khỏe mạnh:
Thể tích:
Trong mỗi lần phóng tinh, lượng tinh dịch của một người khỏe mạnh sẽ rơi vào khoảng 2 - 5 ml, trong đó mỗi ml sẽ có tối thiểu từ 15 triệu tinh trùng. Nếu thể tích tinh dịch không đạt trong ngưỡng này thì chứng tỏ cơ quan sinh dục đang gặp trục trặc. Hoặc nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể là do ăn uống không hợp lý, uống nhiều đồ uống có cồn,…
Nếu không điều trị kịp thời thì tinh dịch ít sẽ dẫn đến tinh trùng ít, từ đó gây vô sinh hiếm muộn và các bệnh lý khác.
Màu sắc:
Thông thường, ở người khỏe mạnh tinh dịch sẽ có màu trắng đục hoặc vàng nhạt và hơi đậm đặc. Lúc mới xuất tinh chất nhầy này có độ kết dính lớn nên bạn có thể kéo dài đến 2cm. Khi để trong không khí 1 giờ đầu tiên thì chúng sẽ bị vón cục đông lại và sau đó mới bắt đầu loãng ra, mất kết dính và gần giống như nước.
Trường hợp bị biến đổi về màu sắc và độ kết dính là do trong thời gian dài nam giới không xuất tinh hoặc cơ quan sinh dục, tiết niệu đang gặp phải vấn đề cần có biện pháp xử lý kịp thời.
Mùi, vị:
Tinh dịch bình thường sẽ có mùi hơi tanh nồng hoặc mùi clo. Vị của chúng sẽ ngọt do bên trong thành phần chứa nhiều đường và chất tương tự đường. Mùi và vị này có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi người và chế độ ăn uống.
Độ p
H:
Độ p
H của tinh dịch bình thường sẽ rơi vào khoảng 7,2 - 7,8, đây được xem là độ p
H bình thường của cơ thể. Trường hợp thấp hơn 7,2, trong hệ sinh dục của nam giới có thể chứa dị vật gì đó hoặc do số lượng tinh trùng thấp. Nếu p
H trên 7,8 thì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu, lúc này bạn nên thực hiện xét nghiệm để khẳng định chính xác.
Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết, bạn đã có cái nhìn tổng quan về tinh dịch ở nam giới. Để nhận biết tinh dịch bình thường, khỏe mạnh bạn có thể dựa vào các đặc điểm về màu sắc, mùi, vị. Nếu xuất hiện những triệu chứng bất thường, bạn nên tìm gặp bác sĩ để thực hiện xét nghiệm cần thiết, từ đó đưa ra biện pháp xử lý tránh những ảnh hưởng đến tinh trùng.;;;;;Hiện tượng đái ra tinh trùng có thể làm không ít đấng mày râu đối diện với cảm giác bất an, lo lắng khi không biết được nguyên nhân vì sao nó xuất hiện.
Về cơ bản, đái ra tinh trùng là hiện tượng nước tiểu của phái mạnh có lẫn tinh dịch hoặc nam giới chỉ tiểu ra tinh dịch khi hoàn toàn không có kích thích hay sự lên đỉnh. Đây là một hiện tượng mà nam giới không nên chủ quan và xem thường bởi nó có thể gây những ảnh hưởng xấu đến tinh thần, tâm lý, sức khỏe sinh sản và cả nhu cầu sinh lý của cánh mày râu nếu không sớm thực hiện điều trị khắc phục.
Có nhiều nguyên nhân khiến đấng mày râu phải đối diện với hiện tượng này, trong đó có các nguyên do sau đây:
1.1. Những bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh
Với vai trò truyền đạt thông tin giữa não và các bộ phận khác của cơ thể, hệ thần kinh kiểm soát cả quá trình xuất tinh ở nam giới. Trong trường hợp hệ thần kinh gặp vấn đề hoặc bị mắc các bệnh lý liên quan như u não, đa xơ cứng, Parkinson,… có thể dẫn tới hiện tượng tinh dịch tự chảy ra khỏi đầu dương vật dù không có kích thích tình dục.
1.2. Ung thư tuyến tiền liệt
Hiện tượng đái ra tinh trùng là một trong những triệu chứng có thể gặp của bệnh ung thư tuyến tiền liệt bên cạnh các dấu hiệu khác như tinh dịch có lẫn máu, khó tiểu, rối loạn cương dương,... khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng hơn. Đây là một bệnh lý xảy ra khi các tế bào thuộc tuyến tiền liệt có sự phát triển bất thường.
1.3. Đái tháo đường
Đái tháo đường cũng là một nguyên nhân hay gặp khiến cho nam giới đi tiểu ra tinh trùng. Bởi nó có thể là nguyên nhân làm xuất hiện các rối loạn tình dục.
1.4. Xuất tinh ngược dòng
Đây là một bệnh lý thuộc nhóm rối loạn xuất tinh. Cụ thể, khi cánh mày râu lên đỉnh, tinh dịch theo lẽ tự nhiên phải được phóng ra ngoài nhưng lại quay ngược vào bàng quang. Sau đó, thoát ra ngoài theo đường tiểu, làm xuất hiện hiện tượng nam giới đái ra tinh trùng.
1.5. Viêm tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ chỉ có ở phái mạnh thực hiện chức năng chính là sản xuất ra tinh dịch chứa tinh trùng. Nam giới bị viêm tuyến tiền liệt khi cơ quan này bị các tác nhân có hại tấn công bởi các tác nhân gây hại như vi khuẩn, bị nhiễm trùng qua đường tình dục, nhiễm trùng từ niệu đạo. Các triệu chứng dương vật của phái mạnh tự tiết ra chất nhầy giống như tinh dịch, đi tiểu nhiều lần, tiểu đau, đau ở cơ quan sinh dục hay ở vùng bụng dưới,... sẽ xuất hiện.
1.6. Chứng di tinh
Đây là hiện tượng tinh dịch tự xuất ra khi không có hành vi kích thích tình dục hoặc sự cương cứng của dương vật. Khi gặp hiện tượng này, tinh dịch của nam giới có thể bị chảy ra khi đi tiểu.
1.7. Một số nguyên nhân khác
Đi kèm với đó, cánh mày râu bị đái ra tinh trùng còn có thể là do một số nguyên nhân khác như tinh dịch đọng lại sau khi đạt khoái cảm và xuất tinh, tác nhân hóa học, do xuất hiện các dị dạng ở bàng quang niệu đạo,... gây ra.
Đái ra tinh trùng được chia thành hai nhóm bao gồm đại thể và vị thể. Cụ thể như sau:
Đại thể: Trong nước tiểu của nam giới có tương đối nhiều tinh trùng, tinh dịch, khiến nó bị thay đổi về màu sắc và có thể xuất hiện lợn cợn màu trắng. Do vậy, người bệnh có thể phát hiện ra hiện tượng này.
Vi thể: Khi nam giới đi tiểu, có ít lượng tinh trùng, tinh dịch rò rỉ ra, nên không thấy được sự thay đổi màu của nước tiểu. Vì thế, cần phải tiến hành các xét nghiệm mới có thể phát hiện ra việc tinh trùng có trong nước tiểu hay không.
Hiện tượng đái ra tinh trùng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe cũng như đời sống sinh hoạt của cánh mày râu nếu gặp phải. Nó có thể dẫn tới một số vấn đề chẳng hạn như:
Gây ra các bệnh về đường tiết niệu.
Làm tăng nguy cơ bị vô sinh.
Ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, đời sống tình dục, cũng như tâm lý của người bệnh.
Để có thể làm giảm nguy cơ hiện tượng đái ra tinh trùng xảy ra với bản thân, phái mạnh cần có ý thức trong việc chăm lo sức khỏe của mình đồng thời thực hiện và duy trì một lối sống tích cực, lành mạnh. Trong đó, đấng mày râu nên:
- Chú ý đến việc kiểm soát lượng đường trong máu để tránh mắc phải bệnh đái tháo đường, là bệnh lý có thể dẫn đến hiện tượng đi tiểu ra tinh trùng.
- Dành thời gian luyện tập luyện thể dục thể thao, tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
- Bổ sung đầy đủ và cân đối các loại thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, tránh sử dụng các loại đồ uống có cồn hoặc những đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng.
Thông qua bài viết trên đây, các thông;;;;;Hiện nay, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng vô sinh ở nam giới. Một nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này đó là chính hiện tượng tinh trùng bất thường. Rất nhiều người thắc mắc, làm thế nào để sớm phát hiện việc tinh trùng bất thường. Câu trả lời đó là thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ.
1. Thế nào là xét nghiệm tinh dịch đồ
Đây là một xét nghiệm dành riêng cho nam giới. Có thể nói, xét nghiệm này nhằm mục đích chính là kiểm tra chất lượng của tinh trùng. Thông qua xét nghiệm này, bác sỹ có thể biết được các chỉ số về chất lượng tinh dịch như là: số lượng tinh trùng, hình dạng của chúng và khả năng di động của tinh trùng.
Để thu được kết quả xét nghiệm chính xác nhất, các bác sĩ đã đưa ra một số lời khuyên cho những người đàn ông trước khi tiến hành.
Thứ nhất, trước khi làm xét nghiệm, người đàn ông không nên quan hệ tình dục trước đó từ 3 - 5 ngày. Nếu như thời gian kiêng nhỏ hơn 3 ngày thì số lượng, khả năng di động của tinh trùng có nguy cơ bị giảm sút đáng kể. Còn nếu như người đàn ông kiêng quan hệ tình dục quá 5 ngày sẽ làm gia tăng lượng tinh trùng chết hoặc bị dị dạng. Đồng thời khả năng di động của tinh trùng sẽ giảm đi khá nhiều.
Bên cạnh đó, tâm trạng, tinh thần của nam giới khi lấy tinh trùng cũng tác động đến kết quả. Vì vậy, bạn hãy thật thoải mái, không nên lo lắng, căng thẳng quá nhiều.
Đặc biệt, trong quá trình lấy mẫu tinh trùng, hãy đảm bảo rằng bộ phận sinh dục đã được vệ sinh sạch sẽ. Bạn cũng đừng quên vệ sinh tay thật sạch trước khi tiến hành lấy mẫu nhé!
Một lời khuyên dành cho người nam giới chuẩn bị đi xét nghiệm về tinh dịch đồ đó là họ nên tăng cường uống nhiều nước, bởi vì tinh dịch sẽ hạn chế bị cô đặc hơn. Nếu như đang có chất kích thích như rượu, bia trong người thì tốt nhất là bạn không nên thực hiện xét nghiệm. Bởi vì, kết quả thu được sẽ không chính xác.
Đối với những người đang bị viêm nhiễm, hay sốt cao, các bác sĩ cũng không khuyến khích họ thực hiện xét nghiệm vào thời điểm đó.
Để thu được kết quả chính xác nhất, các bác sĩ khuyên nam giới nên đi thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ ít nhất là 2 lần. Thời gian nghỉ giữa 2 lần xét nghiệm thường sẽ từ 1 tuần đến 3 tuần.
3. Quá trình xét nghiệm
Đầu tiên, người đàn ông sẽ được lấy mẫu tinh dịch. Họ sẽ thực hiện bằng cách thủ dâm, cũng có thể là thực hiện quan hệ tình dục, trong đó có dùng bao cao su chuyên dụng.
Mẫu tinh dịch được đựng trong lọ vô trùng đặc biệt, đừng quên đậy kín nắp lọ và đưa tới phòng thí nghiệm ngay lập tức. Bởi vì để thu được kết quả chính xác nhất, mẫu tinh trùng phải được phân tích trong vòng 2 tiếng đồng hồ kể từ khi thu được mẫu.
Đây là những yếu tố chủ yếu mà bác sĩ tập trung phân tích khi thực hiện xét nghiệm này.
4. Đây là nguyện vọng chính đáng của khách hàng khi họ đã chi ra khoản chi phí đắt đỏ để thực hiện dịch vụ.
Nam giới có nguy cơ hiếm muộn hoặc vô sinh nên đi thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ để kiểm tra chất lượng tinh trùng để đảm hạnh phúc trọn vẹn trong tương lai!;;;;;Với nam giới thì xuất tinh ngược là một vấn đề vô cùng nhạy cảm, không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc chăn gối mà còn dễ dẫn đến vô sinh. Bài viết dưới đây xin chia sẻ những kiến thức cần thiết nhất về bệnh lý này để nam giới hiểu đúng, biết cách điều trị và phòng ngừa để ngăn chặn sớm những ảnh hưởng do xuất tinh ngược gây ra.
1. Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân gây xuất tinh ngược1.1. Dấu hiệu cho thấy nam giới bị xuất tinh ngược
Xuất tinh ngược là tình trạng nam giới vẫn giao hợp và đạt cực khoái như bình thường, đã xuất tinh nhưng không có tinh dịch chảy ra ngoài qua lỗ sao hoặc có nhưng rất ít. Sau khi giao hợp, nam giới sẽ thấy trong nước tiểu có lẫn lợn cợn màu trắng đục, đây là kết quả của tinh dịch đi ngược vào trong bàng quang rồi chảy ra ngoài qua đường nước tiểu. Hiểu đơn giản về cơ chế xảy ra xuất tinh ngược như sau: bình thường, tinh dịch và nước tiểu đều ra ngoài qua lỗ tiểu. Cổ bàng quang có một cơ hình tròn gọi là cơ vòng bàng quang có vai trò thắt lại để cho nước tiểu lưu lại trong bàng quang. Khi nam giới đạt cực khoái, cơ này đóng lại không cho tinh dịch chảy vào bàng quang mà sẽ chảy qua niệu đạo để phóng ra đầu dương vật. Khi cơ vòng ở cổ bàng quang bị rối loạn co thắt thì khi nam giới xuất tinh, cửa niệu đạo bị đóng lại nên tinh dịch không xuất ra ngoài được mà phải chảy ngược vào bàng quang. Nam giới bị chứng xuất tinh ngược thường có dấu hiệu:- Khi đạt cực khoái trong quan hệ tình dục, tinh dịch của nam giới xuất ra cực ít hoặc không hề có. - Nam giới đi tiểu sau khi cực khoái sẽ thấy nước tiểu màu đục vì bên trong nó là tinh dịch. - Không thể có con vì không có tinh dịch chứa tinh trùng để gặp trứng thụ thai.1.2. Nguyên nhân khiến nam giới bị xuất tinh ngược
Như đã nói đến ở trên, khi nam giới bị xuất tinh ngược, cơ cổ bàng quan không co lại đủ chặt nên tinh trùng đi vào bàng quang. Sở dĩ cổ bàng quang gặp vấn đề này là do:- Đã tiến hành phẫu thuật: cổ bàng quang, bóc hạch ung thư sau phúc mạc. - Gặp phải tác dụng phụ của một số thuốc trị trầm cảm, phì đại tiền liệt tuyến, cao huyết áp. - Thần kinh bị tổn thương do mắc bệnh lý: tiểu đường, tổn thương tủy sống, Parkinson, đa xơ cứng. - Đã cắt bỏ bàng quang hoặc tuyến tiền liệt. - Xạ trị ung thư vùng chậu.2. Tính chất nguy hiểm và cách xử trí khi bị xuất tinh ngược
Xuất tinh ngược được xem là một trong các triệu chứng rối loạn xuất tinh, càng để lâu càng gây hậu quả nghiêm trọng: - Tâm lý nam giới trở nên mất tự tin, dễ nảy sinh lo lắng về sức khỏe từ đó làm giảm sút chất lượng cuộc sống và công việc. - Bị một loạt bệnh lý khác: rối loạn cương dương, yếu sinh lý,... - Bị vô sinh do tinh dịch không xuất ra ngoài hoặc xuất với lượng rất nhỏ nên tinh trùng vừa yếu vừa ít, rất khó để thụ tinh. - Viêm bàng quang do tinh dịch trào ngược, nhiễm trùng tiết niệu,... Thậm có có trường hợp vi khuẩn ngược dòng đường niệu khiến nam giới bị viêm thận bể thận cấp. Để chẩn đoán chính xác nam giới bị xuất tinh ngược bác sĩ sẽ dựa trên:- Thăm khám lâm sàng: hỏi tiền sử bệnh tật từng mắc, phẫu thuật đã từng thực hiện, loại thuốc đang dùng, thời gian xuất hiện và tình trạng của triệu chứng đang mắc phải,... - Khám cơ quan sinh sản nam. - Xét nghiệm nước tiểu: thấy có tinh dịch trong nước tiểu. Trước khi tiểu tiện để lấy mẫu xét nghiệm nam giới có thể sẽ được bác sĩ yêu cầu thủ dâm để dễ dàng thu mẫu xét nghiệm. Trường hợp xét nghiệm không có tinh dịch thì bác sĩ sẽ yêu cầu làm một số xét nghiệm khác để kiểm tra khả năng sản xuất tinh dịch.4. Điều trị và phòng ngừa xuất tinh ngược ở nam giới4.1. Điều trị
Xuất tinh ngược có thể biến chứng gây vô sinh nên nếu không muốn hệ lụy đó xảy ra thì cần điều trị dứt điểm bệnh lý này. Các phương pháp thường được chỉ định trong điều trị xuất tinh ngược do các nguyên nhân bệnh lý gồm:- Dùng thuốc: + Hiệu quả với các trường hợp xuất tinh ngược do bệnh đa xơ cứng, tiểu đường, bàng quang,... hay tổn thương dây thần kinh. + Thuốc có thể gây tác dụng phụ là: cao huyết áp, tăng nhịp tim nên rất nguy hiểm với người bị bệnh tim mạch, bệnh huyết áp. Trước khi dùng thuốc người bệnh nên nói với bác sĩ nếu mắc những bệnh lý này để bác sĩ biết cách điều chỉnh thuốc phù hợp. Nếu xuất tinh ngược xuất phát từ phẫu thuật thì không đáp ứng với điều trị bằng thuốc vì đó là thay đổi vĩnh viễn do giải phẫu. - Chữa vô sinh
Nếu không đáp ứng với điều trị bằng thuốc và nam giới mong muốn có con thì sẽ được tư vấn thực hiện biện pháp hỗ trợ sinh sản để đảm bảo chức năng sinh sản. Muốn làm điều này, tinh trùng của nam giới sẽ được lấy trong mào tinh, tinh hoàn hoặc nước tiểu rồi đưa đi thụ tinh ống nghiệm.4.2. Phòng ngừa |
question_63418 | Giải đáp: Khi bị viêm lợi phải làm sao? | doc_63418 | Khi bị viêm lợi phải làm sao là băn khoăn của không ít người khi không may mắc phải
1. Các triệu chứng của bệnh viêm lợi
Viêm lợi là bệnh lý phổ biến ở nhiều người. Tuy nhiên do bệnh diễn biến âm thầm nên thường nhiều người không để ý cho đến khi lợi nướu bị sưng và chảy máu.
Viêm lợi liên quan trực tiếp tới các mảng bám chân răng. Nguyên nhân do khi ăn uống răng miệng không được vệ sinh sạch sẽ dẫn đến hình thành các mảng bám tại chân răng, kẽ răng. Theo thời gian, các mảng bám này sẽ cứng lại và hình thành nên cao răng. Cao răng có xu hướng phát triển ăn sâu vào chân răng. Do trong cao răng chứa rất nhiều vi khuẩn, chính vì thế mà cao răng phát triển tới đâu, tình trạng viêm lợi cũng gần như gia tăng tới đó. Khi bị viêm lợi, các triệu chứng thường gặp là:
– Nướu từ màu hồng nhạt ( nướu khỏe mạnh) chuyển sang màu đỏ hoặc hơi đỏ (dấu hiệu điển hình của viêm).
– Chân răng thường xuyên bị chảy máu khi bị kích thích, thường gặp nhất là khi đánh răng hoặc sử dụng chỉ nha khoa.
– Vùng nướu mềm và xốp.
– Hơi thở có mùi khó chịu.
– Nướu có thể có mủ hoặc xuất hiện các nang tại chân răng.
– Nướu, lợi bị tụt xuống, làm lộ phần chân răng.
– Một số trường hợp viêm nướu, viêm lợi có thể gây cảm giác đau.
Hình ảnh bình thường của lợi và hình ảnh lợi viêm
2. Ảnh hưởng của viêm lợi tới sức khỏe
Viêm lợi ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe răng miệng. Khi viêm lợi tiến triển nặng sẽ trở thành nguyên nhân cho một số bệnh răng miệng như viêm nha chu và dần dẫn tới mất răng.
Giải đoạn viêm lợi chuyển sang viêm nha chu có một số đặc điểm điển hình như:
– Xuất hiện chảy máu chân răng dù không có bất kỳ một tác động nào
– Lợi sưng tấy nghiêm trọng và có thể có mủ, hơi thở có mùi hôi.
– Răng trở nên lỏng lẻo, yếu rõ rệt, chức năng ăn nhai bị giảm sút, có thể cảm nhận rõ răng bị lung lay hoặc đau răng nhẹ khi phải nhai quá nhiều.
Lâu dần, tình trạng viêm lợi, viêm nha chu sẽ khiến lợi tụt sâu xuống phần chân răng, để lộ chân răng rất nhiều. Lúc này, nguy cơ mất răng cũng gia tăng nhanh chóng. Đây là lý do khiến răng tự rụng dù tuổi của người bị còn rất trẻ. Khi mất răng vĩnh viễn, trước hết là ảnh hưởng tới chức năng ăn uống, sau đó sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới các răng còn lại do lực nhai dồn hết lên các răng xung quanh đồng thời gia tăng nguy cơ mắc bệnh răng miệng tương tự cho các răng xung quanh. Khi mất răng, về lâu dài, người bệnh sẽ phải đối mặt với biến chứng tiêu xương rất nguy hiểm. Tình trạng tiêu xương không đau, khó phát hiện song khiến xương tại vị trí răng dần mất đi, từ đó làm thay đổi khớp cắn toàn hàm, răng bị xô lệch và khiến cơ mặt trùng xuống, gương mặt già hơn trước tuổi rất nhiều.
Ngoài ra, theo thống kê người bị mắc bệnh viêm lợi có nguy cơ gia tăng các bệnh lý tiểu đường, nhiễm trùng hay các bệnh lý về tim mạch.
Các nang răng do viêm lợi
Song song với điều trị theo phác đồ của bác sĩ, bạn có thể kết hợp với muối để hỗ trợ điều trị viêm lợi bằng cách sử dụng muối, pha thành dung dịch nước muối loãng súc miệng hằng ngày. Việc súc miệng có tác dụng rất tốt trong việc loại bỏ các vi khuẩn và trị viêm trong khoang miệng. Việc súc miệng nước muối hằng ngày cũng được các chuyên gia nha khoa khuyên nên duy trì ngay cả khi việc điều trị viêm lợi đã hoàn thành để bảo vệ răng miệng.
4. Phòng tránh bệnh viêm lợi
Sau khi đã điều trị thành công viêm lợi, bệnh hoàn toàn có thể tái phát nếu không được chăm sóc đúng cách. Các mảng bám răng miệng có thể xuất hiện trở lại khi không được vệ sinh răng miệng hằng ngày, bệnh viêm lợi từ đó cũng sẽ tái phát. Chính vì thế, để phòng tránh viêm lợi, bạn cần:
– Thực hiện vệ sinh răng miệng hằng ngày, sau ăn và trước khi đi ngủ để ngăn ngừa mảng bám chân răng. Quá trình thực hiện vệ sinh răng miệng, đặc biệt là đánh răng cần nhẹ nhàng và dọc theo thân răng để tránh làm tổn thương men răng và nướu lợi.
– Khám sức khỏe răng miệng định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh về răng miệng. Bên cạnh đó bạn nên lấy cao răng mỗi 6 tháng 1 lần để ngăn ngừa phát triển của cao răng.
– Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung canxi đầy đủ để răng được chắc khỏe từ bên trong.
– Không lạm dụng các chất tẩy trắng, miếng trắng,… vì sử dụng nhiều sẽ làm hỏng men răng và gây kích ứng vùng nướu, lợi.
Những thông tin trên đây hi vọng đã giúp bạn trả lời câu hỏi khi bị viêm lợi phải làm sao. Viêm lợi không phải là bệnh lý khó điều trị, nhưng có thể gây nên hậu quả khôn lường nếu không được điều trị kịp thời. Hãy chủ động chăm sóc và bảo vệ răng miệng của bạn để có một hàm răng luôn chắc khỏe nhé! | doc_62073;;;;;doc_16563;;;;;doc_20237;;;;;doc_46299;;;;;doc_56932 | 1. Khái niệm viêm lợi
Viêm lợi là hiện tượng tại lợi xuất hiện phản ứng viêm. Trong hầu hết các trường hợp, viêm lợi có 2 giai đoạn phát triển:
– Viêm cục bộ: Là giai đoạn viêm lợi chưa gây đau đớn mà chỉ làm lợi sưng, đỏ, có thể chảy máu (khi vệ sinh răng miệng, ăn nhai, nói chuyện,…) hoặc không. Giai đoạn này, viêm lợi chưa thương tổn răng và các tổ chức xung quanh răng. Viêm lợi giai đoạn cục bộ điều trị rất dễ dàng.
– Viêm cận răng: Viêm lợi sẽ tiến triển đến giai đoạn này nếu ở giai đoạn viêm cục bộ, nó không được điều trị tích cực. Ngoài lợi sưng, đỏ, chảy máu; dấu hiệu nhận biết bệnh lý viêm lợi ở giai đoạn viêm cận răng còn có thể là: Lợi đau và chảy mủ khi chạm/ấn, má sưng bên lợi sưng, miệng hôi,…
Có thể nhận biết bệnh lý viêm lợi qua tình trạng lợi chảy máu
2. Nguyên nhân viêm lợi
Viêm lợi phát sinh chủ yếu là do vệ sinh răng miệng kém. Theo đó, cơ chế khởi phát viêm lợi được mô tả đơn giản bằng 3 giai đoạn sau:
– Mảng bám hình thành: Sau khi ăn 10 – 15 phút, một lớp màng sinh học sẽ xuất hiện, bao phủ toàn bộ bề mặt răng. Nếu chúng ta không vệ sinh răng miệng, màng này sẽ luôn ở đó, dày lên liên tục mỗi ngày. Cho đến khi đạt được độ dày cần thiết, màng này chính thức trở thành mảng bám.
– Cao răng hình thành: Nếu chúng ta tiếp tục không vệ sinh răng miệng, mảng bám theo thời gian sẽ bị vôi hóa bởi các muối vô cơ có trong nước bọt và thay đổi trạng thái từ mềm sang cứng, từ dễ loại bỏ sang khó loại bỏ. Lúc này, mảng bám được gọi là cao răng.
– Viêm lợi: Mảng bám – cao răng kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể, làm xuất hiện phản ứng viêm tại lợi. Như chúng ta đã biết, hiện tượng này gọi là viêm lợi.
Ngoài ra, viêm lợi còn có thể là do: Rối loạn nội tiết tố vì dậy thì, đến chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, mãn kinh; một số bệnh lý toàn thân như HIV/AIDS, bệnh bạch cầu, ung thư, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn; thuốc điều trị bệnh lý toàn thân như thuốc chống co giật Dilantin, thuốc chống đau thắt ngực, thuốc Procardia hoặc Adalat; tuổi tác; dinh dưỡng thiếu cân bằng – thiếu Vitamin C; hút thuốc.
Được biết, viêm lợi là bệnh lý nguyên nhân của viêm nha chu – một bệnh lý có thể làm tiêu xương ổ răng, tiêu xương hàm và rụng răng hàng loạt,… Điều đó có nghĩa là viêm lợi nếu được tự do phát triển, có thể biến chứng đến những vấn đề vô cùng đáng quan ngại đó.
Bệnh nhân viêm lợi biến chứng đến viêm nha chu có thể sẽ phải nhổ răng
Như vậy, trước câu hỏi viêm lợi có phải nhổ răng không, chuyên gia nha khoa trả lời như sau: Viêm lợi chưa tiến triển đến viêm nha chu có thể điều trị khỏi mà vẫn bảo tồn được toàn bộ răng. Tuy nhiên, nếu viêm lợi đã biến chứng đến viêm nha chu, một số trường hợp bệnh nhân phải nhổ răng.
Ngoài những hệ lụy phía trên, viêm lợi còn liên quan đến một số bệnh lý hô hấp, bệnh tiểu đường, bệnh động mạch vành, đột quỵ và viêm khớp dạng thấp. Nhiều nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng: Vi khuẩn phát triển tại các vùng lợi viêm có thể xâm nhập vào máu rồi theo máu di chuyển đến các cơ quan của cơ thể.
4. Điều trị viêm lợi
4.1. Giai đoạn cục bộ
Điều trị viêm lợi giai đoạn này rất đơn giản. Bệnh nhân chỉ cần tiến hành vệ sinh răng miệng theo hướng dẫn sau:
Bước 1 – Vệ sinh răng miệng bằng bàn chải và kem đánh răng: Sử dụng bàn chải và kem đánh răng để vệ sinh răng miệng có một số nguyên tắc cần tuyệt đối tuân thủ. Những nguyên tắc đó là:
– Cách chải: Chỉ chải tròn hoặc dọc, không chải ngang (cho đến thời điểm hiện tại, chải ngang vẫn là thói quen của rất nhiều người).
– Vị trí đặt bàn chải: Nghiêng 45 độ so với viền lợi khi chải răng cửa. Song song bề mặt răng khi chải răng hàm.
– Tần suất thực hiện: 2 – 3 lần một ngày
– Thời gian thực hiện: Sau khi ăn ít nhất nửa giờ. Mỗi lần vệ sinh trong 2 – 3 phút.
– Lưu ý khác: Lựa chọn bàn chải mềm (để hạn chế tối đa nguy cơ lợi bị tổn thương) và kem đánh răng kháng khuẩn.
Bước 2 – Vệ sinh những vùng bàn chải không thể vệ sinh bằng chỉ nha khoa và tăm nước.
Bước 3 – Vệ sinh tổng thể khoang miệng bằng việc súc miệng với dung dịch kháng khuẩn hoặc nước muối sinh lý 0,9%.
Bước 4 – Vệ sinh răng miệng chuyên sâu với chuyên gia: Bước này không phải làm hàng ngày mà làm mỗi 6 tháng một lần. Việc đến phòng nha để vệ sinh răng miệng chuyên sâu là cực kỳ cần thiết. Bởi bệnh nhân chỉ có thể làm sạch cao răng bằng cách này.
Bệnh nhân chỉ có thể làm sạch cao răng tại phòng nha
4.2. Viêm cận răng
Khi viêm lợi đã bước vào giai đoạn viêm cận răng, bệnh nhân cần thăm khám và điều trị chủ động với chuyên gia. Tùy tình trạng bệnh và tình trạng toàn thân của mỗi cá nhân, chuyên gia sẽ chỉ định thuốc điều trị phù hợp. Sau đây là một số loại thường được kê bạn có thể tham khảo: Thuốc kháng sinh Metronidazole, Azithromycin, Tetracycline, Amoxicillin,…; thuốc kháng viêm (hoạt động như một enzyme đặc biệt, có tác dụng giảm nhanh triệu chứng sưng đỏ lợi); thuốc giảm đau (giảm triệu chứng đau lợi); nước súc miệng kháng khuẩn, loại bỏ mảng bám.;;;;;Viêm lợi là chứng bệnh khá thông thường và phổ biến hiện nay. Vì là bệnh phổ biến nên nhiều người còn xem thường chứng bệnh này mà không biết viêm lợi có thể gây ra những biến chứng khá nguy hiểm.
Lợi có nhiệm vụ bảo vệ, che chở và giữ cho chân răng được chắc chắn. Nguyên nhân gây viêm lợi là do vi khuẩn ở trong mảng bám hoặc cao răng tồn tại lâu trong miệng. Vi khuẩn mảng bám tồn tại càng lâu thì mức độ nghiêm trọng mà chúng có thể gây ra càng lớn. Lợi của người bệnh bị sưng đỏ, dễ chảy máu, đặc biệt là khi chải răng, tổ chức chân răng lỏng, dễ chảy máu, kèm hôi miệng, người bệnh có cảm giác đau hoặc ngứa căng lợi răng.
Bệnh viêm lợi được chia làm hai giai đoạn:
, lợi có thể bị đỏ, sưng phồng lên và rất dễ chảy máu nhất là khi đánh răng. Trong giai đoạn này, lợi có thể bị sưng tấy nhưng răng vẫn bám chắc trong lỗ chân răng. Không có các tổn thương về xương hoặc mô nào khác. Bệnh viêm lợi giai đoạn đầu có thể chữa được nếu người mắc bệnh có các biện pháp khắc phục đúng cách, trong đó bao gồm việc đánh răng và xỉa răng hàng ngày bằng chỉ nha khoa.
Nếu lợi đã bị viêm mà không chữa trị và chăm sóc răng miệng đúng cách, lớp lợi bên trong và xương hàm bị đẩy lùi ra phía sau, tạo thành những lỗ hổng quanh răng. Những khoảng trống nhỏ giữa răng và lợi là nơi tích tụ các mảnh vụn thức ăn bị giắt vào và có thể gây nhiễm khuẩn. Khi bựa răng tích tụ ngày càng nhiều dưới vòm lợi, hệ thống miễn dịch của cơ thể lại càng phải gắng sức chiến đấu chống lại vi khuẩn. Và như thế các độc tố kháng vi khuẩn và các chất enzym trong cơ thể được sản sinh ra sẽ dần phá hủy hàm và các mô liên kết (những mô này có tác dụng định vị, giữ cho răng chắc). Lợi bị viêm sưng đỏ, chảy máu gây đau nhức, sưng má, răng miệng có mùi hôi khó chịu. Nếu viêm lâu ngày, lợi sẽ bị tụt xuống làm chân răng lộ ra, trông rất xấu. Bệnh càng trầm trọng, những lỗ hổng này càng sâu, lợi và xương hàm bị phá hủy càng nặng, răng không còn chỗ bám nữa sẽ trở nên lỏng lẻo và cuối cùng rụng ra.
Các biến chứng do viêm lợi
Nếu không điều trị viêm lợi có thể tiến triển đến bệnh nướu răng, lây lan đến các mô cơ và xương (nha chu), một tình trạng nghiêm trọng hơn nhiều có thể dẫn đến mất răng. Nha chu và sức khỏe răng miệng kém nói chung cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Nghiên cứu liên kết chỉ rõ nha chu làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ hoặc bệnh phổi. Phụ nữ có thai có thể có nhiều khả năng sinh non hoặc trẻ sơ sinh có cân nặng lúc sinh thấp hơn là phụ nữ với nướu răng khỏe mạnh. Tiểu đường làm tăng nguy cơ bị bệnh nha chu và các nhiễm khuẩn khác. Ngược lại, nhiễm khuẩn ở miệng khiến khó kiểm soát nồng độ đường máu hơn. Nếu bạn bị viêm lợi nặng và có vấn đề về phổi, hít vi khuẩn từ miệng vào trong phổi có thể dẫn đến viêm phổi.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của viêm lợi
Mọi người đều có thể bị viêm lợi và yếu tố góp phần phổ biến nhất là thiếu chú ý đến vệ sinh răng miệng đúng cách. Nguyên nhân gây viêm lợi chủ yếu là do mảng bám hoặc cao răng tồn tại lâu trong miệng. Khi các mảng bám không được thường xuyên làm sạch, vi khuẩn sẽ tấn công đến tận chân răng và sản sinh tại đó các enzym có khả năng phá huỷ sự liên kết của các biểu mô (nối lợi và răng) và gây ra viêm lợi.
Ngoài ra còn phải kể đến các nguyên nhân làm gia tăng vi khuẩn gây viêm lợi như:
Thuốc lá, rượu và chế độ dinh dưỡng không khoa học: thuốc lá, rượu, đồ ăn ngọt, đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh... sẽ gây nên những mảng bám trên răng, từ đó tạo thuận lợi cho bệnh viêm lợi tiến triển. Thường xuyên ăn thức ăn quá mềm làm cho hàm răng của mình lười hoạt động và làm cho cấu trúc bảo vệ răng yếu đi và dễ bị viêm.
Giảm tiết nước bọt: Một số thuốc (chống trầm cảm, lợi niệu, histamin... ) hoặc các bệnh làm giảm việc tăng tiết nước bọt, gây khô miệng. Không có tác dụng làm sạch của nước bọt, mảng bám răng và cao răng có thể tích tụ dễ dàng hơn. Sự tích tụ này cũng làm tăng nguy cơ sâu răng. Uống rượu cũng làm giảm tiết nước bọt. Hơn nữa, ở một số người cao tuổi, khi lợi và răng không khít, thức ăn và các mảng bám của răng sẽ nằm lại ở đây.
Thay đổi hormon khi mang thai: Có rất nhiều sự thay đổi hormon ở chị em trong giai đoạn bầu bí và theo cơ chế tự nhiên sẽ làm giảm sức đề kháng của lợi đối với các vi khuẩn bám trên răng.
Di truyền và giảm miễn dịch: Vi khuẩn gây viêm lợi có hại cho lợi của một số người này hơn một số người khác. Những người mẫn cảm với bệnh thường có cơ địa di truyền bị bệnh lợi. Một số bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến dễ bị nhiễm khuẩn dẫn đến viêm lợi.
Bệnh đái tháo đường: Người bị đái tháo đường không kiểm soát được hoặc kiểm soát đường huyết kém dễ bị bệnh viêm lợi hơn. Đường huyết cao làm áp lực mạch máu tăng lên, giảm khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng đến mô lợi. Điều này làm cho lợi bị yếu và dễ nhiễm khuẩn.
Để phòng bệnh viêm lợi cần lưu ý
Cần phải loại bỏ nguyên nhân là mảng bám răng và cao răng, người bệnh phải đến phòng khám để bác sĩ lấy sạch cao răng. Sau khi đã hết cao răng, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chải răng và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch mảng bám răng. Nếu bệnh nhân bị nặng, chảy máu lợi nhiều thì bác sĩ sẽ cho sử dụng thuốc; Chăm sóc răng miệng tại nhà bằng cách ăn uống đủ chất và đánh răng buổi tối trước khi đi ngủ và buổi sáng khi thức dậy. Ngoài ra, bạn cũng nên xỉa răng vì đánh răng chỉ chải sạch các bựa răng bám trên bề mặt những chiếc răng mà bàn chải với tới được, còn xỉa răng có thể lấy đi những bựa và cao răng nằm ở khe giữa các răng và sâu dưới lợi. Cả hai biện pháp này là cách tự bảo vệ răng tại nhà tốt nhất. Nên đánh răng xoay tròn ở các mặt phía ngoài của răng để tránh làm tổn thương lợi; Súc miệng và uống nước sau khi ăn, nhất là sau khi ăn đồ ngọt; Không dùng vật nhọn cứng chọc vào răng gây ra khe hở chân răng, thức ăn thường hay giắt vào nơi đó gây viêm nhiễm. ;;;;;Viêm lợi là vấn đề sức khỏe răng miệng có thể gặp ở cả người lớn và trẻ nhỏ. Chức năng của lợi đó là bảo vệ cho chân răng luôn được chắc khỏe. Khi lợi bị viêm thì sức khỏe răng miệng cũng bị ảnh hưởng và nếu không điều trị lâu ngày có thể gây nên những biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu những thông tin về triệu chứng cũng như cách phòng bệnh hiệu quả.
1. Triệu chứng của bệnh viêm lợi
Nhìn chung, những người mắc bệnh này thường có một số dấu hiệu như lợi sưng đỏ, rất dễ chảy máu đặc biệt là khi đánh răng, chân răng lỏng, lợi thường bị ngứa hoặc bị đau kèm theo tình trạng hôi miệng. Qua các giai đoạn, bệnh cũng sẽ có những biểu hiện khác nhau.
Giai đoạn đầu
Giai đoạn này người bệnh có thể nhận biết rõ những thay đổi ở lợi. Lợi sưng phồng lên, đỏ hơn bình thường và thường dễ chảy máu, nhất là khi bạn đánh răng. Ở giai đoạn này, tuy lợi bị sưng tấy nhưng chân răng vẫn khá chắc chắn và không có các tổn thương về xương hay mô.
Đây là thời điểm không quá khó khăn để điều trị bệnh. Người bệnh có thể khắc phục bằng cách đánh răng ngày 2 lần và không dùng tăm mà thay vào đó hãy dùng chỉ nha khoa để xỉa răng.
Giai đoạn sau
Khi tình trạng viêm lợi không được khắc phục và điều trị kịp thời, đúng cách, thì tình trạng bệnh sẽ càng nghiêm trọng hơn và quá trình điều trị cũng phức tạp, khó khăn hơn.
Lúc này, lớp lợi bên trong và xương hàm có thể bị đẩy lùi ra phía sau và tạo ra những lỗ hổng quanh răng tạo ra những khoảng trống, những kẽ răng và khi ăn uống, những mảnh vụn thức ăn rất dễ bị giắt vào lỗ hổng này gây nhiễm khuẩn.
Tình trạng này kéo dài khiến cho hệ thống miễn dịch phải tập trung hết sức để chống lại vi khuẩn. Những độc tố kháng khuẩn và enzym sẽ được sản sinh nhiều hơn để chống lại các mô liên kết khiến cho răng của bạn trở nên lỏng lẻo hơn.
Ở giai đoạn này, lợi vẫn sưng đỏ, chảy máu, gây đau nhức, thậm chỉ sưng má và miệng luôn có mùi hôi rất khó chịu. Những trường hợp viêm lợi lâu ngày, chân răng sẽ dần lộ ra, rất mất thẩm mỹ. Khi các lỗ hổng ngày càng sâu thì xương hàm càng bị phá hủy, khi răng không còn chỗ bám nữa sẽ lỏng lẻo và rụng.
2. Biến chứng của bệnh viêm lợi
Bệnh viêm lợi nếu không được điều trị sẽ gây ra những biến chứng rất nguy hiểm. Tình trạng viêm lâu ngày sẽ lây lan sang các mô cơ và xương(bệnh nha chu), thậm chí là nguy cơ bị rụng răng. Hơn nữa, sức khỏe răng miệng kém cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe tổng thể.
Thậm chí một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng, tình trạng lợi viêm dẫn đến bệnh nha chu có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh phổi. Khi lợi bị viêm nặng kèm theo người bệnh có vấn đề về phổi, thì việc hít vi khuẩn từ miệng vào trong phổi cũng khiến tăng nguy cơ viêm phổi.
Bệnh nhân mắc tiểu đường thường gặp những vấn đề về răng miệng, nhiễm khuẩn. Ngược lại, tình trạng nhiễm khuẩn, viêm lợi cũng khiến cơ thể khó kiểm soát nồng độ đường máu hơn.
Đối với phụ nữ mang thai gặp những vấn đề về sức khỏe răng miệng thì nguy cơ sinh non hoặc sinh con nhẹ cân sẽ cao hơn những thai phụ có sức khỏe răng miệng tốt.
3. Những nguyên nhân gây viêm lợi
Bất kỳ đối tượng nào cũng có nguy cơ gặp phải tình trạng này. Nguyên nhân phổ biến nhất chính là tình trạng vệ sinh răng miệng chưa đầy đủ và vệ sinh răng miệng chưa đúng cách.
Những mảng bám trên răng, cao răng tồn tại lâu trong khoang miệng chính là nguyên nhân trực tiếp khiến lợi bị viêm. Cụ thể, những mảng bám có chứa vi khuẩn khiến cho vi khuẩn có cơ hội tấn công đến tận chân răng và tại đây sản sinh ra những enzym phá huỷ sự liên kết của các biểu mô và dẫn tới tình trạng viêm.
Bên cạnh nguyên nhân kể trên, một số nguyên nhân khác cũng có thể dẫn tới tình trạng viêm lợi như:
Chế độ ăn không khoa học và thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá: Thường xuyên ăn đồ ngọt, ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh,… hút thuốc lá, uống bia rượu là những thói quen không tốt cho răng, có thể gây ra những mảng bám trên răng và dẫn tới tình trạng lợi bị viêm.
Giảm tiết nước bọt: Nước bọt có tác dụng làm sạch răng và vùng khoang miệng. Một số loại thuốc và các bệnh lý khiến giảm tiết nước bọt cũng chính là nguyên nhân làm tăng nguy cơ viêm ở lợi và bệnh sâu răng.
Thay đổi nội tiết tố khi mang thai: Khi bầu bí, cơ thể người phụ nữ có nhiều thay đổi và trong đó có sự thay đổi về nội tiết tố. Đây cũng là nguyên nhân làm giảm sức đề kháng của lợi và gây viêm.
Di truyền và giảm miễn dịch: Nếu mắc một số bệnh lý làm suy yếu hệ miễn dịch, người bệnh cũng dễ bị nhiễm khuẩn và làm tăng nguy cơ lợi bị viêm.
Bệnh tiểu đường: Những trường hợp này, người bệnh không kiểm soát được lượng đường huyết làm áp lực mạch máu tăng lên và đồng thời giảm khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng đến mô lợi khiến lợi bị yếu và dễ nhiễm khuẩn.
4. Cách phòng ngừa bệnh viêm lợi
Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh:
Lấy cao răng định kỳ tại các phòng khám, bệnh viện.
Chải răng thường xuyên và đúng cách. Nên đánh răng trước khi đi ngủ và buổi sáng khi thức dậy. Đánh răng theo kiểu xoay tròn để không làm tổn thương lợi.
Không sử dụng tăm.
Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch mảng bám trên răng.
Trên đây là những thông tin về bệnh viêm lợi và những hướng dẫn để phòng tránh bệnh hiệu quả. Các thiết bị khám chữa tại bệnh viện hầu hết đều được nhập khẩu từ nước ngoài nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm. vn
: 87 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
: 03 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
: 99 Trích Sài, Tây Hồ, Hà Nội
: 42-44-66 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội
: 31 Ngõ 23 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội;;;;;Viêm lợi không chỉ khiến người bệnh đau, khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt giao tiếp, vì tình trạng viêm có thể gây ra hiện tượng hôi miệng. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra những dấu hiệu viêm lợi để bạn sớm nhận biết và đi khám, điều trị kịp thời.
1. Bạn đã biết bệnh viêm lợi là gì
Cơ quan răng được chia làm 2 phần đó là răng và tổ chức quanh răng. Trong đó, phần tổ chức quanh răng bao gồm có lợi và niêm mạc ôm quanh răng. Lợi có nhiệm vụ bảo vệ, giữ cho chân răng chắc chắn. Lợi khỏe mạnh thường săn chắc, có màu hồng nhạt và không bị sưng, không bị chảy máu và không gây mùi cho cơ thể.
Những mảng bám tích tụ trong răng lâu ngày sẽ bị cứng lại và hình thành cao răng. Khi đó, biện pháp chải răng thông thường sẽ không thể làm sạch cao răng mà cần phải nhờ đến những thiết bị y khoa chuyên dụng. Tình trạng viêm lợi là khi những khuẩn bệnh, cao răng tồn tại bên trong miệng quá lâu. Các mảng bám tồn tại càng lâu thì mức độ nghiêm trọng mà chúng gây ra càng lớn và tình trạng viêm lợi càng nặng hơn.
Rất nhiều người chủ quan với bệnh viêm lợi và cho rằng bệnh sẽ tự khỏi. Nhưng đây là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Nếu không điều trị bệnh kịp thời, viêm lợi sẽ gây ra hiện tượng sưng tấy, chảy máu và nặng hơn sẽ dẫn tới rụng răng.
Đối tượng dễ bị viêm lợi nhất chính là trẻ em, lý do là vì khi bố mẹ quên nhắc nhở, bé cũng không chủ động vệ sinh răng miệng thường xuyên, bên cạnh đó là thói quen cắn móng tay, hoặc bé nhai phải thức ăn quá cứng, hay do bé đang trong quá trình mọc răng.
2. Các dấu hiệu viêm lợi
Những dấu hiệu của bệnh viêm lợi không khó để nhận biết, chỉ cần bạn quan tâm hơn đến sức khỏe răng miệng và kịp thời khám và điều trị bệnh sẽ không đáng ngại.
Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân sẽ thấy lợi sưng tấy và màu đỏ, khi va chạm vào sẽ rất đau. Nó có thể khiến cho bạn cảm thấy khá khó khăn khi ăn uống, đôi khi là hiện tượng đau buốt vô cùng khó chịu.
Ở giai đoạn sau, còn gọi là giai đoạn viêm cận răng, lợi sẽ có hiện tượng sưng đỏ rõ, có thể phì đại, rất hay chảy máu bất thường, đau nhức. Tình trạng này phổ biến khi đánh răng hay xỉa răng bằng những vật cứng nhọn. Bệnh nhân thấy chân răng có hiện tượng dễ chảy máu tự nhiên.
Càng để lâu thì mức độ viêm càng nghiêm trọng. Dấu hiệu đáng lo ngại là khi lợi tụt xuống làm chân răng lộ ra, gây mất thẩm mỹ. Nhưng đáng lo ngại hơn là khi những lỗ hổng ngày càng to và chân răng ngày càng lộ rõ, xương hàm bị phá hủy nghiêm trọng đến mức răng không còn chỗ bám nữa. Tình trạng tụt lợi khiến chân tổ chức răng lỏng lẻo. Cuối cùng, trường hợp xấu nhất là gây rụng răng.
Hơi thở có mùi liên tục: Đây là dấu hiệu viêm lợi phổ biến. Khi các vi khuẩn hay những mảng bám tích tụ trên răng bị phân hủy sẽ gây ra mùi hôi khó chịu. Bên cạnh đó, những túi mủ ở chân răng do viêm lợi gây ra cũng khiến việc vệ sinh răng miệng khó khăn hơn và khiến bệnh nhân bị hôi miệng, có tâm lý tự ti, ngại giao tiếp với người khác.
Đối với trẻ em, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh sẽ có những triệu chứng khác nhau. Đa số các em sẽ bị sưng lợi, lợi không còn màu hồng khỏe mạnh như bình thường, rất dễ chảy máu, có hơi thở hôi và xuất hiện tình trạng răng lung lay.
3. Cách phòng ngừa bệnh viêm lợi
Bệnh viêm lợi dù ở trẻ nhỏ hay người lớn đều có thể gây ra những bất tiện nhất định. Đó là tình trạng đau đớn, hơi thở hôi và tình trạng mất thẩm mỹ khi lộ chân răng. Chính vì thế, phòng ngừa bệnh là phương pháp hiệu quả nhất giúp bạn luôn tự tin tỏa sáng với một hàm răng chắc khỏe. Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh viêm lợi:
3.1. Chăm sóc sức khỏe răng miệng
Chuyên gia khuyên bạn nên đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày. Nên đánh răng trước khi đi ngủ và vào sáng sớm sau khi thức dậy.
Bạnh cũng nên đánh răng đúng cách để đảm bảo việc chải răng đạt hiệu quả làm sạch răng và khoang miệng, đồng thời không làm tổn thương đến lợi để tránh tối đa nguy cơ viêm lợi.
Không nên dùng tăm hoặc những vật sắc nhọn để xỉa răng mà nên dùng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa từ kẽ răng.
Sau khi đánh răng, bạn có thể súc miệng lại bằng nước muối sinh lý.
Trẻ em cũng có thể bị viêm lợi nên bố mẹ cần chú ý vệ sinh răng miệng cho con từ khi còn nhỏ.
Hãy chọn mua loại kem đánh răng có thành phần là florua và canxi để mang lại hiệu quả tốt cho răng lợi.
Lựa chọn bàn chải đánh răng mềm và đầu bàn chải nhỏ để có thể làm sạch cả những răng trong cùng mà không gây tổn thương đến lợi.
3.2. Cần có chế độ ăn uống hợp lý
Ngoài việc vệ sinh răng miệng thường xuyên, bạn cũng cần có một chế độ ăn hợp lý để không gây hại cho răng:
Không nên ăn những thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh để tránh làm tổn thương men răng và lợi.
Ăn những thực phẩm tốt cho răng như những thực phẩm giàu canxi (sữa, sữa chua, súp lơ xanh hay cải xoăn,…), những thực phẩm giàu magie như chuối, đậu cá bơ,…
Hạn chế những thực phẩm dễ gây dính răng, những loại đồ ăn có chứa nhiều đường và một số loại nước ngọt có gas,…
Không nên hút thuốc lá hay uống rượu bia vì đây là những tác nhân khiến gia tăng khuẩn bệnh bám trong miệng.
Bạn cần lưu ý, dù bạn đã vệ sinh răng miệng sạch sẽ nhưng những mảng bám vẫn có thể tích tụ trên răng. Chính vì thế, cần định kỳ lấy cao răng và khám sức khỏe răng miệng khoảng 6 tháng/lần để bảo vệ sức khỏe răng miệng.;;;;;“Chăm sóc răng bị viêm lợi thế nào mới đúng” và “đâu là những điều cần lưu ý khi bị viêm lợi” là vấn đề nhận được sự quan tâm của nhiều người. Trên thực tế, rất nhiều câu trả lời đã được đưa ra. Thế nhưng không phải tất cả đều an toàn và đem lại hiệu quả. Thậm chí, nếu không được áp dụng cẩn thận, chúng rất dễ để lại những biến chứng về sau. Sau đây, chúng ta hãy cùng điểm qua một vài lưu ý và cách thức được hầu hết các chuyên gia y tế khuyên dùng.
1. Những đặc điểm nhận biết bệnh viêm lợi
Viêm lợi là vấn đề về răng miệng nhiều người mắc phải. Tùy vào mức độ vi khuẩn và mảng bám trên răng, tình trạng nghiêm trọng của viêm lợi sẽ khác nhau.
Người bình thường với phần lợi không bị viêm thường sẽ có màu hồng nhạt. Đồng thời, lợi không bị sưng đỏ hay chảy máu khi tác động nhẹ. Đặc biệt, ta cũng có thể nhận biết qua hơi thở. Người có lợi khỏe mạnh thường hơi thở thơm tho, không bị mùi khó chịu.
Dưới đây là một vài dấu hiệu nhận biết của bệnh viêm lợi:
– Lợi sưng đỏ. Màu lợi sưng càng đậm đồng nghĩa tình trạng viêm càng nghiêm trọng.
– Có nhiều mảng bám và cao răng xuất hiện ở vị trí lợi bị sưng.
– Lợi bị tụt xuống so với phần chân răng. Tổ chức chân răng phần lợi bị viêm lỏng.
– Hơi thở có mùi khó chịu.
– Dễ bị chảy máu khi đánh răng hay tác động nhẹ.
Mặc dù viêm lợi không quá đáng ngại như nhiều bệnh lý khác. Tuy nhiên, nếu không được chữa trị và chăm sóc kịp thời sẽ rất dễ gây trở nặng cùng nhiều hậu quả khó lường.
2. Những nguy cơ khó lường khi lơ là chăm sóc răng bị viêm lợi
2.1 Viêm nha chu
Trong trường hợp không điều trị viêm lợi kịp thời, tình trạng bệnh sẽ nhanh chóng chuyển sang viêm nha chu. Những triệu chứng của viêm nha chu có thể kể đến như:
– Ấn vào phần túi lợi thấy dịch chảy ra.
– Lợi chảy máu mà không chịu bất kỳ tác động nào.
– Hơi thở có mùi khó chịu.
Viêm lợi nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn tới viêm nha chu
– Răng lung lay làm ảnh hưởng tới khả năng nhai, ăn thức ăn.
Sang tới giai đoạn viêm nha chu, các mô nâng đỡ răng bên dưới lợi bắt đầu bị phá hủy. Vì vậy, hãy kiểm tra và điều trị kịp thời viêm lợi ngay từ đầu để tránh những biến chứng nghiêm trọng sau này.
2.2 Tiểu đường
Viêm lợi và tiểu đường tưởng chừng không liên quan tới nhau nhưng lại là nguyên nhân và hệ quả gián tiếp. Khi tình trạng viêm lợi càng nặng, phần lợi càng bị tụt sâu. Điều này làm lộ chân răng và đồng thời khiến các xương mô hàm dần bị phá hủy. Khi tình trạng này tiếp tục kéo dài, tuyến tụy sẽ phải liên tục tiếp thêm insulin. Và đây chính là nguyên nhân dẫn đến suy nhược tuyến tụy, gây tiểu đường.
2.3 Mất răng
Viêm lợi có thể dẫn đến nguy cơ bị mất răng
Trên thực tế, cho sự chủ quan trước việc vệ sinh răng khi đang viêm lợi mà nhiều bệnh nhân đã phải đối mặt với việc bị mất răng. Đây được coi là giai đoạn thứ ba của viêm lợi (sau viêm nha chu) và cũng là giai đoạn nặng nhất.
Tình trạng mất răng không chỉ ảnh hưởng lớn tới tính thẩm mỹ mà còn dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
– Khó khăn trong việc nhai thức ăn, làm giảm cảm giác ngon miệng. Từ có, không cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể, làm tăng khả năng mắc các bệnh về đường tiêu hóa.
– Nguy cơ bị tiêu xương hàm cao. Do hạn chế việc nhai thức ăn, phần xương hàm bị giảm độ kích thích. Theo thời gian, răng sẽ bị tiêu dần.
– Ảnh hưởng xấu tới sự phát triển của các răng còn lại.
– Lão hóa sớm do bị thiếu răng, cấu trúc gương mặt thay đổi.
3. Cách chăm sóc răng khi viêm lợi hiệu quả
3.1 Vệ sinh răng miệng đúng cách
Vệ sinh răng miệng đúng cách là tiêu chí đầu tiên để có một hàm răng khỏe mạnh. Và điều đầu tiên, đó là hãy đánh răng thường xuyên từ 2-3 lần / ngày. Việc vệ sinh răng miệng đều đặn sẽ làm giảm khả năng tích tụ vi khuẩn, hình thành mảng bám. Từ đó, răng sẽ có một môi trường “xanh” để phát triển.
Bên cạnh việc đánh răng đều đặn, ta cũng cần lưu ý về cách thức đánh răng. Đặc biệt, tránh việc sử dụng lực quá mạnh chà xát vào răng. Cùng với đó, người dùng nên chọn những loại bàn chải có đầu lông mềm. Nó sẽ giúp “nâng niu” phần nướu và hàm răng một cách tốt nhất.
3.2 Chăm sóc răng bị viêm lợi với nước muối
Súc miệng nước muối là lời khuyên của mọi nha sĩ đối với bệnh nhân. Chỉ đơn giản là sự kết hợp giữa nước trắng và muối tinh nhưng đem lại hiệu quả đáng ngờ.
Theo nhiều nghiên cứu cho thấy, trong thành phần của muối chứa tinh chất có lợi cho răng miệng. Điển hình như giúp cải thiện men răng, hỗ trợ diệt vi khuẩn, vệ sinh răng miệng,… Nhờ vậy, khi sử dụng nước muối, phần lợi của chúng ta cũng sẽ tránh được sự tấn công của vi khuẩn gây viêm, nhiễm trùng.
3.3 Chăm sóc răng bị viêm lợi với mật ong
Một cái tên giúp ngăn ngừa nguy cơ viêm lợi tiếp theo cũng rất phổ biến chính là mật ong. Trong thành phần của mật ong tự nhiên có chứa chất kháng khuẩn. Đây là yếu tố có lợi cho răng miệng, hỗ trợ rất tốt cho việc giảm viêm tự nhiên.
Có 2 cách để sử dụng mật ong trong trường hợp bị viêm lợi. Đó là dùng bôi trực tiếp buổi sáng khi đã đánh răng hoặc dùng súc miệng với chanh. Đây được cho là hai bài thuốc hữu hiệu trong việc điều trị viêm lợi dạng nhẹ.
4. Những lưu ý để phòng tránh bị viêm lợi
4.1 Hạn chế các thực phẩm cay nóng, gây khô miệng
Nhắc tới “kẻ thù” của viêm lợi, ta không thể bỏ qua thực phẩm cay nóng, gây khô miệng. Những loại thức ăn chứa nhiều gia vị cay như ớt, hạt tiêu,… sẽ khiến vùng lợi sưng bị kích thích. Đồng thời, một môi trường khô nóng sẽ rất thuận lợi cho những vi khuẩn có hại phát triển. Từ đó, tình trạng viêm lợi cũng trở nên nghiêm trọng hơn.
4.2 Hạn chế dùng tăm tre xỉa răng
Sử dụng tăm tre để vệ sinh răng khi đang bị viêm lợi là điều không nên. Hành động này sẽ tác động, dễ gây chảy máu chân răng khiến vi khuẩn xâm nhập. Thay vì sử dụng tăm tre, chỉ nha khoa là một phương pháp vừa an toàn lại hiệu quả cho khoang răng miệng.
4.3 Bổ sung đủ nước mỗi ngày
Khô nóng là môi trường ưa thích của vi khuẩn khoang răng miệng. Vì vậy, để hỗ trợ cho việc chăm sóc răng khi lợi viêm cũng như tránh nguy cơ nhiễm bệnh, việc uống đủ nước là rất quan trọng. Và khuyến nghị là hãy nạp vào cơ thể trung bình từ 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày cho một cơ thể khỏe mạnh.
4.4 Kiểm tra, theo dõi sức khỏe răng miệng định kỳ
Kiểm tra định kỳ để có một hàm răng khỏe mạnh
Theo nhiều khảo sát và nghiên cứu, nguyên nhân chủ yếu gây viêm lợi chính là cao răng. Và việc vệ sinh răng miệng hàng ngày tại nhà không thể lấy đi toàn bộ các thức ăn còn sót lại. Lâu dần, chúng sẽ tích tụ thành mảng bám và tiếp đến là cao răng.
Để hạn chế tối đa tình trạng này, mọi người hãy rèn luyện cho mình thói quen khám sức khỏe răng miệng định kỳ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu khả năng viêm lợi. Nó còn giúp phát hiện, ngăn ngừa kịp thời nhiều bệnh lý khác. |
question_63419 | Công dụng thuốc Glodas 180 | doc_63419 | Thuốc Glodas 180 được sử dụng trong các trường hợp dị ứng, nhờ tác dụng kháng histamin ngoại biên. Glodas 180 được dùng để giảm các triệu chứng dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Cùng tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng thuốc Glodas 180 qua bài viết dưới đây.
Thuốc Glodas 180 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có thành phần hoạt chất chính là Fexofenadine 180mg. Fexofenadine là một thuốc kháng histamin có tác động đối kháng chọn lọc với thụ thể H1 ngoại vi.Fexofenadin một chất chuyển hóa có hoạt tính của Terfenadin, có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên. Ở liều điều trị, thuốc thường không gây ra buồn ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững.Histamin là chất trung gian hoá học tạo ra khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên, gây ra những biểu hiện như mẩn trên da, nổi mày đay, mắt đỏ, hắt hơi, ngứa mũi sổ mũi...Thuốc kháng histamin Fexofenadine có tác dụng tranh chấp gắn với thụ thể H1 của chất này ở ngoại vi, nên không gắn được vào các thụ thể tạo ra các triệu chứng.Sau khi uống thuốc, thuốc hấp thu nhanh vào cơ thể và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là sau 2-3 giờ. Người bệnh sau khi uống sẽ thấy hiệu quả của thuốc phát huy nhanh chóng và kéo dài.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Glodas 180
Chỉ định:Thuốc Glodas 180 giúp giảm các triệu chứng trong trường hợp sau:Bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc viêm mũi dị ứng quanh năm gây các triệu chứng như chảy mũi, hắt hơi, ho, ngứa mũi...ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.Điều trị các triệu chứng nổi mày đay vô căn, dị ứng xuất hiện trên da ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.Điều trị bệnh viêm kết mạc do dị ứng gây ra ngứa mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt...Chống chỉ định:Thuốc Glodas 180 không được sử dụng trong các trường hợp sau:Những người có tiền sử mẫn cảm với các thành phần của thuốc.Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi do hàm lượng thuốc không phù hợp, nên dùng dạng thuốc có hàm lượng thuốc thấp hơn.Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, suy gan vì thuốc được thải trừ qua thận và cả qua đường tiêu hoá.
3. Cách sử dụng và liều dùng của thuốc Glodas 180
Cách dùng: Thuốc được dùng bằng đường uống, nên uống thuốc với nước trước bữa ăn do khi dùng chung với thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương của thuốc.Liều dùng:Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Dùng với liều 1 viên/ lần, mỗi ngày một lần. Trẻ em dưới 12 tuổi không khuyến cáo dùng.Bệnh nhân suy thận: nên khởi đầu với liều thấp hơn khoảng 60 mg x 1 lần/ngày.Quá liều và quên liều:Quá liều: Khi uống quá nhiều thuốc này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng.Quên liều: Uống thuốc ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên.
4. Những tác dụng phụ khi dùng thuốc Glodas 180
Khi dùng thuốc Glodas 180 có thể xảy ra một số tác dụng phụ sau:Một số tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm: buồn nôn, khó tiêu, đau đầu, mệt, buồn ngủ hoặc bị mất ngủ, chóng mặt.Phản ứng phụ ít gặp: Sợ hãi, lo lắng, rối loạn giấc ngủ, gặp ác mộng, khô miệng, đau bụng.Phản ứng quá mẫn thường hiếm khi xảy ra, khi có có thể gây ra các biểu hiện như nổi mày đay, phát ban, ngứa, phù mạch, đau tức ngực, khó thở, sưng mặt, sưng họng và choáng.Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác cũng được ghi nhận như: Tim đập nhanh, đánh trống ngực và có thể gặp tiêu chảy.Trong quá trình dùng thuốc nếu thấy tác dụng phụ của thuốc xuất hiện thường xuyên ảnh hưởng tới cuộc sống hay nghiêm trọng nên báo với bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
5. Những lưu ý khi dùng thuốc glodas 180
Trước khi dùng thuốc nên thông báo với bác sĩ về tiền sử dị ứng với thuốc hay bất kỳ tình trạng dị ứng nào trước đây.Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi: Do những bệnh nhân lớn tuổi có thể bị suy giảm chức năng thận so với người trẻ, việc kiểm tra chức năng thận có thể cần thiết khi dùng một số loại thuốc thải qua thận như Glodas 180. Khi dùng cho người cao tuổi cần thận trọng khi chọn liều dùng cho những người này.Người lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ và đau đầu. Nên thận trọng khi thực hiện các công việc đòi tình tập trung cao, đặc biệt trong thời gian đầu khi mới sử dụng thuốc.Phải ngừng sử dụng thuốc trước 48h thực hiện nghiệm pháp test da. Vì việc dùng thuốc làm thay đổi giá trị xét nghiệm, có thể gây ra sai lệch các dấu hiệu lâm sàng.Tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời các loại thuốc với nhau. Ví dụ như thuốc kháng acid: Các thuốc kháng acid có chứa nhôm và magnesi hydroxyd thường làm giảm hấp thu fexofenadin. Vì thế, không nên sử dụng fexofenadin và các thuốc kháng acid có chứa nhôm và magnesi gần nhau, mà hãy dùng cách nhau ít nhất 1 giờ.Tương tác với thức ăn: Nên tránh dùng Fexofenadin với nước hoa quả kể cả nước ép bưởi, bởi vì có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện tại, chưa có đủ bằng chứng về việc sử dụng an toàn cho đối tượng này, vì thế cần hỏi ý kiến bác sĩ và cân nhắc trước khi dùng. Đối với phụ nữ cho con bú, thuốc có thể vào sữa mẹ, do đó cũng không được khuyến cáo sử dụng.Bảo quản thuốc ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa tầm với của trẻ. Không dùng thuốc khi có dấu hiệu hư hỏng và khi thuốc đã quá hạn sử dụng in trên bao bì.Trên đây là những thông tin về thuốc Glodas 180mg, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn về thuốc trước khi dùng và nếu còn điều gì thắc mắc hãy hỏi ý kiến trực tiếp của bác sĩ hay dược sĩ. | doc_23993;;;;;doc_6144;;;;;doc_59805;;;;;doc_31826;;;;;doc_59521 | 1. Công dụng của thuốc Glodas 120
Fexofenadine là thành phần chính có trong thuốc Glodas 120. Đây là một kháng histamin thế hệ mới, có tác dụng kháng các thụ thể histamin chọn lọc trên thụ thể H1. Từ đó ngăn ngừa giải phóng các chất gây viêm và triệu chứng dị ứng. Fexofenadine có thời gian tác dụng kéo dài, không có tác dụng kháng cholinergic hay adrenergic trên hệ thần kinh thực vật, không có tác dụng an thần hay gây buồn ngủ.Dựa vào tác dụng đã nêu, thuốc Glodas 120 được chỉ định điều trị cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trong các trường hợp sau:Điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bao gồm viêm mũi dị ứng, hắt hơi, sổ mũi, viêm họng cấp tính và lâu dài (ngứa và đỏ cổ họng).Người bệnh bị dị ứng da, nổi mày đay ở một vị trí hay toàn thân.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Glodas 120
4. Tác dụng phụ của thuốc Glodas 120
Người bệnh khi điều trị bằng thuốc Glodas 120 có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:Các tác dụng phụ thường gặp: buồn ngủ, mệt mỏi, hoa mắt, đau đầu, mất ngủ, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đi ngoài...Các tác dụng phụ ít gặp: sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, đau bụng,...Các tác dụng phụ hiếm gặp: nổi ban, mày đay, mẩn ngứa, phù mạch, tức ngực, khó thở, choáng phản vệ...Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải nghi ngờ có liên quan đến thuốc Glodas 120.
5. Tương tác thuốc Glodas 120
Trong quá trình sử dụng Glodas 120, cần thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác, tránh những tương tác có hại cho người dùng như:Sử dụng đồng thời với Ketoconazol hoặc erythromycin làm tăng nồng độ của hoạt chất Fexofenadin trong huyết tương của thuốc.Sử dụng đồng thời với các thuốc kháng acid có chứa nhôm hay magie có thể làm giảm khả năng hấp thụ của thuốc Glodas 120.Nên tránh dùng thuốc này với các nước hoa quả kể cả nước bưởi vì có thể là giảm sinh khả dụng của thuốc.
6. Một số chú ý khi dùng thuốc Glodas 120
Người bệnh có tình trạng suy giảm chức năng thận, người cao tuổi, rối loạn nhịp tim... cần thận trọng khi sử dụng thuốc.Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì chưa có thử nghiệm lâm sàng xác định mức độ an toàn cho đối tượng này.Xem xét giữa lợi ích-nguy cơ khi sử dụng thuốc Glodas 120 cho đối tượng là phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú.Người bệnh không tự ý dùng thuốc mà phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.Thuốc Glodas 120 có thể gây ra một số tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến người bệnh làm nghề lái xe hoặc điều khiển máy móc, nên thận trọng dùng thuốc cho đối tượng này.Tuyệt đối không dùng chất kích thích trong quá trình điều trị thuốc Glodas 120Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Glodas 120 việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ mang tới kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.;;;;;Thuốc Glotal có thành phần chính là Mephenesin, thường được sử dụng trong điều trị đau do co thắt cơ. Ngoài tác dụng điều trị, Glotal cũng gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, suy nhược, rối loạn vận động nhẹ...
Thuốc Glotal được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm GLOMED - VIỆT NAM. Glotal là một thuốc kê đơn được phân loại vào nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Thuốc Glotal có thành phần hoạt chất chính là Mephenesin.Dạng bào chế: viên nén bao phim, mỗi viên chứa 500mg Mephenesin và các tá dược khác.Dạng đóng gói:Hộp 10 vỉ x 10 viên;Hộp 2 vỉ x 12 viên;Hộp 5 vỉ x 12 viên;Chai 100 viên;Chai 200 viên.
Mephenesin được sử dụng lần đầu vào những năm 1950, nó có tác dụng giãn cơ ở mức độ nhẹ và làm thê thông qua cơ chế ức chế hệ thần kinh trung ương. Mephenesin hạn chế kích thích tế bào thần kinh, do đó làm giảm hoạt động các sợi cơ và kết quả là giảm sự co cứng cơ. Mephenesin ngăn cản dòng ion Natri và Calci vào tế bào thần kinh.
3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Glotal
Thuốc Glotal thường được chỉ định trong các trường hợp sau:Đau do co thắt cơ trong các bệnh lý rối loạn tư thế cột sống như đau cổ, đau lưng, đau thắt lưng,...;Hỗ trợ điều trị trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.Chống chỉ định: tuyệt đối không sử dụng Glotal trong các trường hợp sau:Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Glotal;Người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin;Phụ nữ mang thai;Phụ nữ cho con bú.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc Glotal
5. Tác dụng không mong muốn
Ngoài những hiệu quả điều trị mà Glotal đem lại, bạn cũng có thể gặp những tác dụng bất lợi. Những tác dụng này thường xuất hiện ở những bệnh nhân dùng thuốc kéo dài.Thường gặp: buồn ngủ, uể oải, mệt mỏi, khó thở, yếu cơ, mất điều hòa;Ít gặp: khó chịu, bực tức, buồn nôn, đau khớp, rối loạn tiêu hóa, phát ban, mất cảm giác ngon miệng, kích động, ảo giác, nôn mửa;Hiếm gặp: dị ứng;Rất hiếm gặp: sốc phản vệ.Tác dụng không mong muốn do thuốc Glotal thường xảy ra nhanh chóng, do đó cách xử trí chủ yếu là giảm liều hoặc ngưng thuốc, có thể điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ để phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.
6. Tương tác thuốc
Khi điều trị với hai loại thuốc trở lên, có thể xảy ra tương tác giữa các thuốc và làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, tác dụng cũng như tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, bạn cần liệt kê danh sách các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thuốc gia truyền, thực phẩm chức năng, thảo dược,... và thông báo với bác sĩ. Các thuốc có thể tương tác với Glotal như:Thuốc ức chế thần kinh trung ương: làm tăng tác dụng của Glotal lên hệ thần kinh trung ương;Rượu.
7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Glotal
Phụ nữ mang thai: chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của thuốc Glotal khi dùng cho phụ nữ có thai. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng Glotal trong thai kỳ.Phụ nữ cho con bú: chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của thuốc Glotal khi dùng cho phụ nữ cho con bú. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng Glotal trong thời gian cho con bú.Glotal gây buồn ngủ nên làm giảm chú ý của bệnh nhân, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc này cho những đối tượng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao.Hạn chế sử dụng rượu bia trong thời gian điều trị với thuốc Glotal do các tác dụng không mong muốn tăng lên khi sử dụng đồng thời với các thức uống này.Thận trọng khi dùng cho các đối tượng sau: người bệnh có tiền sử dị ứng, hen, mắc các bệnh lý hô hấp, yếu cơ, tiền sử nghiện ma túy, suy gan, suy thận.Trước khi sử dụng, cần đọc kỹ hạn sử dụng trên bao bì. Không dùng khi thấy thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu thay đổi về màu sắc, mùi vị, tính chất.
8. Bảo quản thuốc Glotal
Để thuốc Glotal ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.Để Glotal tránh xa tầm tay trẻ em cũng như thú nuôi.Bài viết đã cung cấp thông tin thuốc Glotal có tác dụng gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Glotal theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.;;;;;Glora có thành phần chính là Loratadin 10mg, được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng theo mùa và các bệnh dị ứng đường hô hấp trên khác. Thuốc này hoạt động bằng cách hạn chế hoạt động của một hóa chất tự nhiên (được gọi là histamine) hoạt động trên các vị trí tế bào cơ thể (thụ thể H1 histamine).
Glora có thành phần chính là Loratadin 10mg. Loratadin thuộc nhóm thuốc kháng histamine có tác dụng giảm các triệu chứng dị ứng bằng cách ngăn chặn tác động của histamine. Các chất histamine được cơ thể sản xuất và lần lượt gây sốt, ngứa, hắt hơi, sổ mũi hoặc chảy nước mắt trong những trường hợp dị ứng.
2. Chỉ định của thuốc Glora
Thuốc Glora được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng theo mùa (viêm mũi dị ứng theo mùa) và các bệnh dị ứng đường hô hấp trên khác. Glora cũng được sử dụng để điều trị phát ban lâu dài.
3. Cách dùng thuốc Glora
Thuốc Glora được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt toàn bộ viên thuốc Glora với nước.Liều lượng và tần suất sử dụng Glora sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau: tuổi của bệnh nhân, trọng lượng của bệnh nhân, sức khỏe của bệnh nhân, tình trạng của gan, thận.Liều thông thường của Glora là 10 mg một lần mỗi ngày. Liều thông thường cho trẻ em là 5 mg một lần mỗi ngày. Liều tối đa cho người lớn của Glora là 10 mg trong một ngày. Phải mất từ 1 đến 3 giờ để thuốc này bắt đầu phát huy tác dụng.Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị sưng mặt, sưng môi, sưng lưỡi, sưng họng, khó thở do đường thở bị thu hẹp, sốc, phát ban, ngứa. Nếu bạn bị bất kỳ bệnh thận nào, liều khởi đầu 10 mg cách ngày được khuyến cáo ở những bệnh nhân bị bệnh thận với tốc độ thanh thải dưới 30 ml / phút. Ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi bị bệnh thận, liều ban đầu nên là 5 mg mỗi ngày. Nếu bạn có vấn đề với sức khỏe của gan thì nên dùng liều ban đầu thấp 10 mg cách ngày cho người lớn và trẻ em nặng hơn 30 kg. Ở trẻ em cân nặng dưới 30 kg, liều lượng 5 mg được khuyến khích.Trước khi cho trẻ dùng thuốc này, hãy sử dụng cân nặng hoặc tuổi của trẻ để tìm liều lượng phù hợp từ gói sản phẩm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn và làm theo khuyến nghị của họ.
Việc điều trị các triệu chứng quá liều và các biện pháp hỗ trợ nên được chỉ định bởi bác sĩ. Nôn nên được gây ra ở bệnh nhân ngoại trừ những người bị thay đổi ý thức. Sau đó, bệnh nhân có thể được cho uống than hoạt tính, được sử dụng để hấp thụ các chất độc ra khỏi cơ thể. Trong trường hợp, nôn không thành công hoặc không khuyến cáo có thể làm trống dạ dày (rửa dạ dày) bằng nước muối sinh lý thông thường. Việc sử dụng thuốc tẩy giun bằng nước muối có thể giúp lượng chất trong ruột đi qua nhanh chóng. Sau đó, nên theo dõi bệnh nhân cẩn thận.
5. Chống chỉ định của thuốc Glora
Thuốc Glora chống chỉ định đối với những bệnh nhân bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc và trẻ em dưới 2 tuổi.
6. Thận trọng khi dùng thuốc Glora
Trước khi bạn sử dụng Glora, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc các thành phần của nó. Bác sĩ có thể kê một loại thuốc thay thế và cập nhật hồ sơ bệnh án của bạn để ghi lại thông tin này. Trước khi bạn sử dụng Glora Tablet, hãy cho bác sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, bao gồm cả bệnh gan hoặc bệnh thận.Glora chỉ nên được sử dụng khi cần thiết ở những bệnh nhân đang mang thai hoặc dự định có thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát về Glora được thực hiện trên phụ nữ có thai. Glora chỉ nên được sử dụng trong khi cho con bú khi được bác sĩ chỉ định.Thuốc có thể đi vào sữa mẹ, vì vậy nên đưa ra sự lựa chọn có nên ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc này hay không; quyết định này phụ thuộc vào tầm quan trọng của Glora đối với người mẹ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng Glora, nếu bạn đang cố gắng thụ thai.Glora có thể khiến bạn cảm thấy buồn ngủ. Hãy thận trọng khi lái xe, sử dụng máy móc hoặc khi thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần bạn hoàn toàn tỉnh táo. Việc uống rượu với Glora có thể làm trầm trọng thêm cơn buồn ngủ. Bên cạnh đó, thuốc có thể gây co giật ở một số người. Do đó, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động nào mà việc mất ý thức có thể gây hại cho bạn hoặc người khác.Thuốc có thể làm tăng độ nhạy cảm của bạn với ánh sáng mặt trời và khiến bạn dễ bị cháy nắng. Nếu điều này xảy ra, hãy hạn chế thời gian ở ngoài trời để tránh bị cháy nắng. Sử dụng kem chống nắng và che chắn làn da của bạn khi ra ngoài trời nắng. Nếu bạn bị cháy nắng trên cơ thể, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.Tính an toàn và hiệu quả của Glora ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được xác nhận. Vì vậy không sử dụng cho đối tượng này và không sử dụng cho trẻ em có trọng lượng cơ thể dưới 30 kg.
7. Tác dụng phụ của thuốc Glora
Những tác dụng phụ có thể thường xảy ra ở trẻ em khi dùng Glora. Thảo luận với bác sĩ của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc nghiêm trọng như: mệt mỏi, đau đầu, lo lắng.
8. Tương tác của thuốc Glora
Glora có thể tương tác với các chất ức chế cytochrome P450 3A4 (CYP3A4). Khi sử dụng Glora với các chất ức chế CYP3A4, lượng Glora tăng lên trong cơ thể và dẫn đến nhiều khả năng xảy ra các tác dụng phụ.Có thể có sự tương tác của Glora với các chất ức chế cytochrome P450 2D6 (CYP2D6). Khi sử dụng Glora với các chất ức chế CYP2D6, nó sẽ làm tăng lượng Glora và các tác dụng phụ của Glora.Glora Tablet tương tác với erythromycin, được dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Khi sử dụng Glora với erythromycin, lượng Glora tăng trong máu và lượng erythromycin giảm trong máu.Cần tuân thủ các hướng dẫn đặc biệt khi dùng thuốc này cùng với cimetidine, được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và loét dạ dày. Việc sử dụng Glora cùng với cimetidine có thể làm tăng lượng Glora trong máu.Có thể cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc này cùng với ketoconazole, được sử dụng để điều trị nhiễm nấm. Lượng Glora trong máu có thể tăng lên khi dùng chung với ketoconazole.Thuốc Glora có thành phần chính là Loratadin 10mg, được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng theo mùa và các bệnh dị ứng đường hô hấp trên khác. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.;;;;; Glotadol là một sản phẩm của công ty cổ phần dược phẩm Glomed, là thuốc dùng với tác dụng giảm đau, hạ sốt với nhiều nguyên nhân như: cảm cúm, viêm xoang, đau răng, nhiễm khuẩn và các nguyên nhân khác. Thành phần chính của thuốc là Paracetamol với hàm lượng 250mg cùng một số loại tá dược vừa đủ. Dạng bào chế là dạng bột.
2. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Glotadol 250
2.1. Chỉ định dùng thuốc Glotadol 250
Thuốc Glotadol 250 được bác sĩ chỉ định dùng phổ biến trong giảm đau và hạ sốt cho bệnh nhân do nhiều nguyên nhân khác nhau như: Sốt do chích ngừa, cảm lạnh, cảm cúm, viêm họng, viêm xoang do nhiễm khuẩn hay do thời tiết...Đau đầu, đau tai, đau răng, mọc răng, nhổ răng, đau do chấn thương, sau phẫu thuật cắt amidan,...
2.2. Chống chỉ định với thuốc Glotadol 250
Thuốc Glotadol 250 không chỉ định cho các đường hợp sau:Mẫn cảm với Paracetamol.Người bệnh có tiền sử thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, thận, suy gan.Người bệnh thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Glotadol 250
3.1. Liều dùng thuốc Glotadol 250
Căn cứ vào độ tuổi và cân nặng của trẻ để tính liều dùng phù hợp, cụ thể như sau:Trẻ nhỏ 1 - 3 tháng tuổi: dùng một liều đơn 20mg/ kg, sau đó uống liều 15 - 20mg/ kg cách mỗi 6 - 8 giờ nếu cần, liều dùng tối đa là 60mg/ kg/ ngày.Trẻ lớn hơn: dùng liều 20mg/ kg cách mỗi 6 - 8 giờ, liều tối đa là 90mg/ kg/ ngày trong 48 giờ hoặc lâu hơn nếu cần thiết, sau đó dùng liều 15mg/ kg mỗi 6 giờ. Chú ý là không được tự ý tăng liều thuốc khi các triệu chứng của bệnh năng lên mà chưa được sự đồng ý của bác sĩ vì như vậy sẽ gây nguy hiểm cho bệnh nhân nhất là đối tượng trẻ nhỏ.
3.2. Cách dùng thuốc Glotadol 250
Cho lượng thuốc bột Glotadol 250 tương ứng với liều dùng vào khoảng 5ml nước sôi để nguội, khuấy đều thuốc tan hết trước khi uống.
Quá liều có thể do dùng một liều cao duy nhất, hoặc do uống lặp lại liều cao (7.5 - 10g mỗi ngày, trong 1 - 2 ngày), hoặc do uống thuốc dài ngày.Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng và xanh xao thường xảy ra trong vòng 2-3 giờ sau khi uống liều cao của thuốc. Quá liều thuốc Glotadol 250 từ 10g trở lên (150mg/kg cân nặng ở trẻ em) có thể gây hủy hoại tế bào gan, hoại tử gan toàn bộ và không thể hồi phục sau điều trị. Trường hợp nặng có thể gây ra tình trạng toan chuyển hóa và ảnh hưởng đến não dẫn đến hôn mê và nguy cơ tử vong cao cho người bệnh. Ngoài ra, khi quá liều sau 12-48 giờ , trên xét nghiệm cận lâm sàng có nồng độ aminotransferase và bilirubin huyết tương tăng, thời gian đông máu prothrombin kéo dài. Xử trí: Báo bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời. Trong vòng 4 giờ sau khi uống quá liều thuốc nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện để thực hiện rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ tích cực. Sử dụng thuốc giải độc N-acetylcystein, Methionin. Nên dùng trước giờ thứ 10 sau khi uống quá liều thuốc Glotadol 250. Ngoài ra để làm giảm hấp thu Paracetamol có thể dùng than hoặc hoặc thuốc tẩy muối. Quên liều: Trong quá trình dùng thuốc, nên tránh tình trạng quên liều. Nếu bệnh nhân đã quên liều thì bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều theo chỉ dẫn.
5. Tác dụng phụ của thuốc Glotadol 250
Sử dụng thuốc Glotadol 250 có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như gây tổn thương gan, suy giảm chức năng của gan, xơ gan do dùng thuốc kéo dài. Các dị ứng tại da, phát ban ở trên da, mề đay, bệnh nhân có dấu hiệu giảm tiểu cầu. Nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng trên hoặc bất cứ biểu hiện bất thường nào cần thông báo với bác sĩ để được tư vấn giảm liều hoặc có hướng dẫn phù hợp nhất.
6. Tương tác thuốc Glotadol 250
Sử dụng thuốc Glotadol 250 dài ngày với liều cao có thể là tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như coumarin hay dẫn xuất indandion.Phối hợp với phenothiazin có thể gây hạ sốt nghiêm trọng.Uống rượu quá nhiều và dài ngày có thể làm tăng nguy cơ độc tính của thuốc trên gan.Metoclopramid có thể làm gia tăng sự hấp thu của thuốc Glotadol 250Có thể làm gia tăng nguy cơ độc trên gan khi phối hợp với các thuốc chống co giật, Isoniazid, Alcool. Giảm hấp thu paracetamol nếu người bệnh được cho chỉ định dùng Cholestyramin trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc paracetamol.
7. Một số lưu ý khi dùng thuốc Glotadol 250
Thận trọng khi sử dụng thuốc Glotadol 250 cho người bệnh có tiền sử thiếu máu. Một số phản ứng trên da nghiêm trọng xảy ra khi dùng paracetamol như hội chứng Steven-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).Thuốc cần được sử dụng cẩn trọng khi người bệnh gặp các vấn đề như: suy giảm chức năng gan, viêm gan, xơ gan. Nếu không có chỉ định của bác sĩ, không được dùng paracetamol để điều trị giảm đau quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em. Nên tránh hoặc hạn chế uống rượu, bia hay các chất có cồn khi dùng thuốc có thể tăng độc tính của paracetamol trên gan.Trường hợp ăn kiêng muốn cần lưu ý thuốc có chứa 95.1mg Na trong gói thuốc thuốc Glotadol 250.Chỉ sử dụng thuốc Glotadol 250 cho phụ nữ có thai khi thực sự cần thiết vì chưa xác định được tính an toàn đối với sự phát triển thai nhi. Có thể sử dụng thuốc Glotadol 250 ở phụ nữ cho con bú vì không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ nhỏ bú mẹ. Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Glotadol 250 việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ mang tới kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.;;;;;1. Công dụng của thuốc Glodia 20
Thuốc Glodia 20 được chỉ định kê đơn trong các trường hợp sau:Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi trở lên có tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa kể cả tăng cholesterol máu gia đình kiểu dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại Iia). Đây là một liệu pháp hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng khi bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn phù hợp với bệnh và áp dụng các liệu pháp khác (như tập thể dục, giảm cân).Tăng cholesterol máu gia đình kiểu đồng hợp tử: dùng hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và các biện pháp điều trị giảm lipid khác (như ly trích LDL máu).Mặt khác, thuốc không được phép kê đơn trong các trường hợp sau:Bệnh nhân dị ứng với hoạt chất Rosuvastatin hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.Bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển kể cả tăng transaminase huyết thanh kéo dài và không rõ nguyên nhân, và khi nồng độ transaminase huyết thanh tăng gấp đôi giới hạn trên của mức bình thường.Bệnh nhân suy thận nặng với chỉ số creatinin dưới 30ml/phút.Bệnh nhân có các bệnh lý cơ.Bệnh nhân đang dùng ciclosporin.Phụ nữ có thai và cho con bú, phụ nữ có thể có thai mà không dùng các biện pháp tránh thai thích hợp.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Glodia 20
2.1. Liều dùng thuốc Glodia 20Nên bắt đầu điều trị với liều khuyến cáo là 5mg, uống ngày 1 lần. Sau 4 tuần dùng thuốc, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng cải thiện của bệnh nhân dựa vào cận lâm sàng, có thể tăng liều lên 20mg nếu cần thiết.Chỉ nên tăng liều lên 40mg cho các bệnh nhân tăng cholesterol máu nặng có nguy cơ cao về bệnh tim mạch (đặc biệt bệnh nhân tăng cholesterol máu có yếu tố gia đình) mà không đạt được mục tiêu điều trị ở liều 20mg. Trong trường hợp này nên theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân trên lâm sàng tránh để quá liều xảy ra.Dùng như liều khuyến cáo khi bắt đầu điều trị (5mg/ngày). Không cần điều chỉnh liều dùng thuốc Glodia 20 ở người cao tuổi (>70 tuổi), người suy thận từ nhẹ đến vừa.Ở bệnh nhân đang dùng thuốc kết hợp atazanavir, atazanavir/ritonavir hoặc lopinavir/ritonavir, dùng tối đa rosuvastatin 10mg một lần/ngày.Ở bệnh nhân đang dùng thuốc gemfibrozil, dùng tối đa rosuvastatin 10mg một lần/ngày.2.2. Cách dùng thuốc Glodia 20Thuốc Glodia 20 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, sử dụng bằng đường uống. Uống thuốc với nước đun sôi để nguội, có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.Nên có chế độ ăn kiêng hợp lý trước và trong suốt quá trình điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Tác dụng phụ của thuốc Glodia 20
Các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Glodia 20 thường nhẹ và thoáng qua.Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, táo bón, buồn nôn, đau bụng, đau cơ, suy nhược.Ít gặp: Nổi mề đay, nổi ban, ngứa toàn thân.Hiếm gặp: Các bệnh lý liên quan đến cơ như tiêu cơ vân, đau khớp, tăng men gan.Các tác dụng không mong muốn khác cũng đã được báo cáo như: suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn...), tăng đường huyết, tăng hemoglobin glycosyl hóa.Người bệnh nên ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có các triệu chứng như đau cơ, mềm cơ hay nhược cơ không rõ nguyên nhân đặc biệt đặc biệt trong trường hợp có kèm theo sự khó chịu hay sốt, tăng creatinin phosphokinase rõ rệt.
4. Tương tác thuốc Glodia 20
Tương tác chống chỉ định của thuốc Glodia 20 trong các trường hợp sau:Không uống rượu khi dùng thuốc Glodia 20 vì có thể làm tăng triglycerid và làm tổn thương đến gan.Nguy cơ tổn thương cơ tăng, đặc biệt là tiêu cơ vân khi dùng đồng thời với niacin liều cao (khoảng 1g/ngày, dẫn xuất acid fibric, colchicin.Không dùng quá 10mg thuốc Glodia 20 một lần/ngày với atazanavir, atazanavir/ritonavir, lopinavir/ ritonavir.Các tương tác thận trọng khi sử dụng Glodia 20 bao gồm:Làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, đặc biệt là tiêu cơ vân, thận hư dẫn đến suy thận và có thể gây tử vong khi dùng kết hợp giữa thuốc Glodia 20 và thuốc điều trị HIV và thuốc kháng virus viêm gan siêu vi C(HCV).Nồng độ thuốc Glodia 20 trong huyết tương tăng lên đáng kể khi dùng đồng thời với 1 chế phẩm kết hợp 2 chất ức chế protease atazanavir/ritonavir hoặc lopinavir/ ritonavir.Cần thận trọng khi dùng đồng thời thuốc chống đông máu loại coumarin và rosuvastatin vì có nguy cơ làm tăng tác dụng của các thuốc này.Dùng đồng thời thuốc này với hỗn hợp dịch thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi hydroxyd làm giảm khoảng 50% nồng độ hoạt chất rosuvastatin trong huyết tương. Nên uống thuốc kháng acid cách 2 giờ sau khi dùng thuốc Glodia 20.
5. Một số lưu ý khi dùng thuốc Glodia 20
Cần thận trọng với người bệnh có tiền sử bệnh gan, có yếu tố dễ tiêu cơ vân như suy thận, nhược giáp, tiền sử bản thân hoặc gia đình có bệnh di truyền về cơ, tiền sử độc tính trên cơ, nghiện rượu, trên 70 tuổi, các tình trạng gây tăng nồng độ thuốc trong máu, dùng đồng thời với fibratem.Không nên dùng thuốc khi có nhiễm khuẩn khuẩn huyết, tụt huyết áp, đại phẫu, chấn thương, rối loạn điện giải, nội tiết, chuyển hóa nặng, co giật không kiểm soát được.Trước khi điều trị bằng thuốc Glodia 20, nên kiểm soát tình trạng tăng cholesterol máu bằng chế độ ăn thích hợp, tập thể dục, giảm cân và điều trị những bệnh lý đang mắc phải khác.Ở những bệnh nhân tăng cholesterol thứ phát do thiểu năng tuyến giáp hoặc hội chứng thận hư, thì cần phải điều trị trước khi bắt đầu dùng thuốc Glodia.Khi dùng liều cao, bệnh nhân có tình trạng protein niệu và huyết niệu kéo dài, nên giảm liều và là xét nghiệm nước tiểu thường quy.Nên thực hiện xét nghiệm men gan trước và ở thời điểm 12 tuần sau khi bắt đầu liệu pháp điều trị với thuốc Glodia 20 và sau khi tăng liều. Thực hiện kiểm tra định kỳ mỗi 3 tháng.Cần thận trọng khi dùng rosuvastatin chung với các thuốc có thể làm giảm nồng độ hoặc hoạt tính của các hormon steroid nội sinh như ketoconazol, cimetidin.Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Glodia 20 việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ mang tới kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. |
question_63420 | Bong gân | doc_63420 | Bước trật thềm, vận động sai tư thế, chống đỡ khi té ngã... đều là những hành động có thể gây trẹo và đau đớn, thậm chí đơ cứng và tụ máu.
Cơn đau điếng bất thường trong khi vận động có thể là dấu hiệu của giãn dây chằng - Ảnh: Shutterstock
Bong gân là dấu hiệu giãn dây chằng của một hoặc nhiều nơi. Các khớp vận động ở những mức độ khác nhau, tùy mức nghiêm trọng mà người ta có cách xử lý khác nhau:
- Bong gân nhẹ: dây chằng bị giãn nhưng không rách hoặc đứt.
- Bong gân vừa: một phần hoặc một chùm dây chằng bị rách.
- Bong gân nặng: dây chằng của một khớp bị đứt.
Khi bị bong gân, chúng ta không chỉ căn cứ vào sự đau đớn và quan sát vết sưng tại chỗ mà tự đánh giá mức độ nghiêm trọng của tai nạn. Trong trường hợp bong gân nặng, nếu không xử trí đúng và kịp thời thì nguy cơ tái diễn sẽ xảy ra, thậm chí sẽ hạn chế các cử động hoặc làm cho đau đớn hơn. Do vậy, mức độ nặng nhẹ thế nào phải do bác sĩ chuyên môn đánh giá.
Nguyên nhân gây bong gân phổ biến là do sự cố khi chơi thể thao, té ngã, đi bộ hay chạy nhanh. Đối tượng có nguy cơ bong gân cao là những người béo phì hoặc quá gầy, người cao tuổi, các vận động viên, những người đã có tổn thương bên trong. Các triệu chứng khi bong gân là cảm nhận được tiếng rách kèm với cơn đau điếng trong thời gian ngắn hoặc kéo dài, sưng khớp, tụ máu bầm, khó cử động và không di chuyển được. Để ngăn ngừa tình trạng bong gân, nên tránh mang giày gót cao khi đi trên mặt bằng gồ ghề, chọn giày phù hợp cho mỗi hoàn cảnh, thận trọng khi đi xuống dốc hoặc cầu thang, khởi động làm nóng trước khi chơi thể thao hay tập luyện, thường xuyên vận động khớp để tăng sức bền bỉ và thích nghi với những động tác nhanh.
Trong trường hợp bị bong gân, việc xử trí tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự cố và vùng bị thương:
- Nên ngưng mọi hoạt động và không di chuyển; dùng nước đá để giữa hai lớp khăn và chườm nơi bong gân, 2 - 3 lần trong ngày.
- Nghỉ ngơi vài ngày, nếu cần di chuyển nên dùng nạng. Khi nằm nên gác chân lên cao khoảng 10 cm so với tim, để cho máu lưu thông dễ dàng hơn và giúp tan máu bầm.
- Sử dụng băng thun để cố định khớp nơi bị thương. Xoa bóp vùng đau với dầu ngâm tỏi và quấn băng mềm.
- Bổ sung kẽm, silicium và đồng (gan bê, hào, hạt bí, bột ca cao, mè, mực ống, rong biển, ngũ cốc, hành, tỏi... ) trong vòng 2 - 3 tuần.
- Dùng nước hầm xương bò với rau củ, 2 lần mỗi ngày, trong khoảng một tuần. | doc_11731;;;;;doc_11716;;;;;doc_54491;;;;;doc_1029;;;;;doc_24826 | Bong gân là một tình trạng chấn thương đột ngột ở các khớp, hiện tượng này xảy ra khi dây chằng – một dải mô sợi khỏe nối hai xương với nhau bị kéo giãn hay bị rách, khiến cho các khớp bị lệch khỏi phạm vi chuyển động bình thường. Hiện tượng bong gân thường xảy ra ở những khớp như mắt cá chân, khớp đầu gối và cổ tay.
Bong gân là hiện tượng khá phổ biến và xảy ra thường xuyên nếu chúng ta không chú ý. Bong gân không xảy ra ở tất cả các khớp mà chỉ xảy ra ở một vài trường hợp liên tục. Chính xác hơn là có các khớp thường bị bong gân nhiều hơn, vì chúng dễ bị tác động khi bạn ở trong những tình huống sau:Di chuyển hay chạy trên đường gồ ghề, lồi lõm nhiều.Bạn uốn hay xoay người đột ngột. Bị ngã và tiếp đất bằng bàn tay và cổ tay. Thường xuyên chơi các môn thể thao dùng đến cổ tay nhiều như: cầu lông, tennis, bóng rổ...Hay chơi các môn thể thao tiếp xúc và va chạm như bóng đá...
Dấu hiệu bong gân sẽ tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân và vị trí mà bạn bị bong gân. Tuy nhiên tựu chung lại chúng đều có những dấu hiệu cơ bản sau:Dấu hiệu đầu tiên khi bị bong gân là cảm thấy đau ngay sau khi bị chấn thương. Cơn đau vẫn kéo dài sau đó, thậm chí đau nhiều hơn khi người bệnh có những đụng chạm như ấn nhẹ hay sờ vào vùng chấn thương.Sau khi bị chấn thương vài giờ, vùng bị tổn thương có dấu hiệu sưng lên – đây là một dấu hiệu rất đặc trưng. Chính vì thế khi bị chấn thương cần giữ nguyên tư thế để kiểm tra xem có đúng bị bong gân không. Nếu chủ quan mà di chuyển thì tình trạng đó sẽ dẫn đến nặng hơn và rất nguy hiểm.Tiếp theo đó là vùng bị tổn thương có dấu hiệu tím bầm lên. Đây là dấu hiệu khi các dây chằng, cơ, gân tại đó bị tổn thương và chảy máu dẫn đến ngấm và biểu hiện qua da. Hiện tượng này không xảy ra ngay khi chấn thương mà xảy ra sau đó một thời gian nhất định.Cuối cùng là nơi chấn thương bị đau, sưng, qua khoảng thời gian 1- 2 ngày các khớp cứng lại khiến người bệnh khó khăn trong việc vận động và di chuyển.Các dấu hiệu trên còn phụ thuộc vào vị trí và mức độ nặng nhẹ của vết thương. Chúng có 3 mức độ như sau:Mức độ 1: bị đau và sưng nhẹ ở phần khớp tổn thương.Mức độ 2: vùng bị chấn thương thấy đau, sưng nhiều. Thêm vào đó là có dấu hiệu bầm tím. Mức độ 3: Bong gân nặng nên dây chằng rách, đứt khiến cho bệnh nhân thấy đau nặng và xung quanh vùng chấn thương bị sưng, bầm tím rất nhiều.
Bong gân cổ chân sẽ xuất hiện những dấu hiệu sau đây:Có tiếng trật chân hay có cảm giác bị rách lúc xảy ra chấn thương. Nếu di chuyển hay vận động cổ chân là có cảm giác đau đớn hay đau đớn kéo dài.Vùng cổ chân bị sưng và khó gập. Vùng da xung quanh khu vực bong gân bị bầm tím. Nếu chấn thương nặng thì có thể bị tê liệt bàn chân do dây thần kinh hay mạch máu bị tổn thương, dẫn đến đau đớn và việc di chuyển, cử động cổ chân rất khó khăn.3.2. Bong gân ở cổ tay. Cũng giống như khớp cổ chân hay vận động giúp chúng ta di chuyển thì khớp cổ tay lại vận động thường xuyên giúp chúng ta trong sinh hoạt hàng ngày hay vận động thể thao. Bong gân cổ tay thường diễn ra khi chúng ta co duỗi cổ tay hay xoay nó với lực lớn: quay mạnh, ngã từ trên cao và chống xuống.
Bong gân cổ tay có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương của dây chằng tại cổ tay. Nên lưu ý là bong gân cổ tay rất dễ nhầm lẫn với gãy xương cổ tay nên bạn cần phải kiểm tra bằng máy chụp chiếu mới đưa ra kết luận chính xác.3.3. Bong gân đầu gối. Vùng đầu gối dễ bị tổn thương vì nơi đây có hệ thống dây chằng rất phong phú. Trong đó có dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên ngoài và dây chằng bên trong là quan trọng nhất. Đây là vùng dễ tổn thương nếu bạn tham gia các trò chơi vận động bằng chân hay các môn có những động tác vặn, xoắn như bóng đá....
Bong gân là chấn thương bên trong cơ thể nên nếu không có chuyên môn thì rất dễ nhầm lẫn với những chấn thương khác.Cách điều trị bong gân mức độ nhẹ:Để khớp và gân cơ tại vùng bị tổn thương nghỉ ngơi bằng cách ngừng vận động ngay sau khi bị chấn thương và hạn chế hoạt động những ngày sau đó.Chườm đá ngay sau khi bị chấn thương giúp giảm sưng. Tuy nhiên cần lưu ý là quấn một lớp vải mỏng quanh túi đá để chườm khoảng tầm 20 phút. Cứ cách 10 phút lại chườm 1 lần. Nên làm trong vòng 3 ngày đầu.Băng ép vùng bị bong gân. Lưu ý là không ép quá chặt làm vùng bong gân bị tổn thương hay quá lỏng vì không có tác dụng.Nếu chấn thương ở tay nên dùng túi treo, còn ở chân thì nên gác chân lên gối cao.Có thể sử dụng nẹp, đai hay bột để cố định khớp gối để bảo vệ khớp.Sử dụng các liệu pháp vật lý trị liệu theo từng giai đoạn và có sự chỉ định, giám sát của các chuyên gia.Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hay dược sĩ. Có thể sử dụng chương trình phục hồi chức năng cần thiết: tâm vận động, phục hồi cơ, phục hồi khả năng chơi thể thao.Đối với những trường hợp bong gân nặng có thể sử dụng đến những phương pháp điều trị cao hơn như: phẫu thuật để giúp cho vùng tổn thương được phục hồi như ban đầu.
Nếu bạn thường xuyên bị chấn thương hoặc các khớp hay bị bong gân thì bạn cần bổ sung thêm những thực phẩm sau. Chúng sẽ giúp cho vết thương nhanh chóng phục hồi và đỡ bị tổn thương hiệu quả nhất.Bổ sung thực phẩm giàu protein có trong các loại thịt: thịt bò, thịt gà, thịt heo. Protein sẽ giúp giảm teo cơ đáng kể.Bổ sung rau củ quả và vitamin C: các bông cải, cà chua, kiwi... giúp cơ thể nhanh phục hồi và kháng viêm hiệu quả. Đồng thời vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng khiến cơ thể khỏe mạnh hơn.Bổ sung axit béo Omega – 3, 6 có trong quả óc chó, cá, dầu dừa và các loại dầu hạt.: dầu hướng dương, dầu lạc, dầu hạt cải, dầu vừng...Thực phẩm giàu kẽm giúp bạn chữa lành mô cơ, gân đang tổn thương. Kẽm thường có trong các loại hải sản: ngao, ốc, hến...Bổ sung canxi và Vitamin D giúp xương chắc khỏe và giúp não điều khiển chính xác.Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ.Bong gân thường xảy ra ở các khớp đầu gối, mắt cá chân và cổ chân.;;;;;Bong gân là tình trạng chấn thương phổ biến trong lúc vận động không đúng cách hay vận động quá mạnh. Bong gân gây ra những biến chứng lâu dài khi phát hiện muộn hoặc chữa trị sai cách.
Bong gân là tình trạng phổ biến, thường thấy trong lúc vận động không đúng cách hay vận động quá mạnh. Đây là chấn thương có thể gặp ở bất kì độ tuổi nào. Theo nghiên cứu, trẻ em và thanh thiếu niên có khả năng bị bong gân cao, tỷ lệ bong gân ở nam thì ít hơn nữ. Người bệnh không phát hiện sớm hoặc có cách trị bong gân không đúng cách, dẫn đến những biến chứng, gây khó khăn khi đi lại và sinh hoạt.
Dây chằng khi bị tổn thương, căng quá mức, bị rách khiến cho khả năng vận động khớp bị giảm. Đây được gọi là bong gân. Chấn thương bong gân thường gặp ở chi trên hay chi dưới như là khu vực cổ tay, khủy tay, mắt cá chân, khớp gối.
Phân biệt giữa bong gân và căng cơ
Bong gân và căng cơ đều bệnh liên quan đến sự tổn thương của các mô mềm trong và xung quanh khớp.
Căng cơ xảy ra khi các cơ bắp bị căng quá mức, thậm chí là bị rách.
Giống như bong gân, căng cơ cũng có những triệu chứng như gây đau, sưng vùng cơ, khớp. Người bệnh không thể vận động như bình thường và gặp khó khăn trong việc thực hiện các động tác của khớp. Điểm phân biệt giữa hai tình trạng này là ở bong gân, xuất hiện bầm tím ở vùng khớp bị tổn thương, còn ở căng cơ thì chỉ bị co thắt cơ và không có dấu hiệu này.
2. Những nguyên nhân gây bong gân
Mọi lứa tuổi đều có khả năng bị bong gân khi gặp sự cố trong quá trình đi lại, chơi thể thao hay sinh hoạt. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây chấn thương bong gân:
Chấn thương trong lúc chơi thể thao.
Gặp phải những tai nạn, sự cố trong sinh hoạt, lao động.
Lao động quá sức như khiêng, vác vật nặng.
Ngoài ra, tình trạng bong gân cũng xảy ra ở một số đối tượng, điều kiện môi trường xung quanh hay thói quen không đúng.
Những vận động viên bóng đá, bóng chuyền,… có tỷ lệ chấn thương bong gân cao trong lúc thi đấu.
Ngồi sai tư thế trong thời gian dài.
Mang giày, dép không thích hợp để chạy, chơi thể thao.
Gắng sức để tập những môn thể thao đòi hỏi sức bền.
Khởi động không kỹ, sai hoặc không khởi động trước khi chơi thể thao.
Béo phì cũng là một trong những nguyên nhân gây bong gân.
Vận động mạnh khi mới bắt đầu tập luyện một môn thể thao mới.
Những người đã bị bong gân có nguy cơ chấn thương bong gân cao.
Môi trường đi lại, di chuyển khó khăn, trơn trượt.
3. Triệu chứng, dấu hiệu nhận biết khi bị bong gân
Các triệu chứng mà người bệnh hay gặp khi bị bong gân là:
Dấu hiệu đầu tiên để nghi ngờ bị bong gân là người bệnh cảm thấy rất đau ngay sau khi bị chấn thương, cơn đau vẫn kéo dài sau đó, đau nhiều khi chạm hay ấn vào vùng chấn thương.
Sau vài giờ khi bị bong gân, vùng khớp bị tổn thương mới bị sưng lên, đây là một triệu chứng của bong gân. Vì vậy, nếu người bệnh không chú ý hoặc chủ quan về bệnh mà vẫn di chuyển, hoạt động bình thường, dẫn đến tình trạng chấn thương nặng.
Bầm tím là triệu chứng xuất hiện khi các dây chằng, cơ, gân bị tổn thương và chảy máu dẫn đến ngấm và biểu hiện qua bên ngoài da. Vì thế, bầm tím không xảy ra ngay khi bị chấn thương, mà qua một thời gian thì người bệnh mới nhìn thấy tình trạng này.
Đau, sưng khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc vận động ở vùng khớp bị chấn thương, đặc biệt, sau một ngày, các khớp cứng và người bệnh không thể hoạt động như bình thường.
Các triệu chứng của chấn thương bong gân phụ thuộc vào mức độ bong gân của người bệnh. Có 3 mức độ bong gân như sau:
Bong gân ở mức độ I, người bệnh đau và sưng nhẹ ở vùng khớp tổn thương, hoạt động và vận động nhẹ.
Bong gân ở mức độ II, vùng bị chấn thương đau, sưng nhiều, ngoài ra còn xuất hiện tình trạng bầm tím.
Bong gân ở mức độ III, bong gân nặng bởi vì dây chằng rách, đứt khiến cho bệnh nhân cảm thấy rất đau, vùng bị chấn thương sưng và bầm tím nhiều.
4. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ hỏi bạn về những tình huống nghi ngờ gây chấn thương, tiền sử bệnh, các thói quen về sinh hoạt, thể thao, lao động. Ngoài ra, để kết luận bệnh, bạn cần phải thực hiện test vẹo trong, vẹo ngoài khớp, Lachman test hay các xét nghiệm liên quan như là chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI.
Cách trị bong gân
Bong gân ở mức độ nhẹ có thể được chữa khỏi khi áp dụng các phương pháp sau:
Cần để cho khớp và gân cơ bị chấn thương được nghỉ ngơi và hồi phục bằng cách hạn chế hoạt động chỗ khớp bị bong gân.
Chườm đá có tác dụng làm giảm sưng, lưu ý quấn một lớp vải mỏng quanh túi đá và chườm ở vùng bong gân khoảng 20 phút, cách 10 phút nên chườm đá một lần ở 3 ngày đầu tiên khi bị bong gân.
Băng ép ở vùng bị bong gân cũng là một cách trị bong gân tốt, giúp giảm sưng, không nên băng quá chặt hoặc lỏng.
Nếu chấn thương ở tay nên sử dụng túi treo tay hoặc gác tay lên bụng, còn ở chân thì gác cao chân bằng gối.
Sử dụng nẹp, đai, bột,… để cố định khớp, giúp bảo vệ khớp.
Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Liệu pháp vật lý trị liệu và y học cổ truyền trong từng giai đoạn.
Chương trình phục hồi chức năng nếu cần thiết như: phục hồi tầm vận động khớp, phục hồi lại sức mạnh cơ, phục hồi cân bằng, phục hồi khả năng chơi thể thao.
Đối với những trường hợp bong gân ở mức độ nặng, bác sĩ có thể yêu cầu phẫu thuật nhằm phục hồi các tổn thương do chấn thương gây ra.;;;;; Bong gân là tổn thương phổ biến mỗi khi có chấn thương, va đập
Bong gân là tình trạng tổn thương các dây chằng quanh khớp do chấn thương gây ra. Khi bong gân, các dây chằng có thể bị rách, giãn nhưng không làm sai khớp.
Bong gân xảy ra do nhiều nguyên nhân như chủ yế là do chấn thương, va đập như ngã chống tay xuống đất, trẹo đầu gối…Tổn thương này gây đau nhói vùng bị bong gân, có thể sưng, bầm tím và ảnh hưởng đến khả năng vận động của cơ quan đó.
Xử trí bong gân đúng cách
Khi gặp phải chấn thương làm bong gân, đa số người bệnh thường có xu hướng chườm nóng hay xoa bóp các loại cao, dầu nóng…Thực chất hành động này chỉ khiến bong gân trở nên nghiêm trọng, khiếp khớp sưng đau. Vì vậy, cần tuân thủ các biện pháp xử trí đúng cách như:
✣ Chườm lạnh bằng đá. Tuy nhiên không để da tiếp xúc trực tiếp với đá gây bỏng lạnh mà nên cho vào túi nilon hoặc khăn mỏng.
✣ Băng ép bằng cách dùng băng thun quấn nhẹ nhàng, không nên ép quá hoặc lỏng quá.
✣ Kê cao chi bị bong gân bằng cách gác chân lên gối hoặc treo tay vào cổ. Hạn chế chạy nhảy ảnh hưởng đến khả năng hồi phục.
✣ Nên đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán về tình trạng bong gân và có các biện pháp xử trí phù hợp, tránh biến chứng.
Kê cao chi bị bong gân bằng cách gác chân lên gối hoặc treo tay vào cổ.;;;;; Bong gân chính là tổn thương dây chằng ở các khớp
Bong gân chính là tổn thương dây chằng ở các khớp, đây là phần liên kết 2 xương lại với nhau, bong gân là một cách gọi của dân gian với dạng chấn thương này. Các trường hợp dẫn đến chấn thương dây chằng thường là chơi thể thao, tai nạn giao thông, tai nạn trong sinh hoạt hằng ngày… các vị trí dây chằng bị tổn thương thường gặp là khớp cổ tay, cổ chân, vai, khuỷu tay… gồm các mức độ khác nhau: dây chằng bị giãn, dây chằng bị đứt một phần và dây chằng bị đứt hoàn toàn.
Bong gân và cách xử trí
Những điều cần làm
Bong gân gây sưng, đau, cản trở quá trình vận động của người bệnh
Bong gân hay tổn thương dây chằng thì biện pháp điều trị bảo tồn là chủ yếu.
✣ Quan trọng nhất là cần thực hiện bất động khớp đủ thời gian để dây chằng phục hồi trở lại.
✣ Người bệnh có thể bất động bằng dùng nẹp y tế, dùng băng chun ép nhưng tốt nhất là bất động bằng đắp bột để đảm bảo được bất động tuyệt đối.
✣ Thời gian cần bất động thường là 4 tuần, với người cao tuổi thì thời gian có thể lâu hơn.
✣ Sau đó người bệnh có thể vận động nhẹ nhàng và sau 8 tuần có thể chơi thể thao bình thường.
Những trường hợp tổn thương dây chằng nhưng do không tuân thủ đúng chỉ định điều trị của bác sĩ sẽ dẫn đến xơ hóa dây chằng gây đau mạn tính, khó vận động sẽ phải phẫu thuật để tạo hình lại dây chằng.
Những sai lầm trong xử trí bong gân
Nhiều người cho rằng tai nạn bong gân không quan trọng nên rất chủ quan, vì thế dẫn đến hàng loạt sai lầm do tự điều trị. Người dân thường dùng mật gấu, rượu, xoa cao vào nơi bị tổn thương, đây là sai lầm nghiêm trọng vì tổn thương dây chằng nghiêm cấm dùng các chất nóng tác động tại chỗ vì những chất này gây chảy máu mạnh hơn. Tổn thương này cần dùng các thuốc gây lạnh, làm giảm đau tại chỗ như các loại thuốc dạng gel lạnh hay salonpas lạnh.
Các chất có tính nóng chỉ nên dùng khi gãy xương vì tác dụng của sức nóng sẽ làm tăng tiết dịch, máu làm nhanh liền xương hơn. Tuy nhiên tuyệt đối không nên xoa vào nơi dây chằng tổn thương vì có thể dẫn đến teo cơ, cứng khớp.
Khi bị bong gân người bệnh cần cố định vùng bong gân
Bên cạnh đó khi bị bong gân, người bệnh đều cố gắng vận động mà không tuân thủ yêu cầu phải cố định, điều này có thể dẫn đến đau dây chằng mạn tính, có dùng thuốc cũng không thể điều trị dứt điểm được. Người bệnh cần băng ép cố định và chườm lạnh khi bị bong gân.
Sử dụng thêm các thuốc điều trị
Ngoài việc dùng băng chun ép, đắp bột để bất động, người bệnh cần dùng các thuốc như: thuốc giảm đau, giảm phù nề, giảm viêm. Trong một số trường hợp tổn thương dây chằng lớn có thâm tím do đứt nhiều thì phải dùng kết hợp thuốc kháng sinh để phòng nhiễm khuẩn.;;;;; Dây chằng là những dải băng dai và đàn hồi bám vào xương và giữ cho các khớp ở đúng vị trí. Bong gân là tổn thương dây chằng do sự kéo giãn quá mức gây ra. Dây chằng có thể bị rách hoặc có thể đứt lìa hoàn toàn.
Bong gân hay xảy ra nhất ở mắt cá chân, đầu gối hoặc cung bàn chân. Dây chằng bị giãn bong sưng lên nhanh chóng và rất đau. Nói chung càng đau nhiều thì tổn thương càng nặng.
Bong gân nên chườm lạnh
Khi bị bong gân nên chườm lạnh ngay lập tức, có thể nhúng nước đá đập thành cục nhỏ, cho vào túi ni lông, đặt túi nước đá này lên vùng bong gân sau khi đã phủ lên da một lớp khăn, vải mỏng để tránh không cho nước đá tiếp xúc trực tiếp lên da có thể gây bỏng lạnh.
Khi bong gân nên chườm lạnh sẽ có tác dụng làm dịu đau, co mạch, ngưng chảy máu, và bớt phù nề. Nên kê cao đầu chi bị bong gân khi nghỉ ngơi và nằm ngủ. Có thể dùng băng thun để băng ép khớp bong gân, giữ ít nhất 48 giờ nhưng không băng chặt quá để máu có thể được lưu thông dễ dàng. Nếu băng quá chặt chỗ có thể sẽ gây đau nhức, bầm tím thêm chỗ bị bong gân.
Khi bị bong gân tuyệt đối không được xoa bóp để làm nóng bằng các loại dầu, cồn, thuốc rượu, mật gấu. Và đặc biệt khi bong gân không nên chườm nóng, không tiêm bất cứ thuốc gì vào vùng bong gân vì làm như vậy có nguy cơ làm giãn mạch, chảy máu nhiều hơn và càng phù nề .
Thông thường bị bong gân có thể điều trị tại nhà nhưng trong một số trường hợp người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và chỉ định điều trị kịp thời hiệu quả như:
Khi có dấu hiệu bất thường người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám chỉ định điều trị
➲ Bạn nghe thấy tiếng khục khi khớp bị thương, hoặc bạn không thể cử động được khớp. Điều này có thể có nghĩa là dây chằng đã bị đứt hoàn toàn. Trên đường tới bác sĩ, hãy chườm lạnh.
➲ Bạn bị sốt, và vùng bị bong gân đỏ và nóng rất có thể là dấu hiệu vết thương bị nhiễm trùng.
➲ Bạn bị bong gân nặng. Điều trị không thích hợp hoặc chậm trễ có thể làm khớp mất ổn định lâu dài hoặc đau mạn tính.
➲ Người bệnh sau khi chườm lạnh, các triệu chứng của bệnh không đỡ sau 2-3 ngày đầu. |
question_63421 | Trước nội soi dạ dày có cần nhịn ăn không? | doc_63421 | Chào bác sĩ,
Hà Thu, Hưng Yên.
Trả lời
Nội soi dạ dày là phương pháp thăm khám trực tiếp phần trên của ống tiêu hóa (bao gồm thực quản, dạ dày và tá tràng) bằng cách dùng một ống mềm nhỏ đường kính khoảng 9 mm, đưa vào qua đường miệng. Qua quan sát hình ảnh trên máy soi, bác sĩ có thể phát hiện được những bất thường đang xảy ra bên trong. Từ đó đưa ra các chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị thích hợp.
Người bệnh nên nhịn ăn 6 tiếng trước khi nội soi dạ dày.
Để đảm bảo nội soi an toàn và có kết quả tốt, bệnh nhân cần nhịn ăn uống trước khi nội soi tối thiểu 6 giờ để tránh sặc thức ăn và đảm bảo cho việc quan sát, đánh giá tổn thương trong quá trình nội soi (nên nội soi vào buổi sáng, sau một đêm không ăn uống).
Với những trường hợp bị hẹp môn vị cần phải nhịn ăn lâu hơn (12 – 24 giờ) hoặc phải đặt ống thông để rửa dạ dày. Không được uống nước có màu, sữa, thuốc cản quang… vào buổi sáng ngày nội soi. Bệnh nhân cũng cần thông báo cho bác sĩ biết loại thuốc đã sử dụng trong thời gian gần đây, tiền sử dị ứng thuốc và các bệnh đi kèm nhằm đảm bảo tính an toàn của thủ thuật nội soi.
Địa chỉ: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
XEM THÊM:
Nội soi dạ dày bằng viên nang | doc_17238;;;;;doc_5809;;;;;doc_47974;;;;;doc_60264;;;;;doc_19105 | Nội soi dạ dày là bước thăm khám quan trọng, có thể giúp phát hiện sớm những bất thường trong dạ dày, đặc biệt là ung thư dạ dày. Tuy nhiên không phải ai cũng biết nên ăn và nhịn ăn thế nào trước khi nội soi dạ dày để an toàn cho cơ thể và có kết quả chính xác nhất. Mời độc giả theo dõi bài viết dưới đây để có thêm những thông tin cần thiết trước và sau khi nội soi dạ dày.
Nội soi dạ dày là phương pháp thăm khám rất hiệu quả nhờ vào hệ thống máy nội soi hiện đại bao gồm: dụng cụ nội soi, màn hình vi tính. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ nội soi chuyên dụng, ống nội soi mềm, nhỏ, có gắn camera, đưa vào cơ thể qua đường mũi hoặc đường miệng xuống thực quản và dạ dày để quan sát toàn bộ bên trong đường tiêu hóa trên.
Toàn bộ quá trình nội soi được bác sĩ theo dõi qua màn hình vi tính có độ nét cao. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát kỹ lưỡng bên trong dạ dày nhằm phát hiện sớm tổn thương, viêm nhiễm, polyp hoặc tế bào ung thư trong dạ dày.
Nội soi dạ dày là phương pháp thăm khám rất hiệu quả nhờ vào hệ thống máy nội soi hiện đại
3 phương pháp nội soi dạ dày thường được áp dụng:
Tùy vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của từng người, bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp nội soi dạ dày phù hợp. Thời gian nội soi nhanh chóng, kết quả chính xác.
Nếu ăn rồi thì không thể nội soi được vì ảnh hưởng tới quá trình nội soi
Theo các bác sĩ, việc ăn uống trước khi nội soi sẽ ảnh hưởng tới kết quả của quá trình nội soi. Thức ăn sẽ che lấp những tổn thương ở trong dạ dày, khiến bác sĩ khó quan sát toàn bộ bên trong dạ dày. Nếu bạn sử dụng những đồ uống có màu đỏ hoặc đen như cà phê, coca, pepsi, sinh tố dưa hấu, sting dâu… sẽ dễ bị nhầm lẫn với xuất huyết dạ dày.
Đồng thời việc ăn uống trước khi nội soi có thể gây nguy hiểm tới tính mạng nếu thức ăn bị trào ngược lên phổi. Chính vì thế ăn rồi không nên nội soi dạ dày. Bạn cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và các nhân viên y tế để chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện nội soi dạ dày.
Để việc nhịn ăn trước nội soi không ảnh hưởng tới sức khỏe, bạn cần thực hiện theo những gợi ý sau:
Trước khi tiến hành nội soi bạn cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng như thuốc điều trị bệnh tiểu đường, thuốc làm loãng máu, thuốc hỗ trợ tiêu hóa điều trị chứng khó tiêu…
Nhịn ăn hoàn toàn trước nội soi sẽ giúp quá trình nội soi diễn ra nhanh chóng, an toàn, kết quả chính xác
Quá trình nội soi diễn ra rất nhanh chóng. Sau nội soi bạn có thể ăn các thực phẩm mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, nước canh…
Để quá trình nội soi diễn ra an toàn, nhanh chóng, bạn cần lựa chọn địa chỉ nội soi uy tín với hệ thống máy nội soi hiện đại, dụng cụ nội soi được vô trùng, phòng nội soi vô khuẩn tuyệt đối, đội ngũ bác sĩ giỏi… Như vậy mới giúp quá trình nội soi thuận lợi, kết quả chính xác nhất.
Nếu có bất thường ở dạ dày, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu mắc ung thư, bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng bệnh cụ thể mà đưa ra phác đồ điều trị hợp lý.;;;;;Trả lời:
Câu hỏi liên quan đến nội soi dạ dày có phải nhịn ăn không của bạn, chúng tôi xin được giải đáp như sau:
Để giúp cho kết quả nội soi được chính xác bạn nên nhịn ăn trước 6 giờ. Bên cạnh đó cũng cần phải lưu ý: không uống các loại nước có màu như cocacola, cà phê, sữa…
Nhịn ăn trước 6 giờ và không uống các loại nước có màu
Trước khi nội soi không uống các loại thuốc băng niêm mạc dạ dày như: Gastropulgit, Phosphalugel, …
Phương pháp nội soi dạ dày nhẹ nhàng
Hiện nay, phương pháp nội soi dạ dày gây mê giúp cho quá trình nội soi diễn ra nhẹ nhàng, không đau và không “đáng sợ” như nhiều người vẫn lo lắng. Đối với nội soi dạ dày gây mê thì bệnh nhân cần lưu ý thêm phải tuyệt đối nhịn uống để tránh trào ngược vào phổi trong quá trình gây mê.
Tham khảo thêm: Nội soi dạ dày qua đường mũi
XEM THÊM:
Khám nội soi dạ dày cho trẻ
Quy trình nội soi dạ dày;;;;;Nội soi dạ dày được chỉ định thực hiện với các mục đích:Phát hiện và điều trị các bệnh dạ dày, tiêu hóa: loét dạ dày, trào ngược dạ dày, đau thượng vị dạ dày, xuất huyết dạ dày, giãn tĩnh mạch thực quản...Lấy các dị vật trong đường tiêu hóa. Chẩn đoán, phát hiện vi khuẩn H.Pylori (Helicobacter Pylori) trong dạ dày: Vi khuẩn HP là nguyên nhân chính gây ung thư dạ dày. Tầm soát và điều trị các bệnh ung thư và tiền ung thư dạ dày. Người bệnh cần tiến hành nội soi dạ dày khi thấy các triệu chứng bất ổn về đường tiêu hóa như:Đau ở vùng xương ức, vị trí thượng vị dạ dày. Thường xuyên ợ chua, ợ hơi. Có cảm giác bị trào ngược. Chán ăn. Chậm tiêu, đầy hơi. Buồn nôn hoặc nôn, nôn ra máuĐi ngoài ra máuĐau và nóng rát thượng vị dạ dày. Ho liên tục, viêm họng kéo dài, tái đi tái lại nhiều lần. Nuốt đau hoặc khó nuốt, cảm giác vướng ở cổ họng. Sụt cân nhanh chóng, không rõ nguyên nhân. Gia đình có người đã nhiễm vi khuẩn HP...Nội soi dạ dày còn được thực hiện trong khám sức khỏe tổng quát, tầm soát các bệnh về dạ dày, tiêu hóa, tầm soát ung thư. Nội soi dạ dày cho kết quả chính xác hơn siêu âm hay chụp X quang thông thường.
Cần nhịn ăn ít nhất 6 giờ trước khi nội soi dạ dày
Trước khi nội soi dạ dày cần nhịn ăn ít nhất 6 giờ để có thể quan sát rõ lớp niêm mạc dạ dày và tránh bị trào ngược, sặc thức ăn. Ngoài ra, người bệnh không được uống các loại sữa, nước có màu như nước hoa quả, nước ngọt, cà phê... trước khi nội soi vì sẽ ảnh hưởng đến khả năng quan sát.Để đảm bảo kết quả tốt nhất và an toàn cho chính bản thân mình, người bệnh nên nội soi dạ dày vào buổi sáng, thời gian ngủ qua đêm sẽ giúp thức ăn tiêu hóa hết. Trường hợp nội soi khi bị hẹp môn vị, người bệnh cần nhịn ăn từ 12 - 24 tiếng hoặc phải đặt ống bơm rửa dạ dày trước khi nội soi.Nếu nội soi gây mê, người bệnh cần tuyệt đối nhịn ăn từ 6 - 8 tiếng, nhịn uống từ 2 tiếng bao gồm cả nước lọc để tránh trào ngược vào phổi.Trường hợp bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc trong thời gian gần đây hoặc có tiền sử dị ứng thuốc cần báo cho bác sĩ trước khi tiến hành thủ thuật nội soi dạ dày.
3. Những lưu ý sau khi nội soi dạ dày
Nội soi dạ dày có thể khiến người bệnh khó chịu ở bụng và cổ họng, cảm giác buồn nôn do ống soi luồn vào sâu bên trong dạ dày. Bạn không nên sử dụng các loại thuốc hỗ trợ vì cảm giác này sẽ nhanh chóng biến mất sau 12 - 24 giờ. Nếu quá đau họng thì có thể súc miệng nước muối pha loãng, sẽ thấy dễ chịu hơn.Lưu ý, sau khi nội soi dạ dày nên hạn chế ăn các loại thức ăn cay nóng có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
Nội soi dạ dày có đau không - Xem ngay để biết;;;;; Nguyễn Vũ Anh Minh (30 tuổi, Hà Nội)
Trả lời
Nội soi dạ dày là một phương pháp thăm khám an toàn và hiệu quả trong chẩn đoán các bệnh lý ở dạ dày như viêm loét dạ dày, đau dạ dày, polyp dạ dày, thậm chí là ung thư dạ dày.
Trước khi nội soi dạ dày bạn có thể uống ít nước nhưng không nên uống nhiều
Nội soi dạ dày có thể giúp bác sĩ quan sát toàn bộ bên trong dạ dày nhờ vào ống nội soi nhỏ có gắn nguồn sàng và camera được nối với màn hình vi tính. Hình ảnh thu được qua màn hình vi tính giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác những tổn thương bên trong dạ dày dù là nhỏ nhất, qua đó đưa ra phương pháp chữa trị phù hợp.
Không được uống các loại thuốc có ga, có màu đỏ hoặc đen như coca cola, cà phê… vì có thể nhầm lẫn với xuất huyết dạ dày. Không uống rượu bia…
Ngoài ra, trước khi nội soi dạ dày bạn cần nhịn ăn trước 6 giờ để dạ dày trống rỗng, giúp bác sĩ có thể quan sát kỹ hơn bên trong dạ dày mà không bị các thức ăn che lấp. Bạn cũng cần tránh sử dụng các loại thuốc làm băng niêm mạc dạ dày như Gastropulgit, Phosphalugel…
Người bệnh cũng cần nhịn ăn để tránh trào ngược vào phổi trong quá trình nội soi dạ dày
Hiện nay, nội soi dạ dày không đau bằng phương pháp gây mê hoặc đường mũi giúp khắc phục hoàn toàn nhược điểm của nội soi dạ dày truyền thống. Vì thế người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm nội soi dạ dày mà không phải lo lắng về tình trạng buồn nôn, khó chịu, đau rát họng…
XEM THÊM:
Mổ nội soi polyp dạ dày
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày;;;;;Phương pháp nội soi dạ dày không đau với nhiều ưu điểm, đặc biệt là giảm đi cảm giác đau đớn, khó chịu nên được nhiều người lựa chọn. Vậy trước và sau khi thực hiện phương pháp nội soi này cần lưu ý những gì để kết quả có độ chính xác cao nhất.
Trước khi tìm hiểu những lưu ý trước và sau khi nội soi dạ dày, chúng ta hãy cùng điểm qua khái niệm của kỹ thuật nội soi này nhé!
Việc chuẩn bị kỹ càng những gì nên làm trước và sau khi nội soi dạ dày sẽ giúp quá trình nội soi được tiến hành suôn sẻ hơn cũng như đảm bảo kết quả một cách chính xác nhất.
Nội soi dạ dày là phương pháp được nhiều chuyên gia đánh giá cao trong việc phát hiện những tổn thương nhỏ chỉ vài milimet bên trong hệ tiêu hóa.
Khi tiến hành nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi mềm nhỏ qua đường miệng của bệnh nhân để thăm khám trực tiếp phần trên của ống tiêu hóa gồm thực quản, dạ dày và tá tràng. Phần đầu của ống nội soi nhỏ được gắn chiếu sáng, camera thu hình trực tiếp chiếu lên màn hình.
- Những vấn đề cần lưu ý trước khi nội soi:
+ Bệnh nhân không nên ăn hay uống bất cứ thứ gì trong vòng 8 tiếng đồng hồ trước khi tiến hành thủ thuật nội soi dạ dày không đau để hạn chế tình trạng nôn mửa, bảo vệ đường thở cũng như hỗ trợ bác sĩ trong quá trình quan sát rõ vùng niêm mạc dạ dày có tổn thương hay không.
+ Đối với những bệnh nhân bị hẹp môn vị cần phải nhịn ăn lâu hơn từ 12 -
24 tiếng đồng hồ trước khi tiến hành nội soi dạ dày.
+ Tránh xa những thức uống có màu như sữa, nước cam, coca - cola, cà phê, nước ép trái cây, nước có gas,… Thay vào đó, chỉ nên uống một ít nước lọc trước khi thực hiện phương pháp này.
+ Không nên sử dụng thuốc băng niêm mạc dạ dày trước khi soi, chẳng hạn như Gastropulgit, Phosphalugel,…
+ Cần trao đổi rõ với bác sĩ nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, hen suyễn, bệnh thận hoặc dị ứng.
+ Cần thăm khám, tư vấn trực tiếp đến từ ccas bác sĩ chuyên khoa trước khi làm nội soi dạ dày.
+ Tìm hiểu thật kỹ địa chỉ nội soi dạ dày, đảm bảo nội soi nhanh chóng -
chính xác -
an toàn, mức chi phí hợp lý cũng như được trang bị hệ thống máy móc hiện đại.
- Những vấn đề cần lưu ý sau khi nội soi:
+ Sau khi nội soi, người bệnh nên nghỉ ngơi một thời gian ngắn rồi mới ra về.
+ Bệnh nhân nên nhịn ăn trong vòng 1 giờ sau soi hoặc trước khi có đánh giá của bác sĩ.
+ Không nên khạc nhổ sau khi tiến hành nội soi dạ dày, chỉ cần súc miệng với nước muối loãng.
+ Bệnh nhân sau nội soi sẽ gặp phải một số triệu chứng như chướng bụng nhẹ, đau rát họng, khó nuốt, đau bụng,… nhưng những vấn đề này sẽ giảm dần trong vài ngày nên bệnh nhân cũng không cần phải quá lo lắng.
+ Khoảng 2 giờ sau khi kết thúc kỹ thuật nội soi, bệnh nhân chỉ nên ăn những thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa, nên uống sữa nguội bởi sữa nóng rất dễ làm tổn thương dạ dày.
+ Bên cạnh đó, người bệnh sau khi tiến hành nội soi cần tránh xa những thức ăn cay nóng vì nó có thể gây tổn thương đến niêm mạc.
Nhóm đối tượng nên tiến hành nội soi dạ dày nếu:
+ Thấy xuất hiện những dấu hiệu, triệu chứng bất thường như đau thượng vị, buồn nôn, ói mửa, ợ hơi, khó tiêu, đi phân đen, đi ngoài ra máu,…
+ Bệnh nhân viêm dạ dày mạn tính nên tiến hành nội soi dạ dày định kỳ (2 lần/năm), nếu viêm ở mức độ nhẹ và trung bình nên thực hiện thủ thuật này 3 lần/năm.
+ Nhóm người có lối sống không lành mạnh, thường xuyên hút thuốc, uống rượu bia.
+ Đối tượng có người thân trong gia đình mắc các bệnh liên quan đến dạ dày, nhất là ung thư dạ dày.
+ Tầm soát phát hiện sớm căn bệnh ung thư dạ dày -
thực quản. |
question_63422 | Gan có tái tạo lại không? | doc_63422 | Gan là cơ quan tham gia vào nhiều hoạt động quan trọng của cơ thể như tổng hợp, chuyển hóa, giải độc...Đây là tạng duy nhất trong cơ thể có khả năng tự tái tạo khi bị tổn thương hay bị mất đi một phần do hiến.
1. Cấu trúc và chức năng của gan
1.1 Cấu trúc của gan. Gan là nội tạng lớn nhất của cơ thể, nằm trong ổ bụng phía bên phải ngay dưới lồng ngực. Gan tiếp giáp với nhiều bộ phận khác của cơ thể. Khối lượng của gan từ 1,4 đến 1,8 kg đối với nam và 1,2 đến 1,4 kg đối với nữ, cộng thêm lượng máu trong gan là 800 đến 900 ml thì gan sẽ nặng trung bình 2,3 đến 2,4 kg.Gan có chiều dài từ 25 đến 28cm, bề rộng 16 đến 20 cm và dày 6 đến 8cm.Cơ quan này được chia thành gan phải và gan trái. Tuy nhiên dựa theo sự phân bố cung cấp máu cho gan thì người ta chia gan thành 8 hạ phân thùy đánh số từ 1 đến 8. Sự phân chia như vậy giúp cho việc chẩn đoán chính xác vị trí tổn thương và hỗ trợ trong điều trị phẫu thuật gan.Gan được cấu tạo bởi các thành phần bao gồm: Bao gan, mô gan.Bao gan: Gồm bao thanh mạc và bao xơ. Bao thanh mạc là lá tạng lớp phúc mạc bọc ở phía bên ngoài gan; Bao xơ dính chặt vào bao thanh mạc ở ngoài và tiếp xúc với nhu mô gan ở trong.Mô gan: Được cấu tạo chủ yếu bởi các tế bào gan, ngoài ra còn các mạch máu và đường mật trong gan đi kèm.1.2 Chức năng của gan. Gan đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, nó tham gia vào nhiều hoạt động tổng hợp, chuyển hóa, giai độc...Chức năng tổng hợp: Gan là cơ quan tham gia vào quá trình tổng hợp glucose từ một số thành phần như lactate, amino acid...Là cơ quan duy nhất tổng hợp albumin - một loại protein rất quan trọng của cơ thể; tham gia tổng hợp các yếu tố đông máu....Chức năng chuyển hóa: Gan tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng cho cơ thể bao gồm chuyển hóa glucid, chuyển hóa lipid, chuyển hóa protid.Chức năng giải độc: Gan tham gia vào việc chuyển hóa giúp cơ thể tránh được các tác nhân gây độc nội sinh hay ngoại sinh. Các chất độc vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành các chất không độc hay ít độc cho cơ thể rồi thải ra bên ngoài qua đường thận hay đường tiêu hóa.Chức năng bài tiết mật: Các tế bào gan sản xuất ra mật, rồi đổ vào đường dẫn mật giúp cơ thể hấp thu lipid và một số loại vitamin tan trong dầu.Chức năng dự trữ: Gan là nơi dự trữ các vitamin và khoáng chất như vitamin A, B, C, D, E, chất sắt và đồng cho cơ thể.
Gan có tái tạo lại không là thắc mắc của nhiều người hiên nay | doc_13179;;;;;doc_36887;;;;;doc_54544;;;;;doc_59203;;;;;doc_11702 | Như chúng ta đều đã biết các chức năng chính của gan đó là: thải độc tố, hỗ trợ hệ tiêu hoá, tổng hợp protein, sản xuất hormone, điều chỉnh lưu trữ glycogen và tham gia vào hoạt động trao đổi chất của cơ thể.
Các yếu tố khiến gan bị ảnh hưởng nặng nề chủ yếu đến từ thói quen ăn uống, sinh hoạt không lành mạnh như uống nhiều rượu bia, tiêu thụ quá nhiều chất béo, ưa thích ăn các thực phẩm đóng gói chế biến sẵn, hút thuốc lá,... dẫn tới những biến chứng nghiêm trọng như:
Xơ gan.
Gan nhiễm mỡ.
Suy gan.
Ung thư gan.
Khi mắc các bệnh về gan, người bệnh xuất hiện những triệu chứng như da và mắt chuyển thành màu vàng, dễ gặp bầm tím, chân phù và bụng chướng. Cũng có trường hợp không biểu hiện dấu hiệu nào cho tới khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn gây khó khăn trong việc điều trị.
May mắn thay, gan cũng có khả năng tự chữa lành một cách đáng kể nếu chúng ta nhận biết sớm những sự thay đổi bất thường ở gan, từ đó thay đổi thói quen ăn uống, lối sống lành mạnh hơn thì cơ hội để gan phục hồi là rất lớn.
2.1. Từ bỏ rượu bia, các chất kích thích và đồ uống có cồn
Trong rượu chứa nhiều chất độc không chỉ có hại cho gan mà còn làm ảnh hưởng tới hệ thần kinh và những cơ quan khác. Để những người nghiện rượu chữa lành lá gan của mình, cần bắt đầu cắt giảm tần suất và liều lượng rượu bia tiêu thụ lại, thay vào đó uống những loại nước khác có lợi cho sức khoẻ như nước lọc, nước trái cây, trà xanh,... hoặc tìm đến sự trợ giúp của các sản phẩm chức năng khi uống rượu bia là một điều bắt buộc trong công việc.
2.2. Duy trì cân nặng phù hợp
Tình trạng thừa cân, béo phì cũng gây nên một gánh nặng đối với gan, biểu hiện rõ nhất ở bệnh gan nhiễm mỡ. Những người bị gan nhiễm mỡ không do rượu có liên quan tới cả bệnh tim và hiện tượng kháng insulin.
Nghiêm trọng hơn, nếu không được cải thiện thì bệnh xơ gan còn tiến triển tới xơ gan. Một nghiên cứu được đăng trên tạp chí Minerva Gastroenterological e Diabetologica đã chứng minh rằng việc giảm từ 7 - 10% trọng lượng cơ thể ở người béo phì trong khoảng 1 năm đã giúp cải thiện đáng kể mô học của bệnh gan.
2.3. Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn
Bệnh gan không chỉ xảy ra với những người thừa cân mà còn gặp ở cả những người thiếu chất hay ăn kiêng với đồ ăn vặt chứa nhiều chất bảo quản và được chế biến sẵn. Do đó chúng ta cần tăng cường ăn những thực phẩm tươi sống được chế biến hợp vệ sinh, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, không nên tiêu thụ quá nhiều các loại carbohydrate tinh chế, đơn giản như đường.
2.4. Bổ sung nhiều nước mỗi ngày
Nhiều người băn khoăn làm thế nào để phục hồi lại gan bằng cách đơn giản thì uống nước chính là cách đơn giản nhất. Việc uống nhiều nước rất có ích cho quá trình trao đổi chất và thải độc của gan. Bạn có thể kết hợp một lát chanh với nước ấm mỗi khi uống, điều này rất hiệu quả trong việc làm dịu các triệu chứng viêm. Đồng thời nước nóng còn sản sinh ra chất capsaicin giúp làm tăng lưu lượng máu vận chuyển tới gan.
Trung bình một người trưởng thành nên uống ít nhất 2 lít nước/ngày. Trong trường hợp không có nhiều thời gian uống nước ấm với 1 lát chanh như trên, bạn có thể uống nước lọc bình thường cũng đã góp phần giúp gan được phục hồi.
2.5. Không nên lạm dụng những loại thuốc giảm đau không kê đơn
Một loại thuốc giảm đau phổ biến là acetaminophen (Tylenol) mặc dù khá an toàn nhưng nếu quá lạm dụng loại thuốc này có thể khiến gan bị nhiễm độc. Theo như FDA Hoa Kỳ khuyến cáo: nếu một người tiêu thụ quá 50.000 miligam/ngày có thể khiến gan gặp tổn thương hết sức nghiêm trọng, thậm chí còn bị suy gan. Điều này còn nguy hiểm hơn rất nhiều so với người uống nhiều rượu bia hoặc người bị viêm gan C.
Ngoài ra có những loại thuốc giảm đau khác (ví dụ: thuốc chống viêm không steroid -
NSAID) khi vào cơ thể sẽ không được xử lý trong gan nên không gây hại cho gan như acetaminophen. Bên cạnh đó
bạn có thể tham khảo các thuốc như aspirin (Bayer), hoặc ibuprofen có thể thay thế thuốc giảm đau không kê đơn mà không gây hại cho gan. Tốt hơn hết nếu có ý định sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham vấn ý kiến bác sĩ.
2.6. Củ cải đường rất tốt cho gan
Đây là một loại củ thơm ngon, nhiều màu sắc, dễ chế biến và tốt cho sức khỏe, đặc biệt là thân thiện với lá gan. Trong củ cải đường có chứa choline hỗ trợ quá trình chuyển hoá chất béo trong gan, ngăn ngừa và cải thiện bệnh gan nhiễm mỡ.
2.7. Thường xuyên luyện tập thể dục
Tập thể dục điều độ là một dạng hoạt động thể chất lành mạnh, giúp duy trì một vóc dáng cân đối và tăng cường hệ miễn dịch, lá gan cũng nhờ đó mà được vệ sinh một cách tự nhiên.
Tập thể dục kết hợp với chế độ ăn uống khoa học giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, đốt cháy mỡ thừa, tránh bệnh béo phì và ngăn ngừa cả bệnh gan nhiễm mỡ. Vì thế, mỗi ngày chúng ta nên dành ít nhất 30 phút để tập luyện, mỗi tuần tập từ 5 - 7 ngày thì sẽ rất tốt cho việc phục hồi gan.
2.8. Nên bổ sung vitamin E
Vitamin E cũng có tác dụng trong việc kiểm soát tốt chứng gan nhiễm mỡ. Theo như một nghiên cứu có trên tạp chí Nutrition, uống vitamin E giúp cải thiện đáng kể chức năng gan ở những bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ, bao gồm cả gan nhiễm mỡ không do rượu bia.
Bạn có thể bổ sung vitamin E qua viên uống, hoặc đơn giản là qua những loại thực phẩm quen thuộc trong chế độ ăn hàng ngày như: khoai lang, rau bina, haowjc hạnh nhân. Tuy nhiên vitamin E nếu tiêu thụ quá nhiều cũng có thể dẫn tới hiện hiện đông máu, do đó trước khi bổ sung vitamin E cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ.
Trên đây là một số biện pháp hữu ích giúp giải đáp cho băn khoăn: làm thế nào để phục hồi lại gan của rất
nhiều người. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn có thể lựa chọn và kết hợp những phương pháp tốt nhất cho mình. Bên cạnh đó, bạn cũng cần tiến hành thăm khám, kiểm tra chức năng gan định kỳ để đảm bảo rằng lá gan của mình đã được phục hồi sau nỗ lực cải thiện của bản thân nhé.;;;;;Gan được xem như là một chiếc máy tạo năng lượng cho toàn cơ thể. Nó cùng một lúc kiêm nhiệm nhiều chức năng quan trọng như: hấp thụ dinh dưỡng, chuyển hóa hoạt chất, đào thải độc tố, lọc máu, kiểm soát lượng mỡ máu và đường huyết trong cơ thể. Nhờ đó mà cơ thể của bạn có thể luôn trong tình trạng khỏe mạnh và hoạt động theo đúng trình tự.
Đặc biệt hơn nữa, gan còn có khả năng đặc biệt mà ít bộ phận nào trên cơ thể có được đó chính là phục hồi và tái tạo màng tế bào bị tổn thương. Dù vậy nhưng đa số các bệnh lý về gan đều ít biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài, thế nên người bệnh sẽ không nhận ra được và kiểm tra kịp thời.
Số đông những bệnh nhân khi đã được chẩn đoán bệnh gan thì thường bệnh đã khởi phát được một thời gian rồi. Lúc này, gan đã bị tàn phá một cách nặng nề. Nghiêm trọng hơn, nếu chuyển sang giai đoạn xơ gan thì quá trình điều trị bệnh sẽ trở nên khó khăn và khả năng phục hồi chức năng thấp hơn. Vì vậy, việc biết được làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan sẽ giúp bạn có một phương pháp điều trị tốt hơn.
Để tìm hiểu làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan, trước tiên bạn cần biết được nguyên nhân gây nên tình trạng này. Theo ý kiến của bác sĩ chuyên môn, chức năng gan bị suy giảm thường là do các yếu tố sau đây:
Sử dụng quá nhiều rượu, bia: Rượu bia gây ảnh hưởng xấu đến gan. Đặc biệt, nó còn là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chức năng và khiến gan không thể đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Việc thường xuyên uống rượu, bia sẽ làm lá gan của bạn bị tàn phá một cách rõ rệt.
Chế độ ăn uống phản khoa học: Ngày nay, mọi người thường có thói quen tiêu thụ đồ ăn nhanh như: đồ chiên, rán, các món cay nóng,… Không thể phủ nhận rằng các món ăn này rất ngon miệng nhưng chúng lại có tác động tiêu cực đến gan, đặc biệt là khi bạn dùng các thực phẩm có chứa chất bảo quản. Những chất độc này tích tụ lâu trong cơ thể khiến khả năng đào thải của gan bị quá tải.
Viêm gan virus như viêm gan B, viêm gan C. Một số trường hợp bệnh nhân mắc chứng viêm gan B bẩm sinh hoặc các bệnh viêm gan khác sẽ dễ có nguy cơ suy giảm chức năng gan.
3. Hậu quả của việc suy giảm chức năng gan
Khi gặp vấn đề về gan, đặc biệt là suy giảm chức năng gan, cơ thể của bạn sẽ phải gánh chịu những biến chứng nặng nề và gan sẽ bị suy yếu đi rõ rệt. Đặc biệt là ở những bệnh nhân lớn tuổi, do đó, bạn nên biết làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan để tránh được những hậu quả nặng nề như:
Các bệnh lý về gan: Khi chức năng hồi phục của gan bị suy giảm, lúc này nó không còn khả năng đào thải các độc tố ra ngoài cơ thể và khiến chúng tích tụ lại trong gan. Lâu dần có thể gây ra các bệnh như: xơ gan, viêm gan, nặng hơn là ung thư gan.
Suy giảm các chức năng có liên quan khác trong cơ thể: Khi chức năng đào thải độc tố của gan bị suy giảm thì những chất độc đó không chỉ tích tụ lại trong gan mà còn ở các bộ phận khác trên cơ thể. Từ đó dẫn đến chức năng của chúng cũng suy giảm theo, đặc biệt là thận.
Tình trạng này không phải là không có cách giải quyết, quan trọng là bạn phải kiên trì, thực hiện thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Sau đây là đáp án cho câu hỏi làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan, bạn có thể tham khảo và áp dụng.
4.1. Xây dựng chế độ ăn uống theo khoa học
Đây là điều quan trọng và tiên quyết nhất khi tìm hiểu làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan. Bởi nguyên nhân chủ yếu gây nên tình trạng này cũng bắt nguồn từ chế độ ăn uống không lành mạnh. Vì vậy, các bác sĩ khuyên bạn nên thiết lập lại một chế độ ăn uống khoa học theo các nguyên tắc như sau:
Ăn nhiều hoa quả và rau xanh: Các loại rau có màu xanh đậm và hoa quả mọng nước như: bưởi, cam, dâu tây, chanh,… sẽ giúp tăng chức năng hồi phục của gan. Nhóm thực phẩm này nên chiếm một nửa trong mỗi bữa ăn. Ngoài ra, bạn có thể uống một cốc nước ép cam, rau má, bưởi,… hàng ngày để tăng hiệu quả.
Không uống rượu, bia: Đây đều là những đồ uống có hại cho chức năng hồi phục của gan, kể cả các loại nước có ga.
Hạn chế đồ ăn cay, dầu mỡ, đồ chiên rán: Bạn nên tránh xa những loại thực phẩm này. Thay vào đó, những món ăn được chế biến theo cách hấp, luộc,… sẽ tốt hơn.
4.2. Rèn luyện thể chất hàng ngày
Việc luyện tập thể dục thể thao hàng ngày có nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn. Nó giúp quá trình lưu thông máu diễn ra suôn sẻ và giải phóng các cơ quan trong cơ thể, hạn chế tình trạng ngưng trệ. Lúc này, cơ thể sẽ giữ được tình trạng khỏe mạnh và tránh khỏi tình trạng suy giảm chức năng hồi phục gan. Bạn nên xây dựng một chế độ tập luyện ít nhất là một giờ đồng hồ/ngày, chia đều tập vào hai buổi sáng và tối để có hiệu quả tốt nhất.
4.3. Làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan - dùng cây mã đề
Loại cây này có tính mát, giúp giải độc cơ thể, ngừa bệnh gan nhiễm mỡ. Bạn có thể nấu canh bằng cây mã đề non hoặc dùng chúng để luộc ăn hằng ngày để tăng chức năng phục hồi của gan. Nếu loại mã đề khô thì đun nước uống hằng ngày để thay thế cho nước lọc. Lưu ý bạn không dùng loại cây này trước khi đi ngủ vì nó có tính lợi tiểu.
Gan giữ một vai trò hết sức quan trọng đối với sức khỏe của bạn. Vì vậy, việc nắm được nguyên nhân gây tổn thương gan cũng như làm thế nào tăng chức năng hồi phục gan là vô cùng cần thiết đối với mỗi người. Hy vọng những thông tin được đề cập trong bài sẽ hữu ích cho bạn.;;;;;Gan là bộ phận nằm phía dưới phổi phải, một cơ quan lớn nhất trong cơ thể và có nhiều chức năng quan trọng. Ung thư gan tái phát là căn bệnh nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện kịp thời.
Ung thư gan là tình trạng tăng trưởng và phát triển không kiểm soát của các tế bào ung thư tại gan. Người bị ung thư gan thường có những triệu chứng tiêu biểu như vàng da, vàng mắt; đau bụng, vùng xương bả vai phải, vùng lưng; sụt cân không rõ nguyên nhân; gan to, lách to hoặc cả hai; báng bụng; mệt mỏi; nôn hoặc buồn nôn; ngứa ngáy, sốt; cảm giác mau no, ăn không ngon. Những biểu hiện này sẽ không thực sự rõ ràng cho đến khi ung thư gan phát triển đến giai đoạn tiến triển của bệnh.Các giai đoạn của ung thư gan được chia thành 4 khoảng thời gian như sau:Giai đoạn 1: Khối u vẫn còn trong gan và chưa lan sang cơ quan hoặc vị trí khác.Giai đoạn 2: Có một số khối u nhỏ tồn tại trong gan hoặc một khối u đã chạm đến mạch máu.Giai đoạn 3: Có nhiều khối u lớn hoặc một khối u đã vươn đến một mạch máu chính.Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn, có nghĩa là nó đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư gan được chia thành 4 khoảng thời gian tương ứng với 4 giai đoạn
Bên cạnh đó, ung thư gan cũng có thể gây ra hiện tượng các mạch máu nông nổi lên và phát triển các nhánh dưới da, thường được gọi là tuần hoàn bàng hệ. Hay bầm tím và chảy máu, tăng mức canxi và cholesterol, giảm lượng đường trong máu. Ung thư gan là một bệnh nguy hiểm, tại Việt Nam, Globocan 2018 đã thống kê được căn bệnh này xếp hàng đầu trong các loại bệnh kể cả về tỷ lệ tử vong và số ca mới mắc.Ung thư tái phát là dạng ung thư gan nguyên phát sinh các tế bào ung thư mới sau khi đã tiến hành điều trị. Tình trạng rất phổ biến ở những bệnh nhân mắc ung thư gan. Mặc dù đã điều trị khỏi bệnh, nhưng sau một thời gian thì lại bị lại, có nhiều trường hợp còn bị tái phát sau một khoảng thời gian dài khỏi bệnh. Vì vậy, ung thư gan tái phát rất khó phát hiện vì người bệnh thường chủ quan khi đã điều trị bệnh này.
2. Nguyên nhân ung thư gan tái phát sau phẫu thuật
Ung thư gan tái phát sau phẫu thuật thường có nhiều nguyên nhân gây ra khác nhau. Tuy nhiên, nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng Ung thư gan tái phát sau phẫu thuật là do việc điều trị ung thư gan nguyên phát không được tiến hành triệt để. Từ đó các tế bào ung thư sẽ tiếp tục phát triển và gây ra ung thư gan tái phát.Ung thư gan tái phát sau phẫu thuật cũng có thể gặp phải do trong quá trình phẫu thuật, khối u không được cắt sạch hoàn toàn hoặc các biện pháp hóa trị, xạ trị không triệt để loại bỏ ung thư gan nguyên phát.Một số nghiên cứu ghi nhận rằng cơ thể phụ nữ chưa hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị ung thư gan mà đã mang thai ngay cũng khiến khả năng miễn dịch bị giảm xuống. Từ đó tạo điều kiện cho các tế bào ung thư còn sót lại phát triển gây ra ung thư gan tái phát sau phẫu thuật.
Mang thai làm tăng nguy cơ bị ung thư gan trở lại ở nữ giới
Sau khi điều trị ung thư gan, người bệnh sẽ có một kế hoạch theo dõi bệnh và chăm sóc bệnh. Kế hoạch này sẽ gồm một lịch trình thăm khám định kỳ, kiểm tra thể chất và có thể làm các xét nghiệm khác (nếu cần).Những lần thăm khám định kỳ này sẽ giúp bác sĩ phát hiện ra ung thư gan có tái phát hay không và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân như thế nào. Nếu như bệnh nhân nghi ngờ ung thư gan tái phát sau phẫu thuật thì bác sĩ sẽ chỉ định làm những xét nghiệm chẩn đoán khác để đưa ra kết luận chính xác, bao gồm xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu hình ảnh hoặc sinh thiết.
4. Điều trị ung thư gan tái phát sau phẫu thuật
Sau khi làm các xét nghiệm và xác định bệnh nhân bị ung thư gan tái phát thì tùy vào từng trường hợp mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phù hợp. Bệnh nhân có thể được chỉ định cắt bỏ nếu có thể, tuy nhiên các trường hợp ung thư gan tái phát thường không được cắt bỏ. Vì vậy, thông thường ung thư gan tái phát sau phẫu thuật sẽ được chỉ định điều trị để làm chậm sự tiến triển của bệnh, chẳng hạn như chemoembolization, tiêm ethanol qua da, hoặc hóa trị.Trong quá trình điều trị ung thư gan tái phát sau phẫu thuật, người bệnh nên sử dụng các liệu pháp chăm sóc giảm nhẹ để làm giảm các triệu chứng và tác dụng phụ của các phương pháp điều trị ung thư.
Tùy thuộc giai đoạn ung thư gan tái phát để có pháp đồ điều trị thích hợp
5. Phòng ngừa ung thư gan tái phát sau phẫu thuật
Ung thư gan tái phát thường xảy ra sau hai năm đầu điều trị, có thể xuất hiện ở vị trí ban đầu hoặc rất gần với nó. Ung thư gan tái phát sau phẫu thuật cũng có thể tái phát ở các mô, các cơ quan ở xa như tủy xương, phổi, vú hoặc não,... mà chúng ta thường biết đến là di căn hoặc ung thư gan thứ.Thông thường rất khó để phát hiện ung thư gan tái phát sau phẫu thuật, vì như đã nói ở trên, người bệnh thường khá chủ quan khi đã điều trị bệnh này. Nhưng chúng ta vẫn có thể phòng ngừa bệnh bằng cách ăn uống, sinh hoạt cẩn thận và khám sức khỏe định kỳ theo lịch trình mà bác sĩ yêu cầu để có thể phát hiện sớm được bệnh và có các phương pháp điều trị cụ thể.;;;;;Ung thư gan tái phát là tình trạng bên trong cơ thể vẫn còn tế bào ung thư. Tế bào ung thư còn lại trong cơ thể có thể là do quá trình điều trị chưa triệt để hoặc tế bào ung thư phát triển tại vị trí di căn.
Ung thư gan là bệnh ung thư nguy hiểm và có tiên lượng xấu. Đa số các ca mắc bệnh được chuẩn đoán ở giai đoạn muộn, khi mà tế bào ung thư đã di căn sang nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể như xương, hạch bạch huyết, phổi, não… Ung thư gan tái phát cũng thường gặp khi điều trị bệnh ở giai đoạn muộn.
Theo các chuyên gia y tế, khả năng tái phát ung thư gan thường xảy ra trong vòng 2 năm đầu tiên sau khi điều trị. Ung thư gan tái phát thường khó điều trị, việc chữa trị chỉ nhằm kiểm soát bệnh.
Ung thư gan tái phát là tình trạng bên trong cơ thể vẫn còn tế bào ung thư.
Các loại ung thư gan tái phát
Dựa vào vị trí tái phát trong cơ thể mà ung thư gan tái phát được chia làm 3 loại:
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới ung thư gan tái phát. Tỷ lệ tái phát ở mỗi người khác nhau phù hợp vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, thời gian mắc bệnh và nhiều yếu tố khác như chế độ ăn uống, sinh hoạt, tâm lý và tình trạng sức khỏe của từng người.
Cách điều trị ung thư gan tái phát
Với ung thư gan, cách điều trị thường được áp dụng là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Trong trường hợp ung thư gan tái phát, bác sĩ cũng sẽ căn cứ vào vị trí xuất hiện khối u mới, kích thước cụ thể và mức độ ảnh hưởng của bệnh tới cơ thể để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Phẫu thuật là phương pháp thường được sử dụng khi tế bào ung thư gan tái phát
Người bệnh cũng có thể cần phải phẫu thuật lại nhằm cắt bỏ khối u. Tiếp sau đó sử dụng các thuốc hóa chất để kiểm soát và ngăn chặn bệnh tiến triển, giảm các triệu chứng đau đớn cho người bệnh.
Trong giai đoạn tái phát, người bệnh cũng có thể được tiến hành xạ trị vào vùng có khối u mới xuất hiện để thu nhỏ và tiêu diệt chúng. Xạ trị với tia năng lượng cao, chỉ có tác dụng tại vị trí bị bệnh, không ảnh hưởng tới các cơ quan khác nhau trong cơ thể.
Trong quá trình điều trị ung thư gan tái phát, rất khó để điều trị khỏi hoàn toàn. Thay vào đó, các bác sĩ sẽ điều trị tích cực cho người bệnh để kiểm soát sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Đồng thời giảm dần các triệu chứng mà bệnh để lại, giúp kéo dài cơ hội sống.
Để tăng cường sức khỏe chống chọi lại bệnh tật, người bệnh ung thư gan cũng được khuyên nên áp dụng chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học, hợp lý.
Lưu ý sau điều trị ung thư gan tái phát
Sau quá trình điều trị ung thư gan tái phát, người bệnh cần lưu ý:
Người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, sinh hoạt
Đối với người bệnh ung thư nói chung và ung thư gan nói riêng, tỷ lệ chữa khỏi cao hay thấp và có tái phát hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Chính vì thế, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ điều trị, theo dõi tình trạng sức khỏe và tái khám kiểm tra theo đúng lịch hẹn.;;;;;Với những người khỏe mạnh, gan không phải vấn đề sức khỏe cần quan tâm. Tuy nhiên đây là cơ quan nội tạng lớn nhất cơ thể và nắm giữ rất nhiều vai trò quan trọng. Vì thế việc tìm tòi để hiểu rõ hơn về gan rất thiết thực, đặc biệt là những trường hợp có bất thường ở sức khỏe hoặc tiền sử mắc bệnh về gan. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhất về gan. Cùng theo dõi và trả lời, sau đó tự đánh giá xem mức độ hiểu biết của bản thân như thế nào nhé!
Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất cơ thể và nắm giữ rất nhiều vai trò quan trọng.
Gan được ví như “nhà máy thải độc” lớn nhất của cơ thể. Ngoài chức năng hoạt hóa vitamin, cân bằng hormone,gan còn có tác dụng xử lý hóa học đối với các chất như đường, mỡ và đạm, giúp cho các cơ quan trong cơ thể dễ dàng hấp thu.
Các tế bào gan cũng hoạt động như một kho dự trữ nhiều chất rất quan trọng như sắt, vitamin, khoáng chất, glycogen…cho đến khi cơ thể cần sử dụng.
Trước khi hành trình trên khắp cơ thể, máu từ dạ dày và ruột được lọc bởi gan, để ngăn chặn và xử lý các chất độc hại lưu thông trong máu.
Tập trung vào việc ăn uống lành mạnh. Bởi vì gan là nơi lưu trữ hầu hết các chất dinh dưỡng mà chúng ta tiêu thụ. Do đó nếu thường xuyên ăn uống không hợp lý, các chất độc hại sẽ ảnh hưởng xấu tới gan.
Luôn ghi nhớ về 3 quy tắc dinh dưỡng này trong tâm trí: tiêu thụ protein có nguồn gốc từ thực vật là chủ yếu, tập trung vào thực phẩm tươi sạch tự nhiên và giảm bớt chất béo trong chế độ ăn uống.
Đối với protein – chất mà cơ thể cần để có thể hoạt động đúng cách, nguồn cung cấp tốt nhất là thực phẩm có nguồn gốc thực vật như các loại đậu… Với protein có nguồn gốc từ động vật chỉ nên tiêu thụ ở mức hạn chế. Tiếp đến là ăn nhiều rau, quả tự nhiên, không chứa hóa chất và chưa qua chế biến.
Cuối cùng mặc dù cơ thể cần chất béo nhưng tránh tiêu thụ quá nhiều. Hãy chọn các thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn từ quả bơ, các loại hạt cây. Cá béo, hạt lanh, hạt bí ngô… là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đa. Lưu ý là lượng chất béo không vượt quá 20% chế độ ăn uống hàng ngày.
Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe cho lá gan.
Bên cạnh chế độ ăn uống lành mạnh, cần theo dõi và kiểm soát tốt cân nặng cơ thể. Bởi vì béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển gan nhiễm mỡ, dẫn tới xơ gan và thậm chí là ung thư gan, suy gan.
Sau đó là hạn chế rượu, bia – thức uống này có thể gây xơ gan. Phụ nữ không nên uống quá 1 ly/ngày và nam giới là 2 ly/ngày. Thậm chí với những người nghiện rượu nặng, cắt giảm hoặc từ bỏ việc uống rượu, có thể giảm bớt những tổn thương ở gan.
Tránh không được lạm dụng thuốc tự kê đơn như acetaminophen, thuốc giảm đau. Nếu uống số lượng lớn trong thời gian ngắn có thể gây thiệt hại cho gan.
Cuối cùng hạn chế nguy cơ gan bị ảnh hưởng do viêm gan C và viêm gan B bằng cách quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung bơm, kim tiêm…
Mệt mỏi là phổ biến nhất. Nhiều người còn bị buồn nôn, chán ăn, nước tiểu có màu nâu, thậm chí là vàng da. |
question_63423 | Tháo vòng tránh thai ở đâu an toàn hiệu quả | doc_63423 | Tháo vòng tránh thai ở đâu an toàn là băn khoăn của các chị em khi có nhu cầu. Hãy tìm hiểu xem địa chỉ nào tháo vòng tránh thai tốt ở thông tin mà chúng tôi chia sẻ trong bài viết dưới đây.
1.1. Tháo vòng tránh thai được thực hiện trong những trường hợp:
– Hết hạn sử dụng: mỗi vòng tránh thai có thời hạn riêng,. Khi đã hết hạn sử dụng thì cần phải tháo vòng tránh thai ra.
– Tháo vòng khi vòng có dấu hiệu bị rơi ra.
– Đặt vòng nhưng không phù hợp, có dấu hiệu cấp tính, điều trị bệnh không dứt điểm.
– Phát hiện có những khối u ở tử cung, bị viêm lộ tuyến cổ tử cung…
1.2. Những trường hợp không nên thực hiện tháo vòng:
Những người đang mắc bệnh cấp tính, đang mắc các viêm nhiễm phụ khoa… sức khỏe lúc này không đảm bảo để tháo vòng tránh thai an toàn. Nên thực hiện việc này sau thời gian điều trị và ổn định sức khỏe.
Những người đang mắc bệnh cấp tính, đang mắc các viêm nhiễm phụ khoa… cần điều trị dứt điểm trước khi tháo vòng.
Chị Hoàng Thị Diệu Anh tâm sự: “Mình đặt vòng ở một phòng khám gần nhà, nhưng mà hiện tại mình đau bụng thường xuyên, rất khó chịu. Mình nghe chị gái mình bảo có thể mình không phù hợp với vòng tránh thai, cơ thể không tương thích được nên cần phải tháo ra. Tuy nhiên, mình không muốn tháo ở địa chỉ trước đây đặt vòng, cảm thấy ở đấy không chuyên nghiệp, thu tiền cũng rất không rõ ràng. Mình đang tìm xem tháo vòng tránh thai ở đâu đảm bảo để tháo luôn chứ để trong người thế này mình lo quá.”
– Tại đây, chị em được thực hiện tháo vòng bởi đội ngũ bác sĩ trong và ngoài nước, trình độ chuyên môn cao nhiều năm kinh nghiệm.
– Áp dụng thiết bị y tế hiện đại, đảm bảo sạch sẽ vô trùng, tháo vòng nhanh chóng không gây đau và không ảnh hưởng đến cơ quan xung quanh.
– Chi phí tháo vọng được niêm yết giá công khai đem lại sự yên tâm cho các chị em.
– Quy trình thực hiện chuyên nghiệp: Khám sức khỏe tàon diện trước khi thực hiện đảm bảo sự an toàn tối đa. | doc_40847;;;;;doc_7121;;;;;doc_8611;;;;;doc_12475;;;;;doc_55040 | An toàn, tiện lợi, chi phí thấp là những ưu điểm khiến chị em lựa chọn phương pháp đặt vòng tránh thai. Tuy nhiên không phải chị em nào cũng nắm rõ tháo vòng tránh thai vào thời điểm nào là an toàn nhất.
Vòng tránh thai là một loại dụng cụ bằng nhựa nhỏ có hình dạng giống chữ T hoặc hình cánh cung, được đặt vào tử cung của nữ giới. Loại vòng này có tác dụng cản trở tinh trùng gặp trứng và thực hiện làm tổ trong tử cung, ngừa sự hình thành thai nhi.
Vòng tránh thai có tác dụng cản trở tinh trùng gặp trứng và thực hiện làm tổ trong tử cung, ngừa sự hình thành thai nhi.
Theo các bác sĩ, chị em nên chủ động đi tháo vòng tránh thai nếu gặp phải những trường hợp:
– Vòng bị tuột: Nhiều chị em không để ý tới vòng tránh thai đang bị lỏng hoặc ở vị trí khác. Đối với trường hợp này các bác sĩ sẽ tiến hành lấy vòng ra khỏi tử cung và đặt vòng thay thế khác.
– Ra máu khi đặt vòng: Với các chị em liên tục bị ra máu sau khi đặt vòng, kinh nguyệt bất thường hoặc kèm theo các triệu chứng khác thì nên thực hiện tháo vòng.
– Muốn mang thai: Đặt vòng tránh thai là phương pháp ngăn ngừa có con ngoài ý muốn, thế nên khi muốn sinh con trở lại, chị em chỉ cần tháo vòng ra và sinh hoạt vợ chồng bình thường.
– Mắc bệnh viêm hố chậu: Trường hợp này cần được tháo vòng và tiến hành các biện pháp điều trị.
– Mãn kinh: Sau thời gian mãn kinh, chị em nên đi tháo vòng vì lúc này tác dụng tránh thai của vòng đã không còn.
– Có bệnh lý về tử cung: Nếu gặp phải tình trạng này, chị em cần nhanh chóng tháo vòng tránh thai để quá trình điều trị đạt hiệu quả hơn.
Chị em nên tháo vòng trước thời điểm muốn thụ thai khoảng 2, 3 tháng
Chị em không nên tự mình tháo vòng mà nên đến các bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm kiểm tra và thực hiện nhằm phòng tránh các bệnh: viêm niêm mạc tử cung, xuất huyết tử cung… Trước khi thực hiện, bạn nên đợi đến hết chu kỳ kinh nguyệt của mình, vệ sinh sạch sẽ vùng kín để tránh mắc phải các bệnh viêm nhiễm thường gặp khi tháo vòng.
Sau khi tháo vòng chị em cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ sản khoa như uống thuốc kháng sinh đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý để tránh viêm nhiễm, dính buồng tử cung. Hơn nữa, biện pháp ngừa thai bằng đặt vòng cũng gây ra những tổn thương nhất định, do đó không nên mang thai ngay sau khi lấy vòng. Tốt nhất là sau khoảng 2 – 3 tháng để không gây ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của thai nhi.
Sau khi thực hiện thủ thuật tháo vòng, chị em cần tuân thủ các quy định của các bác sĩ;;;;;Đặt vòng tránh thai ở đâu Hà Nội là câu hỏi được nhiều chị em đang sinh sống ở khu vực này quan tâm. Việc lựa chọn một bệnh viện tốt sẽ giúp quá trình đặt vòng của chị em diễn ra tốt đẹp, hiệu quả.
Hiện nay, đặt vòng tránh thai được coi là một trong những biện pháp tránh thai phổ biến, được nhiều chị em áp dụng bởi tính tiện lợi, dễ dàng, tiết kiệm… của nó.
Vòng tránh thai là một dụng cụ nhỏ, bằng nhựa, có phần cuối được cuốn một sợi đồng nhỏ. Dụng cụ này sẽ được bác sĩ đưa qua đường âm đạo, vào sâu trong tử cung.
Vòng tránh thai có tác dụng làm niêm mạc tử cung sưng lên, ngăn chặn sự xâm nhập của tinh trùng để gặp trứng và quá trình hình thành hợp tử, làm tổ tại tử cung.
Đặt vòng tránh thai ở đâu Hà Nội là điều được nhiều chị em quan tâm
Dù được cho là phương pháp tránh thai hiệu quả, tuy nhiên, cũng như những phương pháp khác, đặt vòng tránh thai cũng có những biến chứng khó lường do chất lượng vòng tránh thai hoặc do kĩ thuật thực hiện thủ thuật của bác sĩ gây nên.
– Chị em được thăm khám , điều trị viêm nhiễm phụ khoa (nếu có), loại trừ khả năng mang thai trước khi tiến hành đặt vòng. Đồng thời được tư vấn lựa chọn và sử dụng loại vòng tránh thai tốt và phù hợp.
– Trang thiết bị hiện đại, đảm bảo theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, được xử lý vô trùng hoàn toàn trước và sau khi tiến hành thực hiện thủ thuật.
– Phong cách phục vụ chuyên nghiệp, tận tình, chu đáo, ân cần. Chị em được tư vấn, hướng dẫn tận tình và miễn phí tất cả những thủ tục, thông tin trước khi tiến hành thủ thuật.
– Quá trình thực hiện thủ thuật đặt vòng tránh thai được cam kết được tiến hành nhẹ nhàng, không đau, không có hiện tượng nhiễm trùng, đặt sai vị trí vòng hay vòng bị biến dạng sau khi đặt vòng.
– Chi phí thực hiện thủ thuật đặt vòng tránh thai hợp lý. Chi phí này sẽ được thông báo trước cho chị em, được niêm yết công khai, theo đúng quy định.;;;;; – Khi vòng tránh thai sắp hết hạn sử dụng, vòng tránh thai đã hết hạn, sẽ không còn mang lại hiệu quả cho việc tránh thai. Ngoài ra còn có thể gây ra những biến chứng khó lường, vì vậy, chị em cần tháo vòng khi vòng gần hết hạn sử dụng.
– Khi vòng tránh thai bị biến dạng, gãy vỡ, đặt lệch vị trí. Nếu không tháo vòng kịp thời trong trường hợp này, chị em có thể bị mảnh vỡ chọc thủng tử cung, tổn thương tử cung…
– Khi bị viêm hố chậu. Nếu chị em bị mắc căn bệnh này, vòng tránh thai sẽ không mang lại hiệu quả như mong muốn.
– Khi chị em đến giai đoạn mãn kinh được khoảng 6 tháng. Khi đã mãn kinh, chị em không cần thiết phải sử dụng vòng tránh thai nữa.
– Phát hiện mắc các bệnh lý liên quan đến tử cung như u xơ tử cung, polyp tử cung…
– Khi muốn sinh con trở lại.
– Phát hiện mang thai sau khi đặt vòng.
Vòng tránh thai sẽ được tháo khi hết hạn sử dụng không còn mang lại hiệu quả cho việc tránh thai.
Tháo vòng tránh thai bao nhiêu tiền là điều rất nhiều chị em quan tâm. Trên thực tế, tùy thuộc vào từng trường hợp và bệnh viện mà giá tháo vòng tránh thai sẽ có nhiều mức khác nhau.
Không chỉ vậy, chị em có thể tiến hành thăm khám ngoài giờ và đặt lịch trước để không phải chờ đợi lâu. Có đầy đủ các dịch vụ khám lẻ hoặc khám theo gói, giúp tiết kiệm chi phí và phù hợp với mọi đối tượng chị em.;;;;; Bạn Thương thân mến!
Đặt vòng tránh thai là phương pháp được chị em áp dụng. Vòng tránh thai là dụng cụ nhỏ bằng nhựa, hiện nay có nhiều hình dáng khác nhau, thông dụng nhất hiện nay là vòng hình chữ T và hình cánh cung, có quấn đồng. Hiệu quả của phương pháp đặt vòng tránh thai lên đến hơn 99%, dễ sử dụng và không tốn kém, chúng sẽ có tác dụng ngăn không cho tinh trùng gặp trứng, ngăn trứng làm tổ trong tử cung để phát triển bào thai.
Tuy những lợi ích của vòng tránh thai rất thiết thực nhưng, không phải ai cũng có thể áp dụng biện pháp này, đặc biệt nếu không đúng cách, không theo hướng dẫn có thể sẽ gây những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe. Về việc mổ đẻ 2 lần thì không có chỉ định tuyệt đối không được đặt vòng, tuy nhiên, sau khi đã mổ đẻ 2 lần có thể tư thế của tử cung sẽ bất thường cản trở việc đặt vòng. Chính vì vậy, trước khi đặt vòng, bạn cần nói rõ với bác sĩ tình trạng của mình, để bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng hơn và tư vấn cụ thể, bạn đặt vòng có thích hợp hay không.
Cần được bác sĩ thăm khám kỹ lưỡng trước khi thực hiện đặt vòng
Khi sử dụng vòng tránh thai có thể làm cho chu kì kinh nguyệt dài hơn, ra máu nhiều, đau khi hành kinh… tình trạng đau đầu, đau bụng cũng có thể xảy ra trong vài ngày đầu sau khi đặt.
Nếu không thể đặt vòng, bạn có thể tránh thai bằng các phương pháp khác như:
–Tránh thai bằng bao cao su, có thể dùng mọi thời điểm mà không ảnh hưởng đến sữa mẹ.
– Dùng thuốc tránh thai hàng ngày chỉ có progestin không ảnh hưởng tới sữa mẹ. Uống liên tục mỗi ngày 1 viên đều đặn 1 giờ nhất định cho hiệu quả 97 tới 98%.;;;;;Xin chào bác sĩ!
Trả lời:
Xin chào bạn Hoài Na!
Vòng tránh thai được nhiều người lựa chọn, an toàn và tiết kiệm. Vòng tránh thai là một dụng cụ nhỏ giúp ngăn không cho tinh trùng gặp trứng, ngăn trứng làm tổ trong tử cung để phát triển thành bào thai. Đây là một trong những phương pháp tránh thai an toàn, cho hiệu quả tới 99%, nhưng chi phí lại vô cùng rẻ. Do đó, nhiều cặp vợ chồng lựa chọn hình thức tránh thai này.
Vòng tránh thai là phương pháp tránh thai được nhiều người lựa chọn
Thông dụng hiện nay phải kể đến vòng hình chữ T có quấn đồng, đuôi vòng có hai dây nhỏ thò ra âm đạo độ khoảng 2 – 3 cm, giúp kiểm tra vòng đúng vị trí hay không.
Tuy là một phương pháp tránh thai hiệu quả, nhưng đặt vòng không áp dụng cho những phụ nữ: đang nghi ngờ có thai, đang bị viêm cùng chậu, viêm âm đạo hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, có dị tật bẩm sinh ở tử cung, hoặc u xơ tử cung, phụ nữ bị thiếu máu, hoặc xuất huyết đường sinh dục…
2. Thời điểm thích hợp đặt vòng cho phụ nữ
Thời điểm có thể đặt vòng cho phụ nữ thường sẽ phụ thuộc vào việc chị em sinh thường hay sinh mổ. Những phụ nữ sinh thường có thể đặt vòng vào thời điểm 3 tháng sau sinh. Chị em không nên đặt vòng sớm quá, hãy chờ cho tử cung có thời gian phục hồi và trở lại kích thước bình thường. Nếu 3 tháng sau sinh, kinh nguyệt đã xuất hiện trở lại thì đặt vòng sau 3-7 ngày sau sinh, nếu chưa thấy có kinh nguyệt thì đặt vòng sau khi loại bỏ nguyên nhân mang thai sớm. Đối với chị em sinh mổ, các bác sĩ khuyên rằng chị em nên chờ tốt nhất là sau 6 tháng để tử cung phục hồi mới đặt vòng.
Cần đi khám bác sĩ, nếu chưa thấy có kinh nguyệt thì đặt vòng sau khi loại bỏ nguyên nhân mang thai sớm.
Trường hợp chị em chưa có kinh nhưng vẫn muốn đặt vòng thì nên tới bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, nếu đủ điều kiện đặt vòng và chắc chắn không có thai thì có thể tiến hành đặt vòng.
Chị em nên lưu ý rằng, trong thời gian chờ đặt vòng, nên áp dụng các biện pháp tránh thai khác khi quan hệ tình dục như dùng bao cao su, xuất tinh ngoài để tránh mang thai ngoài ý muốn.
Thân mến! |
question_63424 | Dập tắt cơn bốc hỏa ở phụ nữ tuổi mãn kinh bằng thực phẩm | doc_63424 | Cơn nóng bừng (bốc hỏa) là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Theo thống kê có khoảng 75% chị em phụ nữ tuổi mãn kinh phải đối mặt với tình trạng khó chịu này. Tập thể dục thường xuyên kết hợp với một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm các loại thực phẩm như đậu nành, ngũ cốc, sữa ít béo, cá, thịt, trứng, các loại hạt cây, rau quả có thể giúp làm giảm đáng kể các cơn nóng bừng.
Sữa đậu nành
Sữa đậu nành có chứa phytoestrogens, một chất giống như estrogen có thể giúp kiểm soát cơn nóng bừng.
Nhiều nghiên cứu cho biết sữa đậu nành có chứa phytoestrogens, một chất giống như estrogen có thể giúp kiểm soát cơn nóng bừng. Phytoestrogen có thể bắt chước một số các hoạt động sinh hoạt của các hormone nữ làm giảm cơn nóng bừng khó chịu. Cách an toàn nhất để tiêu thụ đậu nành là sử dụng kết hợp các sản phẩm được chế biến từ đậu nành như sữa đậu nành hay đậu phụ trong chế độ ăn uống.
Ngũ cốc nguyên hạt
Các loại ngũ cốc như lúa mạch, bột yến mạch và gạo lứt rất giàu chất xơ, có lợi trong việc làm giảm các cơn nóng bừng.
Các loại ngũ cốc như lúa mạch, bột yến mạch và gạo lứt rất giàu chất xơ, có lợi trong việc làm giảm các cơn nóng bừng. Ngoài ra chất xơ giúp làm giảm sự thèm ăn và ngăn chặn ăn quá nhiều làm chậm quá trình tiêu hóa, hỗ trợ giảm cân, thúc đẩy nhu động ruột thường xuyên, giữ cho đại tràng khỏe mạnh, giúp duy trì lượng đường trong máu và giữ cho insulin ở mức bình thường. Trái cây và rau quả, chẳng hạn như táo, chuối, bắp cải, bông cải xanh, cũng có chứa nhiều chất xơ và có thể hỗ trợ trong việc giảm hoặc loại bỏ các cơn nóng bừng.
Sữa chua tách béo
Sữa chua tách béo là một thực phẩm giàu canxi có thể làm giảm cơn nóng bừng do mãn kinh.
Sữa chua tách béo là một thực phẩm giàu canxi có thể làm giảm cơn nóng bừng do mãn kinh. Theo Fox News canxi giúp loại bỏ estrogen thừa ra khỏi gan, do đó chất dinh dưỡng này rất quan trọng trong việc hạn chế cơn nóng bừng ở phụ nữ tuổi mãn kinh. Giai đoạn mất xương nhanh ở phụ nữ thường xuất hiện sau khi mãn kinh, kéo theo nguy cơ phát triển các vấn đề về sức khỏe xương như loãng xương. Canxi tiêu thụ hàng ngày có thể giúp tối đa hóa khối lượng xương và giảm thiểu tình trạng mất xương theo thời gian. Các loại thực phẩm giàu canxi khác bao gồm sữa, pho mát và củ cải xanh.
Gan và rau có lá màu xanh đậm
Rau bina hay rau chân vịt rất giàu hàm lượng axit folic, được nhận định là làm giảm các cơn nóng bừng.
Gan bò và rau bina rất giàu hàm lượng axit folic. Axit folic hay vitamin B-9, được nhận định là làm giảm các cơn nóng bừng, theo một nghiên cứu công bố trên tạp chí của “Medical Hypotheses” số tháng Hai năm 2010.
Các nhà nghiên cứu cho rằng chứng nóng bừng xảy ra do rối loạn trong các tín hiệu não như do giảm estrogen. Họ kết luận rằng axit folic có khả năng làm việc như liệu pháp thay thế estrogen. Các nguồn thực phẩm khác của axit folic là đậu khô, gạo, măng tây và bơ.
Dứa
Dứa là loại trái cây rất giàu chất chống oxy hóa vitamin C có thể làm giảm cơn nóng bừng ở một số phụ nữ
Theo Fox News, dứa là loại trái cây rất giàu chất chống oxy hóa vitamin C có thể làm giảm cơn nóng bừng ở một số phụ nữ. Chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào của cơ thể và chống lại các gốc tự do. Các gốc tự do là nguyên nhân dẫn tới lão hóa, tổn thương mô và một số bệnh. Vitamin C cũng giúp làm giảm căng thẳng oxy hóa nội tiết tố, qua đó hỗ trợ làm giảm cơn nóng bừng. Các nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên khác là bưởi, cam, khoai tây và bông cải xanh.
Quả óc chó
Một hợp chất thực phẩm thường thấy trong các axit béo Omega-3 trong quả óc chó có thể làm dịu cơn nóng bừng ở phụ nữ mãn kinh.
Fox News cho biết một hợp chất thực phẩm thường thấy trong các axit béo Omega-3 trong quả óc chó có thể làm dịu cơn nóng bừng ở phụ nữ mãn kinh. Ngoài quả óc chó, cá hồi, tôm và đậu hũ đều có chứa hàm lượng cao các axit béo Omega-3. | doc_4754;;;;;doc_53144;;;;;doc_60823;;;;;doc_49409;;;;;doc_16365 | 1. Vài nét về bốc hỏa tiền mãn kinh
Phụ nữ từ 50 - 55 tuổi đa phần đều đã kết thúc chức năng sinh sản, đồng nghĩa với việc chu kỳ kinh nguyệt chấm dứt và bước vào thời kỳ mãn kinh. Vì vậy tiền mãn kinh chính là giai đoạn trước giai đoạn mãn kinh. Trong giai đoạn này, tùy theo thể trạng của mỗi chị em mà các triệu chứng của cơ thể cũng có sự khác nhau.Bốc hỏa là thuật ngữ dùng để miêu tả hiện tượng cơ thể xuất hiện cơn nóng đột ngột, lan từ mặt xuống ngực rồi nóng bừng khắp toàn thân. Mỗi cơn bốc hỏa thời kỳ tiền mãn kinh sẽ có thời gian khác nhau, trung bình khoảng vài phút/cơn và tần suất dao động từ 5 - 10 cơn mỗi ngày. Thậm chí trong một số trường hợp chị em thường xuyên phải căng thẳng và áp lực thì số cơn bốc hỏa trong ngày có thể lên đến 20 cơn. Dù trong cơn đã rất khó chịu thì sau khi bốc hỏa qua đi, chị em phụ nữ lại gặp phải những triệu chứng thứ phát khác như toát mồ hôi, ớn lạnh, bủn rủn chân tay, tim đập nhanh, tâm trạng dễ cáu gắt vô cùng mệt mỏi.Để giải thích cơ chế xảy ra tình trạng này, khi bước vào giai đoạn tiền mãn kinh, một số cơ quan trong cơ thể phụ nữ bị lão hóa, trong đó quan trọng nhất là buồng trứng, tuyến yên và não bộ. Hệ quả dẫn đến sự suy giảm chức năng của hệ trục nội tiết hạ đồi-tuyến yên-buồng trứng, làm giảm bài tiết 2 nội tiết tố nữ quan trọng là Estrogen và Progesterone.Sự thay đổi nồng độ nội tiết tố nữ đã tác động đến trung khu kiểm soát thân nhiệt (thuộc vùng dưới đồi), khiến vùng này rối loạn và nhìn nhận sai lệch về thân nhiệt cơ thể, cụ thể hơn là vùng dưới đồi truyền tín hiệu để toàn thân tăng giải phóng nhiệt, gây ra cơn bốc hỏa, đặc biệt là bốc hỏa về đêm. Ngoài ra, một số cơ chế khác tham gia vào việc hình thành cơn bốc hỏa tiền mãn kinh bao gồm: tình trạng giãn mạch máu dưới da, tim phải tăng bơm máu, thân nhiệt tăng lên đột ngột. Kết thúc một loạt quá trình như trên, cơ thể chị em sẽ vã mồ hôi dẫn đến mất nhiệt, sinh ra ớn lạnh, mệt lả và thấp thỏm lo âu.
3. Các loại thực phẩm cụ thể mà phụ nữ tiền mãn kinh nên ăn
Các loại cá: Cá là một thực phẩm dễ kiếm, dễ chế biến trong các bữa ăn hàng ngày. Để bổ sung nội tiết tốt, phụ nữ nên tập trung ăn các loại cá chứa hàm lượng các axit béo chưa no cao như cá hồi.Các loại đậu, đặc biệt là đậu nành rất tốt cho phụ nữ tiền mãn kinh do hàm lượng estrogen rất cao. Chị em nên ăn đậu nành hoặc các chế phẩm từ đậu nành như đậu phụ, tào phớ, sữa đậu nành, giá đỗ,các loại rau mầm... hàng ngày để cải thiện sức khỏe. Trong đậu nành chứa isoflavone làm tăng hormone, giúp chống lão hóa, ngăn u xơ tử cung, ung thư vú.Súp lơ xanh: thực phẩm rất hữu ích trong việc tăng cường nội tiết tố nữ estrogen, loại bỏ đi yếu tố độc hại, giải phóng cơ thể khỏi cảm giác chán ăn, ủ rũ, hỗ trợ khẩu vị rất tốt. Bên cạnh đó, súp lơ rất giàu glucosinolates, hợp chất có khả năng loại bỏ chất gây ung thư.Rau quả tươi giúp cơ thể đẩy lùi căng thẳng, đào thải estrogen có hại. Ngoài súp lơ xanh, phụ nữ tiền mãn kinh nên ăn nhiều loại rau xanh chứa nhiều diệp lục, khoáng chất, các loại vitamin giúp hỗ trợ tuần hoàn máu, đẩy lùi căng thẳng. Những loại rau quả nhiều màu sắc cung cấp một lượng lớn vitamin và khoáng chất cho cơ thể, giúp chuyển hóa thành năng lượng cho các cơ quan hoạt động hiệu quả.Khoai lang giúp hệ tiêu hóa hoạt động một cách trơn tru khỏe mạnh, hệ tim mạch ổn định. Khoai lang giàu vitamin B6, axit amin giúp giảm căng thẳng, áp lực, giúp cơ thể thoải mái, đem lại cảm xúc tích cực. Tinh chất trong khoai lang còn làm chậm quá trình lão hóa, đặc biệt giúp cân bằng nội tiết tố nữ.Bơ là loại quả giàu chất xơ, kali, vitamin B, E, axit folic, beta-carotene cần thiết cho sức khỏe. Bơ giúp cơ thể sản sinh hormone nữ đặc biệt là estrogen. Beta carotene trong bơ còn giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.;;;;;Ở tuổi mãn kinh, hàm lượng oestrogen trong cơ thể phụ nữ giảm mạnh, kéo theo nhiều hệ lụy như loãng xương, cơn bốc hỏa, khô rát âm đạo… Dưới đây là những thực phẩm tốt cho phụ nữ tuổi mãn kinh.
Thực phẩm tốt cho phụ nữ tuổi mãn kinh
Đậu nành
Đậu nành có chứa các chất phytoestrogen, isoflavones, có thể giúp cải thiện các triệu chứng xấu của thời kỳ mãn kinh. Ngoài ra, đây còn là thực phẩm bổ xung nhiều chất xơ và cung cấp đủ lượng canxi thiết yếu cho cơ thể.
Thực phẩm giàu canxi
Các thực phẩm giàu canxi bao gồm các sản phẩm từ sữa và một số loại hải sản sẽ giúp bạn giảm nguy cơ loãng xương trong thời kỳ mãn kinh.
Hạt lạnh
Chất lignins có trong hạt lanh là yếu tố quan trọng trong quá trình trao các hormone ở phụ nữ tiền mãn kinh.
Thực phẩm giàu sắt
Ăn các thực phẩm giàu chất sắt như thịt gia cầm, cá, trứng, rau xanh … sẽ giúp tăng cường lượng sắt vào cơ thể và là giảm nguy cơ mắc bệnh thiếu máu.
Thực phẩm giàu omega 3
Tăng cường lượng vitamin B và omega-3, giúp bạn đối phó với sự thay đổi tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh.
Thực phẩm giàu protein
Bổ sung các sản phẩm giàu vitamin từ sữa, các loại hạt và đậu sẽ giúp bạn chống lại các loại bệnh tật, và nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Uống nước
Nước rất quan trọng cho phụ nữ mãn kinh giúp dưỡng ẩm da, và loại bỏ các độc tố ra khỏi cơ thể.
Rau củ quả
Trái cây và rau củ sáng màu như: cá chua, cà rốt … chứa nhiều các vitamin, khoáng chất, giúp cung cấp các chất chống oxy hóa và chất xơ cho cơ thể.;;;;;Bước vào giai đoạn tiền mãn kinh, cơ thể phụ nữ có nhiều sự thay đổi khiến cho sức khỏe tinh thần của họ cũng thay đổi theo. Lúc này, nhiều người dễ bị bốc hỏa tiền mãn kinh và cảm thấy bất ổn, rất khó kiểm soát cảm xúc của mình.
1. Hiểu về thuật ngữ bốc hỏa và tiền mãn kinh
Phụ nữ trong độ tuổi 50 - 55 là kết thúc quá trình sinh sản cũng có nghĩa là chấm dứt thời kỳ kinh nguyệt nên gọi là thời kỳ mãn kinh. Tiền mãn kinh là giai đoạn trước của giai đoạn này. Trong giai đoạn tiền mãn kinh, thể trạng của mỗi người không giống nhau nên các triệu chứng của cơ thể cũng có sự khác nhau.
Bốc hỏa là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng xuất hiện cơn nóng đột ngột từ mặt lan đến ngực rồi nóng bừng toàn thân. Thời gian mỗi cơn bốc hỏa là khác nhau, trung bình khoảng vài phút, tần suất mỗi ngày 5 - 10 cơn. Đặc biệt những người thường xuyên phải chịu căng thẳng và áp lực thì mỗi ngày có thể lên đến trên 20 cơn bốc hỏa. Mỗi lần đi qua những cơn bốc hỏa như vậy người phụ nữ sẽ toát mồ hôi, ớn lạnh, bủn rủn chân tay, tim đập nhanh, dễ cáu gắt và cảm thấy rất mệt mỏi.
2. Nguyên nhân khiến cho phụ nữ bị bốc hỏa tiền mãn kinh
2.1. Cơ chế gây bốc hỏa
Bước vào giai đoạn tiền mãn kinh cũng là lúc xảy ra sự lão hóa của buồng trứng, tuyến yên và não bộ. Hệ quả của điều ấy là sự suy giảm hoạt động của hệ trục này và sự phá vỡ cơ chế ra mệnh lệnh của não bộ đến tuyến yên rồi đi xuống buồng trứng để sản xuất ra 3 nội tiết tố: estrogen, testosterone và progesterone. Không những thế, sự phản hồi ngược từ buồng trứng trở về với tuyến yên và não bộ để điều chỉnh đúng và đủ các hormone cần thiết cũng xảy ra sự trục trặc.
Chính sự thay đổi nồng độ nội tiết tố đã tác động đến nơi đảm nhận vai trò kiểm soát thân nhiệt là vùng dưới đồi của não, làm cho vùng này bị rối loạn nên nhìn nhận sai lệch về nhiệt độ của cơ thể. Kết quả là vùng dưới đồi của não truyền tín hiệu để toàn thân giải phóng nhiệt.
Hệ lụy tất yếu xảy ra từ sự rối loạn ấy là: mạch máu dưới da bị giãn nở, tim phải bơm máu nhanh hơn, thân nhiệt tăng lên một cách đột ngột nên tuyến mồ hôi phải hoạt động mạnh để cơ thể được làm mát. Kết thúc chu trình ấy, cơ thể vã mồ hôi nên mất nhiệt sinh ra ớn lạnh, mệt lả và thấp thỏm lo âu.
2.2. Nguyên nhân gây bốc hỏa
Đến nay mặc dù chưa tìm ra chính xác nguyên nhân khiến cho phụ nữ bị bốc hỏa tiền mãn kinh nhưng nhiều chuyên gia cho rằng các yếu tố sau có liên quan mật thiết với hiện tượng này:
- Rối loạn hormone: Suy giảm nồng độ estrogen gây ra cơn bốc hỏa.
- Sử dụng một số loại thuốc: các loại thuốc như: thuốc giảm đau opioid, thuốc chống trầm cảm,... có thể khiến phụ nữ giai đoạn này dễ có cơn bốc hỏa.
- Béo phì hoặc thừa cân: đây là nhóm phụ nữ có nguy cơ bị bốc hỏa tiền mãn kinh cao hơn so với người bình thường.
- Tâm lý: thường xuyên bị stress, trải qua cảm giác bồn chồn và lo lắng cũng dễ gây ra cơn bốc hỏa ở phụ nữ.
- Thực phẩm: đồ ăn chua hoặc cay nóng, thực phẩm có nhiều gia vị, thực phẩm có nhiều cồn hoặc cafein,... rất dễ gây ra cảm giác khó chịu, bí bách, nóng bức.
- Bệnh lý: Người bị cường giáp rất dễ mắc các triệu chứng nóng bức, hồi hộp, tim đập nhanh, tiểu tiện liên tục,... Hoặc nếu mắc một số bệnh lý nhiễm virus hay nhiễm trùng thì cũng dễ bị bốc hỏa, khó chịu đường ruột, tiêu chảy,...
- Môi trường sống ngột ngạt, phòng ở nóng bức,...
3. Mối nguy hại và cách xử lý khi bị bốc hỏa tiền mãn kinh
3.1. Mối nguy hại của hiện tượng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh
Khi cơn bốc hỏa xuất hiện, phụ nữ trong giai đoạn này thường dễ bị đổ mồ hôi, mặt đỏ gay gắt. Những triệu chứng ấy khiến cho họ trở nên thiếu tự tin từ đó ảnh hưởng không nhỏ đến công việc và cuộc sống.
Không những thế, hiện tượng bốc hỏa còn hay xuất hiện vào buổi đêm nên rất dễ gây mất ngủ, giấc ngủ không sâu. Lâu dần nó khiến cho cơ thể có cảm giác mệt mỏi nên ngày hôm sau không còn tinh thần cho các công việc, hoạt động thường ngày.
Thời kỳ này phụ nữ còn bị suy giảm nội tiết tố nên dần dần mất đi khoái cảm, hưng phấn khi “yêu”, thậm chí có người còn bị lãnh cảm và sợ “yêu” vì vùng kín khô rát. Kéo dài tình trạng này rất dễ làm đổ vỡ hạnh phúc gia đình.
Ngoài ra, nhiều nghiên cứu còn chỉ ra rằng nếu chứng bốc hỏa tiền mãn kinh ngày thêm trầm trọng sẽ làm tăng nguy cơ gãy xương và các bệnh xương khớp. Mặt khác, nó cũng chính là nguyên nhân làm tăng huyết áp đột ngột, thay đổi mạch máu và gia tăng nguy cơ đột quỵ cũng như các bệnh lý về tim.
3.2. Cách xử lý với hiện tượng bốc hỏa tiền mãn kinh
Một số biện pháp sau có thể giúp nữ giới giảm được cảm giác khó chịu và kiểm soát tần suất xuất hiện của cơn bốc hỏa một cách tốt hơn:
- Tránh những nơi nóng bức.
- Tránh dùng đồ uống nóng hay chứa chất kích thích.
- Mặc quần áo có chất liệu thoáng mát, tạo cảm giác nhẹ nhàng cho cơ thể.
- Tập điều hòa nhịp thở khi cơn bốc hỏa bắt đầu bằng cách hít vào bằng mũi và thở ra bằng miệng 5 - 7 lần/phút.
- Trước khi đi ngủ 2 - 3 giờ hãy tập những bài tập thể dục nhẹ nhàng như: khí công, thiền, yoga,...
- Tránh để cơ thể bị béo phì bằng cách duy trì cân nặng ổn định.
- Gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn về việc dùng thuốc giúp khắc phục các triệu chứng bốc hỏa tiền mãn kinh nhưng cần phải dùng thuốc đúng chỉ định của bác sĩ, không được lạm dụng dùng thuốc trong thời gian dài.
Thực tế cho thấy phần đông phụ nữ e ngại phải đối diện với chứng bốc hỏa tiền mãn kinh và thường để nó kéo dài, không thăm khám để tìm hướng xử trí. Chính điều này đã khiến họ phải trải qua một quãng thời gian đầy khó khăn, sức khỏe bị suy giảm rất nhiều và chính họ sẽ phải đối mặt với nhiều bệnh lý nguy hại.;;;;;Lão hóa và mãn kinh là những sự thay đổi thuộc về quy luật tự nhiên không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, việc áp dụng chế độ dinh dưỡng tốt cho người mãn kinh có thể giúp chị em phụ nữ ngăn ngừa hoặc giảm bớt sự tác động của các triệu chứng trong thời kỳ mãn kinh.
1. Chế độ dinh dưỡng trong thời kỳ mãn kinh
Khi bước vào thời kỳ mãn kinh, bạn cần bổ sung nhiều loại thực phẩm nhằm có được đầy đủ các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Vì trong chế độ ăn của chị em thường thiếu sắt và canxi, do đó, chị em cần lưu ý:Bổ sung đủ canxi: Tiêu thụ các sản phẩm sữa và thực phẩm giàu canxi mỗi ngày. Canxi được tìm thấy trong các sản phẩm sữa, cá có xương (như cá mòi và cá hồi đóng hộp), bông cải xanh và các loại đậu. Bạn cần bổ sung đủ 1.200 miligam mỗi ngày.Bổ sung đủ sắt: Bạn cần bổ sung các loại thực phẩm giàu chất sắt mỗi ngày. Sắt được tìm thấy trong thịt nạc đỏ, thịt gia cầm, cá, trứng, rau xanh, các loại hạt, và các sản phẩm ngũ cốc. Lượng sắt cần thiết đối với phụ nữ lớn tuổi là 8 miligam mỗi ngày.Chất xơ: Tiêu thụ những thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như bánh mì ngũ cốc nguyên hạt, ngũ cốc, mì ống, gạo, trái cây tươi và rau quả. Phần lớn phụ nữ trưởng thành cần bổ sung 21 gram chất xơ mỗi ngày.
Chất xơ rất tốt cho phụ nữ mãn kinh
Ăn trái cây và rau quả: Bạn cần ăn nhiều trái cây và rau mỗi ngày.Đọc kỹ thông tin sản phẩm: Sử dụng thông tin trên nhãn gói để giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất nhằm thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Uống nhiều nước: Theo nguyên tắc chung, chúng ta cần uống tám ly nước mỗi ngày. Điều đó đáp ứng yêu cầu hoạt động hàng ngày cho hầu hết những người trưởng thành. Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn thừa cân, hãy cắt giảm khẩu phần ăn và ăn ít thực phẩm có chứa nhiều chất béo. Mặc dù bạn cần giảm cân nhưng không nên bỏ bữa. . Chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn xác định được trọng lượng cơ thể lý tưởng của bạn.Cắt giảm thực phẩm giàu chất béo: Bạn cần tiêu thụ từ 25-35% lượng chất béo mỗi ngày hoặc ít hơn tổng lượng calo hàng ngày mà bạn cần. Ngoài ra, cần hạn chế chất béo bão hòa dưới 7% tổng lượng calo hàng ngày. Chất béo bão hòa làm tăng cholesterol và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Chúng được tìm thấy trong thịt mỡ, sữa nguyên chất, kem và phô mai. Không tiêu thụ quá 300 miligam cholesterol mỗi ngày. Ngoài ra, chất béo chuyển hóa cũng có thể làm tăng cholesterol và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Chúng được tìm thấy trong dầu thực vật, một số món nướng và một số loại bơ thực vật.Sử dụng đường và muối hợp lý: Quá nhiều natri trong chế độ ăn uống có liên quan đến nguy cơ huyết áp cao. Ngoài ra, bạn cần thận trọng khi tiêu thụ những thực phẩm hun khói bởi những thực phẩm này có hàm lượng nitrat cao, có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư.Hạn chế rượu: Nên tránh sử dụng rượu và các sản phẩm có chứa cồn.
2. Những thực phẩm giúp giảm triệu chứng mãn kinh
Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật có chứa isoflavone (đây là estrogen thực vật ) hoạt động trong cơ thể giống như một dạng của estrogen. Vì lý do này, đậu nành có thể giúp giảm các triệu chứng ở thời kỳ mãn kinh, mặc dù kết quả nghiên cứu chưa xác định được một cách rõ ràng. Một số chuyên gia cho rằng, bổ sung những loại thực phẩm này có thể giúp giảm mức cholesterol và giảm các cơn bốc hỏa cùng tình trạng đổ mồ hôi đêm. Isoflavone có thể được tìm thấy trong thực phẩm như đậu phụ và sữa đậu nành.
3. Những thực phẩm nên tránh trong thời kỳ mãn kinh
Nếu bạn đang bị bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh, bạn cần tránh những thực phẩm làm tình trạng này thêm nghiêm trọng và xảy ra thường xuyên hơn, chẳng hạn như đồ ăn cay, caffeine và rượu.
Đồ cay nóng khiến phụ nữ mãn kinh dễ bốc hỏa
4. Bổ sung dinh dưỡng sau mãn kinh
Do có mối liên quan trực tiếp giữa việc thiếu estrogen sau mãn kinh và sự phát triển của bệnh loãng xương, bổ sung các chất sau đây, đồng thời kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh trong thời kỳ này :Canxi: Nếu bạn nghĩ rằng bạn cần phải bổ sung để có đủ lượng canxi mà cơ thể cần, trước tiên bạn cần phải được kiểm tra. Một nghiên cứu năm 2012 cho thấy việc bổ sung canxi có thể làm tăng nguy cơ đau tim ở một số người , tuy nhiên một số nghiên cứu khác lại cho thấy rằng việc tăng lượng canxi trong chế độ ăn uống thông qua các nguồn thực phẩm dường như không làm tăng nguy cơ này.Vitamin D: Cơ thể sử dụng vitamin D để hấp thụ canxi. Những người ở độ tuổi 51 đến 70 nên tiêu thụ đủ 600 IU mỗi ngày. Những người trên 70 tuổi nên nhận 800 IU mỗi ngày. Không nên bổ sung hơn 4.000 IU vitamin D mỗi ngày vì nó có thể gây hại cho thận và làm suy yếu xương.com;;;;;Phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh thường bị khô âm đạo, bốc hỏa, rối loạn cơ xương khớp và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Để giai đoạn tiền mãn kinh diễn ra nhẹ nhàng, phụ nữ nên lựa chọn lối sống lành mạnh, thường xuyên tập thể dục và có chế độ dinh dưỡng hợp lý.
2. Mẹo làm dịu cơn bốc hỏa trong giai đoạn tiền mãn kinh
Bốc hỏa thường là triệu chứng phổ biến nhất của giai đoạn tiền mãn kinh. Theo một nghiên cứu, 58.3% phụ nữ bị rối loạn vận mạch tuổi mãn kinh, dẫn đến những cơn bốc hỏa. Sau đây là các mẹo để giảm bớt triệu chứng khó chịu này:Không mặc quần áo nhiều lớp khiến cơ thể bị nóng;Nên ngủ trong phòng mát;Tránh ăn thức ăn cay và nóng;Tránh uống rượu bia;Giảm căng thẳng, stress;Ăn đậu nành mỗi ngày, tuy nhiên nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện.
Tập thể thao ở người tiền mãn kinh giúp cải thiện triệu chứng bốc hỏa
3. Giảm khô âm đạo trong giai đoạn tiền mãn kinh
Có đến 60% trường hợp phụ nữ ở tuổi mãn kinh bị khô âm đạo lúc giao hợp, 76.2% giảm ham muốn tình dục và 78% giảm tần suất giao hợp. Để giảm khô âm đạo trong thời kỳ tiền mãn kinh, bạn có thể mua chất bôi trơn và dưỡng ẩm âm đạo OTC (không cần kê đơn) để hỗ trợ quan hệ tình dục thoải mái hơn.Nếu các phương pháp này không hiệu quả, hãy hỏi bác sĩ về liệu pháp estrogen dạng kem bôi, thuốc viên hoặc đặt trong âm đạo. Tuy nhiên, liệu pháp estrogen sẽ không cải thiện các triệu chứng khác của giai đoạn tiền mãn kinh và sau mãn kinh, chẳng hạn như bốc hỏa.
4. Giảm nguy cơ loãng xương ở giai đoạn tiền mãn kinh
Có đến 73,25% phụ nữ đến khám tiền mãn kinh và mãn kinh bị đau xương khớp. Để bảo vệ xương và tránh loãng xương, phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh nên bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D, tập thể dục đều đặn mỗi ngày.Việc tập thể thao ở người tiền mãn kinh giúp ngăn ngừa rối loạn hệ vận động cơ xương khớp, nhờ đó giảm các triệu chứng như đau xương, đau khớp hay loãng xương. Ngoài ra, phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương pháp xét nghiệm mật độ chắc khỏe của xương.
Đau xương giai đoạn tiền mãn kinh thường xuyên xảy ra
5. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ tiền mãn kinh
Nguy cơ mắc bệnh tim sẽ tăng lên theo tuổi tác. Sau đây là một số lời khuyên để bảo vệ trái tim của phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh nói riêng và người trung niên nói chung:Kiểm tra cholesterol và huyết áp thường xuyên;Thực hiện các biện pháp để giảm cholesterol và huyết áp nếu chỉ số ở mức quá cao. Nếu thay đổi lối sống là không đủ, hãy hỏi bác sĩ về những loại thuốc theo toa để giữ cho mức cholesterol lành mạnh và huyết áp bình thường.Đối với người bị tiểu đường, hãy kiểm soát tốt lượng đường trong máu.Tóm lại, tiền mãn kinh là một giai đoạn phát triển bình thường mà phụ nữ nào cũng phải trải qua. Thời kỳ này diễn ra nhẹ nhàng hay khó chịu sẽ phụ thuộc vào sự hiểu biết và cách tuân thủ lối sống lành mạnh của người phụ nữ.com |
question_63425 | Công dụng thuốc Colaf | doc_63425 | Colaf là thuốc được sử dụng trong các trường hợp điều trị bệnh lý mãn tính ở người cao tuổi, phòng ngừa đục thuỷ tinh thể, tăng cường thị lực và chống oxy hoá. Cùng tìm hiểu thông tin về công dụng, liều lượng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Colaf trong bài viết dưới đây.
1. Công dụng thuốc Colaf
Thuốc Colaf được bào chế dưới dạng viên nang mềm, hộp 12 vỉ x 5 viên. Mỗi viên thuốc Colaf gồm những thành phần chính sau:Hỗn dịch β-carotene 30%: 50 mg;Men khô có chứa Selen: 33,3 mg;Acid ascorbic (Vitamin C): 500 mg;DL-α-Tocopherol (Vitamin E): 400 IU;Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, lecithin, sáp ong trắng, glycerin đậm đặc, D-Sorbitol 70%, propylparaben, ethyl vanillin, methylparaben, oxyd sắt đỏ, nước tinh khiết,...Tác dụng của các thành phần có trong thuốc Colaf:β-carotene:Là tiền chất của vitamin A, β-carotene có vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là đối với sự phát triển của trẻ em và thị giác. Do đó, khi cung cấp β-carotene, cơ thể sẽ cải thiện được tình trạng thiếu hụt vitamin A, từ đó giúp tăng cường thị lực, thị giác, giảm nguy cơ mù lòa và tăng cường hệ miễn dịch,...Khi cơ thể bị thiếu hụt β-carotene, trực tiếp làm giảm Vitamin A, sẽ dẫn đến sự kém hoạt hoá của các phản ứng miễn dịch, khả năng chống nhiễm khuẩn của cơ thể bị yếu đi và dễ tổn thương da do ánh nắng mặt trời.Selen:Là vi chất dinh dưỡng có tác dụng chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch. Nó giúp làm chậm quá trình lão hóa, ngăn ngừa các rối loạn chuyển hoá và phòng chống một số bệnh mạn tính ở người lớn tuổi như tim mạch, ung thư. Vitamin C:Giúp cơ thể sản xuất ra collagen, một loại protein rất quan trọng giúp phát triển và sự hoạt động của các mô liên kết, cơ bắp, xương và mạch máu. Vitamin C được bổ sung vào cơ thể giúp hỗ trợ điều trị khi mệt mỏi, cúm hoặc thời gian phục hồi sau các đợt ốm nặng để tăng cường sức đề kháng và giúp vết thương mau lành.Vitamin E:Có tác dụng quan trọng trong việc giúp cơ thể phòng chống các quá trình oxy hóa. Vitamin E thích hợp sử dụng cho phụ nữ có thai, người có bệnh lý về da, người bị bệnh ung thư, tim mạch. Bên cạnh đó, nó cũng giúp chống lão hoá bằng cách ngăn chặn sự tấn công của các gốc tự do và có tác dụng trong bảo vệ thị giác.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Colaf
Colaf được chỉ định trong các trường hợp:Hỗ trợ điều trị ở các bệnh nhân lớn tuổi, người trong thời gian hồi phục sau bệnh cần bổ sung vitamin, khoáng chất nhằm tăng cường sức đề kháng.Phòng ngừa các rối loạn thị giác như: viêm hoàng điểm, đục thuỷ tinh thể, thoái hoá võng mạc.Điều trị hỗ trợ các rối loạn thần kinh như: Parkinson, Alzheimer, suy giảm trí nhớ.Phòng chống quá trình oxy hoá.Thuốc Colaf không được sử dụng trong những trường hợp:Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.Người có tiền sử hoặc đang có bệnh lý sỏi thận, rối loạn chuyển hoá oxalat, tăng oxalat niệu.Thalassemia.Người thiếu hụt men Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).Người thừa Vitamin A.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Colaf
Cách sử dụng:Thuốc Colaf được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân uống hết 1 viên thuốc Colaf với nửa ly, không nên nhai, bẻ, nghiền nát, vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Uống thuốc sau ăn để tăng khả năng hấp thu thuốc. Liều dùng:Người lớn: 1 viên/lần, ngày 1 lần. Sử dụng thuốc trong 4 – 6 tuần để đạt hiệu quả.Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng
4. Tác dụng phụ của thuốc Colaf
Khi sử dụng thuốc Colaf, một số bệnh nhân có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ợ nóng, co cứng cơ bụng.Mệt mỏi, đỏ bừng, đau đầu, mất ngủ.Tăng oxalat niệu.Khi gặp các tác dụng không mong muốn trong thời gian điều trị Colaf, bệnh nhân cần ngưng thuốc và thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn xử trí phù hợp.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Colaf
Thận trọng khi sử dụng Colaf trong thời gian đang điều trị với những thuốc khác.Cần tuân thủ cách dùng và liều lượng đã được chỉ định.Liều Selen cho phép sử dụng là 75 – 150 mg/ ngày cho người lớn. Không nên dùng liều trên 200 mg/ngày vì có thể gây ngộ độc thuốc.Sử dụng Vitamin C trong thời gian dài và liều cao có thể gây hiện tượng giảm đáp ứng thuốc, do đó nếu giảm liều thuốc có thể dẫn đến thiếu hụt Vitamin C cho cơ thể.Sử dụng vitamin C liều cao sau một thời gian có thể gây tăng oxalat trong nước tiểu.Các trường hợp sử dụng các chế phẩm chứa beta-caroten đơn độc hoặc phối hợp có thể làm tăng tỷ lệ tử vong.Thận trọng khi sử dụng thuốc Colaf ở phụ nữ mang thai và cho con bú.Phụ nữ mang thai dùng Vitamin A quá 8000 IU/ngày theo khuyến cáo có thể gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.Không uống Vitamin C liều cao trên 3g/ ngày lúc mang thai vì sẽ dẫn đến nguy cơ bệnh Scorbut ở trẻ sơ sinh.Thuốc Colaf không ảnh hưởng đến các hoạt động lái xe và vận hành máy móc.
6. Xử trí khi quên thuốc hoặc quá liều thuốc Colaf
Quên liều:Điều quan trọng là bệnh nhân cần phải uống thuốc Colaf theo đúng chỉ định của bác sĩ. Trường hợp vừa quên thuốc so với chỉ định, bệnh nhân có thể nhanh chóng uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu đã đến thời gian dùng liều kế tiếp thì uống liều kế tiếp như dự định, không dùng liều gấp đôi.Quá liều thuốc:Đối với β-carotene: dùng quá liều cũng không gây hại vì đây bản chất là nguồn dự trữ vitamin A trong cơ thể và có tác dụng như một chất chống oxy hóa. Có thể xuất hiện hiện tượng “Carotenemia” khi da chuyển thành màu hơi vàng và sẽ biến mất khi ngưng thuốc được gọi là tác dụng phụ.Sử dụng Selen quá liều có thể gây nhiễm độc. Triệu chứng của ngộ độc cấp là phù phế quản, tụt huyết áp, ngưng tim, giảm phản xạ và ức chế thần kinh trung ương. Triệu chứng của ngộ độc bán cấp và mãn tính là vàng da và phát ban, răng bị mất màu và thoái hóa, móng tay dày bất thường, rụng tóc, viêm da, hơi thở có mùi tỏi, thoái hóa chất béo và hoại tử gan, dễ thay đổi cảm xúc và mệt mỏi.Triệu chứng khi sử dụng Vitamin C quá liều bao gồm: buồn nôn, viêm dạ dày, tiêu chảy, sỏi thận. Người bị sỏi thận không nên dùng Vitamin C liều cao trên 1 g/ngày.Sử dụng Vitamin E với liều quá cao trên 1200 IU/ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như: đau đầu, tiêu chảy, mệt mỏi.
7. Tương tác thuốc
Một số tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng thuốc Colaf phối hợp với những thuốc sau:Cholestyramine, Paraffin lỏng: làm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu như Vitamin A, C, E có trong thuốc Colaf. Các thuốc tránh thai đường uống: Làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương.Sử dụng Aspirin và Vitamin C đồng thời sẽ làm giảm bài tiết Aspirin và tăng bài tiết Vitamin C trong nước tiểu.Dùng thuốc Fluphenazin đồng thời với Vitamin C có thể làm giảm nồng độ của Fluphenazin huyết tương. Bên cạnh đó, sự acid hóa nước tiểu do dùng Vitamin C sẽ làm thay đổi sự bài tiết các thuốc khác.Vitamin C liều cao khi sử dụng sẽ làm phá huỷ Vitamin B12.Sử dụng Vitamin C có thể ảnh hưởng đến nhiều xét nghiệm dựa trên phản ứng hoá khử vì đây là chất khử mạnh.Vitamin E giúp tăng khả năng hấp thu, sử dụng và dự trữ vitamin A trong cơ thể.Các thuốc chứa sắt: giảm tác dụng của Vitamin E trong thuốc Colaf.Trên đây là toàn bộ thông tin về Colaf là thuốc gì, công dụng và lưu ý khi dùng. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tuân thủ đúng chỉ định và liều dùng, tham khảo ý kiến của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị cao nhất. | doc_3333;;;;;doc_51149;;;;;doc_32060;;;;;doc_24201;;;;;doc_51858 | Thuốc Ildenaf có thành phần chính là Sildenafil citrate, thường được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương. Hãy cùng tìm hiểu thuốc Ildenaf công dụng gì trong bài viết dưới đây.
Thuốc Ildenaf được sản xuất bởi Công ty Laboratorios Recalcine S.A. - Chi Lê và lưu hành trên thị trường với số đăng ký là VN-13233-11. Ildenaf là thuốc kê đơn, có thành phần hoạt chất chính là Sildenafil citrate.Dạng bào chế: Viên nén bao phim, mỗi viên chứa 100mg hoặc 50mg Sildenafil citrate và các tá dược khác của nhà sản xuất.Dạng đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên.
2. Công dụng thuốc Ildenaf
Cường dương là tình trạng dương vật ứ đầy máu, xảy ra do những mạch máu dẫn máu đến dương vật tăng lưu thông máu và những mạch máu dẫn máu ra khỏi dương vật giảm dẫn máu đi. Kích thích tình dục sẽ dẫn đến giải phóng oxid nitơ ở dương vật, có tác dụng hoạt hóa enzym guanylat cyclase, sinh ra GMPc. GMPc đóng vai trò chính trong việc gây ra cương dương do ảnh hưởng đến lượng vào lưu thông qua dương vật. Sildenafil là một chức ức chế chọn lọc PDE5 - enzyme phá hủy GMPc. Do đó, Sildenafil giúp cho GMPc tồn tại lâu hơn và duy trì sự cương dương.
3. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Ildenaf
Thuốc Ildenaf được chỉ định trong các trường hợp sau:Điều trị rối loạn cương dươngĐiều trị hỗ trợ cho người có thời gian quan hệ ngắn và muốn kéo dài thời gian quan hệXuất tinh sớm, di tinh, mộng tinh. Tăng cường sinh lý nam. Thuốc này chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục đi kèm.Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng Ildenaf trong các trường hợp sau:Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ildenaf. Phụ nữ và trẻ em. Tiền sử bệnh mạch vành, mạch não. Bệnh nhân đang sử dụng nitrate hữu cơ thường xuyên hay gián đoạn
4. Liều lượng và cách dùng thuốc Ildenaf
5. Tác dụng không mong muốn
Ngoài tác dụng điều trị, thuốc Ildenaf có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn khác trong quá trình sử dụng như: dị ứng, tăng nhịp tim, nôn, khô miệng, tăng cảm giác khát, tăng glucose máu, tăng natri máu, tăng ure máu, phản xạ giảm glucose, tăng trương lực, giảm phản xạ, tăng phản xạ, hiếm gặp: Khô mắt, tăng nhãn áp, ...Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Ildenaf, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng khác chưa được liệt kê, báo cáo. Vì vậy, hãy liên lạc ngay với bác sĩ khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc Ildenaf.
6. Tương tác thuốc
Khi phải điều trị với nhiều loại thuốc, có thể xảy ra tương tác giữa các thuốc và làm ảnh hưởng đến sự hấp thu, tác dụng, tác dụng bất lợi của thuốc. Ngoài ra, một số tình trạng bệnh lý (đái tháo đường, ung thư, suy gan, suy thận, suy giảm miễn dịch,...), thực phẩm, đồ uống cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Vì vậy, người bệnh cần liệt kê và thông báo với bác sĩ về các bệnh đang mắc phải và các phương pháp điều trị trước khi sử dụng thuốc.Ildenaf được chuyển hóa chủ yếu qua cytocrom P450 3A4 và 2B9, do đó các thuốc ức chế cytocrom như cimetidine, erythromycin, ketoconazol, itraconazol, ritonavir, saquinavir,... sẽ làm giảm thải trừ Ildenaf và làm tăng nồng độ Ildenaf trong huyết tương. Dùng đồng thời Ildenaf với các chất kích thích cytocrom P450 3A sẽ làm giảm nồng độ của thuốc Ildenaf trong huyết tương.
7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Ildenaf
Thận trọng khi sử dụng thuốc Ildenaf cho bệnh nhân có tiền sử bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ, loạn nhịp tim trong vòng 6 tháng, bệnh nhân bị bệnh tim, huyết áp thấp hoặc huyết áp cao, viêm võng mạc, bệnh nhân có bộ phận sinh dục biến dạng, các bệnh có thể dẫn đến cương đau như đa u tủy xương, bệnh bạch cầu, tế bào hồng cầu hình liềm,...Nếu hiện tượng cương dương kéo dài trên 4 giờ, cần áp dụng các biện pháp y tế cho bệnh nhân.Ildenaf không phải là thuốc kích dục và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
8. Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc Ildenaf trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, sạch sẽ tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.Để Ildenaf tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.Không dùng thuốc Ildenaf đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên tem nhãn.Không vứt thuốc Ildenaf vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.;;;;;Viên uống Helaf có thành phần chính là từ thảo dược được dùng trong các trường hợp hỗ trợ trị táo bón, bệnh trĩ và rối loạn tiểu tiện. Có thành phần từ thảo dược nên thuốc ít có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ, nhưng khi sử dụng cần hiểu rõ về sản phẩm để an toàn nhất.
Viên uống Helaf là một thực phẩm bảo vệ sức khỏe có thành phần từ thiên nhiên, với thành phần chính gồm cao khô lá diếp cá với hàm lượng 210mg và cao khô rau má với hàm lượng tương đương 45mg. Helaf được bào chế dưới dạng viên nang mềm.Diếp cáĐây là một cây thuốc nam phổ biến ở Việt Nam, có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe. Diếp cá hay còn được gọi là ngư tinh thảo, có công dụng thanh nhiệt cơ thể chữa lở loét, tiêu ung thũng dùng để chữa phù thũng và hỗ trợ điều trị bệnh trĩ. Cao khô diếp cá là dược liệu được làm từ cây diếp cá, có tác dụng lợi tiểu nhờ việc chứa hợp chất quercetin và các chất vô cơ nên còn được dùng để hỗ trợ điều trị sỏi thận.Theo Đông y, diếp cá có tính hơi hàn, vị ngọt được dùng để hỗ trợ trị táo bón, chảy máu do nhiệt,....Theo các nghiên cứu diếp cá còn có đặc tính kháng khuẩn và kháng virus, cao diếp cá có khả năng giải độc và điều trị các bệnh truyền nhiễm. Ngoài ra, diếp cá còn giúp ngăn ngừa tình trạng nhiễm khuẩn và sưng búi trĩ, giảm chảy máu búi trĩ do có chứa các hoạt chất kháng khuẩn. Những hợp chất quercetin và isoquercetin trong cây diếp cá còn có tác dụng làm bền thành mạch.Một số nghiên cứu còn thấy diếp cá còn có tác dụng chống dị ứng, làm đẹp da, hỗ trợ điều trị kinh nguyệt, hỗ trợ điều trị viêm phổi.Rau máĐây là một thuốc nam rất quen thuộc với nhiều công dụng tuyệt vời trong y học.Theo Đông y, rau má có tính hàn giúp cơ thể thanh nhiệt, giải độc, có tác dụng trị rôm sảy, mụn nhọt, mẩn ngứa, táo bón và giảm căng thẳng.Rau má có tác dụng làm hồi phục vết thương nhờ hoạt chất triterpenoid, ngoài ra, cây rau má còn có tác dụng khác đó là hạ sốt, hỗ trợ cải thiện trí nhớ, người mắc bệnh tim mạch, chữa chảy máu cam, tình trạng xuất huyết, đau mắt đỏ, táo bón.
Sản phẩm Helaf được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:Hỗ trợ điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, trĩ hỗn hợp, suy giãn tĩnh mạch.Điều trị tình trạng táo bón, kiết lỵ ở người lớn và trẻ em.Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ít, bệnh nhân bị sỏi thận.Bệnh nhân bị rôm sảy và mụn nhọt.Giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể và mát gan.
3. Cách dùng và liều dùng của Helaf
Liều dùng thuốc Helaf:Đối với người lớn: Uống 2 viên thuốc Helaf một lần, ngày uống 2 lần. Sau đó có thể giảm liều xuống còn dùng 1 viên một lần, ngày uống 2 lần.Đối với trẻ em: uống 1 viên một lần, ngày uống 2 lần.Cách dùng Helaf: Sản phẩm Helaf được bào chế dưới dạng viên nang nên được sử dụng bằng đường uống, nuốt cả viên với một cốc nước sau bữa ăn. Thời gian sử dụng viên uống Helaf nên kéo dài từ 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả.
4. Lưu ý khi dùng viên uống Helaf
Không dùng thực phẩm chức năng Helaf cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm; do các vị thuốc có tính hàn nên không nên dùng cho người bị tỳ vị hư hàn (biểu hiện thường xuyên đau bụng, đi ngoài do lạnh, mệt mỏi, sợ lạnh,...); không nên dùng cho người đang bị tiêu chảy.Tác dụng phụ: Sản phẩm Helaf được bào chế từ các dược liệu thiên nhiên nên khá an toàn và hiện chưa ghi nhận về tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bạn dùng thuốc mà xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thì hãy thông báo cho bác sĩ.Nếu thấy sản phẩm có sự thay đổi về mặt cảm quan như bị mốc, đổi màu hay quá hạn dùng thì không tiếp tục dùng vì có thể gây hại cho sức khỏe.Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho bà mẹ đang cho con bú: Chưa có báo cáo về những tác dụng bất lợi của Helaf khi sử dụng trên phụ nữ có thai và đang cho con bú. Tuy nhiên, đây là đối tượng đặc biệt nên vẫn cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm cho các đối tượng này.Bảo quản: Sản phẩm Helaf nên để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C, bảo quản ở khoảng cách an toàn với trẻ nhỏ.Trên đây là những thông tin mà bạn có thể tham khảo để sử dụng sản phẩm Helaf an toàn và hiệu quả. Nếu có bất kỳ điều gì thắc mắc bạn nên hỏi ý kiến trực tiếp của dược sĩ hay bác sĩ.;;;;; Thuốc Coltab Bharat có tác dụng thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp của các Phospholipid ở màng tế bào thần kinh. Từ đó giúp ngăn chặn các tổn thương của não và tăng cường cải thiện sự dẫn truyền thần kinh.2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Coltab Bharat2.1 Chỉ định. Thuốc Coltab Bharat được chỉ định để điều trị các trường hợp:Mắc bệnh về mạch máu não như: Thiếu máu cục bộ do xuất hiện cơn tai biến, đột quỵ. Đồng thời giúp khắc phục thiểu năng vận động và phục hồi lại ý thức cho người bệnh;Phù não;Chấn thương sọ não;Phẫu thuật não và phục hồi khả năng vận động cho người bị hôn mê do chấn thương.Rối loạn ý thức, trí tuệ giảm sút hoặc suy giảm do các nguyên nhân: Tuổi cao, chứng Alzheimer, người làm việc nhiều bằng trí óc hoặc mắc xơ vữa động mạch máu não mãn tính.Kết hợp với thuốc kháng Cholinergic để điều trị bệnh Parkinson.2.2 Chống chỉ định của thuốc Coltab Bharat. Thuốc Coltab chống chỉ định trong trường hợp:Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần, tá dược nào có trong thuốc Coltab. Phụ nữ đang mang thai và cho con bú hoặc mắc các bệnh mãn tính.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Coltab Bharat
Liều lượng tham khảo:Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống từ 3-5 ml/ lần x 3 lần/ ngày. Sử dụng thuốc trong 4 tuần liên tiếp.Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có khuyến cáo dùng thuốc cho nhóm đối tượng này. Tuy nhiên, nếu cần thiết phải sử dụng thì có thể dùng liều khuyến cáo là 1ml/ lần x 2-3 lần/ ngày hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ.Cách dùng:Thuốc Coltab Bharat được dùng theo đường uống. Người bệnh nên uống thuốc cùng với nước ấm. Người bệnh cần tuân thủ các chỉ dẫn về liều lượng của thuốc Coltab, kết hợp với chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý để giúp nâng cao hiệu quả điều trị.Lưu ý: Liều dùng Coltab trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng Coltab cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng Coltab phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Cách xử trí khi quên liều, quá liều thuốc Coltab:Trong trường hợp quên liều thuốc Coltab thì nên bổ sung bù càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu thời gian gần đến lần sử dụng tiếp theo thì nên bỏ qua liều Coltab đã quên và sử dụng liều mới.
4. Tác dụng phụ của thuốc Coltab
Thuốc Coltab Bharat được dung nạp khá tốt và rất ít khi xảy ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thì người bệnh cũng có nguy cơ gặp phải 1 số tác dụng không mong muốn như:Phát ban;Nhức đầu;Rối loạn tiêu hóa.Nếu gặp phải triệu chứng trên thì cần ngừng sử dụng thuốc Coltab và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để có hướng xử trí phù hợp.5. Tương tác của thuốc Coltab. Dùng đồng thời Coltab với các thuốc sau có thể xảy ra tương tác không mong muốn:Không dùng chung Coltab với Meclophenoxate và Centrofenoxine.Không kết hợp Coltab với Levodopa vì có thể làm tăng tác dụng của thuốc này.Không sử dụng Coltab cùng với 4-Hydroxyantipyrin vì làm tăng nồng độ mô đến huyết tương của Citicoline ở gan và não một cách đáng kể.Để tránh xảy ra các tương tác thuốc không mong muốn thì người bệnh cần đưa cho bác sĩ danh sách những thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng, trước khi được kê đơn Coltab.6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Coltab. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Coltab.Trẻ em dưới 12 tuổi cần được bác sĩ thận trọng kê đơn Coltab nếu cần thiết.Thuốc Coltab cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và những nơi ẩm mốc.Tuyệt đối không sử dụng khi thuốc Coltab có dấu hiệu bị đổi màu, mốc, chảy nước hay hết hạn dùng.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Coltab, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Coltab là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.;;;;;Thuốc Dobelaf là có thành phần chính bao gồm tiền chất của Vitamin A, Vitamin C, Vitamin E và Selenium, được sử dụng phổ biến trong hỗ trợ giải độc, tăng cường đề kháng, phòng ngừa một số bệnh do gốc tự do và lão hóa. Nắm được các thông tin cơ bản của thuốc Dobelaf như thành phần, công dụng, liều dùng và những lưu ý khi dùng thuốc, sẽ giúp bệnh nhân và người thân nâng cao được hiệu quả điều trị.
Thuốc Dobelaf được sử dụng trong các trường hợp sau:Giải độc và tăng cường đề kháng cho cơ thể khi làm việc ở những môi trường ô nhiễm như khói bụi, bức xạ, nhiễm độc hóa chất.Tăng cường đề kháng cho cơ thể khi bị stress do công việc hay học tập, vận động viên, làm việc trí óc căng thẳng.Tăng cường đề kháng cho cơ thể khi mắc các bệnh lý về tim mạch, thần kinh, ung thư, viêm khớp, tăng huyết áp, tình trạng nhiễm trùng.Hỗ trợ phòng và điều trị các triệu chứng của lão hóa da.Bổ sung Vitamin A, Vitamin E, Vitamin C ở những người thiếu các chất này.
3. Chống chỉ định của thuốc Dobelaf
Chống chỉ định của thuốc Dobelaf trong những trường hợp sau đây:Người bệnh dị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc Dobelaf.Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có chứa Vitamin A, Vitamin E và Vitamin C.Người bị thiếu hụt men Glucose 6 Phosphate Dehydrogenase (G6PD).Người có tiền sử sỏi thận hay rối loạn chuyển hóa Oxalat.Người mắc bệnh Thalassemia.Người thừa Vitamin A.
4. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Dobelaf
Thuốc Dobelaf được bào chế dưới dạng viên nang mềm nên người bệnh cần dùng thuốc sau bữa ăn.Người lớn: Liều lượng : Uống 1 viên /lần x 1 lần/ngày.Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
5. Lưu ý khi dùng thuốc Dobelaf
Tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng Dobelaf. Sử dụng các loại thuốc Vitamin tổng hợp thường rất ít xảy ra các tác dụng phụ, tuy nhiên việc sử dụng thuốc Dobelaf với liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ như sau:Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn hay nôn, tiêu chảy. Tăng oxalat niệu.Ít gặp: Thiếu máu tan máu. Các triệu chứng thần kinh trung ương như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi hay ngất xỉu. Các triệu chứng khác như co cứng cơ bụng, đỏ bừng, ợ nóng, đau cạnh sườn, nặng có thể suy tim hay sốc phản vệ.Lưu ý sử dụng thuốc Dobelaf ở các đối tượng. Thận trọng khi sử dụng thuốc Dobelaf ở người lớn tuổi vì hoạt chất Selenium trong thuốc Dobelaf có thể gây ra tụt huyết áp, phù phế quản, giảm phản xạ và ức chế thần kinh trung ương và ngưng tim. Vì thế không dùng quá 4 viên Dobelaf trong một ngày trên đối tượng này.Phụ nữ có thai hay đang trong giai đoạn cho con bú: Liều cho phép hằng ngày của Vitamin A ở phụ nữ mang thai là không quá 8000 IU. Vì thế, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Dobelaf vì có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi.Người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc thường ít gặp phải những tác dụng không mong muốn khi sử dụng Dobelaf. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc Dobelaf ngay trước hoặc trong lúc làm việc.
6. Tương tác thuốc Dobelaf
Tương tác với các thuốc khác. Vitamin E sẽ đối kháng tác dụng khi dùng chung với Vitamin K.Dùng đồng thời Vitamin C và Aspirin có thể làm giảm bài tiết Aspirin và tăng bài tiết Vitamin C.Cholestyramin có thể làm giảm hấp thu Vitamin A và Vitamin E.Tránh sử dụng Vitamin C trước hoặc sau 1 giờ từ khi uống Vitamin B12, vì hai loại vitamin này làm giảm sự hấp thu của nhau.Trên đây là thông tin khái quát về thành phần, công dụng, liều dùng và những lưu ý khi dùng thuốc Dobelaf. Nhằm mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất, bệnh nhân và người thân nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng có trên bao bì của thuốc Dobelaf, đồng thời tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ hay dược sĩ.;;;;;Thuốc Cilavef có chứa thành phần hoạt chất chính là Celecoxib với hàm lượng 200mg và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Cilavef là thuốc thuộc nhóm giảm đau, hạ sốt, chống viêm phi Steroid. Thuốc có công dụng trong giảm các dấu hiệu triệu chứng viêm xương khớp mãn tính, viêm khớp dạng thấp ở người lớn. Đồng thời, thuốc cũng có tác dụng kiểm soát các chứng đau cấp tính ở người lớn, kể cả đau răng; điều trị đau bụng kinh tiên phát.
3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Cilavef
3.1. Cách dùng của thuốc Cilavef. Thuốc Cilavef được bào chế dưới dạng viên nang cứng, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp. Do thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nên bạn có thể uống lúc đói hoặc no mà không ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị.3.2. Liều dùng của thuốc Cilavef. Cần thăm dò liều dùng thấp nhất cho từng người cụ thể.Bệnh viêm xương khớp: uống 200mg x 1lần/ngày hoặc 100mg x 2 lần/ngày.Viêm khớp dạng thấp: uống 100-200mg x 2 lần/ngày.Dùng liều thấp nhất có hiệu quả tùy theo đáp ứng của từng người cụ thể. Để xử trí viêm xương khớp liều điều trị thường dùng là 100mg 2 lần/ngày hoặc 200mg 1 lần. Đối với điều trị viêm khớp dạng thấp liều thường là 100 hoặc 200mg 2 lần/ngày.Cần lưu ý: Liều dùng thuốc Cilavef trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và dược sĩ đã kê đơn và tư vấn. Tuyệt đối không được tự ý thay đổi, tính toán liều lượng sử dụng thuốc.3.3. Trường hợp quá/ quên liều dùng.Trong trường hợp quên liều: Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn cần cố gắng sử dụng liều thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian uống thuốc quá gần với liều kế tiếp, bạn cần bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều điều trị kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn cần chú ý rằng không nên sử dụng thuốc với gấp đôi liều dùng như đã được quy định.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Cilavef
Trong quá trình sử dụng thuốc Cilavef, người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, cụ thể như sau:Viêm loét dạ dày ruột có xảy ra khi sử dụng thuốc có chứa hoạt chất Celecoxib, các nghiên cứu ngắn ngày cho thấy tỷ lệ mắc tai biến này thấp hơn các thuốc thuộc nhóm NSAID khác.Hoạt chất Celecoxib không cản trở chức nǎng tiểu cầu, do đó không làm giảm đông máu dẫn đến tǎng chảy máu như các thuốc nhóm NSAID khác.Những tác dụng không mong muốn của thuốc Cilavef hay gặp nhất là đau nhức đầu, đau bụng, khó tiêu, ỉa chảy, buồn nôn, đầy hơi và mất ngủ. Những tác dụng phụ khác là choáng ngất, suy thận, suy tim, tiến triển nặng của bệnh tăng huyết áp, đau tức ngực, ù tai, điếc, viêm loét dạ dày ruột, xuất huyết, nhìn lóa, lo âu, mẫn cảm với ánh sáng, tăng cân, giữ nước, các dấu hiệu triệu chứng tương tự như cúm, chóng mặt và yếu.Các dạng phản ứng dị ứng có thể xảy ra với Celecoxib. Những người bị phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa ngáy hay khó thở) với Sulfonamid (như Bactrim), Aspirin hoặc các thuốc nhóm NSAID khác có thể bị dị ứng với dược chất Celecoxib có trong thành phần của thuốc và không nên uống thuốc Cilavef.
5. Tương tác của thuốc Cilavef
Thuốc Cilavef gây ra tương tác với các thuốc như ACEI, Aspirin, Fluconazole, Furosemide, Lithium, Warfarin. Tương tác của thuốc Cilavef có thể làm thay đổi khả năng hoạt động hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn. Bạn cần chủ động liệt kê cho các bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin và khoáng chất, các sản phẩm thảo dược và thực phẩm chăm sóc sức khỏe mà bạn đang sử dụng để hạn chế tối đa các tương tác thuốc có thể xảy ra.
6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Cilavef |
question_63426 | Giãn mao mạch: Nguyên nhân, biểu hiện và phương pháp điều trị | doc_63426 | Giãn mao mạch xảy ra khi các mạch máu ngay phía dưới biểu bì da bị phình to và nổi lên với đặc điểm là có màu tím, xanh, đỏ. Chúng xuất hiện theo dạng các mạch máu nhỏ nhìn khá giống mạng nhện. Thông thường giãn mao mạch sẽ được nhận diện rõ nhất ở những vùng da mỏng trên cơ thể như hai gò má, vùng thái dương, mũi và chân,...
Giãn mao mạch còn được biết đến bằng nhiều tên gọi khác là nổi gân máu, suy giãn tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, giãn mạch máu dưới da, nổi mạch máu,...
Nguyên nhân của hiện tượng giãn mao mạch có thể là do:
Tính chất da và mạch máu: máu kém lưu thông, da có độ đàn hồi kém, da bị tổn thương do nhiều yếu tố, lão hóa da,... ;
Do thời tiết thay đổi: khi thời tiết thay đổi đột ngột cũng có thể làm ảnh hưởng đến sự lưu thông máu trong cơ thể, lúc này các mao mạch dưới da sẽ nổi lên rõ hơn;
Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời thường xuyên: tia cực tím trong ánh nắng mặt trời có thể khiến các mạch máu phình to hơn và chúng sẽ nổi rõ trên lớp da. Bên cạnh đó trong da có các thành phần là elastin và collagen giúp da có tính đàn hồi, sự liên kết, khi ánh nắng mặt trời chiếu rọi trực tiếp lên da sẽ làm hỏng kết cấu liên kết giữa các mô và giảm tính đàn hồi, làm nghiêm trọng hơn tình trạng giãn mao mạch;
Do di truyền: trong gia đình có người thân từng bị giãn mao mạch thì khả năng thế hệ sau cũng gặp phải tình trạng này là rất cao;
Rối loạn nội tiết tố: thường gặp ở phụ nữ, nhất là trong giai đoạn mang thai, sau sinh, tiền mãn kinh, rối loạn hormone cũng khiến các mạch máu dưới da bị ảnh hưởng gây giãn mao mạch;
Mắc bệnh Rosacea: đây là một hội chứng đỏ mặt, thường khiến mao mạch bị phình rộng và da bị ửng đỏ;
Lạm dụng rượu và chất kích thích: các hóa chất chứa trong rượu, chất kích thích có thể làm giãn mao mạch máu trong thời gian ngắn. Nếu bạn uống rượu thường xuyên sẽ khiến da mặt ngày càng trở nên mẩn đỏ và giãn mạch máu;
Môi trường ô nhiễm, hay phải tiếp xúc với hóa chất độc hại cũng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến làn da, trong đó có chứng giãn mao mạch;
Dùng nhiều sản phẩm chứa thành phần corticoid: thường là các loại mỹ phẩm làm đẹp, làm trắng da không rõ nguồn gốc, xuất xứ chứa nhiều corticoid dẫn đến các tác dụng phụ như teo da, bào mòn da, khiến da mỏng dần và làm lộ mạch máu dưới da.
Giãn mao mạch ở chân thường ít khi được phát hiện kịp thời do quần áo che đi. Nếu chỉ ở mức độ nhẹ thì bệnh không gây ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe. Tuy nhiên đối với những trường hợp giãn mao mạch nặng có thể dẫn đến viêm mao mạch chân, phù nề chân, tắc tĩnh mạch, nặng hơn là vỡ mao mạch.
Còn nếu người bệnh bị giãn mao mạch ở vùng da mặt tuy không gây ra vấn đề nào đáng lo ngại về sức khỏe nhưng sẽ khiến gương mặt thiếu đi tính thẩm mỹ, bạn sẽ cảm thấy mất tự tin hơn rất nhiều.
3. Một số phương pháp giúp điều trị chứng giãn mao mạch
Sau đây là các biện pháp có tác dụng cải thiện và phục hồi vùng da bị giãn mao mạch:
Thuốc Retinoids dạng bôi: bên cạnh công dụng trị mụn, retinoids còn được bác sĩ da liễu chỉ định cho những người bị giãn mao mạch nhờ đặc tính giúp làm mờ các vết mao mạch nổi hằn trên da. Tuy nhiên thuốc cũng có thể để lại một số tác dụng phụ như kích ứng da, ngứa đỏ và làm khô da sau khi bôi;
Liệu pháp laser: phương pháp này sẽ vận dụng ánh sáng để phá hủy những tĩnh mạch đang nổi lên trên da. Tuy nhiên liệu pháp này sẽ khiến da bạn trở nên nhạy cảm hơn;
Chích xơ tĩnh mạch: bác sĩ sẽ tiêm vào các tĩnh mạch bị giãn một loại dung dịch thuốc có tác dụng gây xơ, nhờ đó những tĩnh mạch này sẽ dần biến mất sau một thời gian ngắn. Có một số trường hợp bệnh nhân khi áp dụng phương pháp này sẽ cảm thấy đau đớn nhưng tác dụng phụ sẽ biến mất trong vài ngày;
Công nghệ laser ánh sáng: là phương pháp trị liệu giãn mao mạch bằng cách chiếu loại ánh sáng đặc biệt thâm nhập vào các lớp da mà không gây tổn thương đến lớp da trên cùng. So với biện pháp laser nêu trên thì phương pháp này cho hiệu quả khả quan hơn nhờ công nghệ hiện đại hơn.
4. Các phương pháp giúp phòng ngừa tình trạng giãn mao mạch
Mặc dù có rất nhiều phương pháp giúp ngăn ngừa hiện tượng giãn mao mạch, nhưng mỗi người cũng nên áp dụng các cách giúp phòng tránh nguy cơ gặp phải tình trạng này:
Không nên dùng nước quá nóng để rửa mặt: vùng da mặt thường mang tính chất khá nhạy cảm nên nếu dùng nước quá nóng để rửa mặt sẽ dễ khiến cho các mao mạch bị vỡ dẫn tới giãn mao mạch. Do đó bạn nên dùng loại nước mát, nước ấm để rửa mặt, tắm giặt giúp da luôn an toàn và duy trì được tính đàn hồi;
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp, thường xuyên với ánh nắng mặt trời. Nếu phải ra ngoài trời trong điều kiện thời tiết nắng nóng, bạn nên:
Thoa kem chống nắng ít nhất 30 phút trước khi ra ngoài, nên dùng loại có chỉ số SPF trên 30+;
Nhớ che chắn kỹ càng bằng áo khoáng, mũ, kính râm để tránh bị tia UV chiếu trực tiếp lên da;
Không nên tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng thời gian từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
Không lạm dụng những sản phẩm dưỡng và làm trắng da có thành phần corticoid, sản phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt nếu bạn cần thăm khám và điều trị tình trạng giãn mao mạch, hãy lựa chọn địa chỉ uy tín có nhiều bác sĩ dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao. | doc_47080;;;;;doc_44567;;;;;doc_55327;;;;;doc_24707;;;;;doc_31382 | Giãn động mạch vành là hiện tượng động mạch vành bị giãn rộng ra, không thể thu lại về kích thước bình thường do mất độ đàn hồi vốn có. Ở các vị trí động mạch vành bị giãn, kích thước mạch vành thường lớn hơn 50% so với các đoạn mạch bình thường và tạo thành các túi phình.
Trong nhiều trường hợp động mạch vành có thể giãn trên 50% và không thể phục hồi.
2. Nguyên nhân gây giãn mạch vành
Tình trạng giãn mạch vành có thể là một dị dạng bẩm sinh nhưng cũng có thể xảy là ảnh hưởng do những sự tổn thương trong quá trình phát triển của người bệnh như:
– Chấn thương: Các chấn thương do tai nạn, va đập có thể tác động làm mất đi tính đàn hồi của thành động mạch vành.
– Tăng huyết áp: Tăng huyết áp gây tổn thương nghiêm trọng đến thành động mạch. Sau một thời gian thành mạch đã bị suy yếu, cộng với huyết áp vẫn tiếp tục cao, tất yếu sẽ bị giãn, phình động mạch.
– Các rối loạn liên quan đến cấu trúc thành mạch máu
Nhìn chung, các động mạch khi đã giãn sẽ ngày càng giãn nhiều hơn, các túi phình đều có xu hướng phát triển to dần chứ không thể tự khỏi. Nếu phình động tĩnh mạch càng lớn thì nguy cơ bị vỡ, rách càng cao. Khi khi mạch bị vỡ sẽ gây chảy máu trong. Nguồn cung cấp máu cho cơ tim bị mất đột ngột có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Đây là tình trạng vô cùng nguy hiểm, cần được cấp cứu ngay.
Dù không gây ra các tình trạng cấp tính thì sự tồn tại của các túi phình trong bệnh cảnh giãn động mạch vành cũng có thể gây ảnh hưởng và tổn thương tim theo nhiều hướng khác nhau:
– Máu lưu thông trong mạch vành sẽ không chỉ đi theo một đường thẳng như bình thường, mà sẽ chảy vào các túi phình. Như vậy, lượng máu chảy đến cơ tim sẽ bị giảm đi bằng với lượng máu mà các túi này có thể chứa. Lúc này, tim sẽ phải co bóp nhiều hơn nếu muốn có đủ lượng máu cần thiết đến nuôi cơ tim. Lâu dần có thể làm tăng nguy cơ suy tim, đột tử.
– Máu có thể ứ lại tại các túi phình và gây ra các cục máu đông. Mặt khác, tình trạng máu chảy từ chỗ quá rộng (đoạn giãn phình) đến đoạn mạch bình thường hoặc chỗ hẹp có thể gây tụ máu. Dưới sức chảy của dòng máu, các cục máu đông này có thể di chuyển trong mạch vành, gây tắc nghẽn cục bộ nếu gặp chỗ hẹp, điển hình là nơi có mảng xơ vữa.
Giãn mạch vành có thể khiến dòng chảy của máu bị hỗn loạn khiến máu dễ tụ lại thành cục máu đông.
4. Các triệu chứng của phình giãn mạch vành
Phình giãn mạch vành thường không gây ra triệu chứng. Người bệnh có thể không hay biết gì cho tới khi các mạch máu vỡ ra. Trong những trường hợp có triệu chứng thì thường là các triệu chứng suy tim.
Tùy từng vị trí phình giãn và các yếu tố tác động mà các triệu chứng của bệnh nhân có thể khác nhau nhưng phổ biến nhất là:
– Đau tức ngực do thiếu máu
– Khó thở
– Phù chân
– Mệt mỏi
– Vã mồ hôi lạnh
– Sờ tim thấy rung, thấy tiếng thổi liên tục cuối kỳ co bóp
…
5. Chẩn đoán và điều trị giãn mạch vành
5.1 Chẩn đoán bệnh giãn động mạch vành
Do bệnh giãn phình động mạch vành thường ít biểu hiện nên người bệnh hầu như tình cờ phát hiện ra bệnh khi thăm khám một số bệnh lý khác. Vì vậy, người bệnh không nên bỏ qua bất cứ một triệu chứng bất thường nào của cơ thể.
– Điện tâm đồ
– Siêu âm tim
– Chụp CT mạch vành
Trong đó, chụp CT mạch vành là phương pháp chẩn đoán rất ưu việt có thể cho thấy hình thái và những bất thường trên mạch vành.
5.2 Điều trị giãn động mạch vành
Đối với những trường hợp phình giãn nặng, mạch vành sẽ không thể tự khôi phục kích thước ban đầu. Các phương pháp điều trị nội khoa được sử dụng lúc này chủ yếu nhằm hạ huyết áp, điều hòa nhịp tim,… nhờ đó làm giảm các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải.
Trong nhiều trường hợp, các phẫu thuật ngoại khoa được sử dụng nhằm sửa chữa, thay thế cấu trúc mạch vành, giúp mạch máu này có thể hoạt động bình thường.
Các phương pháp trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào từng mức độ tiến triển của bệnh mà bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị phù hợp vì vậy người bệnh cần đến bệnh viện thăm khám để được tư vấn phù hợp.
Sử dụng một số loại thuốc có thể giúp cải thiện huyết áp, làm giảm các triệu chứng của bệnh.
6. Phòng ngừa giãn mạch vành
Các thói quen xấu như ăn mặn, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia có thể khiến huyết áp tăng cao, dễ dẫn đến giãn phình động mạch. Vì thế, để phòng tránh căn bệnh này, bạn nên từ bỏ những thói quen xấu kể trên. Đồng thời luyện tập vừa sức để cải thiện tuần hoàn, giảm áp lực cho các mạch máu. Giảm căng thẳng, tránh stress cũng là một trong những lưu ý giúp phòng ngừa căng giãn mạch vành.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên thăm khám định kỳ để phát hiện những bất thường của mạch vành và tìm cách khắc phục sớm.
Tóm lại, giãn động mạch vành là một tình trạng nguy hiểm mà chúng ta không thể chủ quan. Hi vọng những thông tin tham khảo trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về căn bệnh này và chủ động thăm khám để được kiểm tra toàn diện, phòng ngừa các yếu tố nguy cơ gây bệnh.;;;;;Giãn tĩnh mạch là một trong những bệnh lý phổ biến ở người trưởng thành khi bước qua độ tuổi 30. Khi mắc không những gây nhức mỏi, vận động khó khăn mà còn ảnh hưởng mặt thẩm mỹ. Bởi vậy, giãn tĩnh mạch nên được phát hiện và điều trị từ sớm. Ở bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các phương pháp chữa bệnh và thuốc trị giãn tĩnh mạch phổ biến trên thị trường hiện nay.
Giãn tĩnh mạch là hiện tượng các van tĩnh mạch ở khu vực tay hoặc chân bị yếu, không thể tạo áp lực để đẩy máu về tim, từ đó gây ứ đọng máu tại vị trí tay chân đó. Nếu không phát hiện bệnh sớm, lâu dần sẽ thấy xuất hiện những đường xanh tím ngoằn ngoèo to nhỏ bất thường dưới chân hoặc trên cánh tay.
Những ảnh hưởng gây ra khi bị giãn tĩnh mạch:
Mất thẩm mỹ: các đường vân ở tay chân làm da trông già và nhăn nheo. Điều này có thể khiến người bệnh mất tự tin bởi ánh nhìn xung quanh, đồng thời cũng khó khăn trong việc lựa chọn quần áo.
Đau, nhức tay chân và chuột rút: vận động và sinh hoạt hằng ngày sẽ bị cản trở vì các cơn đau mỏi sẽ đến với mức độ ngày càng nhiều hơn.
Phù nề: hiện tượng này sẽ xảy ra khi tình trạng bệnh đã chuyển nặng, khu vực bàn tay và bàn chân sẽ bị phù gây khó khăn cho việc đi lại.
Loét da: giai đoạn nhẹ da có thể tự chữa lành, thế nhưng khi bệnh bắt đầu trở nặng da sẽ bị lở loét, dễ gây nhiễm trùng da nếu vệ sinh không tốt.
Ngoài ra giãn tĩnh mạch lâu ngày sẽ gây ra các biến chứng như xuất huyết, huyết khối. Giai đoạn này người bệnh sẽ được bác sĩ khám và đưa ra phương pháp trị liệu phức tạp hơn.
Thực tế, người bệnh ở giai đoạn đầu thường không coi giãn tĩnh mạch là căn bệnh nguy hiểm nên ngó lơ nó. Tuy nhiên đây là sự chủ quan sai lầm. Giãn tĩnh mạch có thể không gây nguy hiểm khi bạn còn trẻ nhưng khi độ tuổi càng cao thì các ảnh hưởng càng rõ ràng, trường hợp xấu nhất là tử vong do biến chứng.
2. Các phương pháp hỗ trợ điều trị giãn tĩnh mạch tại nhà
Tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng nặng nhẹ của người bệnh sẽ có những phương pháp chữa trị phù hợp. Hầu hết các trường hợp phát hiện sớm sẽ sử dụng kết hợp các phương pháp và thuốc trị giãn tĩnh mạch tại nhà.
Tích cực tập luyện thể dục
Tập thể dục là một thói quen tốt không những cải thiện tình trạng bệnh giãn tĩnh mạch mà còn là phương pháp giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, tránh bị huyết áp cao và giảm thiểu khả năng máu tích tụ.
Một số hoạt động thể thao giúp ích cho người giãn tĩnh mạch:
Đi bộ hoặc đạp xe: khi đi bộ hoặc đạp xe đôi chân bạn sẽ được vận động đều đặn, điều này giúp các van tĩnh mạch cũng khỏe mạnh và hoạt động tốt hơn. Đây được cho là một cách điều trị suy giãn tĩnh mạch chân mang lại hiệu quả cao.
Yoga: bộ môn yoga là loại hình thể thao giúp co giãn toàn bộ cơ thể, sử dụng phương pháp yoga cho người giãn tĩnh mạch sẽ đồng thời cải thiện các van tĩnh mạch ở tay và cả ở chân. Một số bài tập yoga cho người giãn tĩnh mạch có thể tham khảo: bài tập đứng, bài tập ngồi di chuyển hai chân lên xuống, bài tập ngồi hất mũi chân,...
Sử dụng vớ chuyên dụng trị giãn tĩnh mạch
Vớ chuyên dụng là công cụ chữa bệnh giãn tĩnh mạch. Vớ sẽ tạo áp lực vừa phải lên chân giúp các van tĩnh mạch không phình to thêm, đồng thời hỗ trợ điều tiết máu về tim dễ dàng hơn. Người bệnh có thể tìm mua sản phẩm tại các hiệu thuốc.
Chế độ ăn uống hợp lý và điều độ
Béo phì vì ăn uống không lành mạnh cũng là một nguyên nhân gây ra bệnh suy giãn tĩnh mạch. Một chế độ ăn uống khoa học sẽ giúp bạn hỗ trợ điều trị bệnh giãn tĩnh mạch tốt hơn. Một vài chất dinh dưỡng nên bổ sung trong khẩu phần ăn của người suy giãn tĩnh mạch là:
Flavonoid: có trong hành, rau cải xanh, ớt chuông, trái cây, tỏi, ca cao,...
Kali: có trong hạnh nhân, đậu lăng, khoai tây, một số loại rau có lá, cá ngừ,...
Chất xơ: có trong yến mạch, các loại đậu, thực phẩm làm từ ngũ cốc,... .
Trên đây là các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch tại nhà, người bệnh có thể tham khảo áp dụng để hỗ trợ quá trình chữa trị. Tuy nhiên trước khi áp dụng, nên hỏi ý kiến tư vấn của bác sĩ. Trong trường hợp bệnh đã chuyển biến nặng thì bác sĩ sẽ khuyến cáo sử dụng các phương pháp can thiệp bằng thiết bị y tế như: tia laser, sóng cao tần, liệu pháp xơ hóa, phẫu thuật.
3. Các loại thuốc trị giãn tĩnh mạch phổ biến
Bên cạnh việc điều trị thông thường, người bệnh có thể được bác sĩ kê đơn và phát các loại thuốc trị giãn tĩnh mạch để đẩy nhanh quá trình chữa trị. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc trị giãn tĩnh mạch, chúng được chia thành 2 dạng phổ biến là dạng kem bôi và thuốc uống.
Thuốc bôi dạng kem thường được dùng trong giai đoạn bệnh còn nhẹ và có thể chữa trị nhanh chóng. Thuốc sẽ được thoa trực tiếp lên vùng da bị giãn tĩnh mạch giúp làm bền thành mạch, hỗ trợ lưu thông máu. Các hãng thuốc điều trị suy giãn tĩnh mạch chi dưới dạng kem bôi hiện nay: Varikosette, Varicofix, Vein Care, Abtei Venen,...
Thuốc uống chữa suy giãn tĩnh mạch thường được sử dụng khi người bệnh muốn đẩy nhanh quá trình lành bệnh. Ngoài giúp làm bền thành mạch và lưu thông máu, các loại thuốc uống còn giúp người bệnh đẩy lùi các triệu chứng đau nhức, mỏi, phù nề, chuột rút,... một cách hiệu quả. Hiện nay bác sĩ thường kê đơn các loại thuốc viên dưới đây: Antistax, Leg Veins, Varicose, Venocap, Boni
Vein,... .
Mỗi loại thuốc sẽ có thành phần và ưu điểm khác nhau. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh cũng như điều kiện của người bệnh bác sĩ sẽ đưa ra đơn thuốc phù hợp. Nhưng chung quy, để tránh những trường hợp không may xảy ra vì các tác dụng phụ của thuốc, người bệnh phải chắc chắn đã nhận được tư vấn của bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng.;;;;;Giãn tĩnh mạch là một dạng bệnh
lý thuộc nhóm bệnh mạch máu ngoại vi, gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng lớn tới sinh hoạt của người bệnh. Chính vì vậy, điều trị giãn tĩnh mạch là thực sự cần thiết.
1. Tổng quan về bệnh lý
Giãn tĩnh mạch còn có tên gọi khác là suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính là tình trạng suy giảm khả năng đưa máu về tìm của hệ thống tĩnh mạch tại chi dưới (chân). Từ đó, khiến máu bị ứ đọng, phù mạch nổi lên bề mặt da và biến dạng các mô tổ chức xung quanh.
Bệnh xảy ra đối với nữ nhiều hơn so với nam giới. Người làm các nghề có đặc thù phải đứng lâu như nhân viên phục vụ, bảo vệ, giáo viên, bác sĩ phẫu thuật,… là đối tượng có khả năng mắc bệnh cao hơn.
2. Dấu hiệu bệnh lý
Người bị giãn tĩnh mạch thường có những biểu hiện bệnh lý như:
Cảm giác nóng rát, tức nặng, khó chịu ở chi dưới khi phải đứng quá lâu.
Đau nhiều hơn khi phải di chuyển nhiều.
Sưng hoặc sưng tím, phù nề ở cẳng chân và mu bàn chân.
Da ở chi dưới thường khô rát, ngứa và trông khá mỏng mảnh.
Tĩnh mạch có thể nổi rõ dưới da.
3. Những cách điều trị giãn tĩnh mạch
Nhiều người bệnh chủ quan cho rằng bệnh lý chỉ gây ra các vấn đề về thẩm mỹ, nên không tiến hành điều trị giãn tĩnh mạch ngay khi bệnh mới khởi phát. Chỉ tới khi bệnh lý chuyển biến nặng, đi kèm các biến chứng nguy hiểm mới tìm cách điều trị. Lúc này, việc điều trị giãn tĩnh mạch là khó khăn hơn.
Tùy theo tình trạng của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện kết hợp hoặc riêng lẻ từng phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch.
Dùng thuốc
Thông thường, bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau, chống đông máu và thuốc hỗ trợ tĩnh mạch. Người bệnh cần thực uống theo đúng hướng dẫn về cách sử dụng và liều lượng sử dụng thuốc của bác sĩ chuyên khoa.
Sử dụng vớ tạo áp lực hoặc băng ép
Vớ và băng ép có tác dụng ép vào bắp cơ, tạo áp lực lớn ở phía bên dưới và giúp van tĩnh mạch khép lại. Từ đó, giúp máu lưu thông về tim một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, biện pháp này chỉ có tác dụng hỗ trợ và làm chậm tiến độ phát triển của bệnh.
Muốn ngừa bệnh tại phát và điều trị giãn tích mạnh dứt điểm cần nhờ đến sự can thiệp của các phương pháp ngoại khoa khác.
Chích xơ
Bác sĩ tiến hành tiêm vào tĩnh mạch một dung dịch thuốc theo hàm lượng chỉ định. Thuốc gây ra phản ứng viêm, kết hợp với việc nén ép tĩnh mạch khiến máu không thể lưu thông vào những tĩnh mạch đã bị giãn. Do đó, những tĩnh mạch này sẽ bị xơ hóa và ngừng hoạt động.
Phẫu thuật
Thường được áp dụng trong các trường hợp tổn thương tĩnh mạch nông. Đoạn tĩnh mạch giãn bị cắt bỏ thông qua các đường rạch nhỏ. Quá trình phẫu thuật thường kéo dài từ 5 - 10 phút. Sau đó, người bệnh cần được băng ép và không thực hiện bất cứ vận động nào trong khoảng 3 - 5 ngày.
Laser
Phần tĩnh mạch bị giãn sẽ được cắt bỏ bởi nhiệt lượng từ sợi laser. Phương pháp này được thực hiện xuyên suốt chiều dài của đoạn tĩnh mạch bị giãn. Thời gian thực hiện điều trị thường kéo dài khoảng 30 - 40 hoặc lâu hơn tùy theo tình trạng của người bệnh.
Ngoài ra, nếu người bệnh gặp các biến chứng bội nhiễm hoặc viêm loét ở chân, ngoài các phương pháp được nêu ở trên, người bệnh cần kết hợp chăm sóc, điều trị vết loét.
4. Cách phòng ngừa và chăm sóc người bị suy giãn tĩnh mạch
Bên cạnh việc điều trị giãn tĩnh mạch người bệnh cần thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt đề hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh tái phát một cách hiệu quả.
Chế độ ăn uống
Người bị suy giãn tĩnh mạch nên thay bổ sung các loại thực phẩm dưới đây trong khẩu phần ăn mỗi ngày, gồm:
Thực phẩm chứa nhiều flavonoid và Rutin như quả việt quất, bông cải xanh, cacao, lúa mạch, măng tây, sung, ớt,…
Các loại thực phẩm chứa nhiều magie giúp lưu thông máu và chống viêm, giảm sưng giúp hỗ trợ điều trị giãn tĩnh mạch hiệu quả. Gồm có:
Các loại rau xanh, hoa quả chứa nhiều chất xơ, vitamin A, E, C như các loại ngũ cốc, súp lơ, dẻ, bơ, rau cải xanh, đu đủ, bí ngô,…
Thực phẩm giàu kali như các loại hạt đậu, cá hồi, cá ngừ, sữa tươi, cám ngũ cốc, gạo lứt,…
Ngoài ra, bạn cũng cần hạn chế việc sử dụng:
Thức ăn có hàm lượng đường hoặc muối quá cao.
Thực phẩm có chứa nhiều dầu mỡ động vật, cholesterol.
Thay đổi chế độ sinh hoạt
Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá, đồ uống chứa nhiều cồn hoặc ga, các chất kích thích.
Thường xuyên vận động và thay đổi nhiều tư thế, tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong một thời gian dài. Người bệnh nên thực hiện các bài thể dục nhẹ như yoga, đi bộ, đạp xe, khiêu vũ,… mỗi ngày. Không nên chơi những môn thể thao cần vận động mạnh, di chuyển nhanh như nhảy cao, nhảy xa, bóng đá.
Với phụ nữ, nên hạn chế đi việc đi giày cao gót, dùng thuốc tránh thai theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Không nên thoa dầu vào vùng tĩnh mạch bị sưng hoặc ngâm chân vào nước nóng. Bởi nước nóng làm tăng mức độ giãn nở tĩnh mạch, khiến giảm khả năng vận chuyển máu trở về tim. Thay vào đó,
người bệnh nên massage nhẹ nhàng vùng bị giãn tĩnh mạch. Có thể sử dụng dầu massage hoặc kem dưỡng ẩm để tăng hiệu quả lưu thông máu.
Không tắm bằng nước quá nóng hoặc quá lạnh.
Tránh mang vác vật nặng vì nó khiến chi dưới chịu áp lực nhiều hơn, làm tĩnh mạch bị giãn và quá tải.
Khi nằm, người bệnh nên kê chân bằng hoặc cao hơn vị trí của tim để tạo điều kiện thuận lợi cho sự lưu thông của máu về tim. Tránh các tư thế ngồi gây cản trở quá trình vận chuyển máu về như ngồi vắt véo chân, ngồi xổm.;;;;;Sự xuất hiện của các tĩnh mạch sưng và nổi rõ trên bàn chân và cẳng chân được gọi là giãn tĩnh mạch. Các tĩnh mạch bị giãn có màu tím sẫm hoặc xanh lam và xoắn, sần hay phồng lên. Trong một số trường hợp, nhiều tĩnh mạch bị giãn tạo thành tĩnh mạch mạng nhện, gây khó chịu và mất thẩm mỹ cho người bệnh. Cùng tìm hiểu các cách chữa giãn tĩnh mạch tự nhiên và hiệu quả trong bài viết sau.
Giãn tĩnh mạch là các tĩnh mạch bị giãn to, xoắn lại, có thể nổi lên mặt da. Giãn tĩnh mạch có thể xảy ra ở bất cứ đâu trên cơ thể, nhưng phổ biến hơn ở chân. Giãn tĩnh mạch thường không để lại hậu quả nặng nề. Tuy nhiên, giãn tĩnh tĩnh mạch nói chung và tĩnh mạch mạng nhện nói riêng, có thể gây khó chịu vì gây mất thẩm mỹ.Tĩnh mạch mạng nhện là một loại giãn tĩnh mạch nhẹ hơn, biểu hiện bằng các tĩnh mạch li ti, nhỏ hơn giãn tĩnh mạch, thường trông giống như một đám cháy nắng hoặc "mạng nhện", có màu đỏ hoặc xanh, thường thấy ở mặt và chân, ngay dưới da.
2. Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch
Giãn tĩnh mạch thường xảy ra ở các tĩnh mạch gần bề mặt da. Giãn tĩnh mạch xảy ra khi huyết áp trong tĩnh mạch tăng lên trong thời gian dài.Thông thường, máu di chuyển về tim bằng các van một chiều trong tĩnh mạch. Ngồi hoặc đứng trong thời gian dài có thể khiến máu đọng lại trong tĩnh mạch chân, làm tăng áp lực trong tĩnh mạch dẫn đến các tĩnh mạch có thể căng ra do áp lực tăng lên. Điều này có thể làm suy yếu thành tĩnh mạch và làm hỏng van, từ đó dẫn đến bệnh giãn tĩnh mạch.Khi các van bị suy yếu hoặc bị hư hỏng, máu có thể tích tụ trong các tĩnh mạch. Điều này làm tăng huyết áp trong cho các tĩnh mạch, làm tĩnh mạch trở nên giãn rộng.Giãn tĩnh mạch có thể phổ biến hơn ở một số gia đình (do di truyền). Tăng áp lực trong tĩnh mạch có thể gây ra giãn tĩnh mạch. Các yếu tố có thể làm tăng áp lực bao gồm:Lớn tuổi. Giới nữ. Bất động chân kéo dài do chấn thương hoặc các nguyên nhân khác.Thai kỳ.Uống thuốc tránh thai hoặc điều trị rối loạn nội tiết với các loại hoóc môn thay thế.Thừa cân hoặc béo phì.Hút thuốc lá.
3. Triệu chứng giãn tĩnh mạch
Triệu chứng của giãn tĩnh mạch rất đa dạng, tùy theo cơ địa mỗi cá nhân. Sau đây là những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh suy giãn tĩnh mạch, bao gồm:Thay đổi màu sắc trên da.Loét chân.Dị cảm ở chân, chẳng hạn như cảm giác nặng nề, bỏng rát hoặc đau nhức.Giãn tĩnh mạch nặng lâu ngày gây sưng nhẹ, lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề về da và mô nghiêm trọng hơn, như loét khó lành.Thông thường, giãn tĩnh mạch không gây nguy hiểm, tuy nhiên nó gây ảnh hưởng tới thẩm mỹ, gây khó chịu cho người bệnh. Cùng tìm hiểu những cách chữa giãn tĩnh mạch tại nhà an toàn và hiệu quả sau đây.
4. 8 cách tự nhiên chữa giãn tĩnh mạch
Kê cao chân. Kê chân cao hơn mức tim nhiều lần trong ngày là một cách chữa giãn tĩnh mạch đơn giản để giúp bạn giảm các triệu chứng của chứng giãn tĩnh mạch. Bạn có thể thực hiện bằng cách nằm xuống và kê một vài chiếc gối bên dưới chân.Đối với chứng giãn tĩnh mạch từ nhẹ đến trung bình, kê cao chân sẽ giúp bạn cải thiện lưu lượng máu trở về tim và giảm sưng tĩnh mạch.Tập thể dục. Bạn có thể thử bất kỳ bài tập thể dục nào có tác dụng với các cơ ở chân. Các cơ của chân giúp tĩnh mạch của bạn đẩy máu trở lại tim chống lại lực hấp dẫn. Bằng cách tập luyện cơ chân, bạn cũng sẽ ngăn ngừa sự hình thành các búi giãn tĩnh mạch mới.Giảm cân. Thừa cân hoặc béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh giãn tĩnh mạch. Khi bạn thừa cân, các tĩnh mạch gặp khó khăn trong việc đẩy máu về tim, về lâu dài có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch. Giảm cân sẽ giúp các tĩnh mạch dễ vận chuyển máu trở lại tim và giúp ngừa sự hình thành của các giãn tĩnh mạch mới.Mang vớ áp lực. Vớ áp lực với nhiều màu sắc, kích cỡ, kiểu chân, áp lực và độ dài khác nhau được thiết kế để ép sát các cơ ở chân của bạn giúp cải thiện dòng máu lưu thông đến tim. Ngoài ra, vớ áp lực còn giúp giảm đau, sưng và giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến chứng giãn tĩnh mạch.Phụ nữ mang thai bị giãn tĩnh mạch có thể sử dụng vớ áp lực trong suốt thai kỳ. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.Tránh đứng hoặc ngồi trong thời gian dài. Nếu bạn có lối sống ít vận động hay công việc của bạn phải ngồi hoặc đứng trong thời gian dài, bạn có nguy cơ dễ bị giãn tĩnh mạch hơn.Vì vậy, tốt nhất bạn nên tránh đứng hoặc ngồi trong thời gian dài. Bạn nên nghỉ ngơi sau mỗi 30 phút, sau đó đứng lên và đi lại. Đi bộ sẽ tạo điều kiện cho các cơ chân đưa máu về tim. Bạn có thể thực hiện phương pháp này tại nhà hoặc nơi làm việc để cải thiện lưu thông máu ở chân.Bổ sung thực phẩm chứa Flavonoid. Bổ sung các loại thực phẩm có chứa Flavonoid cũng có thể giúp cải thiện giãn tĩnh mạch.Flavonoid cải thiện lưu thông tuần hoàn, giúp máu lưu thông tốt và ít bị ứ trệ trong tĩnh mạch, giúp giảm huyết áp trong tĩnh mạch có thể làm giảm giãn tĩnh mạch. Một số loại thực phẩm chứa flavonoid như:Các loại rau: Hành tây, ớt chuông, rau bina và bông cải xanh.Các loại trái cây như: Cam quýt, nho, anh đào, táo và việt quất.Ca cao. Tỏi, gừng. Hạn chế mặc quần áo bó sát. Mặc quần áo bó sát làm giảm lưu lượng máu từ tĩnh mạch về tim. Mặc quần áo rộng rãi có thể cải thiện tuần hoàn và không hạn chế việc cung cấp máu cho phần dưới cơ thể.Đi giày bệt thay vì giày cao gót giúp làm giảm triệu chứng cũng như nguy cơ giãn tĩnh mạch.Xoa bóp. Một trong 8 cách tự nhiên chữa giãn tĩnh mạch là nhẹ nhàng xoa bóp các khu vực bị ảnh hưởng có thể giúp cho máu lưu thông qua các tĩnh mạch. Có thể sử dụng các loại dầu massage nhẹ nhàng hoặc kem dưỡng ẩm để có hiệu quả tối ưu.Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh ấn trực tiếp vào tĩnh mạch, vì điều này có thể làm hỏng các mô mỏng manh.
Giãn tĩnh mạch thường không nguy hiểm và không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào. Tuy nhiên, nếu giãn tĩnh mạch khiến bạn không thoải mái về ngoại hình của mình, bạn có thể gặp bác sĩ để khám. Ngoài ra, nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này cùng với chứng giãn tĩnh mạch, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:Sưng tấy. Chảy máuĐau và ấm khi chạm vàoĐổi màu da. Một số biện pháp can thiệp y tế có thể sử dụng để chữa giãn tĩnh mạch bao gồm:Chích xơ là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho giãn tĩnh mạch. Sử dụng dung dịch muối (nước muối) hoặc hóa chất tiêm vào tĩnh mạch gây xơ hóa.Sử dụng laser hoặc sóng cao tần để cắt đốt có thể được sử dụng để phá hủy thành tĩnh mạch.Phẫu thuật cột thắt tĩnh mạch để loại bỏ các tĩnh mạch giãn.Cắt bỏ tĩnh mạch: các công cụ đặc biệt được đưa vào qua các vết rạch nhỏ (vết mổ) được sử dụng để loại bỏ giãn tĩnh mạch.Giãn tĩnh mạch là tình trạng tĩnh mạch biến dạng, sưng hoặc phồng lên bên dưới bề mặt da và có màu xanh hoặc tím. Trong cuộc sống hiện đại, có rất nhiều người bị giãn tĩnh mạch. Đa phần không gây ra bất kỳ đau đớn nào nhưng lại ảnh hưởng đến ngoại hình. Bạn có thể tham khảo 8 cách tự nhiên chữa giãn tĩnh mạch tại nhà hiệu quả trên đây.;;;;;Bệnh mạch vành hay còn gọi là bệnh động mạch vành, suy mạch vành, thiếu máu cơ tim là tình trạng tim không được cung cấp đủ máu do lòng động mạch vành dẫn máu nuôi tim bị hẹp. Bệnh mạch vành nếu không điều trị có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, thậm chí có thể gây tử vong nếu người bệnh không được cấp cứu kịp thời.
Triệu chứng của bệnh mạch vành chủ yếu gây ra bởi sự tắc hẹp lòng mạch vành, với biểu hiện chính là đau thắt ngực. Tùy từng trường hợp người bệnh cụ thể sẽ có biểu hiện đau thắt ngực từ nhẹ nhàng đến gắng sức, cũng như dữ dội, cơn đau có thể lan ra tay, hàm, bệnh nhân có thể bị ngất hoặc tử vong tới tính mạng.Yếu tố nguy cơ gây bệnh hẹp mạch vành nói riêng và bệnh mạch vành nói chung chia thành 2 dạng:Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được bao gồm: Giới tính, tuổi tác (tuổi càng cao thì nguy cơ mắc bệnh mạch vành càng lớn), di truyền từ gia đình...Yếu tố nguy cơ mắc bệnh mạch vành có thể thay đổi được bao gồm: Có tiền sử cao huyết áp, đái tháo đường, thừa cân, béo phì, thường xuyên hút thuốc lá...Bệnh mạch vành có thể được chẩn đoán bằng những phương pháp sau:Điện tâm đồ lúc nghỉ và lúc gắng sức;Siêu âm tim lúc nghỉ và lúc gắng sức hoặc dobutamine;Chụp X quang tim phổi;Men tim;Chụp nhấp nháy đồng vị phóng xạ có gắng sức;Chụp cắt lớp vi tính đa lát cắt (MSCT);Chụp động mạch vành cản quang (hay còn gọi là chụp DSA động mạch vành).Sau khi được chẩn đoán xác định bệnh, tùy vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng, mức độ, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị bệnh mạch vành phù hợp. Các phương pháp điều trị bệnh mạch vành bao gồm:Điều trị nội khoa (dùng thuốc): Mục đích của điều trị bệnh mạch vành bằng phương pháp nội khoa là nhằm hạn chế và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh, đồng thời cải thiện lượng máu đến nuôi tim.Một số loại thuốc được dùng trong điều trị nội khoa là: Thuốc giãn mạch vành (Nitroglycerin, Nitromint, Risordan, ...), thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (Aspirin, Plavix, Ticlid, ...), thuốc chẹn beta giao cảm (Atenolol, Bisoprolol, Metoprolol, ...).Nong và đặt stent lòng mạch: Mục đích của nong và đặt stent lòng mạch trong điều trị bệnh mạch vành là nhằm tái thông lòng mạch vành bị hẹp bằng bóng và ống kim loại (stent).Phẫu thuật bắc cầu nối động mạch chủ và động mạch vành: Mục đích của phẫu thuật bắc cầu nối động mạch chủ - vành trong điều trị bệnh mạch vành cũng nhằm tái thông lòng mạch vành bị hẹp, từ đó giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim. Phẫu thuật bắc cầu nối động mạch chủ - vành để điều trị bệnh mạch vành là thực hiện nối động mạch chủ và các nhánh động mạch vành bị hẹp bằng một đoạn mạch lành khác của người bệnh. Tùy vào mức độ nặng của bệnh, bác sĩ có thể thực hiện nhiều cầu nối khác nhau để giúp lưu lượng máu đến tim được cải thiện.Tái thông bằng laser: Mục đích của tái thông lòng mạch với tia laser nhằm hỗ trợ làm giảm các cơn đau thắt ngực. Phương pháp này được thực hiện bằng cách sử dụng những tia laser để tạo các kênh nhỏ xuyên qua cơ tim, làm giảm tình trạng thiếu máu cơ tim. Phương pháp này được chỉ định với những trường hợp bệnh nhân bệnh mạch vành không thể thực hiện hai phẫu thuật trên.Bệnh nhân bệnh mạch vành cần xây dựng lối sống lành mạnh để ngăn ngừa bệnh tiến triển, đặc biệt là sau khi điều trị bệnh mạch vành.
Ấn “Đăng kí” để theo dõi các video mới nhất về sức khỏe tại đây |
question_63427 | Thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu cần bổ sung và lưu ý những gì? | doc_63427 | Theo khuyến cáo của các chuyên gia, thực đơn cho mẹ bầu trong 3 tháng đầu là tiền đề quan trọng với sự phát triển của thai thi trong các tháng tiếp theo của thai kỳ. Việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng trong 3 tháng đầu của thai kỳ không chỉ giúp bé phát triển toàn diện mà còn ảnh hưởng tới sức đề kháng của mẹ bầu.
Khi thực hiện thiết lập chế độ dinh dưỡng, thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, cần đảm bảo sự cân bằng về dinh dưỡng và năng lượng cho mẹ bầu.
2. Các yếu tố dinh dưỡng cần được bổ sung trong thực đơn 3 tháng đầu thai kỳ
Với 3 tháng đầu tiên khi mang thai, mục tiêu sức khỏe mẹ bầu là có thể tăng từ 0 - 1 kg. Tuy nhiên, với mẹ đang trong tình trạng thừa cân, béo phì thì điều này là không được khuyến khích.
Các yếu tố dinh dưỡng cần được bổ sung đầy đủ trong thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu thai kỳ như sau:
Canxi
Canxi có vai trò giúp xương chắc khỏe, cũng như giúp quá trình đông máu và hệ thần kinh của mẹ bầu diễn ra một cách bình thường nhất. Lượng canxi nên được bổ sung mỗi ngày trong giai đoạn này nên dao động từ 800 - 1000mg. Nhu cầu về canxi sẽ có xu hướng tăng cao hơn theo thời gian.
Trong trường hợp mẹ bổ sung thiếu canxi, các tình trạng đau nhức xương khớp, kém tăng cân, bé còi, chậm lớn sẽ xảy ra.
Axit folic
Khi thai kỳ diễn ra, mẹ bầu cần liên tục bổ sung lượng axit Folic. Nguyên nhân là do đây là một hoạt chất đóng vai trò cực kỳ quan trọng với sự phát triển về thần kinh của bé. Việc bổ sung đầy đủ Axit folic trong 3 tháng đầu giúp hạn chế nguy cơ mắc các dị tật ống thần kinh hay nứt đốt sống cho bé.
Trong thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ nên bổ sung mỗi ngày khoảng 500mcg để đem lại sự phát triển tốt nhất cho bé.
Sắt
Một trong những yếu tố dinh dưỡng quan trọng trong thực đơn bà bầu 3 tháng đầu chính là sắt. Sắt có tác dụng giúp hình thành các tế bào máu mới, đảm bảo quá trình mang oxy đi nuôi dưỡng các tế bào cơ quan trong cơ thể bé được diễn ra bình thường. Khi thiếu sắt, mẹ bầu sẽ gặp phải các triệu chứng như xanh xao, mệt mỏi, kém ăn, mất ngủ,... Bé có nguy cơ nhẹ cân, sinh non, kém phát triển.
Theo khuyến cáo của các chuyên gia, mỗi ngày mẹ cần bổ sung từ 30 - 60mg sắt theo nhu cầu của cơ thể.
Protein
Để nuôi dưỡng các tế bào mô của bé, mẹ cần bổ sung kịp thời Protein khi thai kỳ diễn ra. Đồng thời đảm bảo sự phát triển về mô tử cung và tuyến vú của mẹ bầu.
Vitamin C và D
Vitamin D không chỉ giúp thúc đẩy sự phát triển hệ thống xương khớp cho bé mà cũng có tác dụng hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi của mẹ và bé tốt hơn.
Vitamin C cũng đóng vai trò hỗ trợ sự phát triển về mạch máu, cơ khớp và xương sụn cho thai thi trong suốt thai kỳ. Sức đề kháng của mẹ cũng được cải thiện tốt hơn khi cơ thể được cung cấp đủ lượng vitamin C cần thiết.
Để bổ sung đầy đủ và cân bằng các dưỡng chất, nên ưu tiên sử dụng các nhóm thực phẩm sau trong thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu gồm:
Rau xanh sẫm màu giúp bổ sung sắt, nhóm các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể mẹ bầu. Có thể kể đến như bắp cải, rau cải bina, súp lơ xanh, cải xoăn,...
Các loại họ đậu: đậu đũa, đậu cove, đậu bắp, đậu lăng,...
Nhóm thực phẩm giàu axit folic như măng tây, ớt chuông, nấm, gan bò, chuối, bơ.
Thực phẩm giàu sắt: thịt đỏ, socola đen, đậu phụ,...
Các loại cá cung cấp omega-3 cho bé như cá hồi, cá thu, cá trích,...
Thực phẩm giàu protein với thịt bò, trứng gà, sữa và các chế phẩm sữa,...
Ngũ cốc nguyên hạt giúp bổ sung cám và chất béo không no omega-3. Mẹ bầu có thể sử dụng các loại hạt như óc chó, hạnh nhân, macca,...
Hoa quả tươi (ưu tiên các loại quả mọng và quả có múi) cùng các loại rau xanh khác.
,...
4. Các lưu ý trong việc xây dựng thực đơn 3 tháng đầu của bà bầu
Để có được thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu tốt nhất và khoa học nhất, cần quan tâm tới các vấn đề sau:
Ưu tiên sử dụng các loại thực phẩm dễ tiêu, tránh gây ra tình trạng khó tiêu, khó chịu cho mẹ.
Tất cả thực phẩm sử dụng cho mẹ cần được đảm bảo đã nấu chín để tránh tình trạng nhiễm trùng hay ngộ độc có thể xảy ra.
Khi mang bầu, mẹ có thể gặp tình trạng thai nghén, do đó, để mẹ dễ ăn hơn có thể chia thành nhiều bữa nhỏ trong tuần.
Không nên uống nước khi đang ăn vì điều này có thể khiến mẹ nhanh no hơn và không thể ăn đủ dưỡng chất. Để tốt cho hệ tiêu hóa, mẹ nên uống nước trước bữa ăn.
Bổ sung khoảng 2 lít nước mỗi ngày với mẹ bầu. Mẹ cũng có thể sử dụng nước ép hoa quả, rau củ hoặc sữa hạt để uống thay thế nước lọc.
Cùng với đó, các vấn đề cần tránh hạn chế thực hiện trong chế độ ăn của mẹ bầu gồm:
Hạn chế các nhóm thực phẩm có chứa quá nhiều chất béo no, các món chiên với nhiều dầu mỡ, thực phẩm cay nóng hoặc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Giảm lượng muối cũng như lượng đường trong khẩu phần ăn để tránh tình trạng tiểu đường hoặc cao huyết áp, phù không tốt cho cả mẹ và bé.
Hạn chế sử dụng các loại có biển có chứa hàm lượng cao thủy ngân trong thịt cá. Bởi ăn cá có chứa nhiều thủy ngân sẽ gây hại với sự phát triển hệ thần kinh của bé.
Trong quá trình mang thai hay đang nuôi con bằng nữa mẹ, mẹ bầu không được sử dụng các loại đồ uống có chứa cồn, chất kích thích như thuốc lá, rượu bia,...
Không ăn quá no hoặc để người trong tình trạng quá đói. Tốt nhất khi dùng bữa, mẹ chỉ nên dùng với một lượng vừa đủ sẽ tránh được các tình trạng khó tiêu, đầy bụng.
Dinh dưỡng cho mẹ bầu là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định sự phát triển của bé, đồng thời ảnh hưởng tới sức khỏe của mẹ. Do đó, thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu cũng như các tháng tiếp của thai kỳ cần được xây dựng một cách khoa học và đảm bảo nhất. | doc_44597;;;;;doc_29798;;;;;doc_30460;;;;;doc_34953;;;;;doc_28159 | 1. Mẹ bầu và thai nhi trong 3 tháng đầu của thai kỳỞ giai đoạn 3 tháng đầu của thai kỳ, vẻ bề ngoài của mẹ bầu vẫn chưa có nhiều thay đổi nhưng đây lại là thời điểm rất quan trọng. Lúc này, phôi thai bắt đầu bám vào tử cung và hình thành một số cơ quan như sau:
- Túi ối: Có chứa chất lỏng, bao quanh và bảo vệ thai nhi. - Dây rốn: Phần dây rốn của thai nhi sẽ được kết nối với nhau thai. Vì thế, máu của mẹ và thai nhi sẽ được trao đổi qua động mạch và tĩnh mạch, từ đó cơ thể của mẹ có thể cung cấp dưỡng chất cho thai nhi.
- Nhau thai: Vận chuyển chất dinh dưỡng để giúp thai nhi phát triển tốt.
2. Dưỡng chất cần thiết cho mẹ bầu và thai nhi trong 3 tháng đầu
Trong 3 tháng đầu, mẹ bầu cần được bổ sung một số dưỡng chất như sau:
- Acid folic: Chị em nên bổ sung loại vi chất này từ khi lên kế hoạch mang thai và cả trong giai đoạn 3 tháng đầu tiên của thai kỳ, để phòng ngừa nguy cơ khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi.
- Chất đạm: Trung bình mẹ bầu cần khoảng 75g đạm/ngày. - Canxi: Thai nhi sẽ lấy canxi từ cơ thể mẹ để đảm bảo cho sự phát triển hệ thống xương và răng của trẻ. Do đó, nếu mẹ không cung cấp đủ canxi thì rất dễ dẫn đến tình trạng loãng xương sau này.
- Sắt: Trong thai kỳ, thể tích tuần hoàn tăng lên để thai nhi có thể phát triển tốt nhất. Vì thế, mẹ bầu cần bổ sung nhiều sắt hơn bình thường. Đây cũng là loại khoáng chất giúp mẹ bầu có một thai kỳ an toàn, khỏe mạnh, đồng thời phòng tránh được nguy cơ sảy thai, sinh non hay nhiễm trùng hậu sản.
- Vitamin C: Bổ sung vitamin C để đảm bảo xương và mô ở thai nhi được phát triển tốt. Vitamin C cũng là yếu tố quan trọng giúp cơ thể hấp thụ sắt dễ dàng hơn.
- Kali: Tác dụng của kali là kết hợp với Natri để giúp mẹ bầu duy trì sự cân bằng chất lỏng và cũng điều chỉnh huyết áp. - DHA: Loại axit béo Omega 3 này rất quan trọng, giúp cải thiện tâm trạng của mẹ bầu, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính, nguy cơ tiền sản giật,... Đối với thai nhi, DHA giúp thai nhi phát triển cả về trí tuệ và thể chất.
Mẹ bầu nên ăn những thực phẩm sau để giúp an thai trong 3 tháng đầu tiên:- Rau lá xanh: Những loại rau lá xanh có chứa nhiều vitamin như vitamin A, B, C, E, K và các chất chống oxy hóa, chất xơ, kẽm, sắt, canxi, magie,... - Các loại rau củ khác chẳng hạn như rau cần tây, súp lơ trắng, bí đao, măng tây,... Tất cả những loại rau củ này đều có chứa nhiều loại vitamin quan trọng, rất tốt cho sức khỏe của mẹ bầu và sự phát triển của em bé trong bụng.
- Protein lành mạnh: Đây chính là nguồn năng lượng cần thiết cho cả mẹ bầu và thai nhi, đặc biệt là phát triển của tim và não ở thai nhi. Một số thực phẩm có chứa nhiều protein mà mẹ bầu có thể bổ sung như thịt gà, thịt lợn, thịt bò, trứng, bơ, đậu phộng, đậu phụ,... Đặc biệt trong thịt bò còn có chứa nhiều sắt, vitamin B và Choline... rất cần thiết cho mẹ bầu và thai nhi trong giai đoạn 3 tháng đầu tiên.
- Các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, mì ống, bột yến mạch,... là những thực phẩm rất giàu dinh dưỡng, có chứa nhiều chất xơ, chất sắt, vitamin B, Acid folic... - Các loại trái cây như chuối, táo, dâu tây, cam, lê, bơ, lựu, xoài,. . Đây là nguồn bổ sung các loại vitamin quan trọng cho cơ thể. Lưu ý, chỉ nên ăn trái cây tươi, không nên uống nước ép trái cây có đường.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa cũng rất cần thiết trong giai đoạn 3 tháng đầu của thai kỳ. Tuy nhiên, cần đảm bảo uống sữa đã tiệt trùng trước khi dùng. Nếu cơ thể mẹ bầu không dung nạp Lactose, cần ưu tiên dùng loại sữa chua không đường.
- Dầu cá có chứa nhiều Omega 3, các loại vitamin D, vitamin A... rất cần thiết cho sự phát triển trí não và xương của trẻ. Do đó, mẹ bầu cũng nên bổ sung dầu cá vào chế độ ăn uống trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ.
4. Một số thực phẩm cần tránh trong giai đoạn 3 tháng đầu mang thaiĐể đảm bảo an thai, tránh xảy ra những vấn đề đáng tiếc trong 3 tháng đầu tiên, chị em cần tránh ăn những thực phẩm sau đây:
- Những thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ như gà rán, khoai tây chiên, pizza...
- Các loại gan động vật. - Các loại rau ngải cứu, rau răm, rau ngót, rau sam,... : Mẹ bầu không nên ăn những loại rau này vì chúng có thể gây hại cho thai nhi. Đặc biệt, rau ngót và rau sam có thể làm cơ cơ trơn của tử cung và gây sảy thai. - Không nên ăn đu đủ xanh, quả nhạn trong 3 tháng thai kỳ đầu tiên vì nó có thể gây nóng trong người, co thắt tử cung táo bón,... thậm chí có thể dẫn tới lưu thai, sảy thai.
- Hạn chế chất kích thích như bia rượu, đồ uống có gas, hay các loại đồ uống chứa nhiều đường.
Như vậy, mẹ bầu nên ăn uống đầy đủ dưỡng chất để đảm bảo an thai. Đồng thời cần khám thai theo đúng lịch hẹn của bác sĩ, đặc biệt cần sàng lọc dị tật bẩm sinh cho thai nhi để có biện pháp xử trí kịp thời nếu có bất thường.;;;;;1. Dinh dưỡng cho thai kỳ đầu tiên
Trong những ngày đầu thai kỳ, cơ thể dần thay đổi, hormone nội tiết tố Estrogen tăng cao, làm cho các bà bầu có dấu hiệu buồn nôn và khó chịu bụng. Đây được gọi là ốm nghén. Lúc này rất khó vừa ăn đầy đủ chất mà vừa làm giảm cơn nghén, các mẹ bầu rất nhạy cảm với mùi đồ ăn trong giai đoạn này. Sau đây là một số mẹo vặt nhưng cũng rất tiện lợi dành cho các bà bầu để thêm vào danh sách 3 tháng đầu nên ăn gì:
Ăn một bữa ăn phụ với thực phẩm giàu carbohydrate (chuối, khoai lang, quả việt quất, yến mạch, bưởi, táo,…).
Chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày, ba bữa chính chia thành sáu bữa nhỏ. Khi chia bữa ăn như vậy mẹ bầu sẽ ít bị nghén hơn và ngoài ra còn cung cấp đủ dinh dưỡng cho một ngày.
Lựa chọn loại thực phẩm dễ tiêu hóa và có thể kết hợp thêm với tinh bột cùng với thức ăn giàu protein như: ức gà, cá hồi. Ngoài ra, bà bầu nên bổ sung một ít chất béo có trong sữa và các chế phẩm từ sữa vào mỗi buổi sáng và tối.
Các mẹ bầu cũng đừng quên uống nước nhé, uống nước giữa các bữa ăn. Hạn chế uống trong bữa ăn.
Tránh ăn những loại thực phẩm khó tiêu, chứa nhiều chất béo, dầu mỡ, chiên rán nhiều hoặc không ăn đồ quá ngọt và quá cay. Vì những loại thực phẩm này rất dễ làm mẹ bầu nghén nặng hơn.
Bổ sung thêm nhiều loại thực phẩm giàu acid folic như: súp lơ, rau chân vịt, cải xoăn, đậu bắp, các loại đậu, bắp, khoai tây, gạo lức,…
Bổ sung thêm canxi hỗ trợ cho sự phát triển xương và răng của thai nhi đồng thời giúp ổn định sức khỏe của bà bầu.
Không ăn những thực phẩm có mùi hay thực phẩm sống như: sashimi, trứng sống,…
2. Dinh dưỡng cho tháng thứ 2 của thai kỳ
Nhiều mẹ bầu vừa muốn tìm hiểu 3 tháng đầu nên ăn gì để bổ sung thêm chất dinh dưỡng, nhưng lại vừa lo sợ sẽ tăng cân nhanh chóng. Tuy nhiên, mẹ bầu đừng quá lo lắng chuyện mình sẽ tăng cân nhiều. Ở giai đoạn này tăng từ 1 - 2 kg là chuyện bình thường. Tùy thuộc vào mức vận động mà lượng calories cần bổ sung tăng cường cho mỗi mẹ bầu là khác nhau, vì vậy hãy tìm hiểu nhu cầu bản thân cần bao nhiêu để bổ sung sao cho phù hợp nhất.
Có rất nhiều tài liệu chỉ ra rằng, mỗi ngày, các mẹ chỉ cần bổ sung thêm khoảng 300 calories tương đương 1 bát phở bò cỡ vừa là đủ. Tuy nhiên, cũng không cần quá chú trọng đến kích cỡ của món ăn điều này khiến mẹ bầu chỉ cần nghĩ tới thôi là cảm thấy ngán mà hãy chú ý đến chất lượng món ăn nhất là trong giai đoạn mệt mỏi do chứng ốm nghén gây ra. Thực phẩm trong khẩu phần ăn hàng ngày cần phải đa dạng và chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu là yếu tố quan trọng giúp bà bầu đáp ứng đủ dinh dưỡng cho cả mẹ và con:
Bổ sung vitamin C để tăng cường tái tạo collagen, và tổng hợp protein có vai trò quan trọng trong sụn, gân, xương, da. Các thực phẩm giàu C như: ổi, cam, bí đao, dưa gan, rau chân vịt,…
Bổ sung Omega-3 giúp cho sự phát triển não và hệ thần kinh, thị giác, hệ miễn dịch của thai nhi.
Magie góp phần giúp cho mẹ bầu tránh những cơn chuột rút, co cơ, ngoài ra còn giúp ổn định cấu trúc xương cho thai nhi. Thực phẩm giàu Magie gồm: gạo lứt, hạnh nhân, cá hồi, chuối, nho, bơ, các loại đậu,…
3. Dinh dưỡng của bà bầu trong tháng thứ 3
Ở tháng này bụng vẫn chưa lộ rõ, thai vẫn nằm bên trong tử cung, thai nhi ở giai đoạn này phát triển mạnh mẽ và có sự thay đổi thấy rõ. Đối với những mẹ bầu đang bị cơn ốm nghén hành hạ thì tin vui dành cho các mẹ đây sẽ là những tuần cuối cùng để cơn ốm nghén xuất hiện. Khi đã vượt qua tháng thứ 3, các mẹ sẽ không còn bị ốm nghén, đau tức ngực, đau nhói ở bụng,… Lời khuyên chúng tôi dành cho bà bầu về dinh dưỡng của tháng thứ 3 này như sau:
Tạo thói quen ăn nhiều rau xanh và hoa quả ở mỗi bữa ăn. Hạn chế các loại thức ăn vặt, đồ ăn nhanh chứa quá nhiều calories và ít dinh dưỡng không tốt cho mẹ bầu trong giai đoạn này. Bổ sung thực phẩm chứa nhiều xơ, vitamin, khoáng.
Bổ sung protein hàng ngày. Có thể chế biến những món ăn dễ tiêu như cháo thịt bằm, thịt viên,… là nguồn cung cấp protein và khoáng chất có lợi cho mẹ bầu và thai nhi.
Bên cạnh, câu hỏi 3 tháng đầu nên ăn gì thì cũng có một số thực phẩm và hoạt động mà các mẹ nên tránh trong những tháng này như sau:
Tuyệt đối không ăn kiêng khi mang thai
Việc ăn kiêng để giảm cân trong quá trình mang thai tiềm ẩn nhiều rủi ro cho mẹ và bé. Khi mẹ ăn kiêng thì cơ thể mẹ không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho thai, làm ảnh hưởng đến sự phát triển của thai, giảm hàm lượng sắt, acid folic, các loại acid amin thiết yếu cần cho cả mẹ và bé. Vì vậy việc ăn kiêng trong quá trình mang thai mẹ nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.
Hạn chế làm đẹp
Trong sơn móng tay có chứa nhiều thành phần hóa học gây ảnh hưởng trực tiếp đến trí thông minh và não bộ của thai nhi, trong 3 tháng đầu này người mẹ rất nhạy cảm với các hóa chất. Vì vậy mẹ hãy hạn chế sơn móng tay trong giai đoạn này. Ngoài ra, xông hơi và massage cũng là một trong những nguyên nhân gây dị tật ở thai nhi và sai lệch vị trí bào thai.
Tránh xa nhóm thực phẩm không tốt cho mẹ bầu
Những loại thực phẩm chưa tiệt có nguy cơ nhiễm khuẩn Listeria, vi khuẩn này rất nguy hiểm đối với mẹ bầu vì chúng gây sẩy thai, thai chết lưu, sinh non hay trẻ chết khi mới sinh. Do đó mà mẹ bầu tuyệt đối tránh xa những loại thực phẩm chưa qua tiệt trùng như: sashimi, thịt nguội, sữa chưa tiệt trùng, salad deli,…
Ngoài ra các mẹ cũng tránh ăn các loại thực phẩm có tính hàn như: bồ ngót, nhãn, rau răm, thơm,… vì chúng gây co thắt tử cung ảnh hưởng đến thai làm động thai. Đặc biệt, trong giai đoạn này bà bầu tuyệt đối không được sử dụng chất kích thích, rượu bia, những chất này ảnh hưởng đến sự phát triển của thai và hình dạng bào thai gây dị tật, quái thai.
Hạn chế vận động mạnh
Trong những tháng đầu của thai kỳ, tỷ lệ sẩy thai rất cao nên mẹ hạn chế làm những công việc nặng nhọc vì chúng sẽ tác động lên bụng ảnh hưởng đến sự phát triển của thai. Tuyệt đối tham gia các hoạt động như leo trèo hay đứng quá lâu làm cho tuần hoàn của máu gặp khó khăn. Ở giai đoạn này mẹ bầu không nên thức khuya gây mệt mỏi, làm việc quá sức, stress sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến thai nhi. Nếu mẹ muốn tham gia các môn thể thao để tăng cường sức khỏe thì nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước nhé.
Sau khi đọc hết bài viết này thì với câu hỏi 3 tháng đầu nên ăn gì của thai kỳ sẽ trở nên rất đơn giản cho các mẹ bầu. Hy vọng các mẹ đã tích lũy thêm kiến thức và lựa chọn những thực phẩm thích hợp trong từng giai đoạn mang thai của mình, tránh những thực phẩm gây hại cho cơ thể và thai nhi.;;;;;Mang thai 3 tháng đầu nên làm gì và không nên làm gì là vấn đề mà rất nhiều mẹ bầu quan tâm, đặc biệt là những người mới mang thai lần đầu. Những thông tin đó sẽ được cung cấp đầy đủ trong bài viết dưới đây.
1.1. Thực phẩm cần kiêng
Thịt và hải sản tái: Các thức ăn chín tái có chứa rất nhiều vi khuẩn có hại như toxoplasmosis hay salmonella – tiềm ẩn nhiều nguy cơ nên các mẹ tuyệt đối nên tránh.
Một số loài cá biển: Dù không phải tất cả nhưng một số loài cá biển như: cá thu, cá kiếm,…rất dễ gây nhiễm độc khi ăn nhiều do chứa lượng lớn thủy ngân. Vì thế, mẹ nên lựa chọn những loài cá như: cá hồi, cá nước ngọt,…
Trứng sống: Mẹ nên “ăn chín uống sôi” trong thời gian mang thai, đặc biệt là 3 tháng đầu thai kỳ. Ăn trứng lòng đào hay trứng sống có thể gây đau bụng đi ngoài, không tốt cho sức khỏe.
Thực phẩm gây co thắt: là những thực phẩm có thể gây sẩy thai như: dứa, đu đủ xanh vì chúng có thể làm co thắt tử cung mạnh.
Không uống đồ chứa caffeine như: cà phê, trà…hay chứa cồn như: rượu, bia…
Mẹ bầu không nên ăn trứng sống hay trứng lòng đào
1.2. Tránh các loại thuốc uống vẫn dùng
Bên cạnh nững thực phẩm cần tránh, khi sử dụng thuốc trong giai đoạn mang thai 3 tháng đầu cũng cần phải hết sức cẩn trọng. Vì một số loại thuốc dù điều trị bệnh thông thường nhưng có những thành phần có khả năng làm ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, mẹ cũng phải lưu ý, tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh những nguy cơ đáng tiếc có thể xảy ra.
1.3. Những thói quen không tốt cho mẹ và bé
Tắm bồn hoặc xông hơi nước quá nóng
Đây là một cách thư giãn mà nhiều chị em ưa thích tuy nhiên việc ngâm quá lâu trong bồn với nước nóng có thể khiến thai nhi nguy hiểm.
Chạy bộ
Tập thể dục, thể thao trong lúc mang thai là điều khá tốt cho sức khỏe mẹ và bé. Tuy nhiên, trong thời kỳ đầu mang thai, mẹ không nên chạy bộ với cường độ cao vì có thể gây nguy cơ tổn thương đến bé.
Mang thai tháng thứ 3 cần lưu ý đến vận động và các thói quen hàng ngày
2.1. Các thực phẩm nên ăn
Thực phẩm giàu axit folic: ngũ cốc, rau xanh, thịt gia cầm, đậu hà lan, đậu nành, cà rốt, cà chua, chanh…giúp tổng hợp AND và là một vi chất quan trọng với sự phát triển toàn diện của thai nhi.
Thực phẩm giàu sắt: thịt bò, cải bó xôi, cải xoăn, rau dền…cần thiết cho quá trình vận chuyển oxy và vi chất dinh dưỡng đến bào thai.
Thực phẩm giàu canxi: cua đồng, tôm, các loại sữa tươi (sữa bò, sữa dê bột…) làm chắc thêm hệ thống xương cho mẹ và thai nhi
Thực phẩm giàu protein: thịt gia cầm, cá, ngũ cốc, trứng, các loại hạt…tạo ra kháng thể cho hệ thống miễn dịch, giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh.
Vitamin và khoáng chất: rau xanh, trái cây…cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho mẹ bầu , loại bỏ các hiện tượng xấu như táo bón, đầy hơi, sạm da…
Mẹ bầu nên ăn nhiều rau xanh và trái cây
2.2. Các thói quen nên làm khi mang thai 3 tháng đầu
Đi bộ nhẹ nhàng giúp mẹ và bé cảm giác thư giãn và thoải mái hơn.
Tập yoya cũng là một ý kiến rất hay giúp mẹ thư thái hơn, đồng thời tăng cường oxy cho bào thai.
Ngủ đủ giấc để duy trì năng lượng cho hai mẹ con, tránh làm việc nặng
Thời gian cần lưu ý nhất trong thời kỳ: Mẹ nên nhớ 3 tháng đầu là giai đoạn vô cùng quan trọng vì thai mới hình thành còn rất yếu nên mẹ cần lưu ý trong ăn uống và vận động để tránh động thai, sảy thai…
Nếu mẹ cảm thấy mệt mỏi, thèm ngủ, luôn có cảm giác đói nhưng lại dễ dị ứng với mùi lạ và có cảm giác buồn nôn, thường xuyên buồn tiểu…thì đây là những biểu hiện hết sức bình thường và phổ biến trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Ốm nghén, mệt mỏi là hiện tượng bình thường khi mang thai 3 tháng đầu
Quan hệ vợ chồng khi mang thai 3 tháng đầu: Trong thời kỳ này, nhu cầu thỏa mãn tình dục có dao động lên đôi chút tuy nhiên phụ nữ đa phần lại có biểu hiện mệt mỏi, kém hứng thú…Các cặp đôi không nhất thiết phải kiêng hoàn toàn trong thời gian này nhưng để đảm bảo an toàn nên tránh việc giao hợp quá sâu hay những tư thế đè nén vào tử cung.;;;;;Dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng giữa thai kỳ cần phong phú đa dạng, đảm bảo đủ dưỡng chất để cung cấp dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi phát triển.
Bước sang tháng thứ 4, cơ thể mẹ bầu sẽ giảm bớt các triệu chứng của ốm nghén. Cảm giác thèm ăn sẽ dần trở lại. Đây là thời điểm, mẹ bầu cần lên thực đơn ăn uống lành mạnh, khoa học để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể và sự phát triển của thai nhi.
Dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng giữa thai kỳ cần phong phú đa dạng, đảm bảo đủ dưỡng chất để cung cấp dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi phát triển.
Dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng giữa thai kỳ cần phong phú, đa dạng, đảm bảo cân bằng đủ 4 nhóm chất cơ bản (tinh bột, đạm, chất béo và vitamin). Mẹ bầu cần nạp thêm từ 300 – 350 calories/ngày so với 3 tháng đầu của thai kỳ. Mỗi tháng, thai phụ phải tăng lên từ 2-2,5 kg để đảm bảo cho sự phát triển của thai nhi.
1. Bổ sung axit folic, sắt, canxi và kẽm
Vì đây là thời điểm em bé bắt đầu phát triển xương, các đặc điểm trên khuôn mặt, chân tay và đặc biệt não cũng phát triển ở thời kỳ cao điểm nên mẹ cần bổ sung các dưỡng chất như axit folic, sắt, canxi và kẽm. Mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung những dưỡng chất này thông qua việc uống viên thuốc bổ.
2. Tinh bột
Nhiều mẹ bầu hiện đại thường cố gắng nhịn ăn tinh bột để được mi-nhon, tuy nhiên như thế sẽ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ bầu và thai nhi. Chị em vẫn cần nạp tinh bột từ bánh mì, cơm, ngũ cốc… Tuy nhiên, mẹ cũng không nên ăn quá nhiều để tránh tăng cân mất kiểm soát và dẫn đến tiểu đường thai kỳ.
Sữa rất tốt cho các mẹ bầu.
3. Thịt và rau quả
Trong giai đoạn 2 thai kỳ, chị em cần bổ sung đa dạng các loại thực phẩm đặc biệt là thịt và rau quả để ngăn chặn sự thiếu khoáng chất và nguyên tố vi lượng.
4. Thực phẩm giàu sắt, canxi
Những thực phẩm giàu sắt có lợi cho mẹ bầu là gan động vật, thịt bò, rau lá xanh… Mẹ bầu chớ nên bỏ qua những thực phẩm này để ngăn ngừa thiết sắt. Để cơ thể dễ dàng hấp thụ sắt, mẹ nên uống thêm vitamin C. Thêm nữa, nhu cầu canxi trong 3 tháng giữa cũng rất quan trọng. Những thực phẩm giàu canxi mẹ không thể bỏ qua là: sữa, đậu nành, tôm, rong biển… Theo các chuyên gia, mẹ bầu càn uống 300-500ml sữa mỗi ngày.
Ngoài chế độ dinh dưỡng tốt, thai phụ cần đi khám thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
5. Thực phẩm chứa kẽm
Bổ sung kẽm khi mang thai 3 tháng giữa cũng vô cùng quan trọng. Nếu thai nhi không có đủ kẽm sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển xương, chậm phát triển trong tử cung và ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch. Mỗi ngày, mẹ bầu cần bổ sung 20mg kẽm thông qua chế độ ăn uống với những thực phẩm như hàu, thịt, gan, trứng, hải sản hoặc bổ sung qua đường uống với sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Thực phẩm bà bầu không nên ăn bao gồm:
-Gia vị cay, nóng.
-Đồ uống có cồn, gas và các chất kích thích khác.
-Đồ ngọt.
-Mì chính.
-Sản phấm chứa chất phụ gia.
-Nhân sâm.;;;;;3 tháng đầu của thai kỳ là khoảng thời gian vô cùng nhạy cảm. Lúc này, cơ thể người mẹ có rất nhiều thay đổi để “thích nghi” với việc mang thai. Đây cũng là thời điểm dễ xảy ra các sự cố ngoài ý muốn cho thai nhi nhất. Bài viết dưới đây là những lưu ý khi mang thai 3 tháng đầu giúp các mẹ bầu chăm sóc và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của cả mẹ và con.
3 tháng đầu là khoảng thời gian thai nhi hình thành và phát triển các bộ phận quan trọng của cơ thể. Lúc này, cơ thể người mẹ có rất nhiều thay đổi để “thích nghi” với việc mang thai. Ốm nghén là biểu hiện điển hình nhất cho sự thay đổi của cơ thể người mẹ. 3 tháng đầu của thai kỳ cũng là khoảng thời gian dễ xảy ra những sự cố ngoài ý muốn cho thai nhi nhất. Những tác động xấu lên thai nhi trong giai đoạn này có thể dễ dàng dẫn đến việc sảy thai, dị tật thai nhi… Chính vì thế, mẹ bầu cần phải đặc biệt lưu ý về chế độ dinh dưỡng, lối sống, sinh hoạt để bảo đảm sức khỏe cho cả mẹ và em bé trong bụng.
Chế độ dinh dưỡng
3 tháng đầu, nhất là sau có thai tháng đầu, rất nhiều mẹ bầu bị “ốm nghén”. Ốm nghén khiến các bà bầu luôn trong trạng thái mệt mỏi, không còn sức lực, ăn uống kém, sợ nhiều loại mùi vị, buồn nôn và nôn rất nhiều lần trong ngày. Ốm nghén khiến không ít bà bầu rơi vào tình trạng sụt cân không phanh. Lúc này, mẹ bầu cần lên thực đơn ăn uống tẩm bổ khoa học, lành mạnh để tránh rơi vào tình trạng kiệt sức, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Trong 3 tháng đầu thai kỳ, bà bầu chỉ cần duy trì mức năng lượng bình thường. Hãy chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày thành nhiều bữa (5 -6 bữa) để tránh hiện tượng nôn và buồn nôn do ốm nghén. Thai phụ nên cân nhắc và lựa chọn thực phẩm xanh, sạch, tốt cho bé cũng như cho mẹ cùng quá trình chuyển dạ sau này. Thai phụ nên ăn nhiều thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu đỗ, rau màu xanh đậm, hoa quả chứa nhiều vitamin C. Có thể bổ sung thêm thuốc bổ (sắt, acid folic, B12)
Thai phụ cần hạn chế làm các công việc nặng nhọc. Giữ cho tâm lý luôn thoải mái. Tập thể dục đều đặn theo lời khuyên của bác sỹ. Đi bộ hoặc tập Yoga rất tốt cho bà bầu. Không thức khuya, tránh uống bia, rượu, đồ uống có gas, hút thuốc lá.
Khám thai
Chị em nên biết rằng, có thể kiểm tra lại bằng việc siêu âm thai sau khi đã chậm kinh khoảng 1 tuần. Siêu âm thai để biết chính xác việc có thai hay không và xem thai đã làm tổ trong tử cung hay chưa. Việc siêu âm thai lần đầu thường được diễn ra ở tuần thứ 6.
Thai phụ không nên bỏ qua mốc khám thai ở tuần 12. Đây là thời điểm có thể đo khoảng sáng sau gáy nhằm dự đoán một số bất thường về nhiễm sắc thể nguy hiểm như: bệnh down, dị dạng tứ chi, thoái vị cơ hoành…
Nhận biết sớm những dấu hiệu nguy hiểm trong 3 tháng đầu của thai kỳ
3 tháng đầu có thể coi là thời gian nguy hiểm nhất với thai kỳ. Lúc này thai nhi chưa hoàn toàn làm tổ chắc chắn tại tử cung, cơ thể mẹ cũng chưa kịp thích nghi với việc có thai. Do đó, mẹ bầu cần đặc biệt chú ý đến những triệu chứng dù nhỏ nhất của cơ thể, như:
…
Trên đây là những lưu ý khi mang thai 3 tháng đầu. |
question_63428 | Công dụng thuốc Toxaxine Inj | doc_63428 | Thuốc Toxaxine Inj được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm với thành phần chính là Tranexamic acid. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số tình trạng liên quan tới cầm máu.
1 ống thuốc Toxaxine Inj 5ml có chứa 500mg tranexamic acid và các tá dược khác. Tranexamic acid có hoạt tính chống xuất huyết nhờ đặc tính tiêu sợi huyết của plasmin. Do đó, nó làm giảm xuất huyết do tiêu sợi toàn thân. Khi đưa vào cơ thể, tranexamic acid tạo thành phức hợp thay thế plasminogen từ fibrin, gây ức chế phân hủy fibrin, hỗ trợ quá trình đông máu tự nhiên của cơ thể. Do đó, thuốc tranexamic acid có tác dụng cầm máu.Chỉ định sử dụng thuốc Toxaxine Inj:Điều trị xuất huyết do tiêu sợi huyết toàn thân/cục bộ như: Rong kinh, rối loạn tiết niệu xuất huyết, xuất huyết dạ dày, liên quan tới phẫu thuật tuyến tiền liệt hoặc các thủ thuật phẫu thuật gây ảnh hưởng đến đường tiết niệu;Phẫu thuật tai - mũi - họng: Cắt amidan, nhổ răng;Phẫu thuật phụ khoa hoặc các vấn đề có nguồn gốc sản khoa;Phẫu thuật lồng ngực và bụng, can thiệp phẫu thuật lớn khác như tim mạch;Xử lý băng huyết do sử dụng thuốc tiêu sợi huyết.Chống chỉ định sử dụng thuốc Toxaxine Inj:Bệnh nhân quá mẫn, dị ứng với hoạt chất hoặc tá dược của thuốc;Người bệnh huyết khối tĩnh mạch/động mạch cấp tính;Bệnh nhân suy thận nặng;Người có tiền sử co giật;Người bệnh tiêu sợi huyết sau rối loạn đông máu do tiêu thụ, trừ các trường hợp có sự hoạt hóa của hệ thống tiêu sợi huyết với xuất huyết nặng cấp tính.
2. Cách dùng và liều dùng thuốc Toxaxine Inj
2.1 Cách dùng. Cách sử dụng thuốc Toxaxine Inj như sau:Đường dùng: Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch;Với bệnh nhân dùng thuốc theo đường tiêm, nên tiêm trong khoảng 3 - 7 phút. Không nên tiêm thuốc quá nhanh vì có thể gây sốc;Nếu dùng thuốc Toxaxine Inj qua đường truyền tĩnh mạch, nên pha loãng thuốc trong dịch truyền theo hướng dẫn, thực hiện truyền trong khoảng 30 - 60 phút;Trước khi truyền cho người bệnh, dịch truyền cần được đuổi hết khí, tránh nguy cơ nguy hiểm nếu truyền phải bọt khí;Không sử dụng acid tranexamic bằng đường tiêm bắp.2.2 Liều dùngỞ người lớn:Điều trị tiêu chuẩn tiêu sợi huyết tại chỗ: Dùng liều 0,5g (1 ống 5ml) - 1g (1 ống 10ml hoặc 2 ống 5ml) axit tranexamic bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm (1ml/phút), tần suất 2 - 3 lần mỗi ngày;Điều trị tiêu chuẩn của tiêu sợi huyết nói chung: Dùng liều 1g (1 ống 10ml hoặc 2 ống 5ml) axit tranexamic bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm (1ml/phút) mỗi 6 - 8 giờ, tương đương 15mg/kg thể trọng;Bệnh nhân suy thận: Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng của bệnh nhân để điều chỉnh liều dùng thuốc cho phù hợp với creatinin huyết thanh và độ thanh thải creatinin:Creatinine huyết thanh 1,36 - 2,83mg/d. L: Dùng liều 10mg/kg/lần x 2 lần/ngày;Creatinine huyết thanh 2,83 - 5,66mg/d. L: Dùng liều 10mg/kg/lần/ngày;Creatinine huyết thanh trên 5,66 mg/d. L: Dùng liều 5 mg/kg mỗi 24 giờ.Ở trẻ em trên 1 tuổi: Dùng liều 20mg/kg/ngày. Tuy nhiên, hiện chưa có nhiều thông tin về hiệu quả, vị trí, độ an toàn của thuốc cho trẻ em.Quên liều: Thuốc Toxaxine Inj được sử dụng theo đường tiêm, truyền tĩnh mạch, chỉ thực hiện bởi nhân viên y tế nên hiếm khi xảy ra quên liều.Quá liều: Hiện chưa có trường hợp quá liều khi dùng thuốc được báo cáo. Tuy nhiên, nếu dùng thuốc quá liều, người bệnh có thể có các triệu chứng như nhức đầu, chóng mặt, hạ huyết áp và co giật. Co giật có xu hướng xảy ra với tần suất cao hơn nếu tăng liều. Bệnh nhân khi có biểu hiện bất thường do dùng thuốc quá liều nên liên hệ ngay với bác sĩ để được chữa trị kịp thời.
3. Tác dụng phụ của thuốc Toxaxine Inj
Khi sử dụng thuốc Toxaxine Inj, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:Thường gặp: Hoa mắt, chóng mặt, hạ huyết áp, rối loạn tiêu hóa,...;Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, phát ban, đỏ da, khó thở, sưng môi, miệng, mặt hoặc mí mắt,...), triệu chứng của cục máu đông (có thể sưng hoặc đau ở ngực hoặc chân, đau đầu,...).Nếu có bất cứ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến việc sử dụng thuốc, người bệnh hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và có hướng xử trí phù hợp.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Toxaxine Inj
Một số lưu ý người bệnh cần nhớ trước và trong khi dùng thuốc Toxaxine Inj:Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định dùng thuốc của bác sĩ;Điều chỉnh liều dùng thuốc theo đúng hướng dẫn ở người già, bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận,... để làm giảm nguy cơ xảy ra tác dụng phụ và ngộ độc;Cần đảm bảo tính vô khuẩn, độ an toàn khi sử dụng thuốc theo đường tiêm hay đường truyền tĩnh mạch. Không dùng thuốc khi có dấu hiệu biến đổi chất hoặc hết hạn sử dụng;Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Toxaxine Inj ở người bệnh suy tim nặng, mắc bệnh tim mạch, bệnh mạch máu não, đi tiểu ra máu, kinh nguyệt không đều,...;Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng thuốc Toxaxine Inj ở phụ nữ mang thai. Do đó, không khuyến cáo dùng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ. Chỉ sử dụng thuốc trong suốt thai kỳ nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn;Acid tranexamic được bài tiết qua sữa mẹ nên không khuyến khích dùng thuốc này ở bà mẹ đang cho con bú;Nếu bị chóng mặt, đau đầu khi dùng thuốc Toxaxine Inj thì người bệnh không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
5. Tương tác thuốc Toxaxine Inj
Lưu ý khi sử dụng kết hợp thuốc Toxaxine Inj với các thuốc khác:Có nguy cơ tương tác thuốc giữa Toxaxine Inj và thuốc ngừa thai chứa estrogen. Khi dùng đồng thời các thuốc này có thể làm gia tăng nguy cơ hoặc tình trạng huyết khối càng thêm trầm trọng hơn;Khi sử dụng Tretinoin cùng với thuốc Toxaxine Inj có thể phát sinh huyết khối trong các vi mạch;Việc sử dụng thuốc Toxaxine Inj đồng thời với thuốc trị đông máu (thuốc làm tan huyết khối) và thuốc cầm máu khác nên diễn ra dưới sự giám sát của bác sĩ.Khi được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc Toxaxine Inj, người bệnh nên tuân thủ, phối hợp với mọi hướng dẫn của bác sĩ. Đây là lưu ý quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế những nguy cơ xảy ra tác dụng phụ bất lợi. | doc_30376;;;;;doc_5917;;;;;doc_26848;;;;;doc_54581;;;;;doc_21277 | Thuốc Todexe thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh lý về mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin và Dexamethason. Vậy công dụng thuốc Todexe là gì và nên sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất.
Thuốc Todexe thuốc nhóm thuốc điều trị bệnh lý về mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin dưới dạng Tobramycin sulfat với hàm lượng 15mg/5ml và Dexamethason phosphat với hàm lượng 5mg/5ml. Thuốc được bào chế dạng dung dịch nhỏ mắt trực tiếp. Quy cách đóng gói là hộp đựng thuốc gồm 1 lọ 5ml. Thuốc Todexe kết hợp giữa kháng sinh và steroid đa liều để chống nhiễm khuẩn tại chỗ cho mắt.Hoạt chất Tobramycin là kháng sinh ức chế sự tổng hợp protein ở các vi khuẩn nhạy cảm bằng cách gắn không thuận nghịch với các tiểu đơn vị 30S của ribosom.Hoạt chất Dexamethason natri phosphat có công dụng chính là chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch nhằm làm giảm sưng, viêm và phù nề nguyên nhân do các tác nhân gây viêm gây ra.Hoạt chất Tobramycin: Hiện nay vẫn chưa tìm thấy các đặc tính dược động học của dạng thuốc nhỏ mắt.Hoạt chất Dexamethason: khi sử dụng thuốc tại chỗ có thể ngấm vào bao hoạt dịch, kết mạc, qua da. Hoạt chất này được chuyển hoá ở gan, đào thải qua thận.
Điều trị tại chỗ cho những tình trạng viêm ở mắt có đáp ứng với thuốc Steroid và có chỉ định sử dụng thuốc Corticoid khi có nhiễm khuẩn nông ở mắt hay nguy cơ gây ra các nhiễm khuẩn mắt.Các loại Steroids nhỏ mắt được chỉ định trong những tình trạng viêm kết mạc bờ mi, kết mạc nhãn cầu, viêm giác mạc. Nguyên nhân là do việc sử dụng Steroid để nhằm giảm được phù nề và tình trạng viêm.Điều trị viêm màng bồ đào trước mạn tính và tổn thương giác mạc do hóa chất, tia xạ hay bỏng nhiệt hoặc do dị vật.Việc sử dụng đồng thời hay kết hợp một loại thuốc hỗn hợp có thành phần chống nhiễm trùng được chỉ định khi có nguy cơ cao nhiễm khuẩn.
3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Todexe
Thuốc Todexe được bào chế dưới dạng dung dịch thuốc nhỏ mắt. Cách dùng thuốc nhỏ mắt 1 - 2 giọt trong thời gian từ 4 đến 6 giờ. Trong thời gian từ 24 đến 48 giờ đầu có thể tăng liều đến 1 - 2 giọt/2 giờ.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Todexe
Tác dụng không mong muốn của thuốc Todexe bao gồm nhiễm độc tại chỗ ở mắt (bao gồm: ngứa và sưng mi mắt, đỏ kết mạc) và gây độc với tiền đình và ốc tai (đặc biệt là đối với những người bệnh có bệnh thận).Các phản ứng tương tự có thể xảy ra khi điều trị với các loại kháng sinh khác thuộc nhóm Aminoglycosid.Nếu dùng đồng thời dung dịch nhỏ mắt Todexe với các kháng sinh toàn thân khác thuộc nhóm Aminoglycosid, nên chú ý theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh.Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của dung dịch nhỏ mắt thuốc Todexe có chứa Dexamethasone là tăng nhãn áp, đục thuỷ tinh thể dưới bao sau và chậm quá trình làm lành vết thương. Bạn cần chủ động thông báo cho bác sĩ điều trị những tác dụng không mong muốn.
5. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Todexe
5.1. Chống chỉ định của thuốc Todexe. Người bị viêm giác mạc do nhiễm herpes simplex biểu mô (viêm giác mạc sợi nhánh), bệnh đậu bò, thủy đậu, nhiễm virus giác mạc và kết mạc.Nhiễm vi nấm ở mắt;Người bị mắc bệnh nấm mắt, loét giác mạc.Người có cơ địa nhạy cảm hay mẫn cảm với các thành phần của chế phẩm.5.2. Chú ý đề phòng khi dùng thuốc Todexe. Khi sử dụng thuốc Todexe trong thời gian kéo dài có thể có nguy cơ bị nhiễm nấm giác mạc.Phụ nữ có thai và người đang cho con bú.Đối tượng là trẻ em.5.3. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú dùng theo sự chỉ dẫn của các bác sĩ điều trị.5.4. Tác động của thuốc này khi lái xe và vận hành máy. Thuốc Todexe không gây ảnh hưởng đáng kể khi lái xe, vận hành máy và làm những công việc tập trung cao.Tóm lại thuốc Todexe là thuốc nhỏ mắt, dùng trong điều trị nhiều vấn đề về mắt. Để thuốc sử dụng được hiệu quả, an toàn người bệnh nên nắm rõ những thông tin trên và nếu cần thiết có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ, dược sĩ.;;;;;1. Công dụng của thuốc Tuxsinal
Alimemazine là thuốc kháng histamin thuộc nhóm dẫn chất phenothiazin. Hoạt chất này có tác dụng kháng histamin, an thần. Thuốc Tuxsinal có tác dụng làm dịu, điều hòa thần kinh thực vật, kháng cholinergic.Thuốc Tuxsinal có tác dụng giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch của histamin trên mao mạch nên làm giảm hoặc mất các phản ứng viêm và dị ứng, giảm phù, giảm ngứa.Thành phần Alimemazine còn có tác dụng làm giảm các cơn co thắt đường tiêu hoá nên giảm đau bụng do dị ứng, ức chế tác dụng co mạch của histamin, ức chế bài tiết nước bọt, nước mắt liên quan đến histamin.Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ ở trẻ em, người lớn.Trẻ em hay bị nôn, trớ. Say tàu xe. Viêm mũi dị ứng. Dị ứng, phát ban, mày đay. Cơn sảng rượu cấp. Ho khan về đêm. Trong các trường hợp dưới đây, thuốc không được phép kê đơn:Người bệnh kích ứng hay quá mẫn với thành phần có trong thuốc hoặc nhóm phenothiazin.Glaucoma góc hẹp.Suy gan nặng. Suy thận nặngĐộng kinh. Parkinson. Thiểu năng tuyến giáp. U tủy thượng thận. Nhược cơPhì đại tuyến tiền liệt. Trẻ < 2 tuổi.
2. Liều lượng - Cách dùng của Tuxsinal
Rối loạn giấc ngủ, ngủ kém, mất ngủ: Người lớn: uống liều 5 - 20mg/ lần/ ngày. Trẻ em: 0,25 - 0,50 mg/kg/ngày.Mày đay, sẩn ngứa: Người lớn: uống liều 10mg/lần x 2 - 3 lần/ngày. Người cao tuổi: uống 10mg/lần x 1 - 2 lần/ngày. Trẻ > 2 tuổi: uống 2,5 - 5 mg x 3 - 4 lần/ngày.Ho khan, ho kích ứng: Người lớn: uống liều 5 - 40mg/ngày. Trẻ em: uống liều 0,5 - 1 mg/kg/ngày, chia nhiều lần.Sảng rượu cấp ở người lớn: Uống liều 50 - 200 mg/ngày.Khi dùng quá liều thuốc Tuxsinal, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng tương tự như các tác dụng phụ mà thuốc gây ra. Khi đó, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.Thuốc Tuxsinal có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với kế hoạch trong đơn thuốc. Loại trừ trường hợp thuốc khác có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì cần tuân thủ đúng chỉ định, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thuốc Tuxsinal thì không nên uống bù, vì có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Hãy uống đúng chỉ định liều dùng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc khi quên liều.
3. Tương tác thuốc Tuxsinal
Tuxsinal có thể tương tác với một số thuốc sau:Các thuốc kháng cholinergic. Thuốc:Amphetamine,levodopa, clonidine, guanethidine, adrenalin. Thuốc kháng acid. Thuốc chữa bệnh Parkinson. Lithium.
4. Tác dụng phụ của thuốc Tuxsinal
Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như: Mệt mỏi, uể oải, đau đầu, chóng mặt, khô miệng, môi, đờm đặc...Tóm lại, Tuxsinal là thuốc kháng dị ứng, ức chế thần kinh trung ương, giảm sự tỉnh táo, gây buồn ngủ,...Để đảm bảo dùng thuốc an toàn, đúng liều, đúng chỉ định và tránh các tương tác bất lợi khác thì người bệnh cần làm theo chỉ định của bác sĩ. Nếu còn bất cứ câu hỏi thắc mắc nào liên quan đến thuốc Tuxsinal, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ để được tư vấn.;;;;;Thuốc Thexamix được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh Hóa - Việt Nam. Thuốc Thexamix chứa thành phần Acid tranexamic 500mg. Dạng bào chế: Viên nang cứng.Dược lực học:Acid tranexamic có tác dụng ức chế hệ phân hủy fibrin bằng cách ức chế hoạt hóa plasminogen thành plasmin, do đó plasmin không được tạo ra.Do đó có thể dùng acid tranexamic để điều trị những bệnh chảy máu do phân hủy fibrin có thể xảy ra trong nhiều tình huống lâm sàng bao gồm đa chấn thương và đông máu trong mạch.Dược động học:Khả dụng sinh học của thuốc uống xấp xỉ 35% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sau khi uống liều 1,5 g nồng độ đỉnh trong huyết tương của acid tranexamic 1a xấp xỉ 15 microgam/ml và đạt được sau 3 giờ. Sau khi uống liều 2 gam, nồng độ có hiệu quả của thuốc trong huyết tương duy trì 6 giờ. Độ thanh thải trong huyết tương của thuốc xấp xỉ 7 lí/giờ. Chức năng thận giảm dễ gây tích tụ acid tranexamic.
2. Công dụng thuốc Thexamix
3. Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời Thexamix với estrogen vì có thể gây huyết khối nhiều hơn.Thận trọng khi dùng đồng thời Thexamix với các thuốc cầm máu khác.
4. Tác dụng phụ của thuốc Thexamix
Thường gặp, ADR > 1/100:Rối loạn tiêu hóa có liên quan đến liều dùng: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy.Toàn thân: Chóng mặt.Ít gặp,1/1000<ADR<1/100:Tuần hoàn: Hạ huyết áp sau khi tiêm tĩnh mạch.Hiếm gặp, ADR <1/1000:Mắt: Thay đổi nhận thức màu.Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc Thexamix.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Thexamix
Chống chỉ định:Quá mẫn với acid tranexamic.Có tiền sử mắc bệnh huyết khối.Trường hợp phẫu thuật hệ thần kinh trung ương, chảy máu hệ thần kinh trung ương và chảy máu dưới màng nhện hoặc những trường hợp chảy máu não khác.Lưu ý:Người suy thận: Do có nguy cơ tích lũy acid tranexamic. Người bị huyết niệu từ đường tiết niệu trên, có nguy cơ bị tắc trong thận.Người có tiền sử huyết khối không nên dùng Thexamix trừ khi cùng được điều trị bằng thuốc chống đông.Sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc Thexamix có tác dụng trên toàn thân là chóng mặt.Dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:Thời kỳ mang thai: Không nên dùng acid tranexamic trong những tháng đầu thai kỳ, vì đã có thông báo về tác dụng gây quái thai trên động vật thí nghiệm. Kinh nghiệm lâm sàng về điều trị bằng acid tranexamic cho người mang thai còn rất hạn chế, cho đến nay dữ liệu thực nghiệm hoặc lâm sàng cho thấy không tăng nguy cơ khi dùng thuốc. Tài liệu về dùng acid tranexamic cho người mang thai rất ít, do đó chỉ dùng thuốc trong thời kỳ mang thai khi được chỉ định chặt chẽ và khi không thể dùng cách điều trị khác.Thời kỳ cho con bú: Acid tranexamic tiết vào sữa mẹ nhưng nguy cơ về tác dụng phụ đối với trẻ em không chắc có thể xảy ra khi dùng liều bình thường, vì vậy có thể dùng acid tranexamic với liều thông thường, khi cần cho người cho con bú.Bài viết đã cung cấp thông tin thuốc Thexamix công dụng là gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Thexamix theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bảo quản thuốc Thexamix ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.;;;;;Thuốc Glasxine có chứa thành phần chính là hoạt chất Diacerein hàm lượng 50mg, được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói dạng hộp gồm 3 vỉ, 1 vỉ 10 viên nang.
2. Tác dụng thuốc Glasxine
2.1. Dược lực học. Hoạt chất Diacerein và Rhein (một chất chuyển hóa có hoạt tính của Diacerein), ức chế sự hoạt động và sản xuất của Interleukin – 1 là một chất tiền dị hóa và tiền viêm, cả ở trong lớp nông và lớp sâu của sụn, trong dịch màng hoạt dịch và màng hoạt dịch, đồng thời kích thích sự sản xuất các yếu tố tăng trưởng chuyển dạng và các thành phần của chất căn bản ngoài tế bào như Aggrecan, Proteoglycan, Acid Hyaluronic và chất tạo keo type II.Ngoài ra, Diacerein và Rhein,chất chuyển hóa của nó còn ức chế sự di chuyển và sự thực bào của đại thực bào. Diacerein làm giảm sự thoái hóa sụn khi so với nhóm không được điều trị khi nghiên cứu mô hình viêm xương khớp trên động vật.Khi dùng Glasxine có hoạt chất là Diacerein sau 1 tháng điều trị cho thấy sự cải thiện chức năng khớp và sự giảm đau đáng kể so với khi dùng giả dược trên các nghiên cứu lâm sàng.2.2. Dược động học. Sau khi đã dùng Glasxine bằng đường uống, hoạt chất Diacerein đi qua gan và sau đó được khử hoàn toàn thành chất có hoạt tính Rhein. Nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện vào khoảng 2.5 giờ sau khi dùng một liều đơn 50mg Diacerein. Việc sử dụng Glasxine trong bữa ăn làm tăng tính sinh khả dụng. Các thông số dược động học không phụ thuộc vào liều dùng khi sử dụng Glasxine liều từ 50mg đến 200mg. Sự kết hợp của hoạt chất Diacerein rất cao đạt tỉ lệ 99%. Thời gian bán hủy của chất có hoạt tính Rhein vào khoảng 4.5 giờ. Lượng thuốc được đào thải qua nước tiểu khoảng 30% trong đó 80% qua dạng liên hợp và 20% qua dạng không đổi. Diacerein có tích lũy nhẹ khi dùng liều nhắc lại (ngày 2 lần, 1 lần 50mg).
3. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Glasxine
3.1. Chỉ định. Thuốc Glasxine được chỉ định trong điều trị các bệnh thoái hóa khớp như viêm xương khớp và các bệnh có liên quan.3.2. Chống chỉ định. Thuốc Glasxine chống chỉ định sử dụng cho các bệnh nhân quá mẫn hoặc có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc bao gồm hoạt chất chính Diacerein và các tá dược khác hoặc với các dẫn xuất Anthraquinone.
4. Cách dùng và liều dùng thuốc Glasxine
4.1. Cách dùng. Thuốc Glasxine được sử dụng bằng đường uống, uống cùng với nước lọc, không nhai hay nghiền viên thuốc, nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để đạt được hiệu quả tốt nhất.4.2. Liều dùng. Người lớn: uống mỗi ngày 2 lần, 1 lần 1 viên.Để làm giảm các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra như tăng nhanh thời gian thức ăn qua ruột, nên điều trị Glasxine 1 ngày 1 viên vào bữa tối trong 2 tuần sau đó mới tăng liều 2 viên/ ngày.Nên khuyến khích bệnh nhân điều trị liên tục, không ngưng điều trị trước khi thấy hiệu quả rõ ràng, vì thời gian từ 2 – 4 tuần mới cho thấy được tác dụng có lợi. Ngoài ra có thể kết hợp với các thuốc NSAIDs hoặc các thuốc giảm đau trong 2 – 4 tuần đầu tiên điều trị, vì tác động khởi đầu chậm và khả năng dung nạp tốt trên đường tiêu hóa của Glasxine.Đối với bệnh nhân suy thận nặng, cần giảm còn một nửa liều, hoặc tuân theo chỉ định cụ thể của bác sĩ điều trị.4.3. Xử trí khi dùng quá liều. Khi sử dụng quá liều bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy. Khuyến cáo bệnh nhân nên ngưng sử dụng thuốc và báo ngay với bác sĩ điều trị để nhận được các hướng dẫn xử trí hoặc có những chỉ định điều trị triệu chứng và hỗ trợ kịp thời.
5. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng Glasxine, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ thường gặp sau: đau bụng và tăng nhanh thời gian thức ăn khi qua ruột, các triệu chứng này thường xuất hiện trong vài ngày điều trị đầu tiên và trong hầu hết các trường hợp, và khi tiếp tục điều trị Glasxine trong những ngày sau đó các tác dụng này sẽ tự giảm đi.Nước tiểu sẽ có màu vàng sậm hơn, đây là dấu hiệu điển hình của các loại hợp chất có trong thuốc Glasxine và nó không có ý nghĩa về mặt lâm sàng.Khi gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào, khuyến cáo bệnh nhân cần báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn và xử trí kịp thời và hiệu quả.
6. Tương tác thuốc
Không dùng Glasxine đồng thời với các thuốc có chứa oxide, muối hoặc hydroxide nhôm, magie và canxi vì các loại thuốc này làm giảm khả năng hấp thu của Glasxine, khuyến cáo nên sử dụng sau 2 giờ uống Glasxine.Không sử dụng các loại thực phẩm như thuốc lá, bia, rượu, các thực phẩm có cồn hoặc lên men trong khi đang điều trị bằng thuốc Glasxine, vì các hoạt chất trong các loại thực phẩm này có thể làm ảnh hưởng và gây ra hiện tượng hiệp đồng hoặc đối kháng với thuốc.
7. Chú ý sử dụng thuốc Glasxine
Không sử dụng thuốc Glasxine trên các đối tượng: Trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.Không dùng các thuốc nhuận tràng khi đang điều trị bằng thuốc Glasxine.
8. Bảo quản thuốc Glasxine
Cần bảo quản thuốc Glasxine ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ bảo quản thích hợp dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.;;;;;Ingrezza là thuốc được chỉ định sử dụng để điều trị chứng khó vận động muộn ở người lớn (TD) - một chứng rối loạn hệ thần kinh. Tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng thuốc Ingrezza.
Ingrezza thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế chất vận chuyển monoamine 2 dạng túi (VMAT2). Được chỉ định sử dụng cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn thần kinh - rối loạn vận động.Thuốc Ingrezza được bào chế dạng viên nang với các nồng độ: 40 miligam (mg), 60 mg và 80 mg. Thuốc đã được Cục Quản lý thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt vào tháng 4 năm 2017 cho việc điều trị TD.
2. Công dụng và cơ chế hoạt động của thuốc Ingrezza
2.1. Cơ chế hoạt động của thuốc Ingrezza. Ingrezza có chứa hoạt chất Valbenazine; hoạt động theo cơ chế làm giảm hoạt động bất thường của Dopamine, một chất hóa học nhất định trong não. Hoạt động bất thường này được cho là nguyên nhân gây ra các triệu chứng TD.2.2. Tác dụng thuốc Ingrezza. Ingrezza có tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh rối loạn thần kinh như: Nhai, mím môi, cau mày. chớp mắt hoặc cử động mắt/ lưỡi.Một số khảo sát về tính hiệu quả được ghi nhận như sau:Trong các thử nghiệm lâm sàng: Sau 6 tuần điều trị, 40% số người dùng Ingrezza liều lượng 80 mg mỗi ngày đã giảm ít nhất 50% các triệu chứng TD. Trong khi đó, 8,7% người dùng giả dược (điều trị không dùng thuốc tích cực) có kết quả tương tự.Khoảng 52% số người dùng Ingrezza 80 mg mỗi ngày trong thời gian 48 tuần, đã giảm ít nhất 50% các triệu chứng TD.Khoảng 28% người dùng Ingrezza 40mg mỗi ngày có kết quả tương tự.3. Liều lượng sử dụng thuốc Ingrezza. Với mỗi loại thuốc và thể trạng bệnh nhân sẽ có những định lượng khác nhau cho phù hợp. Liều lượng được khảo sát và tư vấn sử dụng như sau:Liều người lớn thông thường cho chứng khó đọc chậm:Liều ban đầu: 40 mg uống mỗi ngày một lần. Tăng lên 80 mg uống mỗi ngày một lần sau một tuần với liều ban đầu; tuy nhiên, có thể xem xét tiếp tục liều ban đầu đối với một số bệnh nhân.4. Những tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Ingrezza. Khi sử dụng thuốc hoặc bất kỳ loại thực phẩm nào khác, ngoài hiệu quả mang lại thì cũng có thể xảy ra một số tác dụng không mong muốn tùy mức độ nặng nhẹ. Bạn nên lưu ý để có hướng xử lý và giải quyết phù hợp.Một vài biểu hiện tình trạng không mong muốn khi dùng thuốc:Biểu hiện cần trợ giúp y tế ngay: nổi mề đay; sưng tấy, nóng rát da, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.Cần gọi cho bác sĩ nếu: buồn ngủ cực độ; tim đập nhanh, chậm hoặc không đều; khó thở; cảm giác muốn bất tỉnh; run, cứng khớp, mất thăng bằng...Tác dụng phụ thường gặp:Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ;Vấn đề với sự phối hợp hoặc cân bằng;Khô miệng;Cảm thấy bồn chồn;Táo bón;Mờ mắt....Hầu hết các tác dụng không mong muốn này có thể tự biến mất trong thời gian vài ngày hoặc vài tuần. Nếu chúng nghiêm trọng hơn hoặc không biến mất, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ.5. Lưu ý khi dùng thuốc Ingrezza. Khi sử dụng thuốc Ingrezza, bạn cần tuân theo hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ và người có chuyên môn, đồng thời nên lưu ý một số điều sau để dùng thuốc an toàn và đúng cách:Trước khi sử dụng thuốc này, báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan hoặc thận;Không dùng Ingrezza cho người dưới 18 tuổi;Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc vì có thể gây buồn ngủ và không tỉnh táo;Hạn chế đồ uống có cồn;Lưu ý cho người lớn tuổi vì có thể sẽ nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc;Các loại thuốc khác có thể thể tương tác với Valbenazine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược...Nếu quên liều: Bổ sung ngay liều thiếu khi nhớ đến. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp thì có thể bỏ qua liều đã quên và dùng liều mới như bình thường. Tuyệt đối không tự ý dùng thêm thuốc để bù liều đã quên.
Với phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Và không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không vì thế không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 5 ngày sau khi ngừng điều trị.Trên đây là một số thông tin về thuốc Ingrezza, cách sử dụng, liều lượng và lưu ý khi dùng. Tuy nhiên thông tin mang tính tham khảo, bạn nên lựa chọn và tham khảo ý kiến từ chuyên gia, bác sĩ hay dược sĩ có chuyên môn trước khi sử dụng.com, medicalnewstoday.com, drugs.com |
question_63429 | Viêm cổ tử cung đặt thuốc gì? | doc_63429 | Viêm cổ tử cung đặt thuốc gì là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm, tìm hiểu. Bài viết dưới đây sẽ giúp độc giả giải đáp thắc mắc này.
Viêm cổ tử cung là bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản. Tỷ lệ chị em mắc phải căn bệnh này đang có xu hướng gia tăng. Bệnh thường biểu hiện bằng những bất thường về khí hư, những cơn đau vùng bụng, chảy máu âm đạo bất thường hoặc rối loạn kinh nguyệt, ngứa âm đạo thường xuyên…
Viêm cổ tử cung là bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản.
Khi thấy xuất hiện những dấu hiệu bệnh viêm cổ tử cung, chị em cần đi khám ngay. Tùy vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người, bác sĩ sẽ tư vấn loại thuốc chữa trị phù hợp. Các thuốc điều trị viêm cổ tử cung chủ yếu là thuốc đặt âm đạo, thuốc uống kết hợp với chế độ sinh hoạt, ăn uống hợp lý.
Trước khi giải đáp thắc mắc viêm cổ tử cung đặt thuốc gì, người bệnh cần tìm hiểu về nguyên nhân gây bệnh cụ thể. Khi xác định được căn nguyên gây bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra đơn thuốc phù hợp giúp giảm triệu chứng, loại bỏ yếu tố gây bệnh và ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Nguyên nhân gây viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung có liên quan tới nhiều yếu tố, trong đó tuổi tác đóng vai trò quan trọng. Theo đó, chị em trong độ tuổi sinh sản dễ mắc bệnh nhất.
Ngoài ra, những người sinh nhiều con, có đời sống sinh hoạt tình dục mạnh mẽ, quan hệ thô bạo và quan hệ không an toàn cũng dễ bị viêm cổ tử cung “quấy rầy”.
Viêm cổ tử cung đặt thuốc gì là thắc mắc được nhiều chị em quan tâm
Việc vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, thường xuyên rượu bia, thuốc lá và chế độ ăn uống thiếu cân bằng cũng khiến chị em dễ mắc bệnh.
Phương pháp điều trị viêm cổ tử cung
Hiện nay, điều trị viêm cổ tử cung bằng thuốc đặt âm đạo là một cách chữa bệnh khá hiệu quả. Thuốc đặt âm đạo sẽ tác dụng trực tiếp tới vùng bị bệnh và loại bỏ sớm bệnh.
Thuốc đặt trị viêm cổ tử cung được chia làm nhiều nhóm thuốc có tác dụng khác nhau. Tham khảo một số nhóm thuốc trị viêm cổ tử cung hay gặp bao gồm:
Chị em cần đặt thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao
Tùy vào tình trạng và mức độ nặng – nhẹ của mỗi người mà bác sĩ sẽ kê loại thuốc đặt âm đạo phù hợp. Bên cạnh đó người bệnh cũng cần sử dụng kết hợp thuốc uống, thuốc rửa âm đạo để tăng hiệu quả điều trị bệnh.
Lưu ý khi đặt thuốc trị viêm cổ tử cung
Sau khi đặt thuốc chữa viêm cổ tử cung, chị em cần lưu ý: | doc_5741;;;;;doc_11970;;;;;doc_40725;;;;;doc_49507;;;;;doc_5351 | Viêm cổ tử cung là bệnh lý không hiếm gặp ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản. Hiện có nhiều phương pháp để điều trị viêm cổ tử cung nhưng phương pháp thường được áp dụng nhiều nhất đó là đặt thuốc. Vậy cách đặt thuốc khi viêm cổ tử cung thế nào cho hiệu quả, viêm cổ tử cung đặt thuốc bao lâu thì khỏi, bài viết sau sẽ giải đáp cho chị em nhưng thông tin cần thiết này.
Viêm cổ tử cung là tình trạng viêm nhiễm ở cổ tử cung của nữ giới, gây tình trạng sưng tấy, mưng mủ hoặc xung huyết. Tác nhân chính gây bệnh là nấm, vi khuẩn xâm nhập và tấn công gây viêm.
Viêm cổ tử cung là tình trạng không hiếm gặp ở nữ giới
Viêm cổ tử cung được chia làm 2 dạng là viêm cấp tính và mãn tính, trong đó:
– Viêm cổ tử cung cấp tính: Do các tác nhân vi khuẩn như Haemophilus, Streptococcus gây nên. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm có thể lây sang các vùng khác, lâu dần thành viêm cổ tử cung mãn tính.
– Viêm cổ tử cung mãn tính: Khi viêm cổ tử cung cấp tính bước sang giai đoạn trở nặng, đây được gọi là viêm cổ tử cung mãn tính. Nếu kéo dài không điều trị, bệnh không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn kéo theo các nguy cơ gây vô sinh hiếm muộn, thậm chí là biến chứng nguy hiểm thành ung thư cổ tử cung đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.
2.1. Quy trình đặt thuốc viêm cổ tử cung
Điều trị viêm cổ tử cung bằng thuốc thường là phương pháp đầu tiên được bác sĩ chỉ định. Với những chị em chưa có kinh nghiệm đặt thuốc có thể tham khảo cách đặt cụ thể theo từng bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị sẵn các vật dụng như: Thuốc đặt, nước lọc sạch để nguội, khăn khô, băng vệ sinh.
Bước 2: Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để tránh tình trạng lây lan vi khuẩn ở tay vào âm đạo.
Bước 3: Vệ sinh sơ qua vùng kín bằng dung dịch vệ sinh có độ pH nhẹ hoặc nước muối sinh lý.
Bước 4: Chọn tư thế thoải mái nhất để đặt thuốc, dùng một ngón tay kẹp thuốc rồi nhẹ nhàng đẩy vào sâu bên trong âm đạo để thuốc có thể tiếp xúc với phần viêm.
Bước 5: Sau khi thực hiện đặt thuốc xong, chị em lưu ý cần lau khô vùng kín và nằm nghiêng nghỉ ngơi trong vòng 15 phút để chờ thuốc ngấm.
2.2. Một số lưu ý khi đặt thuốc
Để giúp cho quá trình điều trị bằng thuốc trở nên hiệu quả hơn, chị em đừng quên một số lưu ý sau:
– Tuyệt đối không đặt thuốc trong chu kỳ kinh nguyệt.
– Không quan hệ tình dục trong thời gian đặt thuốc.
– Nếu như đặt thuốc vào ban ngày thì chị em nên mang vệ sinh để tránh bẩn quần lót. Tốt hơn hết là chị em nên đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ để hạn chế tình trạng thuốc bị thấm ra ngoài.
– Tuân thủ theo liệu trình điều trị, tránh việc lạm dụng thuốc quá liều sẽ dễ gây kháng thuốc hoặc sử dụng thiếu liều thì không điều trị được bệnh dứt điểm.
– Khi thấy thuốc chưa tan mà bị trôi ngược ra ngoài thì buổi sáng hôm sau có thể đặt một viên thuốc khác thay thế.
Để việc điều trị đạt được kết quả tốt nhất, chị em cần tuân thủ tuyệt đối theo liệu trình điều trị mà bác sĩ chỉ định
3. Tư vấn: Viêm cổ tử cung đặt thuốc bao lâu thì khỏi
Đối với thắc mắc viêm cổ tử cung đặt thuốc bao lâu thì nhanh khỏi, theo như các bác sĩ chuyên khoa, điều này còn tùy thuộc vào loại thuốc người bệnh sử dụng. Có một số loại thuốc chỉ cần sử dụng trong vòng 3 ngày đã đem lại hiệu quả, tuy nhiên cũng có những loại thuốc khác phải mất đến 2 tuần để phát huy tác dụng.
Viêm cổ tử cung đặt thuốc sau bao lâu thì khỏi còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: Loại thuốc, cơ địa, tình trạng sức khỏe…
Bên cạnh đó, thời gian hồi phục cũng phụ thuộc rất nhiều yếu tố như cơ địa, cách đặt thuốc, tình trạng sức khỏe, mức độ mắc bệnh… Một số trường hợp tự ý mua thuốc sử dụng hoặc đặt sai cách thì bệnh không những không thuyên giảm mà còn gây ra những phản ứng ngược. Chính vì vậy, chị em cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện đồng thời tuân thủ tuyệt đối theo chỉ định về cách thức cũng như liều lượng sử dụng.
4. Các biện pháp phòng tránh viêm cổ tử cung
Theo các chuyên gia, để phòng tránh bệnh viêm cổ tử cung, nữ giới có thể thực hiện một số biện pháp như sau:
– Tăng cường hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và virus gây hại ra khỏi cơ thể một cách tự nhiên. Chính vì vậy, chị em cần chủ động tăng cường hệ miễn dịch thông qua việc xây dựng thói quen sinh hoạt, nghỉ ngơi khoa học, tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại.
– Từ bỏ thói quen hút thuốc lá
Thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến cho ung thư cổ tử cung phát triển ở nữ giới. Nếu muốn phòng tránh cổ tử cung thì một trong những việc đầu tiên cần làm là từ bỏ thói quen hút thuốc lá.
– Quan hệ tình dục lành mạnh
Việc quan hệ tình dục, lành mạnh không chỉ ngăn ngừa nguy cơ mắc viêm cổ tử cung mà còn giúp phòng tránh các bệnh lý lây qua đường tình dục một cách hiệu quả.
– Khám phụ khoa thường xuyên
Thăm khám và sàng lọc bệnh phụ khoa cũng là cách giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản ở chị em phụ nữ. Trong quá trình thăm khám, nếu như phát hiện có bất cứ dấu hiệu bất thường nào thì chị em cũng sẽ được lên phương án điều trị kịp thời.
– Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ
Viêm nhiễm cổ tử cung có thể xuất phát từ lí do vệ sinh không sạch sẽ hay vệ sinh không đúng cách, chẳng hạn như việc mặc quần áo lâu ngày không thay, hay thói quen chọn quần bó sát, sử dụng nước rửa thụt sâu vào âm đạo, không vệ sinh cơ quan sinh dục sạch sẽ trước và sau khi quan hệ… Do đó, để hạn chế tình trạng viêm nhiễm thì bạn cần phải tạo thói quen giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, lưu ý lựa chọn trang phục rộng rãi, thoải mái cũng như sử dụng các loại dung dịch vệ sinh phù hợp;;;;;1. Các loại thuốc làm mềm cổ tử cung
Phương pháp hỗ trợ sinh sản bằng thuốc làm mềm cổ tử cung đã được có từ rất lâu. Tuy nhiên với sự phát triển của ngành y học hiện đại, những loại thuốc hiện nay đã được nghiên cứu phân loại thành thuốc đặt và thuốc tiêm để tiện sử dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.1.1 Thuốc tiêm hỗ trợ chuyển dạ sinh con. Các loại thuốc tiêm phổ biến thường được dùng để làm mềm cổ tử cung:Pitocin. Dinoprostone. Trong đó pitocin là loại thuốc thường được sử dụng khi sản phụ cần kích thích cơn chuyển dạ. Khi sử dụng Pitocin bệnh nhân có thể nhầm lẫn vì bác sĩ cũng hay gọi thuốc này là oxytocin. Tên gọi đó xuất phát từ khả năng tăng oxytocin mà thuốc mang lại giúp quá trình chuyển dạ được thúc đẩy.Tuy nhiên sự khác nhau giữa Pitocin và Dinoprostone chính là cách sử dụng. Dù cả hai loại thuốc đều có công dụng làm mềm cổ tử cung cho sản phụ nhưng thuốc pitocin được sử dụng khi cổ tử cung đã bắt đầu mở.Cả hai loại thuốc tiêm sau khi được sử dụng sẽ tăng quá trình thúc đẩy cơn chuyển dạ cho sản phụ. Chính vì thế, thuốc tiêm này sẽ dùng dưới sự theo dõi của bác sĩ và tiêm theo liều lượng quy định.1.2 Thuốc đặt trực tiếp. Thuốc tiêm thường được ưu tiên cho những trường hợp khẩn cấp. Vì thế, thuốc đặt sẽ được lựa chọn nếu thúc sinh không quá gấp hoặc sản phụ chưa đến giai đoạn nguy hiểm. Đặt thuốc làm mềm cổ tử cung sẽ cần nhét thuốc vào âm đạo để thuốc ngấm trực tiếp và chờ đợi đến khi xuất hiện cơn gò.Các loại thuốc đặt làm mềm cổ tử cung thường gặp:Prostaglandin. Misoprostol. Tuy thuốc đặt có phần lành tính hơn thuốc tiêm nhưng sản phụ bất kể dùng phương pháp kích sinh nào cũng nên đến bệnh viện để được chăm sóc và theo dõi. Trong thời gian sử dụng thuốc, bác sĩ sẽ cách 6 giờ kiểm tra và tiếp tục đặt thuốc thêm nếu cần.Thời gian đặt thuốc sản phụ có thể gặp các phản ứng phụ với thuốc ở nhiều mức độ. Do vậy, cần kiểm tra tình trạng dị ứng và liên tục theo dõi sức khỏe của mẹ và tim thai. Nếu sản phụ đã từng sinh mổ nên báo cho bác sĩ để tránh sử dụng thuốc đặt gây ra tình trạng sa tử cung.
2. Trường hợp cần sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung
Quá trình chuyển dạ sinh con là mốc thời gian quan trọng để kết thúc thai kỳ. Tuy nhiên, không phải toàn bộ phụ nữ khi mang thai trong khoảng 38 - 42 tuần đều có thể thuận lợi sinh con. Chính vì thế cần lưu ý thường xuyên kiểm tra sức khỏe thai kỳ để phát hiện sớm những điều bất thường.Hầu hết trường hợp đặt thuốc cổ tử cung đều mang mục đích thúc sinh. Tuy nhiên các trường hợp cụ thể sẽ khác nhau nên sản phụ cần tìm hiểu kỹ trước khi sinh để có thêm kiến thức chăm sóc bản thân trước và sau khi sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung.Những trường hợp khẩn cấp cần được thúc sinh bằng phương pháp sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung:Sản phụ không xuất hiện cơn gò hay chuyển dạ khi đã quá thời gian dự sinh trên 2 tuần.( Thời gian dự sinh thường được căn cứ khi siêu âm ở tuần thứ 12)Sản phụ gặp tình trạng vỡ ối nhưng không xuất hiện các cơn co thắt chuyển dạ.Sản phụ mắc phải bệnh lý cần thúc sinh để tránh gây nguy hiểm cho cả mẹ lẫn con như: tiền sản giật, tim bẩm sinh, tiểu đường thai kỳ, xuất huyết bất khi đang mang thai.Bánh nhau có xu hướng vôi hóa hoặc không tiếp tục cung cấp đủ dinh dưỡng cho em bé.Nhịp tim hoặc khả năng hô hấp của thai nhi bị giảm.Sản phụ phát hiện viêm tại màng ối khi đang mang thai.Ngoài ra, một số sản phụ có thể đã chuyển dạ nhưng thời gian mở cổ tử cung đến mức tối đa quá lâu cũng cần thúc sinh. Các trường hợp cụ thể được sử dụng thuốc thúc sinh thường là do nguyên nhân bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và trẻ.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung
Thuốc làm mềm cổ tử cung không được khuyến khích mà chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.3.1 Trước khi sử dụng. Trước khi sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung cần đánh giá chính xác tình trạng bệnh nhân. Người bệnh có tình trạng cụ thể mới đưa ra được loại thuốc phù hợp nhất.Sản phụ cần kiểm tra kỹ sức khỏe và nguy cơ dị ứng thuốc.Dùng thuốc tại bệnh viện dưới sự giám sát của bác sĩ.Tham khảo trước những loại thuốc sử dụng khi đói hay được phép ăn trước khi dùng. Các bệnh lý của sản phụ nên báo sớm cho bác sĩ trước khi dùng thuốc: thiếu máu, hen, bệnh lý tim, động kinh, tăng nhãn áp, huyết áp không ổn định...Sản phụ đã từng sinh mổ tránh sử dụng thuốc làm mềm cổ tử cung để giảm nguy cơ sa tử cung.Thuốc làm mềm cổ tử cung luôn tồn tại những phản ứng phụ đối với cơ thể. Bản chất kích sinh cũng không tốt với sức khỏe của người phụ nữ nên cần kiểm tra chính xác trường hợp sản phụ mới được phép sử dụng thuốc để điều trị. Ngoài ra, sản phụ cần nắm được những phản ứng phụ và lưu ý sau khi sử dụng thuốc để giảm nguy cơ ảnh hưởng về sau cho chính bản thân.3.2 Sau khi sử dụng. Thuốc làm mềm cổ tử cung chỉ là sản phẩm hỗ trợ chuyển dạ sinh con. Sau khi sử dụng, thuốc có thể để lại những phản ứng nguy hiểm cho cả sản phụ lẫn thai nhi. Chính vì thế nên tìm hiểu kỹ những phản ứng sau khi dùng thuốc để kiểm soát và theo dõi sớm tình trạng sức khỏe của sản phụ:Tăng kích thích tử cung gây ra tình trạng căng thẳng ở tử cung. Nhiễm trùng vùng tử cung. Sa tử cung. Suy nhược thai nhi. Suy tim thai. Gây ra tình trạng lưu thai. Bên cạnh những phản ứng phụ nguy hiểm sản phụ có thể gặp các kích ứng và phản ứng khác. Mức độ chưa quá nghiêm trọng nhưng cần chú ý để bào lại sớm cho bác sĩ để kịp xử lý:Rối loạn tiêu hóa: nôn, tiêu chảy. Sốt caoĐau bụng. Hoa mắt chóng mặt. Ngất. Dị ứng thuốc: nổi ban đỏ, ngứa ngáy, sưng phù, khó thở. Khả năng tương tác của thuốc sẽ thay đổi ở mỗi bệnh nhân nên không thể lường được hết các phản ứng phụ sẽ xảy ra. Tuy nhiên quá trình trước và sau khi dùng thuốc, sản phụ cần được chăm sóc và theo dõi cẩn thận để tránh những ảnh hưởng không mong muốn đến từ thuốc gây nguy hiểm cho sức khỏe.Trên đây là chia sẻ và thuốc làm mềm cổ tử cung và những trường hợp thường được sử dụng thuốc. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm khi dùng thuốc làm mềm cổ tử cung là khá cao. Chính vì vậy, sản phụ cần cân nhắc trước khi sử dụng, đồng thời trao đổi qua với bác sĩ về cách chăm sóc để giảm tối đa những ảnh hưởng không mong muốn.;;;;;Viêm cổ tử cung là một tình trạng viêm thường gặp ở phụ nữ. Để điều trị bệnh nhanh chóng và triệt để, ngoài việc dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sỹ thì chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng. Những món ăn chữa viêm cổ tử cung sau đây sẽ tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Viêm cổ tử cung là một tình trạng viêm thường gặp ở phụ nữ.
Một số thực phẩm chữa viêm cổ tử cung hiệu quả
1. Món cá
Cá biển, đặc biệt là những loại cá hồi, cá thu, cá ngừ… chứa nhiều axit béo omega – 3, nên có tác dụng lớn trong giảm thiểu các tình trạng viêm. Cố gắng ăn cá ít nhất 2 lần một tuần. Nếu bạn thật sự không thích ăn cá, có thể chọn bổ sung dầu cá để giảm viêm.
2. Tỏi xào thịt bò
Nghiên cứu của các chuyên gia dinh dưỡng đã cho thấy tỏi có thành phần axit béo phong phú và có thể chống nấm, viêm nhiễm nơi vùng kín. Còn theo Đông y thì tỏi vị cay, tính ấm, sát trùng, giải độc, tiêu nhọt rất hiệu quả. Hãy xào thịt bò với thật nhiều tỏi. Đặc biệt, phụ nữ có bệnh về phụ khoa và đang trong quá trình điều trị, mỗi ngày ăn thêm vài tép tỏi cũng rất có ích.
3. Đậu phụ sốt
Đậu phụ có tác dụng lớn trong bổ sung estrogen cho cơ thể.
Tham khảo bài đọc sau: Mổ nội soi cắt polyp buồng tử cung
Đậu phụ là một sản phẩm được làm từ đậu nành – có tác dụng lớn trong bổ sung estrogen cho cơ thể. Khi cơ thể bị thiếu estrogen sẽ ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, chức năng tình dục, chính vậy một chế độ ăn uống đủ lượng estrogen là rất cần thiết. Estrogen trong đậu nành có tác dụng lớn để cổ tử cung hoạt động và thực hiện tốt chức năng của nó.
4. Món trứng và gan động vật
Trứng và gan động vật là nguồn cung cấp axit folic. Thiếu axit folic rất nguy hiểm, có thể khiến viêm cổ tử cung trở thành ung thư cổ tử cung. Nên bổ sung các món ăn này 2 lần mỗi tuần để cung cấp axit folic cho cơ thể.
5. Rau bina
Đây là nguồn cung cấp chất sắt giúp bảo vệ hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể sản xuất năng lượng, đặc biệt trong thời kỳ phụ nữ đang điều trị viêm cổ tử cung.
Rau bina cung cấp chất sắt.
Đồng thời, để chữa viêm cổ tử cung, cổ tử cung bị sưng phụ nữ nên tránh đồ ăn cay nóng như ớt, hạt tiêu vì những món này sẽ làm tăng độc tố tích tụ trong cơ thể, khiến tình trạng viêm nhiễm ngày càng trầm trọng. Tránh đồ ăn ngọt, béo, đồ uống có cồn, chất kích thích như cà phê, rượu, thuốc lá vì chúng có thể làm nóng, ẩm, gây ngứa rát bộ phận sinh dục.
Xem thêm
> Mổ nội soi cắt polyp buồng tử cung;;;;;Thuốc đặt viêm phụ khoa là sản phẩm thuốc được dùng phổ biến trong việc điều trị các bệnh lý phụ khoa ở nữ giới. Để bảo đảm an toàn cho sức khỏe cũng như để thuốc mang lại công dụng hiệu quả nhất, bệnh nhân cần phải nắm rõ cách dùng và công dụng của thuốc.
Thuốc đặt âm đạo nói chung hay thuốc đặt viêm phụ khoa trước kia còn được biết với cái tên là thuốc trứng. Nguyên nhân là do thuốc có hình dạng tương tự quả trứng và có thể trực tiếp đặt vào vùng kín chị em phụ nữ để chữa các bệnh lý phụ khoa. Ngày nay, nhiều loại thuốc được chế tạo dưới dạng viên nén nên còn có tên gọi là viên nén phụ khoa, cần làm làm ướt viên thuốc trước khi đặt sâu vào bên trong âm đạo.
Viên thuốc đặt âm đạo có công dụng chủ yếu là tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm gây bệnh phụ khoa. Những trường hợp sử dụng sai cách hoặc dùng chưa có chỉ định từ bác sĩ sẽ không đạt được hiệu quả như mong muốn. Ngược lại, sức khỏe sinh sản của nữ giới còn bị nó tác động nặng nề.
Ngày nay, nhiều chị em vì có tâm lý e ngại và thấy xấu hổ đi khám phụ khoa nên thường nghe tư vấn của các “bác sĩ trực tuyến” hoặc tự tra cứu thông tin trên mạng. Theo sự chỉ dẫn từ những người không có chuyên môn về phụ khoa, nhiều chị em đã tự mua thuốc đặt âm đạo về sử dụng mà không hiểu rõ về bệnh lý mà mình đang mắc phải.
Có nhiều trường hợp sử dụng đơn thuốc được bác sĩ kê cho người khác để trị bệnh cho mình mà không cần đi khám phụ khoa. Chính lý do này khiến bệnh ngày càng nặng và khó điều trị hơn trong tương lai.
Các loại thuốc đặt âm đạo thường được sử dụng để chữa các bệnh lý phụ khoa do nhiễm nấm, nhiễm vi khuẩn,… gây nên. Cụ thể như sau:
2.1. Chữa viêm âm đạo do nấm
Đây là một bệnh phụ khoa phổ biến ở nữ giới được gây ra bởi nấm Candida albicans. Thuốc đặt viêm phụ khoa có chứa thành phần: nystatin hoặc clotrimazole kết hợp với kháng sinh chống nấm đường uống có tác dụng điều trị dứt điểm bệnh lý viêm âm đạo do nấm.
2.2. Chữa viêm âm đạo cho các yếu tố khác
Thuốc đặt viêm phụ khoa có thể chữa một số dạng viêm âm đạo cho các tác nhân khác như:
Viêm âm đạo do: trùng roi ( trichomonas) gardnerella vaginalis: kháng sinh đường uống metronidazol + thuốc đặt âm đạo có chứa thành phần metronidazol
Viêm đường sinh dục do lậu cầu, chlamydia,... thì thuốc đặt âm đạo được sử dụng kết hợp giữa kháng sinh đường tiêm hoặc uống.
3.1. Thuốc chứa kháng sinh
Thuốc có chứa 1 hoặc nhiều loại kháng sinh, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm đường sinh dục.
3.2. Thuốc chứa estrogen
Viên đặt âm đạo có chứa thành phần Estrogen đặc biệt hữu ích đối với các chị em sau mãn kinh hoặc bị suy giảm nội tiết do các nguyên nhân khác, khi đó nội tiết tố estrogen bị suy giảm lượng lớn sẽ tạo điều kiện cho mầm bệnh tấn công và phát triển. Estrogen trong viên đặt vùng kín giúp niêm mạc âm đạo trở nên mềm mại, có độ dày, hỗ trợ thuận lợi cho hoạt động tình dục.
3.3. Thuốc chứa các acid lactic, glycogen
Thuốc chứa các acid lactic, glycogen có tác dụng cân bằng p
H âm đạo.
Cách dùng viên nén đặt phụ khoa khá đơn giản, sau đây là hướng dẫn cách đặt thuốc bằng ống bơm:
Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch vệ sinh phụ nữ và nước ấm, sau đó lau khô và rửa sạch tay.
Xé bao bì và lấy thuốc.
Đặt viên thuốc vào đúng vị trí trên máy bơm.
Bạn có thể ở tư thế đứng gác 1 chân lên ghế hoặc nằm, dạng 2 chân rộng bằng vai hoặc cong đầu gối hoặc tư thế ngồi xổm, dạng rộng 2 đùi.
Đưa ống bơm nhẹ nhàng và từ từ vào sâu âm đạo nhất có thể và không thấy khó chịu.
Cho thuốc vào sâu âm đạo bằng cách nhấn đầu bơm.
Rút dụng cụ khỏi âm đạo.
Dùng xà bông và nước rửa tay.
Đối với những chị em không dùng máy bơm, thì vẫn hãy làm theo quy trình tương tự trên, nhẹ nhàng nhúng thuốc vào nước để thuốc tan trong âm đạo dễ dàng hơn. Sử dụng ngón trỏ để đưa viên nén càng sâu càng tốt vào trong âm đạo, sau đó rửa tay.
Thực tế, có khá nhiều chị em xuất hiện triệu chứng viêm đường sinh dục khi dùng viên nén đặt âm đạo để chữa viêm phụ khoa nhưng sử dụng sai cách dẫn đến các triệu chứng nặng nề hơn như: tiết dịch nhiều, vùng kín ngứa, có mùi hôi, đau rát khi quan hệ,… Sau đây là những sai lầm thường gặp mà chị em thường hay mắc phải khi đặt thuốc âm đạo:
Dùng thuốc không có chỉ định: Đây là tình trạng thường gặp khi nữ giới dùng sai loại thuốc, đặt thuốc do người quen giới thiệu, mua thuốc không rõ nguồn gốc trên mạng,. . mà chưa đi khám.
Đặt thuốc trong kỳ kinh: Nhiều chị em vì sợ quá trình chữa bệnh bị gián đoạn mà vẫn đặt thuốc khi kinh nguyệt đến. Tuy nhiên, việc làm này không giúp bệnh nhanh khỏi mà còn dẫn đến nhiều ảnh hưởng bởi đây là thời kỳ nhạy cảm, rất dễ bị vi khuẩn tấn công do tử cung đang mở.
Dùng lâu dài: Theo khuyến cáo từ các bác sĩ sản phụ khoa, chị em chỉ nên đặt thuốc từ 7 - 10 ngày, tránh dùng quá 14 ngày. Âm đạo có thể bị khô, kháng thuốc, nhờ thuốc nếu để lâu hơn thời gian này, thậm chí gây ra tình trạng loại khuẩn, tiêu diệt cả lợi khuẩn trong môi trường âm đạo.
Quan hệ khi đang đặt thuốc: Việc quan hệ khi dùng thuốc đặt âm đạo sẽ làm tăng nguy cơ niêm mạc âm đạo bị tổn thương, khiến bệnh ngày càng nặng hơn.
Chị em cần ghi nhớ những điều sau khi sử dụng thuốc đặt âm đạo để phòng tình trạng dùng sai cách:
Chỉ nên đặt thuốc sau khi xác định bệnh, đã thăm khám và dưới sự tư vấn của bác sĩ. Khi thấy mình có những triệu chứng nghi ngờ viêm nhiễm phụ khoa thì không nên tự mua thuốc điều trị mà hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Nên rửa tay thật sạch bằng xà phòng trước khi sử dụng thuốc. Nên đặt thuốc tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ để tránh không bị rơi thuốc và có thời gian hấp thu tốt nhất.
Mỗi sản phẩm thuốc đặt âm đạo sẽ có công dụng khác nhau vì thành phần trong thuốc chỉ hỗ trợ chữa từng nguyên nhân gây bệnh cụ thể.
Nếu đã hết liệu trình dùng thuốc mà bệnh không được cải thiện thì bạn cần hẹn gặp bác sĩ để thăm khám để bác sĩ đưa ra phương án điều trị hiệu quả hơn.
Trong thời gian hành kinh không nên đặt thuốc và nên tránh quan hệ trong thời gian điều trị bệnh để không làm bệnh nặng hơn và khó chữa khỏi.
Nói chung, để sử dụng thuốc đặt âm đạo cần được bác sĩ kê đơn và chỉ định. Và chỉ nên được dùng sau khi bệnh nhân đã được chẩn đoán nguyên nhân dẫn đến viêm phụ khoa.;;;;;Viêm cổ tử cung là một trong những căn bệnh viêm nhiễm phụ khoa thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh tuy không quá nguy hiểm nhưng nếu không được xử trí kịp thời có thể gây ra vô sinh, hiếm muộn. Chữa viêm cổ tử cung bằng đông y là phương pháp nhiều chị em sử dụng nhằm hạn chế những ảnh hưởng của bệnh.
1. Loại bỏ viêm cổ tử cung bằng đông y
Loại bỏ viêm cổ tử cung bằng đông y được nhiều chị em sử dụng
Viêm cổ tử cung là tình trạng các tế bào tại cổ tử cung bị vi khuẩn, nấm, vi rút, vi trùng… tấn công và gây ra các tổn thương. Thông qua hình ảnh soi cổ tử cung có thể nhận thấy vùng này bị sưng đỏ, lở loét có mủ…
Trong đông y có nhiều bài thuốc giúp loại bỏ viêm cổ tử cung. Một số bài thuốc mà chị em có thể tham khảo như:
– Dùng 50-100g lá đào cùng 10g phèn chua sắc với nước rồi sử dụng để rửa vùng kín ngày 2 lần.
– Sử dụng 12 g phèn chua, 12g địa và 40g xà sàng tử, 40g sắc lấy nước và dùng để vệ sinh vùng kín. Cách này cũng cần thực hiện 2 lần / ngày và sáng và tối.
Có nhiều bài thuốc chữa viêm cổ tử cung bằng đông y
– Lấy 21 hạt đào nhân, 30g sinh địa và 1 nhánh gừng tươi cho vào nồi cùng 500ml nước. Đun nhỏ lửa đến khi còn 200ml thì chắt lấy nước. Uống loại nước thuốc này 2 lần trước bữa ăn.
– Dùng các vị thuốc sau: 9g đan bì, 9g ngưu tất, 9g đào nhân, 12g bạch linh, 12g quế chi, 12g xích thược, 15g đan sâm, 15g mẫu lệ sắc uống 3 lần / ngày vào lúc đói.
2. Lưu ý khi loại bỏ viêm cổ tử cung bằng đông y
Khi loại bỏ viêm cổ tử cung bằng đông y chị em nên sử dụng các vị thuốc đảm bảo chất lượng được kê đơn bởi các bác sĩ đông y chuyên khoa sau khi đã được thăm khám. Chị em nên tham khảo ý kiến bác sĩ với các bài thuốc ngâm hoặc xông vùng kín.
Một số trường hợp do bệnh quá nặng hoặc cơ địa không phù hợp thì các bài thuốc chữa viêm cổ tử cung bằng đông y không mang tính hiệu quả cao. Lúc này chị em nên thăm khám, xác định tình trạng bệnh và thực hiện xử trí theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Thường xuyên thăm khám để xác định tình trạng bệnh
Viêm cổ tử cung có thể loại bỏ bằng phương pháp nội khoa với các loại thuốc đặc dụng. Để hiệu quả, chị em cần thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc, sử dụng thuốc hay các phương pháp khác nếu không có chỉ định của bác sĩ. Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian dùng thuốc.Bên cạnh đó, chị em nên chú ý vệ sinh vùng kín sạch
sẽ, nên vệ sinh dưới vòi nước sạch, không thụt rửa sâu bên trong, mặc đồ lót thoải mái, vừa vặn với chất liệu thấm hút tốt. Chị em cũng nên khuyên bạn tình thăm khám phụ khoa và được tư vấn điều trị kịp thời để hạn chế khả năng tái phát. |
question_63430 | Nguyên nhân chị em bị táo bón trước kỳ kinh và cách cải thiện | doc_63430 | Trước chu kỳ kinh nguyệt, những thay đổi nội tiết tố trong cơ thể phụ nữ khiến chị em có thể gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe và tiêu hóa. Nhiều chị em phụ nữ bị đau bụng, có chị em bị táo bón trước kỳ kinh,... Vậy đây có phải là các dấu hiệu bệnh lý hay không.
Táo bón được định nghĩa là tình trạng đi cầu phân khô và cứng hơn bình thường, đôi khi phân cứng làm tổn thương niêm mạc da vùng hậu môn và gây đau khi đi. Táo bón thường xảy ra nếu bạn đi cầu ít hơn 3 lần mỗi tuần, thông thường vấn đề này xuất hiện trong thời gian ngắn.
Hầu hết mọi người cho rằng, thói quen ăn uống thiếu chất xơ là nguyên nhân của chứng táo bón, song ở phụ nữ, chu kỳ kinh nguyệt cũng có thể gây ra tình trạng này.
Trong một chu kỳ kinh nguyệt thường kéo dài 28 - 30 ngày, hormone sinh dục nữ trong cơ thể có nhiều thay đổi, trong đó trước khi hành kinh là lúc thay đổi khá lớn. Nồng độ hormone progesterone lúc này thấp hơn khá nhiều so với thời kỳ rụng trứng, nhằm giúp lớp niêm mạc tử cung rụng ra để hình thành lớp niêm mạc mới cho chu kỳ mới.
Việc suy giảm hormone này cũng ảnh hưởng đến hoạt động của cơ trơn trong ruột. Kết hợp với nhiều yếu tố khác mà phụ nữ trước kỳ kinh dễ bị tích tụ phân trong cơ thể lâu hơn và gây ra táo bón. Đây là vấn đề sinh lý bình thường, chị em phụ nữ không nên quá lo lắng. Thường sau một vài ngày, chứng táo bón này sẽ được cải thiện.
Ngoài táo bón, sự thay đổi nội tiết tố cơ thể phụ nữ trước kỳ hành kinh cũng gây ra nhiều triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Điều này khiến nhiều chị em phụ nữ lo lắng về bệnh lý dạ dày, song rối loạn tiêu hóa trước kỳ hành kinh không nguy hiểm và được cải thiện nhanh chóng sau một vài ngày.
Dưới đây là các rối loạn tiêu hóa thường gặp phải của phụ nữ trước khi hành kinh:
Tiêu chảy
Nhiều chị em phụ nữ thấy trước kỳ hành kinh luôn có cảm giác khó chịu, căng tức bụng đi kèm với tiêu chảy. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, cơ thể sản xuất lượng hormone estrogen và serotonin cao hơn những ngày khác trong chu kỳ.
Sự tăng cao nồng độ của hai loại hormone này đều khiến ruột hoạt động mạnh hơn, thậm chí gây kích thích tăng tiết dịch nhờn. Đây là lí do khiến bạn dễ bị tiêu chảy, nhất là sau khi ăn thực phẩm lạnh, thực phẩm dễ gây kích thích đường ruột. Có thể phòng ngừa và cải thiện chứng tiêu chảy trước kỳ kinh nguyệt bằng cách sử dụng thực phẩm nhiều chất béo, chất xơ và sản phẩm chế biến từ sữa.
Đầy hơi
Đầy hơi thường gặp khi chúng ta ăn quá nhiều, tuy nhiên đây cũng là một triệu chứng xảy ra khi hormone cơ thể thay đổi trước kỳ hành kinh. Cụ thể là sự thay đổi của hormone progesterone và estrogen dẫn tới rối loạn quá trình tiêu hóa thức ăn.
Hoạt động tiêu hóa thức ăn của dạ dày bị ảnh hưởng khiến thức ăn tiêu hóa chậm hơn, dư thừa khí và gây triệu chứng đầy hơi. Nếu gặp tình trạng này, trước kỳ hành kinh chị em phụ nữ hạn chế thực phẩm nhiều lưu huỳnh như tỏi, hành, trứng, bông cải xanh. Một mẹo nhỏ là ăn một vài hạt caraway hoặc hạt thì là sẽ giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn, không tích tụ nhiều khí và không gây ra tình trạng đầy hơi.
Buồn nôn
Buồn nôn cũng là triệu chứng trước kỳ hành kinh mà một số chị em phụ nữ gặp phải. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là sự nhạy cảm của hệ tiêu hóa cùng các vấn đề sức khỏe do thay đổi nội tố cơ thể gây ra. Triệu chứng buồn nôn này sẽ được cải thiện khi bạn lựa chọn thực phẩm dễ tiêu hóa, thanh đạm và ít gây kích thích dạ dày.
Cảm giác nhanh đói
Quá trình trao đổi chất trong cơ thể người phụ nữ trước thời kỳ kinh nguyệt hoạt động nhanh hơn, hiệu quả hơn. Vì thế mà trước những ngày đèn đỏ, bạn có cảm giác thèm ăn và ăn được nhiều hơn.
Tuy nhiên hãy lựa chọn ăn trái cây, rau củ, thức ăn vặt tốt giàu chất xơ thay vì thực phẩm nhiều chất béo để tránh tăng cân và khiến các triệu chứng rối loạn tiêu hóa trước kỳ kinh trở nên nghiêm trọng hơn.
Như vậy, chứng táo bón cũng như các vấn đề tiêu hóa khác trước kỳ hành kinh chỉ là kết quả của sự thay đổi hormone gây ra. Tình trạng này sẽ được cải thiện sau một vài ngày khi cơ thể ổn định lại hormone. Vì thế chị em phụ nữ không nên quá lo lắng và có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản để tình trạng sức khỏe của mình được cải thiện tốt hơn.
Để chu kỳ hành kinh diễn ra nhẹ nhàng hơn, các triệu chứng tiêu hóa cũng như khó chịu do thay đổi hormone trong cơ thể không còn là gánh nặng thì chị em phụ nữ nên lưu ý một số vấn đề sau:
3.1. Lựa chọn thực phẩm phù hợp
Những thức ăn cay nóng, vị mạnh gây kích thích sẽ khiến rối loạn tiêu hóa xảy ra nghiêm trọng hơn trước kỳ kinh nguyệt. Vì thế hãy hạn chế tối đa thực phẩm này, thay vào đó nên lựa chọn các thực phẩm thanh, dạng mềm dễ tiêu hóa như cháo, súp, yến mạch, bí ngô khoai lang,…
Ngoài ra, một số loại thực phẩm giúp kinh nguyệt đến nhẹ nhàng hơn, không gây triệu chứng khó chịu bạn nên bổ sung như:
Rau mùi tây: Chứa chất myristicin, apoil giúp tử cung co bóp nhẹ nhàng hơn, chu kỳ kinh nguyệt “gọn gàng” hơn, không gây đau bụng nhiều và khó chịu.
Nghệ: có tác dụng giảm đau bụng kinh, giảm các triệu chứng tiêu hóa nhất là ở người có dạ dày bị viêm loét, dễ bị kích thích hơn trong kỳ kinh nguyệt.
Thực phẩm giàu vitamin C như quýt, cam, bưởi, chanh,… có ảnh hưởng tới điều hòa nồng độ progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt.
3.2. Nghỉ ngơi nhiều hơn, không làm việc quá sức
Công việc nặng nhọc, áp lực trong những ngày trước và có kinh nguyệt sẽ khiến chị em phụ nữ cảm thấy mệt mỏi hơn, triệu chứng đau bụng hay rối loạn tiêu hóa cũng dữ dội hơn.
3.3. Không uống cà phê, trà đặc
Caffeine có trong các thức uống này không tốt cho tâm sinh lý của phụ nữ trong những ngày nhạy cảm này, dễ khiến tâm trạng khó chịu, bất ổn.
Bị táo bón trước kỳ kinh là vấn đề thường gặp của nhiều chị em. Nắm được một số biện pháp chăm sóc sẽ giúp chị em có chu kỳ đến sớm và nhẹ nhàng hơn. | doc_59265;;;;;doc_44267;;;;;doc_16479;;;;;doc_34851;;;;;doc_56480 | Phụ nữ sau sinh nếu bị táo bón cần sớm thiết lập lại phản xạ đại tiện bình thường, có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý để tránh những hậu quả không tốt cho cơ quan tiêu hóa và sinh sản sau này.
1. Nguyên nhân gây táo bón sau sinh
Táo bón ở phụ nữ sau sinh là một dạng táo bón chức năng, chủ yếu liên quan đến chế độ ăn uống và sinh hoạt không đúng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến việc bị táo bón sau sinh:Do sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ cho con bú.Sau khi sinh, sản phụ thường hạn chế đi lại, nằm nghỉ trên giường nhiều nên nhu động ruột yếu đi, phân lưu lại ruột lâu, bị ruột tái hấp thu nước nhiều nên phân khô, cứng lại nên gây táo bón.Việc ăn uống sau sinh có ảnh hưởng tới nguồn sữa mẹ, vì vậy sản phụ thường kiêng khem hơn bình thường cùng với tâm lý hạn chế uống nước để sữa không bị loãng là một trong những nguy cơ gây tăng táo bón ở phụ nữ sau sinh.Phụ nữ sau sinh thường bị đau khi đi đại tiện (có thể do mổ đẻ hoặc vết khâu tầng sinh môn chưa lành), khiến việc đi đại tiện khó khăn, tâm lí ngại đi, rồi nhịn đi đại tiện dẫn đến táo bón sau sinh.Trong thời gian mang thai, âm huyết tập trung để nuôi dưỡng thai nên đại tràng ít được “nuôi dưỡng” nên gây khô, táo bón sau sinh. Đồng thời, phụ nữ sau sinh thường mất huyết, mất sản dịch nên cơ thể hư hao, máu chưa kịp xuống nuôi đại tràng nên rất dễ dàng bị táo bón.Phụ nữ trước khi sinh hoặc khi chưa mang thai mà thường xuyên bị táo bón thì nguy cơ bị táo bón sau sinh sẽ tăng lên rõ rệt, gây đau đớn khi đại tiện và cũng dễ rách hậu môn hay trĩ, rồi sa tử cung, sa trực tràng hơn những sản phụ bình thường.Táo bón ở phụ nữ sau sinh là một dạng táo bón chức năng
Táo bón ở phụ nữ sau sinh là một dạng táo bón chức năng
Tình trạng táo bón không phải lúc nào cũng nghiêm trọng hay trở nên nghiêm trọng, tuy nhiên người bệnh cần phải tham khảo ý kiến bác sỹ nếu thấy trong phân có lẫn chất nhầy hoặc máu.Trong trường hợp bị đau bụng cùng với bị táo bón và tiêu chảy xen kẽ nhau thì đó có thể là triệu chứng của một căn bệnh khác.Ngoài ra, tình trạng táo bón ở phụ nữ sau sinh và sự căng thẳng khi đi đại tiện có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh trĩ. Búi trĩ có thể co lại nhanh chóng hoặc tồn tại nhiều tháng sau sinh.Có thể nói rằng, táo bón sau sinh là tình trạng thường xảy ra, người bệnh không nên quá lo lắng. Nên lưu ý rằng, cho dù tình trạng táo bón sau sinh không nghiêm trọng, cũng đừng ngại hỏi ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc bác sỹ, nếu nó vẫn tồn tại một cách dai dẳng.
3. Phòng ngừa táo bón sau sinh
Vì đang trong giai đoạn cho con bú nên người phụ nữ cần suy xét để sử dụng các giải pháp phòng ngừa táo bón phù hợp mà không ảnh hưởng đến nguồn sữa cho con. Phụ nữ sau sinh có thể yên tâm phòng ngừa táo bón theo các cách sau:Chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung chất xơ thực vật. Thời kỳ sau sinh, người mẹ cần chú ý đến chế độ ăn uống để phục hồi thể lực cũng như đủ sữa để cho con bú, cũng như hạn chế ăn một số loại thức ăn không phù hợp với bà đẻ.Tuy nhiên, các mẹ đừng quên bổ sung chất xơ thực vật vào chế độ ăn uống của mình. Chất xơ là phần không tiêu hóa, khi ở trong ruột nó sẽ hút nước và trương nở, tạo khối phân, giúp thải khối phân ra ngoài cơ thể. Ngoài ra, chất xơ còn kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có ích cho hệ tiêu hóa, các vi khuẩn này sẽ kích thích nhu động ruột tiết ra acid lactic kéo nước vào trong ruột làm mềm phân. Vì vậy chất xơ hỗ trợ rất tốt trong việc phòng và điều trị táo bón.Chất xơ thực vật có trong tất cả các loại rau xanh, trái cây, các loại đậu, ngũ cốc nguyên cám.Uống đủ nước mỗi ngày. Vì chất xơ cần nước để trương nở và làm mềm phân nên nếu lượng nước không được hấp thu đủ, phân sẽ thiếu nước và sẽ trở nên rất khô cứng. Vì vậy song song với việc bổ sung chất xơ là bổ sung chất lỏng.Mỗi ngày, phụ nữ sau sinh nên uống đủ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày. Nước có thể bổ sung ở nhiều dạng khác nhau như: nước đun sôi để nguội, nước trái cây, sữa, nước canh.
Phụ nữ sau sinh có thể yên tâm phòng ngừa táo bón sau sinh bằng chế độ dinh dưỡng khoa học
Phụ nữ sau sinh có thể yên tâm phòng ngừa táo bón sau sinh bằng chế độ dinh dưỡng khoa học. Bổ sung vitamin và chất khoáng. Vitamin và chất khoáng rất cần thiết đối với phụ nữ cho con bú. Các vitamin thiết yếu là: canxi, vitamin D, vitamin A, sắt, kẽm...Vận động cơ thể nhẹ nhàng. Hoạt động thể chất không chỉ giúp tăng cường sức khỏe toàn thân mà còn giúp cho quá trình trao đổi chất diễn ra được thuận lợi hơn, giảm nguy cơ tích tụ các chất thải ở ruột già gây táo bón sau sinh.Sau khi hết thời gian ở cữ, các mẹ nên vận động cơ thể và tập các bài thể dục phù hợp. Sau đó nên duy trì tập thể dục đều đặn mỗi ngày, việc này rất tốt cho sức khỏe.Rèn luyện thói quen đi vệ sinh. Việc đi tiêu tưởng chừng như đơn giản nhưng nếu không đúng cách, mẹ có thể làm tình trạng táo bón ở phụ nữ sau sinh trở nên tồi tệ hơn rất nhiều. Vì thế, đừng quên một số nguyên tắc sau:Đi vệ sinh đúng giờ: Việc rèn luyện thói quen đi vệ sinh đúng giờ sẽ tạo nếp và tăng cường sự hoạt động ổn định của đường ruột, đại tràng. Đi vệ sinh tốt nhất là vào buổi sáng hoặc nếu không mẹ có thể chọn một giờ thoải mái nhất trong ngày.Không được nhịn đi tiêu: Nhịn đi tiêu nhiều lâu dần sẽ làm mất phản xạ đi tiêu, dẫn đến táo bón nặng hơn. Nhịn đi tiêu, chất thải sẽ tích tụ lâu ngày trong cơ thể, sản sinh ra nhiều chất độc hại không tốt. Tuy nhiên việc ngồi quá lâu sẽ gây áp lực lớn lên tĩnh mạch, lâu ngày gây ra táo bón, trĩ.Tư thế đi vệ sinh: Tư thế tốt nhất để đi tiêu chính là tư thế ngồi xổm, ở tư thế này trực tràng sẽ là một đường thẳng, tạo điều kiện để đẩy khối chất thải ra ngoài dễ dàng hơn. Tuy nhiên nếu ngồi bệ bệt thì mẹ có thể để một chiếc ghế tầm 20cm dưới chân để tạo tư thế ngồi xổm.Giữ tinh thần thoải mái. Trong chăm sóc sức khỏe, yếu tố tâm lý luôn luôn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì, đẩy lùi bệnh tật. Vì thế, bạn hãy luôn giữ một tinh thần lạc quan, tránh lo lắng, buồn phiền, giận dữ, mất ngủ.
Tập phục hồi chức năng chữa táo bón
Dấu hiệu người phụ nữ sau sinh đang bị trầm cảm;;;;;Trước và trong ngày đèn đỏ (kỳ kinh nguyệt), không ít chị em có những trục trặc về sức khỏe. Đó không phải là vấn đề lớn nhưng chị em cũng cần biết cách đề phòng và đối phó.
Đau bụng:
Axit béo Omega 3 (có nhiều trong cá hồi, cá ngừ, quả óc chó, đậu nành…) có thể làm giảm tiết hormon sinh dục nữ, hormone này là tác nhân chủ yếu gây ra các cơn co thắt tử cung ở giai đoạn kinh nguyệt dẫn đến đau vùng bụng dưới.
Mất ngủ hoặc ngủ kém
Càng gần ngày đèn đỏ, giấc ngủ của bạn càng chập chờn và không ngon giấc. Có khoảng 60% phụ nữ gặp phải tình trạng này.
Bạn nên thư giãn nhẹ nhàng trước khi ngủ, nên ăn nhiều thịt bò, chuối, đậu phộng, hạt sen, gạo, thịt gà tây, bí đỏ có chứa tryptophan rất dồi dào giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Mụn trứng cá: Sắp đến kỳ kinh, nhiều chị em bị nổi mụn trứng cá trên mặt, làm mất tự tin và không ít phiền toái. Lời khuyên dành cho họ là nên ăn thực phẩm giàu chất kẽm (bí đỏ, tôm, thịt bò, thịt gà, hải sản, nấm…).
Kẽm có thể ngăn chặn sự tăng trưởng của các enzyme, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm. Ngoài ra, kẽm còn có thể kiểm soát tiết dầu của khuôn mặt, làm giảm nhiễm khuẩn, loại bỏ mụn trứng cá.
Căng và tức ngực: Căng, nặng và tưng tức ngực là một hiện tượng nhiều chị em phụ nữ gặp phải khi gần ngày kinh nguyệt. Thông thường, trong những ngày này, cơ thể giữ một lượng nước khá nhiều gây ứ đọng ở vú và núm vú. Hiện tượng này kéo dài suốt những ngày đèn đỏ và có thể hết sau khi sạch kinh. Đây là dấu hiệu bình thường, lặp đi lặp lại hàng tháng, nhưng đó cũng biểu hiện cơ thể của chúng ta đang thiếu hụt một số yếu tố.
Lời khuyên là chị em nên tăng cường thực phẩm giàu vitamin E (dầu thực vật, cải bó xôi, các loại ngũ cốc…) có thể làm giảm những cơn đau tức ngực kỳ kinh nguyệt. Thực tế cho thấy những bạn gái hấp thu đủ vitamin E, bất ổn ở vùng ngực sẽ giảm 11%.
Dễ cáu giận: Trước kỳ kinh, một số chị em dễ cáu bẳn, bực bội hay nóng giận hơn bình thường, trầm cảm và thậm chí nổi nóng không rõ nguyên cớ. Những trường hợp trên đều bị chứng căng thẳng trước kỳ kinh hay còn gọi là rối loạn tiền kinh nguyệt. Đây là một hiện tượng phổ biến ở hầu hết phụ nữ, tuy mức độ biểu hiện khác nhau.
Việc bổ sung vitamin B6 (chuối, súp lơ, cà rốt... ) có thể
có thể cải thiện tình trạng này do tác động tốt tới chất dẫn truyền thần kinh. Ngoài ra, nếu bổ sung vitamin B6 và magiê cùng lúc có thể giúp chị em giảm bớt sự lo lắng ở giai đoạn tiền kinh nguyệt.;;;;;Ngoài những nguyên nhân gây táo bón thường gặp là chế độ ăn ít chất xơ, không uống đủ nước, ít tập thể dục, nhịn đi vệ sinh thì 8 nguyên nhân sau cũng gây táo bón mà không phải ai cũng biết.
Xem thêm: Tổng hợp những bài viết liên quan đến trực tràng và hậu môn
8 nguyên nhân gây táo bón ít người biết
Suy giáp
Tuyến giáp chịu trách nhiệm kiểm soát trao đổi chất và khi hoạt động không hiệu quả sẽ ảnh hưởng đến đường ruột, khiến chất thải đi qua ruột già chậm hơn gây táo bón.
Trầm cảm
Chứng trầm cảm khiến lối sống của bạn cũng thay đổi. Những người trầm cảm thường thích nằm một chỗ, ăn uống không cân bằng và điều độ, ăn ít xơ. Những thói quen xấu này sẽ gây ra vấn đề về đường ruột khiến bạn dễ bị táo bón.
Chứng trầm cảm làm thay đổi chế độ sinh hoạt của bạn nên rất dễ mắc táo bón
Thuốc
Các loại thuốc giảm đau, đặc biệt là thuốc phiện và ma túy có thể gây táo bón. Các loại thuốc này làm đại tràng hoạt động chậm lại. Một số loại thuốc khác như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật (cho người bị động kinh), thuốc kháng axít thuốc an thần… cũng ảnh hưởng đến đường ruột, phổi, đường tiết niệu và các bộ phận khác của cơ thể.
Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài sẽ khiến tình trạng táo bón kéo dài hơn, ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về loại thuốc thay thế hoặc dùng thuốc nhuận tràng để khắc phục tình trạng này.
Mang thai
Trong thời gian mang thai, hormone progesterone làm giãn các cơ trơn trong đường ruột, khiến chúng di chuyển chậm đi. Ruột còn bị tử cung đang phát triển đè lên, chặn đường di chuyển của chất thải xuống ruột.
Trong thời gian mang thai, các bà bầu có thể bị mắc chứng táo bón nên cần phải uống nhiều nước và bổ sung chất xơ
Các chị em bầu bí thường bị táo bón nên cần uống nhiều nước và bổ sung chất xơ qua chế độ ăn để giảm thiểu tình trạng này.
Thực phẩm bổ sung
Thực phẩm bổ sung canxi và sắt có thể khiến thức ăn dính chặt vào nhau gây khó tiêu hóa. Nếu phải dùng thực phẩm bổ sung để điều trị thiếu hụt canxi và sắt, hãy bổ sung thêm nhiều chất xơ vào bữa ăn hoặc dùng thuốc nhuận tràng nhẹ.
Lạm dụng thuốc nhuận tràng
Việc lạm dụng thuốc nhuận tràng trong thời gian dài cũng khiến các cơ đại tràng không được sử dụng bị yếu đi, phụ thuộc vào tác dụng của thuốc và không thể hoạt động đúng nếu không dùng thuốc.
Hội chứng ruột kích thích (IBS)
Khi mắc hội chứng ruột kích thích, co thắt đại tràng có thể làm chậm chuyển động thông qua đường tiêu hóa, dẫn đến táo bón, đau bụng và chuột rút.
Socola
Socola đen mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe vì hàm lượng chất chống oxy hóa cao. Tuy nhiên, nó có thể gây táo bón, đặc biệt là nếu bạn bị hội chứng ruột kích thích. Nếu sau khi ăn socola cảm thấy bị táo bón thì hãy ngừng ăn để xem tình trạng bệnh có cải thiện hay không.
Nguồn: khám và điều trị trực tràng – hậu môn
XEM THÊM:
Tiết lộ “thủ phạm” gây táo bón
Cách điều trị táo bón ở trẻ em;;;;;Trong thai kỳ, cơ thể mẹ có nhiều biến đổi bên cạnh kích thước bụng và thai đang dần phát triển lớn lên, trong đó có chứng rối loạn tiêu hóa và táo bón. Nhiều thai phụ còn chưa quan tâm đến tình trạng táo bón, khiến bệnh kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh hoạt và thậm chí là sự phát triển của bé. Cần hiểu rõ tình trạng táo bón ở bà bầu để khắc phục đúng cách, hiệu quả.
Táo bón ở bà bầu do nhiều nguyên nhân, chủ yếu là chế độ dinh dưỡng và sự thay đổi hormone trong cơ thể trong thai kỳ.
Cụ thể, những nguyên nhân dẫn đến táo bón ở bà bầu bao gồm:
1.1. Tăng hormone Progesterone
Hormone này trong thai kỳ được cơ thể mẹ tiết ra để sử dụng nhiều hơn, nó cũng đồng thời khiến cơ bắp thư giãn, hoạt động co bóp của ruột kém đi. Vì thế, ruột di chuyển chậm khiến tiêu hóa chậm hơn, sự hấp thu nước vẫn xảy ra khiến táo bón thường xuất hiện.
1.2. Chèn ép dây thần kinh và tĩnh mạch vùng chậu
Sự phát triển của thai nhi ngày càng lớn là nguyên nhân chèn ép lên các dây thần kinh và tĩnh mạch vùng chậu. Không gian đường tiêu hóa cũng bị ảnh hưởng, vì thế mà khả năng tiêu hóa, thức ăn di chuyển trong ruột cũng chậm hơn.
1.3. Mất nước
Trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ, tình trạng nôn nghén thường xảy ra. Ở những mẹ bị nôn nghén nặng dễ bị mất nước gây ra chứng táo bón.
1.4. Lười vận động
Càng vào cuối thai kỳ, khi kích thước bụng lớn và nặng, việc di chuyển trở nên khó khăn hơn. Vì thế mà nhiều mẹ bầu cũng lười di chuyển hơn, đây cũng là một phần nguyên nhân dẫn đến chứng táo bón.
1.5. Bệnh tiểu đường thai kỳ, nhược giáp
Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ hoặc nhược giáp cũng thường bị táo bón.
1.6. Thói quen tiểu tiện không lành mạnh
Nhiều thai phụ có thói quen nhịn đi vệ sinh, khi cơn buồn qua đi cũng không đi vệ sinh sau đó trong thời gian dài. Vì thế mẹ dễ bị táo bón.
1.7. Ăn uống quá nhiều
Thai phụ thường cần ăn uống nhiều hơn để đảm bảo dinh dưỡng nuôi cả mẹ lẫn bé, song việc này có thể khiến cơ thể không kịp hấp thu và tiêu hóa. Thức ăn đọng lại là nguyên nhân dẫn đến táo bón.
1.8. Nạp nhiều canxi và sắt
Canxi và sắt là hai dưỡng chất quan trọng với sự phát triển của thai nhi, vì thế thường mẹ bầu cũng bổ sung nhiều hơn trong thai kỳ. Việc nạp quá nhiều hai nguyên tố vi lượng này cũng sẽ dẫn đến chứng táo bón.
Chứng táo bón ở mẹ bầu nếu khắc phục tốt bằng các biện pháp đơn giản tại nhà sau sẽ không còn là mối đe dọa đến sức khỏe của mẹ và bé.
2.1. Ăn nhiều chất xơ hơn
Chế độ ăn uống chứa lượng chất xơ cao sẽ giúp mẹ bầu giảm tình trạng táo bón bởi chất xơ giúp cơ thể hấp thu nước nhiều hơn, phân được làm mềm và tốc độ chuyển hóa, thải bỏ các chất thải cũng diễn ra nhanh hơn.
Nguồn thực phẩm chứa lượng lớn chất xơ tốt cho mẹ bầu bao gồm: ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên hạt, bánh quy giòn, rau củ, trái cây sấy khô,… Lượng chất xơ mà cơ thể mẹ cần tiêu thụ mỗi ngày cần đạt từ 25 - 30g, song việc định lượng chính xác là khá khó khăn.
Hãy theo dõi bản thân đã nạp đủ lượng chất xơ cần thiết chưa bằng cách quan sát chất phân thải ra có đều đặn, lớn và mềm hay không.
2.2. Tăng cường bổ sung lợi khuẩn
Đường ruột của con người là một hệ vi sinh vật phong phú, sự cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn giúp đường ruột khỏe mạnh, làm việc hiệu quả hơn. Tăng cường bổ sung lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa là cần thiết, đặc biệt với bà bầu. Trong đó, vi khuẩn acidophilus trong sữa chua có tác dụng kích thích lợi khuẩn đường ruột phân giải thức ăn tốt hơn, hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Hãy tạo thói quen ăn sữa chua hàng ngày để cải thiện các vấn đề tiêu hóa và táo bón ở bà bầu.
2.3. Uống nhiều nước
Lười uống nước là tình trạng của rất nhiều người, trong đó có nhiều bà bầu và nó ảnh hưởng lớn đến hoạt động của hệ tiêu hóa. Mẹ bầu bị táo bón nên bổ sung chất lỏng hàng ngày nhiều hơn, uống nước đều đặn ít nhất 1,8 - 2l mỗi ngày.
Bên cạnh đó, tăng cường bổ sung chất xơ cần đi kèm với tăng cường bổ sung nước, nếu không chính lượng chất xơ lớn là nguyên nhân dẫn đến táo bón.
2.4. Hạn chế thực phẩm dễ gây táo bón
Nếu mẹ bầu đã đang bị táo bón, hãy hạn chế những thực phẩm thúc đẩy tình trạng này trong chế độ ăn bao gồm: cơm trắng, chuối, thức ăn nướng đã qua tinh chế, ngũ cốc,…
2.5. Kiểm tra loại thuốc bổ sung đang dùng
2.6. Lưu ý khi điều trị bằng thuốc
Thuốc và thực phẩm chức năng bổ sung trong thai kỳ có thể gây ra tác dụng phụ là tình trạng táo bón, nhất là thuốc nhuận tràng, thuốc bổ sung Magie. Vì thế, hãy trao đổi kỹ với bác sĩ về thuốc sử dụng cũng như nguy cơ táo bón để được tư vấn.
Nhìn chung, táo bón khá thường gặp và thường không gây nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng của mẹ cũng như bé. Tuy nhiên, vấn đề tiêu hóa này ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống và sinh hoạt của mẹ, làm tăng nguy cơ sảy thai, đẻ non, suy dinh dưỡng,… nên cần điều trị khắc phục sớm.
Nếu táo bón đi kèm với tình trạng nứt kẽ hậu môn, đại tiện ra máu, đau bụng, buồn nôn, giảm thèm ăn,… mẹ bầu nên sớm tới bác sĩ để khám và điều trị. Tình trạng này có thể gây rủi ro cho sức khỏe của mẹ và bé nên không nên chủ quan.;;;;;Các nguyên nhân gây táo bón là điều cần biết để phòng tránh bệnh hiệu quả. Căn bệnh này rất phổ biến và dễ tái phát. Cần phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hiệu quả để tránh biến chứng tai hại.
Các nguyên nhân gây táo bón là điều cần biết để phòng tránh bệnh hiệu quả.
Bình thường số lần đại tiện từ một đến hai lần trong một ngày, phân mềm đóng thành khuôn. Khi bị táo bón thì quá hai ngày mới đại tiện, mỗi lần đại tiện rất khó hoặc lượng phân mỗi lần ra ít hơn bình thường hoặc khô cứng.
Táo bón là một trong những vấn đề sức khoẻ phổ biến nhất với khoảng 12% số người dân trên toàn thế giới bị táo bón tự xác định được. Phụ nữ mắc chứng này nhiều gấp ba lần nam giới. Táo bón có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Tuổi càng cao càng dễ bị bệnh.
Táo bón là triệu chứng thường gặp, có thể đứng đơn độc thành một bệnh (táo bón chức năng) hoặc là một triệu chứng trong các bệnh lý khác (ung thư đại tràng, suy giáp trạng…). Táo bón kéo dài làm ảnh hưởng chất lượng sống, gây tình trạng lệ thuộc vào thuốc nhuận tràng, là yếu tố thuận lợi thúc đẩy bệnh trĩ.
Uống không đủ nước cũng là một trong các nguyên nhân gây táo bón
Các nguyên nhân gây táo bón
– Táo bón không có tổn thương ở đại tràng, trực tràng và hậu môn:
+ Do chế độ ăn uống không khoa học: chế độ ăn ít chất xơ. Ăn nhiều đồ ăn nhanh, các loại thịt, trứng, sữa và sản phẩm từ sữa là chế độ ăn thiếu chất xơ trầm trọng. Người cao tuổi ngại ăn đồ ăn có nhiều chất xơ do không nhai nuốt được dễ dàng. Ngoài ra, uống không đủ nước cũng góp phần gây nên táo bón; sử dụng đồ uống có chất kích thích như cà phê, rượu, bia sẽ làm nặng thêm tình trạng này.
+ Do thói quen không đại tiện đúng giờ giấc, quên đại tiện làm rối loạn phản xạ mót rặn.
+ Do nghề nghiệp: những nghề phải ngồi nhiều ít hoạt động, nghề tiếp xúc với chì, ngộ độc chì mạn tính, ảnh hưởng đến sự hoạt động của ruột.
+ Do suy nhược: những người già, suy nhược, mắc bệnh mạn tính phải nằm lâu. Những nguyên nhân kể trên làm nhu động ruột và trương lực các cơ thành bụng giảm gây nên táo bón.
+ Rối loạn tâm thần: lo lắng, trầm cảm không để ý đến đại tiện, mất phản xạ mót rặn.
+ Những vấn đề sức khỏe toàn thân: nhiễm khuẩn bị sốt nhiều, sau phẫu thuật mất nhiều máu… những nguyên nhân này gây mất nước trong cơ thể do đó phân khô và táo.
+ Do dùng thuốc: một số thuốc làm giảm nhu động của ruột hoặc làm phân khô lại như: thuốc phiện, tanin, thuốc an thần, thuốc có chất sắt. Sử dụng các thuốc kích thích nhuận tràng kéo dài.
Bác sĩ chuyên khoa sẽ cho bạn biết cụ thể về các nguyên nhân gây táo bón.
– Táo bón do có tổn thương đường tiêu hóa:
+ Những cản trở đường đi của phân: khối u của trực tràng, đại tràng… ngoài dấu hiệu táo bón có thể đại tiện ra nhầy máu, có thể có bí trung đại tiện, nội soi đại tràng phát hiện ra khối u.
+ Những tổn thương bẩm sinh của đại tràng: Bệnh phình đại tràng, giãn đại tràng…
+ Những tổn thương của trực tràng và hậu môn: Trĩ và nứt hậu môn khiến mỗi lần đại tiện rất đau, người bệnh không dám đại tiện và dẫn đến táo bón. Bên cạnh đó còn có các chứng hẹp trực tràng và hậu môn – di chứng của bệnh nhiễm khuẩn vùng hậu môn trực tràng.
+ Áp lực do nhiều vấn đề gây đại tiện khó: Phụ nữ có thai, nhất là những tháng cuối, thai to đè vào trực tràng. Bên cạnh đó là các khối u vùng tiểu khung. Các dây chằng dính sau mổ, hay sau viêm xung quanh đại, trực tràng làm co hẹp, đại trực tràng.
+ Các tổn thương ở não, màng não dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật gây táo bón.
XEM THÊM:
Thủ phạm gây táo bón
Cách điều trị bệnh táo bón ở trẻ em |
question_63431 | Cách sử dụng thuốc hạ sốt Havafen | doc_63431 | Thuốc Havafen là một thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Thuốc Havafen thường được sử dụng để hạ sốt trong các trường hợp không đáp ứng hay đáp ứng kém với thuốc hạ sốt khác.
Thuốc Havafen được bào chế dạng hỗn dịch uống, chai 30ml. Trong 5ml hỗn dịch uống có chứa thành phần chính là Ibuprofen 100mg.Thuốc Ibuprofen là dẫn xuất của acid Propionic thuộc nhóm thuốc chống viêm Non-Steroid NSAID). Thuốc Ibuprofen có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm nhờ tác dụng ức chế men COX(cyclooxygenase) ngăn cản tạo ra prostaglandin và các sản phẩm gây viêm khác. Từ đó giúp giảm viêm, giảm đau và hạ sốt.Tác dụng hạ sốt của Ibuprofen tốt hơn và kéo dài hơn so với Aspirin và Paracetamol, nên được sử dụng để hạ sốt thay cho Paracetamol trong một số trường hợp.Thuốc Havafen thường được sử dụng để làm giảm tạm thời trong các trường hợp sốt không đáp ứng với paracetamol, đã loại trừ sốt xuất huyết và đau nhức như đau trong cảm cúm, đau răng, đau đầu, đau cơ...
2. Liều dùng và cách sử dụng thuốc hạ sốt Havafen
2.1 Cách sử dụng thuốc hạ sốt Havafen. Dùng bằng đường uống. Không được tự ý thay đổi đường dùng của thuốc Havafen.Thời điểm sử dụng thuốc: Bạn có thể sử dụng bất kỳ lúc nào trong ngày. Nếu có rối loạn tiêu hóa, nên uống thuốc trong bữa ăn hoặc uống cùng với sữa.Sử dụng thuốc để giảm đau hay hạ sốt khi sốt trên 38,5 độ C mỗi liều cách nhau ít nhất 6-8 giờ và không được uống quá 4 lần/ngày.Trước khi dùng thuốc phải đảm bảo loại trừ nguyên nhân sốt do sốt xuất huyết vì khi dùng thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng.2.2 Liều dùng thuốc Havafen. Thuốc Havafen liều dùng bạn có thể tham khảo dưới đây:Trẻ dưới 2 tuổi và dưới 11kg: Khi dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.Trẻ 2-3 tuổi và có cân nặng từ 11-16kg: Mỗi lần uống 5ml.Trẻ 4-5 tuổi và có cân nặng 16-21kg: Mỗi lần uống 7,5ml.Trẻ 6-8 tuổi và có cân nặng 21-27kg: Mỗi lần uống 10ml.Trẻ 9-10 tuổi và 27-32kg: Mỗi lần uống 12,5ml.Trẻ 11 tuổi và 32-43kg: Uống mỗi lần uống 15ml2.3 Quá liều. Khi dùng thuốc quá liều có thể gây ra tình trạng nặng của các tác dụng phụ ở liều điều trị. Khi quá liều cần ngừng dùng thuốc và đưa người bệnh ngay đến trung tâm y tế để có thể được xử lý kịp thời, điều trị là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ.
3. Tác dụng không mong muốn của thuốc Havafen
Khi dùng thuốc có thể gặp phải các tác dụng ngoài ý muốn trong quá trình điều trị như:Thường gặp: Sốt, mệt mỏi, chướng bụng, buồn nôn, nôn; nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn; Mẩn ngứa, ngoại ban;Tác dụng phụ ít gặp: Phản ứng dị ứng (hay gặp là co thắt phế quản ở người bệnh bị hen), viêm mũi, nổi mày đay; Lơ mơ, mất ngủ, ù tai; Đau bụng, chảy máu dạ dày - ruột, loét dạ dày tiến triển; Rối loạn thị giác; Giảm thính lực; Chảy máu kéo dài;Trong quá trình sử dụng thuốc nếu có xuất hiện bất cứ tác dụng ngoại ý nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
4. Những lưu ý khi dùng thuốc hạ sốt Havafen
Trước khi dùng thuốc cần nói với bác sĩ về tình trạng dị ứng thuốc, bệnh lý và các thuốc đang sử dụng. Để đảm bảo việc dùng thuốc an toàn và hiệu quả, tránh nguy cơ gây hại và những tương tác thuốc có thể xảy ra.Thuốc Havafen không được sử dụng cho các trường hợp:Mẫn cảm với hoạt chất Ibuprofen hoặc các thành phần khác có trong công thức.Quá mẫn với thuốc Aspirin hay với các thuốc chống viêm Non-Steroid khác (hen, viêm mũi, nổi mày đay sau khi dùng Aspirin).Đang bị loét dạ dày tá tràng tiến triển.Người bị hen hay tiền sử bị co thắt phế quản.Rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch.Suy gan hoặc suy thận nặng (lưu lượng lọc cầu thận dưới 30ml/phút).Đang dùng thuốc chống đông Coumarin.Người bị suy tim sung huyết, giảm khối lượng tuần hoàn do thuốc lợi niệu hoặc bị suy thận (tăng nguy cơ rối loạn chức năng thận).Trẻ em có cân nặng dưới 7 kg.Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Do chưa đủ dữ liệu về mức độ an toàn cho hai đối tượng này. Cần cân nhắc kỹ trước khi dùng thuốc. Không dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng cuối do có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh đã được báo cáo;Khi dùng thuốc Havafen với mục đích hạ sốt cần phải xác định chính xác nguyên nhân gây sốt, tránh dùng khi bị sốt xuất huyết, bởi Việt Nam có dịch sốt xuất huyết lưu hành nên việc dùng thuốc Ibuprofen chưa được chỉ định rộng rãi.Không kết hợp hạ sốt Havafen với paracetamol. Chỉ nên dùng thuốc Havafen khi người bệnh không đáp ứng hay đáp ứng kém với paracetamol.Tương tác thuốc: Cần thận trọng khi phối hợp Ibuprofen với thuốc kháng sinh nhóm Quinolon; Furosemid; Magnesi Hydroxyd; Các thuốc chống viêm Non-Steroid khác; Methotrexate; Digoxin;Hy vọng, qua bài viết trên bạn đã biết cách dùng thuốc hạ sốt Havafen và những lưu ý khi dùng thuốc. Đây là thuốc không kê đơn, cho nên khi dùng thuốc cần đọc kỹ thông tin và nếu thắc mắc cần hỏi ngay dược sĩ hay bác sĩ. | doc_2983;;;;;doc_6739;;;;;doc_45370;;;;;doc_42807;;;;;doc_20109 | Hoạt chất Ibuprofen trong thuốc Dhabifen là 1 chất thuộc nhóm thuốc chống viêm phi Steroid và là dẫn xuất của Acid propionic. Ibuprofen có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, tác dụng ức chế enzyme COX để ngăn cản quá trình tổng hợp chất trung gian gây viêm Prostaglandin. Nhờ đó làm giảm viêm và ngăn cản phân hủy protein, đồng thời làm bền vững màng Lysosom và đối kháng 1 số chất trung gian hóa học khác.
2. Chỉ định dùng thuốc Dhabifen
Thuốc Dhabifen được chỉ định trong trường hợp:Giảm đau và chống viêm nhẹ đến vừa trong các bệnh: Thống kinh nguyên phát và thứ phát, đau răng, đau đầu và cắt mép âm hộ.Sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tình trạng đau cho người bệnh ung thư hoặc đau sau phẫu thuật.Giảm đau cho người bị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp thiếu niên (gặp ở trẻ vị thành niên).Hỗ trợ hạ sốt ở trẻ em.
3. Chống chỉ định dùng thuốc Dhabifen
Chống chỉ định dùng thuốc Dhabifen trong trường hợp:Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong Dhabifen hoặc các thuốc chống viêm phi Steroid khác.Người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, hen suyễn, suy giảm chức năng gan/ thận, co thắt phế quản, bệnh lý tim mạch, chảy máu hoặc xuất huyết, bệnh tạo keo, suy tim sung huyết.Người đang điều trị bằng thuốc chống đông máu nhóm Coumarin và thuốc lợi niệu.Phụ nữ đang trong 3 tháng cuối thai kỳ.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc
Cách sử dụng: Thuốc Dhabifen dùng bằng đường uống trực tiếp.Liều tham khảo:Để giảm đau ở người lớn:Liều Dhabifen thông thường: Từ 1,2 - 1,8g/ ngày, chia thành nhiều lần để uống.Liều Dhabifen duy trì: Từ 0,6 - 1,2 g/ ngày.Liều Dhabifen tối đa: Từ 2,4 - 3,2 g/ngày.Để hạ sốt:Từ 0,2 - 0,4g/ ngày, mỗi lần uống cách nhau 4 - 6 giờ.Tối đa 1,2g Dhabifen/ ngày.Điều trị cho trẻ nhỏ:Giảm đau hoặc hạ sốt: Liều thông thường từ 20 - 30mg x số kg cân nặng, chia thành nhiều lần để uống, mỗi lần cách từ 4-6 giờ. Tối đa không quá 40mg/ kg/ ngày.Đối với những người suy thận thì cần giảm liều theo thể trạng của từng bệnh nhân.Lưu ý: Liều dùng Dhabifen trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng Dhabifen cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng Dhabifen phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Cách xử trí khi quên liều, quá liều thuốc Dhabifen:Trong trường hợp quên liều thuốc Dhabifen thì nên bổ sung bù càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu thời gian gần đến lần sử dụng tiếp theo thì nên bỏ qua liều Dhabifen đã quên và sử dụng liều mới.
5. Tác dụng phụ của thuốc Dhabifen
Ở liều điều trị, thuốc Dhabifen được dung nạp tốt. Tuy nhiên, quá trình sử dụng Dhabifen, người bệnh vẫn có thể gặp phải các tác dụng phụ như:Đau bụng hoặc trướng bụng;Táo bón hoặc tiêu chảy;Nôn nao;Nôn ra máu;Xuất huyết tiêu hóa;Phản ứng quá mẫn;Dị ứng;Phát ban;Nổi mẩn;Mề đay và ngứa ngáy.Viêm nhiễm do nhiễm trùng;N nhiễm khuẩn.Rối loạn tim mạch.Những phản ứng phụ của thuốc Dhabifen còn đang được phân tích và theo dõi ở các bệnh nhân cùng kết quả thí nghiệm. Không thể khẳng định trên đây là tất cả ảnh hưởng của thuốc Dhabifen. Tuy nhiên, dựa vào đó người bệnh có thể phòng ngừa tránh được những ảnh hưởng nguy hiểm do phản ứng phụ gây ra.Một vài trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện biến chứng hay tương tác không của thuốc Dhabifen gây ra hậu quả nghiêm trọng. Để bảo vệ sức khỏe bản thân tránh những ảnh hưởng nghiêm trọng khi dùng thuốc Dhabifen, người bệnh hãy nói với bác sĩ mọi dấu hiệu bất thường. Đồng thời nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
6. Tương tác thuốc Dhabifen
Dhabifen có thể xảy ra phản ứng tương tác nếu dùng đồng thời với:Thuốc lợi tiểu (ức chế ACE và kháng Aldosterone...).Các glycosid trợ tim (Digoxin và Ouabain...).Thuốc kháng sinh như Cyclosporin.Thuốc chống đông máu như Warfarin....Thuốc chống viêm có Steroid.Để tránh tình trạng tương tác, trước khi được kê đơn Dhabifen thì người bệnh nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, kể cả thực phẩm chức năng. Bác sĩ sẽ căn cứ vào đó để kê đơn Dhabifen phù hợp.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Dhabifen
Thận trọng khi dùng thuốc Dhabifen cho người bệnh hen phế quản hoặc người có chức năng thận suy giảm.Sử dụng thuốc Dhabifen đúng và đủ liều lượng đã được chỉ định.Thuốc Dhabifen có thể gây chóng mặt. Do vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người làm nghề lái xe hoặc vận hành máy móc.Bệnh nhân không nên ngừng thuốc Dhabifen khi vẫn đang trong quá trình điều trị. Khi muốn ngừng hoặc chuyển sang nhóm thuốc khám thì cần xin ý kiến của bác sĩ.Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc Dhabifen trước khi dùng.Đối với phụ nữ có thai: Không sử dụng thuốc Dhabifen trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối của thai kỳ.Phụ nữ cho con bú: Ibuprofen có khả năng bài tiết vào trong sữa mẹ với hàm lượng thấp. Không nên sử dụng Dhabifen khi người mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ hoặc có thể ngừng cho con bú trước khi sử dụng thuốc.Bảo quản thuốc Dhabifen ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng mặt trời.Không uống thuốc Dhabifen đã quá hạn sử dụng.Để thuốc Dhabifen tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Dhabifen, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Dhabifen là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.;;;;;Thuốc Hacold được chỉ định dùng trong điều trị hạ sốt và giảm đau do cảm cúm gây ra. Bài viết dưới đây chia sẻ những thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi dùng thuốc Hacold.
Thuốc Hacold thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không Steroid, điều trị gút và các bệnh xương khớp. Thuốc có thành phần chính là Paracetamol hàm lượng 325mg và Clorpheniramin maleat hàm lượng 2mg cùng với các tác dược khác vừa đủ 1 viên nén.Hacold được bào chế dưới dạng viên nén và đóng theo hộp 25 vỉ x 20 viên hoặc đóng theo lọ 60 viên.
2. Tác dụng và chỉ định của thuốc Hacold
2.1. Tác dụng của Paracetamol và Clorpheniramin. Paracetamol là thuốc chống viêm không steroid, giúp giảm đau và hạ sốt từ nhẹ đến trung bình.Ngoài ra, Paracetamol có tác dụng giảm đau đối với người bệnh bị viêm khớp nhẹ. Tuy nhiên, nhưng không có hiệu quả khi dùng điều trị viêm nặng (viêm sưng khớp).Paracetamol hấp thu qua đường tiêu hóa rất dễ dàng và đạt nồng độ bão hòa trong huyết thanh sau 30 phút - 1 giờ dùng thuốc. Paracetamol phân bố nhanh và đồng đều trong các mô của cơ thể, thời gian bán hủy của thuốc khoảng 2 giờ. Chuyển hoá ở gan. Đào thải qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng liên hợp với glucuronic.Paracetamol tác dụng lên vùng dưới đồi gây tỏa nhiệt dưới tác động làm tăng lưu lượng máu ngoại biên và làm giãn mạch.Clorpheniramin là thuốc kháng histamin H1 sử dụng cho người bệnh bị ngạt mũi và viêm mũi dị ứng rất tốt.Clorpheniramin hấp thu tốt khi uống và xuất hiện trong huyết tương trong vòng 30 – 60 phút dùng thuốc và được bài tiết chủ yếu qua đường nước tiểu. Clorpheniramin chuyển hoá nhanh, nhiều và thời gian bán thải từ 12 – 15 giờ dùng thuốc. Trường hợp người bệnh suy thận mạn thời gian bán hủy kéo dài.2.2. Chỉ định dùng thuốc Hacold. Thuốc Hacold được sử dụng trong trường hợp:Hạ sốt. Giảm đau do cảm cúm. Dị ứng thời tiết. Ngạt mũi, sổ mũi.
3. Cách dùng của thuốc Hacold
Thuốc Hacold được bào chế dưới dạng viên nén và được dùng cho đường uống. Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước, không nghiền, nhai, bẻ và tán nhỏ viên thuốc.Liều dùng thuốc:Trường hợp người lớn và trẻ em >12 tuổi: uống 2 - 4 viên/ngày và chia làm 2 lần uống.Trường hợp trẻ em từ 6 - 12 tuổi: uống 2 viên/ ngày và chia làm 2 lần uống.
4. Chống chỉ định dùng thuốc Hacold
Thuốc Hacold không được sử dụng trong các trường hợp:Người bệnh tiền sử dị ứng với Paracetamol và Clorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.Người bệnh đang điều trị bằng thuốc IMAO hoặc dùng thuốc IMAO khoảng 2 tuần trước đó.Người bệnh mắc suy gan, suy thận.Người làm việc trong điều kiện cần tập trung cao độ như lái xe, lái tàu, lái máy bay, vận hành máy móc.Hẹp cổ bàng quang, Glocom góc hẹp, u xơ tuyến tiền liệt.Bị thiếu máu nhiều lần, có bệnh tim và phổi, cơn hen cấp.
5. Tác dụng phụ của thuốc Hacold
Trong quá trình sử dụng thuốc Hacold, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như:Khô miệng. Buồn ngủ. Rối loạn điều tiết. Bỉ tiểu.Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ khi cơ thể xuất hiện những triệu chứng bất thường, để có thể có phương án điều trị kịp thời.
6. Tương tác thuốc Hacold
Thuốc Hacold khi kết hợp dùng chung với một số dòng thuốc, thực phẩm có thể xảy ra hiện tượng tương tác thuốc. Cần lưu ý kết hợp với một số thuốc sau:Trong thời gian dùng thuốc Hacold nếu sử dụng chung với rượu có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan.Paracetamol khi dùng ở liều cao dài ngày sẽ tăng nhẹ tác dụng chống đông của Coumarin và Indandion.Không dùng chung với các thuốc khác có chứa hoạt chất Paracetamol.Khi kết hợp với thuốc chống co giật có thể làm tăng độc tính của Paracetamol, do tăng chuyển hóa thuốc thành các chất độc hại với gan.Isoniazid kết hợp với Paracetamol cũng có thể dẫn đến tăng nguy cơ độc tính với gan.Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Hacold điều trị, người bệnh nên thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả những dòng thuốc, dược phẩm đang dùng và các bệnh lý khác đang mắc phải.
7. Lưu ý khi sử dụng thuốc Hacold
Trước khi dùng thuốc Hacold điều trị, người bệnh cần tham khảo những thông tin dưới đây:Thận trọng dùng thuốc Hacold trên người bệnh thiếu máu, uống rượu nhiều, bị rối loạn bài tiết nước tiểu.Không nên dùng thuốc kéo dài, nếu người bệnh gặp phải các triệu chứng như sốt cao trên 39,5 độ C kéo dài 3 ngày hoặc tái phát lại, đau kéo dài hơn 5 ngày cần tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ để có hướng hỗ trợ kịp thời.Chưa có báo cáo về độ an toàn của Paracetamol đối với phụ nữ đang mang thai. Vì vậy, chỉ nên dùng Paracetamol cho đối tượng này khi thật sự cần thiết.Đã có nghiên cứu chỉ ra rằng không tìm thấy tác dụng có hại cho trẻ bú mẹ sau khi người mẹ dùng Paracetamol điều trị.Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp và, giữ khoảng cách an toàn đối với tầm tay của trẻ.Hy vọng với những thông tin cung cấp trên đây sẽ giúp người bệnh có thêm được nhiều thông tin hữu ích về dòng thuốc Hacold. Người bệnh nên đọc kỹ tờ hướng dẫn dùng thuốc và tuân thủ theo chỉ dẫn từ bác sĩ, tuyệt đối không tự ý mua thuốc về nhà dùng khi chưa có sự chỉ định từ bác sĩ để hạn chế được tối đa những tác dụng phụ ảnh hưởng đến cơ thể.;;;;;Ibrafen là một loại thuốc chống viêm, giảm đau, hạ sốt được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống với thành phần chính là 100mg Ibuprofen/ 5ml hỗn dịch.Thuốc Ibrafen được chỉ định trong các trường hợp sau:Hạ sốt ở trẻ em.Giảm đau trong các trường hợp như:Đau răng hoặc đau do nhổ răng;Đau đầu;Đau bụng kinh;Đau xương khớp do thấp;Đau do bong gân.Thuốc Ibrafen chống chỉ định trong các trường hợp sau:Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc;Người có tiền sử phản ứng quá mẫn khi sử dụng Aspirin hoặc các thuốc NSAID khác;Người đang trong tình trạng liên quan đến chảy máu hoặc tăng xu hướng chảy máu;Người đang bị hoặc có tiền sử loét đường tiêu hóa hoặc chảy máu dạ dày - ruột tái diễn (có ít nhất 2 lần riêng biệt có bằng chứng bị loét hoặc chảy máu);Người có tiền sử bị chảy máu hoặc thủng dạ dày ruột có liên quan đến việc sử dụng thuốc NSAID trước đó;Bệnh nhân bị suy tim nặng;Bệnh nhân bị suy gan nặng;Bệnh nhân bị suy thận nặng (tốc độ lọc cầu thận dưới 30m. L/phút);Bệnh nhân bị mất nước nặng do nôn, tiêu chảy hoặc bù nước không đủ;Phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối của thai kỳ.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Ibrafen
Thuốc Ibrafen được sử dụng bằng đường uống. Để Ibrafen có tác dụng nhanh hơn, có thể dùng thuốc khi đói. Đối với bệnh nhân có dạ dày nhạy cảm, nên dùng thuốc Ibrafen kèm với thức ăn.Lắc kỹ lọ thuốc Ibrafen trước khi dùng. Hỗn dịch thuốc Ibrafen có thể gây ra cảm giác nóng rát thoáng qua ở vùng miệng hoặc cổ họng khi uống.Liều dùng thuốc Ibrafen phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi của từng người như sau:Liều dùng tối đa một lần của thuốc Ibrafen đối với người lớn và thanh thiếu niên không nên vượt quá 400mg Ibuprofen;Sử dụng trên 400mg Ibuprofen 1 lần không làm tăng tác dụng giảm đau của thuốc;Thời gian giữa các liều thuốc Ibrafen ít nhất là 4 giờ;Tổng liều dùng đối với người lớn và thanh thiếu niên của thuốc Ibrafen không nên vượt quá 1200mg Ibuprofen trong khoảng thời gian 24 giờ;Cần trao đổi với bác sĩ nếu các triệu chứng không thuyên giảm, nặng thêm hoặc cần sử dụng thuốc Ibrafen quá 3 ngày để điều trị hạ sốt và quá 5 ngày để điều trị giảm đau.Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên:Dùng thuốc Ibrafen để giảm đau: Sử dụng liều 200 - 400mg (10 - 20m. L)/ lần, 3 - 4 lần/ ngày.Trẻ em sử dụng thuốc Ibrafen để hạ sốt và giảm đau: Sử dụng liều hàng ngày là 20 - 30mg/kg thể trọng, chia làm nhiều lần trong ngày như sau:Trẻ từ 3 - 6 tháng (khoảng 5 - 7kg) sử dụng liều 2,5ml (50mg)/ lần x 2 - 3 lần/ ngày, tối đa 150mg/ ngày;Trẻ từ 6 - 12 tháng (khoảng 7 - 10kg) sử dụng liều 2,5ml (50mg)/ lần x 3 lần/ ngày, tối đa 150mg/ ngày;Trẻ từ 1 - 2 tuổi (khoảng 10 - 14,5kg) sử dụng liều 2,5ml (50mg)/ lần x 3 - 4 lần/ ngày, tối đa 200mg/ ngày;Trẻ từ 3 - 7 tuổi (khoảng 14.5 - 25kg) sử dụng liều 5ml (100mg)/ lần x 3 - 4 lần/ ngày, tối đa 400mg/ ngày;Trẻ từ 8 - 12 tuổi (khoảng 25 - 40kg) sử dụng liều 10ml (200mg)/ lần x 3 đến 4 lần/ ngày, tối đa 800mg/ ngày;Không dùng thuốc Ibrafen cho trẻ em tuổi dưới 3 tháng hoặc trẻ em có cân nặng dưới 5kg;Đối với trẻ em từ 3 - 5 tháng tuổi, cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng trầm trọng thêm, hoặc nếu triệu chứng không thuyên giảm trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng thuốc Ibrafen.Khi sử dụng quá liều thuốc Ibrafen, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, ngủ lịm và ngủ gật. Tác động lên hệ thần kinh trung ương của thuốc Ibrafen bao gồm đau đầu, ù tai, chóng mặt, co giật, mất tỉnh táo. Các triệu chứng quá liều hiếm gặp của thuốc Ibrafen bao gồm:Chứng rung giật nhãn cầu;Nhiễm acid chuyển hóa;Hạ thân nhiệt;Ảnh hưởng đến thận;Chảy máu dạ dày ruột;Hôn mê;Ngạt thở;Trầm cảm;Ngộ độc tim mạch, bao gồm tình trạng tụt huyết áp, nhịp tim chậm, tim đập nhanh;Suy thận ;Tổn thương gan.Không có biện pháp giải độc đặc hiệu khi sử dụng quá liều thuốc Ibrafen. Khuyến cáo tiến hành rửa/ làm sạch dạ dày kèm theo các biện pháp hỗ trợ nếu liều thuốc vượt quá 400mg/ kg trong giờ đầu tiên.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ibrafen
Trong quá trình sử dụng Ibrafen, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ của thuốc, bao gồm:Loét đường tiêu hóa, chảy máu hoặc thủng dạ dày ruột, đôi khi có thể gây tử vong, đặc biệt ở người già;Buồn nôn, nôn;Tiêu chảy;Đầy hơi;Táo bón;Khó tiêu;Đau bụng;Đại tiện ra máu đen;Nôn ra máu;Bệnh viêm ruột kết tiến triển;Bệnh Crohn;Viêm dạ dày;Các phản ứng dị ứng không đặc hiệu và phản vệ;Hen, hen tăng lên, co thắt phế quản hoặc khó thở;Phát ban, ngứa;Mày đay;Phù bạch huyết;Ban đỏ đa dạng;Bệnh da bóng nước bao gồm hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì độc tính;Trầm trọng thêm của tình trạng viêm do nhiễm trùng;Rối loạn tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc ở liều cao 2400mg/ngày và kéo dài.
4. Tương tác của thuốc Ibrafen với các thuốc khác
Cần chú ý khi sử dụng phối hợp thuốc Ibrafen với các loại thuốc sau:Những thuốc lợi tiểu, ức chế ACE, chẹn kênh beta và t đối kháng angiotensin-II NSAID;Thuốc lợi tiểu cũng có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thận của NSAID;Glycosid trợ tim: Ibrafen có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim, làm giảm tốc độ lọc cầu thận và tăng nồng độ của glycosid trợ tim trong huyết tương;Lithium: Việc sử dụng đồng thời thuốc Ibrafen với các chế phẩm Lithium có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của các loại thuốc này;Methotrexate: Thuốc Ibrafen có thể ức chế bài tiết Methotrexate ở ống thận, làm giảm độ thanh thải của thuốc này;Ciclosporin: Tăng nguy cơ ngộ độc thận với Ibrafen;Corticosteroid: Thuốc Ibrafen nên được sử dụng thận trọng khi kết hợp với Corticosteroid do có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt đối với dạ dày ruột;Các thuốc chống đông: Ibrafen có thể làm tăng tác dụng của những thuốc chống đông như là Warfarin;Axit acetylsalicylic: Dùng đồng thời Ibrafen với axit acetylsalicylic/aspirin không được khuyến nghị do khả năng tăng tác dụng phụ;Sulfonylurea: Ibrafen có thể làm tăng tác dụng của các thuốc Sulfonylurea;Zidovudine: Sử dụng chung với Ibrafen làm tăng nguy cơ gây độc tính huyết. Đã có bằng chứng cho thấy tăng nguy cơ tụ máu khớp và bướu máu ở bệnh nhân HIV có chứng máu khó đông, sau khi được điều trị đồng thời bằng thuốc Zidovudine và Ibuprofen;Các thuốc NSAID khác: Sử dụng đồng thời một vài thuốc thuộc nhóm NSAID có thể làm tăng nguy cơ loét và chảy máu dạ dày ruột;Aminoglycosid: Ibrafen có thể làm giảm sự đào thải của các Aminoglycoside;Cholestyramine: Sử dụng phối hợp Ibrafen và Cholestyramine có khả năng làm giảm hấp thu của Ibuprofen trong đường tiêu hóa;Tacrolimus: Sử dụng đồng thời với Ibrafen có thể tăng nguy cơ độc tính thận;Sử dụng Ibrafen cùng với các thuốc chống kết tụ tiểu cầu và các thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin chọn lọc sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày ruột;Ginkgo biloba có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với Ibrafen;Kháng sinh nhóm Quinolon sử dụng chung với Ibrafen có thể làm tăng nguy cơ co giật;Các thuốc ức chế CYP2C9: Việc sử dụng kết hợp Ibrafen với các thuốc ức chế CYP2C9 có thể làm gia tăng phơi nhiễm với ibuprofen (cơ chất của CYP2C9).Bài viết đã cung cấp thông tin thuốc Ibrafen có tác dụng gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Ibrafen theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hay giảm liều hoặc đưa đơn thuốc cho người khác sử dụng.;;;;;Fabalofen có thành phần chủ yếu là Loxoprofen (dưới dạng Loxoprofen natri) 60mg cùng với các loại tá dược khác. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về công dụng, liều dùng và các tác dụng phụ khi sử dụng Fabalofen.
Fabalofen có thành phần chủ yếu là Loxoprofen (dưới dạng Loxoprofen natri) 60mg, một chất ức chế không chọn lọc các enzym cyclooxygenase và là nguyên nhân hình thành các chất trung gian gây đau, sốt, viêm có hoạt tính sinh học khác nhau, bao gồm prostaglandin, prostacyclin, thromboxane và axit arachidonic.Fabalofen có tác dụng giảm đau mạnh, kháng viêm và hạ sốt, được chỉ định trong các trường hợp sau:Điều trị viêm và giảm đau trong viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ - vai - cánh tay, đau lưng dưới, đau răng.Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình ở người bệnh sau phẫu thuật, chấn thương hoặc sau khi nhổ răng.Giảm các cơn đau nửa đầu, nhức đầu, đau cơ hoặc đau bụng kinh.Dùng để hạ sốt và chống viêm trong viêm đường hô hấp cấp tính (bao gồm viêm đường hô hấp trên cấp tính kèm theo viêm phế quản cấp).
2. Chống chỉ định của thuốc Fabalofen
Chống chỉ định dùng Fabalofen trong những trường hợp sau:Bệnh nhân tiền sử loét dạ dày - tá tràng mức độ nặng hoặc đang tiến triển, xuất huyết tiêu hóa.Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.Bệnh nhân rối loạn đông máu nặng.Bệnh nhân suy tim mất bù.Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm, dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.Bệnh nhân đang mắc hoặc có tiền sử hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (do sự cảm ứng của cơn hen với các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid,...).
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Fabalofen
Cách sử dụng thuốc Fabalofen. Fabalofen được bào chế dưới dạng viên nén, hàm lượng mỗi viên 60mg, dùng đường uống.Trước khi uống người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên tờ in trong hộp thuốc và nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ, dược sĩ để nắm rõ thông tin về thuốc.Khi uống, nuốt cả viên, không tự nghiền vụn thuốc. Uống thuốc ngay sau bữa ăn hoặc sau bữa ăn 1 giờ để tránh kích thích gây đau dạ dày.Liều dùng thuốc Fabalofen:Viêm đường hô hấp trên cấp tính: 60mg/lần, uống 2 lần một ngày. Liều tối đa là 180mg/ngày.Người bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm xương - khớp, đau lưng dưới, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ - vai - cánh tay, đau răng: 60mg/lần, uống 3 lần một ngày.Người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương, sau nhổ răng: 60mg/lần, uống 3 lần một ngày.Trường hợp đau cấp tính: Uống liều đơn: 60 – 120mg/lần.Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều thuốc.
4. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng Fabalofen
Người bệnh có thể gặp tác dụng phụ dưới đây khi dùng Fabalofen:Toàn thân: Phản ứng phản vệ (mày đay, ngứa, phù mặt, phù thanh quản, khó thở, tụt huyết áp...).Máu: Thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu.Trên da: Phát ban, eczema, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử nhiễm độc biểu bì (hội chứng Lyell).Hệ thận-tiết niệu: Suy thận cấp, hội chứng thận hư và viêm thận mô kẽ.Hệ tim mạch: Đánh trống ngực, suy tim xung huyết.Hệ tiêu hóa: Đầy bụng, đau thượng vị, viêm sưng miệng, xuất huyết dạ dày, ruột non và/ hoặc đại tràng.Hệ hô hấp: Cơn hen cấp, viêm phổi kẽ.Trong trường hợp người bệnh gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào đã được liệt kê hoặc chưa được liệt kê trên đây, cần lập tức dừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn xử trí.
5. Thận trọng khi dùng Fabalofen
Người bệnh sử dụng Fabalofen cần lưu ý những thông tin dưới đây:Khi sử dụng Fabalofe kéo dài để điều trị các bệnh viêm xương khớp mạn tính, người bệnh cần định kỳ xét nghiệm chức năng gan và thận, xét nghiệm men tim, siêu âm tim.Giám sát chặt chẽ triệu chứng của bệnh nhân trong thời gian điều trị để phát hiện sớm những tác dụng không mong muốn của thuốc (phản ứng phản vệ, dấu hiệu sớm của xuất huyết tiêu hóa,...).Trong trường hợp người bệnh có bội nhiễm, cần sử dụng phối hợp kháng sinh thích hợp để trị liệu. Không dùng đơn trị liệu Fabalofen.Không dùng đồng thời Fabalofen với các thuốc kháng viêm giảm đau NSAIDS cùng nhóm khác.Người bệnh có nguy cơ xuất hiện huyết khối tim mạch: Dùng Fabalofen có thể làm tăng nguy cơ nhiều hơn, dẫn tới nhồi máu cơ tim và đột quỵ, thậm chí là tử vong. Triệu chứng có thể xuất hiện sớm trong những tuần đầu sử dụng thuốc, nguy cơ tăng dần lên khi thời gian sử dụng càng kéo dài và nguy cơ xuất hiện huyết khối tim mạch này chủ yếu gặp phải ở bệnh nhân dùng liều cao, trong thời gian dài.Fabalofen có thể gây ổ loét mới hoặc loét tái phát trên hệ tiêu hoá (ví dụ loét dạ dày – tá tràng, viêm loét ruột kết, bệnh Crohn...). Vì vậy, bệnh nhân có tiền sử loét tiêu hóa nhưng bắt buộc phải dùng Fabalofen để điều trị thì nên phối hợp với các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày như Misoprostol, ức chế bơm proton để giảm bớt mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ.Thận trọng sử dụng Fabalofen ở bệnh nhân có tiền sử bất thường huyết học vì có thể gặp phải tác dụng phụ như thiếu máu tán huyết.Thận trọng khi kê đơn cho bệnh nhân đang bị hoặc có tiền sử rối suy gan, suy thận vì có thể xảy ra sự gia tăng hoặc tái phát tình trạng tăng men gan, protein niệu, mức độ suy thận hoặc kali máu...Fabalofen có thể gây co thắt phế quản, làm trầm trọng thêm tình trạng hen. Người bệnh có tiền sử hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính cần báo tình trạng bệnh với bác sĩ điều trị.Phụ nữ đang mang thai: Không chỉ định Fabalofen cho phụ nữ mang thai, đặc biệt ở 3 tháng cuối thai kỳ vì nguy cơ rối loạn chức năng thận thai nhi, dẫn đến thiếu ối và suy thận. Một số biến chứng khác của thiểu ối kéo dài như làm chậm tăng trưởng phổi và co cứng các chi ở trẻ. Ngoài ra, Fabalofen còn có thể gây tăng thời gian chảy máu, ức chế co bóp tử cung dẫn đến kéo dài thời gian chuyển dạ.Phụ nữ đang cho con bú: Fabalofen có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên chỉ định dùng thuốc cho đối tượng này. Trong trường hợp bắt buộc phải sử dụng thuốc, bà mẹ cần ngừng cho con bú.Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Vì Fabalofen có thể gây đau đầu, buồn ngủ nên đối tượng này phải thận trọng khi sử dụng thuốc.
6. Quá Liều và quên liều Fabalofen
Quá liều Fabalofen và xử trí:Quá liều Fabalofen: Các dấu hiệu và triệu chứng khi sử dụng Fabalofen quá liều có thể giống như đã đề cập trong mục tác dụng không mong muốn.Cách xử lý khi quá liều:Hiện nay chưa có thuốc giải đặc hiệu cho Fabalofen.Xử trí trường hợp quá liều bằng các biện pháp làm giảm hấp thu như rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính và làm tăng bài tiết. Thường xuyên theo dõi chỉ số mạch, nhiệt độ, huyết áp; xét nghiệm máu, chức năng gan, thận và nồng độ điện giải trong huyết tương.Quên liều Fabalofen và và xử trí:Xử trí khi quên liều Fabalofen: Uống ngay liều Fabalofen sau khi nhớ ra, nhưng nếu thời gian dùng thuốc quá gần thời điểm dùng liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên. Người bệnh không được sử dụng gấp đôi liều đã được chỉ định.Thuốc Fabalofen được chỉ định trong các trường hợp giảm đau, kháng viêm của viêm khớp dạng thấp, viêm xương - khớp, đau lưng dưới, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ- vai-cánh tay, đau răng. Người bệnh cần dùng thuốc theo đơn và dưới sự tư vấn của bác sĩ, dược sĩ có chuyên môn để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh được các tác dụng phụ.;;;;;Thuốc Xafen 120 và Xafen 180 đều được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Fexofenadin hydroclorid. Thuốc được sử dụng để điều trị giảm nhẹ các triệu chứng viêm mũi dị ứng, nổi mề đay tự phát mãn tính,...
1. Công dụng của thuốc Xafen
Thuốc Xafen thường được bào chế thành các dạng hàm lượng: Xafen 60mg, Xafen 120mg và Xafen 180mg với thành phần Fexofenadin hydroclorid tương ứng là 60mg, 120mg và 180mg.Fexofenadin hydroclorid là loại thuốc kháng histamin H1 không gây buồn ngủ. Fexofenadin là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin. Thuốc có khả năng ức chế phản ứng kháng histamin bắt đầu trong vòng 1 giờ, đạt được tác dụng tối đa ở thời điểm 6 giờ, kéo dài suốt 24 giờ.Chỉ định sử dụng thuốc Xafen:Giảm nhẹ các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa: Sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mắt;Giảm nhẹ các triệu chứng nổi mề đay tự phát mạn tính;Giảm nhẹ các triệu chứng viêm mũi dị ứng mãn tính.Chống chỉ định sử dụng thuốc Xafen với bệnh nhân quá mẫn với hoạt chất, tá dược của thuốc.
2. Cách dùng và liều dùng thuốc Xafen
Cách dùng: Đường uống.Liều dùng:Viêm mũi dị ứng mãn tính:Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Dùng liều khuyến cáo 60mg/lần x 2 lần/ngày;Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa được nghiên cứu về an toàn và hiệu quả của thuốc trong điều trị viêm mũi dị ứng mãn tính;Viêm mũi dị ứng theo mùa:Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Dùng liều khuyến cáo 60mg/lần x 2 lần/ngày hoặc 120mg/lần/ngày hoặc 180mg/lần/ngày;Trẻ em từ 6 - 11 tuổi: Dùng liều khuyến cáo 30mg/lần x 2 lần/ngày;Trẻ em dưới 6 tuổi: Chưa được nghiên cứu về hiệu quả và độ an toàn của thuốc trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa;Nổi mề đay tự phát mãn tính:Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Dùng liều khuyến cáo 180mg/lần/ngày;Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa được nghiên cứu về hiệu quả và độ an toàn của thuốc trong điều trị nổi mề đay tự phát mãn tính.Bệnh nhân đặc biệt: Người lớn tuổi, suy thận, suy gan: Không cần điều chỉnh liều dùng thuốc.Khi sử dụng thuốc Fexofenadin hydroclorid quá liều, người bệnh có thể bị chóng mặt, khô miệng, mệt mỏi, uể oải. Nên cân nhắc các phương pháp hỗ trợ tiêu chuẩn để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu ngay sau khi sử dụng quá liều. Khuyến cáo nên điều trị hỗ trợ toàn thân. Lọc máy không giúp loại bỏ được nhiều Fexofenadin hydroclorid ra khỏi cơ thể.
3. Tác dụng phụ của thuốc Xafen 120 và 180
Khi sử dụng thuốc Xafen, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:Thần kinh: Nhức đầu, uể oải, chóng mặt;Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy;Toàn thân: Mệt mỏi;Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn gồm phù mạch, khó thở, đau ngực, đỏ bừng, sốc phản vệ toàn thân;Tâm thần: Mất ngủ, ác mộng, căng thẳng, rối loạn giấc ngủ;Tim mạch: Tim đập nhanh, hồi hộp;Da và mô dưới da: Ngứa da, nổi mề đay, nổi mẩn đỏ.Người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ về các tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc Xafen để nhận được lời khuyên về cách can thiệp xử trí thích hợp.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Xafen
Trước và trong khi sử dụng thuốc Xafen, người bệnh nên lưu ý:Thận trọng khi sử dụng thuốc Xafen ở người bệnh suy gan, suy thận và người lớn tuổi do vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về việc dùng thuốc trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt này;Thuốc Xafen có thể liên quan tới các tác dụng phụ như nhịp tim nhanh, hồi hộp, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh tim mạch;Không có đầy đủ dữ liệu về việc sử dụng Fexofenadin hydroclorid ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, không nên dùng thuốc Fexofenadin hydroclorid ở bà mẹ đang mang thai nếu không thực sự cần thiết. Nếu buộc phải dùng thuốc, thai phụ nên tuân theo chỉ định của bác sĩ;Không khuyến cáo sử dụng Fexofenadin hydroclorid cho phụ nữ đang nuôi con bú;Tuy Fexofenadin hydroclorid ít gây buồn ngủ nhưng vẫn cần thận trọng khi dùng thuốc ở người lái xe, vận hành máy móc đòi hỏi phải tỉnh táo về tinh thần.
5. Tương tác thuốc Xafen
Một số tương tác thuốc của Xafen gồm:Fexofenadin hydroclorid không trải qua quá trình chuyển hóa ở gan nên không gây tương tác với các thuốc khác qua đường chuyển hóa qua gan. Việc sử dụng đồng thời Fexofenadin hydroclorid với ketoconazol hay erythromycin làm tăng gấp 2 - 3 lần nồng độ Fexofenadin trong huyết tương. Các thay đổi không đi kèm ảnh hưởng trên khoảng QT, không liên quan tới việc tăng phản ứng phụ so với việc sử dụng thuốc riêng lẻ;Nghiên cứu trên động vật cho thấy có sự gia tăng nồng độ của Fexofenadin trong huyết tương sau khi dùng đồng thời với ketoconazol hay erythromycin. Có thể hiện tượng này là do sự tăng hấp thu ở hệ tiêu hóa hoặc sự giảm bài tiết qua mật/qua đường tiêu hóa;Không thấy có tương tác giữa Fexofenadin và omeprazol. Tuy nhiên, việc uống 1 thuốc kháng acid có chứa nhôm và magnesi hydroxyd dạng gel 15 phút trước khi uống Fexofenadin hydroclorid có thể làm giảm sinh khả dụng (có giả thuyết là chúng tạo liên kết trong đường tiêu hóa). Do đó, nên dùng thuốc Fexofenadin hydroclorid cách 2 giờ đối với thuốc kháng acid có chứa nhôm và magnesi hydroxyd.Khi được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc Xafen 120 và 180, bệnh nhân nên làm theo mọi hướng dẫn. Việc này sẽ đảm bảo nâng cao hiệu quả chữa trị bệnh, giảm triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân và tránh được các tác dụng phụ khó lường. |
question_63432 | Kết quả xét nghiệm GGT cao cảnh báo điều gì về sức khỏe gan? | doc_63432 | GGT (hay còn gọi là Gamma GT) là một men gan quan trọng được tiết ra từ tế bào gan, một phần ở tụy, lá lách, thận, ruột non,... GGT cùng với AST và ALT là ba xét nghiệm men gan phổ biến giúp đánh giá tình trạng tổn thương của tế bào gan.
Khi một người gặp các vấn đề tổn thương gan hoặc bệnh lý về gan, đặc biệt có sử dụng bia rượu, thông thường bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện xét nghiệm GGT để đánh giá. Enzyme này có vai trò đặc hiệu trong việc chẩn đoán tình trạng ứ mật và tổn thương gan gây ra bởi bia rượu và những nguyên nhân khác.
Bên cạnh đó, khi bạn có những dấu hiệu bất thường nghi ngờ bệnh gan như chán ăn, buồn nôn, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, nổi mẩn ngứa,... hoặc người nghiện bia rượu nặng, bác sĩ cũng sẽ đề nghị làm xét nghiệm GGT để phát hiện, đánh giá và chẩn đoán tình trạng sức khỏe của gan.
Nồng độ GGT bình thường trong cơ thể vào khoảng < 60 UI/L, tuy nhiên tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi chỉ số này cũng có sự khác biệt một chút. Nam từ 7 - 32 UI/L và nữ từ 11 - 50 UI/L.
Khi nồng độ GGT tăng cao cảnh báo tế bào gan đang bị tổn thương và gợi ý đến một số bệnh lý liên quan như viêm gan mạn, viêm gan do rượu, virus, xơ gan, ung thư gan di căn,... Mức độ tăng của GGT được chia thành 3 mức như sau:
- Nồng độ GGT tăng gấp 1 - 2 lần: mức độ nhẹ.
- Nồng độ GGT tăng gấp 2 - 5 lần: mức độ trung bình.
- Nồng độ GGT tăng trên 5 lần: mức độ nặng.
Khi kết quả GGT tăng cao ở những mức độ khác nhau, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên và hướng điều trị phù hợp.
Một số nguyên nhân khiến cho nồng độ men GGT tăng cao đó là:
- Bệnh viêm gan cấp, xơ gan, gan nhiễm mỡ.
- Ung thư gan.
- Mắc các bệnh viêm gan B, viêm gan C, viêm gan D,...
- Bệnh lý liên quan đến ứ mật, vàng da tắc mật.
- Đái tháo đường và các bệnh về tuyến tụy.
- Một số trường hợp tăng trong bệnh sốt rét, bệnh phổi, bệnh tự miễn ở ruột non,...
- Sử dụng quá nhiều rượu bia và các chất kích thích trong một thời gian dài.
- Chế độ dinh dưỡng không hợp lý, ăn các thực phẩm có hại cho gan như đồ cay nóng, đồ nhiều dầu mỡ, chất béo,...
- Tinh thần căng thẳng stress kéo dài, thức khuya cũng làm ảnh hưởng xấu đến hoạt động của gan.
Đặc biệt bạn cần phải chú ý một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả men GGT như không sử dụng các thuốc làm tăng tạm thời GGT trong vòng 24h như phenytoin, phenobarbital,... đặc biệt tuyệt đối không sử dụng rượu bia, các chất kích thích trước khi lấy máu xét nghiệm bởi điều này sẽ gây sai lệch kết quả rất lớn.
Nếu kết quả xét nghiệm GGT của bạn tăng cao đồng thời xét nghiệm các men gan khác bất thường, điều này cho thấy tế bào gan của bạn đang vấn đề. Tuy nhiên cũng đừng quá lo lắng bởi bạn hoàn toàn có thể kiểm soát chỉ số này một cách hiệu quả dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Điều đầu tiên dựa vào các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ đề nghị bạn thực hiện thêm một số các xét nghiệm về gan khác như viêm gan B ( Hbs
Ag, Hbs
Ab, Hbe
Tuyệt đối hoặc hạn chế tối đa sử dụng rượu bia, các chất kích thích có chứa cồn sẽ gây hại cho tế bào gan của bạn. Cần tuân thủ theo chế độ dinh dưỡng và lối sống khoa học. Bổ sung các thực phẩm chứa nhiều vitamin C, chất xơ như rau xanh, súp lơ, các loại trái cây, củ quả như cà chua, bưởi, quả óc chó, táo, chanh, dưa chuột,...
Cần hạn chế ăn những đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng, thực phẩm đóng hộp được chế biến sẵn, hạn chế sử dụng dầu mỡ động vật, thay vào đó chúng ta có thể sử dụng dầu thực vật, dầu ô liu.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý cần phải được thực hiện đồng thời với lối sống khoa học. Hạn chế thức khuya, lao động, làm việc vừa phải, tránh gây quá sức với tế bào gan. Khi tinh thần căng thẳng stress không chỉ ảnh hưởng xấu đến gan mà nó còn tác động đến rất nhiều cơ quan bộ phận khác.
Cần phải tạo cho bản thân sự thư giãn, thoải mái sau giờ làm việc, uống đủ từ 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày. Bạn cũng đừng quên rèn luyện tập thể dục thể thao phù hợp với sức vóc của bản thân. Như vậy sẽ giúp cho tế bào gan trở nên khỏe mạnh cũng như tăng sức đề kháng cho bản thân, chống lại các tác nhân gây bệnh khác. | doc_43205;;;;;doc_38300;;;;;doc_28193;;;;;doc_50581;;;;;doc_28432 | Chỉ số GGT phản ánh một loại enzyme có trong gan, giúp chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý về gan. Chỉ số GGT tăng cao, cảnh báo lá gan của bạn gặp nguy hiểm.
Chỉ số GGT (viết tắt của Gamma Glutamyl Transferase) là chỉ số phản ánh một loại enzyme quan trọng có trong nhiều cơ quan như thận, tuyến tuỵ, lá lách… và đặc biệt có nhiều ở trong gan. Loại enzyme trong máu này chủ yếu xuất phát từ gan. Vì vậy, việc đánh giá chỉ số GGT trong máu sẽ giúp phản ánh được mức độ men gan, cùng các hoạt động của gan trong cơ thể.
Khi chỉ số GGT nằm ngoài mức cho phép (thường là tăng cao >60UI/L) phản ánh các vấn đề nguy hiểm về lá gan của bạn
Thông thường, chỉ số GGT ở ngưỡng cho phép sẽ giao động từ 8-58UI/L. Chỉ số GGT ở mức bình thường rơi vào khoảng <60UI/L (Nam từ 11-50UI/l; Nữ từ 7-32UI/L). Khi chỉ số GGT nằm ngoài mức cho phép (thường là tăng cao >60UI/L) phản ánh các vấn đề về gan mà người bệnh có thể gặp phải như các bệnh nguy hiểm sau đây.
Những bệnh lý về gan khi chỉ số GGT tăng cao
Chỉ số GGT tăng cao biểu hiện rất nhiều các bệnh lý nguy hiểm về gan như viêm gan, xơ gan, ung thư gan
Khi chỉ số này tăng cao gấp 1 đến 2 lần bình thường, gan đang bị tổn thương nhẹ, có dấu hiệu bất ổn. Mức tăng từ 2 đến 5 lần là mức tăng GGT trung bình, nên chú ý theo dõi tình trạng của gan trong trường hợp này. Và khi chỉ số GGT cao đến trên 5 lần, gan đang bị tổn thương nặng, chức năng gan đang trong đà suy yếu trầm trọng. Một số bệnh lý nguy hiểm về gan khi chỉ số ggt tăng cao là:
Viêm gan cấp: GGT tăng >5 lần giới hạn bình thường.
Viêm gan mạn hoạt động: chỉ số ggt tăng cao hơn so với trong viêm gan cấp (trung bình >7 lần mức giới hạn bình thường cao)
Xơ gan: trong trường hợp không tiến triển, giá trị GGT trung bình tăng ít hơn so với mức tăng trong viêm gan mạn (<= 4 lần giới hạn bình thường cao).
Viêm gan do rượu: GGT tăng trung bình >3,5 lần giới hạn bình thường.
Xơ gan do mật tiên phát: GGT tăng >13 lần giới hạn bình thường cao.
Làm khi chỉ số GGT tăng cao
– Hạn chế hoặc ngừng sử dụng bia, rượu, thuốc lá, chất kích gây hại nghiêm trọng đến gan.
– Giảm cân nếu cơ thể có dấu hiệu béo phì, thừa cân.
– Hạn chế ăn các loại thức ăn chứa nhiều chất béo, dầu mỡ, đồ chiên, rán…
– Bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, chất đạm vào khẩu phần ăn.
– Không sử dụng thuốc lợi gan tùy ý. Cần mua và uống thuốc theo đúng chỉ định từ bác sĩ.;;;;;Chỉ số GGT là một trong ba chỉ số thể hiện mức độ tình trạng của gan. Cùng với ATS và ALT, GGT là các loại men gan đóng vai trò vô cùng quan trọng. Men gan GGT có khả năng hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán tình trạng ứ mật ở trong gan. Khi gan xuất hiện các tình trạng bệnh như ứ mật, viêm gan mạn, viêm gan do bia rượu, viêm gan nhiễm độc, viêm gan virus hay ung thư gan,... thì enzym GGT sẽ tăng lên rất cao.
Khi cơ thể của bạn xuất hiện các biểu hiện của bệnh gan như: chán ăn, vàng da, buồn nôn, da nổi mẩn ngứa,... hay người nghiện rượu bia bị phát bệnh thì bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm GGT. Kết quả của quá trình xét nghiệm này giúp bác sĩ có thể chẩn đoán được tình trạng và mức độ tổn thương gan đang mắc phải.
Chỉ số GGT của người có sức khỏe bình thường sẽ rơi vào khoảng dưới 60 UI/L. Đây là mức độ chỉ số được xem là an toàn đối với tình trạng gan khỏe mạnh. Tuy nhiên, mức chỉ số này cũng có sự khác biệt giữa nam và nữ. Ở nam giới, chỉ số của GGT sẽ ở mức từ khoảng 7UI/L đến 32 UI/L. Còn ở nữ giới, chỉ số này sẽ cao hơn và đạt khoảng từ 11 UI/L đến 50 UI/L.
Khi chỉ số của GGT tăng cao hơn mức bình thường vốn có thì sẽ dẫn đến các nguy cơ gan bị tổn thương. Tùy thuộc vào từng chỉ số tăng của GGT mà người ta chia thành 3 mức độ nguy hiểm khác nhau:
Mức độ nguy hiểm nhẹ là khi chỉ số của GGT tăng từ 1 đến 2 lần so với chỉ số bình thường.
Mức độ nguy hiểm trung bình khi chỉ số của GGT tăng lên từ 2 đến 5 lần so với chỉ số bình thường.
Mức độ nguy hiểm nặng khi chỉ số này cao vượt quá 5 lần so với mức bình thường.
Tùy vào từng mức độ của chỉ số mà gan sẽ gặp phải các tình trạng bệnh khác nhau. Khi cảm thấy cơ thể có những thay đổi bất thường và khó chịu liên quan tới bệnh gan, bạn nên đi khám để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
3. Nguyên nhân khiến cho chỉ số của GGT tăng cao
3.1. Cơ thể mắc phải các bệnh lý
Một số bệnh lý khiến cho GGT tăng cao có thể kể đến như: ung thư gan, viêm gan, xơ gan, bệnh đái tháo đường, viêm tuyến tụy, bệnh phổi,...
3.2. Chế độ dinh dưỡng thiếu hợp lý
Khi cơ thể không được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cũng rất dễ dẫn đến những ảnh hưởng nghiêm trọng tới các bộ phận khác trong cơ thể như gan, phổi, thận. Từ những ảnh hưởng đó có thể dẫn tới lượng GGT trong máu tăng cao. chính vì vậy, việc ăn uống đầy đủ, khoa học và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng là điều vô cùng cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh.
3.3. Lịch sinh hoạt thiếu khoa học
Khi bạn thường xuyên thức khuya, dậy muộn. Đi cùng với đó là việc thường xuyên sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, cà phê,... sẽ rất dễ gây nên các bệnh lý của gan. Từ đó dẫn đến tình trạng GGT tăng cao.
4. Phương pháp giúp bạn kiểm soát GGT ổn định hiệu quả
Với mỗi người thường sẽ có chỉ số GGT khác nhau. Nếu không may bạn rơi vào trường hợp GGT tăng cao, bạn cũng không nên quá lo lắng. Bởi nếu được phát hiện kịp thời và có phương hướng điều trị hiệu quả thì tình trạng này sẽ được khắc phục. Dưới đây là một số phương pháp bạn cần chú ý để có thể kiểm soát tốt chỉ số của GGT.
4.1. Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý và một lối sống khoa học
Chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng cũng như một lối sống sinh hoạt khoa học sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện sức khỏe của người bệnh. Bạn nên thường xuyên rèn luyện thể dục thể thao. Tăng cường bổ sung các chất dinh dưỡng, chất xơ có trong rau củ và vitamin trong trái cây. Hạn chế tối đa các loại thức ăn nhanh, thức ăn chứa nhiều dầu mỡ.
Bên cạnh đó, bạn cần tránh xa các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá. Đặc biệt đối với những người nghiện rượu bia lâu ngày, bị bệnh về gan cần cấm tuyệt đối. Song song với đó bạn cần để cho cơ thể có thời gian nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá độ.
4.2. Khám sức khỏe định kỳ
Việc khám sức khỏe định kỳ là điều vô cùng quan trọng và cần thiết đối với mỗi chúng ta. Việc khám định kỳ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát hiện sớm các bệnh lý mà cơ thể mắc phải, trong đó bao gồm cả chỉ số GGT tăng cao. Từ đó có thể điều trị bệnh đạt hiệu quả cao và nhanh hơn.
4.3. Không tin vào những bài thuốc không rõ nguồn gốc
Hiện nay, trên mạng thường xuyên xuất hiện hay người dân truyền miệng nhau về các bài thuốc dân gian chưa rõ nguồn gốc về chữa trị bệnh gan. Bạn không nên nghe theo và tự mua thuốc uống tại nhà. Bởi những phương thuốc này chưa được nghiên cứu hay kiểm chứng cụ thể, rõ ràng. Chúng có thể gây ra những tác hại xấu cho cơ thể.
Như vậy, trên đây là những thông tin về chỉ số GGT mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu thêm về chỉ số này và có cách điều trị hiệu quả.;;;;;Chỉ số GGT trong máu sẽ cho biết gan có đang gặp bất ổn hay không và mức độ nghiêm trọng đến đâu.
Đây là chỉ số quan trọng về gan được xác định dựa trên xét nghiệm máu. Chỉ số GGT trong máu sẽ cho biết gan có đang gặp bất ổn hay không và mức độ nghiêm trọng đến đâu.
Nguồn gốc của loại enzyme GGT trong máu xuất phát chủ yếu từ gan. Vì vậy, việc đánh giá lượng GGT trong máu sẽ giúp ta đánh giá được mức độ men gan cũng như hoạt động của gan trong cơ thể.
Chỉ số GGT đối với một cơ thể khoẻ mạnh bình thường dao động ở khoảng dưới 60 UI/L. Đối với nam bình thường, chỉ số này sẽ nằm trong khoảng từ 11 đến 50 UI/L. Đối với nữ giới khoẻ mạnh bình thường, chỉ số sẽ dao động từ 7 đến 32 UI/L.
Khi chỉ số này tăng cao gấp 1 đến 2 lần bình thường, gan đang bị tổn thương nhẹ, có dấu hiệu bất ổn. Mức tăng từ 2 đến 5 lần là mức tăng GGT trung bình, nên chú ý theo dõi tình trạng của gan.
Còn nếu chỉ số GGT cao đến trên 5 lần, gan đang bị tổn thương nặng, chức năng gan đang trong đà suy yếu trầm trọng. Đối với những bệnh nhân bị các chứng bệnh ở gan như viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính hay ung thư gan, men gan có thể tăng đột biến, thậm chí có khi chỉ số GGT lên đến 5000 UI/L.
Chỉ số GGT tăng cao là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh về gan như viêm gan, u bướu ở gan, xơ gan…Thông thường, chỉ số GGT thường được xét nghiệm cùng với các xét nghiệm khác như SGPT, SGOT.
Tuy nhiên, biết được kết quả xét nghiệm GGT chỉ có ý nghĩa cho biết liệu một người có đang gặp vấn đề về gan hay không, chứ không giúp tìm được chính xác nguyên nhân gây bệnh. Việc thăm khám của bác sỹ chuyên khoa sẽ giúp xác định nguyên nhân gây bệnh.
Xét nghiệm GGT mới cho biết liệu một người có đang gặp vấn đề về gan hay không, chứ không giúp tìm được chính xác nguyên nhân gây bệnh.
Chỉ số GGT cao báo hiệu gan đang gặp nguy hiểm hay đang phải chịu những tổn thương từ các tác nhân độc hại. Việc tăng chỉ số GGT là do những yếu tố sau:
Dùng bia, rượu nồng độ cao trong thời gian dài.
Chế độ nghỉ ngơi không hợp lý, ảnh hưởng đến chức năng gan.
Chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học, khiến
Chứng năng gan suy yếu, hoạt động kém.
Có thể người bệnh đã mắc một số bệnh như viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C, viêm gan D…
Do ăn, uống nhiều chất hoá học độc hại làm độc tố tích tụ trong gan.
Tác dụng không mong đợi từ một số loại thuốc không rõ xuất xứ làm tổn hại gan.
Khi chỉ số GGT tăng cao đến mức nguy hiểm, những việc bệnh nhân cần phải làm bao gồm:
Gặp bác sỹ, trình bày cho họ kết quả xét nghiệm của mình để được chỉ định làm thêm các xét nghiệm cần thiết khác như xét nghiệm AST, ALT… để biết kỹ hơn về tình trạng bệnh
Theo dõi men gan và thực hiện siêu âm định lượng
Hạn chế hoặc ngừng sử dụng bia, rượu, thuốc lá, chất kích thích – những tác nhân gây hại nghiêm trọng đến gan
Giảm cân nếu cơ thể có dấu hiệu béo phì, thừa cân
Hạn chế ăn các loại thức ăn chứa nhiều chất béo, dầu mỡ, đồ chiên, rán…
Bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, chất đạm vào khẩu phần ăn hàng ngày
Không tùy tiện sử dụng thuốc men. Cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ điều trị
Nghỉ ngơi, tránh làm các công việc gây căng thẳng;;;;;Xét nghiệm GGT hay còn gọi cụ thể là Gamma Glutamyl Transferase. Ngoài gan thì GGT còn xuất hiện ở thận, ruột non, gan, tuyến tụy,... Đối với men gan thì GGT là một trong 3 loại men gan quan trọng, ngoài AST và ALT. Khi chỉ số GGT tăng cao sẽ đồng nghĩa với nguy cơ gan bị tổn thương do một hoặc một số nguyên nhân nào đó. Do đó, trước khi đi đến kết luận chẩn đoán tình trạng của bệnh, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân kiểm tra chỉ số GGT.
Trong y học, GGT được xem là một loại enzyme liên kết ở màng tế bào và giữ vai trò thúc đẩy nhóm Gamma Glutamyl di chuyển đến một số chất như Peptide, Amino Acid. Ngoài ra, nhóm enzyme này còn có nhiệm vụ tổng hợp Xenobiotic, Glutathione và thuốc rồi giáng hóa chúng. Thông thường, GGT tồn tại nhiều nhất ở những nhóm mô của tụy, thận, tim, đường mật và não,...
Theo bác sĩ, chỉ số GGT của cơ thể thường đạt ở mức cao nhất ở vùng mô thận. Tuy nhiên, mô thận lại không phải là nơi tập trung nhiều GGT nhất, thay vào đó là hệ thống gan mật. Chính vì thế, sự gia tăng GGT thường là biểu hiện của một vài bệnh lý liên quan đến gan, nhất là tình trạng tắc mật sau gan hoặc trong gan.
Khi bệnh nhân có một vài biểu hiện lâm sàng liên quan đến một vài bệnh lý về gan mật, thận, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm GGT để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. Tuy nhiên, sự gia tăng nồng độ GGT có thể xuất phát do nhiều nguyên nhân khác nhau. Cụ thể gồm:
Thói quen dùng đồ uống có cồn như bia, rượu trong thời gian dài.
Ăn nhiều đồ dầu mỡ, ít chất xơ, rau, hoa quả,...
Chế độ làm việc không điều độ, căng thẳng kéo dài.
Do một số bệnh lý liên quan đến gan, điển hình như gan nhiễm mỡ, ung thư gan, xơ gan, viêm gan, u gan.
Mắc 1 số bệnh lý khác như tiểu đường, suy tim,...
3. Do đó, bác sĩ thường chỉ định kiểm tra chỉ số GGT với những trường hợp như:
Kiểm tra sàng lọc và nắm bắt tình trạng của những bệnh nhân bị nghiện rượu nhưng không thành thật.
Chẩn đoán và nắm bắt những tiến triển của một số bệnh lý liên quan đến gan mật thông qua chỉ số GGT. Hầu hết những bệnh nhân có biểu hiện lâm sàng về bệnh gan đều được chỉ định thực hiện xét nghiệm này để đưa ra kết luận chính xác nhất.
Tìm nguyên nhân khiến cho nồng độ ALP trong cơ thể gia tăng. Những nguyên nhân này thường xuất phát từ một vài bệnh lý về gan mật hoặc xương.
Chỉ số GGT tăng nhẹ, tức thấp hơn 2 lần thường được chẩn đoán là gan nhiễm mỡ.
Chỉ số GGT tăng vừa, tức tăng gấp 2 - 5 lần thường do sử dụng thuốc, viêm gan virus hoặc xơ gan.
Chỉ số GGT tăng cao, tức tăng cao hơn 5 lần chủ yếu do xơ gan vì rượu hoặc tắc mật. Do đó, bệnh nhân không nên tự ý làm xét nghiệm GGT hoặc thực hiện kiểm tra này quá nhiều lần. Bên cạnh đó, bác sĩ cần kết hợp nhiều yếu tố để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác nhất đối với tình trạng của người bệnh.
Kiểm tra tình trạng của gan, nhất là những xét nghiệm về viêm gan B và viêm gan C. Trong đó, xét nghiệm viêm gan B cần thực hiện đủ cả Hbs
Ag, Hbs
Ab, anti
HBe
Ag và Hbe
Ag.
Nếu gan bị viêm tắc đường mật dẫn đến tình trạng gia tăng men gan thì bệnh nhân nên tích cực điều trị để đẩy lùi bệnh dứt điểm.
Đối với những bệnh nhân bị viêm gan khởi phát từ rượu, bia thì nên tập kiêng rượu, bia cũng như các loại thức uống có chứa cồn. Với những trường hợp nhẹ hơn, ví dụ như tăng men gan do rượu, bia thì chỉ cần hạn chế và uống ít lại.
Thực hiện khám sức khỏe ít nhất 2 lần/năm để kiểm soát và theo dõi tình trạng cơ thể một cách kỹ lưỡng. Đối với những người đang mắc bệnh thì cần phải thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và tái khám theo lịch hẹn.
Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với thực đơn đầy đủ chất dinh dưỡng. Đặc biệt, cần hạn chế sử dụng những thực phẩm không tốt cho gan, nhất là rượu, bia. Do gan đảm nhận nhiệm vụ lọc và loại bỏ độc tố nên đây cũng là bộ phận dễ bị tổn thương, hình thành bệnh. Chính vì thế, ăn uống đầy đủ, ngủ đúng giờ - đủ giấc cũng giúp tăng cường chức năng gan.
Tuyệt đối không thực hiện theo những bài thuốc dân gian, truyền miệng, chưa được kiểm chứng và khoa học công nhận. Nếu điều trị bệnh không đúng cách có thể khiến cho tình trạng của gan thêm nghiêm trọng và dẫn đến những biến chứng nguy hiểm khác.
Dành thời gian để nghỉ ngơi, giải tỏa bớt stress cũng như hạn chế để tinh thần rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu quá mức.
Xét nghiệm GGT được xem là một trong những hình thức kiểm tra ưu tiên đối với những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh gan. Do đó, khi bệnh nhân có những triệu chứng lâm sàng liên quan đến bệnh thì việc bác sĩ chỉ định xét nghiệm cũng không có gì đáng lo ngại.;;;;;Khi nào cần xét nghiệm
GGT là viết tắt của Gamma Glutamyl Transferase. Đây là một trong số 3 loại men gan quan trọng, đóng vai trò lớn trong chức năng gan. Hai loại men gan còn lại là SGOT (AST) và SGPT (ALT). GGT có nhiều trong thận, tuyến tụy, lá lách và ruột non và gan.
Chỉ số GGT phản ánh hoạt độ GGT, nghĩa là đo lường hoạt độ men gan trong máu nhằm chẩn đoán tình trạng của gan. Hoạt độ GGT là lượng enzyme GGT có trong 1ml dung dịch có khả năng chuyển hóa được 1 micromol cơ chất ở điều kiện tiêu chuẩn trong thời gian 1 phút.
Chỉ số GGT ở mức bình thường (ngưỡng an toàn) là dưới 60UI/L. Cụ thể hơn, đối với nam giới là từ 11 – 50UI/L, còn đối với nữ giới là từ 7 – 32 UI/L.
Trong trường hợp GGT tăng cao hơn mức bình thường, báo hiệu triệu chứng bất thường của gan. Nếu chỉ số men gan tăng từ 1 – 2 lần, gan lúc này đang bị tổn thương nhẹ. Tăng từ 2 – 5 lần là mức độ tổn thương gan trung bình. Và tăng trên 5 lần báo hiệu gan đã bị tổn thương ở mức độ nặng.
3. Những nguyên nhân khiến chỉ số GGT tăng cao
Nguyên nhân khiến chỉ số GGT tăng cao có thể là:
– Sử dụng rượu bia thường xuyên, trong thời gian kéo dài.
– Chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ cho gan thực hiện tốt chức năng.
– Chế độ nghỉ ngơi không hợp lý, gan phải làm việc quá sức.
– Các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ… cũng có thể khiến chỉ số GGT tăng cao.
– Không cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể và cho gan để đào thải độc tố ra ngoài.
– Cơ thể bị nhiễm nhiều hóa chất độc hại thông qua đồ ăn, đồ uống không đảm bảo vệ sinh.
– Sử dụng các loại thuốc không có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, khiến gan bị tổn thương.
Xét nghiệm GGT trong máu giúp chẩn đoán tình trạng của gan, nhằm phát hiện sớm các tổn thương ở gan nếu có. Thông thường các bác sĩ thường chỉ định bạn nên làm xét nghiệm GGT trong những trường hợp sau:
– Người bệnh đang mắc các bệnh lý về gan như gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan hoặc các bệnh lý khác đang điều trị bằng kháng sinh lâu dài, cần làm xét nghiệm. Để đánh giá xem tình trạng sử dụng thuốc có ảnh hưởng đến mức độ men gan tăng quá cao hay không.
– Người bệnh có các biểu hiện nghi ngờ mắc bệnh về gan như: chán ăn, buồn nôn, bụng sưng, vàng da vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, mẩn ngứa, da nổi mạch máu mạng nhện…
– Người bệnh nghiện rượu bia cũng cần xét nghiệm GGT để kiểm tra xem gan đã bị tổn thương hay chưa.
GGT đào thải qua nước tiểu và thay đổi hoạt độ theo thời gian trong ngày. Do đó, để xét nghiệm chính xác chỉ số này, bạn nên làm xét nghiệm vào buổi sáng và nên tham khảo lời khuyên của bác sỹ xem khi nào cần xét nghiệm men gan và khám sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở gan.
Xét nghiệm máu sẽ giúp phản ánh chỉ số GGT có trong cơ thể bạn |
question_63433 | Khi nhịp tim nhanh nên ăn gì để nhịp tim ổn định trở lại | doc_63433 | Nhịp tim nhanh có thể là nguyên nhân gây ra hàng loạt vấn đề về sức khỏe như đột quỵ, đau tim,... và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không phải mọi trường hợp nhịp tim nhanh đều cần điều trị mà chế độ ăn và lối sống thay đổi có thể giúp nhịp tim sớm ổn định về mức bình thường. Vậy khi bị nhịp tim nhanh nên ăn gì, bạn có thể tham khảo những thông tin được chia sẻ dưới đây.
1. Tổng quan về bệnh nhịp tim nhanh
Tùy thuộc vào thể trạng, độ tuổi và giới tính mà nhịp tim của mỗi người sẽ có sự khác nhau. Nhịp tim chuẩn ở người trưởng thành khi nghỉ ngơi không vận động trong khoảng 60 - 100 nhịp/phút.
Riêng với người ở độ tuổi trên 60 thì nhịp tim dao động trong khoảng 60 - 80 nhịp/phút. Trường hợp là vận động viên chuyên nghiệp hoặc người thường xuyên luyện tập thể thao thì nhịp tim trong khoảng 40 - 50 nhịp/phút.
Như vậy, nhịp tim nhanh tức là vượt mức 100 nhịp/phút đối với người trưởng thành và trên 80 nhịp/phút đối với người lớn tuổi. Tình trạng này thường xuất phát từ bệnh rối loạn thần kinh thực vật, các bệnh lý tại tim, bệnh tuyến giáp, vấn đề về lối sống hoặc chế độ ăn uống hoặc thuốc,...
1.2. Dấu hiệu cảnh báo nhịp tim nhanh
Khi nhịp tim nhanh, cơ thể sẽ có một số dấu hiệu cảnh báo như:
- Thở hụt hơi, thở khó, có khi muốn thở dễ hơn cần phải rướn người lên để thở.
- Dù không có bất cứ chuyện gì cũng cảm thấy hồi hộp, lo lắng.
- Đánh trống ngực thình thịch gây cảm giác giống như lồng ngực bị rung lên và có trường hợp bị lỡ một nhịp tim.
- Đau đầu, đau thắt ngực.
- Choáng, thậm chí còn bị ngất.
2.1. Ăn theo chế độ DASH
Nhịp tim nhanh bất thường chủ yếu xuất phát từ bệnh huyết áp cao hoặc bệnh tim mạch. Bởi vậy, khi bị nhịp tim nhanh nên ăn gì tốt nhất nên chọn chế độ ăn DASH để ổn định nhịp tim và giảm nguy cơ bị đột quỵ.
Chế độ ăn này quy định nên sử dụng các thực phẩm gồm: rau xanh, trái cây, thịt nạc, sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt, các loại cá giàu omega-3,... và khuyến khích giảm lượng muối dung nạp vào cơ thể, mỗi ngày không nên quá 1.5g - 2.3g và phải hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn.
2.2. Ăn theo chế độ Low fat
Low fat là chế độ ăn ít chất béo. Nếu nhịp tim nhanh ăn theo chế độ này kết hợp với việc xây dựng lộ trình giảm cân lành mạnh sẽ làm giảm nồng độ cholesterol có trong máu và kiểm soát tốt cân nặng để hạn chế chứng nhịp tim nhanh.
Theo đó, chế độ Low fat cân ăn giảm các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ và đồ ngọt để thay bằng món luộc, hấp đồng thời chọn ăn các loại sữa tách béo, phô mai gầy, sữa chua ít béo và tăng khẩu phần trái cây, rau, củ trong chế độ ăn.
2.3. Ăn chế độ ăn nhiều trái cây ít đường, đậu và ngũ cốc
So với các loại tinh bột tinh chế thì tinh bột giàu chất xơ sẽ hấp thu chậm hơn và có chỉ số tinh bột thấp nên khi đi vào cơ thể sau khi ăn nó không làm tăng đường huyết nhanh. Nhịp tim nhanh nên ăn gì chọn tinh bột giàu chất xơ sẽ rất phù hợp.
Nhóm tinh bột giàu chất xơ gồm:
- Thực phẩm chế biến từ lúa mì như bánh mì, yến mạch, mì ống, lúa mạch,...
- Ngũ cốc như: đậu xanh, đậu tương, kê, ngô, đậu đũa,...
- Các loại rau quả tươi như đậu đũa, cà tím, cần tây, bắp cải, xà lách,...
2.4. Ăn thịt trắng nhiều hơn thịt đỏ
So với tinh bột thì chất đạm cần nhiều thời gian để tiêu hóa hơn nên người bị nhịp tim nhanh cần hạn chế lượng chất này trong chế độ ăn hàng ngày, nhất là những người mắc bệnh trao đổi chất mạnh như rối loạn chuyển hóa, cường giáp,...
Chất đạm có nhiều trong các loại thịt nhưng thịt đỏ là loại chứa lượng lớn chất béo bão hoà dễ làm tăng cholesterol máu nên không tốt cho hệ tim mạch. Do đó nên chọn ăn thịt trắng thay vì ăn thịt đỏ. Ngoài ra, người bị nhịp tim nhanh nên ăn gì cũng cần chọn các loại protein có nguồn gốc thực vật như: đậu lăng, đậu hà lan, đậu nành,... để thay thế cho protein động vật.
2.5. Chọn thực phẩm nhiều Kali và Magie
Đối với việc kiểm soát và ổn định nhịp tim, Magie có vai trò rất lớn. Vì thế khi nhịp tim nhanh nên ưu tiên chọn thực phẩm giàu Magie như: cải bó xôi, rau diếp, cải xoong, măng tây, lúa mì, dưa chuột, bí ngô, củ cải, hạnh nhân, quả bơ, mâm xôi, cần tây, lê, cam, dứa, đu đủ,...
Bên cạnh Magie thì Kali cũng là loại khoáng chất giúp cho cơ tim được thư giãn sau khi bị canxi kích thích. Do đó, để tránh làm tăng nhịp tim thì thực phẩm giàu Kali cũng cần được bổ sung vào thực đơn hàng ngày.
Các loại thực phẩm giàu Kali gồm: đậu lăng, quả bơ, cà chua, đậu đỏ, dưa hấu, cam, quả mâm xôi, cải bó xôi,... Cần lưu ý rằng chuối và khoai tây cũng rất giàu Kali và Magie nhưng lại có chỉ số đường huyết cao nên người có nhịp tim nhanh kết hợp tiểu đường hoặc béo phì nên hạn chế ăn loại thực phẩm này.
Nói tóm lại, tham khảo nhịp tim nhanh nên ăn gì là cần thiết để hỗ trợ ổn định nhịp tim hiệu quả. Tuy nhiên, có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng nhịp tim nhanh trong đó có những nguyên nhân xuất phát từ yếu tố bệnh lý. Vì thế, người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa thăm khám để được đánh giá chính xác tình trạng của mình và có những tư vấn chính xác. | doc_48371;;;;;doc_29224;;;;;doc_38476;;;;;doc_6437;;;;;doc_63048 | Rối loạn nhịp tim là một bất ổn tim mạch tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe người bệnh. Trong nhiều biện pháp để kiểm soát nhịp tim, chế độ ăn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện nhịp tim tức thời và lâu dài. Vậy bị rối loạn nhịp tim nên ăn gì để sớm đưa nhịp tim về mức bình thường, cùng tìm hiểu ngay sau đây.
1. Rối loạn nhịp tim và vai trò của dinh dưỡng đối với việc điều trị bệnh
Nhịp tim của một người bình thường dao động từ 60 – 100 nhịp/phút. Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập quá chậm (dưới 60 nhịp/phút), quá nhanh (trên 100 nhịp/phút) hoặc không đều, lúc nhanh lúc chậm.
Các rối loạn nhịp có thể chỉ là phản ứng sinh lý nhất, ít gây nguy hiểm, nhưng cũng có thể xuất phát từ những bất ổn bệnh lý và gây biến chứng suy tim, nhồi máu cơ tim,…
Việc thiếu hụt các dưỡng chất hoặc lạm dụng các chất kích thích, ăn nhiều thực phẩm khó tiêu là những nguyên nhân quan trọng khiến nhịp tim của bạn bất thường và khó hồi phục. Trong những trường hợp nhẹ, việc thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt kết hợp với tập thể dục có thể giúp ích cho việc cải thiện nhịp tim. Đối với những trường hợp nặng, việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh cũng giúp tăng hiệu quả của các loại thuốc, nhờ đó hỗ trợ đắc lực cho việc điều trị bệnh.
Dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim
Một số loại thực phẩm được khuyên dùng cho các bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim gồm:
2.1 Vitamin và khoáng chất
Canxi, natri, kali, magie,… là các khoáng chất vô cùng cần thiết giúp duy trì các hoạt động của cơ thể. Đặc biệt, magie là khoáng chất có vai trò quan trọng trong dẫn truyền tín hiệu thần kinh, điều khiển hoạt động co của cơ tim. Thiếu hụt magie có thể gây rối loạn nhịp tim. Các thực phẩm chứa nhiều khoáng chất tốt cho nhịp tim có thể kể đến như các loại đậu, hạt điều, đậu đen, ngũ cốc, bơ, chuối, cải bó xôi, rau lá có màu xanh, sữa đậu nành và sữa ít béo, …
Thực phẩm giàu omega-3 là 1 nhóm không thể thiếu trong các thực phẩm dành cho người bị rối loạn nhịp tim. Vì omega-3 tác động trực tiếp lên khả năng co bóp của cơ tim, giúp ổn định nhịp tim, giữ cho nhịp tim không tăng quá cao khi vận động.
Các nghiên cứu cho thấy omega-3 có nhiều công dụng tốt với sức khỏe nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng. Cụ thể là làm giảm nhịp tim, hạ triglycerid máu, chống viêm, chống oxy hóa, ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Từ đó giảm nguy cơ tử vong do các bệnh lý về tim như đột quỵ và đau tim,…
Các thực phẩm giàu omega-3 được khuyến cáo gồm các loại cá biển (cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ…), các loại hạt (hạt óc chó, hạt chia, hạt bí ngô…), các loại rau quả (việt quất, súp lơ, cải bó xôi…). Các chuyên gia khuyến cáo người bị rối loạn nhịp tim nên ăn 2 – 3 bữa cá/ tuần. Bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu nên lưu ý khi sử dụng omega-3 vì chất này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Cá hồi là nguồn bổ sung omega-3 dồi dào, tốt cho người bị rối loạn nhịp tim
2.3 Các loại thực phẩm có hàm lượng chất xơ và vitamin cao
Nguồn chất xơ dồi dào có trong trái cây và rau quả giúp hấp thu lượng cholesterol xấu, giảm các yếu tố nguy cơ gây rối loạn nhịp và bệnh tim mạch nói chung.
Các nghiên cứu cho thấy, nếu tiêu thụ 800g rau củ, trái cây mỗi ngày, nguy cơ mắc bệnh tim mạch có thể giảm 28% và nguy cơ tử vong sớm cũng giảm tới 31%. Các loại rau và trái cây nên bổ sung vào thực đơn hàng ngày gồm: cải bó xôi, măng tây, cà chua, cà rốt, ớt chuông, táo, cam quýt, táo, nho, việt quất… Đặc biệt, quả việt quất có chứa nhiều chất chống oxy hóa anthocyanin. Chất này có tác dụng hạ huyết áp, cải thiện tuần hoàn mạch máu nên góp phần làm giảm nguy cơ mắc tim mạch.
Tăng huyết áp, mỡ máu cao là nguyên nhân quan trọng gây tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, tác động xấu đến nhịp tim. Do đó, bổ sung các loại thực phẩm giúp tăng độ bền mạch máu là rất quan trọng đối với người bị rối loạn nhịp tim. Các thực phẩm này bao gồm:
– Thực phẩm giúp giảm stress, chống oxy hóa và chống viêm: thực phẩm giàu vitamin C, vitamin A
– Thực phẩm giúp giữ tỉ lệ kali/natri trong giới hạn để ổn định huyết áp: nước cam, chuối và cà chua,…
Ngoài ra, người bệnh nên giảm muối trong chế độ ăn, loại bỏ chất béo có hại, giảm đường và tinh bột tinh chế.
2.5 Thịt trắng
Thực phẩm chứa chất đạm có thời gian tiêu hóa lâu hơn so với tinh bột hay các thực phẩm khác. Chất đạm có trong hầu hết các loại thịt nhưng ngoài đạm, thịt đỏ chứa một lượng lớn chất béo bão hòa. Việc tiêu thụ thực phẩm này thường xuyên sẽ khiến cholesterol máu tăng cao, làm tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy người có tim đập nhanh nên hạn chế thực phẩm này trong khẩu phần ăn hàng ngày. Đặc biệt là những người đang mắc các bệnh về rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, cường giáp. Thay vào đó, người bệnh nên ăn nhiều thịt trắng như cá, thịt gà bỏ da.
2.6 Đậu phụ
Rối loạn chất điện giải như canxi, magie, kali là một trong những nguyên nhân khiến tim đập bất thường. Việc bổ sung chất điện giải là một trong những biện pháp quan trọng giúp ổn định nhịp tim. Các nghiên cứu cho thấy đậu phụ là một trong những thực phẩm giàu canxi và vitamin nên đây cũng là thực phẩm tốt cho người bị rối loạn nhịp.
Ăn đậu phụ có thể giúp cải thiện nhịp tim.
Trên đây là một số thực phẩm người bệnh rối loạn nhịp tim nên ăn để điều hòa nhịp đập của tim những lưu ý khi bổ sung. Bên cạnh việc lựa chọn những thực phẩm nên ăn, người bệnh cũng cần tránh những yếu tố làm tăng nhịp tim như chất kích thích, thực phẩm nhiều muối và dầu mỡ kết hợp với tập thể dục vừa sức và đều đặn. Khi thấy có các dấu hiệu bất thường về nhịp tim, nên thăm khám chuyên khoa Tim mạch để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.;;;;;Thỉnh thoảng, nhịp tim sẽ tăng tốc trước một cơn đau tim. Bên cạnh đó, tình trạng căng thẳng và huyết áp cao cũng ảnh hưởng không nhỏ đến nhịp tim. Vì vậy, cơ thể cần một số loại thực phẩm giúp bình thường hóa nhịp tim.
Sữa: Là loại thực phẩm giàu calcium, sữa không thể nằm ngoài chế độ ăn uống của bạn. Tình trạng thiếu hụt calcium là một trong những nguyên nhân chính khiến nhịp tim gia tăng. Nếu muốn điều hòa nhịp tim một cách tự nhiên, bạn cần phải hấp thu những loại thực phẩm và nước uống giàu calcium.
Sữa chua: Có thể bình thường hóa nhịp tim do sữa chua chứa nhiều vitamin B12. Những loại thực phẩm giàu vitamin B12 có thể giúp phát triển các tế bào thần kinh, qua đó củng cố hệ thần kinh để xử lý tình trạng căng thẳng.
Chuối: Có hàm lượng kali cao. Kali là một chất điện phân quan trọng đối với sự liên lạc giữa não và tim. Vì vậy, chuối là loại thực phẩm hữu dụng trong việc điều hòa nhịp tim.
Bơ: Loại quả này cũng là một nguồn cung cấp kali dồi dào mà bạn không thể bỏ qua nếu quan tâm đến việc duy trì sức khỏe tim.
Tỏi: Là loại thực phẩm thân thiện với tim. Chất allicin có trong tỏi giúp ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do gây ra trong gan và loại trừ cholesterol xấu.
Các loại hạt: Dùng thực phẩm là các loại hạt chứa nhiều chất béo không bào hõa đơn sẽ giúp bảo vệ tim thoát khỏi những cơn đau bất thình lình và duy trì trạng thái mạnh khỏe.
Đậu hũ: Chứa nhiều calcium và rất hữu dụng trong việc giữ ổn định nhịp tim. Loại thực phẩm này cũng tốt cho sức khỏe toàn diện, do nó không chứa cholesterol.
Cá: Một số loại cá như cá ngừ, cá hồi, cá thu, cá mòi... chứa nhiều a xít béo omega 3, có tác dụng tốt đối với tim do nó chứa nhiều cholesterol tốt.
Bột yến mạch: Loại thực phẩm này có thể giúp loại trừ cholesterol xấu khỏi các động mạch. Bột yến mạch cũng là nguồn a xít béo omega 3 dồi dào.
Nho khô: Chứa nhiều kali và ít natri. Chúng được chứng minh có lợi cho việc chữa chứng tim đập nhanh một cách tự nhiên.
Cải bó xôi: Những loại rau nhiều lá như cải bó xôi chứa nhiều magnesium. Mức magnesium thấp trong cơ thể là một trong những nguyên nhân gây tim đập nhanh và các chứng bệnh liên quan đến tim khác.
Bí ngô: Đây là một loại thực phẩm giàu magnesium khác có tác dụng duy trì nhịp tim ở mức ổn định.
Hạnh nhân: Chứa nhiều chất chống ô xy hóa và vitamin giúp ngăn ngừa các chứng bệnh về tim, làm giảm mức cholesterol xấu và kiểm soát sự thèm ăn.
Cà chua: Ngoài tác dụng điều hòa nhịp tim, cà chua còn giúp giảm chứng ợ nóng. Người ta tin rằng ăn cà chua giúp giảm rủi ro mắc bệnh tim.;;;;;Thông thường tim sẽ đập nhanh hơn sau khi ăn một bữa ăn quá nhiều đặc biệt là khi sử dụng kèm đồ uống chứa caffein. Dưới đây là những thông tin hữu ích về bệnh và biện pháp khắc phục chứng tim đập nhanh sau ăn bạn đọc có thể tha khảo.
Menu xem nhanh:
Đó là phản ứng tự nhiên của cơ thể. Nhịp tim tăng lên vì trái tim bắt đầu bơm máu nhiều hơn để đủ cho dạ dày và ruột tiến hành quá trình tiêu hóa. Nếu không bơm đủ máu, sau khi ăn cơ thể sẽ không hấp thu được thực phẩm một cách tốt nhất.
Ăn quá nhiều: Tiêu thụ nhiều thực phẩm 1 lúc cũng có thể là lý do làm tim đập nhanh. Cơ thể buộc phải tăng lượng máu chảy nhiều hơn cho việc tiêu hóa. Kết quả là trái tim đập rất mạnh để cung cấp đủ lượng máu cần thiết. Tim sẽ cứ đập rất mạnh vào khoảng 25-40 phút hoặc cả một giờ sau bữa ăn lớn.
Một bữa ăn chứa nhiều calo rỗng hoặc đường nhiều quá mức cũng là nguyên nhân khiến tim phải hoạt động nhanh hơn bình thường. Vì để cơ thể tiêu thụ lượng đường lớn, tuyến tụy phóng thích ra nhiều insulin; đôi khi sinh ra quá nhiều insulin làm giảm mức đường trong máu. Lượng đường trong máu thấp dẫn đến việc giải phóng adrenaline làm tim đập nhanh hơn.
Chế độ ăn uống nhiều chất quá, ăn nhiều cũng có thể dẫn đến nguy cơ đau tim sau ăn
Sử dụng thuốc:Thuốc có thể là một thứ để đổ lỗi khi thấy nhịp tim tăng nhanh. Một số loại thuốc như pseudoephedrine, bổ phế, tuyến giáp có thể làm nhịp tim đập nhanh hơn. Nếu bạn vừa mới dùng thuốc mà tim đã đập nhanh, hãy liên lạc với bác sĩ ngay lập tức.
Dị ứng: Tim đập nhanh có thể cho biết bạn bị dị ứng. Phản ứng dị ứng trầm trọng có thể làm tăng nhịp tim sau bữa ăn. Đôi khi phụ gia thực phẩm là thủ phạm thực sự, bao gồm aspartame, sulfites, benzoat và một loạt chất bảo quản như nitrat, paraben, …
Một bữa ăn thịnh soạn khiến cơ thể buộc phải tăng lượng máu chảy nhiều hơn cho việc tiêu hóa sau khi ăn cũng có thể là lý do làm tim đập nhanh.
Nếu tình trạng đó diễn ra liên tục và thường xuyên, không thuyên giảm và xuất hiện ngay cả những lúc khác, cần sớm đi khám tại chuyên khoa tim mạch, đặc biệt là khi tim đập nhanh đi kèm với các vấn đề về thở; ra mồ hôi; nhầm lẫn, lú lẫn; đau đầu nhẹ, chóng mặt, choáng ngất; đau ngực; tăng áp lực hoặc căng tức ngực, lưng dưới, cánh tay, cổ hoặc hàm.
3.Biện pháp khắc phục nhịp tim nhanh sau ăn
Trong một vài trường hợp, nhịp tim nhanh hơn bình thường là phản ứng tự nhiên khi ăn xong. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ để bạn có thể thử và bình thường hóa lại nhịp tim của mình:
Hãy tìm những thực phẩm làm tim bạn đập nhanh và loại bỏ nó khỏi thực đơn của mình.
Không nên nằm ngay sau khi ăn tránh hiện tượng tim đập nhanh sau ăn
Cẩn thận nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt. Tránh ăn quá nhiều so với mức cần thiết. Các bữa ăn nhỏ thường xuyên cũng làm giảm chứng đầy bụng và làm chậm nhịp tim lại.
Không nên chạy, nằm, đi bộ… ngay sau bữa ăn.
Nếu bạn thường xuyên phải chịu áp lực căng thẳng, nên áp dụng những bài tập yoga, ngồi thiền và hít thở sâu có thể giúp bạn giảm tình trạng tim đập nhanh.
Nằm nghiêng bên trái khi ngủ vì điều này cải thiện tiêu hóa.
Thăm khám sức khỏe định kỳ thường xuyên để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn điều trị đúng cách.;;;;;Chế độ ăn hằng ngày có ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, đặc biệt là đối với người bị rối loạn nhịp tim. Bị rối loạn nhịp tim nên ăn gì là mối quan tâm của nhiều người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu xem rối loạn nhịp tim nên và không nên ăn gì trong bài viết dưới đây.
Nhịp tim bình thường được điều khiển bởi nút xoang ở tâm nhĩ phải. Từ đây, các xung điện được dẫn truyền đến tâm nhĩ và tâm thất, quá trình này tạo thành sự co bóp nhịp nhàng của trái tim. Với người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim lúc nghỉ ngơi từ 60 – 100 nhịp/ phút.Rối loạn nhịp tim khi các xung điện tạo nhịp tim hoạt động không bình thường, làm tim đập quá nhanh, quá chậm, hoặc không đều. Rối loạn nhịp tim có thể không triệu chứng hoặc làm người bệnh cảm thấy hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh, ... Một vài rối loạn nhịp tim có thể gây nguy hiểm, làm tăng nguy cơ đau tim, bệnh mạch vành, đột quỵ, ... thậm chí đe dọa đến tính mạng. Vì vậy, rối loạn nhịp tim ăn gì để giúp ổn định nhịp tim là một vấn đề đáng quan tâm.
2. Vai trò của chế độ ăn với người bệnh rối loạn nhịp tim
Theo các nghiên cứu, chế độ ăn có vai trò quan trọng như bất kỳ biện pháp nào khác ngăn chặn rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên khi tìm cách ăn uống lành mạnh và ổn định nhịp tim, người bệnh không biết bị rối loạn nhịp tim nên ăn gì mới tốt.Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên, có những trường hợp chưa cần dùng đến thuốc, mà chỉ cần thay đổi lối sống và ăn uống lành mạnh. Với các trường hợp rối loạn nhịp tim nặng, điều trị bằng y học hiện đại là bắt buộc, tuy nhiên vẫn phải kết hợp với lối sống và ăn uống lành mạnh để kiểm soát nhịp tim.
3. Nguyên tắc dinh dưỡng cho người bệnh rối loạn nhịp tim
Chế độ ăn uống cho người rối loạn nhịp tim cần đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng và có tác dụng ổn định nhịp tim. Những nguyên tắc dinh dưỡng cho người bị rối loạn nhịp tim cần nhớ là:Sử dụng nhiều ngũ cốc nguyên hạt giúp hạ Cholesterol máu, giảm huyết áp, ổn định đường huyết.Dùng nhiều rau củ, trái cây giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.Bổ sung các thực phẩm giàu khoáng chất giúp ổn định nhịp tim, thực phẩm làm tăng độ bền thành mạch, thực phẩm giàu omega-3.Hạn chế hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích và rượu bia.
4.1 Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất. Canxi, natri, kali, magie, ... là những khoáng chất rất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt magie có vai trò quan trọng trong dẫn truyền tín hiệu thần kinh và co cơ tim. Thiếu hụt các khoáng chất này có thể gây rối loạn nhịp tim. Các thực phẩm chứa nhiều khoáng chất tốt cho nhịp tim như các loại đậu, hạt điều, đậu đen, ngũ cốc, bơ, sữa đậu này, cải bó xôi, chuối, rau lá có màu xanh và sữa ít béo, ...4.2 Thực phẩm giàu omega-3Nếu bạn đang thắc mắc người bị rối loạn nhịp tim nên ăn gì tốt cho sức khỏe thì các loại thực phẩm giàu omega-3 là 1 nhóm thực phẩm không thể thiếu. Các nghiên cứu cho thấy omega-3 có tác dụng tốt với người bị rối loạn nhịp tim như giúp giảm nhịp tim, hạ triglycerid máu, chống viêm, chống oxy hóa, ngăn ngừa sự tích tụ mảng xơ vữa động mạch, giảm nguy cơ tử vong do các bệnh lý về tim như đột quỵ và đau tim,... Điều này là do omega-3 có tác động trực tiếp lên khả năng co bóp của cơ tim, giúp giữ ổn định nhịp tim, không tăng quá cao khi vận động.Người bệnh nên chọn các thực phẩm giàu omega-3 như cá thu, cá trích, cá hồi, cá ngừ, hạt óc chó, hạt chia, hạt bí ngô, việt quất, súp lơ, cải bó xôi, ... Người bị rối loạn nhịp tim nên ăn 2 – 3 bữa cá/ tuần.Tuy nhiên, omega-3 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu.4.3 Thực phẩm giàu chất xơ và vitamin. Nhiều bệnh nhân vẫn thắc mắc rối loạn nhịp tim ăn gì để giúp ổn định nhịp tim. Trái cây và rau quả giàu chất xơ và tố cho tim mạch. Chất xơ giúp hấp thu lượng Cholesterol có hại, từ đó giảm các yếu tố nguy cơ gây rối loạn nhịp.Theo các nghiên cứu, tiêu thụ 800g rau củ, trái cây mỗi ngày giúp giảm 28% nguy cơ mắc bệnh tim mạch và 31% nguy cơ tử vong sớm. Nên thêm vào chế độ ăn hằng ngày nhiều rau và trái cây như cải bó xôi, cà chua, cà rốt, ớt chuông, măng tây, táo, trái cây họ cam quýt, táo và nho, ... Đặc biệt, trong thành phần quả việt quất có chứa nhiều chất chống oxy hóa anthocyanin có tác dụng hạ huyết áp, cải thiện chức năng mạch máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.4.4 Thực phẩm làm tăng độ bền thành mạch. Tăng huyết áp, mỡ máu cao là nguyên nhân gây tổn thương mạch máu, gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Do đó, khi xem xét người bị rối loạn nhịp tim nên ăn gì thì nên bổ sung các loại thực phẩm giúp tăng độ bền mạch máu và giảm muối trong chế độ ăn như:Thực phẩm giàu vitamin C, vitamin. A: Chúng có khả năng giảm stress, chống oxy hóa và chống viêm.Giữ tỉ lệ kali/natri trong giới hạn để ổn định huyết áp bằng cách bổ sung nước cam, chuối và cà chua, ...Loại bỏ chất béo có hại, giảm đường và tinh bột tinh chế.
Ngoài việc tìm hiểu những thực phẩm tốt cho rối loạn nhịp tim thì rối loạn nhịp tim kiêng ăn gì cũng không kém phần quan trọng. Người bị rối loạn nhịp tim cần lưu ý:Việc uống nhiều đồ uống chứa caffein, chất kích thích có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn nhịp tim, làm khó thở, hồi hộp, đánh trống ngực, tăng nhịp tim, ... do gây rối loạn thần kinh thực vật.Đồng thời, uống nhiều bia rượu có thể làm tăng huyết áp. Các loại đồ uống chứa cồn có thể gây rối loạn nhịp tim.;;;;;Rối loạn nhịp tim là bệnh lý tim mạch gây nguy hiểm cho người bệnh, để lại nhiều biến chứng nếu không được ngăn ngừa từ sớm cũng như điều trị kịp thời khi phát hiện. Trong đó, chế độ dinh dưỡng đóng một phần quan trọng trong việc kiểm soát rối loạn nhịp tim, vì vậy vấn đề rối loạn nhịp tim nên ăn gì và rối loạn nhịp tim không nên ăn gì luôn nhận được nhiều sự quan tâm.
Bệnh lý tim mạch nói chung và bệnh lý rối loạn nhịp tim nói riêng là bệnh lý có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu người bệnh có một chế độ dinh dưỡng khoa học thì có thể cải thiện được sức khỏe của cơ tim, ngăn chặn nguy cơ tái phát bệnh lý tim mạch. Một số loại thực phẩm được khuyến khích đối với bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim đó là:Thực phẩm có chứa nhiều chất xơ: Nguyên nhân gây xơ vữa động mạch, tăng nhịp tim là do những chất béo xấu từ thực phẩm như triglyceride, cholesterol, LDL... nên thay vì hấp thụ các loại thực phẩm này, người bệnh nên ăn nhiều thức ăn có chứa chất xơ như các loại ngũ cốc, yến mạch, đậu, các loại gạo nguyên cám... Một số trái cây có nguồn chất xơ dồi dào như cam, bưởi, quýt, quả việt quất... Với rau xanh, bạn nên ăn các loại rau như súp lơ, củ cà rốt, rau bina...Thực phẩm có chứa omega – 3: Omega – 3 là nguồn chất béo tốt đối với cơ thể, có tác dụng giảm tình trạng phản ứng viêm xảy ra trong cơ thể và giảm được mức độ cũng tần suất xuất hiện các cơn rối loạn nhịp tim. Các loại thực phẩm có chứa nhiều omega – 3 đó là cá hồi, cá thu, đậu nành, hạnh nhân, óc chó...Thực phẩm có chứa nhiều chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có thể ngăn chặn được tình trạng rung nhĩ trong bệnh lý tim mạch. Các loại thực phẩm có chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể kể đến là các loại trái cây như cam, quýt, cà chua, dứa, ổi... chứa rất nhiều vitamin C, dầu oliu, nghệ tây, lúa mì... có chứa nhiều vitamin E. Những loại rau và trái cây có màu đỏ, cam, vàng và xanh có chứa nhiều Beta – caroten là chất chống oxy hóa rất cao.Thực phẩm có chứa nhiều chất điện giải: Cải thiện được tình trạng rối loạn điện giải sẽ giúp kiểm soát được tình trạng rối loạn nhịp tim. Các loại thực phẩm như chuối, nho chứa rất nhiều kali; đậu phụ chứa nhiều calci; cải bó xôi, bí ngô và các loại trái cây như xoài, mận có chứa rất nhiều Magie giúp các dẫn truyền trong tim diễn ra một cách đều đặn hơn.Thực phẩm chứa thảo dược khổ sâm: Đây là loại thảo dược có thể làm ổn định nhịp tim, có hiệu quả trên cả bệnh nhân có nhịp tim nhanh và nhịp tim chậm. Theo nhiều nghiên cứu, khổ sâm có thể điều hòa được nồng độ các chất điện giải cơ tim, làm giãn mạch nên có thể hạn chế được tình trạng co mạch, tăng nhịp tim ở bệnh nhân.
Ngược lại với các loại thực phẩm trên thì người bệnh tim mạch cần tránh sử dụng một số loại thực phẩm sau để giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim:Thực phẩm có chứa caffeine và các loại nước tăng lực: Uống cà phê lượng vừa đủ mỗi ngày có thể tốt đối với sức khỏe, tuy nhiên nếu lạm dụng loại chất này thì sẽ khiến chỉ số huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân tăng lên rất nhiều. Ngoài ra, còn có nhiều các chất hóa học khác gây ảnh hưởng đến nhịp tim.Rượu, bia: Rượu và bia là nguyên nhân gây nên rối loạn nhịp tim, cũng như các triệu chứng bất thường của hệ tim mạch. Đặc biệt, có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc uống rượu bia quá thường xuyên sẽ phá hủy những tế bào tim, làm nhịp tim tăng cao rất nhiều nên cần hạn chế tiêu thụ nhóm đồ uống có cồn này.Thực phẩm có chứa quá nhiều muối: Nếu hấp thụ quá nhiều muối vào cơ thể, nồng độ natri máu sẽ tăng cao, đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến tăng huyết áp và có sự liên hệ với tình trạng rối loạn nhịp tim.Thực phẩm có chứa nhiều đường: Các loại thức ăn, nước uống có nhiều đường như nước ngọt, các loại thức ăn nhanh là nguyên nhân dẫn đến rối loạn nhịp tim, vì khi cơ thể có quá nhiều đường sẽ kích thích tiết hormone epinephrine, adrenaline làm tăng nhịp tim.Rối loạn nhịp tim là bệnh lý nguy hiểm đối với người bệnh, cần được phát hiện và điều trị sớm để giảm nguy cơ gặp phải những biến chứng nguy hiểm. Bên cạnh đó, việc có một lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng phù hợp cũng góp phần giúp cho người bệnh kiểm soát tốt tình trạng nhịp tim của mình. |
question_63434 | Bà bầu cần bao nhiêu Omega 3 mỗi ngày? | doc_63434 | “Bà bầu cần bao nhiêu omega 3 mỗi ngày” còn tùy thuộc vào từng thời kỳ phát triển của thai nhi. Đặc biệt, bà bầu không quá lệ thuộc vào những sản phẩm chế phẩm mà nên lựa chọn thực phẩm giàu acid omega 3 trong bữa ăn hàng ngày.
Omega 3 thuộc nhóm DHA có khá nhiều vai trò quan trọng đối với cơ thể, đồng thời loại chất này còn có hầu hết ở các tế bào trong cơ thể, đặc biệt trong thành phần cấu tạo tế bào thần kinh và tế bào thị giác. Cho nên, khi chuẩn bị mang thai bà bầu nên bổ sung chất này trong chế độ ăn hàng ngày để giúp thai nhi phát triển tốt.Trong quá trình phát triển và hoàn thiện cơ thể của thai nhi trong bụng mẹ, thai nhi cần sử dụng nguồn acid omega 3 được truyền từ cơ thể mẹ qua và sử dụng những hợp chất này ngày từ tuần thai kỳ đầu tiên cho đến hết 9 tháng 10 ngày. Vì vậy, phụ nữ mang thai không được cung cấp đầy đủ acid omega 3 trong suốt thai kỳ có thể khiến cho trẻ bị thiếu hụt hợp chất này và ảnh hưởng đến sự phát triển cũng như sức khỏe của trẻ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh được rằng, khi thai nhi thiếu acid omega 3 thì khi trẻ được sinh ra có nguy cơ chậm lớn, tư duy chậm phát triển, chỉ số thông minh của trẻ thấp hơn so với những bạn cùng lứa, học hỏi kém, thị lực kém... Thậm chí, tình trạng này có thể nghiêm trọng hơn với những triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
“Bà bầu cần bao nhiêu omega 3 mỗi ngày” và “bà bầu nên uống omega 3 vào tháng thứ mấy” là điều mà phụ nữ mang thai cần quan tâm. Theo đó, bà bầu cần được bổ sung acid omega 3 trong suốt thai kỳ và hàm lượng acid béo này sẽ tăng cao hơn dựa vào sự phát triển của thai nhi lúc đang còn trong bụng mẹ.Thời điểm bà bầu nên bổ sung omega 3 bắt đầu khi vào tuần thứ 12 thai kỳ, vì đây là giai đoạn thai nhi bắt đầu hình thành và phát triển mạnh mẽ, bổ sung đủ acid omega 3 từ thời kỳ này sẽ giúp cho trẻ được hình thành đầy đủ và phát triển tư duy. Tuy nhiên, theo ý kiến của các chuyên gia về sản khoa vẫn khuyến khích phụ nữ mang thai bổ sung acid omega 3 sớm hơn, có thể từ lúc chưa mang thai và đang có kế hoạch mang thai để giúp tăng cường sức khoẻ và hệ miễn dịch cho thai phụ, ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh.Các giai đoạn bổ sung acid omega 3 cho phụ nữ mang thai trong suốt giai đoạn thai kỳ như sau:Thời kỳ 3 tháng đầu: Phụ nữ mang thai cần bổ sung đầy đủ và cân bằng các dưỡng chất trong đó bao gồm cả acid omega 3, canxi, sắt, vitamin và chất khoáng... Hàm lượng acid omega 3 cần bổ sung ở thời kỳ này khoảng từ 100 đến 120 mg mỗi ngày. Trong trường hợp bà bầu ốm nghén quá nặng, bác sĩ có thể sẽ chỉ định bổ sung thêm viên uống chứa thành phần acid omega 3.Sang giai đoạn 3 tháng giữa thai kỳ: Lúc này thị giác của thai nhi đang trong giai đoạn phát triển rất nhanh. Thai lúc này có thể mở được mắt và cảm nhận được ánh sáng mặc dù vẫn đang còn nằm ở trong bụng mẹ. Thời kỳ này rất cần bổ sung nhiều acid omega 3, vì vậy phụ nữ mang thai cần được cung cấp đầy đủ với hàm lượng 200mg acid omega 3 mỗi ngày. Chế độ ăn thông thường sẽ khó có thể đáp ứng được nhu cầu này, vì thế bà bầu cần phải sử dụng viên uống bổ sung omega 3 theo chỉ dẫn của bác sĩ.Vào giai đoạn 3 tháng cuối của thai kỳ: Bà bầu cần duy trì bổ sung khoảng 200 mg acid omega 3 nhằm đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho sự phát triển và hoàn thiện não bộ của trẻ một cách tốt nhất.
Bà bầu nên uống omega 3 vào tháng thứ mấy là điều mà phụ nữ mang thai cần quan tâm
Những lưu ý mà phụ nữ mang thai cần quan tâm và thực hiện khi bổ sung acid omega 3 trong giai đoạn thai kỳ:Các bà mẹ không nên quá lệ thuộc vào việc bổ sung acid omega 3 từ những sản phẩm chế phẩm. Bà bầu có thể thực hiện chế độ ăn hợp lý và an toàn cùng với lựa chọn thực phẩm giàu omega 3 giúp cung cấp đủ nhu cầu của mẹ và thai nhi. Hơn nữa, bà bầu sử dụng acid omega 3 từ thực phẩm có thể an toàn và đảm bảo sức khỏe tốt nhất để chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.Để đảm bảo an toàn, khi sử dụng những loại chế phẩm có bổ sung acid omega 3 trong suốt thai kỳ, bà bầu cần liên hệ với bác sĩ chuyên khoa sản và nhận tư vấn về việc sử dụng dưỡng chất này.
3. Bổ sung acid omega 3 cho phụ nữ mang thai từ thực phẩm tự nhiên
Trong cơ thể con người không thể tự cung cấp đủ hàm lượng dưỡng chất acid béo omega 3, vì vậy việc tăng cường sử dụng các loại thực phẩm giàu acid omega 3 có thể được quan tâm và lựa chọn.Một số loại thực phẩm có hàm lượng acid omega 3 khá phong phú bao gồm:Cá biển thường sống ở đại dương như cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá mòi... đều thuộc nhóm thực phẩm có nguồn gốc từ động vật cung cấp acid béo omega 3 giúp cho sự phát triển trí tuệ của trẻ em.Lòng đỏ trứng gà được biết đến như nguồn thực phẩm dồi dào cung cấp acid béo omega 3. Tuy nhiên, khi sử dụng lòng đỏ trứng gà được nấu chín hoàn toàn thì mới có thể phát huy tác dụng. Bên cạnh đó, không nên sử dụng trứng ở dạng lòng đào, đánh bông... có thể sẽ gây nhiễm khuẩn và xuất hiện triệu chứng đau bụng...Ngũ cốc bao gồm các loại hạt như hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt điều, lạc... được sơ chế có thể là món ăn vặt hữu ích cho bà bầu vì hàm lượng acid omega 3 khá dồi dào. Tuy nhiên sử dụng các loại hạt này cũng cần theo dõi các dấu hiệu của triệu chứng dị ứng thực phẩm.Các loại rau có màu xanh lá đậm như bông cải xanh, cải xoăn, cải xoong... có hàm lượng acid béo omega 3 khá hoàn hảo để cung cấp cho phụ mang thai. Hơn nữa nó còn giúp tăng cường bổ sung chất xơ hàng ngày cho bà bầu.
Bà bầu cần bao nhiêu omega 3 mỗi ngày
Ngoài nguồn thực phẩm, bà bầu có thể bổ sung hàm lượng acid omega 3 từ các loại thực phẩm chức năng hoặc vitamin tổng hợp dành riêng cho bà bầu. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ một sản phẩm nào đó, bà bầu cũng cần trao đổi với bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé. | doc_51970;;;;;doc_54506;;;;;doc_6178;;;;;doc_44804;;;;;doc_26438 | Omega-3 đóng vai trò rất cần thiết cho sự phát triển thần kinh và thị giác ban đầu của trẻ. Phụ nữ mang thai cần được cung cấp đầy đủ nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, trong suốt thai kỳ cũng như khi nuôi con bú.
Omega- 3 được hiểu là acid béo không no chuỗi dài có vai trò quan trọng đối với sự phát triển thần kinh và thị giác ban đầu của trẻ. Về phân loại thì có nhiều dạng Omega-3 khác nhau trong đó DHA và EPA đóng vai trò vô cùng quan trọng. DHA và EPA thường xuất hiện cùng nhau trong các thực phẩm được sử dụng hàng ngày và hoạt động cùng nhau trong cơ thể nhưng mỗi axit béo có những lợi ích khác nhau:EPA hỗ trợ tim mạch, hệ thống miễn dịch và tác dụng chống viêm.DHA hỗ trợ sự phát triển của não bộ, mắt và hệ thần kinh trung ương.Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc bổ sung đồng thời cả EPA và DHA một cách phù hợp có thể ngăn ngừa chuyển dạ và sinh non, giảm thiểu nguy cơ tiền sản giật và kiểm soát cân nặng của mẹ bầu, tránh những biến chứng nguy hiểm mà bạn có thể gặp phải.Theo các chuyên gia y tế, việc uống dầu cá hay bổ sung Omega 3 khi mang thai có an toàn hay không sẽ phụ thuộc vào loại dầu cá mà bạn bổ sung vào cơ thể mình, cụ thể như sau:Dầu cá được lấy từ phần thịt của cá được xem là an toàn cho phụ nữ đang mang thai.Dầu cá được lấy từ gan cá như dầu cá tuyết không an toàn đối với phụ nữ mang thai nguyên nhân là do chúng chứa hàm lượng retinol (vitamin A) cao, khiến thai nhi có nguy cơ bị mắc các loại dị tật bẩm sinh.Khi sử dụng dấu cá đúng cách, bà bầu bổ sung Omega-3 từ dầu cá sẽ mang đến lợi ích tốt đối với quá trình mang thai của bạn.
Omega-3 là những acid béo không no cần thiết đối với cơ thể người. Một trong những công dụng quan trọng nhất của Omega 3 là tác dụng chống viêm. Một số bệnh lý tim mạch, viêm khớp có liên quan tới một tiến trình viêm. Omega- 3 có thể làm giảm quá trình viêm trong cơ thể người. Do đó, Omega-3 có thể có công dụng tốt trong việc giúp cơ thể chúng ta ngăn ngừa được các bệnh lý mạn tính.Omega-3 đóng vai trò rất quan trọng cho trẻ ngay từ khi sinh ra, cụ thể như sau:Tăng phát triển nhận thức: Theo một số nghiên cứu chỉ ra rằng, trẻ sơ sinh được nuôi ăn bằng công thức có chứa đa dạng Omega-3 DHA đã cải thiện được khả năng phối hợp tay và mắt. Đồng thời, Omega 3 cũng có tác dụng tốt trong tăng cường khả năng tập trung chú ý, các kỹ năng xã hội và điểm số thông minh. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, những em bé được sinh ra từ các những người mẹ được bổ sung omega-3 (DHA, EPA) trong suốt quá trình mang thai và trong những tháng đầu khi cho con bú thì đạt được điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra về chức năng nhận thức, cụ thể là vào năm đứa trẻ 4 tuổi hơn so với những đứa trẻ mà mẹ không được bổ sung Omega-3 trong thai kỳ.Giảm nguy cơ hen suyễn: Trong một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những thanh thiếu niên sinh ra từ các người mẹ bổ sung đầy đủ Omega 3 thì ít phát triển bệnh hen suyễn hơn so với những đứa trẻ khác.Cải thiện hệ miễn dịch của thai nhi: Omega-3 có đặc tính chống viêm rất tốt, do đó, khả năng miễn dịch của trẻ sơ sinh được sinh ra từ người mẹ đã uống dầu cá có thể được tăng cường giúp chống lại các tình trạng như cảm lạnh, dị ứng, cúm và các bệnh qua trung gian miễn dịch khác.Giúp cho quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi: Có một số bằng chứng cho thấy, khi bổ sung Omega 3 vào công thức nuôi ăn đem lại lợi ích tốt cho sự tăng trưởng thể chất cũng như phát triển của não bộ của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đồng thời, bà bầu uống dầu cá giúp sẽ giúp bé con chào đời trong tương lai có sự phát triển tốt về mắt, não bộ, phối hợp vận động thần kinh, giảm nguy cơ tỷ lệ cân nặng lúc sinh của trẻ thấp.Giảm nguy cơ sinh non: Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những sản phụ ăn trứng giàu Omega-3 thì ít bị chuyển dạ sớm hơn so với các sản phụ khác.Sữa mẹ là nguồn Omega-3 lý tưởng cho trẻ, tuy nhiên hàm lượng Omega-3 trong sữa mẹ còn phụ thuộc nhiều vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày của họ.Dầu cá mang lại lợi ích tốt cho cơ thể dựa vào hai loại axit béo omega-3: EPA (eicosapentaenoic acid) và DHA (docosahexaenoic acid). Đặc biệt, DHA là thành phần cấu trúc quan trọng của não và mắt có vai trò đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ và võng mạc thai nhi.
3. Cách bổ sung Omega 3 cho bà bầu hiệu quả
Omega-3 (DHA, EPA) có vai trò quan trọng và cần thiết nhưng cơ thể người không thể tự sản xuất ra được mà cần phải lấy từ chế độ ăn uống hàng ngày hoặc từ sản phẩm bổ sung.Trong môi trường tự nhiên, một số loại thực phẩm giàu DHA, EPA là:Cá nước lạnh bao gồm cá ngừ, cá hồi, cá mòi, cá cơm và cá trích. Cá là nguồn cung cấp lượng Omega-3 (DHA, EPA) đa dạng và rất tốt. Một số thực vật cũng có chứa thành phần Omega-3 như hạt lanh, hạt chia... tuy nhiên cần hiểu rõ các thực phẩm này chứa Omega-3 chuỗi ngắn là ALA (axit alpha-linolenic) không phải EPA và DHA; Cơ thể người có khả năng chuyển đổi ALA thành EPA và DHA nhưng việc chuyển đổi không thực sự dễ dàng và tỷ lệ chuyển đổi cũng không thực sự hiệu quả. Tuy nhiên, trẻ nhỏ và phụ nữ đang cho con bú hoặc phụ nữ có thai cần phải hết sức cẩn thận khi sử dụng các chế phẩm có chứa Omega- 3. Nguyên nhân là do chất độc tích tụ trong một số loại hải sản như cá mập, cá kiếm và cá đá. Bạn nên ăn các loại cá nhỏ hơn như cá hồi, nhưng ăn với lượng không quá 340 gam mỗi tuần.Trong trường hợp không có sẵn nguồn thực phẩm giàu Omega-3, bạn có thể sử dụng thêm các chế phẩm bổ sung Omega-3. Nhiều loại thực phẩm khác cũng có thể bổ sung thêm Omega-3, như một số các chế phẩm từ sữa, bánh mì, trứng, nước trái cây, dầu ăn và thực phẩm ăn nhẹ.
4. Hướng dẫn chọn Omega 3 cho phụ nữ mang thai
Trên thị trường, hiện nay có rất đa dạng các sản phẩm cung cấp Omega-3 khác nhau. Khi bổ sung Omega-3 bằng thuốc hay thực phẩm chức năng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn. Việc bổ sung omega-3 nhìn chung là an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng cần thận trọng đối với những người có rối loạn chảy máu như những người đang sử dụng thuốc chống đông coumadin,... Nguyên nhân là do thành phần Omega-3 có thể làm gia tăng tình trạng rối loạn đông máu.Ngoài việc bổ sung Omega 3, phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang nuôi con bú cần lưu ý bổ sung đầy đủ và toàn diện các chất dinh dưỡng quan trọng khác như: Sắt, acid folic, canxi, I-ốt, các loại vitamin... cùng nhiều loại khoáng chất khác.;;;;;Omega 3 là axit béo không no cần thiết cho cơ thể, trong đó bao gồm 3 loại chính DHA (axit docosahexaenoic), EPA (axit eicosapentaenoic) và ALA (axit alpha-linolenic). Omega 3 được tìm thấy có nhiều trong các loại dầu cá thu, cá hồi, cá ngừ, cá trích,... Nhờ đó, dầu cá omega 3 là nguồn chất béo lành mạnh giúp cải thiện và bảo vệ sức khỏe đặc biệt đối với hệ tim mạch, thần kinh, thị giác, não bộ. Mặc dù omega 3 cần thiết và có nhiều lợi ích đối với sức khỏe nhưng cơ chế tự nhiên của cơ thể không có khả năng tổng hợp được các hoạt chất này.2. Tác dụng của dầu cá omega 3 đối với sức khỏe
Dầu cá omega 3 có thể xem là loại chất béo có lợi, tốt cho sức khỏe ở mọi độ tuổi. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của loại axit béo nào đối với cơ thể. Khi cơ thể được bổ sung dầu cá omega 3 giúp tăng hàm lượng cholesterol có lợi HDL - cholesterol, từ đó giúp hạn chế tích tụ mỡ thừa, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và máu lưu thông dễ dàng hơn. Nhờ đó, omega 3 có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng cao huyết áp. Đối với chức năng tim mạch, omega 3 còn có khả năng làm giảm khoảng 15 - 30% triglycerides giúp hạn chế các nguy cơ bệnh tim mạch cũng như tỷ lệ mắc bệnh viêm tụy. Và omega 3 cũng hỗ trợ cải thiện các vấn đề mỡ trong máu, gan nhiễm mỡ để tránh nguy cơ biến chứng ảnh hưởng đến tim mạch. DHA là thành phần chiếm tỷ lệ lớn trong cấu trúc của võng mạc mắt. Việc thiếu hụt DHA trong cơ thể có thể gây suy giảm thị lực và tình trạng khô mắt. Nếu cơ thể được bổ sung đầy đủ omega 3 sẽ giúp đẩy lùi tình trạng thoái hoá điểm vàng có thể gây tổn thương mắt hoặc mù loà. Đặc biệt đối với trẻ sơ sinh và trẻ em, nếu thiếu hụt loại omega 3 này ảnh hưởng đến sự phát triển của mắt khiến trẻ dễ mắc các vấn đề về mắt như khả năng nhìn kém, cận thị, loạn thị sớm,... Trong cấu tạo não bộ chứa khoảng 60% từ chất béo trong đó tỷ lệ axit béo omega 3 cụ thể là DHA chiếm khoảng 1/4. Hoạt chất này có vai trò quan trọng trong việc tăng độ nhạy của các nơ ron thần kinh, cải thiện độ đàn hồi của tế bào và thần kinh. Nhờ đó, các hoạt động dẫn truyền thông tin trong não bộ đến các cơ quan được diễn ra chính xác và nhanh chóng. Vì thế, khi cơ thể thiếu hụt omega 3 sẽ dễ dẫn đến tình trạng căng thẳng, khó tập trung trong quá trình học tập, làm việc. Bổ sung đều đặn dầu cá omega 3 hàng ngày không chỉ giúp hỗ trợ cải thiện bệnh lý mà còn giúp tăng chất lượng giấc ngủ, giảm tình trạng khó ngủ, ngủ không sâu, rối loạn giấc ngủ. Omega 3 có tác dụng tăng tính liên kết của các tế bào thần kinh kết hợp với khả năng điều hoà nhịp tim, huyết áp,... từ đó giúp giấc ngủ ngon và sâu hơn. Đặc biệt đối với trẻ em và người lớn tuổi khi thiếu hụt omega 3 sẽ dễ gặp các triệu chứng mất ngủ, khó ngủ. Omega 3 cũng là thành phần quan trọng trong cấu trúc da với chức năng xây dựng và nuôi dưỡng các tế bào da. Vì thế bổ sung omega 3 bên cạnh các loại sản phẩm dưỡng da hàng ngày là giải pháp giúp làn da khỏe mạnh toàn diện. Bổ sung omega 3 giúp kiểm soát tiết dầu nhờn trên da, tăng cường độ ẩm từ đó ngăn chặn hình thành nếp nhăn, đẩy lùi quá trình lão hoá, giảm tình trạng sừng nang lông. Đồng thời axit béo này còn giúp giảm tình trạng mụn sưng viêm và làm lành vết thương hiệu quả.3. Cách bổ sung dầu cá omega 3
Dầu cá omega 3 có thể bổ sung bằng 2 cách bao gồm: khẩu phần ăn các loại thực phẩm giàu hoạt chất này hoặc dùng viên uống thực phẩm chức năng dầu cá. Omega 3 tồn tại trong đa dạng các loại thực phẩm hàng ngày từ rau xanh như rau chân vịt, cải xanh, súp lơ,... các loại hạt và đậu, trứng,... Tuy nhiên, nguồn omega 3 từ dầu cá là nguồn cung cấp dồi dào và chất lượng tối ưu, từ đó cơ thể hấp thụ hiệu quả hơn. Bạn có thể ưu tiên dùng các loại cá nhiều omega 3 như cá hồi, cá thu, cá trích, cá ngừ,... vào thực đơn hàng ngày để giúp tăng cường omega 3 tự nhiên tốt cho sức khỏe.
Đối với từng độ tuổi và tình trạng sức khỏe sẽ có các mức liều dùng dầu cá omega 3 phù hợp với thể trạng. Theo khuyến cáo từ chuyên gia dinh dưỡng, mỗi ngày cơ thể nên được bổ sung từ 250mg - 3000mg omega 3 gồm EPA và DHA. Liều dùng thích hợp được phân loại theo độ tuổi như sau (lưu ý thông tin chỉ mang tính chất tham khảo):Từ 6 - 8 tuổi: khoảng 900 mg omega 3 mỗi ngày. Từ 9 - 13 tuổi: 1.000 mg dành cho bé gái và 1.200 mg dành cho bé trai
Từ 14 - 18 tuổi: 1.200 mg cho nữ và 1.600 mg cho nam. Người trưởng thành: nam 1.600 mg - nữ 1.200 mg mỗi ngày. Đối với mẹ bầu hoặc cho con bú nên bổ sung từ 1.300 - 1.400 mg/ngày. Người trung niên, lớn tuổi với thể trạng bình thường nên dùng khoảng 1.100 mg/ ngày. Người mắc bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ mắc bệnh thì nên dùng ít nhất 1.000 mg/ngày và duy trì liên tục mỗi ngày. Trên đây là một số thông tin về dầu cá omega 3 và các tác dụng đối với sức khỏe. Đây là một dưỡng chất tốt, bạn nên bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày để tăng cường thể trạng nhé.;;;;;DHA có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển thị lực và não bộ của thai nhi. DHA bầu nên được bổ sung trong suốt giai đoạn thai kỳ và cần được tăng cường trong tam cá nguyệt thứ 3. Tìm hiểu kỹ lưỡng về DHA bầu không những giúp mẹ giảm thiểu các biến chứng thai sản, duy trì một thai kỳ khỏe mạnh mà còn giúp thai nhi phát triển tốt về trí não.
1. Vai trò của DHA đối với cơ thể
DHA là một dạng axit béo không no nằm trong nhóm Omega-3. Đây là một dưỡng chất đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mắt và cấu thành tổ chức não bộ của thai nhi từ khi còn trong bụng mẹ cho đến giai đoạn 2 năm đầu đời.
Ngay từ những tuần đầu tiên trong bụng mẹ, não bộ của thai nhi đã bắt đầu đặt những bước phát triển đầu tiên. Thời kỳ từ tuần thai thứ 13 đến tuần thứ 24, trẻ đã hình thành thính giác và thị giác, bắt đầu nghe được giọng nói của mọi người xung quanh, âm thanh từ cuộc sống, tiếp nhận thông tin và cảm nhận được ánh sáng từ bên ngoài.
Đến gần ngày dự sinh, não bộ của thai nhi đạt kích thước bằng 25% so với người lớn. Các nhà khoa học chỉ ra rằng, DHA chiếm một hàm lượng lớn trong tổ chức não, tổ chức thần kinh điển hình là võng mạc mắt. Do đó nếu cơ thể bị thiếu hụt DHA thì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng và cấu trúc của những cơ quan này.
Trước khi mang thai và trong giai đoạn mang thai, chế độ ăn rất quan trọng đối với cả mẹ và thai nhi. Trong đó phải kể đến nhu cầu dự trữ acid béo không no rất cần thiết cho em bé. Ở giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, trung bình thai nhi sẽ cần được cung cấp khoảng 2,2g EFAs/ngày để phục vụ cho việc nuôi dưỡng mạch máu và hệ thần kinh.
Theo thông tin từ WHO, phụ nữ khi đang mang thai, phụ thuộc vào các mốc phát triển thai kỳ mà lượng DHA cần bổ sung trung bình mỗi ngày là từ 100 - 200 mg/ngày. Cụ thể như sau:
Ở tam cá nguyệt thứ nhất (3 tháng đầu tiên): mẹ bầu cần bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng từ thực phẩm hàng ngày. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro sảy thai, hỗ trợ thai nhi có những bước đệm phát triển tốt nhất ngay từ những tháng đầu đời trong bụng mẹ;
Ở tam cá nguyệt thứ 2 (3 tháng giữa): thời điểm này thai phụ cần tích cực bổ sung nhiều DHA hơn vì não bộ của bé phát triển rất nhanh và mạnh mẽ, hình thành đến hơn 250.000 tế bào thần kinh mỗi phút. Ngoài ra DHA còn giúp tăng cường độ lỏng cho màng tế bào, thúc đẩy tốc độ trao đổi thông tin giữa các tế bào thần kinh và trao đổi các chất dinh dưỡng;
Ở tam cá nguyệt thứ 3 (3 tháng cuối): thai nhi phát triển nhanh về kích thước não bộ và trọng lượng cơ thể. Lúc này bé rất cần được cung cấp nhiều acid béo giúp phát triển mạch máu và hệ thần kinh. Do đó nhu cầu về DHA ở thời kỳ này là tương đối cao vì DHA giúp giảm nguy cơ tiền sản giật, sinh non, hỗ trợ thai nhi phát triển tốt ngay từ giai đoạn sau sinh đầu đời qua nguồn sữa mẹ.
3. Hậu quả khi mẹ bầu bị thiếu hụt DHA
Đối với phụ nữ có thai, thiếu hụt nghiêm trọng DHA sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của cả bé và mẹ. Mẹ bầu có nguy cơ bị tiền sản giật, sinh non. Giai đoạn sau sinh mẹ sẽ phải đối mặt với các vấn đề khác như bệnh loãng xương, trầm cảm sau sinh hay các bệnh lý về tim mạch trong tương lai.
Vì cơ thể mẹ bị thiếu hụt DHA nên thai nhi sẽ bị sụt giảm cả về số lượng lẫn chất lượng các tế bào hồng cầu. Bên cạnh đó trẻ sẽ bị thiếu hụt oxy, ảnh hưởng đến sự phát triển của võng mạc mắt, hệ thần kinh trung ương, giảm trí thông minh, chậm phát triển trí não, sau này sẽ hạn chế khả năng học tập so với bạn bè đồng trang lứa được bổ sung DHA đầy đủ.
4. Các cách giúp bổ sung DHA
Cơ thể con người không có khả năng sản xuất đủ lượng DHA cần thiết. Vì vậy mẹ bầu cần phải tăng cường bổ sung dưỡng chất này từ bên ngoài thông qua các loại thực phẩm giàu DHA. Cụ thể đó là:
Lòng đỏ trứng: đây là một nguồn thức ăn dồi dào DHA. Tuy nhiên mẹ nên nấu chín lòng đỏ trứng hoàn toàn rồi mới ăn, tránh ăn trứng khi còn sống, dạng lòng đào hoặc đánh bông vì sẽ làm giảm giá trị của thành phần dinh dưỡng có trong trứng;
Cá biển: những loài cá nước mặn như cá thu, cá hồi, cá mòi, cá ngừ,... cũng là thực phẩm chứa rất nhiều DHA, giúp hỗ trợ tăng cường trí thông minh cho trẻ. Những loài cá sống ở đại dương thường chứa nhiều thủy ngân và kim loại nặng, do đó mẹ bầu chỉ nên ăn cá với hàm lượng vừa phải (giới hạn 300gram/tuần);
Ngũ cốc: một số loại hạt như óc chó, hạn nhân, hạt điều,... đã được chế biến (không thêm muối) là một món ăn vặt chất lượng, phù hợp với đa số mẹ bầu vì chúng thường chứa nhiều DHA. Tuy nhiên mẹ không nên ăn lạc (đậu phộng) vì dễ gây dị ứng;
Rau xanh: những loại rau củ như bắp cải, súp lơ, bí ngô, cải xoong, cải xoăn,... cũng là một nguồn DHA dồi dào và giúp mẹ hạn chế tình trạng táo bón thai kỳ.
Bên cạnh các loại thực phẩm nêu trên, mẹ bầu có thể bổ sung DHA thông qua những loại sữa dành riêng cho mẹ bầu hoặc thực phẩm chức năng (viên uống DHA, vitamin tổng hợp chứa thành phần DHA) với hàm lượng cần thiết cho phụ nữ đang mang thai. Tuy nhiên để sử dụng những sản phẩm này mẹ bầu cần được tư vấn bởi các bác sĩ sản khoa và chuyên gia dinh dưỡng để nắm được nhu cầu DHA cơ bản của mẹ bầu.;;;;;Ngày nay, có rất nhiều lời khuyên, quảng cáo về việc nên bổ sung omega 3 hàng ngày. Bởi vì omega thực chất là một dạng chất béo tốt cho cơ thể.
1. Tại sao omega là một chất béo tốt
Không phải tất cả các chất béo đều không tốt cho sức khỏe. Axit béo omega-3 một trong những loại chất béo tốt. Chúng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, trầm cảm, mất trí nhớ và viêm khớp. Cơ thể bạn không thể tạo ra chúng. Bạn phải ăn hoặc bổ sung thêm omega - 3.
2. Có 3 loại Omega-3
Axit béo omega-3 có nhiều dạng. Những loại được tìm thấy trong cá, được gọi là DHA và EPA, đây là những omega - 3 có lợi ích nhất cho sức khỏe.Một dạng khác được gọi là ALA được tìm thấy trong dầu thực vật, hạt lanh, quả óc chó và các loại rau lá sẫm màu như rau cải bó xôi.
Omega-3 được tìm thấy trong quả óc chó
Axit béo omega-3 giúp kiềm chế viêm trong các mạch máu (và phần còn lại của cơ thể bạn). Ở liều cao, axit omega – 3 cũng hạn chế hiện tượng nhịp tim bất thường và làm giảm mức mỡ trong máu, cái được gọi là triglyceride – chỉ số mỡ máu. Cuối cùng, chúng còn có thể làm chậm sự tích tụ mảng bám của mỡ bên trong các mạch máu.Nếu bạn bị bệnh tim, một liều omega-3 theo toa có thể giúp bảo vệ trái tim của bạn. Một số nghiên cứu cho thấy đối với những người sống sót sau cơn đau tim, nếu tăng mức sử dụng omega – 3 thì sẽ ít đau tim hơn và tỷ lệ tử vong ít hơn.3.1 Cải thiện nhịp tim của bạn. Omega-3 dường như có tác dụng ổn định cho tim. Chúng có thể làm giảm nhịp tim và giúp ngăn ngừa chứng loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường). Một số nguồn phổ biến của omega-3 là cá, quả óc chó, bông cải xanh và edamame (đậu nành xanh thường được hấp và phục vụ trong vỏ).
3.2 Giảm mỡ trong máu. Omega-3 DHA và EPA có thể làm giảm mỡ trong máu của bạn, một loại mỡ trong máu có liên quan đến bệnh tim. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung omega-3.3.3 Hạ huyết áp. Omega-3 có thể giúp giảm huyết áp. Nên có kế hoạch thay thế thịt đỏ bằng cá trong một số bữa ăn. Tránh cá mặn, chẳng hạn như cá hồi hun khói. Nếu bạn bị huyết áp cao, hạn chế muối có lẽ là một trong những điều bác sĩ đã khuyến cáo.3.4 Giúp ngăn ngừa đột quỵ. Thực phẩm và các chất bổ sung chứa omega-3 sẽ kiềm chế sự tích tụ mảng bám bên trong các mạch máu, giúp lưu thông máu. Vì vậy, chúng có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ do cục máu đông hoặc nghẽn động mạch. Tuy nhiên, nếu bổ sung omega-3 ở liều cao, có thể dẫn đến đột quỵ, chảy máu nhiều hơn, vì vậy hãy kiểm tra với bác sĩ của bạn.
Omega-3 giúp máu lưu thông và ngăn ngừa mảng bám bên trong các mạch máu
3.8 Nghiên cứu về chứng mất trí nhớ. Có một số bằng chứng cho thấy omega-3 có thể giúp chống lại chứng mất trí nhớ và suy giảm tinh thần liên quan đến tuổi tác. Trong một nghiên cứu, những người lớn tuổi có chế độ ăn nhiều axit béo omega-3 ít có khả năng mắc bệnh Alzheimer hơn những người khác.Ngoài ra, đối với những người ăn chay; không ăn cá hoặc dầu cá, bạn có thể hấp thu được một liều DHA từ các chất bổ sung là tảo; hoặc các loại thực phẩm như dầu cải, hạt lanh, quả óc chó, bông cải xanh và rau bina - hoặc các sản phẩm được bổ sung omega-3.;;;;;Số đông chúng ta đều biết rằng Omega-3 là một loại chất béo có lợi cho sức khỏe. Điều đáng nói là không phải ai trong số đó cũng biết cụ thể về thành phần và lợi ích mà nó mang lại cũng như cách sử dụng loại axit này. Bài viết dưới đây xin chia sẻ cụ thể hơn về vấn đề ấy.
1. Omega-3 là chất gì
Omega-3 là một loại axit béo không bão hòa đa (PUFA) gồm 3 loại: DHA (axit docosahexaenoic), ALA (axit alpha-linolenic) và EPA (axit eicosapentaenoic). Trong đó:
- DHA: Là thành phần rất quan trọng đối với việc tăng cường sự hoạt động và phát triển của trí não. Loại axit này chỉ chiếm ¼ lượng chất béo trong hệ thần kinh trung ương nhưng lại chiếm tỷ lệ cao nhất trong võng mạc mắt và chất xám.
- ALA: có vai trò giúp cơ thể chuyển hóa thành năng lượng và chính nó cũng có một tỷ lệ nhỏ được chuyển đổi thành EPA và DHA.
- EPA: rất hiệu quả đối với thanh lọc máu. Nó được chuyển hóa thành các chất sinh học quan trọng trong cơ thể như: leucotrien, prostaglandin,… và có nhiệm vụ ức chế sự đông vón của tiểu cầu, làm giảm cholesterol và triglyceride. Ngoài ra, EPA còn giúp phòng ngừa hình thành huyết khối để cho quá trình lưu thông máu trở nên tốt hơn, giảm thiểu xơ vữa động mạch.
2. Lợi ích của Omega-3 và những lưu ý khi sử dụng
2.1. Những lợi ích của Omega-3 đối với sức khỏe
Trong cơ thể, Omega-3 là thành phần của phospholipid giúp hình thành cấu trúc màng tế bào và có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe, như:
- Hệ tim mạch: bổ sung đầy đủ Omega-3 không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong do bệnh lý tim mạch mà còn điều chỉnh rối loạn lipid máu.
- Bệnh ung thư: nhờ có việc bổ sung Omega-3 cao mà nguy cơ ung thư có thể giảm đi vì loại axit này không chỉ có tác dụng chống viêm mà còn đảm nhận vai trò ức chế các yếu tố tăng trưởng tế bào.
- Chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer: DHA được xem là thành phần thiết yếu của phospholipid màng tế bào não. Bằng cách duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào và chức năng tế bào thần kinh, Omega-3 sẽ giúp bảo vệ chức năng nhận thức. Vì thế, người bị suy giảm nhận thức ở mức độ nhẹ có thể bổ sung loại axit này để cải thiện một số khía cạnh của chức năng nhận thức. Đã có một số nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn giàu loại axit này có thể giúp giảm nguy cơ bị sa sút trí tuệ, suy giảm nhận thức và phòng ngừa bệnh Alzheimer.
- Thoái hóa điểm vàng: đây là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở người cao tuổi. Bằng việc bổ sung Omega-3 chúng ta sẽ cung cấp DHA cho màng tế bào võng mạc và ngăn ngừa sự tiến triển thoái hóa điểm vàng.
- Bị khô mắt: bổ sung EPA và DHA có thể giúp giảm nguy cơ mắc hoặc làm giảm triệu chứng khô mắt.
- Viêm khớp dạng thấp: một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Omega-3 với công dụng chống viêm có thể làm giảm một số triệu chứng viêm khớp dạng thấp và giúp bệnh nhân giảm thiểu tình trạng phụ thuộc vào thuốc chống viêm.
- Bệnh trầm cảm: một số nghiên cứu vào năm 2016 cho thấy những người có chế độ ăn nhiều cá sẽ có nguy cơ trầm cảm thấp hơn so với nhóm người không ăn hoặc ít ăn cá.
- Bệnh rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): cũng đã có một số nghiên cứu chỉ ra được rằng dầu cá có thể giúp giảm triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý và cải thiện các kỹ năng tinh thần ở nhóm trẻ mắc bệnh này như khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
2.2. Lưu ý khi sử dụng Omega-3
- Có thể bổ sung Omega-3 qua một số loại thực phẩm như: cá hồi, cá mòi, cá trích, dầu hạt cải, quả óc chó, rau có màu xanh đậm,... hoặc thực phẩm chức năng chứa Omega-3.
- Liều lượng Omega-3 cần bổ sung cho từng đối tượng:
+ Thai phụ, phụ nữ đang cho con bú và trẻ nhỏ: FAO/ WHO khuyến cáo về liều lượng DHA cần bổ sung như sau: trẻ 6 - 24 tháng cần bổ sung 10mg/kg; thai phụ và phụ nữ đang cho con bú cần bổ sung 200mg/ngày.
+ Người lớn tuổi: theo khuyến cáo từ Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA) thì người không có tiền sử với bệnh tim mạch có thể ăn cá béo 2 lần/tuần. Lượng Omega-3 được cho là an toàn với người lớn khi không vượt quá 300 mg/ ngày.
- Thời điểm bổ sung Omega-3 đường uống tốt nhất là buổi sáng vì đó là lúc cơ thể có thể hấp thu nó một cách tốt nhất, những người bị mất ngủ nên uống Omega-3 sau bữa tối.
- Một số tác dụng phụ có thể gặp khi uống Omega-3 gồm: ợ hơi, ợ nóng, buồn nôn, tiêu chảy, đỏ da, nổi mẩn ngứa, mất ngủ, chảy máu nướu, tăng đường huyết, tụt huyết áp,...
- Một số trường hợp sau không nên bổ sung dầu cá Omega-3:
+ Người mắc bệnh đường tiêu hóa: có thể bị đầy hơi, chướng bụng.
+ Trẻ dưới 15 tháng tuổi: có thể gây hại cho một số cơ quan trong cơ thể.
+ Thai phụ: không nên bổ sung dầu cá thô vì nó có thể chứa nhiều chất ô nhiễm và kim loại nặng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Thay vào đó, chỉ nên bổ sung Omega-3 từ thực phẩm.
- Nếu trong quá trình bổ sung Omega-3 mà xuất hiện các tác dụng phụ như đã nói đến ở trên thì cần dừng ngay và tham vấn ý kiến bác sĩ để có hình thức bổ sung khác phù hợp.
Nhìn chung Omega-3 là một loại dưỡng chất rất tốt cho sức khỏe và hầu hết là không gây hại khi nó được sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, đây chỉ là loại thực phẩm hỗ trợ chứ không phải là thuốc. Bên cạnh đó, thị trường hiện nay lại có bán rất nhiều loại Omega-3 khác nhau.
Do đó, trước khi quyết định bổ sung loại axit này chúng ta nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết được nên dùng loại nào, cách thức sử dụng và liều dùng sao cho phù hợp để đạt được tác dụng cao nhất. Việc tham vấn ý kiến bác sĩ cũng sẽ giúp bạn có được một chế độ ăn giúp bổ sung Omega-3 hiệu quả hơn. |
question_63435 | Sản phụ đẻ thường sau bao lâu thì đi tiểu được? | doc_63435 | Thông thường, từ 2 đến 8 tiếng sau khi sinh nở, người phụ nữ cần phải tiểu tiện ít nhất 1 lần. Nếu như các mẹ không đi tiểu lần nào trong thời gian này, rất có thể đây là dấu hiệu của tình trạng bí tiểu. Bí tiểu sau sinh thường được chẩn đoán bằng phương pháp siêu âm ổ bụng, nhận định về lượng nước tiểu trong bàng quang.
Siêu âm giúp phát hiện sớm nguyên nhân gây ra tình trạng bí tiểu sau sinh
Với những trường hợp tiểu khó, sản phụ sẽ được hỗ trợ đặt ống thông tiểu để nước tiểu trong bàng quang được rút hết. Thông qua việc kiểm tra lượng nước tiểu tích trong bàng quang, tình trạng bí tiểu sau sinh cũng được xác định cụ thể hơn.
Trong khoảng 1 tiếng đầu tiên, nguy cơ băng huyết sau sinh khá cao. Vì vậy, thời gian này chưa phải là lúc phù hợp để chị em có thể tiểu tiện lại bình thường.
Từ 2 đến 8 tiếng sau sinh, các mẹ được khuyến khích tiểu tiện để tránh tình trạng bí tiểu. Dưới đây là một số điều cần ghi nhớ nếu chị em muốn dễ dàng tiểu tiện sớm trở lại sau đẻ thường:
– Tập thói quen tiểu thường xuyên khi buồn để bàng quang hoạt động ổn định và dễ dàng hơn.
– Nếu phải thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn, các mẹ nên sử dụng kháng sinh theo chỉ dẫn của bác sĩ, tránh nhiễm trùng, gây đau đớn khi đại tiểu tiện sau sinh.
– Nếu gặp tình trạng phù nề do ảnh hưởng của việc tiểu tiện, nhất là với những trường hợp rạch tầng sinh môn, việc sử dụng thuốc chống phù là cần thiết.
– Trường hợp bàng quang giảm trương lực, người mẹ nên sử dụng thuốc cải thiện trương lực của bàng quang.
– Sử dụng thêm các loại vitamin nhóm B để giúp cơ thể tăng đề kháng, hỗ trợ phục hồi nhanh các tổn thương sau sinh nở.
– Để tạo thói quen tiểu tiện dễ dàng sau sinh, các mẹ nên thường xuyên đi tiểu khi có cảm giác buồn tiểu. Nhiều mẹ bỉm vì sợ đau, ngại nhiễm trùng mà cố gắng nhịn tiểu, điều này thực sự không tốt, đặc biệt có thể dẫn tới bàng quang bị nhiễm trùng.
2. Những tác hại của việc nhịn tiểu sau đẻ thường
Có rất nhiều nguyên nhân khiến các mẹ bỉm sau sinh ngại đi tiểu. Đối với các mẹ sinh thường, việc lười tiểu tiện sau sinh, từ đó dẫn đến bí tiểu là do:
– Khi sinh thường, em bé đi ra từ ngả âm đạo của người mẹ. Vì vậy, các bộ phận hệ tiết niệu như bàng quang, niệu đạo có thể phải chịu áp lực từ quá trình co bóp của tử cung cũng như do thai nhi đè lên. Quá trình này khiến cho bàng quang căng giãn, từ đó nước tiểu bị tích đọng, khó đào thải ra ngoài.
– Quá trình sinh con, chuyển dạ kéo dài. Từ đây, bàng quang bị chèn ép trong một thời gian dài dẫn đến việc chức năng, hoạt động bị ảnh hưởng. Phản xạ về việc tiểu tiện của các mẹ cũng giảm sút nghiêm trọng.
– Tầng sinh môn bị rạch do sản phụ gặp khó khăn trong quá trình sinh con. Từ đây, các mẹ sinh ra tâm lý sợ đi tiểu, ngại đi tiểu.
– Trong thời gian mang thai, đường tiểu của thai phụ bị nhiễm trùng. Từ đó, hậu sản, ống dẫn tiểu bị phù nề, tụ máu gây đau và khó tiểu.
Mặc dù có thể cải thiện và được đánh giá là không quá nguy hiểm, nhưng việc nhịn tiểu, thường xuyên khó tiểu sau sinh lại có thể dẫn đến nhiều hệ quả:
– Dây thần kinh tại bàng quang có thể bị tổn thương, thậm chí bị liệt.
– Mức độ, cường độ trương lực bàng quang giảm đi đáng kể hoặc biến mất hoàn toàn.
– Bàng quang, thận bị viêm khi nước tiểu bị tích tụ lâu dài.
– Suy giảm chức năng của thận, từ đó dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng về sau.
Hầu hết các vấn đề về tiểu tiện sau sinh đều có khả năng cải thiện, khắc phục nếu được phát hiện, chẩn đoán và điều trị sớm. Thông qua chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ có thể đánh giá cụ thể nhất chức năng, hoạt động cũng như khả năng điều tiết lượng nước tiểu của bàng quang, cổ bàng quang, cơ vòng tại niệu đạo.
Cụ thể, sản phụ sẽ được chẩn đoán tình trạng tiểu tiện sau sinh quá các bước sau:
– Khám, kiểm tra vùng niệu khoa và sàn chậu.
– Siêu âm, đánh giá tình trạng hệ niệu, tử cung qua đường âm đạo.
– Phân tích và tiến hành xét nghiệm mẫu nước tiểu.
– Tiến hành đo và kiểm tra niệu động lực học.
Thông qua chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ có thể đánh giá cụ thể nhất chức năng, hoạt động cũng như khả năng điều tiết lượng nước tiểu của bàng quang, cổ bàng quang, cơ vòng tại niệu đạo, cải thiện các vấn đề về tiểu tiện sau sinh
Thông qua kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên cho sản phụ, tìm ra hướng khắc phục để việc tiểu tiện sớm trở lại bình thường.
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, cải thiện tình trạng tầng sinh môn và hỗ trợ hoạt động của bàng quang, thận bằng cách chỉnh đốn sinh hoạt và thói quen ăn uống cá nhân cũng ảnh hưởng rất nhiều tới việc đẻ thường sau bao lâu thì sản phụ có thể đi tiểu được. Các mẹ có thể áp dụng ngay những lưu ý sau đây trước khi trải qua quá trình sinh con.
– Vận động thường xuyên, tránh việc nằm, ngồi nhiều, ảnh hưởng đến phản xạ của hệ tiết niệu sau sinh.
– Uống bổ sung thêm nước, uống đủ nước hàng ngày.
– Không được nín tiểu, nhịn tiểu. Các mẹ nên tập thói quen đi tiểu thường xuyên từ trước khi sinh con.
– Chú ý đến vấn đề vệ sinh, rửa vùng sinh dục với nước sạch, ấm hoặc các loại dung dịch vệ sinh phụ nữ có pH nhẹ.
– Luôn giữ cho vùng âm hộ, âm đạo được khô ráo.
– Tránh để âm hộ, âm đạo bị các tác nhân gây hại tấn công, làm biến đổi môi trường, dẫn tới viêm nhiễm. Nếu có xảy ra tình trạng viêm nhiễm, chị em cần đi khám phụ khoa và nhận chỉ định từ bác sĩ để xử lý sớm nhất.
– Chế độ dinh dưỡng phù hợp, giúp các chị em ổn định thể trạng sớm sau sinh. | doc_39846;;;;;doc_57805;;;;;doc_7932;;;;;doc_14658;;;;;doc_54555 | Sản phụ sau khi sinh con có thể gặp nhiều biến chứng, vừa ảnh hưởng đến tinh thần, vừa không tốt cho sức khỏe. Và khó đi tiểu sau sinh là một trong số đó. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ hơn về nguyên nhân và hướng điều trị của tình trạng này.
1. Tìm hiểu tình trạng khó đi tiểu sau sinh
Khó đi tiểu sau sinh không phải là tình trạng hiếm gặp. Có khoảng 13,5% sản phụ sau sinh mắc phải tình trạng này, và hầu hết đều không nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng.
Khó đi tiểu sau khi sinh là cảm giác mắc tiểu nhưng không thể đi tiểu. Tình trạng này thường xảy ra sau 3 - 4 giờ sinh con, tuy không nguy hiểm nhưng lại khiến các sản phụ cảm thấy bức bối, khó chịu, đau đớn, nhất là khi ấn vào vùng bụng dưới rốn.
Khó tiểu hay bí tiểu sau sinh là biểu hiện lâm sàng của một dạng rối loạn đường tiết niệu. Để chẩn đoán sản phụ có bị mắc chứng khó tiểu sau sinh không, bác sĩ sẽ thực hiện như sau:
Trong 2 - 8 giờ sau sinh, sản phụ phải đi tiểu ít nhất một lần. Nếu không đi tiểu lần nào, rất có thể sản phụ đã bị bí tiểu. Lúc này, bác sĩ sẽ tiến hành siêu âm ổ bụng để xem lượng nước tiểu trong bàng quang như thế nào.
Trường hợp sản phụ có đi tiểu nhưng tiểu rất ít, bác sĩ sẽ đặt ống thông tiểu để rút hết nước tiểu trong bàng quang và đo thể tích lượng nước tiểu này. Nếu thể tích quá 150ml thì sản phụ đã bị bí tiểu, khó tiểu.
2. Nguyên nhân gây khó đi tiểu sau sinh
Dù sinh thường hay sinh mổ thì sản phụ vẫn có nguy cơ bị khó đi tiểu sau sinh. Và nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là khác nhau ở các mẹ sinh thường và sinh mổ.
Đối với sản phụ sinh thường
Quá trình sinh con qua đường âm đạo, các bộ phận như bàng quang, niệu đạo của sản phụ sẽ bị đầu của thai nhi đè lên, khiến bàng quang căng giãn ra và ứ đọng nước tiểu tại đây. Trong những giờ đầu sau khi sinh con, bàng quang vẫn chưa co lại nên nước tiểu vẫn tiếp tục ứ đọng, khiến sản phụ không thể đi tiểu được.
Sản phụ gặp khó khăn trong quá trình sinh khiến thời gian sinh con kéo dài. Điều này vô tình làm thai nhi chèn ép lên bàng quang trong một khoảng thời gian lâu, dẫn đến tình trạng phù thũng và khó đi tiểu sau sinh.
Sản phụ sinh thường sẽ bị rạch tầng sinh môn (để tạo độ rộng cho em bé chui ra), và sau khi tầng sinh môn được khâu lại, nhiều mẹ cảm thấy đau đớn, không dám đi tiểu hoặc không dám rặn tiểu, dẫn đến bí tiểu, khó tiểu.
Quá trình mang thai, sản phụ bị nhiễm trùng đường tiểu nên sau khi sinh con, ống dẫn tiểu bị sưng huyết, phù nề, gây khó tiểu, bí tiểu.
Đối với sản phụ sinh mổ
Bàng quang vô tình bị tổn thương trong quá trình mổ cũng có thể gây ra hiện tượng bí tiểu, khó tiểu sau sinh.
Thao tác đặt và rút ống thông tiểu thực hiện sai kỹ thuật.
Thường thì sau khoảng 8 tiếng, thuốc gây mê, gây tê mới hết tác dụng. Trong thời gian này, sản phụ còn bị ảnh hưởng bởi thuốc gây mê và gây tê nên các cơ quan vùng bụng dưới bị mất cảm giác.
3. Biến chứng và hướng điều trị tình trạng khó đi tiểu sau sinh
Mặc dù được đánh giá là không nguy hiểm, tuy nhiên, khó đi tiểu sau sinh có thể ảnh hưởng đến tinh thần của sản phụ cũng như dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được can thiệp, điều trị tích cực.
Biến chứng của tình trạng khó đi tiểu sau sinh
Tổn thương và liệt dây thần kinh bàng quang.
Trương lực bàng quang bị suy giảm hoặc mất khả năng.
Viêm nhiễm bàng quang và thận.
Nước tiểu bị ứ và tắc nghẽn khiến thận bị tổn thương (gây ra tình trạng thận ứ nước).
Suy thận, giảm chức năng của thận, đặc biệt nguy hiểm đến sức khỏe về sau.
Điều trị tình trạng khó đi tiểu sau sinh
Tình trạng khó đi tiểu sau sinh có thể khác nhau ở mỗi sản phụ. Do đó, bác sĩ sẽ căn cứ vào sự khác nhau này để có cách điều trị phù hợp. Đối với những trường hợp nhẹ, sản phụ sẽ được khuyến khích uống nhiều nước, kèm theo đó là chườm ấm bụng kết hợp với tập đi tiểu theo lịch đã định trước để tạo phản xạ đi tiểu trở lại.
Bên cạnh đó, sản phụ sẽ được chỉ định dùng thuốc kháng sinh, thuốc kháng viêm, thuốc giãn cơ cùng một số loại vitamin nhóm B như B1, B6 và B12. Những loại thuốc này sẽ có tác dụng chống nhiễm trùng, kháng viêm, chống phù nề cũng như giúp sản phụ mau chóng hồi phục hơn.
Đặc biệt, chăm sóc và vệ sinh kỹ vết khâu tầng sinh môn cũng là cách phòng tránh và giảm thiểu tình trạng khó tiểu, bí tiểu sau sinh. Bởi nếu vết khâu tầng sinh môn bị viêm nhiễm, sản phụ sẽ đau rát và nóng buốt khi đi tiểu, sinh ra cảm giác sợ đi tiểu, hình thành thói quen nhịn tiểu.
Đối với những trường hợp nặng hơn, bác sĩ sẽ chỉ định đặt một đầu của ống thông tiểu vào niệu đạo rồi đi sâu vào bàng quang của sản phụ, đầu còn lại của ống nối với túi đựng nước tiểu. Ống thông tiểu nhỏ, mỏng, vô trùng bằng nhựa, cùng với đó, thủ thuật thực hiện nhanh gọn, an toàn nên sản phụ sẽ cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn.
Tóm lại, để điều trị và cũng là phòng tránh tình trạng khó đi tiểu sau sinh, sản phụ hãy uống thật nhiều nước, tuyệt đối không nhịn tiểu, không nằm một chỗ mà hãy vận động (đi lại) nhẹ nhàng.
Cùng với đó, vệ sinh vết khâu tầng sinh môn và vùng kín cẩn thận, mặc quần áo thoáng mát và thay băng vệ sinh thường xuyên để giữ cho vùng cơ thể này luôn sạch và không ẩm ướt, từ đó tránh tình trạng viêm nhiễm, ảnh hưởng đến hoạt động đi tiểu. Những biện pháp này sẽ giúp việc đi tiểu không còn là nỗi ám ảnh của các sản phụ.;;;;;Sau sinh, cơ thể của phụ nữ có rất nhiều thay đổi cả về sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất, một trong số đó là bí tiểu sau sinh. Tình trạng này không chỉ gây ra nhiều phiền toái, khó chịu cho sản phụ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị bí tiểu sau sinh kịp thời.
Sau khi sinh từ 2 đến 8 tiếng, sản phụ thường phải đi tiểu ít nhất một lần. Những trường hợp không đi tiểu trong khoảng thời gian này thì rất có thể đã bị bí tiểu. Để chắc chắn hơn về tình trạng của sản phụ, các bác sĩ có thể tiến hành siêu âm ổ bụng để kiểm tra lượng nước tiểu trong bàng quang của người bệnh.
Bí tiểu sau sinh có thể gặp ở mọi đối tượng phụ nữ, khiến chị em cảm thấy vô cùng khó chịu và đau, nhất là khi ấn vào vùng bụng dưới.
- Với những sản phụ sinh thường: Trong quá trình sinh con, đầu của thai nhi có thể đè lên một số bộ phận như bàng quang, niệu đạo. Do đó, bàng quang dễ bị phù thũng và gây ứ đọng nước tiểu.
Phần lớn sản phụ sinh con qua đường âm đạo thường bị rạch tầng sinh môn để quá trình sinh con trở nên dễ dàng hơn. Sau đó, các bác sĩ sẽ tiến hành khâu lại tầng sinh môn. Điều này khiến cho sản phụ bị đau và rất ngại rặn tiểu. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bí tiểu, khó tiểu.
Hơn nữa, trong thai kỳ, một số mẹ bầu bị nhiễm trùng đường tiểu khiến ống dẫn tiểu bị sưng phù nề sau sinh và dẫn đến khó tiểu.
- Với những trường hợp sinh mổ:
Trong quá trình sinh mổ, bàng quang của người bệnh có thể bị tổn thương và dẫn tới bị tiểu. Hơn nữa, khi sinh mổ, sản phụ sẽ cần phải sử dụng thuốc gây mê hoặc gây tê. Khoảng 8 tiếng sau sinh, sản phụ vẫn còn chịu ảnh hưởng bởi thuốc tê và ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan vùng bụng dưới. Cụ thể là những cơ quan vùng bụng dưới có nguy cơ bị mất cảm giác và cuối cùng dẫn đến nguy cơ bí tiểu.
2. Một số phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh
Dù không phải là tình trạng quá nguy hiểm nhưng bí tiểu sau sinh có thể dẫn tới một số biến chứng nếu bệnh nhân không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Một số biến chứng thường gặp là:
Tổn thương, thậm chí liệt dây thần kinh bàng quang.
Suy giảm hoặc mất khả năng trương lực bàng quang.
Viêm nhiễm bàng quang.
Viêm nhiễm, suy giảm chức năng thận. Một số trường hợp có thể dẫn đến thận ứ nước, gây tổn thương thận nghiêm trọng.
Tùy vào từng trường hợp và mức độ bệnh khác nhau, chị em có thể được áp dụng những phương pháp điều trị khác nhau. Một số phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh phổ biến là:
Đối với những trường hợp nhẹ:
Bệnh nhân cần uống nhiều nước, đồng thời chườm ấm bụng để tăng cảm giác buồn tiểu. Bên cạnh đó, người bệnh cũng sẽ cần tập đi tiểu theo tư thể tự nhiên để lấy lại phản xạ đi tiểu.
Bác sĩ có thể chỉ định thêm một số loại thuốc để chống phù nề, kháng viêm, đẩy nhanh quá trình phục hồi của người bệnh. Đó là thuốc kháng viêm, thuốc kháng sinh và một số loại vitamin nhóm B,…
Sản phụ cũng cần chú ý đến việc chăm sóc và vệ sinh vết khâu ở tầng sinh môn. Tránh để vết khâu này bị viêm nhiễm vì khi viêm nhiễm, sản phụ sẽ có cảm giác đau và sợ đi tiểu hơn khiến cho tình trạng bí tiểu càng nghiêm trọng.
Đối với những trường hợp nặng hơn
Với những trường hợp bị tiểu nặng hơn, các bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân đặt ống thông tiểu. Một đầu của ống thông tiểu sẽ được đặt vào niệu đạo và tiếp tục đi sâu vào bàng quang, một đầu sẽ được nối với túi đựng nước tiểu.
Lời khuyên cho sản phụ sau sinh là nên uống nhiều nước, vận động nhẹ nhàng, không nên có thói quen nhịn tiểu để phòng tránh tình trạng bị tiểu sau sinh.
3. Hướng dẫn chăm sóc sản phụ mổ đẻ trong tuần đầu tiên sau sinh
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách chăm sóc sản phụ sinh mổ trong tuần đầu tiên:
- Ngày đầu tiên: Thời điểm này sản phụ thường rất yếu và cần nghỉ ngơi trên giường. Có thể co duỗi chân hoặc thay đổi tư thế một cách nhẹ nhàng. Khi sản phụ đã xì hơi hoặc đi đại tiện thì có thể ăn cháo loãng hay một số loại quả mềm.
- Ngày thứ hai: Dù đau nhiều nhưng sản phụ vẫn nên vận động nhẹ nhàng để tránh nguy cơ táo bón, ứ đọng phổi hay hình thành máu đông ở chân tay, viêm tắc tĩnh mạch hoặc dính ruột,…
- Ngày thứ ba: Sản phụ nên tập đi trong phòng hoặc tập đi ngoài hành lang. Lúc này sản phụ có thể ăn cơm và uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
- Từ ngày thứ 4 sau mổ, sản phụ có thể ăn uống bình thường, sức khỏe đã dần hồi phục.
- Sau khi xuất viện:
+ Sản phụ cần chú ý đến việc chăm sóc vết mổ sạch sẽ, không băng kín vết mổ và tuyệt đối không bôi đắp lên vết mổ. Nếu có biểu hiện nhiễm trùng vết mổ cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được xử trí kịp thời.
+ Sản phụ cần bổ sung đầy đủ dưỡng chất và uống nước nhiều để tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
+ Sản phụ cần nghỉ ngơi hợp lý và giữ tinh thần thoải mái.
+ Lưu ý vệ sinh sạch sẽ và đúng cách vùng kín, đặc biệt là sau mỗi lần đi tiểu.;;;;;Tiểu buốt là khi bạn đi tiểu tiện và cảm thấy đau buốt, nóng rát tại vùng kín. Cảm giác buồn tiểu xuất hiện rất nhiều trong ngày nhưng mỗi lần tiểu tiện, bạn chỉ có thể đi được rất ít, nước tiểu đậm màu hơn bình thường. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở các mẹ sau sinh, mẹ đẻ thường. Đẻ thường xong đi tiểu buốt cũng chính là một dấu hiệu cảnh báo tình trạng sức khỏe của bạn đang không được tốt sau hành trình sinh nở.
1. Tiểu buốt sau đẻ thường – vấn đề phổ biến ở nhiều sản phụ
Sau quá trình sinh thường đầy vất vả, các mẹ thường gặp phải một số dấu hiệu cho thấy cơ thể đang dần thay đổi để trở lại trạng thái cân bằng như trước sinh, gồm: Tiết sản dịch, đau dạ con,… Tiểu buốt cũng là một trong những tình trạng mà sản phụ thường gặp ngay sau sinh thường.
Đẻ thường xong đi tiểu buốt là tình trạng phổ biến ở phụ nữ sau sinh
Tình trạng tiểu buốt sau sinh xuất hiện với những triệu chứng điển hình như đau, nóng rát, tiểu són, bí tiểu, nước tiểu sậm màu,… Thông thường, tình trạng này sẽ kéo dài từ 5 đến 6 tuần cho tới vài tháng. Với những trường hợp nghiêm trọng, cảnh báo bệnh lý, sản phụ có thể cảm nhận cơn đau bụng dưới, khó chịu, châm chích mỗi lần tiểu tiện, thậm chí nước tiểu có lẫn máu.
Không phải tự nhiên mà tình trạng tiểu buốt xuất hiện ở các mẹ sau sinh, đặc biệt là sau sinh thường. Thực tế, cũng có rất nhiều trường hợp không gặp phải tình trạng này. Những nguyên nhân dẫn đến tiểu buốt sau đẻ thường gồm.
2.1. Đẻ thường xong đi tiểu buốt do sự co thắt của bàng quang
Trải qua một thời gian dài mang nặng, đẻ đau, cơ thể người phụ nữ có nhiều thay đổi. Một trong những bộ phận thay đổi, bị ảnh hưởng trong và sau quá trình sinh nở là bàng quang. Khi em bé còn trong bụng mẹ và trong quá trình được đẩy ra ngoài, đầu thai nhi sẽ gây áp lực, tỳ đè lên bàng quang khiến bộ phận này trở nên căng giãn, nước tiểu bị ứ đọng. Các mẹ sẽ bị bí tiểu, dần dần chuyển thành tiểu buốt.
2.2. Sau sinh, đường tiết niệu bị viêm nhiễm
Sau sinh, do tầng sinh môn, âm đạo đang bị tổn thương nên cũng rất dễ bị viêm nhiễm. Sản dịch ra nhiều, chị em phải sử dụng băng vệ sinh thường xuyên càng khiến cho vi khuẩn dễ dàng tấn công vào niệu đạo, gây viêm. Viêm niệu đạo có triệu chứng điển hình là tiểu buốt, tiểu khó, thậm chí là tiểu ra máu.
Tình trạng viêm đường tiết niệu nếu kéo dài, diễn biến phức tạp thì rất có thể gây ra những biến chứng như tắc vòi trứng, hiếm muộn, viêm bể thận, viêm thận cấp hoặc mãn tính, suy thận, áp xe, nhiễm trùng máu,…
2.3. Tiểu buốt do sa bàng quang
Sau sinh nở, người mẹ rất dễ bị sa bàng quang, nhất là với những phụ nữ sinh nở nhiều lần, gặp khó khăn trong quá trình sinh thường. Sa bàng quang ảnh hưởng nghiêm trọng tới cuộc sống và sinh hoạt thường ngày của sản phụ.
Sản phụ có thể gặp tình trạng tiểu buốt sau đẻ thường do sa bàng quang, nhất là với những chị em sinh nở nhiều lần
Khi mô nằm giữa thành âm đạo và bàng quang dần bị kéo giãn, bàng quang cũng sẽ lồi dần và tiến tới âm đạo. Các cơ hỗ trợ vùng chậu bắt đầu căng giãn và trực tiếp làm ảnh hưởng tới bàng quang. Khi mẹ gặp tình trạng sa bàng quang, triệu chứng tiểu buốt, tiểu khó, thậm chí tiểu không tự chủ và thường xuyên đau đớn tại vùng thắt lưng, khi quan hệ tình dục.
2.4. Tổn thương tại bàng quang khiến đẻ thường xong đi tiểu buốt
Bàng quang bị chèn ép trong quá trình mẹ sinh thường, đồng thời cũng dễ bị tổn thương. Tổn thương bàng quang làm xuất hiện một lỗ rò nhỏ tại niệu đạo, dễ dẫn đến tình trạng nhiễm trùng và gây khó tiểu, tiểu buốt.
2.5. Do sau sinh bị bí tiểu
Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai dần chuyển hướng chúc xuống ngả âm đạo. Cổ bàng quang bắt đầu chịu nhiều áp lực, ứ đọng nước tiểu, bàng quang căng giãn. Độ co giãn của bàng quang mất trương lực, trở nên nhạy cảm hơn, dễ viêm nhiễm hơn, gây ra trạng thái bí tiểu. Tình trạng bí tiểu lúc này ngày càng diễn ra thường xuyên hơn, từ đó dần chuyển thành tiểu khó, tiểu buốt.
Để điều trị tình trạng tiểu buốt, các mẹ cần được thăm khám và nhận sự hỗ trợ từ các bác sĩ chuyên khoa. Tốt nhất, mẹ nên thực hiện khám và tiến hành các xét nghiệm tại đơn vị mà mẹ đã sinh nở, hỗ trợ tốt hơn cho việc xác định chính xác nguyên nhân bệnh.
Dựa trên nguyên nhân, tình trạng, mức độ ảnh hưởng của bệnh, bác sĩ sẽ cho chỉ định, chia sẻ phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả với mỗi bệnh nhân.
Khi nguyên nhân tiểu buốt sau sinh do nhiễm khuẩn, viêm đường tiết niệu, người bệnh cần phải được sử dụng kháng sinh có tính đặc hiệu. Biến chứng của bệnh hoàn toàn có thể xảy ra nếu tình trạng viêm nhiễm liên tục, kéo dài.
Với những trường hợp đẻ thường xong đi tiểu buốt do thói quen, tâm lý ngại đi vệ sinh sau đẻ do sợ đau, chế độ ăn uống chưa phù hợp,… bác sĩ sẽ đưa ra phương án, lời khuyên về chế độ dinh dưỡng để chị em có thể cải thiện tình trạng này sớm nhất.
Để khắc phục tình trạng tiểu buốt sau sinh, người mẹ cần thực hiện khám và nghe theo những lời khuyên, chỉ định từ bác sĩ, giữ gìn vệ sinh vùng kín cẩn thận để tránh viêm nhiễm
Ngoài ra, với những trường hợp thiếu vitamin, thiếu chất, ảnh hưởng đến thể trạng, sản phụ nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn sử dụng một số loại vitamin cần bổ sung. Những loại vitamin, khoáng chất này không những giúp các mẹ khắc phục được tình trạng tiểu buốt mà còn giúp cơ thể phục hồi tốt hơn sau sinh nở, nhất là những sản phụ đẻ thường bị mất sức.
Đối với những mẹ sau đẻ thường bị tiểu buốt, việc cần làm là phải để cho cơ thể được thư giãn, nghỉ ngơi và có điều kiện phục hồi tốt nhất. Vì vậy, sản phụ cần biết một số lưu ý sau:
– Chế độ ăn uống cần đầy đủ chất, đa dạng và đặc biệt cần bổ sung thật nhiều chất xơ từ rau xanh, trái cây. Ngoài ra, các mẹ nên ưu tiên sử dụng những loại đồ ăn dễ tiêu hóa.
– Chú ý vấn đề vệ sinh vùng kín hàng ngày để tránh tình trạng viêm nhiễm, không để vi khuẩn, nấm, tạp khuẩn có cơ hội tấn công, làm ảnh hưởng đến hệ tiết niệu.
– Nên kiêng quan hệ tình dục sau khi sinh để giúp vùng kín, tầng sinh môn và tử cung có thời gian phục hồi ổn định, đồng thời hạn chế, tránh viêm nhiễm.
– Khi nằm nghỉ, sản phụ không nên nằm ngửa, nên ưu tiên nằm nghiêng và dùng gối kê lưng để giảm đau, hạn chế tạo áp lực lên vùng dưới. Đồng thời, việc làm này cũng giúp các cơ quan thuộc đường tiết niệu tránh được việc bị chèn ép.
– Cảm giác đau đớn, khó chịu sẽ còn tăng nếu sản phụ tiếp tục nhịn tiểu. Vì vậy, các mẹ sau sinh nên cố gắng đi tiểu thường xuyên để tránh tạo áp lực lên bàng quang.
– Việc sử dụng bất cứ loại thuốc, vitamin nào sau khi sinh cũng cần có sự tham vấn bác sĩ chuyên khoa. Chị em tuyệt đối không nên tự ý sử dụng thuốc, các loại vitamin bổ sung một cách bừa bãi hay quá lạm dụng chúng.;;;;;1. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bí tiểu sau sinh
Sau sinh từ 3 đến 4 tiếng trở lên, tuy đã có cảm giác buồn tiểu, muốn đi tiểu nhưng người mẹ lại không thể tiểu được. Đồng thời, khám lâm sàng cho thấy vùng bụng của người mẹ mềm, khối tử cung đàn hồi tốt và xuất hiện khối cầu bàng quang, có cảm giác căng tức khi ấn bụng.
Sau khi được hướng dẫn đi tiểu và dùng biện pháp chườm ấm vùng dưới rốn để dễ đi tiểu nhưng người mẹ vẫn không thể đi tiểu được. Để càng lâu thì mức độ căng tức bụng sẽ càng tăng lên, bệnh nhân cảm thấy rất khó chịu.
Dù là sinh thường hay sinh mổ vẫn có thể gặp phải tình trạng bí tiểu sau sinh với những lý do dưới đây:
- Đối với những trường hợp sinh thường: Trong quá trình chuyển dạ, đầu của bé có thể đè vào cổ bàng quang hoặc niệu đạo của mẹ khiến cho bàng quang có thể bị giãn hoặc căng hơn bình thường gây mất trương lực, co thắt cơ cổ bàng quang. Đó chính là nguyên nhân khiến phụ nữ dù có cảm giác buồn tiểu nhưng rất khó tiểu.
Hơn nữa, Một số trường hợp người mẹ bị cắt tầng sinh môn trong quá trình chuyển dạ để thai nhi có thể ra ngoài dễ dàng hơn. Khi người mẹ đã vượt cạn thành công, các bác sĩ sẽ khâu tầng sinh môn và tình trạng sưng nề vết khâu chính là nguyên nhân khiến người mẹ bị đau và rất sợ phải rặn tiểu.
- Đối với những trường hợp sinh mổ: Khi sinh mổ, người phụ nữ cần được tiến hành gây tê tủy sống. Trong các loại thuốc gây tê tủy sống có hàm lượng Bupivacain, Fentanyl có nguy cơ gây bí tiểu. Do đó, nhiều trường hợp bị bí tiểu sau sinh là vì những thành phần trong các loại thuốc gây tê. Tuy nhiên, để có được kết luận chắc chắn, cần phải đợi thuốc hết tác dụng. Một số trường hợp sinh mổ có thể bị tổn thương bàng quang và gây ra tình trạng bí tiểu.
- Bên cạnh đó, những trường hợp sinh con lần đầu, chuyển dạ kéo dài, đang bị viêm nhiễm đường tiết niệu hoặc đã từng bị bệnh về đường tiết niệu từ trước đó,… sẽ có nguy cơ bí tiểu sau sinh cao hơn.
Để khắc phục tình trạng bí tiểu sau sinh, cần phải tuân thủ một số nguyên tắc như hướng dẫn người bệnh tập để lấy lại phản xạ đi tiểu, sử dụng kháng sinh để phòng tránh nguy cơ nhiễm trùng, dùng thuốc kháng viêm để chống phù nề, hỗ trợ tăng trương lực bàng quang để bàng quang có thể co bóp trở lại bình thường,…
Tập đi tiểu
Đối với những trường hợp bị bí tiểu sau khi sinh, việc đầu tiên cần làm đó là tập đi tiểu. Người bệnh cần tập đi tiểu theo tư thế tự nhiên, đặc biệt cần tránh thói quen nhịn tiểu vì sợ đau.
Bên cạnh việc tập đi tiểu, người bệnh có thể vận động đi lại nhẹ nhàng, kết hợp với chườm ấm bụng hoặc rửa vùng âm hộ bằng nước ấm. Lưu ý vệ sinh sạch sẽ để tránh nhiễm trùng âm hộ.
Thông tiểu
Trong trường hợp đã tập đi tiểu hoặc chườm ấm bụng mà vẫn không thể đi tiểu, bệnh nhân cần đặt sonde tiểu. Sau đó, người bệnh sẽ phải tập rặn tiểu qua sonde, tạo lại phản xạ đi tiểu, đến khi tiểu được mới rút sonde.
Việc thông tiểu rất dễ gây nhiễm trùng nên cần phải chú ý những điều sau:
+ Dụng cụ sonde tiểu cần được vô khuẩn tuyệt đối để tránh nhiễm trùng.
+ Thực hiện đặt thông tiểu theo đúng quy trình.
+ Dùng sonde tiểu với kích cỡ phù hợp, nếu kích cỡ quá lớn có thể gây tổn thương hoặc phù nề.
+ Khi thực hiện đặt sonde tiểu cần nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương đường tiết niệu của người bệnh.
+ Trong trường hợp cần lấy nước tiểu để xét nghiệm cần lấy nước tiểu giữa dòng.
+ Không lưu sonde quá 48 giờ nếu không có chỉ định của bác sĩ.
+ Không thông tiểu nhiều lần trong ngày.
+ Không rút hết nước tiểu trong bàng quang để tránh tình trạng giảm áp lực đột ngột gây chảy máu trong bàng quang.
+Trong và sau khi thông tiểu cần theo dõi cẩn thận, nếu có bất thường cần liên hệ với bác sĩ để được xử trí sớm.
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có thể được kê với trường hợp phụ nữ bị bí tiểu sau sinh là:
+ Thuốc khánh sinh chống nhiễm trùng
+ Dùng thuốc kháng viêm
+ Thuốc hỗ trợ tăng trương lực bàng quang với mục đích giúp bàng quang có thể co thắt bình thường.
+ Bên cạnh những loại thuốc kể trên, bệnh nhân có thể được kết hợp sử dụng một số loại vitamin B1, B6 và B12 để tăng cường sức khỏe, giúp cải thiện sớm tình trạng bí tiểu.
Để phòng tránh tình trạng bí tiểu sau sinh, chị em cần chú ý những điều sau:
- Vận động nhẹ nhàng sau sinh.
- Uống nước sau sinh.
- Không nên nhịn tiểu, nhất là với những trường hợp phải cắt và khâu tầng sinh môn.
- Nên tập đi tiểu.
- Vệ sinh vùng kín bằng nước ấm.
- Tránh làm nhiễm trùng vết khâu tầng sinh môn.
- Bổ sung dinh dưỡng để sớm hồi phục sức khỏe.
Lưu ý, nếu xuất hiện tình trạng bí tiểu kèm theo triệu chứng đau, nóng rát, tiểu ra máu hoặc không muốn tiểu, người bệnh cần được điều trị sớm để phòng tránh biến chứng nghiêm trọng.;;;;; Sản phụ sau quá trình sinh nở, vượt cạn vất vả, cơ thể mất nhiều sức lực nên khá yếu ớt. Vì vậy, họ cần thời gian ở cữ để được nghỉ ngơi, phục hồi lại thể trạng cũng như ổn định tâm lý, đồng hồ sinh học trong những ngày đầu, khi gia đình có thêm thành viên mới.
Sau ca “vượt cạn”, sản phụ mất nhiều sức nên còn khá yếu, mệt, vì vậy cần có thời gian ở cữ để ổn định tâm lý, thể trạng
Đối với những mẹ thực hiện sinh nở theo phương pháp đẻ thường, thời gian ở cữ có thể kết thúc nhanh hơn các mẹ đẻ mổ. Bởi về bản chất, đẻ thường và đẻ mổ khác nhau. Đẻ thường, em bé sẽ chào đời qua ngả âm đạo của người mẹ. Người mẹ sinh nở hoàn toàn theo các phản ứng tự nhiên của cơ thể, theo một quá trình nhất định. Vì vậy, sau sinh, cơ thể cũng sẽ dần dần phục hồi với khả năng tái tạo vốn có của nó. Ngược lại, với đẻ mổ, mẹ được các bác sĩ chuyên khoa thực hiện rạch đường mổ tại thành tử cung. Vết rạch này gồm nhiều lớp, từ biểu bì cho tới lớp tử cung. Sản phụ đẻ mổ cũng mất nhiều máu hơn, từ đó thời gian phục hồi sau sinh cũng lâu hơn.
Về vấn đề vận động, đi lại trong thời gian ở cữ, sản phụ đẻ thường cũng có nhiều lợi thế hơn so với đẻ mổ. Vận động, đi lại là một trong những cách giúp cơ thể của sản phụ phục hồi tốt hơn, giúp tử cung đẩy nhanh tốc độ co hồi, chóng hết sản dịch. Hơn nữa, đi lại nhẹ nhàng sau sinh cũng giúp chị em cải thiện tốc độ lưu thông máu, khiến cơ thể không uể oải, mệt mỏi, hạn chế tình trạng hoa mắt, chóng mặt do thiếu máu, đẩy mạnh.
Cụ thể, việc đi lại sau sinh thường có thể mang đến những lợi ích sau đây cho sản phụ:
– Giảm nguy cơ đau mỏi lưng do thay đổi thể trạng sau sinh.
– Cải thiện tâm trạng, khiến cho sản phụ thêm vui vẻ và phấn chấn hơn, nhất là trong thời gian thay đổi đồng hồ sinh học do phải chăm sóc con nhỏ.
– Khắc phục vấn đề đường tiết niệu, chức năng trực tràng như táo bón, bí tiểu.
– Cải thiện cơ bắp và hoạt động của tim mạch.
– Cải thiện vóc dáng sau sinh.
– Phòng ngừa nguy cơ viêm tắc tĩnh mạch, mạch phổi.
– Rút ngắn thời gian co hồi, ổn định của tử cung, kích thích đẩy hết sản dịch nhanh chóng.
– Nếu sản phụ thực hiện rạch tầng sinh môn, việc đi lại sớm còn hỗ trợ cải thiện cơn đau và tránh viêm, dính ruột.
Tuy nhiên, các mẹ cần lưu ý, việc đi lại chỉ nên thực hiện một cách nhẹ nhàng vì lúc này cơ thể còn yếu, dễ bị tổn thương. Nên tránh chạy, nhảy, thực hiện các động tác vận động mạnh để không làm cho cơ thể, nhất là tử cung, vùng chậu bị ảnh hưởng.
Với những lợi ích như cải thiện tốc độ co hồi tử cung, phòng ngừa băng huyết sau sinh, bế sản dịch hay thuyên tắc mạch thì việc đi lại sau đẻ thường nên được thực hiện sớm. Theo các bác sĩ chuyên khoa, sản phụ sau đẻ thường có thể ra khỏi giường và bắt đầu đi lại nhẹ nhàng với không gian nhỏ sau khoảng 6 đến 12 giờ kể từ khi sinh. Khoảng 1 tuần sau sinh, các mẹ có thể đi lại bình thường mà không cần bất cứ sự hỗ trợ nào. Tuy nhiên, chị em vẫn nên chú ý đi lại nhẹ nhàng, không đi nhanh, mạnh và không đi lại quá nhiều.
Sau đẻ thường từ 6-12 tiếng, các mẹ có thể bắt đầu đi lại nhẹ nhàng và khoảng 1 tuần sau sinh có thể đi lại bình thường, nhưng không nên đi lại quá nhiều
Khoảng 1 tháng sau sinh, các mẹ đẻ thường đã có thể tự tin đi lại, sinh hoạt bình thường. Nhưng việc đi lại nhiều vẫn nên hạn chế để tránh cơ thể bị mệt mỏi, mất sức.
Việc đi lại, vận động nhẹ nhàng sau sinh không làm ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa, chất lượng sữa hay việc cho con bú của các mẹ. Tuy nhiên, nếu vận động quá nhiều, sữa mẹ tiết ra có thể tích tụ lactic acid, làm cho sữa có mùi và vị chua, ảnh hưởng tới khẩu vị và đường ruột của bé.
Sau khi đã đi lại được nhiều hơn, vận động được nhiều hơn, mẹ cũng nên tăng cường uống nước, vệ sinh bầu ngực để hạn chế làm ảnh hưởng tới nguồn sữa tiết ra. Nếu có thể, mẹ nên vắt sữa ra bình cho bé bú rồi mới bắt đầu vận động.
3. Một số lưu ý cần nhớ khi vận động, đi lại sau đẻ thường
Việc đi lại, vận động sau sinh đem lại nhiều lợi ích, góp phần cải thiện khả năng tái tạo, phục hồi và cải thiện sức khỏe của sản phụ. Tuy lúc này, cơ thể còn mệt mỏi, khó chịu, thậm chí đau đớn nhưng chị em không nên nằm nhiều, ngồi nhiều để tránh dính ruột, gặp vấn đề với tình trạng tắc tĩnh mạch, tiêu hóa kém, táo bón hay trĩ do nhu động ruột phục hồi kém.
Tuy nhiên, việc đi lại, vận động nhẹ nhàng sau sinh cũng cần chú ý một số điều sau:
– Chú ý khởi động kỹ trước khi đi lại, vận động.
– Tránh gắng sức, đi lại nhiều trong khoảng 1 tháng đầu.
– Nên bổ sung nhiều chất dinh dưỡng, ăn uống đầy đủ, nhất là những thực phẩm có lợi cho quá trình phục hồi cơ bắp như các loại thịt, trứng, sữa, đậu phộng, hạnh nhân,… Chị em cũng nên ăn nhiều rau xanh và uống đủ tối thiểu 2l nước mỗi ngày.
– Sử dụng áo ngực khi vận động, đi lại để tránh chảy xệ, mất thẩm mỹ.
– Bạn chỉ nên vận động nhẹ nhàng, khi cảm thấy cơ thể thoải mái và có thể tiếp tục.
– Không tiếp tục đi lại, vận động nhiều nếu như âm đạo có hiện tượng ra máu bất thường. Ngoài ra, nếu cảm thấy hụt hơi, chóng mặt, choáng váng,… sản phụ cũng không nên tiếp tục đi lại, vận động và cần trao đổi với bác sĩ để nhận lời khuyên phù hợp.
Việc đi lại, vận động sau sinh chỉ có lợi khi mẹ thực sự cảm thấy thoải mái
Việc sinh thường xong có nên đi lại không luôn được quan tâm bởi nó có thể đem lại nhiều lợi ích cho sản phụ trong quá trình phục hồi thể lực. Ngoài ra, chị em cũng nên thực hiện thăm khám, kiểm tra sức khỏe sau sinh thường xuyên để chắc chắn hơn về tình trạng sức khỏe của mình, từ đó có kế hoạch chăm sóc, bổ sung những gì cần thiết. |
question_63436 | Nhận biết 6 triệu chứng ung thư thực quản | doc_63436 | Triệu chứng ung thư thực quản ở giai đoạn sớm thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết 6 triệu chứng ung thư thực quản thường gặp để không bỏ sót bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên cơ thể và có biện pháp xử lý kịp thời.
1. Ung thư thực quản là gì
Thực quản là một ống tiêu hóa có chức năng chứa đựng thức ăn cũng như các chất lỏng đi từ họng xuống dạ dày. Ung thư thực quản là khối u ác tính xuất phát từ các tế bào biểu mô trong thực quản.
Ung thư thực quản là một trong những bệnh lý ung thư nguy hiểm về đường tiêu hóa và thường được chia làm hai loại chính:
– Ung thư biểu mô vảy: xuất phát từ tế bào dạng biểu bì ở thành thực quản, nằm ở phần trên và giữa của thực quản.
– Ung thư biểu mô tuyến: xuất phát từ tổ chức tuyến ở phần dưới của thực quản.
2. Triệu chứng ung thư thực quản
Ở giai đoạn sớm, ung thư thực quản thường không biểu hiện thành triệu chứng cụ thể. Theo thời gian, khối u dần phát triển sẽ làm xuất hiện các triệu chứng trên cơ thể người bệnh, điển hình nhất là 6 triệu chứng sau:
– Nuốt nghẹn, khó nuốt: có cảm giác thức ăn bị vướng trong thực quản, có thể bị trào ngược ra ngoài.
– Nôn: thường xuất hiện sau nuốt nghẹn, có thể nôn trong khi đang ăn hoặc sau khi ăn xong, thậm chí có lẫn máu trong chất nôn.
– Họng rát hoặc ho kéo dài, ho ra máu: việc nuốt nghẹn, trào ngược và nôn có thể khiến họng bị tổn thương gây ra cảm giác đau rát và tình trạng ho lâu ngày, thậm chí ho ra máu.
– Tăng tiết nước bọt: nuốt nghẹn nhiều khiến nước bọt hầu như không xuống được dạ dày, làm cho người bệnh thường xuyên phải nhổ nước bọt.
– Sút cân đột ngột, gầy đi trông thấy, suy kiệt sức khỏe và có thể bị thiếu máu.
– Có cảm giác đau ở họng hoặc lưng, phía sau xương ức hoặc hai xương bả vai.
Người bị ung thư thực quản thường có triệu chứng nuốt nghẹn và đau rát họng
3. Các giai đoạn của ung thư thực quản
Ung thư thực quản tiến triển theo 4 giai đoạn:
– Giai đoạn 1: Ung thư chỉ xuất hiện ở lớp trên cùng của thành thực quản.
– Giai đoạn 2: Ung thư bắt đầu lan đến lớp sâu hơn của thành thực quản hoặc xâm lấn tổ chức bạch huyết lân cận nhưng chưa xâm lấn đến các bộ phận khác trên cơ thể.
– Giai đoạn 3: Ung thư xâm lấn lớp sâu hơn của thành thực quản, xâm lấn tổ chức hoặc hạch bạch huyết trong vùng cạnh thực quản.
– Giai đoạn 4: Ung thư đã xâm lấn và lan rộng đến các bộ phận khác trên cơ thể như gan, phổi, não, xương.
4. Các yếu tố nguy cơ ung thư thực quản
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư thực quản đến nay vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng tỷ lệ mắc phải ung thư thực quản, điển hình như:
4.1. Tuổi tác
Theo thống kê, nhóm người cao tuổi, đặc biệt là từ 60 tuổi trở lên có nguy cơ cao mắc phải ung thư thực quản so với những đối tượng khác.
Người cao tuổi là đối tượng dễ mắc ung thư thực quản
4.2. Giới tính
Nam giới dễ mắc ung thư thực quản hơn là nữ giới.
4.3. Yếu tố di truyền
Ung thư thực quản là một trong số những bệnh lý có tính di truyền. Hầu hết các kết quả điều tra đều cho thấy, có rất nhiều bệnh nhân mắc ung thư thực quản do di truyền, trong đó tỉ lệ di truyền từ bố là cao nhất.
4.4. Hút thuốc lá
Thói quen hút thuốc lá hoặc các chế phẩm có chứa thuốc lá là nguy cơ chủ yếu gây ra ung thư thực quản.
4.5. Sử dụng nhiều rượu bia
Những người thường xuyên uống nhiều rượu hoặc nghiện rượu có nguy cơ rất cao sẽ mắc phải ung thư thực quản. Đặc biệt nếu người bệnh sử dụng đồng thời cả rượu và thuốc lá thì nguy cơ này còn có thể tăng lên hơn nữa.
4.6. Ảnh hưởng từ một số bệnh lý nhất định
– Bệnh viêm thực quản Barrett: Thực quản bị loét kéo dài không khỏi sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư thực quản. Thậm chí, tổ chức ở đáy thực quản có nguy cơ bị hoại tử nếu dịch vị dạ dày thường xuyên bị trào ngược lên thực quản. Các tế bào ở thực quản dần thay đổi nhiều và bắt đầu trở nên giống các tế bào ở dạ dày, đây là một tổn thương tiền ung thư và có thể phát triển thành ung thư thực quản biểu mô tuyến.
– Các bệnh lý khác cũng có thể gây hoại tử niêm mạc thực quản, từ đó làm tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản như nuốt phải acid hoặc các chất phụ gia khác.
4.7. Tiền sử bệnh ung thư khác
Những bệnh nhân có tiền sử mắc các bệnh ung thư vùng đầu mặt cổ có thể làm tăng nguy cơ mắc thêm một bệnh ung thư thứ hai ở khu vực này, trong đó có ung thư thực quản.
Tuy nhiên, vẫn có những đối tượng có một hoặc thậm chí nhiều yếu tố nguy cơ nhưng không bị ung thư thực quản. Trong trường hợp này, người bệnh không nên chủ quan mà cần đi thăm khám khi thấy mình có những dấu hiệu nguy cơ được liệt kê ở trên.
5. Biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản
5.1. Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và khoa học
– Bổ sung nhiều rau xanh và trái cây trong các bữa cơm hàng ngày.
– Hạn chế ăn những loại thực phẩm hun khói, đồ chiên rán, dầu mỡ.
– Không nên ăn thức ăn khi đang quá nóng, không nên ăn quá nhanh vì có thể dễ dàng gây tổn thương thực quản.
– Kết hợp nhiều loại thực phẩm tốt và an toàn để cân bằng mức độ dinh dưỡng mà cơ thể hấp thụ mỗi ngày.
– Không ăn các loại thực phẩm dễ gây ung thư như thức ăn đã mốc, hỏng.
5.2. Cai rượu, bỏ thuốc lá
Hút thuốc lá và uống quá nhiều rượu rất có hại cho sức khỏe và gây ra ung thư thực quản, vì vậy bạn nên hạn chế uống rượu và bỏ thuốc lá.
Nếu vẫn muốn uống rượu thì nên hạn chế uống không quá 1 lon bia mỗi ngày nếu là nữ hoặc 2 lon mỗi ngày nếu là nam.
Chấm dứt ngay thói quen hút thuốc lá để phòng ngừa ung thư thực quản
5.3. Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh
– Tập thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe, nhưng hãy chú ý không nên tập luyện quá sức.
– Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh hơn và hạn chế nguy cơ mắc phải ung thư thực quản. | doc_63742;;;;;doc_35125;;;;;doc_50922;;;;;doc_880;;;;;doc_17704 | Thông thường, ở giai đoạn sớm, ung thư thực quản không có biểu hiện rõ ràng. Khi khối u phát triển to lên, người bệnh mới thấy các triệu chứng cụ thể. Dưới đây là một vài dấu hiệu nhận biết ung thư thực quản.
Nuốt nghẹn/ nuốt đau
Đây là triệu chứng đầu tiên thường gặp nhất khi bị ung thư thực quản. Lúc đầu, người bệnh có cảm giác vướng sau xương ức khi ăn những thức ăn đặc, một thời gian tình trạng khó nuốt rõ ràng hơn, nuốt nghẹn cả khi ăn thức ăn mềm, lỏng.
Khi bị ung thư thực quản, người bệnh sẽ có triệu chứng khó nuốt, nuốt nghẹn, đặc biệt khi ăn những thức ăn cứng
Nôn
Khi khối u trong thực quản phát triển to lên, khiến thức ăn không xuống toàn bộ dạ dày mà ứ đọng trong lòng thực quản. Khi nằm hoặc hoạt động mạnh sẽ khiến người bệnh bị trớ ra ngoài.
Tăng tiết nước bọt
Đây là một trong những dấu hiệu nhận biết ung thư thực quản. Người bệnh sẽ thấy nước bọt tiết ra ngày càng nhiều mà không rõ nguyên nhân, ảnh hưởng tới sinh hoạt.
Khàn tiếng kéo dài
Khối u phát triển to ra ở thực quản cũng gây ảnh hưởng tới âm thanh, khiến người bệnh thường xuyên bị khàn tiếng. Ban đầu là khàn nhẹ, dần về sau khàn tiếng nặng, không nói chuyện được.
Ho mạn tính
Người bệnh ung thư thực quản còn có dấu hiệu ho kéo dài, sụt cân không lý do
Ho kéo dài không chỉ là dấu hiệu ung thư phổi mà còn là biểu hiện cảnh báo ung thư thực quản mà người bệnh không được chủ quan. Ho xuất hiện sau khi nuốt thứ gì đó, ho kéo dài ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt.
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Đây là dấu hiệu nhận biết nhiều bệnh lý, trong đó có ung thư thực quản. Nếu người bệnh không áp dụng bất cứ biện pháp giảm cân nào mà cân nặng đột nhiên thay đổi không rõ lý do thì bạn cần cảnh giác. Cần đi khám ngay khi thấy xuất hiện triệu chứng này.
Khi thấy xuất hiện các dấu hiệu ung thư thực quản, người bệnh cần đi khám để được chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe. Bác sĩ sẽ chỉ định làm các xét nghiệm, kiểm tra cần thiết như:
Người bệnh cần đi khám để bác sĩ thăm khám, nội soi thực quản nhằm chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe
Để chẩn đoán chính xác ung thư thực quản, người bệnh cần đến các bệnh viện có khoa Ung bướu với đầy đủ trang thiết bị y tế và đội ngũ bác sĩ giỏi. Khi được kết luận mắc bệnh, các bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp chữa trị phù hợp.
XEM THÊM:
Ung thư thực quản
Tổng quan về bệnh ung thư thực quản;;;;;Các triệu chứng ung thư thực quản giai đoạn đầu thường không rõ ràng. Khi thấy xuất hiện các dấu hiệu bệnh cụ thể thì bệnh đã tiến triển tới giai đoạn nặng hơn. Chính vì thế người bệnh cần đi khám và điều trị ngay khi thấy xuất hiện các triệu chứng bệnh.
Ung thư thực quản là bệnh lý ác tính đứng thứ 4 sau các bệnh lý tiêu hóa là ung thư dạ dày, ung thư gan và ung thư đại trực tràng.
1. Các nguyên nhân gây ung thư thực quản
Có nhiều yếu tố được cho là nguyên nhân gây ung thư thực quản:
Hút thuốc lá và nghiện rượu là yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản
2. Triệu chứng ung thư thực quản
2.1. Triệu chứng thực thể
Ở giai đoạn sớm, khi khám thực thể thường không nhận thấy các dấu hiệu bệnh cụ thể. Tuy nhiên khi bệnh ở giai đoạn muộn, lúc đã có di căn thì có thể sờ thấy hạch thượng đòn, hạch vùng trên rốn, di căn xương…
Ung thư thực quản thường gây ra tình trạng khó nuốt, nuốt đau, giảm cân không rõ nguyên nhân
2.2. Triệu chứng toàn thân
Khi bị ung thư thực quản người bệnh thấy xuất hiện các triệu chứng như: Sút cân nhanh chóng; mặt hốc hác, mất nước, da khô và nhăn nheo. Đôi khi có tràn dịch màng phổi, nổi hạch cổ, gan to, bụng trướng, đồng tử co nhỏ, sụp mi mắt và giảm tiết mồ hôi.
Ngoài các triệu chứng ung thư thực quản vừa kể trên, ở giai đoạn muộn người bệnh sẽ thấy xuất hiện nhiều dấu hiệu khác như: ho nhiều, đau tức ngực, đau sau xương ức, hơi thở có mùi hôi thối, khàn tiếng kéo dài…
Nếu thấy xuất hiện những triệu chứng ung thư trực quản thì người bệnh không nên chủ quan. Cần tới ngay các bệnh viện có khoa Ung bướu để chẩn đoán sớm bệnh. Tùy từng mức độ, giai đoạn bệnh cụ thể, tình trạng sức khỏe của từng người, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Ung thư thực quản nếu điều trị sớm sẽ làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh cao.
Người bệnh cần đi khám ngay khi thấy xuất hiện các triệu chứng ung thư thực quản (ảnh minh họa)
Đặc biệt, bệnh viện hiện có áp dụng thanh toán bảo hiểm y tế và bảo hiểm phi nhân thọ, giúp giảm bớt chi phí thăm khám và điều trị bệnh cho người bệnh.;;;;; 1. Tổng quan về ung thư thực quản
Thực quản là phần trên của ống tiêu hóa, có vai trò đưa thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Ung thư thực quản là bệnh lý hình thành khi khối u ác tính xuất hiện tại niêm mạc thực quản. Khối u này dần phát triển và xâm nhập vào sâu bên trong thành thực quản.
Theo thời gian, khối u ngày càng to lên rồi lan ra xung quanh và di căn đến các cơ quan khác trên cơ thể theo đường mạch máu hoặc hạch bạch huyết.
Hiện nay, ung thư thực quản được chia thành 2 loại chính:
– Ung thư biểu mô tế bào vảy: Chiếm khoảng 90%, thường liên quan trực tiếp đến việc lạm dụng rượu và thuốc lá.
– Ung thư biểu mô tuyến: Chiếm khoảng 2-8%, thường liên quan trực tiếp đến bệnh béo phì và trào ngược dạ dày.
Ung thư thực quản có mối quan hệ mật thiết với thói quen ăn uống hàng ngày của người bệnh
– Giai đoạn 1: Ung thư chỉ tồn tại ở lớp trên cùng của thành thực quản.
– Giai đoạn 2: Ung thư lan sang lớp sâu hơn của thành thực quản hoặc xâm lấn tổ chức bạch huyết lân cận nhưng chưa xâm lấn các bộ phận khác trên cơ thể.
– Giai đoạn 3: Ung thư đã xâm lấn lớp sâu hơn của thành thực quản hoặc xâm lấn tổ chức hoặc hạch bạch huyết trong vùng cạnh thực quản.
– Giai đoạn 4: Ung thư xâm lấn các bộ phận khác trên cơ thể, bao gồm: gan, phổi, não, xương.
Nguyên nhân chính xác của ung thư thực quản chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố đã được chứng minh là có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh so với bình thường. Đó là 7 yếu tố dưới đây:
Những người lớn tuổi, nhất là từ 60 tuổi trở lên dễ mắc ung thư thực quản hơn những người trẻ tuổi.
Ung thư thực quản thường gặp ở nam nhiều hơn ở nữ.
Theo kết quả nghiên cứu được, ung thư thực quản là căn bệnh có tính di truyền. Cụ thể, bệnh nhân thường mắc bệnh nếu trong gia đình có người mắc ung thư thực quản. Tỉ lệ mắc đặc biệt cao nếu người đó là bố ruột của bệnh nhân.
Thói quen hút thuốc lá hay một số chế phẩm khác có thuốc lá chính là nguy cơ chủ yếu gây nên ung thư thực quản.
Những người có thói quen uống rượu bia thường xuyên, hay tệ hơn là nghiện rượu có nguy cơ cao mắc phải ung thư thực quản. Nguy cơ này còn cao hơn nữa nếu một người đồng thời sử dụng cả thuốc lá và rượu.
Tình trạng loét ở thực quản kéo dài sẽ dễ dàng làm tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Nếu dịch vị dạ dày thường xuyên trào ngược lên thực quản có thể khiến cho tổ chức ở đáy thực quản bị hoại tử dần. Hiện tượng trào ngược này thường thấy trong bệnh trào ngược dạ dày.
Nếu người bệnh từng mắc các bệnh ung thư vùng đầu – mặt – cổ thì nguy cơ mắc thêm một bệnh ung thư thứ hai ở vùng này sẽ tăng lên, trong đó có ung thư thực quản.
3. 6 triệu chứng ung thư thực quản bạn không nên bỏ qua
Xác định các yếu tố nguy cơ là một việc làm cần thiết để chúng ta chủ động phòng ngừa và tầm soát ung thư sớm. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc những người không có các yếu tố nguy cơ kể trên sẽ không mắc bệnh.
Vì vậy, chúng ta không nên chủ quan mà hãy luôn quan tâm đến cơ thể của mình để có thể nhận ra những dấu hiệu bất thường có thể là triệu chứng của ung thư thực quản sau đây:
3.1. Triệu chứng nuốt nghẹn
Nuốt nghẹn thường xuất hiện khi ung thư thực quản đã tiến triển. Trong trường hợp này, người bệnh thường có cảm giác vướng ở thực quản khi nhai nuốt thức ăn.
Ban đầu người bệnh có thể gặp khó khăn với các loại thức ăn dạng đặc như thịt hay cá. Theo thời gian, ngay cả những loại thức ăn dạng lỏng như cháo, súp, canh cũng có thể khiến người bệnh bị nghẹn.
3.2. Cảm thấy đau tức ở vùng ngực sau xương ức
Các cơn đau tức ở vùng ngực phía sau xương ức có thể xuất hiện hoàn toàn bất chợt, nhưng có xu hướng tăng dần khi người bệnh ăn uống. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên thì bạn nên cảnh giác và đến gặp bác sĩ ngay.
Đau tức ngực sau xương ức là một triệu chứng phổ biến của ung thư thực quản
3.3. Buồn nôn và nôn cũng là triệu chứng ung thư thực quản
Khi triệu chứng nuốt nghẹn ngày càng rõ rệt, người bệnh sẽ dần có cảm giác buồn nôn và nôn khi đang ăn hoặc sau khi ăn xong.
Chất nôn thường là thức ăn vừa được đưa vào cơ thể, chưa lẫn dịch vị. Đôi khi có thể có lẫn máu nhưng không nhiều.
3.4. Tiết nhiều nước bọt
Tình trạng nuốt nghẹn làm cho nước bọt không thể đi theo thức ăn để xuống dạ dày mà dồn ứ trong khoang miệng. Lúc này người bệnh sẽ phải nhổ bớt nước bọt ra ngoài.
3.5. Đau rát họng, ho lâu ngày không dứt
Việc người bệnh thường xuyên nuốt nghẹn và nôn cũng làm cho cổ họng bị tổn thương, gây nên cảm giác đau rát và ho kéo dài. Sau một thời gian, nếu như tình trạng vẫn tiếp diễn thì đó có thể là một trong những triệu chứng ung thư thực quản.
Người mắc ung thư thực quản thường xuyên bị ho và rát họng
3.6. Sút nhiều cân, cơ thể gầy đi trông thấy
Các vấn đề xảy ra với thực quan và quá trình tiêu hóa khiến người bệnh ăn uống kém đi, cơ thể mệt mỏi và suy kiệt nên cân nặng sụt giảm nhanh chóng.;;;;;Ung thư thực quản giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, các dấu hiệu bệnh sẽ rõ ràng hơn khi bệnh tiến triển nặng hơn. Dưới đây là những biểu hiện của ung thư thực quản mà người bệnh cần hết sức lưu ý.
Ung thư thực quản là bệnh lý ác tính thường xuất hiện ở người ngoài 50 tuổi. Bệnh có liên quan tới yếu tố di truyền, thói quen ăn uống và sinh hoạt không khoa học, các bệnh lý ở dạ dày thực quản… Các biểu hiện của ung thư thực quản thường gặp như:
Nuốt nghẹn biểu hiện của ung thư thực quản
Đây là triệu chứng điển hình của ung thư thực quản. Khối u xuất i hiện và dần phát triển to ra gây tình trạng khó nuốt và nuốt nghẹn (đặc biệt trong trường hợp ăn những thức ăn đặc). Mức độ nghẹn có thể khác nhau tùy từng người. Cảm giác nuốt nghẹn sẽ tăng dần lên và kéo dài, về sau nghẹn cả với thức ăn lỏng như cháo, nước.
Nuốt nghẹn là triệu chứng điển hình của ung thư thực quản.
Trong một vài trường hợp ung thư thực quản không có triệu chứng nuốt nghẹn bởi khối u chỉ xâm lấn vào những cấu trúc lân cận mà không xâm lấn vào lòng thực quản. Khi khối u xâm lấn vào khí-phế quản bệnh nhân có thể thay đổi giọng nói và ho dữ dội.
Buồn nôn và nôn
Khi bị ung thư thực quản, khối u phát triển to ra gây chít hẹp lòng thực quản khiến người bệnh ăn uống khó khăn. Người bệnh có thể bị buồn nôn và nôn ngay sau bữa ăn. Chất nôn là thức ăn vừa mới ăn, có thể có vài tia máu nhỏ trong chất nôn.
Tiết nhiều nước bọt
Khi người bệnh nuốt nghẹn nhiều thì nước bọt hầu như không xuống được dạ dày khiến bệnh nhân luôn phải nhổ nước bọt ra ngoài.
Sụt cân không rõ lý do
Khi bị ung thư thực quản người bệnh còn gặp phải triệu chứng sụt cân không rõ lý do
Đây cũng là biểu hiện của ung thư thực quản. Khi bị bệnh người bệnh ăn uống kém dẫn tới tình trạng gầy sút.
Ngoài các triệu chứng nêu trên, khi bị ung thư thực quản người bệnh còn thấy xuất hiện các triệu chứng khác kèm theo như thiếu máu, cảm giác vướng, tức nặng, đau âm ỉ đè nén sau xương ức, khàn giọng, ho khan, khạc đờm…
XEM THÊM:
Chế độ ăn cho người ung thư thực quản
Dấu hiệu nhận biết ung thư thực quản
Ung thư thực quản;;;;;Nhận biết các dấu hiệu ung thư thực quản qua triệu chứng là một trong những cách giúp bạn sớm căn bệnh nguy hiểm nay và có biện pháp bảo vệ bản thân. Những trường hợp ung thư thực quản khi đã chuyển sang giai đoạn cuối sẽ gây ra nhiều khó khăn cho việc điều trị, thậm chí còn có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời và đúng cách.
1. Khái niệm ung thư thực quản và các giai đoạn của bệnh
Thực quản là một đoạn thuộc ống tiêu hóa đi từ cổ họng đến dạ dày, đảm nhận vai trò vận chuyển thức ăn và các chất lỏng từ miệng xuống dưới. Hiện nay, khối u ở thực quản là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm nhất với tỷ lệ mắc cao và tiên lượng xấu nếu phát hiện muộn.
Do đó mà cách nhận biết dấu hiệu ung thư thực quản được nhiều người quan tâm nhằm có thể phát hiện bệnh sớm và có biện pháp xử lý kịp thời.
Khái niệm ung thư thực quản
Khi các tế bào biểu mô trong thực quản phát triển một cách bất thường dẫn đến mất kiểm soát sẽ dẫn đến ung thư. Sau khi hình thành, các khối u này có thể lây lan sang các lớp cơ thực quản rồi di căn đến nhiều bộ phận khác như hạch bạch huyết, gan, thận, phổi, não bộ,...
Dựa vào loại tế bào khác nhau mà ung thư thực quản được chia thành 2 loại:
Ung thư tế bào biểu mô vảy (khoảng 90%) là dạng tế bào biểu bì vảy lót ở niêm mạc thực quản phát triển thành khối u, thường nằm ở phía trên hoặc giữa thực quản.
Ung thư tế bào biểu mô tuyến (gần 10%) thường được hình thành và phát triển ở phía dưới thực quản.
Khối u hình thành ở thực quản là một trong những căn bệnh vô cùng nguy hiểm và phổ biến nhất hiện nay. Bệnh này cũng được xếp thứ ba trong số các loại bệnh ung thư xuất hiện ở đường tiêu hóa.
Dựa vào mức độ nặng nhẹ và lan rộng của khối u mà ung thư thực quản được chia thành 4 giai đoạn như sau:
Giai đoạn 1: Là thời điểm khối u mới hình thành ở lớp màng trên cùng thực quản. Hầu hết các trường hợp đều chưa có biểu hiện cụ thể hoặc không xuất hiện triệu chứng khiến cho quá trình phát hiện bệnh gặp nhiều khó khăn.
Giai đoạn 2: Các tế bào ung thư dần ăn sâu vào trong lòng thực quản nhưng chưa lan rộng ra những cơ quan lân cận.
Giai đoạn 3: Khối u đã có sự xâm lấn đến các cơ quan xung quanh như tim, phổi và nhiều hạch bạch huyết gần kề.
Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối với tiên lượng xấu bởi tế bào ung thư đã có sự di căn đến nhiều bộ phận trong cơ thể. Lúc này, người bệnh cần được điều trị một cách tích cực theo liệu trình của bác sĩ chuyên khoa để ngăn chặn quá trình di căn tiến triển nhanh và kéo dài sự sống.
2. Nhận biết các dấu hiệu ung thư thực quản
Việc phát hiện ung thư thực quản giai đoạn sớm kết hợp cùng phương pháp điều trị đúng cách sẽ cho hiệu quả cao trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên, những bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn đầu thường xuất hiện triệu chứng rất mơ hồ hoặc không có hiện tượng bất thường nào.
Chính vì vậy mà nhiều bệnh nhân khi được phát hiện ung thư thực quản thì bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng khiến quá trình điều trị trở nên khó khăn và kéo dài hơn.
Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư thực quản phổ biến mà bạn nên biết để tự bảo vệ chính mình.
Thức ăn hoặc chất lỏng khi đi qua thực quản sẽ có cảm giác bị vướng, người bệnh sẽ thấy đau khi nuốt hoặc dễ bị nghẹn. Tình trạng này ban đầu thường sẽ xảy ra với các loại thức ăn dạng khô, đặc. Khi ung thư tiến triển nặng hơn thì ngay cả khi uống nước hay nuốt nước bọt, ăn thức ăn dạng lỏng, người bệnh cũng thấy ứ nghẹn hoặc đau.
Thường xuyên có cảm giác đau, tức vùng ngực, gặp nhiều khi ăn.
Buồn nôn, nôn, tăng tiết nước bọt, ho kéo dài hoặc ho ra máu.
Thấy đau ở vùng phía sau xương ức hoặc xương bả vai, lan rộng xuống lưng, hông.
Sụt cân một cách bất thường mặt dù chế độ ăn vẫn bình thường, ăn không ngon, kiệt sức, cơ thể mệt mỏi, thiếu máu,... . |
question_63437 | Sâu răng cửa: Nguyên nhân và cách xử lý tốt nhất | doc_63437 | Sâu răng cửa là tình trạng mà trên bề mặt của răng xuất hiện những lỗ hổng không mong muốn. Điều này có thể tác động xấu tới các cấu trúc mô mềm xung quanh chân răng. Khi không được điều trị đúng lúc, nó có thể dẫn đến viêm niêm mạc nghiêm trọng.
Thống kê trên phạm vi toàn cầu cho thấy có tới 90% dân số gặp vấn đề về sâu răng. Trong đó, đặc biệt ảnh hưởng là sâu răng cửa. Đây là một vấn đề phổ biến và không phân biệt độ tuổi.
Quá trình gây ra sâu răng ở vùng cửa răng thực chất là quá trình hủy khoáng từ bên trong của răng, dẫn đến mất mô cứng. Ở giai đoạn ban đầu, lớp men bên ngoài của răng sẽ bị xói mòn. Theo thời gian, vết răng sâu sẽ trở nên nghiêm trọng hơn, xâm nhập sâu vào ngà răng. Thậm chí, có thể lan tới tủy răng, gây ra viêm tủy và nhiễm trùng.
Răng cửa nằm ở vị trí dễ thấy nhất trong hàm răng, là điểm thể hiện sức khỏe răng miệng. Vì vậy, khi sâu răng cửa, điều này có tác động lớn tới mặt thẩm mỹ. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
Tình trạng sâu răng ở răng cửa bên trong bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong số các loại vi khuẩn, Streptococcus mutans được xem là một trong những tác nhân gây hại chính. Loại vi khuẩn này theo thời gian sẽ phát triển men trên các mảng thức ăn dư thừa, chủ yếu là từ đường và tinh bột, chuyển chúng thành axit. Điều này dẫn đến việc phá hủy men răng, tạo nên các lỗ hổng màu nâu đen dễ thấy. Bên cạnh đó, tình trạng sâu răng ở răng cửa còn có thể phụ thuộc vào các yếu tố sau:
2.1 Thói quen có hại cho sức khỏe răng miệng
Thói quen răng miệng không tốt đều tiềm ẩn nguy cơ gây sâu răng. Ví dụ như không vệ sinh răng miệng đúng cách hoặc ăn đồ ngọt nhiều. Khi chúng ta ăn uống, răng chịu áp lực qua quá trình nhai và nghiền thức ăn. Từ đó, tạo ra các tàn dư thức ăn bám dính lên bề mặt răng. Việc loại bỏ thường xuyên các tàn dư thức ăn bám ở các kẽ này là cần thiết.
Cách đánh răng cũng ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng răng miệng của chúng ta. Quan trọng là phải nắm vững nguyên tắc đánh răng đúng cách để bảo vệ sức khỏe răng miệng tốt nhất.
Nhiều người tại Việt Nam thường có quan niệm sai lầm rằng cách chải răng ngang là đúng. Tuy nhiên, thực tế lại chỉ ra rằng việc chải theo hướng dọc mới là phương pháp đúng. Điều này để đảm bảo vệ sinh răng miệng hiệu quả. Bằng cách chải răng theo hướng dọc, việc loại bỏ mảng bám thức ăn giữa các kẽ răng sẽ trở nên tốt hơn và tỉ mỉ hơn.
2.2 Không tiến hành việc thăm khám răng định kỳ
Quy trình khám này, được khuyến nghị là 6 tháng/lần. Tuy nhiên nhiều người lơ là vì họ không thể nhận thấy ngay lợi ích ngay sau mỗi lần thăm. Thực tế cho thấy việc vệ sinh răng miệng tại nhà không đảm bảo việc loại bỏ toàn bộ mảng bám thức ăn trong khoang miệng.
Nha khoa có sẵn những dụng cụ chuyên biệt giúp làm sạch răng, loại bỏ những mảng bám cứng xung quanh răng một cách dễ dàng. Đồng thời, việc khám răng định kỳ giúp vệ sinh toàn diện khoang miệng, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng.
2.3 Cấu trúc ban đầu của răng cửa
Theo đánh giá từ các chuyên gia, độ khoáng hóa của men răng sẽ được cải thiện đáng kể khi răng cửa mọc thẳng. Tình trạng này sẽ tạo môi trường thuận lợi cho lợi khuẩn phát triển. Từ đó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại và duy trì men răng khỏe mạnh.
Cấu trúc ban đầu của răng cửa (minh họa)
Tuy nhiên, nếu răng cửa mọc không đúng vị trí, không thẳng hàng, có thể dẫn đến sự suy yếu của men răng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn tấn công bề mặt răng. Cuối cùng gây ra tình trạng sâu hư hoặc thậm chí là tình trạng bị đen.
2.4 Tình trạng tụt nướu
Một số dấu hiệu của vấn đề tụt nướu cũng có thể góp phần làm cho răng cửa bị tổn hại. Tình trạng tụt nướu khiến phần chân răng trở nên lộ hẳn ra. Đây thực ra là khu vực nhạy cảm trong miệng, đồng thời có vai trò trong việc cảm nhận mùi vị. Vì lý do này, mảng bám thức ăn dễ dàng bám vào kẽ răng, phần tụt nướu. Sau đó, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và có thể gây ra tình trạng viêm nha chu.
2.5 Ảnh hưởng từ rối loạn tiêu hóa
Sự phát triển của bệnh sâu răng cửa cũng có thể liên quan đến các tình trạng bất ổn trong hệ tiêu hóa. Trong trường hợp bạn có thói quen ăn ít hoặc ăn quá nhiều, bạn sẽ dễ dàng gặp rắc rối về tiêu hóa. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất nước bọt, gây tình trạng miệng khô thường xuyên hơn.
Thêm vào đó, khi tiêu hóa bị ảnh hưởng, khả năng kiểm soát chế độ ăn uống cũng bị giảm. Từ đó làm cho tình trạng sâu răng cửa trở nên nghiêm trọng hơn.
2.6 Liên quan đến tiếp xúc giữa con người
Không ai có thể ngờ rằng cách tiếp xúc trực tiếp giữa con người qua các hành động như hôn, sử dụng chung bát đũa, cũng tạo nguy cơ sâu răng cửa. Vi khuẩn có khả năng xâm nhập thông qua nước bọt và khoang miệng, tạo điều kiện cho tình trạng sâu răng phát triển.
3. Cách xử lý sâu răng cửa tốt nhất
3.1 Trám răng
Kỹ thuật trám răng thẩm mỹ được chọn bởi các chuyên gia y tế nha khoa để thực hiện trong giai đoạn sớm của sâu răng ở cửa. Cụ thể cho vết sâu nhỏ, cũng như trong trường hợp sâu ẩn sâu bên trong răng cửa. Điều này nhằm ngăn chặn sự tiến triển của tình trạng sâu răng.
Phương pháp này sử dụng vật liệu như composite nhựa để lấp đầy khu vực bị sâu trên răng. Cách thực hiện này giúp khôi phục hình dáng tự nhiên của răng, cải thiện kích thước răng, và đậy kín khoảng trống giữa các răng.
Đối với trường hợp men răng yếu và sâu răng nặng, việc bọc hoặc gắn mão răng là phương pháp ưu tiên.
3.2 Chữa tủy răng
Xử lý tình trạng tủy răng Khi tình trạng tủy răng gặp vấn đề như chết hoặc tổn thương không thể khôi phục, các bác sĩ quyết định thực hiện quá trình lấy tủy răng. Bằng cách này, các chuyên gia y tế sẽ tiến hành loại bỏ dây thần kinh, mạch máu và mô mềm trong các phần của răng bị tác động. Sau đó, họ sẽ sử dụng các vật liệu thích hợp để bịt kín các ống tủy. Đôi khi, để bảo vệ chiếc răng đã được xử lý, một mão răng có thể được đặt lên.
Chữa tủy răng (minh họa)
3.3 Nhổ răng hoặc trồng răng giả
Khi tình trạng sâu răng nặng không thể phục hồi hoặc điều trị bảo tồn sẽ phải nhổ răng. Ban đầu, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và đo kích thước của răng cửa. Từ đó tạo ra một mẫu răng giả tương tự như răng cửa cần nhổ.
Tiếp theo, chiếc răng cửa sâu sẽ được gỡ bỏ. Đồng thời, răng giả sẽ được thay thế vào vị trí của răng đã bị nhổ để không ảnh hưởng đến các răng lân cận. Răng giả có thể được điều chỉnh để khớp với vị trí của răng đã bị nhổ. Chất liệu răng giả được chọn từ nhiều loại như sứ hoặc nhựa. | doc_13211;;;;;doc_15917;;;;;doc_16964;;;;;doc_40078;;;;;doc_33210 | 1. Nguyên nhân bị sâu răng cửa
Sâu răng cửa là một tổn thương răng với sự hình thành của một hoặc nhiều lỗ trên răng cửa, ban đầu lỗ này có kích thước nhỏ nhưng sẽ lớn dần lên nếu không được điều trị.Nguyên nhân sâu răng cửa là do hoạt động của một số loài vi khuẩn có thể sống trong các mảng bám trên răng. Vi khuẩn trong mảng bám có thể chuyển đổi đường trong thức ăn thành axit. Nếu mảng bám được phép tích tụ theo thời gian, các axit này có thể bắt đầu làm hỏng răng của bạn.Đây là lý do tại sao vệ sinh răng miệng tốt là một phần quan trọng để ngăn ngừa sâu răng nói chung và sâu răng cửa nói riêng.Mọi người đều có nguy cơ bị sâu răng cửa, nhưng một số người có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố này chẳng hạn như:Ăn quá nhiều thực phẩm hoặc đồ uống có đường hoặc axit;Thói quen vệ sinh răng miệng kém, chẳng hạn như không chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa hàng ngày;Không nhận đủ florua;Khô miệng;Rối loạn vấn đề ăn uống (như chán ăn hoặc ăn vô độ);Bệnh trào ngược axit, axit dạ dày trào ngược lên có thể làm mòn men răng.
2. Những dấu hiệu và triệu chứng sâu răng cửa
Các triệu chứng của sâu răng cửa sẽ phụ thuộc vào độ lớn của khoang sâu, ban đầu có thể sẽ không có bất kỳ triệu chứng nào, nhưng khi khoang sâu răng càng lớn các triệu chứng có thể càng trở nên tệ hơn.Các dấu hiệu sâu răng bao gồm:Đau hoặc nhức ở vùng răng cửa xảy ra mà không báo trước;Răng nhạy cảm;Đau khi bạn ăn hoặc uống đồ ngọt, nóng hoặc lạnh;Các lỗ hoặc vết rỗ trên răng cửa;Vết ố đen, trắng hoặc nâu trên răng cửa;Đau khi cắn xuống.
Cần phát hiện và điều trị sâu răng cửa càng sớm càng tốt trước khi tình trạng này trở nên nghiêm trọng. Điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với các bé bị sâu răng cửa vì trẻ có thể kèm theo sâu nhiều răng khác.Để được chẩn đoán phát hiện sớm sâu răng cửa, bạn nên đi khám răng định kỳ, thời gian khám răng định kỳ sẽ do bác sĩ nha khoa quyết định tùy theo tình trạng răng miệng và sức khỏe tổng thể của bạn.Trong quá trình chờ đến cuộc khám răng tiếp theo, các triệu chứng của sâu răng cửa có thể làm bạn khó chịu, hỏi bác sĩ về việc có nên sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hay không, hoặc bạn cũng có thể:Đánh răng bằng nước ấm;Chọn dùng loại kem đánh răng cho răng nhạy cảm;Tránh thức ăn và đồ uống quá nóng, lạnh hoặc ngọt.Để điều trị sâu răng cửa, thông thường các bác sĩ sẽ thực hiện loại bỏ phần răng bị sâu trước tiên để tránh mầm bệnh lan qua các phần răng khỏe còn lại.Kỹ thuật nạo vết sâu yêu cầu loại bỏ triệt để vết sâu và không được phạm vào mô lành. Nhưng với các răng cửa, do có hình thể mảnh, men ở rìa răng mỏng dẫn đến dễ gây mất quá nhiều mô răng thật. Việc này gây khó khăn cho việc phục hình và tính thẩm mỹ sau điều trị.Việc điều trị sau đó phụ thuộc vào mức độ hư hỏng của răng cửa, các lựa chọn có thể bao gồm:Trám răng: Khi các vết sâu răng nhỏ hoặc nằm ở mặt trong của răng cửa, bác sĩ sẽ trám vào lỗ bằng vật liệu có màu tương đồng với răng chẳng hạn như nhựa composite.Bọc răng (gắn mão răng): Khi một chiếc răng bị sâu nặng đến mức không còn nhiều men răng khỏe mạnh, bác sĩ có thể sẽ tư vấn cho bạn chọn phương pháp này. Sau khi lấy ra và sửa chữa phần bị hư hỏng, một mão răng sẽ được lắp lên phần răng còn lại.Lấy tủy răng cửa: Nếu chân răng hoặc tủy răng bị chết hoặc bị tổn thương không thể sửa chữa được, bạn có thể cần được lấy tủy răng. Bác sĩ sẽ loại bỏ dây thần kinh, mạch máu và mô cùng với các phần bị sâu của răng, sau đó lấp đầy các ống tủy vật liệu bịt kín phù hợp. Cuối cùng, một mão răng để bọc trên chiếc răng đã trám có thể sẽ cần thiết.
4. Phòng ngừa sâu răng cửa
Để ngăn ngừa sâu răng cửa, bạn nên:Đánh răng ít nhất hai lần một ngày bằng kem đánh răng có chứa florua. Tốt nhất là sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.Làm sạch kẽ răng hàng ngày bằng chỉ nha khoa hoặc chất làm sạch kẽ răng.Súc miệng hàng ngày bằng nước súc miệng có chứa florua. Một số loại nước súc miệng cũng có thành phần khử trùng để giúp tiêu diệt vi khuẩn gây ra mảng bám.Ăn các bữa ăn cân bằng dinh dưỡng và hạn chế ăn vặt. Tránh các loại thức ăn chứa carbohydrate như bánh quy, kẹo, khoai tây chiên vì những chất này có thể đọng lại trên bề mặt răng.Uống nước có chất fluoride ít nhất một lít mỗi ngày để tránh việc bé bị sâu răng cửa.Khám răng miệng định kỳ để được kiểm tra và làm sạch mảng bám.Sâu răng cửa có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, sức khỏe toàn thân, vấn đề ăn nhai và tính thẩm mỹ của bạn hoặc bé. Việc điều trị sâu răng cửa khá khó khăn nếu tổn thương càng nhiều. Vì vậy, cần ngăn ngừa khi bệnh còn chưa xảy ra và cố gắng phát hiện sớm để hiệu quả trị liệu đạt cao nhất.;;;;;Sâu răng có thể nói là một trong những bệnh lý răng miệng vô cùng phổ biến, theo thống kê, có tới hơn 90% dân số trên thế giới bị sâu răng, bao gồm cả trẻ em hay người lớn. Răng bị sâu có thể là răng hàm, đôi khi cũng có thể là 2 răng cửa. Vậy đâu là nguyên nhân gây sâu răng cửa cũng như cách điều trị như thế nào, cùng tìm hiểu lời giải đáp qua bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Giải mã nguyên nhân gây sâu răng cửa
Trước tiên, giải thích qua về khái niệm sâu răng, nói một cách đơn giản, đây là hiện tượng mô cứng của răng bị tổn thương. Ban đầu, lớp men răng ở ngoài cùng sẽ bị món đi, sau đó, sâu răng lan vào ngà răng, tủy răng gây viêm tủy hay hoại tử tủy. Quá trình này diễn ra là bởi răng mất đi khoáng do vi khuẩn ở mảng bám, mảnh vụn do thức ăn gây ra.
Ngoài ra, sâu răng cửa cũng có thể xuất phát từ một số thói quen gây hại cho răng miệng, ví dụ như chế độ ăn uống không phù hợp hay cách chăm sóc răng miệng không đúng cách, cụ thể như sau:
– Không đánh răng thường xuyên, đánh răng sai cách khiến các mảng vụn thức ăn bám trụ ở kẽ răng, chân răng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
– Cao răng hình thành trong một thời gian nhất định, nếu không được vệ sinh sạch sẽ gây hại cho răng, nướu, khiến bạn phải đối mặt với nguy cơ viêm nướu, viêm nha chu
– Không uống đủ nước mỗi ngày khiến cho khoang miệng sẽ bị khô, giảm tiết nước bọt gây đau răng vì nước bọt có vai trò quan trọng trong việc rửa sạch các mảng bám, trung hòa axit ở trong khoang miệng.
– Thói quen sử dụng nhiều đồ ngọt, tinh bột hoặc các đồ ăn vặt sẽ làm tăng nguy cơ mắc sâu răng ở cả răng cửa và răng hàm.
Tình trạng sâu răng cửa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau
2. Một số phương pháp điều trị sâu răng cửa
2.1. Trám răng cửa thẩm mỹ
Đối với răng cửa bị sâu, trước tiên, bác sĩ cần nạo sạch vết sâu hay các mô tủy đã bị viêm nhiễm để ngăn ngừa nguy cơ tình trạng sâu lây lan sang các mô răng khỏe mạnh. Sau khi đã được loại bỏ triệt để vết sâu, bác sĩ sẽ tiến hành trám răng cửa bằng Composite nhằm tái tạo lại hình dạng ban đầu của răng với màu sắc tương đồng với răng tự nhiên.
Lưu ý, trường hợp hàn trám răng cho răng cửa thì sẽ tương đối khó khăn, ngoài ra thì độ bền cũng không đảm bảo. Bởi vì các răng cửa có hình thể khá mảnh, rìa răng bị mỏng, bên cạnh đó nếu như phần mô răng chỉ còn lại ít thì miếng trám trên răng cũng rất khó để bám dính và dễ bị bong tróc khi ăn nhai. Do đó, trám răng không phải là phương án được ưu tiên đối với những trường hợp răng cửa bị sâu.
2.2. Bọc răng sứ với răng cửa bị sâu
Để thực hiện bọc răng sứ đòi hỏi răng cửa của bạn phải còn phần chân răng khỏe mạnh, đủ điều kiện để làm trụ nâng đỡ cho mão răng. Mão răng sứ có tính thẩm mỹ cao, cùng với đó là duy trì độ bền chắc lâu dài, có thể sử dụng được trong 20 năm đồng thời chịu được lực ăn nhai tốt.
Hiện nay, có nhiều loại răng sứ khác nhau như răng sứ kim loại hay răng toàn sứ, với răng toàn sứ thì sẽ đảm bảo về độ bền cũng như tính thẩm mỹ hơn so với răng kim loại. Nói một cách cụ thể, nếu như răng kim loại khi sử dụng lâu ngày sẽ bị đen viền nướu thì răng toàn sứ có sự vượt trội hơn hẳn về chất liệu, sự tự nhiên. Cũng chính vì vậy, răng toàn sứ có chi phí chênh lệch khá lớn so với răng kim loại.
Bọc răng sứ là một trong những biện pháp khắc phục tình trạng răng cửa bị sâu hiệu quả
2.3. Nhổ răng bị sâu, trồng răng giả thay thế cho răng đã mất
Phương án nhổ răng dành cho các trường hợp răng bị sâu quá nặng, sâu lan đến tủy đồng thời không thể thực hiện phục hình bằng các phương pháp khác. Lúc này, chỉ định nhổ răng là để đảm bảo cho sâu răng không gây tổn thương đến các tổ chức nha chu ở quanh răng, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm gây ảnh hưởng tới sức khỏe răng miệng cũng như sức khỏe tổng quát.
Sau khi nhổ răng, bạn có thể thay thế chiếc răng đã mất bằng các phương pháp trồng răng giả, trong đó, phương pháp được khuyên dùng cũng như hiệu quả nhất đó là phương pháp trồng răng Implant. Đây có thể nói là phương pháp phục hình duy nhất ngăn ngừa được tình trạng tiêu xương hàm đồng thời vẫn đảm bảo các yếu tố thẩm mỹ, duy trì chức năng ăn nhai không thua kém so với răng thật.
3. Hướng dẫn các biện pháp ngăn ngừa sâu răng cửa
Một chế độ chăm sóc, răng miệng tốt sẽ giúp bạn có thể ngăn ngừa được nguy cơ gây sâu răng hay các vấn đề răng miệng khác. Dưới đây là một số biện pháp ngăn ngừa sâu răng bạn có thể thực hiện, đừng quên tham khảo ý kiến của nha sĩ để biết phương pháp nào phù hợp bạn nhé!
– Đánh răng tối thiểu 2 lần/ngày sau khi ăn uống, sau mỗi bữa ăn bạn có thể sử dụng chỉ nha khoa để tăng hiệu quả làm sạch răng
– Súc miệng bằng nước muối có flour thường xuyên bởi nước muối có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả cũng như ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng hiệu quả
– Hạn chế sử dụng nhiều đồ ăn ngọt hoặc các đồ ăn vặt, thay vào đó, bạn nên bổ sung một số loại thực phẩm tốt cho răng
– Tham khảo nha sĩ về phương pháp điều trị kháng khuẩn, hoặc các phương pháp điều tị khác để giúp giảm thiểu tình trạng vi khuẩn có hại ở trong miệng bạn
Đừng quên duy trì chế độ chăm sóc, vệ sinh răng miệng tốt để ngăn ngừa sâu răng bạn nhé!
Hi vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp bạn hiểu thêm về tình trạng sâu răng cửa cũng như cách điều trị răng sâu hiệu quả. Đừng quên thăm khám định kỳ răng miệng với các bác sĩ để có thể chẩn đoán, phát hiện sớm cũng như điều trị kịp thời những vấn đề răng miệng nếu có.;;;;; 1. Nguyên nhân sâu răng cửa
Sâu răng là tình trạng vi khuẩn ăn mòn lớp men răng ở răng cửa. Sau đó, cấu trúc răng bị phá hủy khiến răng xuất hiện những lỗ nhỏ li ti màu nâu, đen ở trên bề mặt. Sâu răng cửa thường dễ được phát hiện hơn bởi răng nằm ở bên ngoài, có thể dễ dàng nhìn được khi soi gương.
Sâu răng cửa thường hình thành ở phần kẽ răng, chân răng. Hai khu vực này thường có những rãng vụn thức ăn bị mắc lại và tạo nên mảng bám.
Bệnh sâu răng cửa có thể bắt nguồn từ một số nguyên nhân:
– Sử dụng những loại đồ uống có nhiều đường, đặc biệt là vào ban đêm.
– Việc vệ sinh răng miệng được thực hiện không đúng cách. Điển hình là những việc như không được vệ sinh đều đặn hàng ngày hoặc vệ sinh không đúng cách.
– Không thực hiện thăm khám, kiểm tra nha khoa định kỳ. Điều này khiến việc kiểm soát tình trạng răng miệng không tốt, dễ khiến xuất hiện những bệnh lý răng miệng
Sâu răng cửa là khi vi khuẩn ăn mòn lớp men răng ở răng cửa
– Mắc một số những bệnh lý như khô miệng, rối loạn tiêu hóa, tụt nướu, … gây ảnh hưởng tới răng miệng.
2. Dấu hiệu răng cửa bị sâu nhẹ
Bệnh sâu răng thường được phát hiện khi đã xuất hiện đốm đen do bị bỏ qua những triệu chứng ban đầu như:
– Thức ăn thường bị mắc kẹt ở kẽ răng: Ở trong giai đoạn vi khuẩn bắt đầu tạo lỗ trên bề mặt răng thì khoảng cách giữa 2 răng sẽ bị nới rộng ra. Vì vậy, thức ăn thường dễ bị mắc kẹt ở khoảng trống này.
– Răng bị ê buốt: Đây là hiện tượng của việc chân răng bị ê buốt. Dấu hiệu này chính là một trong những biểu hiện sớm của sâu răng. Điều này thường xuất hiện khi ăn đồ quá nóng hoặc chua.
– Răng bị ngả màu: Đây là dấu hiệu cho thấy răng bị thiếu dưỡng chất. Điều này là do tủy răng đã không cung cấp đủ dưỡng chất cho răng. Vì vậy, nếu như răng bị vi khuẩn tấn công thì sẽ dễ gặp những tổn hại do men răng mỏng và dễ bị tróc.
Bên cạnh đó, bệnh nhân sẽ xuất hiện thêm những triệu chứng như xuất hiện đốm trắng, miệng có mùi hôi, đau nhức, …
3.1 Chăm sóc răng miệng tại nhà
Đánh răng hàng ngày giúp đảm bảo sức khỏe răng miệng, phòng tránh các bệnh lý
Trong quá trình chờ tới buổi khám răng cùng bác sĩ chuyên khoa, bệnh nhân nên thực hiện chế độ chăm sóc răng miệng như:
– Thực hiện đánh răng bằng nước ấm.
– Vệ sinh răng miệng đều đặn hàng ngày bằng cách đánh răng kết hợp làm sạch bằng chỉ nha khoa và nước súc miệng.
– Lựa chọn sử dụng loại kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm, có chứa fluor để tăng cường bảo vệ răng.
– Tránh những loại thức ăn, đồ uống quá nóng hay quá lạnh hoặc chứa nhiều đường.
– Không sử dụng các loại chất kích thích, thuốc lá, …
3.2 Điều trị nha khoa
Sâu răng cửa hay bất kì vị trí nào cũng cần thực hiện bỏ điểm sâu để điều trị. Đây là kỹ thuật thực hiện nạo bỏ phần mô răng đã bị phá hủy. Nếu không loại bỏ sẽ gây nguy cơ lan sang những mô răng khỏe mạnh khác.
Khi thực hiện, bác sĩ sẽ nạo vết sâu để không bị bỏ sót hay phạm vào phần mô răng còn lành. Điều này là bởi phần rìa răng có men răng khá mỏng. Do đó nếu như tác động quá sâu sẽ khiến mất đi nhiều mô răng thật. Phần răng còn lại ít khiến việc phục hình trở nên khó khăn hơn.
Nếu phần chân răng hoặc tủy răng bị chết, bị tổn thương không thể điều trị thông thường, bác sĩ sẽ tiến hành lấy tủy răng. Bác sĩ sẽ loại bỏ đi dây thần kinh, mạch máu cùng mô răng, các phần bị sâu. Tiếp đến, ống tủy sẽ được lấp đầy bằng những vật liệu chuyên khoa phù hợp. Cuối cùng, sau khi đã loại bỏ được hết phần sâu, răng sẽ được phục hình tùy theo mức độ hư hại của răng.
Hàn trám răng có thể giúp điều trị tình trạng sâu răng khi chưa hư hỏng quá nghiêm trọng
Trong trường hợp sâu nhẹ, vết sâu vẫn nhỏ và nằm ở mặt trong răng cửa thì bác sĩ sẽ thực hiện phục hình bằng phương pháp hàn trám. Lỗ sâu sẽ được trám lại bằng vật liệu nha khoa có màu sắc tương đồng với răng thật. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và tính thẩm mỹ của hàm răng đều sẽ được đảm bảo.
Khi răng sâu nặng, không thể phục hình bằng hàn trám, bác sĩ sẽ tiến hành bọc răng sứ.
Sứ là chất liệu cố màu sắc tương đồng có thể đạt tới độ tuyệt đối với răng cửa thật đã bị sâu cũng như các răng khác. Nếu như răng được tạo hình chuyên nghiệp, công nghệ hiện đại thì răng có thể được phục hình, thay thế răng thật tốt.
Để ngăn ngừa tình trạng bị sâu răng cửa, ta nên chú ý tới chế độ chăm sóc răng hàng ngày. Cụ thể:
– Thực hiện đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày với loại kem đánh răng có chứa fluor. Việc đánh răng nên thực hiện sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
– Súc miệng mỗi ngày với loại nước súc miệng chứa fluor kết hợp làm sạch răng bằng chỉ nha khoa.
– Điều chỉnh lại chế độ ăn để phù hợp hơn, cân bằng dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh. Cụ thể, ta nên tránh những món ăn chứa carbohydrate như bánh kẹo, khoai tây chiên, … Những chất này có thể đọng lại trên bề mặt răng, sinh ra vi khuẩn tấn công răng.
– Tăng cường uống nước, việc uống đủ nước sẽ giúp tuyến nước bọt hoạt động tốt hơn. Nhờ vậy, hiệu quả làm sạch răng miệng cũng được đảm bảo.
– Lấy cao răng và kiểm tra răng định kỳ để tình trạng sức khỏe răng miệng luôn được kiểm soát tốt.
Trên đây là những thông tin về sâu răng và cách điều trị răng cửa bị sâu nhẹ. Trong trường hợp nhận thấy bản thân có những dấu hiệu sâu răng, bệnh nhân nên nhanh chóng tới nha khoa để được kiểm tra. Bên cạnh đó, mỗi người hãy thực hiện những phương pháp phòng ngừa sâu răng từ sớm. Điều này để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh hơn. Nhờ vậy hàm răng sẽ luôn được bảo vệ khỏe đẹp.;;;;;Sâu răng thường thường xuất hiện phổ biến ở những chiếc răng hàm nằm phía sau. Điều này là do cấu trúc bề mặt rãnh và năm bên trong nên khó vệ sinh. Tuy nhiên, các răng cửa ở phía trước vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi sâu răng. Tình trạng sâu răng cửa ở người lớn có thể gây ra nhiều phiền toái, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ.
1. Nguyên nhân, dấu hiệu sâu răng cửa
1.1. Nguyên nhân sâu răng cửa ở người lớn
Sâu răng cửa là một vấn đề răng miệng mà tổn thương xảy ra khi một hoặc nhiều lỗ hình thành trên răng cửa. Ban đầu, những lỗ này có kích thước nhỏ, tuy nhiên chúng sẽ ngày càng phát triển lớn hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ra sâu răng cửa là do hoạt động của một số loài vi khuẩn có thể tồn tại trong mảng bám trên bề mặt răng. Vi khuẩn trong mảng bám có khả năng chuyển đổi đường trong thức ăn thành axit. Nếu mảng bám được cho phép tích tụ trong thời gian dài, axit này có thể bắt đầu làm hỏng men răng của bạn.
Việc vệ sinh răng hàng ngày không đúng cách cũng góp phần khiến răng sâu. Nếu việc chải răng không thực hiện đúng cách hoặc sử dụng bàn chải có lông quá to để làm sạch các kẽ răng, mảng bám có thể không được loại bỏ. Theo thời gian, điều này sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây ra các vấn đề về răng miệng, đặc biệt là sâu răng. Vì thế, việc vệ sinh răng miệng đúng cách là một phần quan trọng để ngăn ngừa sâu răng nói chung, cũng như sâu răng cửa nói riêng.
Sâu răng cửa rất ảnh hưởng đến thẩm mỹ
Dù ai cũng có khả năng bị sâu răng cửa, nhưng có một số người có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố này bao gồm:
– Tiêu thụ một số loại thức ăn và đồ uống dễ gây sâu răng.
– Thường xuyên ăn vặt hoặc nhâm nhi thức ăn.
– Thiếu nước ở cơ thể.
– Hàm răng không đồng đều hoặc yếu.
– Rối loạn tiêu hóa.
– Tình trạng tụt nướu.
– Cao răng: Mảng bám thức ăn không được loại bỏ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây hại cho men răng, gây ra sâu răng.
– Bệnh trào ngược axit từ dạ dày: Axit có thể gây mòn men răng.
– Thói quen vệ sinh răng miệng kém, ví dụ như không chải răng hoặc không sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
– Thiếu vi chất fluorua.
– Miệng khô.
1.2. Những dấu hiệu sâu răng cửa ở người lớn
Những biểu hiện của sâu răng cửa sẽ phụ thuộc vào độ sâu của lỗ, ban đầu có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng khi lỗ càng trở nên lớn hơn, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
Các dấu hiệu của sâu răng cửa bao gồm:
– Đau hoặc nhức ở khu vực răng cửa mà không có dấu hiệu báo trước.
– Răng trở nên nhạy cảm.
– Đau khi tiêu thụ thực phẩm ngọt, nóng hoặc lạnh.
– Các lỗ hoặc vết nứt trên răng cửa.
– Vùng răng cửa xuất hiện vết đen, trắng hoặc nâu.
– Đau khi cắn xuống.
Sâu răng cửa thường được coi là một vấn đề thường thấy và không đáng quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu bỏ qua tình trạng sâu răng cửa, sẽ có những hậu quả nghiêm trọng đe dọa đến sức khỏe. Cụ thể như sau:
– Sâu răng cửa ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Một số bộ phận trên cơ thể liên quan đến sức khỏe răng miệng, chẳng hạn như đường hô hấp và hệ tiêu hóa. Khi răng miệng bị tổn thương, sẽ ảnh hưởng đến các bộ phận khác. Sâu răng cửa gây rối loạn chức năng cắn và xé thức ăn, gây mệt mỏi và thậm chí gây sút cân.
Răng sâu để lâu không chữa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể
– Sâu răng cửa ở người lớn sẽ ảnh hưởng tính thẩm mỹ: Biểu hiện của sâu răng là các vết sâu màu đen, nâu xám, làm mất đi tính thẩm mỹ của hàm răng. Lỗ sâu răng cũng tạo cảm giác không sạch sẽ, khiến người bệnh mất tự tin trong giao tiếp. Nếu không khắc phục, mảng bám thức ăn còn trên răng có thể dẫn đến răng ố vàng, nhiễm màu, gây sưng nướu, chảy máu và các bệnh lý liên quan.
– Sâu răng cửa ảnh hưởng tới tinh thần: Khi răng cửa bị sâu, bệnh nhân có thể luôn cảm thấy đau nhức và khó chịu, dẫn đến tình trạng mệt mỏi. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây cáu giận, tâm trạng tiêu cực do dây thần kinh bị tổn thương.
3. Xử trí khi bị sâu răng cửa
Việc phát hiện và điều trị sâu răng cửa càng sớm càng tốt để ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ, vì chúng thường có nguy cơ phát triển nhiều vết sâu răng ở các răng khác nhau.
Để phát hiện sớm sâu răng cửa, việc thường xuyên đi khám nha khoa là cần thiết. Tần suất khám sẽ do bác sĩ nha khoa quyết định dựa trên tình trạng răng miệng và tình hình sức khỏe tổng thể.
Trong khoảng thời gian chờ đến cuộc hẹn khám kế tiếp, triệu chứng của sâu răng cửa có thể gây khó chịu. Bạn có thể tham khảo bác sĩ về việc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc thực hiện các biện pháp như:
– Súc miệng bằng nước ấm.
– Có thể dùng loại kem đánh răng chuyên dụng cho răng nhạy cảm.
– Không nên ăn uống những đồ quá nóng hoặc lạnh.
Cần chọn lựa những địa chỉ nha khoa tin cậy để điều trị sâu răng
Để điều trị sâu răng cửa ở người lớn, bước đầu thường là loại bỏ phần răng bị sâu để ngăn vi khuẩn lan tỏa sang các phần răng khác. Kỹ thuật nạo vết sâu yêu cầu loại bỏ triệt để vùng bị sâu mà không ảnh hưởng đến mô lành. Tuy nhiên, với răng cửa, vì hình thể mảnh và men ở rìa răng mỏng, việc thực hiện điều này có thể gây mất quá nhiều mô răng thật. Điều này sẽ gây khó khăn cho việc phục hình và duy trì tính thẩm mỹ sau điều trị.
Cách điều trị sau đó sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương của răng cửa, và các lựa chọn có thể bao gồm:
– Trám răng: Đối với những vết sâu nhỏ hoặc nằm ở mặt trong của răng cửa, bác sĩ có thể sử dụng vật liệu trám có màu tương tự với răng như nhựa composite để lấp đầy lỗ.
– Bọc răng (gắn mão răng): Đối với trường hợp răng bị sâu nặng đến mức không còn men răng khỏe mạnh, gắn mão răng có thể là phương án. Sau khi loại bỏ phần bị tổn thương, mão răng sẽ được đặt lên phần còn lại của răng.
– Lấy tủy răng cửa: Nếu chân răng hoặc tủy bị tổn thương không thể sửa chữa, lấy tủy răng có thể cần thiết. Bác sĩ sẽ loại bỏ dây thần kinh, mạch máu và mô bị sâu, sau đó lấp đầy các ống tủy bằng vật liệu phù hợp và đặt mão răng để bảo vệ và phục hồi răng.
Sâu răng cửa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, tình trạng sức khỏe tổng thể, khả năng ăn nhai và vẻ đẹp của răng của bạn. Việc điều trị sâu răng cửa có thể trở nên phức tạp hơn nếu tổn thương lan rộng. Vì lý do này, quan trọng nhất là phải ngăn ngừa sâu răng cửa ở người lớn trước khi nó xuất hiện và cố gắng phát hiện kịp thời để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị.;;;;;Bệnh sâu răng là một vấn đề rất phổ biến trong lĩnh vực nha khoa. Sâu răng không chỉ có ở răng hàm mà còn xuất hiện ở răng cửa. Trong trường hợp răng cửa bị sâu bên trong, việc nhận biết sẽ dễ hơn do răng cửa ở vị trí dễ nhìn. Nếu sâu răng cửa không được xử trí có thể gây mất thẩm mỹ và gây nên nhiều vấn đề liên quan.
1. Nguyên nhân bị sâu răng cửa
Sâu răng là tình trạng mô cứng của răng bị tổn thương, ban đầu sẽ gây mòn lớp men bên ngoài của răng, sau đó sẽ tiến xa hơn vào ngà răng và tủy răng, gây ra viêm nhiễm tủy và hoại tử tủy. Quá trình này diễn ra khi vi khuẩn trong mảng bám và mảnh vụn thức ăn gây thiếu khoáng chất cho răng.
Các nguyên nhân dẫn đến sâu răng, đặc biệt ở răng cửa, chủ yếu xuất phát từ lối sống và chế độ ăn uống hàng ngày cũng như cách chăm sóc răng miệng. Cụ thể:
– Không đánh răng thường xuyên hoặc đánh răng sai cách làm cho mảng bám và thức ăn vẫn còn tồn tại ở giữa các kẽ răng và chân răng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Vệ sinh răng miệng chưa đúng cách cũng là nguyên nhân khiến răng cửa bị sâu
– Nếu mảng bám không được loại bỏ, nó sẽ hình thành thành cao răng trong một khoảng thời gian, gây hại cho nướu và có thể gây viêm nướu, viêm nha chu.
– Thiếu việc uống nước đủ mỗi ngày dẫn đến khoang miệng khô, làm giảm tiết nước bọt – một yếu tố quan trọng trong việc loại bỏ mảng bám và cân bằng axit trong miệng.
– Thói quen ăn đồ ngọt, thức ăn chứa tinh bột hoặc ăn vặt đa dạng có thể tăng nguy cơ mắc sâu răng ở cả răng cửa và ngà răng.
2. Hậu quả sâu răng cửa
Thực chất răng bị sâu không phải vấn đề quá nghiêm trọng nếu như người bệnh phát hiện sớm và kịp thời xử lý tại nha khoa. Tuy nhiên, trong trường hợp sâu răng trở nên nghiêm trọng và lan tỏa đến ngà răng và tủy răng, những hậu quả nặng nề sẽ xuất hiện. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây tác động xấu đến sức khỏe và tâm lý của người bệnh.
– Tác động đến thẩm mỹ
Răng cửa, vốn nằm ở phía trước, thường dễ dàng thấy khi mỉm cười hoặc giao tiếp hàng ngày. Vì thế, sự xuất hiện của sâu răng với những lỗ sâu và vết đen trên bề mặt răng sẽ gây tổn thương đến vẻ đẹp của miệng. Tình trạng này thường khiến người bệnh cảm thấy mất tự tin, do dự khi nói chuyện với người khác.
– Sự suy giảm trong việc ăn nhai
Bất kỳ chiếc răng nào bị sâu, đặc biệt là răng cửa, đều làm hoạt động ăn nhai trở nên khó khăn. Điều này dẫn đến răng trở nên yếu hơn, khó cắn xé thức ăn, cảm giác ê buốt và đau đớn khiến việc ăn trở nên khó khăn. Việc không ăn nhai đúng cách trong thời gian dài còn có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và dạ dày.
– Mất men răng dẫn đến sự suy yếu
Sâu răng có thể ảnh hưởng rất nhiều mức độ, trong trường hợp nặng, việc mòn men răng gần như hoàn toàn làm cho răng trở nên yếu đi. Điều nghiêm trọng hơn là vi khuẩn có thể lây lan từ răng sâu xuống mô nướu, xương hàm và các tổ chức chống đỡ răng, gây ra hiện tượng lung lay và thậm chí là gãy rụng của răng.
Răng cửa bị sâu có thể làm ảnh hưởng đến nhiều vấn đề
– Tác động tiêu cực đến sức khỏe nha khoa
Sâu răng có thể gây ra nhiều vấn đề nha khoa nguy hiểm, bao gồm áp xe răng, viêm chóp răng, viêm xương hàm và thậm chí là mất nhiều răng. Tình trạng này khiến việc điều trị trở nên phức tạp và khó khăn hơn, có thể không thể phục hồi sức khỏe nha khoa như ban đầu.
– Ảnh hưởng sức khỏe toàn diện
Bệnh sâu răng có thể gây ra nhiều vấn đề liên quan đến hệ hô hấp và tiêu hóa. Trong trường hợp sâu răng lan tỏa và gây viêm nhiễm lặp lại, có nguy cơ nhiễm trùng máu, làm tăng khả năng mắc các bệnh về tim mạch, tiểu đường và nhiều bệnh lý khác.
3. Điều trị sâu răng cửa
Phát hiện sâu răng ở răng cửa rất dễ thông qua việc quan sát bằng mắt thường, nhận biết qua những lỗ sâu gây mất thẩm mỹ trên bề mặt răng. Ngay từ những giai đoạn ban đầu của bệnh, việc can thiệp nha khoa kịp thời là cần thiết để đảm bảo vẻ đẹp của răng cửa và, điều quan trọng hơn, bảo vệ sức khỏe toàn diện cho răng miệng và cả cơ thể.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sâu răng, bác sĩ nha khoa sẽ lựa chọn một trong các phương pháp điều trị sau đây:
3.1. Trám răng cho răng cửa bị sâu bên trong
Khi răng cửa bị sâu, việc đầu tiên là loại bỏ vùng sâu và các mảng tủy bị viêm, hoại tử để ngăn ngừa nguy cơ lan truyền tới các vùng răng khỏe mạnh. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành trám răng cửa bằng Composite, tạo ra một lớp vật liệu tương tự răng để khôi phục hình dáng và màu sắc ban đầu của răng.
Tùy thuộc vào tình trạng, việc trám răng cửa có thể khá phức tạp và độ bền không cao. Vì răng cửa thường có hình dáng nhỏ, rìa mỏng, và nếu mất mô răng nhiều thì lớp trám dễ bong tróc khi ăn nhai. Vì vậy, đối với những trường hợp sâu răng nghiêm trọng, việc sử dụng phương pháp trám răng thẩm mỹ không phải lúc nào cũng phù hợp.
Nên đi khám để được bác sĩ định hướng cách xử trí khi răng bị sâu
3.2. Bọc răng sứ cho răng cửa bị sâu bên trong
Việc bọc răng sứ cho răng bị sâu yêu cầu răng còn phần chân khỏe mạnh để làm trụ nâng đỡ cho mão răng sứ. Mão răng sứ vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa có độ bền cao và khả năng chịu lực ăn nhai tốt.
Có nhiều loại răng sứ như sứ kim loại và sứ toàn phần. Đối với răng cửa, sứ toàn phần thường được khuyến nghị. So với sứ kim loại, sứ toàn phần không bị ánh đen khi tiếp xúc với ánh sáng và không gây viền đen nướu do tác động của kim loại. Hơn nữa, về cả hiệu quả và độ bền, răng sứ toàn phần được đánh giá cao hơn nhiều.
3.3 Nhổ răng và trồng răng giả
Trong trường hợp sâu răng quá nặng và không thể áp dụng các phương pháp khác như trám răng hay bọc sứ, việc nhổ răng sâu là cần thiết. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng tổn thương các cấu trúc xung quanh răng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Sau khi nhổ răng, trồng răng giả là cần thiết, đặc biệt là sử dụng phương pháp trồng răng Implant để ngăn ngừa tình trạng tiêu xương hàm. Việc này đảm bảo cả về thẩm mỹ lẫn chức năng ăn nhai, tương tự như một chiếc răng thật.
Răng cửa bị sâu bên trong cũng đem lại mối nguy hiểm đáng lo ngại. Ngay khi phát hiện răng bị sâu, việc quan trọng là bạn nên đến thăm bác sĩ nha khoa để có phương án điều trị kịp thời. |
question_63438 | Hậu quả khôn lường do răng khôn | doc_63438 | Ngoài những đau nhức âm ỉ đến tận xương tủy, răng khôn còn gây nên những hậu quả khôn lường mà chúng ta ít biết đến.
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, hoặc răng hàm lớn thứ ba. Răng khôn mọc muộn nhất trên cung răng (từ 18-25 tuổi), tuy nhiên cũng có thể mọc sớm hơn (16 - 17 tuổi) hoặc muộn hơn (trên 30 tuổi). Khoảng thời gian này xương hàm ít tăng trưởng về kích thước, chất lượng xương cứng hơn, niêm mạc và mô mềm phủ bên trên dày hơn cùng với một số yếu tố toàn thân làm cho răng khôn dễ bị lệch và ngầm, đặc biệt là răng khôn hàm dưới.
Các biến chứng do răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch dễ gây ra nhiều biến chứng.
Do bị nhồi nhét thức ăn, khó vệ sinh làm sạch nên gây viêm tổ chức quanh thân răng, gây đau, hôi miệng, sưng nề vùng lợi răng khôn, có thể thấy có mủ chảy ra, khó há miệng. Những viêm nhiễm này sẽ tái đi tái lại nhiều lần, những lần tái phát sau sẽ càng nặng nề hơn, thậm chí nếu không được chữa trị kịp thời, nhiễm trùng sẽ lan rộng sang các khu vực khác như mang tai, má, xuống cổ, viêm xương, viêm màng trong tim, nhiễm
trùng huyết…
Răng khôn mọc lệch, kẹt nghiêng tựa vào răng kế bên sẽ làm tiêu một phần thân và chân răng này, đồng thời tiêu xương ở mặt sau
của răng số 7.
Quá trình tổn thương có thể âm thầm, kéo dài trong nhiều năm đến khi tổn thương lan rộng, lúc này bạn mới đi khám thì nhiều khi răng số 7 đã hỏng, không thể giữ lại được. Bạn lưu ý, răng số 7 (hay còn gọi là răng hàm lớn thứ hai) là một trong những răng giữ chức năng ăn nhai quan trọng nhất trên cung hàm.
Những nhiễm trùng mạn tính quanh thân răng, những tổ chức của túi răng còn sót lại do quá trình mọc lên không hoàn chỉnh của răng khôn là nguyên nhân để hình thành lên những khối u xương hàm như nang thân răng, K xương hàm… Nếu không được điều trị, xương hàm sẽ bị tiêu xương dần dần, làm răng nguy cơ gãy xương hàm.
Răng khôn mọc lệch gần
xô đẩy có thể gây chen chúc các răng trước.
Do ở mặt có nhiều thần kinh chi phối nên khi răng khôn mọc lệch ngầm chèn ép vào dây thần kinh gây mất, giảm cảm giác ở môi, da, niêm mạc, răng ở nửa cung hàm. Có thể gây hội chứng giao cảm: Đau một bên mặt; phù, đỏ quanh ổ mắt.
Răng mọc lệch hoặc ngầm đã gây biến chứng: đau, khít hàm, viêm sưng, sâu răng...
Răng mọc lệch lạc ra khỏi cung răng, không tham gia vào việc ăn nhai, gây trở ngại cho việc vệ sinh răng miệng
Nhổ răng theo yêu cầu của chỉnh hình răng mặt, phục hình
Dự phòng răng khôn hàm dưới mọc ngầm hoặc lệch khi chưa xảy ra tai biến giúp tránh những tai biến đau nhức cho bệnh nhân về sau và công việc hậu phẫu trở nên đơn giản hơn.
Dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn để loại trừ thức ăn thừa.
Sử dụng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn.
Đánh răng đúng cách mỗi ngày với kem đánh răng có chứa flour để bảo vệ răng.
Dùng nước súc miệng để loại bỏ hoàn toàn các mảng bám và vi khuẩn còn sót lại sau khi chải răng
Khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện những tổn thương, bệnh lý sớm và xử trí kịp thời | doc_45364;;;;;doc_47000;;;;;doc_37626;;;;;doc_18226;;;;;doc_11597 | Răng khôn là những răng mọc ở cuối hàm, thường mọc trong độ tuổi 17 – 25 tuổi khi hàm đã phát triển đủ răng. Theo thống kê của tổ chức chăm sóc răng miệng Hoa Kỳ, có đến 85% răng khôn bắt buộc phải nhổ để không gây ra biến chứng.
Hình ảnh chụp X-quang răng khôn mọc lệch ở cuối hàm và đâm vào thân răng số 7 bên cạnh
2. Tác hại của răng khôn gây ra
Nếu không xử lý răng khôn sớm sẽ gây nên những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khoẻ người bệnh.
2.1 Viêm lợi trùm răng khôn
Khi răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm sẽ gây nên tình trạng này. Đây là một biến chứng thường gặp, khi người bệnh có răng khôn nhưng không điều trị kịp thời, để răng sưng, mưng mủ và gây bệnh.
2.2 Viêm nha chu, sâu răng
Khi răng khôn mọc với hình dạng bất thường sẽ tạo nên những khoảng trống giữa răng khôn và các răng lân cận. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thức ăn nhồi nhét lâu ngày gây nên sâu răng hay viêm nha chu.
2.3 Viêm mô tế bào
Viêm mô tế bào được coi là một biến chứng nguy hiểm của răng khôn. Bệnh lý này khiến cho má phồng, da căng, đau nhức răng và ăn uống khó khăn. Bệnh nhân có thể bị sốt 39 – 40 độ và suy nhược cơ thể trầm trọng.
2.4 Gây hại cho những răng lân cận
Răng khôn xuất hiện khi hàm đã phát triển đầy đủ răng, chính vì vậy thường gây nên hiện tượng mọc chen chúc, mọc lệch đâm ra những răng lân cận. Đây là nguyên nhân dẫn đến việc tiêu xương, lung lay và thậm chí là mất răng.
Khi phát hiện thấy răng khôn mọc bất thường, bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân nhổ răng sớm để không gây ảnh hưởng đến những răng xung quanh
3. 5 yếu tố ảnh hưởng đến nhổ răng khôn
– Mất quá nhiều máu.
– Nhiễm trùng nghiêm trọng.
– Chân răng bị sót lại, gây nên những hiện tượng như sưng đau, viêm nhiễm, sốt cao.
– Dây thần kinh bị ảnh hưởng.
– Gây xâm lấn mô hoặc xương, khiến những răng bên cạnh bị ảnh hưởng.
– Sức khoẻ của người bệnh không được đảm bảo sau khi nhổ.
3.2 Tay nghề của bác sĩ
Tay nghề của bác sĩ cũng là yếu tố quan trọng bạn không thể bỏ qua. Bạn cần tìm hiểu xem bác sĩ đó đã thực hiện nhiều ca phẫu thuật nhổ răng khôn chưa, có được nhiều bệnh nhân đánh giá cao không hay có đủ trình độ chuyên môn để áp dụng công nghệ hiện đại thăm khám và điều trị cho bệnh nhân không.
3.3 Hệ thống trang thiết bị máy móc
3.4 Phương pháp nhổ răng khôn
Hai phương pháp nhổ răng khôn được sử dụng hiện nay: Phương pháp truyền thống và phương pháp sóng siêu âm Piezotome. Với phương pháp truyền thống, bệnh nhân phải há miệng lâu vì thời gian nhổ từ 20 – 30 phút, có thể chảy máu và gây ra biến chứng. Còn phương pháp nhổ răng khôn Piezotome thì bóc tách mô nướu nhẹ nhàng, không tác động đến dây thần kinh, không đau hay gây ra biến chứng.
3.5 Thể trạng của người bệnh;;;;;Do khung xương hàm nhỏ, có những chiếc răng mọc sau cùng của hàm không đủ diện tích mọc lên nên mọc chéo, mọc ngược gây đau đớn, sưng to, khó nhai,... Nhiều trường hợp do không can thiệp, người bệnh gặp phải những biến chứng của răng khôn gây nguy hiểm.
1. Những biến chứng của răng khôn thường gặp nhất
Răng khôn hay còn gọi là răng số 8, mọc cuối cùng trong miệng ở trong cùng hàm, khi con người đã hết độ tuổi phát triển xương hàm. Do xương hàm của chúng ta thường chỉ đủ chỗ cho 28 răng nên răng khôn mọc thường thiếu chỗ dẫn đến mọc lệch, mọc ngược, mọc không hoàn thiện, mọc chen lấn vào các răng khác.
Đau đớn khó chịu là triệu chứng mà hầu hết người mọc răng khôn nào cũng gặp phải, song nhiều trường hợp phải đối mặt với biến chứng nguy hiểm hơn như:
1.1. U nang xương hàm
Khi răng khôn mọc lệch đâm vào răng bên cạnh gây tiêu ngót chân răng, thoái hóa thành u nang bệnh lý trong xương hàm. U nang này không được điều trị tốt mà ngày càng phát triển có thể làm hỏng răng, xương hàm và mất chức năng của dây thần kinh.
1.2. Nhiễm khuẩn, viêm lợi trùm
Vị trí răng mọc lệch gây sưng, đau và dễ nhiễm trùng khi vi khuẩn răng miệng tấn công. Nếu người bệnh vệ sinh răng miệng không tốt, khiến thức ăn và vi khuẩn tồn đọng trong túi nướu sẽ gây viêm lợi trùm, tích dịch mủ, viêm quanh chân răng cấp. Trường hợp nặng hơn có thể tiến triển thành nhiễm trùng máu dẫn đến tử vong.
1.3. Sâu răng
Răng khôn mọc lệch không những dễ làm tổn thương sang răng bên cạnh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển gây sâu răng. Lỗ sâu càng lớn thì cấu trúc răng quai hàm càng bị phá hủy, dễ lan rộng sang các răng khác.
1.4. Ảnh hưởng đến dây thần kinh
Răng khôn mọc gây đau đớn rất nhiều một phần là do chúng ảnh hưởng tới nhiều dây thần kinh ở mặt. Nhiều trường hợp sưng đau do răng khôn dẫn đến mất, giảm cảm giác ở môi, da, mặt,... Hội chứng giao cảm là một trong những biến chứng thần kinh thường gặp do răng khôn mọc lệch với triệu chứng: phù, đỏ quanh ổ mắt, đau một bên mặt,...
Với những đau đớn, khó chịu mỗi khi răng khôn mọc, nhiều người lựa chọn biện pháp nhổ răng khôn từ sớm. Càng ngày, thủ thuật nhổ răng khôn càng được thực hiện nhiều, người bệnh có thể đến những bệnh viện, phòng khám nha khoa để nhổ nhanh chóng và an toàn.
Nhìn chung, nhổ răng khôn tương đối an toàn, vừa giúp bạn giảm đau đớn vừa ngăn ngừa những biến chứng răng miệng có thể gặp phải do răng khôn. Tuy nhiên cần lựa chọn địa chỉ thực hiện uy tín, những bác sĩ nha khoa chưa có nhiều kinh nghiệm có thể gây chảy máu nhiều, nhiễm trùng sau mổ. Vết mổ không được xử lý tốt và nhiễm trùng cũng dẫn đến biến chứng hoại tử, nhiễm trùng máu,. .
Ngoài ra, vị trí răng khôn mọc là nơi tập trung nhiều dây thần kinh của hàm và mặt, do vậy nếu thực hiện không tốt có thể ảnh hưởng đến những dây thần kinh này. Những dấu hiệu cho thấy dây thần kinh bị ảnh hưởng sau nhổ răn khôn như: cảm giác ngứa ran, tê ở lưỡi, đau ở cằm, môi dưới, răng,... kéo dài cả khi sưng đau do nhổ răng khôn đã giảm.
Để nhổ răng khôn an toàn, nha sĩ sẽ cần kiểm tra cấu trúc răng khôn trên hàm cùng với các răng bên cạnh để có phương án nhổ thích hợp. Cùng với đó là sự hỗ trợ của trang thiết bị nha khoa hiện đại, được xử lý tiệt trùng tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng. Khi đó, quá trình nhổ răng khôn của bạn sẽ trở nên nhanh chóng, ít đau đớn hơn.
Không phải tất cả các trường hợp mọc răng khôn đều cần phải nhổ mặc dù ít nhiều đều gây khó chịu và đau đớn. Khi răng khôn mọc thẳng, không hoặc ít gây xô lệch đến các răng khác của hàm, ít nguy cơ gây khó vệ sinh răng miệng thì bạn có thể không cần nhổ. Răng khôn sẽ mọc từ từ nên trong quá trình này bạn có thể bị đau đớn, sưng lợi khó chịu nhưng không quá nghiêm trọng.
Khi răng khôn mọc lệch rơi vào các trường hợp sau, nên xem xét nhổ bỏ sớm để hạn chế đau đớn và ảnh hưởng đến cấu trúc răng hàm:
Răng khôn mọc lệch, ngầm gây đau đớn, sâu răng, viêm sưng, khít hàm,...
Răng khôn mọc lệch ảnh hưởng đến cấu trúc răng hàm gây mất thẩm mỹ, thay đổi khuôn mặt.
Răng khôn mọc lệch ra khỏi cung răng, không có chức năng ăn nhai và còn trở ngại khi vệ sinh răng miệng.
Răng khôn mọc thẳng nhưng hình dạng bất thường, tạo thành vị trí nhồi nhét thức ăn, dễ gây ra sâu răng, bệnh nha chu,...
Răng khôn mọc thẳng nhưng không có răng đối diện ăn khớp, lâu ngày dễ gây ra viêm loét niêm mạc lợi, gây nhồi nhét thức ăn khó vệ sinh,...;;;;; 1. Tổng quan về răng khôn và những tác hại của răng khôn
1.1 Răng khôn và độ tuổi mọc răng khôn
Răng khôn có thể mọc ở cả hàm trên và dưới
Răng khôn còn được gọi là răng số 8, là các răng cuối cùng trong hàm của con người. Thông thường, mỗi bên của hàm trên và dưới sẽ có tổng cộng bốn răng khôn. Trong đó bao gồm hai răng ở trên và hai răng ở dưới.
Răng khôn thường bắt đầu phát triển khi người ta ở độ tuổi từ 17 đến 25. Tuy nhiên, không phải ai cũng hình thành và phát triển răng khôn. Và mọc răng khôn cũng có thể xảy ra ở độ tuổi khác nhau hoặc không xảy ra.
Trên thực tế, một số người có không gian đủ trong hàm để răng khôn mọc bình thường. Trong khi đó, rất nhiều người khác gặp phải vấn đề răng khôn mọc không đủ chỗ hay sai hướng. Điều này có thể gây đau đớn, sưng tấy và làm ảnh hưởng đến các răng xung quanh. Trong một số trường hợp, ta cần phải nhổ răng khôn để giải quyết vấn đề này.
1.2 Những tác hại mà răng khôn gây ra
Răng khôn có thể gây ra một số vấn đề khi chúng mọc không đúng cách hoặc gặp phải các vấn đề khác trong quá trình phát triển. Dưới đây là một số tác hại phổ biến của răng khôn:
– Đau đớn và sưng tấy: Khi răng khôn mọc không đủ không gian hoặc mọc sai hướng, điều này có thể gây ra đau đớn, sưng tấy. Thậm chí, chúng sẽ làm ảnh hưởng đến răng lân cận.
– Tổn thương cho răng lân cận: Răng khôn có thể tạo áp lực lên các răng lân cận, gây ra sự chèn é. Các răng bị ảnh hưởng có thể dịch chuyển vị trí hoặc thậm chí là bị hỏng.
– Viêm nhiễm: Khi răng khôn mọc sai hướng hoặc không thể mọc lên hoàn toàn, vi khuẩn dễ dàng tích tụ. Lâu dần, chúng sẽ gây viêm nhiễm nướu và vùng xung quanh.
– Tạo u nang: Răng khôn mọc không đủ không gian có thể gây ra các vấn đề về u nang. Điển hình như bị u trên hoặc dưới nướu. Từ đó, ta có thể bị đau đớn và ảnh hưởng đến xương hàm.
Răng khôn mọc ngầm, mọc lệch có thể ảnh hưởng tới những răng xung quanh
Thực hiện việc nhổ răng khôn không phải lúc nào cũng là quyết định dễ dàng. Ta cần xem xét kĩ lưỡng để xác định độ phù hợp, an toàn. Sau đây là một số tình huống thường gặp được bác sĩ chỉ định nhổ răng khôn:
– Đau đớn và sưng tấy
– Răng khôn mọc lên không đúng hướng, mọc ngầm.
– Viêm nhiễm lặp đi lặp lại.
– Vấn đề với nướu hoặc xương.
– Được kiểm tra, đánh giá bởi chuyên gia nha khoa.
Việc quyết định nhổ răng khôn không nên tự tiến hành mà cần được tư vấn từ nha sĩ. Nha sĩ sẽ quyết định dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng của răng khôn và tác động của đối với sức khỏe răng miệng cũng như tổng thể.
Quá trình nhổ răng khôn phải lúc nào cũng gây nguy hiểm, nhưng có thể gặp phải một số rủi ro và biến chứng trong một số trường hợp. Dưới đây là một số điểm cần xem xét về nguy hiểm khi nhổ răng khôn:
– Rủi ro phẫu thuật: Nhổ răng khôn là một quá trình tiểu phẫu. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra các vấn đề như chảy máu, viêm nhiễm, hoặc tổn thương cho các cấu trúc xung quanh. Ví dụ như dây thần kinh, xương hàm, hoặc mô mềm.
– Nhiễm trùng: Nếu không được chăm sóc và vệ sinh đúng cách sau quá trình nhổ răng, có nguy cơ cao mắc viêm nhiễm ở khu vực nhổ, gây đau đớn và sưng tấy.
– Vấn đề với dây thần kinh: Trong một số trường hợp, quá trình nhổ răng khôn có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh gần khu vực nhổ. Từ đó, dẫn đến dây thần kinh tê liệt hoặc có cảm giác tê.
– Cần phải nhổ răng nhiều lần: Trong một số trường hợp, răng khôn có thể mọc lại hoặc gây ra vấn đề. Khi đó, ta cần phải nhổ lại, gây ra rủi ro và bất tiện cho bệnh nhân.
– Tác động xấu đến các răng lân cận: Quá trình nhổ răng khôn có thể tác động đến các răng lân cận, gây áp lực hoặc làm di chuyển vị trí của chúng.
4. Những lưu ý để giảm nguy cơ biến chứng do nhổ răng khôn
Nhổ răng khôn tại nha khoa uy tín giúp tăng độ an toàn, hiệu quả
4.1 Lựa chọn nha khoa thực hiện uy tín
Để lựa chọn một nha khoa uy tín nhổ răng khôn, ta có thể xem xét các yếu tố sau:
– Kinh nghiệm và chuyên môn: Hãy tìm hiểu về kinh nghiệm và chuyên môn của các nha sĩ tại nha khoa. Các chuyên gia có kinh nghiệm sẽ thực hiện quy trình nhổ răng khôn an toàn và hiệu quả hơn.
– Đánh giá tốt từ khách hàng: Ta nên tìm hiểu về đánh giá và nhận xét từ khách hàng trước đó. Điều này có thể giúp ta có cái nhìn rõ hơn về chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của tại nha khoa.
– Trang thiết bị và công nghệ: Nha khoa sử dụng trang thiết bị và công nghệ hiện đại thường đem tới quá trình nhổ răng khôn được thực hiện một cách chính xác và thoải mái hơn.
– Tư vấn thông tin chi tiết: Bác sĩ cần cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về quá trình nhổ răng khôn, cũng như tư vấn về các lựa chọn điều trị khác nếu cần thiết.
– Cảm giác thoải mái: Bác sĩ và nhân viên bệnh có khả năng tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho khách hàng trong quá trình điều trị.
– Chất lượng dịch vụ sau khi nhổ: Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn cũng rất quan trọng. Nha khoa sẽ cần hướng dẫn và hỗ trợ ta trong quá trình phục hồi.
4.2 Lưu ý về cách chăm sóc răng miệng sau khi nhổ răng khôn
Sau khi nhổ răng khôn, chăm sóc răng miệng có vai trò quan trọng. Quá trình này để giúp vết thương lành nhanh và ngăn ngừa các biến chứng. Dưới đây là một số lưu ý chăm sóc ta cần tuân theo:
– Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Ta hãy làm theo các hướng dẫn cụ thể từ nha sĩ về cách chăm sóc vùng nhổ và các loại thuốc cần sử dụng, sinh hoạt hàng ngày, … Điều này để tránh tình trạng nhiễm trùng và nhanh lành thương.
– Kiêng cữ sau nhổ răng: Tránh sử dụng ống hút, hút thuốc lá, nhai các thức ăn cứng, nóng hoặc lạnh quá, … Ngoài ra, ta không nên thực hiện các hoạt động mạnh.
– Vệ sinh răng miệng: Đánh răng nhẹ nhàng vùng xung quanh nhổ răng và sử dụng nước súc miệng muối ấm để súc miệng sau khi ăn. Những điều này giúp giữ vùng nhổ sạch sẽ và ngăn ngừa viêm nhiễm.
– Chế độ ăn uống: Ta ưu tiên thức ăn mềm và không nóng. Đồng thời, hãy chia nhỏ đồ ăn thành từng phần để tránh tạo áp lực lên vùng nhổ. Điều này sẽ giúp việc ăn uống dễ dàng hơn.
– Sử dụng đá lạnh hoặc túi lạnh: Nếu có sưng và đau, ta có thể áp dụng đá lạnh hoặc túi lạnh ngoài da.
Có thể thấy, việc nhổ răng khôn nguy hiểm không còn phụ thuộc vào nha khoa thực hiện và chăm sóc răng miệng về sau. Do đó, ta cần lưu ý những điều trên để đảm bảo tốt cho sức khỏe răng miệng trong và sau quá trình nhổ răng.;;;;; 1. Đặc điểm của răng khôn
– Răng khôn là những răng mọc ở cuối hàm, thường phát triển khi cung hàm đã phát triển đủ răng.
– Một người có đủ 32 răng sẽ có tới 4 răng hàm.
– Răng khôn mọc không có tác dụng gì, ngược lại còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ răng miệng cũng như sức khoẻ tổng thể của bạn.
– Răng khôn sẽ mọc trong độ tuổi trưởng thành, từ 18 – 25 tuổi.
– Theo nghiên cứu, răng khôn hàm dưới có tỷ lệ mọc ngầm và mọc lệch lớn hơn răng khôn hàm trên.
– Không phải nhất thiết lúc nào cũng cần nhổ răng khôn. Chỉ khi răng mọc lệch, gây biến chứng, có ảnh hưởng đến sức khoẻ mới cần nhổ răng.
Răng khôn thường mọc lên trong giai đoạn trưởng thành, khoảng 18 – 25 tuổi
2. Đối tượng nhổ răng khôn
2.1 Trường hợp phải nhổ răng khôn
– Răng khôn gây ra những biến chứng như đau, u nang, tái nhiễm trùng, gây ảnh hưởng đến những răng bên cạnh.
– Giữa răng khôn và răng số 7 có khe giắt, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây các bệnh lý răng miệng.
– Răng khôn gây ra một số bệnh lý như viêm nha chu, viêm nướu, sâu răng.
– Người bệnh có nhu cầu chỉnh hình, thẩm mỹ nên muốn nhổ răng khôn.
– Răng khôn là nguyên nhân gây ra những bệnh toàn thân.
2.2 Trường hợp bảo tồn răng khôn
– Răng mọc thẳng, không bị kẹt bởi nướu, mô xương và không gây ra biến chứng.
– Bệnh nhân đang gặp một trong các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, tim mạch, rối loạn đông cầm máu….
– Răng khôn mọc có liên quan đến một số bộ phận như dây thần kinh, xoang hàm….
Bệnh nhân được khám tổng quát, làm các xét nghiệm trước khi nhổ răng khôn để xác định xem có phải đối tượng có thể nhổ răng hay không
3. Tác hại của răng khôn
Răng khôn gây ra một số biến chứng như:
3.1 Viêm lợi trùm răng khôn
Khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm sẽ gây nên tình trạng viêm lợi trùm răng khôn. Người bệnh gặp tình trạng này khi có dấu hiệu của răng khôn biến chứng nhưng không điều trị kịp thời khiến cho răng bị sưng lên, mưng mủ và gây ra các bệnh lý.
3.2 Gây ra các bệnh lý như viêm nha chu, sâu răng
Một số trường hợp khôn mọc bất thường sẽ tạo nên khoảng trống giữa răng khôn và những răng lân cận. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho thức ăn nhồi nhét vào những khe này và gây nên sâu răng hoặc viêm nha chu.
3.3 Viêm mô tế bào
Viêm mô tế bào được coi là biến chứng nguy hiểm khi mọc răng khôn. Triệu chứng của bệnh lý này là má phồng, da căng lên, răng đau nhức, gặp khó khăn trong ăn uống, sốt đến 39 – 40 độ và suy nhược cơ thể trầm trọng.
3.4 Gây ảnh hưởng đến những răng bên cạnh
Răng khôn gây ảnh hưởng lớn đến những răng bên cạnh, khiến các răng lung lay, tiêu xương và có nguy cơ bị mất răng
Như đã nói ở trên, răng khôn mọc lên khi cung hàm đã đủ răng chính vì vậy thường xảy ra hiện tượng răng mọc chen chúc hay mọc lệch đâm sang những răng bên cạnh. Đây chính là nguyên nhân chính khiến cho các răng khác bị lung lay, tiêu xương hoặc thậm chí là mất răng.
4. Các phương pháp nhổ răng khôn
4.1 Nhổ răng khôn bằng phương pháp truyền thống
4.2 Nhổ răng khôn bằng công nghệ sóng siêu âm Piezotome
Có thể nhổ 4 răng khôn đươc không là thắc mắc của rất nhiều người;;;;;Răng khôn là răng mọc muộn nhất trong cung hàm nhưng cũng có một số ít trường hợp lại không “được” chiếc răng này ghé thăm. Điều đáng nói là khi răng khôn mọc, nếu không đúng vị trí sẽ gây ra rất nhiều rắc rối, thậm chí còn thành nỗi ám ảnh với nhiều người.
1. Vị trí và tác dụng của răng khôn
1.1. Vị trí của răng khôn
Răng khôn còn được gọi là răng số 8, mọc cuối cùng của cung hàm, mọc vào độ tuổi trưởng thành. Có người mọc đủ 4 chiếc răng khôn nhưng cũng có người mọc ít hơn hoặc không mọc chiếc nào.
Kiểu và vị trí mọc răng khôn cũng có sự khác nhau ở mỗi người:
- Không mọc: nếu đã quá độ tuổi trưởng thành mà vẫn không thấy chiếc răng khôn nào mọc lên thì có nghĩa là nó sẽ nằm mãi ở dưới xương hàm.
- Mọc thẳng: răng khôn không xâm lấn đến vị trí của các răng lân cận. Khi trong quá trình mọc răng có thể nó sẽ gây đau nhức lợi, sốt nhẹ nhưng khi đã nhú lên thì những triệu chứng này sẽ kết thúc.
- Mọc lệch: đây là hiện tượng dễ gặp nhất, gây ra cơn đau đớn rất khó chịu, làm cho nướu bị sưng to, đỏ và khiến cho sức khỏe chịu những ảnh hưởng tiêu cực.
1.2. Tác dụng của răng khôn
Về cơ bản, việc có thêm chiếc răng khôn không hề cải thiện thêm chức năng nhai hay đem đến tác dụng nào về mặt thẩm mỹ cả. Thậm chí ở nhiều người, nếu răng khôn mọc khi xương hàm đã chật, do không đủ chỗ mọc nó sẽ xô đẩy, mọc lệch, mọc chen vào vị trí của răng khác,... gây nên rất nhiều biến chứng nguy hiểm.
Hầu hết các trường hợp răng khôn mọc lệch xảy ra ở hàm dưới vì khoảng cách từ răng số 7 tới góc hàm phía sau rất hẹp, mô và xương mềm nên dễ mọc ngầm và lệch. Trường hợp này, răng khôn mọc lệch sẽ gây ra nhiều biến chứng không tốt:
- Viêm nhiễm
Đây là sự cố dễ gặp nhất khi răng khôn mọc lệch. Tại vùng răng khôn mọc lên xảy ra tình trạng tích tụ vi khuẩn và thức ăn khiến cho tổ chức xung quanh thân răng bị viêm nhiễm. Kết quả là nó gây ra tình trạng sưng nề ở vị trí răng mọc, hôi miệng, đau đớn, chảy mủ, miệng khó há ra được như bình thường,...
Nếu viêm nhiễm tái đi tái lại sẽ ngày càng trở nên nặng nề. Đặc biệt, khi viêm nhiễm không được điều trị ngay chúng còn lan rộng ra toàn hàm và khu vực khác gây viêm màng tim, viêm xương, nhiễm trùng huyết,... rất nguy hiểm.
- Tổn thương răng số 7
Khi răng khôn mọc lệch nó sẽ đâm sang răng bên cạnh là răng số 7. Tại khi hở giữa răng số 7 với răng khôn vừa mọc sẽ xảy ra tình trạng dắt thức ăn, nếu vệ sinh không sạch lâu dần sẽ làm sâu răng. Không những thế, răng khôn ép vào răng số 7 còn khiến cho một phần thân răng số 7 bị tiêu đi. Những tổn thương mà răng khôn gây ra cho răng số 7 nếu kéo dài nhiều năm sẽ phá hủy hoàn toàn chiếc răng hàm này.
- Nang hoặc u xương hàm
Nhiễm trùng mạn tính xảy ra quanh thân răng hay tổ chức của túi răng còn sót lại do răng khôn mọc lệch sẽ tạo điều kiện cho khối u, nang xương hàm xuất hiện, thậm chí còn dẫn đến K xương hàm.
- Rối loạn phản xạ hoặc cảm giác
Răng khôn mọc lên có nhiều ảnh hưởng đến thần kinh nên việc nó mọc lệch dễ chèn ép vào dây thần kinh dẫn đến hậu quả là giảm hoặc mất cảm giác ở da, môi, răng ở phần nửa cung hàm, niêm mạc,... Thậm chí có những người còn bị đau ở một bên mặt; ổ mắt đỏ, phù…
Như vậy, có thể thấy rằng việc răng khôn mọc lệch có thể gây ra rất nhiều biến chứng nguy hiểm. Để ngăn chặn điều ấy, cách tốt nhất là nhổ bỏ răng khôn. Việc làm này được xem là cần thiết đối với các trường hợp:
- Răng khôn mọc lệch khiến cho chức năng nhai bị giảm và làm ảnh hưởng đến răng số 7.
- Có u nang quanh răng khôn khiến cho hàm bị tổn thương.
- Cả hàm bị xô lệch vì răng khôn mọc lệch.
- Các mô mềm sau chân răng số 7 thường xuyên bị nhiễm trùng vì răng khôn mọc lệch.
- Hình dạng răng khôn bất thường khiến cho thức ăn dễ bị chèn ép vào răng bên cạnh gây viêm nha chu, sâu răng,...
Ngoài những trường hợp trên thì răng khôn vẫn có thể bảo tồn khi:
- Không gây hại đến răng lân cận.
- Hình dạng không có sự bất thường.
- Mọc thẳng và khớp với răng phía đối diện.
- Bị một số bệnh mạn tính: đái tháo đường, bệnh thần kinh, bệnh huyết áp, bị rối loạn đông máu,...
- Phụ nữ đang trong quá trình cho con bú hoặc mang thai.
Với các trường hợp được chỉ định nhổ bỏ răng khôn, tùy vào mức độ mọc của răng, bác sĩ nha khoa sẽ đưa ra phương pháp nhổ phù hợp. Nhiều người lo sợ việc nhổ răng sẽ gây đau đớn nhưng thực tế quá trình thực hiện việc làm này lại rất nhẹ nhàng, đơn giản. Điều đáng nói là, trước khi nhổ răng cần có sự thăm khám kỹ lưỡng và quá trình thực hiện muốn không gây ra biến chứng về sau thì đòi hỏi phải được thực hiện bởi bác sĩ có bề dày kinh nghiệm và tay nghề giỏi.
Ngày đầu tiên sau khi nhổ răng, tại vùng vừa nhổ có thể xảy ra tình trạng chảy máu, thâm tím, bầm, sưng đau nhưng tất cả hiện tượng này sẽ kết thúc trong khoảng 1 tuần. Lúc này có thể dùng đá chườm để giảm đau và nên ăn đồ ăn mềm, uống nước nhiều để giúp cho răng không phải làm việc nhiều. Ngoài ra, cần kiêng các loại chất kích thích, đồ ăn cứng trong những ngày đầu sau nhổ răng khôn. Quá trình nhổ răng nếu thực hiện không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến việc dây thần kinh bị tổn thương, hậu quả là vùng cằm, lưỡi, môi bị mất cảm giác. Không những thế, bất kỳ sai sót nào trong quá trình nhổ răng khôn ở hàm trên còn dễ tác động đến vùng xoang. vn
: 87 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
: 03 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
: 99 Trích Sài, Tây Hồ, Hà Nội
: 42-44-66 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội
: 31 Ngõ 23 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội |
question_63439 | Một số lưu ý dành cho mẹ bầu khi đi sàng lọc quý 1 | doc_63439 | 1. Lợi ích của việc sàng lọc trước sinh
Trong những năm trở lại đây, dịch vụ sàng lọc trước sinh nhận được rất nhiều sự quan tâm của các bậc phụ huynh. Bởi vì, dựa vào kết quả sàng lọc, kiểm tra, chúng ta có thể nắm được tình trạng của thai nhi, nguy cơ mắc bệnh lý bẩm sinh và từ đó có kế hoạch chăm sóc cũng như hướng xử lý kịp thời. Thông thường, cha mẹ sẽ được tư vấn đi xét nghiệm trước sinh tại 3 mốc quan trọng, đó là giai đoạn 3 tháng đầu, 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ.
Trong đó, sàng lọc quý 1 đóng vai trò vô cùng và mang lại nhiều lợi ích đối với mẹ bầu cũng như sự phát triển của thai nhi. Chính vì thế, người phụ nữ mang thai nên chủ động tìm hiểu và đi xét nghiệm sàng lọc trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Dựa vào kết quả sàng lọc ở quý 1, bác sĩ có thể phát hiện sớm khả năng thai nhi bị dị tật hoặc một số bệnh lý nghiêm trọng, ví dụ như: hội chứng Down hoặc bệnh tan máu bẩm sinh, Thalassemia… Trên thực tế, kết quả xét nghiệm sàng lọc thường phản ánh khá chính xác, từ đó bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ chăm sóc, điều trị phù hợp dành cho mẹ bầu và thai nhi.
Các bậc phụ huynh cần lưu ý rằng kết quả sàng lọc quý 1 chỉ mang tính dự đoán nguy cơ mắc bệnh. Kết quả này không thể khẳng định rằng em bé sinh ra có mắc những chứng bệnh kể trên hay không. Mọi người cần hiểu rõ để tránh những hiểu nhầm, lo lắng không đáng có trong suốt quá trình mang thai.
Ngoài ra, khám sàng lọc trước sinh trong giai đoạn này cũng giúp phát hiện được các hình thái bất thường ở thai như: tăng khoảng sáng sau gáy, dây rốn 3 mạch máu, xương sống mũi, thoát vị cơ hoành,... Từ đó bác sĩ đưa ra những khuyến cáo cần kiểm tra chuyên sâu hơn để chẩn đoán bệnh lý ở thai cũng như có kế hoạch chăm sóc, theo dõi thai nhi.
3. Một số xét nghiệm sử dụng trong sàng lọc quý 1
Đối với phụ nữ đang mang thai 3 tháng đầu, bác sĩ thường chỉ định thực hiện xét nghiệm Double Test. Đây là xét nghiệm định lượng 2 chất beta-HCG và PAP-A được sản xuất ra từ gai rau của thai nhi gián tiếp thông qua máu của người mẹ. Định lượng nồng độ 2 chất này , kết hợp với các chỉ số khác như : khoảng sáng sau gáy, tuổi mẹ,... 1 phần mềm tính toán chuyên dụng sẽ tính ra nguy cơ dị tật của thai đối với 3 cặp nhiễm sắc thể 18.13.21 gây ra 3 hội chứng Edward, Patau, và Down.
Ngoài xét nghiệm Double test thì sàng lọc quý 1 còn có xét nghiệm NIPT. so với
xét nghiệm Double Test thì NIPT có độ chính xác cao hơn rất nhiều, sàng lọc được nhiều bệnh lý bất thường và có thể được xét nghiệm sớm từ tuần thứ 9 của thai. Đó là lý do vì sao bác sĩ khuyến khích thai phụ xét nghiệm NIPT ngay từ khi tiến hành sàng lọc quý 1.
Bên cạnh sàng lọc sơ sinh bằng xét nghiệm máu, ở tuần thai 12, mẹ bầu nên đi siêu âm thai để đánh giá các bất thường hình thái như: khoảng sáng sau gáy, thoát vị cơ hoành,...
4. Giải đáp thắc mắc liên quan tới sàng lọc quý 1
Hiện nay, khá nhiều người quan tâm tới mức độ chính xác của các xét nghiệm sàng lọc quý 1. Đối với xét nghiệm Double test độ chính xác từ 90 - 95%, còn với xét nghiệm NIPT độ chính xác khi làm sàng lọc có thể lên đến 99.9% đối với các cặp NST 18.13.21.
Tốt nhất, khi mang thai, chúng ta nên theo dõi và chăm sóc sức khỏe của bản thân và thai nhi thật tốt. Kể cả khi kết quả xét nghiệm không có bất thường, mẹ bầu cũng không nên chủ quan, duy trì thói quen sinh hoạt kém điều độ, lành mạnh nhé. Bên cạnh đó khi tham gia chương trình mẹ bầu còn nhận được nhiều quà tặng hấp dẫn như:
TẶNG Gói kiểm tra thai kỳ cho mẹ bầu.
TẶNG Voucher sử dụng dịch vụ y tế đến 200,000 vnđ.
Lưu ý: Quà tặng sẽ khác nhau tùy theo từng dịch vụ NIPT.
Nhanh tay đăng ký để nhận ƯU ĐÃI ngay hôm nay TẠI ĐÂY
Hy vọng rằng qua bài viết này mọi người đã hiểu được ý nghĩa, mức độ quan trọng của việc xét nghiệm sàng lọc quý 1. Mẹ bầu nên chủ động đi xét nghiệm đúng thời gian và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để nhận được kết quả chẩn đoán chính xác nhất nhé. | doc_42165;;;;;doc_17373;;;;;doc_55129;;;;;doc_10016;;;;;doc_47121 | Trong những năm trở lại đây, dịch vụ xét nghiệm sàng lọc nhận được nhiều sự quan tâm của các bậc phụ huynh. Nhờ sàng lọc sớm, chúng ta sẽ nắm được nguy cơ trẻ bị dị tật hoặc gặp vấn đề sức khỏe khi mới chào đời và có kế hoạch chăm sóc, điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ chia sẻ một vài kinh nghiệm cho chị em phụ nữ khi đi xét nghiệm sàng lọc quý 3.
Nhìn chung, dịch vụ này không bắt buộc, tuy nhiên bác sĩ thường khuyến khích các chị em thực hiện để chẩn đoán nguy cơ mắc bệnh ở thai nhi, đồng thời có phương án xử lý kịp thời. Tốt nhất, khi mang thai, chị em nên chuẩn bị kinh tế thật tốt và sẵn sàng thực hiện các xét nghiệm sàng lọc mà bác sĩ yêu cầu. Điều này đem lại lợi ích cho bản thân bạn và em bé khi chào đời.
Bên cạnh đó, một số trường hợp bắt buộc phải thực hiện xét nghiệm sàng lọc, đó là những người thuộc nhóm có nguy cơ cao sinh ra trẻ bị dị tật bẩm sinh. Lúc này việc theo dõi và chẩn đoán trước là vô cùng cần thiết.
Cụ thể, phụ nữ mang thai khi ở độ tuổi ngoài 35 nên chủ động đi sàng lọc theo hướng dẫn của bác sĩ. Mang thai khi đã lớn tuổi có thể khiến em bé chào đời kém phát triển hơn bạn bè đồng trang lứa. Không những vậy, trẻ có nguy cơ bị dị tật bẩm sinh cao hơn so với bình thường. Ngoài ra, người từng sinh con bị dị tật, hoặc đã từng sảy thai cũng nên thận trọng và đi sàng lọc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Trong khi mang thai, nếu bạn thường xuyên phải làm việc trong điều kiện môi trường nhiều hóa chất độc hại hoặc đã từng sử dụng thuốc chứa các thành phần nhạy cảm đối với phụ nữ mang thai, bạn nên đi xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Đây là cách tốt nhất để theo dõi sự phát triển của bé, phát hiện kịp thời những điểm bất thường.
Trong 3 tháng cuối thai kỳ, quá trình phát triển của thai nhi dần hoàn thiện, dựa vào kết quả sàng lọc, bác sĩ dễ dàng phát hiện những đặc điểm bất thường và đưa ra phương án xử lý kịp thời. Khi đi xét nghiệm sàng lọc quý 3, bác sĩ thường hướng dẫn chị em
thực hiện các xét nghiệm cơ bản để theo kiểm tra định kỳ tình hình sức khỏe của mẹ cũng như thai nhi trong bụng. Một số loại xét nghiệm được áp dụng chủ yếu là: xét nghiệm máu, nước tiểu và kiểm tra chức năng gan, thận…
Siêu âm là hình thức sàng lọc được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn 3 tháng cuối của thai kỳ. Lúc này, hầu hết các bộ phận trên cơ thể thai nhi đã hoàn thiện, bác sĩ dễ dàng quan sát hình ảnh và phát hiện những đặc điểm, dấu hiệu bất thường. Chính vì thế, mẹ bầu hãy chủ động tìm hiểu và đi siêu âm theo hướng dẫn của bác sĩ khi thực hiện sàng lọc quý 3 nhé.
3. Kinh nghiệm đi sàng lọc quý 3
Chắc hẳn nhiều chị em chưa từng đi xét nghiệm sàng lọc trước sinh, vì vậy họ thường tỏ ra lo lắng và không biết mình cần chuẩn bị những gì. Mẹ bầu có thể tham khảo một vài kinh nghiệm khi đi sàng lọc quý 3 dưới đây và áp dụng cho bản thân mình nhé.
Đầu tiên, chị em nên duy trì tinh thần vui vẻ, thoải mái trước khi đi xét nghiệm sàng lọc. Đây là yếu tố rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai, bởi vì tinh thần ảnh hưởng không nhỏ tới sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý và chăm sóc, vì vậy chị em không cần quá lo lắng.
Bên cạnh đó, trước khi đi xét nghiệm sàng lọc quý 3, chúng ta nên chủ động tìm hiểu các xét nghiệm cần thực hiện và chuẩn bị chu đáo nhất. Trong trường hợp cần nhịn ăn trước khi xét nghiệm, kiểm tra, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt kết quả xét nghiệm chính xác nhất. Đối với phụ nữ mang thai, chúng ta nên ưu tiên sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn để tránh ảnh hưởng xấu tới thai nhi.
năm. Bệnh viện cung cấp các xét nghiệm sàng lọc cho phụ nữ mang thai và nhận được đánh giá cao từ chuyên gia đầu ngành.;;;;;1. Tìm hiểu chung về xét nghiệm sàng lọc trước sinh
Sàng lọc trước sinh là dịch vụ được nhiều mẹ bầu quan tâm và thực hiện với mong muốn phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh ở trẻ và có biện pháp xử lý kịp thời. Thông thường, thai phụ sẽ được thực hiện sàng lọc trước sinh thông qua xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh. Dựa vào kết quả sàng lọc, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ dị tật hoặc mắc các chứng bệnh nghiêm trọng khi bé mới chào đời.
Với sự phát triển của y học ngày nay, kết quả sàng lọc đảm bảo độ chính xác tương đối cao. Chính vì thế, các bậc phụ huynh có thể yên tâm về kết quả xét nghiệm, sàng lọc trước sinh. Tốt nhất, bạn nên đi sàng lọc định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, trong đó có sàng lọc trước sinh quý 1, sàng lọc quý 2 và quý 3.
Nhờ xét nghiệm sàng lọc sớm, chúng ta có cơ hội phát hiện sớm các dị tật xảy ra đối với trẻ nhỏ, ví dụ như tật hở hàm ếch, bệnh tim bẩm sinh hoặc hội chứng Down… Từ đó, cha mẹ có sự chuẩn bị về tâm lý và kế hoạch chăm sóc sức khỏe cũng như hướng xử lý khi em bé chào đời. Như vậy, sàng lọc trước sinh đóng vai trò vô cùng quan trọng, phụ nữ mang thai nên chủ động tìm hiểu và thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ nhé.
Trong giai đoạn 3 tháng giữa thai kỳ, bác sĩ thường khuyến khích bạn đi sàng lọc vào khoảng tuần 15 - 19. Ở thời điểm này, kết quả xét nghiệm cho thấy thai nhi có nguy cơ gặp khuyết tật ở ống thần kinh hay không cũng như nguy cơ mắc các hội chứng như hội chứng Down ở trẻ sau khi chào đời,…
Để có thể đưa ra kết luận chính xác, bác sĩ thường kết hợp kết quả sàng lọc quý 2 và quý 1. Đó là lý do vì sao phụ nữ mang thai nên đi xét nghiệm sàng lọc định kỳ và tuân thủ lịch trình mà bác sĩ đã sắp xếp.
3. Một số xét nghiệm thực hiện trong sàng lọc quý 2
Thông thường, mẹ bầu sẽ được bác sĩ tư vấn và hướng dẫn thực hiện Triple Test, kết quả xét nghiệm cho biết nguy cơ thai nhi bị dị tật ống thần kinh cũng như hội chứng Down. Xét nghiệm Triple Test được thực hiện dựa trên việc định lượng 3 hormon do thai nhi tiết ra thông qua máu của người mẹ. 3 hormon đó là: AFP (alpha-fetoprotein), HCG, estriol. Kết hợp với 1 vài chỉ tiêu cần có như: tuổi, cân nặng của mẹ,... 1 phần mềm tính toán chuyên dụng sẽ tính ra nguy cơ dị tật của thai đối với các hội chứng như : down, dị tật ống thần kinh, Edward.
Ngoài ra, khi đi xét nghiệm sàng lọc quý 2, ngoài xét nghiệm Triple Test, mẹ bầu cũng có thể tham khảo và thực hiện xét nghiệm NIPT. Phương pháp này còn được biết đến với tên gọi quốc tế là Non Invasive Prenatal Testing, bác sĩ sẽ thông qua mẫu máu của người mẹ phân tích, đánh giá ADN của thai nhi, từ đó đưa ra chẩn đoán về nguy cơ dị tật.
Đặc biệt, ở quý 2, mẹ bầu sẽ có siêu âm thai 4D ở thời điểm thai 20 - 22 tuần để phát hiện được những dấu hiệu bất thường ở tim thai hoặc các bộ phận khác, ví dụ như ngón chân, tay, hoặc sứt môi hàm ếch,…
4. Lưu ý dành cho mẹ bầu trước khi đi sàng lọc quý 2
Điều quan trọng nhất đó là mẹ bầu giữ được tâm lý vui vẻ, thoải mái trước khi đi xét nghiệm sàng lọc quý 2. Bởi vì kết quả sàng lọc chỉ phản ánh nguy cơ mắc bệnh ở thai nhi, nếu có nguy cơ cao, thì người mẹ sẽ cần phải tiến hành chọc ối để chẩn đoán xác định em bé của mình có bị dị tật hay không.
Nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra kết luận, chẩn đoán chính xác hơn, bạn hãy chủ động mang kết quả sàng lọc quý 1 nhé. Như vậy, bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi dễ dàng hơn, phát hiện những điểm bất thường so với 3 tháng đầu mang thai.
Bên cạnh đó, chị em nên tìm hiểu và lựa chọn địa chỉ thực hiện xét nghiệm sàng lọc quý 2 uy tín, đảm bảo chất lượng. Hiện nay, bệnh viện sở hữu một Trung tâm Xét nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới dịch vụ xét nghiệm sàng lọc quý 2, bạn đừng ngần ngại hỏi bác sĩ để được tư vấn, giải đáp tỉ mỉ nhất.
Hy vọng rằng qua bài viết này chị em phụ nữ đã nắm được các xét nghiệm cần thực hiện khi đi sàng lọc quý 2 trước sinh. Nếu phát hiện những điểm bất thường, mẹ bầu nên theo dõi sát sao và chuẩn bị thật tốt khi em bé chào đời nhé.
TẶNG Gói kiểm tra thai kỳ cho mẹ bầu.
TẶNG Voucher sử dụng dịch vụ y tế đến 200,000 vnđ.
Lưu ý: Quà tặng sẽ khác nhau tùy theo từng dịch vụ NIPT.
Nhanh tay đăng ký để nhận ƯU ĐÃI ngay hôm nay: TẠI ĐÂY;;;;;1. Đối tượng nên đi sàng lọc trước sinh
Trước khi giải đáp thắc mắc mẹ bầu nên làm xét nghiệm sàng lọc trước sinh ở đâu, chúng ta cần nắm được những nét cơ bản về phương pháp này. Khác với phương pháp xét nghiệm chẩn đoán di truyền, các xét nghiệm sàng lọc trước sinh nhằm mục đích phát hiện các hội chứng nghiêm trọng liên quan đến rối loạn di truyền nhiễm sắc thể.
Tuy nhiên, có một số phụ nữ mang thai được bác sĩ yêu cầu đi xét nghiệm sàng lọc do tiềm ẩn nguy cơ thai nhi bị rối loạn nhiễm sắc thể. Cụ thể, những người phụ nữ mang thai ở độ tuổi 35 trở lên nên chú ý và đi sàng lọc trước sinh sớm. Các bác sĩ cho biết khi mang thai ở độ tuổi cao, khả năng thai nhi có những nhiễm sắc thể bất thường càng gia tăng.
Ngoài ra, những người từng có tiền sử sảy thai, thai lưu, thai bất thường cũng nên tìm hiểu về các phương pháp sàng lọc trước khi sinh và hỏi ý kiến bác sĩ. Việc khám sàng lọc góp phần giảm thiểu nguy cơ thai nhi bị dị tật hoặc phát triển kém.
Đặc biệt, người phụ nữ làm việc, sinh sống lâu trong môi trường độc hại, ô nhiễm được bác sĩ khuyến khích làm xét nghiệm sàng lọc. Những yếu tố bên ngoài có thể là tác nhân khiến trẻ nhỏ bị rối loạn nhiễm sắc thể, ảnh hưởng tới sức khoẻ và sự phát triển. Một số trường hợp khác cũng nên thực hiện xét nghiệm là những mẹ bầu mắc các bệnh lý miễn dịch, tiểu đường, tuyến giáp hoặc tiền sử gia đình bất thường.
2. Các phương pháp sàng lọc trước sinh phổ biến
Không chỉ quan tâm tới vấn đề nên đi xét nghiệm sàng lọc trước sinh ở đâu, mọi người cũng tìm hiểu khá kỹ về các phương pháp xét nghiệm phổ biến. Với sự phát triển của y học, rất nhiều phương pháp hiện đại ra đời, hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm các vấn đề liên quan tới dị tật bẩm sinh.
Xét nghiệm Double Test là loại khá phổ biến hiện nay, phù hợp với mẹ bầu mang thai được 11 - 13 tuần. Dựa vào kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể phát hiện nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down, Edward hay Patau và từ đó đưa ra lời khuyên về phương án điều trị phù hợp với mẹ bầu. Mức độ chính xác của phương pháp này đạt tới 90 - 95%.
Đối với phụ nữ mang thai ở tuần 15 - 20, bác sĩ sẽ gợi ý xét nghiệm Triple Test để nhận biết nguy cơ dị tật ống thần kinh, Down,… Độ chính xác của phương pháp này rơi vào khoảng 75 - 80%, tuỳ vào việc bạn xét nghiệm sàng lọc trước sinh ở đâu.
Trong khi tìm hiểu sàng lọc trước sinh ở đâu hiệu quả, bạn có thể
3. Ưu điểm của việc sàng lọc trước sinh sớm
Không thể phủ nhận rằng sàng lọc trước sinh đem lại rất nhiều lợi ích đối với sự phát triển của thai nhi, với tâm lý các bậc phụ huynh và đối với toàn xã hội. Đó là lý do vì sao mọi người nên chủ động tìm hiểu sàng lọc trước sinh ở đâu Hà Nội và thực hiện trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Nếu xét nghiệm sàng lọc sớm, chúng ta có thể nắm được nguy cơ thai nhi có những bất thường nhiễm sắc thể. Đặc biệt, trong giai đoạn này các phương pháp xét nghiệm tương đối an toàn, không gây ảnh hưởng xấu tới sức khoẻ của mẹ và thai nhi.
Kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ thai nhi bị dị tật thấp, bạn sẽ thoải mái hơn và không cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác. Nếu phát hiện khả năng thai nhi bị rối loạn nhiễm sắc thể, các bác sĩ sẽ chỉ định mẹ bầu thực hiện kiểm tra chuyên sâu để đưa ra chẩn đoán chính xác và có phương án điều trị phù hợp.
Với ưu điểm nổi trội và sự an toàn, mẹ bầu nên tìm hiểu xét nghiệm sàng lọc trước sinh ở đâu và thực hiện càng sớm càng tốt.
Đặc biệt, chúng tôi hiện đang sở hữu một Trung tâm Xét nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO 15189:2012
và tiêu chuẩn
CAP
(College of American Pathologists). Các loại xét nghiệm thực hiện tại đây luôn đảm bảo tính chính xác cao, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của khách hàng.;;;;;1. Tìm hiểu về sàng lọc trước sinh
Sàng lọc trước sinh là thuật ngữ quen thuộc đối với nhiều phụ nữ trong quá trình mang thai. Đây là phương pháp y học hiện đại giúp phát hiện và chẩn đoán nguy cơ dị tật bẩm sinh ở trẻ ở giai đoạn sớm để kịp thời có những quyết định tốt nhất cho mẹ bầu và thai nhi.
Phương pháp sàng lọc trước sinh bao gồm các khâu khám và xét nghiệm ở từng tuần cụ thể của thai kỳ và cho kết quả chính xác cao về trẻ có nguy cơ dị tật bẩm sinh ở bộ phận nào. Các kỹ thuật thường dùng bao gồm: siêu âm, chọc ối, Double test, Triple test và xét nghiệm NIPT.
Từ khi các kỹ thuật sàng lọc trước sinh ra đời đã tăng cơ hội sinh ra những đứa con khỏe mạnh và giảm thiểu tối đa những đứa trẻ bị dị tật bẩm sinh. Mẹ bầu cũng có tâm lý yên tâm và thoải mái hơn. Có thể sử dụng tất cả các kỹ thuật trên hoặc một trong số đó để phù hợp với nhu cầu và kinh tế của bản thân.
Có nên sàng lọc trước sinh hay không là nỗi băn khoăn lớn của nhiều mẹ bầu. Không thể phủ nhận những hiệu quả mà phương pháp ấy mang lại. Tuy nhiên cũng có trường hợp gặp phải rủi ro và tốn kém nhiều chi phí.
Thế nhưng, để đảm bảo em bé phát triển bình thường, khỏe mạnh, các chuyên gia khuyến cáo những trường hợp mẹ bầu sau đây nên thực hiện sàng lọc trước sinh:
- Tiền sử gia đình có người thân bị dị tật bẩm sinh: hội chứng Down, sứt môi, hở hàm ếch, dị tật tay chân, khuyết tứ chi,...
- Sử dụng thuốc kháng sinh chống chỉ định đối với bà bầu mà không biết mình đang mang thai.
- Sử dụng đồ uống có cồn hoặc chất kích thích.
- Trong quá trình mang thai, người mẹ bị nhiễm vi khuẩn, virus gây bệnh mà không được tiêm vắc xin trước đó: sởi, quai bị, rubella, uốn ván, thủy đậu,...
- Mẹ bầu bị mắc bệnh tiểu đường, tim, gan, thận, bệnh mạn tính,... có nguy cơ bị biến chứng gây ảnh hưởng đến thai nhi.
- Người mẹ làm việc trong môi trường thường xuyên phải tiếp xúc với chất phóng xạ, chất độc có hại,...
- Sử dụng kỹ thuật y học như: chụp X - quang, CT scan,... trong quá trình mang bầu cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi.
- Phụ nữ mang thai càng lớn tuổi thì thai nhi càng có nguy cơ cao bị dị tật bẩm sinh.
- Mẹ bầu có tiền sử sinh nở, sảy thai 3 lần trở lên,... cũng nên làm xét nghiệm sàng lọc trước sinh.
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh bao gồm việc thực hiện các loại xét nghiệm khác nhau vào từng thời điểm của thai kỳ để cho kết quả chính xác nhất. Hiệu quả của phương pháp này lên đến 99% nên mọi người có thể hoàn toàn tin tưởng.
Biết rằng đây là việc làm cần thiết để phát hiện và chẩn đoán sớm dị tật bẩm sinh ở thai nhi nhưng nhiều mẹ bầu lo lắng làm xét nghiệm sàng lọc trước sinh sẽ nguy hiểm. Có 2 phương pháp sàng lọc trước sinh không xâm lấn như: Double test, triple test, NIPT, và sàng lọc trước sinh xâm lấn: chọc ối, sinh thiết gai rau. Các kỹ thuật này hầu như không gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ và bé.
Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng chỉ có 1% các trường hợp xảy ra rủi ro như: chảy máu âm đạo, phát sinh nguy cơ dị tật bẩm sinh ở trẻ cao hơn, sảy thai, nhiễm trùng ối, rỉ ối,... Nhưng với hiệu quả lên đến 99% của phương pháp sàng lọc trước sinh mang lại thì đây vẫn là kỹ thuật an toàn mà mẹ bầu nên sử dụng.
4. Nhưng để kết quả đảm bảo độ chính xác cao, an toàn và không xảy ra rủi ro về sức khỏe đối với mẹ bầu cũng như thai nhi, chi phí hợp lý, quy trình thực hiện chuyên nghiệp, thì mẹ bầu cần lựa chọn địa chỉ uy tín và có chất lượng dịch vụ tốt. Có thể kể đến những tiện ích tại đây như:
+ Đội ngũ y bác sĩ là những người chuyên môn cao, kỹ thuật tốt, giàu kinh nghiệm. Họ đã từng học tập, làm việc ở các bệnh viện lớn trong và ngoài nước;
+ Nhân viên y tế tận tình, giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ kho khăn của khách hàng;
+ Bệnh viện luôn mở cửa chào đón khách hàng tất cả các ngày trong tuần, kể cả thứ 7, chủ nhật và ngày lễ. Vì vậy mọi người có thể chủ động thời gian đến khám và tư vấn trực tiếp;
+ Hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, hỗ trợ quá trình khám chữa bệnh đạt hiệu quả cao;
+ Quy trình thực hiện sàng lọc trước sinh chuyên nghiệp, bao gồm các bước đơn giản, nhanh chóng, không gây đau đớn hay ảnh hưởng sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi;
+ Gói dịch vụ sàng lọc trước sinh có chi phí hợp lý.;;;;;Phụ nữ mang thai vốn có hệ miễn dịch mong manh nên
trong giai đoạn dịch bệnh này hạn chế đi lại để tránh lây nhiễm chéo.
Trở về trạng thái “bình thường mới”, lựa chọn sống chung với dịch bệnh
một cách an toàn
là điều tất yếu của cuộc sống. Vì thế, mẹ
nên áp dụng
một
trong
số
những
biện
pháp
sau
để
hạn
chế
tối
đa nguy cơ
tiếp
xúc
với
mầm
bệnh:
Thường xuyên khử khuẩn bằng cách vệ sinh tay bằng xà phòng hoặc nước sát khuẩn có nồng độ 60% cồn trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với các bề mặt ở nơi công cộng;
Tránh
đưa tay lên
chạm
vào
mũi,
mắt,
miệng
mà
chưa
vệ
sinh
sạch
sẽ;
Nên ở
nhà,
hạn
chế
đi ra
ngoài
trừ
khi
thực
sự
cần
thiết;
Khi ở khu
vực
công
cộng
cần
tuân
thủ
5K,
đứng
cách
xa
người
khác
ít
nhất
2m
và
đeo
khẩu
trang
đầy
đủ.
Đồng thời, để tăng cường hệ miễn dịch sẵn sàng đối phó với Covid-19, mẹ bầu nên:
Vận động cơ thể nhẹ nhàng mỗi ngày để khí huyết lưu thông;
Có chế độ ăn uống lành mạnh và bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để mẹ và thai nhi luôn khỏe mạnh;
Ngủ đủ giấc;
Giữ nhà cửa luôn thông thoáng, sạch sẽ và chan hòa ánh sáng. Mẹ bầu phải ở yên trong nhà và chủ động cách ly với người thân để tránh lây lan cho người khác trước khi có kết quả test Covid-19;
Nếu đủ điều kiện, cần theo sát lịch trình thực hiện các xét nghiệm sàng lọc cần thiết trong suốt thai kỳ để theo dõi được sự phát triển của bé, cũng như sức khỏe của mẹ. Nếu phát hiện có sự bất thường nào qua các kết quả xét nghiệm thì mẹ bầu cần được quản lý chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Nhằm chủ động trong mọi tình huống, phương án tốt nhất dành cho mẹ bầu đó là chuẩn bị cho mình một giải pháp chăm sóc sức khỏe ngay tại nhà, trong khi điều kiện đi lại còn khó khăn và các rủi ro dịch bệnh luôn rình rập xung quanh như hiện nay. Điều này giúp hạn chế đáng kể nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh. Bé yêu nhờ vậy cũng được bảo vệ an toàn trong lòng mẹ và con có thể yên tâm phát triển một cách bình thường.
Những xét nghiệm sàng lọc thai kỳ mẹ nhất định cần ghi nhớ
Ngoài tuân thủ các quy định về khoảng cách, khai báo y tế, không tụ tập, đeo khẩu trang và tiêm vắc xin Covid-19 từ tuần thứ 13 của thai kỳ trở đi, mẹ bầu cần nằm lòng các xét nghiệm trong giai đoạn thai kỳ bên dưới đây:
Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra dấu hiệu sớm nguy cơ tiền sản giật, phát hiện mẹ bầu có bị nhiễm trùng bàng quang hoặc nhiễm trùng đường niệu hay
không;
Xét nghiệm máu: nhằm kiểm tra nhóm máu và đánh giá nguy cơ thiếu máu ở mẹ, test các bệnh như HIV, giang mai, viêm gan B, C,... ;
Xét nghiệm sàng lọc trước sinh:
+ Xét nghiệm NIPT: khá phổ biến hiện nay và nên thực hiện sớm ngay từ tuần thai thứ 10 trở đi, có tác dụng kiểm tra các bất thường trên NST thai nhi có thể gặp phải (đặc biệt NST số 13, 18, 21).
+ Kiểm tra Double test: giúp sàng lọc bệnh lý tuyến giáp, rối loạn tan máu, đông máu bẩm sinh. Kiểm tra các dấu hiệu của hội chứng Down, Edwards, Patau;
+ Xét nghiệm Triple test: giúp chẩn đoán sớm các dị tật thai nhi như Trisomy, Down hoặc dị tật ống thần kinh;
+ Xét nghiệm Quadro test (Quad test): sàng lọc hội chứng Down và Edwards, hoặc tật nứt đốt sống;
Các xét nghiệm sàng lọc trước sinh này đều có độ chính xác cao (từ 80 hoặc trên 90%), an toàn cho mẹ và bé vì không phải là kỹ thuật xâm lấn.
Việc thực hiện các xét nghiệm, siêu âm kiểm tra hình thái thai nhi ở các mốc 12 tuần, 18 tuần, 22 tuần, 32 tuần là những mốc mẹ không nên bỏ qua kết hợp với chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của mẹ và theo dõi tình trạng của em bé.000đ chi phí đi lại cho 01 địa chỉ.
Đồng thời, dịch vụ xét nghiệm tận nơi còn đặc biệt tiện ích đối với trẻ nhỏ, người cao tuổi có bệnh lý mạn tính, mẹ có thể dễ dàng quan tâm chăm sóc cả gia đình chỉ qua 01 cuộc gọi. |
question_63440 | 3 Điều cần lưu ý khi đi tiêm vaccine cho trẻ | doc_63440 | Trẻ nhỏ là đối tượng có kháng thể yếu, vì vậy tiêm vaccine là một trong những biện pháp có thể phòng bệnh cho trẻ hữu hiệu nhất. Tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch là cách hiệu quả để giúp phòng tránh các bệnh lây nhiễm nguy hiểm. Cùng với đó, có một số điều cha mẹ cần lưu ý khi đi tiêm vaccine cho trẻ.
1. Vai trò của hoạt động tiêm vaccine cho trẻ
Tiêm vacxin là đưa chế phẩm có chứa virus hoặc vi khuẩn sống đã được giảm độc lực hoặc bất hoạt vào trong cơ thể để kích thích cơ thể sản sinh ra miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.
Cho trẻ nhỏ thực hiện tiêm vacxin là biện pháp giúp bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nguy hiểm bởi:
– Hệ thống miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, sức đề kháng yếu nên dễ bị các tác nhân xấu xâm nhập và gây bệnh trong cơ thể.
– Với điều kiện môi trường khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, gió mùa tạo cơ hội thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và bùng phát dịch khó kiểm soát.
Cha mẹ thực hiện tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch để có thể hạn chế biến chứng nguy hiểm và giảm thiểu những nguy cơ tử vong do bệnh tật ở trẻ.
Tiêm vaccine giúp chủ động bảo vệ sức khỏe của trẻ khỏi những bệnh lý lây nhiễm nguy hiểm
2. Vật dụng cần mang theo khi cho trẻ tiêm vaccine
Khi cho trẻ đi tiêm, cha mẹ lưu ý cần mang theo một số vật sau:
– Khi đi tiêm cha mẹ nên cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoải mái để thao tác chích ngừa dễ dàng và không làm trẻ thấy khó chịu khi tiêm.
– Cha mẹ nên mang theo bình nước, bỉm và sữa để dự phòng lúc trẻ sẽ cần dùng tới.
3. Một số điều cần lưu ý khi đi tiêm vaccine cho trẻ
3.1. Các đối tượng đặc biệt mà phụ huynh cần lưu ý
Đối với trẻ nếu thuộc một trong những đối tượng dưới đây, cha mẹ cần lưu ý đợi sức khỏe của bé ổn định rồi mới thực hiện tiêm:
– Suy chức năng các cơ quan (suy hô hấp, suy tim, suy thận, suy gan…).
– Mắc các bệnh cấp tính hoặc nhiễm trùng.
– Sốt cao trên 37,5 độ C hoặc thân nhiệt hạ thấp dưới 35,5 độ C.
Ngoài ra, 2 trường hợp này cần tạm hoãn tiêm chủng vacxin sống giảm độc lực là:
– Trẻ mới sử dụng các sản phẩm miễn dịch trong vòng 3 tháng.
– Trẻ đang hoặc vừa mới kết thúc đợt điều trị corticoid, hóa trị, xạ trị trong vòng 14 ngày.
Cần thực hiện khám sàng lọc trước, nhận chỉ định tiêm và thực hiện tiêm vaccine ngay tại viện đối với các trường hợp:
– Trẻ có cân nặng dưới 2kg.
– Có phản ứng tăng dần sau các lần tiêm chủng trước của cùng loại vắc xin (lần đầu tiên không sốt, lần sau sốt cao trên 39 độ C…)
– Mắc các bệnh bẩm sinh hoặc bệnh mạn tính ở tim, phổi, hệ tiêu hóa, tiết niệu, ung thư chưa ở trạng thái ổn định.
Một số điều cha mẹ cần lưu ý trước khi cho trẻ tiêm vacxin
3.2. Lưu ý khi đi tiêm vaccine – Trước và sau khi tiêm
– Để đảm bảo hệ miễn dịch của trẻ khỏe mạnh trước khi tiêm, nên cho trẻ uống đủ nước và ưu tiên cho trẻ ăn các loại thực phẩm dinh dưỡng.
– Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm hút mồ hôi, che chắn khi ra ngoài. Không cho trẻ vận động liên tục dưới ánh nắng mắt trời hạn chế tình trạng sốt trước khi tiêm phòng.
– Không cho trẻ ăn quá no hoặc quá đói khi đi tiêm.
– Vệ sinh cá nhân cơ thể cho trẻ sạch sẽ.
– Trao đổi trước với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của trẻ hiện tại, có tiền sử mắc bệnh hay đang có bệnh gì hay không…
– Duy trì chế độ ăn uống hàng hàng, cho trẻ bú mẹ và uống nhiều nước hơn.
– Kiểm tra nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên, đặc biệt là ban đêm.
– Theo dõi biểu hiện cơ thể của trẻ thường xuyên, không chạm, đè hay đắp vật gì lên vị trí tiêm.
– Nếu trẻ bị sốt, cần cặp nhiệt độ, chườm ấm và theo dõi, chỉ cho trẻ uống hạ sốt theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.3. Tác dụng phụ trẻ có thể gặp mà phụ huynh cần lưu ý khi đi tiêm vaccine
Tiêm phòng là cách bảo vệ trẻ bằng cơ chế bảo vệ tự nhiên là phản ứng miễn dịch. Do phản ứng miễn dịch này gây ra mà trẻ có thể gặp một số phản ứng phụ như:
– Sốt nhẹ: Phản ứng phổ biến thường gặp ở trẻ sau khi được tiêm phòng. Đây là phản ứng của cơ thể với thuốc và thường tự khỏi sau 1 – 2 ngày. Tuy nhiên, đối với một vài trường hợp trẻ có thể sốt cao trên 39 độ C thì cần cho trẻ tới gặp bác sĩ để được điều trị kịp thời.
– Vết tiêm sưng tấy, đỏ, đau: Tình trạng này có thể tồn tại một vài ngày nhưng đây là phản ứng bình thường và có thể tự khỏi nên không cần quá lo lắng.
– Dị ứng: Trẻ có thể xuất hiện các vết ban mề đay nổi lên hoặc ngứa toàn thân
– Những phản ứng khác có thể gặp: Tai biến thần kinh, viêm hạch, viêm não…
Tiêm vaccine được đánh giá có độ an toàn cao và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng
Mong rằng bài viết trên có thể giúp phụ huynh nắm được những lưu ý khi đi tiêm vaccine để đảm bảo vaccine phát huy hiệu quả và an toàn cho sức khỏe của trẻ. | doc_59922;;;;;doc_35707;;;;;doc_19489;;;;;doc_12411;;;;;doc_14593 | 1. Tầm quan trọng của việc tiêm vaccine cho trẻ
Tiêm phòng vaccine là đưa chế phẩm có chứa kháng nguyên (có thể là các virus hoặc vi khuẩn sống, giảm động lực, hay bị bất hoạt, giết chết vào cơ thể để kích thích cơ thể sản sinh ra miễn dịch để chống lại tác nhân gây bệnh. Khi vaccine đi vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ tự động ghi nhớ và nhận diện tác nhân đang xâm nhập đồng thời tạo ra kháng thể chống lại tác nhân ấy để cơ thể không bị mắc bệnh.
Cho trẻ tiêm vaccine là biện pháp giúp bảo vệ cho trẻ trước các tác nhân gây ra bệnh truyền nhiễm vì:
- Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa hoàn chỉnh, sức đề kháng còn yếu nên dễ bị tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.
- Điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và gió mùa nên tạo cơ hội thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dễ bùng phát dịch.
Khi cho trẻ đi tiêm phòng vaccine đầy đủ và đúng lịch tức là cha mẹ đã chủ động giúp cho trẻ được bảo vệ khỏi những bệnh lý nguy hiểm và hạn chế biến chứng, giảm thiểu nguy cơ tử vong do bệnh ở trẻ.
2.1. Vật dụng cần mang theo khi cho trẻ đi tiêm vaccine
Khi lần đầu cho con đi tiêm vaccine hầu hết cha mẹ nào cũng băn khoăn không biết khi đi tiêm vaccine cần mang gì cho con. Với vấn đề này cha mẹ cần lưu ý mang theo:
- Sổ hoặc phiếu tiêm chủng của con.
- Sổ khám bệnh, sổ dinh dưỡng của trẻ (nếu có).
- Vật dụng tư trang cá nhân cần thiết phòng khi trẻ cần sử dụng đến.
2.2. Tác dụng của những vật dụng đưa theo cho trẻ khi đi tiêm vaccine
Sở dĩ cha mẹ nên lưu tâm đi tiêm vaccine cần mang gì cho con vì những vật dụng này rất cần thiết cho quá trình chích ngừa của trẻ:
- Sổ tiêm chủng hoặc phiếu tiêm là nơi ghi chú chi tiết các mũi tiêm trước đây trẻ đã được chích ngừa.
Cũng trong sổ tiêm phòng, bác sĩ sẽ đánh dấu những mũi được tiêm của ngày hôm đó để có căn cứ theo dõi cho những lần tiêm sau. Nếu đây là lần đầu trẻ đi tiêm vaccine thì cha mẹ hãy đề nghị nhân viên y tế cấp cho con một cuốn sổ để ghi thông tin về mũi đã tiêm ở lần này.
Dù là phiếu tiêm hay sổ tiêm chủng thì đây cũng là tài liệu quan trọng đối với trẻ, cha mẹ nên giữ gìn thật cẩn thận để đề phòng trường hợp sau này cần dùng đến.
- Sổ dinh dưỡng, sổ khám bệnh
Không phải trẻ nào khi đi tiêm vaccine cũng có những loại sổ này nhưng nếu có cha mẹ cũng cần mang đi để bác sĩ có căn cứ đánh giá về tổng trạng sức khỏe của con để đưa ra quyết định về việc tiêm chủng.
- Vật dụng tư trang cá nhân của trẻ
Khi cho con đi tiêm cha mẹ nên cho trẻ mặc quần áo dễ cởi, rộng và thoáng để thao tác chích ngừa diễn ra dễ dàng và trẻ cũng không cảm thấy khó chịu khi tiêm. Các vật dụng tư trang khác mà trẻ dùng hàng ngày như: bình nước, bỉm, sữa, quần áo,... cũng nên được chuẩn bị đầy đủ để dự phòng cho trẻ khi cần dùng.
3. Một số lưu ý khác xung quanh việc cho trẻ đi tiêm vaccine
Bên cạnh việc tìm hiểu khi đi tiêm vaccine cần mang gì cho con thì cha mẹ cũng nên lưu tâm đến vấn đề sau:
3.1. Trước khi cho con tiêm vaccine
- Theo dõi tình trạng sức khỏe của con
Cha mẹ nên kiểm tra lại xem trong 3 ngày gần nhất trước ngày tiêm vaccine con có bị sốt không, có đang mắc bệnh gì không. Nếu trong ngày tiêm trẻ đang sốt, đang mắc bệnh thì cần thông báo với bác sĩ để được thăm khám và đưa ra quyết định về việc có thể chích ngừa cho trẻ được không.
- Ghi nhớ thuốc đang và đã dùng, tình trạng dị ứng, vaccine đã tiêm
Cha mẹ cũng cần nhớ thông tin về các loại thuốc mà trẻ đang hoặc đã dùng trên 2 tuần vì một số loại thuốc khi dùng sẽ làm giảm hiệu quả của vaccine. Ngoài ra cha mẹ cũng cần ghi nhớ về các tác nhân dị ứng mà con mình đã mắc phải, loại vaccine đã từng gây dị ứng cho con để bác sĩ biết và có phương án hạn chế tối đa phản ứng dị ứng sau tiêm cho trẻ.
- Nếu trẻ đang gặp các vấn đề về sức khỏe tốt nhất không nên cho con đi tiêm phòng.
3.2. Sau khi cho con tiêm vaccine
Sau khi con đã được chích ngừa cha mẹ cần cho trẻ ở lại nơi tiêm chủng tối thiểu 30 phút để theo dõi các dấu hiệu nhanh của phản ứng dị ứng khi tiêm. Những ngày đầu sau tiêm tốt nhất không nên cho trẻ đi xa vì có một số phản ứng phụ có thể xuất hiện muộn, việc ở gần nhà sẽ giúp trẻ được chăm sóc sức khỏe kịp thời khi cần thiết.
Đôi khi trẻ có thể bị đau tại vị trí tiêm hoặc bị sốt. Cha mẹ có thể cho con dùng một loại thuốc hạ sốt (không dùng aspirin) thông thường để hạ sốt cho trẻ, không cần dùng bất cứ biện pháp giảm sưng đau nào tại vị trí tiêm. Tất cả phản ứng này sau tiêm chủng là hết sức bình thường nên cha mẹ không cần lo lắng quá.
- Trẻ khóc liên tục không ngừng trên 3 giờ đồng hồ sau khi chích ngừa.
- Trẻ có phản xạ kém, lừ đừ, co giật.
Những chia sẻ trên đây hy vọng đã giúp cha mẹ biết được khi đi tiêm vaccine cần mang gì cho con để đảm bảo quá trình tiêm chủng diễn ra thuận lợi và an toàn cho sức khỏe của trẻ.;;;;;1. Vai trò của việc tiêm phòng vacxin cho trẻ
Việc tiêm phòng cho trẻ có vai trò quan trọng và không thể chối bỏ trong chương trình chăm sóc sức khỏe của trẻ. Dưới đây là một số vai trò chính của việc tiêm phòng cho trẻ:
1.1 Phòng ngừa bệnh truyền nhiễm
Việc tiêm phòng giúp tạo ra miễn dịch và bảo vệ trẻ khỏi bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Các loại vắc xin được phát triển để bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm như uốn ván, ho gà, cúm, sởi, quai bị, viêm não Nhật Bản và nhiều bệnh khác.
1.2 Giảm tỷ lệ mắc bệnh
Nhờ tiêm phòng, tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm giảm đáng kể. Điều này giúp giảm tải bệnh trên cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh, đảm bảo môi trường sống lành mạnh cho trẻ.
1.3 Bảo vệ cá nhân và cộng đồng
Việc tiêm phòng không chỉ bảo vệ trẻ khỏi bệnh truyền nhiễm mà còn giúp ngăn chặn việc lây lan bệnh từ trẻ sang người khác trong cộng đồng, đặc biệt là đối với những người có hệ miễn dịch yếu.
1.4 Tránh biến chứng
Việc tiêm phòng giúp ngăn ngừa biến chứng của các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Điều này giúp tránh những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra do mắc phải các bệnh này.
1.5 Tiết kiệm chi phí y tế
Tiêm phòng có thể giảm thiểu sự cần thiết phải điều trị bệnh và giảm chi phí y tế cho cá nhân và cộng đồng. Việc phòng ngừa bệnh bằng cách tiêm phòng thường hiệu quả và kinh tế hơn so với việc điều trị sau khi mắc bệnh.
1.6 Tiêm phòng cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em
Việc tiêm phòng giúp trẻ phát triển và sống khỏe mạnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng khả năng học tập và phát triển của trẻ.
Việc tiêm phòng nên được xem là một trong những biện pháp phòng ngừa bệnh quan trọng và thiết thực cho trẻ trong giai đoạn phát triển của bé
Tóm lại, việc tiêm phòng cho trẻ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của trẻ, giảm tỷ lệ mắc bệnh, và đóng góp vào việc xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh.
Mặc dù có nhiều người cho rằng trẻ nên kiêng tắm sau khi tiêm phòng do cơ thể lúc này yếu dễ ốm, nhưng chưa có nghiên cứu khoa học khẳng định rõ ràng việc tắm sau tiêm làm giảm tác dụng của vacxin. Nếu trẻ sau khi tiêm vacxin vẫn khỏe mạnh bình thường, không sốt, cha mẹ có thể cho trẻ tắm rửa sạch sẽ. Nếu trẻ có hiện tượng sốt, cha mẹ nên lau qua người trẻ bằng nước ấm để hạ nhiệt và chờ 1-2 ngày sau khi hạ sốt mới cho trẻ tắm.
Phản ứng sau tiêm chủng có thể khác nhau ở mỗi trẻ do tùy thuộc vào cơ địa của trẻ. Trẻ có thể bị sốt nhẹ trong 24-48 giờ đầu, đó là biểu hiện của việc cơ thể bắt đầu tạo hàng rào bảo vệ. Các phụ huynh có thể cho trẻ uống thuốc hạ sốt thông thường (paracetamol) với liều phù hợp cân nặng trong trường hợp trẻ sốt hơn 38,5 độ C hoặc quấy khóc nhiều. Tuy nhiên, không nên dùng aspirin hoặc các loại thuốc ho và hạ sốt khác nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Sau tiêm phòng, trẻ nên được theo dõi vài ngày để đảm bảo không có triệu chứng bất thường. Trẻ cần mặc quần áo thấm hút mồ hôi, mềm mại, thoải mái và phù hợp với thời tiết. Ngoài ra, cần tăng cường cho trẻ ăn các đồ ăn bổ dưỡng, dễ tiêu và nhiều vitamin.
Một số trường hợp vùng tiêm có thể bị sưng, đỏ, đau hoặc cứng. Đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường và thường tự khỏi sau vài ngày mà không cần điều trị. Nếu vết tiêm của trẻ xuất hiện sưng, đỏ, bạn có thể chườm lạnh để giảm đau và giảm sưng cho trẻ. Tuy nhiên, cần tránh đắp bất cứ thứ gì vào vị trí tiêm của trẻ như chanh, khoai tây; không xoa dầu hay chườm nóng, để tránh nguy cơ nhiễm trùng vết tiêm.
3. Những lưu ý sau khi tiêm vacxin cho trẻ
Sau khi tiêm vacxin cho trẻ, có một số lưu ý quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo sự an toàn và giảm thiểu bất kỳ tác động phụ nào. Dưới đây là một số lưu ý sau khi tiêm vacxin cho trẻ:
3.1 Giám sát trẻ
3.2 Đọc biểu đồ tiêm chủng
Chắc chắn rằng lịch tiêm chủng của trẻ được ghi rõ ràng và đúng đắn. Đọc và lưu giữ biểu đồ tiêm chủng để theo dõi các loại vacxin đã tiêm và những lần tiêm tiếp theo cần được thực hiện.
3.3 Chăm sóc sau tiêm
Nếu trẻ có triệu chứng như đau hoặc sưng ở chỗ tiêm, cảm giác không thoải mái, sốt nhẹ, hoặc nổi mẩn, cần chăm sóc nhẹ nhàng sau tiêm để giảm tác động của triệu chứng. Sử dụng kem lạnh hoặc nước ấm để giảm đau và sưng ở chỗ tiêm.
3.4 Uống đủ nước
Khuyến khích trẻ uống đủ nước sau khi tiêm vacxin để giúp giảm nguy cơ sốt và hỗ trợ cơ thể hấp thụ vắc xin tốt hơn.
3.5 Tránh tiếp xúc với người ốm
Trẻ nên tránh tiếp xúc với những người bị bệnh sau khi tiêm vacxin, đặc biệt là trong trường hợp trẻ tiêm vacxin giống như vacxin trung tính hệ miễn dịch.
3.6 Không tự ý dùng thuốc trị sốt
Nếu trẻ có sốt sau khi tiêm vacxin, không nên tự ý dùng thuốc trị sốt mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
3.7 Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế
Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng sau khi tiêm vắc xin, như phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc triệu chứng không bình thường, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có thắc mắc hay lo ngại nào liên quan đến việc tiêm vacxin cho trẻ.
Tóm lại, một số vắc xin có thể gây ra một số phản ứng phổ biến như đau và sưng ở chỗ tiêm, hoặc cảm giác không thoải mái tạm thời. Những tác động này thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. Nếu trẻ không có bất kỳ triệu chứng đáng lo ngại nào sau khi tiêm vắc xin, việc tắm không bị ảnh hưởng và trẻ có thể tắm như bình thường.;;;;;1. Tầm quan trọng của việc tiêm vacxin cho trẻ
Tiêm chủng là đưa vacxin vào cơ thể để tạo miễn dịch đặc hiệu chủ động ngăn chặn sự hình thành, phát triển của một số kháng nguyên gây bệnh cụ thể. Các kháng thể sau tiêm vacxin đóng vai trò quan trọng, tương tự như một lớp lá chắn bảo vệ sức khỏe khỏi virus, vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.
Tiêm chủng vacxin đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với cá nhân mà còn với cả cộng đồng:
– Kiểm soát bệnh truyền nhiễm: Tiêm chủng giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nguy hiểm như lao, bạch hầu, ho gà và nhiều loại vi khuẩn, giúp cải thiện sức khỏe cho trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
Tiêm chủng giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các bệnh nguy hiểm
– Giảm nguy cơ mắc bệnh: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, tiêm chủng đầy đủ giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại nhiều loại bệnh truyền nhiễm, bảo vệ sức khỏe và sự phát triển toàn diện.
– Giảm biến chứng và tử vong: Tiêm phòng vacxin giảm nguy cơ phát sinh biến chứng, di chứng, và giúp giảm tỷ lệ tử vong khi mắc bệnh.
– Tiết kiệm chi phí: Chủ động phòng ngừa bệnh bằng tiêm chủng giúp giảm gánh nặng kinh tế, tiết kiệm chi phí điều trị so với khi mắc các bệnh truyền nhiễm.
– Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Tiêm chủng không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn ngăn chặn lây lan bệnh trong cộng đồng, đồng thời giúp trẻ em phát triển khỏe mạnh mà không bị các di chứng ảnh hưởng đến thể chất và trí não, đảm bảo nguồn nhân lực khỏe mạnh cho tương lai của đất nước.
2. Những điều bố mẹ cần nắm trước khi tiêm chủng
Việc bố mẹ nắm rõ các lưu ý cần làm trước và sau tiêm vacxin cho trẻ sẽ đảm bảo quá trình tiêm chủng của trẻ đạt hiệu quả và an toàn.
2.1 Chuẩn bị trước khi cho trẻ tiêm chủng
Trước khi tiêm phòng, ba mẹ nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của trẻ, bao gồm suy dinh dưỡng, các bệnh cấp tính (như sốt, viêm phổi, viêm phế quản), tiền sử bệnh lý, dị ứng với thuốc hoặc thức ăn. Nếu trước đó trẻ có dấu hiệu dị ứng hoặc sốt sau khi tiêm, việc tiêm sẽ được hoãn cho đến khi trẻ đủ cân nặng hoặc hồi phục hoàn toàn.
Khi đưa trẻ đi tiêm chủng, cần mang theo sổ/phiếu tiêm chủng đầy đủ và cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng sức khỏe, các loại thuốc trẻ đang sử dụng. Qua đó giúp bác sĩ theo dõi và lên kế hoạch tiêm chủng phù hợp.
Cần tuân thủ lịch tiêm phòng theo độ tuổi được Bộ Y Tế và các chuyên gia khuyến cáo.
Hạn chế cho trẻ ăn hoặc bú quá no trước khi tiêm chủng để tránh nguy cơ hạ đường huyết sau tiêm, nhưng cũng không nên để trẻ đói.
Việc vệ sinh thân thể sạch sẽ là cách hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Mẹ cũng nên cho trẻ mặc trang phục đơn giản để giúp bác sĩ thực hiện tiêm phòng dễ dàng hơn và tuân theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
2.2 Lưu ý sau khi trẻ tiêm chủng
– Trong thời gian theo dõi tại nhà, mẹ cần quan sát xem trẻ có xuất hiện sốt, biểu hiện bên ngoài da, ăn uống và hành vi của trẻ như thế nào. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bé tiêm lần đầu ở độ tuổi 2 tháng, khi được tiêm mũi đầu tiên và vacxin 5in1/ 6in1.
– Đối với trẻ có cơ địa nhạy cảm, vùng tiêm có thể sưng đỏ, nổi cục cứng nhưng bố mẹ không cần quá lo lắng, tình trạng này thường tự giảm sau 6 – 8 tiếng. Mẹ có thể chườm mát lên vùng tiêm (không sử dụng nước nóng), khuyến khích trẻ uống nhiều nước, bú mẹ thường xuyên, mặc đồ thoáng khí.
– Sau 24 giờ, mẹ có thể chườm nóng để giúp vùng sưng tấy biến mất nhanh chóng, giúp da trẻ dễ dàng tiếp xúc với môi trường xung quanh và nhanh chóng phục hồi. Trong trường hợp trẻ có sốt nhẹ, từ 37-38 độ C, mẹ có thể sử dụng các phương pháp làm mát, hạ nhiệt, hoặc sử dụng thuốc hạ sốt đặt hậu môn. Nếu sốt trên 38 độ, nên sử dụng thuốc hạ sốt để hiệu quả nhanh chóng hơn.
– Chế độ ăn uống cũng cần lưu ý trước và sau tiêm vacxin cho trẻ, đảm bảo đủ các nhóm chất cần thiết, dễ tiêu hóa và cho trẻ bú mẹ/ uống nhiều nước hơn.
2.3 Các dấu hiệu cần đưa trẻ đi khám ngay
Sau khi tiêm phòng, nếu trẻ gặp các trường hợp dưới đây, bố mẹ cần đưa trẻ đi khám lại ngay:
Theo dõi trẻ sau tiêm để sớm phát hiện các phản ứng bất thường và chăm sóc trẻ hiệu quả hơn
– Trẻ có cơn co giật, quấy khóc kéo dài, li bì, hoặc bỏ bú.
– Thấy trẻ khó thở, da tái nhợt hoặc xanh tái, xuất hiện mề đay trên toàn thân, chân tay lạnh, hoặc xuất hiện vân tím trên da.
– Nếu sốt của trẻ liên tục cao hơn 39 độ C, và dù đã sử dụng biện pháp hạ sốt nhưng không giảm hoặc sốt cao kéo dài hơn 3 ngày.
– Vị trí đã tiêm phòng sưng, cứng, đau và có quầng đỏ với kích thước lớn hơn 2cm.
– Trẻ thường xuyên nôn mửa, đau quặn bụng không ngớt.
Bố mẹ cần lưu ý là không chạm hoặc đè vào chỗ tiêm, không bôi hay đắp bất kỳ thứ gì vì có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí tiêm và ảnh hưởng đến quá trình làm tự nhiên của cơ thể.;;;;;Tiêm phòng cho trẻ hiện là giải pháp tốt nhất để cha mẹ giúp con được ngăn ngừa trước nhiều bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, với những ai mới lần đầu cho con đi chích ngừa thì tâm lý lo lắng, sợ con bị đau là khó tránh khỏi. Đây cũng là lý do khiến nhiều bậc cha mẹ tìm hiểu về mẹo trước khi tiêm phòng cho trẻ để chủ động về tâm lý, giúp con bớt đau, bớt quấy khóc trong quá trình chích ngừa.
1. Lợi ích của việc cho trẻ đi tiêm phòng đầy đủ
- Đem lại hiệu quả phòng bệnh cao, có tới 95% trẻ được tiêm chủng đầy đủ sẽ tạo miễn dịch để bảo vệ cơ thể trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Trẻ có điều kiện để trẻ phát triển toàn diện nhờ sức khỏe được bảo vệ trước bệnh truyền nhiễm, tránh được các dị tật ảnh hưởng đến trí não và thể chất.
- Chi phí tiêm để phòng bệnh thấp hơn so với chi phí điều trị khi mắc bệnh truyền nhiễm do không tiêm phòng.
Đây chính là lý do cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch để sức khỏe của con được bảo vệ tốt nhất.
2. Một số mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ để con bớt đau, bớt sốt
2.1. Trao đổi kỹ về sức khỏe của con
Mặc dù hầu hết trẻ nhỏ đều có thể chích ngừa nhưng vẫn có một số trường hợp chống chỉ định do tiền sử bệnh tật và điều kiện sức khỏe của trẻ.
2.2. Chuẩn bị quần áo rộng cho trẻ
Tùy từng mũi tiêm mà vị trí tiêm phòng cho trẻ sẽ khác nhau. Để quá trình tiêm phòng diễn ra thuận tiện, cha mẹ nên cho con mặc đồ thoáng và rộng. Trang phục rộng rãi cũng sẽ giúp bác sĩ thăm khám cho trẻ dễ dàng hơn. Ngoài ra, cha mẹ nên chuẩn bị đầy đủ các đồ dùng cá nhân cho con để dự phòng khi cần sử dụng đến.
2.3. Cho trẻ ăn vừa đủ
Một mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ được khuyến cáo là cha mẹ chỉ nên cho trẻ ăn hoặc bú với lượng vừa đủ, không để trẻ đói để sau khi tiêm phòng trẻ không bị tụt đường huyết. Do khi tiêm trẻ sẽ bị đau và nhiều trẻ khóc dữ dội nên việc cho trẻ ăn vừa đủ sẽ tránh được tình huống trẻ bị nôn trớ do ăn quá no.
2.4. Chuẩn bị đầy đủ thông tin, giấy tờ cần thiết và sổ tiêm chủng của con
Sổ hoặc phiếu tiêm chủng là một loại giấy tờ cần thiết mà cha mẹ cần lưu giữ để nhớ mang theo cho con trong mỗi lần tiêm chủng. Dựa vào những thông tin có trong giấy tờ này bác sĩ sẽ biết được quá trình tiêm chủng của con để chỉ định mũi tiêm phù hợp theo độ tuổi và từng lần tiêm. Trước khi trẻ tiêm cha mẹ hãy kiểm tra lại các thông tin về mũi tiêm, thời gian tiêm xem đã chính xác với chỉ định của bác sĩ hay chưa để đề phòng trường hợp không mong muốn xảy ra.
2.5. Nhớ lịch tiêm của con
Cho trẻ đi tiêm phòng đúng lịch rất cần thiết vì nếu tiêm trễ có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin. Mặt khác, cơ thể của trẻ trong khoảng thời gian tiêm ngừa trễ cũng có lỗ hổng miễn dịch với căn bệnh đang cần chủng ngừa và dễ mắc bị mắc bệnh.
Do đó, tiêm phòng đúng thời điểm tiêm, đúng lịch hẹn cũng là mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ mà cha mẹ không nên quên để giúp con được miễn dịch tốt trước các bệnh lý nguy hiểm.
2.6. Chuẩn bị tâm lý cho con
Khi đi tiêm chủng trẻ thường có tâm lý lo sợ nên cha mẹ hãy kể những câu chuyện tạo tâm lý vui vẻ cho con, âu yếm con trước khi con được chích ngừa. Nếu trẻ có đồ chơi hay món ăn yêu thích, hãy mang theo cho con để đánh lạc hướng, giúp trẻ bớt khó chịu khi tiêm chủng. Điều này sẽ giúp quá trình tiêm phòng diễn ra thuận lợi hơn cho cả bé và y sĩ.
2.7. Lựa chọn địa điểm tiêm phòng
Tìm hiểu để chọn dịch vụ tiêm phòng uy tín cũng là mẹo trước khi tiêm phòng cho trẻ mà cha mẹ bỏ qua. Đây là yếu tố ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng dịch vụ chủng ngừa, độ an toàn của vắc xin được bảo quản, tính chính xác trong thăm khám sàng lọc trước tiêm,... Cha mẹ nên cho trẻ đi tiêm ở những địa chỉ đã nhận được nhiều phản hồi tốt từ khách hàng.
3. Lưu ý trường hợp hoãn và chống chỉ định tiêm phòng ở trẻ
3.1. Chống chỉ định tiêm phòng ở trẻ nhỏ
Ngoài việc tìm hiểu về mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ thì cha mẹ cũng nên lưu ý đến những trường hợp chống chỉ định tiêm chủng sau đây:
- Trẻ có tiền sử bị phản ứng nặng hoặc sốc phản vệ với bất cứ mũi vắc xin nào trước đó.
- Trẻ bị giảm miễn dịch là đối tượng chống chỉ định với vắc xin sống giảm độc lực.
- Các trường hợp chống chỉ định đối với từng loại vắc xin do nhà sản xuất hướng dẫn.
3.2. Hoãn tiêm phòng ở trẻ nhỏ
Trẻ nên hoãn tiêm phòng trong các trường hợp:
- Bị bệnh nhiễm trùng, bệnh cấp tính. Trẻ sẽ đủ điều kiện tiêm phòng khi sức khỏe ổn định trở lại.
- Thân nhiệt đo tại nách dưới 35.5. độ C hoặc sốt trên 37.5 độ C.
- Trẻ mới sử dụng globulin miễn dịch 3 tháng cần hoãn tiêm vắc xin sống giảm độc lực.
- Trẻ đang hoặc vừa mới kết thúc điều trị bằng corticoid liều cao, xạ trị hoặc hóa trị trong vòng 14 ngày.
- Trẻ sinh ra có cân nặng <2kg.
Mẹo trước khi đi tiêm phòng cho trẻ trên đây hy vọng sẽ giúp cha mẹ có được tâm lý tự tin, thoải mái trước khi cho con đi chích ngừa và chuẩn bị những điều kiện tốt nhất để quá trình tiêm chủng của trẻ diễn ra thuận lợi.;;;;;1. Những điều bố mẹ cần nắm trước khi đưa bé đi tiêm chủng
1.1 Thực hiện khám sàng lọc trước khi trẻ tiêm vắc xin
Khám sàng lọc trước tiêm chủng nhằm đảm bảo rằng trẻ đủ điều kiện sức khỏe, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các phản ứng không mong muốn sau tiêm chủng. Điều này cũng giúp phát hiện sớm các tình trạng bất thường và quyết định liệu có nên tạm hoãn việc tiêm chủng hoặc lựa chọn loại vắc xin thích hợp cho từng trường hợp. Vì vậy, sự hợp tác giữa cha mẹ, người chăm sóc trẻ trực tiếp và bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo tiêm chủng diễn ra đúng thời điểm, hiệu quả và an toàn.
1.2 Thông báo cho bác sĩ các thông tin cần thiết
Để quá trình tiêm chủng cho trẻ được diễn ra an toàn và hiệu quả. Trước khi tiêm, trẻ cần có tình trạng sức khỏe tốt và không có triệu chứng bệnh hoặc sốt (trong vòng 3 ngày gần đây).
Có một số trường hợp mà bố mẹ không nên đưa trẻ đi tiêm phòng:
– Trẻ đang mắc bệnh nhiễm khuẩn hoặc đang trong quá trình điều trị bệnh khác.
– Trẻ đang mắc bệnh cấp tính, có triệu chứng như mệt mỏi, sổ mũi, tiêu chảy, sốt cao, hoặc các triệu chứng khác.
– Trẻ có tiền sử dị ứng hoặc bệnh gây suy giảm hệ miễn dịch.
Nếu trẻ thuộc các trường hợp trên thì nên lùi lịch tiêm chủng để đảm bảo sức khỏe và tránh phản ứng bất lợi sau khi tiêm. Nếu bố mẹ không chắc chắn về tình trạng sức khỏe của con, hãy đưa trẻ đến bệnh viện hoặc phòng khám để khám tổng quát, phát hiện các vấn đề sức khỏe kịp thời trước khi tiêm chủng.
Sau khi thăm khám, bác sĩ sẽ cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của bé. Dựa trên thông tin này, bác sĩ sẽ quyết định xem trẻ có nên tiêm phòng vắc xin hay không. Bố mẹ cần lưu ý các hướng dẫn về việc tiêm chủng đúng lịch hoặc lùi lịch nếu cần. Đồng thời cần ghi nhớ kết quả khám tổng quát để bố mẹ biết cách chăm sóc trẻ hiệu quả hơn.
Ngoài ra, có một số trường hợp bạn cần xem xét trước khi tiêm chủng cho bé:
– Nếu trẻ đang trong quá trình điều trị và đang sử dụng thuốc trong vòng 2 tuần gần đây, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi tiêm vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc xin.
– Bố mẹ cũng cần chia sẻ với bác sĩ nếu trẻ từng có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm với các thành phần của thuốc, thức ăn hoặc sau lần tiêm gần đây. Qua đó giúp bác sĩ lựa chọn vắc xin phù hợp và hướng dẫn cách theo dõi bé sau khi tiêm chủng để phòng tránh các biến chứng có thể xảy ra.
Trước khi đưa trẻ đi tiêm phòng, bố mẹ chỉ nên cho trẻ ăn hoặc bú đủ lượng thức ăn cần thiết. Đừng để con đói trước khi tiêm phòng, vì điều này có thể dẫn đến việc đường huyết của trẻ tụt thấp sau tiêm. Khi tiêm phòng, trẻ có thể cảm thấy đau và nhiều trẻ sẽ khóc mạnh, vì vậy việc cung cấp đủ lượng thức ăn trước tiêm phòng sẽ giúp tránh tình trạng trẻ nôn mửa sau khi tiêm vì đã ăn quá nhiều. Điều này sẽ giúp quá trình tiêm phòng được thuận lợi và thoải mái hơn cho trẻ.
2. Chăm sóc trẻ hiệu quả sau khi tiêm vắc xin
2.1 Các triệu chứng khi tiêm vắc xin có thể xảy ra
– Sốt nhẹ là phản ứng phổ biến sau khi tiêm phòng xảy ra ở trẻ. Là khi cơ thể trẻ phản ứng với vắc xin, và thường tự khỏi sau 1-2 ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trẻ có thể phát sốt cao trên 39 độ C. Trong trường hợp này, bố mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được điều trị kịp thời.
Cho trẻ theo dõi ít nhất 30 phút để có thể xử lý các triệu chứng khi tiêm vắc xin có thể xảy ra
– Vết tiêm sưng đỏ và đau: Đây là triệu chứng bình thường và sẽ tự khỏi sau vài ngày mà bố mẹ không cần phải lo lắng. Bố mẹ có thể sử dụng phương pháp chườm lạnh tại vùng tiêm để giúp giảm đau cho trẻ.
– Dị ứng: Một số trẻ có thể phản ứng dị ứng sau khi tiêm phòng, có thể xuất hiện các vết ban mề đay hoặc ngứa toàn thân. Các triệu chứng này cũng sẽ biến mất sau vài ngày.
– Phản ứng hiếm gặp: Một số trẻ có thể trải qua các phản ứng nghiêm trọng như tai biến thần kinh, viêm hạch, hoặc viêm não. Đây là các phản ứng nặng và có thể đe dọa tính mạng của trẻ. Nếu trẻ gặp phải, hãy ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để được xem xét và điều trị kịp thời.
2.2 Những lưu ý quan trọng sau khi trẻ tiêm vắc xin
– Bố mẹ tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ tại nhà ít nhất trong vòng 24 giờ đầu. Nên chú ý đến các dấu hiệu như tinh thần, thời gian ăn uống, giấc ngủ, hình thức thở, và vùng da có nổi phát ban hoặc có triệu chứng gì đặc biệt tại vị trí tiêm chủng.
– Đảm bảo rằng trẻ được ăn/ bú đủ bữa
– Thường xuyên kiểm tra thân nhiệt của trẻ vào ban đêm
– Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc (nếu có).
– Nếu trẻ có triệu chứng sốt, nên đo nhiệt độ, chườm mát cơ thể và sử dụng thuốc hạ sốt theo đơn của bác sĩ (nếu cần).
– Không nên đắp bất kỳ chất gì vào vị trí tiêm như lá cây, chanh, hoặc khoai tây.
Đưa trẻ đi khám ngay khi trẻ có các triệu chứng bất thường sau khi tiêm vắc xin
Nếu có bất kỳ phản ứng nào bất thường, cần đưa trẻ đến ngay bác sĩ để kiểm tra lại khi:
– Trẻ có biểu hiện co giật, khóc thét, quấy khóc kéo dài, li bì, bú kém, hoặc bỏ bú.
– Trẻ bị khó thở, cơ thể tím tái, nổi mề đay trên da toàn thân, có dấu hiệu chân tay lạnh, hoặc nổi vân tím.
– Nhiệt độ cơ thể của trẻ duy trì ở mức cao trên 39 độ C liên tục và không hạ sốt bằng các biện pháp thông thường sau 3 ngày. |
question_63441 | Xét nghiệm HEV trong chẩn đoán bệnh viêm gan E | doc_63441 | Nhiễm virus viêm gan E (HEV) là một bệnh trên toàn thế giới, tuy ít gặp nhưng có những đợt dịch bùng phát của virus thường liên quan đến việc sử dụng nguồn nước nhiễm virus. Bệnh hầu như tự khỏi nhưng trong một số trường hợp nó có thể gây ra các tình trạng nghiêm trọng như ảnh hưởng đến thần kinh, thậm chí có thể gây tử vong nhất là ở phụ nữ mang thai.
Virus viêm gan E (HEV) là một loại virus RNA đơn chuỗi
thuộc chi
Orthohepevirus
thuộc họ
Herpesviridae.
Chi này bao gồm bốn loài:
Ortho Herpesvirus A,
Ortho Herpesvirus B,
Ortho Herpesvirus
C và
Ortho Herpesvirus D. Năm thành viên của
Ortho Herpesvirus A
đã được tìm thấy là nguyên nhân lây nhiễm cho người.
Kiểu gen HEV-1 và HEV-2 là virus gây bệnh ở người. Chúng lây lan qua nguồn cung cấp nước ô nhiễm với phân người. Ngược lại, HEV-3 và HEV-4 là những virus gây bệnh có khả năng lây nhiễm cho người, lợn và các loài động vật khác.
Chúng lây truyền xảy ra do tiếp xúc trực tiếp với động vật bị nhiễm bệnh và sử dụng các sản phẩm thực phẩm bị nhiễm HEV.
HEV-1, HEV-2, HEV-3 và HEV-4 đều gây viêm gan cấp tính, suy gan cấp tính và bệnh thần kinh, tuy nhiên, các bệnh lý khác nhau có liên quan đến các chủng khác nhau.
Kiểu gen 3 và 4 liên quan nhiều đến tình trạng thần kinh hơn kiểu gen 1 và 2. Trong khi đó, tỷ lệ tử vong cao ở phụ nữ mang thai và viêm tụy có liên quan nhiều hơn đến kiểu gen 1 và 2, nhiễm HEV-3 có thể dẫn đến suy gan cấp tính mãn tính ở bệnh nhân mắc bệnh gan tiềm ẩn.
Những người bị ức chế miễn dịch có nguy cơ bị nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến xơ gan.
Viêm gan E là bệnh gan do siêu vi viêm gan E (HEV) gây ra.
Mặc dù hiếm ở các nước phát triển, nhưng viêm gan E phổ biến ở các nước đang phát triển.
Trong đại đa số mọi người, nhiễm HEV dẫn đến một bệnh cấp tính.
Tuy nhiên, nhiễm trùng cấp tính có thể trở thành mãn tính trong những trường hợp hiếm gặp.
HEV thường lây lan qua đường phân - miệng. Kiểu gen HEV-1 và HEV-2 có nguồn lây nhiễm phổ biến nhất là nguồn nước uống bị ô nhiễm. Kiểu gen HEV-3 xâm nhập vào cơ thể sau khi ăn thịt lợn hoặc thịt nai chưa nấu chín.
Kiểu gen HEV-4, được phát hiện ở Trung Quốc, Đài Loan và Nhật Bản, cũng có liên quan đến lây truyền qua thực phẩm.
Virus còn lây truyền từ người bị nhiễm sang người khác bằng cách truyền máu và ghép tạng.
Virus cũng lây truyền từ mẹ sang con.
Viêm gan E có thể lây nhiễm từ động vật sang người trong quá trình tiếp xúc với động vật bị nhiễm virus.
3. Triệu chứng bệnh viêm gan E
Nhiều người bị viêm gan E không có triệu chứng nhiễm trùng cấp tính, viêm gan E có triệu chứng thường xảy ra ở thanh thiếu niên lớn tuổi và thanh niên.
Phụ nữ mang thai có nhiều khả năng gặp phải bệnh nặng, bao gồm viêm gan tối cấp và có thể gây tử vong.
Dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan E tương tự như các loại viêm gan siêu vi cấp tính khác và tổn thương gan.
Chúng bao gồm:
Sốt.
Mệt mỏi.
Ăn mất ngon.
Buồn nôn.
Nôn.
Đau bụng.
Vàng da.
Nước tiểu đậm.
Phân màu đất sét.
Đau khớp.
Bệnh viêm gan E có thời gian ủ bệnh từ 15 - 60 ngày (trung bình 40 ngày). Hầu hết những người bị viêm gan E có thể chữa khỏi hoàn toàn.
Tỷ lệ người mắc viêm gan E tử vong rất thấp (khoảng 1%).
Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai, viêm gan E có thể là một căn bệnh nghiêm trọng, tỷ lệ tử vong đạt 10% - 30%.
Viêm gan E cũng có thể gây ra các mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng cho những người mắc bệnh gan mạn tính từ trước và người được ghép tạng bằng liệu pháp ức chế miễn dịch, dẫn đến bệnh suy gan mất bù và có thể gây tử vong.
4. Phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa
Nhiễm trùng HEV nên được xem xét ở bất kỳ người nào có triệu chứng viêm gan virus xét nghiệm âm tính với dấu hiệu huyết thanh của viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C, vi rút gan khác và tất cả các nguyên nhân khác của tổn thương gan cấp tính.
Bất kỳ người nào cũng đều có thể nhiễm virus HEV nếu có tiếp xúc với yếu tố gây bệnh.
Do các trường hợp viêm gan E không thể phân biệt được về mặt lâm sàng với các loại viêm gan siêu vi cấp tính khác, chẩn đoán chỉ có thể được xác nhận bằng cách kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại HEV hoặc HEV RNA.
Viêm gan E thường tự khỏi mà không cần điều trị.
Không có liệu pháp kháng virus đặc hiệu cho viêm gan cấp tính E, nên việc sử dụng các liệu pháp hỗ trợ là rất quan trọng như:
- Bệnh nhân nên nghỉ ngơi, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và chất lỏng.
- Tránh uống rượu, bia, chất có cồn, chất kích thích.
- Cần sự tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có thể gây hại cho gan, đặc biệt là acetaminophen.
- Cần thiết có thể nhập viện trong trường hợp nghiêm trọng và nên được xem xét cho phụ nữ mang thai.
Phòng ngừa viêm gan E là tránh tiếp xúc với virus gây bệnh. Các phương pháp hữu hiệu như:
- Giữ gìn vệ sinh môi trường nhất là hệ thống nguồn nước cần phải được xử lý hợp lý.
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa sạch tay sau khi đi vệ sinh.
- Sử dụng nguồn nước sạch, không uống nước chưa lọc.
Đun sôi và clo hóa nước sẽ làm bất hoạt HEV.
- Để ngăn ngừa lây truyền qua thực phẩm, cần phải xử lý thực phẩm thích hợp để vô hiệu hóa virus.
Tránh thịt lợn sống và thịt nai có thể làm giảm nguy cơ lây truyền HEV.
Gọi ngay đến tổng đài 1900 565656 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí. | doc_13238;;;;;doc_36833;;;;;doc_36015;;;;;doc_12959;;;;;doc_8926 | Viêm gan E là một bệnh lý viêm gan do virus Hepatitis E (viết tắt là HEV) gây ra và có tỷ lệ nhiễm cao tại Việt Nam, đặc biệt là những vùng có tiêu chuẩn vệ sinh kém. Viêm gan E có thể tự khỏi, tuy nhiên một số trường hợp bệnh diễn biến nặng, phức tạp và trở nên nghiêm trọng. Anti HEV Ig. G là một trong những xét nghiệm để chẩn đoán viêm gan E hiệu quả.
1. Tìm hiểu chung về bệnh viêm gan E
Viêm gan E là bệnh viêm gan cấp tính do virus HEV gây ra. Trên thế giới, bệnh viêm gan E xảy ra khá phổ biến. Các nhà nghiên cứu đã nhận định có 4 loại gen chính của virus HEV gây bệnh, trong đó type 1 và 2 là loại chủ yếu gây bệnh ở người. Việt Nam là một trong số những quốc gia có tỷ lệ nhiễm viêm gan E cao, đặc biệt vào mùa mưa ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.
Phần lớn bệnh viêm gan E có thể tự khỏi nếu sức đề kháng tốt, tuy nhiên mặt khác có một số trường hợp bệnh sẽ diễn biến nghiêm trọng, trở nên ác tính và đe dọa đến tính mạng.
Virus HEV thường tồn tại trong phân, chất thải rửa, nguồn nước ô nhiễm,... bám vào thực phẩm và lây truyền cho con người qua đường phân - miệng. Một số đường lây nhiễm cần chú ý của virus như:
- Ăn các thực phẩm bị nhiễm virus hoặc động vật nhiễm bệnh.
- Lây nhiễm qua đường máu.
- Lây truyền từ mẹ sang con.
Viêm gan E thường xuất hiện theo từng đợt dịch và có liên quan đến tình trạng mưa lũ. Nguồn nước bị ô nhiễm là điều kiện thuận lợi để phát tán virus trong cộng đồng. Do đó con người cần phải chủ động có những biện pháp phòng ngừa sự lây nhiễm của bệnh.
Thời gian ủ bệnh của viêm gan E trong khoảng 3 - 4 tuần. Các triệu chứng của bệnh thường diễn ra rời rạc, không rõ ràng, đặc biệt là đối tượng trẻ nhỏ hầu như không có triệu chứng đặc biệt. Chính vì vậy công tác chẩn đoán bệnh nếu chỉ dựa vào lâm sàng còn gặp nhiều khó khăn và hạn chế.
Một số biểu hiện điển hình của viêm gan E mà bạn đọc cần phải chú ý như:
- Xuất hiện triệu chứng vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
- Chán ăn, ăn không ngon miệng.
- Gan to, ấn vào thấy đau, đau thượng vị.
- Nôn và buồn nôn.
- Sốt, đau nhức cơ.
- Toàn thân rơi vào trạng thái mệt mỏi, đau đầu.
Một số trường hợp viêm gan E diễn biến cấp tính, dẫn đến suy gan cấp và có thể gây tử vong. Phụ nữ mang thai cần phải chú ý bởi viêm gan E có thể gây ra các biến chứng sản khoa và đe dọa tính mạng cả mẹ và thai nhi.
Viêm gan E mạn thường hiếm gặp hơn, chủ yếu ở những đối tượng được ghép tạng hoặc khả năng miễn dịch bị kìm hãm gây xơ hóa gan.
3. Xét nghiệm anti HEV Ig
Các triệu chứng lâm sàng của viêm gan E khá giống với các bệnh viêm gan do virus khác, chính vì vậy rất khó để chẩn đoán chính xác bệnh nếu chỉ dựa vào lâm sàng. Một trong những phương pháp hiệu quả để chẩn đoán viêm gan E chính xác đó là xét nghiệm các kháng thể Ig
G và Ig
M của virus HEV trong máu.
Anti HEV Ig
G là kháng thể miễn dịch của virus HEV được sinh ra khi cơ thể có sự tiếp xúc với virus. Người mang kháng thể anti HEV Ig
G sẽ có khả năng miễn nhiễm và không bị lây bệnh viêm gan E. Tuy nhiên sau khoảng 5 - 10 năm, nồng độ anti HEV Ig
G trong máu có thể giảm dần và không mất khả năng chống lại sự xâm nhập của virus.
Trong khi đó anti HEV Ig
M là kháng thể tự nhiên của virus HEV và tăng cao khi bệnh có dấu hiệu đang tiến triển. Tuy nhiên xét nghiệm anti HEV Ig
M được coi là kỹ thuật xét nghiệm phức tạp và đòi hỏi máy móc trang thiết bị rất hiện đại. Vì thế mà xét nghiệm anti HEV Ig
G được sử dụng phổ biến hơn cả,
Nguyên lý của xét nghiệm anti HEV Ig
G đó là đo hàm lượng kháng thể Ig
G kháng virus HEV trong huyết thanh hoặc huyết tương người theo phương pháp ELISA. Bệnh nhân sẽ được tiến hành lấy máu tĩnh mạch, sau đó mẫu được chuyển qua các bước ly tâm tách huyết tương, huyết thanh và chuyển vào buồng đo của máy. Đây được coi là một xét nghiệm đặc hiệu chẩn đoán viêm gan E hiện nay.
Ngoài phương pháp xét nghiệm kháng thể Ig
G, Ig
M, hiện nay có thể áp dụng một kỹ thuật hiện đại khác đó là Realtime - PCR nhằm phát hiện RNA của virus HEV. Tuy nhiên kỹ thuật này đòi hỏi trình độ cao và trang thiết bị máy móc vô cùng hiện đại mà không phải bất cứ phòng xét nghiệm nào cũng đủ tiêu chuẩn đáp ứng.
Chúng ta vẫn có thể chủ động phòng ngừa sự lây nhiễm viêm gan E trong cộng đồng bằng cách:
- Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ nguồn nước tưới tiêu, sinh hoạt.
- Xây dựng và duy trì thói quen rửa tay sạch sẽ trước và sau khi ăn, khi chế biến món ăn.
- Giữ gìn vệ sinh thân thể và các đồ dùng, vật dụng trong nhà, không sử dụng chung đồ vệ sinh cá nhân.
- Đồ ăn đảm bảo nấu chín, nước uống đun sôi tiệt trùng, hạn chế ăn rau sống, trái cây không gọt vỏ.
- Cần phải xây dựng hệ thống xử lý phân, nước thải đúng quy định và đảm bảo vệ sinh, tránh lây nhiễm cho cộng đồng.
Bệnh viêm gan E tuy có thể tự khỏi nhưng nếu bệnh tiến triển cấp tính thì sẽ vô cùng nguy hiểm và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm bệnh cũng giúp cho chúng ta chủ động có biện pháp bảo vệ tránh lây nhiễm cho cộng đồng.
Hệ thống Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế ISO 15189:2012 cùng đội ngũ nhân viên y tế trình độ cao, tất cả đã và đang dần khẳng định niềm tin tuyệt đối nơi khách hàng.
Quy trình xét nghiệm tiên tiến, tự động, tiện lợi và nhanh gọn hơn với dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà 24/24.;;;;;Viêm gan E tuy không phải là một loại viêm gan phổ biến như viêm gan B hay viêm gan C nhưng mức độ nguy hiểm cũng rất cao. Đặc biệt, viêm gan E rất nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai. Căn bệnh này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả thai phụ lẫn em bé. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về căn bệnh này trong bài viết dưới đây.
Đây là căn bệnh do virus viêm gan E (được gọi tắt là HEV) gây ra và lan truyền. Giống viêm gan A, bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa. Nhưng bệnh hầu như không lây nhiễm qua những đường khác như đường máu, lây từ mẹ sang con hay thông qua việc quan hệ tình dục …
HEV có xác suất gây bệnh rất thấp, chỉ từ 1-10%. Người bệnh có thể tự khỏi trong vòng từ 4-6 tuần. Tuy nhiên đây có thể trở thành một căn bệnh rất nghiêm trọng và đôi khi phát triển thành suy gan cấp gây tử vong.
2. Nguồn lây nhiễm virus
Virus HEV được tìm thấy trong rác và các loại chất thải như phân, nước tiểu… Chúng xâm nhập vào cơ thể con người thông qua nguồn nước hay thực phẩm bẩn. Bệnh thường bùng phát vào mùa mưa, khi nước mưa kéo virus trong phân gây ô nhiễm nguồn nước sử dụng
Trên thế giới, các số liệu ghi nhận có khoảng 20 triệu ca nhiễm bệnh viêm gan E mỗi năm, với khoảng một phần sáu trong số đó có biểu hiện triệu chứng của bệnh. Ngoài ra, có đến gần 60 nghìn trường hợp tử vong liên quan đến HEV. Những nơi có điều kiện vệ sinh kém thường có tỷ lệ người dân dương tính với HEV cao. Đông Nam Á và Nam Á là những khu vực bị ảnh hưởng bởi HEV nhiều nhất. Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nhiễm HEV cao.
Virus viêm gan E xâm nhập vào cơ thể con người thông qua nguồn nước hay thực phẩm bẩn
3. Đường lây truyền của virus viêm gan E
HEV chủ yếu lây nhiễm qua đường tiêu hóa (đường phân – miệng), do người bệnh ăn phải các loại thức ăn, nước uống bị nhiễm virus. Virus có thể lây lan qua dduongf máu hay từ mẹ sang con. Tuy nhiên những trường hợp này rất hiếm gặp.
Chính vì vậy, chúng ta cũng đều phải chú ý ăn chín, uống sôi, đảm bảo vệ sinh, tránh các thực phẩm và nguồn nước bị ô nhiễm, cần phải xử lý nếu nguồn nước nghi bị ô nhiễm.
4. Các triệu chứng
Đặc trưng của bệnh là thời gian ủ bệnh dài (từ 15 đến 60 ngày sau khi tiếp xúc vi khuẩn). Người bệnh có thể tự khỏi trong vòng 4-6 tuần sau đó. Triệu chứng của bệnh cũng rất nhẹ và không kéo dài. Triệu chứng của bệnh lý này nhẹ hơn, hậu quả ít nghiêm trọng hơn so với các bệnh lý viêm gan virus khác như viêm gan A, B hay C. Tuy nhiên bệnh có thể diễn biến nghiêm trọng, nguy hiểm nhất là đối với phụ nữ đang mang thai.
Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm gan E là:
– Người bệnh có thể gặp phải những dấu hiệu như mệt mỏi, đau nhứ toàn thân, sốt nhẹ…giống như cảm cúm thông thường nên có thể bị nhầm lẫn và bỏ qua.
– Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng chung khi bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến gan. Triệu chứng nàyrất dễ nhận thấy bằng mắt thường. Ở giai đoạn xuất hiện triệu chứng này, virus tìm thấy được trong phân của người bệnh. Ở giai đoạn này, virus có thể lây lan qua môi trường nước làm ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt.
– Nước tiểu sẫm màu.
– Phân có màu nhạt.
– Đau bụng. Đồng thời khi ấn vào vùng bụng có cảm giác tăng, nhất là vùng hạ sườn phải tương ứng với vị trí của gan do kích thước gan to hơn bình thường.
– Ngoài ra, còn có thể xuất hiện các triệu chứng khác như: chán ăn, buồn nôn và nôn…
Các triệu chứng này thường kéo dài từ tối đa 6 tuần. Phần lớn bệnh nhân không cần chữa trị, bệnh sẽ tự thuyên giảm. Nhưng nếu gan bị tổn thương nghiêm trọng thì chức năng gan của người bệnh có thể bị suy giảm nghiêm trọng và có nguy cơ dẫn đến tử vong.
Viêm gan E là do virus HEV gây ra và lan truyền
5. Phòng ngừa bệnh viêm gan E
Phòng ngừa là phương pháp hiệu quả nhất để chống lại nhiễm virus HEV
Ở mức độ quốc gia, các chính sách giúp làm giảm nguy cơ lây nhiễm HEV có thể kể đến như:
– Tăng cường các tiêu chuẩn về độ sạch, đặc biệt là kiểm soát số lượng vi sinh vật ở các nguồn nước công cộng
– Xây dựng và đảm bảo hệ thống xử lý chất thải.
Ở phạm vi cá nhân ,mỗi người có thể tự phòng ngừa bệnh cho mình bằng những biện pháp sau:
– Đảm bảo vệ sinh cá nhân.
– Rửa tay với nước sạch và xà phòng trước khi chế biến thức ăn và sau khi đi vệ sinh.
– Tránh sử dụng nước ô nhiễm.
– Lựa chọn các loại thực phẩm cho gia đình có đầy đủ chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
6. Cách điều trị
Các triệu chứng của bệnh sẽ dần biến mất sau 2-6 tuần. Vì vậy người bệnh nhiễm HEV có thể không cần nhập viện điều trị. Tuy nhiên nếu người bệnh bị viêm gan cấp tính hoặc là phụ nữ mang thai thì nên nhập viện để được bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe và điều trị.
6.1. Đối với viêm gan E cấp tính
Hiện nay chưa có loại thuốc nào có chữa khỏi được bệnh ở giai đoạn cấp tính. Các bác sĩ sẽ tư vấn và làm giảm nhẹ các triệu chứng. Người bệnh nên nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ, chú ý ăn nhiều rau xanh, hoa quả, uống đủ nước, tránh sử dụng rượu, bia và các chất kích thích. Người mắc bệnh không nên mua thuốc về dùng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt không được dùng thuốc chứa paracetamol do dễ gây hại cho gan.
Không nên uống paracetamol khi đang nhiễm viêm gan E
6.2. Đối với viêm gan E mạn tính
Thuốc Ribavirin dù không nằm trong phác đồ chính thức để điều trị bệnh này nhưng sử dụng thuốc này ở liều thấp trong khoảng 3 tháng có khả năng diệt virus ở đa số ca bệnh viêm gan siêu vi E mạn tính. Ngoài ra, còn có thể điều trị bằng peginterferon hoặc kết hợp giữa peginterferon và ribavirin.
Lưu ý: Loại thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh chỉ sử dụng khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc tránh những hậu quả đáng tiếc.;;;;;Theo báo cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới cho thấy mỗi năm sẽ có khoảng 20 triệu người bị nhiễm virus viêm gan E, trong đó 56.000 trường hợp bệnh nhân đã tử vong do những bệnh lý liên quan đến virus này. Đây là một trong nhiều virus dẫn đến viêm gan và có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hoạt động của gan.
Virus viêm gan E là một loại herpesvirus với bộ gen thuộc loại RNA của họ Herpesviridae, không có vỏ bọc (nonenveloped). Loại virus này có đường kính khoảng 27- 34 nm, chứa một chuỗi đơn RNA với độ dài xấp xỉ là 7.500 base. Bộ gen chính của HEV vốn là một chuỗi RNA dương chứa 3 khung đọc mở (ORF). Trong đó, ORF lớn nhất sẽ chứa 1693 codon, được mã hóa cho những protein phi cấu trúc, có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành, nhân lên của HEV. Tiếp theo, ORF thứ hai sẽ bao gồm 660 codon, mã hóa cho những protein cấu trúc. Cuối cùng là ORF thứ ba bao gồm 123 codon, mang theo khả năng mã hóa cho một loại protein cấu trúc, tuy nhiên chức năng của loại khung đọc mở này vẫn chưa được xác định.
Virus gây bệnh viêm gan E
2.1 Những triệu chứng thường gặp. Thời gian ủ bệnh sau khi bệnh nhân bị lây nhiễm virus viêm gan E trong khoảng từ 3-8 tuần, và trung bình là 40 ngày. Đặc biệt, những giai đoạn phát triển của bệnh trong thời gian lây nhiễm được cho là không rõ ràng.Virus viêm gan E chính là nguyên nhân gây viêm gan cấp rời rạc và thành dịch. Trong đó, sự lây nhiễm HEV sẽ xuất hiện những triệu chứng thường gặp nhất trong độ tuổi từ 15-40 tuổi. Theo thống kê, sự lây nhiễm HEV phổ biến nhất tại trẻ em, và gần như không xuất hiện triệu chứng của bệnh, hoặc chỉ rất nhẹ, thường không có triệu chứng vàng da nên rất khó khăn trong chẩn đoán.Những triệu chứng điển hình của bệnh lý do virus viêm gan E gây ra như:Biếng ăn (không có cảm giác ngon miệng)Vàng da (vàng mắt, vàng da, phân nhạt màu và nước tiểu sẫm màu)Gan phồng to, ấn đau. Buồn nôn và thường xuyên nôn mửa. Sốt cao. Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm gan E sẽ rất khó phân biệt với các giai đoạn cấp của những bệnh viêm gan do virus khác gây nên, thường kéo dài 1-2 tuần. Trong những trường hợp hiếm gặp thì bệnh viêm gan E cấp tính sẽ dẫn đến tình trạng viêm gan tối cấp (tức là suy gan cấp) và có thể gây ra tử vong. Khảo sát cho thấy, phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai có tỷ lệ dễ mắc phải viêm gan tối cấp cao hơn so với người bình thường, có nguy cơ cao bị những biến chứng sản khoa và có thể bị tử vong vì viêm gan E. Đặc biệt, HEV có tỷ lệ tử vong khoảng 20% đối với thai phụ trong quý thứ ba của thai kỳ.
Phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm HEV hơn người bình thường
2.2 Những xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán nhiễm HEVDo các triệu chứng điển hình của bệnh viêm gan E cấp gần tương tự với những triệu chứng của viêm gan do các virus khác gây ra, vậy nên không thể chỉ tham gia chẩn đoán dựa trên những triệu chứng lâm sàng để phân biệt viêm gan E với những loại viêm gan do các virus khác. Hiện nay, chẩn đoán lây nhiễm viêm gan E được dựa trên sự phát hiện của những kháng thể như Ig. G và Ig. M vốn đặc hiệu với các loại virus này trong máu của người bệnh.Ngoài ra, một loại xét nghiệm khác là phản ứng chuỗi polymerase có sao chép ngược cũng có thể được sử dụng nhằm phát hiện RNA (HEV- RNA) của loại virus viêm gan E trong máu/ phân người bệnh.Trên thế giới, viêm gan E có thể bị bùng phát và lây nhiễm do nguồn nước bị ô nhiễm, do đó thường gặp ở những nước đang phát triển, và bệnh có thể chuyển biến nặng hơn nếu phụ nữ đang mang thai.
3. Phương pháp điều trị viêm gan E
Đa số các trường hợp bệnh nhân mắc phải viêm gan E đều không cần nhập viện vì virus viêm gan E thường có thể tự giới hạn mà không cần phải điều trị. Tuy nhiên, những bệnh nhân bị viêm gan E tối cấp thì việc nhập viện để điều trị là điều cần thiết. Ngoài ra, bệnh nhân là phụ nữ mang thai xuất hiện triệu chứng nhiễm HEV cũng cần được xem xét nhập viện để theo dõi tình trạng sức khỏe. Do đó, các bác sĩ chuyên khoa thường tư vấn các liệu pháp hỗ trợ. Bệnh nhân được khuyên nên thực hiện ăn uống đầy đủ những chất dinh dưỡng và chất lỏng, kết hợp nghỉ ngơi, không uống rượu bia và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi uống bất kỳ loại thuốc nào có thể để lại những tổn hại cho gan, đặc biệt là các loại acetaminophen.Đối với bệnh viêm gan E mạn, nhiều tác giả đã cho rằng ribavirin để điều trị bệnh này dù đây không phải loại thuốc được quy định nhằm điều trị bệnh viêm gan E mạn. Bởi việc sử dụng một liều lượng thấp thuốc ribavirin trong thời gian 3 tháng cho thấy có thể làm sạch được HEV trong máu thuộc 2/3 số trường hợp bệnh nhân mắc phải viêm gan E mạn. Ngoài ra, những phương pháp điều trị khác sẽ có thể bao gồm peginterferon hoặc kết hợp giữa peginterferon và ribavirin. Bệnh nhân sẽ sử dụng theo liều lượng được chỉ định từ các bác sĩ chuyên khoa, kết hợp nghỉ ngơi và ăn uống điều độ.Để phòng ngừa nguy cơ bị lây nhiễm viêm gan E, hãy tránh xa những nguồn nước không đảm bảo vệ sinh, không ăn thức ăn chưa nấu chín hoặc rau củ, hoa quả chưa gọt.Viêm gan E là một bệnh nhiễm trùng do một loại virus đã tấn công gan và dẫn đến viêm gan. Thực hiện giữ gìn vệ sinh tốt, rửa tay thường xuyên chính là một phương pháp phòng ngừa vô cùng hiệu quả đối với bệnh viêm gan E.;;;;;Viêm gan E là bệnh do virus HEV gây ra, virus là một chuỗi đơn ARN, dương, không có vỏ bọc, có sức chịu đựng kém.Hàng năm, trên thế giới ước chừng có khoảng 20 triệu người mắc bệnh này và khoảng 3,5 triệu lượt người có biểu hiện và triệu chứng rõ ràng. Những vùng được đánh giá là có tỷ lệ nhiễm bệnh cao gồm các nước ở phía đông, nam châu Á trong đó có Việt Nam. Bệnh thường xảy ra và có thể bùng phát thành dịch vào mùa mưa lũ, khi nguồn nước bị ô nhiễm nặng.Thời kỳ ủ bệnh sau khi phơi nhiễm với virus viêm gan E là khoảng 3-8 tuần, trung bình là 40 ngày. Các giai đoạn của thời gian lây nhiễm là không rõ ràng. Bệnh có biểu hiện triệu chứng thường gặp nhất ở người trẻ tuổi từ 15-40, ở trẻ em thường không có triệu chứng hoặc bệnh chỉ rất nhẹ, không có vàng da nên rất khó chẩn đoán.Trong các trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể lây qua máu, từ mẹ sang con; bệnh cũng có thể dẫn đến viêm gan tối cấp gây tử vong, thường gặp với phụ nữ mang thai.Bệnh thường tự khỏi không để lại biến chứng. Bệnh nhân thường được khuyên nên nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng và chất lỏng, tránh uống rượu và cần xin tư vấn bác sĩ trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc có thể gây tổn thương gan, đặc biệt là acetaminophen. Trong trường hợp bệnh diễn biến mạn tính, các loại thuốc được chỉ định là ribavirin, peginterferon hoặc kết hợp giữa peginterferon và ribavirin. Loại thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng tùy thuộc và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Đường lây truyền: Viêm gan E là bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa, virus viêm gan E sống trong phân, rác, nước thải bẩn thông qua thức ăn (rau quả không đảm bảo vệ sinh) vào cơ thể người. Khác với viêm gan E bệnh viêm gan B lây truyền qua đường máu (quan hệ tình dục, từ mẹ sang con, tiếp xúc dịch tiết của người bệnh).Diễn biến bệnh viêm gan E: Bệnh diễn biến cấp tính gây vàng da, mệt mỏi, chán ăn, tiêu chảy,... Sau 7-10 ngày bệnh thường tự khỏi, không trở thành bệnh mạn tính nên không gây ra nguy cơ mắc các bệnh xơ gan, ung thư gan,... Ngược lại, viêm gan B là bệnh mạn tính, có thể gây ra các biến chứng như xơ gan, ung thư gan, chỉ có thể dùng thuốc để giảm độc tố của virus, không thể chữa khỏi bệnh. Bệnh thường không có biểu hiện khi người bệnh khỏe mạnh, khi có các yếu tố thuận lợi sẽ có những biểu hiện đặc trưng của bệnh gan như ở bệnh viêm gan E.
Việt Nam là một đất nước có tỷ lệ nhiễm viên gan E cao do vệ sinh ăn uống cũng như đảm bảo vệ sinh nguồn nước vẫn chưa được tốt. Để phòng tránh bệnh này, cần đảm bảo tốt việc vệ sinh ăn uống và vệ sinh nguồn nước, thực hiện việc ăn chín uống sôi, rửa tay trước khi ăn, quản lý tốt phân, không để ô nhiễm ra nguồn nước; kiểm soát những sinh vật trung gian gây vấy bẩn như gián, chuột, ruồi...Hiện nay, bệnh viêm gan E vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa. Người mắc bệnh cũng không có miễn dịch lâu dài với bệnh nên vẫn có nguy cơ tái phát nếu lại ăn thức ăn, nước uống bị nhiễm virus viêm gan E. Tầm soát sớm ung thư gan. Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B,CĐánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơn.;;;;;Theo báo cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm sẽ có khoảng 20 triệu người bị nhiễm virus viêm gan E, trong đó 56.000 trường hợp bệnh nhân đã tử vong do những bệnh lý liên quan đến virus này. Đây là một trong nhiều virus dẫn đến viêm gan và có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hoạt động của gan.
Viêm gan E là bệnh gan do siêu vi viêm gan E (HEV) gây ra. Bệnh này hiếm gặp ở các nước phát triển, nhưng lại phổ biến ở các nước đang phát triển. Hầu hết các trường hợp nhiễm HEV cấp tính. Tuy nhiên, nhiễm trùng cấp tính có thể trở thành mãn tính, nhưng rất hiếm gặp.
Viêm gan E là bệnh gan do siêu vi viêm gan E (HEV) gây ra.
Viêm gan E phổ biến nhất ở các nước đang phát triển với điều kiện không đủ nguồn nước sạch và vệ sinh môi trường kém. Dịch bệnh viêm gan E với số lượng lớn người bị bệnh được phát hiện ở Châu Á, Trung Đông, Châu Phi và Trung Mỹ . Những người sống trong các trại tị nạn và người di cư có nguy cơ mắc bệnh đặc biệt cao.
HEV có dịch tễ khác nhau tùy thuộc vào nơi nhiễm trùng. Điều này có thể được quy cho phần lớn là các kiểu gen virus lưu hành ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Bốn kiểu gen của HEV gây bệnh ở người, mỗi loại biểu hiện các đặc điểm dịch tễ và lâm sàng khác nhau ở các nước đang phát triển.Các trường hợp viêm gan E thường xuất hiện theo một trong hai cách: hoặc là những vụ dịch lớn và lẻ tẻ ở những khu vực có HEV là đặc hữu (kiểu gen 1 ở châu Á và châu Phi, kiểu gen 2 ở Mexico và tây Phi, và kiểu gen 4 ở Đài Loan và Trung Quốc) hoặc như các trường hợp bị cô lập ở các nước phát triển như Hoa Kỳ (kiểu gen 3). Gần đây, một kiểu gen mới (kiểu gen 7) đã được xác định ở một người nhận ghép gan từ UAE bị nhiễm virus viêm gan E mãn tính, người thường xuyên ăn thịt và sữa lạc đà.
HEV thường lây lan qua đường phân-miệng. Ở các nước đang phát triển - nơi mà kiểu gen HEV 1 và 2 chiếm ưu thế, nguồn lây nhiễm HEV phổ biến nhất là nước uống bị ô nhiễm. Ở các nước phát triển, các trường hợp riêng lẻ của kiểu gen HEV 3 đã xảy ra sau khi ăn thịt lợn hoặc thịt nai chưa được nấu chín.Kiểu gen HEV 4 được phát hiện ở Trung Quốc, Đài Loan và Nhật Bản cũng có liên quan đến lây truyền qua thực phẩm.
Virus viêm gan E lây lan qua đường phân-miệng
Câu trả lời là có. Viêm gan E có thể lây nhiễm sang người từ một số động vật có vú bằng việc tiêu thụ thịt, nội tạng chưa nấu chín hoặc động vật bị nhiễm bệnh.
6. Triệu chứng
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan E tương tự như các loại viêm gan siêu vi cấp tính khác và gây tổn thương gan, như:Sốt. Mệt mỏiĂn không ngon. Buồn nôn và nônĐau bụng. Vàng da. Nước tiểu đậm. Phân màu đất sétĐau khớp.
Virus viêm gan E thường gây sốt
Nhiều người bị viêm gan E không xuất hiện triệu chứng nhiễm trùng cấp tính. Ở các nước đang phát triển, viêm gan E thường xảy ra ở thanh thiếu niên và thanh niên. Phụ nữ mang thai có nhiều khả năng gặp phải bệnh viêm gan tối cấp và gây tử vong.
Thời gian cụ thể của nhiễm trùng HEV chưa được xác định, nhưng sự bài tiết virus trong phân đã được chứng minh từ 1 tuần trước khi bệnh khởi phát và khoảng 30 ngày sau khi vàng da.
Hầu hết những người bị viêm gan E đều có thể phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai, viêm gan E có thể là một căn bệnh nghiêm trọng. Tỷ lệ tử vong đạt 10% - 30% ở phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba.Viêm gan E cũng có thể gây ra các mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng cho những người mắc bệnh gan mãn tính và người được ghép tạng bằng liệu pháp ức chế miễn dịch, dẫn đến bệnh gan mất bù, thậm chí là tử vong.
Phụ nữ mang thai nhiễm virus viêm gan E cần phải được điều trị đặc biệt
Cho đến nay, không có báo cáo về sự tiến triển của viêm gan E từ cấp tính sang viêm gan E mãn tính. Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng nhiễm trùng viêm gan 3 kiểu 3 mắc phải ở các nước phát triển đang tiến triển gây viêm gan mãn tính.
Xét nghiệm viêm gan E nên được thực hiện ở bất kỳ người nào có triệu chứng viêm gan virus, xét nghiệm âm tính với dấu hiệu huyết thanh của viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C, virus gan khác.Bất kỳ ai từng đi du lịch đến vùng dịch viêm gan E hay vùng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh cũng cần xét nghiệm.
Viêm gan E thường tự khỏi mà không cần điều trị. Không có liệu pháp kháng virus cụ thể cho viêm gan cấp tính E.Bệnh nhân thường được khuyên nên nghỉ ngơi, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và uống nhiều nước.Tránh uống rượu. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào có thể gây hại cho gan, đặc biệt là acetaminophen.Phụ nữ mang thai viêm gan E cần được nhập viện để theo dõi.
Phụ nữ mang thai viêm gan E cần được nhập viện để theo dõi
Phòng ngừa viêm gan E chủ yếu dựa vào vệ sinh tốt và sử dụng nguồn nước sạch.Khách du lịch đến các nước đang phát triển có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng bằng cách không uống nước chưa lọc.Tránh thịt lợn sống và thịt nai có thể làm giảm nguy cơ lây truyền gen 3 HEV.Globulin miễn dịch không hiệu quả trong việc ngăn ngừa viêm gan E.
Hiện tại không có vắc-xin được Cục Quản Lý Thực Phẩm Và Dược Phẩm Hoa Kỳ phê chuẩn đối với bệnh viêm gan E. Tuy nhiên, vào năm 2012, một loại vắc-xin tái tổ hợp đã được phê duyệt để sử dụng ở Trung Quốc.Do vấn nạn lạm dụng rượu bia, ăn các thực phẩm độc hại, tỷ lệ mắc bệnh lý gan mật ở Việt Nam ngày càng gia tăng, đặc biệt là viêm gan D.
Nguồn: cdc.gov |
question_63442 | Muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì? | doc_63442 | Cách phân biệt muỗi sốt xuất huyết với muỗi thường
Bệnh sốt xuất huyết là bệnh lý phổ biến ở vùng có khí hậu nhiệt đới. Ở Việt Nam, bệnh lưu hành rất phổ biến cả ở thành thị và nông thôn, bệnh xảy ra quanh năm nhưng thường bùng phát thành dịch lớn vào mùa mưa, đặc biệt ở các tháng 7, 8, 9, 10.Bệnh sốt xuất huyết là bệnh thường gặp và nguy hiểm ở Việt Nam do nguy cơ bùng dịch cao, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vắc xin dự phòng. Sốt xuất huyết là bệnh do virus Dengue gây ra gồm 4 chủng huyết thanh là DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Vì vậy những bệnh nhân đã từng mắc bệnh và được chữa khỏi vẫn có thể tái nhiễm 3 tuýp virus còn lại.Ai cũng có thể mắc bệnh sốt xuất huyết, tuy nhiên đối tượng đáng lo ngại nhất là trẻ em do sức đề kháng non yếu của các bé. Theo thống kê, trẻ trong độ tuổi từ 4 - 9 thường có nguy cơ mắc bệnh cao nhất tuy nhiên với những bé dưới 1 tuổi mắc bệnh sẽ rất nguy hiểm đến tính mạng.
3. Cách phân biệt muỗi sốt xuất huyết và muỗi thường
Như đã đề cập ở trên, tác nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết là virus Dengue, virus truyền bệnh thông qua trung gian là muỗi Aedes aegypti. Loài muỗi này có màu đen sẫm, có đốm trắng ở thân và chân, hoạt động mạnh nhất vào ban ngày, khoảng 2 giờ sau khi mặt trời đã mọc cho đến khoảng vài giờ trước khi mặt trời lặn.Loại muỗi sốt xuất huyết này rất thích sinh sản xung quanh nơi con người ở. Chúng thường có xu hướng tấn công từ phía sau hoặc bên dưới (dưới bàn ghế) và thường đốt ở vị trí mắt cá chân và bàn chân. Vũng nước, ao hồ, dụng cụ chứa nước... chính là môi trường thuận lợi cho muỗi sốt xuất huyết sản sinh.Khác với muỗi sốt xuất huyết, muỗi Anophen - tác nhân gây ra bệnh sốt rét khi trưởng thành sẽ có màu đen hoặc nâu sẫm. Loại muỗi này rất khác so với muỗi sốt xuất huyết vì khi nghỉ ngơi, bụng của chúng sẽ hướng lên chứ không hướng xuống bên dưới. Chiều dài cơ thể muỗi Anophen gần bằng với chiều dài của vòi hút, phía trên cánh của muỗi Anophen có vảy màu đen trắng, trong khi Aedes aegypti có đốm trắng ở thân và chân.Thời gian hoạt động của muỗi Anophen cũng trái ngược với muỗi sốt xuất huyết, loài muỗi này hoạt động là từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho đến khi mặt trời mọc. Sau khi đốt người, muỗi anophen sẽ đậu trong nhà khoảng vài giờ. Môi trường trú ngụ và sinh sản thuận lợi của muỗi Anophen là vùng nước ngọt. Hút máu người là việc làm giúp loài muỗi này bổ sung dinh dưỡng để nuôi trứng lớn. Muỗi Anophen cái dù chỉ sống được khoảng vài tuần đến 1 tháng nhưng chúng có thể giao phối rất nhiều lần.Trên thực tế, phân biệt các loại muỗi chủ yếu dựa vào hình dạng và tập tính của muỗi. Rất khó để nhận diện được bệnh sốt xuất huyết thông qua vết đốt của muỗi sốt xuất huyết.
4. Dấu hiệu cảnh báo bệnh nhân mắc sốt xuất huyết
Một số dấu hiệu cảnh báo bệnh nhân sốt xuất huyết như sau:Sốt xuất huyết thể bệnh nhẹ:Sốt cao đột ngột 39 - 40 độ C, có thể kéo dài 2 - 7 ngày và khó hạ sốt bới các loại thuốc giảm đau;.Đau đầu dữ dội.Nổi mẩn, phát ban.Thể bệnh sốt xuất huyết nặng:Xuất huyết ngoài da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, bầm tím chỗ tiêm, nôn/ói ra máu, đi cầu phân đen;Đau bụng, buồn nôn, chân tay lạnh, vật vã, hốt hoảng nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
5. Cách phòng bệnh sốt xuất huyết
Cách phòng bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi, diệt lăng quăng và phòng chống muỗi đốt:Đậy kín tất cả các dụng cụ chứa nước đọng ngăn không cho muỗi vào đẻ trứng;Thả cá vào các dụng cụ chứa nước lớn để cá ăn lăng quăng hoặc bọ gậy;Dọn vệ sinh môi trường sống, lật úp các dụng cụ chứa nước khi không dùng đến;Mặc quần áo dài tay khi ở nhà, ngủ mùng kể cả ban ngày;Sử dụng bình xịt diệt muỗi, nhang muỗi, kem xua muỗi, vợt diệt muỗi...;Bệnh nhân bị sốt xuất huyết nên nằm trong màn, tránh muỗi đốt để tránh lây lan virus.Hi vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp độc giả hiểu hơn về loài muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết để biết cách phòng ngừa, nhận biết sớm. Hiện nay chưa có vắc-xin phòng ngừa virus gây bệnh sốt xuất huyết gây nên biện pháp phòng bệnh chủ yếu dựa vào việc phòng chống muỗi, bao gồm các biện pháp vệ sinh môi trường, bảo vệ cá nhân tránh muỗi đốt. | doc_20478;;;;;doc_22787;;;;;doc_4918;;;;;doc_56415;;;;;doc_32460 | Hầu hết chúng ta đều biết và gọi loại muỗi gây sốt xuất huyết là muỗi vằn. Tuy nhiên, khi hỏi chính xác muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì thì rất ít người nói đúng được. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết về điều này để bạn biết cách nhận biết loại muỗi gây bệnh và nhận diện đúng triệu chứng của bệnh.
Có hai loài thuộc họ chi Aedes gồm Aedes albopictus và Aedes aegypti là tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết. Tuy nhiên, tỷ lệ gây bệnh ở Aedes albopictus thấp hơn. Vì thế nếu thắc mắc muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì thì tên của loài muỗi ấy chính là Aedes aegypti.
Muỗi Aedes aegypti là một loại muỗi vằn màu đen sẫm, thân và chân có các đốm trắng, dài 4 - 7mm, hay sống ở khu vực tối hoặc nơi có ánh sáng yếu. Đây là tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết hay đẻ trứng trong các dụng cụ chứa nước và những nơi có nước đọng. Trứng của nó có thể tồn tạị đến 1 năm trong điều kiện rất khô nhưng sau khi ngập trong nước, chúng sẽ nở ngay lập tức.
Sau khi muỗi Aedes aegypti hút máu từ người nhiễm virus Dengue thì virus này sẽ nằm dưới tuyến nước bọt của muỗi và ủ bệnh khoảng 10 - 12 ngày sau đó truyền virus gây bệnh cho người khỏe mạnh khi bị muỗi đốt. Bản thân người bệnh cũng là nguồn lây truyền virus cho các con muỗi khác, nhất là khi muỗi thường xuyên thay đổi vật chủ, nó sẽ càng làm tăng nguy cơ lây truyền virus cho nhiều người và khiến cho sốt xuất huyết trở thành dịch.
2. Cách phân biệt muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết với muỗi Anophen
- Muỗi Aedes aegypti - tác nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết
Như đã nói ở phần muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì, muỗi Aedes aegypti rất dễ nhận dạng. Chúng có màu đen sẫm, có đốm trắng ở thân và chân, thường hoạt động mạnh nhất vào ban ngày trong khoảng vài giờ trước khi mặt trời lặn và khoảng 2 giờ sau khi mặt trời đã mọc.
Loại muỗi này rất thích sinh sản quanh nơi con người ở. Chúng tấn công từ phía sau hoặc bên dưới, có thể từ bên dưới bàn ghế và thường đốt ở mắt cá chân và bàn chân. Các vũng nước, ao hồ, dụng cụ chứa nước,... là môi trường thuận lợi cho tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết sản sinh.
- Muỗi Anophen - tác nhân gây ra bệnh sốt rét
Tác nhân gây ra bệnh sốt rét là muỗi Anophen. Khi trưởng thành nó có màu đen hoặc nâu sẫm. Loại muỗi này rất khác các loài muỗi khác vì khi nghỉ ngơi bụng của nó hướng lên chứ không hướng xuống bên dưới. Chiều dài cơ thể Anophen gần bằng với chiều dài của vòi, phía trên cánh của nó có vảy màu đen trắng.
Thời gian hoạt động của muỗi Anophen là từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho tới khi mặt trời mọc, sau khi đốt người chúng sẽ đậu trong nhà khoảng vài giờ. Môi trường trú ngụ và sinh sản thuận lợi của nó là vùng nước ngọt. Hút máu người là việc làm giúp nó bổ sung dinh dưỡng để nuôi trứng lớn. Mặc dù muỗi cái chỉ sống được khoảng vài tuần - 1 tháng nhưng chúng lại có thể giao phối rất nhiều lần.
3. Nhận diện triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết
- Mức độ nhẹ
Khi sốt xuất huyết ở mức độ nhẹ thường không có triệu chứng điển hình và cũng không có nguy cơ gây biến chứng. Người bệnh thường sốt khoảng 4 - 7 ngày tính từ thời điểm bị lây virus gây bệnh. Ngoài ra, người bệnh cũng sẽ có các triệu chứng khác như:
+ Sốt cao có thể lên trên 40 độ C.
+ Bị đau nhức đầu rất dữ dội.
+ Phía sau mắt bị đau.
+ Cơ và khớp đau.
+ Buồn nôn và bị nôn nhiều.
+ Nổi phát ban sau khi sốt 3 - 4 ngày rồi sẽ giảm vào 1 - 2 ngày sau đó, cũng có trường hợp ngày hôm sau sẽ bị nổi ban lại thêm lần nữa.
- Mức độ nặng (thường gọi là hội chứng sốc Dengue)
Ở giai đoạn đầu của người bị sốt xuất huyết nặng thường có các triệu chứng giống như sốt siêu vi nhưng người bệnh sẽ có các tổn thương nghiêm trọng như chảy máu cam, có vết bầm tím trên da, chảy máu dưới da hoặc dưới nướu,... Nếu tổn thương nặng hơn có thể sẽ bị biến chứng huyết tương thoát khỏi mạch máu khiến cho người bệnh bị tụt huyết áp, chảy máu ồ ạt.
Sau khi hết sốt, người bệnh sẽ có các triệu chứng xuất huyết như chảy máu đường tiêu hóa, đi tiểu ra máu, nôn kéo dài, đầu bị đau dữ dội, sốt co giật, mệt mỏi,... Lúc này nếu người bệnh không được điều trị tích cực rất dễ tiến triển thành shock với các triệu chứng: bồn chồn, nôn, đau bụng,... kèm theo suy tuần hoàn, giảm ý thức,... và tử vong.
Về cơ bản, sốt xuất huyết là bệnh lý không thể chủ quan bởi nó có thể gây ra những biến chứng đe dọa đến sự sống. Vì thế, nhận diện được muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì, đặc điểm ra sao cũng như các triệu chứng của bệnh để phát hiện sớm và điều trị tích cực luôn là việc cần thiết.;;;;;Nhiều người chỉ biết rằng muỗi vằn là loại muỗi có thể truyền bệnh sốt xuất huyết, nhưng rất ít người biết rõ tên cụ thể của loại muỗi này. Để biết rõ muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì, dưới đây là một số phân tích của chuyên gia:
- Hiện nay, muỗi Aedes aegypti là tác nhân gây bệnh chủ yếu. Muỗi sinh sống ở những vùng tối, ít ánh sáng, hay đẻ trứng ở những nơi có nước đọng hoặc các dụng cụ chứa nước.
- Virus gây bệnh sốt xuất huyết có tên là virus Dengue, gồm 4 chủng. Sau khi đốt người có nhiễm loại virus này, muỗi Aedes aegypti sẽ mang theo virus, tiếp tục đốt và lây truyền virus cho những người khỏe mạnh khác. Cứ như vậy, số người nhiễm bệnh sẽ tăng lên nhanh chóng và có nguy cơ bùng phát thành dịch.
1.2. Cách phân biệt muỗi gây bệnh sốt xuất huyết và muỗi thường
- Về hình dạng:
+ Muỗi gây bệnh là một loại muỗi vằn có màu đen, chân có đốm trắng, chiều dài của nó từ 4 đến 7mm.
+ Muỗi thường (chính là muỗi Anophen): Đây là loại muỗi thường gặp và là tác nhân gây ra bệnh sốt rét. Chúng có màu đen hoặc nâu đậm. Bụng thường hướng lên khi nghỉ ngơi chứ không hướng xuống dưới như các loại muỗi khác. Vòi của muỗi Anophen dài tương đương với chiều dài cơ thể. Cánh muỗi có vảy màu đen trắng.
- Về thời gian hoạt động:
+ 2 thời điểm hoạt động mạnh nhất của muỗi Aedes aegypti là lúc sáng sớm và chiều tối. Loại muỗi này thường sinh sản ở những vũng nước, ao tù, dụng cụ chứa nước, hốc cây,… và những đồ vật trong nhà như lọ hoa, chạn bát, vỏ dừa,… Thời điểm mùa mưa và nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ C được cho là thời điểm phù hợp để loại muỗi vằn này sinh sôi và phát triển mạnh.
+ Trong khi đó, muỗi Anophen lại hoạt động mạnh vào ban đêm. Muỗi cái chỉ sống được khoảng vài tuần nhưng có khả năng giao phối nhiều lần.
Sốt xuất huyết là bệnh nguy hiểm. Dù ở thể nhẹ, người bệnh cũng không nên chủ quan vì nó vẫn có nguy cơ tiến triển nặng và gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
Vào mùa mưa, thời tiết ẩm lạnh sẽ là cơ hội thuận lợi cho muỗi Aedes aegypti sinh sôi và gây bệnh. Do đó, đây chính là thời điểm có thể bùng phát dịch. Trong thời gian gần đây, các ca sốt xuất huyết cũng đang tăng nhanh tại nhiều tỉnh thành trên cả nước.
Khi dịch sốt xuất huyết bùng phát, các ca bệnh liên tục tăng nhanh sẽ khiến công tác điều trị gặp nhiều khó khăn, tỷ lệ tử vong cũng có nguy cơ tăng cao, nhất là ở các bệnh nhi. Đồng thời, dịch bệnh cũng gây ra những thiệt hại lớn về kinh tế, xã hội.
Virus Dengue gồm 4 chủng, viết tắt là D1, D2, D3, D4. Cả 4 chủng này đều có ở nước ta và có thể gây bùng phát dịch. Sau khi khỏi, người bệnh chỉ có miễn dịch với một chủng đã mắc và vẫn có thể bị nhiễm các chủng virus còn lại. Điều này có nghĩa là một người có thể mắc sốt xuất huyết 4 lần.
Trong bối cảnh, ca nhiễm sốt xuất huyết ngày càng tăng nhanh. Việc phòng bệnh là rất cần thiết. Để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết, cách tốt nhất chính là phòng chống muỗi đốt bằng những phương pháp sau:
3.1. Hạn chế cơ hội sinh sản của muỗi
+ Nên đậy nắp tất cả những dụng cụ chứa nước để tránh tạo không gian cho muỗi đẻ trứng.
+ Diệt bọ gậy bằng cách thả cá vào chum, vại, bể, giếng,…
+ Thường xuyên rửa sạch các dụng cụ chứa nước trong gia đình như thau, lu, khạp,…
+ Nếu chưa cần dùng đến thì nên lật úp những dụng cụ chứa nước.
+ Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thu gom những đồ phế thái như chai, lọ, vỏ dừa, lốp xe, ống bơ, mảnh chai,…
+ Thường xuyên dọn dẹp môi trường xung quanh, phát quang bụi rậm,…
+ Nên bỏ muối hay dầu vào bán nước để kê chân tủ đựng bát. Nếu cắm hoa thì cần thay nước trong bình thường xuyên.
3.2. Phòng chống muỗi đốt
Để phòng tránh muỗi đốt hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
+ Nên mặc quần áo dài tay nếu phải sinh hoạt trong môi trường có nhiều muỗi.
+ Nên treo màn/mùng khi ngủ, kể cả ban ngày.
+ Thường xuyên xịt muỗi bằng bình xịt, hương muỗi, vợt diệt muỗi hay kem xua muỗi,… để tránh tối đa nguy cơ muỗi đốt.
+ Có thể sử dụng màn khi ngủ, đặc biệt là những loại đã được tẩm dung dịch diệt muỗi.
+ Trong quá trình chăm sóc người bệnh, nên cho bệnh nhân nằm trong màn để phòng tránh nguy cơ lây bệnh sang người khác.
+ Nên phối hợp một cách tích cực với chính quyền cùng với nhân viên y tế trong các đợt phun hóa chất phòng chống dịch.
Như vậy, qua những thông tin trên, bạn đã có thể tìm ra câu trả lời cho thắc mắc muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết có tên là gì và tham khảo các phương pháp phòng chống sốt xuất huyết hiệu quả.;;;;;Sốt xuất huyết lây lan do muỗi vằn đốt người bệnh nhiễm vi rút dengue sau đó truyền bệnh cho người lành qua vết đốt. Trước đây đã từng ghi nhận nhiều ca bệnh tử vong vì căn bệnh… “muỗi đốt” này.
Mùa mưa dễ bùng phát dịch sốt xuất huyết
Theo BS. Lê Xuân Thuỷ, Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế), sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính, có thể gây thành dịch do vi rút dengue gây ra. Bệnh lây lan do muỗi vằn đốt người bệnh nhiễm vi rút sau đó truyền bệnh cho người lành qua vết đốt. Hai loại muỗi vằn truyền bệnh có tên khoa học là Aedes aegypti và Aedes albopictus, trong đó chủ yếu là do Aedes aegypti.
Sốt xuất huyết xảy ra ở tất cả các nước nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới. Ở Việt Nam, bệnh lưu hành rất phổ biến, ở cả 4 miền Bắc, Trung, Nam và Tây Nguyên, kể cả ở thành thị và vùng nông thôn, bệnh xảy ra quanh năm nhưng thường bùng phát thành dịch lớn vào mùa mưa, nhất là vào các tháng 7, 8, 9, 10.
Các chuyên gia đánh giá, sự nguy hiểm của căn bệnh sốt xuất huyết ở chỗ bệnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vắc xin phòng bệnh. Hơn nữa, bệnh thường gây ra dịch lớn với nhiều người mắc cùng lúc làm cho công tác điều trị hết sức khó khăn, có thể gây tử vong nhất là với trẻ em, gây thiệt hại lớn về kinh tế, xã hội.
Mặt khác, bệnh sốt xuất huyết do vi rút Dengue gây ra với 4 típ gây bệnh được ký hiệu là D1, D2, D3, D4. Cả 4 típ gây bệnh này đều gặp ở Việt Nam và luân phiên gây dịch. Do miễn dịch được tạo thành sau khi mắc bệnh chỉ có tính đặc hiệu đối với từng típ cho nên người ta có thể mắc bệnh sốt xuất huyết lần thứ 2 hoặc thứ 3 bởi những típ khác nhau.
Cẩn trọng với các dấu hiệu sốt cao, kéo dài, phát ban
Về đặc điểm của muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết, BS. Lê Xuân Thuỷ cho hay, muỗi có màu đen, thân và chân có những đốm trắng thường được gọi là muỗi vằn. Muỗi vằn cái đốt người vào ban ngày, đốt mạnh nhất là vào sáng sớm và chiều tối. Loại muỗi vằn thường trú đậu ở các góc/xó tối trong nhà, trên quần áo, chăn màn, dây phơi và các đồ dùng trong nhà.
Muỗi vằn đẻ trứng, sinh sản ở các ao, vũng nước hoặc các dụng cụ chứa nước sạch ở trong và xung quanh nhà như bể nước, chum, vại, lu, khạp, giếng nước, hốc cây... các đồ vật hoặc đồ phế thải có chứa nước như lọ hoa, bát nước kê chạn, lốp xe, vỏ dừa... Muỗi vằn phát triển mạnh vào mùa mưa, khi nhiệt độ trung bình hàng tháng vượt trên 20º C.
Người mắc bệnh sốt xuất huyết thường có biểu hiện sốt cao đột ngột 39 - 40 độ C, kéo dài 2 - 7 ngày, khó hạ sốt. Đau đầu dữ dội ở vùng trán, sau nhãn cầu. Có thể có nổi mẩn, phát ban.
Ở thể bệnh nặng bao gồm các dấu hiệu trên kèm theo một hoặc nhiều dấu hiệu chấm xuất huyết ngoài da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, vết bầm tím chỗ tiêm, nôn/ói ra máu, đi cầu phân đen (do bị xuất huyết nội tạng). Đau bụng, buồn nôn, chân tay lạnh, người vật vã, hốt hoảng (hội chứng choáng do xuất huyết nội tạng gây mất máu, tụt huyết áp), nếu không được cấp cứu và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
BS. Lê Xuân Thuỷ khuyến cáo cách phòng bệnh tốt nhất là diệt muỗi, lăng quăng/bọ gậy và phòng chống muỗi đốt.
- Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi, diệt lăng quăng/bọ gậy bằng cách:
+ Đậy kín tất cả các dụng cụ chứa nước để muỗi không vào đẻ trứng.
+ Thả cá hoặc mê zô vào các dụng cụ chứa nước lớn (bể, giếng, chum, vại... ) để diệt lăng quăng/bọ gậy.
+ Thau rửa các dụng cụ chức nước vừa và nhỏ (lu, khạp…) hàng tuần.
+ Thu gom, hủy các vật dụng phế thải trong nhà và xung quanh nhà như chai, lọ, mảnh chai, mảnh lu vỡ, ống bơ, vỏ dừa, lốp/vỏ xe cũ, hốc tre, bẹ lá... , dọn vệ sinh môi trường, lật úp các dụng cụ chứa nước khi không dùng đến.
+ Bỏ muối hoặc dầu vào bát nước kê chân chạn/tủ đựng chén bát, thay nước bình hoa/bình bông.
- Phòng chống muỗi đốt:
+ Mặc quần áo dài tay.
+ Ngủ trong màn/mùng kể cả ban ngày.
+ Dùng bình xịt diệt muỗi, hương muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi. .
.
+ Dùng rèm che, màn tẩm hóa chất diệt muỗi.
+ Cho người bị sốt xuất huyết nằm trong màn, tránh muỗi đốt để tránh lây lan bệnh cho người khác.
- Tích cực phối hợp với chính quyền và ngành y tế trong các đợt phun hóa chất phòng, chống dịch.;;;;;Sốt xuất huyết có thể gây ra nhiều hệ lụy đối với sức khỏe như tình trạng hạ tiểu cầu, sốc mất máu, suy đa tạng, xuất huyết não, tràn dịch màng phổi… Nhiều người đã biết sốt xuất huyết lây truyền qua muỗi nhưng không phải ai cũng rõ tác nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết thực sự.
Cho đến nay, nhiều người vẫn cho rằng muỗi vằn là nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết. Nhưng thực tế muỗi chỉ là trung gian truyền sốt xuất huyết từ người sang người bệnh sang người lành. Tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết thực sự là virus Dengue.
Virus Dengue có 4 chủng huyết thanh khác nhau, kí hiệu lần lượt là DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Mỗi lần, người bệnh chỉ nhiễm 1 trong 4 chủng virus và cơ thể cũng chỉ tạo ra kháng thể chống lại chủng virus đó. Như vậy, trong cuộc đời, một người có thể chỉ nhiễm 1 trong 4 chủng virus nhưng cũng có thể nhiễm cả 4 chủng này với 4 lần mắc bệnh khác nhau.
Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra.
Khi xâm nhập vào cơ thể người, virus Dengue sẽ thường ủ bệnh trong khoảng 4 – 7 ngày, nhưng cũng có thể dao động từ 3 – 14 ngày.
Ở thể nhẹ, bệnh nhân thường sốt cao liên tục trong nhiều ngày, kèm theo các triệu chứng đau ở vùng trán, sau nhãn cầu; đau nhức cơ khớp; buồn nôn và nôn; nổi mẩn đỏ, phát ban.
Ở thể nặng, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng xuất huyết với các mức độ khác nhau, từ xuất huyết dưới da (nổi chấm đỏ ngoài da, vết bầm tím), cho đến xuất huyết niêm mạc (chảy máu cam, chảy máu chân răng), xuất huyết nội tạng (xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não). Người bệnh có thể nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng nhiều, mệt mỏi, vật vã cực độ, chân tay lạnh, hốt hoảng. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể tử vong nhanh chóng.
Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng như xuất huyết nặng và tụt huyết áp, suy đa tạng (gan, thận, não), tràn dịch màng phổi, màng tim, bụng. Nguy cơ tử vong ở những người bệnh này rất cao.
Các chuyên gia y tế cho biết, trong số tất cả các chủng Dengue, DEN-2 được đánh giá là nguy hiểm nhất, có thể gây chảy máu trong và tử vong do sốc. Nếu nhiễm virus Dengue thứ phát, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng quá mức, làm tăng mức độ nghiêm trọng của sốt xuất huyết.
2. Muỗi Aedes aegypti – Tác nhân làm tăng nguy cơ lây lan bệnh sốt xuất huyết
Với vai trò là trung gian truyền bệnh, muỗi Aedes aegypti là tác nhân chính khiến bệnh sốt xuất huyết lan rộng thành dịch, làm tăng mức độ nguy hiểm của căn bệnh này.
Muỗi Aedes aegypti còn có tên gọi khác là muỗi vằn. Chúng có kích thước nhỏ, dài khoảng 4 – 7mm, màu sẫm đen, với các mảng màu trắng điển hình ở thân và chân. Con cái lớn hơn con đực, vòi có vảy bạc hoặc trắng.
Loại muỗi này hoạt động vào ban ngày, mạnh nhất là buổi sáng sớm và chiều tối. Chúng thường đẻ trứng ở ao hồ, những dụng cụ chứa nước như thùng, chum, vại, xô, lọ hoa, bể chứa, chai lọ bỏ đi, hộp thiếc, lốp xe đọng nước,… Đặc biệt, trứng muỗi có thể tồn tại đến 1 năm trong điều kiện rất khô. Chúng chỉ nở ra khi ngập trong nước.
Tuy chỉ sống vài tuần đến một tháng, nhưng trong suốt vòng đời của mình, muỗi cái có thể thực hiện giao phối nhiều lần, đẻ tới 5 lần, mỗi đợt trung bình đẻ từ 100 đến 200 trứng. Muỗi hút máu người để bổ sung chất dinh dưỡng nuôi trứng lớn, vô tình trở thành trung gian truyền bệnh.
Sau khi hút máu từ người bệnh nhiễm virus Dengue thì muỗi sẽ mang virus trong cơ thể của mình. Virus ủ bệnh ở muỗi trong khoảng 10 – 12 ngày. Sau đó, muỗi sẽ truyền bệnh cho những người khỏe mạnh qua đường nước bọt khi đốt người.
Muỗi Aedes aegypti là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết.
3.1 Hạn chế khả năng nhiễm virus Dengue – tác nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết
Tiêm vắc-xin phòng bệnh sốt xuất huyết là cách ngăn nguy cơ mắc bệnh từ gốc. Tuy nhiên, việc tiêm vắc-xin này còn chưa thực sự phổ biến. Bên cạnh đó, việc bổ sung các thực phẩm, luyện tập thường xuyên, tăng sức đề kháng của cơ thể cũng là điều rất cần thiết để tăng khả năng kháng virus.
3.2 Ngăn sự sinh sôi của tác nhân truyền bệnh
Việc tiêu diệt muỗi, ngăn đường truyền bệnh của virus là rất quan trọng đối với việc phòng tránh nhiễm và lây lan bệnh sốt xuất huyết.
Đầu tiên cần loại bỏ nơi sinh sản và trú ngụ của muỗi, diệt lăng quăng/bọ gậy bằng cách:
+ Đậy kín tất cả các dụng cụ chứa nước (bể, giếng, chum, vại…), như vậy muỗi sẽ không có nơi đẻ trứng.
+ Thả cá hoặc thiên địch của loăng quăng vào các dụng cụ chứa nước lớn để tiêu diệt loăng quăng/bọ gậy.
+ Cọ sạch các dụng cụ chứa nước vừa và nhỏ hàng ngày, hàng tuần.
+ Thu gom, xử lý các vật dụng, phế thải như chai, lọ, mảnh chai vỡ, lốp/vỏ xe, ống bơ, vỏ dừa, hốc cây, bẹ lá… trong nhà, xung quanh nơi ở.
+ Thường xuyên dọn vệ sinh môi trường, lật úp các dụng cụ chứa nước khi không dùng đến.
+ Thay nước bình hoa, bình thủy sinh, bát chứa nước trong nhà thường xuyên.
Bên cạnh đó cần thực hiện các biện pháp phòng chống muỗi đốt như:
+ Mặc quần áo dài, trùm kín để tránh bị muỗi đốt.
+ Ngủ trong màn kể cả khi ngủ vào ban ngày.
+ Dùng các sản phẩm diệt muỗi như bình xịt diệt muỗi, hương muỗi, kem xua muỗi, vợt điện…
+ Phối hợp với chính quyền và ngành y tế phun hóa chất phòng, chống dịch.
+ Dùng rèm, màn tẩm hóa chất để ngăn muỗi.
+ Người bị sốt xuất huyết cần được nằm trong màn, tránh muỗi đốt và lây bệnh cho người khác.
Ngủ màn cả ban ngày là cách hiệu quả ngăn muỗi lây truyền bệnh sốt xuất huyết.
Tóm lại, với tác nhân gây bệnh là virus Dengue và tác nhân truyền bệnh là muỗi văn, bệnh sốt xuất huyết dễ dàng khởi phát, lây lan và bùng phát thành dịch. Vì thế cần ngăn chặn các tác nhân này để ngăn nguy cơ nhiễm bệnh.;;;;;Sốt xuất huyết là một loại bệnh truyền nhiễm gây ra bởi Virus Dengue thông qua muỗi Vằn Aedes Aegypti và Aedes Albopictus. Do đó, cách phòng bệnh sốt xuất huyết hiệu quả nhất hiện nay theo khuyến cáo của Bộ Y tế là loại bỏ nơi sinh sản của muỗi, diệt lăng quăng, bọ gậy và giữ gìn vệ sinh môi trường, phòng tránh muỗi đốt.
1. Tổng quan về căn bệnh sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nên Tổ chức Y tế Thế giới WHO đã đưa ra cảnh bảo với các nước luôn phải đề cao cảnh giác, đặc biệt là các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Biểu hiện: Sốt cao kéo dài và thuốc hạ sốt không có tác dụng.
Đau đầu dữ dội. Cơ đau thường tập trung ở hốc mắt. Cảm giác đau nhức trong cơ và xương, cảm giác mệt mỏi và khó chịu, bứt rứt.
Da có thể xuất hiện các nốt mẩn đỏ hoặc phát ban.
Chảy máu ở nhiều vị trí như chảy máu chân răng, chảy máu nướu, tiểu máu, rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, phân màu đen hoặc có máu,…
Nếu bệnh sốt xuất huyết không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốc do mất máu, xuất huyết não, xuất huyết nội tạng, suy tạng, suy gan, suy tim, viêm cơ tim, suy thận cấp,… nguy hiểm nhất là tử vong.
2. Muỗi Vằn - Vật chủ trung gian gây bệnh sốt xuất huyết
Muỗi vằn (Aedes aegypti) là một loại muỗi chủ yếu được biết là vật chủ trung gian làm lan truyền mầm bệnh sốt xuất huyết.
Cơ chế lan truyền mầm bệnh sốt xuất huyết
Dưới đây là cách mà muỗi Vằn lan truyền bệnh sốt xuất huyết:Muỗi Vằn sau khi cắn và hút máu người nhiễm virus thì cơ thể sẽ chứa mầm bệnh. Trong cơ thể muỗi, Virus Dengue nhanh chóng nhân bản và phát triển rồi tập trung ở tuyến nước bọt. Khi muỗi nhiễm virus cắn và hút máu người khác, virus sẽ được truyền vào cơ thể.
Sau thời gian ủ bệnh, cơ thể sẽ xuất hiện các triệu chứng của sốt xuất huyết. Những nơi có muỗi Vằn sinh sôi và phát triển nhiều thì tốc độ lây lan mầm bệnh nhanh chóng. Điều này sẽ dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch nếu không có cách phòng bệnh sốt xuất huyết hiệu quả.
Chu kỳ sống của muỗi Vằn
Chu kỳ sống của muỗi vằn liên quan chặt chẽ đến việc truyền tải virus gây bệnh cho con người.
Muỗi vằn đẻ trứng trên bề mặt nước, thường ở những nơi chứa nước đọng như trong chai, chậu hoa, hốc cây, vỏ bọc của các đồ vật,...
Trứng sẽ phát triển thành ấu trùng sau khi nước tiếp xúc nước và sinh sống dưới mặt nước. Ấu trùng thường dùng các cơ quan tạo sóng như cặp vảy ở đuôi để di chuyển và nhận thức thức ăn. Giai đoạn ấu trùng kéo dài từ vài ngày đến một tuần. Ấu trùng phát triển sẽ chuyển thành nhộng. Nhộng không ăn thức ăn, thường lơ lửng ở mặt nước và nhờ lớp bọc ngoài để bảo vệ. Trong giai đoạn này, cơ thể đang trải qua quá trình biến đổi để trở thành muỗi trưởng thành. Khi quá trình biến đổi hoàn tất, nhộng nở thành muỗi trưởng thành. Muỗi đực và muỗi cái tự tìm kiếm thức ăn, trong đó muỗi cái cần máu để phát triển trứng. Chu kỳ sống của muỗi vằn có thể dao động từ một vài tuần đến một tháng, phụ thuộc vào điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và tài nguyên thức ăn. Để ngăn chặn sự phát triển của muỗi vằn và nguy cơ truyền tải bệnh, việc loại bỏ các vùng chứa nước đọng và các biện pháp kiểm soát muỗi rất quan trọng.3. Cách phòng bệnh sốt xuất huyết theo khuyến cáo của Bộ Y tế
Bộ Y tế khuyến cáo cách phòng ngừa sốt xuất huyết hiệu quả: |
question_63443 | Suy tim: “Đích đến” của nhiều bệnh lý tim mạch | doc_63443 | Suy tim là “đích đến” của các bệnh lý tim mạch, với đặc trưng là sự suy giảm khả năng co bóp, bơm máu và chức năng tim nói chung. Tình trạng tim suy yếu không chỉ gây ảnh hưởng đến chức năng tim mà còn gây bất thường ở một loạt cơ quan trong cơ thể. Cùng tìm hiểu về về bệnh suy tim qua bài viết sau đây.
Suy tim là thuật ngữ chỉ tình trạng tim bị suy yếu do các tổn thương thực thể hoặc các rối loạn chức năng tim. Điều này khiến cho tâm thất không có đủ khả năng tiếp nhận máu hoặc tống máu đi nuôi cơ thể, dẫn đến nhiều rối loạn, khiến cơ thể trở nên bất ổn.
Suy tim được coi là “đích đến” cuối cùng của hầu hết các bệnh lý tim mạch. Các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tim nếu không được phát hiện hoặc kiểm soát có thể khiến tim trở nên suy yếu theo thời gian. Bên cạnh đó, các vấn đề chuyển hóa, virus, ảnh hưởng của các loại thuốc có thể là nguyên nhân khiến tim yếu đi. Việc tìm ra nguyên nhân nền và yếu tố khiến bệnh tiến triển nặng là rất quan trọng đối với việc điều trị bệnh.
1.1 Các bệnh lý tim mạch gây suy tim
Các bệnh lý tim mạch dễ dẫn đến suy tim gồm:
– Các bệnh lý mạch vành: thiếu máu cục bộ cơ tim (bệnh mạch mạn), hội chứng vành cấp,…
– Hẹp van tim: chủ yếu là các bệnh hẹp van động mạch chủ, hẹp van 2 lá…
– Hở van tim: gồm hở van hai lá nặng, hở van động mạch chủ…
– Bệnh tim bẩm sinh: thông liên thất, thông liên nhĩ, còn ống động mạch, cửa sổ phế chủ,…
– Rối loạn nhịp tim: rối loạn nhịp chậm hoặc nhịp nhanh mạn tính
– Bệnh cơ tim giãn nhưng không liên quan tới thiếu máu cục bộ
– Tăng huyết áp
Cac bệnh lý tim mạch không được điều trị hiệu quả là nguyên nhân hàng đầu khiến tim suy yếu.
1.2 Các bệnh chuyển hóa
Ngoài tim mạch, các bệnh lý mạn tính khác như bệnh tuyến giáp, đái tháo đường, suy thận mạn không được điều trị cũng có thể gây biến chứng tim mạch, dẫn đến suy tim.
1.3 Virus hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng khác
Khi các loại virus tấn công vào cơ thể có thể gây ảnh hưởng đến tim mạch do cấu trúc cơ tim khá giống với cấu tạo của virus, vì thế dễ khiến hệ miễn dịch nhận diện và tấn công nhầm dẫn đến tổn thương.
1.4 Tổn thương do thuốc hoặc nhiễm độc
Một số loại thuốc điều trị tim mạch hoặc các bệnh lý khác như các thuốc chẹn canxi, chẹn bêta, kháng viêm không steroid, thuốc chống loạn nhịp,… có thể ảnh hưởng không tốt đến tim, gây suy tim.
2. Các triệu chứng đa dạng ở bệnh nhân suy tim
Các biểu hiện của bệnh suy tim có thể khác nhau ở mỗi người, phổ biến nhất là:
– Khó thở: Hệ thống tim mạch không thể cung cấp đủ máu cho các tế bào có thể khiến người bệnh cảm thấy khó thở. Tình trạng này có thể xảy ra khi gắng sức hoặc nghỉ ngơi. Người bệnh có thể khó thở khi nằm đầu thấp, khó thở kịch phát về đêm. Một số người bị ho kèm theo những cơn khó thở. Khi bệnh nhân gắng sức, tình trạng ứ dịch có thể dẫn đến sung huyết phổi.
– Mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, yếu sức do tim không bơm đủ máu nuôi dưỡng cơ thể.
– Sưng phù chân và mắt cá chân: Phù ở bệnh nhân suy tim thường do tình trạng tích nước, ứ trệ ngoại biên, thường nhẹ vào buổi sáng và nặng hơn vào cuối ngày. Một số bệnh nhân có thể bị tràn dịch màng phổi, màng bụng, màng tim, gan to và đau tức, tĩnh mạch ở cổ giãn căng.
Các triệu chứng khác có thể gặp ở bệnh nhân suy tim bao gồm:
– Ho: Do ứ trệ máu ở phổi nên bệnh nhân suy tim hay bị ho khan, khi nghe phổi thường thấy tiếng ran ẩm ở phổi. Ho thường dai dẳng và nặng hơn vào ban đêm, có thể kèm theo máu hay bọt hồng.
– Đầy hơi
– Mất cảm giác ngon miệng
– Thay đổi cân nặng, tăng hoặc sụt cân bất thường
– Chóng mặt và ngất xỉu
– Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp,…
– Trầm cảm và lo lắng, mất ngủ
Khó thở là một trong những triệu chứng thường gặp của bệnh nhân suy tim.
3. Các yếu tố nguy cơ khiến bệnh suy tim tăng nặng
Một số yếu nguy cơ cũng có thể tố thúc đẩy gây suy tim hoặc khiến bệnh trở nặng bao gồm:
– Chế độ ăn nhiều muối: Ăn mặn khiến cơ thể dễ bị tích nước, tăng gánh nặng khiến tim ngày càng suy yếu, đặc biệt là làm nặng thêm tình trạng sưng phù.
– Không tuân thủ điều trị: Việc bỏ thuốc, uống không đều, tự ý giảm liều thuốc điều trị mà không hỏi ý kiến bác sĩ khiến bệnh suy tim ngày càng nghiêm trọng. Bệnh suy tim tăng độ nhanh chóng và mất kiểm soát.
– Rối loạn nhịp (nhanh, chậm): Tình trạng rối loạn nhịp khiến tim co bóp không đều, khiến tim ngày càng suy yếu.
– Nhiễm khuẩn
– Tình tạng thiếu máu
– Lạm dụng rượu bia
– Mang thai
4. Chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân suy tim
4.1 Chẩn đoán suy tim
Dựa các triệu chứng và quá trình thăm khám ban đầu, các bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để kết luận bạn có bị suy tim hay không, gồm:
– Điện tâm đồ
– X- quang tim phổi
– Siêu âm tim
– Điện giải đồ
– Creatinin máu
– MSCT động mạch vành
Điều trị đúng phác đồ với chuyên gia Tim mạch giúp giảm các triệu chứng của bệnh, ngăn ngừa biến chứng.
4.2 Điều trị suy tim
Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh suy tim là kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh bằng các biện pháp:
– Duy trì chế độ ăn giảm muối, đặc biệt, khi suy tim nặng lên, mất bù thì cần kiêng muối tuyệt đối trong khoảng 1 – 2 tuần.
– Bỏ thuốc lá nếu đang hút, tránh rượu bia và các chất kích thích khác.
– Tránh các công việc hoặc hoạt động đòi hỏi phải gắng sức.
– Tập luyện phù hợp các bộ môn như thể dục dưỡng sinh, thái cực quyền, đạp xe, bơi, đi bộ nhẹ nhàng.
– Tham gia các câu lạc bộ, các hoạt động xã hội để nâng cao tinh thần lạc quan, tránh bi quan tiêu cực.
Một số loại thuốc thường được dùng để điều trị suy tim như:
– Thuốc ức chế men chuyển, ức chế thụ thể của Angiotensine II
– Thuốc chẹn β
– Các thuốc kháng Aldosterone
Ngoài ra, có thể kết hợp thuốc lợi tiểu khi có suy tim sung huyết, Digoxine và kháng vitamin K khi có rung nhĩ, Nitrate và vận mạch trong cơn suy tim cấp,…
Dù sử dụng bất cứ loại thuốc nào, người bệnh cũng cần tuân thủ đơn thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ khi muốn có sự điều chỉnh.
Nếu tình trạng suy tim tiến triển nặng, người bệnh có thể phải đặt các thiết bị hỗ trợ hoặc tiến hành can thiệp.
Những thông tin trên đây hi vọng đã giúp bạn hiểu hơn về bệnh suy tim. Khi có các dấu hiệu suy tim, hãy đi khám chuyên khoa Tim mạch sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. | doc_10635;;;;;doc_44884;;;;;doc_23001;;;;;doc_53741;;;;;doc_35389 | Suy tim là bệnh lý cuối cùng của các bệnh tim mạch. Trong đó suy tim cấp là một thể phổ biến của suy tim. Có nhiều yếu tố thúc đẩy cơn suy tim cấp nặng lên nhanh chóng, bệnh nhân phải được điều trị cấp cứu và tỷ lệ tử vong còn rất cao mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị.
1. Suy tim cấp
Suy tim là con đường chung cuối cùng của các bệnh lý tim mạch. Suy tim được chia làm hai thể bao gồm: suy tim cấp và suy tim mạn tính. Suy tim cấp có thể là suy tim mới xuất hiện cũng có thể là đợt tiến triển nặng lên của suy tim mạn tính (gọi là đợt cấp mất bù của suy tim). Thể suy tim cấp ở bệnh nhân có suy tim mạn tính thường gặp hơn trên lâm sàng. Bệnh nhân đến bệnh viện trong bệnh cảnh suy tim cấp cần phải được điều trị cấp cứu, nếu chậm trễ có thể rơi vào shock tim, và tỉ lệ tử vong rất cao.Suy tim cấp có thể là phù phổi cấp hoặc shock tim. Suy tim cấp nhập viện mới khởi phát chiếm 20%, còn lại 80% là suy tim cấp mất bù trên nền suy tim mạn.Suy tim cấp mới xuất hiện thường khởi phát nhanh, cơ tim không có đủ thời gian để thích nghi với tình trạng suy tim. Bệnh nhân thường có dấu hiệu khó thở, thậm chí không đáp ứng với thở oxy mà phải hỗ trợ thông khí nhân tạo.Nguyên nhân dẫn tới suy tim cấp tính thường do:Hở van hai lá cấp, hở van động mạch chủ cấp do viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Nhồi máu cơ tim cấp: Biến chứng cơ học của nhồi máu cơ tim cấp: thủng vách liên thất, đứt dây chằng van hai lá, vỡ thành tự do của tim. Hội chứng chèn ép tim cấp. Tắc động mạch phổi cấp
2. Yếu tố nguy cơ gây bệnh suy tim cấp
Thường xuyên hút thuốc lá làm tăng nguy cơ gây bệnh suy tim cấp
Người bị bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Bệnh nhân bất động trong thời gian dài, sau phẫu thuật có nguy cơ tắc mạch phổi cấp. Có các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành, có thể xuất hiện nhồi máu cơ tim cấp. Nam giới thường mắc nhiều hơn nữ giới. Người cao tuổi. Hút thuốc là nhiềuĐái tháo đường. Béo phì. Rối loạn lipid máu: tăng huyết áp không kiểm soát, rối loạn nhịp tim không điều trị
3. Yếu tố thúc đẩy cơn suy tim cấp nặng lên nhanh chóng
3.1 Những biến chứng làm nặng lên cơ suy tim cấp nhanh chóng. Rối loạn nhịp tim: nhịp tim tăng nhanh hoặc nhịp chậm nặng, hoặc rối loạn dẫn truyền. Hội chứng mạch vành cấp. Biến chứng cơ học của hội chứng mạch vành cấp bào gồm: vỡ vách liên thất, đứt dây chằng van hai lá...Thuyên tắc phổi cấp. Cơn tăng huyết áp cấp cứuÉp tim. Bóc tách động mạch chủ. Phẫu thuật và những vấn đề chu phẫu. Bệnh cơ tim chu sinh3.2 Những biến cố thường làm suy tim nặng lên từ từ. Nhiễm trùng (bao gồm viêm nội tâm mạc nhiễm trùng)Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hoặc hen phế quản. Thiếu máu. Suy giảm chức năng thận. Không tuân thủ chế độ ăn kiêng hoặc thuốc điều trị. Nguyên nhân do bác sĩ gây ra, ví dụ như kê đơn thuốc kháng viêm không steroid hoặc corticoid, tương tác thuốc. Rối loạn nhịp, nhịp chậm, rối loạn dẫn truyền nhưng không gây giảm nhịp tim đột ngột, nặng nề. Tăng huyết áp không kiểm soát được. Nghiện rượu và các chất gây nghiện
4. Phòng ngừa
Người bệnh nên tập thể dục nhẹ nhàng tùy theo mức độ bệnh;;;;;Kiến thức về các giai đoạn suy tim sẽ giúp bạn hiểu rằng suy tim là một quá trình tiến triển bệnh lý và có thể nặng lên theo thời gian, hiểu về lộ trình điều trị thuốc của bạn và tại sao các thay đổi lối sống và cách điều trị khác là cần thiết.
1. Suy tim là đích đến cuối cùng của các bệnh tim mạch
Suy tim không có nghĩa là tim ngừng hoạt động. Đúng hơn, suy tim là tình trạng tim làm việc kém hiệu quả hơn bình thường. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn tới suy tim. Máu vẫn được chuyển từ tim đến các cơ quan nhưng với hiệu suất thấp hơn, áp suất trong các buồng tim tăng lên. Kết quả là tim không thể cung cấp đủ máu và oxy cần thiết đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Các buồng tim có thể đáp ứng bằng cách giãn, hoặc là dày hơn để tăng khả năng bơm máu. Điều này giúp cơ tim thích nghi tạm thời để bơm máu đảm bảo nhu cầu cho cơ thể, nhưng lâu dài, cơ tim sẽ yếu đi không đảm bảo yêu cầu bơm máu đi đến các cơ quan, gây tình trạng ứ huyết. Tình trạng này vượt quá khả năng điều chỉnh của thận sẽ đến ứ dịch, giữ muối. Triệu chứng phù có thể ở tay, chân, mắt cá, bàn chân, xuất hiện dịch ở phổi và các cơ quan khác, cơ thể trở nên sung huyết và "Suy tim sung huyết" là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng này.Bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng của suy tim nào, hoặc triệu chứng có thể từ nhẹ tới nặng. Các triệu chứng có thể dai dẳng hoặc xuất hiện rồi lại giảm đi. Các triệu chứng có thể gồm:Các triệu chứng ứ huyết ở phổi: Dịch tích tụ trong phổi có thể gây khó thở khi gắng sức hoặc khó thở kể cả khi nghỉ, nhất là khi nằm đầu bằng. Ứ huyết phổi có thể gây ho khan hoặc khò khè.Giữ dịch và nước: Thiếu máu tới thận dẫn đến thận giữ nước và dịch, kết quả làm phù mắt cá, chân, chướng bụng và tăng cân. Có thể có triệu chứng tăng nhu cầu đi tiểu đêm. Ứ huyết ở dạ dày có thể gây nên chán ăn hoặc buồn nôn.Chóng mặt, mệt mỏi, yếu: Thiếu máu cung cấp cho các cơ quan chính và các cơ khiến bạn cảm thấy mệt và yếu. Thiếu máu lên não khiến bạn thấy chóng mặt.Tim đập nhanh và không đều: Tim đập nhanh hơn để cố bơm đủ máu cho cơ thể. Điều này làm tim đập nhanh và không đều.
2. Các giai đoạn của suy tim
Giai đoạn suy tim
Hiểu biết về các giai đoạn suy tim sẽ giúp bạn hiểu rằng suy tim là một quá trình tiến triển bệnh lý và có thể nặng lên theo thời gian hiểu về lộ trình điều trị thuốc của bạn và giúp bạn hiểu rõ tại sao các thay đổi lối sống và các điều trị khác là cần thiết.Bảng bên dưới thể hiện các nét cơ bản trong kế hoạch chăm sóc mà có thể hoặc không áp dụng được cho bạn, dựa trên nguyên nhân gây suy tim và các tình trạng đặc biệt mà bạn có. Yêu cầu bác sĩ giải thích các liệu pháp được liệt kê nếu bạn không hiểu hoặc tại sao bạn có hoặc không được áp dụng các biện pháp đó.
Tập thể dục giúp ngăn ngừa tác động phá hủy cơ tim
Để ngăn ngừa sự phá hủy thêm cơ tim, bạn cần:Bỏ hút thuốc.Thay đổi và tối ưu trọng lượng cơ thể.Kiểm soát tốt huyết áp, mỡ máu và đường máu.Tập thể dục đều đặn.Kiêng uống rượu, bia.Thực hiện phẫu thuật và các thủ thuật khác để điều trị suy tim khi được khuyến cáo.Việc nhận biết sớm các giai đoạn của suy tim là yếu tố then chốt giúp cho việc điều trị bệnh đạt hiệu quả cao và tránh được các biến cố tim mạch nguy hiểm. Đây là biện pháp hữu hiệu giúp bạn và người thân phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh, để từ đó các bác sĩ có thể tư vấn lộ trình điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe.Gói khám được thiết kế đặc biệt dành cho các khách hàng có yếu tố nguy cơ suy tim, được chỉ định kiểm tra bệnh lý và khi khách hàng có nhu cầu.
Phát hiện những triệu chứng sớm của suy tim;;;;;Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến. Nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh có thể dẫn tới nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Cùng tìm hiểu về căn bệnh này qua những câu hỏi thường gặp dưới đây.
Suy tim là trạng thái bệnh lý trong đó cơ tim mất khả năng cung cấp máu theo nhu cầu cơ thể, lúc đầu khi gắng sức sai đó là cả khi nghỉ ngơi. Suy tim tiến triển dần theo thời gian khi hoạt động bơm của tim yếu dần. Tuy nhiên suy tim không có nghĩa là trái tim đã ngừng làm việc hoặc sắp ngừng làm việc.
Khi tim bị suy yếu do suy tim, máu và chất lỏng có thể tích tụ ở phổi, bàn chân và mắt cá chân. Người bị suy tim thường mệt mỏi và khó thở.
Suy tim thường là do một số bệnh hoặc điều kiện gây thiệt hại cho cơ tim, chẳng hạn như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim. Bệnh tiểu đường và cao huyết áp cũng góp phần làm tăng nguy cơ suy tim. Những người đã từng bị nhồi máu cơ tim có rủi ro cao bị suy tim.
Không chỉ có tim, các bộ phận khác trên cơ thể cũng bị ảnh hưởng bởi bệnh suy tim. Các triệu chứng phổ biến nhất của suy tim bao gồm khó thở, mệt mỏi, sưng. Sưng xảy ra do sự tích tụ của các chất lỏng trong cơ thể, người bệnh bị tăng cân, đi tiểu nhiều và ho thường xuyên.
Suy tim phổ biến hơn ở:
Lão hóa có thể làm suy yếu cơ tim. Những người già mắc nhiều bệnh cũng có thể dẫn tới suy tim.
Béo phì, thừa cân làm gia tăng căng thẳng quá mức cho tim. Thừa cân cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2. Các bệnh này có thể dẫn đến suy tim.
Tiền sử bị nhồi máu cơ tim cũng là yếu tố nguy cơ của bệnh suy tim.
Theo thống kê, tỷ lệ nam giới bị suy tim cao hơn so với phụ nữ.
Các biện pháp giúp ngăn ngừa suy tim bao gồm:
Không có một xét nghiệm cụ thể nào giúp chẩn đoán suy tim. Do các triệu chứng của suy tim cũng có thể gặp ở nhiều bệnh khác. Để chẩn đoán suy tim, bác sĩ sẽ tìm hiểu về tiền sử bệnh, thăm khám trực tiếp và thực hiện thêm một số xét nghiệm khác. Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh bất thường của tim, phổi cũng như xem dấu hiệu sưng ở chân, mắt cá chân…
Nếu có dấu hiệu suy tim, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiến hành một số xét nghiệm như:
Người bệnh cũng có thể cần phải làm thêm các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân của suy tim. Các xét nghiệm này bao gồm siêu âm tim, điện tim Holter, nghiêm tim gắng sức.
Điều trị suy tim bao gồm:
Những thay đổi lối sống để điều tri suy tim bao gồm:
Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị suy tim, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta và digoxin. Thuốc lợi tiểu được sử dụng để làm giảm sự tích tụ chất lỏng. Thuốc ức chế men chuyển cải thiên tình trạng suy tim bằng cách làm giảm huyết áp. Thuốc chẹn beta giúp làm chậm nhịp tim, trong khi đó digoxin lại ảnh hưởng đến các hormone làm trầm trọng trên suy tim.;;;;; Suy tim là tình trạng tim hoạt động kém do tổn thương thực thể hoặc sự suy giảm về chức năng. Khi đó, tim không thể cung cấp đủ máu cho các tế bào. Điều này khiến người bệnh mệt mỏi và khó thở. Một số người bị ho. Người bệnh suy tim có thể gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi bộ, leo cầu thang, bê vác đồ. Khi gắng sức, bệnh nhân có thể bị ứ dịch dẫn đến sung huyết phổi và phù ngoại vi.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy tim có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho tim cũng như nhiều cơ quan khác trong cơ thể.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy tim có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho tim cũng như nhiều cơ quan khác trong cơ thể.
2. Các biến chứng suy tim phổ biến
2.1 Hỏng van tim
Trái tim bình thường có 4 van với chức năng điều khiển máu chảy theo một chiều nhất định. Khi bị suy yếu, tim phải gắng sức nhiều hơn để bù lượng máu bị thiếu hụt. Máu không được cung cấp đều đặn có thể khiến cấu trúc van tim thay đổi, khiến các dây chằng van tim bị giãn hoặc đứt, làm hỏng van.
2.2 Chức năng thận suy giảm – Biến chứng suy tim gây tăng huyết áp, phù nề
Khả năng bơm máu của tim bị giảm sút, dẫn đến nhiều cơ quan trong cơ thể không được cung cấp đủ máu, trong đó có thận. Thận không được cung cấp đầy đủ máu dẫn đến giảm chức năng lọc, đào thải độc tố, muối và nước ra khỏi cơ thể. Một lượng lớn muối bị giữ lại có thể khiến người bệnh suy tim gặp tình trạng tăng huyết áp, phù nề.
Ngược lại, sự suy giảm chức năng thận cũng có thể làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, tăng nguy cơ nhập viện và tử vong ở người bệnh suy tim.
2.3 Tổn thương gan
Ở những người bệnh suy tim, đặc biệt là suy tim phải, khả năng hút máu của tim giảm nghiêm trọng, khiến gan phải tăng kích thước để chứa máu. Nếu tình trạng này kéo dài sẽ gây tổn thương gan, làm tăng nguy cơ xơ gan, suy gan.
2.4 Thiếu máu
Chức năng bơm máu của tim suy giảm có thể gây thiếu máu nhiều cơ quan trong cơ thể. Đồng thời, khi chức năng thận kém đi, lượng hormone tạo hồng cầu trong tủy xương không đủ cung cấp cũng là nguyên nhân dẫn tới tình trạng thiếu máu.
Ngược lại, thiếu máu kéo dài cũng khiến cho bệnh suy tim diễn tiến nhanh và ngày càng trầm trọng hơn.
2.5 Rối loạn nhịp tim
Chức năng tim suy yếu có thể khiến tim đập không đúng nhịp, nhanh hoặc chậm một cách bất thường. Các rối loạn nhịp tim thường gặp ở người bị suy tim thường là: rung tâm nhĩ, block nhánh trái, nhịp tim nhanh thất và rung thất.
Rối loạn nhịp tim là một trong những biến chứng nếu suy tim không được điều trị.
2.6 Phù phổi cấp
Chất lỏng bị tích tụ trong phổi do tim suy có thể gây ra tình trạng phù phổi cấp với các triệu chứng như da nhợt nhạt, ho ra bọt màu hồng. Nhiều người bị khó thở, mô tả cảm giác như chết đuối.
2.7 Đột quỵ/nhồi máu cơ tim – Biến chứng suy tim nguy hiểm
Đây biến cố nguy hiểm nhất của các bệnh lý tim mạch nói chung và bệnh suy tim nói riêng. Khi chức năng bơm máu của tim bị suy giảm, máu không thể bơm hết khỏi các buồng tim. Lượng máu bị ứ lại này là điều kiện thuận lợi hình thành huyết khối (cục máu đông). Các cục máu đông gây tắc nghẽn tại động mạch vành dẫn tới nhồi máu cơ tim, tắc nghẽn tại mạch máu não dẫn tới đột quỵ.
Suy tim được xem là “đích đến” cuối cùng của hầu hết các bệnh lý tim mạch. Vì thế, muốn ngăn ngừa bệnh lý cũng như biến chứng của bệnh suy tim, bạn nên chăm sóc tốt sức khỏe trái tim ngay từ bây giờ bằng cách:
– Ăn uống khoa học
– Thực hiện chế độ sinh hoạt lành mạnh, có kiểm soát
– Thường xuyên luyện tập thể dục, lưu ý chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp
– Đi khám định kỳ để sớm phát hiện và điều trị các bệnh lý tim mạch
Khi bị suy tim, cần điều trị sớm với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch để kiểm soát bệnh, phòng ngừa biến chứng.
Nếu đã không may bị suy tim, bạn cần điều trị sớm và theo dõi sát sao tình trạng cơ thể. Khi nhận thấy các dấu hiệu suy tim trở nặng như mệt mỏi triền miên, khó thở khi vận động nhẹ nhàng, cơ thể phù, nặng nề… bạn cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả, đúng hướng, tránh bệnh tiến triển nặng thành các biến chứng nguy hiểm.;;;;;và chữa bằng cách nào
Thúy Quỳnh – Hà Nam
Suy tim hay yếu tim có thể hiểu đơn giản là tình trạng cơ tim ngày càng yếu đi, không thể bơm đủ máu giàu oxy đi nuôi các cơ quan trong cơ thể, gây nhiều ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe người bệnh, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc hoạt động mạnh, và ăn uống di chuyển…thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh lí tim mạch là mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với sức khỏe và tính mạng của mỗi chúng ta (ảnh minh họa)
Suy tim là một trong những bệnh lí tim mạch nguy hiểm, có nguy cơ gây tử vong cao. Tuy nhiên, không phải là không có cách điều trị. Suy tim được chia thành 3 dang: suy tim trái, suy tim phải và suy tim toàn thể với bốn mức độ bệnh từ nhẹ đến nặng.Với mỗi dạng và mức độ bệnh khác nhau lại có những phương pháp điều trị thích hợp.
Để điều trị bệnh yếu tim (suy tim), sau khi thăm khám, chẩn đoán thực tế, bác sỹ có thể chỉ định cho người bệnh điều trị bằng các phương pháp sau: Điều trị không dùng thuốc (thay đổi thói quen ăn uống, sinh hoạt..); điều trị nội khoa bằng thuốc hoặc điều trị an thiệp bằng các phẫu thuật cụ thể đối với các trường hợp bệnh nặng. Mặc dù là bệnh lí khá nguy hiểm nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm chúng ta có thể khống chế và làm chậm lại diễn tiến của bệnh. Bởi vậy, chúng ta nên tạo cho mình thói quen theo dõi và khám sức khỏe định kì để tầm soát, phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời. Nếu nhận thấy có các dấu hiệu như: đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, ho, phù…nên tới bệnh viện để kiểm tra sức khỏe càng sớm càng tốt.
Nên đi khám bác sỹ chuyên khoa để có những chẩn đoán chính xác và lời khuyên tốt nhất cho việc chăm sóc, bảo vệ sức khỏe.
Đến đây, người bệnh không chỉ có được những trải nghiệm mới về việc sử dụng các dịch vụ y tế chất lượng cao trong môi trường bệnh viện khách sạn hướng tới tiêu chuẩn quốc tế; mà còn được thăm khám, chẩn đoán và theo dõi điều trị bởi các chuyên gia tim mạch hàng đầu cả nước như: PGS., TS., BS. Thầy thuốc Nhân dân Nguyễn Văn Quýnh – Chuyên gia Tim mạch với hơn 30 năm kinh nghiệm. Nguyên là Chủ nhiệm khoa Nội cán bộ A1– Bệnh viện Trung Ương Quân đội 108…và được điều trị bằng những phương pháp điều trị mới nhất, đảm bảo hiệu quả cao và an toàn nhất. |
question_63444 | U đặc buồng trứng và những nguy hiểm tiềm ẩn | doc_63444 | 1. Tìm hiểu về u đặc ở buồng trứng
U đặc hay còn gọi là u nang buồng trứng dạng đặc phát triển từ các tế bào trên bề mặt của buồng trứng. Loại u này có thể nằm trên một hoặc cả hai buồng trứng, có thể ở kích thước nhỏ hoặc lớn và thường là u lành tính.
Các triệu chứng của u nang buồng trứng dạng đặc thường không rõ ràng, và nhiều trường hợp được phát hiện ngẫu nhiên trong quá trình khám bệnh hoặc siêu âm định kỳ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u nang buồng trứng dạng đặc có thể gây ra các triệu chứng như: đau bụng, khối u có thể ảnh hưởng đến cơ quan lân cận, gây đau trong quan hệ tình dục, hoặc gây ra các vấn đề về rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
Việc điều trị u nang buồng trứng dạng đặc phụ thuộc vào kích thước và triệu chứng của khối u. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể theo dõi tình trạng của u bằng cách siêu âm và khám bệnh định kỳ. Nếu u lớn hoặc gây ra ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh, bác sĩ có thể đề xuất loại bỏ khối u bằng phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc để giảm kích thước của u.
U đặc hay còn gọi là u nang buồng trứng dạng đặc
U nang buồng trứng dạng đặc thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, do đó rất khó để phát hiện nó trước khi nó phát triển đến giai đoạn muộn hơn. Tuy nhiên, khi u đã lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm:
– Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của u đặc. Đau thường tập trung ở bên dưới bụng và có thể lan ra các vùng xung quanh.
– Đầy hơi, khó tiêu: Các triệu chứng này thường xuất hiện khi u có kích thước lớn và bắt đầu gây áp lực lên các cơ quan xung quanh.
– Buồn nôn: Buồn nôn có thể xảy ra khi u tạo áp lực lên dạ dày hoặc do các chất dịch tiết được sản xuất bởi u.
– Chảy máu sau quan hệ tình dục: Đây là một triệu chứng khá phổ biến và có thể xuất hiện do u tạo áp lực lên các mạch máu ở vùng xung quanh.
1.2 Nguyên nhân hình thành u đặc buồng trứng
Nguyên nhân chính xác dẫn đến sự hình thành u đặc ở buồng trứng vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành u nang buồng trứng dạng đặc như:
– Thay đổi hormon: Các thay đổi hormone trong cơ thể có thể góp phần dẫn đến sự hình thành u. Ví dụ, nhiều estrogen hoặc androgen hơn bình thường có thể làm tăng nguy cơ phát triển u.
– Các vấn đề về sinh sản: Các vấn đề liên quan đến việc sinh sản, bao gồm không có kinh nguyệt định kỳ (không rụng trứng), mang thai muộn hoặc chuyển dạ, có thể là nguyên nhân tăng tỷ lệ hình thành u.
– Các yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc u đặc ở buồng trứng.
– Các bệnh lý khác: Hội chứng buồng trứng đa nang, u xơ tử cung hoặc tiểu đường có thể là nguyên nhân làm phát triển u.
U nang buồng trứng dạng đặc làm giảm khả năng thụ thai
Việc hiểu rõ nguyên nhân hình thành u nang buồng trứng dạng đặc là rất quan trọng để giúp ngăn ngừa và phát hiện bệnh sớm hơn, cũng như giúp ích cho quá trình chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Hiện chưa có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa sự hình thành u đặc ở buồng trứng. Tuy nhiên, u đặc nếu được phát hiện sớm sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị hơn.
2. Những ảnh hưởng do u đặc buồng trứng gây ra
U đặc có thể gây ra nhiều ảnh hưởng khác nhau cho sức khỏe của phụ nữ. Dưới đây là một số ảnh hưởng thường gặp do u nang buồng trứng dạng đặc gây ra:
– Rối loạn kinh nguyệt: U đặc có thể gây rối loạn kinh nguyệt với các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, kinh nguyệt kéo dài hoặc diễn ra quá ngắn.
– Khả năng thụ thai giảm: U đặc tạo ra các hormone như androgen hoặc estrogen ở mức cao hơn bình thường, nó có thể gây cản trở cho quá trình rụng trứng và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
– Tăng nguy cơ ung thư buồng trứng: Mặc dù rất hiếm, nhưng u đặc có thể trở thành ung thư buồng trứng, điều này xảy ra khi u đó có kích thước lớn và không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
– Gây đau và khó chịu: Khi u phát triển, nó có thể gây ra đau bụng và khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
– Suy giảm chức năng buồng trứng: U đặc có thể gây suy giảm chức năng buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng mãn dục như suy giảm sinh lực, khô âm đạo, đau trong khi quan hệ tình dục.
3. Cách điều trị u đặc ở buồng trứng
Cách điều trị u đặc ở buồng trứng sẽ tùy thuộc vào kích thước và loại u, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp thường được dùng để điều trị u đặc:
– Theo dõi sự phát triển của u: Nếu u chưa gây ra những ảnh hưởng quá nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi sự phát triển của u bằng việc thực hiện siêu âm định kỳ,
– Sử dụng thuốc: Đối với những u đặc nhỏ và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc ngừa thai chứa hormone nhằm kiểm soát kinh nguyệt và giảm kích thước của u.
– Phẫu thuật: Nếu u lớn hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ u. Loại bỏ u thông qua phẫu thuật có thể được thực hiện bằng cách tách u, hoặc loại bỏ hoàn toàn buồng trứng bị ảnh hưởng.
– Điều trị tùy chỉnh hormone: Đối với những người bị u đặc do rối loạn nội tiết tố, bác sĩ có thể chỉ định điều trị điều chỉnh hormone để kiểm soát lượng hormone và ổn định chu kỳ kinh nguyệt.
Phẫu thuật loại bỏ u đặc | doc_14498;;;;;doc_28701;;;;;doc_50855;;;;;doc_24156;;;;;doc_3513 | Những điều cần lưu ý
1. U nang buồng trứng – căn bệnh không thể xem nhẹ
U nang buồng trứng là bệnh lý gặp nhiều nhất ở những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Những khối u này thường phát triển từ sự tăng sinh quá mức của hormone sinh dục nữ, sự mất cân bằng giữa estrogen và progesterone.
Thông thường, những khối u này có thể tự biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, nếu u nang có kết cấu đặc, tốc độ phát triển nhanh, kích thước lớn, gây chèn ép và có khả năng tiến triển thành ung thư thì cần phải được loại bỏ bằng phương pháp phẫu thuật.
U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý chị em thường chủ quan
U nang buồng trứng tồn tại dưới 2 dạng là cơ năng và thực thể. Đối với u nang cơ năng, các khối u thường gặp là u nang bọc noãn, u nang hoàng thể và u nang hoàng tuyến. Những khối u thực thể gồm u nang nước, u nang bì, u nang nhầy và nang lạc nội mạc buồng trứng.
Triệu chứng của u nang buồng trứng không mấy rõ ràng, thường chỉ là những cơn đau tức vùng bụng dưới, bàng quang, tiểu tiện nhiều hoặc tiểu buốt, đôi khi là rối loạn kinh nguyệt. Vậy nên, để phát hiện sớm sự tồn tại của các khối u cũng không đơn giản. U dễ phát triển nhanh và gây ra nhiều biến chứng nguy hại tới sức khỏe chị em.
Theo các bác sĩ chuyên khoa, u nang buồng trứng khi phát triển lớn hoặc bị vỡ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp tới các cơ quan lân cận, buồng trứng cũng như khả năng sinh sản của chị em phụ nữ.
Biến chứng xảy ra ở trường hợp u nang cơ năng:
– Nang bọc noãn: Các nang bọc noãn liên tục phát triển và không có khả năng phóng noãn. Chính vì vậy, người phụ nữ gặp tình trạng này thường bị chậm kinh, rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến chu kỳ rụng trứng và gây ra tình trạng khó thụ thai.
– Nang hoàng thể: Những nang này được hình thành bởi hoàng thể. Sau khi quá trình phóng noãn xảy ra, các nang này vẫn phát triển, chứa đầy dịch, dễ vỡ do vỏ mỏng, từ đó gây nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, viêm đau, chảy máu bất thường tại vùng chậu.
– Nang hoàng tuyến: Những nang này không phóng noãn, đồng thời bị hoàng thể hóa. Nang này thường được phát hiện ở hai bên buồng trứng, có mức độ nguy hiểm khá cao, không những gây rối loạn kinh nguyệt mà còn khiến cho tử cung bị thủng, ung thư tế bào và băng huyết.
Biến chứng ở những trường hợp u nang thực thể còn nghiêm trọng hơn do những nang này không xuất phát từ yếu tố nội tiết như cơ năng mà từ những tổn thương tại buồng trứng.
– U nang nước: Là dạng u nang bên trong có chứa nhiều dịch, có các nhú nhỏ dễ phát triển thành tế bào ung thư.
– U nang bì: U nang bì có cấu trúc vỏ dày, bên trong chứa tóc, móng, xương, lông,… Khối u này dễ bị xoắn và gây ra những cơn đau dữ dội, nguy hiểm hơn những dạng u khác.
U nang buồng trứng có nguy hiểm không sẽ thể hiện qua biến chứng của từng dạng u nang
– U nang nhầy: Nang có chứa dịch nhầy, đặc, vỏ dày như lớp da. Thường bệnh nhân rất dễ gặp phải tình trạng u nang nhầy. Những khối u này cũng dễ dính vào các cơ quan, tổ chức lân cận tuy nhiên khả năng tiến triển thành ung thư lại thấp hơn.
– U nang có cuống dài: Loại nang này là dạng nang nước, cuống dài, kích thước khá lớn và thường dễ xoắn, gây nguy hiểm tới tính mạng.
– U nang lạc nội mạc: Những u này thường phát triển ở ngoài tử cung và vẫn liên tục tăng sinh, bong tróc, gây chảy máu và khiến cho tử cung phải chịu áp lực nặng nề.
Những khối u nang thực thể có khả năng tiến triển thành ung thư cao hơn so với u cơ năng.
Các bác sĩ chuyên khoa chia sẻ, dù đa phần các khối u nang buồng trứng đều là u lành tính, tuy nhiên, vẫn phải cảnh giác với những khối u có thể chuyển biến xấu thành u ác tính. Mức độ nguy hiểm của khối u được thể hiện qua từng triệu chứng như sau:
– Xoắn buồng trứng hoặc cuống nang: Tình trạng xoắn cuống nang hoặc xoắn tại buồng trứng cần phải tới bệnh viện để được phẫu thuật kịp thời. Các bác sĩ sẽ tháo xoắn, sau đó bóc tách khối u để bảo vệ an toàn cho buồng trứng.
– Vỡ u nang: Những khối u nang nước dễ bị vỡ và gây chảy máu, đau đớn, nhiễm trùng, khiến người bệnh vô cùng khó chịu, thậm chí cảm thấy buồn nôn.
– Nhiễm khuẩn: Những khối u nang xoắn thường dễ bị dính và nhiễm khuẩn. Thông thường, đây là biến chứng báo hiệu người bệnh cần phẫu thuật sớm, tránh để ảnh hưởng tới các cơ quan, bộ phận khác.
– Chèn ép các bộ phận tiểu khung: Đây là biến chứng khi đã phát hiện quá muộn, mức độ nguy hiểm cao, chèn ép trực tràng, bàng quang, thậm chí cả tĩnh mạch, gây ra những vấn đề sức khỏe khó cải thiện.
– Chảy máu: Tình trạng này cho thấy mức độ nguy hiểm đáng báo động. Khi u nang chảy máu, xuất huyết sẽ gây ảnh hưởng tới hoạt động của buồng trứng, dễ gây nhiễm trùng và cần được phẫu thuật.
– Xuất hiện vách ngăn, chồi nhú: Mức độ nguy hiểm cao do bắt đầu có khả năng biến đổi, tiến triển thành ung thư, u ác tính.
Khi nhận thấy những biểu hiện bất thường do u nang buồng trứng gây ra, người bệnh cần thực hiện khám, kiểm tra và nghe theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để biết có nên phẫu thuật hay không. Thông thường, các trường hợp cần phẫu thuật là các loại u nang thực thể, có kích thước lớn, phát triển nhanh và đã có dấu hiệu biến chứng, ung thư hóa.
Người bệnh có thể lựa chọn thực hiện phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mổ mở. Phẫu thuật nội soi thường bảo đảm tính thẩm mỹ hơn, an toàn hơn, phục hồi nhanh hơn. Phẫu thuật mổ mở lại phù hợp với các loại u nang đã phát triển với kích thước lớn, bị chảy máu, vỡ hoặc xoắn dính.
U nang buồng trứng khi gây biến chứng cần mổ, loại bỏ sớm để tránh nguy hại tới sức khỏe
Việc điều trị u nang buồng trứng cũng dễ dàng hơn khi chị em có thể khám và nhận tư vấn từ bác sĩ từ trước. Thăm khám định kỳ sẽ khiến cho tỷ lệ chữa trị thành công cao hơn, giúp ích cho việc bảo vệ sức khỏe buồng trứng nói riêng, sức khỏe sinh sản, sinh lý nói chung.
U nang buồng trứng là căn bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bởi vậy, chị em tuyệt đối không nên chủ quan và cần thực hiện khám, kiểm tra từ sớm để phòng ngừa biến chứng, biết cách khắc phục sao cho tốt nhất.;;;;;U nang buồng trứng là 1 bệnh lý phụ khoa phổ biến hiện nay, gây ảnh hưởng sức khỏe và đôi khi tác động tới khả năng sinh sản của người bệnh. Có một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ u nang buồng trứng, bao gồm nhiễm khuẩn, lạc nội mạc tử cung, rối loạn nội tiết,...
U nang buồng trứng là những bao nang có dịch được hình thành và phát triển bên trong buồng trứng. U nang có thể xuất hiện kể từ khi dậy thì cho tới độ tuổi sinh đẻ. Hầu hết các u nang đều nhỏ và không ảnh hưởng tới sức khỏe. Bệnh nhân bị u nang buồng trứng thường không có biểu hiện cụ thể, nhưng người bệnh có thể bị đau bụng dưới và đôi khi chảy máu. Nếu u nang buồng trứng phát triển lớn dần và có đường kính trên 5cm thì cần phải phẫu thuật. Lưu ý, không phải tất cả các loại u nang buồng trứng đều ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Có thể chia u nang buồng trứng thành 2 loại là u nang cơ năng và u nang thực thể:U nang cơ năng: Hàng tháng, ở một bên buồng trứng, một nang trứng sẽ được nuôi dưỡng, phát triển và giải phóng ra ngoài, sau đó sẽ đi theo vòi trứng vào trong lòng tử cung để có cơ hội được thụ tinh. Khi trứng được giải phóng, nang trứng thường sẽ tự vỡ. Tuy nhiên, đôi khi nang trứng vẫn tiếp tục phát triển và chứa nhiều chất lỏng, từ đó hình thành nang chức năng. Nang này sẽ biến mất đi sau 1 số kỳ kinh nguyệt và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Thông thường, có 3 loại u nang cơ năng gồm nang hoàng thể, nang bọc noãn và nang hoàng tuyến.U nang thực thể: Bao gồm các loại như u bì, u nang nhầy, u nang nước, u lạc nội mạc tử cung...Các loại u này được hình thành từ những tổn thương thực thể trong buồng trứng. U thực thể có thể là u lành hoặc u ác. U ác buồng trứng tuy ít gặp nhưng rất nguy hiểm vì thế bệnh nhân không được chủ quan.
2. Yếu tố nguy cơ u nang buồng trứng
Vì sao bị u nang buồng trứng là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Thực tế, có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn tới hình thành u nang buồng trứng, bao gồm:Vấn đề về nội tiết tố, bao gồm sử dụng thuốc kích thích rụng trứng. Việc Lạm dụng thuốc tránh thai cũng sẽ dẫn đến thay đổi hormone và làm tăng nguy cơ u nang.Lạc nội mạc tử cung: Các tế bào nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung và một số mô có thể gắn ở buồng trứng.Nhiễm trùng vùng chậu: Khi nhiễm trùng lan đến buồng trứng có thể gây u nang.Một u nang buồng trứng trước đó: Trường hợp đã từng xuất hiện u nang trước đó, người bệnh có thể tái phát bệnh.Tiền sử gia đình: Nếu bệnh nhân có người thân thế hệ thứ nhất – mẹ, con gái hoặc chị em gái – mắc u nang buồng trứng thì nguy cơ phát triển u nang là 5% trong suốt cuộc đời.Tuổi: U nang buồng trứng thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh. Nguy cơ mắc u nang buồng trứng sẽ tăng lên theo tuổi sau tuổi 70Phụ nữ từng bị sảy thai cũng có nguy cơ bị u nang buồng trứng
U nang buồng trứng thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng. Hầu hết các trường hợp được phát hiện khi thăm khám phụ khoa định kỳ hoặc khi siêu âm kiểm tra sức khỏe. Bệnh nhân bị u nang buồng trứng có thể xuất hiện các triệu chứng bao gồm:Đau ở vùng chậu và vùng thắt lưng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân u nang buồng trứng. Người bệnh thường gặp những cơn đau âm ỉ quanh vùng bụng dưới, vùng thắt lưng do các khối u chèn ép các cơ quan hoặc dây thần kinh dọc ở vùng sau xương chậu.Gây cảm giác khó chịu do khối u to gây chèn ép các cơ quan lân cận, đồng thời có thể gây tiểu khó, táo bón...Bụng chướng.Đau khi quan hệ tình dục: Khi quan hệ, nếu bệnh nhân cảm thấy đau ở một bên so với bên còn lại, đây có thể là triệu chứng của u buồng trứng. Một số trường hợp khối u phát triển lớn hơn và nằm ngay vị trí gần cổ tử cung gây đau khi quan hệ tình dục.Kinh nguyệt thất thường: Rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới là dấu hiệu liên quan đến nhiều bệnh lý phụ khoa khác nhau, trong đó có cả u nang buồng trứng.Các trường hợp khối u to nhanh, bụng chướng có thể khiến bệnh nhân chán ăn, sụt cân và mệt mỏi. Đây cũng có thể là các dấu hiệu gợi ý u ác tính, bệnh nhân cần đi khám ngay nếu có các triệu chứng trên.
Một số trường hợp được phát hiện các khối u nang buồng trứng phát triển sau khi mãn kinh có thể là ung thư. Đây là lý do tại sao việc khám phụ khoa định kỳ là rất quan trọng. Các biến chứng khác do u nang buồng trứng gây ra bao gồm:Xoắn buồng trứng.Vỡ nang: U nang vỡ có thể gây đau dữ dội và chảy máu bên trong. U nang càng lớn thì nguy cơ vỡ càng lớn. Các hoạt động tác dụng lực mạnh lên vùng chậu chẳng hạn như quan hệ tình dục cũng làm tăng nguy cơ vỡ nang.Chèn ép nội tạng: Đây là biến chứng xuất hiện muộn khi u nang buồng trứng đã phát triển lớn. Các khối u chèn ép bàng quang gây đau buốt khi tiểu tiện, chèn ép trực tràng gây táo bón, chèn ép niệu quản làm ứ nước ở bể thận, thậm chí chèn ép tĩnh mạch chủ dưới dẫn đến ứ trệ tuần hoàn, phù hai chi dưới.
5. Các phương pháp phẫu thuật ung thư buồng trứng
Không phải tất cả bệnh nhân u nang buồng trứng đều cần can thiệp điều trị. Đối với những trường hợp u nang có thể tự biến mất thì bác sĩ sẽ có kế hoạch kiểm tra khối u trong một thời gian sau đó mới cân nhắc có nên điều trị hay không. Đối với những bệnh nhân cần điều trị, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bóc tách u nang:Phẫu thuật nội soi: U nang có thể được loại bỏ bằng cách sử dụng một thủ thuật gọi là phẫu thuật nội soi. Bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ u nang thông qua một vết cắt nhỏ trên da của bệnh nhân. Sau khi u nang được phẫu thuật xong hầu hết bệnh nhân có thể về nhà sau vài giờ theo dõi. Phẫu thuật nội soi là phương pháp được nhiều người lựa chọn vì ít gây ra đau đớn và người bệnh có thể phục hồi nhanh chóng.Phẫu thuật mở: Mổ hở ở bụng cũng thường được áp dụng khi nghi ngờ u nang có nguy cơ biến chứng thành u ác tính. Trường hợp này, bác sĩ cần phải cắt toàn bộ u nang và lấy mẫu tế bào để làm các xét nghiệm nhằm chẩn đoán và phát hiện các tế bào ung thư.Bài viết đã trình bày một số yếu tố nguy cơ gây u nang buồng trứng. Đây là bệnh lý không quá nguy hiểm, tuy nhiên trong một số trường hợp u nang có thể là u ác, gây ung thư buồng trứng. Do đó, bệnh nhân nên đi thăm khám định kỳ để kịp thời chẩn đoán và điều trị.;;;;;Bệnh u nang buồng trứng không có triệu chứng điển hình nên đa phần nữ giới chỉ tình cờ phát hiện được trên siêu âm khi đi khám phụ khoa hoặc khám sức khỏe tổng quát. Có nhiều nguyên nhân gây ra và nhiều loại u nang ở buồng trứng nên tính chất bệnh ở mỗi người cũng sẽ có sự khác nhau. Vậy tính chất nguy hiểm của u nang buồng trứng như thế nào, chúng ta hãy cùng đi tìm lời giải đáp qua bài viết sau.
1. Mức độ nguy hiểm của bệnh u nang buồng trứng
1.1. Những yếu tố tác động đến mức độ nguy hiểm của bệnh
Tùy thuộc vào tính chất khối u và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân mà u nang buồng trứng có mức độ nguy hiểm không giống nhau ở mỗi người. Điển hình như:
- Với u nang sinh lý
Sự xuất hiện của các u nang sinh lý tại buồng trứng là nhằm hỗ trợ sinh sản. Đây là nơi tạo ra trứng và sản xuất hormone estrogen, progesterone. Vì thế nó còn có tên gọi khác là u nang buồng trứng cơ năng.
U nang buồng trứng sinh lý thường xuất hiện và biến mất khi có sự chuyển từ từ chu kỳ kinh này sang chu kỳ kinh khác. Hầu hết các u này có kích thước nhỏ, hiếm khi có biến chứng. Trường hợp đặc biệt, nếu u nang sinh lý là dạng u nang hoàng thể với kích thước lớn, nó có thể khiến bụng dưới đau âm ỉ nhưng cũng không đáng lo ngại.
- Với u nang bệnh lý
Do không phục vụ chức năng nội tiết tố hoặc sinh sản nên u nang buồng trứng bệnh lý có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, cần phải loại bỏ. Loại u nang này gồm: u nang nước, u nang bì, u nang nhầy và u nang lạc nội mạc tử cung. Thông qua siêu âm bác sĩ sẽ phân biệt được loại u đang tồn tại ở bệnh nhân thuộc dạng u nào.
1.2. Biến chứng nguy hiểm do u nang buồng trứng
Như đã nói ở trên, hầu hết các trường hợp nguy hiểm do u nang buồng trứng gây ra đó là những u nang bệnh lý. Biến chứng của loại u này có thể kể đến là:
- Xoắn u nang
Thường thì các loại u nang có cuống dài sẽ dễ xuất hiện biến chứng này. Khi ấy, người bệnh thường có cơn đau đột ngột và rất khó chịu ở bụng dưới, đổ mồ hôi, choáng váng,...
- U nang bị vỡ
Nếu u có kích thước lớn, là dạng nang mềm, chứa nhiều dịch lỏng bên trong thì khi có tác động của ngoại lực nó rất dễ bị vỡ. Hệ lụy của tình trạng ấy chính là nguy cơ nhiễm khuẩn, có thể nguy hiểm cho tính mạng khi không được điều trị kịp thời. Kích thước của u càng lớn thì càng dễ vỡ.
- U bị dính và chèn ép các bộ phận khác
Khi khối u nang buồng trứng to dần về kích thước chúng rất dễ dính vào các bộ phận lân cận rồi chèn ép tiểu khung gây ra các hiện tượng:
+ Táo bón nếu khối u chèn ép trực tràng.
+ Rối loạn tiểu tiện nếu khối u chèn ép niệu quản và bàng quang.
+ Phù nếu kích thước khối u choán hết ổ bụng và chèn ép tĩnh mạch chủ dưới. Phụ nữ mang thai nếu gặp tình trạng này sẽ có nguy cơ sinh non, sảy thai,... Bác sĩ sẽ cân nhắc từng trường hợp để có biện pháp xử lý cụ thể.
- Ung thư buồng trứng
Tuy biến chứng này không nhiều nhưng nó có thể xảy ra với u nang thực thể ở những phụ nữ mãn kinh. Nguy cơ ung thư cao nhất khi có nhiều nhú trong vỏ của u.
2. Thời điểm nên thăm khám và điều trị u nang buồng trứng
2.1. Thời điểm nên thăm khám bác sĩ chuyên khoa
Mặc dù hầu hết u nang buồng trứng là lành tính nhưng vẫn có những trường hợp biến chứng nguy hiểm do không được điều trị kịp thời. Vì thế, chị em phụ nữ nên đến gặp bác sĩ khi có những dấu hiệu như:
- Bụng căng tức đột ngột, kéo dài.
- Tiểu nhiều lần kèm theo cảm giác vùng chậu bị chèn ép và đau.
- Xuất huyết âm đạo chưa rõ nguyên nhân.
- Đau bụng dưới đột ngột và dữ dội kèm theo nôn ói, sốt.
2.2. Phương pháp điều trị
U nang buồng trứng ở mỗi bệnh nhân sẽ có phương pháp điều trị khác nhau phụ thuộc vào dạng u, kích thước, tình trạng sức khỏe, độ tuổi sinh sản, các triệu chứng nghiêm trọng của bệnh,... Trước khi đưa ra phác đồ điều trị, bệnh nhân cần được tiến hành một số kiểm tra cần thiết để chẩn đoán chính xác bệnh. Sau đó, bác sĩ thường:
- siêu âm theo dõi sự phát triển của u sau mỗi kỳ hành kinh nhằm xác định sự thay đổi về tính chất, kích thước khối u.
- Có thể không cần điều trị nếu là u nang cơ năng vì chúng có khả năng tự biến mất sau khoảng 1 - 2 chu kỳ kinh.
- Phẫu thuật u nang buồng trứng khi:
+ Khối u tồn tại trong thời gian dài mà không có dấu hiệu biến mất.
+ Nghi ngờ khả năng biến chứng ung thư.
+ Khối u có sự tăng trưởng nhanh chóng về kích thước.
+ Khối u chèn ép vào các bộ phận xung quanh.
Bác sĩ sẽ tư vấn về phương pháp mổ cho từng bệnh nhân tùy theo tình trạng bệnh của họ như: mổ mở, mổ nội soi, chỉ cắt bỏ khối u, cắt bỏ hoàn toàn tử cung hoặc cắt bỏ toàn bộ phần phụ,...
3. Phương pháp hỗ trợ hạn chế sự phát triển của u nang buồng trứng
Bằng cách kiên trì điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ và thực hiện những thói quen sau, chị em phụ nữ có thể hạn chế sự phát triển của u nang buồng trứng:
- Tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ để biết được chính xác tình trạng sức khỏe và diễn tiến của bệnh.
- Không tự ý dừng hoặc thay đổi loại thuốc điều trị khi không có sự đồng ý của bác sĩ chuyên khoa.
- Chú ý tính chất đều đặn của kỳ kinh và phát hiện bất thường để kịp thời thông báo với bác sĩ.
Hầu hết các khối u nang buồng trứng không gây ra nhiều nguy hiểm và không có triệu chứng đặc biệt khi nó tăng lên quá mức về kích thước. Mặt khác, ở mỗi bệnh nhân, mức độ nguy hiểm của bệnh lại không giống nhau. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên khám phụ khoa định kỳ một cách đều đặn phát hiện sớm sự tồn tại cũng như diễn tiến của khối u từ đó có được lời khuyên đúng đắn của bác sĩ.;;;;;U nang buồng trứng đa phần là lành tính, tuy nhiên đôi khi vẫn có thể là u ác. Nếu để lâu và không điều trị đúng cách thì những khối u này sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng khác do u nang buồng trứng gây ra bao gồm:Xoắn cuống nang: Nếu các khối u có đường kính 8-10cm, chúng sẽ rất nặng và dễ di chuyển, từ đó có nguy cơ gây xoắn cuống nang.Xoắn buồng trứng: Khi các u nang phát triển có thể khiến buồng trứng dịch chuyển và dẫn đến hiện tượng xoắn buồng trứng. Hiện tượng này có thể làm giảm hoặc ngừng lưu lượng máu đến buồng trứng và ảnh hưởng nghiêm trọng tới chức năng buồng trứng, có nguy cơ gây vô sinh.Vỡ nang: U nang vỡ có thể gây đau dữ dội và xuất huyết bên trong. U nang càng lớn thì nguy cơ vỡ càng cao. Các hoạt động vận động mạnh hoặc tác động lực mạnh lên vùng chậu chẳng hạn như quan hệ tình dục cũng làm tăng nguy cơ vỡ nang.Ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận: Các khối u có kích thước lớn sẽ chèn lên các cơ quan lân cận. Đây là biến chứng xuất hiện muộn khi u nang buồng trứng đã phát triển tới kích thước lớn. Các khối u chèn ép bàng quang gây đau buốt khi đi tiểu, chèn ép trực tràng gây táo bón, chèn ép niệu quản làm ứ nước ở bể thận, thậm chí chèn ép tĩnh mạch chủ dưới dẫn đến ứ trệ tuần hoàn và gây phù hai chi dưới.
Triệu chứng u nang buồng trứng thường không rõ ràng, do đó khó có thể chẩn đoán bệnh khi chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng. Để chẩn đoán u nang buồng trứng, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân làm một số xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, chụp MRI hay CT vùng chậu.Không phải tất cả các trường hợp u nang buồng trứng đều cần phải điều trị. Ở một số bệnh nhân, u nang có thể tự biến mất và bác sĩ thường chỉ lên kế hoạch kiểm tra định kỳ, nếu có bất thường mới cân nhắc điều trị. Đối với những bệnh nhân u nang buồng trứng cần điều trị, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bóc tách u nang:Phẫu thuật nội soi: Bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ u nang buồng trứng thông qua một vết cắt nhỏ trên da của bệnh nhân. Sau khi u nang được loại bỏ xong, bệnh nhân thường có thể về nhà sau vài giờ theo dõi. Phẫu thuật nội soi là phương pháp được nhiều người lựa chọn, vì ít gây đau đớn, ít biến chứng và tốc độ phục hồi nhanh chóng.Phẫu thuật mở: Mổ hở cũng là phương pháp thường được áp dụng khi nghi ngờ u nang có nguy cơ biến chứng thành u ác tính. Trường hợp này, bác sĩ cần phải cắt bỏ toàn bộ u nang và lấy mẫu để làm các xét nghiệm nhằm chẩn đoán và phát hiện ung thư.Tóm lại, u nang buồng trứng là tên gọi chung của các khối u nang xuất hiện trong buồng trứng, còn u bì là tên gọi một loại u nang cụ thể. Dù đa số các trường hợp u nang là lành tính, nhưng vẫn có nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nguy cơ. Do đó, bệnh nhân cần khám phụ khoa định kỳ để kịp thời phát hiện bệnh và điều trị đúng cách.;;;;;U nang buồng trứng chiếm tỉ lệ khoảng 80% các khối u buồng trứng nói chung, là loại khối u rất hay gặp ở phụ nữ, đặc biệt phụ nữ trong lứa tuổi sinh đẻ. U nang buồng trứng có nhiều nhiều dạng với nhiều biến chứng khác nhau, hầu hết chúng đều nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh ở mọi lứa tuổi.
U nang buồng trứng chỉ một khối phát triển bất thường trên buồng trứng. U nang buồng trứng có thể phát triển từ các mô của buồng trứng hay từ mô của các cơ quan khác trong cơ thể.U nang buồng trứng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau với nhiều biến chứng khác nhau, trong đó, xoắn u nang buồng trứng là dạng biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.
U nang buồng trứng
2. Các dạng u nang buồng trứng thường gặp
U nang cơ năng: Là những khối u phát sinh do rối loạn hoạt động nội tiết của buồng trứng, về mặt giải phẫu bệnh tổ chức buồng trứng không có thay đổi. U nang buồng trứng cơ năng thường là u lành tính, có thể tự biến mất và không gây nguy hiểm.U nang thực thể: Có biến đổi về tổ chức học buồng trứng ở những khối u, vì vậy đây là những khối u có nguy cơ ung thư hóa. Trong đó:U nang nước buồng trứng là dạng hay gặp nhất, chiếm khoảng 40% các khối u nang buồng trứng. Nếu trên bề mặt u có các mạch máu tăng sinh hình lược, hay có các nhú trên bề mặt hoặc trong lòng u là những dấu hiệu nghi ngờ ung thư hóa.U nang nhầy buồng trứng: Chiếm khoảng 20% các khối u buồng trứng.U nang bì buồng trứng: Chiếm khoảng 25% các khối u buồng trứng.Lạc nội mạc tử cung dạng u nang: Nội mạc tử cung là lớp màng trong của tử cung, gồm 2 phần, phần nền hầu như không thay theo chu kỳ kinh nguyệt, trong quá trình mang thai và khi sinh nở. Tuy nhiên, khi tổ chức nội mạc tử cung phát triển ngay trên bề mặt buồng trứng, gây phá hủy tổ chức buồng trứng lành. U thường gây đau, dính nhiều làm tắc vòi trứng gây vô sinh.
3. Chẩn đoán u nang buồng trứng
Đối với từng bệnh nhân, các biến chứng có thể xuất hiện sớm hay muộn. Khi triệu chứng rõ rệt tức là u đã to và chèn ép vào các tạng xung quanh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí ảnh hưởng tới tính mạng. Một số biến chứng nguy hiểm phải kể đến như:
4.1. Xoắn u nang
Xảy ra với bất kỳ loại u nào, những u nhỏ, có cuống dài, không dính là những u dễ bị xoắn.
4.2. Vỡ nang
Vỡ nang xảy ra khi áp lực dịch trong khối u quá lớn, gây vỡ u nang. Bệnh nhân có biểu hiện đau bụng đột ngột, đau liên tục, hạ vị và hai hố chậu ấn đau, có phản ứng. Một số trường hợp vỡ nang gây chảy máu trong, bệnh nhân có thể choáng mất máu. Khi khám âm đạo thấy khối u khó xác định, tử cung đau khi di động. Nếu như không điều trị kịp thời thì có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh.
4.3. Chèn ép các tạng xung quanh
Biến chứng này thường xảy ra khá muộn, khi khối u đã phát triển lâu, kích thước lớn. Hậu quả là khối u chèn ép bàng quang gây đái rắt, chèn ép trực tràng gây táo bón, đôi khi chèn ép niệu quản gây ứ nước bể thận, thậm chí có những khối u buồng trứng rất lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới gây tuần hoàn bàng hệ, phù 2 chi dưới, cổ trướng,...U nang buồng trứng là một bệnh lý thường gặp ở phụ nữ, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm. Vì thế chị em phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ 4 - 6 tháng/ lần để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường của u nang buồng trứng cũng như các bệnh phụ khoa khác. |
question_63445 | 6 món cháo dinh dưỡng cho trẻ còi cọc | doc_63445 | Hiện nay, suy dinh dưỡng ở trẻ là vấn đề rất nhiều phụ huynh lo lắng. Điều này bắt nguồn từ việc cơ thể không được cung cấp đủ dưỡng chất. Sau đây, hãy cùng tham khảo ngay 6 món cháo dinh dưỡng cho trẻ còi cọc để hỗ trợ giải quyết vấn đề này.
1.1 Những đối tượng dễ bị thiếu dưỡng chất
Mọi đối tượng đều có khả năng bị thiếu dưỡng chất. Trong đó, trẻ nhỏ thuộc nhóm đối tượng dễ mắc phải nhất.
Những vi chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin D, … khoáng chất là những yếu tố cần thiết cho cơ thể. Mọi đối tượng đều có khả năng bị thiếu dưỡng chất. Trong đó, trẻ nhỏ thuộc nhóm đối tượng dễ mắc phải nhất.
Khi bị thiếu dưỡng chất, cơ thể sẽ dễ mắc phải nhiều vấn đề. Ví dụ như suy dinh dưỡng, sốt rét, nhiễm ký sinh trùng, … Đây là những căn bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng lớn tới sức khỏe con người. Cụ thể, sức khỏe cơ thể bị suy giảm. Lâu ngày, bệnh sẽ dẫn tới biến chứng, chậm phát triển thể lực và trí lực.
1.2 Nguyên nhân khiến cơ thể thiếu dưỡng chất
Có rất nhiều nguyên nhân khiến trẻ bị thiếu dưỡng chất:
Việc cơ thể trẻ thiếu dinh dưỡng có thể bắt nguồn từ việc bố mẹ không đủ kiến thức chăm sóc bé. Do đó, trẻ sẽ không được ăn những thực phẩm phù hợp hoặc không đủ bữa. Lâu ngày, trẻ sẽ dẫn đến bị suy dinh dưỡng kéo theo nhiều vấn đề sức khỏe.
Thời gian bổ sung dinh dưỡng cho trẻ cũng rất quan trọng. Cụ thể, cha mẹ cho con ăn quá sớm hoặc quá muộn, thức ăn không đủ dinh dưỡng, … Khi trẻ ăn quá sớm sẽ ảnh hưởng tới quá trình bú mẹ của trẻ. Không được cung cấp đủ sữa mẹ, cơ thể trẻ sẽ không đủ cứng cáp, dễ mắc nhiều bệnh lý.
Như chúng ta đã biết, sữa mẹ là nguồn dưỡng chất rất tốt cho trẻ. Do đó, cai sữa quá sớm sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh, cơ thể trẻ yếu ớt. Vậy nên, điều tốt nhất là cho trẻ bú tới 2 tuổi. Và lưu ý, cha mẹ không được cho con cai sữa mẹ cho tới khi được ăn bổ sung. Đặc biệt vào thời điểm trẻ ốm hay oi bức.
Khi cơ thể trẻ bị bẩn, bị nhiễm khuẩn sẽ dẫn tới biếng ăn. Bên cạnh đó, những loại kháng sinh sử dụng điều trị nhiễm trùng sẽ diệt cả vi khuẩn gây bệnh lẫn vi khuẩn có lợi. Khi vi khuẩn có lợi mất đi, đường ruột sẽ gây giảm quá trình lên men thức ăn, dẫn tới kém hấp thu.
Ngoài 4 điều cơ bản trên, việc cơ thể trẻ thiếu dinh dưỡng có thể do:
– Chế độ chăm sóc thiếu khoa học.
– Thể tạng mắc dị tật.
– Trẻ bị biếng ăn.
– Trẻ đau ốm lâu ngày không hết.
…
2. Những nguồn cung cấp dưỡng chất cho trẻ
Nguồn cung cấp dinh dưỡng rất đa dạng. Ta có thể tìm thấy ở bất cứ đâu. Trong đó, 2 nguồn cung cấp phổ biến nhất là qua bữa ăn hàng ngày hoặc qua sữa mẹ.
2.1 Bữa ăn hàng ngày
Bữa ăn hàng ngày đóng vai trò rất quan trọng với cơ thể. Đó là nguồn dưỡng chất và năng lượng giúp cơ thể hoạt động. Trong đó, chế độ ăn hàng ngày của một người thông thường cần có đủ 4 nhóm. Bao gồm bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất.
Để trẻ có một cơ thể khỏe mạnh còn cần phải ăn đa dạng thực phẩm mỗi ngày. Ta có thể cho trẻ ăn phối hợp nhiều loại thức ăn. Trong đó, cha mẹ hãy chú ý vào các nhóm thức ăn giàu dinh dưỡng.
2.2 Sữa mẹ
Không phải tự nhiên ta cần cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Sau đó, trẻ cần tiếp tục duy trì cho tới khi 2 tuổi. Thành phần của sữa mẹ có chất đạm, chất béo, kháng thể thụ động, vitamin và khoáng chất, … Đây đều là những dưỡng chất rất cần thiết cho cơ thể bé phát triển. Trong đó, chất béo là yếu tố quan trọng nhất trong sữa mẹ. Chất béo trong sữa mẹ sẽ cung cấp tới 50% nguồn năng lượng hàng ngày cho trẻ.
3. 6 món cháo dinh dưỡng cho trẻ còi cọc
3.1 Cháo súp lơ, thịt bò
Thịt bò giàu sắt, protein và canxi nên cho bé ăn thịt bò là một trong những cách bổ sung dinh dưỡng tốt nhất. Súp lơ giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp bé yêu tăng cường chức năng hệ miễn dịch và tiêu hóa hiệu quả.
3.2 Cháo tôm, rau dền
Tôm rất giàu kẽm, kích thích bé ăn ngon miệng và canxi. Từ đó giúp xương bé cứng cáp, phát triển chiều cao, kết hợp với loại rau có màu đỏ đậm nhiều vitamin và khoáng chất như rau dền
Tôm giàu kẽm – kích thích bé ăn ngon miệng và canxi – giúp xương bé cứng cáp, phát triển chiều cao, kết hợp với loại rau có màu đỏ đậm nhiều vitamin và khoáng chất như rau dền sẽ thành món ăn hấp dẫn đầy màu sắc hương vị lại thúc đẩy sự phát triển thể chất của bé.
3.3 Cháo cá
Món cá nhiều axit béo omega-3, canxi và protein có thêm đậu xanh mát lành và nấm
Món cá nhiều axit béo omega-3, canxi và protein có thêm đậu xanh mát lành và nấm thơm ngậy giàu sắt, giàu vitamin D sẽ khiến các bé thích mê, mẹ đút con ăn không kịp tay.
3.4 Cháo thịt gà, bí đỏ
Thịt gà và bí đỏ đều là những thực phẩm rất tốt cho cơ thể
Thịt gà và bí đỏ đều là những thực phẩm rất tốt cho cơ thể. Khi cho trẻ ăn loại cháo này, cơ thể không chỉ được bổ sung đủ dưỡng chất. Bên cạnh đó, món ăn này còn rất tốt cho hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ.
3.5 Cháo lươn
Đây là một món ăn bổ dưỡng cho bé được rất nhiều mẹ lựa chọn. Trong món ăn này có thành phần dinh dưỡng đa dạng như: chất béo, chất đạm, … Ngoài cung cấp dưỡng chất, cháo lươn còn hỗ trợ bồi bổ khí huyết cho trẻ. Đồng thời, những bệnh lý như đầy bụng, ăn không tiêu, biếng ăn cũng sẽ được khắc phục.
3.6 Cháo ngaom rau mồng tơi
Đây là một món cháo dinh dưỡng cho trẻ rất được yêu thích. Không thể phủ nhận, cháo ngao, rau mồng tơi đem đến sự dinh dưỡng rất tốt. Nó vừa giúp bé ăn ngon miệng lại hỗ trợ tiếu hóa, bổ sung chất sơ tự nhiên, thanh nhiệt, giải độc, …. Từ đó, cha mẹ sẽ không còn phải lo lắng về tình trạng táo bón của bé. | doc_25489;;;;;doc_5385;;;;;doc_13947;;;;;doc_48103;;;;;doc_27018 | Làm thế nào để con ăn ngoan, ăn ngon và nhanh tăng cân, tăng trưởng chiều cao là điều các bà mẹ trẻ đặc biệt quan tâm. Bài viết dưới đây đề cập đến cách nấu cháo dinh dưỡng giúp trẻ mau ăn chóng lớn, các mẹ có thể tham khảo để bổ sung vào thực đơn ăn uống của con em mình.
Cách nấu cháo dinh dưỡng giúp trẻ mau ăn chóng lớn
Cháo lươn cà rốt
Cháo lươn là món ăn rất tốt cho trẻ suy dinh dưỡng, còi xương. Theo Đông y, lươn có tác dụng bồi bổ khí huyết, chữa bệnh biếng ăn, ăn không tiêu, tiêu chảy, suy dinh dưỡng. Thịt lươn giàu thành phần dinh dưỡng như chất đạm, béo, là nguồn cung cấp năng lượng dồi dào.
Cháo lươn là món ăn rất tốt cho trẻ suy dinh dưỡng, còi xương.
Nguyên liệu:
– 25 g gạo tẻ
– 10 g thịt lợn
– 20 g cà rốt
– Một con lươn sống loại vừa.
Cách làm:
– Sơ chế lươn, sau đó cho vào nồi hấp hoặc luộc chín, tách lấy phần thịt, băm nhỏ.
– Cà rốt rửa sạch, xắt nhỏ.
– Gạo cho vào nồi nấu cháo cùng cà rốt đến khi mềm thì trút lươn vào nấu tiếp. Nêm gia vị vừa ăn rồi đun thêm khoảng 7 đến 10 phút. Tắt bếp, để nguội khoảng 2 phút rồi đút cho trẻ ăn từng ít một.
Cháo thịt gà nấu bí đỏ
Cháo thịt gà giúp lưu thông khí huyết, ăn ngon miệng. Thịt gà và bí đỏ đều có tính ấm kết hợp với nhau giúp cơ thể lưu thông khí huyết, trẻ ăn ngon miệng và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Nguyên liệu:
– 50 g thịt gà
– 50 g bí đỏ
– 80 g gạo tẻ
Cách làm:
– Thịt gà bỏ xương, băm nhỏ.
– Bí đỏ hấp và tán nhuyễn.
– Gạo tẻ vo sạch bỏ vào nổi nấu cháo. Đổ bí đỏ và thịt gà vào ninh khoảng 10 phút. Nêm gia vị sao cho vừa ăn rồi tắt bếp. Lưu ý: Cho trẻ ăn khi cháo còn ấm sẽ giữ được hương vị và giúp trẻ ăn ngon hơn.
Cháo thịt hoặc xương nấu cùng đậu cô ve
Cháo thịt hoặc xương nấu cùng đậu cô ve
Nguyên liệu:
– Gạo tẻ 25 g
– Đậu 30 g
– Thịt 20 g
Cách làm:
– Thịt heo và đậu xay nhuyễn. Đối với xương thì ninh lấy nước dùng để nấu cùng gạo.
– Sau khi gạo được nấu thành cháo trắng đặc, cho thịt heo và đậu xay nhuyễn vào nấu khoảng 2 phút. Nêm gia vị vừa miệng và tắt bếp. Lưu ý: Không nên nấu kỹ quá sẽ khiến đậu mất đi vitamin.
Cháo cua
Nguyên liệu:
– Bột gạo 20 g
– Bột bông cải 20 g
– Bột năng 5 g
– Cua một con vừa.
Cách làm:
– Cua luộc chín, lấy thịt, xay nhuyễn rồi hòa với ít nước cho tan đều.
– Đổ nước và bột năng vào nồi, khuấy cho tan đều rồi bật lửa nấu cho chín.
– Cho bột gạo và cua vào đảo đều khoảng 2 phút.
– Thấy cháo chín mịn, cua tan trong cháo thì nêm gia vị và tắt bếp. Nên cho trẻ thưởng thức món này khi còn ấm để cháo không bị tanh và mất đi hương vị.
Món cháo này có tính mát, thích hợp với những trẻ đang bị rôm sẩy, nóng trong người.
Cháo tôm cải thảo hoặc cải xanh
Món cháo này có tính mát, thích hợp với những trẻ đang bị rôm sẩy, nóng trong người.
Nguyên liệu:
– Gạo tẻ 25 g
– Tôm 2 con lớn
– Một bẹ cải thảo hoặc 10 g cải xanh
Cách làm:
– Gạo vo sạch, cho vào nồi nấu thành cháo trắng đặc.
– Tôm luộc chín, bóc vỏ, lấy thịt, giã nhỏ.
– Cho tôm vào nồi xào sơ qua cùng hành tím.
– Cải thảo hoặc cải xanh băm nhỏ, cho vào nồi xào cùng tôm.
– Chờ cháo chín, cho hỗn hợp tôm và rau vào đảo đều trong 2 phút, nêm gia vị rồi tắt bếp.;;;;;Thời kỳ ăn dặm của bé là trải nghiệm vô cùng thú vị, ý nghĩa với cả mẹ và bé. Làm thế nào để nấu các món cháo dinh dưỡng vừa thơm ngon, bổ dưỡng, vừa hợp với từng giai đoạn phát triển của con luôn là trăn trở của hầu hết các bà mẹ trẻ. Cùng tham khảo cách nầu các món cháo dinh dưỡng cho bé dưới đây để việc nấu ăn cho bé trở nên dễ dàng và đầy thú vị.
Cách nấu các món cháo dinh dưỡng cho bé
1.Cháo dinh dưỡng cho bé 6 tháng tuổi
6 tháng tuổi, bé bắt đầu ăn dặm, tập làm quen với các loại thức ăn ngoài sữa mẹ. Giai đoạn này mẹ nên cho bé ăn với số lượng ít, loãng và ưu tiên các loại rau, củ, quả. Dưới đây là cách nầu các món cháo dinh dưỡng cho bé 6 tháng tuổi.
Bí đỏ nghiền trộn sữa mẹ hoặc sữa công thức là món ăn thơm ngon, bổ dưỡng cho trẻ mới ăn dặm.
2.Cháo dinh dưỡng cho bé 7 tháng tuổi
Thực đơn ăn dặm cho bé 7 tháng vẫn cần được chế biến thật mềm, mịn nhưng con đã có thể ăn đặc hơn một chút so với thời điểm 6 tháng.
Thực đơn ăn dặm cho bé 7 tháng vẫn cần được chế biến thật mềm, mịn nhưng con đã có thể ăn đặc hơn một chút so với thời điểm 6 tháng.
Về nguyên liệu, ngoài cháo, bánh mì, bột mì, đậu nành và rau củ, tháng này bé đã có thể ăn được cá có thịt màu trắng, cá mòi, cá hồi, cá ngừ và 1 chút hải sản (trai, hến, sò); ngoài ra trứng (lòng đỏ), thịt gà (phần ức), đậu phụ mềm, phomat, sữa chua không đường, cà chua, chuối cũng được dùng khi chế biến thực đơn cho bé 7 tháng.
Mẹ cũng đừng bỏ qua quả bơ, táo, nấm, rong biển, dầu oliu và dầu vừng dù thời điểm này bé mới chỉ ăn được 1 chút.
3.Cách nấu cháo dinh dưỡng cho bé 8 tháng tuổi
Khi bé được 8 tháng tuổi, các mẹ vẫn nên cho bé ăn sữa mẹ hoặc sữa bột bởi vì đây chính là nguồn dinh dưỡng chính của bé. Các món ăn đặc trong giai đoạn này chỉ đóng vai trò như một món ăn bổ sung với số lượng rất ít. Các món cháo ăn dặm cho bé 8 tháng tuổi: Sau đây là một số món ăn gợi ý cho bé từ 8 tháng tuổi, mẹ có thể tham khảo và bổ sung vào món ăn hàng ngày cho bé yêu .
Mẹ nên đa dạng các món cháo cho bé để bé được nếm nhiều mùi vị khác nhau
4.Cách nấu cháo dinh dưỡng cho bé 9-12 tháng tuổi
Thực đơn ăn dặm cho con từ 9 đến 12 tháng tuổi bạn cần chú trọng đổi món cho bé liên tục, bé được ăn từ cháo, mì, súp, bánh mì… Thành phần hầu hết các món rất đa dạng, luôn bao gồm cả 3 nhóm thực phẩm là: tinh bột (gạo tẻ, mì, bánh mì), rau củ quả và nhóm chất đạm (thịt lợn, thịt gà, thịt bò…). Các món được nấu tăng dần độ đặc và độ thô để tập thói quen nhai và nuốt cho bé. Các món cháo ăn dặm cho trẻ 9 tháng tuổi như sau:
Thực đơn ăn dặm cho con từ 9 đến 12 tháng tuổi bạn cần chú trọng đổi món cho bé liên tục, bé được ăn từ cháo, mì, súp, bánh mì…;;;;;Trẻ nhỏ còi xương cần có một chế độ dinh dưỡng đặc biệt, vừa tăng cường bổ sung nhóm vi chất giúp xương phát triển, vừa phải đảm bảo cung cấp đầy đủ cả 4 nhóm chất thiết yếu. Mời bố mẹ đọc ngay bài viết dưới đây để có hiểu hơn về cách xây dựng thực đơn tốt cho các bé thấp còi.
1. Các nguyên tắc cần biết để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ còi xương
Trẻ thấp còi cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, theo nguyên tắc khoa học
Bệnh còi xương thường gây ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình phát triển của trẻ. Vì thế, các bé còi xương cần có một chế độ dinh dưỡng đặc biệt, vừa tăng cường giúp xương phát triển, vừa đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện của cơ thể. Để xây dựng một chế độ dinh dưỡng tốt và phù hợp cho bé thấp còi, các bố mẹ nên lưu ý những nguyên tắc dưới đây:
– Với trẻ còn bú sữa mẹ, trẻ cần được nạp đủ lượng sữa cần thiết mỗi ngày. Trong trường hợp sữa mẹ không đủ, có thể kết hợp thêm sữa công thức để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng.
– Với trẻ đã ăn dặm, bố mẹ hãy bổ sung thực phẩm đa dạng vào các bữa ăn của trẻ, đảm bảo cung cấp đầy đủ cả 4 nhóm chất: tinh bột, béo, đạm, vitamin và khoáng chất.
– Tăng cường bổ sung nhóm vi chất cho xương cho bé thấp còi. Hãy đảm bảo rằng trẻ được cung cấp đủ vitamin D, canxi, phốt pho, kẽm, sắt để hỗ trợ sự phát triển của xương. Chất béo cũng quan trọng vì nó giúp hấp thu vitamin D trong cơ thể.
– Bổ sung thêm các bữa ăn phụ cho bé thấp còi. Điều này sẽ giúp bé được tăng cường bổ sung dinh dưỡng hàng ngày mà lại không bị chán ăn.
2. Các nhóm thực phẩm tốt cho trẻ thấp còi
Một chế độ dinh dưỡng phù hợp có vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh còi xương ở trẻ, thậm chí còn có thể giúp bé phòng ngừa bệnh và phát triển khỏe mạnh. Dưới đây là các nhóm thực phẩm tốt cho trẻ thấp còi:
2.1. Thực phẩm giàu protein
Protein là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng cho trẻ còi xương. Protein giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, cũng như hỗ trợ sự phát triển của trẻ. Các thực phẩm giàu protein bao gồm thịt gà, thịt bò, cá, trứng, đậu hũ, và sữa.
2.2. Thực phẩm cung cấp canxi
Thực phẩm giàu canxi rất tốt cho trẻ thấp còi
Canxi rất quan trọng trong sự phát triển của xương và răng ở trẻ nhỏ. Các thực phẩm chứa nhiều canxi bao gồm sữa và sản phẩm từ sữa, các loại rau xanh lá như rau cải, bông cải và hạt giống.
2.3. Thực phẩm có chứa nhiều vitamin D3
Vitamin D3 đóng vai trò quan trọng giúp trẻ thấp còi hấp thu canxi tốt hơn. Bên cạnh đó, đây còn là thành phần dinh dưỡng giúp trẻ tăng sức đề kháng và hỗ trợ phát triển xương. Bố mẹ có thể giúp trẻ bổ sung vitamin D bằng cách thêm vào bữa ăn của con các thực phẩm như: trứng, sữa hay dầu cá.
2.4. Thực phẩm giúp bổ sung thành phần vitamin K2 cho cơ thể trẻ
Vitamin K2 giúp bảo vệ, hỗ trợ hệ xương và răng của trẻ phát triển khỏe mạnh. Chất dinh dưỡng này thường có nhiều trong các sản phẩm từ men nấm, dầu gan cá mập và các sản phẩm từ men nấm, gan ngỗng, thận bò, thịt bò, thịt gà…
3. Gợi ý thực đơn bổ dưỡng, dễ làm cho các bé thấp còi
Cháo chim cút là một trong những món ăn bổ dưỡng cho trẻ thấp còi
Nếu bố mẹ vẫn đang phân vân chưa biết lên thực đơn cho trẻ còi xương như thế nào vừa bổ dưỡng, ngon miệng lại dễ làm thì có thể tham khảo các món ăn dưới đây:
– Cháo chim cút: Đây là một món ăn giàu dưỡng chất cho hệ tiêu hóa, bao gồm protein, chất béo, vitamin B, sắt và kẽm. Cháo chim cút được coi là một biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ một cách nhanh chóng.
– Cháo tim heo: Món cháo này chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như chất béo, protein, vitamin B1, B2, C, sắt, kẽm… giúp bé thấp còi tăng cường cơ bắp và hệ miễn dịch. Thêm các loại rau và củ vào cháo cũng giúp bổ sung chất xơ, cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh ở trẻ.
– Cháo trứng: Trứng là một thực phẩm bổ dưỡng với giá trị dinh dưỡng cao, bao gồm nhiều đạm, canxi, sắt, kẽm, magie, vitamin A, B, D và các dưỡng chất khác. Cháo trứng là một lựa chọn tốt cho trẻ thấp còi.
– Cháo tôm: Tôm có chứa nhiều canxi, kẽm, phốt pho và các loại vitamin, axit amin thiết yếu, đặc biệt quan trọng cho sự phát triển của xương và hệ tiêu hóa. Cháo tôm là một món ăn rất nên có trong thực đơn của các bé còi xương suy dinh dưỡng.
– Cháo chim cút là món ăn giàu protein, vitamin B, chất béo, sắt và kẽm. Do đó, đây là món ăn rất tốt cho các bé thấp còi.
4. Cách phòng ngừa tình trạng thấp còi ở trẻ em
Khám dinh dưỡng định kỳ là cách phòng ngừa nguy cơ còi xương, suy dinh dưỡng hiệu quả cho trẻ
Bên cạnh việc bổ sung một chế độ dinh dưỡng đầy đủ, các phụ huynh có con nhỏ nên nâng cao các biện pháp để phòng ngừa nguy cơ còi xương ở trẻ:
– Tạo thói quen tắm nắng cho trẻ: Đây là một trong những biện pháp bổ sung vitamin D hiệu quả cho trẻ. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, khi trẻ tắm nắng, các tia bức xạ UVB trong nắng sẽ được hấp thu qua da bé, kích thích chất 7-dehydrocholesterol mở vòng liên kết đôi và tạo thành sero-steroid – tiền chất của vitamin D3. Khi cơ thể bé được nạp đầy đủ vitamin thì hệ xương của bé sẽ chắc chắn, khỏe mạnh và đẩy lùi nguy cơ thấp còi. Tuy nhiên cần lưu ý rằng, mẹ nên cho bé tắm nắng trước 9 giờ sáng và sau 5 giờ, tránh ánh nắng quá mạnh gây hại da của bé. Mẹ cũng có thể thoa kem chống nắng cho bé trước khi tắm nắng 30 phút.
– Xây dựng và duy trì vận động thể dục thể thao mỗi ngày cho trẻ: Đây cũng là cách giúp cơ thể bé tăng tiết các hormone tăng trưởng, tăng tích lũy khoáng chất trong xương và giúp cho hệ xương của bé trở nên chắc khỏe hơn. Tùy từng độ tuổi, phụ huynh có thể cho trẻ chơi những môn thể thao phù hợp: chạy, leo trèo, bóng đá, bóng rổ…
– Cho trẻ đi khám dinh dưỡng định kỳ: Mỗi năm trẻ nên được đi khám dinh dưỡng 1 lần. Đây là cách giúp phát hiện sớm những dưỡng chất cơ thể trẻ bị thiếu hụt và từ đó có biện pháp để bù đắp kịp thời. Nhờ vậy, cơ thể trẻ được phát triển toàn diện về cả thể chất lẫn tinh thần, đẩy lùi nguy cơ còi xương, suy dinh dưỡng.;;;;; Có thể nhiều người chưa biết, bệnh còi xương xảy ra khá phổ biến ở trẻ dưới 3 tuổi. Khi cơ thể trẻ không đủ lượng vitamin D để có thể hấp thụ canxi, phốt pho sẽ dẫn đến tình trạng xương không được bổ sung những chất này, dẫn đến còi xương, loãng xương.
Trẻ còi xương thường rơi vào những trường hợp trẻ sinh non, sinh thiếu tháng nhẹ cân, trẻ bị suy dinh dưỡng, mắc chứng khó hấp thu, không được bú sữa mẹ hoặc trẻ không được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời,…
Những biểu hiện thường gặp của trẻ bị còi xương có thể được phát hiện như sau:
– Giấc ngủ của trẻ thường không trọn vẹn, trẻ hay bị tỉnh giấc và quấy khóc nhiều mỗi khi đi ngủ
– Trẻ ra nhiều mồ hôi kể cả khi không vận động hoặc khi thời tiết không nóng, nhất là khi ngủ
– Trẻ bị rụng tóc nhiều, có dấu hiệu rụng tóc hình vành khăn
Quấy khóc và ngủ khó là dấu hiệu của trẻ còi xương
– Những cột mốc phát triển thông thường như mọc răng, biết nói, biết đi trẻ đều bị chậm hơn so với những trẻ khác.
– Phần thóp ở đầu trẻ mềm, rộng, thời gian để thóp đóng lâu hơn trẻ khác, trẻ có trán dô hoặc bẹt đầu.
– Lồng ngực của trẻ có phần xương ức bị nhô lên, chân trẻ bị vòng kiềng hoặc hình chữ X, xương cổ tay cổ chân bị bè,…
– Khi canxi máu giảm, có thể trẻ sẽ bị co giật.
Những trẻ bị sinh non, sinh đôi, những trẻ không được ăn sữa mẹ có nguy cơ bị còi xương cao hơn. Cần phân biệt trẻ còi xương và trẻ gầy còm. Những trẻ bị gầy còm có thể thiếu dinh dưỡng nhưng không bị còi xương. Ngược lại, còi xương vẫn có thể rơi vào những trường hợp trẻ bị thừa cân béo phì do nhu cầu canxi và phốt pho của những trẻ này cao hơn.
2.1. Nguyên tắc khi bổ sung dinh dưỡng ở trẻ còi xương
Trẻ bị mắc bệnh còi xương cần bổ sung một chế độ dinh dưỡng đặc biệt. Cần đảm bảo cung cấp đầy đủ bốn nhóm chất dinh dưỡng chính là tinh bột, chất béo, đạm, khoáng chất.
Ngoài ra, với trẻ bị còi xương, việc tập trung bổ sung các loại vi chất như vitamin D, canxi, kẽm, phốt pho, sắt là rất quan trọng và cần thiết. Trong mỗi bữa ăn hàng ngày của trẻ cũng cần cung cấp thêm cả chất béo từ dầu mỡ để giúp trẻ hấp thu được vitamin D.
Cần cho trẻ ăn bổ sung những thực phẩm giàu vitamin D
Khi cho trẻ ăn theo chế độ chống còi xương, cần phải theo dõi tình trạng hấp thu của trẻ để can thiệp điều chỉnh kịp thời sao cho đạt hiệu quả nhất.
Trong những nhóm thực phẩm cần thiết cho trẻ bị còi xương, các loại thực phẩm sau đây được xem là quan trọng đối với trẻ vì cung cấp những loại dưỡng chất cần thiết như:
– Chất đạm: có từ những thực phẩm như tôm, cua, cá hồi, ốc, ngao, sò, sữa và các sản phẩm từ sữa, lòng đỏ trứng gà, một số loại ngũ cốc…
– Vitamin: Các loại rau xanh có màu đậm như rau bina, bông cải xanh, rau muống, rau ngót,…
Xây dựng một chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị còi xương rất quan trọng. Một phần giúp trẻ thoát khỏi bệnh còi xương, một phần ngăn ngừa không cho trẻ mắc bệnh, hỗ trợ cơ thể trẻ phát triển khỏe mạnh hơn.
2.3. Gợi ý những món bé còi xương nên bổ sung
Cha mẹ tham khảo những món ăn sau theo thực đơn đã được nhiều chuyên gia dinh dưỡng gợi ý dành cho trẻ bị còi xương như sau:
– Cháo tôm.
Cách nấu món cháo tôm: Tôm rửa sạch, lột bỏ vỏ rồi xay nhuyễn. Thêm một số loại rau như rau chân vịt, bông cải xanh lượng vừa đủ, rửa sạch, xay nhỏ hoặc băm nhỏ. Gạo xay ra hoặc để nguyên nấu thành cháo. Khi cháo chín cho rau và tôm vào nấu chung cho đến khi chín thì thêm 1 thìa dầu ăn, dầu ô liu vào là xong. Nên thường xuyên cho trẻ ăn cháo tôm vì món ăn này giàu canxi và protein.
– Bột chân cua hạt sen.
Sau khi sơ chế sạch các nguyên liệu, sấy khô chân cua và xay mịn thành bột. Trộn lẫn cũng bột đậu xanh và hạt sen rồi pha với nước cháo loãng để ăn 2 lần/ ngày. Ăn khoảng nửa tháng đến 1 tháng để trẻ hấp thu được nhiều canxi có trong chân cua.
– Cháo cá.
Chọn những loại cá giàu dinh dưỡng như cá quả, cá chép. Rửa sạch và loại bỏ nội tạng cá xong thì hấp chín rồi gỡ thịt và xào qua với hành tỏi cho thơm. Xương và đầu cá có thể ninh rồi lọc lấy nước nấu cháo. Sau khi đã nấu cháo chín nhừ thì cho thịt cá vào để nấu thêm.
– Cháo lòng đỏ trứng.
Cách nấu cũng tương tự như các món cháo khác nhưng thay bằng lòng đỏ trứng gà đã luộc kỹ và tán nhuyễn rồi cho vào cháo.
Nên cho trẻ đi khám dinh dưỡng định kỳ hàng năm
Những món trên chỉ là một trong rất nhiều những món cháo có thể cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ bị còi xương. Cha mẹ có thể tham khảo vào thay đổi thực đơn liên tục giúp bổ sung chất cho trẻ, đồng thời cũng khiến trẻ ăn ngon miệng hơn.
3. Cách giúp trẻ không còn bị còi xương
Bệnh còi xương của trẻ nên được ngăn ngừa ngay từ giai đoạn mang thai của người mẹ. Khi đang trong thai kỳ, mẹ cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng của mình, nhất là vitamin D và canxi phải được bổ sung đầy đủ. Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng của mẹ sẽ hạn chế nguy cơ bị còi xương cho trẻ sau khi sinh ra.
Trẻ sau khi sinh nên được thường xuyên tắm nắng và được uống sữa mẹ hoàn toàn. Khi trẻ biết ăn dặm, cha mẹ cần xây dựng thực đơn ăn dặm phong phú, nhiều loại thực phẩm giàu canxi phù hợp với từng độ tuổi phát triển của trẻ.
Với những trẻ có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, canxi, photpho, cần được thăm khám và xét nghiệm để chỉ ra đúng mức vi chất mà trẻ đang cần bổ sung để được bổ sung bằng đường uống thay vì ăn.
Cha mẹ lưu ý khi xây dựng chế độ ăn cho trẻ, đó là luôn đảm bảo trẻ được ăn đủ 4 nhóm chất trong mỗi bữa ăn. Bên cạnh đó, cha mẹ nên đưa con đi khám dinh dưỡng định kỳ 6 tháng – 1 năm/ lần để được xét nghiệm các loại vi chất. Từ đó có thể xác định chính xác con đang thiếu hoặc thừa chất gì để được bổ sung trực tiếp.;;;;;Trẻ suy dinh dưỡng thấp còi có thể là hệ quả của việc mắc các bệnh nhiễm trùng hay được nuôi dưỡng với chế độ dinh dưỡng kém, hoặc do cả hai. Điều này đã được khẳng định ở Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Do đó, để ngừa nguy cơ suy dinh dưỡng cho trẻ, bố mẹ hãy chú ý cân đối thực đơn cho con đầy đủ dưỡng chất, chế biến thơm ngon, hấp dẫn. Bố mẹ cũng có thể tham khảo ngay 10 thực đơn cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi vừa ngon lại dễ nấu trong bài viết dưới đây.
1. Những điều cần lưu ý khi xây dựng thực đơn cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi
Trẻ bị suy dinh dưỡng thấp còi là do bị thiếu hụt vitamin D. Thực tế này khiến cơ thể bé khó hấp thụ và chuyển hóa canxi, phốt pho – hai chất đóng vai trò quan trọng trong hình thành và phát triển xương. Hệ quả gây ra tình trạng cơ thể bé bị suy dinh dưỡng thấp còi.
Hầu hết trẻ suy dinh dưỡng thấp còi giai đoạn đầu đều không có biểu hiện rõ ràng. Bố mẹ chỉ có thể phát hiện hoặc nghi con bị suy dinh dưỡng qua chỉ số cân nặng.
Trẻ nên được khám dinh dưỡng định kì để đảm bảo phát triển toàn diện cả thể chất và tinh thần
Khi thấy trẻ gặp tình trạng không tăng cân trong 2-3 tháng, bố mẹ nên điều chỉnh chế độ dinh dưỡng cho con. Các bữa ăn của bé nên được bổ sung nhiều vitamin D và đầy đủ các nhóm chất khác để cơ thể bé được phát triển toàn diện. Bố mẹ cũng nên lưu ý những điều sau khi xây dựng thực đơn hằng ngày cho bé suy dinh dưỡng, cơ thể thấp còi:
– Ưu tiên cho bé dùng các thực phẩm giàu vitamin D như trứng, sữa, bơ, gan cá, cá biển hay các chế phẩm từ sữa.
– Cho bé dùng thêm các sản phẩm dinh dưỡng giàu vitamin D như bánh ăn dặm hay bột dinh dưỡng.
– Thêm dầu ăn hay mỡ vào các thức ăn hàng ngày sẽ giúp cơ thể bé dễ dàng hấp thụ vitamin D hơn.
– Cho bé ăn nhiều rau xanh, trái cây sẽ giúp bổ sung thêm các vi chất như canxi, sắt, kẽm… Đây đều là các chất hỗ trợ bé tăng trưởng chiều cao và nuôi dưỡng hệ tiêu hóa của bé khỏe mạnh, hấp thu tốt.
– Trường hợp trẻ đang bú sữa mẹ, mẹ hãy bổ sung dinh dưỡng cho bé bằng cách chăm chút tốt cho các bữa ăn của mình. Lý do là vì các đồ mẹ ăn sẽ theo vào sữa để nuôi bé.
2. 5 thực đơn dành cho bé suy dinh dưỡng thấp còi
Nếu bố mẹ phân vân thực đơn cho bé còi xương chậm lớn ngon, bổ lại dễ nấu thì đừng bỏ qua 5 món dưới đây:
2.1. Cháo chim cút
Cháo chim cút cho bé thấp còi, chậm lớn
Cháo chim cút là một trong những món ăn vừa ngon lại vừa giúp cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi cho trẻ. Trong cháo chim cút chứa rất nhiều dưỡng chất tốt cho hệ tiêu hóa của trẻ như: protein, vitamin B, chất béo, sắt, kẽm…
Để nấu thành công món cháo chim cút thơm ngon, bổ dưỡng, bố mẹ hãy chuẩn bị các nguyên liệu gồm: gạo tẻ (20g), gạo nếp (10g), chim cút (1 con), đậu xanh (10g), vỏ quýt khô (30g) và các gia vị cần thiết (hạt nêm, dầu ăn…)
Bố mẹ hãy chế biến món cháo chim cút lần lượt theo các bước sau:
– Chim cút làm sạch, chỉ lấy phần thân để nấu cháo;
– Vỏ quýt xay thành bột;
– Lấy gạo tẻ, gạo nếp, đậu xanh vo sạch, để ráo nước rồi nhồi hỗn hợp này vào bụng chim cút;
– Cho chim cút vào nồi, thêm nước vừa đủ và bắt đầu nấu cháo.
– Nấu hầm cho đến chi cháo nhừ, thịt gà rất mềm, nêm gia vị vừa đủ là đã có thể múc ra cho bé ăn được.
2.2. Cháo ếch
Cháo ếch là một trong những món ngon, giàu dinh dưỡng và được rất nhiều phụ huynh lựa chọn để nấu cho trẻ còi xương, chậm lớn. Thịt ếch cung cấp rất nhiều dưỡng chất như protein, selen, vitamin B1, sắt, kẽm, kali, riboflavin, niacin… Nhờ đó, trẻ có thể cải thiện tình trạng biếng ăn rõ rệt nhờ món cháo này.
Để nấu được món cháo ếch, bố mẹ cần chuẩn bị nguyên liệu gồm: ếch (1 con), gạo tẻ (20g), cà rốt (30g), các gia vị cần thiết để nêm vào cháo cho thơm ngon vừa vị (dầu ăn, hạt nêm…)
Các bước thực hiện nấu cháo ếch như sau:
– Ếch mang rửa sạch, bỏ đầu, nội tạng và chân.
– Cà rốt rửa sạch rồi thái hạt lựu;
– Gạo vo sạch, cho ếch vào, thêm nước vừa đủ và nấu cháo.
– Khi cháo sôi, thêm cà rốt vào và hầm với lửa nhỏ tới khi cháo nhừ là đã có thể cho trẻ ăn được.
Bố mẹ chỉ nên cho bé ăn một bữa cháo ếch một ngày để con không bị ngán. Chỉ cần duy trì áp dụng trong 5-10 ngày
2.3. Cháo tim heo
Nếu trẻ có biểu hiện thấp còi, chậm lớn, bố mẹ có thể cho con ăn cháo tim heo. Trong tim heo có chứa rất nhiều dinh dưỡng như: vitamin B1, B2, C sắt, kẽm, chất béo, protein… giúp trẻ tăng cường cơ bắp, chóng lớn và cải thiện hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Các nguyên liệu cần chuẩn bị để nấu cháo tim heo gồm: tim heo (100g), gạo nếp (50g), hạt cau (nửa quả), dầu ăn và các gia vị khác.
Cách thực hiện món cháo tim heo như sau:
– Tim heo rửa sạch, thái nhỏ rồi đem xào chín;
– Hạt cau giã nhỏ;
– Gạo nếp vo sạch, thêm hạt cau, thêm nước vừa đủ rồi nấu đến khi gạo nở ra thành cháo;
– Cho tim lợn vào nồi cháo, nấu đến khi cháo sôi tiếp, tắt bếp là đã có thể dùng được.
Bố mẹ có thể áp dụng cho bé ăn cháo tim heo 2 lần mỗi ngày. Thường thì sau một vài tuần duy trì, hiệu quả cải thiện cân nặng cho trẻ sẽ thấy rõ.
2.4. Cháo thịt cá lóc
Cháo thịt cá lóc cho bé thấp còi, chậm lớn
Cháo cá lóc là món ăn lý tưởng bố mẹ không thể không bổ sung vào thực đơn cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi. Vì trong cá lóc chứa nguồn protein lý tưởng, hàm lượng axit béo omega-3 dồi dào, EPA, DHA cùng rất nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho cơ thể trẻ.
Nguyên liệu nấu món cháo cá lóc rất đơn giản: gạo nếp (20g), gạo tẻ (20g), cá lóc (300g), dầu ăn và các gia vị cần thiết.
Cách nấu cháo cá lóc như sau:
– Cá lóc làm sạch, hấp chín rồi gỡ bỏ xương, chỉ lấy phần thịt;
– Gạo nếp và tẻ cho vào nồi vo sạch, thêm nước rồi nấu cháo;
– Khi cháo đã chín nhừ thì cho thịt cá lóc vào, khuấy đều, để đến khi cháo sôi thì tắt bếp và có thể cho trẻ dùng được.
Bố mẹ nên cho bé ăn cháo khi ấm để không thấy vị tanh vốn có của cá. Hãy duy trì cho bé ăn cháo cá lóc trong 2 tuần, ngày 2 bữa để đạt được hiệu quả tăng cân, chóng lớn.
2.5. Cháo tôm
Cho tôm là món nấu vừa đơn giải lại thơm ngon, bổ sung cho bé nhiều dưỡng chất như: canxi, kẽm phốt pho và nhiều axit amin tốt cho sự phát triển xương cũng như hệ tiêu hóa của bé.
Nguyên liệu để nấu món cháo tôm chỉ cần tôm (150g), gạo tẻ (50g) và các gia vị cần thiết.
Để nấu cháo tôm, bố mẹ tiến hành các bước sau:
– Tôm làm sạch, lột vỏ, chỉ lấy phần thịt;
– Thịt tôm giã nhuyễn, gạo mang xay nhuyễn rồi trộn vào với nhau, thêm nước để nấu cháo.
– Cháo chín nhừ, thêm gia vị vừa ăn, tắt bếp là đã có thể cho bé dùng được. |
question_63446 | Đã có vắc xin dịch tả Châu Phi chưa? | doc_63446 | Thông tin nhiều người chưa biết
1. Khái quát về dịch tả lợn Châu Phi và sự ảnh hưởng đến sức khỏe con người
1.1. Bệnh dịch tả lợn Châu Phi
Bệnh dịch tả châu Phi là bệnh truyền nhiễm do một loại virus gây bệnh sốt xuất huyết gây ra. Bệnh có tốc độ lây rất nhanh và xảy ra với mọi loài lợn, gây thiệt hại nghiêm trọng vì tỷ lệ chết lên đến 100%. Virus gây bệnh lý này có sức đề kháng khá cao với môi trường. Tuy đã khỏi bệnh nhưng lợn từng mắc bệnh có thể mang virus trong thời gian dài và trở thành vật chủ mang trùng suốt đời.
Virus dịch tả lợn Châu Phi sống được trong môi trường nhiệt độ thấp, tồn tại trong thịt lợn sống hoặc môi trường nhiệt độ không cao (3 - 6 tháng), bị chết ở điều kiện nhiệt độ 70 độ C. Sở dĩ virus này có tốc độ lây nhanh, làm bùng phát dịch trên diện rộng và kéo dài là do sức đề kháng của virus tương đối cao.
Bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp, tiêu hóa, tiếp xúc với vật mang mầm bệnh qua cả đường trực tiếp và gián tiếp như: chuồng trại, lợn nhiễm bệnh, phương tiện vận chuyển,... Dịch tả Châu Phi không lây sang người nhưng người lại là tác nhân làm phát tán bệnh.
1.2. Ảnh hưởng của dịch tả Châu Phi với sức khỏe con người
Trước khi tìm hiểu đã có vắc xin dịch tả Châu Phi chưa bạn cần biết về những ảnh hưởng của dịch bệnh này đối với sức khỏe của chính mình. Về cơ bản, bệnh dịch này không lây và cũng không đe dọa trực tiếp đến sức khỏe con người.
Điều đáng nói là lợn mắc bệnh có nguy cơ mắc nhiều bệnh khác, trong đó phổ biến nhất là bệnh tai xanh, thương hàn, cúm,... Các bệnh lý này rất nguy hiểm cho con người. Khi ăn phải tiết canh hoặc thịt lợn mang mầm bệnh dịch tả Châu Phi chưa được nấu chín thì chúng sẽ làm cho hệ tiêu hóa bị rối loạn và gây ra các hệ lụy khác.
Nguy hiểm nhất là nếu lợn mắc bệnh tai xanh thì vi khuẩn liên cầu gây bệnh sẽ trú ngụ ở trong miệng và mũi lợn. Khi người có vết thương hở tiếp xúc với lợn mang mầm bệnh dịch tai xanh thì sẽ bị vi khuẩn liên cầu sẽ tấn công cơ thể và gây bệnh. Dấu hiệu cho thấy bị nhiễm khuẩn tai xanh từ lợn gồm: sốt cao, buồn nôn, đau đầu, một số vùng trên cơ thể có hiện tượng xuất huyết, thậm chí còn có triệu chứng nguy hiểm là nhiễm độc ở đường tiêu hóa và viêm màng não.
Bệnh dịch tả lợn Châu Phi xâm nhiễm lần đầu vào nước ta vào thời điểm tháng 2/2019 sau đó lây rất nhanh ra cả nước, làm tiêu hủy hơn 6 triệu con lợn, gây thiệt hại về kinh tế hơn 30.000 tỷ đồng. Đến nay, dịch tả Châu Phi vẫn còn ở nhiều địa phương.
Nếu chưa có vắc xin phòng ngừa thì nguy cơ dịch tả Châu Phi tiếp tục phát sinh và lây lan vẫn rất cao. Đây cũng là lý do khiến cho nhiều người quan tâm về vấn đề đã có vắc xin dịch tả Châu Phi chưa.
Sau khi các nhà khoa học Mỹ công bố nghiên cứu thành công chủng virus nhược độc gây bệnh dịch tả Châu Phi, tháng 11/2019, lãnh đạo Bộ NN&PTNT nước ta đã cử lãnh đạo Cục Thú y sang đây để họp, gặp trực tiếp chuyên gia Mỹ và bàn về kế hoạch phối hợp nghiên cứu, sản xuất vắc xin phòng bệnh dịch tả.
Từ 2/2020, nước ta chính thức nghiên cứu và sản xuất loại vắc xin phòng bệnh này dưới sự phối hợp của chuyên gia Mỹ. Đến 7/2020, Bộ NN&PTNT đã chỉ đạo nhập khẩu chủng virus nhược độc đã cắt bỏ gen đem về nghiên cứu và sản xuất vắc xin. Tháng 9/2020, Công ty Navetco đã tiến hành nghiên cứu với 5 lần thử nghiệm ở phòng thí nghiệm.
Sau khi được các nhà khoa học độc lập đánh giá kỹ lưỡng, kết quả nghiên cứu và sản xuất vắc xin phòng dịch tả lợn Châu Phi của Công ty Navetco đã được chấp nhận. Kết quả này được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín thế giới và Tạp chí Khoa học thú y Việt Nam. Tên vắc xin được công bố là NAVET-ASFVAC. Đến mốc này câu trả lời cho vấn đề đã có vắc xin dịch tả Châu Phi chưa là nước ta đã có vắc xin phòng bệnh.
17/5/2022, Viện Nghiên cứu Nông nghiệp của Mỹ đã chính thức có thư gửi đến Cục Thú y Việt Nam để xác nhận là vắc xin NAVET - ASFVAC đủ điều kiện an toàn và hiệu lực. Chiều 3/6/2022, Bộ NN&PTNT Việt Nam công bố kết quả nghiên cứu, sản xuất thành công vắc xin dịch tả Châu Phi mang tên thương mại là NAVET-ASFVAC.
Trước khi triển khai thương mại mở rộng trên cả nước thì Cục Thú y và Bộ NN&PTNT nước ta đã chỉ đạo tiêm phòng giám sát vắc xin trong phạm vi hẹp với 600.000 liều trên đàn lợn trong độ tuổi 8 - 10 tuần. Sau khi đàn lợn được tiêm phòng sẽ có theo dõi lâm sàng kết hợp ghi chép thông tin hàng ngày về tình trạng sức khỏe của đàn lợn.
Như vậy, với câu hỏi đã có vắc xin dịch tả Châu Phi chưa thì câu trả lời là có nhưng loại vắc xin này vẫn chưa được sử dụng mở rộng trên toàn quốc mà chủ yếu chỉ dùng để tiêm phòng giám sát. Hiện mức độ bảo hộ vẫn chỉ dừng ở mức độ thử và khảo nghiệm chứ không phải là vắc xin thương mại.
Tóm lại, hiện vẫn chưa có vắc xin phòng dịch tả Châu Phi trong khi bệnh vẫn lây lan rất nhanh. Vì thế, người chăn nuôi nên chủ động phòng ngừa bằng biện pháp sinh học giảm thiểu hệ lụy từ bệnh dịch này. Bệnh tuy không gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người nhưng lại gây hại một cách gián tiếp, vì thế mỗi cá nhân cũng cần chủ động ăn uống đảm bảo vệ sinh và chú ý chọn thực phẩm được kiểm định rõ ràng để bảo vệ cho sức khỏe. | doc_58169;;;;;doc_11164;;;;;doc_50514;;;;;doc_46341;;;;;doc_16731 | Đến nay, đại dịch Ebola đã giết chết 1.069 người trong tổng số 1.975 người nhiễm bệnh. Hiện vẫn chưa có vắc-xin cũng như thuốc đặc trị Ebola, trong bối cảnh Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cho phép sử dụng các loại thuốc thử nghiệm và khẳng định tính đạo đức của việc này.
Một ngày trước khi New
Link lên tiếng, Bộ trưởng Y tế Canada Rona Ambrose cho biết, nước này đã gửi 1.000 liều vắc-xin vi rút Ebola thử nghiệm đến Tây Phi để giúp WHO chống lại dịch bệnh. Vắc-xin Ebola mang tên VSV-EBOV được Phòng thí nghiệm Vi sinh quốc gia của Canada ở Winnipeg, Manitoba, điều chế. Chính phủ Canada cho biết, vắc-xin này chưa bao giờ được thử nghiệm trên người, nhưng có hứa hẹn trong nghiên cứu với động vật, và được Bio
Protection Systems Corp (BPS), trụ sở tại bang Iowa (Mỹ) cấp giấy phép tiếp tục phát triển để sử dụng cho người. Tuần trước, công ty Ames, một công ty con thuộc BPS đã nhận được một triệu USD từ Cơ quan giảm nhẹ mối đe dọa của Mỹ (DTRA) để nghiên cứu thêm về độc tính tiền lâm sàng để cho phép thử nghiệm trên người nhằm thúc đẩy nhanh chóng việc sản xuất vắc-xin.
Đến nay, duy nhất mới chỉ có thuốc của Công ty dược Tekmira từng bắt đầu được thử nghiệm độ an toàn trên người, trong khi dược phẩm của các công ty khác mới chỉ được thử nghiệm trên động vật linh trưởng.
Ngoài New
Link, hãng dược khổng lồ Glaxo
Smith
Kline (GSK) cũng chờ sự chấp thuận của Cục Quản lý dược và thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) để bắt đầu thử nghiệm tính an toàn trên người, sớm nhất là vào tháng tới.
Trước đó, một công ty Mỹ nghiên cứu điều chế huyết thanh thử nghiệm ZMapp, cho biết họ đã gửi toàn bộ nguồn cung cấp sẵn có sang Tây Phi.;;;;;Ngày hôm qua, người tình nguyện đầu tiên trong thử nghiệm tại Anh về độ an toàn vắc xin Ebola của hãng Glaxo. Smith. Kline đã được tiêm vắc xin.
Vắc xin Ebola dự tuyển do GSK phối hợp với các Viện nghiên cứu sức khỏe quốc gia Mỹ phát triển, cũng đã được tiêm cho 10 người tình nguyện trong một thử nghiệm khác tại Mỹ, và cho đến nay chưa thấy dấu hiệu của bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào.
Vắc xin được thiết kế để nhắm đặc hiệu vào chủng Zaire của vi rút Ebola, là chủng đang lưu hành trong vụ dịch tồi tệ nhất hiện nay ở tây Phi.
Vì vắc xin không chứa chất liệu gây nhiễm của vi rút Ebola, mà chỉ chứa một trong các gen của vi rút, nên các chuyên gia cho biết họ không lo ngại về khả năng mắc bệnh ở người tham gia thử nghiệm.
Số liệu mới nhất của WHO cho thấy khoảng 2.500 người đã chết trong vụ dịch tính từ đầu tháng 3 đến nay và đã có gần 5.000 người mắc bệnh ở Guinea, Sierra Leone, Liberia và Nigeria.
Thử nghiệm tại Anh do nhóm nghiên cứu tại trường Đại học Oxford tiến hành.
Phát ngôn viên của nhóm nghiên cứu cho biết người tình nguyện đầu tiên trong thử nghiệm tại Anh đã được tiêm vắc xin vào sáng ngày hôm qua (thứ Tư 17/9) nhưng không cho biết thêm thông tin chi tiết.
TS. Anthony Fauci, thuộc Viện bệnh dị ứng và nhiễm trùng Mỹ cho biết đến nay “chưa có dấu hiệu nào” cho thấy phản ứng phụ nặng ở 10 người tình nguyện khỏe mạnh đã được tiêm vắc xin.
Những thử nghiệm này không chỉ xác định xem vắc xin có an toàn không, hoặc có gây tác dụng phụ nặng không, mà còn xem liệu nó có khiến cơ thể sản sinh ra miễn dịch chống vi rút Ebola hay không.
Mục tiêu là đến hết năm 2014 sẽ hoàn thành các thử nghiệm, sau đó vắc xin sẽ được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.
GSK cho biết dự kiến sẽ bắt đầu sản xuất khoảng 10.000 liều vắc xin đồng thời với các thử nghiệm lâm sàng ban đầu, sao cho nếu thành công thì vắc xin có thể được cung cấp ngay lập tức cho chương trình tiêm chủng khẩn cấp.
Ben Neuman, chuyên gia vi rút học tại trường Đại học Reading, người không tham gia trong những nghiên cứu vắc xin này, cho rằng điều quan trọng không phải là đón trước kết quả. "Rõ ràng là cần có vắc xin, nhưng chưa rõ liệu nó có đủ hiệu quả để bảo vệ chống Ebola hay không”.
Vắc xin thử nghiệm “sử dụng công nghệ sẵn có nhất để giúp hệ miễn dịch nhìn rõ đích của nó – một phần nhỏ nhưng sống còn của vi rút”, nhưng ông nói thêm “Chúng tôi chưa thể nói được là liệu vắc xin có hiệu quả hay không một khi nó chưa được thử ở chính tây Phi”.
Số liệu nghiên cứu từ một thử nghiệm trên động vật của một vắc xin Ebola tương tự vắc xin GSK này cho thấy nó có hiệu quả trong ít nhất 5 tuần trên khỉ thí nghiệm, nhưng cần nhắc lại bằng một vắc xin phụ để kéo gian thời gian bảo vệ lên 10 tháng.
Nguồn: dantri. com. vn;;;;;Dịch tả lợn châu Phi đã xuất hiện ở 20 quốc gia trên thế giới. Đây được xem là dịch bệnh nguy hiểm, tính chất lây lan nhanh, ảnh hưởng rất lớn đến ngành chăn nuôi, hiện không có vắc-xin phòng chống và không thể chữa trị.
1. Dịch tả lợn Châu Phi bùng phát ở nhiều nơi
Virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi là loại virus gây bệnh sốt xuất huyết. Lợn một khi đã nhiễm virus này thì tỷ lệ tử vong là 100%. Hiện nay vẫn chưa tìm thấy loại vắc-xin phòng bệnh dịch tả lợn châu Phi. Tuy nhiên, rất may mắn là loại virus này không lây nhiễm sang người. Thế nhưng, dịch bệnh gây ra lại gây thiệt hại rất nặng nề đối với ngành chăn nuôi là nếu không có biện pháp để kiểm soát.Theo thống kê của Tổ chức Thú y Thế giới (OIE), tính từ năm 2017 đến ngày 18/2/2019, trên thế giới đã có 20 quốc gia báo cáo xuất hiện bệnh dịch tả lợn châu Phi, trong đó nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất là Trung Quốc, cũng là nhà sản xuất và tiêu thụ thịt lợn lớn nhất của thế giới.Thịt lợn hiện đang là nguồn thịt chủ yếu, được tiêu thụ rất nhiều tại các quốc gia châu Á. Do đó, gần như chắc chắn khả năng virus gây bệnh tả lợn sẽ xâm nhập vào các nước khác trong khu vực và lây lan nhanh chóng.Tại Việt Nam, ngày 19/2/2019, Chi cục Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) đã thông báo phát hiện ổ dịch tả lợn Châu Phi đầu tiên tại tỉnh Hưng Yên và Thái Bình. Ngày 5/3/2019, thông tin từ cơ quan chức năng cho biết đã có 202 hộ tại 7 tỉnh thành xuất hiện dịch, trong đó 4.200 con lợn nhiễm bệnh đã bị tiêu hủy.Tính đến ngày 29 tháng 3 năm 2019, dịch tả lợn Châu Phi đã lan rộng ra 23 tỉnh tại Việt Nam, bao gồm: Hải Phòng, Thanh Hóa, Hà Nội, Hà Nam, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Hòa Bình, Điện Biên, Thái Nguyên, Ninh Bình, Nam Định, Quảng Ninh, Bắc Kạn, Sơn La, Nghệ An, Lạng Sơn, Bắc Ninh, Thừa Thiên - Huế, Lai Châu, Bắc Giang, Vĩnh Phúc và Quảng Trị.
Sự tiến hóa của dịch tả lợn châu Phi trên thế giới trong thời gian 1.01.2018 - 22.09.2018
Năm 1921: Dịch tả lợn Châu Phi lần đầu tiên xuất hiện tại Kenya (châu Phi).Năm 1957: Dịch tả lợn châu Phi lần đầu được phát hiện và báo cáo tại châu Âu.Năm 2007: Dịch được phát hiện ở Armenia.Năm 2008: Azerbaijan bắt đầu có heo nhiễm bệnh.Từ cuối năm 2017 - 2018, đã có 12 quốc gia báo cáo có lợn nhiễm dịch tả châu Phi, bao gồm: Trung Quốc, Liên bang Nga, Tiệp Khắc, Hungary, Latvia, Moldova, Phần Lan, Rumani, Nam Phi, Ukraine và Zambia.Vào tháng 8/2018: Dịch tả lợn Châu Phi lần đầu xuất hiện ở Trung Quốc. Đã có hàng triệu con lợn nhiễm bệnh đã bị tiêu hủy tại quốc gia này.Còn tại Việt Nam, tỉnh Hưng Yên là nơi đầu tiên phát hiện ra ổ dịch.Tính đến nay, số liệu báo cáo của Bộ Nông nghiệp cho biết, dịch tả heo châu Phi đã có mặt tại 2.296 xã, 204 huyện của 29 tỉnh, với tổng số heo mắc bệnh và phải tiêu hủy lên đến hơn 1,2 triệu con, chiếm hơn 4% tổng đàn heo của cả nước.
Không giống như cúm lợn, dịch tả lợn Châu Phi không có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Bệnh tả lợn hiện không thể gây bệnh trên người nhưng có khả năng lây truyền sang các loài vật ruồi, muỗi, chuột, mèo, và gia cầm như gà, vịt. Lợn bị bệnh tả có thể mắc thêm những loại bệnh nguy hiểm khác, chẳng hạn như tai xanh, cúm, sốt thương hàn... Những bệnh này mới chính là tác nhân gây nguy hiểm cho người, bởi khả năng làm rối loạn hệ tiêu hóa, đặc biệt là khi ăn tiết canh, ăn thịt heo nhiễm bệnh nhưng chưa nấu chín kỹ.Khi lợn mắc bệnh tai xanh, liên cầu khuẩn gây bệnh trú ngụ trong miệng. Người bị trầy xước hoặc có vết thương, khi tiếp xúc với lợn nhiễm bệnh sẽ bị vi khuẩn xâm nhập. Khi nhiễm khuẩn, người bệnh thường xuất hiện dấu hiệu sốt cao, đau đầu, cảm giác buồn nôn, xuất huyết ở một số vị trí trên cơ thể. Một số trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể xuất hiện triệu chứng nhiễm độc tiêu hóa, nặng hơn nữa là viêm màng não.Cho đến thời điểm hiện tại, dịch tả lợn Châu Phi vẫn chưa vắc xin phòng ngừa cũng như thuốc điều trị đặc hiệu. Đối với những người tham gia chăn nuôi: vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước và sau khi tiếp xúc với lợn. Lập tức cách ly lợn nghi bị bệnh hoặc lợn bị bệnh.Tránh để mầm bệnh phát tán ra bên ngoài bằng cách diệt các sinh vật trung gian truyền bệnh như muỗi, ruồi,... vì chúng có khả năng là nguồn mang mầm bệnh từ nơi này sang nơi khác.Không mua bán lợn, thịt lợn khi chưa xác định được nguồn gốc xuất xứ. Người tiêu dùng nên tìm mua thịt lợn có nguồn gốc rõ ràng tại địa chỉ uy tín.Đảm bảo thức ăn hợp vệ sinh, ăn chín uống sôi.
Bài viết tổng hợp từ nguồn: Wikipedia;;;;;Các đợt dịch tả đe dọa đến sức khỏe hàng ngàn người Việt Nam mỗi năm, trong đó có cả trẻ em, người già và người lớn khỏe mạnh. Để bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như đẩy lùi dịch bệnh trong cộng đồng, Bộ Y tế khuyến nghị từ trẻ em đến người lớn đều nên sử dụng vắc xin mORCVAX ngừa bệnh tả.
Bệnh tả hay thổ tả (Cholera) là bệnh nhiễm trùng cấp tính ở ruột non do vi trùng Vibrio cholerae gây ra. Loại vi trùng này khi tiết ra độc tố có thể gây tiêu chảy nặng, phân loãng dạng nước dẫn đến tình trạng mất nước, thiểu niệu, trụy tuần hoàn và có khả năng gây tử vong cho người bệnh.
Đây là bệnh nguy hiểm bởi triệu chứng bệnh xuất hiện nhanh chóng sau 12 giờ đến 5 ngày kể từ khi người bệnh sử dụng nguồn thực phẩm hoặc nguồn nước nhiễm khuẩn.
Vi trùng Vibrio cholerae khi tiết ra độc tố sẽ gây tiêu chảy nặng ở người
Ước tính mỗi năm trên toàn thế giới có khoảng 1,3 đến 4 triệu trường hợp nhiễm bệnh tả, trong đó trường hợp tử vong do dịch tả khoảng 21.000 đến 143.000 người.
Bệnh tả được ghi nhận lần đầu tiên ở vùng châu thổ sông Hằng ở Ấn Độ. Ngay từ thế kỷ 19, dịch tả đã lây lan với tốc độ khủng khiếp, phủ sóng khắp thế giới và được ghi nhận là 1 trong 7 đại dịch lớn nhất, giết chết hàng triệu người ở khắp các châu lục.
2. Đối tượng có nguy cơ bị bệnh tả
Bệnh tả hiện vẫn là mối đe dọa cho người dân ở các vùng cao, các khu vực bị ô nhiễm hoặc các khu vực thường xuyên gặp các hiểm họa thiên tai như bão, lũ, lụt,… Các trận mưa bão, ngập lụt khiến vô số sinh vật và đất, bụi, rác thải,… cùng hòa vào dòng nước làm môi trường bị ô nhiễm và lây lan bệnh tật cho người. Thực tế đã chứng minh, các bệnh về đường ruột như bệnh tả thường tăng lên đột ngột và có khả năng tạo thành dịch nguy hiểm ở nhiều vùng miền sau thiên tai.
Dịch tả cũng xảy ra phổ biến ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém, những khu vực đông đúc, khu vực có chiến tranh và nạn đói.
Căn bệnh này có thể gây ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng nguy hiểm nhất là xuất hiện ở trẻ nhỏ. Với hệ miễn dịch còn non nớt và chưa phát triển hoàn thiện, trẻ em dễ bị các loại virus, vi khuẩn hay vi trùng xâm nhập và tấn công mạnh mẽ, đe dọa tính mạng.
Căn bệnh này có thể gây ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng nguy hiểm nhất là xuất hiện ở trẻ nhỏ
Bệnh tả có thể xuất hiện ở bất cứ đối tượng nào. Bao gồm cả trẻ em, người già và người lớn khỏe mạnh đều có thể bị nhiễm bệnh.
– Với bệnh tả ở trẻ em: bệnh phổ biến với thể nhẹ như bệnh tiêu chảy thông thường ở trẻ nhỏ. Với những trẻ lớn hơn, thường xuất hiện các triệu chứng tiêu chảy và nôn mửa giống như người lớn, có thể kèm theo sốt nhẹ.
– Với bệnh tả ở người già: biến chứng suy thận hay xảy ra ở người già mắc bệnh tả mặc dù đã được bù dịch đầy đủ.
Do đó, cách hiệu quả để đẩy lùi dịch tả tấn công là tiêm vắc xin mORCVAX ngừa bệnh tả ở cả trẻ em và người lớn.
3. Thông tin vắc xin mORCVAX ngừa bệnh tả
Hiện nay trên thị trường đang có loại vắc xin ngừa bệnh tả duy nhất, dành cho cả trẻ em và người lớn là vắc xin mORCVAX. Vắc xin được nghiên cứu và sản xuất bởi đơn bị Vabiotech Việt Nam.
Đây là loại vắc xin bất hoạt, được chỉ định phòng ngừa bệnh tả do vi khuẩn tả Vibrio cholerae gây nên.
3.1. Đối tượng sử dụng
Vắc xin mORCVAX được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 24 tháng tuổi (2 tuổi) trở lên. Đặc biệt, vắc xin được khuyến nghị sử dụng cho các đối tượng là người dân địa phương hoặc du khách đi du lịch tới vùng đang bùng phát dịch tả.
3.2. Phác đồ sử dụng
– Vắc xin được chỉ định dùng đường uống, 1.5ml/liều cho cả người lớn và trẻ em.
– Lịch cơ bản: Uống 2 liều, mỗi liều cách nhau tối thiểu 14 ngày (2 tuần).
– Lịch nhắc lại: Uống liều nhắc lại sau khi hoàn tất lịch uống cơ bản 2 năm hoặc trước mỗi mùa dịch tả. Lịch nhắc lại của vắc xin mORCVAX cũng bao gồm 2 liều, mỗi liều cách nhau tối thiểu 14 ngày (2 tuần)
3.3. Chống chỉ định
– Không dùng vắc xin mORCVAX cho người đã từng quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của vắc xin hoặc phản ứng quá mẫn trong lần uống liều vắc xin trước đó.
– Chống chỉ định với người đang mắc các bệnh cấp tính và mãn tính.
– Không dùng với người đang bị các bệnh nhiễm trùng đường ruột cấp tính.
– Không sử dụng vắc xin cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống ung thư, thuốc ức chế miễn dịch.
*Lưu ý: Mọi loại vắc xin đều không có tác dụng ngừa bệnh hoàn toàn tới 100%.
3.4. Thận trọng khi sử dụng
Cần tham vấn và được chỉ định của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế trước khi uống vắc xin:
– Nên tạm hoãn việc uống vắc xin khi trẻ đang bị sốt hoặc có các rối loạn tiêu hóa và bị nôn trớ. Trong trường hợp trẻ bị cảm lạnh vẫn có thể dùng vắc xin bình thường.
– Vắc xin phòng bệnh tả này không có khả năng chống lại các bệnh tiêu chảy do vi sinh vật khác gây ra.
– Vắc xin không được khuyến nghị cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Chỉ sử dụng khi được sự chỉ định của bác sĩ và trong trường hợp lợi ích sử dụng vắc xin là lớn hơn tác hại.
3.5. Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ thường gặp sau khi sử dụng vắc xin như: cảm giác buồn nôn, triệu chứng nôn ói,…
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm: đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, sốt,… Tuy nhiên, người gặp các trường hợp trên không cần quá lo lắng, các biểu hiện này có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
4. Địa điểm chủng ngừa bệnh tả
– Vắc xin được cấp phép bởi Bộ Y tế, được bảo quản chất lượng tốt trong tủ cấp lạnh.
– Phòng tiêm ngừa đặc biệt với các tiện ích dành riêng cho trẻ em.
– Được thăm khám và tư vấn miễn phí trước khi chủng ngừa bởi các bác sĩ chuyên môn dịch tễ và vắc xin lâu năm.;;;;;Vắc xin dịch tả là 1 loại chế phẩm sinh học nhằm bảo vệ con người khỏi vi khuẩn Vibrio cholerae. Dịch tả gây nên các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, ảnh hương lớn đến sức khỏe, thậm chí là tính mạng nếu không được phát hiện, xử lý kịp thời.
1. Bệnh tả không thể chủ quan!
Vi khuẩn Vibrio cholerae có thể lây lan qua đường tiêu hóa chủ yếu thông qua việc tiếp xúc với thực phẩm và nước uống bị nhiễm vi khuẩn.
Vi khuẩn tả lây lan trong môi trường sống, nguồn nước và thức ăn không đảm bảo vệ sinh
Bệnh tả có thể gây ra những triệu chứng đáng lo ngại như sau:
– Tiêu chảy liên tục, phân có dịch nhầy.
– Buồn nôn và nôn mửa.
– Đau bụng.
– Mệt mỏi.
– Mất nước.
Trong trường hợp nặng, bệnh tả có thể gây tử vong do mất nước quá nhiều.
Điều quan trọng là không thể chủ quan khi tiếp xúc với bệnh tả. Đây là một bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Vi khuẩn Vibrio cholerae có thể tồn tại trong môi trường nước bẩn trong nhiều ngày. Do đó, nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bệnh tả có thể bùng phát thành dịch và gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
2. Công dụng của vắc xin tả với con người
Vắc xin tả có hai loại chính: vắc xin uống và vắc xin tiêm. Trong đó, vắc xin uống là loại phổ biến. Vắc xin này chứa vi khuẩn Vibrio cholerae đã bị bất hoạt, an toàn với sức khỏe con người. Khi được uống, vắc xin kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại loại vi khuẩn này.
Vắc xin dịch tả được khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, người trưởng thành và những người có nguy cơ cao mắc bệnh tả.
Khi uống vắc xin, bạn có thể được bảo vệ nhờ công dụng của thuốc:
– Giảm nguy cơ mắc bệnh tả: Vắc xin tả mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh tả. Theo một nghiên cứu, vắc xin tả có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lên đến 90%.
– Giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh tả: Trong trường hợp người đã tiêm vắc xin tả nhưng vẫn mắc bệnh, bệnh sẽ có mức độ nghiêm trọng thấp hơn so với những người chưa tiêm vắc xin.
– Giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tả: Vắc xin dịch tả đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tả.
3. Phác đồ và tác dụng phụ của vắc xin tả
3.1. Phác đồ tiêm vắc xin dịch tả
Phác đồ tiêm vắc xin tả được thực hiện như sau: Bao gồm 2 liều uống, cách nhau tối thiểu 2 tuần (14 ngày).
Vắc xin tả cần được uống 2 liều, mỗi liều cách nhau 2 tuần để đảm bảo đủ dược lực bảo vệ sức khỏe của bạn trong 2 năm
Các trường hợp không nên tiêm vắc xin tả bao gồm:
– Người đã có tiền sử dị ứng với thành phần có trong vắc xin.
– Người bị các bệnh về đường ruột hoặc đang điều trị bệnh mãn tính.
– Người đang trị ung thư.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến và chỉ đạo từ các chuyên gia y tế trước khi tiêm vắc xin tả.
3.2. Tác dụng phụ khi tiêm vắc xin dịch tả
Tác dụng phụ của vắc xin tả thường ít xảy ra nhưng không có nghĩa là không có:
– Đau bụng.
– Buồn nôn.
– Nôn mửa.
– Tiêu chảy.
Ngoài ra, còn có một số tác dụng phụ hiếm gặp, bao gồm:
– Phản ứng phản vệ: Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Các dấu hiệu của phản ứng phản vệ bao gồm khó thở, sưng mặt, lưỡi hoặc cổ họng, nhịp tim nhanh, chóng mặt và ngất. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng phản vệ sau khi tiêm vắc xin, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
– Bước 1: Khám sức khỏe trước tiêm
Trước khi tiêm chủng, bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám sàng lọc tổng quát về sức khỏe và hỏi về tiền sử bệnh tật và dị ứng của người được tiêm, nhằm đảm bảo an toàn cho quá trình tiêm chủng.
– Bước 2: Tiêm vắc xin
Vắc xin sẽ được tiêm theo đúng phác đồ được quy định bởi Bộ Y tế bởi các nhân viên y tế có trình độ chuyên môn.
– Bước 3: Theo dõi sau tiêm
– Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng với trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, đảm bảo sự chuyên nghiệp và chất lượng trong quá trình tiêm chủng.
– Vắc xin được nhập khẩu từ các nước có uy tín, đảm bảo sự đáng tin cậy về chất lượng và hiệu quả của vắc xin.
– Quy trình tiêm chủng được tuân thủ đúng quy định của Bộ Y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêm.
– Trước khi tiêm vắc xin, khách hàng được kiểm tra thông tin của thuốc (hạn sử dụng, nguồn gốc xuất xứ,..) đảm bảo bạn được tiêm chính xác loại vắc xin đã đăng kí từ ban đầu. |
question_63447 | Giải đáp thắc mắc: u xơ tử cung có được ăn trứng không? | doc_63447 | 1. Đôi nét về căn bệnh u xơ tử cung
U xơ tử cung là căn bệnh phổ biến nhiều chị em gặp phải
U xơ tử cung còn được biết đến với cái tên thông dụng hơn là u cơ trơn. Đây là những khối u lành tính thường xảy ra ở trên hoặc bên trong thành cơ tử cung. Trên thực tế, khối u này được hình thành khi tế bào cơ trơn phân chia nhiều lần và phát triển thành 1 khối đàn hồi, vững chắc, tách khỏi phần còn lại của thành tử cung. Ngoài ra, u xơ tử cung còn có thể phát triển thành những khối đơn lẻ hoặc nhiều khối với kích cỡ khác nhau, dao động từ 1 – 20mm.
2. Phân loại các thể của u xơ tử cung
U xơ tử cung được chia thành 4 loại phổ biến sau:
Khi khối u xơ còn nhỏ, các dấu hiệu vẫn chưa rõ rệt, cho tới khi chị em thấy những triệu chứng rõ ràng như: ra máu nhiều hơn trong kỳ kinh nguyệt thì lúc này, khối u đã phát triển to hơn. Chúng sẽ chèn ép lên bàng quang và làm cho bụng của chị em bị chướng, đầy hơi và to ra giống như đang mang thai.
Theo các bác sĩ, có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh u xơ tử cung, cụ thể là:
U xơ tử cung không được ăn trứng
Về cơ bản, trứng cũng giống như những loại thực phẩm giàu chất béo như: bơ và sữa. Vì những loại thực phẩm này chứa hàm lượng chất béo rất cao nên những chị em mắc u xơ tử cung nên tránh xa. Bên cạnh đó, trứng còn chứa hàm lượng estrogen cao nên chị em không thể dung nạp nó vào bên trong cơ thể.
Trong quá trình điều trị u xơ tử cung thì việc cân bằng hormone estrogen cũng vô cùng quan trọng. Bởi lẽ chúng có tác dụng giúp ngăn ngừa khối u xơ tử cung phát triển to lên và phòng ngừa bệnh tái phát. Đó là lý do tại sao những chị em mắc u xơ tử cung không được ăn trứng.
4. Những loại thực phẩm chị em mắc u xơ tử cung không nên ăn
Khi mắc u xơ tử cung, chị em cần kiêng những loại thực phẩm làm gia tăng nội tiết tố estrogen trong cơ thể như:
4.1. Các loại thịt đỏ và nội tạng động vật
4.2. Các loại thực phẩm chứa hàm lượng chất béo cao
4.3. Một số loại rau củ quả
4.4. Các loại đồ ăn ngọt, quá mặn, nhiều gia vị
5. Những loại thực phẩm chị em mắc u xơ tử cung nên ăn
Chị em nên tới gặp bác sĩ để biết u xơ tử cung nên ăn gì
5.1. Các loại thịt trắng
Theo đó, chị em nên ăn thịt gà, thịt vịt, thịt ngan. Đồng thời, chị em cũng nên ăn các loại cá như cá ngừ, cá hồi, cá thu.
5.2. Các loại rau xanh
5.3. Các loại trái cây
5.4. Các loại ngũ cốc nguyên hạt
Chị em nên bổ sung những loại ngũ cốc nguyên hạt chưa qua chế biến giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và protein như gạo lứt, yến mạch,… để đào thải những chất độc hại và estrogen dư thừa ra khỏi cơ thể, giúp cân bằng nội tiết tố nữ. | doc_10165;;;;;doc_54220;;;;;doc_45497;;;;;doc_40965;;;;;doc_40430 | Trả lời:
U xơ tử cung là những khối tăng trưởng của mô cơ tử cung.
U xơ tử cung
U xơ tử cung là những khối tăng trưởng của mô cơ tử cung. Chúng xuất hiện với số lượng nhiều hoặc ít, tùy theo cơ địa của từng người. Hầu hết, u xơ tử cung đều lành tính, có thể tự biến mất ở tuổi mãn kinh.
Tuy nhiên, có một số khối u có khả năng phát triển lớn, hướng vào lòng tử cung, gây chèn ép lên các bộ phận xung quanh, đe dọa khả năng sinh sản, tính mạng của người bệnh,…
Bệnh thường gây ra những cơn đau bụng dưới, đau nhiều khi quan hệ tình dục, rong kinh, khí hư bất thường màu vàng hoặc nâu,…
Đối với những trường hợp u xơ lớn, chèn ép lên các bộ phận thì cần thực hiện điều trị bằng nội khoa hoặc ngoại khoa để loại bỏ khối u.
U nang buồng trứng
U nang buồng trứng là hiện tượng trên buồng trứng của nữ giới xuất hiện một khối u bất thường.
U nang buồng trứng là hiện tượng trên buồng trứng của nữ giới xuất hiện một khối u bất thường. Khối u này thường có những đặc điểm sau:
Cách xử trí u xơ tử cung u nang buồng trứng
Quỳnh Mai thân mến! U xơ tử cung và u nang buồng trứng hầu hết đều lành tính nhưng cũng không loại trừ các trường hợp u biến chứng thành u ác hoặc phát triển lớn, gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người bệnh.
Trong trường hợp của bạn, bác sĩ nghi ngờ có dấu hiệu ở cả 2 bệnh trên, bạn cần chú ý theo dõi tiến triển của bệnh bằng cách thăm khám phụ khoa định kỳ 3 tháng hoặc 6 tháng/lần để nắm bắt tình trạng bệnh của mình.
Trường hợp u phát triển bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn dùng thuốc điều trị để làm teo u hoặc phải can thiệp ngoại khoa bằng cách phẫu thuật để loại bỏ u xơ, u nang,…
Thăm khám phụ khoa định kỳ 3 tháng hoặc 6 tháng/lần để phát hiện và theo dõi u xơ tử cung u nang buồng trứng;;;;;Mắc bệnh u xơ tử cung có mang thai được không là thắc mắc của nhiều phụ nữ, đặc biệt là ở nhóm chị em đang trong độ tuổi sinh sản. Đừng quá lo lắng, những thông tin hữu ích dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này.
1. Những điều cần biết về bệnh u xơ tử cung
U xơ tử cung đa phần là những khối u lành tính. Những khối u này hình thành từ những tế bào cơ tử cung và phát triển trên thành tử cung. Đây là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến ở nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản và mãn kinh.
Phần lớn những người mắc bệnh này không cần phải điều trị mà chỉ cần theo dõi, thăm khám định kỳ. Những trường hợp khối u quá lớn gây các biến chứng như: rong kinh, băng huyết (gây thiếu máu), chèn ép các tạng xung quanh như: đại trực tràng, bàng quang,... thì bác sĩ cân nhắc điều trị.
Phụ nữ bị u xơ tử cung đa phần không có triệu chứng gì điển hình, chỉ phát hiện bệnh tình cơ khi đi siêu âm. Một số triệu chứng có thể gặp ở phụ nữ bị u xơ tử cung như: đau bụng trước, trong kỳ kinh, đau bụng khi quan hệ, rối loạn kinh nguyệt, đau vùng chậu, đau thắt lưng, rối loạn đại tiểu tiện,...
Đây là thắc mắc của rất nhiều chị em. Phụ nữ mắc u xơ tử cung hoàn toàn vẫn có thể mang thai được trong các trường hợp sau:
- Khối u xơ có kích thước nhỏ, đường kính dưới 4cm, không gây các biến chứng chèn ép, rong kinh, băng huyết.
- Khối u xơ có kích thước lớn, đường kính >5cm, có thể phẫu thuật bóc tách u xơ tử cung hoặc nút mạch u xơ tử cung trước khi mang thai.
Trong trường hợp bạn mắc u xơ tử cung và có ý định mang thai thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi mang thai. Trong thời gian mang thai, cơ thể của người phụ nữ có nhiều thay đổi, đặc biệt là nội tiết tố. Khi nội tiết tố thay đổi thì nhân xơ có nhiều nguy cơ to lên, lúc đó, mẹ bầu sẽ phải đối mặt với rất nhiều biến chứng vô cùng nguy hiểm. Cụ thể như sau:
Nguy cơ sảy thai: Khi mang thai, lớp nội mạc tử cung sẽ phát triển không đầy đủ, nhân xơ to lên sẽ khiến tử cung bị chèn ép dễ dẫn đến sảy thai, xuất huyết nhiều và tử cung co hồi kém.
Sinh non: Trong trường hợp nhân xơ tử cung to lên sẽ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, khiến nhau thai bám ở vị trí bất thường khiến mẹ bầu dễ sinh non.
Khó sinh thường: Những mẹ bầu bị nhân xơ tử cung sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc sinh nở hơn những người bình thường. Vì thế, hầu hết những thai phụ này phải sinh con bằng phương pháp đẻ mổ.
Nhiễm khuẩn: Trong thời kỳ hậu sản, có một số ít trường hợp, khối nhân xơ này có nguy cơ nhiễm khuẩn gây nguy hiểm cho mẹ.
3. Những lưu ý dành cho bệnh nhân mắc u xơ tử cung khi mang thai
Để đảm bảo một thai kỳ an toàn, khỏe mạnh, phụ nữ mắc nhân xơ tử cung cần phải lưu ý những điều sau:
Thăm khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Siêu âm theo dõi kích thước của u xơ tử cung.
Theo dõi các dấu hiệu bất thường do u xơ tử cung
gây ra như: ra máu âm đạo, đau bụng, nhiễm khuẩn,...
Mẹ bầu mắc nhân xơ tử cung nên tiêu thụ những loại thực phẩm sau:
Các loại thực phẩm giàu vitamin C như chanh, dâu, cam bưởi,… Loại thực phẩm này giúp thúc đẩy sự phát triển của các mô khỏe mạnh đồng thời hạn chế, kìm hãm các khối nhân xơ.
Nên ăn những loại rau củ quả, như rong biển,… để giúp mẹ bầu bổ sung dinh dưỡng mà còn ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
Mẹ bầu cũng có thể bổ sung những thực phẩm có chứa nồng độ estrogen cân bằng và giàu dưỡng chất bioflavonoid như sữa đậu nành, đậu đen, đậu nành, đậu hũ, đậu lăng,…
Bổ sung omega-3 từ các loại thực phẩm như cá hồi, cá ngừ,…
Bên cạnh đó cũng nên cung cấp cho cơ thể các loại thực phẩm giàu vitamin D có trong phô mai, sữa chua để làm chậm quá trình phát triển của khối u.
Không chỉ bổ sung những thực phẩm giàu dinh dưỡng kể trên, mẹ bầu mắc nhân xơ tử cung cũng nên tránh những loại thực phẩm sau:
Loại bỏ những thức ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và những thực phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Không nên ăn quá nhiều thịt đỏ và những loại thịt có vú như thịt bò, thịt lợn,…
Hạn chế uống sữa và ăn những thực phẩm chế biến từ sữa vì đây là những thực phẩm có hàm lượng chất béo cao,…
Tránh những thực phẩm, đồ uống có chứa chất kích thích như cà phê, rượu bia, nước ngọt,…
Không nên ăn những loại thực phẩm như bánh quy, khoai tây, dưa chua, súp đóng hộp
Trên đây chỉ là những thông tin bạn có thể tham khảo. Trường hợp bạn mắc bệnh u xơ tử cung và mong muốn có thai, hãy trực tiếp nhờ đến sự tư vấn của các bác sĩ chuyên khoa vì mức độ bệnh và thể trạng sức khỏe mỗi người là không giống nhau.;;;;;U xơ tử cung có thể mang thai được không và cần chú ý gì để bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi là những vấn đề nhiều chị em băn khoăn cần được giải đáp.
Khi bị mắc u xơ tử cung người bệnh cũng sẽ gặp các triệu chứng bất thường, đặc biệt là các vấn đề về sinh lý. Chị em có thể gặp phải một trong những dấu hiệu sau:
U xơ tử cung cần được phát hiện sớm và xử trí đúng cách
– Rối loạn kinh nguyệt: phổ biến là tình trạng kinh nguyệt kéo dài, giống như tình trạng rong kinh(có thể kéo dài hơn 2 tuần), lượng máu kinh ra nhiều hoặc ra ít.
– Bụng dưới có cảm giác đau đớn, khó chịu, hơi trướng bụng, đau bụng như đau bụng kinh.
– Khi sờ vào bụng dưới có thể cảm nhận được những cục cứng nổi ở dưới bụng.
– Người bệnh gặp những vấn đề về niệu đạo như đi tiểu nhiều do u xơ phát triển to chèn ép vào bàng quang và đường tiết niệu.
Thực tế đã có nhiều trường hợp chị em sau khi mang thai, trong quá trình khám thai thì phát hiện ra mình mắc bệnh u xơ tử cung và thai vẫn phát triển bình thường. Các bác sỹ chuyên khoa sản đã khẳng định rằng phụ nữ bị u xơ tử cung vẫn có khả năng sinh con, bởi u xơ tử cung thông thường là u lành tính nên không ảnh hưởng nhiều đến khả năng sinh con, u ác tính sẽ là nguyên nhân dẫn đến vô sinh. Người bị u xơ tử cung vẫn có khả năng sinh con tuy nhiên có thể gặp phải một vài biến chứng không nên chủ quan.
Phụ nữ khi mang thai bị u xơ tử cung cần được bác sĩ thăm khám theo dõi thường xuyên
Phụ nữ mang thai khi bị u xơ tử cung có nguy cơ sảy thai cao hơn người bình thường. Bên cạnh đó, họ còn thường xuyên phải chịu những cơn đau bụng, ra máu và khi bị xảy thai lớp tử cung sẽ mất thời gian lâu để có thể phục hồi.
Sau thời kỳ thai nghén, phụ nữ mang thai khi bị u xơ tử cung rất dễ bị đẻ non, khối u làm chặn đường ra của thai nhi khiến thai phụ phải bước vào ca mổ để sinh đứa bé. Chính vì thế chị em cần thăm khám định kỳ thường xuyên để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và theo dõi.
Thăm khám phụ khoa định kỳ phát hiện sớm và ngăn chặn kịp thời nguy cơ u xơ tử cung
Bà bầu mắc u xơ tử cung nên nghỉ ngơi nhiều, tuân thủ chặt chẽ lịch khám và tái khám, dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ …, bà bầu có thể áp dụng chế độ ăn dành cho bệnh nhân bị u xơ tử cung để hạn chế tối đa sự phát triển của khối u trong suốt thời gian mang thai.
Nên tránh các loại thực phẩm: Các loại thịt màu đỏ, thịt từ động vật có vú như thịt bò, thịt lợn…, hạn chế dùng các sản phẩm sữa có hàm lượng chất béo cao như kem, sữa béo, bơ… vì chứa nhiều kích thích tố, trong đó có estrogen có thể làm cho khối u phát triển to hơn.
Các loại thực phẩm nên dùng: Những loại trái cây chứa vitamin C và có màu sắc rực rỡ như cam, chanh, bưởi, ổi, dâu… nên nằm trong thực đơn hàng ngày của bà bầu bị u xơ tử cung, vì đây là những trái cây thuộc họ beta – carotene khi được cơ thể tiêu hóa sẽ biến thành vitamin A có tác dụng thúc đẩy các mô lành mạnh, sửa chữa mô thích hợp, làm thu lại các mô bị bệnh.;;;;;U nang buồng trứng và u xơ tử cung là 2 bệnh phụ khoa rất phổ biến ngày nay. Phần lớn các khối u này đều là khối u lành tính, tuy nhiên, nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì bệnh sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tới khả năng sinh sản và cuộc sống của chị em.
U xơ tử cung là những tế bào mô cơ bị xơ hóa, phát triển, tăng sinh quá mức, dẫn tới sự hình thành các khối u. Còn đối với bệnh u nang buồng trứng thì là những bao nang, bên trong có chứa nhiều chất dịch nhầy, lỏng, đặc,... tùy vào từng loại u. Bệnh này thường gặp đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Các nhà khoa học đã chứng minh rằng Estrogen có tác động lên nhân xơ. Ngoài ra, khối u xơ cũng mang tính chất di truyền, phụ nữ không sinh nở hoặc sinh muộn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh u xơ.U nang buồng trứng là các khối u phát triển bất thường trong buồng trứng. Đối tượng có nguy cơ mắc u nang buồng trứng bao gồm những người đã từng bị sảy thai, có kinh sớm bất thường, suy giảm chức năng của tuyến giáp hoặc do nguyên nhân nội tiết tố.
U xơ tử cung: Những triệu chứng thường gặp bao gồm xuất huyết tử cung, ra máu kinh nhiều, rong kinh, đau bụng khi xuất hiện kinh nguyệt, đau vùng chậu và cảm giác nặng bụng dưới. Khi khối u xơ to sẽ gây ra chèn ép các cơ quan lân cận như bàng quang, niệu quản dẫn đến đi tiểu nhiều lần, tiểu khó, tiểu rắt và đi tiểu về đêm... Đồng thời, u xơ tử cung gây ra những bất lợi cho quá trình thụ thai.U nang buồng trứng: Khi khối u phát triển sẽ có cảm giác đau khi quan hệ tình dục, đau ở vùng xương chậu và rối loạn chu kỳ kinh nguyệt. Đồng thời nguy hiểm hơn u nang buồng trứng có thể dẫn tới biến chứng xoắn u gây ra đau quặn bụng từng cơn, thường kèm theo nôn ói... Nếu đúng vào thời kỳ mang thai, biến chứng xoắn u của u nang tử cung có thể gây ra sảy thai.Bệnh u xơ tử cung và u nang buồng trứng chỉ có dấu hiệu lâm sàng cụ thể khi khối u đã phát triển.
4. Cách phòng bệnh u nang và u xơ tử cung
Để phòng bệnh u xơ tử cung và u nang buồng trứng, chị em có thể thực hiện một số biện pháp cụ thể như sau:Đi khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần.Chú ý đến các dấu hiệu triệu chứng như đau bụng dưới hay nặng bụng, ra máu kinh nhiều bất thường để có phương pháp xử trí kịp thời.Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm giàu chất béo, tăng cường ăn thêm các loại thực phẩm nhiều chất xơ như rau xanh hay trái cây.Quan hệ tình dục an toàn để hạn chế nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào tử cung, gây ra tình trạng nhiễm trùng nội mạc tử cung.U xơ tử cung, u nang buồng trứng là bệnh có thể gây nguy hiểm tới sức khỏe, khả năng sinh sản và tính mạng của phụ nữ. Chính vì thế, bạn không nên chủ quan, khi có dấu hiệu của bệnh thì cần đi khám và điều trị kịp thời.;;;;;tăng cường estrogen
U xơ tử cung do sự cường estrogen, chính vì thế mà chế độ ăn uống cần kiêng những thức ăn giàu nội tiết đặc biệt là estrogen cao. U xơ tử cung kiêng ăn gì là băn khoăn của nhiều người.
Thịt đỏ là một trong những thực phẩm người u xơ tử cung không nên ăn.
– Thịt màu đỏ: Thịt bò, thịt cừu… những loại thịt màu đỏ giàu nội tiết kích thích khối u phát triển nhanh hơn bình thường. Hãy thay bằng những thịt màu trắng như thịt gà, thịt vịt…
– Nội tạng động vật: lòng, ruột, dạ dày… chứa lượng nội tiết tố cao, tăng nguồn dinh dưỡng khiến cho khối u phát triển.
– Không ăn mặn: Thực phẩm có lượng muối nhiều không được khuyến khích cho những người u xơ cổ tử cung, lượng muối nhiều đưa vào cơ thể gan sẽ không lọc bỏ được hết độc tố gây mất cân bằng nội tiết tố nữ.
– Không ăn đồ nhiều dầu mỡ: Đồ nhiều dầu mỡ không tốt cho sức khỏe, ngăn cản sự lưu thông máu, gây ứ trệ, tạo điều kiện cho u xơ phát triển nhanh. Tốt nhất nên chế biến thức ăn bằng hấp, luộc…
Đồ nhiều dầu mỡ không tốt cho sức khỏe, ngăn cản sự lưu thông máu, gây ứ trệ, tạo điều kiện cho u xơ phát triển nhanh.
– Kiêng đậu nành và chế phẩm từ đậu nành: Đậu nành chứa estrogen cân bằng tốt cho sức khỏe phái đẹp nhưng với những người bị u xơ thì không nên tiêu thụ sẽ tạo điều kiện cho khối u phát triển nhanh, mạnh.
– Không ăn sản phẩm sữa có hàm lượng chất béo cao: Sản phẩm sữa hàm lượng chất béo cao như kem, sữa và bơ… chứa hàm lượng kích thích tố cao, có thể giúp khối u phát triển hơn.
– Không nên dùng cafein: Caffein khi được đưa vào cơ thể người bị u xơ tử cung khiến hoạt chất hóa sinh trong cơ thể tăng, là nguyên nhân khiến cho các khối u phát triển. Hãy tránh xa caffeine, nước ngọt, sô cô la… đối với bệnh nhân u xơ cổ tử cung.
– Tránh một số trái cây giàu estrogen như táo, anh đào, lê, mận, cà chua…
– Hạn chế những loại rau làm tăng mức estrogen như: cần tây, củ cải, bông cải xanh, cà rốt, dưa chuột, nấm…
– Nên ăn nhiều trái cây tươi, đặc biệt là chứa vitamin C như: cam, chanh, bưởi, ổi,… Tốt nhất, nên ăn trái cây có màu cam và màu sắc rực rỡ vì chứa nhiều beta -carotene khi được cơ thể tiêu hóa sẽ biến thành vitamin A. Vitamin A sẽ thúc đẩy các mô lành mạnh, sửa chữa mô thích hợp, có tác dụng làm thu lại các mô bị bệnh. Đây là loại vitamin cần thiết cho người bệnh u xơ cổ tử cung.
– Nên ăn nhiều rau, củ dưới biển như: rong biển, rau câu,… vì chúng có chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, chống lại u xơ cổ tử cung hiệu quả. |
question_63448 | Điều trị viêm khớp háng ở trẻ em | doc_63448 | Viêm khớp háng là bệnh thường gặp ở trẻ em do hư điểm cốt hóa trong giai đoạn phát triển. Bệnh tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được chữa trị có thể gây tàn phế cho người bệnh. Điều trị viêm khớp háng ở trẻ em cần được tiến hành càng sớm càng tốt và tại các chuyên khoa cơ xương khớp uy tín, chất lượng.
Có nhiều nguyên nhân gây viêm khớp ở trẻ em
Hiện y học vẫn chưa chỉ ra được những nguyên nhân cụ thể gây bệnh viêm khớp háng ở trẻ em mà mới đưa ra được các yếu tố nguy cơ gây bệnh. Theo đó, các yếu tố như: Vi chấn thương lặp đi lặp lại nhiều lần, va chạm, vấp ngã… hoặc virus là những yếu tố có thể gây bệnh viêm khớp háng ở trẻ em.
Theo các chuyên gia về cơ xương khớp, bệnh viêm khớp háng ở trẻ em thường khởi phát rất đột ngột. Trẻ thường có dấu hiệu sốt nhẹ, đau nhức ở vùng đùi hoặc đầu gối, cử động khớp háng khó khăn, dáng đi tập tễnh… Trẻ có thể bị nhiễm trùng tai – mũi – họng hoặc đường tiêu hóa trước khi các cơn đau nhức khớp háng kéo đến.
Chụp x-quang xương chậu cho thấy, đầu xương đùi bình thường nhưng bị tràn dịch trong khớp, giãn rộng khe khớp, các đường mỡ quanh khớp bị nén lại, dầy các phần mềm xung quanh khớp háng…
Phụ huynh nên khuyến khích trẻ rèn luyện thể dục thể thao như đi bộ, bơi lội, đạp xe nhằm tránh cứng khớp.
Triệu chứng đầu tiên của bệnh viêm khớp háng ở trẻ em là các cơn đau nhức khớp háng dữ dội. Các cơn đau thường có hướng lan ra trước hoặc vào trong dọc xương đùi xuống khớp gối. Bệnh nhân đi lại rất khó khăn, dáng đi tập tễnh, ảnh hưởng đến vận động và sinh hoạt.
Viêm khớp háng ở trẻ em có thể được điều trị bằng thuốc kháng viêm giảm đau (thuốc theo chỉ định của bác sĩ).Phẫu thuật thay khớp háng là biện pháp cuối cùng được áp dụng với những trường hợp bệnh nhân bị viêm khớp háng nặng.Sau phẫu thuật, trẻ cần lưu ý đi đứng, có chế độ dinh dưỡng cũng như nghỉ ngơi hợp lý để phục hồi nhanh chóng. | doc_25959;;;;;doc_58164;;;;;doc_45855;;;;;doc_7033;;;;;doc_17688 | Viêm khớp háng ở trẻ em là bệnh lý xương khớp xuất hiện trong quá trình phát triển thể chất của trẻ, do trẻ bị hư điểm cốt hóa. Để viêm khớp háng không ảnh hưởng đến quá trình phát triển thể chất và khả năng vận động của trẻ, phát hiện kịp thời và điều trị tích cực bệnh là vô cùng cần thiết.
1. Nguyên nhân
Không chỉ phát sinh ở người trưởng thành, viêm khớp hàng còn tồn tại ở cả trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ đang ở trong độ tuổi 7 – 14.
Cho đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân chính xác của bệnh lý vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, yếu tố nguy cơ của bệnh thì đã được kết luận tương đối chắc chắn, đó là: Yếu tố di truyền; trẻ bị khiếm khuyết trong cấu trúc xương – khớp, trẻ bị virus tấn công khi hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc đang suy giảm; trẻ bị chấn thương đầu gối không được điều trị hoặc được điều trị không tích cực.
Chấn thương khớp gối có thể là nguyên nhân phát sinh viêm khớp háng
Ngoài ra, cũng có một số trường hợp viêm khớp háng là do: Bệnh lý tự miễn, viêm màng hoàng dịch, hoại tử chỏm xương đùi, nhiễm trùng khớp,… Tuy nhiên, số lượng trẻ viêm khớp háng khởi phát từ những vấn đề này không nhiều.
2. Dấu hiệu nhận biết
Trẻ có thể có viêm khớp háng ở một hoặc cả hai bên trong âm thầm giai đoạn sớm và chỉ nhận biết được sự tồn tại của bệnh khi bệnh đã ở vào giai đoạn muộn. Khi ấy, biểu hiện của viêm khớp háng sẽ là: Trẻ sưng, đau vùng xương chậu; trẻ bị hạn chế hoạt động như: Đi tập tễnh, khó hoặc không thể xoay khớp háng, khó hoặc không thể ngồi xổm; trước đó trẻ có thể có tình trạng sốt, viêm tai, viêm mũi, viêm họng, rối loạn tiêu hóa.
3. Chẩn đoán và điều trị
3.1. Chẩn đoán viêm khớp háng ở trẻ em
– Thăm khám lâm sàng, bao gồm: Khai thác triệu chứng lâm sàng ở các vùng háng, xương chậu, đầu gối,…; kiểm tra chức năng vận động, khả năng chịu lực của khớp háng,…
– Thăm khám cận lâm sàng, bao gồm: Xét nghiệm máu, xét nghiệm dịch khớp, siêu âm khớp háng, chụp X-quang khớp háng, chụp CT,…
Để chẩn đoán viêm khớp háng, trẻ cần xét nghiệm máu
3.2. Điều trị viêm khớp háng ở trẻ em
Tùy thuộc tình trạng nặng – nhẹ của viêm khớp háng, chuyên gia sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Theo đó, về căn bản, trẻ viêm khớp háng sẽ được chỉ định một hoặc kết hợp một vài phương pháp sau cùng lúc: Điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, chỉnh hình khớp và điều trị ngoại khoa:
– Điều trị nội khoa: Thuốc kháng sinh được chỉ định cho trẻ sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm. Sử dụng thuốc kháng sinh đôi khi có tác dụng phụ. Nếu các tác dụng phụ của kháng sinh xuất hiện, bố mẹ phải thông báo với chuyên gia ngay để chuyên gia điều chỉnh loại hoặc lượng kháng sinh trẻ uống.
– Vật lý trị liệu: Phương pháp này thường được chỉ định kết hợp với điều trị nội khoa, nhằm cải thiện tích cực viêm khớp háng, hạn chế viêm khớp háng chuyển biến xấu. Để phương pháp này phát huy hiệu quả trọn vẹn, bố mẹ cần cố gắng hỗ trợ trẻ tham gia vật lý trị liệu đủ và đúng hướng dẫn của chuyên gia.
– Chỉnh hình khớp háng: Đây là phương pháp được chỉ định cho các trường hợp trẻ viêm khớp háng nặng, đã để lại di chứng. Chỉnh hình khớp háng là cần thiết để đảm bảo khả năng vận động của trẻ ở hiện tại và trong tương lai. Thực hiện chỉnh hình khớp háng, trẻ cần hạn chế vận động trong một khoảng thời gian. Khoảng thời gian này cụ thể như nào, phụ thuộc vào từng trẻ và sẽ được chuyên gia thông báo rõ ràng sau chỉnh hình khớp háng.
– Điều trị ngoại khoa hay phẫu thuật: Được chỉ định cho trường hợp các phương pháp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, chỉnh hình khớp háng không cho hiệu quả như mong muốn. Một phẫu thuật điều trị viêm khớp háng phổ biến có thể kể đến ở đây là: Thay khớp háng nhân tạo. Thay khớp háng nhân tạo nói riêng và các phẫu thuật điều trị viêm khớp háng nói chung tồn tại nhiều rủi ro, yêu cầu phải vô cùng thận trọng khi tiến hành.
Một trong các phương pháp điều trị viêm khớp háng là vật lý trị liệu
Như vậy, điều trị viêm khớp háng là tương đối đơn giản, với điều kiện bệnh được phát hiện sớm. Ngược lại, bệnh được phát hiện muộn, nhiều khả năng trẻ sẽ phải chịu nhiều di chứng nghiêm trọng suốt đời. Bởi vậy, tốc độ xử trí của bố mẹ khi trẻ xuất hiện dấu hiệu viêm khớp háng là vô cùng quan trọng. Hãy theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ đế kịp thời phát hiện những vấn đề bất thường. Ngoài ra, phòng bệnh hơn chữa bệnh, mặc dù nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm khớp háng vẫn còn là một bí ẩn, bệnh có thể được dự phòng một phần nào đó bằng cách kiểm soát tốt các bệnh lý khởi phát do virus và các chấn thương khớp chi dưới.;;;;;Viêm khớp háng ở trẻ em là một trong những bệnh lý xương khớp thường gặp do hư điểm cốt hóa trong giai đoạn phát triển của trẻ. Bệnh viêm khớp háng có khả năng ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ nhiều nhất. Do vậy, nhận biết viêm khớp háng để trẻ được điều trị sớm là rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Viêm khớp háng ở trẻ em là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến do hư điểm cốt hóa trong giai đoạn phát triển của trẻ. Nhiều cha mẹ thường nghĩ rằng viêm khớp háng chỉ xảy ra ở người lớn. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể gặp ở trẻ em đặc biệt trong giai đoạn từ 7-14 tuổi. Viêm khớp háng có thể trở nên nguy hiểm hơn nếu được chẩn đoán thành lao khớp háng do không có bất kỳ triệu chứng nào điển hình và thường phát hiện trong giai đoạn muộn.Hiện nay vẫn chưa xác định được rõ nguyên nhân cụ thể gây bệnh viêm khớp háng. Tuy nhiên, những yếu tố nguy cơ được cho là nguyên nhân như va chạm, chấn thương lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc do virus,... Bệnh viêm khớp háng ở trẻ em thường khởi phát đột ngột và có thể do trẻ bị nhiễm trùng tai-mũi-họng hoặc đường tiêu hóa trước đó. Trên phim chụp X-quang xương chậu cho thấy đầu xương đùi bình thường nhưng bị tràn dịch khớp háng ở trẻ em, giãn rộng khe khớp và các đường mỡ quanh khớp bị nén lại, đồng thời phần mềm xung quanh khớp háng dày lên.Xem ngay: Đột nhiên trẻ đi tập tễnh – Những điều cần lưu ý
2. Dấu hiệu nhận biết sớm viêm khớp háng ở trẻ em
Viêm khớp háng ở trẻ thường khởi phát đột ngột và không có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, cha mẹ cần để ý, quan sát những hoạt động trong sinh hoạt hàng ngày của trẻ. Những dấu hiệu nhận biết sớm viêm khớp háng ở trẻ bao gồm:Chân trẻ bước đi tập tễnh, khó xoay khớp háng và ngồi xổm khó khăn.Trẻ kêu đau khớp háng thường xuyên. Hạn chế vận động. Sưng và đau vùng xương chậu, háng. Sốt hoặc viêm nhiễm tai mũi họng trước đó. Rối loạn tiêu hóa gây sụt cân do biếng ăn. Tiền sử gia đình có người bị viêm khớp háng hoặc trẻ bị ngã chấn thương vùng khớp gối không được điều trị đúng cách.Trẻ thừa cân béo phì cũng là yếu tố nguy cơ dẫn tới viêm khớp háng ở trẻ em.
Hạn chế vận động là một trong các dấu hiệu viêm khớp háng ở trẻ em
3. Các phương pháp điều trị viêm khớp háng ở trẻ em
Viêm khớp háng ở trẻ em có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên khớp háng, đồng thời tùy thuộc vào mức độ tổn thương nặng hoặc nhẹ, phát hiện sớm hay muộn mà các bác sĩ sẽ có hướng điều trị phù hợp nhằm giúp cho trẻ nhanh chóng hồi phục chức năng vận động. Để xác định phương pháp điều trị phù hợp, trước tiên trẻ sẽ được chụp x-quang hoặc chụp MRI nhằm đánh giá tổn thương và mức độ viêm tại khớp háng.Những phương pháp điều trị viêm khớp háng ở trẻ em có thể được áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể như:Điều trị nội khoa: sử dụng thuốc kháng sinh để giúp trẻ giảm đau và giảm sưng viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc có thể xảy ra tác dụng phụ do dùng thuốc kháng sinh.Vật lý trị liệu: thường được kết hợp với điều trị nội khoa nhằm tránh tình trạng viêm của trẻ chuyển biến xấu hơn, cải thiện bệnh lý theo hướng tích cực. Tuy nhiên, cha mẹ cần giúp trẻ tuân thủ lịch tập luyện và hỗ trợ trẻ tập đúng cách theo hướng dẫn của những bác sĩ.Chỉnh hình khớp: được áp dụng cho những trường hợp trẻ bị viêm khớp háng nặng để phòng ngừa tới khả năng đi lại của trẻ sau này. Với điều trị chỉnh hình khớp, trẻ cần hạn chế đi lại, vận động.Phẫu thuật: Đây là phương pháp cuối cùng được sử dụng trong điều trị viêm khớp háng ở trẻ em khi 3 phương pháp trên không mang lại hiệu quả như mong muốn. Phương pháp này có thể xảy ra những rủi ro. Một số trường hợp trẻ cũng có thể được chỉ định thay khớp háng nhân tạo.Tóm lại, viêm khớp háng ở trẻ em là một trong những bệnh lý xương khớp thường gặp do hư điểm cốt hóa trong giai đoạn phát triển của trẻ. Bệnh viêm khớp háng có khả năng ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ nhiều nhất. Do vậy, khi thấy trẻ có những biểu hiện sưng đau khớp háng, sốt, đi tập tễnh,... cần đưa ngay tới cơ ở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.;;;;;Viêm khớp háng là bệnh lý có thể để lại ảnh hưởng tiêu cực nặng nề cho sự phát triển thể chất của trẻ. Xác định chính xác nguyên nhân khởi phát bệnh viêm khớp háng ở trẻ giúp điều trị bệnh lý này hiệu quả hơn. Bài viết sau chia sẻ với bố mẹ những nguyên nhân khởi phát đó, đừng bỏ lỡ bố mẹ nhé!
1. Viêm khớp háng: Nguyên nhân
Theo chuyên gia, nguyên nhân chính xác dẫn đến tình trạng viêm khớp háng, cho đến thời điểm hiện tại, vẫn còn là ẩn số. Tất cả những gì chúng ta có là kết luận về một số nguy cơ tương đối chắc chắn có thể làm tăng nguy cơ trẻ bị viêm khớp háng. Những nguy cơ đó cụ thể là: Yếu tố di truyền; cấu trúc xương – khớp của trẻ có khiếm khuyết, virus tấn công trẻ khi hệ miễn dịch trẻ chưa hoàn thiện hoặc đang suy giảm; chấn thương đầu gối của trẻ không được điều trị hoặc được điều trị không nghiêm túc.
Trẻ có thể bị viêm khớp háng vì chấn thương đầu gối
Bên cạnh những yếu tố nguy cơ đó, viêm khớp háng cũng dễ xuất hiện ở trẻ hơn nếu trẻ có: Bệnh lý tự miễn, viêm màng hoàng dịch, hoại tử chỏm xương đùi, nhiễm trùng khớp,… Tuy nhiên, những trường hợp trẻ vừa có những vấn đề này vừa bị viêm khớp háng là không nhiều.
2. Viêm khớp háng: Nhận biết và điều trị
2.1. Dấu hiệu nhận biết viêm khớp háng ở trẻ
Viêm khớp háng có thể phát triển âm thầm ở một bên hoặc cả hai bên trong giai đoạn sớm và chỉ biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn muộn. Lúc đó, viêm khớp háng có biểu hiện như sau: Trẻ sưng, đau vùng xương chậu đồng thời bị hạn chế hoạt động như: Đi tập tễnh, khó hoặc không thể xoay khớp háng, khó hoặc không thể ngồi xổm. Trước khi các dấu hiệu này xuất hiện, trẻ có thể sốt, viêm tai, viêm mũi. viêm họng, rối loạn tiêu hóa.
2.2. Điều trị viêm khớp háng ở trẻ
– Thăm khám lâm sàng bao gồm: Khai thác biểu hiện bệnh lý lâm sàng ở các vùng háng, xương chậu, đầu gối,…; kiểm tra chức năng vận động; khả năng chịu lực của khớp háng,…
– Thăm khám cận lâm sàng bao gồm: Siêu âm khớp háng, chụp X-quang khớp háng, chụp CT, xét nghiệm máu, xét nghiệm dịch khớp,…
Cho trẻ thăm khám với chuyên gia chuyên môn cao để chẩn đoán viêm khớp háng
Sau thăm khám và chẩn đoán, phương pháp điều trị viêm khớp háng phù hợp sẽ được chuyên gia chỉ định cho trẻ tùy thuộc tình trạng nặng – nhẹ của bệnh lý này. Cụ thể, trẻ viêm khớp háng sẽ được chỉ định một hoặc kết hợp một vài phương pháp điều trị cùng lúc như sau: Điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, chỉnh hình khớp và điều trị ngoại khoa.
– Điều trị nội khoa: Điều trị viêm khớp háng bằng nội khoa, chủ yếu trẻ sẽ được sử dụng kháng sinh để kiểm soát tình trạng viêm. Kháng sinh có tác dụng phụ trong một vài trường hợp. Nếu trẻ rơi vào một trong những trường hợp đó, bố mẹ phải thông báo ngay để chuyên gia điều chỉnh loại hoặc lượng hoặc cả loại và lượng kháng sinh trẻ uống.
– Vật lý trị liệu: Ít khi được chỉ định đơn độc mà thường được chỉ định kết hợp với điều trị nội khoa. Vật lý trị liệu giúp cải thiện tích cực viêm khớp háng, hạn chế bệnh lý này chuyển biến xấu. Để phát huy tối đa hiệu quả, trẻ cần tham gia vật lý trị liệu đủ và đúng hướng dẫn của chuyên gia.
– Chỉnh hình khớp háng: Trẻ viêm khớp háng nặng, để để lại di chứng cần thiết phải chỉnh hình khớp háng, để đảm bảo khả năng vận động cho trẻ ở hiện tại và trong tương lai. Sau chỉnh hình khớp hàng, trẻ cần hạn chế vận động một thời gian. Thời gian này kéo dài bao lâu, khác nhau ở mỗi trẻ và sẽ được chuyên gia thông báo rõ ràng.
Vật lý trị liệu là một trong các phương pháp điều trị viêm khớp háng hiệu quả
– Điều trị ngoại khoa hay phẫu thuật: Đây là phương pháp được chỉ định trong trường hợp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, chỉnh hình khớp háng không đáp ứng yêu cầu điều trị. Trong tất cả các phẫu thuật điều trị viêm khớp háng, thay khớp háng nhân tạo là phẫu thuật phổ biến nhất. Nhìn chung, thay khớp háng hay các phẫu thuật điều trị viêm khớp háng khác đều tồn tại nhiều rủi ro, cần thận trọng khi tiến hành.;;;;;Trẻ bị viêm khớp háng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sự phát triển. Việc phát hiện sớm trẻ mắc viêm khớp háng có ý nghĩa quan trọng. Bởi, các bé mắc bệnh sẽ được can thiệp điều trị sớm, hạn chế tối đa các ảnh hưởng do bệnh để lại và các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Trẻ bị viêm khớp háng hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác do đâu. Tuy nhiên, dựa vào những dấu hiệu của bệnh, các bác sĩ có thể nghi ngờ bé bị đau, viêm khớp háng do những nguyên dưới đây:
1.1. Chấn thương
Trẻ bị chấn thương ở vùng đầu gối nhiều lần hoặc chấn thương trong thời gian dài. Nếu không được điều trị dứt điểm hay điều trị sai cách, trẻ sẽ dẫn tới bị đau, sưng và mắc viêm khớp háng.
Trẻ bị viêm khớp háng có thể là do chấn thương
1.2. Nhiễm virus
Viêm khớp háng là một bệnh do virus, vi khuẩn gây ra. Trẻ nhỏ với sức đề kháng yếu, nếu không được chăm sóc, bảo vệ tốt rất dễ bị nhiễm virus, vi khuẩn gây bệnh nên viêm khớp háng.
1.3. Di truyền
Viêm khớp háng là một trong những bệnh lý xương khớp thường gặp. Đây là bệnh di truyền. Do đó, nếu trong gia đình bạn có người mắc các bệnh về xương khớp như: thoái hóa hóa khớp háng, viêm khớp háng… thì nguy cơ bé nhà bạn mắc viêm khớp háng hoàn toàn có thể xảy ra.
1.4. Trẻ thừa cân, béo phì
Những trẻ quá béo, cân nặng tăng nhanh và vượt mức cho phép dễ làm tăng tổn thương lên khớp háng. Nguy cơ bé mắc viêm khớp háng cũng cao hơn các trẻ ở mức cân nặng bình thường khác.
Lưu ý rằng, trẻ mắc viêm khớp háng nếu được phát hiện và điều trị sớm sẽ chóng khỏi và không để lại những ảnh hưởng về sau. Trẻ hết bệnh có thể phục hồi toàn chỏm xương đùi và phát triển bình thường. Song nếu được phát hiện và điều trị quá muộn sẽ khiến bệnh tình cua trẻ thêm tiến triển nặng, mức độ đau nhức ở háng sẽ dữ dội hơn. Không chỉ gặp khó khăn trong đi lại, chỏm xương đùi của trẻ có thể sẽ bị tiêu đi, vừa khó điều trị, lâu khỏi bệnh lại dễ biến chứng thoái hóa khớp.
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh
Viêm khớp háng là bệnh khởi phát đột ngột, gần như không có dấu hiệu rõ ràng. So với người lớn, các dấu hiệu viêm khớp háng ở trẻ nhỏ càng khó nhận biết. Vì vậy, bố mẹ có con nhỏ nên lưu ý và quan sát con nhiều hơn trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày.
Bố mẹ có thể phát hiện sớm con bị viêm khớp háng thông qua những dấu hiệu nhận biết sau:
– Bé bước đi tập tễnh, cảm thấy khó khăn mỗi khi xoay khớp háng hay ngồi xổm;
– Bé cảm thấy đau khớp háng với mức độ thường xuyên hoặc nhiều hơn bình thường;
– Mọi vận động liên quan đến khớp háng đều gặp khó khăn, dẫn tới đau nhức;
– Vùng khớp háng của bé bị sưng lên khiến bé cảm thấy đau và nhức.
Viêm khớp háng khiến bé cảm thấy đau nhức khớp háng, đi lại gặp nhiều khó khăn
Nhiều trường hợp trẻ trước khi xuất hiện các biểu hiện viêm khớp háng đã bị lên sốt hay bị viêm tai mũi họng, hệ tiêu hóa hay sinh dục. Một số trẻ bị ngã chấn thương hay béo phì cũng làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp háng. Nếu con bạn thuộc những trường hợp này kèm theo triệu chứng sưng, đau khớp háng, bố mẹ nên cho con đi khám sớm để được bác sĩ hỗ trợ điều trị kịp thời.
3. 04 phương pháp điều trị viêm khớp háng ở trẻ hiệu quả
Hiện nay, có 4 cách điều trị viêm khớp háng cho trẻ hiệu quả, thường được áp dụng. Tùy từng thể trạng và mức độ bệnh tình của trẻ, các bác sĩ sẽ quyết định áp dụng 1 phương pháp riêng lẻ hoặc phối hợp nhiều phương pháp với nhau để tạo hiệu quả điều trị tốt nhất.
3.1. Điều trị nội khoa
Đây là phương pháp điều trị bằng thuốc, dựa trên nguyên nhân gây bệnh và các triệu chứng trẻ gặp phải. Thường thì trẻ viêm khớp háng sẽ phải sử dụng cả thuốc kháng sinh để giảm đau, kháng viêm.
Một số trẻ viêm khớp kháng điều trị nội khoa có thể xảy ra tác dụng phụ. Lý do là bởi trẻ phải uống cả thuốc kháng sinh.
3.2. Áp dụng vật lý trị liệu
Phương pháp này thường được kết hợp với phương pháp điều trị nội khoa, tức là kết hợp cho trẻ uống thêm thuốc. Mục đích là để hạn chế tình trạng viêm nhiễm do sưng đau khớp háng ở trẻ. Đồng thời cũng giúp cải thiện bệnh lý theo hướng tích cực và hạn chế biến chứng có thể xảy ra.
3.3. Phương pháp chỉnh hình khớp
Trường hợp trẻ mắc viêm khớp háng nặng, để không ảnh hưởng tới khả năng đi lại sau này, thì có thể áp dụng phương pháp chỉnh hình khớp. Nếu điều trị bằng phương pháp này, trẻ cần phải hạn chế đi lại. Như vậy thì mới có thể mau khỏi và không để lại ảnh hưởng sau này.
3.4. Phẫu thuật khớp háng
Phẫu thuật khớp háng là phương pháp cuối cùng nếu cả 3 cách bên trên đều không mang lại hiệu quả tốt nhất nhất. Phương pháp này áp dụng với những trẻ mắc viêm khớp háng nặng, dùng thuốc nhưng không đạt hiệu quả. Một số trẻ mắc viêm khớp háng ở mức nghiêm trọng rất có thể sẽ được bác sĩ chỉ định thay khớp háng nhân tạo.
Trẻ viêm khớp háng cần được thăm khám để có phương pháp điều trị phù hợp
Trẻ mắc viêm khớp háng cần tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. Bên cạnh đó cha mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ ăn uống khoa học:
– Thường xuyên bổ sung nhiều canxi, vitamin D và omega 3 để tốt cho xương khớp.
– Bổ sung những thức ăn giàu vitamin từ rau xanh và trái cây.
– Tạo cho trẻ thói quen vận động và tập thể dục thể thao thường xuyên. Điều này giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch của bé.
– Không nên cho trẻ vận động quá nhiều. Bởi, trẻ mắc viêm khớp háng không nên đứng hoặc ngồi một chỗ quá lâu. Trẻ cũng cần được hạn chế lên xuống cầu thang liên tục để tránh ảnh hưởng đến xương khớp.
Như vậy, trẻ bị viêm khớp háng dù ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển của bé. Cha mẹ cần thường xuyên theo dõi sức khỏe của trẻ tại nhà. Đồng thời hãy đưa con đi khám ngay nếu bé có biểu hiện đau nhức khớp háng hoặc tái phát lại do chấn thương hay vận động quá mức.;;;;;Đau khớp háng ở trẻ là triệu chứng bệnh lý nguy hiểm cần phát hiện sớm đau khớp háng ở trẻ do đâu để có cách điều trị kịp thời hiệu quả tránh những biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng đau khớp háng ở trẻ em
Đau khớp háng ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân gây nên cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời hiệu quả
– Trước khi phát bệnh viêm khớp háng thì bệnh nhân thường có hiện tượng nhiễm trùng tai mũi họng hoặc đường tiêu hóa vài 3 ngày trước đó.
– Ở giai đoạn đầu của bệnh, trẻ thường bị sốt nhẹ
– Trẻ bị đau ở vùng đùi hoặc vùng đầu gối khiến cho dáng đi trở nên khập khiễng
– Việc cử động khớp háng gặp nhiều khó khăn, rõ nhất khi người bệnh xoay chân vào trong hoặc ra ngoài.
Do bong sụn viền khớp háng
Đối với trẻ có nguy cơ mắc phải bệnh bong sụn viền khớp háng gây nên tình trạng đau khớp háng, do trẻ rất hiếu động hoạt động mạnh nên dễ xảy ra tổn thương ở khớp háng, lúc này cảm giác đau thường hay kèm theo tiếng kêu. Thường khi chụp x- quang sẽ phát hiện bệnh một cách dễ dàng chính xác nhất.
Do bệnh viêm khớp háng
Vận động mạnh gây ra những vi chấn thương lặp lại nhiều lần làm hình thành nên viêm khớp háng ở trẻ. Đối với bệnh viêm khớp háng thì không chỉ là gây đau khớp háng mà còn kèm theo một số dấu hiệu khác như: sốt, mắc bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, khó khăn trong cử động, mắc bệnh đường tiêu hóa…
Thoái hóa khớp háng
Trẻ nhỏ rất hiếm gặp phải tình trạng thoái hóa khớp háng, tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp do dị tật xương khớp bẩm sinh có thể gây nên tình trạng thoái hóa khớp háng.
Điều trị đau khớp háng ở trẻ em
Để trẻ được điều trị hiệu quả, cha mẹ nên đưa trẻ đến ngay bệnh viện khi có triệu chứng đau khớp háng
Khi trẻ có triệu chứng bị đau khớp háng, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời hiệu quả. Theo đó, để điều trị hiệu quả, bác sĩ chỉ định thực hiện xác chẩn đoán cận lâm sàng như chụp X quang, chụp MRI để phát hiện tổn thương và nguyên nhân gây đau khớp háng ở trẻ.
Tùy vào nguyên nhân gây đau khớp háng mà bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
– Điều trị bằng thuốc có thể kéo dài 1- 2 tuần. Trong thời gian này bệnh nhân cần nghỉ ngơi giảm hoạt động đi lại. Tuy nhiên các thuốc chống viêm giảm đau cũng không mấy hiệu quả đối với căn bệnh này.
– Khi điều trị nội khoa không có được hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện can thiệp ngoại khoa để việc chữa trị có hiệu quả.
By: coxuongkhop.info |
question_63449 | Thiếu kẽm - thực trạng báo động ở trẻ em Việt Nam | doc_63449 | Theo các nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam về vấn đề dinh dưỡng toàn quốc thì có tới gần 70% trẻ em dưới 5 tuổi ở nước ta bị thiếu kẽm dù đây là một nguyên tố vi lượng rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Thiếu kẽm là nguyên nhân quan trọng dẫn đến chứng biếng ăn ở trẻ, suy dinh dưỡng và thấp còi.
1. Thực trạng thiếu kẽm của trẻ em Việt Nam
Kẽm là vi chất cần cho sự tăng trưởng và phát triển của các chức năng miễn dịch, tiêu hóa, nội tiết cũng như cơ xương nên khi thiếu kẽm sẽ dẫn đến suy giảm tiêu thụ năng lượng gây thiếu năng lượng tế bào và nhiều dưỡng chất khác. Theo thống kê về thực trạng thiếu kẽm của trẻ thì cứ 10 trẻ dưới 5 tuổi ở nước ta thì có tới 7 trẻ thiếu kẽm và 10 thai phụ có đến 8 người bị thiếu kẽm trong giai đoạn mang thai.Nguyên nhân thiếu kẽm được cho là do bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam hiện thiếu các thực phẩm giàu kẽm, bữa ăn có chất lượng kém, thiếu thức ăn có nguồn gốc động vật. Đặc biệt đối với các trẻ biếng ăn, khẩu phần ăn của trẻ không phong phú, cách chế biến thức ăn không hợp lý làm mất hàm lượng kẽm trong thức ăn. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong thời đại này cũng dẫn tới hàm lượng kẽm trong cơ thể trẻ bị giảm.
Như đã đề cập, kẽm tham gia vào hoạt động của enzyme, vào biểu hiện kiểu gen, phân chia tế bào và phát triển cơ thể. Kẽm cũng tham gia vào chức năng sinh sản, miễn dịch, điều hòa vị giác, cảm giác ngon miệng nên thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng đến vị giác và khứu giác khiến trẻ không có cảm giác ngon miệng khi ăn. Lâu dần tình trạng biếng ăn của trẻ kết hợp với thiếu kẽm làm trẻ chậm phát triển thể chất đặc biệt là chiều cao. Bên cạnh đó, thiếu kẽm có gây ra nhiều biểu hiện khác như sau:Suy giảm hệ thống miễn dịch khiến trẻ dễ cảm lạnh, cảm cúm hay nhiễm trùng. Tóc khô, dễ gãy, dễ rụng do suy yếu các tế bào trên da đầu. Rối loạn giấc ngủ, trẻ dễ nổi cáu do kẽm giúp vận chuyển canxi vào não, là một chất giúp ổn định thần kinh. Rối loạn tiêu hóa và chuyển hóa: giảm bú, giảm ăn, không ăn thịt cá, chậm tiêu, táo bón nhẹ, buồn nôn và nôn kéo dài. Nhiễm trùng hô hấp tái diễn, viêm đường tiêu hóa, viêm da. Tổn thương mắt gồm sợ ánh sáng, quáng gà, khô mắt, loét giác mạc. Vết thương khó lành do thiếu kẽm làm giảm quá trình tân tạo ra các tế bào và enzyme mới
Tình trạng biếng ăn của trẻ kết hợp với thiếu kẽm làm trẻ chậm phát triển chiều cao
Các phương pháp nhằm phòng ngừa thiếu kẽm, thiếu vi chất ở trẻ bao gồm:Tăng cường làm mới và đa dạng chế độ ăn của trẻ, sử dụng thực phẩm giàu kẽm, thay đổi thói quen ăn uống có lợi cho hấp thụ kẽm. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục cho bú đến 24 tháng. Bổ sung thực phẩm chứa vitamin C có thể làm tăng khả năng hấp thụ kẽm như rau xanh, hoa quả. Các thực phẩm giàu kẽm có thể sử dụng gồm cua biển, thịt bò, tôm, thịt, cá. Tiêm chủng đúng lịch cho trẻ ngừa các bệnh như sởi, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gam BTẩy giun định kỳ cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, 6 tháng một lần. Khi đã hiểu rõ được vai trò của kẽm đối với sự phát triển của trẻ nhỏ, cha mẹ có thể cân nhắc bổ sung kẽm trong chế độ ăn hàng ngày của con hay thông qua các loại thực phẩm chức năng được bác sĩ tư vấn để giúp con phát triển được toàn diện.Ngoài bổ sung kẽm, cha mẹ có thể cho bổ sung cho trẻ các vi khoáng chất thiết yếu như kẽm, Lysine, crom, selen, ... giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. | doc_4540;;;;;doc_19779;;;;;doc_31189;;;;;doc_39522;;;;;doc_26583 | Trẻ thiếu hụt các vi chất cần thiết dẫn đến sức khỏe yếu, chậm tăng trưởng không phải là câu chuyện mới. Tuy nhiên, không phải bất cứ bậc phụ huynh nào cũng nhận thức rõ về vấn đề này. Trên thực tế có đến 70% trẻ em Việt Nam thiếu kẽm. Thực trạng thiếu hụt kẽm ở trẻ em Việt Nam và những hậu quả đáng buồn. Theo kết quả tổng điều tra Dinh dưỡng năm 2019 của Viện Dinh dưỡng cho thấy, tỷ lệ thiếu kẽm ở trẻ từ 6-59 tháng là 58%. Một trong những vai trò của kẽm là tham gia vào quá trình tăng trưởng, do vậy cung cấp đầy đủ kẽm cho trẻ trong giai đoạn này rất quan trọng đối với tăng trưởng của trẻ.Thiếu kẽm dẫn đến:Hệ miễn dịch thiếu đi sự bảo vệ, trẻ hay ốm vặt, đặc biệt là các bệnh về tiêu hóa và hô hấp.Không chỉ vậy, thiếu kẽm có thể gây tình trạng biếng ăn và suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ.Thiếu kẽm còn làm cho trẻ bị da khô, tóc dễ gãy rụng, vết thương lâu lành.2. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu kẽm ở trẻ. Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu kẽm ở trẻ bao gồm:Trẻ bị suy dinh dưỡng nhất là suy dinh dưỡng thấp còi;Lượng kẽm trong khẩu phần thấp: Do trẻ không được nuôi bằng sữa mẹ, ăn bổ sung sớm và không hợp lý, không đa dạng thực phẩm và thiếu chất đạm.Thiếu máu: Kẽm và sắt hầu như có cùng sự phân bố và nguồn gốc trong các thức ăn. Những yếu tố ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu sắt, kẽm cũng tương tự nhau.Mắc các bệnh nhiễm trùng kéo dài hoặc bệnh lý bẩm sinh liên quan đến hấp thu và chuyển hóa kẽm.3. Giải pháp nào cho trẻ thiếu kẽmĐể phòng ngừa trẻ thiếu kẽm, cha mẹ cần:Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và kéo dài đến 18-24 tháng tuổi;Ăn bổ sung đúng tháng tuổi bằng thức ăn phù hợp đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng nhất là thức ăn có nguồn gốc động vật như thịt, cá, trứng, sữa...Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và bệnh lý khác đi kèm;Bổ sung kẽm cho trẻ khi xét nghiệm máu có thiếu kẽm hoặc có tiêu chảy.Kẽm là vi chất quan trọng trong giai đoạn phát triển ban đầu của trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Kết hợp sử dụng một cách linh hoạt các nguồn cung cấp kẽm, khuyến khích trẻ vận động sẽ giúp các bé con của bạn thoát tình trạng chán ăn, thấp bé, nhẹ cân.;;;;;Kẽm là vi chất quan trọng của cơ thể, đặc biệt đối với trẻ em đang trong giai đoạn đang phát triển nhiều về thể chất và trí tuệ. Do đó, trẻ em bị thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển như còi cọc, suy dinh dưỡng, chậm phát triển...
Kẽm là vi chất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ. Theo đó, kẽm là thành phần trong chu trình hoạt động của enzym cơ thể, giúp phân chia tế bào, điều hòa vị giác, tăng cảm giác ngon miệng khi ăn và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nghiên cứu từ các nhà khoa học cho thấy vi chất dinh dưỡng này tham gia vào cấu tạo của hơn 300 enzym trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sinh sản các tế bào và sự phát triển của hệ thống thần kinh trung ương.
Hiện nay, thiếu kẽm ở trẻ em là tình trạng rất phổ biến và được xem là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng. Kết quả các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 62,3% trẻ em ở độ tuổi 12 – 72 tháng tuổi thiếu selen; 51,9% trẻ em từ 6 - 75 tháng tuổi thiếu kẽm và 50 – 90% trẻ em suy dinh dưỡng kéo dài bị thiếu kẽm. Mặc dù chưa có chỉ số nào biểu hiện chính xác tình trạng thiếu kẽm và cơ thể không có triệu chứng rõ rệt nhưng tình trạng thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển, tăng trưởng và chuyển hóa của cơ thể. Theo đó trẻ em thiếu kẽm thường có các dấu hiệu lâm sàng như sau:Trẻ bị rối loạn giấc ngủ biểu hiện qua hành vi trằn trọc, khó ngủ hay giật mình tỉnh giấc và quấy khóc.Hệ miễn dịch bị suy giảm từ đó dẫn đến vết thương chậm lành, dễ bị dị ứng và các bệnh lý ngoài da như da khô, tổn thương da và niêm mạc, mụn trứng cá, vẩy nến, eczema..Trẻ thường xuyên bị chán ăn, ăn ít hơn, giảm cảm giác mùi vị về thức ăn.Thiếu máu, chậm phát triển, suy dinh dưỡng đặc biệt là suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Chán ăn là một trong những dấu hiệu nhận biết trẻ em bị thiếu kẽm
3.1. Thiếu kẽm làm cho trẻ bị còi cọc và chậm phát triển. Kẽm là vi chất dinh dưỡng giúp cơ thể tăng hấp thu và tổng hợp protein, tham gia vào quá trình phân chia tế bào và điều hòa vị giác, giúp tăng cảm giác ngon miệng nên vi chất này có vai trò rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Cùng với đó, nhu cầu về kẽm ở trẻ em cao hơn nhiều so với người trưởng thành do tốc độ phát triển và cơ thể cần nhiều kẽm cho quá trình chuyển hóa, tổng hợp. Vì vậy, trẻ thiếu kẽm sẽ còi cọc và dễ dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, chậm phát triển. Các nghiên cứu đưa ra kết quả cho thấy bổ sung kẽm đầy đủ theo nhu cầu dinh dưỡng của trẻ giúp cải thiện chiều cao ở trẻ thấp lùn, tăng cân ở trẻ suy dinh dưỡng.3.2. Thiếu kẽm ở trẻ dễ dẫn đến nguy cơ tiêu chảy cấp, viêm đường hô hấp. Hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động hiệu quả hơn khi có sự tham gia của vi chất kẽm. Vì vậy, cơ thể trẻ sẽ dễ bị nhiễm trùng, tăng nguy cơ bị viêm đường hô hấp, tiêu chảy cấp khi thiếu kẽm.3.3. Tinh thần bị ảnh hưởng xấu khi thiếu kẽm. Sự ảnh hưởng của kẽm đến tinh thần được thể hiện thông qua việc kẽm tham gia vào quá trình vận chuyển canxi vào não, canxi là vi chất giúp ổn định thần kinh của cơ thể. Vì vậy, tình trạng thiếu kẽm sẽ làm trẻ dễ quấy khóc, nổi cáu...
Trẻ em ở mỗi độ tuổi khác nhau sẽ có nhu cầu riêng về hàm lượng kẽm để đáp ứng sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Các bậc cha mẹ nên thực hiện bổ sung kẽm thông qua chế độ dinh dưỡng phù hợp, việc cải thiện triệu chứng có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng (TPCN) nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại TPCN.Đối với trẻ sơ sinh thì sữa mẹ là nguồn cung cấp kẽm đầy đủ và an toàn nhất với tỷ lệ hấp thu kẽm từ sữa mẹ khoảng 54%. Vì vậy, khuyến cáo các mẹ nên cho trẻ bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục duy trì cho đến khi trẻ được 2 tuổi. Theo đó, tháng đầu tiên sau sinh thì lượng kẽm trong sữa mẹ là cao nhất với khoảng 2 – 3 mg/lít và giảm còn 0,9 mg/l sau tháng thứ 3. Chế độ ăn của mẹ cần đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng có chứa kẽm để có thể cung cấp đủ cho cả mẹ và bé. Bên cạnh đó, trẻ từ 6 tháng tuổi trở đi bên cạnh sữa mẹ thì cần bổ sung thêm vi chất kẽm cho bé qua thực đơn hàng ngày.
Trẻ em bị thiếu kẽm nên dùng sữa mẹ khi đang trong giai đoạn sơ sinh
Các bậc cha mẹ cần lưu ý một số vấn đề trong bổ sung ở trẻ em bị thiếu kẽm thông qua chế độ dinh dưỡng như sau:Chế độ dinh dưỡng cho trẻ nên được đảm bảo đa dạng thực phẩm trong bữa ăn, trong đó cần có các thực phẩm giàu kẽm như hàu, tôm, cá, thịt bò... Các mẹ nên xây dựng thói quen ăn uống có lợi cho hấp thu kẽm ở trẻ như sử dụng nhiều các sản phẩm chứa vitamin C (rau xanh, củ quả, trái cây) vì kết hợp vitamin C và kẽm giúp làm tăng hiệu quả hấp thu của cả hai thành phần.Bên cạnh vi chất kẽm, mẹ cần bổ sung thêm các vi chất cần thiết cho bé như: Selen, Crom, Vitamin B1 và B6, Gừng, chiết xuất quả sơ ri (vitamin C),... để cải thiện vị giác, ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn, hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt và ít gặp các tình trạng về tiêu hóa.Cha mẹ nên thực hiện dự phòng, điều trị các bệnh liên quan tới tình trạng thiếu kẽm như nhiễm khuẩn kéo dài, viêm thận, tiêu chảy, viêm tụy, phòng chống nhiễm ký sinh trùng đường ruột.
5. Dự phòng thiếu kẽm ở trẻ em
Liều lượng dự phòng thiếu kẽm cho trẻ tương ứng với nhu cầu sinh lý ở mỗi giai đoạn phát triển của trẻ. Theo đó, nhu cầu hàm lượng kẽm theo độ tuổi như sau:Trẻ em giai đoạn 7 tháng đến 3 tuổi cần 5mg kẽm nguyên tố mỗi ngày.Trẻ em 4 – 13 tuổi có nhu cầu 10mg kẽm nguyên tố mỗi ngày.Việc bổ sung kẽm thông qua chế độ dinh dưỡng hay qua các công nghệ nuôi cấy đều đảm bảo là tự nhiên, dễ hấp thụ và an toàn cho sức khỏe của bé, tuy nhiên bổ sung vi chất kẽm cho trẻ bằng thuốc uống cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc bác sĩ dinh dưỡng. Các bậc cha mẹ tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc bổ sung kẽm cho trẻ.Ngoài kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt. Việc cải thiện triệu chứng có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho còn dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.;;;;;Kẽm là khoáng chất có vai trò rất quan trọng trong sự phát triển chiều cao, thể chất của trẻ. Hơn thế nữa kẽm còn có vai trò duy trì hoạt động của hệ miễn dịch giúp trẻ khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây bệnh. Để giúp trẻ phát triển một cách tốt, bạn bổ sung đủ lượng kẽm cần thiết hàng ngày cho trẻ.
1. Vai trò của kẽm đối với hệ miễn dịch của trẻ
Kẽm có vai trò giúp phát triển và duy trì hoạt động của hệ miễn dịch, cần thiết cho việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, và giúp làm vết thương mau lành.Thiếu kẽm làm suy giảm sự phát triển và chức năng của hầu hết các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào lympho T, tế bào lympho B và đại thực bào. Nghiên cứu thực hiện trên chuột đã cho thấy khi bị thiếu kẽm sẽ gây ra tình trạng thiểu sản lách, tuyến ức và làm giảm sản xuất các globulin miễn dịch bao gồm Ig. A, Ig. M và cả Ig. G.Ở trẻ em bị thiếu kẽm, các nhà khoa học cũng nhận thấy sự suy giảm hoạt hóa đại thực bào và suy giảm hiện tượng thực bào. Do đó cho thấy thiếu kẽm làm suy giảm chức năng miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc phải các bệnh nhiễm khuẩn. Từ đó làm giảm sự tăng trưởng, phát triển của trẻ, làm tăng nguy cơ bị suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ.Ngoài ra kẽm còn là thành phần của trên 300 enzym của cơ thể. Kẽm là một chất xúc tác không thể thiếu của ARN - polymerase, nó có vai trò quan trọng trong quá trình nhân đôi ADN và tổng hợp protein. Bởi vậy kẽm có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, thúc đẩy sự tăng trưởng.Bởi vậy khi thiếu kẽm, sự phân chia tế bào sẽ gặp khó khăn gây ảnh hưởng trầm trọng tới sự tăng trưởng, dẫn đến suy dinh dưỡng thấp còi. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy kẽm đóng vai trò trong việc thúc đẩy tăng trưởng thông qua IGF-I.Một tác dụng khác của kẽm đó là giúp duy trì và bảo vệ các tế bào vị giác và khứu giác. Khi bị thiếu kẽm, sự chuyển hóa của các tế bào vị giác sẽ bị ảnh hưởng, từ đó dẫn tới biếng ăn do rối loạn vị giác. Trẻ em biếng ăn sẽ bị suy dinh dưỡng, đồng thời ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển.
Kẽm tốt cho hệ miễn dịch, hỗ trợ tối đa cho sự phát triển chiều cao và thể chất của trẻ
2. Những dấu hiệu cho biết trẻ bị thiếu kẽm
Trong những năm gần đây tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em đang là vấn đề sức khỏe cộng đồng được quan tâm ở nhiều nước, đặc biệt là các nước đang phát triển. Có khoảng 30% dân số thế giới bị thiếu kẽm, trong số đó có một phần lớn là trẻ em dưới 5 tuổi ở các nước đang phát triển.Tại Việt Nam, tỷ lệ thiếu kẽm ở trẻ em tại cộng đồng được đánh giá dựa vào nồng độ kẽm huyết thanh thấp (<10,7 μmol/L) khoảng 25 - 40% tùy theo địa phương và nhóm tuổi nghiên cứu.Nhiều nghiên cứu trên trẻ em bị suy dinh dưỡng và bị tiêu chảy kéo dài vào viện tại Hà Nội và Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ thiếu kẽm huyết thanh ở trẻ em còn rất cao, vào khoảng 50% - 90% tùy theo mức độ và thời gian trẻ bị suy dinh dưỡng, tiêu chảy.Theo kết quả điều tra về tình hình thiếu vi chất năm 2010 thực hiện trên 586 trẻ em từ 6 tháng - 75 tháng tại Việt Nam cũng cho thấy tỷ lệ thiếu kẽm là 51,9%. Nhóm trẻ từ 6 - 17 tháng có nguy cơ bị thiếu kẽm cao nhất so với các nhóm tuổi khác.Biểu hiện thường thấy khi trẻ bị thiếu kẽm đó là ăn không ngon, vị giác bất thường, rụng tóc, trẻ bị tiêu chảy kéo dài, tổn thương ở da và mắt, trẻ chậm lớn, cơ quan sinh dục chậm trưởng thành và bất lực.Thiếu kẽm cũng gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ em như biếng ăn, rối loạn vị giác, trẻ chậm lớn, còi xương, suy dinh dưỡng, nôn không rõ nguyên nhân; trẻ bị rối loạn giấc ngủ như khó ngủ, ngủ không yên giấc, thức giấc nhiều lần trong đêm, khóc đêm, mất ngủ, tư duy chậm, trí nhớ kém; trẻ bị tiêu chảy, bị viêm nhiễm đường hô hấp; thị lực của trẻ kém, trẻ bị các bệnh viêm da, chàm, vết thương chậm liền.Thiếu kẽm không chỉ gây ảnh hưởng đến thể chất mà nó còn tác động xấu đến tinh thần, làm trẻ dễ nổi cáu. Bởi vì kẽm giúp vận chuyển canxi vào não và canxi là một trong những chất quan trọng giúp ổn định thần kinh.Hầu hết các trường hợp thiếu kẽm ở trẻ em xảy ra khi lượng kẽm được tiêu thụ không đủ hay hấp thụ kém, lượng kẽm thất thoát khỏi cơ thể tăng lên do tiêu chảy cấp, nôn ói nhiều; hoặc do nhu cầu cơ thể về chất kẽm gia tăng như ở phụ nữ mang thai.Ngoài ra, khi cơ thể trẻ bị thiếu kẽm, bữa ăn sẽ không còn hấp dẫn với trẻ bởi đây chính là khoáng chất giúp tăng cường vị giác.
Kẽm tăng sức đề kháng giúp trẻ khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây bệnh
3. Bổ sung kẽm tăng sức đề kháng cho trẻ em
Nhu cầu kẽm ở trẻ nhỏ dưới 1 tuổi vào khoảng 5 mg/ngày, còn ở trẻ từ 1-10 tuổi khoảng 10mg/ngày, với thanh thiếu niên và người trưởng thành nhu cầu kẽm vào khoảng 15 mg/ngày đối với nam giới và 12mg/ngày đối với nữ giới.Đối với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, nguồn cung cấp kẽm tốt và dễ hấp thu nhất đó chính là sữa mẹ. Tuy nhiên, hàm lượng kẽm trong sữa mẹ sẽ giảm dần theo thời gian, cụ thể trong 3 tháng đầu lượng kẽm trong sữa mẹ là khoảng 2 - 3mg/lít, trong 3 tháng tiếp theo thì lượng kẽm trong sữa mẹ sẽ giảm xuống còn khoảng 0,9 mg/lít.Để duy trì lượng kẽm trong sữa mẹ cũng như cung cấp kẽm cho sự phát triển của trẻ thì bạn cần ăn nhiều các loại thức ăn giàu kẽm như: Hàu, sò, tôm đồng, lươn, gan lợn, sữa, thịt bò...Với trẻ trên 6 tháng tuổi, việc bổ sung kẽm có thể thông qua thức ăn, như: Trong 50g thịt thăn heo có chứa khoảng 2mg kẽm, trong 250g sữa chua có 1,6 mg kẽm, và nửa cái ức gà có 1mg kẽm...Ngoài ra, để trẻ có thể hấp thụ kẽm tốt bạn còn nên bổ sung vitamin C cho trẻ từ chính các loại trái cây tươi giàu vitamin này như cam, chanh, quýt, bưởi...Ngoài ra bạn có thể lựa chọn các sản phẩm bổ sung kẽm dưới các dạng sirô, dạng cốm, hoặc dạng cốm/siro đa vi chất dinh dưỡng trong đó có chứa kẽm... đặc biệt là khi trẻ bị tiêu chảy, hay nhiễm khuẩn hô hấp, bởi các giai đoạn trẻ bị bệnh trẻ sẽ cần lượng kẽm cao hơn bình thường.Ngoài kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé.;;;;;Kẽm là vi chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe và dinh dưỡng của con người. Thiếu kẽm có thể dẫn tới một số rối loạn tiêu hóa, chuyển hóa, thần kinh... Bên cạnh đó, thiếu kẽm còn gây tổn thương da, mắt ở trẻ.
1. Các nguyên nhân gây thiếu kẽm ở trẻ em
Kẽm tham gia vào hoạt động của hơn 300 enzyme trong các phản ứng sinh học quan trọng trong cơ thể. Trong đó có cả các enzym tiêu hóa, đặc biệt là các enzym cần thiết cho sự tổng hợp protein, acid nucleic cũng như sự tổng hợp, bài tiết và hoạt động của nhiều loại hormon quan trọng như GH, IGF-1, insulin, thymulin, testosterone.Chính vì vậy, kẽm cần thiết cho việc phiên mã gien, sinh sản, sự nhân đôi tế bào, cần cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường và duy trì chức năng của nhiều cơ quan bộ phận hư hệ miễn dịch, tiêu hóa, nội tiết, não, xương, cơ, sự trưởng thành giới tính cũng như chống oxy hóa.Nguyên nhân dẫn đến thiếu kẽm ở trẻ em thường do:Tăng nhu cầu kẽm do: Trẻ sinh thiếu tháng, nhẹ cân, trẻ bị bệnh còi xương, các thời kỳ tăng trưởng nhanh.Giảm cung cấp kẽm: Do chế độ ăn của trẻ thiếu cân bằng, thiếu đạm động vật hoặc kiêng ăn, chế độ ăn kham khổ, hoặc do nuôi ăn qua đường tĩnh mạch kéo dài.Tiêu hóa kém hoặc hấp thụ kém: Thường gặp trong bệnh tiêu chảy mạn tính, hội chứng ruột ngắn, viêm ruột, điều trị thiếu sắt kéo dài.Mất kẽm: Trẻ bị mất kẽm khi bị tiêu chảy cấp, chấn thương, bỏng, gãy xương, xuất huyết, ra mồ hôi, do trẻ bị hội chứng thận hư, thiếu máu huyết tán, phẫu thuật, dẫn lưu hoặc rò rỉ phần ruột trên...
2. Thiếu kẽm có thể gây tổn thương da, mắt ở trẻ em
Tình trạng thiếu kẽm nhẹ và vừa là tình trạng khá phổ biến ở trẻ em, có thể nhận thấy trên một số biểu hiện cụ thể sau:Các biểu hiện thiếu dinh dưỡng: Trẻ chậm tăng trưởng, suy dinh dưỡng nhẹ hoặc vừa, chậm tăng trưởng chiều cao.Các biểu hiện về tiêu hóa và chuyển hóa: Trẻ có biểu hiện chán ăn, giảm bú, trẻ không ăn thịt cá, chậm tiêu, buồn nôn và nôn kéo dài, táo bón nhẹ.Các biểu hiện rối loạn tâm - thần kinh: Trẻ bị rối loạn giấc ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, trẻ khóc đêm kéo dài.Các biểu hiện suy giảm miễn dịch: Trẻ bị nhiễm trùng tái diễn nhiều lần như viêm mũi họng, viêm phế quản tái đi tái lại, viêm đường tiêu hóa, viêm niêm mạc, viêm da, mụn bỏng, mụn mủ...Các biểu hiện tổn thương biểu mô: Trẻ bị khô da, viêm da vùng mặt trước hai chân, nám da, bong da, dày sừng và nứt gót chân da hai bên, viêm niêm mạc miệng, viêm lưỡi, vết thương lâu lành. Viêm mé móng, loạn dưỡng móng, tóc giòn dễ gãy, rụng tóc.Các tổn thương ở mắt: Trẻ sợ ánh sáng, mất khả năng thích nghi với bóng tối, trẻ bị quáng gà, khô mắt, loét giác mạc.Trẻ bị thiếu kẽm nặng có các biểu hiện đặc trưng bởi các tổn thương điển hình như: Viêm da, viêm quanh hậu môn, âm hộ kèm theo tiêu chảy, dày sừng, sạm và bong da mặt ngoài hai cẳng chân (trông giống như vảy cá), rụng tóc nhiều, loạn dưỡng móng (móng nhăn, có vệt trắng, chậm mọc), khô mắt, .....Viêm da đầu chi do đường ruột (Acrodermatitis enteropathica) đây là căn bệnh do rối loạn chuyển hóa kẽm xảy ra ở trẻ em, gây ra bởi sự kém hấp thu hoặc trong chế độ ăn của trẻ không đầy đủ chất kẽm. Mặc dù hiếm gặp nhưng, căn bệnh này cũng có thể do yếu tố di truyền theo gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, khiến cho trẻ không thể hấp thu đủ lượng kẽm cần thiết từ thức ăn hằng ngày, do đó trẻ bị tổn thương nặng ở da và hệ tiêu hóa.Căn bệnh này gây tổn thương ở nhiều nơi, như viêm da mủ nhiều nơi, đặc biệt là tổn thương ở quanh miệng và hậu môn, kèm theo tiêu chảy. Những biểu hiện khác như là trẻ bị viêm miệng, viêm mé móng, rụng tóc, trẻ ăn không ngon và chậm lành vết thương. Thiếu kẽm giai đoạn cấp tính còn ảnh hưởng đến não, làm trẻ bị kích thích và rối loạn tâm lý.
Trẻ bị thiếu kẽm nặng có các biểu hiện đặc trưng bởi các tổn thương như viêm da
3. Phòng và điều trị thiếu kẽm ở trẻ em
Khi trẻ có các biểu hiện trên, cần nhanh chóng đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để khám và điều trị kịp thời. Để phòng ngừa tình trạng thiếu kẽm, bạn cần lựa chọn thức ăn giàu kẽm hoặc có bổ sung kẽm cho trẻ.Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, không cai sữa sớm trước 12 tháng Sau 4 - 6 tháng, do trẻ phát triển nhanh và nhu cầu dinh dưỡng tăng, nên cần cho trẻ ăn dặm. Cần đưa thêm kẽm qua thức ăn dặm hoặc bổ sung kẽm bằng đường uống với liều 5mg/ngày.Đối với trẻ sơ sinh có cân nặng dưới 2,5kg cần phải bổ sung kẽm từ tháng thứ hai sau sinh. Cho trẻ ăn đầy đủ và đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là thức ăn có nguồn gốc động vật như thịt, cá, trứng, sữa, hải sản, thịt bò,...Ngoài kẽm, trẻ cần có thêm các vi chất cần thiết: selen, Crom, Vitamin B1 và B6, Gừng, chiết xuất quả sơ ri (vitamin C),... để cải thiện vị giác, ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn, hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.;;;;;Khi bị thiếu kẽm trẻ thường có các biểu hiện như táo bón, rụng tóc, móng tay móng chân dễ bị gãy, vết thương lâu lành, trẻ chậm phát triển cả về thể lực và trí tuệ, giảm chức năng sinh dục, dễ bị nhiễm khuẩn. Do đó, việc xác định được tình trạng trẻ thiếu kẽm và bổ sung kịp thời là điều vô cùng quan trọng.
Trẻ bị thiếu kẽm thường có các biểu hiện như táo bón, rụng tóc, móng tay móng chân dễ bị gãy, vết thương lâu lành, trẻ chậm phát triển cả về thể lực và trí tuệ, giảm chức năng sinh dục và dễ bị nhiễm khuẩn hơn.Kẽm là một loại khoáng vi lượng, không thể thiếu trong quá trình phát triển của cơ thể. Kẽm bảo vệ hệ thống miễn dịch, các cơ quan sinh dục và tiền liệt tuyến. Vai trò của kẽm rất cần thiết cho việc tổng hợp protein và hình thành collagen cho mọi tế bào, bao gồm cả làm da và sắc đẹp để được trẻ lâu.Kẽm ngăn chặn sự co cơ gây chuột rút và giúp chế tạo insulin ngừa đái tháo đường. Kẽm đóng vai trò quan trọng cho việc giữ ổn định hệ miễn dịch và hồng cầu. Đặc biệt kẽm rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì hoạt động của cơ quan sinh dục, nhất là tuyến tiền liệt.Tình trạng thiếu kẽm nhẹ và vừa khá phổ biến ở trẻ em. Có thể dễ dàng nhận thấy một số biểu hiện cụ thể của tình trạng này như: Trẻ tăng trưởng chậm, suy dinh dưỡng nhẹ và vừa, trẻ chán ăn hoặc ăn ít, không ăn thịt cá.Khi trẻ bị thiếu kẽm, thức ăn sẽ không còn hấp dẫn đối với trẻ nữa, vì đây chính là khoáng chất giúp tăng cường vị giác. Khi thiếu kẽm trẻ sẽ dễ bị rối loạn tiêu hóa, buồn nôn và nôn, chậm tiêu, táo bón, rối loạn giấc ngủ, ngủ lơ mơ, trẻ thức giấc nhiều lần trong đêm, khóc đêm... ngoài ra trẻ còn có thể bị suy giảm chức năng miễn dịch dẫn tới dễ bị nhiễm trùng tái diễn ở đường hô hấp, khô da, chậm mọc tóc...
Trẻ thiếu kẽm có thể gặp tình trạng táo bón
Chỉ khi nào tình trạng thiếu kẽm của trẻ được xác nhận thông qua các biểu hiện lâm sàng và những xét nghiệm sinh hóa, hoặc khi trẻ có tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa làm giảm khả năng hấp thu kẽm, khi đó bạn mới được phép bổ sung kẽm cho trẻ theo hướng dẫn của các bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng kẽm bổ sung cho trẻ là từ 0,5-1,5mg kẽm nguyên tố/kg cân nặng/ngày.Nếu bạn tùy tiện bổ sung kẽm cho trẻ, đặc biệt là với liều lượng cao, dẫn tới tình trạng thừa kẽm có thể dẫn đến các nguy cơ về chuyển hóa và tăng trưởng nặng nề cho trẻ không kém hậu quả do tình trạng thiếu kẽm gây ra.
3.Sau khi thăm khám, đánh giá tình hình các bác sĩ sẽ quyết định có cần bổ sung kẽm cho trẻ hay không, nếu có thì liều lượng như thế nào cũng như uống trong bao lâu. Thời gian bổ sung kẽm cho trẻ có thể kéo dài trong khoảng từ 2 đến 3 tháng, tùy thuộc vào tình trạng thực tế của trẻ.Trường hợp trẻ đang bị tiêu chảy, việc bổ sung kẽm trong quá trình điều trị là hết sức cần thiết. Trong phác đồ điều trị bệnh tiêu chảy cho trẻ dưới 6 tháng tuổi đã khuyến cáo cần bổ sung 10mg kẽm/ngày và với trẻ từ 6 - 60 tháng tuổi thì cần được bổ sung 20mg kẽm/ngày. Thời gian bổ sung kẽm cho trẻ trong trường hợp này là 14 ngày liên tiếp.Khi bổ sung kẽm cho trẻ, bạn cũng cần lưu ý:Nên cho trẻ uống viên bổ sung kẽm sau khi ăn 30 phút.Không uống viên kẽm và sắt cùng một lúc, nên cho trẻ uống hai loại này cách nhau ít nhất 2 giờ.Không uống kẽm và canxi cùng một lúc, mà nên uống kẽm trước canxi ít nhất 2 giờ.Để tối ưu hóa khả năng hấp thu kẽm, cùng với việc bổ sung kẽm thì trong thực đơn dinh dưỡng của trẻ bạn nên bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin C, đồng thời giảm các thực phẩm giàu chất xơ, chất đồng, sắt.
Trẻ em thiếu kẽm cần được bổ sung theo liều lượng chỉ dẫn của bác sĩ
4. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị thiếu kẽm
Khi thiếu kẽm mà chưa đi khám, có thể bổ sung kẽm cho trẻ bằng con đường thực phẩm. Thực phẩm giàu kẽm có thể kể đến như thịt, gan, cá, tôm, trứng, sữa, rau dền, củ dền và các loại rau củ quả có màu xanh đậm, đỏ đậm, vàng đậm.Để không xảy ra tình trạng thiếu kẽm, bạn nên cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Thực phẩm có nguồn gốc thực vật thường chứa hàm lượng kẽm thấp hơn cùng với giá trị sinh học không cao, do đó khả năng hấp thu kẽm từ nguồn thực phẩm này cũng không nhiều.Riêng đối với trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, nguồn cung cấp kẽm dễ hấp thu nhất chính là sữa mẹ. Các bà mẹ đang cho con bú cần tăng cường bổ sung kẽm để đảm bảo cung cấp cho trẻ lượng kẽm đầy đủ thông qua nguồn sữa mẹ.Việc trẻ được bổ sung thêm các vi chất cần thiết: Kẽm, selen, Crom, Vitamin B1 và B6, Gừng, chiết xuất quả sơ ri (vitamin C),... sẽ giúp cải thiện vị giác, ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn, hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.com |
question_63450 | Nhiều trẻ phình đại tràng bẩm sinh | doc_63450 | Táo bón ngay từ khi mới sinh ra, bụng trướng lên là triệu chứng điển hình của bệnh phình đại tràng bẩm sinh do nguyên nhân vô hạch.
Thế nhưng, nhiều trẻ mắc bệnh lý này lại không được phát hiện sớm.
Suốt nửa tháng trời, thấy con vẫn không đi ngoài được, bụng trướng to và cứng, ăn vào lại ói ra, chị Cán Thị Thúy, 27 tuổi ở Lâm Đồng mới đưa con trai - bé Lê Xuân Hiếu - 7 tuổi đến Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lâm Đồng khám và được chẩn đoán bé bị phình đại tràng bẩm sinh, nên chuyển bé lên Bệnh viện Nhi Đồng 1-TP. HCM phẫu thuật.
Phẫu thuật 150-200 ca/năm
Đang chăm con sau khi được phẫu thuật tại khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Nhi Đồng 1, chị Thúy kể: Ngày chào đời, bé Hiếu không đi được phân su như bao trẻ bình thường khác. Đến ngày thứ hai, bé tiếp tục không đi được. Trung tâm Y tế H. Đạ Huoai (Lâm Đồng), nơi bé được sinh ra, đã chuyển bé lên Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lâm Đồng khám.
Sau năm ngày nằm theo dõi tại đây, các bác sĩ không tìm được nguyên nhân. Nóng lòng, gia đình đã xin chuyển bé lên Bệnh viện Nhi Đồng 1.
Sau hơn 20 ngày nằm điều trị tại khu chuyên sâu sơ sinh Bệnh viện Nhi Đồng 1, bé cũng chỉ được chẩn đoán đại tràng dài và cho xuất viện. Về nhà, bé tiếp tục đi ngoài khó. Cứ 2-3 ngày, gia đình phải bơm cho bé đi ngoài nếu không bụng lại trướng lên.
Bác sĩ Đào Trung Hiếu, phó giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1, cho biết bé Hiếu được chẩn đoán mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh do nguyên vô hạch.
Các bác sĩ Bệnh viện Nhi Đồng 1 đã cắt đi đoạn ruột vô hạch cho bé, giúp bé có thể đi cầu dễ dàng. Bệnh phình đại tràng bẩm sinh do nguyên vô hạch chiếm vị trí hàng đầu trong hội chứng tắc ruột ở trẻ sơ sinh. Đây là bệnh khá thường gặp tại Bệnh viện Nhi Đồng 1. Mỗi năm Bệnh viện Nhi Đồng 1 phẫu thuật từ 150-200 trẻ mắc bệnh lý này.
Mới chào đời, trẻ mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh do nguyên vô hạch sẽ không đi tiêu phân su trong ngày đầu tiên, trong khi trẻ bình thường sẽ đi được. Những ngày sau đó, bé vẫn tiếp tục táo bón và người nhà phải dùng thuốc bơm vào hậu môn cho bé.
Lúc đó, một số bé sẽ đi ngoài được, còn một số bé vẫn không thể. Những bé không đi ngoài được, người nhà sẽ đưa bé đến bệnh viện, sau đó bệnh viện phải đặt ống thông vào hậu môn, bơm nước muối sinh lý (thụt tháo) để giúp bé đi ngoài.
Theo bác sĩ Tạ Huy Cần, khoa Ngoại Tổng hợp Bệnh viện Nhi Đồng 1, cho biết không phải trẻ nào mắc bệnh này cũng có thể phát hiện trong giai đoạn sơ sinh. Do vậy, khi xuất viện, bác sĩ hẹn tái khám thì người nhà bệnh nhi nên tuân thủ.
Bác sĩ Đào Trung Hiếu cũng nhấn mạnh tình trạng bệnh nặng hay nhẹ, phát hiện sớm hay trễ tùy thuộc nhiều vào đoạn ruột vô hạch (không có hạch thần kinh trong thành ruột) dài hay ngắn.
Trẻ có đoạn ruột vô hạch ngắn, bụng sẽ trướng lên, không đi cầu được nhưng chỉ cần mua ống thuốc bơm vào hậu môn sẽ giúp trẻ đi tiêu.
Vì vậy, nhiều gia đình thường chấp nhận giải pháp này và không đưa trẻ đến bệnh viện khám lại. Tình trạng táo bón sẽ kéo dài trong nhiều năm.
Nhưng trẻ có đoạn ruột vô hạch dài thì dù có bơm thuốc vẫn không giúp trẻ đi tiêu bình thường nên thường phải đưa trẻ đến bệnh viện thụt tháo.
Nhiều trẻ sơ sinh với đoạn ruột vô hạch dài có thể gây tắc ruột ngay những ngày đầu sau sinh nên được phát hiện sớm, phẫu thuật cấp cứu.
Mổ càng sớm càng tốt
Để điều trị, cách duy nhất là phẫu thuật để cắt đoạn ruột vô hạch đó. Trước đây, trẻ phải đợi đến khi được 13 kg mới được mổ. Đến nay, do kỹ thuật mổ và gây mê hồi sức tốt nên có thể phẫu thuật ngay trong giai đoạn sơ sinh. Với trẻ mắc bệnh lý này, bác sĩ Hiếu cho rằng càng được mổ sớm càng tốt.
Trẻ được mổ sớm có hiệu quả rất nhiều lần so với khi trẻ đã lớn. Mổ càng sớm, ruột của trẻ sơ sinh ít viêm dính, đặc biệt chức năng đi tiêu sau mổ được hoàn thiện tốt hơn. Phẫu thuật muộn, khi trẻ càng lớn, tình trạng ứ đọng phân càng kéo dài, dẫn đến trẻ chậm phát triển thể chất, nguy cơ bị viêm ruột trước và sau mổ càng cao, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong. Ngày nay, phẫu thuật nội soi đã hỗ trợ nhiều cho việc điều trị bệnh, ít biến chứng và mang tính thẩm mỹ cao. | doc_41669;;;;;doc_29363;;;;;doc_23847;;;;;doc_51293;;;;;doc_52438 | Phình đại tràng là một bệnh bẩm sinh gặp ở tỷ lệ khoảng từ 1/4.000 – 1/5.000 trẻ sơ sinh. Cần phát hiện sớm những dấu hiệu phình đại tràng bẩm sinh để chữa trị kịp thời hiệu quả tránh biến chứng nguy hại đe dọa sức khỏe.
Dấu hiệu phình đại tràng bẩm sinh
Có nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng trẻ bị phình đại tràng bẩm sinh trong đó có yếu tố di truyền. Trẻ bị phình đại tràng bẩm sinh thường có các dấu hiệu như:
Trẻ mới sinh bụng trướng căng, không đi phân su sau hơn 24 giờ, hoặc chỉ đại tiện khi dùng ống thông đưa vào hậu môn kích thích. Khi được kích thích hậu môn, trẻ ra rất nhiều phân.
Dấu hiệu cảnh báo phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ
Ngoài ra, do bụng trướng căng nên trẻ nôn nhiều. Ở trẻ lớn, bệnh thường được biểu hiện bởi tình trạng táo bón kéo dài nhiều năm xen kẽ những đợt tiêu chảy với tính chất đặc trưng là phân rất thối và có màu đen (do phân ứ đọng lâu ngày) và bụng trướng.
Trẻ luôn trong tình trạng suy dinh dưỡng, chậm phát triển thể chất và tâm thần. Tuy nhiên, cần phải lưu ý, không phải bất cứ trẻ nào sau khi sinh 24 giờ không đại tiện được đều là bị phình đại tràng bẩm sinh, vì trẻ đó bị dị dạng hậu môn bẩm sinh cũng không đại tiện được. Nhưng dù là trường hợp nào thì trẻ đều cần phải được phẫu thuật và điều trị sớm.
Điều trị phình đại tràng bẩm sinh
Phình đại tràng bẩm sinh là một bệnh cần điều trị càng sớm càng tốt. Điều đáng báo động là rất ít trẻ được phát hiện bệnh và điều trị sớm, bởi người lớn thường chỉ nghĩ tình trạng khó đại tiện và đại tiện bất thường ở trẻ là do táo bón, do chế độ ăn không khoa học…
Trẻ bị phình đại tràng cần được phẫu thuật điều trị càng sớm càng tốt
Hơn nữa, bệnh phình đại tràng bẩm sinh nếu không điều trị sớm sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe thể chất và tâm thần của trẻ, vì thế, khi thấy con mình có các dấu hiệu bất thường khi đại tiện, phụ huynh nên đưa con đi khám tiêu hóa càng sớm càng tốt.
Dù ở lứa tuổi nào thì tất cả những trường hợp trẻ được xác định mắc bệnh phình đại tràng đều có chỉ định phẫu thuật đại tràng. Tuy nhiên, thời điểm phẫu thuật tùy thuộc vào lúc phát hiện và mức độ nặng nhẹ của bệnh, có hay chưa có biến chứng, tình trạng chung của bệnh nhi mà có chỉ định mổ sớm ngay sau khi có chẩn đoán hay chuẩn bị săn sóc bệnh nhân một thời gian rồi mới mổ.;;;;;Theo thống kê, cứ 5.000 trẻ sơ sinh thì có 1 trẻ mắc chứng phình đại tràng, trẻ nam chiếm 70 – 80%
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra bệnh phình đại tràng bẩm sinh và bệnh có tính chất di truyền. Do trong thời kỳ bào thai, sự phát triển của ống tiêu hóa theo hướng từ trên xuống dưới, cùng với nó là sự phát triển của hệ thống thần kinh chi phối ruột. Hệ thống thần kinh này có chức năng nhận cảm giác có thức ăn hay phân trong lòng ruột, sau đó chuyển đến cơ ở thành ruột thông qua các hạch ở hai đám rối thần kinh có tên là Aubach và Meissner. Nhờ đó, khi trẻ sinh ra và lớn lên, ruột có được nhu động giúp trẻ đi cầu bình thường. Trong quá trình này, nếu như các hạch ở hai đám rối thần kinh đó không có, ruột của trẻ sẽ không co bóp khiến trẻ không đi đại tiện được.
2.Dấu hiệu nhận biết
Những trẻ mắc chứng phình đại tràng thường có các dấu hiệu đặc trưng như táo bón, nhiều trẻ không tự đại tiện được mà cần phải thụt tháo thường xuyên, bụng trướng,….
Những trẻ mắc chứng phình đại tràng thường có các dấu hiệu đặc trưng như táo bón, nhiều trẻ không tự đại tiện được mà cần phải thụt tháo thường xuyên, bụng trướng, gầy sút, kém ăn, suy dinh dưỡng.
3.Phát hiện và điều trị
Dựa vào các biểu hiện trên, phụ huynh cần lưu ý để phát hiện kịp thời. Nếu thấy các biểu hiện khác thường như các biểu hiện trên thì cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện để khám. Trường hợp sau khi khám, chụp đại tràng có bơm thuốc cản quang, sinh thiết trực tràng, đo áp lực hậu môn trực tràng, các bác sĩ sẽ xác định trẻ có mắc bệnh phình đại tràng hay không từ đó đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.
Hiện nay, phương pháp duy nhất được áp dụng để điều trị bệnh phình đại tràng là phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực – đại tràng vô hạch, sau đó nối đầu đại tràng lành với ống hậu môn. Thời điểm phẫu thuật còn tùy thuộc vào lúc phát hiện cũng như mức độ nặng nhẹ của bệnh, có hay chưa có biến chứng, tình trạng chung của trẻ…
Trong và sau quá trình điều trị bệnh, trẻ cần được chăm sóc cẩn thận, chu đáo với chế độ ăn uống hợp lý và tạo thói quen sinh hoạt hợp lý như ăn nhiều chất xơ, rau quả tươi, uống nhiều nước. Cùng với đó, trẻ cần được đôn thức và tạo cho thói quen đi đại tiện đúng giờ để tránh tình trạng bị táo bón và tích tụ phân trong đại tràng.;;;;;Hình ảnh phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Trẻ bị chậm đại tiện phân su (sau đẻ trên 24 giờ mới đại tiện phân su). Trẻ bị tắc hoặc bán tắc ruột với các biểu hiện lâm sàng sớm sau đẻ như: bụng chướng đều và tăng dần, da căng bóng; nôn ra sữa rồi cả dịch mật, dịch ruột; tiêu chảy do viêm ruột; quai ruột nổi, gõ vang;…Một dấu hiệu điển hình khi thăm khám là tháo ào ạt hơi và phân khi rút ngón tay sau thăm trực tràng và bụng bớt chướng hơn. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng của bệnh phình đại tràng có thể bắt đầu từ tuần thứ 2, 3 sau sinh. Nếu không được điều trị sẽ dẫn đến viêm ruột, thủng đại tràng.
Hình ảnh phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ từ 2 – 24 tháng
Với bệnh nhẹ, triệu chứng sẽ xuất hiện khi bắt đầu ăn sữa công thức, các loại sữa ngoài sữa mẹ. Các dấu hiệu thường thấy như táo bón kéo dài, ăn uống kém, chướng bụng, chậm lên cân, da xanh, suy dinh dưỡng. Khi bệnh nặng, trẻ bị viêm đại tràng do ứ đọng phân nặng, có dấu hiệu mất nước và rối loạn điện giải nặng, thiếu máu.
Hình ảnh phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ từ 3 – 15 tuổi
Hình ảnh phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ 3 – 15 tuổi cho thấy trẻ bị chướng bụng, quai ruột giãn, nổi, nắn bụng thấy khối phân rắn ở phía hố chậu trái. Cơ thể trẻ gầy yếu, tay chân nhỏ, chậm phát triển thể lực, mất cảm giác muốn đại tiện. Những trẻ này có tiền sử bị táo bón và phải thường xuyên phải dùng thuốc nhuận tràng hoặc thụt đại tràng bằng microlax hay nước muối sinh lý.
Nguyên nhân và những bất ổn đi kèm phình đại tràng bẩm sinh
Tình trạng không có các tế bào hạch thần kinh ở đám rối của lớp cơ ruột tại một đoạn ruột, thường là ở trực đại tràng Sigma, có thể tới đại tràng trái, toàn bộ đại tràng và cả ruột non sẽ gây ra phình đại tràng bẩm sinh. Những em bé mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh có thể bị thêm các dị tật phối hợp như hội chứng Down, dị tật tim mạch, dị tật thần kinh… dù với tỷ lệ rất thấp. Bệnh này cũng có khả năng lây truyền trong gia đình, với tỷ lệ trẻ mắc bệnh có người thân từng bị phình đại tràng chiếm 3 – 6% tổng số các trường hợp mắc bệnh.;;;;;Biểu hiện phình đại tràng bẩm sinh
Biểu hiện của bệnh phình đại tràng bẩm sinh rất dễ nhận biết như: trẻ mới sinh bụng trướng căng, không đi phân su sau hơn 24 giờ,
Biểu hiện của bệnh phình đại tràng bẩm sinh rất dễ nhận biết như: trẻ mới sinh bụng trướng căng, không đi phân su sau hơn 24 giờ, chỉ đại tiện khi dùng ống thông đưa vào hậu môn kích thích. Khi được kích thích hậu môn, trẻ ra nhiều phân giống như tháo nút tắc ở cống nước, y học gọi đây là dấu hiệu “tháo cống”. Ngoài ra, do bụng trướng căng nên trẻ nôn nhiều.
Ở trẻ lớn, bệnh thường biểu hiện bởi tình trạng táo bón kéo dài nhiều năm xen kẽ những đợt tiêu chảy với tính chất đặc trưng như phân rất thối, có màu đen (do phân ứ đọng lâu ngày), bụng trướng. Bên cạnh đó, trẻ luôn trong tình trạng suy dinh dưỡng, chậm phát triển thể chất và tâm thần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, không phải bất cứ trẻ nào sau khi sinh 24 giờ không đại tiện được đều là bị phình đại tràng bẩm sinh, vì trẻ bị dị dạng hậu môn bẩm sinh cũng không đại tiện được. Nhưng dù là trường hợp nào thì trẻ đều cần phải được phẫu thuật và điều trị sớm.
Phình đại tràng bẩm sinh gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ
Chẩn đoán phình đại tràng bẩm sinh
Khi đi khám, nếu nghi ngờ trẻ bị bệnh phình đại tràng bẩm sinh, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm và chụp Xquang. Trong đó, việc chụp Xquang đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, do chụp đại tràng cản quang là một phương pháp chụp và đọc không dễ vì thế cần được thực hiện tại bệnh viện có đủ điều kiện trang thiết bị.
Cách chữa bệnh phình đại tràng bẩm sinh
Khi đã xác định chính xác trẻ mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh, bác sĩ sẽ phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh qua hậu môn. Điều trị bệnh bao gồm cắt bỏ đoạn ruột teo nhỏ sau đó đưa đoạn ruột bình thường bên trên xuống thay thế.
Khi đã xác định chính xác trẻ mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh, bác sĩ sẽ phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh qua hậu môn.;;;;;Bệnh phình đại tràng bẩm sinh tuy không phổ biến nhưng nếu đã mắc phải cần phát hiện sớm để chăm sóc và điều trị đúng lúc, bởi bệnh làm ảnh hưởng tới sự phát triển của trẻ
Phình đại tràng bẩm sinh là dị tật nguy hiểm về đường tiêu hóa cần điều trị sớm
Phình đại tràng bẩm sinh có thể kèm theo các dị tật khác ở trẻ như hội chứng down, hội chứng tim mạch, dị tật thần kinh, dị tật đường tiêu hóa, hậu môn… Tùy theo mức độ nặng nhẹ bệnh sẽ có biểu hiện khác nhau ở từng lứa tuổi. Tất cả những trẻ khi được xác định mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh đều được chỉ định phẫu thuật.
Phình đại tràng bẩm sinh là dị tật nguy hiểm về đường tiêu hóa, cần phải mổ càng sớm càng tốt, nếu không sẽ gây di chứng trẻ chậm lớn, chậm phát triển tâm thần và những biến chứng nguy hiểm như viêm ruột nặng và tắc ruột. Bệnh sẽ khỏi hoàn toàn sau khi được phẫu thuật.
Phình đại tràng bẩm sinh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, nếu bố hoặc mẹ mắc chứng phình đại tràng bẩm sinh thì con cái có nguy cơ mắc bệnh cao.
Khi bị phình đại tràng bẩm sinh trẻ thường có dấu hiệu như: bụng căng trướng, không đi phân su sau hơn 24 giờ, hoặc trẻ chỉ đại tiện khi dùng ống thông đưa vào hậu môn kích thích, phân nhiều, trẻ nôn nhiều.
Trẻ bị phình đại tràng bẩm sinh thường có dấu hiệu bụng trướng
Nếu ở trẻ lớn, bệnh thường được biểu hiện bằng tình trạng táo bón kéo dài xen kẽ những đợt tiêu chảy, phân rất thối và có màu đen (do phân ứ đọng lâu ngày) và bụng trướng. Một số triệu chứng đi kèm như trẻ suy dinh dưỡng, chậm phát triển thể chất và tâm thần.
Phình đại tràng bẩm sinh cần điều trị càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, rất ít trẻ được phát hiện bệnh và điều trị sớm, bởi bệnh thường nhầm với tình trạng táo bón, hoặc do chế độ ăn không khoa học. Vì vậy, khi thấy trẻ có các dấu hiệu bất thường khi đại tiện, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám tiêu hóa càng sớm càng tốt.
4. Khám gì để phát hiện phình đại tràng bẩm sinh
Thông qua thông tin thăm khám lâm sàng ban đầu, nếu nghi ngờ trẻ bị phình đại tràng bẩm sinh, các bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm các xét nghiệm và chụp Xquang.
Chụp Xquang đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, để chụp đại tràng cản quang đảm bảo chính chính xác cần thực hiện tại bệnh viện có đủ điều kiện trang thiết bị.
Khi xác định chính xác trẻ bị phình đại tràng bẩm sinh, phẫu thuật qua hậu môn là phương pháp tốt nhất.
Khi nghi ngờ trẻ có dấu hiệu phình đại tràng bẩm sinh cần cho trẻ đi khám chuyên khoa càng sớm càng tốt
Phình đại tràng bẩm sinh cần cắt bỏ đoạn ruột teo nhỏ và đưa đoạn ruột bình thường bên trên xuống thay thế. Hiện nay, có nhiều cách mổ khác nhau trong điều trị bệnh, có thể mổ một lần hay nhiều lần, có thể phải mổ bụng nhưng phần lớn trường hợp phình đại tràng bẩm sinh chỉ cần mổ từ dưới hậu môn lên mà không cần mổ bụng. |
question_63451 | Xuất huyết dạ dày khi mang thai chữa thế nào? | doc_63451 | Xuất huyết dạ dày khi mang thai chữa thế nào là thắc mắc chung được nhiều chị em đặt ra. Đây không phải là bệnh hiếm gặp có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Chính vì thế cần điều trị bệnh càng sớm càng tốt.
Theo các chuyên gia y tế, thai phụ không nên sử dụng bất cứ loại thuốc kháng sinh nào để điều trị xuất huyết dạ dày. Khi mắc bệnh này, thai phụ cần áp dụng các biện pháp tự nhiên, đơn giản, không gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
Xuất huyết dạ dày không phải là bệnh hiếm gặp ở phụ nữ mang thai
Uống nha đam
Đây là một trong những phương pháp tự nhiên, dễ thực hiện để chữa xuất huyết dạ dày khi mang thai. Với nha đam, chị em lấy phần thịt lá nha đam đem xay nhỏ rồi trộn với 1 thìa mật ong và sử dụng khi đói. Mẹo tự nhiên này giúp làm liền vết thương, chống viêm và kháng khuẩn hiệu quả.
Uống mật ong
Mật ong được biết đến với công dụng kháng khuẩn và chống viêm rất tốt. Khi bị xuất huyết dạ dày, thai phụ có thể áp dụng phương pháp điều trị này.
Chỉ cần lấy 2 thìa mật ong pha với 50ml nước rồi uống vào mỗi buổi sáng sớm trước bữa ăn sẽ giúp làm liền lớp niêm mạc và chữa xuất huyết dạ dày nhanh chóng cho phụ nữ mang thai.
Uống mật ong hoặc uống nước nha đam cũng được nhiều thai phụ sử dụng khi bị xuất huyết dạ dày
Nước ép khoai tây
Thường xuyên sử dụng nước ép khoai tây cũng giúp giảm dần tình trạng xuất huyết dạ dày. Đơn giản, bạn chỉ cần lấy 1/2 củ khoai tây xay nhuyễn rồi uống vào lúc đói mỗi buổi sáng.
Gừng tươi
Gừng được coi là một loại thảo dược có nhiều công dụng, trong đó có chữa xuất huyết dạ dày. Với phụ nữ mang thai có thể sử dụng gừng để ăn sống hoặc hãm thành trà uống. Ngoài ra có thể kết hợp gừng tươi, lá hẹ tươi, sữa bò sau đó đun sôi và uống khi còn nóng cũng có công dụng trong điều trị xuất huyết dạ dày khi mang thai.
Lưu ý cho mẹ bầu bị xuất huyết dạ dày
Trong khi điều trị xuất huyết dạ dày, thai phụ không nên tự ý sử dụng các loại thuốc tây y. Khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào cũng cần có sự chỉ định cụ thể của bác sĩ để tránh tác động xấu tới sức khỏe và ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi.
Trong khi điều trị bệnh xuất huyết dạ dày, thai phụ cần thay đổi chế độ ăn uống để cải thiện tình trạng sức khỏe
Trong chế độ ăn uống cần hạn chế thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ, chế biến sẵn, đồ cay nóng, thực phẩm lên men, khó tiêu hóa. Thay vào đó là những thực phẩm luộc, hấp… đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Không sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá…
Nếu tình trạng bệnh kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng hơn cần tới bệnh viện ngay để được thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp.
XEM THÊM:
Bài thuốc dân gian chữa chứng xuất huyết dạ dày
Các biến chứng nguy hiểm từ xuất huyết dạ dày | doc_40210;;;;;doc_40444;;;;;doc_60071;;;;;doc_50628;;;;;doc_3164 | Nhiều người truyền tai nhau các bài thuốc dân gian chữa chứng xuất huyết dạ dày. Những bài thuốc này dễm làm, ít tốn kém nhưng cần kiên trì điều trị trong thời gian dài mới mang lại hiệu quả.
Các bài thuốc dân gian chữa chứng xuất huyết dạ dày
Bài 1: Nguyên liệu: Nghệ, riềng (có thể là dạng tươi hoặc dạng bột), giấm, đường phèn
Cách sử dụng: Đối với nghệ và riềng tươi: 20-30g củ nghệ cắt lát mỏng và 15g riềng cắt lát mỏng. Đối với nghệ và riềng dạng bột: 3-5g bột nghệ và 5g bột củ riềng.
Nghệ và giềng là một trong số các bài thuốc dân gian có công dụng rất tốt trong điều trị xuất huyết dạ dày
Cho 2 nguyên liệu này vào khoảng 5ml giấm và 2g đường phèn, đổ thêm nước và nấu chín. Khi nguội, bạn khuấy đều và uống trước khi và sau khi ăn.
Bài 2: Nguyên liệu: Rễ cây đinh lăng 12g, đậu ván 12g, hạt sen 10g, sa nhân 4g, trần bì 6g, mộc hương 4g, gừng 4g, hậu phát 8g.
Cách sử dụng: Đấu ván và hạt sen sao vàng, gừng nướng chín. Cho tất cả các nguyên liệu trên vào 750ml nước và sắc lên còn khoảng 200ml. Uống ngày 2 lần trước bữa ăn trưa và tối.
Bài 3: Nguyên liệu: Trứng gà 1 quả, ngó sen tươi và bột tam thất 3g.
Cách sử dụng: Ngó sen ngâm và rửa sạch sau đó luộc lấy nước. Đập trứng gà vào cùng nước ngó sẽn và hòa cùng bột tam thất. Mang bát canh này hấp cách thủy và uống ngay khi còn nóng. Đây là bài thuốc dân gian được nhiều người truyền tai nhau sử dụng.
Người bệnh cũng có thể sử dụng trứng gà, bột tam thất và ngó sen trị bệnh
Bài 4: Nguyên liệu: Quả táo tàu 500g, sứa biển 500g, đường đỏ 250g.
Cách thực hiện: Cho cả 3 nguyên liệu trên vào nồi đun nhỏ lửa để tránh đường bị cháy. Khi đường đã chảy hết thì vặn nhỏ lửa và ninh nhừ cho đến khi phần nước cô đặc hoàn toàn. Xúc phần thuốc cô đặc này để uống mỗi lần 1 thìa, ngày 2 thìa sẽ giúp cải thiện tình trạng xuất huyết dạ dày.
Bài 5: Nguyên liệu: Gừng tươi, đường trắng và 200ml sữa bò tươi.
Cách thực hiện: Gừng tươi gọt vỏ, giã nát rồi vắt lấy 1 thìa nước cốt. Hòa sữa với nước cốt gừng và đường. Sau đó đem hỗn hợp đi hấp cách thủy và sử dụng để uống hàng ngày.
Trên đây là các bài thuốc dân gian chữa chứng xuất huyết dạ dày mà nhiều người đã truyền tai nhau sử dụng. Tuy nhiên các bài thuốc này không thể điều trị dứt điểm bệnh xuất huyết dạ dày. Người bệnh cần đi khám để có phương pháp điều trị bệnh phù hợp.
XEM THÊM:
Các biến chứng nguy hiểm từ xuất huyết dạ dày
Nguyên nhân, triệu chứng xuất huyết dạ dày;;;;;Khi mang thai, cơ thể người phụ nữ có nhiều thay đổi, nếu còn bị mắc bệnh dạ dày sẽ có nhiều bất lợi cho sức khỏe cả mẹ và thai nhi. Vì vậy, cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai được nhiều chị em quan tâm muốn tìm hiểu. Bởi ai cũng mong muốn thai nhi không bị ảnh hưởng xấu trong suốt thai kì và sau này.
Cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai được nhiều chị em quan tâm muốn tìm hiểu.
Tác hại của bệnh dạ dày khi mang thai
Trong thời kì mang thai, nhất là ba tháng đầu, bà bầu hay bị nôn, gây ảnh hưởng đến dạ dày. Không những dạ dày bị đau, tử cung còn to lên khiến vị trí dạ dày thay đổi. Thức ăn xuống dạ dày sẽ bị ứ đọng lại, khó tiêu gây hại đến niêm mạc.
Cơ thể nhạy cảm và khó chịu khi mang thai, lại thêm cảm giác khó chịu khi ăn và đau tức vùng dạ dày làm cho chị em thường khó ở, mệt mỏi, căng thẳng tâm lý, ăn ngủ kém…Nếu để tình trạng này kéo dài có thể gây ra tình trạng sinh non, trẻ bị yếu sức khỏe, chậm phát triển…
Cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai
– Có chế độ ăn uống hợp lý:
+Tránh ăn những thực phẩm khô, cứng. Các thực phẩm này sẽ làm nặng thêm tình trạng đau dạ dày khi mang thai. Chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, chẳng hạn các món chế biến từ bột mỳ như cháo, mỳ, cơm mềm.
+Kiêng ăn các món chứa chất kích thích niêm mạc dạ dày như cà phê, trà đặc, rượu, thức ăn cay, chua hoặc thực phẩm dễ sản sinh a-xít như khoai lang, khoai tây, dưa muối…Không ăn thực phẩm còn sống, lạnh, ôi thiu. Không nên ăn nhiều các món chiên, xào với nhiều dầu mỡ.
+Rèn thói quen ăn uống điều độ, đủ bữa đúng giờ, không ăn quá no hay quá ít, quá muộn sát giờ đi ngủ. Đặc biệt, không nên để bụng quá đói, bởi lúc này a-xít tăng cao làm tình trạng đau dạ dày nặng thêm.
+Nên ăn từ tốn, nhai kỹ, nuốt chậm, nhằm tăng sự bài tiết của nước bọt giúp làm giảm a-xít và bão hòa a-xít trong dạ dày. Vệ sinh cẩn thận khi chế biến thực phẩm.
+Ăn nhiều hải sản để bổ sung kẽm, chất rất quan trọng giúp làm lành chỗ bị viêm loét.
+Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, tránh để dạ dày phải hoạt động quá tải cùng một lúc. Tránh vận động mạnh sau khi ăn, cũng không nên nằm ngay sau khi vừa ăn xong. Chỉ đi lại nhẹ nhàng để quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra suôn sẻ hơn.
Tập thói quen sinh hoạt khoa học cũng là một cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai
Tập thói quen sinh hoạt khoa học
Các thai phụ nên cố gắng cân bằng tâm lý, giữ tinh thần luôn vui vẻ, thoải mái. Chị em cần tránh suy nghĩ quá nhiều, không thức khuya. Đây cũng là một nhóm nguyên nhân gây ra tình trạng đau dạ dày khi mang thai.
Chị em nên đi ngủ vào khoảng 21-22 h mỗi ngày, ngủ đủ 8 tiếng để cơ thể đủ năng lượng hồi phục cho ngày hôm sau.
Nên dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, tập thể dục nhẹ nhàng như tập hít thở để cân bằng năng lượng trong cơ thể. Các bộ môn nên tập như yoga, thiền, đi bộ.
Khi đi khám, chị em sẽ được bác sĩ cho biết cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai.
Điều trị bằng thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ
Dùng thuốc cũng là một trong các cách chữa bệnh dạ dày khi mang thai. Đặc biệt nếu bị đau dạ dày từ trước khi mang thai, chị em cần chữa dứt điểm trước khi quyết định có bầu. Nếu không, bệnh sẽ nghiêm trọng hơn khi mang thai và ảnh hưởng xấu tới sức khỏe của cả mẹ và con.
Các thai phụ cần phải tới bệnh viện có chuyên khoa để được bác sĩ thăm khám và chỉ định các loại thuốc phù hợp. Thông thường, thuốc kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm tetracylin sẽ được dùng để điều trị, bởi nó an toàn với phụ nữ mang thai. Chị em tuyệt đối không tự ý mua và uống thuốc bởi hầu hết các loại thuốc đặc trị bệnh dạ dày khác rất dễ gây hại tới thai nhi.;;;;; Vũ Hương (Hoài Đức, HN)
Trả lời
Xuất huyết dạ dày là một trong những bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa với triệu chứng đau bụng, đi ngoài ra máu hoặc nôn ra máu… Tình trạng mất máu kéo dài có thể gây nguy hiểm tới tính mạng. Vì thế khi có dấu hiệu bệnh, người bệnh cần đi khám và điều trị ngay.
Xuất huyết dạ dày có chữa được không là thắc mắc chung được nhiều người đặt ra
Xuất huyết dạ dày có chữa được không cũng là câu hỏi chung được nhiều người quan tâm, tìm hiểu. Xuất huyết dạ dày là bệnh có thể chữa khỏi nếu phát hiện và điều trị đúng cách, kịp thời.
Trong trường hợp của bạn có người nhà bị xuất huyết dạ dày và đang được nhập viện điều trị. Bạn và gia đình không nên quá lo lắng. Tới bệnh viện, các bác sĩ sẽ giúp kiểm tra tình trạng và sức khỏe người bệnh, từ đó có phương pháp chữa trị phù hợp.
Điều trị xuất huyết dạ dày tùy sức khỏe bệnh nhân mà thời gian nằm viện cũng khác nhau. Thông thường thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân khoảng từ 8 – 10 ngày. Sau thời gian nằm viện, tùy thể trạng mỗi người mà có thể nghỉ ngơi vài ngày đến 1 tuần trước khi bắt đầu trở về cuộc sống sinh hoạt bình thường.
Người bệnh cần đi khám để bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe để có biện pháp chữa trị phù hợp
Người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc điều trị xuất huyết dạ dày. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng đơn thuốc, liều lượng và thời gian chữa trị của bác sĩ. Đồng thời áp dụng chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý trong khi điều trị bệnh sẽ giúp cải thiện sớm tình trạng sức khỏe.
Người bệnh sau điều trị xuất huyết dạ dày cần theo dõi tình trạng bệnh, tái khám ngay khi có các dấu hiệu bất thường như đau bụng, nôn ra máu, mệt mỏi…
XEM THÊM:
Món ăn cho người bị xuất huyết bao tử
Tìm hiểu về bệnh xuất huyết dạ dày;;;;;Phụ nữ khi mang thai thường phải đối mặt với những thay đổi sinh lý, nội tiết. Trong đó phải kể đến các bệnh lý về đường tiêu hóa như đau dạ dày với triệu chứng như buồn nôn, nôn khan, đau tức vùng thượng vị,…Điều trị đau dạ dày cho phụ nữ mang thai cần lưu ý tránh gây ảnh hưởng đến thai nhi
1. Những lưu ý trong điều trị đau dạ dày cho phụ nữ mang thai
Nhằm đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi, để điều trị đau dạ dày cho phụ nữ mang thai an toàn, các mẹ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, chỉ uống thuốc trong những trường hợp bệnh nặng, cơn đau dai dẳng.
Điều trị đau dạ dày cho phụ nữ mang thai cần có hướng dẫn cụ thể của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Nguyên tắc an toàn trong điều trị đau dạ dày cho phụ nữ mang thai là đảm bảo tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
Tác nhân gây đau dạ dày chủ yếu là do một loại vi khuẩn (helicobacter pylori) gây ra. Vì vậy, trong điều trị nhất thiết cần có kháng sinh diệt khuẩn, thuộc nhóm Tetracylin, đôi khi còn phối hợp với cả nhóm Metronidazol. Đây đều là những thuốc được khuyến cáo không nên dùng cho phụ nữ có thai. Ngoài ra, một số thuốc khác để chữa bệnh đau dạ dày cũng được khuyên không dùng hoặc nếu dùng phải thận trọng với người mang thai, như thuốc chứa Lansopazol, Cimetidin, Famotidin hoặc Bismuth salicylat…
Chế độ dinh dưỡng khoa học ở phụ nữ mang thai có nhiều ảnh hưởng không chỉ tới sự phát triển của thai nhi mà còn có tác dụng chữa bệnh, đặc biệt với các bệnh về dạ dày:
Phụ nữ mang thai khi bị đau dạ dày nên đi khám chuyên khoa để được chăm sóc phù hợp
Chữa đau dạ dày cho phụ nữ mang thai cần chú trọng trong dinh dưỡng hàng ngày, cách ăn tốt nhất cho sức khỏe bà bầu là chia nhỏ các bữa ăn trong ngày. Vì nếu ăn quá nó có thể làm căng phồng dạ dày, gây áp lực cho dạ dày.
Cần tránh những thực phẩm có chất kích thích như bia rượu, đồ uống chứa caffein, hạn chế chocolate, tránh ăn những thức ăn chứa nhiều gia vị mạnh, thức ăn cứng, thực phẩm có vị chua cay. Bởi những thực phẩm này làm tăng tiết dịch axit trong dạ dày, gây nên những cơn co thắt trong dạ dày.
Lưu ý trong chế biến thực phẩm để chữa đau dạ dày cho phụ nữ mang thai hiệu quả các bà bầu cần tránh đồ ăn chiên, nướng, hay những món gỏi, món sống hay lạnh đều không nên ăn. Nên ăn những món ăn đã qua chế biến bằng cách luộc, xào, hầm,…mà vẫn đảm bảo đủ chất dinh dưỡng cho bé.
Tinh thần thoải mái hỗ trợ tốt cho quá trình điều trị bệnh
Nghỉ ngơi sau mỗi bữa ăn để thức ăn được chuyển hóa tốt trong dạ dày và ruột; tránh được tình trạng trào ngược thức ăn lên thực quản. Tránh vận động hoặc luyện tập ngay sau khi ăn.
Ngoài ra, yếu tố tinh thần cũng rất quan trọng để đảm bảo điều trị bệnh hiệu quả, bạn cần giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, stress. Nghỉ ngơi, vận động, hít thở sâu hợp lý sẽ giúp bạn tránh được dấu hiệu thừa axit trong dạ dày.;;;;;
Trả lời
Xuất huyết dạ dày hay còn gọi là chảy máu dạ dày. Đây là bệnh lý cấp tính ở đường tiêu hóa, rất nguy hiểm nếu không phát hiện và điều trị kịp thời.
Xuất huyết dạ dày là bệnh lý nguy hiểm cần được xử trí sớm, đúng cách
Thông thường khi bị xuất huyết dạ dày, người bệnh sẽ thấy xuất hiện các triệu chứng như nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng, hoa mắt, chóng mặt, nhợt nhạt… Những triệu chứng này nếu kéo dài sẽ gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.
Với các triệu chứng bạn mô tả có thể bạn đã mắc xuất huyết dạ dày. Tuy nhiên nó cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào đó ở đại tràng như viêm đại tràng, ung thư đại tràng… Vì thế để chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe thì bạn nên tới bệnh viện để kiểm tra.
Đây cũng là băn khoăn chung được nhiều người quan tâm, tìm hiểu. Bạn nên tới bệnh viện để bác sĩ xác định chính xác tình trạng bệnh. Bác sĩ sẽ tiến hành nội soi dạ dày. Nếu bị xuất huyết dạ dày, bác sĩ sẽ tiến hành cầm máu và điều trị bệnh bằng loại thuốc phù hợp.
Với một số trường hợp bệnh nhẹ, bác sĩ sẽ cho theo dõi thêm ở khoa phòng trong 24 – 48 giờ đồng hồ, nội soi dạ dày và nếu không còn chảy máu thì có thể xuất viện, uống thuốc theo đơn của bác sĩ.
Trường hợp bệnh nhân bị chảy máu dạ dày do loét có nhiễm vi khuẩn HP thì sau khi điều trị ngưng chảy máu sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh trong 10 – 14 ngày, sau đó sẽ điều trị bằng thuốc lành vết loét trong 6- 8 tuần. Nếu bị loét không phải do vi trùng hoặc nguyên nhân khác thì chỉ cần điều trị bằng thuốc từ 6 – 8 tuần. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng đơn thuốc chỉ định của bác sĩ để cải thiện sớm tình trạng sức khỏe. |
question_63452 | 6 dị tật sơ sinh phổ biến ở trẻ và cách phòng tránh | doc_63452 | Dị tật sơ sinh là những dị tật được thể hiện ở hình thái bên ngoài hoặc những bất thường của em bé trong giai đoạn bào thai, còn gọi là dị tật thai nhi. Để đảm bảo cho sự phát triển của bé sau này, mẹ nên sớm thực hiện các sàng lọc, chẩn đoán dị tật trong thời gian thai kỳ diễn ra. Dưới đây là 6 dị tật sơ sinh thường gặp nhất.
1. Một số dị tật sơ sinh thường gặp với thai nhi
Các dị tật sơ sinh phổ biến nhất với thai nhi gồm có:
Thoát vị rốn
Thoát vị rốn là dị tật xảy ra với phần ruột của trẻ thoát ra khỏi
ổ bụng qua lỗ rốn. Đây là dị tật này là rất phổ biến đối với trẻ sơ sinh và thường không gây hại.
Mẹ có thể nhận ra dị tật này nếu khi trẻ khóc, rốn của trẻ nhô ra một khối phồng trên rốn. Khối này cũng có thể to hơn khi trẻ khóc, cười hoặc khi đi vệ sinh. Khi trẻ nằm xuống hoặc ở trạng thái thư giãn thì khối lại xẹp xuống.
Thoát vị màng não tủy
Thoát vị màng não tủy xảy ra dưới sự khuyết tật ở các khoảng rỗng trong đốt sống của trẻ. Dị tật sơ sinh này là một bệnh lý nguy hiểm, có khả năng gây ra các rối loạn chức năng thần kinh gây khó khăn với sự phát triển của trẻ sau này. Chính vì vậy, việc sớm phát hiện và can thiệp với dị tật thoát vị màng não tủy là rất cần thiết.
Dị tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Thông thường, dị tật tim bẩm sinh sẽ được phát hiện ngay trong thời kỳ bào thai. Hầu hết trẻ sơ sinh bị tim bẩm sinh đều cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật tim để cải thiện tình trạng bệnh lý.
Một số triệu chứng khi trẻ sơ sinh bị dị tật tim có thể kể đến như:
Trẻ khó thở, nhịp tim đập nhanh và bất thường.
Trẻ kém tăng cân, người mệt mỏi.
Thường xuyên viêm phổi, có các cơn tím, ngất,...
Làn da xanh xao, nhợt nhạt.
Dị tật khuyết hậu môn
Một trong những dị tật sơ sinh mà trẻ có thể gặp phải đó chính là dị tật khuyết hậu môn, tức là trẻ không có lỗ hậu môn. Dị tật này gây ra nhiều khó khăn và bất tiện trong sinh hoạt của trẻ. Chính vì vậy, bé cần được điều trị dị tật này nhanh chóng, giảm các biến chứng sau này cũng như giảm tỷ lệ tử vong.
Dị tật bàn chân
Dị tật bàn chân là một dạng dị tật xương khớp thường gặp ở trẻ. Sau khi sinh từ 1 – 2 ngày, mẹ cần quan sát tới các cử động bàn chân của bé. Nếu nhận thấy sự bất thường trong chuyển động, cần nhờ tới sự chẩn đoán – thăm khám chuyên khoa.
Trong một vài trường hợp, dị tật bàn chân bẩm sinh sẽ đi kèm với các dị tật sơ sinh khác như vẹo cổ, tay khèo, cứng đa khớp,... Trẻ bị dị tật bàn chân khi được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ có kết quả điều trị tốt hơn, giảm các ảnh hưởng tới sự vận động sau này.
Dị tật môi hở hàm ếch
Dị tật môi hở hàm ếch có thể được phát hiện ngay khi thai kỳ diễn ra. Cách khắc phục hiệu quả nhất là thực hiện phẫu thuật nhằm phục hồi chức năng cho cầu trúc hàm – môi của trẻ. Điều này cũng giúp trẻ tránh được các vấn đề về thẩm mỹ sau khi lớn lên.
2. Cách phòng ngừa dị tật sơ sinh ở trẻ
Theo khuyến cáo của các chuyên gia, để phòng ngừa các dị tật sơ sinh có thể diễn ra trong thai kỳ, bạn cần lưu ý tới các vấn đề sau:
Xây dựng một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và đảm bảo cho mẹ bầu.
Xây dựng một chế độ tập luyện, nghỉ ngơi phù hợp, tránh stress hoặc căng thẳng kéo dài với mẹ bầu.
Mẹ nên chú ý bổ sung axit folic trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ để ngăn ngừa hiệu quả hơn các dị tật bẩm sinh có thể xảy ra.
Mẹ bầu tốt nhất nên kiểm soát và duy trì mức cân nặng một cách hợp lý. Cân nặng của mẹ phù hợp cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh trong thai kỳ.
Mẹ không nên sử dụng các loại đồ uống có chứa cồn, không hút thuốc hoặc các chất kích thích.
Mẹ bầu khi bị tiểu đường trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc dị tật với thai nhi. Do đó, mẹ cần kiểm soát tốt đường huyết trong quá trình mang thai.
Giữ gìn sức khỏe, tránh mắc các bệnh lý nhiễm trùng, sốt cao, cảm cúm,...
Không tự ý sử dụng các loại thuốc uống nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Mẹ bầu cần thực hiện các sàng lọc – chẩn đoán dị tật sơ sinh khi thai kỳ diễn ra. Đặc biệt cần thiết với các trường hợp như mẹ mang thai khi tuổi cao, bố hoặc mẹ đã bị dị tật bẩm sinh trước đó hoặc có người trong gia đình bị dị tật bẩm sinh,... Sớm thực hiện thăm khám và phát hiện dị tật bẩm sinh giúp bố mẹ được tư vấn và đưa ra các hướng điều trị tốt nhất dành cho trẻ.
Trên đây là tổng hợp các thông tin về dị tật sơ sinh mà bố mẹ nên tham khảo để đảm thai kỳ diễn ra an toàn nhất cho cả mẹ và bé.
Ngày nay với sự phát triển của y học hiện đại, các dị tật bẩm sinh của trẻ hoàn toàn có thể phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Do đó, để có sự chuẩn bị tốt nhất cho sức khỏe của bé, mẹ bầu tốt nhất nên thực hiện các sàng lọc trước sinh.
- Voucher sử dụng dịch vụ y tế đến 200,000 VNĐ.
- Miễn phí Gói kiểm tra thai kỳ cho mẹ bầu.
Lưu ý: Quà tặng sẽ khác nhau tùy theo từng dịch vụ NIPT. | doc_18121;;;;;doc_27990;;;;;doc_3233;;;;;doc_14305;;;;;doc_49859 | Bất cứ ông bố, bà mẹ nào cũng mong muốn sinh ra những đứa trẻ khỏe mạnh, cơ thể bình thường, phát triển tốt. Song thực tế, do nhiều yếu tố tác động mà thai nhi hoàn toàn có nguy cơ mắc phải các dị tật bẩm sinh. Phát hiện sớm những dị tật ở trẻ sơ sinh ngay trong bụng mẹ sẽ giúp can thiệp sớm và hiệu quả.
Dị tật ở trẻ sơ sinh rất đa dạng và phức tạp, có những dị tật nhẹ có thể can thiệp và đều có thể điều trị khỏi song những dị tật nặng có thể nguy hiểm đến tính mạng, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sau này.
Dị tật ở trẻ sơ sinh có thể thể hiện ngay khi còn là bào thai, phát hiện được bằng bất thường về hình thái bên ngoài song cũng có thể là dị tật nội tạng bên trong. Với những dị tật bên trong, cần khám và chẩn đoán cẩn thận mới có thể phát hiện.
Dưới đây là dị tật ở những cơ quan trong cơ thể có thể phát hiện và cần can thiệp sớm ở trẻ:
Dị tật gây suy hô hấp
Các dị tật teo thực quản, teo hẹp lỗ mũi sau, thoát vị hoành, bệnh tim bẩm sinh, hội chứng Pierre Robin,…
Dị tật hệ sinh dục
Bao gồm các dị tật tinh hoàn ẩn, xoắn tinh hoàn, giới tính mơ hồ.
Dị tật xương khớp
Dị tật xương khớp bẩm sinh có thể xảy ra ở xương ở bất cứ bộ phận nào, chủ yếu do sai tư thế phát triển hoặc không gian phát triển trong bụng mẹ quá hẹp.
Dị tật gây tắc nghẽn đường tiêu hóa
Thường gặp là hội chứng tắc ruột sơ sinh, chứng không hậu môn,…
Có nhiều dị tật ở trẻ sơ sinh có thể phát hiện được từ sớm và chủ động can thiệp khi trẻ sinh ra song có nhiều dị tật không thể hiện trước sinh.
Tỷ lệ trẻ sơ sinh bị dị tật bẩm sinh chiếm khoảng 1.73%, tương đương với khoảng 8 triệu trẻ em bị dị tật bẩm sinh mỗi năm (theo số liệu của WHO). Tỷ lệ dị tật ở trẻ em hiện cao hơn, khoảng 2 - 3% tổng số trẻ được sinh ra. Trong đó, các dị tật bẩm sinh liên quan đến bất thường NST thường nguy hiểm hơn bao gồm: hội chứng Down, hội chứng Edwards, dị tật ống thần kinh, tan máu bẩm sinh,…
2. Những dị tật ở trẻ sơ sinh thường gặp
Những dị tật ở trẻ sơ sinh vô cùng đa dạng, song thường gặp nhất là các dạng sau:
2.1. Dị tật tim bẩm sinh
Dị tật tim bẩm sinh đang ảnh hưởng đến khoảng 3.000 trẻ sơ sinh mỗi năm ở nước ta, đây đều là các dị tật nặng ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của tim cũng như sức khỏe chung. Dị tật tim phổ biến nhất là dạng thông liên thất, nghĩa là tâm thất trái và tâm thất phải thông nhau qua lỗ thủng ở vách ngăn.
Lỗ thủng liên thất phải được phát hiện sớm từ khi thai trong bụng mẹ hoặc ngay khi chào đời. Nếu dị tật lỗ thông nhỏ, vấn đề không quá nghiêm trọng và có thể khắc phục theo thời gian. Tuy nhiên lỗ thủng kích thước lớn sẽ nguy hiểm đến tính mạng của trẻ, yêu cầu phải phẫu thuật.
Trẻ sơ sinh bị dị tật tim có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân kết hợp hoặc độc lập, trong đó những nguyên nhân chính bao gồm:
Yếu tố di truyền: Những bất thường di truyền mà bé nhận được từ mẹ hoặc bố hoặc do đột biến khiến cho việc hình thành dị tật bẩm sinh ở tim.
Tác dụng phụ của 1 số loại thuốc điều trị, có những loại thuốc được khuyến cáo không nên dùng trong thai kỳ vì có thể gây dị tật thai.
Sử dụng chất kích thích trong quá trình mang thai.
2.2. Hội chứng khoèo chân
Đây là dị tật liên quan đến xương khá thường gặp ở trẻ sơ sinh, khi trẻ sinh ra bị khoèo ở một hoặc cả hai bàn chân. Bàn chân lúc này có hình dạng quặc xuống, hướng vào trong hoặc quặc lên và hướng ra ngoài. Dị tật này không quá nguy hiểm như dị tật tim song cần được can thiệp sớm ngay khi trẻ còn nhỏ khi xương còn non nớt, dễ uốn nắn.
Cách điều trị hội chứng này là nắn bột, chỉnh hình cho trẻ để bàn chân trở lại bình thường ngay từ khi sinh ra.
Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây ra dị tật bẩm sinh khoèo bàn chân, song yếu tố di truyền được nhiều chuyên gia nhận định là yếu tố liên quan hàng đầu. Ngoài ra, dị tật khoèo bàn chân có thể kết hợp với những dị tật bất thường về xương như: loạn sản khớp háng, tật nứt đốt sống, dị tật khác ở cơ, cột sống,…
Nếu người mẹ mắc chứng tiểu đường, sử dụng nhiều chất kích thích, dùng thuốc không được dùng trong thai kỳ,… thì nguy cơ trẻ sinh ra mắc dị tật này cũng cao hơn.
2.3. Dị tật khuyết hậu môn
Tỷ lệ trẻ sơ sinh bị mắc dị tật khuyết hậu môn hiện nay khoảng 1/5.000 trẻ sinh ra. Đây là tình trạng bất thường hậu môn khi có một màng da mỏng bịt kín lỗ hậu môn hoặc không hình thành ống liên thông giữa ruột già và hậu môn. Dị tật khuyết hậu môn khiến trẻ gặp khó khăn trong vấn đề sinh hoạt, đặc biệt gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không can thiệp rõ.
Nguyên nhân gây dị tật khuyết hậu môn ở trẻ sơ sinh cũng chưa được xác định song các yếu tố liên quan bao gồm: tia phóng xạ, virus, tác dụng phụ của thuốc điều trị,…
2.4. Dị tật sứt môi hở hàm ếch
Trung bình cứ 800 - 1.000 trẻ sinh ra lại có 1 trẻ bị dị tật sứt môi, hở hàm ếch. Dị tật này có thể phát hiện ngay khi trẻ còn trong bụng mẹ và cần được can thiệp phẫu thuật để phục hồi cấu trúc cho môi - hàm, giúp trẻ lớn lên tự tin và phát triển tốt nhất.
Yếu tố di truyền là nguyên nhân chính gây ra dị tật sứt môi hở hàm ếch, ngoài ra nếu trong thai kỳ mẹ sử dụng các chất kích thích, thuốc,… có thể ảnh hưởng xấu và gây dị tật thai.
Những dị tật ở trẻ sơ sinh đều ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe, sự phát triển cũng như yếu tố thẩm mỹ của trẻ, vì thế việc phòng ngừa và phát hiện sớm được ưu tiên hàng đầu. Để phòng ngừa dị tật cho thai, người mẹ cần có chế độ nghỉ ngơi, chăm sóc, làm việc,… khoa học và an toàn. Lưu ý cần tránh thức uống có cồn, thuốc lá, chất kích thích và đảm bảo dinh dưỡng phù hợp cho từng giai đoạn của thai kỳ.;;;;;Sàng lọc dị tật bẩm sinh trong thai kỳ vẫn có thể bỏ sót một số dị tật khó phát hiện. Đặc biệt, một số dị tật sơ sinh thường gặp cần can thiệp sớm ngay từ những ngày đầu sau sinh để bảo vệ tính mạng, sức khỏe cho trẻ. Các bậc phụ huynh nên chủ động tìm hiểu và nắm rõ để có cách xử lý đúng khi con em mình không may gặp phải.
1. Một số dị tật sơ sinh thường gặp cần can thiệp sớm để nâng cao hiệu quả điều trị
Dị tật sơ sinh hầu hết là những dị tật bẩm sinh nặng cần can thiệp xử lý sớm vì có thể đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của trẻ. Những dị tật này có thể phát hiện ngay bằng những biểu hiện hình thái bên ngoài hoặc là những dị tật nội tạng bên trong cần khám mới có thể phát hiện và chẩn đoán.
Dị tật sơ sinh nặng nếu can thiệp muộn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí khiến trẻ tử vong. Vì thế, việc khám phát hiện dị tật sơ sinh ở trẻ là rất quan trọng, đã và đang được thực hiện tại nhiều Bệnh viện lớn.
Những dị tật sơ sinh nguy hiểm thường gặp ở trẻ sơ sinh bao gồm:
1.1. Các khối thoát vị ra ngoài
Thoát vị hoành
Tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc phải loại dị tật này khoảng 1/3000 trẻ sống, tuy nhiên còn nhiều trường hợp trẻ sinh ra mắc phải và bị suy hô hấp nặng dẫn đến tử vong sớm không xác định được nguyên nhân. Dị tật thoát vị hoành khá phức tạp, đôi khi có thể đi kèm với dị tật nhiều cơ quan khác khiến trẻ tử vong nhanh chóng nếu không can thiệp sớm.
Thoát vị rốn
Đây là tình trạng một phần ruột của trẻ nhô ra ngoài qua lỗ rốn, đây là tình trạng khá thường gặp ở trẻ sơ sinh. Đặc biệt khi trẻ khóc, cười, ho hoặc đi vệ sinh, lúc này sẽ thấy rốn của trẻ nhô ra một khối u nhỏ không đau ở gần hoặc trong rốn, khi nằm xuống hoặc thư giãn thì khối u này xẹp đi.
Hầu hết các trường hợp thoát vị rốn sẽ hết khi trẻ 1 tuổi, tuy nhiên vẫn cần đưa trẻ đi khám để theo dõi và được hướng dẫn chăm sóc, tránh biến chứng.
Thoát vị màng não tủy
Dị tật bẩm sinh này khiến đốt sống chứa tủy sống và các rễ thần kinh của trẻ trở thành khoang rỗng, gây ra những rối loạn thần kinh nghiêm trọng và dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau. Thoát vị màng não tủy cần được phát hiện sớm để điều trị ngăn ngừa biến chứng bằng cách kiểm tra khối u xuất hiện bất thường trên đường giữa hoặc cạnh cột sống lưng của trẻ.
1.2. Dị tật tim bẩm sinh
Dị tật tim bẩm sinh hình thành từ thời gian trẻ còn trong bụng mẹ, các phương pháp tầm soát dị tật sớm trước khi sinh có thể phát hiện được phần lớn các dị tật nghiêm trọng. Tuy nhiên vẫn có trường hợp bỏ sót, trẻ sinh ra với dị tật tim bẩm sinh có thể tử vong sớm sau sinh hoặc sức khỏe bị ảnh hưởng lâu dài.
Vì thế, tầm soát dị tật tim bẩm sinh là việc quan trọng cần làm ngay khi trẻ sinh ra, nhận biết bằng các dấu hiệu như: khó thở, nhịp tim đập nhanh, xuất hiện phù ở bụng, chân và mắt, da nhợt nhạt xanh xám. Tùy từng trường hợp mà những dị tật tim bẩm sinh được cải thiện bằng can thiệp phẫu thuật hay dùng thuốc.
1.3. Dị tật xương khớp
Dị tật xương khớp thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh là dị tật bàn chân, gây ra nhiều hệ quả xấu cho sự phát triển vận động sau này cũng như yếu tố thẩm mỹ.
Ngoài ra, một số dị tật xương khớp khác cũng khá phổ biến xảy ra độc lập hoặc đi kèm với dị tật bàn chân gồm: ưỡn khớp gối, loạn sản khớp hông, vẹo cổ, tay khoèo, cứng đa khớp bẩm sinh,…
Một số dị tật nghiêm trọng khác cần can thiệp sớm sau sinh như: lộ bàng quang, xoắn tinh hoàn, tinh hoàn ẩn, teo thực quản, teo hẹp lỗ mũi sau, không hậu môn, hội chứng tắc ruột sơ sinh, giới tính mơ hồ,… Khám sàng lọc cho trẻ từ 24 - 48 giờ sau sinh có thể phát hiện được phần lớn những dị tật nghiêm trọng này.
2. Một số sai lầm trong điều trị và chăm sóc trẻ bị dị tật sơ sinh
Thực tế có nhiều trường hợp trẻ sơ sinh mắc dị tật bẩm sinh nhưng không được can thiệp y tế sớm và đúng cách, áp dụng các phương pháp điều trị dân gian dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe của trẻ.
Dưới đây là những điều cần tránh trong chăm sóc và điều trị cho trẻ bị dị tật sơ sinh:
Thoát vị rốn
Lưu ý khi chuyển trẻ cần nhẹ nhàng, đắp băng vô khuẩn và phủ túi plastics, màng bám sao cho khối thoát vị không bị mất dịch. Trước và khi điều trị, trẻ cần nhịn ăn hoàn toàn, sử dụng ống thông dạ dày để dẫn lưu. Điều này cũng áp dụng với thoát vị màng não tủy và các khối thoát vị khác.
Thoát vị hoành
Không hỗ trợ hô hấp bằng bóp bóng qua mặt nạ, có thể đặt nội khí quản nếu cần thiết.
Dị tật teo thực quản
Trẻ sơ sinh cần phải nhịn ăn hoàn toàn, hút đờm dãi liên tục, cho trẻ nằm cao đầu tránh đờm dãi gây cản trở hô hấp.
Dị tật về xương khớp
Đặc biệt là dị tật bàn chân, cần chú ý cố định tốt cho trẻ khi di chuyển, không cố gắng bóp nắn chỉnh xương.
Tốt nhất, bố mẹ cần đưa trẻ đi điều trị sớm các dị tật sơ sinh để tránh biến chứng cũng như tuân thủ theo các hướng dẫn chăm sóc từ bác sĩ chuyên khoa. Can thiệp sớm và đúng cách giúp trẻ có sức khỏe tốt nhất và cuộc sống bình thường sau này.
Ngoài sàng lọc và điều trị sớm dị tật sơ sinh, nên chủ động sàng lọc trước sinh tại những thời điểm khám thai định kỳ quan trọng. Ngoài ra, mẹ bầu cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng đầy đủ khi mang thai, tiêm vắc xin phòng bệnh đầy đủ được khuyến cáo.;;;;;Rất nhiều yếu tố tác động từ bên trong và bên ngoài có thể làm tăng nguy cơ dị tật ở trẻ sơ sinh. Do đó, khi mang thai người phụ nữ cần có một cơ thể khỏe mạnh, áp dụng các phương pháp chăm sóc thai kỳ tốt nhất và tránh tiếp xúc với những yếu tố làm tăng nguy cơ dị tật thai nhi, đặc biệt cần chú trọng đến việc khám thai định kỳ và sàng lọc dị tật. Dưới đây là thông tin về một số dị tật sơ sinh thường gặp và những lời khuyên chi tiết dành cho các mẹ bầu.
Tất cả phụ nữ mang thai đều có nguy cơ sinh ra những đứa trẻ dị tật. Tuy nhiên, một số trường hợp có nguy cơ cao hơn chính là những trường hợp như sau:
+ Phụ nữ mang thai khi đã lớn tuổi, từ 35 tuổi trở lên.
+ Phụ nữ từng có tiền sử sinh con dị tật, sảy thai nhiều lần.
+ Phụ nữ từng bị nhiễm virus trong những tháng đầu của thai kỳ và chưa được tiêm vắc xin phòng bệnh.
+ Những trường hợp tiếp xúc nhiều với các loại tia xạ, hóa chất độc hại, khói thuốc lá.
+ Thai phụ có bệnh lý nền, bệnh mạn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường.
Theo những thống kê của Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Việt Nam ghi nhận hơn 40.000 trường hợp trẻ sơ sinh bị dị tật mỗi năm. Trong đó, khoảng 1700 trẻ tử vong do dị tật bẩm sinh.
Hiện nay, với nền y học, khoa học công nghệ ngày càng phát triển, các bác sĩ có thể phát hiện sớm dị tật bẩm sinh của trẻ ngay từ khi còn trong bụng mẹ, thậm chí có thể phát hiện sớm ở những tháng đầu tiên của thai kỳ.
Tuy nhiên, tỉ lệ dị tật trẻ sơ sinh vẫn cao là do các bà mẹ vẫn chưa hiểu rõ và chưa quan tâm đến vấn đề sàng lọc, chẩn đoán dị tật thai nhi. Đã đến lúc chúng ta cần thay đổi, phụ nữ cần tìm hiểu kỹ về vấn đề này trước khi mang thai và trong giai đoạn thai kỳ để biết cách theo dõi và bảo vệ con yêu một cách tốt nhất.
Dị tật ở trẻ sơ sinh rất đa dạng. Rất nhiều trường hợp dị tật nhẹ được phát hiện sớm ngay từ giai đoạn bào thai và sơ sinh đồng thời có những bước can thiệp sớm sẽ giúp cho trẻ phòng tránh được những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và sự phát triển về trí tuệ trong tương lai. Bên cạnh đó cũng có một số trường hợp dị tật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ trong tương lai, thậm chí còn gây nguy hiểm đến tính mạng.
Một số dị tật có thể phát hiện sớm và cần được can thiệp kịp thời là:
- Dị tật gây suy hô hấp: Dị tật teo hẹp lỗ mũi sau, teo thực quản, thoát vị hoành, bệnh tim bẩm sinh,…
- Dị tật hệ sinh dục: Tinh hoàn ẩn, xoắn tinh hoàn, một số bất thường về giới tính,…
- Dị tật xương khớp: Có thể xảy ra ở bất cứ bộ phận nào trong cơ thể, như tay, chân, cột sống,…
- Dị tật về đường tiêu hóa: Chẳng hạn như các trường hợp bị tắc ruột sơ sinh, chứng không hậu môn,…
2. Một số dị tật sơ sinh thường gặp
Dưới đây là một số dị tật sơ sinh thường gặp mà mẹ bầu cần lưu ý:
Dị tật tim bẩm sinh
Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận khoảng 3.000 trường hợp trẻ sinh ra mắc bệnh tim bẩm sinh. Phần lớn đều là ca bệnh nặng, không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của tim mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của trẻ.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị tim bẩm sinh có thể là do di truyền từ bố hoặc mẹ, do tác dụng phụ của một số loại thuốc điều trị trong thai kỳ, sử dụng chất kích thích trong quá trình mang thai,…
Một số dấu hiệu của trẻ bị bệnh tim bẩm sinh là nhịp tim nhanh, trẻ kém tăng cân có biểu hiện khó thở, phù chân, phù bụng, da xanh xao, nhợt nhạt. Phương pháp điều trị là dùng thuốc hay phẫu thuật, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Dị tật sứt môi hở hàm ếch
Khi tìm hiểu về một số dị tật sơ sinh thường gặp thì không nên bỏ qua dị tật sứt môi, hở hàm ếch. Đây là dị tật có thể phát hiện dị tật này ngay trong thai kỳ. Khi trẻ sinh ra, cần được phẫu thuật sớm để phục hồi cấu trúc môi hàm, giúp trẻ phát triển tốt và tự tin hơn.
Hội chứng khoèo chân
Có thể nói rằng hội chứng khoèo chân là một dị tật sơ sinh thường gặp. Trẻ có thể bị khoèo ở một hay cả hai bàn chân, bàn chân có thể bị quặp xuống hướng vào trong hay ra ngoài. Hiện nay, vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác dẫn tới dị tật này nhưng yếu tố di truyền có thể có liên quan mật thiết đến hội chứng khoèo chân. Ngoài ra, chứng khoèo chân còn có thể đi kèm với một số hội chứng khác như khoèo tay, loạn sản khớp hông, vẹo cổ, ưỡn khớp gối, cứng đa khớp bẩm sinh,…
Trong những giờ đầu tiên sau sinh, mẹ cần quan sát kỹ khi trẻ cử động bàn chân và nếu phát hiện những bất thường, cần liên hệ ngay với các bác sĩ chuyên khoa. Nếu được phát hiện sớm và áp dụng một số phương pháp như nắn bột, chỉnh hình, trẻ có thể được điều trị hiệu quả. Ngược lại, những trường hợp phát hiện muộn hay không được điều trị đúng cách thì dị tật này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến khả năng vận động của trẻ sau này.
Dị tật khuyết hậu môn
Khuyết hậu môn là tình trạng có một màng da mỏng bịt kín lỗ hậu môn, hay cũng có thể là tình trạng không có ống liên thông giữa ruột già và hậu môn. Nếu không được can thiệp sớm, trẻ sẽ gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt và thậm chí còn gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.;;;;;Dị tật bẩm sinh có rất nhiều dạng khác nhau và trở thành nỗi đau chung không chỉ của gia đình mà còn của toàn xã hội. Với sự phát triển không ngừng của y học, ngày nay, dị tật bẩm sinh đã có thể phát hiện từ sớm thông qua sàng lọc trong thai kỳ, giúp cho tương lai của các gia đình trở nên tốt đẹp hơn. Bài viết dưới đây xin chia sẻ về những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp để cha mẹ tham khảo.
1. Thế nào là dị tật ở trẻ sơ sinh và nguyên nhân gây ra dị tật bẩm sinh là gì
1.1. Dị tật ở trẻ sơ sinh là gì
Dị tật ở trẻ sơ sinh tức là tình trạng bất thường bẩm sinh về một chức năng hay cấu trúc nào đó có ở trẻ. Trong số đó, có những dị tật phát hiện được trong thai kỳ thì nhưng cũng có những dị tật chỉ biết được khi con sinh ra hoặc cho tới tận khi lớn lên. Hiểu đơn giản thì nó là thuật ngữ dùng để chỉ các rối loạn, khuyết tật hình thành từ trong thai kỳ và sinh ra đã có; nó không bao gồm khuyết tật hay rối loạn hình thành từ tác động của yếu tố bên ngoài.
1.2. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị dị tật bẩm sinh
Có rất nhiều nguyên nhân khiến cho trẻ sơ sinh bị mắc các dị tật bẩm sinh, bao gồm: di truyền, người mẹ bị bệnh trong thai kỳ, chế độ dinh dưỡng thai phụ, ảnh hưởng từ chất phóng xạ hoặc chất độc hại khi mang thai,...
2. Những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp hiện nay
2.1. Tim bẩm sinh
Vấn đề ở tim là một trong những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp, chủ yếu là do sự cố trong quá trình trẻ phát triển hoặc bất thường về gen. Trường hợp dị tật tim mức độ nhẹ thì triệu chứng thường không rõ nét. Trường hợp bị dị tật tim nặng khi không phát hiện và điều trị kịp có thể sẽ khiến cho máu không thể bơm đủ lên phổi và những phần khác của cơ thể. Dấu hiệu thường thấy ở những trường hợp này là trẻ tăng cân kém; khó thở; bị phù ở mắt, bụng, chân; da nhợt nhạt, xanh xám,...
2.2. Hở hàm ếch, môi chẻ
Tuy chưa tìm được nguyên nhân gây nên dị tật này ở trẻ sơ sinh nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy nó có thể là kết quả của gen kết hợp với một số yếu tố dị thường trong quá trình bào thai phát triển làm cho môi trên hoặc vòm miệng không liền lại với nhau. Dị tật bẩm sinh này biểu hiện bởi tình trạng vết khía hình chữ V ở môi trên của trẻ; nếu bị nặng thì sẽ có tổn thương ở cả mũi, môi trên và hàm ếch của trẻ.
Bệnh hở hàm ếch gây cản trở lớn đến sự phát triển ngôn ngữ và khiến cho trẻ gặp khó khăn trong ăn uống như: trẻ bị dị tật này muốn uống sữa phải uống đứng với một chiếc bình đặc biệt. Thông qua phẫu thuật chỉnh hình, dị tật này có thể được cải thiện đáng kể.
2.3. Bàn chân bị dị tật
Dị tật bàn chân cũng là một trong những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp. Nó có thể được kiểm tra bằng cách lấy một chiếc bàn chải mềm kích thích vào vùng bên hông tính từ gót chân cho đến ngón chân út rồi quan sát cử động bàn chân trẻ trong vòng 24 - 48 giờ sau sinh xem có bất thường gì không.
Nguyên nhân của dị tật này chủ yếu là do bất thường về nhiễm sắc thể hoặc do phát triển bất thường của trẻ. Những trẻ bị như vậy đôi khi còn kèm theo một vài dị tật khác như
cứng đa khớp bẩm sinh, loạn sản khớp hông, vẹo cổ, ưỡn khớp gối, tay khoèo,... Bệnh cần được điều trị từ sớm để không ảnh hưởng đến vận động về sau và yếu tố thẩm mỹ cho trẻ.
2.4. Dị dạng chân tay
Trẻ bị dị tật ở chân tay có thể là dị dạng các chi hoặc thừa thiếu ngón. Đây cũng là những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp chủ yếu bất thường về nhiễm sắc thể hoặc mẹ bị nhiễm virus hoặc hóa chất trong thai kỳ. Để khắc phục tình trạng này, trẻ có thể được phẫu thuật chỉnh hình, lắp ghép chi giả kết hợp với việc luyện tập thể chất để biết cách dùng chân tay giả sao cho thuần thục.
2.5. Down
Down là một hội chứng dị tật bẩm sinh gây ra những đặc điểm thể chất đặc biệt cho trẻ như: mũi nhỏ, lưỡi lớn nhưng miệng nhỏ, cổ ngắn, móng tay ngắn và tay nhỏ, tai bị nhỏ và cuộn lại ở phía đầu tai,... Trong số trẻ mắc hội chứng này thì có tới 50% trẻ kém phát triển thính giác và thị giác. Ngoài ra, trẻ còn có thể bị tim bẩm sinh, nhiễm trùng tai,... và có sự phát triển thể chất không bình thường, khó học kỹ năng hơn so với trẻ khác.
3. Khuyến cáo dành cho thai phụ
Không ai muốn con mình rơi vào trường hợp mắc những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp. Hầu hết các loại dị tật bẩm sinh sẽ xảy ra trong 3 tháng đầu của thai kỳ và có thể phát hiện được thông qua các biện pháp sàng lọc trước sinh như:
- Xét nghiệm sàng lọc đánh giá nguy cơ trẻ sinh ra có khuyết tật bẩm sinh hay rối loạn di truyền.
- Xét nghiệm chẩn đoán phát hiện một khuyết tật bẩm sinh cụ thể hay rối loạn di truyền ở thai nhi.
Những xét nghiệm này được thực hiện từ mẫu tế bào của bào thai hoặc nhau thai thông qua hình thức chọc ối hoặc lấy mẫu lông nhung màng đệm.
Ngoài ra, những dị tật ở trẻ sơ sinh hay gặp còn có thể phát hiện thông qua sàng lọc sơ sinh. Mẫu xét nghiệm là máu lấy ở gót chân của trẻ trong vòng 2 - 7 ngày sau sinh. Đây là xét nghiệm giúp tầm soát một số bệnh bẩm sinh như: suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD, suy giảm thính lực, tăng sản tuyến thượng thận,...
Vì thế, thực hiện sàng lọc trước sinh và sơ sinh giữ một vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện các loại dị tật ở trẻ sơ sinh. Thai phụ nên thực hiện khám thai định kỳ và làm những xét nghiệm cần thiết để theo dõi sự phát triển và phát hiện sớm các bất thường của thai nhi để sớm có biện pháp can thiệp kịp thời.;;;;;Những dị tật ở trẻ sơ sinh (hay còn được gọi với cái tên là dị tật bẩm sinh, bất thường bẩm sinh) là hiện tượng trẻ mới sinh ra nhưng đã xuất hiện một số triệu chứng bệnh. Những bệnh lý bẩm sinh đôi lúc có thể phát hiện ngay khi trẻ vừa chào đời nhưng đôi khi lại mất một vài năm mới phát hiện ra bởi bệnh tiềm ẩn bên trong cơ thể mà ban đầu gia đình không thể phát hiện được. Các dị tật bẩm sinh cũng có thể được nhìn thấy bằng mắt thường bởi sự phát triển bất thường ở ngoại hình, và cũng có những bệnh lý bẩm sinh về dị tật ở nội tạng nên cần đến sự chẩn đoán chính xác hơn từ các bác sĩ.
Một số dị tật bẩm sinh thường gặp hiện nay là: Dị tật về tim, dị tật về các chi (tay và chân), dị tật về môi (môi chẻ hoặc hở hàm ếch), dị tật về não bộ (như hội chứng Down),...
Khi một đứa trẻ được sinh ra thì chắc hẳn ai ai cũng mong muốn bé có một cơ thể khỏe mạnh và không bị dị tật. Tuy nhiên, không ít trường hợp các bé mới chào đời đã không may mắn bị mắc phải một số chứng bệnh bẩm sinh. Nguyên nhân dẫn đến những dị tật ở trẻ sơ sinh có thể bắt nguồn từ:
Vấn đề di truyền học: Gen chính là mầm mống của những biểu hiện dị tật bẩm sinh khi xuất hiện hiện tượng đột biến di truyền. Trong gia đình nếu có bất kỳ ai có chung huyết thống ở thế hệ trước nếu có tiền sử bị dị tật bẩm sinh thì khả năng cao các đời con cháu về sau cũng sẽ bị. Thậm chí, nếu bố và mẹ đều khỏe mạnh nhưng đời ông bà có xuất hiện dị tật thì đời các cháu cũng sẽ có nguy cơ. Ngoài ra, việc đứa trẻ được sinh ra từ những người có chung huyết thống hay cận huyết thống đều sẽ có nguy cơ cao bị dị tật bẩm sinh, thậm chí có nguy cơ tử vong.
Các mẹ bầu bị mắc bệnh truyền nhiễm trong thời kỳ đầu mang thai như: bị nhiễm virus Herpes, Rubella, Cytomegalo,... Hay bị mắc bệnh tiểu đường thai sản, Lupus ban đỏ cũng sẽ là yếu tố có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho trẻ cũng như xuất hiện những dị tật bẩm sinh.
Có rất nhiều nghiên cứu uy tín cho thấy chất phóng xạ, các loại hóa chất độc hại và các chất kích thích sẽ làm ảnh hưởng đến cả tình trạng sức khỏe của người mẹ cũng như gây ra những dị tật ở trẻ sơ sinh. Trong giai đoạn thai kỳ, việc người mẹ tiếp xúc trực tiếp hay gián tiếp với các loại chất độc hại từ không khí, nguồn nước hay các loại thực phẩm đều đem đến những tai họa cho sức khỏe hiện tại và về sau.
Độ tuổi mang thai cũng sẽ là yếu tố gây dị tật cho trẻ sơ sinh. Những người phụ nữ có độ tuổi trên 35 và người đàn ông có độ tuổi trên 50 nếu thụ thai sẽ có nguy cơ khiến tình trạng trẻ sơ sinh bị dị tật cao hơn bình thường.
Những dị tật ở trẻ sơ sinh cũng có thể bắt nguồn từ việc sử dụng thuốc điều trị bệnh trong thời kỳ mang thai mà không được sự tư vấn từ các y bác sĩ chuyên khoa sản. Đã có không ít trường hợp, mẹ bầu lạm dụng các loại thuốc kháng sinh, thuốc biệt dược để chữa bệnh trong khi không tham khảo bất kì ý kiến nào từ các bác sĩ. Không những ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe mẹ và thai nhi mà còn có thể gây ra các dị tật cho bé sau này. Ngoài ra, Trong giai đoạn đang mang thai các chuyên gia về y tế cũng khuyến cáo không nên chụp X-quang vì có thể gây ra dị tật nghiêm trọng cho trẻ.
Đặc biệt, một số loại thuốc Tây được các chuyên gia khuyến cáo tuyệt đối không nên dùng khi mang thai như: Thuốc thuộc nhóm X (Thuốc an thần Thalidomide, thuốc tránh thai, thuốc điều trị trứng cá, thuốc chữa bệnh động kinh, thuốc chống ung thư,... ) và thuốc thuộc nhóm D (Category D. Dry).
Một em bé được sinh ra khỏe mạnh không bị dị tật cần đến sự quan tâm rất nhiều từ cả người bố lẫn người mẹ trong gia đình. Cả gia đình phải có những kiến thức cơ bản về các rủi ro có thể gặp phải cho các bé trước khi xác định mang thai. Đặc biệt ở người mẹ, ngoài việc tìm hiểu kỹ các thông tin hữu ích thì việc thực hiện các chế độ ăn uống khoa học, vệ sinh, sinh hoạt lành mạnh cũng sẽ cần được quan tâm chú ý.
Những dị tật ở trẻ sơ sinh có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố như các bạn đã được biết ở trên, tuy nhiên, không phải lúc nào các bậc phụ huynh cũng tránh được hết những tác nhân đó. Vậy nên, khi có ý định mang thai hoặc đang mang thai thì các ông bố bà mẹ hãy tuân thủ tuyệt tối những lời khuyên từ các bác sĩ có chuyên môn, tuyệt đối không lạm dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Hiện nay, ngành y khoa đã có phương pháp sàng lọc dị tật bẩm sinh ở cả giai đoạn trước và sau khi sinh. Chính vì vậy, các bậc phụ huynh cũng nên tham khảo phương pháp này để có phương hướng giải quyết tốt nhất. Phương pháp sàng lọc dị tật trước khi sinh có 2 loại xét nghiệm chính là:
Xét nghiệm sàng lọc đánh giá nguy cơ thai nhi sinh ra bị khuyết tật bẩm sinh hoặc rối loạn di truyền cụ thể. Sau khi sinh từ 3 - 7 ngày, trẻ sẽ được lấy máu gót chân để tiến hành xét nghiệm, nhằm tầm soát các bệnh như: suy giảm thính lực bẩm sinh, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh, suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD,...
Xét nghiệm chẩn đoán để phát hiện việc em bé sẽ được sinh ra có bị khuyết tật hay rối loạn di truyền hay không. |
question_63453 | Khâu vòng cổ tử cung | doc_63453 | Khâu vòng cổ tử cung là một thủ thuật khâu đường vòng tròn quanh cổ tử cung để làm thu hẹp lỗ trong cổ tử cung.
1. Chỉ định, chống chỉ định khâu tử cung do nạo thủng
1.1 Chỉ định. Bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện khâu vòng cổ tử cung khi:Bệnh nhân bị sảy thai liên tiếp do hở eo tử cung.Bệnh nhân có tiền sử sảy thai từ hai lần trở lên không rõ nguyên nhân không.Trong các trường hợp đặc biệt như bệnh nhân mang song thai, siêu âm đo chiều dài cổ tử cung dưới 25mm.1.2 Chống chỉ định. Với các bệnh nhân có tình trạng sức khỏe dưới đây sẽ không thực hiện khâu vòng cổ tử cung được:Tuổi thai nhi trên 14 tuần.Bệnh nhân bị viêm nhiễm âm đạo, viêm nhiễm cổ tử cung.Thai chết lưu.
Không thực hiện khâu tử cung khi thai nhi bị chết lưu
2.1 Chuẩn bị. Người thực hiện kỹ thuật khâu vòng cổ tử cung bao gồm 1 bác sĩ chuyên khoa phụ sản, các điều dưỡng viên hỗ trợ. Trước khi thực hiện cần vệ sinh, sát khuẩn theo quy định: rửa tay, mặc áo, đội mũ, đeo khẩu trang, đi găng tay vô khuẩn...Chuẩn bị các dụng cụ, phương tiện: Cần dung dịch betadine, chỉ perlon, van âm đạo.Bệnh nhân đã được gặp bác sĩ nghe tư vấn, giải thích về kỹ thuật, quy trình thực hiện, rủi ro trước khi khâu vòng cổ tử cung.2.2 Tiến hành thực hiện kỹ thuật khâu vòng cổ tử cung. Bước 1: Bộc lộ cổ tử cung. Sát trùng, kẹp kéo cổ tử cung ra ngoài.Bước 2: Khâu vòng. Các vị trí khâu được đánh dấu mốc theo giờ, phút như 1 chiếc đồng hồ.Dùng chỉ perlon bền chọc kim vào vị trí 11 giờ 30, ra ở vị trí 9 giờ 30, rồitiếp tục chọc vào ở vị trí 8 giờ 30 xuống 7 giờ 30, tiếp tục chọc vào ở vị trí 5 giờ 30 lên 3 giờ 30 và mũi chọc cuối cùng vào vị trí 2 giờ 30 lên 12 giờ 30.Buộc chỉ ở vị trí 12 giờ.Cắt đầu chỉ xa nút buộc khoảng 1cm.
Tiến hành khâu tử cung theo vị trí đã được đánh dấu mốc
Bước 3: Kiểm tra nút chỉ. Sát trùng âm đạo và cổ tử cung.Khi thắt, hai mũi chỉ sẽ kéo hẹp lỗ cổ tử cung chít lại theo hai chiều đứng và ngang.Cắt hai đầu chỉ dài khoảng 1- 1.5cm.Kết thúc kỹ thuật khâu vòng cổ tử cung.2.3 Những lưu ý sau khi thực hiện khâu vòng cổ tử cung. Bệnh nhân được đưa về phòng hồi sức để theo dõi thêm. Thời gian ở lại bệnh viện khoảng 3 ngày để điều dưỡng viên theo dõi, xử lý kịp thời nếu xuất hiện tình trạng chảy máu, cơn co tử cung hay vỡ ối.Rút gạc sau thực hiện khâu vòng cổ tử cung từ 4-6 giờ.Điều trị bằng việc cho bệnh nhân uống thuốc kháng sinh và thuốc chống co tử cung.Sau 3 ngày bệnh nhân được xuất viện. Nếu có các triệu chứng cơn co tử cung, ra máu đường âm đạo, ra nước ối đường âm đạo, ngày cắt chỉ tính vừa đủ thai 37 tuần cần phải quay lại bệnh viện để được kiểm tra, điều trị.
Bệnh nhân được đưa về phòng hồi sức để theo dõi sau khi khâu tử cung
3. Những tai biến có thể xảy ra khi thực hiện khâu tử cung do nạo thủng
Bệnh nhân bị ra máu: Xử lý bằng cách chèn gạc cầm máu. Thông thường sẽ hết ra máu sau khi chèn gạc cầm máu 3-4 giờ.Nhiễm trùng: Do trong quá trình thực hiện khâu vòng cổ tử cung đã không vô trùng, hoặc do bệnh nhân bị nhiễm trùng đường sinh dục trước đó chưa điều trị ổn định.Có thể gây sảy thai hoặc sinh non do xuất hiện cơn co trong quá trình thực hiện. Có thể bị rỉ ối, vỡ ối.Gãy kim vào trong cổ tử cung: Để tránh xảy ra rủi ro này, nên dùng kim tròn to có độ cong nhỏ.Khâu tử cung do nạo thủng là kỹ thuật không tốn nhiều thời gian nhưng đòi hỏi độ chính xác cao. | doc_61074;;;;;doc_49131;;;;;doc_43356;;;;;doc_26932;;;;;doc_22169 | Trước khi thai phát triển hoàn thiện, đủ lớn để sẵn sàng chào đời, thai phụ có thể gặp tình trạng eo tử cung mỏng dần hay còn gọi là hở eo tử cung. Đây là một trong những yếu tố tiềm ẩn gây nguy cơ sảy thai. Khâu vòng cổ tử cung thực hiện khi mẹ gặp tình trạng hở eo tử cung sẽ giúp hạn chế nguy cơ sảy thai, sinh non, đảm bảo an toàn hơn cho thai phụ.
Đây là thủ thuật được sử dụng trong sản khoa. Đường khâu sẽ được thực hiện vòng quanh cổ tử cung để thu hẹp lỗ tại cổ tử cung. Từ đó, thai nhi trong bụng mẹ sẽ được đảm bảo an toàn hơn, hạn chế khả năng sinh non hay sảy thai. Thời điểm phù hợp nhất để khâu vòng cổ tử cung là từ tuần 14 đến tuần 18 hoặc chưa quá 20 tuần.
Thủ thuật sẽ chỉ được thực hiện sau khi thai phụ đã khám tiền sử sản khoa, được chẩn đoán chi tiết tình trạng bằng hình ảnh.
Khâu vòng cổ tử cung là thủ thuật khâu một đường vòng tròn quanh cổ tử cung để thu hẹp lỗ trong cổ tử cung, bảo vệ an toàn cho thai nhi trường hợp mẹ bị hở eo tử cung
Tiền sử sản khoa hoặc kết quả siêu âm cho thấy các trường hợp như:
– Tiền sử sảy do thai to hoặc do mẹ sinh non trước khi thai đủ 28 tuần trên 2 lần.
– Trước đó, mẹ từng sảy hoặc sinh non trong khoảng tuần 14 đến 36. Mẹ chuyển dạ nhanh, cùng với đó là yếu tố nguy cơ hở eo tử cung: khoét chóp, nong nạo tại buồng tử cung, cắt một đoạn cổ tử cung, cổ tử cung bị rách hoặc các bất thường tại cổ tử cung.
– Chiều dài cổ tử cung đo được thông qua siêu âm không đạt tới 25mm hoặc cổ tử cung có sự thay đổi trước 24 tuần, cùng với đó là nguy cơ hở eo tử cung.
Hình ảnh siêu âm đầu dò, đánh giá cổ tử cung nhận thấy các yếu tố sau:
– Lỗ trong tại cổ tử cung có hình phễu.
– Chiều dài cổ tử cung và trạng thái lỗ trong cổ tử cung tương quan với dạng T, Y, V, U.
– Chiều dài cổ tử cung chưa tới 25 mm.
– Thai tại cổ tử cung hoặc âm đạo.
2. Những trường hợp được chỉ định và chống chỉ định thực hiện khâu vòng cổ tử cung
Những trường hợp sau đây, thai phụ có thể được chỉ định thực hiện khâu để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi:
– Hở eo tử cung dẫn đến sảy thai liên tiếp.
– Thai phụ từng sảy thai nhiều hơn 2 lần mà không rõ nguyên nhân.
– Chiều dài cổ tử cung chưa đủ 25mm, nhất là trong những trường hợp đặc biệt như song thai.
Những trường hợp dưới đây chống chỉ định với khâu vòng cổ tử cung:
– Tuổi thai quá lớn để tiến hành thực hiện.
– Thai phụ bị viêm phụ khoa, âm đạo, viêm cổ tử cung dẫn đến khó thực hiện.
– Thai lưu, thai không phát triển.
Trước khi thực hiện khâu vòng cổ tử cung, các bác sĩ sẽ tìm hiểu rõ để biết thai phụ nằm trong trường hợp được chỉ định hay chống chỉ định
Việc thực hiện thủ thuật này cần xác định cẩn thận ngay từ những bước đầu để tránh những hệ lụy đáng tiếc cho chị em.
Quá trình khâu vòng cổ tử cung không quá phức tạp, nhưng cần được thực hiện một cách cẩn thận. Trong quá trình khâu, chị em luôn được đảm bảo an toàn trên hết.
– Cổ tử cung bộc lộ rõ ràng. Bác sĩ tiến hành sát trùng âm hộ, âm đạo và cổ tử cung.
– Sử dụng chỉ khâu đặc biệt để thực hiện khâu vòng.
– Thắt chặt và buộc lại vết khâu, kiểm tra độ chắc chắn của nút chỉ và sát trùng lại vùng âm đạo, cổ tử cung.
Bệnh nhân sẽ được theo dõi trong vòng 3 ngày kể từ khi kết thúc quá trình khâu vòng cổ tử cung. Từ 4 đến 6 giờ sau thực hiện thủ thuật, nhân viên y tế sẽ hỗ trợ chị em rút gạc. Sau đó, chị em cần sử dụng thêm thuốc kháng sinh, thuốc chống co tử cung mà bác sĩ kê đơn.
Thực tế, việc khâu vòng cổ tử cung cũng không thể tránh khỏi những tai biến. Một số dấu hiệu tai biến sau thủ thuật mà chị em cần chú ý gồm:
– Ra máu: Nếu người thực hiện không được chẩn đoán kỹ càng từ đầu, bỏ qua những vấn đề, bệnh lý về máu thì rất có thể dẫn đến tình trạng này.
– Nhiễm trùng: Thủ thuật được thực hiện trong điều kiện không đảm bảo tiệt trùng, vô trùng, hoặc do sau thực hiện không đảm bảo vệ sinh vùng kín, vệ sinh phụ khoa cẩn thận.
– Sảy thai, đẻ non: Sau thực hiện khâu, người mẹ xuất hiện cơn co tử cung.
– Vỡ ối, rỉ ối.
Trong quá trình mang thai, các mẹ vẫn cần chú ý theo dõi từng thay đổi, từng dấu hiệu nhỏ nhất để tìm tới bác sĩ khi cần thiết
Ngoài ra, các mẹ bầu khi mang thai cũng nên thực hiện khám, kiểm tra thai định kỳ, phòng tránh những vấn đề có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của thai nhi. Đồng thời, đây cũng là cách mà các bác sĩ có thể phát hiện sớm những vấn đề của các mẹ và đưa ra phương án xử lý phù hợp.;;;;;Khi cổ tử cung suy yếu không thể giữ được thai trong buồng tử cung, bác sĩ có thể chỉ định khâu vòng cổ tử cung để giữ cho thai nhi được phát triển bình thường trong tử cung. Khi thai nhi được 37 – 38 tuần tuổi hoặc khi thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ thì sẽ thực hiện cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung.
1. Chỉ định và chống chỉ định khâu vòng cổ tử cung
Khâu vòng cổ tử cung được chỉ định khi:Chẩn đoán hở eo tử cung (cổ tử cung ngắn dưới 25mm, có tiền sử sẩy thai hoặc sinh non do hở eo tử cung ...)Có tiền sử khâu eo tử cung. Chống chỉ định khâu vòng cổ tử cung trong các trường hợp sau:Tử cung có cơn co. Chảy máu từ tử cung. Viêm màng ốiỐi vỡ non. Bất thường thai nhi. Viêm sinh dục cấp.
Không khâu vòng tử cung khi ối vỡ non
2. Quy trình khâu vòng cổ tử cung
Thực hiện khâu vòng cổ tử cung ở tuổi thai 14 - 18 tuần (13 đến <20 tuần)Siêu âm đánh giá tình trạng cổ tử cung. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm âm đạo. Phải điều trị nếu có viêm nhiễm.Có 5 kỹ thuật khâu vòng cổ tử cung khác nhau:Mc Donald. Shirodkar. Wurm. Khâu ngả bụng. Lash.Phương pháp thường dùng nhất là Mcdonald:Dùng một loại chỉ không tan, bản rộng 5mm (Mersilene).Mũi khâu nằm sâu trong mô cổ tử cung, ở vị trí ngang mức lỗ trong cổ tử cung, tránh xuyên qua đầu ối và bàng quang.Cổ tử cung được đóng lại bởi 4 mũi kim làm thành một vòng chỉ thắt quanh cổ tử cung.Khi cột chỉ khâu nên để ngón tay vào kênh cổ tử cung để tránh siết chỉ quá mức.
Phương pháp khâu vòng cổ tử cung thường dùng nhất là Mcdonald
3. Chăm sóc sau khâu vòng cổ tử cung
Bệnh nhân sau khâu vòng cổ tử cung phải được theo dõi cẩn thận: cơn gò, tình trạng đau bụng, ra huyết, ra nước âm đạo.Nghỉ ngơi tại giường 12- 24 giờ.Xuất viện nếu bệnh nhân không có cơn co tử cung trong thời gian 24 giờ sau thủ thuật, không ra huyết âm đạo, không có vỡ ối trong quá trình theo dõi.Chế độ ăn uống hợp lý.Tránh giao hợp, đứng lâu, mang vật nặng.Siêu âm đo chiều dài cổ tử cung định kỳ khi khám.Dùng Progesterone liên tục đến 36 tuần thai kỳ.Cắt chỉ khâu khi thai > 38 tuần hoặc khi có chuyển dạ.Không bắt buộc sử dụng thuốc giảm co.Dùng kháng sinh dự phòng.
Tránh quan hệ sau khi khâu vòng cổ tử cung
4. Những lưu ý khi cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
Theo các chuyên gia, nếu thai nhi trong bụng phát triển bình thường, khoảng tuần 37 – 38 bác sĩ sẽ tiến hành cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung cho thai phụ.Việc này nhằm tránh được trường hợp chuyển dạ sớm, cổ tử cung không mở ra được, có thể dẫn đến tình trạng rách vỡ tử cung, nguy hiểm đến tính mạng của mẹ và con.Trong một số trường hợp, sau khi thực hiện thủ thuật khâu vòng cổ tử cung mà thai phụ thấy các hiện tượng chuyển dạ sớm như rỉ nước ối, tử cung có cơn co, ra máu âm đạo,... thì cần phải nhập viện ngay để được bác sĩ theo dõi. Nếu cần thiết, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung sớm cho thai phụ.;;;;;Ung thư cổ tử cung có thể được phát hiện sớm, và thậm chí đôi khi được ngăn chặn hoàn toàn bằng cách xét nghiệm Pap thường xuyên. Nếu được phát hiện sớm, ung thư cổ tử cung là một trong những ung thư có thể điều trị thành công nhất. Nếu đã được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung hoặc lo lắng về nó, bạn có thể có rất nhiều câu hỏi. Tìm hiểu một số điều cơ bản là cách tốt để bắt đầu.
Cổ tử cung kết nối thân tử cung (phần trên nơi thai nhi phát triển) với âm đạo (kênh lúc thai nhi được sinh ra). Cổ tử cung được tạo nên từ hai phần và được bao phủ bởi hai loại tế bào khác nhau:Cổ trong cổ tử cung: Là nơi cổ tử cung dẫn vào tử cung, được bao phủ bởi các tế bào tuyến.Cổ ngoài cổ tử cung: Là phần bên ngoài của cổ tử cung có thể được bác sĩ nhìn thấy trong khi khám bằng mỏ vịt, được bao phủ bởi các tế bào gai.Nơi mà hai loại tế bào này gặp nhau ở cổ tử cung được gọi là vùng tiếp hợp gai-trụ (còn gọi là vùng chuyển tiếp, vùng biến đổi). Vị trí chính xác của vùng chuyển tiếp thay đổi khi bạn già đi và nếu bạn sinh con. Hầu hết các ung thư cổ tử cung bắt nguồn từ các tế bào trong vùng tiếp hợp.
Cấu tạo cổ tử cung
Các tế bào trong vùng chuyển tiếp không đột nhiên biến thành tế bào ung thư. Thay vào đó, đầu tiên các tế bào bình thường của cổ tử cung dần dần phát triển những thay đổi bất thường được gọi là tiền ung thư cổ tử cung. Các bác sĩ sử dụng một số thuật ngữ để mô tả những thay đổi tiền ung thư này, bao gồm tân sinh trong biểu mô cổ tử cung (CIN), tổn thương trong biểu mô gai (SIL) và nghịch sản.Khi xác định tiền ung thư trong phòng thí nghiệm, chúng được phân loại theo thang điểm từ 1 đến 3 dựa trên mức độ mô cổ tử cung bất thường.CIN1 (còn được gọi là nghịch sản nhẹ hoặc SIL mức độ thấp), không có nhiều mô bất thường, và nó được coi là tổn thương tiền ung thư cổ tử cung ít nghiêm trọng nhất.CIN2 hoặc CIN3 (còn được gọi là nghịch sản trung bình/nặng hoặc SIL mức độ cao), mức độ mô bất thường nhiều hơn; SIL mức độ cao là tổn thương tiền ung thư nghiêm trọng nhất.Mặc dù ung thư cổ tử cung bắt đầu từ các tế bào có thay đổi tiền ung thư, nhưng chỉ một số phụ nữ bị ung thư cổ tử cung sẽ phát triển thành ung thư. Đối với hầu hết phụ nữ, các tế bào tiền ung thư sẽ biến mất mà không cần điều trị. Nhưng, ở một số phụ nữ tiền ung thư biến thành ung thư thật sự (ung thư xâm lấn). Điều trị tổn thương tiền ung thư cổ tử cung có thể ngăn ngừa hầu hết các ung thư cổ tử cung.Những thay đổi tiền ung thư có thể được phát hiện bằng xét nghiệm Pap và được điều trị để ngăn ngừa ung thư phát triển.
Xét nghiệm Pap giúp phát hiện và điều trị tiền ung thư
3. Các loại ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung và tiền ung thư cổ tử cung được phân loại bằng cách quan sát dưới kính hiển vi. Các loại ung thư cổ tử cung thường gặp là ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến.Hầu hết (tối đa 9 trên 10) ung thư cổ tử cung là ung thư biểu mô tế bào gai (squamous cell carcinoma). Loại ung thư này phát triển từ các tế bào ở cổ ngoài cổ tử cung. Ung thư biểu mô tế bào gai thường bắt nguồn từ vùng chuyển tiếp (nơi tiếp giáp giữa cổ ngoài và cổ trong cổ tử cung).Đa phần các loại ung thư cổ tử cung còn lại là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Đây là ung thư phát triển từ các tế bào tuyến. Ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung phát triển từ các tế bào tuyến tiết chất nhầy của cổ trong cổ tử cung.Ít phổ biến hơn, ung thư cổ tử cung có các đặc điểm của cả ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến. Chúng được gọi là ung thư biểu mô gai-tuyến hoặc ung thư biểu mô hỗn hợp.Mặc dù hầu hết các ung thư cổ tử cung là ung thư biểu mô tế bào gai hoặc ung thư biểu mô tuyến, nhưng các loại ung thư khác cũng có thể phát triển ở cổ tử cung, chẳng hạn như melanoma, sarcoma và lymphoma, thường gặp hơn ở các bộ phận khác của cơ thể.Những đối tượng nên sử dụng Gói tầm soát và phát hiện sớm ung thư phụ khoa bao gồm:Những khách hàng nữ, trên 40 tuổi. Khách hàng có nhu cầu có thể sàng lọc bệnh lý về ung thư vú- phụ khoa (cổ tử cung, tử cung, buồng trứng)Khách hàng có nguy cơ cao mắc các bệnh về ung thư – đặc biệt là khách hàng tiền sử gia đình có bệnh lý ung thư vú, phụ khoa. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, tiền mãn kinh và mãn kinh. Phụ nữ đang có triệu chứng nghi ngờ ung thư vú, phụ khoa như : đau ở vú, có cục u ở vú, chảy máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt, đau vùng bụng, vv...;;;;;Phương pháp đặt vòng nâng cổ tử cung được bác sĩ chuyên khoa Sản khuyên dùng đối với chị em có nguy cơ sảy thai, sinh non.
Vòng nâng cổ tử cung là một loại dụng cụ được làm bằng chất liệu silicon, chèn bên trong vùng âm đạo của phụ nữ mang thai. Bà bầu có thể thực hiện đặt vòng nâng cổ tử cung trong thời gian tối đa là 37 tuần.
2. Đặc điểm chung nổi bật khi đặt vòng nâng cổ tử cung
Vòng nâng cổ tử cung là một trong những biện pháp ít gây xâm lấn và an toàn hiện nay đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt là những người hở eo tử cung.1. Thủ thuật đặt vòng cho cổ tử cung (Hodge)
Theo các bác sĩ chuyên khoa, việc đặt vòng nâng cổ tử cung trong quá trình mang thai là bước đầu để có thể bảo vệ em bé trong bụng, tránh việc sảy thai hay sinh non. Tuy nhiên, không phải sản phụ nào cũng có thể áp dụng cách thức đặt vòng cho cổ tử cung.
Những trường hợp sau không đặt được vòng nâng cổ tử cung:
Thai phụ đang bị động thai, ra huyết nhiều.
Thai phụ đang bị rỉ ối.
Có bất thường ở cổ tử cung như polyp cổ tử cung to.
Vòng nâng cổ tử cung là phương pháp ít xâm lấn và an toàn. Đặc biệt, phương pháp này không quá đau đớn và sau khi bạn đặt vòng xong là có thể sinh hoạt và đi lại bình thường. Ngoài ra, mẹ bầu cần chú ý về việc thăm khám thai định kỳ theo lịch đã hẹn với bác sĩ. Khi thai được 37 tuần, bác sĩ sẽ bắt đầu tháo vòng ra và sinh con diễn ra như bình thường.
Thời điểm đặt vòng cũng là điều nhiều bà bầu thắc mắc. Thông thường, thời gian phù hợp cho mẹ bầu khi đặt vòng là bắt đầu từ tuần 13 đến 20 trong thai kỳ.
2.2. Một số trường hợp cần đặt vòng nâng cổ tử cung
Đặt vòng nâng cổ tử cung được chỉ định trong các trường hợp sau:
Hở eo cổ tử cung nhưng trước đó không thể khâu do bệnh nhân đến trễ.
Mẹ bầu có dấu hiệu sinh non, và nguy cơ sảy thai.
Chị em đã có tiền sử sảy thai ở tam cá nguyệt thứ 2, có tiền sử sinh non, nhưng chưa đủ chỉ định khâu eo tử cung.
Các mẹ bầu đang mang song thai hoặc đa thai.
Chỉ định đặt vòng nâng cổ tử cung khi hình ảnh siêu âm cho kết quả cổ tử cung ≤ 25mm.
2.3. Lợi ích khi đặt vòng nâng cổ tử cung
Bên cạnh việc giúp đỡ cho bà bầu không phải lo lắng về vấn đề sinh non hay sảy thai, đặt vòng nâng cổ tử cung còn khắc phục cho phụ nữ điều trị bệnh lý sàn chậu. Sàn chậu đóng vai trò giúp mở lỗ đường tiểu, âm đạo, hậu môn, kiểm soát hoạt động đi tiểu, hoạt động tình dục giúp cho việc sinh sản diễn ra thuận lợi hơn. Các hệ thống này diễn ra nhịp nhàng, hài hòa với nhau. Trong đó, hệ thống này “nhường nhịn” hệ thống kia theo sự điều khiển chủ động của con người.
Một số tình trạng gây rối loạn sàn chậu có thể kể đến như là: trực tràng túi, thoát vị âm đạo, sa bàng quang, sa tử cung, sa âm đạo. Do vậy, việc đặt vòng nâng cổ tử cung là một biện pháp ít gây xâm lấn, kinh tế hơn so với khâu vòng tử cung. Với chiếc vòng nâng cổ tử cung được chèn tại âm đạo và có thể đeo cả ngày khá thuận lợi.
2.4. Ưu điểm khi áp dụng đặt vòng nâng tử cung
Những ưu điểm mà loại vòng nâng cổ tử cung đem lại có thể kể đến như sau:
Vòng được làm bằng chất liệu silicon và không khiến mẹ bầu đau đớn sau khi đã đặt vòng;
Bảo vệ thai nhi phát triển khỏe mạnh trước áp lực từ cân nặng và nước ối khi thai đã lớn;
Biện pháp ít xâm lấn khi so sánh với khâu vòng tử cung;
Bà bầu không cần phải dùng đến thuốc giảm đau, kháng sinh, không cần nằm viện điều trị hoặc bạn chỉ cần nằm trong khoảng từ 5 - 10 phút là có thể ra về.
3. Một số lưu ý sau khi đặt vòng
Sau khi thai phụ đã tiến hành đặt vòng nâng cổ tử cung thành công, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo sức khỏe cho cả hai mẹ con:
Nằm nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh hoặc gắng sức sau khi đặt vòng để tránh việc vòng chưa ổn định, bị tuột ra ngoài cổ tử cung;
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ;
Nâng vòng có thể gây ra huyết trắng khá nhiều, có mùi. Nếu bạn không cảm thấy ngứa râm ran, có thể sử dụng dung dịch vệ sinh thông thường để khử mùi sạch sẽ. Nếu gây ra hiện tượng ngứa, bạn nên đến bác sĩ để có phương pháp trị liệu thích hợp;
Bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho bà bầu, thiết lập chế độ ăn uống khoa học;
Không nên mang những đồ vật quá nặng và tránh quan hệ tình dục sau khi đã đặt vòng cho cổ tử cung.
Việc đặt vòng nâng cổ tử cung là một biện pháp hữu hiệu nếu mẹ bầu có cổ tử cung eo hẹp, khá yếu hoặc những mẹ đang mang đa thai hay song thai đều có thể áp dụng phương pháp đặt vòng một cách tốt nhất. Bên cạnh việc đặt vòng thành công, thai phụ cũng cần bổ sung thực phẩm giàu sắt, tăng cường lượng axit folic cho cơ thể để mẹ và bé cùng “vượt cạn” thành công.;;;;;Cổ tử cung là bộ phận có thể tiếp cận trực tiếp và quan sát, thăm khám, lấy bệnh phẩm và thực hiện các can thiệp điều trị nên đại đa số các trường hợp ung thư cổ tử cung có thể dự phòng và kiểm soát được bằng cách sàng lọc, phát hiện sớm và điều trị các tổn thương tiền ung thư. Ung thư cổ tử cung tạo ra gánh nặng bệnh tật lớn cho người bệnh, gia đình, hệ thống y tế và toàn xã hội.
1. Dự phòng cấp 1 ( dự phòng sơ cấp)
Bao gồm sự thay đổi về hành vi, lối sống liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và tiêm vắc-xin phòng nhiễm HPV.Sự thay đổi hành vi lối sống. Một số hành vi lối sống có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm virus HPV và có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung như: quan hệ tình dục không an toàn, với nhiều bạn tình, lập gia đình sớm, có con sớm, hút thuốc lá....Tăng cường chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây và hoa quả, duy trì cân nặng hợp lý, vận động thể dục thường xuyên. Lối sống lành mạnh sẽ tối ưu hóa chức năng hệ thống miễn dịch và làm giảm tác động của những yếu tố thúc đẩy nguy cơ ung thư trong cơ thể.Tiêm vắc-xin phòng lây nhiễm HPVNhằm phòng ngừa lây nhiễm các chủng HPV có nguy cơ cao phòng ngừa ung thư cổ tử cung, âm đạo, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản, mụn cóc sinh dục và bệnh lý do nhiễm HPV.Tiêm phòng HPV cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi. Hiện nay, các em gái trên toàn quốc đã được tiếp cận với vắc-xin này.Có nhiều loại vắc-xin HPV khác nhau. Vắc-xin nhị giá ( phòng type 16,18).Vắc-xin tứ giá ( phòng type 6,11,16,18).Vắc-xin cửu giá ( phòng type 6,11,16,18,31,33,45,52,58).Tiêm vắc-xin HPV không thay thế cho biện pháp sàng lọc tổn thương cổ tử cung. Cũng như các cảnh báo về việc phơi nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.Khám phụ khoa định kỳ hàng năm, phát hiện kịp thời và điều trị triệt để các tổn thương ở cổ tử cung góp phần làm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung. Sàng lọc phát hiện sớm ung thư phụ khoa (Ung thư cổ tử cung) ngay cả khi chưa có triệu chứng.
Phụ nữ nên đi khám sức khỏe sản phụ khoa định kỳ giúp phát hiện và điều trị bệnh lý (nếu có)
Gói khám, sàng lọc bệnh lý phụ khoa cơ bản dành cho khách hàng là nữ giới, không giới hạn độ tuổi và có thể có những triệu chứng như sau:Chảy máu bất thường vùng âm đạo. Gặp vấn đề về kinh nguyệt: chu kỳ kéo dài bất thường, kinh nguyệt không đều. Dịch âm đạo bất thường (có mùi hôi, màu sắc khác bình thường)Đau, ngứa vùng kín. Khách hàng nữ có một vài yếu tố nguy cơ như vệ sinh cá nhân không tốt, quan hệ tình dục không an toàn, nạo phá thai,...
2. Dự phòng cấp 2 ( dự phòng thứ cấp)
Bao gồm sàng lọc phát hiện ra các tổn thương tân sản nội biểu mô cổ tử cung và xử trí phù hợp.Các phương pháp hiện đang được dung sàng lọc gồm:Xét nghiệm tế bào cổ tử cung. Quan sát cổ tử cung với dung dịch axit axetic hoặc lugol. Xét nghiệm HPV nguy cơ cao. Sau khi phát hiện và chẩn đoán, có thể điều trị tổn thương bằng các phương pháp đốt điện, laser, áp lạnh, leep, khoét chóp...Và tái khám sau 6 tháng đến 12 tháng sau điều trị.
Dự phòng cấp 2, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm giúp sàng lọc sớm
3. Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa và chăm sóc giảm nhẹ là các thành tố không thể thiếu được trong dự phòng và kiểm soát ung thư cổ tử cung.Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh phổ biến, thường gặp ở phụ nữ tuổi từ 30 trở đi, có > 95% các trường hợp ung thư cổ tử cung phát hiện có virus HPV gây ra. Người nhiễm HPV có thể lây truyền virus cho người khác mà không hề biết vì họ hoàn toàn không có triệu chứng.Ung thư cổ tử cung là bệnh nguy hiểm nhưng có thể làm giảm tử vong và gánh nặng cho gia đình và xã hội nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Do khoảng thời gian hình thành và phát triển tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung tương đối dài. Các yếu tố nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ đã được xác định. |
question_63454 | Lợi và hại từ những viên thuốc tăng cường trí tuệ | doc_63454 | Một số loại thuốc được gắn mác với tên gọi “viên thuốc thông minh” hay thần dược cho trí tuệ, chất làm tăng nhận thức đã được nhiều phụ huynh kỳ vọng và đặt niềm tin có thể tăng cường trí tuệ cho con em mình. Tuy nhiên, xung quanh những viên thuốc này còn có bao điều muốn nói về tác dụng và tác hại của chúng.
Quá trình suy nghĩ và đỉnh cao trí tuệ
Nhận thức là một hiện tượng tinh thần, bao gồm bộ nhớ, sự chú ý và các chức năng điều hành và bất kỳ loại thuốc nào có khả năng làm tăng cường các chức năng điều hành thì được gắn mác “thông minh”. Các chức năng điều hành chiếm những mức độ cao nhất trong suy nghĩ: lý luận, lập kế hoạch, hướng trực tiếp tới các thông tin cần quan tâm, đồng thời tránh xa các kích thích nằm ngoài tầm quan sát và nghĩ về thứ gì đó hơn là hành động theo kiểu bốc đồng hoặc bản năng.
Bà Amy Arnsten, giáo sư thần kinh học tại Trường Y khoa Yale, hiện đang điều tra cách thức làm thế nào mà các tế bào trong não làm việc cùng nhau để khả năng nhận thức và chức năng điều hành cao nhất, bà mô tả về “những gì có thể nghĩ về những thứ mà hiện thời không kích thích giác quan của bạn: các nguyên tắc cơ bản của sự trừu tượng. Điều này bao gồm các hình dung mục tiêu tinh thần của chúng ta trong tương lai, ngay cả khi tương lai chỉ vài giây”. Vỏ não trước trán là một vùng đã sản sinh các hình dung và đó là công việc mà bà Arnsten đang tập trung nghiên cứu. Bà giải thích: “Cách mà vỏ não trước trán đã tạo nên những hình dung này là do có các tế bào hình kim tự tháp - chúng thật sự giống như những kim tự tháp nhỏ - thu hút lẫn nhau. Chúng tiếp tục va chạm vào nhau ngay cả khi không có thông tin nào từ môi trường làm kích thích các mạch”.
Một vài ảnh hưởng hóa học có thể hoàn toàn ngắt các kết nối những mạch này, vì thế chúng không còn có khả năng thu hút lẫn nhau. Bà Arntern nhấn mạnh: “Đó là những gì xảy ra khi chúng tôi mệt mỏi, khi chúng ta trầm cảm”. Những loại thuốc như caffeine và nicotine đã làm tăng cường nơron truyền dẫn acetylcholine giúp phục hồi chức năng của mạch. Vì thế những người uống trà và cà phê, hút thuốc lá, có thể đưa vỏ não trước vào một trạng thái tối ưu hơn”.
Theo nghĩa rộng, đây là sự tăng cường, nó là sự tối ưu hóa. Bà Arnsten cho biết: “Tôi nghĩ rằng người ta nghĩ về những loại thuốc thông minh như một loại steroid trong thể thao, nhưng nó không giống nhau, bởi vì dùng steroid sẽ làm cho bạn tăng thêm nhiều cơ bắp hơn. Với những viên thuốc thông minh, não của bạn sẽ đặt ở trạng thái hóa học tối ưu”. Thuốc thông minh cũng đã làm dấy lên các âu lo rằng khi học sinh, sinh viên dùng thuốc để làm tăng khả năng học hành là một sự dối trá, chúng sẽ làm tăng áp lực lên các bạn học và bước vào một cuộc cạnh tranh bất lợi. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những loại thuốc thông minh có thể không làm tăng nhận thức trực tiếp mà đơn giản là cải thiện trạng thái trí nhớ, làm việc thoải mái hơn và chú tâm hơn.
Tuy vậy, GS. Martin Sarter tại Đại học Michigan (Mỹ) lại tỏ vẻ hoài nghi về tác dụng này, ông cho rằng chưa có các bằng chứng rõ ràng rằng đây là những chất tăng cường trí tuệ. Còn GS. Steven Rose lại có ý kiến cho rằng những viên thuốc này có khả năng tăng sự tập trung ở người sử dụng.
Điều đó không có nghĩa là tất cả những loại thuốc thông minh - cả hiện tại và tương lai - đều vô hại. Bộ não người xem ra khá phức tạp. Trong việc cố gắng nâng cấp nó, bạn cũng đang gặp rủi ro vì làm xáo trộn bộ não. Ông Trevor Robbins, giáo sư khoa học thần kinh nhận thức tại Đại học Cambridge, cho rằng: “Thứ tốt cho hệ thống này lại cũng có thể gây ảnh hưởng xấu cho hệ thống khác. Vấn đề ở đây là các tác nhân được thử nghiệm có thể ảnh hưởng tới bộ nhớ của bạn, nhưng quan trọng là làm sao cho chúng trở nên an toàn. Ma túy và thảm họa dường như không tách rời nhau, ngay cả trong phòng thí nghiệm hay đời sống thực”. Thuốc dù có tác dụng tốt cỡ nào song không thể tránh khỏi nhược điểm: nếu thuốc làm tăng một trong các chức năng nhận thức, có thể phải trả giá cho những chức năng khác.
Tuy vậy, sự quan tâm của GS. Sarter đến các chất tăng cường nhận thức đang thu hẹp lại bởi vì “những loại thuốc này không hoạt động cho các chỉ dẫn lớn, là ổ đĩa để lèo lái các phát triển dạng này. Đã có nhiều thử nghiệm lâm sàng với nhiều chất khác nhau nhưng đã không làm nên cơm cháo gì cả”, theo quan sát của GS. Sarter. Thất vọng vì thiếu các kết quả, những công ty dược phẩm đang đóng cửa các chương trình nghiên cứu thuốc tâm thần của họ. Một sự thay đổi chiến lược đang dần lộ rõ, thay vì nghiên cứu các hóa chất, người ta chuyển sang nghiên cứu gen và mạch não. | doc_54464;;;;;doc_32942;;;;;doc_44059;;;;;doc_44835;;;;;doc_53876 | Hiện nay, nhiều người truyền tai nhau về hiệu quả khi sử dụng thuốc tăng cường trí nhớ mà chưa thực sự hiểu rõ về công dụng, cách sử dụng của sản phẩm. Thói quen uống thuốc bừa bãi có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của chúng ta. Do đó, bạn nên chủ động tìm hiểu, nắm được một số lưu ý trước khi sử dụng các loại thuốc điều trị suy giảm trí nhớ.
Khá nhiều người đã và đang tin vào quảng cáo, có ý định sử dụng thuốc tăng cường trí nhớ cho trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi. Trên thực tế, hiện nay chưa có loại thuốc nào giúp tăng cường trí nhớ, bổ não cho người khỏe mạnh. Các loại thuốc được sử dụng trên thị trường hầu hết là thuốc hỗ trợ điều trị suy giảm trí nhớ và được chỉ định dùng cho người mắc bệnh lý liên quan tới não bộ.
Nếu có ý định dùng thuốc bổ não, cải thiện trí nhớ, chúng ta nên chủ động tìm hiểu kỹ để không mất tiền oan. Bởi vì, các loại thuốc được quảng cáo là thuốc tăng cường trí nhớ thực chất không đem lại hiệu quả rõ rệt đối với người khỏe mạnh. Một số trường hợp bệnh nhân sử dụng thuốc sai cách nên phải đối mặt với nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Thuốc có thể ảnh hưởng tới hoạt động của hệ thần kinh, tim mạch, tiêu hóa hoặc các cơ vận động.
Tốt nhất, chúng ta không nên tin tưởng vào những lời quảng cáo về thuốc có tác dụng tăng cường trí nhớ.
Như đã phân tích ở trên, các sản phẩm được quảng cáo là thuốc tăng cường trí nhớ sẽ đem lại rất ít hiệu quả đối với người khỏe mạnh. Thậm chí, nếu sử dụng trong một thời gian dài, bạn sẽ phải đối mặt với một số tác dụng phụ của thuốc, ảnh hưởng tiêu cực tới tình trạng sức khỏe.
Khá nhiều người đang sử dụng thuốc có chứa thành phần piracetam với mong muốn cải thiện trí nhớ. Thực tế, thuốc được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân mắc chứng tâm thần - thực thể. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng kết hợp sử dụng thuốc có chứa piracetam cùng với một số dược phẩm khác để điều trị chứng rung giật cơ hoặc rối loạn thăng bằng, thường xuyên chóng mặt…
Đối với trẻ nhỏ, thuốc có thành phần piracetam hỗ trợ điều trị tình trạng chậm nói, khó đọc. Đồng thời, sản phẩm này cũng được dùng với mục đích ngăn ngừa bệnh hồng cầu hình liềm phát triển ở trẻ.
Một số người lại sử dụng thuốc chứa thành phần modafinil vì họ cho rằng thành phần này sẽ có lợi cho não bộ, tăng khả năng ghi nhớ. Song, trong quá trình sử dụng, người khỏe mạnh hầu như không thấy hiệu quả, ngược lại phải đối mặt với nhiều triệu chứng bất thường. Đau đầu, buồn nôn là những tác dụng phụ thường xảy ra đối với bệnh nhân sử dụng loại thuốc này. Nếu sử dụng lâu dài, loại thuốc tăng cường trí nhớ kể trên mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn.
Với những ví dụ kể trên, có thể khẳng định rằng thuốc hỗ trợ cải thiện trí nhớ tồn tại khá nhiều nhược điểm và không phù hợp đối với người khỏe mạnh. Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn sẽ khó tránh khỏi các tác dụng phụ của dược phẩm, thường xuyên rơi vào tình trạng thiếu ngủ, sức khỏe và hoạt động của não bộ suy giảm nghiêm trọng.
Đặc biệt, nếu không sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, chúng ta sẽ phải đối mặt với nhiều phản ứng có hại của thuốc. Thói quen uống bia, rượu, hoặc kết hợp sử dụng thuốc trầm cảm cùng với thuốc tăng cường trí nhớ có thể gây hại đối với sức khỏe của bạn.
3. Các trường hợp được khuyên dùng thuốc tăng cường trí nhớ
Người già là đối tượng có nguy cơ cao bị suy giảm trí nhớ do sự lão hóa của não bộ, khả năng ghi nhớ của họ dần dần suy giảm. Sau một thời gian dài không được điều trị, tình trạng bệnh sẽ trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân không thể nhớ tên mình và mọi người xung quanh. Để ngăn ngừa những biến chứng xấu xảy ra, người cao tuổi bị suy giảm trí nhớ nên hỏi ý kiến bác sĩ và sử dụng thuốc theo hướng dẫn.
Suy giảm trí nhớ cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân từng bị nhiễm khuẩn não, gặp chấn thương não bộ hoặc đột quỵ,… Ngoài ra, thói quen uống rượu bia, sử dụng thuốc an thần bừa bãi cũng tiềm ẩn nguy cơ gây suy giảm trí nhớ. Những đối tượng này được khuyến khích sử dụng thuốc tăng cường trí nhớ để ngăn ngừa biến chứng tồi tệ của bệnh.
Các loại thuốc được khuyên dùng trong trường hợp này là: nhóm thuốc hỗ trợ điều trị suy thoái thần kinh, thuốc có tác dụng giãn mạch ngoại biên, hoạt hóa não, thuốc bổ thần kinh và một số loại vitamin,…
4. Lưu ý trước khi sử dụng thuốc tăng cường trí nhớ
Hy vọng rằng qua bài viết này, chúng ta sẽ hiểu được bản chất của thuốc tăng cường trí nhớ, không sử dụng sản phẩm này bừa bãi. Thuốc chỉ có tác dụng trong một số trường hợp nhất định, do đó bệnh nhân cần có sự chỉ định của bác sĩ để được sử dụng.;;;;;Não bộ là cơ quan vô cùng quan trọng của cơ thể vì vậy nhiều người có thói quen sử dụng các loại thuốc bổ não để tăng cường hoạt động của não bộ. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này một cách dễ dãi vừa mang lại các lợi ích vừa đem đến nhiều hệ quả xấu ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
1. Lợi ích của các loại thuốc bổ não
Để tìm hiểu lợi ích của các loại thuốc bổ não, hãy cùng tìm hiểu vai trò của não bộ và tác động của các loại thuốc lên não bộ.
Vai trò của não bộ
Não bộ là một cơ quan giúp kiểm soát và điều khiển mọi hoạt động của cơ thể. Trong não bộ chứa hàng tỷ tế bào thần kinh giúp nhận tín hiệu từ các cơ quan chuyển về não bộ để đưa ra những hiệu lệnh giúp các cơ quan hoạt động tốt. Khi đóng vai trò quan trọng và phải làm việc liên tục như vậy nên não bộ chiếm đến hơn 20% lượng calo mà cơ thể chúng ta tiêu thụ mỗi ngày. Vì vậy, não bộ luôn cần duy trì một lượng dinh dưỡng cao để có thể giúp chúng ta đạt năng suất khi học tập và làm việc.
Lợi ích thuốc bổ não mang lại
Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại với áp lực từ sinh hoạt và công việc khiến cho nhiều người xuất hiện các triệu chứng như: đau đầu, mệt mỏi, mất ngủ, chóng mặt, hay quên, trí nhớ kém, suy giảm thị lực,… Đó là các biểu hiện của người bị căng thẳng thần kinh khiến cho hoạt động của não bộ không còn linh hoạt như trước. Khi gặp phải những triệu chứng này, nhiều người đã sử dụng thuốc bổ não. Sử dụng các loại thuốc này để tăng cường khả năng tuần hoàn máu lên não, hoạt huyết, an thần, giảm căng thẳng và lo âu. Bên cạnh đó, còn giúp người sử dụng thuốc cải thiện giấc ngủ sinh lý và giảm các triệu chứng rối loạn tiền đình.
2. Các loại thuốc bổ não hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc bổ não khác nhau, với nhiều dạng từ dạng viên nén để uống đến dạng thuốc nước (dung dịch) để cải thiện sức khỏe cho bộ não của bạn. Trong các loại thuốc này đều chứa các chất được chiết xuất từ thiên nhiên và một số vitamin tốt cho hoạt động của não bộ.
Đa phần, các thuốc bổ não có thành phần chính: Ginkgo biloba - đây là một dạng chiết xuất từ lá cây của Bạch quả. Chất này đã được sử dụng từ lâu đời với công dụng giúp điều trị các vấn đề về tuần hoàn máu, cải thiện và tăng cường trí nhớ, chống các gốc tự do và ổn định màng não.
Nhóm thuốc có chứa cinnarizine: Đây là loại thuốc giúp tăng cường lượng oxy ở trên não, giảm hoạt tính co mạch để làm tăng cường vận chuyển máu bổ sung cho hoạt động của não bộ. Tuy nhiên khi sử dụng các loại thuốc này bạn sẽ gặp một số tác dụng phụ như đau nhức ở vùng thượng vị, rối loạn tiêu hóa, thuốc này được lưu ý không nên sử dụng cho người cao tuổi trong thời gian dài.
Thuốc có thành phần chính là Cerebrolysin: Đây là chất có tác dụng điều hòa chức năng của các tế bào thần kinh, giúp cho việc vận chuyển máu bổ sung cho não diễn ra bình thường không bị trì trệ, tăng cường tập trung trí nhớ cho những người hay quên hay thiếu tập trung khi học tập, làm việc.
Thuốc bổ não có Citicoline: Đây cũng là một trong những thành phần được sử dụng trong nhiều loại thuốc dành cho não bộ với khả năng chống tổn thương não, tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh của não bộ nên giúp tăng cười trí nhớ, kích sinh tổng hợp phospholipid trên màng tế bào thần kinh.
Thuốc có chứa Piracetam: Thuốc được sử dụng để bổ não vì có tác dụng phục hồi những tổn thương ở não bộ, giúp não tăng cường hoạt động ghi nhớ, tập trung khi học tập, làm việc. Ngoài ra còn giúp giảm các tình trạng hoa mắt, chóng mặt,… do một số vấn đề liên quan đến thần kinh gây ra.
Tinh chất Blueberry có trong quả Việt quất cũng là một trong những thành phần chính được nhiều loại thuốc bổ não sử dụng. Trong tinh chất này có chứa Anthocyanin và Pterostilbene với khả năng chống lại các gốc tự do - nguyên nhân gây nên thoái hóa thần kinh, ung thư não, đột quỵ. Đặc biệt tinh chất Blueberry còn giúp não bộ tăng cường các chức năng của mình, các tế bào thần kinh dẫn truyền hiệu quả, giảm thời gian lão hóa của các tế bào não.
Thuốc có chứa Saponin là một hoạt chất có có trong rễ của cây đinh lăng, đây cũng là chất có nhiều trong nhân sâm nên đem lại hiệu quả tốt vô cùng bổ dưỡng cho não bộ của con người. Với tác dụng tăng cường sinh lực, trí lực, chống suy nhược thần kinh, tăng cường trí nhớ và chống suy nhược cơ thể.
Các vitamin thường có trong các thuốc bổ não bao gồm Vitamin B6, Vitamin B5, vitamin B12, Vitamin B1, Vitamin B2,… các vitamin thuộc nhóm B đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể và đặc biệt là não bộ. Chúng có khả năng duy trì các hoạt động của tế bào thần kinh diễn ra bình thường, tăng tính dẫn truyền của các xung thần kinh để giúp cải thiện trí nhớ.
3. Những hệ quả xấu khi dùng thuốc bổ não sai cách
Việc sử dụng các loại thuốc bổ não không có hướng dẫn, chỉ định của bác sĩ với liều lượng không hợp lý, lạm dụng khi uống thuốc có dẫn đến một số tác dụng phụ như: phát ban vì dị ứng với các thành phần của thuốc, đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, đánh trống ngực, buồn nôn, buồn ngủ, nôn mửa,…
Đối với những người có tiền sử mắc một số bệnh lý như bệnh tim, bệnh tiểu đường, rối loạn đường ruột, rối loạn thần kinh và các bệnh lý về da. Cụ thể: Một số loại thuốc sẽ khiến cho nồng độ insulin bất ổn ảnh hưởng đến việc điều trị tiểu đường, tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với những thuốc giúp chống đông máu hay một số thuốc kháng sinh.
Một số loại thuốc tốt cho não được khuyến nghị sau không nên dùng cho những người thường điều khiển các phương tiện giao thông vì ngay sau khi uống xong sẽ gây ra cảm giác buồn ngủ không cưỡng được, run tay, tăng phản xạ, rối loạn vận động,… Các tác dụng phụ này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống nếu phải thường xuyên sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Các loại thuốc bổ não với chức năng giúp cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng tập trung lại có khả năng gây hiện tượng co giật đối với những bệnh nhân nhạy cảm hay dị ứng với thành phần của thuốc. Nên bạn không được tự ý sử dụng thuốc cho các bệnh nhân có bệnh lý thần kinh.;;;;;Theo một thống kê mới đây, các sinh viên tại Mỹ đang lạm dụng một loại thuốc được gọi là “smart drug” nhằm tăng cường khả năng hoạt động của não bộ.
Thuốc thông minh (smart drug) là loại thuốc có khả năng tăng cường hoạt động của bộ não trong thời gian ngắn, giúp tăng khả năng ghi nhớ, sự tập trung … giống như một loại doping cho não. Loại thuốc này chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ, tuy nhiên hiện đang có hơn 1 triệu sinh viên tại Mỹ lạm dụng loại doping đặc biệt này với mong muốn cải thiện kết quả học tập của mình trong kỳ thi.
Loại thuốc này có thể làm tăng một số hóa chất trong não như dopamine, giúp cải thiện trí nhớ, khả năng học tập trong thời gian ngắn. Tuy nhiên nếu lạm dụng quá nhiều trong một thời gian quá dài có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến não bộ.
Theo các nghiên mới đây cho biết, loại thuốc thông minh này có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của não bộ ở độ tuổi chưa trưởng thành.
Bộ não của con người tiếp tục phát triển từ độ tuổi 20 đến 30 tuổi, đặc biệt là phần vỏ não trước trán, khu vực tham gia vào việc lập kế hoạch và đưa ra quyết định.
Các loại thuốc thông minh được sử dụng rộng rãi hiện nay là methylphenidate, còn được gọi là Ritalin hoặc Concerta, được bác sĩ sử dụng để điều trị đối với các bệnh nhân mắc chứng bệnh mất tập trung hay rối loạn tăng động. Tuy nhiên theo một cuộc khảo sát của Drugfree. org, hiện có hơn 1,3 triệu thanh niên tại Mỹ lạm dụng các loại thuốc có chứa methylphenidate.
Bên cạnh các loại thuốc chứa methylphenidate, một số loại thuốc thông minh khác sử dụng chất modafinil như Provigil để điều trị những người bị chứng ngủ rũ và rối loạn giấc ngủ, hay được sử dụng để giúp các phi công của Không quân Mỹ giữ được sự tỉnh táo. Modafinil có thể làm tăng cường trí nhớ, sự tỉnh táo nhờ làm tăng nồng độ dopamine trong não giống như tác dụng của chất methylphenidate.
Quân đội Mỹ cũng đang nghiên cứu một loại thần dược đặc biệt gọi là ampakines giúp tăng cường hoạt động của bộ não và giữ sự tỉnh táo cho những người lính trên chiến trường. Tuy nhiên tất cả các loại thuốc thông minh kể trên đều gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho não bộ, gây tổn hại đối với các tế bào não nếu lạm dụng trong một thời gian dài.;;;;;Theo một thống kê mới đây, cứ 3 học sinh - sinh viên Mỹ thì có 1 người lạm dụng thuốc “thông minh” được gọi là “smart drug” hoặc “study drug” nhằm tăng cường khả năng hoạt động của não bộ, với hy vọng tăng sự tập trung, khả năng ghi nhớ hoặc năng lượng cơ thể. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều trong một thời gian quá dài có thể dẫn đến các phản ứng phụ của thuốc như: gây biếng ăn, mất ngủ, về lâu dài sẽ ảnh hưởng đến não bộ.
Theo kết quả của một cuộc nghiên cứu trên động vật mới đây được công bố trên trang thông tin khoa học Live
Science cho thấy, loại thuốc “thông minh” này có thể làm tăng việc sản sinh các chất hóa học trong não như dopamine, giúp tăng cường trí nhớ, khả năng học tập và động lực làm việc trong thời gian ngắn, nhưng nếu lạm dụng, chúng sẽ gây hại cho sức khỏe, nhất là não bộ. Bởi lẽ, bộ não của con người vẫn tiếp tục phát triển trong giai đoạn 20 - 30 tuổi, cụ thể là ở vùng vỏ não trước trán, một khu vực liên quan tới lập kế hoạch và ra quyết định.
Một trong những loại thuốc giúp tăng cường hoạt động thần kinh phổ biến hiện nay là methylphenidate, còn được gọi là Ritalin hoặc Concerta, được bác sĩ sử dụng để điều trị đối với các bệnh nhân mắc chứng bệnh mất tập trung hay rối loạn tăng động. Tuy nhiên theo một cuộc khảo sát của tổ chức Met
Life và Drugfree. org, hiện có hơn 1,3 triệu thanh niên tại Mỹ lạm dụng các loại thuốc có chứa methylphenidate.
Một số chuyên gia tin rằng, loại thuốc “thông minh” khi ngấm vào não không chỉ gây nguy hiểm cho não bộ về lâu dài mà còn rất dễ gây nghiện. Ngoài các loại thuốc chứa methylphenidate, một số loại thuốc thông minh khác như Ritalin, Adderall được dùng trong điều trị Tăng động giảm chú ý (ADHD) - cơ chế hoạt động của chúng là kích thích các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và noradrenaline trong não bộ. Những chất này sẽ ảnh hưởng tới cảm xúc, nhận thức và trí nhớ. Nếu dùng ở liều vừa phải, có chỉ định của bác sĩ thì nó thực sự hữu ích cho trí não nhưng nếu tự dùng và quá liều, nó sẽ gây nghiện.
Modafinil, hoạt chất chính trong biệt dược Provigil được kê đơn từ những năm 90, cũng có tác dụng kích thích tương tự. Modafinil làm gia tăng sự chiết xuất histamine - “chất xúc tác” kích thích hoạt động của vùng vỏ não trước trán - khu vực đảm trách việc đi đến quyết định, năng lực tổ chức, tận dụng thời gian, phân chia những việc quan trọng và bình thường. Thuốc được bào chế theo đơn đặt hàng của quân đội Mỹ nhằm giải quyết những vấn đề của phi công quân sự. Nó cho phép loại bỏ cảm giác mệt mỏi.
Tuy nhiên, có bằng chứng cho thấy modafinil tác động đến mức độ dopamine. Đây là một dấu hiệu quan trọng vì dopamine có thể dẫn tới tình trạng nghiện. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra những ảnh hưởng ngay lập tức khi dùng quá liều. Đã từng xảy ra trường hợp một nữ sinh viên năm thứ ba khoa công nghệ thông tin của trường Đại học London Metropolitan uống modafinil như một liều “tăng lực” để vượt qua các kỳ thi khắc nghiệt. Kết quả là nữ sinh viên này đã phải nhập viện sau 5 ngày không thể chợp mắt do dùng thuốc quá liều. Cô bị lên huyết áp, lo lắng bất an và có biểu hiện bị ảo giác, rối loạn tâm thần.
Việc mua loại thuốc “thông minh” kê đơn này không bất hợp pháp, song việc cung cấp và bán chúng lại là bất hợp pháp. Loại thuốc này chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ, tuy nhiên hiện đang có hơn 1 triệu sinh viên tại Mỹ lạm dụng loại doping đặc biệt này với mong muốn cải thiện kết quả học tập của mình trong kỳ thi. Nguy hiểm là phần lớn sinh viên cho rằng, công dụng của thuốc thông minh cũng tương tự như của các nước tăng lực, không có hại như sử dụng bia rượu hay cần sa.
Hiện nhiều người thể chất không thích hợp với thuốc lại đang sử dụng chúng tùy tiện là một sai lầm nghiêm trọng. Những tác dụng phụ của các loại thuốc này là rất lâu dài, càng uống nhiều càng có nguy cơ bị phụ thuộc và ảnh hưởng nghiêm trọng về sau này.;;;;;Sai lầm thường gặp khi sử dụng thuốc bổ não tại Việt Nam hiện nay
Tôi còn nhớ có lần bị đau đầu, cảm giác bị hoa mắt chóng mặt, đợt đó vào đúng đợt học hành thi cử nhiều nên chắc mẩm: có khi mình bị thiếu máu lên não. Chạy “vù” ra hiệu thuốc thông báo với chị nhân viên là cho em thuốc tăng cường máu lên não, đợt này e thấy đau đầu , chóng mặt chắc do thi cửu nhiều quá. Chị nhân viên lôi cả tá ra nào là tăng cường máu lên não loại nọ kia tha hồ mà chọn, chỉ nhìn thôi tôi cũng thấy “hoa cả mắt”.
Sau này mới biết, tự bắt bệnh cho chính mình nếu như không có kiến thức chuyên môn thì đó là một sai lầm.
Đối tượng học hành, nhất là trong mùa thi cử là đối tượng dễ “sa bẫy” khi sử dụng thuốc bổ não để “tẩm bổ” cho não trong những ngày đi thi.
Tiếp theo là những người lớn tuổi.
Người già, thỉnh thoảng hay đâu đầu, chóng mặt, đôi lúc “lẩm cẩm” nhớ nhớ quên quên, do đó mà con cháu hay vim cho cớ: già rồi nên não hoạt động kém. Thế là liền mua thuốc bổ não về cho uống. Mà đa phần toàn là thuốc giúp tăng tuần hoàn não. Chứ có mấy khi cho các cụ đi kiểm tra sức khỏe rồi dùng thuốc theo đơn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa đâu. Đa phần toàn mua ngoài hiệu thuốc cũng bởi vì tiện, dễ hỏi, dễ mua.
Bộ não của chúng ta hoạt động phụ thuộc vào lượng máu được cung cấp lên não, hay còn gọi là tuần hoàn não. Nếu tuần hoàn não ngừng 6 giây chúng ta có thể bị ngất, nếu ngừng 5 phút thì các tế bào não sẽ chế. Lượng máu cung cấp lên não không đủ (tuần hoàn não kém) có thể gây ra các rối loạn như nhức đầu, ù tai, chóng mặt, mất ngủ, thiếu tập trung, giảm trí nhớ, nặng hơn là lú lẫn, mất trí nhớ,…
Ngoài ra còn có trường hợp rối loạn tuần hoàn não nặng còn gọi là thiếu máu cục bộ. Đây là hiện tượng có sự giảm dòng máu trong nhiều giây hoặc một vài phút đến não và làm hoạt động não bị rối loạn. Nếu dòng máu này ngưng chảy lâu hơn 1 phút thì sẽ dẫn đến nhồi máu não.
Nguyên nhân gây hiện tượng tuần hoàn não kém hoặc rối loạn tuần hoàn não (thiếu máu cục bộ) chủ yếu là do các bệnh lý tim mạch như xơ vữa mạch máu não, loạn nhịp tim, rung nhĩ, các bệnh lý van tim, nhồi máy cơ tim, tăng huyết áp, thiếu oxy cung cấp cho não,…
Không nên cứ thấy đau đầu là tìm mua thuốc bổ não uống vì có rất nhiều nguy hiểm đang “rình rập” bạn.
Nguy hiểm “rình rập” khi sử dụng thuốc bổ não “vô tội vạ”
Việc sử dụng thuốc bổ não tùy tiện khi chưa có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như:
Lời khuyên từ bác sĩ
Nếu có biểu hiện đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, suy giảm trí nhớ,.. không nên chủ quan. Bạn nên đi thăm khám với bác sĩ để xác định đúng nguyên nhân, từ đó bác sĩ sẽ có chỉ định điều trị phù hợp.
Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc bổ não, thuốc tăng tuần hoàn não khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu phải dùng thuốc thì không nên tự ý tăng hoặc giảm liều dùng mà cần tuân theo đúng chỉ định của bác sĩ, theo dõi các tác dụng phụ (nếu có) để kịp thời báo cho bác sĩ.
Tuyệt đối không mua thuốc theo lời mách bảo hoặc mua theo đơn của người khác. Nên duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ, hạn chế sử dụng các đồ uống có chất kích thích. Tăng cường vận động cho khí huyết lưu thông. |
question_63455 | Kẽm: Nguyên tố vi lượng vô cùng cần thiết | doc_63455 | Nguyên tố vi lượng kẽm vô cùng cần thiết đối với cơ thể sống và các quá trình sinh học của chúng ta. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hơn 300 enzym và tham gia vào quá trình tăng sinh, biệt hóa và tồn tại của các tế bào.
1. Nguyên tố vi lượng kẽm đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể sống
Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể sống và các quá trình sinh học. Cơ thể không thể tích lũy kẽm, do đó cần phải bổ sung vi lượng kẽm từ chế độ ăn uống. Mặc dù lượng kẽm cung cấp được trong chế độ ăn thường xuyên thay đổi, tuy nhiên các tế bào cần duy trì cân bằng nội môi của nguyên tố vi lượng kẽm trong tế bào để đảm bảo chức năng bình thường.Kẽm là nguyên tố vi lượng được phân bố phong phú thứ hai trong cơ thể sau sắt. Kẽm được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như thịt bò, thịt gia cầm, hải sản và ngũ cốc. Các sản phẩm bổ sung kẽm trên thị trường chứa 7 đến 80 mg kẽm nguyên tố, thường được bào chế dưới dạng oxit kẽm hoặc muối với axetat, gluconat và sulfat. Trong các viên vitamin tổng hợp thường chứa 7,5 đến 15 mg kẽm nguyên tố.Kẽm đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hoặc đóng vai trò là chất xúc tác của hơn 300 enzym và tham gia vào tất cả các cấp độ truyền tín hiệu tế bào. Kẽm tham gia vào quá trình giao tiếp tế bào, tăng sinh, biệt hóa và tồn tại của tế bào. Do đó, kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch.Sự hiểu biết về tầm quan trọng của kẽm đối với sức khỏe con người chỉ bắt đầu vào những năm 1960, thiếu kẽm có liên quan đến sự suy giảm hệ thống miễn dịch với tình trạng viêm mãn tính.Các triệu chứng do thiếu kẽm bao gồm suy giảm tăng trưởng, chậm lớn, thiểu năng sinh dục ở nam giới, bệnh da, loạn dưỡng móng, suy giảm vị giác và khứu giác, suy giảm khả năng miễn dịch và khả năng chống nhiễm trùng.
Nguyên tố vi lượng kẽm cần thiết cho sự phát triển của trẻ
Ở các nước đang phát triển, bổ sung kẽm có thể có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp trên và tiêu chảy. Kẽm như một biện pháp hỗ trợ điều trị tiêu chảy đã được đưa vào phác đồ điều trị đặc biệt ở trẻ em suy dinh dưỡng.Thiếu kẽm có liên quan đến việc chậm chữa lành vết thương. Kẽm là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm bôi ngoài da được sử dụng để điều trị các bệnh về da như loét, phát ban tã và bệnh trĩ;Thiếu kẽm có liên quan đến sự tiến triển nhanh chóng của HIV;Kẽm có đặc tính chống oxy hóa và có thể bảo vệ chống lại sự thoái hóa điểm vàng do stress oxy hóa liên quan đến tuổi tác;Kẽm là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Wilson: Bệnh Wilson có thể được điều trị thành công bằng kẽm vì nó có khả năng cạnh tranh với đồng ở các vị trí liên kết. Kẽm acetate đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị lâu dài bệnh Wilson và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ chấp thuận cho điều trị duy trì.Như vậy, thuốc bổ sung kẽm thường được sử dụng để giảm bớt một số tình trạng bao gồm tình trạng thiếu kẽm, tiêu chảy, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, nhiễm trùng đường hô hấp trên (URI), chữa lành vết thương và vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV)...Các tác dụng có hại của việc sử dụng kẽm liều cao trong thời gian dài bao gồm khả năng miễn dịch bị ức chế, giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ cao, thiếu máu, thiếu đồng.
Nguyên tố vi lượng kẽm như một biện pháp hỗ trợ điều trị tiêu chảy ở trẻ em suy dinh dưỡng
3. Những lưu ý khi bổ sung vi lượng kẽm
Một số tác dụng không mong muốn khi bổ sung nguyên tố vi lượng kẽm:Có vị kim loại;Buồn nôn, nôn ói;Đau quặn bụng;Tiêu chảy;Hệ thống miễn dịch có thể bị ức chế;Giảm mức cholesterol tốt HDL;Giảm lượng đồng dự trữ trong cơ thể;Nhiễm trùng đường tiết niệu;Hình thành sỏi thận.Ngoài ra, kẽm có thể ức chế làm giảm sự hấp thu của một số kháng sinh nhóm penicillin, tetracyclin và các quinolon. Các chất bổ sung sắt và phytate (thường gặp trong các loại ngũ cốc và các loại đậu) có thể ức chế sự hấp thụ nguyên tố vi lượng kẽm, do đó người dùng nên uống các sản phẩm này cách nhau ít nhất 2 giờ so với thời điểm bổ sung kẽm.Liều lượng bổ sung nguyên tố vi lượng kẽm:Chế độ ăn uống được khuyến nghị cho kẽm nằm trong khoảng từ 2 mg / ngày ở trẻ nhỏ đến 9 mg / ngày ở nữ vị thành niên và 11 mg / ngày ở nam vị thành niên. Yêu cầu cao hơn một chút trong thời kỳ mang thai và cho con bú.Việc chỉnh tăng liều kẽm có thể sẽ làm cạnh tranh hấp thu Đồng tại ruột, nguy cơ gây thiếu đồngỞ trẻ em trường hợp thiếu kẽm do không đủ bổ sung kẽm đường uống thông thường là 1 đến 2 mg / kg / ngày kẽm nguyên tố. Thời gian bổ sung nên duy trì 4-6 tuần, tùy thuộc vào căn nguyên và mức độ nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, cần phải kiểm soát đồng trong máu để đảm bảo không gây thiếu hụt đồng.Các liều thay thế này cũng thích hợp cho những bệnh nhân mắc các bệnh tiềm ẩn có sử dụng kẽm thiếu hụt, chẳng hạn như bệnh Crohn, xơ nang, bệnh gan, hoặc bệnh hồng cầu hình liềm. Với một số bệnh ví dụ viêm da đầu chi ruột liều kẽm điều trị có thể cao hơn.Khuyến cáo khi bổ sung kẽm nên đo nồng độ kẽm trong máu 3-6 tháng một lần và điều chỉnh liều bổ sung khi cần thiết.Bên cạnh đó, để làm chậm sự tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, người bệnh nên sử dụng 80 mg kẽm nguyên tố kết hợp 2 mg đồng, 500 mg vitamin C, 400 IU vitamin E và 15 mg beta-carotene mỗi ngày.ncbi.nlm.nih.gov, ncbi.nlm.nih.gov, uptodate.com | doc_32192;;;;;doc_7601;;;;;doc_22518;;;;;doc_39342;;;;;doc_1801 | Kẽm là một nguyên tố vi lượng có vai trò quan trọng với nhiều chức năng, hoạt động của cơ thể. Thông qua đường tiêu hóa, ruột non hấp thu kẽm và thực hiện quá trình chuyển hóa. Để đảm bảo cơ thể hoạt động thông suốt và nhịp nhàng, nguy cơ thiếu kẽm cần được quan tâm và tích cực phòng tránh.
1. Vai trò của Kẽm
Kẽm là một nguyên tố vi lượng hỗ trợ hoạt động của 100 loại Enzyme trong cơ thể. Tế bào nào cũng cần có kẽm, nhưng chất này tập trung nhiều nhất ở xương và cơ. Do liên quan đến hầu hết các loại enzyme nên kẽm cũng tham gia nhiều hoạt động khác nhau trong cơ thể như:Chuyển hóa năng lượng. Tổng hợp protein và các thành phần của men tiêu hóa. Hỗ trợ sự chuyển hóa của Insulin. Hỗ trợ hoạt động của hệ miễn dịch, tăng tốc độ lành của vết thương. Hấp thu và vận chuyển vitamin. Trung hòa các gốc oxy hóa. Góp phần ảnh hưởng đến quá trình tạo tinh dịch và nội tiết tố sinh dụcẢnh hưởng đến khả năng tri giác và nhận thức. Tác động đến sự phát triển của thai nhi
2. Sự hấp thu và chuyển hóa
Kẽm chủ yếu được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa, hấp thu kẽm ở ruột non và thực hiện quá trình chuyển hóa. Do vậy, những người có bệnh lý đường tiêu hóa rất dễ có nguy cơ thiếu kẽm. Tuy nhiên các biểu hiện của thiếu kẽm lại rất thầm lặng, khó chẩn đoán và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác.Thiếu kẽm có thể liên quan đến các tình trạng bệnh lý như:Chậm phát triển tâm thần, thể chất (rối loạn thần kinh, suy dinh dưỡng...)Các bệnh về mắt, tóc, da và niêm mạc. Bệnh lý dạ dày - ruột (tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, chướng bụng đầy hơi...)Suy giảm chức năng sinh dục. Cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn. Vết thương lâu lành. Phát triển bệnh lý tim mạch. Khác với sắt, đồng, vitamin A, kẽm không có cơ quan dự trữ rõ ràng trong cơ thể, chính vì vậy khoảng 1,5% tổng lượng kẽm trong toàn cơ thể tích tụ ở hệ thần kinh trung ương. Người bệnh lưu ý là quá trình chuyển hóa và hấp thu kẽm sẽ cạnh tranh trực tiếp với quá trình hấp thu sắt, đồng. Do vậy không bổ sung kẽm cùng lúc với chất sắt, đồng mà nên ăn hoặc uống cách nhau tối thiểu 2 tiếng.
Kẽm được hấp thu chủ yếu là ở đường tiêu hóa
3. Nhu cầu bổ sung kẽm hàng ngày
Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay tình trạng thiếu kẽm trong cộng đồng cao hơn so với thiếu sắt và đã để lại nhiều hậu quả không tốt, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ.Dựa trên tiêu chí khuyến nghị dinh dưỡng (RDA) hàng ngày của Mỹ, lượng kẽm cần bổ sung dao động trong khoảng 8 - 25mg, tuy nhiên liều lượng này sẽ được điều chỉnh tùy vào lứa tuổi, đối tượng. Ví dụ trẻ em nên được bổ sung nhiều kẽm hơn người lớn do tốc độ tăng trưởng nhanh, cơ thể cần hấp thu kẽm để tổng hợp protein và các chất. Ngoài ra nam giới cũng bị “hao hụt” kẽm qua lượng tinh dịch, nên cần bổ sung kẽm trong khẩu phần ăn hàng ngày cao hơn so với phụ nữ.Vì cơ thể người không tự sản sinh được nguyên tố vi lượng quan trọng này, cũng như không có nơi dự trữ kẽm nên cách tốt nhất là nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất kẽm hàng ngày (ví dụ: các loại hải sản có vỏ như hàu, sò, tôm, ốc, cua biển...). Kẽm cũng xuất hiện nhiều trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật (thịt heo, bò, gan, gia cầm...) hoặc các loại hạt như: dầu ăn, hạt bí ngô, đậu nành, đậu đỗ....Hàm lượng kẽm có trong sữa mẹ tương đối thấp nên mặc dù tỷ lệ hấp thu kẽm từ sữa mẹ khá cao (khoảng 60%) nhưng cũng chỉ đảm bảo được từ 10% đến 30% nhu cầu kẽm của trẻ nhỏ. Đặc biệt với đối tượng trẻ nhỏ, ngoài kẽm, cha mẹ cần bổ sung thêm các vi chất cần thiết: selen, Crom, Vitamin B1 và B6, Gừng, chiết xuất quả sơ ri (vitamin C),... để cải thiện vị giác, ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn, hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.Hy vọng với những chia sẻ trên bạn đã biết được về cơ chế của hấp thu kẽm cũng như cách bổ sung kẽm tốt và hiệu quả nhất.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé.;;;;;Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, khá dồi dào trong cơ thể con người. Kẽm được tìm thấy trong mắt, não, tuyến tụy, thận, gan và tuyến thượng thận. Năm 1963, kẽm được công nhận là 1 trong những chất dinh dưỡng thiết yếu ở người.Những vai trò quan trọng của kẽm phải kể đến như:Kẽm cần thiết để insulin hoạt động tốt;Kẽm tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA;Xương và răng cần kẽm để khoáng hóa tốt. Kẽm cần thiết để ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở thai nhi.Kẽm hoạt động trong quá trình trao đổi carbon dioxide giữa phổi và máu, đồng thời cũng là một phần của chức năng enzym trong gan và ruột.Hiện nay, kẽm không được sử dụng rộng rãi để điều trị bất kỳ tình trạng sức khỏe nào. Nó chỉ được sử dụng để điều trị thiếu hụt do suy dinh dưỡng hoặc các vấn đề kém hấp thu ở trẻ nhỏ và người lớn.
Theo khuyến nghị, trẻ em từ 1 đến 3 tuổi nên bổ sung 3 mg kẽm mỗi ngày, trẻ từ 4 đến 8 tuổi nên bổ sung 4mg mỗi ngày và từ 9 đến 13 tuổi thì nên bổ sung 6mg mỗi ngày. Điều này có thể đạt được thông qua một chế độ ăn uống lành mạnh hoặc bổ sung kẽm bằng thực phẩm chức năng.Trẻ cần ăn thực phẩm có chứa kẽm mỗi ngày vì cơ thể không thể dự trữ nguyên tố vi lượng này. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể cho trẻ sử dụng thực phẩm bổ sung kẽm, tuy nhiên cần tìm hiểu thật kỹ vì hiện nay kẽm có nhiều liều lượng và dạng khác nhau. 2 trong số các dạng chính là kẽm sulfat và kẽm gluconat. Kẽm sulfat chứa hàm lượng kẽm cao hơn (23% trên 100 mg) so với kẽm gluconat (14,3% trên 100 mg).
Cha mẹ có thể cân nhắc cho trẻ bổ sung kẽm theo liều lượng khuyến cáo nếu con bị thiếu kẽm. Hiện nay, thiếu kẽm có thể xảy ra ở những trẻ bị tiêu chảy nặng hay các tình trạng làm cho ruột khó hấp thụ thức ăn, xơ gan, sau phẫu thuật lớn hoặc trong thời gian sử dụng ống cho ăn ở bệnh viện.Các triệu chứng của thiếu hụt kẽm bao gồm: Tăng trưởng chậm, mức insulin thấp, chán ăn, khó chịu, rụng tóc, da thô ráp, vết thương chậm lành, khứu giác kém, tiêu chảy và buồn nôn.Bổ sung kẽm qua đường uống hoặc truyền kẽm qua đường tĩnh mạch (IV) giúp phục hồi mức kẽm ở những người thiếu kẽm. Tuy nhiên, việc bổ sung kẽm cho trẻ thường xuyên không được khuyến khích.
Cha mẹ cần biết trẻ cần bổ sung kẽm khi nào để bổ sung phù hợp nhất
4. Thực phẩm bổ sung kẽm cho trẻ
Hàu chứa nhiều kẽm hơn bất kỳ loại thực phẩm nào khác, tuy nhiên trẻ thường không thích loại thực phẩm này. Kẽm cũng có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm thân thiện với trẻ em như thịt bò, thịt heo, hạt điều, đậu xanh, phomai, yến mạch, hạnh nhân, đậu hà lan, tôm và cua,...Trong trường hợp bạn đã cho trẻ ăn đầy đủ những thực phẩm chứa kẽm, nhưng con vẫn không nhận được lượng kẽm cần thiết thì hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về một số loại vitamin tổng hợp chuyên biệt dành cho trẻ em, để giúp bổ sung kẽm hàng ngày. Việc bổ sung kẽm hợp lý, đúng liều lượng sẽ giúp kích thích sự phát triển toàn diện của trẻ.;;;;;Được biết đến là một nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển của cơ thể, kẽm tham gia vào nhiều phản ứng sinh học tất yếu, giúp cơ thể tồn tại và phát triển.
1. Vai trò của kẽm đối với sức khỏe
Kẽm (Zn) là một nguyên tố có mặt trong tự nhiên. Trong cơ thể con người, kẽm là nguyên tố vi lượng, chúng chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Tuy nhiên, vai trò của nguyên tố này đối với sức khỏe là rất quan trọng. Cùng điểm lại 7 vai trò nổi bật của nguyên tố này đối với cơ thể con người.
Phát triển và cải thiện não bộ
Theo nghiên cứu, trung tâm bộ nhớ của não bộ chứa một lượng lớn kẽm. Chúng là nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của não bộ, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Ở người trưởng thành, chúng giúp cải thiện sức khỏe não bộ, hồi phục sau chấn thương, bệnh lý. Cùng với vitamin B6, Zn thúc đẩy sự hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ.
Củng cố hệ miễn dịch
Zn kích thích sự phát triển của các tế bào miễn dịch (các đại thực bào, lympho bào B và T), tạo thành một hàng rào miễn dịch vững chắc, giúp bảo vệ cơ thể trước những tác nhân gây bệnh.
Phát triển xương
Ngoài Ca thì Zn cũng là một nguyên tố cấu tạo nên xương. Nó rất cần thiết cho sự phát triển của xương và giúp xương chắc khỏe. Vì thế ngoài bổ sung Ca, cần bổ sung Zn hợp lý để xương phát triển toàn diện.
Phát triển của thai nhi
Zn là dưỡng chất cần thiết cho sự tổng hợp các chất trong cơ thể. Chúng là thành phần của hơn 80 loại enzyme cần thiết cho sự tổng hợp AND, ARN để tạo thành protein. Điều này sẽ giúp thúc đẩy thai nhi phát triển mạnh về cả chiều cao, cân nặng và trí tuệ.
Điều hòa chức năng nội tiết
Zn tham gia vào điều hòa hoạt động các tuyến nội tiết: tuyến yên, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục,… Các tuyến nội tiết sản xuất các hormone cần thiết cho các quá trình sống của cơ thể. Đặc biệt, Zn rất có ý nghĩa trong điều hòa sinh sản. Ở nam giới, Zn có nhiều trong tuyến tiền liệt, giúp điều hòa và phát triển các đặc tính sinh dục. Ở nữ giới, Zn giúp điều hòa kinh nguyệt, đẹp da.
Hấp thu và chuyển hóa các chất
Zn tham gia vào sự hấp thu và chuyển hóa các nguyên tố vi lượng khác như đồng, nhôm, mangan, magie, canxi,… cùng rất nhiều các enzym khác trong cơ thể. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu còn cho thấy, Kẽm còn có tác dụng làm giảm độc tính của các kim loại nặng: Asen (As), Cadimin (Cad),… từ đó hạn chế gây độc cơ thể, làm chậm quá trình oxy hóa tế bào.
Kẽm còn có tác dụng thúc đẩy sự tăng trưởng, tăng cảm giác ngon miệng nên rất quan trọng đối với trẻ em.
Phát triển cơ thể toàn diện
Zn giúp tóc chắc khỏe, cơ bắp phát triển, làn da khỏe mạnh, tốt cho mắt, kích thích phát triển tiêu hóa, điều hòa vị giác,…
2. Những biểu hiện khi thiếu kẽm
Khi cơ thể không được bổ sung Zn một cách đầy đủ và hợp lý sẽ gây nên các rối loạn trong cơ thể. Điều này sẽ dẫn đến xuất hiện một số bệnh lý, cụ thể:
Ảnh hưởng thần kinh: Giảm tốc độ dẫn truyền thần kinh, dẫn đến chậm phản ứng với môi trường, rối loạn thần kinh, ảnh hưởng đến trí tuệ và tập tính, nếu nặng có thể gây tâm thần phân liệt.
Rối loạn hấp thu và chuyển hóa các nguyên tố khác, đặc biệt là canxi. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của xương, xương dễ gãy.
Rối loạn chức năng nội tiết dẫn đến rối loạn các hoạt động và hành vi của cơ thể, rối loạn khả năng sinh sản.
Các tế bào miễn dịch không được củng cố, phát triển dẫn đến suy giảm miễn dịch.
Da, tóc bị xơ cứng, khô, thay đổi màu sắc, nổi chấm trắng trên móng tay.
Rối loạn tiêu hóa, mất cảm giác ngon miệng.
Phụ nữ mang thai thiếu Zn sẽ dẫn đến thai nhi chậm phát triển.
Nhận biết được những dấu hiệu thiếu kẽm sớm sẽ giúp bạn đánh giá được tình hình sức khỏe. Từ đó, bạn cần phải có những phương pháp bổ sung kẽm hợp lý để có một cơ thể khỏe mạnh.
3. Bổ sung kẽm như thế nào là hợp lý
Bổ sung với liều lượng thích hợp:
Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 2 mg/ ngày.
Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi: 5 mg/ ngày.
Trẻ từ 3 - 13 tuổi: 10 mg/ ngày.
Người lớn: 15 mg/ ngày.
Phụ nữ có thai: 15 - 25 mg/ ngày.
Bổ sung bằng thực phẩm: Cần đa dạng hóa bữa ăn hàng ngày bằng những thức ăn giàu Zn và các dưỡng chất cần thiết khác để ngăn ngừa thiếu Zn cho cơ thể.
Bổ sung bằng thuốc hoặc thực phẩm chức năng: Hiện nay có thể bổ sung Zn bằng các thành phẩm chế biến sẵn dưới dạng các viên nén hoặc dung dịch uống.
Tránh bổ sung quá liều: Cơ thể thừa Zn cũng dẫn đến nhiều tình trạng bệnh lý, đặc biệt là gây cạnh tranh sự hấp thu các nguyên tố quan trọng khác như đồng, canxi. Trẻ bị dư Zn cũng bị ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và miễn dịch.
Bổ sung kẽm cho phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai cần được bổ sung kẽm nhiều hơn bình thường vì nguyên tố này rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi.
4. Các thực phẩm bổ sung kẽm tốt nhất
Bạn có thể tham khảo các thực phẩm dưới đây để bổ sung vào bữa ăn hàng ngày nhằm ngăn ngừa thiếu kẽm cho gia đình:
Các loại hạt: các loại đậu, ngô, lúa mì,… là nguồn bổ sung Zn quan trọng và dễ kiếm. Cứ 100 gam hạt ngũ cốc cung cấp tới 52 mg Zn cho cơ thể.
Thịt: Thịt là thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày và cũng là nguồn cung cấp Zn lớn nhất, đặc biệt là thịt bò, thịt lợn, thịt gà tây, thịt cừu.
Động vật có vỏ: Tôm, tôm hùm, sò, hàu, hến,… không chỉ là những thực phẩm ngon mà còn là nguồn bổ sung Zn rất lớn cho cơ thể.
Rau quả, nấm: Trái cây và các loại rau củ là nguồn bổ sung Zn dễ kiếm và rẻ tiền. Trong đó không thể không nhắc đến rau chân vịt và các loại nấm.
Có thể thấy rằng, kẽm là một nguyên tố có vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe. Khi thiếu nó, cơ thể sẽ rơi vào trạng thái rối loạn các hoạt động sinh lý bình thường. Vì thế, các bạn đừng quên bổ sung đầy đủ kẽm vào bữa ăn hàng ngày để có một sức khỏe tốt nhé.;;;;;Kẽm đã được công nhận là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, sự phát triển và tính toàn vẹn của hệ thống miễn dịch. Nghiên cứu đã bắt đầu làm rõ các cơ chế phân tử cơ bản hoạt động của kẽm đối với chức năng miễn dịch. Việc bổ sung kẽm được cho là giúp tăng khả năng miễn dịch.
1. Kẽm tăng khả năng miễn dịch
Kẽm đã được công nhận là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng, sự phát triển và tính toàn vẹn của hệ thống miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy nguyên tố vi lượng này có tác động rộng rãi đến các chất trung gian miễn dịch quan trọng, chẳng hạn như các enzym, peptit tuyến ức và cytokine, giải thích tầm quan trọng tối quan trọng của tình trạng kẽm đối với việc điều chỉnh hoạt động, tăng sinh và apoptosis của tế bào lymphoid.Các nghiên cứu đang thực hiện và trong tương lai về tình trạng miễn dịch của các nhóm nguy cơ thiếu kẽm có thể dẫn đến các can thiệp sức khỏe cộng đồng với liều lượng dinh dưỡng bổ sung kẽm để ngăn ngừa sự thay đổi của hệ thống miễn dịch và cải thiện khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng.Tình trạng thiếu kẽm trong dinh dưỡng phổ biến ở khắp các nước đang phát triển và tình trạng thiếu kẽm có điều kiện được biết là xảy ra ở nhiều quốc gia bị bệnh. Kẽm được biết là đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và những đối tượng thiếu kẽm có thể bị tăng nhạy cảm với nhiều loại mầm bệnh.Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của việc thiếu kẽm nhẹ đối với tế bào T trong một mô hình thử nghiệm về tình trạng thiếu kẽm ở người. Nghiên cứu cho thấy rằng các chức năng của tế bào T bị ảnh hưởng bất lợi ngay cả khi sự thiếu hụt kẽm ở mức độ nhẹ.Đặc trưng khi thiếu kẽm, hoạt động của thymulin trong huyết thanh (một loại hormon tuyến ức) bị giảm và được phục hồi sau khi bổ sung kẽm. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thiếu kẽm gây ra sự mất cân bằng giữa chức năng TH1 và TH2. Việc sản xuất IFN-g, IL-2, TNF-a (sản phẩm của tế bào TH1) bị giảm, trong khi việc sản xuất IL-4, IL-6 và IL-10 (sản phẩm của TH2) không bị ảnh hưởng khi thiếu kẽm.Các nghiên cứu về tiểu quần thể tế bào T cho thấy tỷ lệ CD4 + CD45RA + đến CD4 + CD45RO + đã giảm do thiếu kẽm, cho thấy có thể cần kẽm để tái tạo tế bào T CD4 + mới. Các nhà khoa học cũng ghi nhận thêm rằng thiếu kẽm làm giảm hoạt động ly giải của tế bào NK và gây ra giảm tỷ lệ tế bào T CD8 + CD73 + vốn được biết là tiền thân chủ yếu của tế bào T gây độc tế bào.Trong một mô hình nuôi cấy tế bào thích hợp, các nghiên cứu cho thấy rằng sự biểu hiện gen của một enzym tổng hợp DNA TK bị ảnh hưởng bất lợi dẫn đến chu kỳ tế bào bị trì hoãn và giảm sự phát triển của tế bào.
Thiếu kẽm cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của miễn dịch của trẻ
2. Các cơ chế miễn dịch liên quan đến tình trạng kẽm trong cơ thể điều chỉnh sự gia tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng đã được nghiên cứu trong vài thập kỷ.Rõ ràng là kẽm ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hệ thống miễn dịch, từ hàng rào của da đến quy định gen trong tế bào bạch huyết. Kẽm rất quan trọng cho sự phát triển bình thường và chức năng của các tế bào trung gian miễn dịch không đặc hiệu như bạch cầu trung tính và tế bào tiêu diệt tự nhiên.Thiếu kẽm cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của miễn dịch có được bằng cách ngăn chặn cả sự phát triển và một số chức năng của tế bào lympho T như kích hoạt, sản xuất cytokine Th1 và trợ giúp tế bào lympho B. Tương tự như vậy, sự phát triển tế bào lympho B và sản xuất kháng thể, đặc biệt là globulin miễn dịch G bị ảnh hưởng.Đại thực bào, một tế bào nòng cốt trong nhiều chức năng miễn dịch, bị ảnh hưởng bất lợi do thiếu kẽm, có thể làm rối loạn quá trình tiêu diệt nội bào, sản xuất cytokine và thực bào.Tác dụng của kẽm đối với các chất trung gian miễn dịch quan trọng này bắt nguồn từ vô số vai trò của kẽm trong các chức năng cơ bản của tế bào như sao chép DNA, phiên mã ARN, phân chia tế bào và kích hoạt tế bào. Quá trình chết tế bào có thể xảy ra do thiếu kẽm. Kẽm cũng có chức năng như một chất chống oxy hóa và có thể ổn định màng tế bào.Ngoài ra, để phòng tránh các bệnh lý mà trẻ sơ sinh hay mắc phải, cha mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng nâng cao sức đề kháng cho trẻ. Đồng thời bổ sung thêm thực phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B,... giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường đề kháng để trẻ ít ốm vặt và ít gặp các vấn đề tiêu hóa.Cha mẹ có thể;;;;;Kẽm là một trong những vi chất dinh dưỡng quan trọng, đóng vai trò trong các quá trình sinh học bao gồm tăng trưởng tế bào, biệt hóa và chuyển hóa. Sự thiếu hụt kẽm sẽ hạn chế sự phát triển của trẻ nhỏ, trẻ còi cọc và chậm dậy thì. Ngoài ra, tình trạng này còn làm giảm khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng, góp phần không nhỏ vào tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ nhỏ.
1. Vai trò của kẽm trong quá trình tăng trưởng và dậy thì ở trẻ
Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu có nhiều chức năng sinh học quan trọng do nó liên quan tới cấu hình và chức năng của một loạt enzyme và các yếu tố phiên mã, nhân đôi tế bào. Kẽm là thành phần thiết yếu của nhiều loại protein, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng bằng cách thúc đẩy tổng hợp DNA và RNA và phân chia tế bào, tham gia hình thành các tổ chức, phát triển cơ thể như tạo tế bào máu, tạo tế bào mỡ, duy trì tế bào gốc, phát triển hệ xương và cơ trơn, tái cấu trúc tim, tái tạo tác tế bào thần kinh võng mạc.Kẽm đặc biệt quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của thai nhi, do thời kỳ này các tế bào phát triển rất nhanh. Bên cạnh đó, nó còn tham gia trong việc phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.Kẽm có vai trò đặc biệt quan trọng với hệ miễn dịch vì chúng kích thích sự phát triển các tế bào lympho T và lympho B, từ đó tạo ra một hệ thống phòng thủ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và tăng cường sức đề kháng chống lại nhiễm trùng.Kẽm là một trong những khoáng chất rất cần thiết cho sự phát triển của não bộ, hàm lượng kẽm cao tại vùng trung tâm bộ nhớ của não hay còn được gọi là vùng đồi hải mã. Vitamin B6 và kẽm có chức năng quan trọng trong dẫn truyền thần kinh. Bên cạnh đó, kẽm còn có vai trò đối với chức năng sinh sản. Ở nam giới, kẽm có nồng độ trong tuyến tiền liệt, tham gia vào sự trao đổi nội tiết tố, chức năng tuyến tiền liệt được cân bằng và giúp duy trì số lượng, cũng như tính di động của tinh trùng và nồng độ testosterone trong huyết thanh. Thiếu kẽm làm gián đoạn quá trình dậy thì ở trẻ nam, giảm chất lượng của tinh trùng và khả năng tình dục của nam giới. Đối với nữ giới, vi chất kẽm có chức năng điều hòa kinh nguyệt, làm giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt.Ngoài ra, kẽm còn giúp điều hòa vị giác và tạo cảm giác ngon miệng. Đặc biệt, chúng có chức năng hấp thu và chuyển hóa các nguyên tố vi lượng khác như magie, đồng, mangan,... Do vậy, khi cơ thể thiếu kẽm sẽ kéo theo sự thiếu hụt hoặc rối loạn chuyển hóa của nhiều yếu tố gây ảnh hưởng rất lớn tới tình trạng sức khỏe. Tuy kẽm có vai trò quan trọng như vậy, nhưng chỉ chiếm một lượng rất nhỏ và các dấu hiệu của thiếu kẽm vô cùng thầm lặng, khó chẩn đoán và rất dễ nhầm lẫn với những bệnh lý khác. Hơn nữa, kẽm cũng không được cơ thể dự trữ lâu dài để sử dụng khi nên bạn cần chủ động bổ sung thêm kẽm từ chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
Trẻ em thiếu chất kẽm sẽ không có cảm giác ngon miệng
Trẻ em thiếu chất kẽm là một trong những nguyên nhân dẫn tới còi cọc và chậm dậy thì. Các nguyên nhân của thiếu kẽm bao gồm suy dinh dưỡng, nghiện rượu, kém hấp thu, bỏng diện rộng, rối loạn suy nhược mãn tính, bệnh thận mãn tính,... Ngoài ra, một số nguyên nhân dẫn tới thiếu hụt kẽm ở trẻ do tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu khi dùng lâu ngày, sử dụng các chất tạo chelat như penicillamine cho bệnh Wilson, và các rối loạn di truyền như viêm da tiết niệu enteropathica và bệnh hồng cầu hình liềm. Nhu cầu về kẽm tăng lên trong thời kỳ mang thai và trong giai đoạn tuổi phát triển.Vì kẽm cần thiết cho sự tổng hợp protein, DNA và phân chia tế bào. Người ta tin rằng tác dụng tăng trưởng của kẽm có liên quan đến tác dụng của nó đối với sự tổng hợp protein. Do đó, kẽm được coi là một yếu tố tăng trưởng, kết quả của sự thiếu hụt kẽm làm cho sự tăng trưởng bị ảnh hưởng, tế bào sẽ chậm phân chia dẫn tới chậm phát triển chiều cao, rối loạn phát triển xương và trẻ còi cọc chậm lớn.Các biểu hiện lâm sàng trong các trường hợp thiếu kẽm nghiêm trọng bao gồm viêm da mụn nước, rụng tóc, tiêu chảy, rối loạn cảm xúc, sụt cân, nhiễm trùng xen kẽ, thiểu năng sinh dục ở nam giới và có thể tử vong nếu không được điều trị. Thiếu kẽm vừa phải có đặc điểm là trẻ chậm dậy thì và chậm phát triển ở thanh thiếu niên, thiểu năng sinh dục ở nam, da sần sùi, kém ăn, tinh thần uể oải, vết thương chậm lành, vị giác và thích ứng tối bất thường. Chán ăn và mất cảm giác ngon miệng khi thiếu kẽm lại càng làm cho tình trạng còi cọc càng trở lên nghiêm trọng hơn.Tóm lại, kẽm là một trong những vi chất dinh dưỡng quan trọng, đóng vai trò trong các quá trình sinh học bao gồm tăng trưởng tế bào, biệt hóa và chuyển hóa. Trẻ thiếu hụt chất kẽm sẽ dẫn tới trẻ còi cọc chậm lớn và chậm dậy thì. Do vậy, cha mẹ hãy cho trẻ ăn đa dạng các loại thực phẩm, khi trẻ có những dấu hiệu của thiếu kẽm thì cha mẹ hãy cân nhắc bổ sung kẽm từ chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng.Trên thị trường, kẽm được dùng như một loại vi chất, sử dụng cung cấp cho cơ thể hiện nay có 2 loại chế phẩm: kẽm tổng hợp và kẽm sinh học. Trong khi kẽm tổng hợp được sản xuất công nghiệp từ các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm nhà máy dược phẩm, kẽm sinh học lại có nguồn gốc hoàn toàn từ tự nhiên. Theo đó, để sản xuất ra kẽm sinh học, các nhà khoa học tách chiết từ các nguồn thực phẩm hữu cơ, tương tự như các cơ thể hấp thu kẽm từ thức ăn. Điều này giúp cho khả năng hấp thụ kẽm vào trong máu của kẽm sinh học tăng lên đến 3,7 lần so với kẽm tổng hợp. Vì thế, cha mẹ cần chú ý bổ sung nguồn kẽm sinh học từ tự nhiên để trẻ có thể hấp thu tốt nhất.Ngoài kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt. |
question_63456 | Cắt và khâu tầng sinh môn tránh những tai biến ngạt trẻ | doc_63456 | Thủ thuật cắt và khâu tầng sinh môn thường được chỉ định trong sinh thường để chủ động mở rộng cửa mình, giúp đầu em bé lọt ra dễ dàng, nhanh chóng, tránh những tai biến ngạt trẻ, hay sang chấn sản khoa. Hãy tìm hiểu cụ thể cắt và khâu tầng sinh môn thực hiện như thế nào qua thông tin sau.
Ở các chị em, tầng sinh môn là phần mô giữa âm hộ và hậu môn chiều dài khoảng 3 – 5 phân, bình thường khi sinh của mình và âm đạo giãn rộng, các cơ để đầu thai nhi chui ra dễ dàng nhưng việc mở rộng này cũng có giới hạn nếu như mẹ sinh con so, thai nhi lớn, đầu thai nhi to việc sinh nở sẽ trở nên khó khăn. Nếu tầng sinh môn không giãn tốt, sẽ dễ bị rách và tổn thương. Vì vậy để an toàn cho cuộc sinh thường, bác sĩ chủ động rạch tầng sinh môn giúp cho vết rách tầng sinh môn không bị rách tung và bé không gặp phải những sang chấn không mong muốn.
Thủ thuật cắt và khâu tầng sinh môn thường được chỉ định trong sinh thường để chủ động mở rộng cửa mình giúp đầu em bé lọt ra dễ dàng
Không phải ai sinh thường cũng phải khâu tầng sinh môn. Một số mẹ dễ sinh, thai bé thì nên bỏ qua thủ thuật này.
Sản phụ cần thực hiện rạch tầng sinh môn là những người có độ linh hoạt của tầng sinh môn kém, sinh con so, người bị viêm âm đạo, đầu thai to, cơn co của mẹ không đủ mạnh, mẹ lớn tuổi trên 35 tuổi, mẹ bị nhiễm độc thai nghén, mẹ có dấu hiệu suy thai…
– Cắt tầng sinh môn: Cắt đúng lúc, không quá sớm và không quá muộn. Bác sĩ sẽ thực hiện cắt tầng sinh môn khi cơn co đỉnh điểm, thai nhi có dấu hiệu ra ngoài thuận lợi. Đường cắt được thực hiện từ đáy âm đạo và chếch sang một bên hướng 4 giờ hoặc 8 giờ. Sản phụ đang rặn, cắt lúc này thai phụ sẽ đỡ đau. Lúc này vì quá đau do cơn gò đau đẻ nên thường sản phụ không còn cảm nhận được việc đau do rạch tầng sinh môn. Một số trường hợp sản phụ được tiêm thuốc tê để bớt đau.
Cắt đúng lúc, không quá sớm và không quá muộn.
– Khâu tầng sinh môn: Thực hiện khâu tầng sinh môn sau khi em bé chào đời. Tùy độ sâu, rộng của vết thương mà thời gian khâu có thể kéo dài khác nhau, thường là mất khoảng 20 phút. Thuốc tê được dùng để giảm đau và giảm lo lắng bất an tinh thần của sản phụ. Thường chị em được dùng chỉ khâu thẩm mỹ tự tiêu, không phải cắt chỉ.
– Chăm sóc tầng sinh môn
Mặc quần lót thoáng mát rộng rãi, sạch sẽ. Sau thời gian nằm yên nghỉ ngơi trên giường theo chỉ định của bác sĩ, sản phụ nên xuống giường, tập đi lại vận động nhẹ nhàng giúp cho vết thương bết sưng. Chị em nên vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước sôi để nguội. Đại tiện, tiểu tiện cần vệ sinh tránh bẩn vết khâu.
Chú ý chế độ dinh dưỡng, ăn nhiều rau, uống nhiều nước tránh táo bón.
Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian vết thương chưa lành.
Vết khâu tầng sinh môn sẽ lành sau khoảng 1 – 2 tuần, sau 1 tháng thì có thể đã phục hồi hoàn toàn.
Chị em nên vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước sôi để nguội. | doc_58544;;;;;doc_53407;;;;;doc_42957;;;;;doc_24021;;;;;doc_39408 | Nhu cầu làm đẹp tầng sinh môn sau sinh là mong muốn chung của nhiều chị em phụ nữ, nhất là chị em phải rạch tầng sinh môn để tạo thuận lợi cho em bé chào đời. Cùng với sự phát triển của y học, chuyên môn và tay nghề của các bác sĩ ngày càng được nâng cao, hình thức đẻ thường khâu thẩm mỹ tầng sinh môn trở lên phổ biến.
Trong quá trình sinh thường, một số mẹ cần phải rạch tầng sinh môn để giúp em bé dễ dàng ra ngoài, đồng thời đây cũng là biện pháp để đề phòng trường hợp tầng sinh môn bị rách lộn xộn dẫn đến vết thương lâu lành.
Bác sĩ sẽ tiến hành rạch một đường từ đáy chậu của sản phụ để giúp thai nhi chào đời qua đường âm đạo dễ dàng hơn. Sau khi sản phụ sinh con thành công, bác sĩ sẽ tiến hành khâu vết rạch tầng sinh môn hoặc các vết rách lộn xộn do người mẹ rặn dẫn đến rách. Vết khâu tầng sinh môn do bác sĩ chủ động rạch hoặc cắt sẽ có độ thẩm mỹ cao hơn. Vết khâu tầng sinh môn do rách sẽ khó đạt được độ thẩm mỹ bởi tầng sinh môn bị rách lộn xộn.
Sau khi sản phụ sinh con thành công, bác sĩ sẽ tiến hành khâu vết rạch tầng sinh môn
Khâu tầng sinh môn chính là quá trình hồi phục lại vết rạch hoặc vết rách trong quá trình sinh nở mà không có cắt bỏ mô hoặc da thừa nào tại âm đạo.
Khâu thẩm mỹ tầng sinh môn là một tiểu phẫu xâm lấn. Tức là trong quá trình khâu lại vết rạch, vết cắt ở tầng sinh môn bác sĩ sẽ cắt bỏ một phần mô hoặc da thừa giúp vùng kín được “se khít” hơn, thẩm mỹ hơn. Đây chính là điểm khác biệt chính giữa khâu tầng sinh môn thông thường và khâu thẩm mỹ tầng sinh môn ngay sau sinh.
Với phương pháp khâu thẩm mỹ tầng sinh môn, tầng sinh môn sẽ được thu nhỏ, không còn giãn rộng, hạn chế tối đa sẹo xấu, giúp chị em sau sinh tự tin, tăng khoái cảm tình dục, đời sống vợ chồng nâng cao chất lượng
Tuy nhiên, phương pháp này vẫn có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe như đau hơn khâu thông cả trong và sau sinh do có cắt bớt mô thừa, vết khâu không đẹp như kỳ vọng, rủi ro sẹo xấu, tác dụng phụ sau phẫu thuật,…
Khâu thẩm mỹ tầng sinh môn mang lại lợi ích thẩm mỹ tuyệt vời, thế nhưng không phải ai cũng nên thực hiện và được thực hiện thuận lợi. Bởi lẽ ưu tiên hàng đầu của các bác sĩ vẫn là sức khỏe của sản phụ và thai nhi.
Đẻ thường khâu thẩm mỹ tầng sinh môn không phải ai cũng thuận lợi thực hiện, bác sĩ sẽ ưu tiên cầm máu và xử lý chấn thương
Trong quá trình sinh thường, sau khi thai nhi được chào đời, bác sĩ sẽ tiến hành cầm máu cho mẹ, đồng thời thực hiện hồi phục các chấn thương khác xảy ra trong ca sinh nở. Vết rạch tầng sinh môn sẽ được khâu và xử lý nhanh chóng để hạn chế những biến chứng xấu.
Đối với trường hợp sức khỏe của mẹ ổn định, các bác sĩ thực hiện đỡ đẻ đã có chuyên môn, dày dặn kinh nghiệm trong đỡ đẻ và xử lý vết rạch, vết cắt tầng sinh môn thì bác sĩ vẫn có thể xử lý ca sinh thuận lợi và giúp mẹ khâu thẩm mỹ, giúp mẹ cảm thấy tự tin hơn sau khi sinh em bé.
Hầu hết các sản phụ đẻ thường kết hợp khâu thẩm mỹ tầng sinh môn đều có sức khỏe ổn định và có thể bình phục bình thường sau thời gian nghỉ ngơi.
3. Lưu ý quan trọng khi đẻ thường khâu thẩm mỹ tầng sinh môn
Để vết khâu thẩm mỹ liền đều, đẹp, hạn chế sẹo xấu hay viêm nhiễm, sưng tấy, dưới đây là một số lưu ý quan trọng dành cho sản phụ.
3.1. Lưu ý trong và sau sinh
– Mẹ nên chọn sinh nở tại các bệnh viện uy tín có đội ngũ bác sĩ giỏi trực tiếp đỡ đẻ, đồng thời có trang thiết bị y tế tiên tiến, hiện đại để sẵn sàng xử trí trong những trường hợp cần thiết, đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Mẹ nên chọn sinh nở tại các bệnh viện uy tín có đội ngũ bác sĩ giỏi trực tiếp đỡ đẻ để đảm bảo an toàn và khâu thẩm mỹ đẹp
– Sau sinh có thể giảm đau bằng các biện pháp như dùng thuốc giảm đau, chườm lạnh, điều chỉnh tư thế nằm, ngồi, đi, đứng,….
– Giữ vết khâu sạch sẽ, khô ráo, nhất là sau khi đi đại tiện, tiểu tiện cần vệ sinh vết khâu thật sạch sẽ.
3.2. Chế độ sinh hoạt
– Nên tránh quan hệ tình dục khi vết khâu chưa lành hẳn, thời gian được khuyến cáo là tối thiểu 6 tuần.
– Tránh các hoạt động vận động mạnh như nâng vác vật nặng, đi xe đạp, tập thể dục mạnh,…
– Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh, tránh ăn đồ nếp, rau muống, lòng trắng trứng vì có thể gây ra sẹo lồi, sẹo xấu.
– Nên uống nhiều nước và bổ sung nhiều chất xơ để tránh tình trạng bị táo bón. Việc đi đại tiện khó khăn cũng có thể làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ ở tầng sinh môn. Nếu bị táo bón, mẹ có thể hỏi ý kiến bác sĩ và dùng thuốc giúp làm mềm phân trước.;;;;; 1. Rạch tầng sinh môn được thực hiện khi sinh thường
Đẻ thường là phương pháp sinh nở được các mẹ bầu ưu tiên lựa chọn vì mang lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé, đảm bảo an toàn và hạn chế được những biến chứng sau sinh. Tuy nhiên, quá trình đẻ thường lại không mấy đơn giản như các mẹ vẫn nghĩ.
Trong quá trình mẹ rặn sinh, em bé được đẩy ra ngoài theo từng cơn co tử cung. Tuy nhiên, nếu tầng sinh môn không giãn đủ rộng, bé sẽ bị kẹt khá lâu trong ngả âm đạo của người mẹ, dẫn đến nhiều nguy cơ như:
– Thai bị ngạt.
– Bé dễ bị chấn thương vùng đầu, vai, xương cánh tay,…
– Thai phụ có nguy cơ cao bị rách tầng sinh môn, ảnh hưởng đến sinh hoạt (đặc biệt là sinh hoạt tình dục) và tính thẩm mỹ sau này.
– Mất máu nhiều trong quá trình bé bị kẹt bên trong.
Tầng sinh môn là bộ phận nằm giữa hậu môn và âm đạo của người phụ nữ. Thực chất, đây là một lớp mô dài khoảng 3 đến 5cm. Trong quá trình sinh nở, tầng sinh môn của người phụ nữ không ngừng co giãn, hỗ trợ bé ra ngoài. Nhưng nếu độ mở chưa đạt, khiến thai khó thoát ra, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn để giúp mẹ vượt cạn dễ dàng hơn.
Một đường ngắn, khoảng 2 đến 4cm sẽ được cắt tại vị trí 7 giờ, bắt đầu từ phần mép sau của âm hộ. Đường cắt này sẽ đi qua cơ ngang nông và sâu, cơ thắt âm hộ, thành âm đạo nhưng không sâu tới phần cơ nâng hậu môn.
Sau khi bác sĩ rạch tầng sinh môn, em bé có thể ra ngoài nhanh chóng, dễ dàng hơn. Người mẹ cũng không bị mất máu, đuối sức trong quá trình sinh thường.
Rạch tầng sinh môn là thủ thuật được sử dụng trong quá trình sinh thường
Việc rạch tầng sinh môn diễn ra rất nhanh và không gây cảm giác khó chịu cho thai phụ. Một phần do tác động của thuốc gây tê màng cứng, một phần do cảm giác đau đẻ đã khiến cho cảm giác rạch tầng sinh môn không còn quá đáng sợ.
Đỡ đẻ thành công, bác sĩ Sản khoa sẽ nhanh chóng xử lý tầng sinh môn cho mẹ bằng phương pháp khâu ứng dụng trong phẫu thuật. Tầng sinh môn thường được khâu bằng chỉ tự tiêu và chỉ khâu sau khi nhau thai đã sổ hết, không sót lại nhau, đờ tử cung và các vấn đề sang chấn đường sinh dục đã được kiểm soát tốt.
Thai phụ đẻ thường, đặc biệt là đẻ thường lần đầu đa số đều cần rạch tầng sinh môn để em bé ra ngoài dễ dàng hơn. Dưới đây là một vài thông tin cần biết về việc khâu tầng sinh môn sau sinh thường.
Sau khi rạch tầng sinh môn, xử lý nhau thai và vệ sinh cho mẹ, bác sĩ Sản khoa sẽ tiến hành khâu tầng sinh môn. Đây là bước cần thiết để tránh tầng sinh môn của mẹ bị tổn thương, nhiễm trùng, gây ra những biến chứng sau sinh khó lường.
Tầng sinh môn được xử lý, vệ sinh và khâu bằng chỉ tự tiêu. Các mẹ có thể yêu cầu bác sĩ tiến hành khâu thẩm mỹ để đảm bảo không lộ sẹo, không gây mất thẩm mỹ sau khi phục hồi.
Khâu tầng sinh môn, mẹ có thể cảm thấy đau. Ngoài ra, nếu bác sĩ thực hiện không cẩn thận, khéo léo, vết khâu có thể bị hở, khiến tầng sinh môn bị nhiễm trùng, mưng mủ, có mùi hôi khó chịu. Kèm theo đó, các mẹ có thể bị sốt, chảy máu, đau vùng bụng dưới và rát, buốt khi đi tiểu.
Từ 2 đến 4 tuần sau sinh, tùy vào cơ địa của mỗi người mà vết khâu tầng sinh môn bắt đầu liền lại nếu không bị hở, nhiễm trùng. Chỉ sẽ tự tiêu sau khoảng 2 đến 12 tuần. Để vết khâu nhanh lành và có tính thẩm mỹ, sản phụ cần lưu ý giữ gìn vệ sinh, chăm sóc vết rạch tầng sinh môn thật tốt theo những chỉ định mà bác sĩ đưa ra.
Đầu tiên, sản phụ cần lưu ý đến những việc có thể giúp bản thân cảm thấy dễ chịu hơn, cải thiện được những cơn đau ở vết khâu tầng sinh môn.
– Chườm lạnh để cải thiện cảm giác đau, phòng tình trạng viêm, sưng. Tuy nhiên, chị em cần chú ý tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện.
– Với những sản phụ bị đau nhiều, cơn đau ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như gây khó tiểu, bất tiện trong việc đi vệ sinh hoặc vệ sinh vùng kín,… có thể sử dụng thuốc giảm đau. Thuốc giảm đau không nên sử dụng bừa bãi mà cần nhận chỉ định từ bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa của mẹ.
Sau sinh, sản phụ sẽ thực hiện khám và chăm sóc vết khâu tầng sinh môn theo chỉ định của bác sĩ
– Nếu cảm thấy đau khi ngồi, nằm, sản phụ có thể ưu tiên những tư thế nằm nghiêng, nằm sấp hoặc sử dụng các loại đệm ngồi chuyên dụng, tránh tạo áp lực lên vết thương.
– Không quan hệ tình dục trong thời gian vết khâu tầng sinh môn phục hồi, tránh bục vết khâu, nhiễm trùng, chảy máu,…
– Chị em nên giữ vết khâu tầng sinh môn thật sạch và khô ráo, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh.
– Sản phụ cần ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ưu tiên những thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ hệ tiêu hóa tốt hơn, làm mềm phân, tránh gây đau khi đại tiện hoặc táo bón. Ngoài ra, chị em có thể bổ sung đạm, những thực phẩm chứa acid folic, B12, sắt, kích thích tế bào máu tăng sinh, tăng đề kháng, miễn dịch, hỗ trợ quá trình lành vết rạch, khâu tầng sinh môn. Thực phẩm chứa vitamin A, E góp phần tăng cường quá trình tạo mô mới của cơ thể, vitamin C giúp hạn chế nhiễm trùng, kẽm và selen cũng giúp chống nhiễm khuẩn rất tốt.
– Hạn chế hoặc tránh vận động mạnh, các tư thế tạo áp lực lên vùng sàn chậu, tầng sinh môn. Sản phụ chỉ nên đi lại nhẹ nhàng để kích thích quá trình lưu thông máu, giúp chóng phục hồi vết rạch tầng sinh môn.
– Việc vệ sinh tầng sinh môn cũng rất quan trọng. Sau mỗi lần đi vệ sinh, các mẹ nên lau từ phía trước ra phía sau. Mẹ nên rửa, dội nước từ từ, nhẹ nhàng theo hướng từ trên xuống dưới và có thể sử dụng nước ấm. Mỗi ngày, chị em nên thay băng vệ sinh ít nhất 4 lần.
– Sản phụ nên sử dụng quần lót giấy dùng một lần để thay liên tục, hoặc sử dụng quần lót chất liệu 100% cotton thấm hút tốt. Trong quá trình lưu viện, mẹ có thể sử dụng dịch vụ chiếu Plasma kích thích vết rạch nhanh khô, tăng cường sản sinh các mô mới để phục hồi tầng sinh môn.;;;;;Rạch và khâu tầng sinh môn thường được áp dụng trong sinh thường. Khi vết khâu có dấu hiệu mưng mủ, đau nhức, làm thuốc vết khâu tầng sịnh môn nhiễm khuẩn là rất cần thiết.
Tầng sinh môn đóng vai trò quan trọng trong thụ thai, sinh con. Hầu hết sản phụ đẻ thường đều rạch tầng sinh môn. Khi đầu thai nhi chuẩn bị ra ngoài để tránh ngạt cũng như giúp quá trình sinh suôn sẻ, bác sĩ rạch một đường nhỏ ở tầng sinh môn và khâu lại.
Rạch và khâu tầng sinh môn thường được áp dụng trong sinh thường.
Việc chăm sóc tầng sinh môn sau sinh rất quan trọng. Mẹ sau sinh nên vệ sinh đúng cách tầng sinh môn, tùy thuộc cơ địa vết khâu sẽ lành trong khoảng 2 – 4 tuần hoặc lâu hơn. Tuy nhiên có nhiều trường hợp, sản phụ sau khi khâu tầng sinh môn bị vết khâu bục chỉ, đau nhức mưng mủ, sưng viêm:
– Bục chỉ: Vết khâu có thể bị bục chỉ trong trường hợp vết thương chưa kịp lành nhưng chỉ đã tiêu hết, vết khâu bị hở miệng, vệ sinh không đúng cách làm vết thương bị nhiễm trùng, rặn khi đại tiện quá mạnh…
– Vết khâu bị sưng: Nhiều phụ nữ sưng vết khâu tầng sinh môn vì tụ máu vết khâu tầng sinh môn, lạc nội mạc tử cung, viêm nhiễm vùng kín,…
– Vết khâu bị mưng mủ: Vết khâu sinh môn không vệ sinh đúng cách, bác sĩ làm sạch vết thương chưa tốt khiến vết thường chảy nước, mưng mủ lâu lành, một số chị em có thói quen ngồi lệch bên khi bế bé cũng có thể gây tình trạng này.
Khi vết khâu có dấu hiệu mưng mủ đau nhức, làm thuốc vết khâu tầng sịnh môn nhiễm khuẩn là rất cần thiết.
2. Nên lưu ý vệ sinh tầng sinh môn đúng cách
– 3 đến 5 ngày đầu sau sinh, nên dùng dung dịch Povidine – còn gọi là cồn đỏ, để sát trùng, vệ sinh vết khâu. Sau khi rửa tầng sinh môn bằng nước đun sôi để nguội thì dùng miếng bông gòn sạch thấm dung dịch Povidine thấm nhẹ lên vết khâu tầng sinh môn mỗi ngày 1 – 2 lần.
– Sau khi tiểu tiện, dùng nước ấm xối nhẹ vào âm đạo từ trước ra sau từ trên xuống tránh làm để nước tiểu làm xót vết khâu. Sau đó dùng khăn mềm lau vết khâu lại nhẹ nhàng.
– Mẹ sau sinh nên uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh trái cây, tránh tình trạng táo bón khiến đau và rách tầng sinh môn khi đại tiện. Nếu thấy táo bón, nên dùng dụng cụ hỗ trợ để đại tiện dễ hơn, tránh rặn mạnh làm ảnh hưởng vết khâu.
– Thay băng vệ sinh 3-4 tiếng một lần, hoặc khi sản dịch đã ra nhiều.
– Nên vận động nhẹ nhàng giúp đẩy máu tụ trong tử cung ra ngoài, giảm sưng đau giúp vết khâu nhanh lành.
– Nên mặc quần lót thoáng mát, mềm mại, giặt sạch phơi khô trước khi mặc tránh nhiễm khuẩn.
Mẹ sau sinh nên uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh trái cây, tránh tình trạng táo bón khiến đau và rách tầng sinh môn khi đại tiện.
Mẹ sau sinh nên uống nhiều nước, ăn nhiều rau xanh trái cây, tránh tình trạng táo bón khiến đau và rách tầng sinh môn khi đại tiện.;;;;;Đẻ thường bị rạch tầng sinh môn là nỗi ám ảnh của nhiều bà mẹ. Chăm sóc tầng sinh môn ra sao cho nhanh lành cũng là vấn đề nhiều mẹ quan tâm.
Hầu hết khi sinh thường, các bác sĩ sẽ chỉ định cho mẹ bị thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn. Mục đích của việc rạch tầng sinh môn là để mở rộng âm đạo, giúp em bé chui ra ngoài dễ dàng hơn. Việc rạch này còn giúp cho sản phụ không bị rách tầng sinh môn không thể kiểm soát, rất mất thẩm mỹ cho mẹ sau này mà việc khâu lại cũng khó khăn hơn.
1.1. Đặc điểm cấu tạo chức năng của tầng sinh môn
– Cấu tạo: Tầng sinh môn thuộc bộ phận sinh dục nữ, là phần nằm giữa âm đạo và hậu môn, kích thước 3 -5cm.
– Chức năng: Các cơ quan trong vùng chậu được tầng sinh môn nâng đỡ và bảo vệ âm đạo, tử cung, bàng quang, trực tràng. Đối với phụ nữ mang thai, khi đến giai đoạn chuyển dạ và lâm bồn, tầng sinh môn sẽ giãn ra để em bé chui ra ngoài. Nếu tầng sinh môn không làm tốt nhiệm vụ giãn nở hết cỡ của mình lúc sinh thì khả năng cao sẽ bị rách khi sản phụ rặn. Lúc này, vết khâu tầng sinh môn sẽ không còn thẩm mỹ nữa. Việc rách không kiểm soát tầng sinh môn vừa làm ảnh hưởng thẩm mỹ, vừa làm giảm chất lượng đời sống tình dục của chị em.
Thực tế, khi sinh thường, lúc chuyển dạ tầng sinh môn sẽ dần giãn nở ra để thai nhi có thể chui lọt ra ngoài dễ dàng. Bác sĩ sẽ chỉ định thủ thuật rạch tầng sinh môn trong những trường hợp sau:
– Thai nằm ngôi mông hoặc chân
– Thai bị sinh non
– Thai nhi có đầu quá to
– Thai nhi có cân nặng quá lớn
– Sản phụ đã rặn một thời gian dài
– Tầng sinh môn của sản phụ có độ giãn nở kém, co bóp tử cung không đủ mạnh làm khó khăn cho quá trình sinh thường.
Mẹ sinh thường đa số sẽ bị rạch tầng sinh môn
Lúc này bác sĩ hoặc nữ hộ sinh sẽ rạch một đường nhỏ ở tầng sinh môn để giúp thai nhi dễ dàng lọt qua hơn. Tránh trường hợp mẹ không biết cách rặn hoặc rặn quá mạnh làm rách tầng sinh môn. Vết rạch này sẽ nằm dưới vùng âm đạo và hậu môn.
Nếu không rạch thi khi khâu sẽ rất khó khăn vì vết rách sẽ rất nát và khó để khâu đẹp được. Với những bà mẹ tầng sinh môn đàn hồi cao, mở rộng lúc em bé chuẩn bị chui ra thì có thể không cần rạch tầng sinh môn.
2. Cách chăm sóc vết rạch tầng sinh môn sao cho nhanh lành
2.1. Cách giảm đau cho mẹ đẻ thường bị rạch tầng sinh môn
– Nếu không thể chịu được vết đau do rạch tầng sinh môn, hãy dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Lưu ý: đề nghị bác sĩ kê thuốc giảm đau không ảnh hưởng đến sữa mẹ.
– Không nên ngồi quá lâu sẽ làm vết rạch tầng sinh môn lâu lành và có thể bị đau hơn. Nên nằm nghiêng hoặc nằm sấp sẽ giúp mẹ đỡ đau hơn nhiều. Nếu phải ngồi cho con bú, hãy ngồi lên nệm êm, tránh tì đè vào vết rạch quá nhiều.
– Có thể chườm lạnh một vài phút để giảm đau và giảm sưng. Lưu ý, vật dụng chườm phải đảm bảo sạch sẽ, vô khuẩn.
– Sau khi đi tiểu nên vệ sinh vết rạch cẩn thận và để khô ráo, không được để ẩm ướt chỗ rạch sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng. Nếu đi đại tiện khó khăn thì có thể dùng thuốc làm mềm phân trước khi đi. Chú ý ăn nhiều rau xanh và uống nhiều nước để phân không bị cứng, táo bón, tránh đau đớn khi đi ngoài.
Mô tả rạch và khâu tầng sinh môn
– Không thụt tháo, dễ làm phân xâm nhập vào tầng sinh môn.
– Không quan hệ tình dục khi vết thương tầng sinh môn chưa lành hẳn.
2.2. Cách mẹ cần chăm sóc vết khâu tầng sinh môn
Cần phải chú ý giữ vệ sinh cho tầng sinh môn bằng cách:
– Rửa vùng kín bằng nước muối loãng ấm hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng của mẹ sau sinh thường. Khi rửa cần dội nhẹ nhàng, nên vệ sinh ngay sau khi đi vệ sinh, sau đó thấm khô bằng khăn hoặc bông mềm.
– Sau khi đại tiện, nên lau chùi bằng giấy vệ sinh từ trước ra sau rồi lại rửa lại bằng nước muối hoặc dung dịch vệ sinh cho mẹ sau sinh thường.
– Thay băng vệ sinh thường xuyên, tránh để lâu quá 4 tiếng sẽ gây nhiễm trùng vết khâu.
– Sử dụng các loại quần lót với chất liệu mềm mại, thoáng rộng. Không dùng những loại quần lót quá chật và bí.
– Không dùng vòi xịt thẳng vào tầng sinh môn, mẹ vừa đau lại có thể gây chảy máu.
– Không nên chỉ nằm một chỗ mà năng đi lại cũng giúp vết khâu tầng sinh môn nhanh lành hơn. Vì việc đi lại, vận động nhẹ sẽ giúp tăng lưu lượng máu lưu thông đến vùng sinh môn, đẩy nhanh quá trình tăng sinh của các tế bào, giúp vết thương nhanh lành hơn.
Bên cạnh việc giữ gìn và chăm sóc cho vết rạch tầng sinh môn cẩn thận, nhiều mẹ không biết rằng chế độ ăn uống lành mạnh cũng giúp cho vết thương nhanh lành hơn.
Mẹ nên ăn đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng để sức khỏe được hồi phục nhanh hơn, vết thương nhanh khỏi hơn. Các nhóm chất cần phải bổ sung là:
– Bổ sung đầy đủ chất đạm từ động vật như: thịt, cá, trứng, tôm..và họ nhà đậu. Những thực phẩm giàu protein này có thành phần giúp tăng sinh các tế bào mô ở vùng tầng sinh môn.
Ăn đầy đủ nhóm chất để vết thương nhanh lành
– Ăn nhiều nhóm thực phẩm giàu sắt, Vitamin B12, acid folic, tăng cường quá trình tạo máu.
– Ăn vừa phải nhóm chất có vitamin C để tăng cường sức đề kháng, tránh nhiễm trùng.
– Ăn nhiều chất xơ, hoa quả giúp chống táo bón.
2.3. Cách để không bị rạch tầng sinh môn khi sinh
Đẻ thường bị rạch tầng sinh môn vừa gây đau đớn vừa mất thẩm mỹ cho mẹ. Vì vậy, nếu muốn hạn chế khả năng bị rạch tầng sinh môn thì mẹ có thể làm những việc sau:
– Cải thiện độ đàn hồi của vùng da tầng sinh môn bằng cách bổ sung nhiều chất béo tốt như dầu cá, bơ, mầm lúa mỳ…
– Tập kegel giúp chị em luyện tập cho độ đàn hồi của tầng sinh môn
– Massage tầng sinh môn giúp tăng độ đàn hồi của vùng cơ này.
– Thường xuyên tập thể dục, đi bộ nhẹ nhàng để giúp thai nhi dễ dàng lọt ra ngoài lúc sinh.
Sinh nở là điều khó khăn cũng là món quà tuyệt với mà thượng đế ban tặng cho những người phụ nữ. Nhiều mẹ khi sinh thường rất lo sợ vấn đề đẻ thường bị rạch. Tuy nhiên, đẻ thường là quá trình sinh lý tự nhiên của cơ thể, mẹ có thể đẻ thường sẽ hồi phục sau sinh nhanh hơn và ít gặp biến chứng hơn những mẹ đẻ mổ. Vì vậy hãy trang bị kiến thức và chăm sóc bản thân sau khi sinh thật tốt nhé các mẹ.;;;;;Đẻ thường bị rạch là một trong những điều khiến không ít phụ nữ cảm thấy lo lắng. Tuy nhiên, việc rạch tầng sinh môn để làm gì và chăm sóc vết rạch ra sao thì không phải chị em nào cũng biết.
Đẻ thường bị rạch tầng sinh môn là một trong những trường hợp rất thường gặp trong quá trình sinh nở. Trước tiên, tầng sinh môn là là phần mô giữa âm đạo và hậu môn. Việc rạch tầng sinh môn trong quá trình sinh thường sẽ giúp em bé thoát ra ngoài dễ dàng hơn.
Đặc biệt, trong quá trình rặn đẻ, nếu rặn đẻ không đúng cách có thể gây rách tầng sinh môn và vết rách thường khó lành và đau hơn vết rạch. Nguyên nhân là do khi tầng sinh môn bị rách, nút thớ trung tâm đáy chậu sẽ bị ảnh hưởng, theo đó khiến cho tầng sinh môn không còn sự đàn hồi, từ đó tăng nguy cơ sa tử cung, âm đạo, bàng quang, trực tràng…
Đẻ thường bị rạch tầng sinh môn là thủ thuật nhiều chị em phải thực hiện
Do đó, vào thời điểm có cơn co tử cung, khi mẹ đang cảm thấy cơn đau quặn thắt nhất, bác sĩ sẽ tiến hành rạch tầng sinh môn. Lúc này, mẹ sẽ không cảm nhận được cơn đau của việc rạch.
Bác sĩ sẽ bắt đầu rạch một đường nhỏ từ đáy âm đạo kéo xuống phía hậu môn, vết rạch thường hơi chếch sang một bên để tạo điều kiện thuận lợi cho em bé chui ra.
Đẻ thường bị rạch sẽ được chỉ định trong các trường hợp:
– Mẹ có nguy cơ rách cơ vòng hậu môn.
– Có dấu hiệu suy thai, sinh non.
Việc rạch tầng sinh môn có thể giúp quá trình sinh nở diễn ra nhanh chóng, an toàn hơn
– Thai nhi hoặc vòng đầu thai nhi quá lớn.
– Sản phụ không thể rặn đẻ.
– Độ linh hoạt của tầng sinh môn kém.
– Mẹ bị viêm âm đạo, viêm đáy chậu…
Ngoài những trường hợp trên, bác sĩ cũng sẽ thực hiện rạch tầng sinh môn trong quá trình đỡ đẻ nếu cảm thấy cần thiết để việc sinh nở của mẹ an toàn và dễ dàng hơn.
2. Cách chăm sóc vết rạch sau sinh thường
Nếu đẻ thường bị rạch, mẹ cần hết sức chú ý, thực hiện những điều dưới đây để chăm sóc vết thương:
– Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách hàng ngày bằng nước ấm, thao tác nhẹ nhàng.
– Khi đi vệ sinh, mẹ có thể dùng miếng khăn giấy mềm và sạch đặt ở vết khâu tầng sinh môn để tránh khỏi cảm giác xót.
– Chọn đồ lót đúng kích cỡ, làm từ chất liệu thấm hút mồ hôi, thoáng mát. Đồ lót cần được giặt sạch, phơi khô trước khi sử dụng.
Nếu có bất thường về sức khỏe sau sinh, chị em cần nhanh chóng tới bệnh viện để tiến hành thăm khám
– Vận động nhẹ nhàng sau sinh.
– Có chế độ dinh dưỡng đầy đủ, khoa học. Bổ sung nhiều loại hoa quả, trái cây, uống nhiều nước.
– Kiêng quan hệ tình dục cho đến khi vết khâu tầng sinh môn lành hẳn.
Khi có bất thường nào sau sinh, mẹ bầu cũng cần nhanh chóng tới bệnh viện thăm khám, xác định nguyên nhân để có hướng xử trí phù hợp. |
question_63457 | 6 điều chị em nào cũng nên làm để tránh bệnh phụ khoa | doc_63457 | Điều quan trọng nhất bạn có thể làm để tránh bệnh phụ khoa là phải tôn trọng cơ thể mình, tức là thường xuyên tiến hành các khám xét cần thiết và có lối sống lành mạnh...
Ảnh minh họa
4. Tránh thức khuya
Một điều quan trọng chị em cần nhớ là tuyệt đối không làm việc và thức quá khuya. Thức khuya không những ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh như cảm thấy mệt mỏi, sa sút tinh thần, đầu óc căng thẳng, trí nhớ kém, khó tập trung tư tưởng, phản ứng chậm, hay quên, chóng mặt, nhức đầu… mà còn có thể gây rối loạn nội tiết tố, khiến bạn có nguy cơ mắc các bệnh phụ khoa. Một số bệnh phụ khoa
mà chị em dễ gặp do thức khuya bao gồm: viêm nhiễm "vùng kín", u xơ tử cung, kinh nguyệt không đều, u xơ tuyến vú...
Thức khuya khiến cơ thể chúng ta luôn trong tình trạng mệt mỏi, suy giảm sức đề kháng và miễn dịch. Đó chính là lý do tại sao các vi khuẩn có hại xâm nhập và sinh sôi mạnh mẽ trong cơ thể. Ở "vùng kín" cũng vậy, vi khuẩn có hại phát triển mạnh, tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và làm mất sự cân bằng trong môi trường âm đạo, dẫn đến nhiều bệnh.
Vì vậy, để đề phòng các bệnh phụ khoa, chị em nên tránh thức quá khuya.
5. Tập thể dục thường xuyên
Các hình thức thể dục không những làm cho chị em khỏe mạnh mà còn có tác dụng phòng ngừa các bệnh phụ khoa. Thể dục tác động đến hệ thần kinh trung ương, các động tác thể dục tác động lên cơ thể, tạo ra những phản xạ có điều kiện, làm thay đổi những hiện tượng sinh lý bất thường và bệnh lý trong sản phụ khoa.
Các động tác thể dục nên được kết hợp với thở sâu để tăng cường hoạt động tuần hoàn ở vùng khung chậu. Ngoài ra, nên tập những động tác cơ bản về hông và mông, nhất là những bài tập thể dục nhịp điệu, tập yoga
để giảm đau vùng xương chậu và tăng cường sức khỏe của cơ quan sinh sản.
6. Chăm sóc cho âm hộ và âm đạo hàng ngày
Cách tốt nhất để chăm sóc âm đạo và âm hộ hàng ngày là vệ sinh với nước sạch, đặc biệt là trong những ngày có kinh nguyệt, trước và sau khi có quan hệ tình dục.
Nhiều chị em có thói quen dùng dung dịch vệ sinh để vệ sinh "vùng kín", điều này sẽ không có hại nếu chị em biết sử dụng đúng. Tức là không nên lạm dụng loại dung dịch này, nên tránh dùng xà phòng có tính xát khuẩn cao và không thụt rửa sâu trong âm đạo. Môi trường âm đạo có cả vi khuẩn tốt lẫn vi khuẩn xấu, nếu lạm dụng dung dịch hoặc xà phòng này có thể "tiêu diệt" vi khuẩn tốt, tạo điều kiện cho vi khuẩn xấu gia tăng và gây bệnh phụ khoa.
Ngoài ra, bạn nên mặc quần áo thoáng khí để tránh mồ hôi đọng lại gây ẩm ướt, tạo cơ hội cho vi khuẩn và nấm phát triển ở âm đạo và làm tăng nguy cơ gây bệnh. | doc_63388;;;;;doc_25868;;;;;doc_29350;;;;;doc_16414;;;;;doc_9639 | Bệnh phụ khoa gây nhiều phiền toái cho chị em như khí hư nhiều, mùi hôi, ẩm ướt khó chịu,..
Vùng kín của phụ nữ vốn có rất nhiều vi khuẩn, do vậy nếu không cẩn thận trong sinh hoạt hàng ngày chị em rất rễ nhiễm bệnh. Chị em cần lưu ý trong cách phòng chống bệnh phụ khoa như sau:
Vệ sinh cơ thể mỗi ngày, đặc biệt là vệ sinh vùng kín nhất là trong chuy kỳ kinh nguyệt và sau mỗi lần đi vệ sinh, tuyệt đối không thụt rửa âm đạo khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Có thể sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dùng, dịu nhẹ nhằm duy trì độ pH vùng kín ở ngưỡng an toàn, điều này sẽ làm cho các vi khuẩn có hại không có điều kiện phát triển mạnh và chung sống hòa bình với các vi khuẩn có lợi.
Vệ sinh vùng kín đúng cách là giúp phòng chống bệnh phụ khoa hiệu quả
Không nên sử dụng xà bông và các chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín.
Không mặc quần lót quá chật, quần lót ẩm ướt, không sử dùn chung đồ lót với người khác, bạn nên giặt riêng đồ lót với người khác để tránh không bị viêm nhiễm bệnh từ người khác. Chị em nên lựa chọn quần lót có chất liệu cotton.
Lây truyền qua đường tình dục là nguyên nhân phổ biến gây viêm nhiễm phụ khoa ở nữ giới. Vì vậy, quan hệ tình dục lành mạnh, chung thủy một vợ một chồng, sử dụng các biện pháp an toàn như bao cao su,….đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trước và sau khi quan hệ là một trong những cách phòng chống bệnh phụ khoa hiệu quả.
Không tắm rửa, bơi ở những nơi có nguồn nước không đảm bảo vệ sinh; không ngâm mình quá lâu trong nước. Giữ vùng kín khô ráo, sạch sẽ và đi khám bác sĩ khi xuất hiện dấu hiệu bất thường như ngứa, rát, có mùi hôi,… để kịp thời loại bỏ.
Khám bác sĩ là cách tốt nhất giúp chị em trang bị kiến thức phòng tránh bệnh phụ khoa
Ngoài ra, chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ chất sẽ giúp chị em tăng cường chất đề kháng và phòng ngừa mọi mầm bệnh..
Nên đi khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần để kịp thời phát hiện những dấu hiệu của mầm bệnh và loại bỏ tận gốc ngay sau đó.
Bệnh phụ khoa hoàn toàn không khó xử trí, tuy nhiên bệnh lại rất khó loại bỏ dứt điểm nếu không có sự phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh. Vì vậy, để đảm bảo loại bỏ các bệnh lý phụ khoa dứt điểm cũng như biết cách phòng chống bệnh phụ khoa, chị em nên thẳng thắn trao đổi với bác sĩ và đảm bảo thực hiện theo chỉ dẫn của các bác sĩ.
Địa chỉ: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội;;;;;Các bệnh phụ nữ thường gặp hay còn gọi là các bệnh phụ khoa, chúng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của các chị em. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số bệnh phụ khoa phổ biến và cách phòng ngừa chúng nhé.
1. Tầm quan trọng của duy trì sức khỏe phụ khoa
Một sức khỏe phụ khoa tốt đồng nghĩa với việc giữ cho hệ sinh sản của phụ nữ hoạt động bình thường. Việc duy trì sự cân bằng pH, vi khuẩn có lợi và hormone trong vùng kín là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ khỏi nhiễm trùng và các vấn đề khác. Khi sức khỏe phụ khoa bị ảnh hưởng, các triệu chứng không chỉ gây ra sự khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày và tâm lý của chị em.
Hầu hết các chị em phụ nữ đều mắc ít nhất một lần bệnh phụ khoa trong đời.
Theo thống kê của Bộ Y tế, có khoảng 90% phụ nữ Việt Nam mắc các bệnh phụ khoa. Mỗi năm, số lượng các trường hợp mắc bệnh phụ khoa tăng từ 15% đến 27%. Điều đáng nói là hầu như các chị em luôn có tâm lý chủ quan, không chú ý điều trị sớm dẫn đến những ảnh hưởng nghiêm trọng khi các biến chứng xảy ra.
2. Những bệnh phụ khoa phổ biến và dễ mắc
2.1 Viêm âm đạo là một trong các bệnh phụ nữ thường gặp
Viêm âm đạo là tình trạng vi khuẩn, nấm hoặc vi rút xâm nhập và tấn công niêm mạc âm đạo, gây ra sự kích thích và viêm nhiễm. Nguyên nhân chính của viêm âm đạo bao gồm việc vệ sinh vùng kín với sản phẩm không phù hợp, có hương liệu, hóa chất trong nước tắm, tác động từ quần lót không thoáng khí, hệ miễn dịch suy yếu và cảm nhiễm qua quan hệ tình dục.
Một số triệu chứng phổ biến của viêm âm đạo bao gồm ngứa, đỏ, sưng và chảy dịch âm đạo. Một số phụ nữ có thể gặp phải sự khó chịu trong quan hệ tình dục, tiếng ồn và mùi hôi. Viêm âm đạo có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý và tự tin của phụ nữ.
2.2 U xơ tử cung
U xơ tử cung là một bệnh lý phụ khoa rất phổ biển, với tình trạng tạo thành các khối u ác tính hay lành tính trong tử cung. Nếu bệnh không được can thiệp kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe và khả năng sinh sản.
Nguyên nhân gây ra u xơ tử cung chưa được rõ ràng, tuy nhiên, sự tăng hormone estrogen được cho là một trong các yếu tố chính gây ra tình trạng này. Các yếu tố di truyền, môi trường và tình trạng dinh dưỡng cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của u xơ tử cung.
Chưa có nguyên nhân chính xác gây ra u xơ tử cung
Triệu chứng của u xơ tử cung có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, vị trí và số lượng u. Một số chị em có thể không xuất hiện triệu chứng rõ ràng, trong khi những người khác có thể gặp các triệu chứng như kinh nguyệt đau đớn, kinh nguyệt nhiều hoặc kéo dài, tiểu buốt, tình trạng táo bón hoặc đau trong quan hệ tình dục.
2.3 U nang buồng trứng – một trong các bệnh phụ nữ thường gặp
U nang buồng trứng tình trạng khi các u nang (các khối u) phát triển trong buồng trứng, chúng có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai buồng trứng. Chúng có thể nhỏ như hạt đậu hoặc lớn hơn, gây áp lực và ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của cơ quan sinh dục. Một số phụ nữ có thể không có triệu chứng rõ ràng và phát hiện u nang trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, những người khác có thể trải qua các triệu chứng như đau bụng, chu kỳ kinh không đều, tăng cân đột ngột, mất kinh, khó thụ tinh hoặc vô sinh.
Nguyên nhân gây ra u nang buồng trứng khá đa dạng, các yếu tố có thể kể đến bao gồm: di truyền, hormone không cân bằng, khả năng chuyển hóa hormone bất thường và sự tác động của môi trường. Ngoài ra, một số bệnh như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và nhiễm trùng cơ quan sinh dục cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển u nang buồng trứng…
2.4 Buồng trứng đa nang
Buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh phụ khoa thường gặp phổ biến ở các chị em độ tuổi sinh sản. PCOS làm thay đổi quá trình rụng trứng tự nhiên của cơ thể phụ nữ. Thay vì mỗi tháng chỉ rụng một trứng, phụ nữ mắc PCOS có thể không rụng trứng hoặc chỉ rụng trứng không đều. Điều này gây khó khăn cho việc thụ tinh và mang thai. Ngoài ra, nồng độ hormone nam, bao gồm testosterone, cũng tăng cao trong cơ thể phụ nữ mắc PCOS. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như mọc râu, mất tóc, và mụn trứng cá.
Nguyên nhân có thể xuất phát từ: yếu tố di truyền, kháng insulin và viêm nhiễm có thể góp phần vào tình trạng này..
2.5 Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm và phổ biến ở phụ nữ trên toàn thế giới. Chủ yếu được gây ra bởi các chủng virus HPV (Human Papillomavirus). Các yếu tố nguy cơ gồm có: quan hệ tình dục không an toàn, hút thuốc lá, hệ miễn dịch yếu, lạm dụng các phương pháp tránh thai nội tiết tố.
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phát triển ở trong các mô của cổ tử cung.
Những triệu chứng có thể gồm: chảy máu giữa các chu kỳ kinh nguyệt, sưng phù chân, đau lưng và vùng chậu, đau trong quan hệ tình dục và chảy màu vàng, xám, có mùi hôi.
2.6 Lạc nội mạc tử cung
Đây là một tình trạng trong đó mô niêm mạc tử cung bình thường bị lạc ra khỏi vị trí ban đầu và phát triển trên các cơ quan khác trong khoảng thời gian của chu kỳ kinh nguyệt.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ lạc nội mạc tử cung bao gồm: di truyền, sự tác động hormone, tổn thương do phẫu thuật hoặc biến chứng sau sinh. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cho thấy viêm nhiễm trong tử cung cũng có thể gây ra lạc nội mạc tử cung.
Triệu chứng chính của lạc nội mạc tử cung gồm: rối loạn kinh nguyệt, đau trong quan hệ tình dục. Một số phụ nữ có thể không có triệu chứng rõ ràng và phát hiện lạc nội mạc tử cung khi gặp vấn đề về hiếm muộn.
3. Cách phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe phụ khoa
– Hãy duy trì vệ sinh cá nhân hàng ngày: Vệ sinh vùng kín bằng nước ấm và sử dụng xà phòng dịu nhẹ, luôn lau khô kỹ vùng kín sau khi tắm hoặc đi tiểu. Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh vùng kín chứa hóa chất gây kích ứng.
Chị em không nên chủ quan với các triệu chứng phụ khoa
– Chú ý đến lựa chọn quần lót và quần áo: Chọn quần lót bằng vải mềm và thoáng khí, tránh sử dụng quần áo quá chật, quần lót bằng chất liệu tổng hợp, vì chúng có thể gây áp lực và giữ ẩm cho vùng kín.
– Sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
– Ăn một chế độ ăn uống cân bằng và giàu chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch, các chất kích thích cũng cần hạn chế sử dụng.
– Kiểm tra định kỳ với bác sĩ: Chị em hãy chủ động bảo vệ sức khỏe phụ khoa bằng cách thăm khám định kỳ mỗi 6 tháng, qua đó các bác sĩ cũng sẽ tư vấn và hỗ trợ các vấn đề gặp phải nếu có.;;;;;Viêm âm đạo do nấm, do vi trùng chlamydia, nhiễm trùng đường tiết niệu là 3 bệnh lý phụ khoa thường gặp ở nữ giới cần được phát hiện sớm và xử trí hiệu quả tránh biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
1. 3 bệnh lý phụ khoa thường gặp ở nữ giới
Viêm nhiễm âm đạo do nấm: Không phải là một bệnh lây qua đường tình dục, mà do một loại nấm phát triển trong âm đạo gây ra. Khi bị viêm nhiễm, khí hư sẽ nhiều, có mùi hôi, âm đạo đỏ và ngứa. Để ngăn ngừa nấm, bạn nên mặc quần lót rộng rãi, không bó chật và được làm từ các chất liệu sợi thiên nhiên như cotton, lụa…
Bệnh lý phụ khoa ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe
Viêm nhiễm âm đạo do vi trùng Chlamydia: Đây là bệnh viêm nhiễm do vi trùng chlamydia gây ra, có thể lây truyền qua đường tình dục. Khi bị viêm nhiễm âm đạo do Chlamydia, bạn có thể gặp các triệu chứng như khí hư bất thường, có mùi lạ, ngứa và bỏng rát ở trong hoặc quanh âm đạo. Nếu không loại bỏ bệnh sẽ rất nguy hiểm, có thể gây viêm nhiễm ống dẫn trứng dẫn đến vô sinh. Để ngăn ngừa nhiễm vi trùng này, bạn cần sinh hoạt tình dục lành mạnh.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (đường tiểu): Do vi khuẩn trong hệ thống tiết niệu gây ra. Khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu, người bệnh sẽ có cảm giác muốn đi tiểu liên tục, lúc đi tiểu thường thấy nóng, rát, nước tiểu có thể màu vàng sậm. Nếu không được xử trí, bệnh sẽ dẫn tới những tổn thương nghiêm trọng cho thận. Để phòng ngừa bệnh này, cách tốt là hãy uống nhiều nước.
2. Phòng ngừa viêm nhiễm phụ khoa
Để phòng ngừa 3 bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ, chị em cần chú ý đến cách vệ sinh đúng cách bảo vệ vùng kín với những lưu ý sau:
Vệ sinh vùng kín đúng cách
– Tắm rửa thường xuyên (đặc biệt trong thời kỳ kinh nguyệt). Vệ sinh âm hộ hằng ngày và sau mỗi lần đi tiểu, đi đại tiện.
– Luôn giữ cho bộ phận sinh dục ngoài khô, sạch, không sử dụng khăn, vật lạ đưa vào trong âm đạo để lau âm đạo. Tránh mặc quần chật, thay quần lót thường xuyên.
– Tránh lội và ngâm mình lâu ở vùng nước ô nhiễm.
– Trong kỳ kinh phải dùng băng vệ sinh phải đảm bảo sạch, đủ thấm và còn thời gian sử dụng (4 giờ phải thay một lần).
– Vệ sinh sạch sẽ sau khi quan hệ tình dục.
– Không nên dùng xà phòng hay các chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh vùng kín. Không nên dùng nước bẩn có chứa nhiều vi sinh vật như nước ao hồ, kênh rạch… để tắm rửa.
– Không tự thụt rửa âm đạo khi không có chỉ định của bác sĩ.
Khám phụ khoa định kỳ thường xuyên ngăn ngừa bệnh phụ khoa
– Chủ động khám phụ khoa định kỳ, với phụ nữ đã có sinh hoạt tình dục cần kiểm tra ít 6 tháng 1 lần để được bác sĩ theo dõi phát hiện sớm những nguy cơ bệnh lý phụ khoa và hỗ trợ điều trị kịp thời hiệu quả.;;;;;Viêm nhiễm phụ khoa là bệnh lý nhiều chị em mắc phải. Bệnh tuy không đe dọa đến tính mạng nhưng ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống sinh hoạt hàng ngày của chị em. Đặc biệt, ở một số bệnh lý nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể có nguy cơ vô sinh, hiếm muộn.
Khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần là một biện pháp hữu ích giúp chị nắm bắt tình trạng sức khỏe sinh sản của mình và xử trí kịp thời những vấn đề không tốt cho sức khỏe (nếu có).
Nữ giới trong độ tuổi sinh sản rất dễ mắc bệnh phụ khoa
Bệnh phụ khoa xảy ra phổ biến ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản (từ 20 – 50 tuổi) nhưng bệnh cũng có thể gặp ở bất cứ độ tuổi nào. Trong đó, tỷ lệ nữ giới đã lập gia đình có khả năng mắc bệnh phụ khoa chiếm cao nhất, khoảng 90%. Những trường hợp sau cần thăm khám phụ khoa.
Khám phụ khoa giúp phát hiện sớm và loại bỏ các bệnh lý phụ khoa
Khám phụ khoa giúp phát hiện sớm và loại bỏ các bệnh lý phụ khoa
Nữ giới có những biểu hiện bất thường ở vùng kín như: ngứa, rát, đau âm hộ, khí hư tiết nhiều bất thường, đau bụng dưới thường xuyên,…
Các bước khám phụ khoa
Bước 1: Khám ngoài vùng kín
Bước 2: Khám bên trong vùng kín bằng mỏ vịt
Khám phụ khoa thường gồm 4 bước cơ bản
Bước 3: Kiểm tra bằng tay
Kiểm tra bằng tay là một trong 4 bước khám phụ khoa quan trọng. Cụ thể bác sĩ sẽ chèn thêm một hoặc hai ngón tay đã được đeo găng và bôi trơn vào âm đạo. Tay còn lại đồng thời ấn nhẹ nhàng vào vùng bụng dưới. Bước khám này giúp kiểm tra và phát hiện:
Bước 4: Khám trực tràng;;;;;Khám phụ khoa nữ là việc làm vô cùng cần thiết đối với chị em ở độ tuổi sinh sản. Đây được xem là “tấm thẻ bảo vệ” cơ thể nữ giới cơ bản nhất. Tuy nhiên trên thực tế rất ít chị em đi khám theo đúng khuyến cáo.
Có thể khẳng định rằng đa số nữ giới đều vô cùng ngại ngùng khi đi khám phụ khoa. Đây được xem như là “nỗi ám ảnh kinh hoàng” chính chị em không thể vượt qua. Nhất là đối với những chị em chưa lập gia đình chẳng hạn. Tuy nhiên việc khám phụ khoa nữ giới cần tuân thủ thực hiện đúng chuẩn. Bởi lẽ việc thăm khám sẽ giúp chị em bảo vệ cơ thể hoàn thiện:
1.1. Dễ dàng phát hiện được các bệnh liên quan về sinh sản
Thống kê từ Bộ Y tế vào năm 2014 cho thấy tầm quan trọng khi khám phụ khoa. Cụ thể ở Việt Nam có đến hơn 90% nữ giới ít nhất từng gặp phải bệnh phụ khoa 1 lần. Vì thế khi thăm khám phụ khoa sẽ giúp chị em xác định được tình hình sức khỏe sinh sản.
Thông qua kiểm tra chị em có thể phát hiện được các bệnh liên quan trong giai đoạn sớm nhất. Ví dụ như viêm nhiễm đường sinh dục, u xơ tử cung, u buồng trứng,… Đồng thời nhanh chóng đưa ra liệu pháp chữa trị kịp thời tránh ảnh hưởng nghiêm trọng về sau.
1.2. Hỗ trợ bảo vệ sức khỏe tối đa
Đặc biệt khám phụ khoa định kỳ còn giúp chị em có cái nhìn rõ hơn về sức khỏe sinh sản. Qua việc thăm khám chị em sẽ được bác sĩ tư vấn về cách chăm sóc vệ sinh cá nhân. Đồng thời có thêm tầm nhìn mới về cách quan hệ, phòng tránh thai. Từ đó chị em sẽ đúc rút được nhiều kinh nghiệm hơn để bảo vệ sức khỏe vùng kín lành mạnh.
2. Kinh nghiệm khi khám phụ khoa nữ giới nên ghi nhớ
Khám phụ khoa quả thực không thể nào bỏ qua đối với chị em phụ nữ. Tuy nhiên thực hiện việc này như thế nào để đem lại hiệu quả tốt nhất không phải dễ. Do đó chị em đừng bỏ qua kinh nghiệm “vàng” dưới đây:
2.1. Tiến hành khám phụ khoa đúng thời điểm
khám phụ khoa nữ giới được chuyên gia đầu ngành khuyến cáo nên tiến hành 6 tháng/1 lần. Như vậy thì những lo ngại về bệnh phụ khoa sẽ không “tìm đến” chị em.
Tuy nhiên, trong thực tế thì thời điểm chị em khám phụ khoa không nhất định định kỳ. Ngược lại nếu cơ thể của chị em có những biểu hiện của bệnh phụ khoa thì cần đi khám. Chẳng hạn như là:
Chu kỳ kinh nguyệt không đều.
Đau rát vùng âm đạo.
Vùng âm đạo bị chảy máu. Bao gồm chảy máu tự nhiên và kéo dài sau quan hệ.
Vùng kín nổi mụn, đỏ tấy bất thường.
Dịch âm đạo chuyển màu và tạo mùi hôi.
Đau khi “yêu” .
Khó có thai tự nhiên,…
Đặc biệt trước khi quyết định sinh em bé thì chị em cũng nên thăm khám phụ khoa. Điều đó sẽ đảm bảo sức khỏe cho cả bạn và em bé sau này. Nhất là nếu sức khỏe sinh sản của chị em có ảnh hưởng thì sẽ kịp thời được điều trị. Nhờ vậy chị em sẽ giảm thiểu được tối đa những ảnh hưởng của bệnh lý phụ khoa.
2.2. Cần chuẩn bị tâm lý hoàn hảo trước khi thăm khám
Thăm khám bệnh phụ khoa bao gồm cả một quy trình nhiều công việc mà bác sĩ sẽ thực hiện. Tuy nhiên, nhìn chung thì đó là thăm khám ở “vùng kín” của chị em. Thế nên “tâm lý” chính là một trong những vấn đề không ít chị em gặp phải khi thăm khám.
Chính xác thì thực tế có rất nhiều chị em e ngại, lo lắng khi khám phụ khoa. Trong đó với những chị em khám lần đầu thường khá run. Chị em ngại chia sẻ và đặt ra những câu hỏi cho bác sĩ trong khi khám.
Thế nhưng chị em hãy ghi nhớ rằng chuẩn bị tâm lý tốt sẽ giúp kết quả thăm khám chính xác hơn. Chị em có thể xem việc khám phụ khoa như các bệnh bình thường. Từ đó thả lỏng cơ thể, giữ tâm lý thoải mái nhất khi đến bệnh viện thăm khám.
Đặc biệt trong khi bác sĩ thăm khám thì chị em nên chủ động nói lên tình trạng của bản thân. Nghĩa là chị em hãy chia sẻ những triệu chứng mà cơ thể mình đang trải qua. Đồng thời cùng với đó là cuộc sống sinh hoạt, thói quen của bản thân.
Ngoài ra nếu chị em cần có động lực thì hãy đi cùng người thân của mình. Mẹ, chị hay chồng,… sẽ là điểm tựa tâm lý cho chị em trong ngày khám bệnh. Hoặc trước đó chị em có thể tâm sự với người đã từng khám phụ khoa. Chắc hẳn người đó sẽ cho chị em những lời khuyên và lấy thêm tự tin cho mình.
2.3. Bỏ túi cho mình các lưu ý quan trọng
Đây là kinh nghiệm khám phụ khoa nữ giới cuối cùng dành cho chị em. Việc bỏ túi các lưu ý này sẽ giúp cho quá trình thăm khám trở nên thuận lợi hơn. Cụ thể:
2.3.1. Không khám phụ khoa vào ngày hành kinh
Thăm khám phụ khoa vào ngày hành kinh vô cùng mất vệ sinh và rất dễ gây ngại ngùng. Hơn nữa khi thực hiện kiểm tra lại không hề dễ dàng và có thể gây ảnh hưởng xấu. Do đó tốt nhất chị em nên thăm khám khi kinh sạch từ 3 đến 5 ngày.
2.3.2. Hạn chế quan hệ
Tránh quan hệ hoặc đặt các loại thuốc ở âm đạo trong khoảng 2 ngày trước khi khám. Nếu chị em thực hiện rất dễ tạo môi trường hoàn hảo cho nấm, vi khuẩn phát triển. Từ đó gây ra nhầm lẫn trong khi xét nghiệm, chẩn đoán.
2.3.3. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ
Trước khi đi khám phụ khoa nữ giới nên vệ sinh vùng kín thật sạch. Tuy nhiên, chị em nhớ không thụt rửa âm đạo quá mạnh. Hoặc dùng dung dịch vệ sinh sát khuẩn. Nhất là trong thời gian 3 ngày trước khi thăm khám. Vì chúng có thể làm vi khuẩn ở âm đạo tạm thời bị tiêu diệt gây chấn đoạn bệnh sai.
2.3.4. Không sử dụng bia rượu, chất kích thích
Bia rượu và các chất kích thích luôn là điều cấm kỵ khi khám phụ khoa. Đồ ngọt và thức ăn nhiều dầu mỡ chị em cũng nên hạn chế. Bởi đây là những thành phần có thể làm tăng nhiệt độ ở cơ quan sinh dục. Đồng thời làm tăng dịch bài tiết ở vùng âm đạo. Điều này dễ tạo nên môi trường hoàn hảo cho vi khuẩn phát triển nhiều hơn so với bình thường.
2.3.5. Một số lưu ý khác
Bên cạnh những lưu ý tiêu biểu trên còn rất nhiều các lưu ý khác cũng không kém quan trọng. Tốt nhất chị em vẫn nên tìm hiểu kỹ càng để an tâm hơn phần nào khi khám phụ khoa. Cụ thể chị em cần chú ý đến các vấn đề như:
Nên mặc đồ rộng rãi (ví dụ: váy rộng) để việc thăm khám được dễ hơn.
Nên nhịn ăn vào bữa sáng khi khám. Chị em có thể uống nước bù trừ.
Nên chuẩn bị đầy đủ chi phí kèm theo để dự phòng. Bao gồm chi phí thăm khám, phí xét nghiệm và chi phí khác. |
question_63458 | Viêm dạ dày âm tính là gì? | doc_63458 | Triệu chứng, điều trị
Viêm dạ dày âm tính là thuật ngữ đề cập đến tình trạng viêm niêm mạc dạ dày không có sự hiện diện của vi khuẩn HP. Vi khuẩn Helicobacter pylori (vi khuẩn HP) là một loại xoắn khuẩn có khả năng sinh tồn và phát triển trong dạ dày của người. Loại xoắn khuẩn này là nguyên nhân chính làm tăng axit dịch vị trong dạ dày. Kích thích hoạt động co bóp quá mức của dạ dày. Đồng thời cũng chính nó là nguyên nhân gây ra hàng loạt các vấn đề tiêu hóa như viêm dạ dày, ung thư dạ dày,…
Viêm dạ dày âm tính là tình trạng viêm loét dạ dày không do vi khuẩn HP gây nên
2. Nguyên nhân gây nên bệnh viêm dạ dày âm tính
Theo nhiều chuyên gia tổng hợp lại, bệnh viêm dạ dày âm tính có thể là do từ rất nhiều những nguyên nhân khác nhau. Sau đây là những nguyên nhân cơ bản và chủ yếu gây nên bệnh viêm dạ dày âm tính:
– Ăn uống, sinh hoạt thiếu tính khoa học.
– Bệnh nhân thường xuyên sử dụng những đồ cay nóng, những đồ có chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá,…
– Bệnh nhân có quá lạm dụng vào thuốc làm hại niêm mạc dạ dày.
– Bệnh nhân hay bị stress, căng thẳng kéo dài, bị áp lực nhiều trong cuộc sống.
– Bị nhiễm trùng bởi các loại virus, nấm
– Tiếp xúc với hóa chất hoặc các chất có khả năng gây dị ứng
– Trào ngược dạ dày thường xuyên khiến lượng dịch mật có trong tá tràng chảy ngược vào dạ dày
– Viêm loét dạ dày tá tràng
– Xuất huyết dạ dày
– Tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến dạ dày
– Hẹp môn vị
– Ung thư dạ dày
Viêm dạ dày âm tính có thể gây xuất huyết dạ dày nếu không điều trị kịp thời
4. Những triệu chứng của viêm dạ dày âm tính
Trên thực tế những triệu chứng của viêm dạ dày âm tính cũng không có mấy khác biệt với tình trạng đau dạ dày, viêm loét. Dưới đây là một số triệu chứng tiêu biểu của viêm dạ dày âm tính.
– Đau quặn vùng thượng vị. Các bạn sẽ bị những cơn đau làm ảnh hưởng khi bạn vừa ăn no hoặc khi các bạn đang đói bụng.
– Các bạn sẽ hay bị ợ nóng, ợ chua. Thường hay có cảm giác đầy bụng, chướng bụng, khó tiêu, không muốn ăn.
– Hay có cảm giác buồn nôn, khó chịu nôn nao trong người
– Hay bị rối loạn tiêu hóa, người bệnh hay cảm thấy mệt mỏi, suy nhược cơ thể, bị sụt cân trong một thời gian ngắn.
5. Cách điều trị bệnh viêm dạ dày âm tính
Bệnh viêm dạ dày âm tính có thể được điều trị bằng những phương pháp dưới đây:
– Sử dụng thuốc kháng axit kết hợp cùng với thuốc chẹn H-2 hoặc cũng có thể sử dụng thuốc ức chế proton để làm giảm lượng lớn axit có trong dạ dày.
– Nếu những ai bị viêm dạ dày âm tính do các bệnh thiếu máu ác tính gây ra, thì bệnh nhân sẽ được bổ sung một lượng vitamin B12 để điều trị và xoa dịu các triệu chứng.
– Sử dụng một số loại thuốc tây để trị bệnh viêm dạ dày âm tính, như các loại thuốc bao phủ niêm mạc, thuốc kháng axit, thuốc kháng histamin H2,…
– Sử dụng một số thảo dược để trị bệnh viêm dạ dày như nghệ vàng, gừng tươi, cam thảo
– Thay đổi thói quen chế độ ăn và sinh hoạt sao cho khoa học
– Ngoài ra các bạn còn có thể sử dụng thuốc Đông Y để trị bệnh.
Bệnh viêm dạ dày âm tính có thể sử dụng thuốc để điều trị triệu chứng
Không phải bệnh nào mà chúng ta cũng có thể tự nhiên mà biết. Viêm dạ dày âm tính cũng vậy. Người bệnh cần phải làm những bước như sau mới có thể phát hiện được bệnh:
– Đi khám sức khỏe tổng quan tại các bệnh viện uy tín.
– Đi nội soi dạ dày và tá tràng
– Cuối cùng thì là đi xét nghiệm máu. Vì khi mắc bệnh viêm dạ dày âm tính, dạ dày có khả năng rỉ máu dẫn đến thiếu máu kín đáo.
Nếu các bạn muốn phòng ngừa được bệnh viêm dạ dày âm tính thì các bạn cần phải sớm thực hiện những phương pháp sau:
– Duy trì ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc, một ngày ngủ đủ 8 tiếng.
– Chú ý ăn chín uống sôi, ăn chậm nhai kỹ và không nên làm việc nặng sau khi ăn.
– Ưu tiên sử dụng những món ăn được chế biến mềm, dễ tiêu hóa, ít gia vị để giảm áp lực cho dạ dày.
– Nên rèn thói quen ăn uống đúng giờ, nên ăn đủ bữa.
– Chia nhỏ bữa ăn trong ngày ra làm nhiều bữa để tránh việc dạ dày phải làm việc quá sức.
– Tích cực bổ sung nhiều nước cho cơ thể để nó giúp trung hòa lượng dịch vị trong dạ dày, làm lành các vết loét viêm niêm mạc.
– Lựa chọn sử dụng các loại thực phẩm an toàn và có nguồn gốc rõ ràng.
– Tập thể dục khoảng 15 – 20 phút mỗi ngày hoặc vận động nhẹ nhàng mỗi sáng. Cần duy trì hoạt động các hoạt động thể dục thể thao để có một sức khỏe tốt.
Cơ thể trong tình trạng stress sẽ tạo cơ hội cho bệnh tình phát triển nhanh hơn
– Tự ý sử dụng thuốc chống viêm, thuốc giảm đau khi chưa có sự đồng ý hay ý kiến của bác sĩ.
– Ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều gia vị, đồ ăn cay nóng, đồ ăn đã lên men, thức ăn chế biến sẵn,
– Cơ thể có bị stress, căng thẳng mệt mỏi lâu dài gây tác hại đến hệ tiêu hóa.
– Thói quen uống rượu, bia, thuốc lá, cafe, trà đặc là những thói quen gây hại cho cơ thể. | doc_53512;;;;;doc_55517;;;;;doc_7666;;;;;doc_4586;;;;;doc_21439 | Viêm teo dạ dày là tình trạng các tế bào niêm mạc dạ dày bị phá hủy sau một vài năm bị viêm dạ dày. Viêm teo dạ dày thường gây ra bởi vi khuẩn H.pylori. Chúng phá vỡ lớp nhày bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự bao mòn của acid. Nhiễm trùng này sẽ gây phá hủy các tế bào niêm mạc dạ dày nếu không được điều trị.
1. Sinh lý bệnh viêm teo dạ dày
Viêm dạ dày là phản ứng viêm ở niêm mạc và dưới niêm của dạ dày. Viêm teo dạ dày là dạng viêm tự miễn xảy ra ở người già làm niêm mạc dạ dày teo lại. Cơ thể có kháng thể chống lại tế bào thành của dạ dày (90%).Viêm teo dạ dày tự miễn xảy ra khi cơ thể sản xuất kháng thể chống lại các tế bào lành ở niêm mạc do một sai lầm nào đó. Kháng thể là những protein giúp cơ thể và chống lại nhiễm trùng. Chúng thường chống lại các tác nhân có hại như vi khuẩn và virus. Tuy nhiên, các kháng thể trong viêm teo dạ dày tự miễn tấn công nhầm vào các tế bào dạ dày có chức năng tiết acid giúp tiêu hóa thức ăn.
Viêm teo dạ dày là dạng viêm tự miễn xảy ra ở người già làm niêm mạc dạ dày teo lại
2. Triệu chứng viêm teo dạ dày
Đau bụng. Buồn nôn. Chán ăn. Sụt cân. Loét dạ dày. Thiếu máu thiếu sắt. Viêm teo dạ dày tự miễn có thể dẫn đến thiếu vitamin B12, gây ra triệu chứng thiếu máu, bao gồm:Mệt mỏi. Hoa mắt, chóng mặtĐau ngực. Tim đập nhanhÙ tai
3. Cách điều trị viêm teo dạ dày
Không có điều trị đặc hiệu cho căn bệnh này. Tỷ lệ hóa ung thư rất thấp 0,12% nên chỉ cần nội soi dạ dày kiểm tra định kỳ hàng năm hoặc 3-5 năm.Viêm teo dạ dày thường kèm thiếu sắt và thiếu vitamin B12. Vì vậy, trong quá trình điều trị, người bệnh nên bổ sung sắt uống và vitamin B12 tiêm mạch.Viêm teo dạ dày rất khó phòng tránh, tuy nhiên có thể làm giảm nguy cơ nhiễm vi khuẩn H.pylori bằng cách giữ gìn vệ sinh tốt ví dụ như rửa tay trước khi ăn hay chế biến thực phẩm, và sau khi đi vệ sinh. Duy trì thói quen vệ sinh tốt để tránh sự lây lan vi khuẩn.Đối với người Việt Nam có thói quen ăn uống như dùng chung bát nước chấm, hay lấy thức ăn bằng đũa đang ăn. Đó là yếu tố làm tăng khả năng lây nhiễm vi khuẩn H.pylori trong gia đình. Do vậy, hãy từ bỏ thói quen không tốt này để làm giảm nguy cơ lây nhiễm.
Viêm teo dạ dày rất khó phòng tránh, tuy nhiên có thể làm giảm nguy cơ nhiễm vi khuẩn H. Khách hàng khi chọn thực hiện các xét nghiệm tại đây có thể hoàn toàn yên tâm về độ chính xác của kết quả xét nghiệm.;;;;;Viêm dạ dày tự miễn (VDDTM) là tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày tập trung chủ yếu thân và phình vị do xuất hiện kháng thể chống lại tế bào thành của dạ dày và yếu tố nội tại, có thể dẫn đến phá hủy lớp niêm mạc dạ dày, hậu quả dẫn đến là thiếu máu và thiếu vitamin B12, thậm chí dẫn đến ung thư dạ dày. Bệnh lý này cho đến nay vẫn chưa có sự quan tâm đúng mức và dễ bỏ sót chẩn đoán.
Hình ảnh nội soi của viêm dạ dày tự miễn
1. Vai trò các xét nghiệm máu
Kháng thể kháng tế bào thành: Việc tìm ra các kháng thể đặc hiệu trong VDDTM giúp sàng lọc và khẳng định chẩn đoán hữu hiệu hơn. Các kháng thể được sử dụng nhiều nhất là kháng thể kháng tế bào thành (anti-parietal cell antibody-APCA).Kháng thể kháng yếu tố nội tại. Theo một nghiên cứu kháng thể kháng tế bào thành độ nhạy và độ đặc hiệu lần lượt 81%, 90%, trong khi kháng yếu tố nội tại có độ đặc hiệu 100% nhưng độ nhạy kém 27%.Định lượng nồng độ gastrin 17 cũng giúp đánh giá tình trạng tăng bài tiết gastrin từ tế bào G do giảm sự bài tiết dịch vị. Chẩn đoán bằng việc phối hợp các xét nghiệm kháng thể kháng tế bào thành, kháng yếu tố nội, gastrin 17, kết quả giải phẫu bệnh. Tăng nồng độ gastrin còn có thể gặp trong một số bệnh lý khác như hội chứng Zollinger Ellison vì vậy để chẩn đoán phân biệt có thể tiến hành đo nồng độ acid sản xuất ra trong dạ dày. Ở bệnh nhân viêm teo dạ dày mạn tính, nồng độ acid dịch vị sản xuất ra thấp < 5m. Eg/giờ trong khi ở bệnh nhân mắc Zollinger Ellison, nồng độ này 10 m. Eg/giờ. Ngoài ra cần loại trừ các trường hợp có tắc nghẽn hoặc rối loạn nhu động ở dạ dày bằng nội soi và các phương pháp thăm dò khác.Pepsinnogen (PG) I, II: Việc đo nồng độ và sử dụng chỉ số PGI/PGII để phối hợp chẩn đoán. PGI được sản xuất bởi các tế bào chính của vùng niêm mạc thân phình vị dạ dày trong khi PGII sản xuất bởi cả tế bào chính và tế bào cổ tuyến ở toàn bộ niêm mạc dạ dày. Do vậy trong viêm dạ dày tự miễn sẽ có giảm nồng độ PGI và chỉ số PGI/PGII <3.Bệnh nhân thiếu máu hồng cầu to nên định lượng vitamin B12, homocystein và acid methylmalonic. Giá trị của chúng này có thể thay đổi theo thời gian tuy nhiên một số trường hợp các giá trị vẫn trong giới hạn bình thường.Sắt huyết thanh: giúp đánh giá toàn diện về vấn đề thiếu máu của người bệnh.
Mỗi một xét nghiệm máu đều có vai trò nhất định
2. Vai trò của mô bệnh học (xem xét mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi)
Đánh giá về mặt đại thể chủ yếu dựa vào các mẫu bệnh phẩm khi cắt dạ dày. Ở giai đoạn đầu không có nhiều sự biến đổi rõ rệt ở niêm mạc nhưng khi tình trạng viêm teo tiến triển niêm mạc thân vị trở nên mỏng hơn, các nếp niêm mạc bị dẹt đi. Ngoài ra có thể thấy những nốt nhỏ (polyp tăng sản, giả polyp, polyp dạng adenoma, u carcinoid...).Về mặt vi thể viêm dạ dày tự miễn được tổn thương viêm teo tập trung khu trú ở thân vị với các hình ảnh dị sản ruột, dị sản tế bào nang tuyến tụy hoặc tăng sản các tế bào ưa crôm. Khi không có tình trạng đồng nhiễm HP niêm mạc hang vị bình thường hoặc chỉ là hình ảnh viêm phản ứng nhẹ.Có thể chia các biến đổi trên tổn thương vi thể ra làm ba giai đoạn:Giai đoạn sớm: đặc trưng bởi sự xâm nhập của các tế bào lympho và tương bào vào niêm mạc vùng bài tiết acid làm tăng chiều dày lớp màng đáy. Quá trình này có thể có sự tham gia của cả các tế bào ưa acid và dưỡng bào. Ngoài ra, bắt đầu quan sát thấy sự phá hủy các tuyến bài tiết acid dịch vị bởi các tế bào lympho xảy ra ở từng vùng. Những đặc điểm trong giai đoạn sớm này thường không đặc hiệu do vậy các nhà giải phẫu bệnh có thể mới chỉ nghi ngờ và đề nghị phối hợp thêm với các xét nghiệm huyết thanh tìm kháng thể kháng tế bào thành và kháng thể kháng yếu tố nội.Ở giai đoạn thứ hai: có sự xâm nhập của các tế bào lympho, tương bào mạnh mẽ hơn, thấy rõ hiện tượng viêm teo của các tuyến bài tiết acid, độ dày của lớp niêm mạc thường không thay đổi hoặc đôi khi bị giảm đi. Có thể quan sát rõ các hình ảnh dị sản ruột hoặc dị sản giả môn vị. Trong giai đoạn này nếu chỉ thấy tổn thương viêm teo rõ ở mảnh sinh thiết thân vị trong khi mảnh sinh thiết từ hang vị bình thường, các nhà giải phẫu bệnh có thể khẳng định chẩn đoán VDDTM.Giai đoạn cuối được đặc trưng bởi tình trạng giảm nhiều hoặc mất hẳn các tuyến bài tiết acid dịch vị, có thể thấy hình thành các polyp tăng sản hoặc polyp viêm. Dị sản giả môn vị, dị sản ruột, dị sản tế bào tuyến nang của tụy lan rộng và có thể thấy lớp cơ niêm dày lên. Đôi khi có thể thấy tổn thương tăng sản của các tế bào ECL. Sử dụng các chất hóa mô miễn dịch sẽ giúp việc chẩn đoán dễ dàng hơn.
Hình ảnh mô bệnh học của viêm teo dạ dày
Hình ảnh viêm dạ dày tự miễn (hình bên phải) với mất các cấu trúc ống tuyến, so với hình bên trái các câu trúc tuyến còn bình thường
Viêm dạ dày tự miễn được xác định thêm bằng phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch.;;;;;Viêm dạ dày có hp dương tính chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các ca viêm dạ dày. Nhiều người chưa hiểu rõ về mức độ nghiêm trọng của bệnh vì vậy có tâm lý chủ quan, bỏ qua việc điều trị. Điều này dẫn tới xảy ra các biến chứng gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
1. Tìm hiểu về viêm dạ dày HP dương tính
Viêm dạ dày có hp dương tính là trường hợp bệnh do vi khuẩn HP gây ra. Loại vi khuẩn này thường sinh sống tại lớp nhầy của thành niêm mạc dạ dày. Chúng tiết ra chất urease gây phá hủy lớp niêm mạc và hình thành bệnh viêm dạ dày.
Do viêm dạ dày có nhiễm khuẩn HP khá phổ biến nên nhiều người sẽ cho rằng bệnh không gây nguy hiểm. Tuy nhiên các chuyên gia đã khuyến cáo viêm dạ dày do vi khuẩn HP nếu không được điều trị tốt có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong đó có ung thư dạ dày.
Viêm dạ dày có hp dương tính là tình trạng viêm dạ dày bị nhiễm khuẩn
2. Các dấu hiệu dễ nhận biết khi bị viêm dạ dày
Viêm dạ dày có hp cũng có các triệu chứng tương tự với các trường hợp viêm dạ dày khác.
– Đau bụng vùng thượng vị. Cơn đau có nhiều mức độ khác nhau từ âm ỉ tới dữ dội tùy theo tình trạng bệnh.
– Cơn đau thường xuất hiện sau ăn hoặc lúc nửa đêm
– Buồn nôn, nôn
– Đầy hơi, ợ nóng, ợ rát
– Chán ăn, ăn không ngon miệng
– Đột ngột giảm cân mất kiểm soát
Theo nghiên cứu thì vi khuẩn HP có khả năng lây nhiễm từ người sang người. Những người khỏe mạnh khi tiếp xúc với nước bọt, chất nôn hoặc phân của người bị bệnh đều có thể lây bệnh.
3.1 Bệnh lây qua đường miệng – miệng
– Sử dụng chung các đồ dùng cá nhân: Bàn chải, bát đũa,…
– Tiếp xúc gần với người bệnh: Hôn, trò chuyện khiến nước bọt bắn ra
– Ăn uống chung với bệnh nhân
– Trẻ nhỏ có nguy cơ lây bệnh từ người lớn khi được mớm thức ăn, hôn hít
3.2 Các con đường lây bệnh khác
Một số trường hợp ít xảy ra hơn nhưng vẫn mang lại nguy cơ nhiễm bệnh
– Tiếp xúc trực tiếp với chất thải của bệnh nhân hoặc sử dụng nguồn nước ô nhiễm
– Ăn các loại thực phẩm sống, tái
– Các dụng cụ y tế không được tiệt trùng sạch
Bệnh có thể lây nhiễm qua đường nước bọt
4. Các phương pháp chẩn đoán viêm dạ dày có hp dương tính
Các triệu chứng kể trên đôi khi dễ bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Vì vậy bạn cần chủ động thăm khám để giúp chẩn đoán chính xác có bị nhiễm bệnh hay không.
4.1 Xét nghiệm phân
Trong chất thải của người bệnh vẫn có chứa vi khuẩn HP. Vì vậy xét nghiệm phân là một trong những phương pháp giúp chẩn đoán chính xác. Xét nghiệm này gồm xét nghiệm PCR phân và xét nghiệm kháng nguyên trong phân.
4.2 Kiểm tra viêm dạ dày có hp dương tính qua hơi thở
Test hơi thử là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn cho kết quả nhanh chóng, chính xác. Trước khi bắt đầu kiểm tra khoảng 15 – 30 phút người bệnh được uống dung dịch hoặc thuốc viên ure. Bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon do ure phân hủy thành để chuẩn đoán nồng độ HP trong cơ thể. Phương pháp này có thể sử dụng cho bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên.
4.3 Nội soi dạ dày
Nội soi là kỹ thuật dùng ống soi có gắn camera đưa vào trong dạ dày để quan sát. Các hình ảnh thu được sẽ giúp bác sĩ xem xét tình trạng niêm mạc dạ dày, tá tràng. Bên cạnh đó bác sĩ cũng có thể lấy mẫu mô dạ dày để làm xét nghiệm tìm vi khuẩn HP.
4.4 Phương pháp chẩn đoán khác
Bác sĩ sẽ dựa vào tình hình cụ thể của người bệnh để đề nghị thực hiện thêm các phương pháp chẩn đoán khác như: Chụp cắt lớp CT, chụp X-quang, xét nghiệm máu,…Một số trường hợp bệnh nhân có thể cần làm thêm xét nghiệm sinh thiết để chẩn đoán nguy cơ ung thư dạ dày.
Viêm dạ dày có HP nếu không được điều trị sớm có thể gây ra nhiều biến chứng. Một số biến chứng có thể gây nguy hiểm, thậm chí tử vong.
5.1 Viêm dạ dày dạng mãn tính
Viêm dạ dày kéo dài không được điều trị có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính. Trường hợp bệnh nặng sẽ gây viêm teo niêm mạc dạ dày gây loét và ung thư dày.
5.2 Thủng dạ dày
Loét dạ dày có thể bào mòn, ăn sâu vào tế bào gây thủng dạ dày. Dấu hiệu khi dạ dày bị thủng là người bệnh đau bụng dữ dội như bị dao đâm, bụng cứng đờ. Nếu bệnh nhân không được cấp cứu kịp thời có thể nguy hiểm tới tính mạng.
5.3 Xuất huyết dạ dày
Các tế bào niêm mạc dạ dày bị tổn thương gây chảy máu. Người bệnh có thể nôn, đi ngoài ra máu
5.4 Phát triển thành ung thư dạ dày
Vi khuẩn gây hình thành các ổ viêm. Ổ viêm loét sản sinh ra gốc tự do, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
Viêm dạ dày HP có thể tiến triển thành ung thư dạ dày
6. Điều trị HP dạ dày
Các điều trị dạ dày có vi khuẩn HP sẽ hướng vào các mục tiêu: Loại bỏ vi khuẩn, chữa lành tổn thương, ngăn ngừa vết loét tái phát, giảm nguy cơ ung thư.
6.1 Chữa viêm dạ dày có hp dương tính bằng thuốc
Các trường hợp bị viêm dạ dày do vi khuẩn HP sẽ được điều trị bằng ít nhất hai loại kháng sinh kết hợp. Các loại thuốc kháng sinh có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như: Buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, táo bón,…Các biểu hiện này chỉ diễn ra trong thời gian uống và biến mất sau khi điều trị. Tuy nhiên nếu người bệnh thấy khó chịu cực độ nên báo với bác sĩ để thay đổi liệu trình điều trị.
Sau ít nhất một tháng điều trị người bệnh nên xét nghiệm lại để đánh giá hiệu quả. Nếu vẫn còn tồn tại vi khuẩn người bệnh sẽ được tiếp tục điều trị đợt 2. Để việc chữa bệnh mang lại kết quả cao bệnh nhân cần tuân thủ theo các chỉ định của bác sĩ.
6.2 Cách hỗ trợ điều trị viêm dạ dày
Bên cạnh điều trị bệnh bằng thuốc thì người bệnh cũng nên thay đổi chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt.:
– Tránh căng thẳng
– Hạn chế thức quá khuya, nên nghỉ ngơi điều độ
– Kiêng đồ uống có gas, có cồn
– Thường xuyên bổ sung các loại thực phẩm lợi khuẩn, thực phẩm cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất
– Không nên ăn quá nhiều đồ chiên rán, chua cay
– Chỉ ăn những thực phẩm rõ nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
– Thường xuyên rèn luyện cơ thể bằng các môn thể dục thể thao
– Thăm khám bệnh định kỳ nhằm sớm phát hiện các nguy cơ gây bệnh
Mọi người cần khám bệnh định kỳ nhằm sớm phát hiện bệnh
Viêm dạ dày có hp dương tính có thể chữa dứt điểm nếu được điều trị sớm. Vì viêm dạ dày là bệnh rất dễ tái nhiễm vì vậy sau khi điều trị người bệnh cần thực hiện tốt các biện pháp phòng bệnh để đảm bảo sức khỏe.;;;;;Bệnh dạ dày rất phổ biến, trong đó có thể cấp tính và thể mạn tính. Bệnh dạ dày mạn tính là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc dạ dày trong thời gian kéo dài, biểu hiện thường âm ỉ, không dữ dội. Cùng tìm hiểu về bệnh này qua bài viết dưới đây.
Bệnh dạ dày mạn tính là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc dạ dày trong thời gian kéo dài, biểu hiện thường âm ỉ
Nguyên nhân gây bệnh dạ dày mạn tính
Những nguyên nhân chính gây viêm dạ dày mạn tính:
– Do vi khuẩn. Nguyên nhân gây viêm dạ dày do vi khuẩn Helicobacter Pylori (HP) chiếm đến 70-80% tổng số các trường hợp mắc bệnh. Mọi người có thể bị lây nhiễm vi khuẩn từ lúc còn nhỏ. Việt Nam thuộc vùng có tỷ lệ nhiễm khuẩn HP cao, với tỷ lệ khoảng hơn 70% ở người lớn.
– Do tự miễn
– Do áp lực, căng thẳng tâm lý
– Do thói quen ăn uống sinh hoạt không điều độ, sở thích ăn các đồ quá chua, cay, nóng gây kích thích niêm mạc dạ dày cũng dẫn đến bệnh dạ dày mạn tính.
– Do hút thuốc lá, uống rượu nhiều.
– Do tiếp xúc và bị nhiễm hóa chất.
– Do dùng các thuốc như NSAiDs.
Vi khuẩn HP là nguyên nhân chính gây bệnh dạ dày mạn tính.
Triệu chứng bệnh dạ dày mạn tính
Bệnh dạ dày mạn tính ở thời kì đầu thường diễn ra kín đáo. Thậm chí không xuất hiện triệu chứng, hoặc có nhưng không rõ ràng. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
– Đau âm ỉ vùng thượng vị không theo chu kỳ.
– Ngoài ra người bệnh còn có một số triệu chứng khác như: đầy bụng, chậm tiêu, ợ hơi, ợ chua, tăng tiết nước bọt, buồn nôn, nôn khan, ăn kém, mệt mỏi, đại tiện có thể nát, lỏng hoặc táo bón…
– Các thay đổi ở niêm mạc dạ dày như trợt hoặc loét thể hiện trên hình ảnh chụp X-quang.
– Thiếu máu có thể là dấu hiệu của chảy máu dạ dày, nhận biết được qua xét nghiệm máu.
– Có sự xuất hiện của máu trong phân, biết được qua xét nghiệm phân.
– Có sự xuất hiện của vi khuẩn HP dạ dày, nhận biết qua test thở, xét nghiệm máu hoặc phân. Vi khuẩn HP cũng có thể được xác định khi nội soi sinh thiết dạ dày.
Khi có các triệu chứng bệnh dạ dày mạn tính, người bệnh cần đến bệnh viện khám sớm để được điều trị kịp thời.
Bệnh dạ dày mạn tính có thể dẫn tới loét dạ dày, polyp dạ dày, các khối u lành tính, và thậm chí là ung thư dạ dày. Một số trường hợp người bệnh bị viêm dạ dày mạn tính do vi khuẩn HP hoặc bệnh viêm dạ dày tự miễn. Các trường hợp này sẽ tiến triển gây ra tình trạng viêm dạ dày teo. Viêm dạ dày teo phá hủy các tế bào ở niêm mạc dạ dày – vốn có chức năng sản xuất acid và men tiêu hóa. Viêm dạ dày teo có thể dẫn tới các vấn đề nghiêm trọng như: ung thư dạ dày và u lympho liên quan tới niêm mạc dạ dày.
Cách điều trị bệnh dạ dày mạn tính có vi khuẩn HP
Khi có các triệu chứng bệnh dạ dày mạn tính, người bệnh cần đến bệnh viện khám sớm để được điều trị kịp thời.
Chữa bệnh dạ dày mạn tính cần kết hợp giữa điều trị nguyên nhân và triệu chứng. Cụ thể như sau:
– Điều trị giảm tiết acid dạ dày và dịch vị dạ dày là những vấn đề có liên quan đến sự hình thành bệnh dạ dày mạn tính.
– Dùng các thuốc có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày để tăng cường bảo vệ cơ quan này.
– Dùng thuốc diệt vi khuẩn HP.;;;;;Viêm dạ dày tự miễn là tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày tập trung chủ yếu thân và phình vị do xuất hiện kháng thể chống lại tế bào thành của dạ dày và yếu tố nội tại, có thể dẫn đến phá hủy lớp niêm mạc dạ dày, hậu quả dẫn đến là thiếu máu và thiếu vitamin B12, thậm chí dẫn đến ung thư dạ dày.
1. Tổng quan viêm dạ dày tự miễn
Năm 1849, Thomas Addison là tác giả đầu tiên mô tả bệnh lý thiếu máu hồng cầu to (thiếu máu Addison) sau đó dần xuất hiện các nghiên cứu ghi nhận mối liên quan giữa tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày với chứng thiếu máu này.Đến năm 1921, nhóm tác giả Samuel và William đã báo cáo trong chuỗi ca bệnh gồm 107 trường hợp bị thiếu máu hồng cầu to, có 104 bệnh nhân không phát hiện thấy acid clohydric trong dịch dạ dày. Đây có thể coi là một trong những mô tả đầu tiên về viêm dạ dày tự miễn.Cho đến nay, viêm dạ dày tự miễn (VDDTM) được định nghĩa là tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày tập trung chủ yếu ở vùng thân và phình vị do có sự xuất hiện kháng thể chống lại các tế bào thành của dạ dày. Về triệu chứng lâm sàng, người bệnh thường đến khám vì các bất thưởng liên quan đến hệ huyết học hoặc do thiếu vitamin B12, thiếu sắt mạn tính.Tỷ lệ VDDTM với triệu chứng thiếu máu hồng cầu to chiếm khoảng 0,1% dân số nhưng tăng lên xấp xỉ 2% ở những người trên 60 tuổi. Một số nghiên cứu chỉ ra nữ giới có thể là một yếu tố nguy cơ trong khi đó vếu tố chủng tộc có vẻ không có sự khác biệt nhiều mặc dù những báo cáo ban đầu về căn bệnh này ghi nhận bệnh thường gặp ở khu vực Bắc Âu.Một số nghiên cứu dịch tễ và loạt ca bệnh ghi nhận đây là bệnh có thể gặp ở các khu vực khác nhau trên thế giới nhưng chưa chẩn đoán được nhiều. Lý do chính là trước một bệnh nhân thiếu máu dù hồng cầu to hay nhỏ, phần lớn các bác sĩ thường chỉ định điều trị sắt, folate và cobalamin nếu không có điều kiện thăm dò chuyên sâu nguyên nhân gây thiếu máu. Hạn chế thứ hai là chưa có sự thống nhất trong tiêu chuẩn chẩn đoán mô bệnh học, thường kết quả trả trong nhiều trường hợp chỉ là viêm dạ dày mạn tính nên có thể bỏ sót.
Hình 1: Hình ảnh nội soi của viêm dạ dày tự miễn
2. Nguy cơ ung thư dạ dày
VDDTM có thể tiến triển thành ung thư dạ dày khi có sự xuất hiện của dị sản ruột hoặc khi bệnh nhân có nhiễm H. pylori. Cơ chế bệnh sinh của ung thư dạ dày được Correa và Piazuelo mô tả theo các bước tiến triển lần lượt từ niêm mạc bình thường cho đến lúc hình thành tổn thương ung thư.Ở nhóm bệnh nhân VDDTM, các yếu tố nguy cơ hình thành ung thư dạ dày bao gồm thiếu máu hồng cầu to, viêm teo nặng, có dị sản ruột, bệnh kéo dài, phát hiện muộn hoặc bệnh nhân trên 50 tuổi. Một nghiên cứu thuần tập trên 4.000 bệnh nhân thiếu máu hồng cầu to tại Thụy Điển được theo dõi dọc trong 20 năm ghi nhận nguy cơ tiến triển thành ung dạ dày tăng gấp 3 lần so với người bình thường.Năm 2006, trong khuyến cáo của Hội Nội soi Tiêu hóa Mỹ đề cập đến việc tiến hành nội soi dạ dày để tầm soát các tổn thương tiền ung thư ở những bệnh nhân được chẩn đoán VDDTM tuy nhiên không có hướng dẫn theo dõi định kỳ.Với những bệnh nhân có tổn thương tăng sản mức độ nhẹ, khu trú, thời gian theo dõi có thể từ 3-5 năm. Với những tổn thương rộng hơn, có thể cần thời gian theo dõi ngắn hơn. Nếu viêm teo nhiều và/hoặc có dị sản ruột, khuyến cáo hướng dẫn thời gian tiến hành nội soi lại là 3 năm/lần, với bệnh nhân có u tuyến hoặc loạn sản độ thấp, cần nội soi hàng năm. Tuy nhiên khuyến cáo này chủ yếu cho viêm teo dạ dày mạn do H. pylori, chưa có những hướng dẫn cụ thể cho VDDTM. Bệnh viện cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và chữa bệnh toàn diện, chuyên nghiệp, không gian khám chữa bệnh văn minh, lịch sự, an toàn và tiệt trùng tối đa. Khách hàng khi chọn thực hiện các xét nghiệm tại đây có thể hoàn toàn yên tâm về độ chính xác của kết quả xét nghiệm. |
question_63459 | Mổ dây chằng nên ăn gì và những điều cần lưu ý | doc_63459 | Với nhiều bệnh nhân, sau mổ dây chằng nên ăn gì là mối quan tâm hàng đầu. Bởi bên cạnh tuân thủ việc điều trị theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, chế độ ăn uống cũng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phục hồi.
1.1. Thức ăn dạng lỏng
Thuốc gây mê cản trở phản xạ bảo vệ giữ cho các thành phần bên trong dạ dày không tràn vào phổi. Do đó, để đảm bảo an toàn, bác sĩ thường yêu cầu người bệnh phải nhịn ăn trước khi phẫu thuật.
Nhiều trường hợp sẽ cảm thấy đói sau khi mổ xong. Tuy nhiên phần lớn bệnh nhân cảm thấy chán ăn. Nguyên do là bởi thuốc gây mê làm chậm quá trình trao đổi chất của cơ thể. Mặt khác các thuốc giảm đau hậu phẫu có thể gây buồn nôn. Theo lời khuyên của các bác sĩ, trong một vài ngày đầu người bệnh chỉ nên ăn thức ăn dạng lỏng. Sau đó người bệnh có thể dần dần trở lại chế độ ăn uống bình thường.
Theo lời khuyên của các bác sĩ, trong một vài ngày đầu người bệnh chỉ nên ăn thức ăn dạng lỏng như cháo, súp…
1.2. Axit béo omega-3
Kiểm soát tình trạng viêm là một phần quan trọng trong quá trình phục hồi sau mổ dây chằng chéo khớp gối. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học tại Đại học Purdue (Indiana), axit béo omega-3 giúp hỗ trợ sự hình thành collagen sau chấn thương và kiểm soát tình trạng viêm.
Loại axit béo này được tìm thấy trong một số loại cá. Cá trích, cá hồi, cá thu, cá mòi… là những loại cá có hàm lượng axit béo omega-3 cao. Bổ sung loại thực phẩm này vào chế độ ăn uống sau khi phẫu thuật dây chằng còn mang lại nhiều lợi ích khác. Cụ thể, nó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ngăn chặn thay đổi tâm trạng và trầm cảm.
Người bệnh thường hạn chế vận động khoảng 4 – 6 tháng sau phẫu thuật. Điều này có thể ảnh hưởng xấu tới sức khỏe tim mạch. Đồng thời bệnh nhân có thể bị trầm cảm do thiếu tập thể dục. Thêm cá vào thực đơn cho bệnh nhân sau phẫu thuật dây chằng do đó còn có thể ngăn chặn được nguy cơ trầm cảm.
1.3. Chất chống oxy hóa
Các chất chống oxy hóa có khả năng chống lại các chất gây tổn thương mô. Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo khớp gối, các phân tử gây viêm gọi là cytokine gây ra rối loạn chức năng cơ bắp, gây teo cơ. Các chất chống oxy hóa như vitamin C và vitamin E điều chỉnh hoạt động của cytokines, ngăn chặn nguy cơ teo cơ.
Các nhà nghiên cứu tại Viện Pauling Linus suy đoán rằng sức mạnh cơ bắp ở chân có liên quan tới nồng độ vitamin C trong máu. Chất bổ sung vitamin C và vitamin E có thể đẩy nhanh quá trình chữa bệnh bằng cách giảm viêm và thúc đẩy sức mạnh cơ bắp. Trái cây có múi rất giàu vitamin C, mầm lúa mì và ngũ cốc lại là những thực phẩm có số lượng lớn vitamin E.
Chất bổ sung vitamin C và vitamin E có thể giảm viêm và thúc đẩy sức mạnh cơ bắp, đẩy nhanh quá trình hồi phục
2. Chú ý kiểm soát cân nặng
Bên cạnh bổ sung các thực phẩm tốt cho cơ thể, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề về kiểm soát cân nặng.
2.1. Áp dụng các bài tập vật lý trị liệu
Tăng cân là điều không thể tránh khỏi nếu bệnh nhân vẫn tiếp tục chế độ ăn uống trong thời kỳ hậu phẫu. Cân nặng sẽ làm gia tăng thêm áp lực vào đầu gối. Tuy nhiên trong khoảng vài tuần sau đó, các bài tập vật lý trị liệu sẽ làm tăng cường độ bền vững của khớp gối. Điều này đồng thời cũng giúp người bệnh đốt cháy lượng calo dư thừa. Người bệnh chỉ nên tăng lượng calo sau khi mức độ hoạt động đã tăng lên.
Bên cạnh nắm được mổ dây chằng nên ăn gì, người bệnh cần chú ý đến các bài tập để kiểm soát cân nặng
2.2. Hạn chế chất béo
Hiệp hội Dinh dưỡng Mỹ khuyến cáo nên ăn các loại thực phẩm có chất béo thấp nhưng hàm lượng dinh dưỡng cao. Rau bina, củ cải và xoài rất giàu vitamin A, quan trọng cho sự tăng trưởng của tế bào. Để bổ sung vitamin C có thể chọn khoai tây nướng, bắp cải, cà chua và dưa đỏ. Thủy sản và hạnh nhân có hàm lượng kẽm cao – làm lành vết thương nhanh chóng. | doc_33956;;;;;doc_11908;;;;;doc_45963;;;;;doc_2984;;;;;doc_1303 | Trả lời
Thực phẩm kiêng ăn khi bị giãn dây chằng
Trong quá trình hồi phục sức khỏe, người bệnh giãn dây chằng cần chú ý kiêng những thực phẩm sau trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Thực phẩm chế biến sẵn
Những loại thực phẩm chế biến sẵn như bánh mì, xúc xích, thịt hun khói, mì tôm, thực phẩm đóng hộp… đều không có lợi cho sức khỏe. Những loại thực phẩm này chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, chất tạo màu, dầu mỡ chiên rán nhiều lần, có thể gây độc hại cho cơ thể.
Người bị giãn dây chằng cần kiêng những thực phẩm chế biến sẵn
Bên cạnh đó, những thực phẩm này còn không có chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình lành bệnh vì thế sẽ khiến vết thương lâu lành hơn.
Thực phẩm chứa chất kích thích
Người bị giãn dây chằng nên chú ý tránh những thực phẩm chứa chất kích thích như rượu bia, cà phê, trà đặc. Những loại đồ uống này ảnh hưởng lớn tới sức khỏe, có thể làm tăng nguy cơ bị xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, ảnh hưởng tới sự phục hồi của dây chằng.
Thực phẩm đông lạnh
Các thực phẩm đông lạnh không chỉ làm mất chất dinh dưỡng mà không có lợi cho quá trình lành bệnh sau giãn dây chằng. Do đó người bệnh cần tránh sử dụng những thực phẩm đông lạnh như đồ hộp, cá, tôm, thịt, nấm…
Thực phẩm đông lạnh cũng không có lợi cho sức khỏe người bệnh giãn dây chằng
Bên cạnh những thực phẩm cần kiêng khi bị giãn dây chằng thì chú bạn nên ăn những thực phẩm sau rất tốt cho quá trình hồi phục sức khỏe.
Thực phẩm nên ăn khi bị giãn dây chằng
Thực phẩm giàu đạm
Các loại thực phẩm giàu đạm sẽ rất tốt cho người bị giãn dây chằng bởi chúng sẽ giúp cung cấp chất dinh dưỡng hỗ trợ tái tạo tế bào mới, điều hòa sự cân bằng chất lỏng. Ngoài ra, thực phẩm giàu đạm còn giúp cân bằng nồng độ acid-kiềm, tăng cường khả năng trao đổi chất dinh dưỡng trong cơ thể.
Chính vì thế, người bệnh nên ăn những thực phẩm giàu đạm như thịt, cá, sữa, trứng, hải sản, các loại đậu…
Thực phẩm giàu vitamin
Vitamin sẽ giúp cho cơ thể tăng cường loại bỏ độc tố, cung cấp chất dinh dưỡng, đồng thời hồi phục tổn thương nhanh chóng. Do đó, người bị giãn dây chằng đầu gối nên ăn nhiều trái cây và rau xanh để cung cấp một lượng vitamin cần thiết cho cơ thể.
Thực phẩm có axit béo omega-3
Thực phẩm giàu chất axit béo omega-3 giúp tái tạo collagen sau chấn thương, ngăn chặn tình trạng viêm hiệu quả. Những thực phẩm giàu axit béo omega-3 gồm các loại cá như cá thu, cá hồi…
Những thực phẩm giàu axit béo omega-3 rất tốt mà người bệnh nên ăn
Thực phẩm chống oxy hóa
Khi người bệnh giãn dây chằng đầu gối được bổ sung chất chống oxy hóa như cam, chanh, quýt, ngũ cốc… Các mô bị tổn thương sẽ được kiểm soát và cải thiện nhanh chóng tình trạng giãn dây chằng.
Ngoài việc ăn uống đúng cách sau khi bị giãn dây chằng, để ngăn ngừa bệnh tái phát lại, người bệnh cần chú ý vận động, đi lại sau khi lành bệnh. Tránh luyện tập quá sức, vận động quá mạnh; nghỉ ngơi đúng cách, đúng giờ, đủ giấc để hồi phục sớm sức khỏe.
Chúc bạn sức khỏe!;;;;; XEM THÊM:
Loét trực tràng đơn độc
Chế độ ăn uống sau phẫu thuật có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự hồi phục của người bệnh. Chính vì thế, mổ trực tràng nên ăn gì là quan tâm của rất nhiều người đặc biệt là những bệnh nhân mổ trực tràng. Dưới đây là những lưu ý trong ăn uống dành cho người mới mổ trực tràng:
Người bệnh có thể ăn các loại thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, soup, mỳ, phở, bún, miến, sữa chua, sữa…
-1-2 ngày đầu sau mổ:
+Những ngày đầu sau mổ, người bệnh không nên ăn uống mà chỉ nên uống sữa, nước ép hoa quả hoặc nhận dinh dưỡng và các khoáng chất qua đường truyền tĩnh mạch.
-Những ngày tiếp theo:
+Người bệnh có thể ăn các loại thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, soup, mỳ, phở, bún, miến, sữa chua, sữa…
+Bổ sung những thực phẩm giàu đạm như thịt mạc, trứng, sữa… trong khẩu phần ăn của người bệnh.
+Bữa ăn của bệnh nhân nên đa dạng, đầy đủ và cân bằng dinh dưỡng.
+ Khi chế biến thức ăn cho bệnh nhân nên chế biến kỹ, mềm, nhừ để tạo cảm giác dễ ăn và giảm áp lực cho hệ tiêu hóa.
+ Bổ sung chất xơ trong khẩu phần ăn để chống tiêu chảy, mất nước. Chất xơ có nhiều trong rau xanh, các loại củ quả và trái cây tươi. Tuy nhiên, nên hạn chế chất xơ không hòa tan.
+Tăng cường các thực phẩm giúp nhuận tràng, tránh táo bón và giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn như khoai lang, chuối, đu đủ chín, táo, sữa chua…
+Uống nhiều nước lọc, nước ép hoa quả, nước cam, sinh tố trái cây để bổ sung nước, vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
-Sau khi hồi phục:
+Bệnh nhân có thể ăn uống bình thường trở lại nhưng cần lưu ý kiêng khem đúng cách và khoa học để hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn.
Sữa chua rất tốt cho người bệnh mới mổ trực tràng.
Bên cạnh những thực phẩm nên ăn, người bệnh sau mổ trực tràng cần hạn chế và tránh sử dụng những thực phẩm gây hại cho hệ tiêu hóa và quá trình hội phục của cơ thể. Cụ thể:
Bên cạnh những thực phẩm nên ăn, người bệnh sau mổ trực tràng cần hạn chế và tránh sử dụng những thực phẩm gây hại cho hệ tiêu hóa và quá trình hội phục của cơ thể.
Bên cạnh chế độ ăn uống khoa học, người bệnh sau mổ trực tràng cần chú ý nghỉ ngơi đúng cách, ngủ đúng giờ, tránh thức khuya, tránh căng thẳng – stress…Đặc biệt cần theo dõi tình trạng sức khỏe và tái khám định kỳ theo đúng lịch hẹn của bác sĩ.;;;;; Chế độ chăm sóc sau mổ thai ngoài tử cung
Sau mổ thai ngoài tử cung chị em cần lưu ý những điều sau:
Kiêng quan hệ vợ chồng
Quan hệ vợ chồng sớm sau khi mổ chửa ngoài tử cung sẽ khiến bạn bị tổn thương vùng tử cung
Sau khi mổ chửa thai ngoài tử cung tử cung và vết thương mổ chưa lành, vì vậy chị em nên kiêng quan hệ vợ chồng trong thời gian này cho đến khi sức khỏe, vết thương lành hẳn.
Kiêng làm việc nặng và đi lại nhiều
Sau khi mổ chửa ngoài tử cung sức khỏe còn yếu nên chị em nên kiêng làm các công việc nặng, áp lực, mất nhiều sức. Đồng thời, tránh đi lại quá nhiều vì điều này dễ khiến cho vết thương lâu lành. Bạn nên nghỉ ngơi ít nhất 2 tuần để hồi phục sức khỏe, trong thời gian này nên ăn uống đầy đủ để lấy lại sức.
Chế độ ăn uống
Sau khi mổ thai ngoài tử cung chị em nên kiêng:
Đậu nành sẽ cản trở quá trình hấp thụ sắt của chị em
– Đậu nành: Đậu nành là thực phẩm chứa nhiều vitamin, khoáng chất cần thiết. Mặc dù tốt cho sức khỏe nhưng đối với người vừa mổ chửa ngoài tử cung lại không phải là lựa chọn tốt. Mổ chửa ngoài tử cung có thể khiến thai phụ mất một lượng máu nhất định trong khi đó đậu nành lại có chất phytate gây trở ngại cho việc hấp thụ sắt. Vì vậy, tốt nhất chị em nên tránh thực phẩm này sau khi mổ thai ngoài tử cung.
– Không nên ăn gừng: Gừng có thể gây ra co thắt tử cung, khiến cho tử cung càng tổn thương, xuất huyết. Sau khi mổ chửa ngoài tử cung chị em nên kiêng, tránh.
– Kiêng những thực phẩm mang tính hàn: Các thực phẩm mang tính hàn như đồ hải sản bạn không nên ăn nhiều, đặc biệt là ba ba, hạt ý dĩ, nha đam, rau sam, đu đủ xanh…
Chăm sóc sau mổ thai ngoài tử cung
– Kiêng ăn các thực phẩm như xôi, gà, lạc… để tránh vùng sẹo, vết thương sau mổ lâu lành.
– Kiêng không được uống rượu, bia, cà phê, đồ cay, nóng, gừng, tỏi,… Những đồ uống, thực phẩm này gây hại rất lớn đến sức khỏe của chị em. Khiến cho tử cung khó phục hồi.
Thực phẩm không nên ăn sau mổ thai ngoài tử cung
Để không ảnh hưởng đến vết mổ thai ngoài tử cung và quá trình hồi phục sức khỏe, chị em không nên ăn những loại thực phẩm sau:
Rau muống, đồ nếp, lòng trắng trứng gà, tôm
Chị em nên tránh ăn rau muống sau mổ thai ngoài tử cung
Đây là những thực phẩm không chỉ chị em sau mổ thai ngoài tử cung cần kiêng mà cả những người sau khi thực hiện phẫu thuật cũng cần lưu ý. Bởi chúng sẽ khiến vết mổ bị sưng tấy, ngứa ngáy, ứ dịch, lâu lành và có thể để lại sẹo lồi.
Các thực phẩm tính hàn như cua, ốc, thịt trâu, baba
Những thực phẩm này cũng nên kiêng sau phẫu thuật. Bởi lẽ chúng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự ngưng tụ máu, khiến vết mổ lâu lành hơn.
Đậu và sữa đậu nành
Đậu nành chất phytate gây trở ngại cho việc hấp thụ sắt
Bình thường các loại đậu sẽ rất tốt cho chị em phụ nữ tuy nhiên với những người vừa mổ thai ngoài tử cung thì lại nên tránh xa. Bởi lẽ loại thực phẩm này chứa chất phytate, khiến việc hấp thụ sắt và quá trình tái tạo máu của cơ thể trở nên khó khăn hơn.
Gừng
Gừng có tính cay nóng, chứa chất kích thích và chất gây co bóp tử cung vì thế có thể khiến tử cung lâu hồi phục hơn, thậm chí làm cho tử cung bị xuất huyết nặng.
Gia vị cay nóng và chất kích thích
Gia vị cay nóng và chất kích thích không tốt cho sức khỏe của người nói chung, đặc biệt là với những người vừa thực hiện phẫu thuật xong. Bởi lẽ loại thực phẩm này sẽ khiến vết mổ lâu lành, thậm chí còn bị mưng mủ, lở loét.;;;;;Phẫu thuật dây thanh quản là một trong những phương pháp điều trị các bệnh lý về thanh quản như polyp ở thanh quản, tổn thương thanh quản ảnh hưởng tới giọng nói và hơi thở. Với những bệnh nhân sắp trải qua phẫu thuật dây thanh quản, bác sĩ sẽ hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống và chăm sóc để có thể nhanh chóng phục hồi.
1.1. Đồ ăn dạng lỏng
Theo nghiên cứu của University of Wisconsin Hospitals and Clinics, cung cấp đầy đủ chất lỏng cho cơ thể là điều vô cùng cần thiết sau phẫu thuật dây thanh quản.
Theo nghiên cứu của University of Wisconsin Hospitals and Clinics, cung cấp đầy đủ chất lỏng cho cơ thể là điều vô cùng cần thiết sau phẫu thuật dây thanh quản.
Bởi vì dây thanh rất dễ bị khô và tình trạng mất nước có thể gây hại cho dây thanh của người bệnh. Theo nghiên cứu của University of Wisconsin Hospitals and Clinics, cung cấp đầy đủ chất lỏng cho cơ thể là điều vô cùng cần thiết sau phẫu thuật dây thanh quản. Hãy uống đủ nước để giữ cho nước tiểu có màu vàng nhạt, tránh uống rượu, bia vì chúng có thể khử nước.
1.2. Đồ ăn mềm, dễ nuốt
Thức ăn mềm như rau xay nhuyễn, khoai tây nghiền, cháo… rất phù hợp cho bệnh nhân sau phẫu thuật dây thanh quản.
Thức ăn mềm như rau xay nhuyễn, khoai tây nghiền, cháo… rất phù hợp cho bệnh nhân sau phẫu thuật dây thanh quản.
Ngoại trừ những trường hợp bác sĩ yêu cầu phải tiếp tục duy trì chế độ ăn dạng lỏng, người bệnh phẫu thuật dây thanh quản có thể chuyển sang thức ăn mềm, dễ nuốt sau bữa ăn đầu tiên dạng lỏng. Nên tăng lượng thức ăn lên từ từ, theo sức chịu đựng, không nên quá vội vàng. Thức ăn mềm như rau xay nhuyễn, khoai tây nghiền, cháo… rất phù hợp cho bệnh nhân sau phẫu thuật.
2. Lưu ý khác
Sau phẫu thuật dây thanh quản nên hạn chế các thực phẩm có tính axit như cà chua.
Sau phẫu thuật dây thanh quản nên hạn chế các thực phẩm có tính axit như cà chua.
Bác sĩ phẫu thuật thường khuyên người bệnh tránh ăn uống đồ quá nóng từ 24 – 48 giờ sau khi mổ để giảm nguy cơ xảy máu. Nếu cảm thấy buồn nôn và ói mửa do ảnh hưởng của gây mê toàn thân, hãy chọn các loại thức ăn dạng lỏng và có vị nhạt như bánh mì, cháo trắng… Dầu mỡ, thức ăn có nhiều gia vị hoặc chiên rán dễ gây buồn nôn. Ngoài ra các thực phẩm có vị cay và tính axit gây kích thích cổ họng cũng nên hạn chế.
3. Cân nhắc về vấn đề ăn gì sau phẫu thuật dây thanh quản
Dây thanh quản bị tổn thương đôi khi là tác dụng phụ của hội chứng trào ngược dạ dày thực quản. Axit dạ dày có thể khiến cho tình trạng phẫu thuật dây thanh quản trở nên tồi tệ hơn. Vì thế những ai có triệu chứng trào ngược dạ dày như ợ nóng và khó tiêu, bác sĩ có thể chỉ định tiếp tục dùng thuốc kháng acid và tránh các loại thực phẩm kích hoạt trào ngược như các loại trái cây họ cam quýt, cà phê, rượu, sô cô la, các thức ăn béo, bạc hà, các loại thực phẩm nhiều gia vị và cà chua.;;;;;Sau phẫu thuật cơ thể thường yếu và cần thời gian hồi phục vì vậy chế độ dinh dưỡng trong giai đoạn này cần phải đủ và hợp lý. Dưới đây là những món ăn giúp nhanh hồi phục sức khỏe sau phẫu thuật mà bạn có thể tham khảo để có được chế độ dinh dưỡng tốt nhất.
1. Cung cấp đủ nước cho cơ thể
Nước là thành phần không thể thiếu và có vai trò vô cùng quan trọng trong hầu hết các hoạt động của cơ thể. Với người bình thường việc bổ sung nước đã rất quan trọng tuy nhiên bệnh nhân sau phẫu thuật càng phải chú trọng hơn. Nước giúp bôi trơn các khớp để khớp hoạt động hiệu quả sau một thời gian ngưng trệ. Đồng thời, nước còn đóng vai trò giúp hấp thụ và vận chuyển các chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể, đặc biệt là những vùng bị tổn thương giúp nhanh hồi phục cơ thể.
Sau phẫu thuật bạn nên cung cấp đủ nước cho cơ thể
2. Tăng cường vitamin C
Vitamin C có khả năng chống oxy hóa, có vai trò quan trọng trong việc hình thành mô sẹo, giúp làm lành vết thương, vết mổ sau phẫu thuật nhanh chóng, nâng cao sức đề kháng cho cơ thể và làm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ vì vậy bạn cũng nên bổ sung trong chế độ dinh dưỡng sau mổ. Các loại quả như dâu tây, đu đủ, ổi, bông cải xanh và ớt chuông…đều rất dồi dào vitamin C.
3. Cung cấp đủ chất xơ
Thông thường sau phẫu thuật bệnh nhân thường xuyên phải uống thuốc giảm đau hoặc kháng sinh dẫn đến triệu chứng khá phổ biến là táo bón. Cung cấp đầy đủ chất xơ có tác dụng cải thiện hiệu quả tình trạng trên. Các loại thực phẩm chứa nhiều chất xơ như rau xanh, quả mâm xôi, gạo, mỳ, ngô khoai, bánh mì nâu,… là món ăn giúp nhanh hồi phục sức khỏe bạn nên bổ sung vào thực đơn.
Nên bổ sung chất xơ từ rau xanh sau khi phẫu thuật
4. Chất đạm là món ăn giúp nhanh hồi phục sức khỏe sau sinh mổ
Đạm là thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất cấu tạo nên các bộ phận của cơ thể. Chính vì vậy, cơ thể cần bổ sung chất đạm thông qua chế độ ăn hàng ngày. Đặc biệt bệnh nhân mới phẫu thuật cần nhiều hơn bình thường giúp phục hồi cơ thể và và làm lành vết thương nhanh chóng.
Đạm có nhiều trong các loại thịt nạc như: thịt gà, thịt heo, thịt bò, trứng và các loại hải sản như cua, tôm, cá… Tuy nhiên nếu không sử dụng thịt động vật bạn có thể dùng các thực phẩm giàu đạm có nguồn gốc thực vật như đậu phụ, đậu nành… để bổ sung. Đây đều là các món ăn giúp hồi phục sức khỏe sau phẫu thuật hiệu quả.
5. Chất béo
Chất béo cũng là 1 trong những thành phần cần thiết giúp hồi phục cơ thể sau phẫu thuật tuy nhiên lưu ý là nên sử dụng chất béo chưa bão hòa, các chất béo trong thủy hải sản và nên kiêng ăn hoặc rất hạn chế ăn chất béo bão hòa từ động vật.
6. Vitamin D và Canxi
Vitamin D và Canxi là những chất cần thiết cho cơ thể, là thành phần chủ yếu giúp cấu tạo xương. Bổ sung hợp lý Canxi và Vitamin D sẽ góp phần quan trọng trong việc ngăn ngừa và cải thiện các bệnh lý về xương khớp. Sữa, phô mai là những thực phẩm chứa nhiều vitamin D cũng như Canxi rất tốt cho người mới trải qua phẫu thuật.
Sau phẫu thuật ngoài việc bổ sung các món ăn giúp hồi phục sức khỏe nhanh thì bạn cũng cần phải tránh 1 số thực phẩm không tốt cho sức khỏe như:
Thức ăn cứng, khó nhai: Sau phẫu thuật, bạn nên tránh các thức ăn cứng, rắn, khó tiêu mà chỉ nên ăn những thức ăn dạng lỏng để ruột dễ hấp thu và có lợi cho tiêu hóa như cháo, sữa, súp… hoặc cơm mềm làm giảm các tác động lên vết mổ.
Thực phẩm lên men là món ăn cần tránh sau phẫu thuật
Thực phẩm lên men: Những thực phẩm như dưa, cà muối hoặc các nước uống có gas… cũng là 1 trong những thực phẩm mà người sau phẫu thuật không nên ăn. Lý do là sau mổ, bạn cần hạn chế tối đa những thực phẩm có men vi sinh sống để tránh những vấn đề không tốt về tiêu hóa hoặc nhiễm trùng.
Tránh các thực phẩm có thể gây dị ứng, đồ nếp: Ngoài ra sau phẫu thuật bạn cũng nên tránh các thức ăn dễ gây dị ứng như hải sản và hạn chế đồ nếp để vết thương nhanh bình phục. |
question_63460 | Công dụng thuốc Dercifera 250 | doc_63460 | Chứa thành phần chính là Deferasirox với hàm lượng là 250mg. Thuốc được chỉ định chủ yếu để điều trị tình trạng quá tải sắt mạn tính.
Dercifera là một biệt dược của hoạt chất Deferasirox chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco và được bào chế dưới dạng viên nén phân tán (hộp 3 vỉ x 10 viên).Mỗi 1 viên thuốc Dercifera chứa 250mg Deferasirox và một số tá dược khác vừa đủ bao gồm lactose 200 mesh, avicel PH102, natri lauryl sulfat, kollidon CL-F, povidon K30, bột mùi dâu, aspartam, colloidal silicon dioxide, magnesi stearat và talc.
2. Dercifera 250 công dụng thuốc
Thuốc được sử dụng với mục đích chính là điều trị tình trạng quá tải sắt mạn tính ở các bệnh nhân bị một số bệnh lý sau đây:Beta thalassemia thể nặng do:Truyền máu thường xuyên (≥ 7ml hồng cầu lắng/kg cân nặng/tháng), từ 6 tuổi trở lên hoặc 2-5 tuổi, bị chống chỉ định dùng deferoxamine hoặc điều trị bằng deferoxamine không thỏa đáng.Truyền máu không thường xuyên (< 7ml hồng cầu lắng/kg cân nặng/tháng), từ 2 tuổi trở lên, bị chống chỉ định dùng deforoxamine hoặc điều trị bằng deferoxamine không thỏa đáng.Các bệnh thiếu máu khác, từ 2 tuổi trở lên, bị chống chỉ định dùng deforoxamine hoặc điều trị bằng deferoxamine không thỏa đáng.Hội chứng Thalassemia không phụ thuộc truyền máu và có ít nhất 5mg sắt/g trọng lượng khô của gan và ferritin huyết thanh > 300μg/l (từ 10 tuổi trở lên).
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Dercifera 250
Dùng 1 lần mỗi ngày khi bụng đói, ít nhất là 30 phút trước khi ăn, tốt nhất là cùng một thời điểm mỗi ngày. Khuấy phân tán viên thuốc trong khoảng 100-200ml nước, nước táo hoặc nước cam đến khi đạt được hỗn dịch mịn. Sau khi uống hỗn dịch, bất kỳ lượng cặn nào đều phải pha lại thành hỗn dịch với một ít nước hoặc nước trái cây và uống hết. Không nên nhai hoặc nuốt nguyên viên. Cũng không nên phân tán viên thuốc trong nước có ga hoặc sữa.Liều dùng được chỉ định dựa trên đối tượng sử dụng như sau:Người lớn bị dư thừa sắt quá mức:Liều khởi đầu: 20mg/kg cân nặng, mỗi ngày một lần.Liều duy trì: 20-40mg/kg cân nặng/ngày.Liều tối đa: 40mg/kg cân nặng/ngày.Liều dùng thông thường cho người lớn bị thiếu máu thalassemia: Liều khởi đầu 10mg/kg cân nặng, uống mỗi ngày một lần.Trẻ em bị dư thừa sắt quá mức (từ 2 tuổi trở lên):Liều khởi đầu: 20mg/kg cân nặng, mỗi ngày một lần.Liều duy trì: 20-40mg/kg cân nặng/ngày.Liều tối đa: 40mg/kg cân nặng/ngày.Liều dùng thông thường cho trẻ em bị thiếu máu thalassemia: Liều khởi đầu 10mg/kg cân nặng, uống mỗi ngày một lần. Tính toán liều (mg/kg cân nặng/ngày) gần nhất với liều viên nén nguyên vẹn.Trẻ em dưới 2 tuổi: Nên trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để có hướng và phương pháp điều trị phù hợp nhất.Đối với phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể chuyển vận qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Do đó nên tham vấn ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để xác định liệu có nên dùng thuốc hay không.Trước khi kê đơn thuốc Dercifera 250, hãy báo với bác sĩ nếu có một trong những chống chỉ định sau:Quá mẫn với Deferasirox hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.Hội chứng loạn sản tủy nguy cơ cao.Bệnh ác tính được dự kiến là không có lợi khi dùng liệu pháp thải.Cl. Cr < 40ml/phút hoặc SCr > 2 lần giới hạn trên của bình thường.Tình trạng hoạt động cơ thể kém.Bệnh ác tính tiến xa.Số lượng tiểu cầu < 50.000/mm3.Không dung nạp galactose.Thiếu hụt lactose trầm trọng.Kém hấp thu glucose - galactose.Đang dùng các thuốc tạo phức với sắt khác.Cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc cùng với những loại thuốc khác có cùng cơ chế chuyển hóa qua CYP3A4, CYP2C8 và CYP1A2.Trên những bệnh nhân suy gan, suy thận, lớn tuổi cần phải được điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không được tự ý tăng hay giảm liều mà chưa có sự cho phép.Hơn thế nữa, cần tránh sử dụng trên những người suy gan nặng, suy thận nặng hoặc đã bị phản ứng quá mẫn trước đây khi dùng Deferasirox.Có thể dùng thuốc cho những người làm các công việc liên quan đến lái xe hoặc vận hành máy móc.Trường hợp quên một liều trong quá trình dùng thuốc thì hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra, thông thường có thể dùng thuốc cách khoảng 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu. Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế vào thời điểm đã quy định. Không được dùng gấp đôi liều lượng cho phép. Mặc dù vậy, nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để gia tăng hiệu quả điều trị.Không được làm rách bao bì thuốc, bảo quản ở nhiệt độ dưới 30o. C và ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Nếu thấy thuốc có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào hay chuyển màu, chảy nước, lợn cợn thì nên bỏ hộp thuốc đó và sử dụng bằng một hộp thuốc khác.
4. Tương tác thuốc và tác dụng phụ của thuốc Dercifera 250
4.1. Tương tác thuốc. Một số sản phẩm có thể xảy ra phản ứng tương tác, vì vậy trước khi được kê đơn, hãy liệt kê danh sách các loại thuốc và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng để tham vấn ý kiến của bác sĩ.Những thuốc có thể gây tương tác như:Chất cảm ứng mạnh UDP - glucuronosyltransferase như: Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital.Midazolam.Chế phẩm kháng acid chứa nhôm.Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).Corticosteroid.Biphosphonat.Thuốc chống đông.Thuốc được chuyển hóa qua CYP3A4 như: Cyclosporin, Simvastatin, Thuốc tránh thai nhóm nội tiết tố.Repaglinide.Tác nhân chuyển hóa qua CYP2C8 như Paclitaxel.Theophylline.Tác nhân chuyển hóa bởi CYP1A2.Không nên sử dụng thuốc với các loại thực phẩm như rượu, bia, thuốc lá,... do trong các loại thực phẩm và đồ uống đó có chứa các chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc.4.2. Tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ có thể gặp của Dercifera 250 là:Nhức đầu.Tiêu chảy/Táo bón.Buồn nôn, nôn ói.Đau bụng.Chướng bụng/Khó tiêu.Tăng men gan.Nổi ban/Ngứa.Tăng creatinin máu.Đạm niệu.Bệnh lý ống thận trên bệnh nhân trẻ em và thiếu niên có bệnh beta - thalassemia và ferritin huyết thanh < 1500μg/l.Viêm tụy cấp nghiêm trọng ở bệnh nhân trước đó có hoặc không có các bệnh lý đường mật.Nên theo dõi protein niệu, công thức máu, xét nghiệm thính giác và thị giác trước khi điều trị và sau đó mỗi 12 tháng.Khi xảy ra tình trạng dị ứng thuốc, cần phải đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức để điều trị theo phác đồ xử trí sốc phản vệ đã được Bộ Y tế ban hành. | doc_38551;;;;;doc_14232;;;;;doc_39450;;;;;doc_47590;;;;;doc_27108 | Fascip 250 là thuốc được sử dụng phổ biến trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm. Để hiểu rõ hơn về loại thuốc này, mời bạn đọc cùng theo dõi những thông tin chi tiết được cung cấp trong bài viết ngay sau đây.
Fascip 250 là thuốc có thành phần chính là Cefradin, được sản xuất và đăng ký bởi công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam.Nhóm sản phẩm: Thuốc chống nhiễm khuẩn, trị ký sinh trùng, kháng nấm, kháng virus.Thành phần: Cefradin 250mg.Dạng bào chế: Theo dạng bột pha hỗn dịch uống.Quy cách đóng gói: Mỗi hộp gồm 20 gói x 1,5g.Công ty sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam.Đơn vị đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam.Số đăng ký: VD-30807-18.
2. Công dụng của thuốc Fascip
2.1. Fascip công dụng. Cefradin là chất có phổ tác dụng trung bình, mang lại hiệu quả trên vi khuẩn gram dương như liên cầu, tụ cầu hay phế cầu (trừ liên cầu kháng methicillin). Ngoài ra, thuốc còn tác dụng lên một số vi khuẩn gram âm như Proteus mirabilis, Shigella, E.coli và Klebsiella pneumoniae.Hiệu quả trên các chủng kháng có thể kể đến như: Staphylococcus kháng methicillin, Bacteroid, Pseudomonas aeruginosa, Proteus có phản ứng indol dương tính, Enterococcus và các Enterobacter.Thuốc Fascip được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:Người bệnh bị nhiễm trùng đường hô hấp trên (viêm xoang, viêm họng, viêm phế quản và viêm tai giữa).Người bệnh bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới (viêm phổi thuỳ, viêm phế quản phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính).Người bệnh bị nhiễm trùng da và mô mềm (viêm mô mềm, mọc mụn nhọt, chốc lở và áp xe).Người bị nhiễm trùng vùng niệu không có biến chứng hoặc nhiễm trùng đường niệu nặng (kể cả bệnh viêm tuyến tiền liệt nặng).Người bị viêm tai giữa do Influenzae.Người cần làm giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi thực hiện phẫu thuật có nguy cơ gây nhiễm trùng cao.2.2. Chống chỉ định. Thuốc Fascip chống chỉ định với những người quá mẫn cảm với Cephalosporin.Lưu ý: Thông thường, những người bị mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc đều không được dùng thuốc, các trường hợp khác được nêu rõ trong tờ hướng dẫn hoặc đơn thuốc của bác sĩ. Riêng chống chỉ định của Fascip 250 được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, không vì bất cứ lý do nào mà có thể linh động dùng thuốc được.2.3. Liều dùng và cách dùng. Người lớn bị nhiễm trùng đường hô hấp (ngoại trừ viêm phổi thuỳ), nhiễm trùng da và cấu trúc da, nhiễm trùng đường niệu không biến chứng: Dùng 2 lần mỗi ngày, mỗi lần dùng 500mg.Người lớn bị nhiễm trùng đường niệu nặng (bao gồm cả viêm tuyến tiền liệt) và viêm phổi thuỳ: Dùng 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 500mg hoặc 1gx2 lần/ngày.Trẻ nhỏ trên 9 tháng tuổi: Dùng 25 - 50mg/ kg/ ngày, chia thành 2 - 4 lần uống.Người bị viêm tai giữa do Influenzae: Dùng 75 - 100mg/ kg/ ngày, chia thành 2 - 4 lần uống, mỗi ngày dùng tối đa 4g.Người bị suy thận: Cần giảm liều lượng theo Cl. Cr.2.4. Xử lý khi quên liều, quá liều Fascip 250Quá liều:Khi sử dụng thuốc Fascip với liều lượng cao hơn liều lượng được chỉ định, người bệnh có thể xuất hiện một số biểu hiện bất thường. Trong trường hợp này cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Nếu quá liều kèm theo biểu hiện cần phải cấp cứu, hãy gọi ngay cho 115 để được hướng dẫn cách xử lý và trợ giúp.Quên liều:Trong trường hợp quên uống một liều thuốc Fascip, người bệnh cần uống bù ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu thời gian uống bù đã gần với thời gian uống liều tiếp theo, người bệnh nên bỏ qua liều đã quên và uống theo đúng như kế hoạch. Lưu ý tuyệt đối không uống bù bằng cách gấp đôi liều Fascip, bởi nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
3. Lưu ý khi dùng thuốc Fascip
3.1. Thận trọng. Một số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc Fascip gồm có:Phụ nữ đang trong thai kỳ, phụ nữ cho con bú, người già, trẻ nhỏ dưới 15 tuổi.Người bệnh suy gan, suy thận.Người bệnh bị mẫn cảm, dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc, hoặc đối tượng bị hôn mê gan, nhược cơ và viêm loét dạ dày.3.2. Tương tác thuốc. Fascip 250 khi sử dụng đồng thời với những loại thuốc gây độc với thận như furosemid, aminosid, acid ethacrynic sẽ làm tăng độc tính đối với thận. Hay khi kết hợp cùng Probenecid làm chậm thải trừ, vì vậy mà kéo dài tác dụng của Cefradine.Ngoài ra, người bệnh cũng cần cân nhắc khi dùng thuốc chung với thuốc lá, rượu bia, đồ uống có cồn hoặc lên men, bởi chúng có thể làm thay đổi thành phần có trong thuốc. Nên xem chi tiết hướng dẫn trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.3.3. Tác dụng phụ. Fascip 250 có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như: Ợ nóng, viêm lưỡi, buồn nôn, chóng mặt, đau bụng, tiêu chảy, viêm âm đạo, bội nhiễm nấm, nổi mẩn, nổi mề đay, đau khớp và phù nề.Ngoài ra, thuốc còn có thể gây ra những tác dụng nghiêm trọng hơn như: Hội chứng Lyell, viêm ruột, men gan tăng cao, viêm phổi, sốc, thay đổi huyết học, thay đổi chức năng thận, hội chứng PIE, thiếu vitamin K&B và gây ảo giác.Thông thường, các tác dụng phụ kể trên sẽ mất đi ngay khi ngưng dùng thuốc. Trong trường hợp gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp không được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn xử lý và hỗ trợ.3.4. Bảo quản. Cần đọc kỹ hướng dẫn bảo quản Fascip 250 được ghi trên bao bì và tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc. Sau khi dùng xong, nên để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Fascip 250. Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo qua ý kiến của nhân viên y tế hoặc bác sĩ trước khi sử dụng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn.;;;;;Mekocefal 250 là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn như: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm,... Thuốc sử dụng theo đường uống. Người bệnh cần sử dụng thuốc theo đơn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Thuốc Mekocefal 250 là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin, có hoạt chất chính là Cefadroxil. Thuốc được sản xuất dạng bột uống với hàm lượng 250mg Cefadroxil.Thuốc Mekocefal 250 có tác dụng đối với các loại vi khuẩn gram dương như: Tụ cầu, liên cầu, phế cầu (trừ liên cầu kháng methicillin) và một số vi khuẩn gram âm như: E.coli, Shigella, Proteus và Klebsiella pneumoniae. Thuốc Mekocefal 250 phát huy được tác dụng nhờ cơ chế ức chế tổng hợp vách của tế bào vi khuẩn làm cho vi khuẩn không có vách che chở sẽ bị tiêu diệt.Hiện nay, thuốc Mekocefal 250 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm thận - bể thận cấp và mạn tính.Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và bệnh lý tai mũi họng như: Viêm tai giữa cấp và mãn tính, viêm họng, viêm xoang, viêm thanh quản và viêm amidan,...Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi thùy, viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phế quản - phổi,...Điều trị các nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, viêm hạch bạch huyết, viêm quầng và bệnh nhọt,...Điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp như: Viêm xương tủy và viêm khớp nhiễm khuẩn.Đối với những người bệnh có tiền sử quá mẫn cảm với các kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin hay dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong Mekocefal 250 thì không nên sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Thuốc Mekocefal 250 được sản xuất dạng bột nên sử dụng bằng đường uống.Liều lượng sử dụng thuốc khác nhau theo từng lứa tuổi và cân nặng của mỗi người, cụ thể:Đối với người lớn và trẻ em trên 40kg: Sử dụng từ 1 - 2g/ ngày, tương đương từ 4 - 8 gói thuốc. Người bệnh có thể uống thuốc 1 lần hoặc chia thành 2 lần trong ngày.Đối với trẻ em dưới 40kg: Sử dụng từ 25 - 50mg/ kg mỗi ngày.Đối với trẻ em trên 6 tuổi: Uống 1g thuốc tương đương 4 gói/ ngày, chia thành 2 lần uống.Đối với trẻ em từ 1 - 6 tuổi: Sử dụng 2 gói/ ngày, tương đương 500mg, chia thành 2 lần, mỗi lần 1 gói.Đối với trẻ em dưới 1 tuổi: Sử dụng 25mg/ kg mỗi ngày, chia thuốc thành 2 - 3 lần uống.Đối với những người lớn tuổi hoặc mắc bệnh suy thận thì cần hỏi bác sĩ để điều chỉnh liều lượng dùng thuốc phù hợp. Bệnh nhân thuộc đối tượng này không nên tự ý tăng hay giảm liều dùng thuốc Mekocefal 250.
3. Tác dụng phụ của thuốc Mekocefal 250
Thuốc Mekocefal 250 sử dụng khá an toàn ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, trong 1 vài trường hợp có thể xảy ra một số tác dụng phụ như:Rối loạn tiêu hóa: Có thể buồn nôn, nôn và ít xảy ra tiêu chảy.Phản ứng quá mẫn: Có thể nổi ban và nổi mề đay nhưng hiếm gặp.Ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo và giảm bạch cầu trung tính.Các tác dụng phụ này của Mekocefal 250 thường khỏi sau khi người bệnh ngừng sử dụng thuốc.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Mekocefal 250
Những bệnh nhân có tiền sử bệnh suy gan, suy thận nặng cần thận trọng khi sử dụng thuốc Mekocefal 250.Sử dụng đồng thời Mekocefal 250 cùng với thuốc lợi tiểu như Furosemid, Aminosid có thể làm tăng độc tính đối với thận. Do đó, người bệnh không nên sử dụng chúng đồng thời.Cholestyramin làm giảm khả năng hấp thu thuốc Mekocefal 250.Probenecid làm giảm sự thải trừ thuốc Mekocefal 250 ra ngoài cơ thể.Thuốc Mekocefal 250 không ảnh hưởng đến thần kinh, không gây ra các hiện tượng như đau đầu, buồn ngủ và không làm giảm khả năng tỉnh táo của người sử dụng. Do đó, những người làm việc liên quan đến máy móc hay lái xe có thể sử dụng thuốc Mekocefal 250.Sử dụng thuốc Mekocefal 250 trong thời gian dài có thể gây ra hiện tượng bội nhiễm thuốc do các vi khuẩn không nhạy cảm phát triển quá mức.Khi sử dụng thuốc Mekocefal 250 nếu thấy xuất hiện những biểu hiện dị ứng thì cần ngừng sử dụng và phải áp dụng trị liệu thích hợp.Sử dụng thuốc Mekocefal 250 cùng với các kháng sinh khác kìm khuẩn khác như Tetracycline, Sulfonamid, Erythromycin hoặc Chloramphenicol có thể xảy ra hiện tượng đối kháng. Do đó, không nên kết hợp các loại thuốc này trong điều trị bệnh.Thuốc Mekocefal 250 là một kháng sinh phổ rộng. Chính vì thế, thuốc Mekocefal 250 làm giảm tác dụng của các loại thuốc khác.Tóm lại, thuốc Mekocefal 250 là thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và mô mềm,...Do các vi khuẩn gram âm và gram dương gây nên. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Mekocefal 250.;;;;;Cefcenat 250 thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và nấm, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu - sinh dục hay nhiễm khuẩn da ở người lớn và trẻ em.
Thuốc Cefcenat 250mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có thành phần chính là Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) với hàm lượng 250mg.Cefuroxime là một kháng sinh bán tổng hợp, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ II, có tác dụng kháng khuẩn do ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, phổ tác dụng trên cả vi khuẩn gram dương và gram âm, kể cả các chủng tiết men beta - lactamase. Do đó thuốc được sử dụng rộng rãi trên lâm sàng trong điều trị nhiều trường hợp nhiễm khuẩn khác nhau.
Thuốc Cefcenat 250mg thường được dùng điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn sau:Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm thanh quản;Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như viêm phế quản cấp, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phổi;Nhiễm khuẩn đường tiết niệu như viêm đài bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo;Nhiễm khuẩn da và mô mềm như đinh nhọt, viêm da mủ, chốc lở;Nhiễm khuẩn đường sinh dục như bệnh lậu, viêm cổ tử cung;Sốt thương hàn.
3. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Cefcenat 250
Dùng thuốc theo liệu trình từ 5 - 10 ngày, uống thuốc sau khi ăn.Liều lượng sử dụng Cefcenat 250 phụ thuộc vào từng đối tượng và tình trạng bệnh như sau:Đối với người lớn:Nhiễm khuẩn thông thường: Uống 1 viên/ lần x 2 lần/ ngày;Sốt thương hàn: Uống 2 viên/ lần x 2 lần/ ngày;Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục: Uống 1⁄2 viên x 2 lần/ ngày;Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới mức độ nhẹ đến trung bình: Uống 1 viên/ lần x 2 lần/ ngày. Trường hợp nặng gây viêm phổi có thể dùng uống 2 viên/ lần x 2 lần/ ngày;Viêm bể thận uống 1 viên/ lần x 2 lần/ ngày;Bệnh lậu chưa có biến chứng uống 1g liều duy nhất;Bệnh Lyme giai đoạn đầu uống 2 viên/ lần x 2 lần/ ngày, thời gian điều trị khoảng trong 20 ngày.Đối với trẻ em trên 3 tháng tuổi:Nhiễm khuẩn thông thường: Uống 1⁄2 viên/ lần x 2 lần/ ngày, tối đa 1 viên/ lần;Sốt thương hàn: 1 viên/ lần x 2 lần/ ngày;Trẻ trên 2 tuổi bị viêm tai giữa hay các nhiễm khuẩn nghiêm trọng: Uống 1 viên/ lần x 2 lần/ ngày.Không sử dụng Cefcenat 250 trong trường hợp có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
4. Tác dụng phụ của thuốc Cefcenat 250
Khi sử dụng Cefcenat 250 có thể gây một số tác dụng phụ sau:Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn;Ngứa, phát ban da, nổi mề đay;Tăng men gan, bạch cầu ái toan;Một số tác dụng phụ hiếm gặp như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm ruột giả mạc.Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu bạn thấy xuất hiện bất kì triệu chứng bất thường nào nghiêm trọng cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn và xử trí kịp thời.
5. Tương tác với thuốc Cefcenat 250
Khi sử dụng đồng thời Cefcenat 250 có thể gây tương tác với một số thuốc sau:Phối hợp Cefuroxime với các kháng sinh nhóm Aminoglycosid hay thuốc lợi tiểu như Furosemid có thể làm tăng độc tính với thận;Cefuroxime axetil dùng đường uống có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, làm giảm tái hấp thu Estrogen, vì vậy có thể làm giảm tác dụng của các thuốc tránh thai đường uống có thành phần Estrogen và Progesteron.
6. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Cefcenat 250
Khi sử dụng Cefcenat 250 cần thận trọng trong những trường hợp sau:Thận trọng khi sử dụng với những người có tiền sử mẫn cảm với Penicillin;Những trường hợp bị tiêu chảy nghiêm trọng sau khi dùng thuốc cần lưu ý chẩn đoán tình trạng viêm ruột giả mạc;Đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ hiện chưa có những đánh giá khoa học đầy đủ về tính an toàn của thuốc trong quá trình sử dụng, vì vậy cần cân nhắc thật kỹ các lợi ích và yếu tố nguy cơ, chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết dưới sự hướng dẫn của các bác sĩ chuyên khoa;Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.Trên đây là một số thông tin về công dụng thuốc Cefcenat 250, nếu bạn cần tư vấn hay còn bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ có chuyên môn để được giải đáp.;;;;;Thuốc Deferglob 250 được chỉ định trong điều trị quá tải sắt mạn tính ở người bệnh mắc Beta Thalassemia thể nặng do truyền máu thường xuyên, hội chứng Thalassemia không phụ thuộc truyền máu,... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc Deferglob 250 qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Deferglob 250
Thuốc Deferglob 250 chứa hoạt chất Deferasirox 250mg bào chế dưới dạng viên nén phân tán được chỉ định trong những trường hợp sau:Điều trị thừa sắt mạn tính do truyền máu thường xuyên ở người bệnh bị Beta Thalassarmia thể nặng từ 6 tuổi trở lên.Điều trị thừa sắt mạn tính do truyền máu ở người bệnh chống chỉ định hoặc không phù hợp dùng Deferoxamin.
2. Cơ chế tác dụng của thuốc
Hoạt chất Deferasinox là chất tạo phức chelat chọn lọc với sắt đường uống. Hợp chất này là một phối tử tạo phức càng cua liên kết với sắt ở ái lực cao, tỉ lệ liên kết với sắt là 2:1. Mặc dù Deferasinox có ái lực rất thấp với đồng và kẽm nhưng thuốc có khả năng làm giảm nồng độ của các kim loại này trong huyết tương sau khi sử dụng.
3. Liều dùng của thuốc Deferglob 250
Thuốc Deferglob 250 công dụng điều trị thừa sắt mạn tính thuộc nhóm thuốc kê đơn, vì vậy liều thuốc sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa vào tình trạng bệnh.Một số khuyến cáo về liều thuốc Deferglob 250 như sau:Người trưởng thành và trẻ em trên 2 tuổi bị thừa sắt quá mức: Liều thuốc khởi đầu làm 20mg/kg/lần uống 1 lần/ngày. Liều thuốc duy trì khuyến cáo là 20 - 40mg/ kg/ ngày, liều tối đa không quá 40mg/ kg/ ngày.Người trưởng thành và trẻ em trên 2 tuổi bị thiếu máu Thalassemia: Liều thuốc Deferglob 250 khuyến cáo là 10mg/ kg/ ngày.
4. Tác dụng phụ của thuốc Deferglob 250
Thuốc Deferglob 250 có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:Rối loạn dạ dày - ruột.Nhức đầu.Protein niệu.Mẩn đỏ, ngứa.Tác dụng ít phổ biến có thể gặp: Sỏi mật, viêm gan, phù nề, lo âu, rối loạn giấc ngủ, sốt, chóng mặt, viêm họng, glucose niệu, rối loạn thính giác và thị giác, bệnh lý về ống thận.Suy gan, suy thận cấp, rối loạn máu, phản ứng quá mẫn, rụng tóc.Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng không mong muốn trong thời gian điều trị bằng thuốc Deferglob 250.
5. Chống chỉ định của thuốc Deferglob 250
Chống chỉ định sử dụng thuốc Deferglob 250 trong những trường hợp sau:Người bệnh có nồng độ creatinin máu lớn hơn 2 lần so với giới hạn trên phù hợp theo độ tuổi hoặc độ thanh thải creatinin nhỏ hơn 40ml/ phút.Người bệnh có hội chứng loạn sản tủy nguy cơ cao.Người bệnh có khối u ác tính tiến triển.Người bệnh có số lượng tiểu cầu nhỏ hơn 50 x 109/L.Người bệnh quá mẫn với Deferasinox hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Deferglob 250.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Deferglob 250
Người bệnh cần được kiểm tra tai, mắt định kỳ hàng năm trong quá trình điều trị bằng thuốc Deferglob 250.Theo dõi cân nặng, chiều cao và sự phát triển của trẻ điều trị bằng Deferglob 250.Nguy cơ loét dạ dày - ruột, xuất huyết và lượng tiểu cầu thấp hơn 5 x 109/ L cũng có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc Deferglob 250.Cân nhắc ngưng điều trị bằng thuốc Deferglob 250 ở trường hợp giảm tế bào máu xảy ra mà không thể giải thích được.Thận trọng khi điều trị ở người bệnh có tiền sử bệnh xơ gan, người bệnh nên được kiểm tra chức năng gan trước khi dùng thuốc Deferglob 250.Người bệnh điều trị bằng Deferglob 250 nên được đo nồng độ creatinin huyết tương cơ bản và theo dõi chức năng thận hàng tuần trong tháng điều trị đầu tiên, xét nghiệm protein nước tiểu hàng tháng.Ức chế tủy xương: Đã có báo cáo về nguy cơ giảm bạch cầu trung tính, chứng không có bạch cầu hạt, thiếu máu nghiêm trọng, giảm tiểu cầu bao gồm cả tử vong khi điều trị bằng thuốc Deferglob 250.Tăng nguy cơ ngộ độc ở người cao tuổi: Dữ liệu nghiên cứu khoa học cho thấy Deferasirox có liên quan đến phản ứng nghiêm trọng và tử vong, gặp nhiều ở người cao tuổi. Vì vậy, người bệnh cao tuổi điều trị bằng thuốc Deferglob 250 cần được thường xuyên theo dõi độc tính thuốc.Các rối loạn về da: Phát ban da, hội chứng Stevens - Johnsons và hoại tử biểu bì nhiễm độc đã được báo cáo khi điều trị bằng Deferasirox. Phát ban phát triển tự phát trong hầu hết các trường hợp, có thể xem xét ngưng điều trị khi cần thiết, sau khi đã giải quyết vấn đề phát ban có thể điều trị lại với mức liều thấp hơn và tăng liều từ từ. Trường hợp nghi ngờ hội chứng Stevens - Johnson cần ngưng dùng thuốc ngay lập tức và không được sử dụng trở lại.Thuốc Deferglob 250 có chứa Lactose, vì vậy người bệnh có vấn đề về di truyền hiếm gặp về dung nạp Galactose, kém hấp thu glucose - galactose hoặc thiếu hụt Lapp lactose không nên dùng thuốc này.Đối với phụ nữ đang mang thai: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Deferglob 250 có khả năng gây tác dụng phụ trên thai nhi, vì vậy khuyến cáo không sử dụng thuốc Deferglob 250 ở phụ nữ đang mang thai.Đối với phụ nữ đang cho con bú: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Deferglob 250 bài tiết được qua sữa mẹ, vì vậy khuyến cáo không sử dụng thuốc Deferglob 250 ở phụ nữ đang cho con bú.Đối với người lái xe, vận hành máy móc: Không có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của Deferasirox trên khả năng lái xe, vận hành máy móc của người bệnh.
7. Tương tác thuốc
Antacid: Hiệu quả hấp thu của Deferasirox bị giảm bởi các chất chứa nhôm.Thuốc kháng sinh: Nồng độ trong huyết tương của Deferasirox bị giảm bởi Rifampicin.Thuốc chuyển hóa CYP3A4: Thận trọng khi sử dụng đồng thời Deferasirox và thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4.Thuốc chuyển hóa qua CYP2C8: Tránh sử dụng đồng thời Deferasirox và thuốc Repaglinid. Trong trường hợp cần thiết phải sử dụng đồng thời, theo dõi cần thận triệu chứng lâm sàng của người bệnh và nồng độ glucose máu.Thuốc chuyển hóa qua CYP1A2: Khuyến cáo không sử dụng đồng thời.Nhựa gắn muối mật: Tránh sử dụng đồng thời thuốc Deferglob 250 với nhựa gắn muối mật do khả năng làm giảm nồng độ của Deferglob.Cholestyramin: Làm giảm nồng độ của Deferasirox toàn thân.Tương tác thuốc xảy ra làm tăng nguy cơ gặp tác dụng và giảm tác dụng điều trị của thuốc Deferglob 250, vì vậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị người bệnh cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc, thực phẩm đang sử dụng trước khi dùng thuốc Deferglob 250.;;;;;Thuốc Cadicefaclor 250 có thành phần chính chứa hoạt chất Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) với hàm lượng 250mg, được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói dạng hộp gồm 1 vỉ hoặc 6 vỉ, 12 viên/ 1 vỉ hoặc dạng chai gồm 50 viên.
2. Tác dụng của thuốc Cadicefaclor 250mg
Tác dụng: Hoạt chất Cefaclor là một thuốc diệt khuẩn hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, vì vậy dưới tác dụng của áp suất thẩm thấu vi khuẩn không thể tạo được vách tế bào và sẽ bị vỡ ra. Ưu điểm nổi bật của Cefaclor là thuốc bền với các men beta-lactamase của vi khuẩn và có tác dụng mạnh trên vi khuẩn Gram âm, nhờ đó tránh được sự để kháng thuốc.Thuốc Cadicefaclor 250 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:Được chỉ định điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm: nhiễm khuẩn đường hô hấp kể cả viêm amidan và viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp tính và mạn tính kể cả viêm bàng quang và viêm bể thận, viêm xoang, viêm niệu đạo do lậu cầu, nhiễm khuẩn mô mềm và da, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới kể cả viêm phế quản, viêm phổi, cơn kịch phát của viêm phế quản mãn.Không chỉ định sử dụng thuốc Cadicefaclor 250 trên các đối tượng sau:Chống chỉ định đối với người bệnh có tiền sử quá mẫn với các kháng sinh thuộc nhóm Beta – lactam, kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc với bất cứ thành phần tá dược nào có trong thuốc Cadicefaclor.Không sử dụng cho trẻ em có độ tuổi < 1 tháng tuổi.Chống chỉ định của thuốc Cadicefaclor 250 phải được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, không vì bất cứ lý do gì mà các đối tượng chống chỉ định lại được sử dụng thuốc.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Cadicefaclor 250mg
3.1. Cách dùng thuốc Cadicefaclor 250mg. Thuốc Cadicefaclor được sản xuất dưới dạng viên nang cứng, bệnh nhân cần uống nguyên viên thuốc, và nên uống vào lúc đói.3.2. Liều dùng thuốc Cadicefaclor 250mgĐối tượng là người lớn:Liều thông thường: mỗi 8 giờ dùng 250mg.Trong viêm phế quản và viêm phổi: dùng ngày 3 lần với liều 250mg/1 lần.Trong viêm xoang: dùng ngày 3 lần với liều 250mg/1 lần, dùng kéo dài trong 10 ngày.Đối với các loại nhiễm khuẩn do các vi khuẩn khác ít nhạy cảm hơn hoặc nhiễm khuẩn trầm trọng hơn nên tăng liều dùng gấp đôi. Không nên dùng quá liều 4 gam/ ngày.Trong viêm niệu đạo cấp do lậu cầu ở cả nam và nữ: sử dụng liều duy nhất với hàm lượng là 3 gam, phối hợp chung với 1 gam Probenecid.Đối với trẻ em:Liều thông thường: Chia ra sử dụng mỗi 8 giờ với tổng liều 20mg/ kg cân nặng/ ngày.Đối với các nhiễm khuẩn trầm trọng hơn, tăng liều lên gấp đôi và chia làm nhiều lần uống. Không sử dụng vượt quá liều tối đa là 1 gam/ ngày.Trong viêm phổi và viêm phế quản: ngày dùng 3 lần với liều 20mg/ kg cân nặng/ ngày.Thuốc Cadicefaclor có thể dùng trên bệnh nhân suy thận và không cần tiến hành điều chỉnh liều dùng.
4. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Cadicefaclor 250, ngoài những tác dụng điều trị, bệnh nhân còn có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn như sau:Tác dụng phụ thường gặp như: tiêu chảy, tăng bạch cầu ưa eosin, ban đa dạng sởi.Tác dụng phụ ít gặp như: giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, tăng tế bào lympho, nổi mày đay, ngứa, viêm âm đạo, ngứa bộ phận sinh dục, bệnh nấm Candida, test coombs trực tiếp dương tính.Tác dụng phụ hiếm gặp: sốt, phản ứng phản vệ, triệu chứng giống bệnh huyết thanh (viêm hoặc đau khớp, ban đa dạng, sốt hoặc không, protein niệu, có thể kèm theo hạch to) hội chứng L. yell, hội chứng Stevens-Johnson, ban da mụn mủ toàn thân, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, viêm đại tràng màng giả, viêm gan, tăng enzym gan, vàng da ứ mật, tăng nhẹ creatinin huyết thanh hoặc ure huyết, xét nghiệm nước tiểu không bình thường, viêm thận kẽ hồi phục, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, mất ngủ, tình trạng bồn chồn, ảo giác, lú lẫn, tăng kích động, tăng trương lực, đau khớp.Các tác dụng ngoại ý có thể mất đi khi ngưng sử dụng thuốc, tuy nhiên cần khuyến cáo bệnh nhân liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp bất cứ triệu chứng không mong muốn nào để được xử lý kịp thời.
5. Tương tác thuốc
Khi sử dụng chung thuốc Cadicefaclor với Probenecid có thể làm tăng nồng độ của Cefaclor trong huyết thanh.Độc tính đối với thận có thể tăng lên khi dùng chung Cadicefaclor với các thuốc nhóm lợi niệu Furosemid và nhóm Aminoglycosid.Khi dùng chung Cadicefaclor với các thuốc kháng acid có chứa nhóm magnesium hydroxide hay aluminium hydroxide trong vòng 1 giờ có thể làm giảm sự hấp thu của Cefaclor.Thuốc Cadicefaclor có thể gây kéo dài thời gian đông máu và chảy máu, cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc chống đông máu.
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Cadicefaclor 250 mg
Đối với các đối tượng là phụ nữ đang mang thai, bà mẹ đang cho con bú, người già, trẻ em < 15 tuổi, người bệnh suy thận, suy gan hoặc có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc bao gồm Cefaclor hoặc các tá dược, đối tượng có bị hôn mê gan, nhược cơ, loét dạ dày cần phải thận trọng là lưu ý trước khi có chỉ định sử dụng thuốc Cadicefaclor 250.Người bệnh có tiền sử bệnh trên đường tiêu hóa đặc biệt là viêm đại tràng, sử dụng Cadicefaclor trong dài ngày có thể gây nên viêm đại tràng giả mạc.Khuyến cáo người lái xe và vận hành máy móc cần phải lưu ý đến nguy cơ ảo giác, chóng mặt, và ngủ gà khi dùng thuốc.
7. Bảo quản thuốc Cadicefaclor 250 mg
Bảo quản thuốc Cadicefaclor 250 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nhiệt độ bảo quản thích hợp từ 25 đến dưới 30o. C. Để xa tầm với trẻ em và vật nuôi trong nhà. |
question_63461 | Công dụng thuốc Sucrahasan | doc_63461 | Sucrahasan là thuốc thuộc nhóm kháng acid, chống trào ngược và loét được sử dụng để điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản hoặc viêm dạ dày mạn tính. Hiểu rõ tác dụng cũng như tuân thủ đúng chỉ định và liều dùng Sucrahasan sẽ giúp người bệnh nâng cao hiệu quả điều trị, phòng tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Sucrahasan có thành phần chính là Sucralfate 1g, được bào chế dưới dạng bột, đóng gói hộp 30 gói.Sucralfate là hoạt chất có tác dụng liền sẹo ổ loét dạ dày tá tràng bằng cơ chế tạo phức hợp với các chất như Albumin và Fibrinogen của dịch rỉ làm kết dính ổ loét, từ đó tạo thành hàng rào ngăn cản tác dụng của Pepsin, muối mật, đặc biệt là acid dạ dày.Sucralfate còn có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tăng sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy dạ dày thông qua cơ chế ức chế hoạt động của pepsin gắn với muối mật.Phần lớn thuốc Sucrahasan sau khi uống vào sẽ được đào thải ra phân, chỉ một lượng rất nhỏ Sucralfate trong thuốc được hấp thụ bởi đường tiêu hoá và thải trừ qua đường thận. Tuy nhiên, có một tỷ lệ đáng kể nhôm và Disacarid trong thuốc Sucrahasan được hấp thụ vào cơ thể sau khi uống liều Sucrahasan 1g.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Sucrahasan
Thuốc Sucrahasan được chỉ định trong các trường hợp:Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD);Loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày mạn tính, những ổ loét lành tính;Phòng ngừa loét do stress, tái phát loét tá tràng sau khi đã được điều trị ổn.Thuốc Sucrahasan không được sử dụng trong những trường hợp:Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với Sucralfate hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Sucrahasan
Cách sử dụng:Thuốc Sucrahasan được dùng dưới dạng bột pha thành hỗn dịch đường uống cho bệnh nhân từ 4 tuổi trở lên. Bệnh nhân pha 1 gói Sucrahasan 1g với nửa ly nước thành hỗn dịch đồng nhất và uống hết một lần. Thuốc được sử dụng vào trước khi ăn và ngủ.Liều dùng cho từng trường hợp cụ thể:Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản: 1g/ x 4 lần/ ngày trong 4 – 8 tuần. Không dùng quá 12 tháng.Loét dạ dày – tá tràng:Liều thông thường: 1g/ lần x 4 lần/ ngày hoặc 2g/ lần x 2 lần/ ngày trong 4 – 8 tuần đến khi nội soi hoặc hình ảnh X-quang cho thấy vết loét đã lành hẳn. Có thể kéo dài thời gian điều trị thêm tối đa 2 tuần nếu cần thiết;Sucrahasan thường được kết hợp với thuốc ức chế histamin H2 hay ức chế bơm Proton và các kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị.Phòng ngừa tái phát loét dạ dày – tá tràng: 1g/ lần x 2 lần/ ngày trong tối đa 6 tháng. Nên phối hợp với kháng sinh để loại trừ nguyên nhân tái phát do vi khuẩn Helicobacter pylori.Liều dùng cho trẻ em trên 4 tuổi: 40 – 80 mg/ kg cân nặng/ ngày chia thành 4 lần uống, sử dụng thuốc Sucrahasan trước ăn 1 giờ và trước khi ngủ.Một số tác dụng phụ không mong muốn bệnh nhân có thể gặp khi sử dụng thuốc Sucrahasan:Thường gặp: Táo bón;Ít gặp: Buồn nôn, đầy hơi, khô miệng, khó tiêu, đau đầu, buồn ngủ, đau lưng;Ít gặp: Nổi mề đay, ngứa, co thắt thanh quản, viêm mũi, chóng mặt, mất ngủ.Khi gặp các tác dụng không mong muốn trong thời gian điều trị Sucrahasan, bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ để được tư vấn xử trí phù hợp.Trong trường hợp quên thuốc, bệnh nhân không uống bù liều thuốc đã quên. Hiện nay chưa có các báo cáo lâm sàng về triệu chứng quá liều khi sử dụng thuốc Sucrahasan được ghi nhận.
4. Tương tác của thuốc Sucrahasan
Thuốc Sucrahasan có thể tương tác nếu dùng đồng thời với những thuốc và chất sau:Thuốc Antacid: Làm giảm sự bám của Sucralfate trên niêm mạc dạ dày. Nếu cùng sử dụng, nên uống cách nhau khoảng 1⁄2 giờ;Cimetidin, Ranitidin, các kháng sinh nhóm Quinolon như Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, các thuốc tim mạch như Digoxin, Warfarin, kháng sinh Tetracyclin: Sử dụng cùng Sucrahasan sẽ gây giảm sự hấp thu. Khi phải sử dụng Sucralfate và các thuốc trên, cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ để giảm ảnh hưởng tương tác.;Sucralfate gắn kết với protein trong thức ăn hoặc trong một số thuốc khác nên những bệnh nhân phải nuôi ăn bằng ống thông dạ dày nên dùng Sucrahasan riêng biệt với thức ăn và các thuốc khác.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Sucrahasan
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận vì Sucrahasan có một lượng nhỏ nhôm có thể được hấp thu, đặc biệt khi đang sử dụng cùng lúc với các thuốc chứa nhôm khác;Không chống chỉ định nhưng hạn chế sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ đang cho con bú;Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì thuốc Sucrahasan có thể gây mệt mỏi, giảm tỉnh táo, hoa mắt, chóng mặt;Không sử dụng rượu bia, chất kích thích trong thời gian điều trị thuốc Sucrahasan;Không sử dụng Sucrahasan nếu thấy thuốc có hiện tượng mốc, đổi màu, chảy nước, quá hạn sử dụng.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Sucrahasan, người bệnh cần đọc kĩ hướng dẫn, tham khảo ý kiến của bác sĩ để nắm rõ công dụng, liều dùng và những lưu ý trước khi sử dụng thuốc. | doc_42503;;;;;doc_38684;;;;;doc_48463;;;;;doc_50612;;;;;doc_5159 | Thuốc Sucrafar có công dụng trong điều trị các bệnh viêm, loét dạ dày - tá tràng. Tìm hiểu một số thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng Silvasten sẽ giúp người bệnh dùng thuốc an toàn và hiệu quả.
Sucrafar thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa, được bào chế dưới dạng viên nhai, quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.Thành phần Sucralfat 500mg trong Sucrafar là thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày chứa nhôm. Sucralfate có công dụng chính là làm liền sẹo ổ loét thông qua cơ chế bảo vệ tế bào. Từ đó, Sucralfate tạo một phức hợp với các chất như albumin và fribinogen của dịch rỉ kết dính với ổ loét, làm thành hàng rào ngăn cản tác dụng của axit, pepsin cũng như muối mật (Sucralfate cũng gắn trên niêm mạc bình thường của dạ dày - tá tràng nhưng nồng độ sẽ ít hơn nhiều so với vị trí của vết loét). Ngoài ra, Sucralfate còn có công dụng ức chế hoạt động của pepsin, gắn với muối mật, từ đó làm tăng sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy dạ dày.Sucralfate có diện tích bề mặt bao phủ nhiều hơn gấp đôi so với bột Sucralfate nên sự bám dính vào niêm mạc rất bền chắc. Với liều 2g/ ngày Sucralfate cho thấy có hiệu quả tương đương 4g/ ngày so với các dạng Sucralfate khác.
2. Chỉ định dùng thuốc Sucrafar
Thuốc Sucrafar có công dụng trong điều trị các tình trạng sau:Loét dạ dày – tá tràng;Viêm dạ dày mãn tính;Loét dạ dày lành tính.Phòng ngừa tái phát bệnh loét tá tràng và loét do stress.Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản.
3. Liều lượng - Cách dùng thuốc Sucrafar
Liều lượng và thời gian dùng thuốc Sucrafar sẽ do bác sĩ điều trị quyết định. Bởi tác dụng bảo vệ tại chỗ của Sucralfat chỉ đạt được khi người bệnh sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.Liều thuốc Sucrafar tham khảo như sau:Điều trị loét dạ dày – tá tràng:Liều Sucrafar thông thường: Sử dụng 1g x 4 lần/ ngày, uống trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ; hoặc sử dụng liều Sucrafar 2g x 2 lần/ ngày, uống trước bữa ăn sáng và trước khi đi ngủ.Mỗi đợt điều trị thường kéo dài từ 4 – 8 tuần tùy theo mức độ của bệnh cho đến khi kết quả nội soi hay chụp X - quang cho thấy vết loét lành hẳn. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết thì đợt điều trị có thể kéo dài hơn nhưng không quá 2 tuần.Sucrafar thường cho hiệu quả hơn khi phối hợp với thuốc ức chế histamin H2 hay ức chế bơm proton và các kháng sinh.Phòng ngừa tái phát loét dạ dày – tá tràng:Liều Sucrafar thông thường là 1g x 2 lần/ ngày.Thời gian điều trị với Sucrafar không kéo dài quá 6 tháng.Nên phối hợp Sucrafar với thuốc kháng sinh để loại trừ yếu tố gây tái phát là vi khuẩn Helicobacter pylori.Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản:Liều Sucrafar thông thường là 1g x 4 lần/ ngày, uống trước mỗi bữa ăn chính và trước lúc đi ngủ.Trẻ em trên 4 tuổi: Sử dụng liều Sucrafar 40 – 80mg/ kg cân nặng/ ngày chia làm 4 lần. Nên uống thuốc 1 giờ trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.Cách dùng thuốc Sucrafar:Uống thuốc Sucrafar khi dạ dày trống, khoảng 1 giờ trước khi ăn.Lưu ý: Liều thuốc Sucrafar trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều Sucrafar cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều Sucrafar phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ.
4. Chống chỉ định dùng thuốc Sucrafar
Không dùng Sucrafar trong trường hợp người bệnh quá mẫn với Sucralfat hay với bất cứ thành phần nào của thuốc.Chống chỉ định là tuyệt đối. Điều này có nghĩa là không vì bất cứ lý do gì mà có thể dùng thuốc. Sucrafar trong trường hợp bị chống chỉ định. Mọi quyết định về liều lượng và cách dùng thuốc Sucrafar cần phải tuân theo chỉ định từ bác sĩ.
5. Tương tác với các thuốc khác
Không dùng đồng thời với thuốc Antacid vì có thể ảnh hưởng đến sự bám dính của Sucralfat trên niêm mạc. Nên uống Antacid cách Sucralfat khoảng nửa giờ.Sucralfat có thể làm giảm sự hấp thu của một số loại thuốc sau khi sử dụng đồng thời:Cimetidin;Ranitidin;Ciprofloxacin;Norfloxacin;Ofloxacin;Digoxin;Warfarin;Phenytoin;Theophylin;Tetracyclin. Sucralfat có thể gắn kết với protein trong thức ăn hay một số loại thuốc khác. Do đó, những người bệnh được nuôi dưỡng bằng ống thông dạ dày nên sử dụng Sucralfat một cách riêng biệt với thức ăn và các thuốc khác.Để tránh xảy ra các tương tác không mong muốn khi sử dụng Sucrafar, người bệnh hãy thông báo với bác sĩ/ dược sĩ tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin và thảo dược... đang dùng để được kê đơn phù hợp.
6. Tác dụng phụ của thuốc Sucrafar
Tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc Sucrafar là chứng táo bón. Các triệu chứng ít gặp khác bao gồm:Rối loạn hệ tiêu hóa như buồn nôn và nôn, đầy hơi, khó tiêu, khô miệng;Các vấn đề về thần kinh như: Hoa mắt chóng mặt, đau nhức đầu, đau lưng, mất ngủ hoặc buồn ngủ...Hiếm khi thuốc Sucrafar gây ra các phản ứng quá mẫn như nổi mề đay, ngứa, phù, viêm mũi hay co thắt thanh quản...
7. Thận trọng khi dùng thuốc Sucrafar
Một lượng nhỏ nhôm trong thuốc Sucrafar có thể được hấp thu qua đường tiêu hóa và thải trừ qua thận. Do đó, nguy cơ tích lũy nhôm xảy ra ở người bị suy thận nặng hay đang phải sử dụng đồng thời với các thuốc chứa nhôm khác.Thận trọng dùng thuốc Sucrafar ở trẻ em dưới 4 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Sucrafar. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh không tự ý mua thuốc Sucrafar về nhà điều trị khi chưa có chỉ định và đơn kê của bác sĩ/ dược sĩ.;;;;;Thuốc Sucrapi được bào chế dưới dạng dung dịch, được chỉ định sử dụng phổ biến trong điều trị viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày tá tràng, loét dạ dày lành tính. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể sử dụng thuốc trong kiểm soát một số bệnh lý liên quan khác theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Sucrapi có chứa thành phần chính là hoạt chất Sucralfate, đây vốn là là một muối nhôm của sulfated disaccharide có tác dụng làm liền sẹo ổ loét (với cơ chế bảo vệ tế bào hiệu quả).Khi đưa vào cơ thể, Sucrapi sẽ tạo thành một phức với các chất như albumin và fibrinogen của dịch rỉ để kết dính với ổ loét. Điều này sẽ tạo thành một hàng rào ngăn cản tác dụng của dịch dạ dày, pepsin và muối mật. Bên cạnh đó, thuốc Sucrapi còn kích thích sự tăng sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy dạ dày.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Sucrapi
Với tác dụng trên, thuốc Sucrapi được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:Bệnh nhân bị loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày mãn tính hoặc viêm loét lành tính.Sử dụng trong phòng ngừa tái phát loét tá tràng, loét do stress.Hỗ trợ điều trị bệnh nhân mắc chứng trào ngược dạ dày thực quản.Ngoài thông tin chỉ định, bệnh nhân cần lưu ý Sucrapi chống chỉ định trong những trường hợp sau:Người có tiền sử quá mẫn với Sucralfat hay với bất cứ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân từng bị bệnh suyễn, nổi mày đay hoặc dị ứng với aspirin, người suy giảm chức năng gan nặng.
3. Liều dùng và cách dùng thuốc Sucrapi
2.1. Liều dùng thuốc Sucrapi. Liều dùng Sucrapi cho bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng. Liều dùng thông thường 1g x 4 lần/ ngày, sử dụng thuốc để uống trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ là tốt nhất. Có thể tham khảo liều dùng 2 g x 2 lần/ ngày, uống trước bữa ăn sáng và trước khi đi ngủ.Thông thường, mỗi đợt điều trị thường kéo dài từ 4 – 8 tuần tùy theo mức độ loét cho đến khi khỏi bệnh. Trong trường hợp cần thiết, một đợt điều trị có thể kéo dài hơn nhưng không nên dùng quá 2 tuần.Có thể kết hợp Sucrapi với các loại thuốc ức chế histamin H2 hay ức chế bơm proton và các kháng sinh.Sử dụng trong phòng ngừa tái phát loét dạ dày – tá tràng. Liều thông thường là 1g x 2 lần/ ngày và một đợt điều trị không kéo dài quá 6 tháng.Nên phối hợp Sucrapi với kháng sinh để loại trừ yếu tố gây tái phát là vi khuẩn Helicobacter pylori.Liều dùng Sucrapi cho bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản. Với người lớn, sử dụng liều thông thường là 1g x 4 lần/ ngày uống trước mỗi bữa ăn chính và trước khi đi ngủ.Trẻ em trên 4 tuổi dùng với liều 40 – 80 mg/ kg cân nặng/ ngày chia làm 4 lần (Tốt nhất hãy uống thuốc ở thời điểm 1 giờ trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ).3.1. Cách dùng thuốc Sucrapi. Liều lượng và thời gian dùng thuốc do bác sĩ điều trị quyết định, tuy nhiên bạn cần lưu ý nên uống thuốc khi dạ dày trống ( khoảng nửa giờ hay 1 giờ trước khi ăn).
4. Tác dụng phụ thuốc Sucrapi
Tác dụng phụ phổ biến: Táo bón, buồn nôn, đầy hơi, khó tiêu, khô miệng.Tác dụng phụ hiếm gặp: Xuất hiện các triệu chứng về thần kinh như hoa mắt, nhức đầu, chóng mặt, đau lưng, mất ngủ, buồn ngủ...Tác dụng phụ cực hiếm gặp: Nổi mề đay, ngứa, phù, viêm mũi, co thắt thanh quản...
5. Tương tác thuốc
Dùng Sucrapi cùng lúc với thuốc chứa antacid có thể ảnh hưởng đến sự bám của Sucralfat trên niêm mạc. Do đó người bệnh nên uống cách xa nhau khoảng 1⁄2 giờ.Sucrapi có thể làm giảm sự hấp thu của một số thuốc như Cimetidin, Ranitidin, Ofloxacin, Digoxin, Warfarin, Phenytoin, Theophylin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Tetracyclin... Do đó người bệnh nên uống cách xa nhau khoảng 2 giờ.Sucrapi có thể gắn kết với protein trong thức ăn hay trong một số thuốc khác, do đó nếu người bệnh ăn bằng ống thông dạ dày nên dùng thuốc này một cách riêng biệt.
6. Thận trọng khi sử dụng Sucrapi
Một lượng nhỏ nhôm trong thuốc Sucrapi có thể được hấp thu qua đường tiêu hóa và sẽ được thải trừ qua thận. Bởi vậy, cần cẩn trọng với nguy cơ tích lũy nhôm xảy ra ở người bị suy thận nặng hoặc những người sử dụng Sucrapi đồng thời với các thuốc chứa nhôm khác.Thận trọng khi dùng thuốc Sucrapi với bệnh nhân có tiền sử viêm loét đường tiêu hóa, phụ nữ mang thai, người suy giảm chức năng tim mạch, cao huyết áp, hen suyễn.Trong quá trình điều trị bằng Sucrapi, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định, không tự ý tăng hay giảm lượng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi quyết định ngừng điều trị bằng thuốc.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Sucrapi, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Sucrapi là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.;;;;;Sucralfate liên kết với các chất trên bề mặt để tạo thành hàng rào bảo vệ ổ loét khỏi các tác nhân khiến bệnh trầm trọng hơn. Hoạt chất này có trong thuốc Facrasu và được chỉ định chủ yếu trong điều trị loét dạ dày tá tràng.
Sản phẩm Facrasu được chỉ định trong những trường hợp sau:Điều trị duy trì cho các trường hợp loét tá tràng khi các ổ loét cấp tính đã được chữa lành và các thuốc điều trị khác duy trì ở liều thấp;Facrasu sử dụng trong hỗ trợ điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày mạn tính hoặc loét lành tính;Phòng tái phát loét tá tràng hoặc phòng loét do stress;Facrasu còn được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.Tuy nhiên, không sử dụng thuốc Facrasu cho những bệnh nhân mẫn cảm với Sucralfate hay bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
3. Liều dùng của thuốc Facrasu
Sucralfat không nên dùng cùng lúc với thức ăn, do đó bệnh nhân phải uống thuốc Facrasu khi bụng đói.Liều dùng của thuốc Facrasu được khuyến cáo như sau:Loét tá tràng: Mỗi lần uống 2 viên Facrasu, 2 lần/ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ. Thời gian điều trị các ổ loét nhỏ của Facrasu là 4 tuần, có thể kéo dài đến 8 tuần nếu ổ loét có kích thước lớn;Loét dạ dày lành tính: 1 viên Facrasu x 4 lần uống mỗi ngày. Bệnh nhân cần duy trì điều trị bằng Facrasu cho đến khi các vết loét lành hẳn (kiểm tra bằng nội soi), thời gian thường kéo dài khoảng 6 - 8 tuần. Bên cạnh đó, người bệnh cần được điều trị để loại trừ vi khuẩn Helicobacter pylori bằng kháng sinh Metronidazol kết hợp Amoxicillin, Facrasu và một thuốc chống tiết acid như thuốc ức chế H2 histamin hoặc ức chế bơm proton;Phòng tái phát loét tá tràng: 1 viên Facrasu x 2 lần uống mỗi ngày, tuy nhiên thời gian điều trị không được kéo dài quá 6 tháng. Loét tá tràng tái phát nguyên nhân phần lớn là do vi khuẩn Helicobacter pylori, do đó để loại trừ nguyên nhân này bệnh nhân được chỉ định một đợt điều trị mới bằng Sucralfate phối hợp với kháng sinh;Điều trị trào ngược dạ dày thực quản: 1 viên Facrasu x 4 lần uống mỗi ngày vào thời điểm 1 giờ trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Facrasu
Tác dụng ngoại ý phổ biến nhất khi sử dụng Facrasu là chứng táo bón, ít gặp hơn là các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác như buồn nôn, đầy hơi, ăn uống khó tiêu hoặc khô miệng. Ngoài ra, người bệnh sử dụng Facrasu còn có thể mắc phải một số tác dụng phụ khác như hoa mắt, đau đầu, chóng mặt hoặc đau lưng, mất ngủ hoặc buồn ngủ...Người bệnh sử dụng Facrasu hiếm khi gặp các phản ứng quá mẫn như nổi mày đay, ngứa da, phù toàn thân, viêm mũi, co thắt thanh quản...
5. Tương tác thuốc của Facrasu
Không sử dụng cùng lúc các thuốc Antacid với Facrasu vì Antacid có thể ảnh hưởng đến khả năng bám dính niêm mạc dạ dày của Sucralfate. Tốt nhất là nên uống 2 loại thuốc trên cách xa nhau khoảng 30 phút.Sucralfate có thể làm giảm sự hấp thu của một số thuốc như Cimetidin, Ranitidin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Digoxin, Warfarin, Phenytoin, Theophylin, Tetracyclin... Do đó, nên uống Facrasu cách xa các thuốc trên khoảng 2 giờ.Sucralfate có thể gắn kết với protein trong thức ăn hoặc trong một số chế phẩm khác. Do đó, những bệnh nhân được nuôi dưỡng bằng ống thông dạ dày nên dùng thuốc Facrasu một cách riêng biệt với thức ăn và các loại thuốc khác.
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Facrasu;;;;;Shuraten là thuốc thuộc nhóm thuốc trị đau xương khớp, thuốc được dùng điều trị đường uống dài hạn, thuốc đặc biệt hiệu quả đối với các bệnh thoái hóa khớp (viêm xương khớp và các bệnh có liên quan).
2. Tác dụng của thuốc Shuraten
Diacerhein là hoạt chất chống viêm xương khớp có tác dụng chống viêm, thường dùng để điều trị các bệnh thoái hóa khớp (viêm xương khớp và các bệnh có liên quan), hoạt chất này được dung nạp tốt ở dạ dày vì thuốc không có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin.Diacerein hiện đang là thuốc duy nhất trong số các thuốc điều trị tình trạng viêm xương khớp có khả năng ảnh hưởng đến sự đồng hóa và dị hóa của tế bào sụn và làm giảm các yếu tố tiền viêm. Ngoài ra, Diacerein còn cho thấy tác dụng ức chế sự thực bào và sự di chuyển của đại thực bào. Các nghiên cứu ở một số mô hình viêm xương khớp ở động vật cho thấy hoạt chất này làm giảm hằng định sự thoái hóa sụn so với nhóm bệnh nhân không được điều trị bằng Diacerein.Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy có tác dụng giảm đau đáng kể và cải thiện chức năng khớp so với dùng giả dược (placebo) sau 1 tháng điều trị với Diacerein. Các nghiên cứu khác cho thấy tác dụng có lợi của việc điều trị Diacerein này còn kéo dài ít nhất 2 tháng sau khi bệnh nhân đã ngưng điều trị. Một nghiên cứu mù đôi ngẫu nhiên giữa nhóm giả dược và nhóm kiểm soát, được tiến hành ở nhiều trung tâm trong 3 năm, trên 507 bệnh nhân bị viêm xương khớp háng đã cho thấy Diacerein có khả năng làm chậm đáng kể sự thoái hóa sụn.
3. Chỉ định - chống chỉ định của thuốc Shuraten
Thuốc Shuraten đường uống được chỉ định để điều trị dài hạn và đặc hiệu đối với các lý bệnh thoái hóa khớp (viêm xương khớp và các bệnh có liên quan).Không được dùng thuốc Shuraten cho những bệnh nhân đã biết về tình trạng quá mẫn cảm với thuốc/các tá dược của thuốc Shuraten, hoặc chống chỉ định sử dụng thuốc Shuraten cho những người có tiền sử quá mẫn cảm với các dẫn xuất của anthraquinone.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc Shuraten
Liều lượng thường dùng của thuốc Shuraten là 1 viên nang/lần, uống 2 lần/ngày. Tuy nhiên, vì thuốc Shuraten có thể làm tăng nhanh thời gian thức ăn qua ruột trong 2 tuần điều trị đầu tiên, vì vậy hầu hết bệnh nhân nên bắt đầu điều trị với liều 1 viên nang Shuraten/ngày, uống thuốc Shuraten vào bữa ăn tối trong 2 tuần điều trị đầu tiên. Sau khi bệnh nhân đã quen với thuốc Shuraten, nên tăng liều lên 2 viên nang Shuraten/ngày. Bác sĩ là người sẽ quyết định thời gian điều trị với thuốc Shuraten để đem lại hiệu quả.Do Diacerein không có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, vì vậy thuốc Shuraten không gây hại cho dạ dày và có thể được kê đơn an toàn với một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Cụ thể hơn do tác động khởi đầu của thuốc Shuraten chậm (bắt đầu xuất hiện sau 2 - 4 tuần điều trị) và khả năng dung nạp rất tốt qua đường tiêu hóa nên thuốc Shuraten có thể kết hợp với một thuốc kháng viêm không steroid hoặc thuốc giảm đau trong 2 - 4 tuần điều trị đầu tiên.
5. Thận trọng khi sử dụng thuốc Shuraten
Thận trọng khi sử dụng thuốc Shuraten trong những trường hợp sau đây:Bệnh nhân nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Shuraten, nếu cần thêm thông tin, bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ;Thuốc Shuraten này chỉ dùng theo đơn của thầy thuốc, không được tự ý điều trị mà không theo hướng dẫn y khoa;Tình trạng suy thận có thể làm thay đổi dược động học của hoạt chất Diacerein, do đó nên giảm liều thuốc Shuraten trong những trường hợp suy thận (độ thanh thải creatinin <30ml/phút);Không nên dùng đồng thời thuốc nhuận trường với thuốc Shuraten;Không nên kê đơn thuốc Shuraten cho trẻ em dưới 15 tuổi, vì hiện nay chưa có các nghiên cứu lâm sàng của thuốc Shuraten ở nhóm tuổi này.
6. Tương tác của thuốc Shuraten
Nên tránh dùng đồng thời thuốc Shuraten với các thuốc chứa muối, oxide hoặc hydroxide nhôm, calci, magie... vì chúng có thể làm giảm hấp thu Diacerein. Có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (hơn 2 giờ) sau khi uống thuốc Shuraten.
7. Thận trọng khi sử dụng thuốc Shuraten
Thận trọng khi sử dụng thuốc Shuraten trong những trường hợp sau đây:Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng thuốc Shuraten, vì có báo cáo cho thấy những lượng nhỏ các dẫn xuất của thuốc Diacerein có khả năng đi vào sữa mẹ;Tác dụng khi lái xe và sử dụng máy móc: thuốc Shuraten không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc của bệnh nhân sử dụng thuốc;Quá liều: Dùng liều cao Diacerein do uống nhầm hoặc do cố ý có thể gây tình trạng tiêu chảy, lúc này bệnh nhân cần báo cho bác sĩ để có hướng điều trị triệu chứng.
8. Tác dụng không mong muốn của thuốc Shuraten
Tác dụng không mong muốn của thuốc Shuraten có thể xảy ra trong quá trình sử dụng như sau:Thuốc Shuraten làm tăng nhanh thời gian thức ăn đi qua ruột, đau bụng là tác dụng phụ thường gặp nhất trong khi điều trị với thuốc Shuraten. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài ngày điều trị thuốc Shuraten đầu tiên và trong hầu hết trường hợp, những triệu chứng này sẽ tự giảm đi khi bệnh nhân tiếp tục điều trị;Dùng thuốc Shuraten đôi khi có thể làm cho nước tiểu có màu vàng sậm hơn., đây là dấu hiệu điển hình của loại hợp chất có trong thuốc Shuraten và không có ý nghĩa về lâm sàng.Thông báo cho bác sĩ bất kỳ những tác dụng không mong muốn nào gặp phải khi bệnh nhân sử dụng thuốc Shuraten.Thuốc Shuraten là thuốc thuộc nhóm thuốc trị đau xương khớp, thuốc được dùng điều trị đường uống dài hạn, thuốc đặc biệt hiệu quả đối với các bệnh thoái hóa khớp. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý mua thuốc sử dụng tại nhà.;;;;;Thuốc Sucracid Suspension có thành phần chính là Sucralfat được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống. Thuốc được chỉ định điều trị loét dạ dày tá tràng.Cùng nắm rõ công dụng của thuốc Sucracid Suspension và những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc trong bài viết dưới đây.
Thuốc Sucracid Suspension có thành phần chính là Sucralfat 1000g cùng các tá dược khác (povidon K-30, viscarin carrageenan GP 209, kali sorbat, dung dịch sorbitol 70%, aspartam, chất tạo mùi vị kem, vanila, nước tinh khiết).Thuốc Sucracid Suspension được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, hộp 1 chai chứa 120ml và hạn dùng thuốc là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
2. Công dụng của thuốc Sucracid Suspension
Thuốc Sucracid Suspension được chỉ định sử dụng điều trị những trường hợp:Loét dạ dày tá tràng, loét lành tính, viêm dạ dày mạn tính,Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản. Phòng ngừa tái phát loét tá tràng, phòng ngừa loét do stress
3. Liều dùng của thuốc Sucracid Suspension
3.1. Liều dùng. Cách dùng: Sucracid Suspension được khuyến cáo không nên dùng cùng thức ăn và phải dùng theo đường uống vào lúc đói. Cần lắc đều chai trước khi sử dụng. Người bệnh cần sử dụng đúng theo chỉ dẫn về cách dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả cao nhất.Liều dùng:Loét tá tràng: Liều thông thường là 2g/lần (tương đương 10ml hỗn dịch Sucracid). Uống thuốc 2 lần một ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.Đối với vết loét nhỏ: điều trị trong 4 tuầnĐối với vết loét lớn: điều trị trong 8 tuần. Loét dạ dày lành tính: Liều dùng đối với người lớn là 1g/lần (tương đương 5ml hỗn dịch Sucracid). Ngày uống thuốc 4 lần. Điều trị tiếp tục đến khi vết loét lành hắn (thông qua kiểm tra bằng nội soi). Thời gian cần phải điều trị thường là 6 – 8 tuần. Người bệnh cũng cần được điều trị để loại trừ vi khuẩn Helicobacter pylori tối thiểu bằng amoxicilin và metronidazol, phối hợp cùng với sucralfat và ức chế bơm proton hay thuốc ức chế histamin H2Phòng tái phát loét tá tràng: Liều dùng là 1g/lần (tương đương 5ml hỗn dịch Sucracid). Ngày uống thuốc 2 lần. Thời gian điều trị không được kéo dài quá 6 tháng. Loét tá tràng tái phát thường do vi khuẩn Helicobacter pylori, vì vậy để loại trừ vi khuẩn này thì cần phải có đợt điều trị mới bằng sucralfat phối hợp với kháng sinh.Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản: Liều dùng là 1g/lần (tương đương 5ml hỗn dịch Sucracid). Uống thuốc 4 lần một ngày, trước mỗi bữa ăn và khi đi ngủ 1 tiếng.3.2. Xử trí khi quên liều, quá liều. Quá liều. Một số nghiên cứu độc tính cấp tính đường uống khi cho động vật sử dụng liều lên đến 12g/kg trọng lượng cơ thể và không có liều gây tử vong. Vì vậy, các rủi ro liên quan đến quá liều đều ở mức độ rất thấp. Bên cạnh đó, người nhà cũng nên mang theo các loại thuốc người bệnh đã và đang sử dụng hoặc sổ khám bệnh để bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán và điều trị kịp thời.Quên liều. Trong quá trình sử dụng Sucracid Suspension, người bệnh cần tuân thủ liệu trình điều trị của bác sĩ, tránh xảy ra tình trạng quên liều làm giảm hiệu quả điều trị. Nếu trường hợp quên liều thuốc Sucracid Suspension, hãy sử dụng liều quên khi nhớ ra vào lúc sớm nhất. Nhưng nếu thời gian đã quá gần liều tiếp người bệnh hãy bỏ qua liều thuốc đã quên và uống liều tiếp theo đúng như kế hoạch. Người bệnh không nên sử dụng gấp đôi liều thuốc Sucracid Suspension, vì có thể gây ra tình trạng quá liều thuốc. Để khắc phục tình trạng quên liều, người bệnh có thể đặt chuông báo thức hoặc nhờ người thân nhắc nhở.
4. Tác dụng phụ của thuốc Sucracid Suspension
Trong quá trình sử dụng thuốc Sucracid Suspension có thể gặp một số tác dụng phụ cụ thể như sau:Thường gặp: Táo bónÍt gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đầy bụng, đầy hơi, khô miệng, ngứa da, da nổi ban đỏ, Hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, đau đầu,...Hiếm gặp: Mày đay, phù Quincke, khó thở, viêm mũi, có thanh quản, mặt phù to, dị vật dạ dày.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Sucracid Suspension
5.1. Chống chỉ định. Không dùng Sucracid Suspension đối với các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc5.2. Thận trọng khi sử dụng. Trong quá trình sử dụng thuốc Sucracid Suspension, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau đây:Đối với phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu về di truyền học thai nhi trên đối tượng chuột cống, chuột nhắt và thỏ khi sử dụng liều gấp 500 lần đều cho thấy những tác động có hại đối với bào thai. Vì vậy, để an toàn nhất, không nên sử dụng thuốc Sucracid Suspension cho phụ nữ trong thai kỳ trừ những trường hợp thực sự cần thiết.Đối với phụ nữ đang cho con bú: Chưa có nghiên cứu nào chỉ ra sucralfat có bài tiết vào sữa hay không. Tuy nhiên, cần chú ý thận trọng sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.Đối với người suy thận: Nên thận trọng khi dùng thuốc do nguy cơ gây tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh, nhất là khi dùng thuốc dài ngày. Không nên dùng thuốc đối với trường hợp suy thận nặng.
6. Tương tác thuốc Sucracid Suspension
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng tới hiệu quả trị liệu hoặc làm gia tăng các tác dụng phụ của một hoặc một vài loại thuốc. Tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng thuốc Sucracid Suspension là làm giảm sinh khả dụng của một số thuốc như phenytoin, tetracycline, digoxin, cimetidine, thuốc kháng acid. Do đó, nên dùng các thuốc này cách Sucracid Suspension 2 tiếng.Trong quá trình sử dụng thuốc Sucracid Suspension, người bệnh cần chú ý làm đúng theo những chỉ dẫn của bác sĩ, đọc kỹ các lưu ý trước khi dùng để có thể mang lại hiệu quả điều trị cao nhất, hạn chế tác dụng phụ có thể xảy ra. |
question_63462 | Ung thư vú di căn hạch | doc_63462 | Ở giai đoạn muộn, các bệnh lý ung thư nói chung và ung thư vú nói riêng đều phát triển nhanh, xâm lấn và di căn tới các mô xa hơn trong cơ thể. Ung thư vú di hạch là một cơ quan mà khối u xâm lấn đầu tiên, thường xuất hiện ngay từ giai đoạn sớm.
1. Đối tượng nguy cơ cao mắc ung thư vú
Không phải chị em nào cũng có khả năng mác ung thư vú. Theo các chuyên gia y tế, nguy cơ mắc ung thư vú tăng cao ở những người thuộc nhóm dưới đây:
Ung thư vú có thể gặp ở nhiều chị em phụ nữ trên 30 tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc sử dụng hormone trong thời gian dài
Ung thư vú khi không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ tiến triển nặng hơn và xâm lấn sang nhiều vị trí khác trong cơ thể. Một trong những cơ quan ung thư vú có thể di căn sớm nhất là các hạch bạch huyết.
Tham khảo:
2. Ung thư vú di căn hạch
Các hạch bạch huyết là những khối nhỏ các tế bào miễn dịch hoạt động với chức năng như một bộ lọc cho các hệ thống bạch huyết. Hệ thống này chạy khắp cơ thể và mang các chất lỏng, tế bào.
Các hạch nách bên trong ngực và gần xương đòn là các nơi đầu tiên tế bào ung thư có thể di căn tới. Đây là giai đoạn các tế bào ung thư bắt đầu phát triển nhanh về số lượng và kích thước. Nếu ung thư lan ra bên ngoài những tuyến nhỏ này sang những bộ phận khác của cơ thể, người ta gọi là di căn xa.
Thông thường khi chẩn đoán ung thư vú, bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết gần nơi xuất hiện khối u xem mức độ ảnh hưởng thế nào. Nếu ung thư vú di căn hạch, người bệnh sẽ thấy:
Ung thư vú di căn hạch là tình trạng bệnh rất hay gặp ngay từ giai đoạn sớm
Ung thư vú di căn hạch cũng có thể xuất hiện từ sớm, khi các tế bào ung thư bắt đầu phát triển.
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào ung thư vú di căn hạch cổ sẽ tiếp tục xâm lấn vào máu và di căn tới các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương… rất nguy hiểm.
Nếu để lâu ung thư vú di căn hạch có thể phát triển phức tạp, khó kiểm soát và ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe. Vì thế chị em cần thường xuyên kiểm tra vú nhằm phát hiện sớm những bất thường, phát hiện hạch ở nách hoặc các vị trí quanh vú… Khi có dấu hiệu bệnh cần đi khám và điều trị ngay.
4. Cách điều trị ung thư vú di căn hạch
Ung thư vú di căn hạch thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của bệnh và phương pháp điều trị chính ở giai đoạn này là phẫu thuật cắt vú triệt căn và vét hạch quanh vú. Phương pháp này khá hiệu quả giúp loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch bạch huyết đã bị di căn bệnh.
TS. BS See Hui Ti đang thăm hỏi và động viên sức khỏe người bệnh ung thư vú
Ngoài ra, ở giai đoạn này, người bệnh cũng có thể cần phải hóa trị hoặc xạ trị kết hợp nhằm tiêu diệt hoàn toàn các tế bào ung thư còn xót lại trong cơ thể.
Tiên lượng bệnh ở giai đoạn này có liên quan tới nhiều yếu tố như mức độ xâm lấn của khối u, số lượng hạch bị di căn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người bệnh… Để tăng tỷ lệ chữa trị thành công, kéo dài cơ hội sống, người bệnh cần đi khám và điều trị ngay, tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để cải thiện sớm sức khỏe.
Với ung thư vú, bác sĩ sẽ thăm khám, căn cứ vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và tình trạng bệnh, giai đoạn bệnh cụ thể của mỗi người, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Với phác đồ điều trị chuẩn 100% Singapore sẽ giúp kéo dài cơ hội sống cho người bệnh. | doc_3929;;;;;doc_18022;;;;;doc_23194;;;;;doc_44677;;;;;doc_43266 | Ung thư vú đứng đầu trong các bệnh ung thư phụ khoa ở nữ giới Việt Nam và nhiều nước trên thế giới. Nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân ung thư có tới trên 90% cơ hội sống. Xuất hiện hạch ở nách là dấu hiệu sớm của bệnh mà nữ giới không nên bỏ qua.
1. Hạch ở nách – một trong những dấu hiệu ung thư vú điển hình
Hạch là tổ chức lympho xuất hiện ở nhiều vị trí của cơ thể, tập trung nhiều ở cổ, xương đòn, nách, bẹn… Khi các hạch nằm nông dưới da to ra thì chúng ta có thể sờ thấy được với hình dạng tròn như hòn bi hoặc dẹt như hình hạt đậu.
Hạch có chức năng như hệ miễn dịch của cơ thể. Hạch sưng lớn là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang có vấn đề. Một số nguyên nhân khiến hạch sưng to là viêm nhiễm trùng hoặc do ung thư.
Hạch ở nách có thể do chấn thương vùng nách, cánh tay, nhiễm trùng tai… Tuy nhiên, đặc điểm của những hạch này là sớm lặn và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bệnh. Điều này khác hoàn toàn so với hạch do ung thư vú gây ra khi hạch lớn dần theo thời gian, sưng to và không lặn.
Hạch xuất hiện ở nách là một dấu hiệu đáng chú ý, người bệnh nên đi thăm khám để tránh những tình trạng bệnh ác tính chẳng hạn như ung thư vú
2. Các dấu hiệu ung thư vú khác ở nữ giới
Bệnh nhân ung thư vú có rất nhiều biểu hiện khác nhau, ngoài hạch nách sưng to, một số biểu hiện cũng có thể gặp là:
– Núm vú tiết dịch bất thường: đây là một trong những biểu hiện thường gặp ở trên 80% nữ giới mắc bệnh ung thư này. Tuy nhiên, dấu hiệu này thường chỉ xuất hiện ở giai đoạn bệnh tiến triển. Dịch núm vú có thể có màu trắng ngà, vàng, có thể kèm máu…
– Vú bị sưng đỏ, vùng da quanh vú sần sùi là biểu hiện bên ngoài nữ giới cần cảnh giác
– Vú bị biến dạng, núm vú bị thụt vào trong thường xảy ra ở giai đoạn tiến triển khi khối u trong vú phát triển với kích thước lớn.
Ngay khi có bất kì biểu hiện bệnh nào, bạn không nên chủ quan mà cần đến ngay bệnh viện để khám và chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Chẩn đoán ung thư vú cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để xác định chính xác tình trạng bệnh. Hướng dẫn xét nghiệm sàng lọc ung thư vú – nâng cao cơ hội điều trị
Ngay cả khi chưa có dấu hiệu hoặc biểu hiện nào của ung thư vú, việc sàng lọc, tầm soát ung thư vú là điều thiết, giúp ích cho quá trình phát hiện bệnh sớm, nâng cao hiệu quả và cơ hội điều trị thành công.
Khuyến nghị sàng lọc dành cho phụ nữ có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư vú dựa trên một số yếu tố nhất định nên chụp MRI và chụp X-Quang tuyến vú hàng năm, thường nên bắt đầu từ độ tuổi 30.
– Phụ nữ có đột biến gen BRCA1 và BRCA2 đã biết dựa trên việc đã xét nghiệm di truyền.
– Có người thân thế hệ thứ nhất là cha mẹ, anh chị em hoặc con có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA1 và bản thân chưa thực hiện xét nghiệm di truyền.
– Đã thực hiện xạ trị vào ngực khi ở độ tuổi 10-30 tuổi.
– Mắc hội chứng Li-Fraumeni, Cowden, hoặc Bannayan-Riley-Ruvalcaba hoặc có người thân thế hệ thứ nhất mắc một trong những hội chứng này.;;;;;Bị ung thư vú di căn hạch nách nhưng chị Nguyễn Thị Thiếc (55 tuổi ở Chương Mỹ, Hà Nội) đã không điều trị mà về uống thuốc Nam, hậu quả khối u hạch nách 'khổng lồ' bị vỡ ra...
Nhiều người suy gan thận và di căn do thuốc Nam
Nằm tại khoa chống đau Bệnh viện K, chị Nguyễn Thị Thiếc vật lộn với đau đớn, không thể tự ngồi dậy được. Tay phải không xỏ được vào áo vì khối u khổng lồ thâm đen chiếm cả một vùng nách đang rỉ máu - hoại tử hoàn toàn, tay sưng phù không nhấc nổi...
Chị nghẹn ngào, đầu năm 2012, chị phát hiện ở đầu vú có một cục nhỏ bằng đầu ngón tay, không đau đớn gì. Vì hoàn cảnh gia đình, chồng chết, 4 đứa con, một đứa bị bệnh tâm thần, 2 đứa đang ăn học, một đã có gia đình riêng... nên chị chủ quan, mải làm nuôi con. Đến tháng 8/2012 xuất hiện hạch nách chị đi khám bác sĩ kết luận ung thư và chỉ định truyền hóa chất sau đó phẫu thuật. Nhưng một phần vì không có tiền, một phần lo sợ truyền hóa chất sức yếu, mổ u tiến triển nhanh nên chị đã về nhà ăn chay và nghe theo người quen lên thầy Trung ở Vĩnh Yên uống thuốc Nam. Càng uống thuốc bệnh của chị càng tiến triển nhanh, hạch sưng to và đau đớn chị không thể đi làm được. Ngày 12/1 thì u vỡ, máu chảy ướt mấy cái áo và chị phải nhập viện.
Th
S. BS Nguyễn Thị Hương, Khoa Chống đau, Bệnh viện K cho biết, rất nhiều bệnh nhân ung thư vú được chẩn đoán giai đoạn sớm nhưng từ chối phẫu thuật vì sợ đụng dao kéo, ung thư tiến triển nhanh, đến khi nhập viện thì nhiều người không chỉ bị di căn hạch, xương, não, phổi... mà còn bị suy gan, suy thận do tai biến của thuốc Nam.
Phát hiện và điều trị sớm khỏi bệnh 90%
GS. TS Nguyễn Bá Đức cảnh báo, ung thư vú là loại ung thư thường gặp nhất và gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ nhiều nước nhưng nếu phát hiện sớm, điều trị đúng thì khỏi bệnh tới 90%. Khi phát hiện vú nổi cục, đau, hoặc tiết dịch đầu vú... bệnh nhân không nên lo sợ ung thư. Nguyên nhân thường gặp nhất gây đau, nổi cục ở vú là sự thay đổi xơ nang, hiện tượng này xảy ra với gần 60% phụ nữ ở thời kỳ tiền mãn kinh.
Vì vậy, nếu phát hiện thấy bất thường ở ngực cần đi khám làm xét nghiệm để phân biệt các bệnh thông thường, lành tính của vú và ung thư. Phụ nữ dưới 30 tuổi rất hiếm người bị ung thư vú, còn dưới 25 tuổi thì hầu như không có. Ung thư vú tăng lên khi phụ nữ càng lớn tuổi (35 - 45 tuổi).;;;;;Ung thư vú là một trong 10 bệnh ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ Việt Nam. Độ tuổi mắc bệnh ung thư vú đang có xu hướng trẻ hóa, có những bệnh nhân ung thư vú ở lứa tuổi thanh thiếu niên với độ tuổi trung bình bắt gặp khoảng 30 tuổi.
1. Các giai đoạn của bệnh ung thư vú
1.1. Ung thư vú giai đoạn đầu (ung thư vú giai đoạn sớm)
Khối u có đường kính nhỏ hơn 2cm, tương đương kích thước của hạt lạc không có vỏ. Ung thư chưa lan (di căn) tới các hạch bạch huyết. Ung thư chưa lan (di căn) ra ngoài vú.
1.2. Ung thư vú giai đoạn 2
Khối u lớn hơn ung thư vú giai đoạn đầu, chưa lan (di căn) tới phần xa của cơ thể và có một trong những tiêu chuẩn sau:Khối u có đường kính 2 - 5 cm. Ung thư có thể có hoặc có thể chưa lan (di căn) tới các hạch bạch huyết dưới cánh tay (nách).Khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm, tương đương kích thước của một quả chanh nhưng ung thư chưa lan (di căn) tới các hạch bạch huyết ở nách.Khối u có đường kính nhỏ hơn 2cm nhưng ung thư lan (di căn) tới không quá 3 hạch bạch huyết ở nách.Không có khối u nào được tìm thấy trong vú nhưng tế bào ung thư vú được phát hiện trong không quá 3 hạch bạch huyết ở nách.
Khối u trong ung thư vú có đặc điểm khác nhau trong từng giai đoạn khiến chị em vô cùng lo lắng
1.3. Ung thư vú giai đoạn 3
Ung thư tiến triển cục bộ hoặc vùng. Ung thư có thể đã lan tới các hạch bạch huyết ở gần với vú, những hạch này nằm dưới cánh tay hoặc cạnh xương đòn nhưng chưa lan tới các phần xa hơn của cơ thể. Dưới đây là một số ví dụ:Khối u có đường kính lớn hơn 5cm với các tế bào ung thư đã lan tới các hạch bạch huyết ở nách. Tuy nhiên, các hạch không dính với nhau.Khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư đã lan (di căn) tới các hạch bạch huyết gần đó và các hạch bạch huyết đang phát triển vào nhau hoặc vào các mô xung quanh (mô đệm).Khối u có đường kính nhỏ hơn 5cm nhưng ung thư đã lan tới các hạch bạch huyết phía trên xương đòn.Ung thư vú viêm là một dạng ung thư mà trong đó, có thể không có hạch bạch huyết hoặc khối u cảm nhận được trong vú. Trong ung thư vú viêm, tế bào ung thư đã ngăn chặn các mạch bạch huyết trong da vú, làm da vú sưng, đỏ và lằn gợn hoặc trũng. Ung thư vú viêm được phân loại là ung thư vú giai đoạn 3.
1.4. Ung thư vú giai đoạn 4
Hình thái tiến triển nhất của ung thư vú, còn gọi là ung thư vú di căn. Tại giai đoạn này, các tế bào ung thư vú đã lan (di căn) tới các khu vực khác của cơ thể. Ung thư vú thường lan tới các xương, não, gan, và phổi.
Hiện nay, phương pháp điều trị bệnh ung thư vú đã có những bước tiến lớn như: Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và sự kết hợp với liệu pháp nội tiết tố, liệu pháp sinh học (nhằm điều trị nhắm trúng đích). Chất lượng điều trị bệnh ung thư vú do đó đã được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, yếu tố then chốt để trong việc điều trị hiệu quả là bệnh nhân phải phát hiện ung thư vú giai đoạn sớm.Tự khám bệnh và hiểu cơ thể mình là biện pháp quan trọng nhất để phát hiện sớm ung thư vú. Phụ nữ nên thực hiện sàng lọc ung thư vú để tầm soát bệnh, tự kiểm tra vùng ngực sau kỳ kinh nguyệt là lúc vú mềm mại nhất. Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh ung thư thì nguy cơ di truyền càng cao. Nếu phát hiện có khối u hay sự thay đổi của vú, bệnh nhân nên đến viện khám càng sớm càng tốt.
Tầm soát ung thư vú giúp phát hiện và điều trị bệnh kịp thời
Hiện nay, với kỹ thuật FISH - phương pháp lai tại chỗ gắn huỳnh quang, tỷ lệ bộc lộ HER2 lên đến 41% và tỷ lệ khuếch đại gen chiếm 39%, đây là dấu ấn quan trọng cho việc ứng dụng liệu pháp điều trị đích bệnh ung thư vú bằng kháng thể đơn dòng Trastuzumab. Qua đó, cải thiện đáng kể về tỷ lệ sống thêm cho bệnh nhân ung thư vú có thụ thể HER2 dương tính, cụ thể tỷ lệ sống thêm toàn bộ sau 1 - 3 năm là 87 - 98%, kể cả ở các nhóm có di căn hạch tỷ lệ sống sau 5 năm là trên 75%.
Chuyên gia ung thư Mỹ chỉ rõ cách điều trị ung thư vú hiệu quả;;;;;Ung thư vú di căn là giai đoạn cuối cùng của ung thư vú, khi khối u đã lan rộng đến các hạch bạch huyết và di căn đến các cơ quan ở xa. Triệu chứng bệnh ung thư vú di căn rất phức tạp, ung thư di căn đến đâu sẽ biểu hiện rõ tại vị trí đó.
Ung thư vú là bệnh ung thư thường gặp có tỷ lệ mắc cao nhất trong số các bệnh ung thư ở nữ giới Việt Nam và nhiều nước trên thế giới. Ung thư vú di căn xảy ra ở giai đoạn IV. Lúc này ung thư đã phát triển đạt đến kích thước bất kì, lan đến bất kì hạch bạch huyết và di căn đến các cơ quan ở xa. Một số vị trí ung thư thường di căn đến là xương, gan, phổi. Triệu chứng ung thư vú di căn như thế nào phụ thuộc vào vị trí ung thư di căn đến.
Ung thư vú giai đoạn cuối có khả năng di căn rộng đến các cơ quan như xương, gan, phổi, não…
1. Ung thư vú di căn xương
Di căn xương là di căn chiếm tỷ lệ lớn nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp ung thư vú di căn. Một số vị trí xương ung thư thường di căn đến là xương chậu, xương thắt lưng, xương cột sống…
Một số triệu chứng khi ung thư di căn xương là:
2. Ung thư vú di căn phổi
Di căn phổi là di căn phổ biến thứ hai ở bệnh nhân ung thư vú di căn. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể đối mặt với những triệu chứng của viêm phổi, xẹp phổi, tràn dịch màng phổi…
3. Ung thư vú di căn não
Đau đầu là một trong những biểu hiện thường gặp khi ung thư di căn đến não
Di căn não cũng khá phổ biến ở bệnh nhân ung thư vú di căn. Ung thư vú di căn não theo vị trí cấp máu từng vùng trên não và phổ biến nhất là bán cầu não. Cũng giống như các triệu chứng khác khi ung thư di căn đến não, bệnh nhân ung thư vú cũng gặp phải các vấn đề như:
4. Ung thư vú di căn gan
Bệnh nhân ung thư vú di căn gan phải đối mặt với các triệu chứng như:
Ngoài những biểu hiện tại vị trí ung thư di căn đến, bệnh nhân ung thư vú còn phải đối mặt với các vẫn đề tại vị trí ung thư khởi phát là: khối u cục lớn tại vú, núm vú tiết dịch, có dính máu, hình dạng, kích thước vú thay đổi, sốt…;;;;;Nổi hạch ở nách là một trong những dấu hiệu cảnh giác ung thư vú. Hiện nay, tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới ung thư vú là bệnh đứng đầu trong các bệnh ung thư ở nữ giới. Nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân ung thư vú có cơ hội sống cao.
1. Nổi hạch ở nách
Hạch là tổ chức lympho xuất hiện ở nhiều vị trí của cơ thể, tập trung nhiều ở cổ, xương đòn, nách, bẹn... Khi các hạch nằm nông dưới da to ra thì chúng ta có thể sờ thấy được với hình dạng tròn như hòn bi hoặc dẹt như hình hạt đậu.Hạch có chức năng như hệ miễn dịch của cơ thể. Hạch sưng to là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang có vấn đề. Một số nguyên nhân khiến hạch sưng to là viêm nhiễm trùng hoặc do ung thư.U hạch ở nách có thể do chấn thương vùng nách, cánh tay, nhiễm trùng tai... Tuy nhiên, đặc điểm của những hạch này là sớm mất đi và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bệnh.Hầu hết, những người bị ung thư vú đều xuất hiện hạch ở nách. Nguyên nhân là vì nách là vị trí mà phần lớn hạch bạch huyết tuyến vú dẫn lưu đến. Vì vậy, sưng hạch ở nách là dấu hiệu chẩn đoán bệnh.
2. Các dấu hiệu ung thư vú khác ở nữ giới
Bệnh ung thư vú có thể phát hiện sớm bằng cách tự kiểm tra vú, các dấu hiệu ung thư vú sớm bao gồm:
2.1 Thay đổi hình dạng và kích thước vú
Dấu hiệu này bạn có thể tự quan sát tại nhà, thấy sự thay đổi kích thước và hình dạng vú, so sánh 2 bên. Nhất là ở những người có nhiều tuyến vú thường thấy vú chảy xệ và thay đổi hình dáng.
Khối u trong vú
2.2 Tự sờ thấy có khối trong vú
Kiểm tra bằng cách nằm ngửa và sờ, nắn vùng vú có thể phát hiện thấy khối nhỏ.
2.3 Núm vú thay đổi
Vị trí hay gặp của khối u vú là xuất hiện bên dưới núm vú, khi có khối u vú núm vú thay đổi trở nên xẹp hơn, thụt vào trong, da ở núm vú có thể trở nên sần sùi, có vảy hay viêm.2.4 Nổi hạch ở nách hay ở cổ. Hạch có thể gặp trong nhiều trường hợp như cảm cúm, nhiễm khuẩn thông thường. Tuy nhiên nếu hạch ở vùng nách và cổ sưng đau kéo dài trên một tuần mà không rõ nguyên nhân thì không nên chủ quan có thể là dấu hiệu bệnh ung thư vú.2.5 Ngực đỏ và sưng. Thường xuyên có cảm giác ngực nóng, hay đỏ có khi có màu tím và sưng đau. Do khối u gây chèn ép vào các mô, khiến cho bị viêm gây ra sưng, nóng, đỏ, đau.2.6 Chảy dịch ở đầu vú. Dấu hiệu ung thư vú do chảy dịch ở đầu vú là u nhú trong ống tuyến sữa và chứng viêm ống tuyến sữa, không đến 5% nguyên nhân chảy dịch đầu vú là do ung thư vú, phần lớn bệnh nhân thông qua kiểm tra mà phát hiện khối u trong vú. Chảy dịch đầu vú do ung thư vú có thể là máu, dịch nhầy hoặc dạng nước, làm kính phết dịch chảy này và nội soi ống tuyến sữa là phương pháp chủ yếu để chẩn đoán chính xác. |
question_63463 | 4 thói quen đe dọa sức khỏe nam giới | doc_63463 | So với phụ nữ, nam giới dễ phớt lờ tình trạng sức khỏe bản thân hơn. Ngoài ra, một số thói quen và hành vi khiến họ tăng nguy cơ bị mắc bệnh.
Dưới đây là 4 thói quen đe dọa sức khỏe nam giới:
1. Không kiểm tra sức khỏe định kỳ
Hầu hết nam giới không kiểm tra sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, đấng mày râu cũng dễ xem nhẹ các rối loạn sức khỏe tiềm ẩn mà họ đang gặp phải. Kiểm tra định kỳ sẽ giúp xác định tình trạng cơ thể và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
2. Hút thuốc lá
Hút thuốc lá gây ra rất nhiều vấn đề sức khỏe. Nó góp phần làm tăng huyết áp và bệnh tim. Ngoài ra thói quen không lành mạnh này là nguyên nhân chính gây ra nhiều dạng ung thư, bao gồm ung thư phổi, họng và miệng. 90% số trường hợp ung thư phổi có liên quan trực tiếp với hút thuốc lá. Hút thuốc lá cũng liên quan với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
3. Chế độ ăn nghèo nàn
Chế độ ăn nghèo nàn có thể gây ra nhiều nguy cơ sức khỏe, như suy dinh dưỡng, giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc nhiều bệnh.
4. Phớt lờ các triệu chứng ban đầu
Nam giới thường phớt lờ các dấu hiệu sớm của bệnh. Hậu quả là, họ chỉ nhận ra khi bệnh đã tiến triển. | doc_15771;;;;;doc_5060;;;;;doc_14056;;;;;doc_52037;;;;;doc_51611 | Một số thói quen trong sinh hoạt hằng ngày mà phái nam thường không để ý đến, có thể ảnh hưởng tới sức khỏe sinh sản của họ.
Thuốc trừ sâu và khói mỡ nhà bếp: Chất lượng tinh trùng của nam giới có liên quan trực tiếp đến việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu. Nếu tiếp xúc với thuốc trừ sâu lâu ngày sẽ làm giảm chất lượng tinh trùng, nội tiết tố nữ tăng trong khi nội tiếp tố nam giảm, gây ảnh hưởng đến sinh sản tinh trùng.
Một vài nghiên cứu mới đây đã phát hiện, trong khói dầu (mỡ) nhà bếp có 74 loại hóa chất làm cho tế bào phát sinh đột biến hoặc vô sinh. Vì vậy, nam giới nên cân nhắc khi làm việc trong môi trường nhà bếp chuyên nghiệp - nơi có nhiệt độ cao và nhiều yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng “con giống” của họ.
Đi xe đạp: Khi đi xe đạp (nhất là loại xe đua bán chuyên nghiệp) trọng tâm cơ thể dồn về phía trước, tinh hoàn và tiền liệt tuyến sẽ bị ép chặt lên yên ngồi. Nếu bị chèn lâu như vậy, vùng bộ hạ của nam giới sẽ bị thiếu máu, ảnh hưởng đến sự phát triển của tinh trùng, làm cho tinh hoàn không thể sản sinh tinh trùng bình thường.;;;;;Nhiệt độ cao, thuốc lá, rượu bia, lao động quá sức, môi trường độc hại, tác dụng phụ của thuốc chữa bệnh… là những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
1. Nhiệt độ cao
Theo các chuyên gia y tế, nhiệt độ quanh bộ phận sinh dục của nam giới quá cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng sản sinh ra tinh trùng, đồng thời cũng ảnh hưởng xấu tới sức sống và khả năng di chuyển của tinh trùng. Nhiệt độ quanh bộ phận sinh dục nam được khuyến cáo là 35OC.
Có rất nhiều yếu tố tác động đến chất lượng tinh trùng.
Lời khuyên dành cho các đấng mày râu là không nên tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ cao quá lâu.
2. Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia
Uống nhiều bia rượu hay hút thuốc lá nhiều đều ảnh hưởng xấu tới khả năng sản sinh và chất lượng tinh trùng của nam giới. Cụ thể là làm suy giảm khả năng di chuyển của tinh trùng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hút thuốc lá, sử dụng các chất gây nghiện có thể gây tổn hại DNA của tinh trùng dẫn tới dị dạng tinh trùng. Ngoài ra, sử dụng nhiều rượu bia và thuốc lá cũng là nguyên nhân dẫn tới chứng xuất tinh sớm, rối loạn cương dương. liệt dương… và lâu dần có thể dẫn đến vô sinh.
Thuốc lá và rượu bia là kẻ thù số 1 của nam giới
3. Tác dụng phụ của thuốc chữa bệnh
Một số loại thuốc kháng sinh được dùng trong chữa bệnh có thể tác động trực tiếp đến sự hình thành của tế bào sinh dục, gây đột biến gen, dị dạng tinh trùng.
4. Lao động quá sức
Nam giới lao động quá sức, quá căng thẳng hay tập luyện thể dục thể theo cường độ cao cũng có thể dẫn tới suy giảm số lượng tinh trùng.
Lao động quá sức ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
5. Quan hệ tình dục bừa bãi
Những nam giới có quan hệ tình dục quá nhiều, thủ dâm quá nhiều cũng dẫn tới sự suy giảm số lượng tinh trùng.
6. Môi trường sống độc hại
Vô sinh nam, nữ ngày càng trở nên phổ biến, một phần là do môi trường sinh sống hay làm việc độc hại, bị ô nhiễm. Thực tế cho thấy, những người làm việc trong môi trường độc hại, thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất như thuốc bảo vệ thực vật và các chất kim loại nặng hay chất phóng xạ… sẽ bị ảnh hưởng rất lớn tới số lượng và sức sống của tinh trùng.;;;;;Nắng nóng khiến nhiều căn bệnh ở nam giới dễ có nguy cơ bùng phát như suy giảm chất lượng tinh binh, mất nước hay bệnh viêm da bao quy đầu.
1. Viêm da bao quy đầu
Đây là một trong những căn bệnh mà cánh mày râu dễ mắc nhất trong mùa nắng nóng. Nguyên nhân là do vệ sinh kém khiến vùng sinh dục bị ẩm ướt hay chất liệu quần lót không thấm mồ hôi, gây bí.
– Triệu chứng: Bệnh viêm da bao quy đầu có những triệu chứng như ngứa ngáy, thậm chí gây lở loét rất khó chịu.
– Cách chữa: Nam giới mắc bệnh cần lưu ý sử dụng chút nước ấm pha loãng với muối biển để sát khuẩn, tránh dùng dung dịch có tính tẩy rửa quá mạnh. Ngoài ra, nên chọn quần lót rộng thoáng, chất liệu vải.
Biêm bao quy đầu là một trong những căn bệnh mà cánh mày râu dễ mắc nhất trong mùa nắng nóng.
2. Bệnh hô hấp
Việc thay đổi nhiệt độ đột ngột khi từ môi trường mát mẻ bước ra ngoài nắng nóng dễ khiến cơ thể bị choáng, sốc hoặc cảm nắng. Nam giới thường khỏe hơn nên nhiều lúc chủ quan, ít chăm sóc sức khỏe trong mùa nắng nóng. Những ai quen nhiệt độ trong phòng máy lạnh khi ra ngoài nắng nóng, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột rất dễ gây viêm mũi họng, viêm xoang.
– Cách chữa: Mùa nắng, để khỏe mạnh nên tránh thói quen uống nước đá, tắm nước lạnh khi mới đi nắng về…
3. Mất nước
Mất nước là một trong những “kẻ thù” thầm lặng của sức khỏe, khiến cơ thể mất đi lượng muối thiết yếu như natri và kali.
Cần chú ý bù nước cho cơ thể trong mùa nắng nóng.
– Triệu chứng: Hiện tượng mất nước gây các triệu chứng mệt mỏi, tăng nhịp tim, chóng mặt, nhức mỏi cơ. Nam giới làm việc vất vả ở môi trường nắng nóng nhưng thiếu chú ý bổ sung dinh dưỡng, ít uống nước cộng với thói quen nhậu nhẹt sẽ khiến cơ thể mất nước lúc nào không hay.
– Cách chữa: Để ngăn ngừa mất nước, tiêu thụ nhiều chất lỏng và các thực phẩm giàu nước như trái cây và rau quả, ăn uống điều độ, hạn chế uống bia rượu.
4. Suy giảm tinh binh
Nhiệt độ vùng xung quanh khu vực tam giác ảnh hưởng quyết định đến quá trình hình thành và sự tồn tại của tinh binh.
– Nguyên nhân: Nhiệt độ tinh hoàn của quý ông ở mức 35 độ C được cho là mốc nhiệt lý tưởng để tinh binh khỏe mạnh. Khi để xe máy để ngoài trời nắng, ánh sáng sẽ hấp thụ nhiệt độ làm cho yên xe rất nóng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nam giới.
– Cách khắc phục: Trời nắng nóng, quý ông nên chủ động che chắn, làm mát yên xe trước khi ngồi lên.
Theo Vnexpress;;;;;Theo Womenshealthmag, một số yếu tố sau có thể gây ảnh hưởng đến khả năng làm cha của các quý ông.
Khả năng sinh sản của nam giới bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố - Ảnh: Shutterstock
Bệnh lây truyền qua đường tình dục. Nếu không được chẩn đoán, các bệnh nhiễm trùng này có thể gây viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và làm tắc nghẽn ống dẫn tinh. Vì thế, rất cần thiết để kiểm tra các bệnh lây truyền qua đường
tình dục một cách thường xuyên.
Nhôm. Nghiên cứu gần đây đăng trên tạp chí cho biết nồng độ cao của nhôm trong tinh dịch gây thiệt hại đến số lượng tinh trùng. Vì thế, nam giới cần suy nghĩ lại khi sử dụng các vật dụng bằng nhôm như lon nhôm, nồi niêu xoong chảo.
Nhiệt độ nóng. Nhiệt độ nóng là kẻ thù đáng khiếp đảm đối với tinh trùng.
Tuổi tác. Không có thời gian cụ thể quy định khả năng sinh sản như ở nữ giới, nhưng một số nghiên cứu vẫn phát hiện có sự suy giảm về khả năng sinh sản ở đàn ông lớn tuổi.
Ăn chay. Ăn chay có thể mang lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe, nhưng ở góc độ sinh sản, nó thật sự gây cản trở cho việc sinh con. Nghiên cứu mới từ Trường đại học Loma Linda ở California (Mỹ) phát hiện những đàn ông không ăn thịt có số lượng tinh trùng giảm đáng kể so với những đàn ông ăn thịt.
Các nhà nghiên cứu nói rằng, chỉ có khoảng 1/3 số lượng tinh trùng có thể hoạt động tốt ở những những người ăn chay; trong khi đó số lượng tinh trùng hoạt động hiệu quả tăng đến 60% ở những người ăn thịt, điều này giúp tăng cơ hội thụ thai.
Thuốc lá. Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho sức khỏe tổng thể mà là mối đe dọa khủng khiếp cho tinh trùng. Các hóa chất trong thuốc lá được chứng minh gây rối loạn nội tiết tố và làm biến dạng tinh trùng.
Thuốc chống trầm cảm. Điều này không có nghĩa nếu bạn đang dùng thuốc SSRI thì không thể khiến phụ nữ mang thai, nhưng sẽ dễ dẫn đến nguy cơ bất thường trong di truyền.
Béo phì. Cơ thể cân đối khỏe mạnh thì tinh trùng sẽ khỏe mạnh, đó là điều chắc chắn. Nếu chỉ số BMI của một người đàn ông cao hơn 35, khả năng sinh sản và lượng tinh trùng của họ có chiều hướng giảm sút đáng kể. Tuy nhiên, chế độ ăn uống và tập thể dục đều đặn có thể giúp những “chiến binh bơi lội” trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
Máy tính xách tay. Ngoài nhiệt độ trong phòng tắm hơi và bồn tắm nước nóng, nhiệt từ máy tính xách tay cũng gây ảnh hưởng xấu đến tinh trùng. Các chuyên gia sức khỏe sinh sản khuyến cáo nam giới nên tránh tiếp xúc trực tiếp hay đặt máy tính xách tay giữa vùng háng để giảm thiểu tác hại của dòng nhiệt.;;;;;Lạm dụng thủ dâm, xem quá nhiều phim sex, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, quan hệ tình dục quá sớm… là những thói quen xấu làm nam giới bị xuất tinh sớm.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, vợ chồng ít có thời gian ‘ân ái’ trong một thời gian dài sẽ khó đạt được khoái cảm và dễ gây xuất tinh sớm.
Những hình ảnh khiêu dâm là yếu tố có tác dụng rất lớn đối với sự kích thích tâm lý khiến nam giới lo lắng và nhạy cảm khi quan hệ tình dục thực sự. Chính sự lo lắng này dẫn đến ức chế tâm lý khiến bị xuất tinh sớm.
Rượu bia là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây xuất tinh sớm, liệt dương ở nam giới.
Nam giới nghiện thuốc lá thường mắc chứng xuất tinh sớm, yêu sinh lý.
Việc quan hệ quá sớm khiến cho nam giới quen với những kích thích mạnh quá sớm, hưng phấn quá nhanh và chưa đủ kiến thức giới tính sẽ khiến nam giới bị xuất tinh sớm, lâu dần sẽ thành thói quen thường xuyên khó sửa.
Theo các bác sĩ, thủ dâm nếu thực hiện ở một mức độ nhất định thì sẽ tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu nam giới tiến hành thủ dâm quá nhiều thì sẽ tạo ra các thói quen xấu như xuất tinh sớm. Khi thủ dâm thường xuyên nam giới sẽ quen với kích thích nhanh, mạnh cùng với tâm lý tự ti, sợ bị phát hiện nên dễ bị xuất tinh sớm. |
question_63464 | Ung thư dạ dày di căn buồng trứng | doc_63464 | Ung thư dạ dày di căn buồng trứng là giai đoạn 4 của bệnh, và chỉ gặp ở phụ nữ. Khi mà tế bào ung thư đã lan tới buồng trứng thì ngoài các dấu hiệu điển hình của ung thư dạ dày, nó sẽ gây ra những dấu hiệu liên quan tới vị trí mà nó di căn (buồng trứng). Đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh nguy hiểm này nhé!
Ung thư dạ dày di căn buồng trứng xảy ra khi người mắc bệnh ung thư dạ dày không được điều trị sớm, bệnh tiến triển, các tế bào ung thư di căn sang các bộ phận lân cận, trong đó có buồng trứng. Các khối u ác tính trong buồng trứng còn có tên gọi khác là khối u Krukenberg.
Ung thư dạ dày có thể di căn đến buồng trứng
Vì buồng trứng là cơ quan sinh sản ở phụ nữ nên nam giới không gặp tình trạng này. Nhìn chung, bệnh có thể xảy ra với bất kỳ phụ nữ nào nên chị em cần hết sức cẩn thận, thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Xem tham khảo
Triệu chứng ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Một số triệu chứng ung thư dạ dày di căn buồng trứng điển hình bao gồm:
Chán ăn là một trong những triệu chứng ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Do đã bước vào giai đoạn cuối của bệnh nên việc điều trị ung thư dạ dày di căn buồng trứng sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Theo y học thì hiện nay chưa có thuốc đặc trị hay phương pháp nào có thể giúp chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
Người bệnh có thể dùng một số biện pháp can thiệp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị để ngăn chặn quá trình tiến triển của bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Phẫu thuật: Thông thường thì phẫu thuật là phương pháp rất ít được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày di căn. Tuy nhiên trong một vài trường hợp, các bác sĩ cũng có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày cùng với đó là cơ quan bị di căn như buồng trứng.
Hóa trị giúp giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân
Với hóa trị, người bệnh sẽ được truyền hóa chất vào cơ thể thông qua dạng tiêm hoặc uống, phương pháp này thích hợp để điều trị cho các bệnh nhân ung thư dạ dày đã xâm lấn sang các bộ phận khác của cơ thể, trong đó có buồng trứng. Tùy từng trường hợp mà đội ngũ bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng 1 hoặc nhiều hóa chất kết hợp lại với nhau để cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
Phương pháp xạ trị, bác sĩ sử dụng các tia năng lượng X để tiêu diệt, ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư ác tính. Xạ trị có thể kết hợp với hóa trị để làm nhỏ ích thước khối u. | doc_41250;;;;;doc_54357;;;;;doc_4309;;;;;doc_63089;;;;;doc_36274 | Biểu hiện của ung thư dạ dày di căn buồng trứng
Hình ảnh ung thư dạ dày
Người bệnh ung thư dạ dày di căn sang buồng trứng thường có các triệu chứng như:
Việc điều trị ung thư dạ dày di căn buồng trứng chỉ nhằm giảm bớt các triệu chứng của bệnh, ngăn chặn sự lây lan của các khối u chứ không thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn được. Ở giai đoạn này các bác sĩ sẽ căn cứ vào giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn của khối u, tình trạng sức khỏe của người bệnh mà lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày di căn buồng trứng gồm: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị.
Phẫu thuật ung thư dạ dày di căn buồng trứng nhằm mục đích cắt bỏ khối u trong dạ dày và các vùng di căn trong buồng trứng. Trong trường hợp sức khỏe người bệnh yếu không thể tiến hành phẫu thuật, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng phương pháp hóa trị hoặc xạ trị.
Hóa trị là liệu pháp truyền hóa chất kháng ung thư vào cơ thể thông qua đường tĩnh mạch hoặc đường uống nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật nhằm giảm bớt kích thước khối u, giảm triệu chứng giúp cho quá trình phẫu thuật dễ dàng hơn. Hóa trị có thể bổ trợ sau phẫu thuật nhằm giảm đau, tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư, giúp bệnh nhân kéo dài thời gian sống.
Ngoài ra, hóa trị cũng có thể được áp dụng trong các trường hợp khối u quá lớn và sức khỏe bệnh nhân yếu không thể tiến hành phẫu thuật.
Phương pháp này sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn ngừa chúng phát triển. Xạ trị có thể được áp dụng sau phẫu thuật, cũng có thể kết hợp với hóa trị để kéo dài sự sống cho người bệnh.
Tầm soát ung thư dạ dày để phát hiện sớm những dấu hiệu tiền ung thư
Ung thư dạ dày di căn thường ở giai đoạn cuối, do đó tỉ lệ sống không được khả quan. Tỉ lệ người bị ung thư dạ dày di căn buồng trứng sống sau 5 năm từ 5-10%.
Tuy nhiên, thời gian sống của bệnh nhân còn phụ thuộc rất nhiều yếu tố như: phương pháp điều trị, tình trạng sức khỏe, khả năng hồi phục của cơ thể sau điều trị, tâm lý của người bệnh…Nếu người bệnh lạc quan chiến đấu bệnh tật và tuân thủ phác đồ điều trị thì khả năng sống lâu hơn. Đồng thời, bệnh nhân cần có chế độ ăn hợp lý, nhiều chất dinh dưỡng. Tốt nhất thức ăn nên được làm mềm và loãng để dễ tiêu hóa hơn.;;;;; XEM THÊM:
Yếu tố nguy cơ ung gây thư dạ dày
Ung thư dạ dày di căn phổi
Khám tầm soát ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là bệnh nguy hiểm thường gặp nhất trong các bệnh lý ung thư ở đường tiêu hóa. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tế bào ung thư phát triển và lan sang các cơ quan xung quanh như gan, xương, phổi, não, hạch….
Ung thư dạ dày không được phát hiện và điều trị sớm sẽ chuyển biến sang giai đoạn nặng, di căn xa
Triệu chứng ung thư dạ dày di căn
Ung thư dạ dày có thể di căn tới nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe. Tùy vào từng vị trí mà tế bào ung thư dạ dày di căn tới mà người bệnh sẽ có các triệu chứng khác nhau.
Xương là vị trí dễ bị ung thư dạ dày di căn tới gây ra các triệu chứng như đau nhức xương khớp, xương dễ nứt, gãy
Ung thư dạ dày di căn là giai đoạn cuối, hay còn gọi là giai đoạn IV. Lúc này các triệu chứng ung thư dạ dày di căn nặng hơn, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe. Vì thế người bệnh cần tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để cải thiện dần tình trạng bệnh.
Điều trị ung thư dạ dày di căn
Ở giai đoạn ung thư dạ dày di căn, việc điều trị không thể giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh. Các phương pháp được sử dụng ở giai đoạn này chỉ nhằm giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và kéo dài cơ hội sống cho người bệnh ung thư.
Phương pháp điều trị ung thư dạ dày di căn thường được áp dụng là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
Phẫu thuật là một trong những phương pháp được áp dụng ở giai đoạn di căn
Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày chỉ mang tính chất gợi ý. Tùy vào tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh, vị trí mà tế bào ung thư dạ dày di căn tới, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.
Mặc dù ung thư dạ dày di căn là giai đoạn nặng, tỷ lệ chữa khỏi không cao nhưng nếu người bệnh được điều trị kịp thời, đúng phương pháp, chế độ chăm sóc tốt, tinh thần thoải mái, khả năng đáp ứng của cơ thể với phương pháp điều trị tốt… sẽ giúp kiểm soát và cải thiện sớm bệnh, giúp kéo dài cơ hội sống.;;;;;Ung thư buồng trứng di căn xảy ra ở giai đoạn cuối của ung thư buồng trứng. Lúc này, khối u ung thư đã phát triển không thể kiểm soát, di căn đến bất kì vị trí, hạch bạch huyết lân cận nào và có khả năng di căn đến các cơ quan ở xa.
1. Những dấu hiệu cảnh báo ung thư buồng trứng di căn
Ung thư buồng trứng được các bác sĩ đánh gia là một trong những bệnh ung thư ở nữ khó nhất về phòng ngừa, điều trị và phát hiện sớm do vị trí buồng trứng nằm sâu trong khung chậu nhỏ. Giai đoạn đầu bệnh tiến triển âm thầm và thường xuất hiện rõ ở giai đoạn muộn, dễ nhầm lẫn với các triệu chứng bệnh đường tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cho biết, có đến khoảng 70% bệnh nhân ung thư buồng trứng phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn và di căn (III, IV).
Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối có thể di căn đến các cơ quan như phổi, xương, gan…
Ung thư buồng trứng di căn xảy ra ở giai đoạn IV. Một số vị trí ung thư thường di căn đến là phổi, gan, xương. Biểu hiện ung thư buồng trứng di căn rất phức tạp, ung thư di căn đến đâu sẽ biểu hiện rõ tại vị trí đó, ngoài biểu hiện tại vị trí ung thư khởi phát. Một số biểu hiện ung thư buồng trứng di căn có thể gặp là:
Ngoài những biểu hiện ở vị trí ung thư di căn trên, bệnh nhân ung thư buòng trứng giai đoạn cuối còn có biểu hiện đau dữ dội vùng chậu, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, nhanh no, sút cân nhiều…
Ung thư buồng trứng giai đoạn sớm có tiên lượng sống tốt nhưng với bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn cơ hội sống dè dặt hơn rất nhiều. Tuy nhiên, nếu được điều trị với phác đồ tích cực, người bệnh vẫn có cơ hội kéo dài thêm thời gian sống. Mục đích điều trị chính cho bệnh nhân ung thư giai đoạn này là điều trị giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Hóa trị liệu thuyên giảm có thể được chỉ định cho bệnh nhân ung thư giai đoạn này.;;;;;Dấu hiệu ung thư buồng trứng di căn rất phức tạp do ung thư giai đoạn này đã lan rộng đến các hạch bạch huyết và di căn đến các cơ quan ở xa. Ung thư buồng trứng di căn đến đâu sẽ biểu hiện rõ tại vị trí đó.
Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối có khả năng di căn rộng đến các cơ quan như xương, phổi…
Ung thư buồng trứng là bệnh ung thư phụ khoa phổ biến ở nữ giới và đặc biệt nguy hiểm. Nhiều chuyên gia cảnh báo, trong những khối u phụ khoa, ung thư buồng trứng là ung thư khó nhất về phòng ngừa, phát hiện và điều trị. Nguyên nhân chính dẫn đến việc phát hiện muộn chủ yếu là do các triệu chứng bệnh giai đoạn sớm rất ít biểu hiện, các triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường tiêu hóa dẫn đến việc bỏ qua thăm khám phát hiện bệnh sớm.
Ung thư buồng trứng di căn xảy ra ở giai IV – giai đoạn cuối cùng của ung thư. Ở giai đoạn này, ung thư có thể lan rộng vào bên trong lá lách hoặc gan, hạch bạch huyết bên cạnh các hạch bạch huyết sau phúc mạc. Ung thư có thể di căn rộng đến các cơ quan như phổi, não, xương… Ung thư di căn đến đâu sẽ biểu hiện rõ tại vị trí đó.
1. Ung thư di căn phổi
Ung thư di căn đến phổi dễ khiến người bệnh đau tức ngực, khó thở…
Cũng như nhiều trường hợp ung thư di căn đến phổi khác, bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn phổi cũng có những biểu hiện như đau tức ngực, khó thở, tràn dịch màng phổi, ho kéo dài, có thể kèm theo máu.
2. Ung thư di căn não
Bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn não có thể phải đối mặt với các triệu chứng như:
3. Ung thư di căn xương
Ung thư di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư tách rời khỏi khối u nguyên phát theo máu hoặc hệ bạch huyết đi đến tủy xương. Bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn đến xương có một số biểu hiện như:;;;;;Ung thư buồng trứng là tình trạng khối u ác tính xuất phát từ buồng trứng. Ung thư buồng trứng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ, bệnh thường diễn biến âm thầm nên rất khó phát hiện ở giai đoạn sớm.
Ung thư buồng trứng là tình trạng khối u ác tính xuất phát từ buồng trứng. Có nhiều loại ung thư buồng trứng: ung thư biểu mô (loại ung thư xuất phát từ bề mặt buồng trứng), ung thư tế bào mầm (ung thư xuất phát từ các tế bào sản xuất trứng) và ung thư mô đệm (ung thư xuất phát từ các mô nâng đỡ quanh buồng trứng). Trong đó, ung thư biểu mô thường gặp nhất, hai loại ung thư còn lại hiếm gặp hơn.
2. Quá trình di căn của ung thư buồng trứng
Bệnh ung thư buồng trứng thường không được phát hiện sớm. Hầu hết các trường hợp phát hiện bệnh khi tế bào ung thư đã lan rộng ra ở vùng bụng và chậu. Đây cũng là lúc bệnh đã có biến chứng và bắt đầu di căn.
Giai đoạn 3 ung thư buồng trứng đánh dấu hiện tượng di căn tế bào ung thư
Ung thư buồng trứng bước sang giai đoạn 3 đánh dấu sự xuất hiện của yếu tố di căn. Sau khi hình thành trong buồng trứng ở một khoảng thời gian nhất định, các tế bào ung thư phát triển với số lượng nhiều hơn và bắt đầu tách ra ngoài phạm vi buồng trứng, lan tràn đến các mô và cơ quan khác qua quá trình gieo rắc tế bào ung thư vào trong xoang bụng.Khi các tế bào ung thư buồng trứng rụng ra, chúng có xu hướng gieo mầm vào phúc mạc (màng bụng) và cơ hoành (cơ phân cách giữa ngực và bụng) để hình thành khối u mới tại vị trí này. Ung thư buồng trứng di căn ổ bụng có thể tạo dịch ổ bụng (còn gọi là dịch cổ trướng hoặc nước báng), làm bụng to lên và người bệnh có cảm giác đầy trướng bụng và phù nề ở mặt, các chi.Song song với quá trình đó, các tế bào ung thư buồng trứng cũng có thể theo máu hoặc hệ thống bạch huyết đi khắp cơ thể. Nếu đi theo đường máu, tế bào ung thư sẽ đi tới các bộ phận khác của cơ thể như xương, gan, não, phổi,... hình thành các khối u tại đó. Còn khi xâm nhập vào hệ bạch huyết, tế bào ung thư có thể di căn hạch, khiến các hạch sưng to, gây đau đớn cho bệnh nhân.
3. Triệu chứng ung thư buồng trứng di căn
Tế bào ung thư buồng trứng di căn tới đâu sẽ hình thành khối u ác tính tại đó và gây ra những triệu chứng đặc trưng ở cơ quan mà nó ảnh hưởng. Cụ thể là:
Triệu chứng căng trướng vùng bụng khi ung thư buồng trứng di căn tới màng bụng
Cổ trướng: tế bào ung thư buồng trứng di căn tới màng bụng, gây tích tụ chất lỏng ở đây và làm bụng sưng lên.Tắc nghẽn đường tiêu hóa: khi tế bào ung thư buồng trứng lan tới thành ruột sẽ tạo sự kết dính bên trong ruột, làm ruột co thắt, tắc nghẽn. Các chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể bị tắc nghẽn ở hệ thống tiêu hóa, khiến người bệnh có biểu hiện chán ăn, buồn nôn và nôn ói. Đây cũng là một trong những nguyên nhân gây tử vong ở bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn cuối.Đau tức, khó thở, vàng da, vàng mắt khi tế bào ung thư di căn tới gan, gây áp lực tại cơ hoành.Khó thở, phổi phình to, tràn dịch màng phổi,... khi tế bào ung thư di căn tới phổi và các dịch màng phổi xung quanh.Đau, mỏi xương khớp khi ung thư buồng trứng lan tới xương khớp.Đau đầu, co giật, yếu cơ, động kinh, teo cơ bắp,... khi tế bào ung thư di căn tới não.Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân ung thư buồng trứng không chỉ phải đối diện với nguy cơ vô sinh mà còn có nguy cơ tử vong cao. Vì vậy, khi thấy có các dấu hiệu bất thường, phụ nữ nên đi khám bệnh sớm để được phát hiện, điều trị tích cực.XEM THÊM:Mổ nội soi - giải pháp tốt cho ung thư buồng trứng giai đoạn sớm. Ung thư buồng trứng: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, các giai đoạn phát triển. Dấu hiệu điển hình cảnh báo ung thư buồng trứng
Hình ảnh buồng trứng trong cơ thể người |
question_63465 | AST SGOT là gì? | doc_63465 | Xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để kiểm tra nồng độ AST. Bệnh nhân có triệu chứng tổn thương gan thường được chỉ định xét nghiệm này.
Trong quá trình tìm hiểu AST SGOT là gì, người bệnh thường quan tâm tới kết quả xét nghiệm AST để xác định tình trạng sức khoẻ. Nếu chỉ số men gan AST duy trì ở mức 0 - 40 UI/l, đây là mức bình thường, bạn có thể yên tâm về tình trạng sức khoẻ. Ngược lại, khi chỉ số AST tăng, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tổn thương gan, thận, tim, cơ,…Đối với bệnh nhân tổn thương gan, chỉ số AST tăng nhẹ đồng nghĩa với việc gan tổn thương ở mức độ thấp. Bệnh nhân có thể gặp một số vấn đề sức khoẻ như: viêm gan do virus, viêm gan vùng mạn hoặc xơ gan. Chỉ số AST tăng nhẹ cũng là tín hiệu cảnh báo người bệnh đang gặp chấn thương cơ hoặc đau tim. Bệnh nhân nên kết hợp xét nghiệm khác, kiểm tra chuyên sâu để xác định chính xác nguyên nhân gây tăng men gan AST (SGOT).4. Một số lưu ý dành cho bệnh nhân khi xét nghiệm ASTSong song với việc tìm hiểu AST SGOT là gì, bệnh nhân nên nắm được một vài lưu ý khi đi xét nghiệm AST. Men gan AST có thể tăng cao khi bạn sử dụng thuốc có chứa thành phần allopurinol, acetaminophen, thuốc tránh thai hoặc kháng sinh. Ngược lại, nồng độ AST sẽ giảm nếu bạn dùng thuốc có thành phần metronidazole hoặc trifluoperazine. Vậy nên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dừng thuốc trước khi thực hiện xét nghiệm.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý 1 số vấn đề khác trước khi xét nghiệm như sau:Nên xét nghiệm vào buổi sáng.
Trước khi xét nghiệm nên nhịn ăn khoảng từ 4 đến 6 tiếng, không uống cà phê trong khoảng 6 đến 8 tiếng, không sử dụng chất kích thích.
Như đã phân tích, AST không phải chỉ số đặc hiệu phản ánh tình trạng tổn thương gan. Bệnh nhân nghi mắc bệnh về gan nên kết quả thực hiện một số xét nghiệm khác như xét nghiệm chỉ số ALT, GGT, siêu âm,... để xác định mức độ tổn thương gan và điều trị theo phác đồ phù hợp.5. Địa chỉ xét nghiệm AST uy tín | doc_49959;;;;;doc_56728;;;;;doc_57625;;;;;doc_18509;;;;;doc_16692 | AST hay SGOT là một loại enzyme hoạt động chủ yếu tại gan và thận, ngoài ra nó còn tồn tại ở cơ xương và cơ tim. Sự gia tăng của AST chính là dấu hiệu cảnh báo có tổn thương ở gan và những cơ quan có mặt loại enzyme này. Vì vậy để đánh giá chính xác chức năng gan, xét nghiệm AST thường sẽ được chỉ định cùng một số phương pháp chẩn đoán khác. Và để hiểu rõ SGOT AST là gì, mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu qua những thông tin sau đây.
Gan là cơ quan có kích thước lớn nhất trong cơ thể con người. Cơ quan này có nhiệm vụ sàng lọc các chất độc để loại bỏ ra khỏi cơ thể, tham gia vào chu trình tiêu hóa thức ăn bằng cách sản xuất dịch mật, sản xuất ra một số loại protein hỗ trợ cơ chế đông máu.
AST còn có cách gọi khác là enzyme SGOT do gan, thận và một số cơ quan khác như não, cơ bắp, cơ tim tiết ra. Nếu một hay nhiều cơ quan này gặp tổn thương nào đó, AST sẽ được giải phóng vào máu khiến cho hàm lượng AST trong máu tăng lên. Xét nghiệm AST là một phương pháp giúp chẩn đoán và kiểm tra dấu vết tổn thương gan. Chất AST có tên đầy đủ là aspartate aminotransferase, cùng với một enzyme khác là ALT (alanine aminotransferase) cũng được gan tạo ra, chúng đều là các chất aminotransferase có khả năng chỉ điểm rất nhạy giúp đánh giá tình trạng tổn thương tế bào gan.
Chán ăn, sức khỏe suy nhược;Vàng da, vàng mắt, mẩn ngứa;Phù nề ở vị trí mắt cá chân và bàn chân;Sưng bụng hoặc chướng bụng;Nước tiểu đậm màu.2.2. Người có các yếu tố làm tăng nguy cơ gây tổn thương gan
Ngoài ra những người thuộc nhóm đối tượng sau cũng cần thực hiện xét nghiệm AST:Thừa cân, béo phì;Rối loạn chuyển hóa, đái tháo đường;Nghi ngờ bị nhiễm virus viêm gan B;Thường xuyên uống rượu bia, đồ uống có cồn;Đang sử dụng các loại thuốc có thể làm tổn thương gan;Gan nhiễm mỡ không phải do rượu.
2.3. Xét nghiệm AST khi cần chẩn đoán và theo dõi tình trạng bệnh
Ở mức bình thường, chỉ số của AST sẽ được thể hiện như sau:Nam giới: 10 - 40 đơn vị/lít (< 50 U/L);Nữ giới: 9 - 32 đơn vị/lít (< 35 U/L);Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: < 60 U/L.3.2. Nồng độ AST tăng nhẹ
AST tăng nhẹ thì có thể là lúc này tình trạng tổn thương gan chưa lan rộng, thường xảy ra khi bệnh nhân bị xơ gan, viêm gan cấp do nhiễm virus, khối u từ nơi khác mới di căn tới gan, do tắc mật hoặc viêm gan mạn tính. Ngoài ra AST tăng nhẹ còn là dấu hiệu của chấn thương cơ hoặc cơn đau tim.3.3. Hàm lượng AST tăng vừa
AST tăng vừa khi chỉ số này tăng gấp 2 - 8 lần so với giá trị bình thường, xảy ra ở những bệnh nhân viêm gan do uống rượu bia quá nhiều.3.4. Chỉ số AST tăng cao
Nếu bệnh nhân bị viêm gan do virus, trụy mạch kéo dài, viêm gan mạn tính, tổn thương gan do nhiễm phải chất độc, hóa chất thì chỉ số AST sẽ tăng cao. Cụ thể các nguyên nhân khiến AST tăng cao bao gồm::Do nhiễm virus gan (viêm gan A, B, C): người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, viêm tụy cấp,... Nhìn chung để đánh giá chức năng gan một cách chính xác và đầy đủ nhất thì không chỉ dựa trên mỗi kết quả xét nghiệm AST mà còn phải kết hợp thêm với các loại xét nghiệm khác. Do đó để biết được rằng liệu mình có đang bị mắc bệnh về gan hay không, tốt nhất bạn nên đi khám để được bác sĩ chỉ định những phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm phù hợp nhất.;;;;;các xét nghiệm khác kèm theo
AST (SGOT) là từ viết tắt của Aspartate transaminase, đây là một loại enzyme có nhiều ở các tế bào gan và thận, một lượng nhỏ được tìm thấy ở cơ tim và cơ bắp. Ở người bình thường nồng độ AST trong máu thường thấp, nhưng khi gan có những vấn để bất ổn thì lượng AST sẽ được phóng thích vào máu nhiều hơn.
Chỉ số AST giúp chẩn đoán bệnh lý gan mật
Do đó xét nghiệm chỉ số AST được coi là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất dùng để phát hiện ra những tổn thương gan. Xét nghiệm này còn được chỉ định kết hợp thực hiện với các xét nghiệm khác để đánh giá cụ thể các chức năng gan hoặc giúp chẩn đoán các bệnh liên quan đến gan.
Thông thường chỉ số AST ở người bình thường có thể nhỏ hơn 30 U/L, nhưng cũng tùy vào điều kiện thiết bị xét nghiệm mà số tham chiếu có thể khác nhau.
Khi bị nhiễm viêm gan cấp tính, chỉ số AST cao hơn 10 lần bình thường và kéo dài 1 – 2 tháng. Mức AST tăng cao rõ rệt khi sử dụng thuốc hay các chất làm cho gan bị nhiễm độc làm giảm lưu lượng máu trong gan.
Khi bị nhiễm viêm gan mạn tính, chỉ số AST thường không tăng cao, nếu có sẽ tăng rất nhẹ, do đó trong giai đoạn này bệnh nhân cần đi kiểm tra định kỳ để các bác sĩ có thể theo dõi và có giải pháp điều trị hợp lý.
Ngoài ra, các bệnh lý như tắc nghẽn đường mật, xơ gan, khối u trong gan cũng có thể làm cho chỉ số AST tăng lên trong cơn đau tim hay chấn thương.
Ăn quá nhiều thức ăn nhanh cũng có thể làm cho nồng độ AST tăng cao, do mọi thứ đều được chuyển qua gan để phân giải. Nếu có chế độ ăn hợp lý thì AST sẽ trở lại bình thường.
Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm AST để đánh giá bệnh tình một người khi có các triệu chứng rối loạn như:
Ngoài ra AST còn được kết hợp với một số xét nghiệm khác ở những đối tượng :
Ngoài ra AST còn dùng để theo dõi điều trị người bệnh gan, được chỉ định để xem xét quá trình điều trị phương pháp có phù hợp hay không.
Khi phát hiện chỉ số AST trong máu tăng cao cần đến ngay bệnh viện để thăm khám và làm các xét nghiệm khác xác định nguyên nhân và định hướng điều trị hiệu quả. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa không được tự ý chữa trị theo những phương pháp dân gian truyền miệng, và dừng thuốc khi không có chỉ định.;;;;;AST là viết tắt của Aspartate transaminase, đây là một chỉ số men phản ánh tình trạng tổn thương tế bào gan. Xét nghiệm AST giúp xác định nồng độ của men AST trong cơ thể. Tùy từng loại bệnh và tình trạng bệnh thì chỉ số này sẽ tăng lên ở mức độ nhất định, qua đó có thể cho thấy được mức độ tổn thương tại tế bào gan.
AST là một loại enzyme có nhiều ở các tế bào gan và thận, một lượng nhỏ khác tồn tại ở cơ tim và cơ bắp. AST còn có tên gọi khác là SGOT, là viết tắt của glutamic - oxaloacetic transaminase.
Đối với người bình thường, nồng độ AST trong máu ở mức độ thấp, trong khoảng 20 - 40 UI/L.
Khi cơ thể mắc một bệnh lý nào đó về gan, các tế bào gan bị tổn thương dẫn đến hiện tượng AST được thải ra trong máu nhiều hơn, khi đó xét nghiệm AST sẽ cho kết quả tăng cao so với bình thường. Không có nồng độ tối đa của men gan này trong máu mà tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh.
Xét nghiệm AST là là một xét nghiệm được thực hiện bằng mẫu máu của người bệnh, xét nghiệm nhằm xác định nồng độ men AST trong máu, từ đó giúp kiểm tra, đánh giá tình trạng các tổn thương gan.
Mẫu xét nghiệm là mẫu máu tĩnh mạch được lấy từ tay của người bệnh. Máu sẽ được lấy vào ống xét nghiệm chuyên dụng, sau đó vận chuyển tới phòng xét nghiệm để thực hiện.
Tại phòng xét nghiệm, mẫu máu được phân tích trên hệ thống máy móc chuyên biệt, qua đó xác định được nồng độ, qua bước kiểm tra tính chính xác của kết quả và được trả tới người bệnh.
Kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: mẫu xét nghiệm bị vỡ hồng cầu, người bệnh sử dụng một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc tránh thai,…
Để xác định chính xác mức độ tổn thương gan thì xét nghiệm AST thường được thực hiện đồng thời cùng các xét nghiệm khác như xét nghiệm ALT, GGT,… và một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, fibroscan,…
Nguyên nhân gây tăng men gan là do các tế bào gan bị các yếu tố gây bệnh làm tổn thương, phá hủy. Nồng độ AST tăng trong các trường hợp:
3.1. Mắc bệnh viêm gan do virus
Cơ thể nhiễm virus viêm gan A, B, C, D, E sẽ gây tình trạng viêm gan, khiến nồng độ AST tăng trong máu.
Mức độ tăng dưới 2 lần được cho là tăng nhẹ, từ 2 đến 5 lần là mức độ trung bình và tăng trên 5 lần là mức độ cao. Đặc biệt trong trường hợp viêm gan tối cấp thì nồng độ AST trong máu có thể lên đến 5000 UI/L.
3.2. Lạm dụng bia rượu
Bia rượu gây tổn hại các tế bào gan, khi tình trạng lạm dụng bia rượu kéo dài sẽ khiến tế bào gan bị tổn thương, nồng độ AST có thể tăng lên từ 2 đến 10 lần giới hạn bình thường.
3.3. Tình trạng suy gan cấp hoặc sốc gan
Chỉ số AST có thể tăng cao hàng chục lần trong trường hợp suy gan hoặc sốc gan.
3.4. Sử dụng các loại thuốc uống
Thuốc hỗ trợ điều trị một bệnh nào đó có thể gây tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của gan hoặc gây ngộ độc tế bào gan, dẫn đến tình trạng viêm gan cấp tính do thuốc.
Trường hợp này chỉ số AST có thể tăng cao đến khoảng 3000 UI/L.
Khi cơ thể có xuất hiện một số biểu hiện các triệu chứng biểu hiện của rối loạn chức năng gan thì cần thực hiện xét nghiệm AST để kiểm tra, đánh giá tình trạng tổn thương. Một số biểu hiện như:
Buồn nôn, nôn.
Bụng đau hoặc sưng, có biểu hiện đau vùng hạ sườn phải.
Xuất hiện vàng da lòng bàn tay, móng tay, vàng mắt,…
Cơ thể mệt mỏi, sức khỏe yếu.
Chán ăn, ăn không ngon miệng,…
Da nổi mẩn ngứa.
Phân có màu nhạt, nước tiểu đậm màu.
Bên cạnh đó, xét nghiệm AST cũng được thực hiện cùng các xét nghiệm khác để đánh giá tình trạng sức khỏe trong một số trường hợp có nguy cơ mắc các bệnh về gan như:
Người thừa cân, béo phì.
Người mắc bệnh tiểu đường, các bệnh lý về tim mạch.
Gia đình có tiền sử mắc các bệnh lý về gan.
Người nghiện bia rượu nặng, thường xuyên sử dụng nhiều bia rượu.
Những người có tiền sử tiếp xúc với các loại virus viêm gan.
Xét nghiệm giúp xác định được nồng độ của AST trong máu. Trong máu người khỏe mạnh bình thường, nồng độ này ở khoảng 20 - 40 UI/L. Có sự khác biệt về nồng độ AST ở nam và nữ khi mà ở nam giới nồng độ này thường cao hơn.
Trong trường hợp men gan tăng ở mức độ nhẹ hoặc trung bình ( <200UI/L), người bệnh có thể gặp phải một số vấn đề như:
Viêm gan mạn tính.
Tổn thương lâu dài ở gan, xơ gan, sẹo gan.
Tắc nghẽn ống mật.
Khi chỉ số men gan tăng cao >200 UI/L, thậm chí cao hơn 1000 UI/L, người bệnh có thể gặp một số vấn đề bệnh lý sau:
Viêm gan siêu vi cấp tính.
Tổn thương gan do các chất độc như khói thuốc lá, các loại thuốc điều trị,…
Suy gan, sốc gan.
Trụy mạch lâu.
Chỉ số men gan tăng cao có thể báo hiệu một tổn thương nào đó đối với gan. Do đó, cần xét nghiệm định kỳ 3 - 6 tháng để kiểm tra nồng độ AST trong máu, đồng thời thực hiện các phương pháp kiểm tra khác để có thể đánh giá được tình trạng sức khỏe.
Các kết quả xét nghiệm được nhận định bởi các chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm nên có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các dịch vụ y tế thông minh tại bệnh viện.;;;;;AST, ALT là 2 chỉ số men gan, dựa vào việc đo hoạt độ các enzyme này giúp chẩn đoán tình trạng tổn thương gan. Cùng nghe chuyên gia chia sẻ về ý nghĩa xét nghiệm AST, ALT ở bài viết dưới đây.
1.1 Chỉ số AST
AST (SGOT) là viết tắt của cụm từ Aspartate transaminase là một enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa amin trong cơ thể. AST có nhiều ở nhiều cơ quan như gan, tim, cơ, thận, não.
Hoạt độ AST trong máu rất thấp, bình thường <34U/L.
1.2 Chỉ số ALT
ALT (SGPT) là viết tắt của cụm từ Alanine transaminase. ALT có chủ yếu ở gan và một số ít trong tế bào cơ vân, tim do đó so với AST thì chỉ số ALT đặc hiệu hơn, giúp phản ánh rõ hơn tình trạng tổn thương gan.
2.
Virus viêm gan A, B, C,D, E đều làm tăng men gan. Nếu tăng từ 1 - 2 lần là ở mức độ nhẹ, từ trên 2 - 5 lần là tăng ở mức độ trung bình và tăng trên 5 lần là tăng ở mức độ nặng.
- Do rượu, bia: Rượu bia là chất kích thích gây phá hủy gan. Do vậy, những người nghiện rượu bia men gan tăng rất cao dần dần dẫn tới các bệnh xơ gan, ung thư gan.
- Bệnh sốt rét: Men gan cũng có thể tăng cao trong bệnh sốt rét do ký sinh trùng sốt rét gây ra, đặc biệt là sốt rét ác tính vì tế bào gan, thận bị tổn thương.
- Bệnh về đường mật: tắc đường mật do giun, viêm đường mật, viêm túi mật, sỏi đường mật trong gan, teo đường mật bẩm sinh, hoặc áp-xe gan đều làm men gan tăng.
- Do các bệnh lý khác: ứ sắt, viêm gan tự miễn, bệnh lý tự miễn ở ruột non. Với một số thuốc dùng để điều trị một bệnh cũng có thể gây tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa hoặc gây ngộ độc tế bào gan làm xuất hiện viêm gan cấp tính do thuốc, ví dụ ngộ độc thuốc điều trị lao.
3. Những ai cần kiểm tra, xét nghiệm men gan
AST, ALT là 2 chỉ số xét nghiệm cơ bản nhất và được chỉ định thường xuyên trong các đợt khám sức khỏe định kỳ ở người bình thường hoặc người có triệu chứng rối loạn chức năng gan như:
Cơ thể mệt mỏi;
Chán ăn, hoặc ăn uống khó tiêu
Đầy bụng, đau vùng mạn sườn phải;
Buồn nôn, nôn;
Vàng da, nước tiểu có màu vàng, phân nhạt màu;
Ngứa (lòng bàn tay, toàn thân hoặc các bộ phận khác).
Đặc biệt, các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gan, cần kiểm tra men gan định kỳ 1-3 tháng/lần:
Người nghiện rượu bia;
Người nhiễm virus viêm gan A, B, C, D, E;
Có người thân trong gia đình đã từng mắc các bệnh về gan;
Đang sử dụng thuốc có ảnh hưởng không tốt đến gan;
Người thừa cân, béo phì hoặc mắc bệnh tiểu đường, các bệnh liên quan đến chuyển hóa trong cơ thể.
Ngoài ra, xét nghiệm chỉ số ALT, AST được chỉ định cùng với các xét nghiệm khác như: GGT, ALP, LDH, xét nghiệm đông máu, xét nghiệm bilirubin cùng với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI để chẩn đoán chính xác các bệnh lý tại gan và theo dõi tiến trình điều trị có hiệu quả hay không.
4. Quy trình và những lưu ý khi làm xét nghiệm
4.1 Quy trình tiến hành xét nghiệm:
- Bước 1: Tư vấn khám và chỉ định xét nghiệm;
- Bước 2: Lấy máu xét nghiệm;
- Bước 3: Phân tích mẫu máu trên hệ thống xét nghiệm tự động Cobas 8000;
- Bước 4: Trả và tư vấn kết quả.
4.2 Những lưu ý khi đi xét nghiệm:
- Nếu chỉ làm riêng xét nghiệm AST, ALT thì bạn không cần phải nhịn ăn. Tuy nhiên, để đảm bảo các chỉ số xét nghiệm khác cho kết quả chính xác (đường máu, mỡ máu, chức năng thận…) thì tốt nhất bạn nên nhịn ăn khoảng 8h trước khi lấy máu.
- Ngưng sử dụng rượu bia và các loại thuốc điều trị trước khi đi xét nghiệm khoảng 3-4 ngày và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sau khi lấy máu xong, bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, tránh thao tác mạnh hoặc mang vác, xách các vật nặng.
- Kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng nếu mẫu máu bị vỡ hồng cầu, huyết thanh đục hoặc do một số thuốc, sản phẩm làm ảnh hưởng đến hoạt độ của men gan.;;;;;AST (SGOT) và ALT (SGPT) là các chỉ số men gan giúp phản ánh tình trạng tổn thương gan. Tùy vào từng loại bệnh, các chỉ số này sẽ tăng đến một mức độ nhất định. Nếu không cải thiện kịp thời nguyên nhân làm men gan tăng cao, các chỉ số này có thể xuống thấp bất ngờ vì không còn tế bào gan nào sống sót.
1.1 Chỉ số AST (SGOT)
AST (hay còn gọi là SGOT) mức bình thường vào khoảng từ 20- 40 UI/L. Bên cạnh AST, còn có ALT, đây là hai men gan đặc trưng cho gan. Khi có nhiều tế bào gan bị tổn thương, hoại tử, cả hai men này sẽ được “giải thoát” và ồ ạt phóng thích vào máu.AST (SGOT) bình thường được tìm thấy ở nhiều cơ quan như gan, tim, cơ, thận và não. Nó được phóng thích vào máu khi một trong các cơ quan này bị tổn thương. Ví dụ như nồng độ của nó sẽ tăng cao trong máu khi có nhồi máu cơ tim hoặc bệnh lý tổn thương cơ. Do vậy, men này không đặc hiệu cho tình trạng tổn thương gan.AST (SGOT) có giới hạn bình thường từ 5 đến 40 đơn vị trong một lít huyết thanh, thường được ký hiệu là U/L hoặc UI/L.
1.2 Chỉ số ALT (SGPT)
So với chỉ số AST, ALT (hay còn gọi là SGPT) là chỉ số đặc hiệu, cảnh báo rõ nét hơn những tổn thương ở gan do nằm chủ yếu trong bào tương ở gan (chỉ một số ít trong tế bào cơ vân và tim).ALT (SGPT) được tìm thấy phần lớn ở trong gan. Mặc dù không thể nói rằng men này chỉ hiện diện duy nhất tại gan, nhưng có thể nói gan là nơi mà nó tập trung nhiều nhất. Nó được phóng thích vào máu khi có hiện tượng tổn thương gan. Do đó có thể xem men này là một dấu chỉ tương đối đặc hiệu cho tình trạng của gan.ALT (SGPT) có giới hạn bình thường từ 7 U/L đến 56 U/L.Bình thường, chỉ số ALT xét nghiệm cũng trong khoảng: 20 U/L - 40 UI/L tương đương với mức bình quân của men AST.
2.1 Tăng cao >3000 UI/L
Thường gặp nhiều trong trường hợp tế bào của gan hoại tử như kiểu viêm gan do virus cấp, do mạn tính, hay tổn thương phần gan vì thuốc, vì nhiễm độc chất, vì trụy mạch lâu.Các mức tăng nhanh của chỉ số ALT, AST tương quan khá kém với những mức độ trong tổn thương các tế bào của gan, chúng không mang ý nghĩa thiên nhiều về tiên lượng (cụ thể ví dụ như: hoại tử trong tế bào của gan đang rất nặng, khiến men gan tăng cao đột ngột trong 2 ngày đầu, sau 3 đến 5 ngày thì chỉ men gan giảm nhanh).
2.2 Tăng vừa <300 UI/L
Thường gặp trong các trường hợp viêm gan bởi uống quá nhiều rượu. Chỉ số transaminase gia tăng phần lớn do AST, trị số chỉ hơn mức giới hạn trung bình không vượt quá 2 đến 10 lần. Thời điểm đó, ALT lại có thể chỉ đạt bình thường cũng có thể thấp, do thiếu hụt vitamin B6, đây là phần tử giúp tổng hợp các ALT trong gan.
2.3 Tăng nhẹ <100 UI/L
Thường gặp trong trường hợp viêm gan do virus cấp, hay xơ gan, di căn gan, hay viêm gan vùng mạn cũng có thể do tắc mật.Hiện nay, người ta thấy nhiều trường hợp men gan có xu hướng tăng nhẹ thời điểm gan nhiễm mỡ. Với trường hợp vàng da do tắc mật, và đặc biệt trường hợp có sỏi vào đường ống mật, thì ALT sẽ tăng không quá 500 UI/L, số rất ít trường hợp ALT tăng tới 3000 UI/L, và sau đó hầu hết đều giảm nhanh về lại bình thường.
Nhằm đánh giá triệu chứng rối loạn các chức năng gan của bệnh nhân như:Thấy thường xuyên mệt mỏi;Mất đi cảm giác ăn uống ngon miệng;Hay buồn nôn, và nôn nhiều;Đau bụng tại vùng mạn sườn phải;Da vàng;Nước tiểu màu đậm, phân màu nhạt;Cơ thể ngứa ngáy.Nhằm phối hợp cùng nhiều xét nghiệm chỉ định khác chẩn đoán nguyên do bệnh gan:Người tiền sử đã tiếp xúc virus gây viêm gan;Người bị nghiện rượu;Bản thân trong gia đình đã có người tiền sử mắc bệnh gan;Người thường xuyên dùng thuốc ảnh hưởng tới chức năng của gan;Người béo phì thừa cân, hay bị tiểu đường;Các xét nghiệm chỉ số ALT, AST được thực hiện với cả những người dấu hiệu nhẹ ban đầu: mệt mỏi, sụt cân; mục đích loại trừ mọi loại bệnh đang gây nên tổn thương gan.Các xét nghiệm chỉ số ALT, AST được chỉ định sử dụng mục đích theo dõi tiến trình điều trị. Trong toàn quá trình trị liệu, bác sĩ có thể chỉ định thường xuyên nhằm xác định hiệu quả có hay không.
Lấy mẫu vào ống xét nghiệm không chống đông dạng serum hay ống chống đông Heparin, EDTA.Không cần nhịn ăn uống trước lấy mẫu xét nghiệm, tuy nhiên lưu ý rằng việc huyết thanh đục sau khi ăn sẽ có thể ảnh hưởng tới kết quả của xét nghiệm.
5. Những yếu tố làm ảnh hưởng tới chất lượng xét nghiệm ALT, AST
Mẫu hồng cầu vỡ làm ảnh hưởng tới chất lượng xét nghiệm ALT, AST
Mẫu hồng cầu vỡ. Thuốc khiến tăng cao hoạt độ ALT, một số loại thuốc như: ức chế lên men chuyển hoá angiotensin, chống nguy cơ co giật, acetaminophen, thuốc loại thiazid lợi tiểu, thuốc tâm thần hay một số kháng sinh...Thuốc kích thích tăng cao hoạt nồng độ AST: allopurinol, acetaminophen... hay một số kháng sinh, thuốc tránh thai,...Thuốc kích thích giảm xuống hoạt độ AST: trifluoperazine, metronidazol.Tóm lại, việc thực hiện xét nghiệm chỉ số AST và ALT là rất quan trọng và hữu ích để đánh giá chức năng gan. Tuy nhiên để chẩn đoán chính xác bệnh về gan thì chỉ dựa vào 2 chỉ số này là chưa đủ, còn cần thực hiện các xét nghiệm khác do bác sĩ chỉ định để phối hợp phân tích chẩn đoán.Với kinh nghiệm 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội soi – Nội tiêu hóa, Bác sĩ Đồng Xuân Hà thực hiện thành thạo các kỹ thuật nội soi tiêu hóa chẩn đoán, can thiệp cấp cứu và can thiệp điều trị. |
question_63466 | Mẹ sau sinh ăn bắp cải được không? | doc_63466 | 1. Lợi ích của bắp cải đối với phụ nữ sau sinh
Bắp cải là một loại rau thân thảo họ cải có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Trong bắp cải có chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết như 44% vitamin C, 72% vitamin K, 10-19% vitamin nhóm B.Theo Đông y, rau bắp cải có tính hàn giúp cầm máu, lợi tiểu, thanh mát phổi, giải nhiệt và bổ sung nước cho cơ thể. Thực tế, bắp cải chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, dễ ăn nên được nhiều người yêu thích. Hơn hết, các mẹ sau sinh nên ăn bắp cải để tránh táo bón bởi loại rau xanh này có nhiều chất xơ.Ngoài ra, ăn bắp cải giúp phụ nữ sau sinh giảm cân, duy trì sắc vóc. Sau sinh, chị em thường gặp phải tình trạng thừa cân béo phì. Ăn uống lành mạnh với nhiều rau xanh sẽ, đặc biệt là bắp cải sẽ giúp giảm cân hiệu quả. Theo nghiên cứu, trong loại rau này có các chất giúp ngăn chặn nguyên nhân gây béo phì.Nhiều trường hợp sau sinh bị tắc tuyến sữa làm căng cứng bầu ngực, có thể ăn bắp cải để giảm tình trạng căng cứng bầu ngực. Ngoài ra, uống nước bắp cải xay chắt bã đắp vào phần đau nhức sẽ giúp mẹ sau sinh dễ dàng vận động hơn.Hơn nữa, bắp cải xay uống còn bã đắp vào chỗ đau nhức rất hiệu quả, giúp các mẹ dễ vận động hơn khi mới sinh dậy. Chúng ta có thể dùng bắp cải kết hợp với gừng tươi để át bớt tính hàn có trong loại rau này.Bên cạnh đó, rau bắp cải còn đem lại nhiều lợi ích khác cho sản phụ như:Phòng chống bệnh tiểu đường cho phụ nữ sau sinhỔn định huyết áp. Giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơnĐiều hòa lượng đường trong máu. Phòng chống ung thư (ung thư vú, ung thư dạ dày...) nhờ các glucosinolates có thể ngăn chặn sự phát triển của một số loại ung thư, tăng cường khả năng của tế bào.Với những ưu điểm vượt trội trên, chuyên gia thường khuyên các mẹ sau sinh nên bổ sung thêm bắp cải vào thực đơn ăn uống hàng ngày.
Bên cạnh lợi ích mà loại rau này đem lại, nhiều người cho rằng phụ nữ sau sinh không nên ăn bắp cải bởi sẽ gây mất sữa, chất lượng sữa mẹ sẽ giảm. Từ đó, khiến trẻ sơ sinh bú không đủ, cản trở đến sự phát triển thể chất và trí não của trẻ. Điều này chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh.Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, bắp cải có tính hàn, nếu ăn quá nhiều sẽ gây lạnh bụng và ảnh hưởng tới tình trạng tiết sữa ở mẹ. Do đó, chị em chỉ nên ăn ở tần suất vừa phải, tránh ăn quá nhiều, giảm nguy cơ mất sữa. | doc_7166;;;;;doc_41563;;;;;doc_43826;;;;;doc_52474;;;;;doc_41209 | Trong dân gian vẫn hay lưu truyền thông tin là phụ nữ sau khi sinh ăn bắp cải mất sữa. Thực hư chuyện ăn bắp cải mất sữa sau sinh
Tương tự như những loại rau khác, bắp cải mang tới nhiều chất dinh dưỡng rất tốt cho sức khỏe con người. Trong bắp cải chứa rất nhiều chất xơ giúp chúng ta tránh táo bón và cải thiện vóc dáng.
Theo ghi nhận của Đông y, bắp cải là loại rau tính hàn, có vị ngọt, công dụng là lợi tiểu, giúp cầm máu, giải nhiệt, trừ đàm, làm mát phổi và chứa nhiều nước… Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết cứ 100g bắp cải khi chúng ta tiêu thụ vào cơ thể sẽ cung cấp khoảng 50 calo. Những tác dụng này đã chứng minh bắp cải rất tốt cho sức khỏe con người.
Riêng đối với phụ nữ sau sinh, ăn bắp cải sẽ giúp các mẹ giảm cân hiệu quả, cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa, ngăn ngừa nguy cơ táo bón và bệnh tiểu đường nhờ thành phần chất xơ dồi dào chứa trong loại rau này.
Mặc dù không thể phủ nhận giá trị dinh dưỡng của bắp cải nhưng đối với phụ nữ sau sinh, nhất là những người nuôi con bằng sữa mẹ thì lại rất băn khoăn về vấn đề ăn bắp cải mất sữa. Do vậy có thể cho rằng phụ nữ bị mất sữa có thể là do xuất phát từ nguyên nhân khác.
Hơn nữa, rau bắp cải còn thường được xay ra, trong đó phần nước dùng để uống còn phần bã dùng để đắp vào những chỗ đau nhức giúp các mẹ cải thiện vận động dễ dàng hơn khi vừa mới sinh. Tuy nhiên sản phụ cũng không nên chủ quan khi tiêu thụ nhiều rau bắp cải, nhất là những mẹ nào đang nuôi con bằng sữa mẹ. Nguyên nhân là vì bắp cải có tính hàn, mẹ ăn vào dễ bị lạnh bụng, đau bụng và không tốt cho nguồn sữa mẹ. Vì vậy chị em sau sinh có thể ăn bắp cải nhưng nên ăn với lượng rau ít, vừa phải để không làm ảnh hưởng tới chất lượng sữa.
Có rất nhiều nguyên nhân gây mất sữa, một trong những yếu tố khiến sản phụ bị mất sữa đó là nhiễm khuẩn núm vú bởi vì khi vi khuẩn xâm nhập sẽ làm các tuyến sữa bị nhiễm trùng. Do đó mẹ cần chú ý giữ gìn vệ sinh bầu ngực của mình thật sạch sẽ, trước khi hút sữa hoặc cho bé bú thì cần dùng khăn và nước ấm lau đầu vú. Trong trường hợp bé không bú hết, mẹ nên dùng máy vắt hết cữ sữa để không còn sữa tồn đọng gây tắc tia sữa.
Một số nguyên nhân khác làm mất sữa ở mẹ bỉm:
Chế độ ăn không đảm bảo dinh dưỡng: ăn uống thiếu chất, kiêng khem kham khổ sau sinh sẽ không có đủ chất dinh dưỡng để cung cấp cho nguồn sữa mẹ;
Lo âu, trầm cảm: hầu hết các mẹ sau sinh đều rất dễ rơi vào trạng thái tâm lý bất ổn do nhiều nguyên nhân khác nhau, điều này khiến tinh thần suy sụp và làm giảm lượng sữa, thậm chí là mất hẳn;
Nghỉ ngơi không hợp lý: các mẹ sau sinh cần có thời gian nghỉ ngơi và thư giãn hợp lý để cơ thể được phục hồi nhanh chóng. Nếu vừa sinh con xong đã phải lao động vất vả hoặc chế độ sinh hoạt thất thường cũng là lý do làm suy giảm lượng sữa;
Uống ít nước: nước là thành phần chính có trong sữa mẹ nên nếu thiếu nước thì bé cũng không đủ sữa để bú;
Cho bé bú bình sớm: cho con bú trực tiếp sẽ kích thích sữa tiết ra nhiều hơn. Nếu các bé làm quen với bú bình sớm thì nhiều bé sẽ thích bình hơn mà bỏ bê núm vú mẹ và làm giảm đáng kể lượng sữa tiết ra;
Sinh mổ: mẹ vẫn có thể tiết sữa khi sinh mổ nhưng khi mới sinh điều này sẽ gặp nhiều khó khăn hơn do tác dụng của các thuốc được sử dụng khi sinh mổ như: thuốc gây tê, giảm đau, kháng sinh.
Để cơ thể có đủ dưỡng chất cần thiết phục vụ cho quá trình phục hồi, các mẹ cần phải hết sức quan tâm đến chế độ ăn uống hàng ngày bằng cách đa dạng khẩu phần, cân bằng các nhóm chất thiết yếu trong mỗi bữa ăn và kết hợp với nhiều loại rau xanh cũng như trái cây tươi. Cụ thể như sau:
Protein: có nhiều trong các thực phẩm như hải sản, đậu, trứng, thịt nạc, đậu nành giúp phục hồi thể trạng nhanh chóng sau quá trình vượt cạn gian nan, vất vả. Đặc biệt sản phụ hãy tăng cường ăn những loại cá giàu omega-3 như cá hồi vừa có tác dụng bồi bổ cơ thể lại vừa tốt cho nguồn sữa mẹ;
Ngũ cốc: có trong gạo nguyên hạt, bánh mì và nên được thêm vào thực đơn hàng ngày;
Canxi: hàm lượng canxi mà các sản phục cần bổ sung mỗi ngày là khoảng 1000mg - tương đương với 3 phần sữa ít béo;
Rau củ quả: nên ăn những loại trái cây màu sáng vì những loại quả này chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa. Phương thức chế biến nên được lựa chọn là hấp hoặc luộc chín tới nhằm giúp giữ được các dưỡng chất quan trọng;
Sắt: sắt có tác dụng tham gia vào quá trình sản sinh ra các tế bào máu mới, đặc biệt là đối với các sản phụ bị mất nhiều máu sau sinh. Các mẹ có thể tìm thấy sắt chứa trong thịt gia cầm, thịt đỏ, đậu phụ hay các loại đậu. Phụ nữ sau sinh nên tiêu thụ ít nhất 9mg sắt/ngày.
Hy vọng rằng những thông tin này hữu ích đối với bạn. Vì xung quanh chúng ta có rất nhiều các loại thực phẩm bổ dưỡng tốt cho các mẹ sau sinh nên nếu bạn vẫn đang băn khoăn hoặc lo ngại rằng ăn bắp cải mất sữa thì tốt nhất hãy lựa chọn những món khác để bồi bổ cho cơ thể.;;;;;Trả lời:
Sau khi sinh con, sức đề kháng của phụ nữ giảm sút đáng kể, nếu ăn uống không cẩn thận chị em rất dễ mắc các chứng bệnh đường tiêu hóa như đầy hơi, chán ăn, buồn nôn, ăn không tiêu. Một nguyên nhân nữa khiến chị em sau khi sinh thường mắc phải các chứng bệnh về rối loạn tiêu hóa là vì do ăn uống quá nhiều, lại ăn những thức ăn bổ dưỡng để bù lại những năng lượng đã mất trong quá trình sinh con, đồng thời bổ sung dưỡng chất để đủ sữa cho con bú.
Sau khi sinh nhiều chị em phụ nữ mắc phải chứng rối loạn tiêu hóa
Một vài mẹo nhỏ hạn chế tình rối loạn tiêu hóa sau khi sinh
Lấy một chút đậu xanh, vỏ quýt tươi trộn đều đun lên uống.
Củ cải rửa sạch hầm với thịt lợn nạc. Củ cải có tác dụng giúp tiêu hóa tốt, thông khí nhuận tràng, chủ trị chướng bụng, đầy hơi, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn
Vận động nhẹ nhàng, vừa phải và đều đặn cũng giúp tăng cường sức khỏe và hệ tiêu hóa được tốt hơn.
Địa chỉ: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội;;;;; Phụ nữ sau sinh cần có chế độ ăn uống cân đối, hợp lý cung cấp nhiều năng lượng
Các loại rau
Rau củ rất cần thiết để cung cấp cho mẹ các chất dinh dưỡng cần thiết, nhuận tràng, khơi thông dòng sữa của mẹ sau sinh. Đặc biệt cần bổ sung một số loại rau rất tốt cho mẹ dưới đây:
– Rau đay, mồng tơi: Hai loại rau này có tác dụng tuyệt vời trong tăng lượng sữa và tăng chất béo trong sữa. Mồng tơi vị ngọt, tính mát, có chứa các vitamin A, B, chất saponin, và sắt tốt cho phụ nữ mới sinh. Rau đay giúp nhuận tràng, giải nhiệt.
Mồng tơi vị ngọt, tính mát, có chứa các vitamin A, B, chất saponin, và sắt tốt cho phụ nữ mới sinh.
– Rau ngót, rau lang: Rau ngót và rau lang tính mát, giàu dinh dưỡng, giàu sắt, vitamin A, B, và C. Thêm vào đó, hai loại rau này còn có tác dụng trong khơi thông dòng sữa của người mẹ mới sinh, nhuận tràng, giúp chống lại tình trạng sót nhau sau khi sinh…
– Thì là: Thì là có chứa hợp chất như anethole, dianethole và photoanethole có thể kích thích sự sản xuất estrogen và prolactin để sản xuất sữa mẹ.
Các loại trái cây
Hoa quả bổ sung sự thiếu hụt vitamin cho mẹ, nên ăn nhiều trái cây trong ngày, chọn trái cây có nguồn gốc rõ ràng và rửa sạch trước khi ăn một số loại trái cây sau đây đặc biệt tốt cho thai phụ:
– Cà chua: Cà chua nhiều chất xơ, vitamin sắt, mangan, kali… nên bổ sung thường xuyên sau sinh.
– Đu đủ: Đu đủ chứa nhiều protein, chất béo, các loại vitamin không những giúp lợi sữa mà còn giúp trị chứng sữa loãng.
– Quả sung: Nghiên cứu chỉ ra cứ 100g quả sung chứa protein 1g, đường 12,6g, chất béo 0,4g, Ca 49mg, P 23mg, Fe 0,4mg, caroten 0,05mg, khoáng toàn phần 3,1g… rất tốt cho sản phụ.
– Bưởi, cam, quýt: Đây là những trái cây giàu vitamin C và dồi dào canxi, nếu bổ sung thường xuyên sẽ cung cấp được thêm lượng canxi gián tiếp cho con qua nguồn sữa mẹ, chống còi xương suy dinh dưỡng cho bé. Thêm vào đó các loại quả họ nhà cam, quýt lợi sữa, chống tắc sữa, thông tuyến sữa. Tuy nhiên nên ăn với lượng vừa phải, không nên ăn khi dạ dày còn rỗng vì chúng có chứa axit có thể theo sữa mẹ vào cơ thể con gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa non, yếu của bé.
Những trái cây giàu vitamin C và dồi dào canxi, nếu bổ sung thường xuyên sẽ cung cấp được thêm lượng canxi gián tiếp cho con qua nguồn sữa mẹ
– Na: Na giàu vitamin C và tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng cho cơ thể phụ nữ sau sinh. Đây là loại quả dễ ăn, mẹ có thể ăn thường xuyên hàng ngày.
Thực phẩm giàu đạm (protein), sắt
Sau sinh, mẹ mất nhiều sức, mất máu nên cần bổ sung đủ dinh dưỡng cần thiết để nhanh chóng phục hồi. Trong đó chất đạm, sắt rất quan trọng. Nên bổ sung vào thực đơn các thực phẩm giàu năng lượng, đảm bảo chất lượng sữa như: Thịt bò, thịt gà, trứng, sữa, đậu nành, đậu đen, đậu xanh,…
Một số lưu ý với mẹ khi cho con bú
Ngoài ăn uống đầy đủ và hợp lý, cần có lối sống lành mạnh để giúp mẹ khỏe mạnh, tiết sữa đều và chất lượng:
– Tránh các tác nhân gây căng thẳng, stress, giữ tinh thần thoải mái vì tâm trạng của mẹ ảnh hưởng rất nhiều đến số lượng cũng như chất lượng sữa.
– Nên cho con bú nhiều để vừa giúp con tăng sức đề kháng, vừa bổ sung năng lượng và phòng tránh các bệnh tật.
– Trường hợp sức khỏe có bất thường cần đi thăm khám tìm nguyên nhân và được bác sĩ chỉ định điều trị hợp lý. Không tùy ý dùng thuốc.
Trường hợp sức khỏe có bất thường cần đi thăm khám tìm nguyên nhân và được bác sĩ chỉ định điều trị hợp lý.
– Tránh các xa các chất độc hại, chỗ ở nên thoáng mát, dễ chịu, không bị ảnh hưởng của mùi hôi, tiếng ồn.
– Vận động nhẹ nhàng, massage cơ thể để giúp khí huyết lưu thông tốt hơn.;;;;;1. Phụ nữ sau sinh ăn đậu bắp được không
2. Giá trị dinh dưỡng của đậu bắp đối với sức khỏe
Chứa nhiều axit folic. Từ lâu, dân gian nhiều nơi đã biết sử dụng thân, lá và quả non đậu bắp có vị hơi chua, mát để trị các chứng tiểu khó, bệnh lậu; rễ và lá non chữa ho khan, viêm họng,... Ăn đậu bắp thường xuyên sẽ giúp cơ thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì và cả ung thư. Uống nước đậu bắp luộc hằng ngày, trong nhiều tháng còn giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường, có làn da đẹp, đặc biệt là rất tốt cho phụ nữ sau khi sinh.Đậu bắp còn có tác dụng chống bệnh tiểu đường vì chất xơ của nó có thể làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu. Đậu bắp cũng có tác dụng kiểm soát lipid nhờ chất xơ hòa tan được gọi là pectin có thể làm giảm lượng cholesterol trong máu...Đậu bắp chứa hàm lượng axit folic khá cao. Đây là chất dinh dưỡng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể. Đặc biệt đối với những phụ nữ mang thai, axit folic cực kỳ quan trọng vì giúp phòng ngừa khuyết tật ống thần kinh và các dị tật bẩm sinh khác ở thai nhi.Đối với tiêu hóa, đậu bắp còn có tác dụng nuôi dưỡng những vi sinh vật có lợi trong đường ruột, có tác dụng nhuận tràng, hỗ trợ bệnh nhân bị hội chứng ruột kích ứng và các rối loạn hệ tiêu hóa. Vì vậy, khẩu phần ăn hằng ngày có kèm đậu bắp sẽ rất tốt cho cơ thể nói chung và hệ tiêu hóa nói riêng.Ngang tầm với sữa chua. Chất nhầy và chất xơ có trong đậu bắp giúp điều chỉnh lượng đường huyết bằng cách điều hòa sự hấp thu của chúng từ ruột non. Khi vào hệ tiêu hóa, đậu bắp sẽ là mảnh đất màu mỡ cho những vi khuẩn có lợi, có thể sánh ngang tầm với sữa chua, giúp tổng hợp các vitamin nhóm B.Chất xơ có tác dụng hấp thu nước làm thành khối lớn trong phân, nhờ đó có tác dụng ngăn ngừa táo bón. Đặc biệt, chất nhầy có tác dụng bôi trơn hệ thống ruột, ngăn ngừa táo bón và bệnh trĩ, cải thiện tiêu hóa.Chứa nhiều vitaminĐậu bắp được xem như mỹ phẩm giúp các chị em có được làn da mịn màng, mái tóc óng mượt, sự trẻ trung của đôi mắt,... do chứa nhiều vitamin A, C, canxi, kali, magie.Mặt khác, trong quá trình mang thai cũng như sau sinh, nhiều phụ nữ gặp phải tình trạng bị rụng tóc, da nổi mụn, kém mịn màng, kém hồng hào, nếu đưa món đậu bắp vào khẩu phần dinh dưỡng sẽ giúp đẩy lùi chứng này. Đậu bắp được xem như mỹ phẩm giúp đẹp da, mượt tóc, giữ vẻ trẻ trung cho đôi mắt, tăng cường sức khỏe nhờ bên trong có chứa nhiều vitamin A, C, canxi, kali, magie. Để đạt được công dụng làm đẹp, các bà mẹ chỉ cần ăn các món được chế biến từ đậu bắp kết hợp như: đậu bắp hấp mỡ hành, đậu bắp xào, đậu bắp hấp chấm kho quẹt.
3. Những tác dụng của đậu bắp đối với chị em sau sinh
Chống ung thư và bệnh tim mạch. Theo nghiên cứu của Bộ y tế thì những người vừa sinh con có khả năng bị ung thư tử cung hay ung thư buồng trứng lớn hơn so với người bình thường. Đậu bắp được xem là thần dược của cơ thể khi chứa nhiều các axit folic – một trong những chất giúp nuôi dưỡng nhiều vi sinh vật có lợi giúp nâng cao khả năng kháng bệnh ung thư cho cơ thể.Bên cạnh đó, đây là loại thực phẩm có tính mát, dễ hấp thu, rất có hiệu quả trong điều trị các bệnh tim mạch và phòng chống các bệnh tim mạch.Ngăn bệnh tiểu đường sau sinh. Chất nhầy và chất xơ có nhiều trong đậu bắp giúp cân bằng và điều chỉnh lượng đường huyết bằng cách điều hòa sự hấp thu của chúng từ ruột non.Chống táo bón. Chất xơ trong đậu bắp có tác dụng hấp thu nước, nhờ đó có tác dụng ngăn ngừa táo bón. Đặc biệt, chất nhầy có trong loại thực phẩm này còn có tác dụng bôi trơn hệ thống ruột, ngăn ngừa táo bón và bệnh trĩ, cải thiện tiêu hóa – một trong những vấn đề nhiều chị em gặp phải sau sinh.Giúp giảm cân. Sau khi sinh, các mẹ thường băn khoăn vì một cơ thể nặng nề mà không biết cách nào giảm cân trong khi nhịn ăn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến con yêu. Đừng quá lo lắng vì đậu bắp sẽ giúp các mẹ giải quyết hết những vấn đề về cân nặng. Với lượng chất xơ dồi dào bao gồm cả chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan, cùng lượng calorie thấp nên đậu bắp là thức ăn lý tưởng cho các mẹ sinh xong đang muốn giảm cân.;;;;; Bất kể sinh thường hay đẻ mổ, thì mẹ sau sinh luôn cần có một chế độ dinh dưỡng tốt nhất, để cơ thể mau chóng phục hồi và khỏe mạnh trở lại. Tuy nhiên, mẹ vẫn nên cẩn thận trong việc ăn uống bởi điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vết mổ cũng như hệ tiêu hóa của trẻ thông qua việc bú mẹ.
Ngay sau khi ca mổ của mẹ kết thúc, khoảng 6 tiếng sau đó, các bác sĩ sẽ chỉ định cho mẹ ăn đồ loãng (cháo loãng, uống nước ấm). Cho đến khi mẹ đã có thể trung tiểu (xì hơi) được thì mẹ có thể ăn những đồ ăn đặc rắn bình thường (cơm, bún, phở…).
Bên cạnh đó, việc bổ sung chế độ dinh dưỡng cho mẹ sau đẻ mổ cũng cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
– Cần đảm bảo có đầy đủ các nhóm chất cần thiết cho cơ thể, trong đó có: đạm, đường, tinh bột, chất béo, vitamin,…
– Mẹ nên ưu tiên sử dụng nhiều các loại đồ ăn bổ sung protein, sắt, chất xơ, giúp mẹ bổ máu, nhanh chóng hồi phục vết thương và nâng cao sức khỏe toàn diện cho mẹ. Ngoài ra, các chất xơ còn giúp mẹ phòng tránh tình trạng táo bón sau sinh.
Mẹ sau sinh mổ luôn cần có một chế độ dinh dưỡng tốt nhất, để cơ thể mau chóng phục hồi và khỏe mạnh trở lại.
– Không nên ăn những loại thực phẩm dễ gây sưng, tấy, ảnh hưởng tới khả năng lành lại của vết mổ.
– Nên ưu tiên ăn các loại đồ ăn nhạt, ít gia vị, dễ tiêu hóa
– Đồ ăn cho mẹ sau sinh cần phải ăn chín uống sôi, không ăn đồ sống
– Mẹ nên ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, không ăn quá no cùng 1 lúc
2.1. Thực đơn sau đẻ mổ – Đồ ăn giàu đạm
Đạm là một trong những chất quan trọng trong khẩu phần ăn nên có của mẹ sau sinh. Đạm có nhiều trong các loại thực phẩm như: thịt, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa, các loại đậu nành,…Mẹ sau sinh rất cần bổ sung đạm bởi chất này sẽ giúp bổ sung cho mẹ năng lượng hoạt động cho cơ thể, giúp mẹ mau chóng hồi phục. Ngoài ra, đạm còn giúp vết mổ của mẹ mau lành hơn.
2.2. Mẹ nên bổ sung yến mạch vào khẩu phần ăn
Yến mạch cũng là một trong số những thực phẩm tốt cho sức khỏe, nhất là đối với những sản phụ sau đẻ mổ. Trong yến mạch rất giàu chất xơ, giúp mẹ dễ dàng hấp thu và tiêu hóa, phòng tránh hiện tượng táo bón có thể xảy ra sau sinh. Ngoài ra, yến mạch cũng đóng vai trò như một loại tinh bột tốt cho sức khỏe, bổ sung năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
Bên cạnh đó, yến mạch còn là loại thực phẩm rất có lợi trong vấn đề đường huyết và huyết áp, tốt cho tim mạch. Ngoài ra, yến mạch còn giúp mẹ bổ sung thêm lượng sắt thiếu hụt trong quá trình sinh nở. Mẹ thường xuyên sử dụng yến mạch cũng giúp đẩy nhanh quá trình tiết sữa, nâng cao chất lượng sữa mẹ.
2.3. Mẹ nên bổ sung đa dạng các loại rau xanh
Các loại rau xanh trong khẩu phần ăn hàng ngày của mẹ giúp mẹ cải thiện được tình trạng táo bón sau sinh (nếu có). Đặc biệt là nên ưu tiên các loại rau có màu xanh lá đậm. Ngoài ra, việc bổ sung nhiều rau có ảnh hưởng tốt tới hệ tiêu hóa sau sinh, kích thích nhu động ruột hoạt động và hấp thụ các chất tốt hơn.
2.4. Mẹ nên bổ sung đu đủ xanh
Theo quan niệm dân gian, đu đủ xanh là một loại quả có tác dụng tuyệt vời trong việc kích thích tuyến sữa của mẹ, giúp sữa về nhiều và chất lượng hơn. Ngoài ra, đu đủ xanh còn giúp mẹ phòng chống hiện tượng táo bón sau sinh, làm giảm cảm giác đau vết mổ và xoa dịu tinh thần cho mẹ.
Mẹ đẻ mổ có thể sử dụng một số món ăn với đu đủ xanh như: đu đủ hầm xương, đu đủ hầm móng giò,…
Mẹ nên thường xuyên bổ sung rau củ. trái cây vào khẩu phần ăn hàng ngày của mình.
2.5. Bổ sung đa dạng các loại hạt vào khẩu phần ăn hàng ngày
Trong các loại hạt có chứa rất nhiều chất có tác dụng tốt cho nội tiết tố nữ, giúp kích thích tuyến sữa và khả năng tiết sữa của mẹ. Ngoài ra, các loại hạt như: hạnh nhân, óc chó, mác ca,…còn rất giàu omega 3, tốt cho tim mạch, huyết áp và bộ não. Các loại hạt này còn có khả năng chống sưng viêm, giúp vết thương nhanh lành và đẩy nhanh quá trình lên da non của cơ thể.
2.6. Thực đơn sau đẻ mổ – Mẹ nên bổ sung nghệ
Theo dân gian truyền lại, nghệ là một loại củ có rất nhiều tác dụng, nhất là đối với các sản phụ, bất kể sinh thường hay sinh mổ. Nghệ rất giàu dưỡng chất, có chứa đầy đủ các loại vitamin như: vitamin C, sắt, kali,…Nghệ có khả năng tuyệt vời trong việc chống viêm, giảm sưng, kích thích quá trình hồi phục, liền sẹo của cơ thể. Ngoài ra, nghệ còn giúp mẹ nhanh chóng hết sản dịch, co hồi tử cung, kích thích máu huyết lưu thông. Sản phụ sau sinh thường sử dụng nghệ giã nhỏ trộn cùng gấc và rượu trắng để làm đẹp da, trắng da, giúp mẹ giữ ấm cơ thể sau sinh.
2.7. Bổ sung nhiều loại rau củ có màu đỏ
Một số loại rau củ có màu đỏ như: củ dền, cà rốt, ớt chuông,,,,có tác dụng rất tốt cho sức khỏe của sản phụ sau sinh. Các loại này giúp mẹ nhanh chóng đào thải độc tố cơ thể, đẩy nhanh tốc độ phục hồi sức khỏe. Ngoài ra, rau dền cũng là một loại rau có tác dụng tốt, bổ sung sắt cho mẹ sau sinh mổ bị mất nhiều máu.
2.8. Mẹ nên ăn nhiều hoa quả trái cây trong khẩu phần ăn hàng ngày
Trái cây có rất nhiều tác dụng đối với sức khỏe của mẹ, do vậy mẹ nên thường xuyên bổ sung trái cây vào khẩu phần ăn hàng ngày của mình. Một số loại hoa quả có lợi cho sức khỏe như: cam, chuối, nho,…
Mẹ nên tránh xa các loại đồ uống chứa chất kích thích như: cafe, bia, rượu.
Mẹ đẻ mổ nên tránh ăn các loại đồ ăn mặn, nhiều gia vị, nhiều mỡ, bởi những loại thực phẩm này giúp mẹ khó tiêu hóa, tăng cân và có hại cho thận. Mẹ nên ăn nhạt, ưu tiên các loại đồ hấp, luộc, hoặc sử dụng dầu oliu.
Nên tránh xa các loại đồ uống chứa chất kích thích như: cafe, bia, rượu. Ngoài ra, một số loại đồ uống có ga cũng là thực phẩm mẹ sau sinh cần tránh.
Mẹ không nên sử dụng một số loại thực phẩm gây ảnh hưởng tới vết mổ: da gà có thể làm sưng tấy vết mổ, rau muống có thể gây sẹo lồi…
Mẹ nên ăn chín uống sôi tất cả các loại đồ ăn, không ăn những đồ ăn có tính hàn như: rau bắp cải, rau cải xanh, củ cải,…Tất cả mọi thứ nên ưu tiên sử dụng khi còn ấm, nóng. Điều này giúp giữ ấm cơ thể và kích thích sữa về.
Tuyệt đối không nên ăn những loại đồ ăn chua, cay, nóng: tiêu, ớt, chanh chua, dấm,…
Ngoài ra, mẹ cũng nên lưu ý không nên sử dụng sớm các loại thức ăn quá cứng sẽ gây khó tiêu và dễ xảy ra một số vấn đề về đường ruột cho mẹ. |
question_63467 | Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ: Những điều cần biết | doc_63467 | Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là một bệnh lý đường tiêu hóa tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây nguy hiểm tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị là việc rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng xảy ra.
Bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ là tình trạng viêm tại đại tràng do máu không đủ để cung cấp oxy nuôi dưỡng một đoạn đại tràng. Và bệnh này thường xảy ra phổ biến nhất là những người trên 60 tuổi.
Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ cấp tính thường gây ra do huyết khối (cục máu đông) làm tắc động mạch đột ngột để nuôi đại tràng. Đây là tình trạng cần được cấp cứu và điều trị nhanh chóng, gây nguy cơ tử vong cao do làm chết tế bào của ruột. Đối với bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ mạn tính thường liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch mạc treo nuôi dưỡng đại tràng.
Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là tình trạng viêm tại đại tràng do máu không đủ để cung cấp oxy nuôi dưỡng một đoạn đại tràng
2. Những triệu chứng của viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Các triệu chứng của bệnh tùy thuộc vào thời gian khởi phát và mức độ thiếu máu đại tràng mà nó sẽ khác nhau. Các triệu chứng có thể biểu hiện cấp tính đột ngột hoặc mạn tính kéo dài. Triệu chứng của tình trậng này thường là đau bụng nhẹ đến trung bình và thường xảy ra đột ngột, cảm giác quặn từng cơn. Đi nặng có thể xuất hiện máu trong phân nhưng lượng máu không nhiều.
Một số triệu chứng khác đó là:
– Sốt nhẹ;
– Đau bụng trái;
– Đau bụng sau khi ăn;
– Cảm giác buồn đại tiện gấp;
– Tiêu chảy;
– Bụng đầy hơi;
– Cảm thấy buồn nôn và nôn.
3. Nguyên nhân gây ra tình trạng viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ xảy ra khi máu nuôi đại tràng không đủ. Vì vậy những nguyên nhân đều gây ra hậu quả là giảm lưu lượng máu và oxy đến nuôi dưỡng đại tràng. Tùy theo mỗi nguyên nhân có thể gây bệnh cấp tính hoặc mạn tính.
– Xơ vữa động mạch: Là tình trạng tích tụ mảng xơ vữa tại thành động mạch khiến các động mạch cứng lại có thể gây giảm lưu lượng máu đột ngột hoặc từ từ. Đây là nguyên nhân xuất hiện phổ biến ở những người có tiền sử mắc bệnh mạch vành hoặc mạch máu ngoại biên.
– Huyết khối cũng là một trong những nguyên nhân gây tắc động mạch mạc treo. Thường xuất hiện phổ biến ở những người bệnh có rối loạn nhịp tim.
– Táo bón mạn tính: Táo bón thường xuyên gây tăng áp lực bên trong đại tràng, làm máu khó lưu thông.
– Huyết áp thấp, giảm lưu lượng tuần hoàn trong cơ thể: Hạ huyết áp, mất nước, suy tim, mất máu nhiều và sốc là những nguyên nhân gây ra viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
Một số nguyên nhân khác có thể xảy ra tình trạng này là:
– Nội độc tố;
– Viêm mạch;
– Tắc ruột do mô sẹo, do khối u, do thoát vị;
– Thiếu máu hồng cầu hình liềm;
– Chấn thương bụng kín;
– Đông máu nội mạch lan tỏa;
– Phẫu thuật phình động mạch chủ;
– Lạm dụng thuốc: Kháng sinh, thuốc hóa trị, tim mạch,điều trị đau nửa đầu,…
Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ xảy ra khi máu nuôi đại tràng không đủ
4. Chẩn đoán chính xác bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do vậy người bệnh khi thấy các triệu chứng cần thăm khám sớm. Dựa vào các triệu chứng và dấu hiệu của bạn, bác sĩ sẽ chỉ định làm các xét nghiệm sau:
– Siêu âm bụng và chụp CT để loại trừ các bệnh lý khác như hội chứng ruột kích thích,…
– Xét nghiệm phân để tìm ra vi khuẩn gây bệnh
– Chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ mạch máu nhằm cung cấp thông tin về mạch máu cấp máu cho ruột non và đại tràng, đồng thời tìm kiếm các yếu tố làm tắc nghẽn động mạch.
– Nội soi đại tràng giúp chẩn đoán bệnh, sinh thiết, tầm soát ung thư và đánh giá hiệu quả điều trị.
5. Điều trị viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
5.1. Tình trạng viêm đại tràng thiếu máu cục bộ nhẹ
Tùy vào tình trạng nặng hay nhẹ mà sẽ có các phương pháp điều trị khác nhau. Đối với trường hợp mắc bệnh tràng thiếu máu cục bộ mức độ nhẹ sẽ được điều trị như sau:
– Ăn đồ ăn lỏng;
– Sử dụng thuốc giảm đau;
– Các loại thuốc kháng sinh nhằm phòng ngừa tình trạng nhiễm trùng;
– Truyền dịch đường tĩnh mạch giúp duy trì đủ lượng nước cho cơ thể.
5.2. Tình trạng viêm đại tràng thiếu máu cục bộ mức độ nặng
Đối với trường hợp nặng và cấp tính thì cần phải cấp cứu kịp thời. Bác sĩ sẽ cho bạn chỉ định sử dụng các thuốc như:
– Thuốc tan huyết khối: Là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông trong động mạch. Từ đó giúp động mạch thông thoáng, và tiếp tục lập lại tuần hoàn.
– Thuốc giãn mạch: Là loại thuốc có tác dụng làm giãn động mạch nuôi đại tràng và giúp máu lưu thông đến đại tràng nhanh hơn.
– Phẫu thuật: Nếu như người bệnh có chống chỉ định các loại thuốc trên thì sẽ sử dụng phương pháp phẫu thuật nhằm loại bỏ huyết khối trong động mạch. Ngoài ra nếu người bệnh xuất hiện biến chứng hoại tử ruột cũng cần phải phẫu thuật gấp do đây là tình trạng nguy hiểm tính mạng.
6. Cách phòng ngừa bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh đại tràng thiếu máu cục bộ có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, để phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh, bạn cần thăm khám điều trị kết hợp với các cách ngăn ngừa bệnh như dưới đây:
– Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây bệnh như rối loạn nhịp tim, huyết áp cao, lượng cholesterol trong cơ thể ở mức cao.
– Bỏ thói quen hút thuốc lá, không sử dụng các chất kích thích vì đây là những yếu tố gây bệnh cao.
– Xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học giúp bổ sung nhiều dưỡng chất cho cơ thể.
– Thể dục hàng ngày nhằm nâng cao sức khỏe, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
– Nhanh chóng điều trị triệt để các chứng bệnh để làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Bỏ thói quen hút thuốc lá, không sử dụng các chất kích thích vì đây là những yếu tố gây bệnh cao.
Nói chung viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là một bệnh lý nguy hiểm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa. Vì vậy, nếu người bệnh thấy xuất hiện các triệu chứng liên quan đến đại tràng, hãy đi thăm khám để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị sớm, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm. | doc_1635;;;;;doc_10521;;;;;doc_59068;;;;;doc_45429;;;;;doc_62363 | Điều trị viêm đại tràng thiếu máu cục bộ cần được tiến hành nhanh chóng để giảm thiểu các biến chứng nặng nề mà bệnh có thể gây ra. Phương pháp điều trị bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ được lựa chọn dựa trên mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng quát của từng người bệnh cụ thể.
1. Tổng quan về bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là bệnh lý viêm nhiễm của đoạn ruột già do không được cung cấp đủ máu gây thiếu oxy tại mô. Bệnh thường xảy ra trong bối cảnh cấp tính, tiến triển nhanh, chiếm trên 80% trong tổng số các trường hợp, có thể do các cục máu đông từ vị trí khác trong cơ thể theo máu đến gây tắc nghẽn các nhánh mạch máu nuôi dưỡng các đoạn đại tràng hoặc tình trạng xơ vữa mạch máu tại chỗ gây giảm lưu lượng máu đột ngột. Khi không được cung cấp đủ máu, nhu cầu oxy mô không được đảm bảo, nhiều biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, nguy hiểm nhất là hoại tử đại tràng cần cắt bỏ. Một số hiếm các trường hợp, bệnh nhân có thể không còn triệu chứng sau vài ngày và phục hồi dần trong khoảng 2 tuần.
Bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là một bệnh lý nguy hiểm, cần đi khám ngay nếu bạn có các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh
2. Nguyên nhân viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Nguyên nhân viêm đại tràng thiếu máu khá đa dạng nhưng đều gây một hậu quả chung là giảm thiểu lượng máu đến nuôi dưỡng mô và không đảm bảo cung cấp đủ oxy đến mô. Một số nguyên nhân thường gặp có thể được liệt kê phía dưới như sau:Các nhánh động mạch nuôi dưỡng đại tràng có tình trạng tổn thương dạng xơ vữa mạch máu, mảng xơ vữa lớn dần gây hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến ruột già.Huyết khối hình thành từ các vị trí khác trong cơ thể do hẹp van hai lá, rung nhĩ, viêm nội tâm mạc, viêm màng ngoài tim, huyết khối tĩnh mạch, ... theo hệ tuần hoàn trong cơ thể đến làm tắc nghẽn các nhánh động mạch chịu trách nhiệm dinh dưỡng cho ruột già.Một số bệnh lý toàn thân có thể gây tắc mạch máu nhỏ, bao gồm viêm khớp dạng thấp, bệnh lý xơ cứng bì, bệnh lý tăng đông máu, viêm mạch máu ...Giảm lưu lượng tuần hoàn trong cơ thể trong các bối cảnh như sốc nhiễm trùng, xuất huyết nặng, sốc phản vệ, suy tim nặng. Khi đó cơ thể sẽ tập trung máu nuôi dưỡng cho các cơ quan thiết yếu như não, tim, thận và đồng thời co mạch ngoại vi cũng như những vị trí khác trong cơ thể.Các mạch máu nuôi dưỡng đại tràng bị chèn ép bởi các khối u trong lòng đại tràng, xoắn ruột, tắc ruột do u phân hoặc thoát vị bẹn nghẹt cũng có thể là nguyên nhân của bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.Lạm dụng thuốc: một số nhóm thuốc được chứng minh có ảnh hưởng làm suy giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng gây bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ nếu sử dụng kéo dài một cách không hợp lý như: kháng sinh, nhóm các thuốc lợi tiểu, kháng viêm không steroid, thuốc an thần.Sử dụng các chất kích thích như heroin, rượu bia, thuốc lá.
Việc sử dụng các chất kích thích cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ thường diễn tiến cấp tính với triệu chứng đau đặc trưng. Đau xuất hiện đột ngột, từng cơn và có xu hướng nặng dần nếu không được can thiệp điều trị kịp thời. Trên lâm sàng, người bệnh có thể trải qua nhiều triệu chứng khác nhau tùy từng mức độ nặng của bệnh như: đại tiện nhiều lần phân lỏng, có máu màu đỏ tươi hoặc nâu đỏ; buồn nôn, nôn mửa kéo dài; bụng co cứng nếu có biến chứng viêm phúc mạc có hoặc không có thủng ruột kèm theo.
4. Các phương pháp chẩn đoán bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Để chẩn đoán bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ, bác sĩ cần phối hợp giữa việc thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng phù hợp. Các xét nghiệm thường được chỉ định để chẩn đoán bệnh và mức độ nặng của bệnh bao gồm:Công thức máu ngoại vi, lưu ý số lượng bạch cầu tăng cao gợi ý tình trạng viêm nhiễm khu trú hoặc đã diễn tiến thành viêm phúc mạc.Xét nghiệm soi tươi phân phát hiện vi khuẩn gây bệnh, có thể thấy hồng cầu trong phân, giúp ích cho việc điều trị. Nội soi đại trực tràng giúp phát hiện các vị trí thương tổn với tỷ lệ chính xác cao. Chụp mạch máu hoặc CT Scan dựng hình mạch máu giúp phát hiện các bất thường về mặt hình thái cũng như các vị trí tắc nghẽn mạch. Đây vừa là phương tiện chẩn đoán vừa là phương tiện giúp hỗ trợ điều trị can thiệp mạch, loại bỏ cục máu đông hoặc thuyên tắc những mạch máu đang xuất huyết.
5. Điều trị viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
Bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ sẽ được tư vấn phẫu thuật trong những trường hợp nặng, nghiêm trọng
Bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ được điều trị với các phương pháp khác nhau tùy theo mức độ nặng của bệnh và các đặc điểm liên quan tới bệnh nhân như: tuổi, giới, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát. Phương pháp điều trị viêm đại tràng thiếu máu cục bộ được chia làm hai nhóm lớn như sau:Nội khoa: chủ yếu sử dụng các nhóm thuốc giảm đau, kháng viêm và kháng sinh. Phương pháp nội khoa được chỉ định cho những trường hợp bệnh nhẹ, đáp ứng tốt với điều trị. Thuốc giảm đau kháng viêm giúp điều trị triệu chứng đau. Thuốc kháng sinh có tác dụng phòng ngừa quá trình viêm, nhiễm trùng. Ngoài ra, một số nhóm thuốc khác dùng để điều trị nguyên nhân cũng được sử dụng cho người bệnh như thuốc làm tan huyết khối, tăng sức bền thành mạch, ... Người mắc bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ được tư vấn điều trị chỉ với phương pháp nội khoa thường có tiên lượng tốt, các triệu chứng có thể sẽ thuyên giảm sau khoảng vài ngày.Ngoại khoa: bệnh viêm đại tràng thiếu máu cục bộ sẽ được tư vấn phẫu thuật trong những trường hợp nặng. Mục đích của việc tiến hành phẫu thuật là loại bỏ những tổ chức hoại tử, khâu nối nếu có biến chứng thủng đại tràng, cắt bỏ đoạn ruột hoại tử và nối liền đoạn ruột một thì hoặc làm hậu môn nhân tạo tạm thời. Những trường hợp này tiên lượng thường nặng hơn, bệnh nhân cần nhập viện theo dõi và điều trị trong khoảng thời gian dài hơn.Việc điều trị nội khoa và ngoại khoa thường được phối hợp cùng nhau trên thực hành lâm sàng. Sau khi kết thúc điều trị, người bệnh nên tái khám thường xuyên, thay đổi chế độ ăn và chế độ sinh hoạt hợp lý, không hút thuốc lá, tập thể dục thường xuyên để thúc đẩy nhanh quá trình phục hồi cũng như dự phòng bệnh có thể quay trở lại bất cứ khi nào;;;;;Nhiều người thắc mắc những cơn đau bụng chỉ là một rối loạn tiêu hóa thông thường hay có liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn. Một trong những khả năng có thể xảy ra là bạn đang mắc chứng thiếu máu cục bộ đại tràng. Bài viết này sẽ giúp bạn
Thiếu máu cục bộ đại tràng là một tình trạng khi máu không đủ tiếp cấp cho một phần cụ thể của đại tràng, gây ra hiện tượng thiếu oxy cho các tế bào trong khu vực này. Điều này thường xảy ra khi các mạch máu nuôi đại tràng bị hẹp hoặc tắc nghẽn. Thiếu máu và hiện tượng thiếu oxy có thể gây ra một loạt các triệu chứng và có thể gây tổn thương tại đại tràng. Mặc dù bất kỳ phần nào của đại tràng cũng có thể bị ảnh hưởng, nhưng thường thì bệnh gây ra đau ở phần bụng bên trái, dưới rốn.
Bệnh thường dễ gây nhầm lẫn với nhiều bệnh lý tiêu hóa khác do các triệu chứng tương tự. Điều này làm cho việc chẩn đoán đúng bệnh trở nên quan trọng để xác định phương pháp điều trị hiệu quả. Có nhiều phương pháp điều trị khả dụng bao gồm việc sử dụng thuốc uống để kiểm soát triệu chứng, điều trị ngăn ngừng nhiễm trùng phát sinh, và trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để tiếp cận và điều trị vùng tổn thương. Điều quan trọng là theo dõi sát sao và điều trị bệnh dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo rằng bạn đang nhận được quan tâm y tế cần thiết.
Thiếu máu cục bộ đại tràng là bệnh lý nguy hiểm
2. Nguyên nhân thiếu máu cục bộ đại tràng
2.1. Tích tụ chất béo trên thành động mạch – xơ vữa động mạch
Tích tụ chất béo có thể gây tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch, làm giảm lưu lượng máu đến đại tràng.
2.2. Huyết áp thấp gây ra thiếu máu cục bộ đại tràng
Huyết áp thấp liên quan đến các bệnh như suy tim, phẫu thuật lớn, chấn thương hoặc sốc có thể làm giảm áp lực máu trong đại tràng.
Huyếp áp thấp có thể là nguyên nhân gây bệnh
2.3. Cục máu đông trong động mạch hoặc tĩnh mạch
Một cục máu đông có thể tạo tắc nghẽn trong động mạch cấp máu cho đại tràng hoặc tĩnh mạch, gây ra thiếu máu.
2.4. Tắc ruột gây ra thiếu máu cục bộ đại tràng
Tắc ruột do thoát vị, mô sẹo cũ hoặc khối u có thể gây ra áp lực hoặc tắc nghẽn trong đại tràng, gây ra thiếu máu.
2.5. Phẫu thuật
Các phẫu thuật liên quan đến tim, mạch máu, tiêu hóa hoặc sản phụ khoa có thể làm giảm lưu lượng máu đến đại tràng, dẫn đến thiếu máu.
2.6. Các tình trạng y tế khác
Một số tình trạng y tế khác như viêm mạch máu, lupus ban đỏ hoặc hồng cầu hình liềm cũng có thể gây ra thiếu máu cục bộ đại tràng.
2.7. Sử dụng chất nghiện
Việc sử dụng chất nghiện như cocain hoặc methamphetamine có thể gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ đại tràng.
2.8. Ung thư đại tràng (hiếm)
Một số trường hợp ung thư đại tràng có thể gây tắc nghẽn và thiếu máu cục bộ đại tràng.
Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc điều trị bệnh tim mạch hoặc Migraine, thuốc nội tiết tố như estrogen ngoại sinh, kháng sinh, thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích, hoặc thuốc hóa trị, cũng có thể gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ đại tràng, mặc dù hiếm gặp.
3. Triệu chứng
– Đau, căng tức vùng bụng: Đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ và tăng dần theo thời gian. Đau thường tập trung ở phần bụng dưới rốn và có thể lan đến bên trái.
– Tiêu phân lẫn máu: Một trong những triệu chứng nổi bật của viêm đại tràng thiếu máu cục bộ là tiêu phân có máu. Thường, máu sẽ kèm theo phân hoặc xuất hiện trong nước tiểu. Màu máu có thể thay đổi từ đỏ sáng đến màu đậm tùy thuộc vào mức độ và vị trí của tắc nghẽn máu.
– Cảm thấy sôi bụng: Bạn có thể cảm thấy sôi bụng, buồn nôn hoặc co bóp.
– Tiêu chảy hoặc táo bón: Triệu chứng này có thể thay đổi và tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn và vị trí của tình trạng. Người bệnh có thể trải qua tiêu chảy hoặc táo bón hoặc xen kẽ giữa cả hai.
– Khi các triệu chứng xuất hiện ở bụng phải, nguy cơ gặp biến chứng nặng cao hơn. Điều này liên quan đến việc các động mạch cấp máu cho đại tràng bên phải cũng cấp máu cho một phần ruột non, dẫn đến việc phần đại tràng bị ảnh hưởng nặng hơn do nhận ít máu hơn. Điều này cũng gây ra triệu chứng đau bụng nặng nề hơn.
– Lưu lượng máu đến nuôi ruột non có thể bị chặn, dẫn đến hoạt tử mô ruột (sự chết của các tế bào ở ruột non). Đây là tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, và nếu xảy ra, cần phải thực hiện phẫu thuật ngay lập tức để loại bỏ tắc nghẽn và phần ruột bị tổn thương.
4. Yếu tố nguy cơ gây thiếu máu cục bộ đại tràng
4.1. Tuổi
Tình trạng này thường xảy ra ở người lớn tuổi, đặc biệt là trên 60 tuổi. Tuy nhiên, nếu viêm đại tràng thiếu máu xuất hiện ở người trẻ, đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý rối loạn động máu hoặc viêm mạch máu.
4.2. Rối loạn đông máu
Các rối loạn đông máu ảnh hưởng đến khả năng hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ viêm ruột thiếu máu cục bộ.
Rối loạn đông máu là nguy cơ gây bệnh
4.3. Cholesterol máu tăng cao
Mức cholesterol máu cao có thể làm gia tăng xơ vữa động mạch, gây tắc nghẽn trong hệ thống máu.
4.4. Giảm lưu lượng máu đến đại tràng
Các bệnh lý như suy tim, hạ huyết áp hoặc sốc có thể làm giảm lưu lượng máu đến đại tràng, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm ruột thiếu máu cục bộ.
4.5. Tiền căn phẫu thuật vùng bụng
Mô sẹo sau phẫu thuật vùng bụng có thể làm giảm lượng máu tới đại tràng, gây ra tắc nghẽn máu.
4.6. Tập thể dục nặng
Hoạt động tập thể dục cường độ cao, như chạy việt dã, cũng có thể làm giảm lưu lượng máu tới đại tràng, tạo điều kiện thuận lợi cho thiếu máu tại đại tràng.
4.7. Các phẫu thuật liên quan đến động mạch lớn
Các phẫu thuật liên quan đến động mạch lớn (động mạch chủ) có thể tác động đến lưu lượng máu đến đại tràng, đặc biệt khi động mạch chủ bị ảnh hưởng.
Nếu bạn có nhiều yếu tố nguy cơ hoặc nghi ngờ mắc thiếu máu cục bộ đại tràng, hãy tìm sự tư vấn và kiểm tra sức khỏe từ bác sĩ chuyên khoa. Chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách có thể giúp quản lý và cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống.;;;;;Viêm gan thiếu máu cục bộ là tổn thương gan lan tỏa ở bất cứ nguyên nhân nào. Viêm gan thiếu oxy hay giảm tưới máu cho gan là những nguyên nhân gây bệnh này. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về viêm gan thiếu máu cục bộ.
1. Viêm gan thiếu máu cục bộ
Viêm gan thiếu máu cục bộ là tổn thương gan khuếch tán lan rộng do thiếu máu cục bộ. Thiếu máu cục bộ có thể do giảm cung cấp oxy, giảm tưới máu cho gan hay tăng hoạt động trao đổi chất, hoặc cả ba. Thiếu máu cục bộ có thể gây một số bệnh như nhồi máu gan hay bệnh thiếu máu cục bộ ống mật.
2. Nguyên nhân gây viêm gan thiếu máu cục bộ và triệu chứng
Viêm gan thiếu máu cục bộ có thể do một số nguyên nhân sau đây:Giảm tưới máu cho gan (do suy tim hoặc hạ huyết áp cấp tính)Thiếu oxy máu (do suy hô hấp hoặc độc tính của carbon monoxide)Tăng nhu cầu chuyển hóa (do nhiễm trùng)Tổn thương khu trú của mạch máu gan: ít phổ biến hơn.Viêm gan thiếu máu cục bộ có thể phát triển nhanh do thuyên tắc động mạch gan trong trường hợp ghép gan hoặc do hình thành huyết khối ở động mạch gan và tĩnh mạch gan ở bệnh nhân bị bệnh hồng cầu hình liềm.Biến chứng của viêm gan thiếu máu cục bộ có thể xảy ra như hạ đường huyết tự phát, nồng độ amoniac huyết thanh cao và suy hô hấp do hội chứng gan phổi
3. Chẩn đoán viêm gan thiếu máu cục bộ
Các phương pháp giúp chẩn đoán viêm gan thiếu máu cục bộ gồm:Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm chức năng gan. Siêu âm MRI, Doppler, hoặc chụp động mạch. Viêm gan thiếu máu cục bộ có thể được nghi ngờ ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ và các xét nghiệm bất thường:Nồng độ aminotransferase huyết thanh AST, ALT tăng đáng kể (tăng cao, 1000 đến 3000 IU/L).Nồng độ Lactate dehydrogenase (LDH) tăng trong vài giờ sau thiếu máu (không giống như viêm gan siêu vi cấp).Nồng độ Bilirubin huyết thanh thường tăng nhẹ, chỉ ≤ 4 lần mức bình thường.Tỷ lệ PT/INR tăng lên.
Chẩn đoán hình ảnh giúp xác định nguyên nhân gây viêm gan thiếu oxy: siêu âm Doppler, MRI, hoặc chụp động mạch có thể xác định được vị trí huyết khối tĩnh mạch cửa hay động mạch gan tắc nghẽn.
Viêm gan thiếu máu cục bộ có thể được chẩn đoán qua siêu âm
4. Điều trị viêm gan thiếu máu cục bộ
Điều trị trực tiếp nguyên nhân gây viêm gan thiếu máu cục bộ nhằm khôi phục sự giảm tưới máu cho gan, đặc biệt bằng cách tăng cung lượng tim và đảo ngược tình trạng huyết động không ổn định.Nếu sự tưới máu được phục hồi, aminotransferase sẽ giảm sau 1 đến 2 tuần. Trong hầu hết các trường hợp, chức năng gan được khôi phục hoàn toàn. Suy gan tối cấp, mặc dù không phổ biến, có thể xuất hiện ở bệnh nhân có xơ gan trước đó.;;;;;Thiếu máu cục bộ là một trong những vấn đề liên quan tới tim mạch mà mọi người không thể chủ quan. Để kịp thời phát hiện và điều trị, chúng ta cần nắm được một số biểu hiện thiếu máu cục bộ thường gặp. Nếu xuất hiện những triệu chứng này, bệnh nhân hãy chủ động đi khám và điều trị nhé!
1. Bệnh thiếu máu cục bộ
Trước khi tìm hiểu về những biểu hiện thiếu máu cục bộ, mọi người cần nắm được những đặc điểm của căn bệnh này. Tình trạng này còn được biết đến với tên gọi là thiếu máu cục bộ cơ tim - một vấn đề sức khỏe có ảnh hưởng trực tiếp tới hệ tim mạch. Khi mắc bệnh, động mạch của bạn sẽ rơi vào tình trạng tắc nghẽn khá nghiêm trọng, có thể chúng xảy ra ở một phần, thậm chí trên toàn bộ động mạch. Hậu quả khiến tim của bệnh nhân không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết, đồng thời oxy không đảm bảo cung cấp tới tim.
Về lâu về dài, nếu không được điều trị dứt điểm, cơ tim của người bệnh có nguy cơ bị tổn thương, thậm chí một số mô tim có thể chết. Đây là vấn đề khá nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp tới sức khỏe và tính mạng. Bên cạnh đó, hiện tượng thiếu máu cục bộ cũng là nguyên nhân dẫn tới tình trạng rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực. Chính vì thế, mọi người không thể chủ quan, bỏ qua việc theo dõi cũng như điều trị bệnh.
2. Một số nguyên nhân dẫn tới tình trạng thiếu máu cục bộ
Trên thực tế, để tìm ra phương án điều trị bệnh thích hợp, trước tiên mọi người cần xác định được nguyên nhân gây bệnh.
Thông thường, xơ vữa động mạch sẽ xảy ra nếu như lượng cholesterol trong máu của bạn tăng quá cao. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe tim mạch, chính vì thế chúng ta cần quan tâm và kiểm soát lượng cholesterol thật tốt. Trong đó, việc điều trị chế độ ăn uống, giảm thiểu thực phẩm chứa nhiều chất béo là ưu tiên hàng đầu.
Thói quen sinh hoạt kém lành mạnh, ít vận động, luyện tập thể dục thể thao cũng được đánh giá là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới vấn đề xơ vữa động mạch, thiếu máu não cục bộ. Đó là lý do vì sao các bác sĩ luôn khuyến khích chúng ta dành thời gian luyện tập thể thao, nâng cao sức khỏe. Bên cạnh đó, việc lạm dụng các loại đồ uống chứa chất kích thích, thuốc lá cũng có thể dẫn tới ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe.
Bên cạnh các yếu tố kể trên, quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể cũng dẫn tới sự hình thành của các mảng xơ vữa. Cụ thể, khi tuổi càng cao, chức năng của các cơ quan trong cơ thể dần suy giảm, tim mạch hoạt động kém hiệu quả hơn so với bình thường.
3. Nhận biết những biểu hiện thiếu máu cục bộ
Tuy nhiên bạn đừng quá lo lắng, hầu hết bệnh nhân nếu theo dõi sát sao sẽ thấy những biểu hiện bất thường. Ví dụ như bệnh nhân thiếu cục cơ tim cục bộ thường xuyên bị đau tức lồng ngực, khó chịu,… Đặc biệt, cơn đau thắt xảy ra chủ yếu ở bên trái của cơ thể, đây là biểu hiện khá rõ ràng giúp bạn nhận biết vấn đề thiếu máu cục bộ xảy ra ở cơ tim.
Bên cạnh biểu hiện kể trên, mọi người cũng nên chú ý tới tình trạng nhịp tim thay đổi, đập nhanh hơn so với thường ngày. Dấu hiệu này thường xảy ra những người mắc bệnh thiếu máu cục bộ cơ tim. Kèm theo đó, triệu chứng thở nông mỗi khi vận động mạnh, mệt mỏi, choáng váng cũng không thể chủ quan. Một số người khi bị thiếu máu cục bộ phải trải qua những triệu chứng như: đau nhức cơ thể, hay cảm thấy khó tiêu và buồn nôn.
Có thể nói những biểu hiện thiếu máu cục bộ khá dễ nhận biết, mọi người chỉ cần theo dõi sức khỏe thường xuyên, phát hiện các triệu chứng bất thường. Ngay khi xác định được các triệu chứng kể trên, bạn nên chủ động đi khám để được bác sĩ tư vấn hướng điều trị thích hợp.
Bên cạnh đó, bệnh viện không ngừng nỗ lực đem tới dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng nhất. Để hỗ trợ kinh phí cho những bệnh nhân gặp khó khăn về tài chính, bệnh viện đã và đang triển khai chương trình bảo lãnh viện phí với sự tham gia của gần 40 công ty bảo hiểm uy tín.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn nắm được một số biểu hiện thiếu máu cục bộ thường gặp. Nếu phát hiện những vấn đề này, chúng ta nên chủ động đi khám và theo dõi tình hình sức khỏe thật sát sao nhé! Điều này sẽ hạn chế những biến chứng xấu có thể xảy ra đối với sức khỏe tim mạch.;;;;;Viêm loét đại trực tràng chảy máu là bệnh lý viêm mạn tính gây viêm niêm mạc đại tràng liên tục với đặc trưng trên mô bệnh học là tổn thương u hạt. Bệnh tác động đến trực tràng và đại tràng ở các mức độ khác nhau với từng đợt tiến triển và lui bệnh.
1. Biểu hiện lâm sàng
2. Các biểu hiện đường tiêu hóa của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu
2.1. Viêm loét trực tràng
Viêm loét trực tràng được định nghĩa là tình trạng viêm khu trú ở đoạn trực tràng và là dạng có mức độ lan rộng nhẹ nhất, chiếm từ 25 - 30% các trường hợp khi mới chẩn đoán.Bệnh nhân thường có biểu hiệu đại tiện ra máu, cảm giác cần đại tiện ngay hoặc đôi khi lại có triệu chứng táo bón do tình trạng luân chuyển phân chậm ở đại tràng phải. Các triệu chứng toàn thân thường hiếm gặp nhưng có thể thấy tổn thương ở da hay khớp kèm theo. Có khoảng 30 - 40% bệnh nhân viêm loét trực tràng sau đó tiến triển thêm ở các đoạn khác của đại tràng.
2.2. Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng
Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng hay còn gọi là viêm đại tràng trái xảy ra ở 40% các trường hợp.Bệnh nhân có thể có các triệu chứng xen kẽ giữa táo bón và tiêu chảy kèm theo đầy tức bụng, buồn đại tiện, đại tiện ra máu. Đau quặn bụng hố chậu trái và các triệu chứng ngoài đường tiêu hóa thường gặp hơn so với nhóm viêm loét trực tràng đơn thuần.
40% các trường hợp mắc viêm loét đại tàng sigma
2.3. Viêm loét toàn bộ đại tràng
Viêm loét toàn bộ đại tràng được chẩn đoán khi tổn thương viêm lan đếntận đại tràng ngang hoặc đại tràng phải. Bệnh nhân thường có biểu hiện tiêu chảy, đại tiện ra máu, buồn đại tiện, đầy tức bụng, đau quặn khắp bụng hoặc khu trú. Ngoài ra bệnh nhân nhóm này thường gầy sút cân, các triệu chứng toàn thân ngoài đường tiêu hóa và thiếu máu.4. Phình đại tràng nhiễm độc
Phình đại tràng nhiễm độc là biến chứng nặng nhất của viêm loét đại tràng chảy máu khi tổn thương viêm lan từ lớp niêm mạc bề mặt xuống lớp dưới niêm mạc và lớp cơ. Biến chứng này thường xảy ra ở những bệnh nhân viêm đại tràng lan tỏa hoặc viêm đại tràng ở mức độ nặng. Các biểu hiện lâm sàng bao gồm sốt, kiệt sức, đau quặn bụng dữ dội, chướng bụng, cảm giác đau tức khu trú hoặc toàn bụng.
3. Đánh giá mức độ bệnh
Mức độ nặng của các triệu chứng trên lâm sàng phụ thuộc vào độ dàiđoạn đại tràng tổn thương và mức độ viêm. Có thể sử dụng tiêu chuẩn Truelove và Witts truyền thống hoặc cải tiến để đánh giá mức độ nặng củacác triệu chứng lâm sàng và sự cải thiện sau khi điều trị.Bệnh nhân được đánh giá ở mức độ trung bình khi có các tiêu chuẩn nằm ở giữa mức độ nhẹ và nặng kèm tiêu chuẩn tối cấp được bổ sung thêm ở bảng phân loại cải tiến. Hầu hết các bệnh nhân sẽ có biểu hiện ở mức độ trung bình và khả năng tái phát sau khi đạt được lui bệnh có thể lên đến 90% nếu không theo dõi và điều trị duy trì.Mức độ nhẹ được định nghĩa là khi bệnh nhân đại tiện <4 lần/ngày, mức độ đau bụng và buồn đại tiện ngay lập tức ít. Hầu hết các lần đại tiện xảy ra vào sáng sớm và bệnh nhân không bị ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.Mức độ trung bình được định nghĩa là bệnh nhân đại tiện 4 - 8 lần/ngày, thường vào buổi sáng và sau bữa ăn, có liên quan đến cảm giác buồn đại tiện ngay lập tức. Đi ngoài ra máu, nhầy hoặc bệnh nhân phải thức dậy lúc nửa đêm để đại tiện là phổ biến. Bệnh có thể ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt của bệnh nhân.Mức độ nặng được định nghĩa là khi bệnh nhân đại tiện trên 8 lần/ngày, hay đại tiện về đêm, luôn cảm giác buồn đại tiện, có thể rối loạn khả năng tự chủ khi đại tiện và có các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, vã mồ hôi về đêm, mệt mỏi, sút cân. Căng tức bụng, nhịp tim nhanh, thiếu máu, tăng bạch cầu, giảm albumin máu hay gặp.Phân loại Truelove và Witts cải tiến đã bổ sung mức độ tối cấp là khi bệnh nhân đại tiện trên 10 lần/ngày, có đại tiện trong đêm, đau bụng nhiều, căng cứng bụng, sốt cao, suy kiệt, thậm chí tụt áp. Kết quả thăm dò chẩn đoán hình ảnh có thể thấy niêm mạc phù nề, giãn đại tràng (phình đại tràng nhiễm độc) hoặc thủng.
4. Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng trong bệnh viêm loét đại trực tràng chảy máu
Khai thác bệnh sử cần bao gồm khai thác tiền sử du lịch trong thời gian gần đây, khả năng nhiễm trùng mới mắc, sử dụng thuốc (đặc biệt là kháng sinh và NSAID), hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc IBD hoặc các bệnh lý tự miễn (vẩy nến, chàm, viêm khớp, bệnh gan tự miễn, xơ cứng bì), polyp, ung thư đạitràng... Tất cả những thông tin này giúp đánh giá các yếu tố nguy cơ và biến chứng lâu dài có thể gặp.Bên cạnh khai thác mức độ nặng của các triệu chứng đại tiện ra máu và tiêu chảy, cần khai thác các triệu chứng khác giúp đánh giá mức độ nặng của bệnh bao gồm: Đại tiện ban đêm, đại tiện không tự chủ, sốt, gầy sút và các triệu chứng ngoài đường tiêu hóa như viêm khớp, đau lưng, tổn thương da, viêm mắt, loét miệng.Khi thăm khám lâm sàng đặc biệt là khám bụng có thể thấy tình trạng bụng trướng. Những trường hợp tối cấp hoặc phình giãn đại tràng nhiễm độc có thể không còn thấy nhu động ruột. Cần chú ý kiểm tra các dấu hiệu bệnh lý quanh hậu môn để loại trừ Crohn. Bệnh nhân có thể có triệu chứng thiếu máu và có các triệu chứng ngoài đường tiêu hóa như viêm màng bồ đào, hồng ban nút, tổn thương hoại thư da, viêm khớp, đau lưng nhưng không gây hạn chế vận động nhiều, gan to, lách to...Cho tới nay, chưa có thuốc đặc trị khỏi bệnh hoàn toàn viêm loét đại trực tràng chảy máu. Chỉ có thể điều trị giúp hạn chế bệnh, giảm đau đớn cho bệnh nhân. Chính vì vậy, bên cạnh việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân cần thực hiện các chế độ dinh dưỡng tốt cho hệ tiêu hóa, tránh stress và cần thường xuyên khám sức khỏe định kỳ.Ngay khi có triệu chứng, cần đi khám bệnh sớm để được điều trị kịp thời khi tổn thương chưa lan rộng.
Bài viết tham khảo nguồn: Nagre. F, Gionchetti PR, Eliakim R. và cộng sự. (2017). Third European Evidence-based consensus on Diagnosis and Management of Ulcerative Colitis, De Dombal F.T. (1968), Ulcerative colitis: definition, historical background, aetiology, diagnosis, naturel history and local complications, Postgrad Med, Lichtenstein G.R., btv. (2014), Medical Therapy of Ulcerative Colitis, Springer-Verlag, New York. |
question_63468 | Những con số cứu mạng | doc_63468 | Sắc diện khỏe mạnh chưa thể đảm bảo rằng chúng ta đang mạnh khỏe. Rất nhiều căn bệnh đang “án binh bất động” trong cơ thể chúng ta hàng năm trời rồi bỗng một ngày nào đó chúng ngang nhiên hiện hình. Bạn cần phải biết những xét nghiệm và những con số dưới đây có thể giúp bạn sống thọ hơn, thậm chí ngăn được những trường hợp đột tử.
Huyết áp
Chỉ số huyết áp tâm thu (trên) và huyết áp tâm trương (dưới) là những con số vô cùng quan trọng mà bạn cần phải nhớ nhằm ngăn ngừa các bệnh tim mạch, đột quỵ, suy thận và giảm thị lực. Theo thống kê, có khoảng 1/3 số bệnh nhân cao huyết áp không quan tâm đến căn bệnh này vì cao huyết áp có thể không có triệu chứng ở một số người. Tuy nhiên, một khi huyết áp quá cao, sẽ xuất hiện các triệu chứng như sau: nhức đầu nghiêm trọng, mệt mỏi, lú lẫn, rối loạn thị giác, đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường, máu trong nước tiểu...
Để giám sát huyết áp, những con số cần lưu ý: đối với huyết áp bình thường thì huyết áp tâm thu (số trên) nhỏ hơn 120mg
Hg và huyết áp tâm trương (số dưới) nhỏ hơn 80mm
Hg; đối với
tiền cao huyết áp thì huyết áp tâm thu có giá trị từ 120 - 139mm
Hg và huyết áp tâm trương có giá trị 80 - 89mm
Hg.
Đối với cao huyết áp nghiêm trọng thì có 2 mức. Mức 1: huyết áp tâm thu là 140 - 159mm
Hg và huyết áp tâm trương là 90 - 99mm
Hg. Mức 2: huyết áp tâm thu lớn hơn 160mm
Hg và huyết áp tâm trương lớn hơn 100mm
Hg.
Một con số khác cần phải quan tâm là sự khác biệt của áp suất tâm thu khi đo huyết áp ở 2 cánh tay. Những nghiên cứu mới nhất của các nhà nghiên cứu ở châu Âu cho thấy nếu
giá trị huyết áp tâm thu ở 2 cánh tay khác nhau từ 10 - 15mm
Hg hay hơn thì bạn sẽ có rủi ro mắc các bệnh về tim mạch dù rằng những số đo này có giá trị bình thường.
Vòng bụng
Số đo vòng bụng cho biết khối lượng mỡ bao quanh bụng cũng như mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, những người có quá nhiều mỡ bụng sẽ có tần suất rủi ro cao các bệnh như đái tháo đường týp 2, cao huyết áp, cao cholesterol và các bệnh về tim mạch.
Để đo vòng bụng, đơn giản bạn chỉ cần dùng thước dây đo ở vị trí rốn. Theo đánh giá của Viện Tim, Phổi và Huyết học Quốc gia (Hoa Kỳ) thì sức khỏe của bạn có vấn đề nếu vòng bụng của bạn có số đo như sau: đối với nam: vòng bụng lớn hơn 94cm; đối với nữ số đo vòng bụng lớn hơn 80cm. Vì vậy, cần phải luyện tập hoặc có chế độ ăn uống thích hợp nhằm làm giảm vòng bụng.
Đường huyết
Để đo đường huyết, các thầy thuốc sẽ làm xét nghiệm gọi là xét nghiệm glucose huyết. Glucose trong cơ thể có từ thực phẩm chứa carbohydrate và glucose là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu quá nhiều glucose sẽ gây hại cho cơ thể. Glucose được kiểm soát bởi insulin vốn được sản xuất từ tụy tạng. Insulin cho phép đường huyết đi vào tế bào để biến thành năng lượng. Nếu tuyến tụy không tiết đủ insulin để điều hành lượng đường có trong máu. Lúc này bạn sẽ bị đường huyết cao (hyperglycaemic). Triệu chứng của đường huyết cao bao gồm: khát, mệt mỏi, giảm cân, đi tiểu nhiều, rối loạn thị giác...
Nồng độ đường huyết sẽ lên xuống trong ngày. Đối với những người không bị bệnh đái tháo đường thì nồng độ đường huyết thường là 70 - 80mg/dl. Đôi khi cũng có thể xuống khoảng 60mg/dl hoặc tăng lên khoảng 90mg/dl vẫn được xem là bình thường.
Cách tốt nhất để đo lượng đường trong máu là làm một xét nghiệm sau khi nhịn đói 8 tiếng. Sau đó ăn một bữa ăn rồi chờ 2 tiếng sau đo lại đường huyết
Ở xét nghiệm thứ nhất sau khi nhịn ăn 8 giờ nếu hàm lượng đường huyết lớn hơn 126mg/dl thì được xem là mắc bệnh đái tháo đường. Xét nghiệm thứ 2 là sau khi ăn một bữa ăn và chờ 2 tiếng rồi đo đường huyết, nếu lượng đường huyết sau xét nghiệm này cao hơn 200mg/dl thì được xem bị bệnh đái tháo đường. Đối với những người có nồng độ đường huyết khoảng 100 - 125mg/dl thì được xem là “tiền đái tháo đường” (prediabetic).
Hiểu được những con số bình thường và bất thường sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe một cách hữu hiệu hơn. | doc_26750;;;;;doc_37835;;;;;doc_2337;;;;;doc_28727;;;;;doc_29442 | Dịch “Sốt xuất huyết” với hơn 80.000 ca mắc bệnh và cướp đi sinh mạng của 22 người đang là mối lo ngại hàng đầu của người dân cả nước.
Giữa tâm bão ấy nhiều người đã tự động “cách ly” khi thấy hàng xóm mắc bệnh tuy nhiên vẫn có những con người thầm lặng – những cán bộ lấy mẫu xét nghiệm ngày ngày “đội nắng, đội gió, đội cả trời mưa” nhận - trả kết quả xét nghiệm cho bệnh nhân ngay tại nhà.
Hơn 3.000 cuộc gọi đăng ký xét nghiệm máu mỗi ngày
Số ca mắc sốt xuất huyết gia tăng kéo theo nhu cầu xét nghiệm máu cũng tăng lên đột biến. Có những thời điểm lên đến hơn 5.000 cuộc gọi/ngày, trong đó 70% cuộc gọi đến là tư vấn khám điều trị và đăng kí sử dụng dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nhà do Bệnh viện cung cấp.
Chia sẻ với chúng tôi, chị Đ. T. Hằng (Trưởng bộ phận Tổng đài) cho biết, số lượng khách hàng quan tâm tới việc chủ động tầm soát và chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng.
Tổng đài viên B. T. Thanh cho hay, “Vất vả là thế, nhiều người trong chúng tôi tranh thủ chia sẻ với nhau từng phút một để uống nước, ăn cơm, nhưng trên tất cả là tinh thần sẵn sàng vì sức khỏe của khách hàng để phục vụ tốt nhất. Bởi tôi hiểu rằng, sớm được một giây lấy mẫu là có thể đã giúp khách hàng sớm được một ngày điều trị mệt mỏi".
“Đội sấm, đội chớp, đội cả trời mưa” lấy mẫu xét nghiệm tại nhà
Theo báo cáo nhanh, cứ 3 bệnh nhân sốt đến viện khám thì 2 người dương tính với sốt xuất huyết Dengue đủ để thấy tình trạng căng thẳng của cao điểm dịch thời gian vừa qua. Điều này giúp bệnh nhân và bác sĩ chủ động được quá trình theo dõi, tiên lượng được diễn tiến của sốt và có hướng điều trị kịp thời, hiệu quả.
Một buổi lấy máu xét nghiệm tại nhà khách hàng.
Giữa cái nắng gay gắt của mùa hè cùng với những trận mưa rào bất chợt, khó có thể đong đếm hết sự vất vả của các y bác sĩ khi hàng ngày chạy đua cùng với thời gian, làm bạn với từng cung đường, tranh thủ từng phút để làm sao tới kịp từng địa chỉ của khách hàng để lấy mẫu bệnh phẩm. Rồi lại cũng cung đường ấy giao trả kết quả cho bệnh nhân, phối hợp cùng bác sĩ chuyên môn tư vấn hướng điều trị…
Thấu hiểu những lo lắng và hối thúc của bệnh nhân sốt xuất huyết và người nhà bệnh nhân, anh Đ. N. Quế và rất nhiều những điều dưỡng lấy mẫu tại nhà khác luôn luôn trong tư thế sẵn sàng phục vụ. Trung bình một ngày, mỗi cán bộ lấy máu xét nghiệm từ 25 đến 28 địa chỉ trong tuyến đường mà mình phụ trách. Cao điểm có ngày lên tới 30 địa chỉ với thời gian làm việc từ 12 đến 14 tiếng, các anh thậm chí “tạm quên” cả ăn trưa, tranh thủ vừa đi đường vừa dùng tạm hộp sữa để tận dụng tối đa thời gian trống. Với ý nghĩa nhân văn của một dịch vụ y tế phục vụ
tận nơi đã góp phần giảm tải căng thẳng tại các bệnh viện tuyến trung ương cũng như tiết kiệm được tối đa thời gian, chi phí của người bệnh trong quá trình chẩn đoán, điều trị bước đầu.
Xin mượn lời thơ “đội sấm, đội chớp, đội cả trời mưa” của nhà thơ Trần Đăng Khoa để nói về những hy sinh thầm lặng ấy của đội ngũ y bác sĩ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà. Để rồi chính các anh được khách hàng yêu quý, gọi bằng cái tên trìu mến là “Anh xe ôm thân thiện” chở đi những lo toan, xoa dịu đi những căng thẳng và mang về nụ cười trên môi người bệnh. /.;;;;;Chạy đua giành sự sống từ “lưỡi hái tử thần”Gần đến ngày ra viện nhưng bà Đ.T.N (Hưng Yên) vẫn không tin nổi mình vừa bước qua cửa tử. Bà N. chỉ nghĩ bản thân vừa ngủ một giấc dài, dù thực tế bệnh nhân 62 tuổi đã trải qua thời khắc thập tử nhất sinh vì bị vỡ tim và 2 lần ngừng tuần hoàn.Một tuần trước, bà N. đến Bệnh viện ĐKQT Times City (Hà Nội) khám vì cảm thấy khó thở, đau ngực. Các bác sĩ chẩn đoán bà bị nhồi máu cơ tim cấp và chỉ định tiến hành can thiệp mạch vành. Trong lúc đang chuẩn bị cho ca can thiệp, bệnh nhân đột ngột rơi vào hôn mê và được bác sĩ xác nhận là do ngừng tim.“Rất nhanh điều dưỡng có mặt sơ cứu rồi báo động trên loa toàn bệnh viện để các bác sĩ đến cấp cứu và tiến hành phẫu thuật kịp thời. Tôi đã rất sốc và sợ hãi khi nghe bác sĩ nói vợ mình bị vỡ tim vì xưa nay vợ tôi không có tiền sử bệnh tim, chỉ bị mỡ máu”, ông N.X.H, chồng bệnh nhân, nhớ lại thời khắc sinh tử của vợ.
TS.Ngay khi phát hiện bệnh nhân ngừng tim, các điều dưỡng đã cấp cứu tại chỗ giúp tim người bệnh đập trở lại sau 1 phút. Cùng lúc, cuộc chiến giành lại sự sống cho bệnh nhân được phát động khi hệ thống báo động toàn bệnh viện Code Blue được kích hoạt. Chỉ hơn 2 phút sau, nhóm cấp cứu Code Blue với thành viên là các bác sĩ hồi sức, gây mê, tim mạch... đã có mặt.Trong hơn 2 phút, một cuộc hội chẩn “thần tốc” được tiến hành ngay tại giường bệnh. Bệnh nhân được chẩn đoán vỡ buồng thất trái gây tràn máu ra khoang màng tim, chèn ép tim cấp, tình trạng rất nguy kịch quyết định đưa thẳng đến phòng mổ để vá tim.
Bệnh nhân được tập phục hồi chức năng hàng ngày
Chưa đầy 30 phút sau, ca mổ đã sẵn sàng. Nhưng đúng lúc này, người bệnh bị ngưng tim lần hai. Nguy cơ tử vong cũng như di chứng não tăng lên nhiều lần. Trước tình huống ngàn cân treo sợi tóc, kíp mổ đã rất nhanh chóng cưa xương ức, giải phóng chèn ép tim giúp tim đập trở lại. Sau đó thành tim bị vỡ được vá lại.TS.BS Huy cho biết: “Chúng tôi thậm chí còn không có thời gian để cầm máu vết mổ”.Ca mổ kéo dài gần 4 giờ đồng hồ đã thành công vượt kỳ vọng. Sau phẫu thuật một ngày, bệnh nhân đã tỉnh táo, bỏ được máy thở, chức năng tim tốt và nhớ được các chuyện trước kia. Chưa đầy một tuần sau, người bệnh đã có thể tự đi lại, sinh hoạt như trước mổ. Đặc biệt, người bệnh không có bất kỳ di chứng thần kinh nào “như chưa hề có biến cố sinh tử”.
Bệnh nhân đã có thể đi lại, sinh hoạt cá nhân ổn định sau chưa đầy một tuần đối mặt với ranh giới sinh tử
“Tôi biết vỡ tim là trường hợp rất hy hữu. Vỡ tim mà được cứu sống như vợ tôi thì càng đặc biệt hiếm ở Việt Nam. xúc động nói.Code Blue chuẩn Mỹ: Nhân viên hành chính cũng biết cấp cứu ngừng tim. TS. Huy cho biết, theo y văn thế giới, vỡ tim là tai biến cố nặng và khá hiếm gặp, xác suất chỉ dưới 1% trong số các ca nhồi máu cơ tim, nhưng tỷ lệ tử vong cao. Với kinh nghiệm thực hiện hơn 2.500 ca phẫu thuật tim, bản thân ông cũng mới gặp 2 ca. Bởi thế, việc cứu sống được bệnh nhân H. theo TS. Huy là một điều kỳ diệu.Theo bác sĩ, những ca hy hữu như thế này, thời gian vàng chỉ tính bằng vài phút. Ngay cả khi bệnh nhân đã nằm sẵn trong viện nhưng nếu bệnh viện không có đội ngũ gây mê, hồi sức tốt, kíp mổ nhiều kinh nghiệm và đặc biệt là tổ chức hoạt động hiệu quả thì cũng không cứu được. Thậm chí, với những trường hợp được mổ kịp thời thì tỷ lệ được cứu sống cũng chỉ đạt 50% và người bệnh có thể chịu các di chứng về thần kinh, thậm chí là sống thực vật vì tổn thương não.“Ở Việt Nam, chỉ có một số rất ít trung tâm tim mạch tuyến cuối chuyên sâu mới cứu sống thành công những trường hợp tương tự”, TS. Huy cho biết.
TS.BS Đặng Quang Huy và Th. S.BS Lê Văn Bình trao đổi về tình hình bệnh nhân sau cuộc đại phẫu
Là trưởng nhóm Code Blue ngày hôm đó, Th. S.Theo Th. S. Đặc biệt, toàn bộ bác sĩ, điều dưỡng của khoa Hồi sức tích cực, Cấp cứu và Gây mê hồi sức được đào tạo cấp cứu ngừng tuần hoàn nâng cao theo tiêu chuẩn của Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA). Theo đó, đến từng nhân viên bảo vệ, nhân viên hành chính đều có thể phát hiện và cấp cứu bệnh nhân ngưng tim. S.BS Bình cho biết... để bắt kịp xu hướng toàn cầu.;;;;;Cấp cứu bệnh nhân đột quỵ cần thực hiện ngay lập tức trong những giờ đầu, nhằm hạn chế nguy cơ tử vong và di chứng. Mỗi người cần hiểu rõ quy trình cấp cứu và cách phòng ngừa hiệu quả để ứng phó với cơn đột quỵ bất ngờ.
1. Cấp cứu sớm tăng tỉ lệ sống
Bệnh đột quỵ não là nguyên nhân tử vong xếp thứ ba trên toàn cầu và là nguyên nhân số một gây tàn phế, giảm chất lượng sống.
Ở Việt Nam trong vài năm trở lại đây, tỷ lệ bệnh nhân bị đột quỵ tăng đáng kể. Với tính chất bệnh cần được chẩn đoán sớm, kịp thời và bác sĩ có quyết định chính xác, kịp thời… mới có thể cứu sống được bệnh nhân và giúp họ phục hồi sức khoẻ và giảm tỷ lệ tàn phế.
Đặc biệt, cấp cứu bệnh nhân đột quỵ cần thực hiện sớm. Nếu không, bệnh nhân sẽ bị rơi vào trạng thái hôn mê, tê liệt nửa người hoàn toàn, cuối cùng là mất mạng. Tuy nhiên, ở Việt Nam, kiến thức này lại khá hiếm người biết đến.
Ngày nay, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, tỷ lệ chết vì đột quỵ đã giảm. Tuy nhiên, số người bị tàn phế vì đột quỵ vẫn có chiều hướng gia tăng. Mức độ phục hồi phụ thuộc rất lớn vào thời điểm và cách thức bệnh nhân được khám, chẩn đoán và điều trị.
Nếu bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não được đưa vào viện trong 3 giờ đầu ngay sau khi bị đột quỵ, nếu được điều trị kịp thời với thuốc tiêu huyết khối, sự hồi phục sẽ vô cùng khả quan. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 2-3% bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu não được điều trị với thuốc tiêu sợi huyết đúng thời điểm 3 giờ vàng.
Cấp cứu bệnh nhân đột quỵ cần thực hiện sớm để đạt hiệu quả cao.
2. Gánh nặng do đột quỵ não để lại
Mặc dù ở Việt Nam chưa có thống kê chính xác về chi phí điều trị, nhưng cứ một bệnh nhân đột quỵ có mức tàn phế trung bình sẽ mất thêm một lao động. Nếu di chứng nặng phải lệ thuộc người khác thì gia đình sẽ phải thuê thêm một người chăm sóc.
Tuy nhiên, nếu chủ động phòng ngừa và điều trị đúng cách, hậu quả tiêu cực sẽ giảm đi đáng kể. Để phòng ngừa, xử trí bệnh nhân đột quỵ hiệu quả, bệnh nhân phải được đưa vào bệnh viện sớm để có phác đồ điều trị phù hợp. Ngoài điều trị đợt cấp, người bệnh còn phải dự phòng biến chứng, kết hợp vận động và phục hồi chức năng.
Theo các bác sĩ, bệnh nhân đột quỵ não hay bỏ qua giờ vàng cấp cứu vì nhiều lý do. Trong đó “giờ vàng” là điều không phải ai cũng nắm bắt được.
– Đa phần bệnh nhân có dấu hiệu của đột quỵ đều nghĩ do cảm, vì vậy hay chủ quan, tự ý mua thuốc ở nhà, chỉ khi bệnh chuyển nặng mới nhập viện cấp cứu.
– Thứ hai, với các bệnh nhân cần cấp cứu ngay cũng đã mất một khoảng thời gian nhất định, khi vào đến bệnh viện thì đã là giờ thứ 3 hoặc giờ thứ 4.
– Thứ ba, công tác tổ chức cấp cứu đột quỵ tại một số bệnh viện còn chậm. Tại bệnh viện có thể bệnh nhân phải nằm tại khoa cấp cứu trong nhiều giờ để chờ bác sĩ từ các khoa đến để thăm khám, chẩn đoán xong mới được chuyển sang chụp mạch máu não. Như vậy, bệnh nhân mất luôn cơ hội của 3-6 giờ đầu tiên. Trong số đó, đột quỵ não cần phải cấp cứu càng sớm càng tốt.
4. Quy trình cấp cứu “giờ vàng” cho bệnh nhân đột quỵ
4.1. Nâng cao kiến thức cấp cứu bệnh nhân đột quỵ
4.2. Đảm bảo nhân lực và thiết bị cấp cứu bệnh nhân đột quỵ
Tại mỗi bệnh viện, cần bảo đảm sự có mặt của bác sĩ chuyên khoa, trang thiết bị y tế hiện đại để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ não nhanh và thuận tiện. Khi nhận được thông tin bệnh nhân đột quỵ não cần cấp cứu, các bác sĩ ở chuyên khoa thần kinh cùng các khoa khác cần có mặt để cùng đánh giá tình hình của bệnh nhân.
4.3. Theo dõi bệnh nhân sau cấp cứu đột quỵ
Sau đó, bệnh nhân được chuyển sang khoa chẩn đoán hình ảnh. Các bác sĩ cần tiến hành hội chẩn liên khoa để có phương án thích hợp và nhanh chóng phương pháp điều trị. Sau khi được cấp cứu, bệnh nhân tiếp tục được theo dõi, điều trị tích cực tại phòng bệnh, đề phòng các trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra.
Người bệnh cần được theo dõi tại bệnh viện sau khi cấp cứu đột quỵ.
5. Giải pháp phòng đột quỵ xuất huyết não
5.1 Điều trị các bệnh lý có sẵn
– Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong các yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn tới đột quỵ. Do đó, với người đã từng đột quỵ, nên thường xuyên kiểm tra huyết áp và giữ huyết áp ổn định theo hướng dẫn, chỉ định của bác sĩ.
– Kiểm soát tiểu đường: Tuân thủ chế độ ăn uống và sử dụng thuốc tây theo chỉ định nhằm duy trì đường huyết ổn định.
– Giảm cholesterol: Điều chỉnh chế độ ăn uống, tránh xa những loại đồ ăn nhanh, thực phẩm chiên rán, thực phẩm nhiều dầu mỡ và cholesterol nhằm duy trì cholesterol trong máu ở ngưỡng bình thường sẽ giúp bạn có thể phòng ngừa tái phát tai biến mạch máu não.
5.2 Thay đổi lối sống
– Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn dẫn đến đột quỵ tái phát. Vì thế, để phòng ngừa, nên ngừng hút thuốc và hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá.
– Tập thể dục thường xuyên: Vận động giúp tăng cường thể lực và giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Bạn nên đi bộ nhẹ, tập yoga, bơi. .. để ngăn ngừa đột quỵ tái phát.
– Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý và không thừa cân quá nhiều cũng là một yếu tố giúp bạn giảm nguy cơ mắc đột quỵ nhiều lần.
– Uống thuốc điều độ: Tuân thủ các chỉ dẫn về thời gian uống thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ khi có bất cứ vấn đề gì
– Xây dựng chế độ dinh dưỡng: Uống nhiều nước, ăn nhiều rau củ quả, hạn chế các thực phẩm nhiều muối. Đặc biệt nên tránh sử dụng rượu bia, các chất kích thích, thực phẩm giàu chất béo, các loại đồ ngọt…
Xây dựng chế độ ăn khoa học giúp ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ.
5.3 Tầm soát nguy cơ đột quỵ
Chủ động thăm khám, tầm soát các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ là phương án phòng ngừa đột quỵ mà các chuyên gia khuyến cáo. Bên cạnh đó, không nên chủ quan từng bị đột quỵ sẽ không bị lại. Người bệnh cần hiểu rằng, nguy cơ bị đột quỵ tái phát sẽ cao và di chứng nặng nề hơn nên việc thăm khám, tầm soát là vô cùng quan trọng.;;;;;"Hình ảnh nữ cán bộ y tế chèo thuyền đến tận nhà lấy mẫu xét nghiệm khi Huế ngập trong biển nước vẫn luôn khiến tôi xúc động và cảm kích”! Chia sẻ của chị L.V. Cho đến nay, bằng việc sở hữu những tiện ích vượt trội, dịch vụ này được đông đảo người dân, đặc biệt là những gia đình có người già, trẻ em… ưu ái đặt cho danh xưng đáng tự hào: “vị cứu tinh”.
Minh chứng cho điều này chính là câu chuyện tại Huế vào những ngày giữa tháng 11. Trận mưa lũ lịch sử khiến cả thành phố ngập sâu trong biển nước, giao thông bị chia cắt, hàng ngàn nhà dân bị cô lập.
Giữa tình cảnh trớ trêu đó, bé trai nhà chị L. V. H (trú tại phường An Hòa, thành phố Huế) bị sốt cao đột ngột. Nhà chỉ có hai vợ chồng và một con nhỏ, bố túc trực cả đêm để thu dọn đồ đạc, còn chị H. thì loay hoay chăm sóc con trai.
Chờ đợi đến sáng hôm sau tình hình không mấy khả quan. Mực nước ngập sâu còn bé nhà chị thì vẫn sốt cao không hạ, hai vợ chồng “lực bất tòng tâm”. Ai ngờ không chỉ đặt lịch xét nghiệm thành công, chỉ khoảng 30’ sau đã thấy nữ nhân viên y tế chèo thuyền đến tận nhà lấy mẫu. Vợ chồng tôi đi từ bất ngờ, đến xúc động và cảm kích vì sự nhiệt tình và tận tâm của dịch vụ”, chị H. xúc động chia sẻ.
Nhọc nhằn trên đường làm nhiệm vụ, bữa cơm dang dở, giấc ngủ gián đoạn… tất cả chỉ là “phép thử” tinh thần trách nhiệm và sự tận tâm đối với công việc mà họ đang cống hiến và gắn bó. Nhẩm tính lại tôi đã từng đạt kỷ lục di chuyển đến 300 km/ ngày. Mỗi hành trình là một trải nghiệm và nó càng ý nghĩa hơn khi hành trình đó mang sức khỏe đến người dân. Tôi tâm niệm như vậy và cứ thế cố gắng, nỗ lực hơn mỗi ngày”.
Tinh thần hăng say không quản thời gian, thời tiết hay địa hình
Gần 3 thập kỷ giữ nguyên một mức giá duy nhất
Được ra đời từ năm 1996, cho đến nay, dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi “Link đến đã góp phần mang đến giải pháp kiểm tra sức khỏe toàn diện và hoàn hảo, đồng thời nhận được sự đón nhận của cộng đồng. Điều này được minh chứng bằng con số 4 triệu lượt khách hàng tin chọn và hài lòng sử dụng dịch vụ mỗi năm.
Không chỉ phục vụ nhanh chóng - kịp thời theo đúng phương châm “gọi là có”, dịch vụ này còn mang tính nhân văn khi giữ nguyên chi phí đi lại chỉ 10.000 VNĐ/ địa chỉ trong suốt gần 3 thập kỷ qua.
Trái ngược với sự bình ổn của mức giá là mức độ phát triển và cải tiến mạnh mẽ của chất lượng dịch vụ cũng như trải nghiệm của khách hàng, cụ thể:;;;;;Với mục đích để đánh giá những chức năng cơ bản của cơ thể, người ta sẽ dựa vào các dấu hiệu sinh tồn. Các dấu hiệu này được hiển thị thông qua những con số và chúng được đo bằng các thiết bị và kỹ thuật chuyên biệt. 4 dấu hiệu sinh tồn truyền thống hay được đề cập đó là: nhiệt độ, mạch, huyết áp và nhịp thở. Tuy nhiên ngày nay, chỉ số Sp. O2 cũng đã được các bác sĩ lâm sàng cho vào danh sách các dấu hiệu sinh tồn cần thiết và bài phân tích dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Sp. O2.
1. Khái quát về chỉ số Sp
O2
Như chúng ta đã biết, oxy là một yếu tố không thể thiếu đối với sự sống của con người. Khi hoạt động hít thở diễn ra, phổi chính là cơ quan thực hiện chức năng trao đổi khí trong cơ thể. Qua đó, Oxy được vận chuyển từ phổi tới mọi cơ quan trong cơ thể nhờ máu, cụ thể là nhờ các phân tử hemoglobin (Hb) có trong hồng cầu, giúp chúng ta duy trì được sự sống.
Một phân tử Hb có thể kết hợp được với 4 phân tử oxy. Khi có đủ 4 phân tử oxy gắn vào Hb, ta có phản ứng bão hoà oxy. Sp
O2 là tên gọi của phản ứng này, tượng trưng cho tỷ lệ Hb có oxy trên tổng lượng Hb trong máu. Độ bão hoà oxy đạt 100% khi mọi phân tử Hb trong máu đều được gắn với oxy. Một người được cho là khoẻ mạnh bình thường khi chỉ số Sp
O2 trong động mạch sẽ nằm trong khoảng 95 - 100%. Ngược lại nếu Sp
O2 dưới 90% thì là ở mức thấp.
Như vậy, bên cạnh các dấu hiệu sinh tồn khác như huyết
áp, nhịp thở, nhịp mạch, nhiệt độ, thì Sp
O2 cũng được xem là một trong các dấu hiệu sinh tồn quan trọng. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ lượng oxy cần thiết, ngay lập tức các bộ phận như tim, gan, não,... sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực. Do đó, trong mọi tình huống cấp cứu cần phải thường xuyên theo dõi và đánh giá chỉ số Sp
O2 để nếu cơ thể có xảy ra tình trạng nguy hiểm thì cũng kịp thời xử lý được.
2. Chỉ số Sp
2.1. Trong hồi sức cấp cứu
Trong quá trình theo dõi bệnh nhân hồi sức cấp cứu, một trong những chỉ số sống còn cần chú ý đầu tiên đó là Sp
O2. Chỉ số này sẽ được hiển thị trên máy Sp
O2 và thông qua đó bác sĩ có thể đánh giá được thể trạng của bệnh nhân, đặc biệt đối với các trường hợp ca bệnh phải thở bằng máy hoặc thở oxy.
2.4. Sp
O2 trong chẩn đoán thiếu máu
Hiện tượng Hb trong máu giảm xuống mức thấp hơn so với bình thường sẽ gây ra tình trạng thiếu máu. Khi nồng độ Hb trong máu giảm xuống 2 - 3g/d
L, đồng thời không có tình trạng giảm oxy máu, khi đó máy đo oxy sẽ dựa trên mạch đập sẽ hiển thị kết
quả chỉ số Sp
O2 chính xác.
2.3. Sp
O2 giúp phát hiện ngộ độc khí CO
CO được biết đến là một loại khí độc hại và thường xuất hiện nhiều khi đốt than. Do CO có ái lực với Hb cao hơn Oxy nên nếu một người hít phải khí CO, nó sẽ chiếm vị trí của oxy và gắn vào phân tử Hb, làm gia tăng lượng COHb (tức hemoglobin có gắn carbon monoxide) và khiến lượng Hb
O2 suy giảm, kéo theo chỉ số Sp
O2 cũng giảm theo.
Để hỗ trợ chẩn đoán nhanh xem người bệnh có nhiễm độc CO hay không, bệnh nhân sẽ được đo chỉ số Sp
O2 ngay khi được tiếp cận y tế.
2.4. Phát hiện giảm thông khí nhờ Sp
O2
Chỉ số Sp
O2 được sử dụng rộng rãi không chỉ trong cấp cứu y khoa mà còn để đánh giá và theo dõi tình trạng thông khí của các bệnh nhân mắc bệnh mạn tính, nhất là bệnh mạn tính của đường hô hấp như Hen phế quản hay COPD. Sp
O2 được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân được hỗ trợ thở Oxy hoặc thông khí nhân tạo, giúp bác sĩ theo dõi liên tục, đánh giá nhanh tình trạng bão hòa Oxy trong máu của bệnh nhân mà không xâm lấn như các biện pháp khác (khí máu động mạch... ).
2.5. Sp
O2 trong chẩn đoán huyết áp thấp
Chỉ số Sp
O2 còn được áp dụng để sơ bộ phản ánh tình trạng giảm áp lực mạch máu (huyết áp thấp). Nếu có sự nghi ngờ về độ chính xác của kết quả đo Sp
O2 ở tay, bác sĩ có thể chuyển sang đo Sp
O2 trên trán bệnh nhân bằng đầu dò vì thường phương pháp này đáp ứng nhanh hơn với sự thay đổi của chỉ số Sp
O2.
2.6. Chỉ số Sp
O2 giúp hỗ trợ trong điều trị nhiều bệnh lý hô hấp
Những người được xem là thiếu oxy máu nếu chỉ số Sp
O2 dưới 93% và cần phải được cân nhắc chỉ định thở máy hoặc thở oxy (trong trường hợp người bệnh không tự thở được).
Nếu người bệnh làm việc trong môi trường thiếu oxy, bí khí như lò đốt, nhà máy, mỏ quặng,... sẽ được bổ sung oxy khi đi ra ngoài môi trường thoáng khí, đồng thời bệnh nhân sẽ được bác sĩ điều chỉnh lượng oxy cho bệnh nhân đến khi Sp
O2 về mức ổn định từ 97
- 100%. Quá trình này được hỗ trợ bởi máy đo Sp
O2.
Nhìn chung, chỉ số Sp
O2 rất quan trọng trong việc đo đạc dấu hiệu sống của cơ thể người bệnh và rất có ích trong các chẩn đoán y khoa. Việc theo dõi thường xuyên chỉ số này có tác dụng rất nhiều trong công tác hồi sức cấp cứu và xử trí các trường hợp khẩn cấp. |
question_63469 | Mỗi năm, Việt Nam có 75 nghìn người chết vì ung thư | doc_63469 | Mỗi năm ở Việt Nam có khoảng 150 nghìn trường hợp ung thư mới phát hiện, trong đó, có 75 nghìn trường hợp chết vì bệnh ung thư.
Hình ảnh về ung thư đại trực tràng.
Mới đây, nhạc sĩ Trần Lập đã từ trần tại nhà riêng sau 4 tháng chiến đấu kiên cường với căn bệnh ung thư đại trực tràng ở tuổi 42 khiến nhiều người thương tiếc vì anh ra đi quá trẻ.
Chia sẻ về căn bệnh ung thư đại trực tràng, PGS. Trong đó, bệnh ung thư đại trực tràng chiếm 50% số bệnh nhân bị ung thư đại tràng. Đây là vùng hay bị viêm nhiễm mãn tính dẫn tới ung thư.
PGS. TS Hoàng Công Đắc cho biết, nếu phát hiện sớm, bệnh ung thư đại trực tràng sẽ điều trị khỏi.
Bệnh thường có các dấu hiệu rối loạn đường tiêu hóa từ miệng đến hậu môn như ợ chua, bị rát sau xương ức, đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày, đau bụng từng cơn đau quặn, phân lầy nhầy mũi máu thì cần đến bệnh viện chuyên khoa thăm khám và điều trị.
Thông thường, các biểu hiện trên hay gặp ở bệnh kiết lỵ. Tuy nhiên, nếu trong quá trình điều trị kháng sinh nhưng bệnh kiết lỵ không đỡ, bệnh nhân nên nghĩ đến ung thư và đi khám sớm để điều trị kịp thời.
“Bệnh ung thư đại trực tràng nếu phát hiện sớm sẽ điều trị khỏi được nhưng nếu phát hiện muộn sẽ rất khó điều trị, đây là bệnh di căn rất nhanh” – PGS Đắc nói.
Trao đổi về tình hình ung thư ở Việt Nam, PGS. TS Lê Đình Roanh, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu và phát hiện sớm ung thư chia sẻ, mỗi năm ở Việt Nam có khoảng 150 nghìn trường hợp ung thư mới phát hiện, trong đó, có 75 nghìn trường hợp chết vì bệnh ung thư. Dự báo đến năm 2020 mỗi năm có 200 nghìn trường hợp mới mắc và 100 nghìn trường hợp tử vong vì ung thư.
Trên Thế giới, theo thống kê, số người mới mắc ung thư năm 2008 là 12,7 triệu người, đến năm 2012 tăng lên 14,1 triệu người và số ca tử vong vì ung thư năm 2008 là 7,6 triệu người. Dự đoán đến năm 2030 sẽ có thêm 27 triệu người mới mắc ung thư, có khoảng 17 triệu ca tử vong và dự tính sẽ có 75 triệu người sống chung với ung thư.
Độ tuổi mắc ung thư ở trên thế giới thường từ 60 - 80 tuổi nhưng ở Việt Nam, tỉ lệ mắc ung thư tăng dần từ 45 – 60 tuổi ở cả 2 giới. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do ung thư ở Việt Nam chỉ chiếm 10% trong tất cả nguyên nhân gây tử vong. So với Trung Quốc, tỉ lệ tử vong do ung thư là 21%, Nhật Bản là 27% do ung thư.
Hiện nay, các nhà khoa học cũng chưa xác định được nguyên nhân gây ung thư nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn tới ung thư như tác động từ môi trường không trong sạch, ô nhiễm nguồn nước, khí thải, ô nhiễm bầu khí quyển. Mặt khác, mật độ dân cư cao nên lây nhiễm vi khuẩn, vi rút nhanh hơn.
Thực phẩm không đảm bảo chất lượng, có chất bảo quản, hun khói, sử dụng chất tăng trưởng, thực phẩm bị ô nhiễm, có thuốc trừ sâu, không rõ nguồn gốc xuất xứ,… cũng là yếu tố có nguy cơ gây ung thư.
Chế độ ăn nhiều thịt, nhiều chất béo như thịt bò, thịt có màu đỏ… cung cấp nhiều chất vào cơ thể. Nếu cơ thể không hấp thu hết sẽ sinh ra nhiều chất oxy hóa và có nguy cơ gây ra đột biến tế bào.
Ngoài ra, ăn nhiều thực phẩm muối, lên men như thịt hộp, cà muối, dưa muối, xúc xích, tương,… đều là thực phẩm có chứa chất bảo quản, lên men, nấm mốc sẽ không tốt cho
sức khỏe. Yếu tố gia đình cũng là một trong những nguyên nhân dẫn tới ung thư, nếu trong gia đình có người mắc ung thư thì sẽ có tỷ lệ di truyền nhất định.
PGS Roanh khuyến cáo, để phát hiện sớm cũng như điều trị kịp thời ung thư, nên đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng 1 lần. | doc_35981;;;;;doc_4745;;;;;doc_51354;;;;;doc_45971;;;;;doc_14335 | Theo tổ chức Y tế Thế giới WHO, tại Việt Nam năm 2000 có 69.000 ca mắc ung thư mới. Đến năm 2015 con số này tăng lên gấp đôi, vào năm 2018 tăng lên 165.000 ca mắc bệnh. Tính ra mỗi năm có đến 94.000 người chết vì ung thư, con số này cao gấp 9 lần số người chết vì tai nạn giao thông.
Thực trạng bệnh ung thư tại việt nam
Ung thư là căn bệnh quái ác đã cướp đi sự sống của hàng vạn người trên thế giới. Tại Việt Nam căn bệnh này đã và đang gia tăng một cách nhanh chóng và trở thành nỗi lo của toàn xã hội. Hiện nay Việt Nam được WHO xếp hạng nằm trong 50 nước thuộc top 2 trên bản đồ ung thư của thế giới (Top 1 có 50 nước). Trên toàn thế giới Việt Nam xếp hạng thứ 78 về tỉ lệ mắc ung thư.
Thực trạng bệnh ung thư tại Việt Nam
Số liệu của Tổ chức Ung thư toàn cầu (GLOBOCAL) cho thấy số ca mắc mới ở Việt Nam mỗi năm là hơn 126.000 và số người tử vong là 94.000. Như vậy trung bình mỗi ngày ở nước ta có 257 bệnh nhân tử vong vì ung thư. Chưa dừng lại ở đó, những “con số biết nói” này đang ngày càng gia tăng. Năm 2000 chỉ có khoảng 68.000 ca, tuy nhiên đến năm 2020 con số này được dự tính lên đến ~ 189.000 ca.
Nguyên nhân gây ung thư
Ung thư có rất nhiều nguyên nhân gây nên. Trong đó phổ biến nhất có thể kể đến:
Ô nhiêm môi trường, rác thải công nghiệp nguy cơ gây nên ung thư
Giải pháp phòng tránh ung thư hiệu quả
Trước thực trạng đáng sợ này, mỗi người nên biết cách tự bảo vệ sức khỏe cho chính mình. Ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục thường xuyên. Hơn hết cần phải tham gia khám sức khỏe định kỳ và tham gia tầm soát ung thư. Các chuyên gia khuyến cáo mỗi năm nên khám sức khỏe định kỳ từ 1 – 2 lần/ năm.
Trong hầu hết các trường hợp thì việc chẩn đoán, phát hiện sớm bệnh tật đặc biệt là ung thư sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thăm khám và điều trị. Ví dụ bệnh ung thư phổi nếu được phát hiện sớm từ giai đoạn I A thì sẽ có 30 % tỷ lệ sống sau 5 năm. Trong đó nếu không kịp thời phát hiện và điều trị thì tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ là 2-4%.
Tầm soát sức khỏe toàn diện là giải pháp ngăn ngừa ung thư hiệu quả;;;;;Thực trạng ung thư đáng báo động tại Việt Nam
Theo thống kê, số người mắc bệnh ung thư ở Việt Nam đang có xu hướng ngày một tăng nhanh. Nếu như năm 2000 Việt Nam có khoảng 69.000 ca ung thư mắc mới thì năm 2015 con số này lên đến lên đến 150.000 ca.
Không chỉ gia tăng số ca mắc ung thư, Việt Nam cũng là quốc gia có tỷ lệ tử vong do ung thư ở mức cao, đứng thứ 78/172 quốc gia được điều tra. Hiện mỗi năm Việt Nam có hơn 126.000 ca mắc mới và khoảng 94.000 người tử vong vì ung thư.
Bên cạnh đó, bệnh nhân ung thư tại Việt Nam cũng đang ngày càng trẻ hóa. Nếu trước đây nhóm tuổi trên 60 có tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao nhất, trong những năm gần đây độ tuổi từ 25 trở lên mắc ung thư ngày càng phổ biến. Các loại bệnh ung thư hay gặp ở nam giới gồm: ung thư phổi, gan, đại trực tràng, dạ dày, đầu cổ, trong khi ở nữ giới là ung thư vú, cổ tử cung, đại trực tràng, phổi, tuyến giáp.
Ung thư không trừ 1 ai, rất nhiều nghệ sĩ Việt cũng đã mắc phải các căn bệnh ung thư quái ác và ra đi trong nỗi tiếc thương bàng hoàng của người hâm mộ. Nghệ sĩ Chí Trung chia sẻ: “Ung thư ai mà chẳng sợ, chỉ nghe đến tên thôi cũng đã rất sợ rồi. Hiện nay chỉ riêng các nghệ sĩ trong Nhà Hát Tuổi trẻ nơi tôi đang làm việc, có đến 7 người đã mắc phải căn bệnh ung thư, và có những người đã ra đi mãi mãi. Như Giám đốc cũ của Nhà Hát Tuổi Trẻ cũng đã từng bị ung thư phổi, đến bây giờ thì ở đây cũng có những bạn đồng nghiệp bị ung thư tử cung, ung thư dạ dày, thậm chí con của 1 bạn diễn viên trong nhà hát rất ít tuổi nhưng cũng bị ung thư não …”
Tỉ lệ mắc ung thư ở người Việt ngày càng tăng cao
Mặc dù tình trạng ung thư đang trở nên đáng bao động tuy nhiên hầu hết mọi người chưa có ý thức chủ động khám và tầm soát ung thư, phần lớn người bị bệnh ung thư đến khám và điều trị ở giai đoạn muộn nên việc điều trị trở nên khó khăn tốn kém, cơ hội chữa trị thành công rất thấp.
Trên thực tế, nếu được phát hiện sớm, nhiều bệnh ung thư có thể chữa khỏi, cơ hội sống cao. Vì vậy khám và tầm soát ung thư chính là chìa khóa giúp bạn và người thân chủ động bảo vệ sức khỏe trước sự đe dọa của ung thư.
Tầm soát ung thư nhận ngay ưu đãi giảm 30%
Trong suy nghĩ của nhiều người, ung thư đồng nghĩa với “án tử” tuy nhiên trên thực tế, nếu được phát hiện sớm, 90% người bệnh hoàn toàn có khả năng chữa khỏi hoặc sống khỏe mạnh trong nhiều năm. Thống kê cho thấy phần lớn người bệnh ung thư đều được phát hiện trong giai đoạn muộn khiến việc chữa trị trở nên phức tạp, tốn kém và ít có cơ hội chữa khỏi.
– Giảm ngay 30% gói khám sức khỏe và tầm soát ung thư toàn diện
– Áp dụng từ ngày 30/3 – 2/5/2019
Dưới đây là những lý do bạn nên lựa chọn gói khám sức khỏe và tầm soát ung thư toàn diện:
– Gói khám được thiết kế khoa học bởi các bác sĩ ung bướu giỏi dành cho cả nam và nữ với 51 danh mục khám giúp sàng lọc sớm và chính xác hầu hết các bệnh ly ung thư như ung thư vú, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư dạ dày, đại tràng… và phát hiện chính xác các bệnh lý trong cơ thể (nếu có).
– Lựa chọn gói khám sức khỏe và tầm soát ung thư toàn diện, người bệnh sẽ được các bác sĩ ung bướu hàng đầu trực tiếp thăm khám và tư vấn.
– Phát hiện sớm hầu hết các bệnh ung thư trên toàn cơ thể, cũng như khối u, bất thường tại các vị trí này. Hầu hết các bệnh ung thư nếu phát hiện sớm có khả năng chữa khỏi hoặc sống lâu dài, điều trị ít tốn kém và ít xâm lấn hơn.
Người bệnh được thăm khám với các bác sĩ đầu ngành
Người bệnh được thăm khám với các bác sĩ đầu ngành
– Quy trình khám và kết hợp điều trị (nếu mắc bệnh) khép kín giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho người bệnh.
Hệ thống đặt lịch và trả lịch online giúp tiết kiệm tối đa thời gian khám vì không mất thòi gian chờ đợi;;;;;Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ tử vong do ung thư cũng như ca mắc mới thuộc nhóm cao thứ 2 trên thế giới.
Đứng top đầu trong xếp hạng ung thư thế giới
Mỗi năm, Việt Nam có khoảng trên 110.000 trường hợp mới mắc ung thư mỗi năm và hơn 73% trong số đó tử vong. Trong khi đó, tỷ lệ tử vong do ung thư trên thế giới chỉ là 59,7%. Ở các nước đang phát triển, tỷ lệ tử vong trung bình là 67,8%, trong khi tỷ lệ tử vong do ung thư ở các nước phát triển chỉ có 49,4%.
Theo số liệu của WHO, tỷ lệ chết vì ung thư ở Việt Nam là 110 ca/100.000 người, thuộc top cao thứ 2/4 nhóm. Đây là nhóm có tỷ lệ tử vong do ung thư dao động từ khoảng 106-129 ca/100.000 dân.
Theo Dữ liệu của WHO năm 2014, Việt Nam thuộc nhóm màu xanh, nhóm có tỷ lệ tử vong do ung thư đứng thứ 2 trên thế giới.
15 loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam là ung thư phổi, vú, đại trực tràng, dạ dày, gan, tuyến tiền liệt, tử cung, cổ tử cung, thực quản, bàng quang, u lympho không Hodgkin, khoang miệng, ung thư máu, tụy, buồng trứng và thận.
Vẫn còn chủ quan với ung thư
Trong khi tỷ lệ tử vong do ung thư đang giảm ở Mỹ và các quốc gia có thu nhập cao, thì tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do ung thư ở các nước thu nhập thấp và trung bình lại ngày càng gia tăng, ở mức đáng báo động. Ở Việt Nam và các nước đang phát triển, tỷ lệ bệnh ung thư mắc nhiều nhất thường liên quan đến nhiễm trùng như ung thư dạ dày, gan, và ung thư cổ tử cung. Trong khi đó, tỷ lệ mắc các bệnh ung thư đại trực tràng, phổi và ung thư vú ngày càng gia tăng.
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới sự gia tăng các ca mắc mới ung thư, cũng như tỷ lệ tử vong do ung thư. Những nguyên nhân chính bao gồm:
– Chế độ ăn uống, lối sống thiếu lành mạnh (đồ ăn nhanh, ít rau củ quả, thiếu vận động, hút thuốc lá, uống rượu nhiều), chưa kể đến thực phẩm chứa nhiều chất độc hại, tồn dư thuốc bảo vệ thực vật… Ô nhiễm không khí, môi trường.
– Nhận thức về phòng bệnh, như tiêm phòng viêm gan B (phòng ung thư gan), tiêm phòng HPV (phòng ung thư cổ tử cung)… chưa cao.
– Nhận thức về bệnh ung thư còn kém, không nhận ra các triệu chứng cảnh báo ung thư và đi khám sớm
– Chủ quan, không đi khám khi có dấu hiệu bệnh, vì vậy, đa số các trường hợp phát hiện muộn, không còn khả năng chữa khỏi, dẫn tới tử vong
– Nhận thức về thăm khám sức khỏe, sàng lọc ung thư chưa cao.
– Tỷ lệ tử vong cao ở những người có thu nhập thấp, không có khả năng chi trả cho điều trị.
Phát hiện sớm, cơ hội cao
Không có thói quen thăm khám, sàng lọc ung thư định kỳ chính là nguyên nhân chủ yếu dẫn tới việc phát hiện muộn, và tử vong.Mặc dù ung thư có thể đe dọa mạng sống của bất cứ ai, tuy nhiên, ung thư không phải là căn bệnh vô phương cứu chữa. 40% bệnh ung thư là có thể phòng ngừa, 80% có thể kiểm soát bệnh nếu phát hiện kịp thời, và nhiều trường hợp có thể thoát bệnh khi được chẩn đoán sớm.
Những bệnh ung thư nguy hiểm như ung thư vú, cổ tử cung, đại trực tràng thậm chí khả năng ngăn chặn lên tới 90% nếu phát hiện ra bệnh ở giai đoạn đầu. Tương tự, những bệnh có tiên lượng tốt bao gồm: ung thư tuyến giáp, tuyến tiền liệt, ung thư buồng trứng…
Chung tay với toàn xã hội trong cuộc chiến Phòng và phát hiện sớm ung thư, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế đã nghiên cứu và xây dựng nhiều gói khám Tầm soát ung thư phù hợp với nhiều đối tượng và nhu cầu khác nhau.
Với quy trình khám chữa bệnh khép kín, và sự hợp tác toàn diện trong điều trị với các bác sĩ Singapore, khi phát hiện ra các bất thường, hoặc chẩn đoán ung thư, người bệnh có cơ hội tư vấn điều trị ung thưu trực tiếp với các bác sĩ hàng đầu Singapore như TS.BS Lim Hong Liang, TS.BS Zee Ying Kiat, TS.BS Pactricia Kho, TS.BS See Hui Ti.;;;;;Dự đoán 190.000 người mắc ung thư trong năm 2020
Năm 2020, sẽ có khoảng 190.000 ca mắc ung thư mới ở Việt Nam. Ảnh: VTV
Xu hướng mắc bệnh ung thư đang gia tăng ở Việt Nam và hầu hết các nước trên thế giới. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Thị Xuyên, mỗi năm nước ta có khoảng 130.000 – 150.000 người mắc bệnh ung thư mới, và 75,000 người tử vong. Dự báo năm 2020, nước ta sẽ có 189.000 trường hợp mắc mới và số người chết do ung thư lên tới 82.000 người, chiếm 73,5% của tổng số người bệnh. Trong khi đó, tỷ lệ tử vong trung bình do ung thư trên thế giới là 59,7%. Ở các nước đang phát triển, tỷ lệ tử vong trung bình là 67,8 phần trăm và ở các nước phát triển, tỷ lệ này thấp hơn nhiều, chỉ có 49,4 phần trăm. Việt Nam cũng là một trong những quốc gia có số tử vong do ung thư lớn nhất trên thế giới.
Theo kết quả nghiên cứu, hiện nay bệnh nhân ung thư Việt Nam đang phải gánh chịu những hệ lụy tài chính nặng nề từ việc điều trị ung thư. Đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị khó khăn, tốn kém, tỷ lệ tử vong cao. Chỉ có 14% trường hợp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Nhiều gia đình phải đối mặt với tình trạng thâm hụt tài chính nặng nề.
Theo các chuyên gia y tế, nếu không hành động ngay từ bây giờ thì trong 15 năm tới, khi số lượng bệnh nhân ung thư ở châu Á tăng lên 70%, bệnh ung thư sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống chăm sóc sức khỏe, đời sống xã hội và nền kinh tế của các quốc gia châu Á. Ung thư đã được Chính phủ và Bộ y tế nhận định là vấn đề sức khỏe ưu tiên trong “Chiến lược Quốc gia phòng, chống bệnh ung thư và các bệnh không lây nhiễm” giai đoạn 2015-2025 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và ban hành ngày 20/3/2015.
Đã đến lúc phải biết “sợ” và hành động trước khi quá muộn
Để phòng chống ung thư, chúng ta cần kiểm soát nguy cơ gây bệnh như không hút thuốc lá, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, phòng chống các bệnh lây nhiễm, đồng thời nâng cao kiến thức về bệnh ung thư. Ngoài ra, cần đầu tư nhiều hơn vào việc phát hiện sớm những loại ung thư phổ biến, nhằm giảm chi phí điều trị, gánh nặng kinh tế, cải thiện tỷ lệ sống.
Hãy hành động trước khi quá muộn:
Tiêm phòng và có lối sống lành mạnh
Tiêm phòng cũng là một biện pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả.
Thuốc lá là nguyên nhân gây nên 30% bệnh ung thư. Thực phẩm có chứa chất bảo quản và hóa chất độc hại cũng gây nên 30% trường hợp ung thư. 5-10% trường hợp liên quan đến yếu tố di truyền. Các bệnh lây nhiễm như HIV, HPV, viêm gan B, C; tiếp xúc với hóa chất độc hại… cũng là những nguyên nhân lớn dẫn tới ung thư.
Vì vậy, để phòng tránh ung thư, trước tiên, bạn cần tiêm phòng đầy đủ (tiêm phòng viêm gan B để phòng ung thư gan; tiêm phòng HPV để phòng ung thư cổ tử cung và 1 số bệnh ung thư khác), đồng thời có lối sống lành mạnh như quan hệ tình dục an toàn, chế độ ăn uống lành mạnh, đảm bảo an toàn, tập thể dục đều đặn, vv…
Thăm khám sức khỏe chủ động để phát hiện bệnh sớm
Chủ động khám tầm soát ung thư để phát hiện sớm các bất thường, ung thư và có cơ hội điều trị thành công.
Hiện nay tại một số nước phát triển, y học đã chữa khỏi được trên 80% các bệnh ung thư. Có được kết quả trên là nhờ các thành tựu trong phát hiện sớm, chuẩn đoán và điều trị ung thư. Tại Việt Nam, theo thống kê, có trên 70% bệnh nhân ung thư đến khám và điều trị ở giai đoạn cuối. Chính vì vậy mà hiệu quả điều trị không cao, kéo theo đó là thời gian điều trị và chi phí tăng cao.
Theo các chuyên gia, quá trình phát triển của ung thư tương đối dài, có thể diễn biến từ 10 – 20 năm, bắt đầu từ những điều kiện bất thường. Chẳng hạn như ung thư gan, bắt đầu từ nhiễm virus viêm gan B, C cấp tính – mãn tính – xơ gan – ung thư gan… Nếu chủ động khám tầm soát ung thư ngay từ bây giờ – khi cơ thể bạn hoàn toàn khỏe mạnh, không hề có triệu chứng của ung thư có thể phát hiện ra những bất thường, mầm mống ung thư từ rất sớm và điều trị có hiệu quả. Đối với nhiều bệnh ung thư, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên tới 90-100% ở giai đoạn sớm nhất.;;;;;Nếu tình trạng thực phẩm bẩn không được cải thiện, ‘cơn bão’ ung thư sẽ tấn công người Việt và trong vòng 5 năm tới, Việt nam sẽ có gần 1 triệu người mắc ung thư.
Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), năm 2012 số người trưởng thành được chẩn đoán mắc
ung thư
trên toàn thế giới là 14,1 triệu người.
Còn đây là số liệu từ Hiệp hội Ung thư Việt Nam công bố năm 2012 khiến nhiều người giật mình: Mỗi năm, cả nước có thêm khoảng 150.000 ca mắc bệnh và 75.000 ca tử vong do ung thư.
Bản thân GS. TS Nguyễn Chấn Hùng, Chủ tịch Hội Ung thư TP. HCM đã dự đoán về ‘cơn lốc’ ung thư kinh hoàng này sẽ tiếp tục tấn công người Việt.
Theo số liệu từ cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thì ung thư là 'sát thủ' mạnh tay nhất so với các bệnh khác.
Tổ chức này dự đoán, năm 2030, sẽ có xấp xỉ 21,4 triệu ca mới và 13,2 triệu ca chết vì ung thư trên toàn cầu.
Trăn trở về điều này, trên facebook của mình, TS Lương Hoài Nam chia sẻ: “Bà con, bạn bè, đồng nghiệp của tôi bị chết ung thư nhiều vô kể. Việt Nam là nước có tỷ lệ ung thư cao bậc nhất thế giới.
Con số ngày sẽ còn tăng mạnh, vì nói chung đã bị
ung thư
thì chỉ có chết, sớm hay muộn thôi, y học chưa chữa được.
Tỷ lệ ung thư ở nước ta cao là vì một cuộc sống bẩn hóa chất: Ăn bẩn. Uống bẩn. Thở bẩn.
Từ thành thị đến nông thôn, khắp cả nước, chỗ nào cũng đầy bụi bặm, rác rưởi. Chợ cóc, quán xá vỉa hè khắp nơi, mất vệ sinh khủng khiếp.
Nhiều người kinh doanh
độc ác "tiêm" hoá chất vào người dân qua thực phẩm, rau quả, món ăn, đồ uống, đồ dùng, đồ chơi trẻ em... Không khí đầy khí thải công nghiệp và giao thông độc hại, hầu như không được kiểm soát”.
Nhiều chuyên gia khác cũng đều khẳng định, một trong những nguyên nhân hàng đầu hiện nay là thực phẩm bẩn.
Trong khi đó, GS. TS Nguyễn Bá Đức, phó Chủ tịch Hội ung thư Việt Nam khẳng định, 80% tác nhân gây ung thư từ bên ngoài gồm các yếu tố nhiễm vi khuẩn HPV, virus viêm gan B.
Ô nhiễm môi trường như khói thuốc lá, bụi khói công nghiệp, hậu quả của chất độc da cam trong chiến tranh và đặc biệt là ô nhiễm thực phẩm khiến nhiều người mắc bệnh.
Còn PGS.
Các nhà khoa học cho rằng nhiễm xạ, nhiễm độc, siêu vi trùng, các độc tố dẫn đến ung thư. Một trong những nguyên nhân dễ gây
ung thư
là thói quen ăn uống, dùng thực phẩm muối như thịt muối, dưa muối, thực phẩm lên men, thịt hun khói. Những thứ dễ lên men và đồ chế biến sinh ra nấm mốc cũng rất nguy hiểm.
Nhiều người ung thư do sử dụng thực phẩm còn tồn dư chất bảo vệ thực vật, dư lượng kháng sinh. Ở Việt Nam nào thì rau muống tưới nhớt, phun thuốc bảo vệ thực vật. Thậm chí, thu hoạch rồi, người ta còn phun tiếp”.
“Ở Tiệp Khắc (cũ) và Pháp, dân người ta rất ý thức. Mỗi khi phun vào cây trồng thuốc bảo vệ thực vật, họ đều có biển ghi ngày phun để khi thu hoạch cách xa ngày đó.
Hơn nữa, người ngoài thấy đề biển vậy, cấm ai dám sờ vào cây để hái, vì sợ ảnh hưởng sức khỏe”, PGS Đắc cho hay. |
question_63470 | Tầm soát ung thư ở trẻ em: Những điều cần biết | doc_63470 | Với sự phát triển của y khoa ngày nay, ung thư cũng như nhiều bệnh khác có thể chữa khỏi nếu phát hiện và điều trị kịp thời. Ung thư ở trẻ em nếu được tầm soát tốt sẽ giúp phát hiện sớm để có kế hoạch điều trị đúng, mang lại cơ hội khỏi bệnh và cuộc sống tốt hơn cho các em sau này.
Rất nhiều ung thư ở trẻ em được phát hiện sớm, có thể bởi bác sĩ, cha mẹ hoặc người thân. Tuy nhiên không phải lúc nào ung thư cũng dễ nhận ra ngay, bởi những triệu chứng sớm thường tương tự như những căn bệnh phổ biến khác. Trẻ có thể bị ốm, xuất hiện các khối sưng hoặc vết bầm, nhưng chúng lại là những dấu hiệu rất sớm của ung thư.Ung thư ở trẻ em không phổ biến, nhưng việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng nếu những dấu hiệu, triệu chứng sau đây ở trẻ xuất hiện dai dẳng không biến mất:Có một khối u bất thường hoặc khối sưng;Xanh xao, mệt mỏi mà không thể giải thích lí do;Dễ bị bầm tím;Đau dai dẳng tại một khu vực của cơ thể;Yếu ớt;Ốm hoặc sốt dai dẳng không thể giải thích nguyên nhân;Thường xuyên đau đầu, đặc biệt là kèm theo nôn mửa;Thay đổi thị lực đột ngột;Sụt cân đột ngột không thể giải thích nguyên nhân.
Sụt cân đột ngột không thể giải thích nguyên nhân có thể là nguyên nhân của bệnh ung thư ở trẻ em
Đa số những dấu hiệu vừa kể trên thường giống như có nguyên nhân khác không phải ung thư, chẳng hạn như chấn thương hoặc nhiễm khuẩn. Tuy nhiên nếu trẻ xuất hiện những biểu hiện như vậy cần đưa tới bác sĩ thăm khám để xác định chắc chắn và có phương pháp điều trị nếu cần.Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng, sau đó tiến hành thăm khám cho trẻ. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ ung thư, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cần thiết, bao gồm chẩn đoán hình ảnh, dấu ấn ung thư, giải phẫu bệnh,...org
Tầm soát ung thư: Phương pháp phát hiện sớm bệnh, giảm chi phí điều trị và tỷ lệ tử vong do ung thư | doc_6246;;;;;doc_15785;;;;;doc_49661;;;;;doc_51993;;;;;doc_25971 |
Tầm soát ung thư là thực hiện các xét nghiệm đặc biệt nhằm phát hiện sớm ung thư trước khi các triệu chứng bất thường xuất hiện hay còn gọi là tìm ra ung thư ở người khỏe mạnh.
Tầm soát ung thư là thực hiện các xét nghiệm đặc biệt nhằm phát hiện sớm ung thư trước khi các triệu chứng bất thường xuất hiện
Mục tiêu chính của tầm soát ung thư là phát hiện sớm ung thư nhằm:
Tầm soát ung thư gồm những gì là thắc mắc của nhiều độc giả. Mỗi loại ung thư đều có xét nghiệm tầm soát ung thư riêng. Những bệnh ung thư ở bề mặt như ung thư da, vú, tuyến giáp, khoang miệng… dễ phát hiện ở giai đoạn sớm nhờ tầm soát ung thư, điều trị kịp thời, kết quả khả quan hơn. Những bệnh ung thư ở nội tạng như gan, phổi, dạ dày… thường khó nhận biết sớm. Một số bệnh ung thư như: não, tụy, thận hiện chưa có phương pháp sàng lọc hiệu quả.
Các xét nghiệm đặc biệt trong tầm soát một số bệnh ung thư phổ biến là:
CA 15- 3 là chất chỉ điểm ung thư vú
Trong trường hợp nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm khác như sinh thiết, chụp CT, chụp MRI, X-quang, xét nghiệm máu, PET…
Tất cả người trưởng thành trên 40 tuổi đều có thể tầm soát ung thư, đặc biệt những người có nguy cơ mắc bệnh cao (tiền sử gia đình có người mắc bệnh, nghiện thuốc lá, nghiện rượu bia, nữ giới sinh con đầu lòng muộn, nhiễm vi rút HPV…).;;;;; Tầm soát ung thư là cách duy nhất giúp phát hiện sớm bệnh ung thư.
Ung thư gồm hơn 200 loại khác nhau, phổ biến nhất là ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, vv… Điều nguy hiểm nhất của bệnh ung thư là, đại đa số các loại ung thư đều không có dấu hiệu sớm và hầu hết các trường hợp được chẩn đoán khi quá muộn – khả năng cứu chữa không còn. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể bảo vệ sức khỏe, phát hiện sớm bệnh ung thư, bằng cách thường xuyên tầm soát ung thư, đặc biệt đối với nam, nữ ở độ tuổi từ 40 trở lên.
Tầm soát ung thư nhằm mục đích phát hiện ra những bất thường, tiền ung thư, hoặc ung thư giai đoạn sớm ở những người không có dấu hiệu của bệnh. Các bệnh ung thư khuyến khích nên tầm soát là ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi.
Trong đó, đối với ung thư cổ tử cung và ung thư đại tràng, việc tầm soát ung thư không những có thể phát hiện sớm bệnh ung thư, mà còn phát hiện những tiền ung thư và điều trị thành công 100% trước khi chúng trở thành ung thư.
Đối với mỗi bệnh ung thư, độ tuổi nên tầm soát là khác nhau. Độ tuổi tầm soát ung thư cũng phụ thuộc vào nguy cơ mắc ung thư của bạn, chẳng hạn như những người có tiền sử gia đình mắc ung thư, người hút thuốc lá nhiều nên tầm soát sớm hơn. Nhìn chung, nam giới và phụ nữ trên 40 tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc tầm soát ung thư.
Tầm soát ung thư thường được thực hiện ở những người chưa có triệu chứng bệnh, nhằm mục đích phát hiện bệnh ung thư sớm, trước khi các triệu chứng xuất hiện. Khi phát hiện các mô bất thường hoặc ung thư, nó có thể điều trị khỏi dễ hơn. Bởi khi xuất hiện triệu chứng, ung thư có thể đã phát triển và lây lan rộng, dẫn tới khó khăn cho việc điều trị.
Hướng dẫn tầm soát ung thư cho nam và nữ
– Các gói khám tầm soát ung thư được thiết kế phù hợp với từng nhóm đối tượng có nguy cơ khác nhau.
– Trường hợp phát hiện các bất thường sẽ được chẩn đoán chuyên sâu bởi đội ngũ bác sỹ giỏi. Khi cần thiết, bệnh phẩm có thể được gửi đi những nước phát triển như Singapore, Mỹ để cho kết quả chính xác nhất.;;;;;Ung thư phát hiện ở giai đoạn muộn sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, có thể khiến người bệnh tử vong. Vậy nên, việc thăm khám, tầm soát ung thư định kỳ là vấn đề được mọi người chú trọng. Sau đây là những thông tin cơ bản về việc tầm soát ung thư bạn có thể tham khảo.
Tầm soát ung thư là việc thực hiện các phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, sinh thiết,... để tìm các tế bào bất thường, có nguy cơ phát triển thành ung thư trong cơ thể.
Qua đó, các bác sĩ sẽ chỉ định và tư vấn các biện pháp can thiệp ngay từ khi các tế bào bất thường chưa phát triển thành ác tính, giúp bảo vệ tốt nhất sức khỏe.
Ung thư là bệnh lý rất nguy hiểm và làm giảm tuổi thọ của người bệnh nếu không được chữa trị. Vậy nên, để bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả điều trị thì việc tầm soát ung thư định kỳ là rất cần thiết.
Các biện pháp kiểm tra và xét nghiệm sẽ giúp phát hiện các mầm mống ung thư từ sớm và từ đó bác sĩ sẽ đưa ra một phác đồ điều trị phù hợp. Việc điều trị sớm giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho người bệnh và cũng giúp quá trình chữa trị không bị phức tạp như khi phát hiện ở các giai đoạn sau.
Trung bình, mỗi người nên tầm soát ung thư định kỳ ít nhất 1 lần mỗi năm để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của cơ thể. Sau khi kiểm tra, bạn sẽ được bác sĩ tư vấn thêm về một số vấn đề trong sinh hoạt để đảm bảo thể trạng tốt.3. Các bước tầm soát ung thư
Các bước tầm soát bệnh ung thư cơ bản như sau:Đây là bước cơ bản đầu tiên được thực hiện trong quy trình tầm soát bệnh ung thư. Tương tự như việc kiểm tra sức khỏe, ở bước này, bác sĩ sẽ thăm khám tổng quát và hỏi thêm một số câu hỏi về tình hình sức khỏe cá nhân, tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình. Đây chính là những căn cứ để bác sĩ chỉ định các loại hình xét nghiệm phù hợp với từng đối tượng.
Sau quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm giúp đánh giá sức khỏe tổng quan của người được kiểm tra như xét nghiệm máu, xét nghiệm mẫu nước tiểu, xét nghiệm máu hay xét nghiệm phân,... Việc thực hiện xét nghiệm giữa các cá nhân sẽ không giống nhau do tùy thuộc vào thể trạng, tình hình sức khỏe, tuổi tác, giới tính,... của mỗi người. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định thêm các xét nghiệm tầm soát ung thư các cơ quan như: AFP, CEA, CA 72-4, Cyfra 21-1, NSE, Pro GRP, SCC,...
Bên cạnh các mẫu xét nghiệm trước đó, bác sĩ cũng sẽ tiến hành chẩn đoán thông qua các hình ảnh siêu âm, chụp X-quang, hình ảnh cắt lớp, chụp MRI,... Cũng giống như xét nghiệm, mỗi một cá nhân sẽ được chỉ định thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nhau.
Thông qua kết quả xét nghiệm kết hợp với hình ảnh chụp chiếu, bác sĩ sẽ đưa ra những chẩn đoán chính xác nhất về tình hình sức khỏe hiện tại của mỗi người. Trường hợp phát hiện có mầm mống của ung thư, bác sĩ sẽ hướng dẫn điều trị theo phác đồ phù hợp để mang lại hiệu quả tốt nhất.
4. Một số xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh thường chỉ định trong tầm soát ung thư
Tùy vào thể trạng sức khỏe và những dấu hiệu ở từng bộ phận mà các phương pháp được áp dụng để tầm soát ung thư cũng sẽ có sự khác biệt nhất định, ví dụ như Tầm soát bệnh ung thư vú gồm có: siêu âm tuyến vú, X-quang tuyến vú, lấy mẫu xét nghiệm CA 15-3, sinh thiết... Tầm soát bệnh ung thư vòm họng gồm có: sinh thiết, chụp MRI vòm họng, lấy mẫu xét nghiệm máu, nội soi ở vòm họng,... Tầm soát bệnh ung thư phổi gồm có: X-quang ở lồng ngực. Khi phát hiện có khối u, bệnh nhân sẽ được chỉ định chụp CT nhằm xác định đúng vị trí, lấy mẫu xét nghiệm máu, marker ung thư phổi,... Sàng lọc ung thư đại tràng gồm có: nội soi ở đại tràng, siêu âm ổ bụng và CT ổ bụng, lấy mẫu xét nghiệm máu trong phân và sinh thiết các tế bào,... Sàng lọc ung thư cổ tử cung gồm: xét nghiệm PAP, Thin Prep, xét nghiệm tầm soát HPV, soi cổ tử cung, sinh thiết,... Sàng lọc ung thư dạ dày gồm: nội soi dạ dày, siêu âm, X-quang hoặc MRI (khi phát hiện có khối u), sinh thiết, lấy mẫu xét nghiệm máu (nếu cần),... Sàng lọc ung thư gan gồm: xét nghiệm AFP máu, siêu âm, MRI vùng gan - bụng, sinh thiết,...5. Địa chỉ tầm soát ung thư uy tín;;;;; Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam có khoảng 115 nghìn người chết vì ung thư, tương đương với khoảng 315 người chết mỗi ngày, rất nhiều người bỏ qua cơ hội vàng để điều trị bệnh giai đoạn sớm chỉ vì đi khám quá muộn. Không những vậy, thực tế còn ghi nhận ung thư đang có dấu hiệu tăng nhanh và trẻ hóa, điển hình nhất là ung thư vú ở nữ được ghi nhận trẻ hơn thế giới 5 – 10 tuổi. Ngoài ra, trường hợp ngoài 30 tuổi mắc ung thư phổi, ung thư dạ dày, đại tràng… không còn là hiếm. Trước thực trạng này, khám tầm soát định kỳ với mục đích phát hiện sớm ung thư được các bác sĩ cho là cách tốt nhất để diệt ung thư từ “trứng nước”.
Tầm soát ung thư giúp phát hiện sớm mầm mống ung thư
Tầm soát ung thư là việc thực hiện các xét nghiệm dấu ấn ung thư, nội soi thăm dò chức năng các cơ quan, chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu (siêu âm, X quang, CT…) để phát hiện mầm mống ung thư (tiền ung thư) hay ung thư ở giai đoạn rất sớm. Điều trị ung thư giai đoạn này thường đơn giản, ít xâm lấn, tiên lượng tốt và có thể chữa khỏi.
Tầm soát ung thư giúp phát hiện hầu hết ung thư trên cơ thể
Không chỉ giúp phát hiện được hầu hết ung thư trên toàn cơ thể, tầm soát ung thư toàn thân nâng cao (VIP) còn giúp phát hiện những vấn đề sức khỏe khác như:
Tất cả những người trưởng thành đều có thể thực hiện khám tầm soát ung thư nâng cao. Đặc biệt khuyến khích cho những trường hợp thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao như:
Tầm soát ung thư đặc biệt khuyến khích cho những trường hợp thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao
Với sự tiến bộ của nền khoa học y tế, ung thư hoàn toàn có thể được chữa khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị tích cực. Rất nhiều bệnh ung thư cho kết quả sàng lọc cao, tiên lượng tốt như ung thư vú, ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại trực tràng, ung thư cổ tử cung…
Tầm soát ung thư là cách tốt nhất để phát hiện bệnh sớm. Vì vậy, bạn đừng vì sợ hay ngại khám phát hiện bệnh mà bỏ qua cơ hội sống của chính mình.;;;;;Ung thư là một trong những căn bệnh vô cùng nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng con người bất cứ lúc nào. Tìm hiểu về tầm soát ung thư
Tầm soát ung thư là thủ thuật giúp phát hiện ra mầm mống ung thư hoặc khi khối u còn rất nhỏ trước khi triệu chứng, dấu hiệu xuất hiện trên cơ thể. Một số biện pháp thường được áp dụng bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh như nội soi, chụp X - quang, chụp CT, chụp PET, chụp MRI,…
2. Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư sớm
Theo số liệu thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới, hằng năm thế giới có hơn 14 triệu người mắc phải căn bệnh ung thư quái ác và có khoảng 8,2 triệu trường hợp tỷ vong do bệnh. Ở các nước đang phát triển, tỷ lệ này chiếm đến 70%. Trong đó, Việt Nam đang là nước có tỷ lệ tử vong do ung thư cao nhất trên thế giới với con số bệnh nhân mắc ung thư lên đến 110.000 ca và hơn 73% trong số đó tử vong.
Ung thư là bệnh có diễn biến âm thầm, ít biểu hiện rõ ràng ra bên ngoài ở giai đoạn đầu; nếu có thì những triệu chứng này rất dễ gây nhầm lẫn với một số bệnh lý thông thường khác khiến người mắc bệnh chủ quan, lơ là. Do đó, phần lớn căn bệnh hiểm nghèo này được phát hiện khi bệnh đã trở nặng đến giai đoạn cuối hoặc các tế bào ung thư đã di căn khắp bộ phận cơ thể. Lúc này, cơ hội sống của bệnh nhân là rất thấp và phương án điều trị hầu như không còn hiệu quả.
Ngược lại, hiệu quả điều trị có thể đạt ở mức cao, thậm chí khỏi bệnh hoàn toàn khi bệnh được xử trí đúng cách, kịp thời. Đến lúc này, những gì các bác sĩ có thể làm được là cố gắng kéo dài sự sống cho bệnh nhân càng lâu càng tốt. Thế nhưng, căn bệnh quái ác này lại không nguy hiểm đến vậy trong thời gian đầu.
Việc tầm soát ung thư ở giai đoạn sớm giúp phát hiện, chẩn đoán bệnh ngay từ giai đoạn mầm mống, khi khối u chưa hình thành, chưa di căn và bệnh chưa xuất hiện dấu hiệu, triệu chứng rõ ràng nào. Nhờ đó, giúp các bác sĩ dễ dàng đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, hợp lý. Theo nghiên cứu đến từ Tổ chức Y tế Thế giới - WHO, tỷ lệ người mắc bệnh ung thư có khả năng chữa trị thành công ở giai đoạn sớm lên đến 90%.
Tầm soát ung thư giúp phòng ngừa ung thư hiệu quả:
So với việc điều trị, một điều quan trọng khác mà các bác sĩ đặc biệt khuyến cáo đối với bệnh nhân của mình đó là phòng ngừa ung thư. Thông qua kết quả tầm soát ung thư, người bệnh có thể nắm bắt chính xác tình trạng sức khỏe của bản thân, từ đó có sự thay đổi phù hợp trong chế độ dinh dưỡng hằng ngày hay có phương án can thiệp kịp thời, ngăn chặn những rủi ro về sau.
Ngoài ra, tầm soát ung thư sớm còn giúp người bệnh chủ động hơn về sức khỏe để an tâm làm việc, học tập cũng như loại bỏ những lo lắng, bất an không đáng có về sức khỏe.
Người thân trong gia đình gồm bố mẹ, con cái, ông bà,… từng mắc bệnh ung thư.
Từng mắc hội chứng đa polyp tuyến, polyp đại tràng.
Uống nhiều bia rượu, hút thuốc lá.
Viêm loét dạ dày, xơ gan.
Làm việc trong môi trường ô nhiễm, độc hại,… |
question_63471 | Tìm hiểu về phương pháp đốt u tuyến giáp ứng dụng sóng cao tần | doc_63471 | U lành tuyến giáp là bệnh lý về nội tiết phổ biến tại Việt Nam. Hiện nay, việc điều trị u lành tuyến giáp đã có nhiều tiến bộ với sự xuất hiện của nhiều phương pháp hiện đại và đem lại hiệu quả cao. Trong đó, phương pháp đốt u tuyến giáp ứng dụng sóng cao tần được coi là lựa chọn tối ưu hơn cả.
1. Tổng quan về phương pháp đốt u tuyến giáp
Đầu kim kích thước siêu nhỏ của máy đốt sóng cao tần đang tiếp cận và tiêu diệt khối u
Đầu kim kích thước siêu nhỏ của máy đốt sóng cao tần đang tiếp cận và tiêu diệt khối u
Phương pháp đốt sóng cao tần điều trị u tuyến giáp là phương pháp tiếp cận và tiêu diệt khối u bằng nhiệt lượng tạo ra do sự ma sát của các ion trong mô nhờ tác động của dòng điện xoay chiều tần số cao.
1.1. Nguyên lý hoạt động của sóng cao tần
Máy đốt sóng cao tần sẽ đưa một điện cực được đặt ở vị trí trung tâm khối u và duy trì nhiệt độ ở mức từ 60 – 100°C. Dòng điện từ máy đốt sóng cao tần sẽ được truyền vào khối u qua một điện cực ở đầu kim của máy.
Nhiệt sinh ra từ đầu kim làm khô mô tuyến giáp cần tiêu diệt dẫn đến làm mất nước trong tế bào, khối u bắt đầu hoại tử và biến mất dần.
1.2. Cách tiến hành đốt u tuyến giáp
Bác sĩ đưa một mũi kim tiếp cận khối u, khởi động máy đốt sóng cao tiền và tiến hành tiêu huỷ u giáp dưới hướng dẫn siêu âm. Khi can thiệp đốt sóng cao tần, bác sĩ không cần gây mê, chỉ gây tê vùng cổ, không mổ vì vậy người bệnh hoàn toàn tỉnh táo và có thể trò chuyện cùng bác sĩ trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật.
Thời gian đốt sóng chỉ khoảng 30-45 phút, người bệnh gần như không có cảm giác đau và không cần lưu viện. Như vậy, với đốt u tuyến giáp ứng dụng sóng cao tần thì người bệnh không cần phẫu thuật vẫn có thể điều trị dứt điểm u lành tuyến giáp nhanh chóng, an toàn.
2. Ưu và nhược điểm của phương pháp đốt u tuyến giáp ứng dụng sóng cao tần
Đốt u tuyến giáp ứng dụng sóng cao tần là một phương pháp kỹ thuật cao với ưu thế xâm lấn tối thiểu nên khắc phục được hầu hết những hạn chế của phương pháp phẫu thuật truyền thống.
2.1. Những ưu điểm của phương pháp đốt u tuyến giáp
Sau khi điều trị, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo, sức khoẻ bình thường và có thể xuất viện ngay
Sau khi điều trị, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo, sức khoẻ bình thường và có thể xuất viện ngay
2.2. Nhược điểm của phương pháp đốt u tuyến giáp
Bên cạnh những ưu điểm nổi trội trên, thì phương pháp đốt u tuyến giáp vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ sau thủ thuật như: Đau vùng cổ, thay đổi giọng nói tạm thời, bỏng da nhẹ vùng cổ,…
Tuy nhiên, các biến chứng này là rất hiếm gặp nếu có thì cũng chỉ xảy ra trong thời gian ngắn vài ngày hoặc vài tuần, sau đó sẽ chấm dứt nên người bệnh không cần lo lắng.
Trên thực tế thì không phải trường hợp u lành tuyến giáp nào cũng có thể ứng dụng phương pháp đốt sóng cao tần để điều trị. Các trường hợp cho kết quả điều trị tốt khi sử dụng phương pháp đốt u tuyến giáp:
Những trường hợp chống chỉ định đối với người bệnh bị ung thư tuyến giáp, phụ nữ đang mang thai, người bệnh tim nặng và người bệnh liệt dây thanh âm đối bên hoặc khi kích thước khối u quá lớn nằm ngoài phạm vi điều trị bằng sóng cao tần.
Người bệnh cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chính xác có thể thực hiện đốt u tuyến giáp hay không.
Người bệnh cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chính xác có thể thực hiện đốt u tuyến giáp hay không.
Với những thông tin nếu trên chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quát về phương pháp đốt u tuyến giáp. Hiện nay, phương pháp này đã được sử dụng rộng rãi và mang lại kết quả điều trị thành công với các khối u gan, u tuyến giáp. Trong trường hợp phát hiện khối u lành tuyến giáp vùng cổ hãy thực hiện thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để đưa ra phương án điều trị hiệu quả nhất, dứt điểm u giáp không để ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. | doc_14102;;;;;doc_33069;;;;;doc_212;;;;;doc_56791;;;;;doc_14403 | Đối với điều trị khối u tuyến giáp thì đốt sóng cao tần được đánh giá là phương pháp ít xâm lấn hiện đại nhất hiện nay. Việc điều trị bằng phương pháp này không chỉ bảo toàn được tuyến giáp mà còn không ảnh hưởng đến các tổ chức lân cận và đảm bảo tính thẩm mỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về phương pháp đốt sóng cao tần tuyến giáp.
Đốt sóng cao tần tuyến giáp là phương pháp dùng sóng âm tần tạo ra nhiệt độ cao để tấn công và tiêu diệt tế bào cùng tổ chức mô của u tuyến giáp. Khi điều trị sẽ có một chiếc kim đốt với đường kính 1mm đưa qua da vào trong nốt u tuyến giáp. Chiếc kim này có một đầu điện cực kết nối với máy phát sóng cao tần mang tần số 300 - 500MHz. Khi máy phát ra bước sóng phù hợp thì đầu điện cực sẽ được tạo nhiệt đủ để làm nóng và chết tế bào cùng tổ chức mô của khối u tuyến giáp. So với các phương pháp điều trị truyền thống thì đốt sóng cao tần u tuyến giáp có nhiều điểm vượt trội:- Không xâm lấn, bảo toàn được tuyến giáp. - Không gây đau, thậm chí còn có tác dụng giảm đau do do u tuyến giáp gây ra. - Không để lại sẹo ở cổ. - Thời gian điều trị chỉ diễn ra trong 15 - 45 phút sau đó bệnh nhân được theo dõi thêm 2 tiếng và có thể ra về trong ngày nếu không có biến chứng. - Tuyến giáp được bảo tồn nên sau điều trị không cần uống thuốc bổ sung hormone tuyến giáp. - Trường hợp người bệnh đã cắt trọn 1 thuỳ giáp thì đốt sóng cao tần tuyến giáp sẽ bảo tồn chức năng tuyến giáp còn lại.1.2. Các trường hợp có thể điều trị tuyến giáp bằng đốt sóng cao tần
Phương pháp đốt sóng cao tần tuyến giáp có thể áp dụng với các trường hợp:- Khối u tuyến giáp lành tính. - Khối u lành nhưng khiến vùng cổ bị đau, chèn ép cơ quan lân cận khiến người bệnh khó nói, khó nuốt. - Bị bướu giáp lành tính. - Bị nhân độc tuyến giáp đã điều trị nội khoa nhưng không có tác dụng. - Tái phát ung thư giáp ở vị trí đã cắt bỏ tuyến giáp.2. Quy trình thực hiện và hiệu quả đạt được sau đốt sóng cao tần tuyến giáp2.1. Quy trình điều trị đốt sóng cao tần tuyến giáp
2.2. Hiệu quả của điều trị tuyến giáp bằng đốt sóng cao tần
Sau khi hoàn thành quá trình điều trị u tuyến giáp bằng đốt sóng cao tần, các tế bào mô u bị hoại tử đông hoặc chết đi, vùng tổn thương sau đốt vẫn tồn tại trong tuyến giáp. Theo thời gian, nhờ sự hoạt động của hệ miễn dịch, vùng tổn thương này sẽ được thu hẹp dần về thể tích và kích thước. Đối với điều trị u tuyến giáp thì đốt sóng cao tần được đánh giá là phương pháp đáng tin cậy bởi nó sở hữu nhiều ưu điểm: điều trị trong thời gian ngắn, không lo để lại sẹo, không đau, xâm lấn ít,... Thực tế điều trị đến nay vẫn chưa thấy có báo cáo về khả năng tái phát sau đốt sóng cao tần.
Tái phát sau điều trị phụ thuộc vào các yếu tố: kỹ năng bác sĩ điều trị, kích thước khối u, chế độ dinh dưỡng sau điều trị,... Nếu xảy ra tái phát thì người bệnh vẫn có thể áp dụng các phương pháp điều trị khác. Đối với trường hợp khối u tuyến giáp ác tính, hướng dẫn điều trị do Hiệp hội Tuyến giáp châu Âu ban hành năm 2021 đã chấp nhận áp dụng đốt sóng cao tần tuyến giáp cho bệnh nhân bị ung thư tuyến giáp thể nhú có nguy cơ gặp biến chứng khi phẫu thuật, người mắc nhiều bệnh nền, người không có nhu cầu phẫu thuật, di căn hạch ở vùng cổ.;;;;;Đốt sóng cao tần u tuyến giáp là phương pháp sử dụng nhiệt để tiêu hủy khối u/bướu tuyến giáp vùng cổ. Đây là giải pháp công nghệ cao đã được ứng dụng phổ biến ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật, Hàn Quốc và hiện cũng được triển khai rộng rãi tại Việt Nam nhờ nhiều ưu điểm nổi trội như không cần mổ, không đau, không để lại sẹo.
Để tiến hành phương pháp này, bác sĩ sẽ sử dụng máy đốt sóng cao tần hiện đại, dưới hướng dẫn siêu âm, đưa đầu kim của máy tiếp cận và tiêu diệt khối u.
Nguyên lý hoạt động của sóng cao tần là khi đầu kim đã tiếp cận thành công khối u, dưới tác dụng của dòng điện xoay chiều với tần số cao được truyền từ nguồn đến đầu kim đốt, các ion trong mô tại vị trí kim sẽ bị dao động và cọ xát sinh ra nhiệt.
Phần nhiệt này làm khô mô tuyến giáp cần tiêu diệt dẫn đến làm mất nước trong tế bào, khối u bắt đầu hoại tử và biến mất dần.
Khác với kỹ thuật phẫu thuật mổ mở truyền thống là phải cắt đi một phần (hoặc toàn phần) để loại bỏ khối u thì việc áp dụng đốt u tuyến giáp sẽ chỉ tác động vào mô bệnh (khối u), bảo toàn mô lành, hạn chế tối đa mức độ xâm lấn mà vẫn mang lại hiệu quả điều trị vượt trội.
Sử dụng đầu kim của máy đốt sóng cao tần tiếp cận và tiêu diệt khối u lành tuyến giáp
Sử dụng đầu kim của máy đốt sóng cao tần tiếp cận và tiêu diệt khối u lành tuyến giáp
2. Ưu điểm của đốt u tuyến giáp
2.1. Đốt sóng cao tần u tuyến giáp không mổ, không đau
Khi can thiệp đốt sóng cao tần u tuyến giáp, bác sĩ không cần mổ, không gây mê chỉ cần gây tê vùng điều trị, nhờ đó người bệnh hoàn toàn tỉnh táo, có thể thoải mái giao tiếp bình thường với bác sĩ trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật.
Không chỉ vậy, việc người bệnh không cần gây mê còn loại trừ đi những rủi ro sau gây mê như tai biến, nhiễm trùng vết mổ, chảy máu trong và sau mổ,.. Khi lựa chọn đốt u tuyến giáp, người bệnh sẽ không phải đối mặt với những lo ngại nêu trên như khi mổ mở.
2.2. Đảm bảo tính thẩm mỹ
Ngoài ra, một trong những vấn đề người bệnh quan tâm, nhất là đối với chị em phụ nữ đó chính là tính thẩm mỹ. Như đã nói ở trên, đốt sóng cao tần sử dụng đầu kim siêu nhỏ tiếp cận với khối u và làm hoại tử nó nên mức độ xâm lấn tối thiểu, đảm bảo sau điều trị không để lại sẹo, không biến dạng vùng cổ. Người bệnh yên tâm sạch u mà vẫn thật đẹp.
2.3. Bảo vệ chứa năng tuyến giáp, thời gian điều trị nhanh
Đặc biệt sử dụng sóng cao tần tác động vào đúng vị trí phần mô bệnh (u tuyến giáp) nên hạn chế tối đa phá hủy mô lành xung quanh giúp bảo vệ tốt nhất chức năng tuyến giáp. Trong khi đó nếu mổ bóc u, nhiều trường hợp phải cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, bắt buộc phải uống thuốc hormone tuyến giáp định kỳ hoặc cả đời..
Đầu kim siêu nhỏ giúp xử lý u tuyến giáp nhanh chóng mà không để lại sẹo, đảm bảo tính thẩm mỹ.
Thời gian đốt u tuyến giáp cũng rất nhanh chóng (30-45 phút). Nếu như mổ mở trước đây, người bệnh có thể phải lưu viện theo dõi từ 5-7 ngày thì với đốt sóng cao tần u tuyến giáp, người bệnh có thể về nhà ngay, tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe, sinh hoạt và làm việc bình thường sau đó.
Giống như hầu hết các phương pháp điều trị bệnh, biến chứng là điều có thể xảy ra trong y khoa, với đốt sóng cao tần cũng không ngoại lệ tuy nhiên tỷ lệ này là rất thấp.
Một số ít biến chứng có thể gặp phải như: Đau vùng cổ, thay đổi giọng tạm thời, tụ máu ở vết kim, bỏng da nhẹ. Các triệu chứng nói trên có thể xảy ra sau khi người bệnh trở về nhà nhưng sẽ hết trong vòng vài ngày hoặc vài tuần sau điều trị nên người bệnh không cần lo ngại về vấn đề này.
Người bệnh có thể hoàn toàn yên tâm lựa chọn giải pháp đốt sóng cao tần u tuyến giáp
Đặc biệt, trong các trường hợp thực hiện phương pháp với sự hỗ trợ của máy móc hiện đại, bác sĩ giỏi giàu năm kinh nghiệm thì các biến chứng gần như là hiếm khi xảy ra. Chính vì vậy, hãy lựa chọn những đơn vị y tế hiện đại, uy tín để có được chất lượng điều trị tốt nhất.
Trên thực tế, không phải khối u giáp lành tính nào cũng cần điều trị ngay lập tức. Đối với trường hợp u giáp được phát hiện sớm, kích thước còn nhỏ (thường là <15mm) thì chỉ cần theo dõi tình định kỳ, kiểm soát chế độ ăn uống, sinh hoạt điều độ.
Trong các trường hợp, u giáp có xu hướng tăng sinh về kích thước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ và chất lượng cuộc sống thì cần xử lý dứt điểm.
Người bệnh cần thăm khám và tư vấn cụ thể với bác sĩ chuyên khoa để được điều trị đúng cách, hiệu quả.
4.1.Những trường hợp chỉ định áp dụng đốt sóng cao tần
Đốt sóng cao tần sẽ là giải pháp tối ưu nhất hiện nay cụ thể được áp dụng rộng rãi trong các trường hợp:
– Những khối u tuyến giáp với kích thước từ 15mm trở lên.
– U giáp gây chèn ép các vùng cơ quan xung quanh.dẫn đến các hiện tượng đau vùng cổ, khó chịu mỗi khi nuốt, khàn giọng, khó nói…
– Bướu giáp thể lành tính.
– Nhân độc tuyến giáp, gây nên các triệu chứng cường giáp.
4.2. Chống chỉ định áp dụng đốt sóng cao tần điều trị u tuyến giáp
Bên cạnh đó cũng cần lưu ý những trường hợp chống chỉ định không được áp dụng đối với phương pháp đốt sóng cao tần u tuyến giáp như người bệnh bị ung thư tuyến giáp, phụ nữ đang mang thai, người bệnh tim nặng và người bệnh liệt dây thanh âm đối bên.;;;;;Đốt sóng cao tần - xu thế mới trong điều trị ung bướu
U tuyến giáp là hiện tượng phát sinh một khối mô hoặc tế bào tập trung trong tuyến giáp. Khối này sẽ làm thay đổi hình thái của tuyến giáp, đôi khi là chức năng của tuyến giáp, đặc biệt khi to có thể gây chèn ép, gây mất thẩm mỹ. U tuyến giáp có thể là các khối lành tính hoặc ác tính như ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên trường hợp u ác cũng rất ít thấy, chỉ có 4 -7% mắc bệnh và nữ nhiều hơn nam. Do đó, đốt sóng cao tần mở ra hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân bị u lành tuyến giáp.
Khi thực hiện, bệnh nhân được gây tê tại vùng cổ và trong suốt quá trình can thiệp bằng sóng cao tần để đốt khối u bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo và nói chuyện với bác sĩ mà không có cảm giác đau, do can thiệp chỉ bằng kim có kích thước nhỏ nên bệnh nhân chỉ cần nằm lại theo dõi 1-2 tiếng rồi về và khám lại sau 3 tháng.
Đốt sóng cao tần trong điều trị u tuyến giáp không gây ra biến chứng như khản tiếng, suy giáp, không phải dùng hormone hỗ trợ suốt đời vì bảo tồn được phần tuyến giáp lành tính. Thay vì phải nằm viện 7-10 ngày
vừa tốn kém chi phí, vừa mất nhiều thời gian thì đốt sóng cao tần, bệnh nhân được ra viện ngay trong ngày.
Phương pháp này được thực hiện theo nguyên lý khá đơn giản: Bác sĩ chọc kim vào khối u, dòng diện xoay chiều sẽ truyền từ nguồn đến kim đốt gây nhiệt làm xơ hóa, thu nhỏ dần tổ chức u.
Chính những ưu điểm trên, nhiều quốc gia có nền y học tiên tiến như Mỹ, Anh, Nhật cũng sử dụng kỹ thuật này để thay thế các phương pháp cũ và đang trở thành xu thế mới trong điều trị ung bướu hiện nay.
Sử dụng điều trị bằng đốt sóng cao tần, trong 6 tháng và sau 1 đến 4 năm, kích thước khối u giảm 90% thể tích ban đầu, nhưng giảm nhanh nhất ở tháng đầu tiên. Theo Th
S.
Chị Bùi Thị Liên Phương (Nam Định, 27 tuổi) cho biết: “”.
Chị Phương tỉnh táo sau thực hiện điều trị u bướu giáp bằng đốt sóng cao tần. Và điều lo lắng hơn cả là điều trị có thành công không, nhưng anh đã thật sự nhẹ nhõm khi thấy vợ tươi tỉnh, không đau đớn và trong ngày là hai vợ chồng anh bắt xe về nhà nên rất an tâm.
Tương tự trường hợp chị Phương, chị Nguyễn Thị Việt Hà (41 tuổi, Cầu Giấy, Hà Nội) thấy cổ xuất hiện khối to như quả trứng nhỏ, bác sĩ có kê đơn điều trị, nhưng do thuốc uống gây tác dụng phụ buồn nôn, khó chịu nên chị bỏ thuốc giữa chừng. Lo lắng bỏ thuốc lâu có biến chứng, chị tìm hiểu thì được biết điều trị bằng sóng cao tần là phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
“” - chị Hà cho biết.
Xem chi tiết kỹ thuật đốt sóng cao tần (RFA) TẠI ĐÂY
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: 42 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội | 99 Trích Sài, Tây Hồ, Hà Nội;;;;;Điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần ứng dụng công nghệ cao mang lại những ưu điểm vượt trội như không mổ, không đau, không để lại sẹo. Hiện tại đốt u tuyến giáp đã trở thành giải pháp hàng đầu, được nhiều bệnh nhân lựa chọn.
1. Điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần
Trước đây với các trường hợp u tuyến lành giáp phải can thiệp ngoại khoa, người bệnh sẽ phải mổ mở hoặc mổ nội soi để loại bỏ u. Phẫu thuật dù rất nhanh chóng và triệt để nhưng lại có hạn chế là gây đau, để lại sẹo, tốc độ phục hồi chậm.
Sự xuất hiện của phương pháp đốt sóng cao tần được đánh giá là đột phá trong điều trị u lành tuyến giáp, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho bệnh nhân.
Đốt u tuyến giáp là phương pháp điều trị áp dụng công nghệ cao với ưu thế ít xâm lấn. Bác sĩ sẽ sử dụng một đầu kim siêu nhỏ (3-5mm) đưa qua da, nhẹ nhàng tiếp cận và tiêu diệt khối u bằng nhiệt tạo ra bởi sóng cao tần dưới hướng dẫn siêu âm. U sẽ hoại tử dần và biến mất.
Điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần được chỉ định trong các trường hợp sau:
– Những khối u tuyến giáp với kích thước từ 15mm trở lên.
– U giáp gây chèn ép các vùng cơ quan xung quanh.dẫn đến các hiện tượng đau vùng cổ, khó chịu mỗi khi nuốt, khàn giọng, khó nói…
– Bướu giáp thể lành tính.
– Nhân độc tuyến giáp, gây nên các triệu chứng cường giáp.
Đốt u tuyến giáp là phương pháp điều trị áp dụng công nghệ cao với ưu thế ít xâm lấn
1.2. Ưu điểm nổi bật của phương pháp điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần
– Không mổ, không đau, không để lại sẹo, đảm bảo tính thẩm mỹ.
– Bảo tồn tối đa chức năng tuyến giáp nhờ dưới hướng dẫn của siêu âm bác sĩ sẽ đốt chính xác từng mm u, không tác động đến các mô lành.
– Không gây mê, chỉ cần gây tê tại chỗ giúp loại bỏ những rủi ro sau gây mê như: Tai biến biến của gây mê, nhiễm trùng vết mổ, chảy máu trong và sau mổ, thời gian phục hồi kéo dài..
– Bệnh nhân có thể giao tiếp với bác sĩ trong quá trình tiến hành thủ thuật, xóa bỏ sự lo lắng và mang đến tâm lý thoải mái, yên tâm.
– Người bệnh không cần nằm viện, ra về ngay sau điều trị, sinh hoạt và làm việc bình thường.
2. Quy trình thực hiện đốt sóng cao tần
2.1. Chuẩn bị
Đầu tiên, người bệnh sẽ được các bác sĩ chỉ định can thiệp hoàn thiện hồ sơ bệnh án (thăm khám, kết quả cận lâm sàng, chỉ định can thiệp, cam kết làm can thiệp,…)
Tiếp theo, bác sĩ sẽ giới thiệu chi tiết về thủ thuật thực hiện bảo gồm những ưu nhược điểm, lợi ích, giải thích về các nguy cơ của phương pháp đồng thời xác nhận và ký cam kết thực hiện can thiệp.
2.2. Tiến hành thực hiện điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần
Bước 1: Sát trùng vùng cổ
Bước 2: Bác sĩ siêu âm để xác định chính xác vị trí của u tuyến giáp cũng như kích thước các nhân và thể tích u giáp.
Bước 3: Tiến hành gây tê khoang quanh tuyến giáp. Với kỹ thuật điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần, bác sĩ không cần gây mê, chỉ gây tê tại chỗ nên người bệnh hoàn toàn tỉnh táo trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật.
Bước 4: Sử dụng máy đốt sóng cao tần, dưới hướng dẫn siêu âm, tiếp cận và bắt đầu đốt u giáp.
Bác sĩ đang sử dụng đầu kim của máy đốt sóng cao tần tiếp cận và tiêu diệt khối u.
3. Kết quả sau khi thực hiện đốt u tuyến giáp
Điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần là phương pháp có độ an toàn cao do không phải mổ, không cần rạch da, ưu thế xâm lấn tối thiểu. Bên cạnh đó, phương pháp này cũng không cần không gây mê chỉ gây tê tại chỗ giúp loại bỏ những rủi ro sau gây mê như: Tai biến của gây mê, nhiễm trùng vết mổ, chảy máu trong và sau mổ,. theo đó các biến chứng sau điều trị hầu như là không xảy, nếu có thì tỷ lệ là rất thấp nên người bệnh có thể hoàn toàn yên tâm.
Không chỉ giúp loại bỏ u tuyến giáp nhanh chóng, không đau, không để lại sẹo, đốt sóng cao tần còn có quá trình phục hồi rất nhanh chóng. Thông thường sau 30-45 phút thực hiện đốt sóng cao tần, người bệnh chỉ cần nằm lại theo dõi thêm từ 30 phút đến 1 tiếng rồi có thể ra về không cần nằm viện, tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe.
Đặc biệt vì không cần mổ nên vùng cổ sau điều trị đẹp mỹ mãn, khôi phục hình dáng gần như ban đầu.
Sau điều trị, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo, đi lại bình thường và có thể xuất viện ngay
4. Chế độ chăm sóc sau điều trị đốt u tuyến giáp
Trên thực tế, người bệnh sau khi điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần không cần kiêng khem quá nhiều, có thể sinh hoạt, làm việc bình thường ngay sau đó. Một số lưu ý trong chế độ ăn uống cũng như thăm khám sức khỏe sau điều trị đốt u tuyến giáp sẽ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn:
4.1. Về chế độ ăn uống
4.2. Lưu ý
Sau điều trị, người bệnh có thể tự theo dõi tại nhà kết hợp tái khám định kỳ theo chỉ thị của bác sĩ có thể là 6 tháng/lần hoặc 1 năm/lần tùy theo tình trạng từng người.
Trong trường hợp có các dấu hiệu bất thường cũng cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn cách xử lý phù hợp.
Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quát về giải pháp điều trị u tuyến giáp bằng sóng cao tần hiện đại. Chủ động thăm khám sẽ giúp người bệnh u lành tuyến giáp kiểm soát tốt tình trạng bệnh cũng như lựa chọn phương án điều trị tốt nhất.;;;;;1. Tìm hiểu về đốt sóng cao tần RFAĐốt sóng cao tần u tuyến giáp là phương pháp điều trị khối u, được các chuyên gia đánh giá tốt nhất hiện nay.
Nguyên lý hoạt độngĐốt sóng cao tần RFA hoạt động dựa trên nguyên lý: Dưới tác dụng của dòng điện xoay chiều trong khoảng sóng âm thanh nhất định, các ion trong mô sẽ ma sát với nhau tạo ra nhiệt. Phần trung tâm của khối u sẽ chịu tác động bởi một điện cực dạng kim có nhiệt độ từ 60 - 100 độ C được máy truyền đến đầu kim qua sóng radio. Cuối cùng, nhiệt độ sẽ làm khô mô bào xung quanh khối u khiến tế bào mất nước và dần hoại tử sau đó tiêu biến.
Tùy theo từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định tiến hành phương pháp đốt sóng cao tần trong điều trị. Hiện nay, phương pháp này thường được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý:
U gan nguyên phát hoặc u có kích thước < 3,5cm.
U tuyến giáp lành tính, u nhú tái phát hoặc bướu nhân tuyến giáp độc.
Những trường hợp u xuất hiện ở các cơ quan như phổi, thận, xương, tuyến vú.
Ngoài ra, một số trường hợp bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm cũng được chỉ định điều trị bằng phương pháp RFA.
So với các phương pháp điều trị u tuyến giáp truyền thống thì đốt sóng cao tần RFA có nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ có khả năng tiêu hủy khối u nhanh chóng, chính xác, phương pháp RFA đảm bảo được tính thẩm mỹ và hạn chế những rủi ro sau phẫu thuật.
Vì vậy, chi phí cho việc thực hiện đốt sóng cao tần RFA sẽ cao hơn các phương pháp khác là điều hiển nhiên.
Loại thiết bị, máy móc sử dụng trong điều trị.
Giá đầu kim nối với máy đốt sóng cao tần sử dụng 1 lần. Các loại kiểm tra, xét nghiệm được chỉ định trước khi điều trị.
Số lần điều trị bằng phương pháp đốt sóng cao tần ở mỗi bệnh nhân.
Mặc dù có chi phí cao nhưng nếu thực hiện phương pháp đốt sóng cao tần trong điều trị u tuyến giáp, bệnh nhân sẽ tiết kiệm được thời gian và một khoản đáng kể vì không phải nằm viện và không gây mê trong quá trình thực hiện.
Ngoài ra, quá trình hồi phục đối với bệnh nhân áp dụng phương pháp RFA cũng diễn ra nhanh chóng, tránh được những rủi ro như nhiễm trùng, tai biến, chảy máu trong và sau khi mổ,… và đặc biệt là không để lại sẹo, đảm bảo tính thẩm mỹ. Với những phương pháp truyền thống thì nguy cơ xảy ra những vấn đề trên rất cao. Khi đó, bạn cũng sẽ phải tốn một khoản chi phí không nhỏ để khắc phục. Không chỉ tốn tiền mà còn mất nhiều thời gian và tổn hại sức khỏe. |
question_63472 | Hậu môn bình thường có cấu tạo như thế nào? | doc_63472 | 1. Cấu tạo của hậu môn bình thường
Hậu môn là một cơ quan cuối cùng thuộc hệ tiêu hóa, có độ dài từ 2,5 - 4cm nằm ở giữa hai mông. Rìa hậu môn hay còn gọi là mép dưới của hậu môn thông với bên ngoài, còn phần mép trên sẽ nối liền với trực tràng.
1.1. Các bộ phận ở hậu môn bình thường
Hậu môn được cấu tạo từ van hậu môn, ống hậu môn, hang hậu môn và đầu vú hậu môn. Cụ thể:
Ống hậu môn: nằm ở dưới trực tràng, dài khoảng 2 - 3 cm do các cơ vòng trong và cơ vòng ngoài cấu thành. Ống hậu môn khi ở trạng thái bình thường sẽ có hình thái là các khía dọc, tuy nhiên nó sẽ chuyển thành dạng ống trong quá trình đại tiện;
Van hậu môn: nằm giữa phần cuối 2 cột trực tràng, cấu trúc là các nếp gấp hình bán nguyệt. Van hậu môn hình thành là nhờ niêm mạc của ống hậu môn và phần cuối trực tràng liên kết với nhau;
Hang hậu môn: có cấu tạo như những hốc nhỏ, là một bộ phận được hình thành dựa trên sự liên kết giữa những cột trực tràng và van hậu môn;
Đầu vú hậu môn: lồi lên và có màu hơi ngả vàng. Chúng thường nằm ở vị trí nơi giữa ống hậu môn giao nhau với cột trực tràng hoặc nằm dưới van hậu môn.
1.2. Hệ thống cơ ở hậu môn
Cơ thắt trong hậu môn: đây là cơ trơn có khả năng chi phối phần lớn áp lực hậu môn, giúp lỗ hậu môn được đóng kín;
Cơ thắt ngoài hậu môn: là cơ vân quy tụ nhiều dây thần kinh vận động và cảm giác. Nó sẽ phối hợp với bó mu trực tràng giúp giữ chặt phân, kiểm soát các hoạt động như trung tiện và đại tiện, đồng thời nó cũng có khả năng co lại tự động nếu có vật lạ tiếp xúc, xâm nhập vào hậu môn. Bên cạnh đó, cơ thắt ngoài còn bao gồm các cơ dọc ở thành ruột, cùng với đó là cơ nâng hậu môn.
Ngoài ra hậu môn còn là nơi tập trung khá nhiều những dây thần kinh và mạch máu. Khi những mạch máu ở khu vực này bị giãn và phình ra quá mức sẽ tạo thành những búi trĩ.
2. Hai bệnh lý thường gặp ở hậu môn
2.1. Triệu chứng của bệnh trĩ
Một số vấn đề bệnh lý xảy ra khá phổ biến trong đời sống hàng ngày đó chính là bệnh trĩ và nứt kẽ hậu môn. Trong đó tình trạng này thường xuất hiện trong trường hợp đám rối tĩnh mạch vùng hậu môn bị căng quá mức và hình thành nên búi trĩ.
So với hậu môn bình thường, hậu môn của bệnh nhân bị trĩ sẽ xuất hiện nhiều các triệu chứng đặc trưng, cụ thể đó là:
Sưng nề vùng hậu môn và sa búi trĩ: là trường hợp bị trĩ ngoại, tức là búi trĩ sa ra ngoài thành hậu môn, mỗi lần đi đại tiện bệnh nhân có thể cảm nhận và sờ thấy được. Bởi vì búi trĩ này bị sưng to, phù nề nên lâu dần nó không thể trở ngược vào trong hậu môn khiến bệnh nhân vô cùng đau đớn. Thậm chí đôi khi bệnh nhân phải dùng tay để nhét lại búi trĩ vào trong nhưng cách này cũng không khả quan;
Chảy máu: tình trạng căng giãn tĩnh mạch quá mức sẽ trở thành tác nhân cản trở sự di chuyển của chất thải khi ra khỏi hậu môn. Lúc đó phân sẽ cứa vào búi trĩ và gây chảy máu. Đây là nguyên nhân vì sao những trường hợp bị trĩ khi đi ngoài thường phân có lẫn máu, máu có khi nhỏ thành giọt hoặc thành tia. Nghiêm trọng hơn mỗi lần bệnh nhân ngồi xổm, đi tiêu hay vận động nhiều thì máu đều chảy ra;
Thiếu máu: xảy ra nếu bị mất máu quá nhiều;
Đau vùng hậu môn: có thể chia thành các mức độ như đau cấp, không đau, đau mạn tính. Thường thì cơn đau bắt nguồn từ tình trạng nứt hậu môn hoặc búi trĩ có xuất hiện các cục máu đông nhỏ;
Ngứa, xuất tiết và khó chịu vùng hậu môn: hiện tượng viêm búi trĩ và vùng hậu môn lại là khu vực ẩm ướt, tích tụ nhiều chất thải của cơ thể nên dễ bị nhiễm khuẩn gây ngứa.
Mặc dù nứt kẽ hậu môn và bệnh trĩ là hai loại bệnh khác nhau nhưng vì đều có chung một triệu chứng là gây chảy máu trực tràng nên rất dễ bị nhầm lẫn với nhau.
Biểu hiện của tình trạng nứt kẽ hậu môn:
Hậu môn chảy máu, phân có lẫn máu hoặc máu thấm vào giấy vệ sinh;
Đau vùng hậu môn, dấu hiệu đau có đặc điểm dữ dội, nóng rát cả trong và sau khi đại tiện. Tình trạng này có thể kéo dài tới vài tiếng đồng hồ. Điều này khiến cho người bệnh lo lắng, sợ phải đi đại tiện, da xanh xao, mất ngủ,... ;
Quanh hậu môn có cảm giác khó chịu, ngứa ngáy và xuất hiện vết rách ở trên da hậu môn;
Ở gần vết nứt sờ được phần da thừa.
Để phòng ngừa nguy cơ gặp phải bệnh trĩ hay nứt kẽ hậu môn, chúng ta nên thực hiện những cách như sau:
Có một chế độ dinh dưỡng hợp lý:
Tích cực bổ sung nhiều chất xơ, nhất là những món nhuận tràng như khoai lang, khai môn, củ cải,... ;
Hạn chế ăn những món cay nóng (tiêu, ớt) hay thức ăn chứa nhiều dầu mỡ;
Tránh xa thuốc lá, không nên uống nhiều rượu bia, cà phê;
Uống nhiều nước mỗi ngày (ít nhất 2 lít/ngày). Ngoài nước lọc bạn có thể bổ sung nước từ rau củ quả, canh súp,... vì nước có tác dụng làm mềm phân, tránh nguy cơ táo bón.
Đi đại tiện theo giờ giấc cố định để tạo thói quen đại tiện tích cực;
Khi bị táo bón thì bạn không nên dùng quá nhiều sức để rặn, thay vào đó hãy tìm hiểu cách để thụt tháo phân;
Vệ sinh sạch sẽ vùng hậu môn sau khi đi vệ sinh, có dùng nước ấm để vệ sinh, sau đó dùng giấy để lau khô. Nên tránh dùng giấy thơm vì có thể làm tăng kích ứng hậu môn và càng làm nghiêm trọng hơn tình trạng viêm nhiễm;
Nên luyện tập thể dục, vận động hợp lý mỗi ngày, không nên ngồi lâu một chỗ trong nhiều giờ liền để tránh nguy cơ táo bón. | doc_14795;;;;;doc_7884;;;;;doc_12404;;;;;doc_10920;;;;;doc_59190 | Hậu môn nhân tạo (HMNT) được hiểu là quá trình mở một lỗ thông với đại tràng nhằm thay thế cho hậu môn thật làm nhiệm vụ đưa phân và khí ra ngoài. Toàn bộ phân sẽ được đưa trực tiếp qua lỗ thông và đổ vào một túi chứa mà không phải đi qua trực tràng.
Hình thức hậu môn này thường được chỉ định thực hiện với các trường hợp như:
Hậu môn trực tràng bị dị dạng.
Xuất hiện các tổn thương ở trực tràng ngoài phúc mạc hoặc ở đoạn đại tràng cố định.
Người bệnh bị tắc ruột dưới ảnh hưởng của ung thư đại trực tràng.
Hoại tử ruột.
Đại trực tràng bị viêm loét và chảy nhiều máu.
Rò trực trực tràng.
Chỉ định thực hiện các bảo vệ thương tổn liên quan đến hệ tiêu hóa.
Thoát phân có tắc.
Nhiễm trùng ổ bụng.
Xuất hiện các khối u phần thấp tại trực tràng.
Vị trí đặt hậu môn tạm thời cho người bệnh cần được đảm bảo các yếu tố sau đây:
Vị trí tại thành bụng phẳng.
Nằm ở phía trên của thắt lưng.
Người bệnh có thể dễ dàng quan sát và chăm sóc cho hậu môn.
Hậu môn nhân tạo đại tràng sigma
Đây là kiểu hậu môn nhân tạo phổ biến nhất hiện nay. Vị trí đặt của hậu môn nằm ở vị trí gần cuối đại tràng và ngay trước trực tràng.
Khi thực hiện đặt kiểu hậu môn này, phần phân được đưa ra ngoài tương tự như phân bình thường nhưng sẽ có xu hướng cứng hơn.
Hậu môn nhân tạo đại tràng ngang
Phần phân thải ra ngoài với hậu môn đặt tại đại tràng ngang thường có mềm hơn so với đại tràng sigma. Trong đó, có 3 kiểu mở hậu môn thường gặp tại vị trí này gồm:
Hậu môn kiểu quai
Thường có tính chất tạm thời và thực hiện nhanh hơn so với 2 hình thức đặt hậu môn còn lại.
Hình thức hậu môn này có xu hướng tạo ra đường hầm thành bụng lớn, do đó, nguy cơ người bệnh bị thoát vị cạnh hậu môn cao hơn.
Vị trí đặt hậu môn ở khoảng ¼ trên vùng thành bụng phải hoặc tại hố chậu trái – tương ứng với đại tràng xích ma.
Hậu môn kiểu đầu tận
Hậu môn có tính chất vĩnh viễn, được chỉ định với người bệnh sau khi thực hiện thủ thuật cắt đại tràng.
Hậu môn được đưa vào đoạn cuối hồi tràng, sát với hồi manh tràng.
Hậu môn kiểu nòng súng
Hậu môn mang tính chất tạm thời.
Đầu gần của hậu môn được đưa ra bên ngoài thành bụng và trở thành một hậu môn tạm thời với chức năng đưa chất thải và khí ra ngoài.
Đầu xa của hậu môn cũng sẽ được đặt ra bên ngoài thành bụng và có một lượng ít chất nhầy chảy ra.
Hậu môn nhân tạo đại tràng xuống
Vị trí mở hậu môn là tại bên trái ổ bụng. Hậu môn được sử dụng phổ biến với người bệnh bị ung thư trực tràng.
Phân được đưa ra từ vị trí đặt hậu môn này thường rắn hơn so với các kiểu hậu môn tạm thời khác.
Hậu môn nhân tạo đại tràng lên
Phân được thoát ra với kiểu hậu môn này thường ở dạng lỏng và khó cho việc chăm sóc hơn.
Kiểu mở hậu môn nhân tạo đại tràng lên không được sử dụng phổ biến.
Khi thực hiện mở hậu môn nhân tạo, người bệnh có nguy cơ gặp các biến chứng như:
Xuất huyết tại đại tràng.
Nhiễm trùng tại ổ bụng hoặc nhiễm trùng tại vị trí mở hậu môn.
Xuất hiện tổn thương tại các mô xung quanh vùng đặt hậu môn.
Chảy máu tại vị trí đặt hậu môn.
Xuất hiện lỗ rò ngoài ý muốn từ đại tràng vào thành bụng hoặc ổ bụng.
Với nguy cơ xảy ra các biến chứng, người bệnh sau khi thực hiện thủ thuật đặt hậu môn cần được theo dõi và chăm sóc trong khoảng 1 tuần. Nếu hậu môn mang tính chất tạm thời, sau khi đại tràng phục hồi người bệnh sẽ cần tiếp tục thực hiện thủ thuật đóng hậu môn.
Chế độ dinh dưỡng
Sau quá trình mở hậu môn, người bệnh có thể mất tới 2 tháng để phục hồi. Trong thời gian này, người bệnh cần chú ý tới các vấn đề sau trong chế độ dinh dưỡng của mình, gồm:
Ưu tiên ăn nhiều bữa trong ngày. Người bệnh tốt nhất nên ăn từ 3 bữa trở lên. Tránh tình trạng ăn quá nhiều đồ ăn cùng một lúc khiến thể dễ gặp tình trạng khó tiêu.
Nhai chậm và nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
Uống nhiều nước trong một ngày. Đại tràng là nơi hấp thu nước từ phân trở lại cơ thể, vì vậy, nếu bị mất đi một đoạn đại tràng thì cơ thể có thể bị thiếu nước do bị mất nước qua phân.
Hạn chế việc sử dụng các loại thực ăn dễ gây ra tình trạng tắc ruột như ngô, dứa, nấm, hạt khô,...
Bổ sung vitamin và các chất khoáng cần thiết cho cơ thể.
Sau phẫu thuật và sử dụng hậu môn, cơ thể có thể bị khó chịu với một số loại thức ăn, thực phẩm. Do đó, sau khi ăn, nếu cảm thấy cơ thể khó chịu, bạn nên ngừng sử dụng.
Chế độ chăm sóc
Người bệnh cần phải thực hiện làm sạch túi hậu môn từ vài lần trong một ngày để đảm bảo vệ sinh. Đồng thời cần giữa cho túi hậu môn đảm bảo không đầy quá một nửa.
Tiến hành chăm sóc và vệ sinh vùng da xung quanh vị trí đặt hậu môn, tránh tình trạng nhiễm trùng có thể xảy ra.
Ưu tiên mặc quần áo thoải mái.
Có chế độ vận động hợp lý, tránh tình trạng vận động quá sức khiến người bệnh bị tổn tại vùng đặt hậu môn.
Một số người bệnh có thể cảm thấy bối rối với việc sử dụng hậu môn tạm thời. Tuy nhiên, bạn có thể nhờ đến sự tư vấn, giúp đỡ của bác sĩ để được giải đáp nhanh chóng nhất.;;;;;Hậu môn là đoạn cuối của ống tiêu hóa, là nơi đào thải phân ra ngoài. Vị trí này rất dễ bị viêm nhiễm, sinh bệnh mà không phải ai cũng biết. Dưới đây là tổng hợp các bệnh thường gặp ở hậu môn. Nếu có bất cứ triệu chứng nào khác thường ở khu vực này, bạn cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm.
Những căn bệnh thường gặp ở hậu môn
1. Bệnh trĩ
Bệnh trĩ được hình thành do sự căng giãn quá mức của các đám rối tĩnh mạch xung quanh hậu môn. Đây là bệnh thường gặp ở vùng hậu môn với các triệu chứng như:
Bệnh trĩ được hình thành do sự căng giãn quá mức của các đám rối tĩnh mạch xung quanh hậu môn
Bệnh trĩ do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra như mắc bệnh táo bón hoặc tiêu chảy mạn tính, do mang thai, di truyền, do thói quen đi vệ sinh không đúng cách…
2. Nứt kẽ hậu môn
Đây là tình trạng các niêm mạc hậu môn bị rách, nứt theo chiều dọc, gây đau đớn, khó chịu cho người bệnh mỗi lần đi ngoài. Nguyên nhân gây nứt kẽ hậu môn thường gặp là do thói quen đại tiện phân cứng vì táo bón, hoặc do rặn mạnh khi đi cầu…
Bệnh nứt kẽ hậu môn gây nhiều phiến toái cho người bệnh, khiến người bệnh khó chịu ảnh hưởng tới sức khỏe. Vì thế người bệnh cần đi khám ngay khi thấy xuất hiện các triệu chứng như:
Bệnh nứt kẽ hậu môn gây nhiều phiến toái cho người bệnh, khiến người bệnh khó chịu ảnh hưởng tới sức khỏe
3. Rò hậu môn
Rò hậu môn là kết quả của áp xe hậu môn không được điều trị kịp thời và đúng cách. Đây là tình trạng nhiễm trùng tại các khe và nhú trong ống hậu môn, khiến các tuyến hậu môn bị viêm và tụ mủ. Mủ sau khi tụ tại hậu môn sẽ phá miệng da, tạo thành những lỗ rò.
Tình trạng rò hậu môn thường gây ra các triệu chứng như:
4. Polyp hậu môn
Polyp hậu môn là bệnh lý xảy ra khi các mô niêm mạc ở hậu môn phát triển bất thường: tăng trưởng và sinh sản quá mức, hình thành các khối u trong lòng hậu môn.
Nguyên nhân gây ra bệnh polyp hậu môn thường là: do di truyền, thói quen ăn nhiều thực phẩm có tính axit, bị tổn thương do ap-xe hậu môn, hậu môn bị viêm nhiễm, ống hậu môn bị hẹp hay cong…
Polyp hậu môn thường là lành tính nhưng cũng có nhiều trường hợp tiến triển thành ung thư. Vì thế khi thấy xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ mắc polyp hậu môn, người bệnh cần đi khám ngay. Các triệu chứng của bệnh bao gồm:
Người bệnh cũng có thể bị polyp hậu môn hoặc ung thư hậu môn gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe
5. Ung thư hậu môn
Ung thư hậu môn là do sự phát triển của các tế bào bất thường không kiểm soát được trong cơ thể. Khi các tế bào bất thường này tích lũy dần sẽ tạo thành khối u. Tế bào ung thư có thể di căn khắp cơ thể và ăn lan sang các mô lân cận.
Ung thư hậu môn là bệnh lý nguy hiểm có liên quan tớn virus HPV. Virus này lây truyền qua đường tình dục. Ngoài ra có một vài yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh như quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, suy giảm hệ miễn dịch, hút thuốc lá…
Khi thấy xuất hiện các triệu chứng cảnh báo ung thư hậu môn sau đây, người bệnh cần đi khám ngay:
Trên đây là tổng hợp các bệnh thường gặp ở hậu môn mà chúng ta cần biết để phát hiện và điều trị kip thời bệnh.;;;;;Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc phải làm hậu môn nhân tạo nhằm đưa phân và khí thoát ra khỏi cơ thể mà không đi qua trực tràng. Bệnh nhân ung thư đại tràng, trực tràng ở các giai đoạn tiến triển và/hoặc có biến chứng cần phải mở hậu môn nhân tạo.
1. Tìm hiểu về hậu môn nhân tạo
Mở hậu môn nhân tạo là một trong những cuộc phẫu thuật lớn nhằm tạo ra một con đường dẫn chất thải từ đại tràng ra ngoài thành bụng thoát khỏi cơ thể mà không cần đi qua trực tràng. Việc này được thực hiện chủ động trên cơ thể với mục đích vĩnh viễn hoặc tạm thời chờ sự hồi phục của đại tràng.Mở hậu môn nhân tạo trong các trường hợp:Bệnh nhân ung thư đại tràng, trực tràng ở các giai đoạn tiến triển và/hoặc có biến chứng cần phải mở hậu môn nhân tạo.Một số trường hợp khác, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo nếu:Tắc ruột, hoại tử ruột do các nguyên nhân. Khối u phần thấp của trực tràng. Vỡ đại tràng gây nhiễm trùng ổ bụng nặng
Mở hậu môn nhân tạo là một trong những cuộc phẫu thuật lớn
Vị trí làm hậu môn nhân tạo phải đạt được các yêu cầu sau:Ở phần thành bụng phẳng (để dễ gắn túi chứa phân)Nằm trên vị trí thắt lưng. Người bệnh dễ quan sát và tự chăm sóc. Kiểu hậu môn nhân tạo được đặt tên theo vị trí giải phẫu của đại tràng. Hậu môn nhân tạo đại tràng sigma: Đây là loại phổ biến nhất. Nằm gần cuối của đại tràng, ngay trước trực tràng. Khi làm hậu môn nhân tạo đại tràng sigma sẽ cho phân cứng hơn và phù hợp sinh lý tương tự như phân bình thường.Hậu môn nhân tạo đại tràng ngang: Đại tràng ngang nằm ngang phía trên vùng thượng vị. Do phần đại tràng này hấp thu nước ít hơn đoạn thấp của đại tràng nên phân ở đại tràng ngang thường mềm hơn. Có 3 kiểu mở hậu môn nhân tạo thường gặp ở đại tràng ngang.
Vị trí làm hậu môn nhân tạo phải đạt được các yêu cầu nhất định
Hậu môn nhân tạo kiểu quai: Hậu môn nhân tạo kiểu quai được thực hiện nhanh hơn kiểu đầu tận và thường có tính chất tạm thời, kiểu hậu môn nhân tạo này sẽ tạo đường hầm thành bụng lớn hơn nên sẽ có nguy cơ thoát vị cạnh hậu môn nhân tạo. Vị trí để làm hậu môn nhân tạo kiểu này là khoảng 1⁄4 trên vùng bụng phải (tương đương đại tràng ngang) hoặc hố chậu trái (tương đương đại tràng xích-ma). Thi thoảng vẫn sẽ có phân hoặc khí đi qua trực tràng do đại tràng vẫn còn liên tục với trực tràng.Hậu môn nhân tạo kiểu đầu tận: Đây thường là kiểu hậu môn nhân tạo có tính chất vĩnh viễn, được làm sau phẫu thuật cắt đại tràng bao gồm cả trực tràng và phần đại tràng dưới vị trí mở hậu môn nhân. Phần đưa ra làm hậu môn nhân tạo là đoạn cuối hồi tràng, sát van hồi manh tràng, nhằm đảm bảo đủ chiều dài của tiểu tràng, bảo tồn tối đa chức năng tiêu hóa, hấp thu của tiểu tràng cũng như “để dành” chỗ cho việc tạo túi chứa sau này.Hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng: Được làm nhanh hơn kiểu đầu tận và thường mang tính chất tạm thời. Đầu gần được đưa ra ngoài thành bụng là một hậu môn tạm thời để đưa chất thải ra ngoài. Đầu xa cũng được đưa ra ngoài thành bụng, có một ít chất nhầy chảy ra. Hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng sẽ được thực hiện đóng lại ở thì sau.Hậu môn nhân tạo đại tràng xuống: Được mở ở phần bên trái của ổ bụng. Phân từ kiểu hậu môn này thường rắn do đã đi qua gần hết toàn bộ khung đại tràng. Thường thực hiện cho các ung thư trực tràng.Hậu môn nhân tạo đại tràng lên: Cách làm hậu môn nhân tạo từ vị trí đại tràng lên này thì chỉ có một phần của đại tràng thực hiện chức năng tiêu hóa, hấp thu dẫn đến chất thải vẫn còn tỉ lệ nước cao, phân tiết ra ngoài thường lỏng, gây khó khăn cho việc chăm sóc. Mở kiểu hậu môn nhân tạo từ đại tràng lên rất ít được thực hiện, thay vào đó kiểu mở hồi tràng ra ngoài thành bụng sẽ được làm nhiều hơn, thích hợp hơn, kèm theo có một túi nhỏ đựng chất thải bài tiết ra ngoài.
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ khi có biểu hiện bất thường
Xuất huyết đại tràng. Tổn thương các mô xung quanh. Nhiễm trùng tại chỗ hoặc nhiễm trùng ổ bụng. Chảy máu từ lỗ mở hậu môn nhân tạo. Xuất hiện lỗ rò từ đại tràng vào ổ bụng, thành bụng. Bệnh nhân sẽ được chăm sóc và theo dõi khoảng một tuần sau phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo và phục hồi hoàn toàn có thể mất tới 2 tháng. Khi đang trong thời gian hồi phục, bệnh nhân cần kiêng một số loại thức ăn nhất định.Nếu mở hậu môn nhân tạo tạm thời, bệnh nhân sẽ cần phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo sau khi đại tràng đã hồi phục. Phẫu thuật này thường diễn ra khoảng 12 tuần sau đó tùy thuộc vào mục đích mở hậu môn nhân tạo. Việc đóng hậu môn nhân tạo cần được sự theo dõi và chỉ định của bác sĩ, phẫu thuật viên thực hiện chính cho bệnh nhân.;;;;;Quan hệ tình dục qua đường hậu môn là một xu hướng được nhiều người ưa chuộng hiện nay vì bạn dễ dàng đạt cực khoái và có cảm giác gần gũi. Tuy nhiên, nếu lạm dụng và không biết quan hệ hậu môn đúng cách, chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều rủi ro. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về hình thức quan hệ kể trên.
1. Tìm hiểu chung về xu hướng quan hệ tình dục qua hậu môn
Quan hệ tình dục qua đường hậu môn là một trong những xu hướng thường gặp hiện nay. Nhiều cặp đôi muốn trải nghiệm cảm giác mới lạ nên đã lựa chọn hình thức này, bên cạnh đó, đây cũng là hình thức quan hệ tình dục phổ biến đối với cặp đôi đồng giới nam.
Nhiều người cho rằng quan hệ hậu môn chỉ đơn thuần là đưa dương vật vào sâu bên trong hậu môn, Trên thực tế, có rất nhiều hình thức được áp dụng, ví dụ như sử dụng lưỡi, các loại đồ chơi tình dục hoặc ngón tay đưa sâu vào hậu môn.
Một số khảo sát cho thấy phụ nữ dễ lên đỉnh khi quan hệ tình dục qua đường hậu môn, đồng thời phương pháp này giúp chúng ta đạt cực khoái cực kỳ mãnh liệt. Đó là lý do vì sao nhiều cặp đôi ưa thích hình thức quan hệ tình dục này so với phương pháp truyền thống. Bên cạnh đó, quan hệ qua đường hậu môn cũng là cách để gắn kết các cặp đôi với nhau, đem lại cảm giác gần gũi hơn. Ngoài ra, hình thức này sẽ không gây ra tình trạng mang thai ngoài ý muốn ngay cả khi bạn không sử dụng các biện pháp an toàn.
2. Một số thông tin bạn cần biết trước khi quan hệ hậu môn
Trước khi quan hệ hậu môn, chúng ta cần chủ động tìm hiểu các thông tin để đảm bảo an toàn sức khỏe cho bản thân và đối phương. Có như vậy, mọi người mới trải nghiệm và tận hưởng hết những cảm giác mới lạ, hấp dẫn.
Các bác sĩ cho biết, âm đạo của người phụ nữ có khả năng tiết ra chất bôi trơn tự nhiên khi họ quan hệ tình dục. Chất bôi trơn này có tác dụng chính giúp giảm ma sát và các cặp đôi quan hệ dễ dàng hơn, đặc biệt trong những lần đầu tiên. Ngược lại, hậu môn không thể tự tiết ra chất bôi trơn khi dương vật thâm nhập sâu vào. Chính vì thế nhiều bạn quan hệ tình dục bằng đường hậu môn phải đối mặt với tình trạng đau, chảy máu,… Tốt nhất, chúng ta nên sử dụng các loại gel bôi trơn nếu có nhu cầu quan hệ tình dục bằng đường hậu môn.
Chắc hẳn mọi người đều biết, hậu môn là khu vực có nhiều vi khuẩn tồn tại, nếu không vệ sinh sạch sẽ trước khi quan hệ, sử dụng các biện pháp bảo vệ, bạn có nguy cơ lây nhiễm bệnh qua đường tình dục.
Thứ nhất, quan hệ qua đường hậu môn là nguyên nhân dẫn tới sự lây nhiễm vi khuẩn. Như đã phân tích ở trên, hậu môn không thể tiết ra chất bôi trơn giống như âm đạo, khi dương vật thâm nhập sâu vào hậu môn sẽ tạo ma sát và dẫn đến tình trạng đau rát, thậm chí là rách hậu môn. Đây là cơ hội để vi khuẩn tấn công và gây nhiễm trùng, áp xe, ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe và chất lượng cuộc sống sinh hoạt. Bên cạnh đó, quan hệ tình dục qua đường hậu môn mà không có biện pháp bảo vệ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, ví dụ như HIV hoặc HPV,…
Đặc biệt, lạm dụng quan hệ hậu môn thường dẫn tới bệnh trĩ, bởi vì hậu môn phải co giãn, hoạt động liên tục và gây hiện tượng sa búi trĩ. Đối người mắc bệnh trĩ do quan hệ qua đường hậu môn, mạch máu tại trực tràng và hậu môn thường có dấu hiệu giãn nở nghiêm trọng sẽ làm tình trạng bệnh thêm trầm trọng.
Nghiêm trọng nhất, quan hệ tình dục thông qua hậu môn tiềm ẩn nguy cơ gây ung thư hậu môn. Đó là lý do vì sao chúng ta phải trang bị đầy đủ kiến thức trước khi quyết định quan hệ tình dục qua hậu môn.
4. Giải đáp một số thắc mắc liên quan tới quan hệ tình dục qua hậu môn
Quan hệ hậu môn có thể mang lại nhiều trải nghiệm mới lạ và mọi người có thể thử. Tuy nhiên, trong 1 - 2 lần đầu, bạn sẽ cảm thấy không thoải mái khi dương vật xâm nhập sâu. Hầu hết mọi người đều phải đối mặt với cảm giác đau rát. Kinh nghiệm để quan hệ qua đường hậu môn trở nên dễ dàng hơn là: sử dụng gel bôi trơn và có màn dạo đầu thật lãng mạn. Bên cạnh đó, chúng ta nên dùng ngón tay để thâm nhập vào hậu môn trước, rồi dần dần thâm nhập dương vật hoặc đồ chơi tình dục vào.
Khi quan hệ tình dục qua đường hậu môn, chúng ta không thể tránh khỏi hiện tượng chảy máu. Nếu hiện tượng này xảy ra trong 1 - 2 lần đầu tiên thì bạn không cần quá lo lắng, đây là hiện tượng hết sức bình thường. Ngược lại, sau nhiều lần quan hệ hậu môn thì bạn vẫn bị chảy máu, hãy chủ động đi kiểm tra sức khỏe để nắm được vấn đề mình đang gặp phải. Càng để lâu, tình trạng càng trở nên nghiêm trọng hơn và đe dọa trực tiếp tới sức khỏe.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp mọi người nắm được những rủi ro khi quan hệ hậu môn. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và đối phương, bạn nên chủ động trang bị kiến thức và sử dụng các biện pháp an toàn.;;;;;Mặc dù tạo hậu môn nhân tạo thường có nghĩa là tạm thời, nhiều hậu môn nhân tạo được tạo ra để cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên các biến chứng hậu môn nhân tạo thường khiến cho chất lượng cuộc sống suy giảm đáng kể và ảnh hưởng tới giao tiếp cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
1.Các biến chứng hậu môn nhân tạo
1.1 Hậu môn nhân tạo bị tắc. Nguyên nhân:Tạo lỗ ra quá hẹp trên thành bụng. Phần trước hậu môn nhân tạo vẫn còn tổn thương gây hẹp tắc lòng ống đại tràng. Hậu môn nhân tạo xoắn vặn nhiều khi phẫu thuật hoặc do chăm sóc. Hậu môn nhân tạo bị đưa nhầm đường ra. Thoát vị thành bụng (nghẹt) cạnh hậu môn nhân tạo. Xử trí: Phẫu thuật làm lại hậu môn nhân tạo, cách khắc phục phụ thuộc vào tổn thương gây tắc ruột.1.2 Viêm tấy da quanh hậu môn nhân tạo. Da xung quanh phần lỗ hậu môn nhân tạo bị viêm, tấy đỏ, đau. Thường hay xảy ra ở kiểu hậu môn nhân tạo hồi tràng.Nguyên nhân:Phân từ đoạn hồi tràng thường có tỉ lệ nước, dịch còn khá cao.Sử dụng túi dán không tốt, cắt đế dán quá rộng gây rò rỉ dịch chất thải ra phần da xung quanh hoặc túi dán, đế dán.Xử trí:Dán túi dán phù hợp để hạn chế dịch ruột rò ra xung quanh.Chăm sóc da: Rửa bằng xà-phòng trung tính, lau khô, bôi thuốc mỡ oxit kẽm hàng ngày.Kháng sinh nếu nhiễm khuẩn nặng.
Hình ảnh viêm tấy da quanh hậu môn nhân tạo
1.3 Áp-xe quanh hậu môn nhân tạo. Nguyên nhân:Do nhiễm trùng đáng kể khi làm hậu môn nhân tạo. Do nhiễm trùng do quá trình chăm sóc sau phẫu thuật.Xử trí:Cắt chỉ, tách một phần miệng hậu môn nhân tạo ra khỏi mép da để thoát mủ, thay băng hằng ngày.Kháng sinh chống nhiễm khuẩn.1.4 Hậu môn nhân tạo bị loét. Nguyên nhân:Đoạn đại tràng được đưa ra làm hậu môn nhân tạo bị thiếu máu do xoắn hay chọn mạch máu chưa phù hợp.Một số trường hợp có thể do ung thư, gây tắc mạch mạc treo nuôi đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo. Xử trí:Khi hậu môn nhân tạo ra phân và phần hoại tử không lan xuống quá lớp cân thành bụng có thể để theo dõi thêm.Phẫu thuật lại, nếu nghi ngờ xoắn hậu môn nhân tạo hoặc phần hoại tử lan xuống sâu quá lớp cân của thành bụng.1.5 Hậu môn nhân tạo bị tụt vào xoang bụng. Nguyên nhân:Đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo quá căng, khó cố định. Cố định phần đại tràng vào thành bụng không đúng kỹ thuật. Hoại tử hậu môn nhân tạo. Xử trí:Làm lại hậu môn nhân tạoĐóng hậu môn nhân tạo nếu được1.6 Thoát vị cạnh hậu môn nhân tạo. Nguyên nhân:Lỗ mở quá rộng trên thành bụng. Khâu cố định thành đại tràng vào thành bụng không đúng kỹ thuật. Xử trí:Khâu hẹp lại lỗ mở ở thành bụng. Khâu cố định lại thành đại tràng vào thành bụngĐóng hậu môn nhân tạo nếu được
Kỹ thuật khâu không đúng có thể gây thoát vị cạnh hậu môn nhân tạo
1.7 Sa hậu môn nhân tạo. Nguyên nhân: Thường xảy ra ở hậu môn nhân tạo kiểu quai, hai nòng súng, thường gặp ở trẻ em. Hậu môn nhân tạo thường dài ra, và xảy ra đột ngột.Xử trí:Làm lại hậu môn nhân tạo, làm kiểu đầu tận.Cắt đế dán, túi dán phù hợpĐóng hậu môn nhân tạo, nếu đã đến thời điểm đóng.1.8 Hậu môn nhân tạo bị chảy máu. Nguyên nhân: Có các bệnh lý về đông cầm máu mà trước phẫu thuật không được kiểm tra; các trường hợp rối loạn đông máu do sử dụng thuốc. Hoặc các rối loạn đông máu mới xuất hiện trên nền bệnh lý ung thư.Xử trí: Khâu cầm máu cẩn thận. Sử dụng thuốc cầm máu.
2. Chăm sóc hậu môn nhân tạo
Khi hồi phục sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần phải làm sạch túi hậu môn nhân tạo đều đặn vài lần trong ngày. Không để túi hậu môn đầy quá một nửa túi.Lượng phân hay khí từ đường tiêu hóa đi vào trong túi sẽ phụ thuộc vào kiểu loại hậu môn và chế độ ăn uống nên bệnh nhân chắc chắn sẽ không thể kiểm soát được lượng phân và khí đi vào túi. Chế độ ăn cần được tư vấn, hướng dẫn một cách có hệ thống để bệnh nhân có thể chăm sóc túi hậu môn được chủ động hơn.Túi hậu môn nhân tạo bao gồm túi mở hay có thể tháo rời và túi kín hay dùng một lần. Một số túi thế hệ mới được thiết kế có một bộ lọc khử mùi và lỗ thông khí nhưng giá thành khá cao. Điều này ngăn cản túi không bung ra khỏi bụng, hoặc vỡ khi túi quá căng.Ngoài ra, phần da xung quanh lỗ hậu môn nhân tạo cần được vệ sinh sạch sẽ giữ khô để tránh nhiễm trùng. Viền lỗ mở hậu môn luôn có màu đỏ hồng, đôi khi có thể bị rỉ chút máu, điều đó là thường gặp và không thường kéo dài nhưng có thể tái diễn nhiều lần.
Bệnh nhân có thể tự chăm sóc hậu môn nhân tạo
Hậu môn nhân tạo gây ảnh hưởng đáng kể tới cuộc sống thường ngày của bệnh nhân. Tuy nhiên, hậu môn nhân tạo khi làm sẽ được tính toán sao cho phù hợp nhất có thể. Bệnh nhân có thể lựa chọn trang phục bình thường như trước khi mở hậu môn nhân tạo. Túi hậu môn nhân tạo được thiết kế có thể nằm gọn dưới lớp quần áo và có màn chắn khí chống mùi hôi. Mùi hôi chỉ thoát ra khi bệnh nhân làm tháo bỏ túi để làm sạch.Đồng thời, bệnh nhân có thể tiến hành các hoạt động như cuộc sống hàng ngày. Những người có hậu môn nhân tạo vẫn tiếp tục đi làm, chơi thể thao, vận động hợp lý để không làm tổn thương hậu môn nhân tạo. |
question_63473 | Những điều cần biết về tình trạng suy giảm trí nhớ tuổi già | doc_63473 | Suy giảm trí nhớ (tên tiếng anh là Dementia) hay còn được biết đến là chứng hay quên. Đây chính là tình trạng kém dần của trí nhớ do sự suy yếu của não bộ.
Thời gian đầu, người bệnh đa phần sẽ quên một số việc vừa xảy ra (như: đóng cửa, gửi mail, gửi đồ, quên chìa khóa,…). Tuy nhiên càng về sau, tình trạng bệnh ngày một nặng hơn làm giảm hiệu suất trong công việc, học tập. Đặc biệt một vài trường hợp có thể quên cả người thân trong gia đình, quên đường về nhà thậm chí sa sút trí tuệ.
2. Các dấu hiệu nhận biết và đối tượng của bệnh lý
2.1. Đối tượng chính của suy giảm trí nhớ tuổi già
Suy giảm trí nhớ là tình trạng gặp nhiều nhất ở người cao tuổi. Bởi ở độ này, các tế bào thần kinh sẽ bị thoái hóa dần theo thời gian.
Người cao tuổi – đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc suy giảm trí nhớ.
Tuy nhiên, theo những số liệu thống kê cho thấy hiện nay tình trạng này cũng đang dần một trẻ hóa. Mọi người thường đùa nhau đó là bệnh “não cá vàng”. Một vài thông kê cung cấp thì có đến 83% người có độ tuổi dưới 45 hay than phiền về tình trạng này. Trong khi đó có tới 30% là dưới 30 tuổi và khoảng 50-60% từ 30-45 tuổi. Với người trẻ thì có 2 nhóm chính thường mắc phải tình trạng này là: nhân viên văn phòng và phụ nữ sau sinh.
2.2. Các dấu hiệu của suy giảm trí nhớ tuổi già
Những dấu hiệu thường gặp ở người già mắc chứng suy giảm trí nhớ:
– Thời gian đầu, lúc nhớ lúc quên và thường là giảm trí nhớ ngắn hạn.
– Giảm khả năng tính toán, suy luận, sáng tạo và lập kế hoạch.
– Giảm thiểu khả năng nhận thức về thời gian và không gian.
– Xuất hiện dấu hiệu nói vòng vo, loạn ngôn, khó nói, viết sai.
– Dần dần không nhận ra và phân biệt được người thân hay các đồ vật quen thuộc.
– Khó khăn trong quá trình ăn uống và cả vệ sinh cá nhân.
– Dần thu hẹp khoảng cách, ngại tiếp xúc với mọi người.
– Cảm xúc bị hỗn loạn và thay đổi.
Chứng suy giảm trí nhớ tuổi già dễ gây cáu gắt.
– Xuất hiện sự biến đổi về nhân cách, dễ bị kích động, có các hành vi cử động không đúng, hay đi lang thang thẫn thờ.
– Hạn chế khả năng phán đoán và đưa ra quyết định.
– Lú lẫn về cả vị trí mình ở và cần tới.
3. Nguyên nhân gây ra suy giảm trí nhớ ở người già
– Suy giảm do tuổi tác: vì cơ thể con người sẽ ngày một lão hóa dần. Thông thường từ sau tuổi 25, cơ thể chúng ta sẽ có khoảng 3000 tế bào thần kinh bị phá hủy và không thể phục hồi. Quá trình này đặc biệt nhanh hơn ở độ tuổi ngoài 60. Vì vậy trong trường hợp bị mắc suy giảm trí nhớ và không được giám sát thì sẽ nhanh chóng rơi vào tình trạng lãng quên hoàn toàn.
– Suy giảm trí nhớ do bệnh lý: một vài ghi nhận cho thấy tình trạng này chủ yếu do: viêm não, tai biến mạch máu não, Alzheimer,… gây ra. Tình trạng suy giảm ngắn hay dài còn tùy thuộc vào từng loại bệnh và từng cá nhân khác nhau.
– Do sử dụng quá nhiều các loại thuốc chữa bệnh. Không ít trường hợp suy giảm trí nhớ xuất hiện là do người cao tuổi bị mắc các bệnh nền. Ngoài ra cũng có thể do sử dụng quá nhiều loại thuốc khác nhau. Một số loại thuốc điều trị bệnh khi dùng kéo dài sẽ xuất hiện các tác dụng phụ khiến suy giảm trí nhớ.
4. Cải thiện chứng suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi
Nếu được chú ý và phát hiện bệnh sớm, người thân có thể đưa bệnh nhân đến các khoa nội thần kinh để thăm khám và xác định tình trạng bệnh. Ngoài ra bác sĩ có thể xác định được cả nguyên nhân dẫn tới bệnh. Điều này giúp đưa ra phương hướng và phác đồ điều trị hiệu quả hơn.
Tùy theo từng nguyên nhân gây ra bệnh mà người bệnh sẽ sử dụng các loại thuốc khác nhau. Ngoài việc điều trị theo các chỉ định từ bác sĩ, bệnh nhân cũng cần tuân thủ theo:
– Chế độ ăn uống đáp ứng đủ dinh dưỡng cần thiết. Xây dựng chế độ phù hợp là điều vô cùng quan trọng trong cải thiện bệnh. Não bộ cần được cung cấp đủ: protein, vitamin và khoáng chất. Những người thiếu vitamin B1 trầm trọng dễ gây ra rối loạn thần kinh. Với người lớn cần: tối đa 1,2mg.
– Giải tỏa căng thẳng và cần được nghỉ ngơi hợp lý.
Người bệnh có thể tăng cường áp dụng các biện pháp hỗ trợ cải thiện trí não và tập luyện ghi nhớ. Các hoạt động được khuyến khích ví dụ như:
– Tăng cường rèn luyện về tư duy. Cần thường xuyên duy trì các hoạt động để não bộ hoạt động, tư duy. Các nghiên cứu đã chứng minh, những người làm công việc trí óc thường xuyên sẽ giảm được tới 50% nguy cơ mắc các bệnh liên quan tới trí óc.
Các trò chơi tăng cường tuy duy cho não bộ với người cao tuổi
– Liệt kê các công việc cần làm cụ thể theo ngày.
– Xây dựng các thói quen: để đồ, chìa khóa,… ở một vị trí nhất định.
– Lưu giữ các hình ảnh, thông tin cần thiết bằng cách viết sổ.
– Thường xuyên rèn luyện thể dục, vận động nhẹ nhàng. Điều này hỗ trợ tuần hoàn máu, hô hấp và tăng oxy lên não.
Tóm lại, từ những thông tin cung cấp trên cho thấy, suy giảm trí nhớ là tình trạng thường gặp với người cao tuổi. Khi già đi những thay đổi diễn ra trong não bộ dần bị lão hóa và gặp nhiều vấn đề nguy hiểm. Vì vậy người thân cần chú ý, quan tâm tới bệnh nhân để có thể sớm phát hiện và điều trị kịp thời. | doc_15666;;;;;doc_14968;;;;;doc_21748;;;;;doc_11863;;;;;doc_33553 | Suy giảm trí nhớ ở người già là thuật ngữ chỉ tình trạng não bộ bị suy giảm chức năng, hoạt động không bình thường và phổ biến ở người cao tuổi. Người mắc phải suy giảm trí nhớ sẽ dễ bị nhầm lẫn, trí nhớ giảm sút thậm chí không còn khả năng chăm sóc bản thân và không thể kiểm soát cảm xúc của chính mình.
Suy giảm trí nhớ là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở người cao tuổi
Trên thực tế có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy giảm trí nhớ ở người già. Tuy nhiên, có thể liệt kê ra 2 nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, bao gồm:
– Do tuổi tác: Đi cùng với tuổi già là sự lão hóa và suy giảm chức năng của các cơ quan trong cơ thể, não bộ cũng không tránh khỏi tình trạng này khiến cho rối loạn phản xạ xảy ra ngày một nhiều hơn, nhất là những phản xạ như ghi nhớ, tập trung, tư duy…
Vì vậy, nguyên nhân đầu tiên gây ra bệnh suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi chính là sự thoái hóa của tế bào thần kinh. Sau tuổi 25, mỗi ngày có tới 3000 tế bào thần kinh mất đi và không thể phục hồi, nếu người bệnh không được giám sát, khơi gợi thường xuyên có thể rơi vào tình trạng lãng quên hoàn toàn.
– Do bệnh lý: Suy giảm trí nhớ cũng có thể là hệ lụy khi người bệnh bị chấn thương sọ não, viêm não, tai biến mạch máu não hay bệnh Alzheimer, stress, lạm dụng thuốc chống trầm cảm… Khi đó, người bệnh có thể bị mất trí nhớ ngắn hạn, quên nhanh và không thể nhớ được những ký ức vừa xảy ra nhưng không phải quên hẳn hoàn toàn.
Tuổi tác là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng suy giảm trí nhớ ở người già
Những dấu hiệu phổ biến của bệnh suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi có thể kể đến như:
– Bệnh nhân gặp khó khăn trong các công việc hằng ngày như khi mặc quần áo, nấu ăn hay vệ sinh cá nhân
– Khó khăn khi giao tiếp, thường hay quên từ, lặp lại điều vừa nói
– Quên đi những địa điểm quen thuộc, đường về nhà, những địa điểm mình muốn đi và thậm chí không biết mình về nhà như thế nào. Bệnh nhân đôi lúc cũng có thể nhầm lẫn giữa ngày và đêm.
– Thay đổi tâm trạng thất thường ko rõ lý do, đồng thời ít biểu lộ cảm xúc hơn trước.
– Người bị suy giảm trí nhớ thường hay nghi ngờ, cảm giác khó chịu, hờ hững, lo lắng hoặc kích động mãnh liệt trong một vài tình huống khi cố nhớ vì một điều gì đó.
Suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi là hiện tính tự nhiên mang tính quy luật nên trên thực tế không thể điều trị triệt để. Tuy nhiên, có thể phòng ngừa và cải thiện tình trạng trên nhờ vào tập luyện và chế độ ăn uống hợp lý. Ngoài việc tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh cần quan tâm đến một số các vấn đề sau:
4.1 Theo dõi sức khỏe
Thực hiện đầy đủ việc thăm khám sức khỏe định kỳ giúp người bệnh phát hiện sớm và có những hướng điều trị phù hợp. Có thể phát hiện các bệnh lý liên quan như: xơ vữa động mạch, cao huyết áp, tiểu đường, mỡ máu… Và từ đó ngăn chặn khả năng tiến triển của suy giảm trí nhớ.
4.2 Rèn luyện trí óc cải thiện bệnh suy giảm trí nhớ ở người già
Rèn luyện trí óc ở người cao tuổi có thể có nhiều hình thức khác nhau như đọc báo, chơi các trò chơi trí tuệ như cờ tướng, cờ vua, tham gia các hoạt động tập thể hoặc đơn giản hơn là chơi và dạy các cháu nhỏ trong nhà… Đây là những hình thức rất tốt giúp não được hoạt động thường xuyên và giảm tình trạng suy giảm trí nhớ. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên thực hiện quá nhiều việc một lúc khiến não bị quá tải và tác dụng ngược lại.
Người cao tuổi nên rèn luyện trí nhờ bằng các trò chơi trí tuệ
4.3 Tập luyện thể dục thể thao
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập luyện thể dục thể thao thường xuyên làm giảm nguy cơ một số bệnh lý như cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, loãng xương…Tùy theo từng thể trạng mà người cao tuổi nên lựa chọn các bộ môn phù hợp như tập dưỡng sinh, đi xe đạp, đi bộ…
4.4 Chế độ dinh dưỡng khoa học giúp ngăn ngừa bệnh suy giảm trí nhớ ở người già
Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý sẽ giúp nâng cao hệ miễn dịch, tăng sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật, giảm thiểu tình trạng lão hóa. Người cao tuổi nên lựa chọn các loại thực phẩm giàu choline, vitamin nhóm B, vitamin E, chất béo Omega-3. Vitamin thường chứa nhiều trong các loại rau củ quả, còn kẽm thường chứa nhiều trong các loại hải sản, đặc biệt là hàu.
Những thông tin tham khảo trên đây hi vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng suy giảm trí nhớ ở người già. Để đảm bảo sức khỏe cũng như phòng ngừa tình trạng suy giảm trí nhớ, người bệnh nên chủ động thăm khám định kỳ tại các chuyên khoa thần kinh uy tín để được chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị phù hợp.;;;;;Suy giảm trí nhớ ở người già là căn bệnh rất phổ biến và được xếp vào loại bệnh nguy hiểm. Tốc độ già hóa dân số nhanh ở Việt Nam kéo theo đó là sự gia tăng của các bệnh tuổi già, trong đó có suy giảm trí nhớ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn thông tin về căn bệnh phổ biến này và cách nhận diện, phòng ngừa hiệu quả.
1. Hiểu đúng về suy giảm trí nhớ ở người già
Theo ước tính, trên thế giới có hơn 8 triệu người cao tuổi mắc phải bệnh suy giảm trí nhớ. Đây thực sự là căn bệnh vô cùng nguy hiểm ở người già nếu như không được cải thiện kịp thời và phòng ngừa đúng cách.
Suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi vốn dĩ không phải là bệnh. Đây là hội chứng lâm sàng gây ra bởi những tổn thương hoặc thoái hóa của bộ não trong quá trình hình thành và phát triển. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, mỗi ngày, có khoảng 3000 tế bào thần kinh bị phá hủy và không có sự tái tạo để thay thế. Hiện tượng này bắt đầu từ độ tuổi 20 – 25 và xảy ra nhanh hơn từ khoảng 60 tuổi.
Suy giảm trí nhớ không phải là bệnh mà là hội chứng lâm sàng
Thực tế, suy giảm trí nhớ là quy luật của tự nhiên trong quá trình lão hóa mà đa phần người cao tuổi đều mắc phải. Tuy nhiên, điều này làm ảnh hưởng không nhỏ tới cuộc sống của họ bởi đôi lúc việc mà họ rất quan tâm, đã cố nhớ nhưng vẫn quên. Thậm chí suy giảm trí nhớ còn có thể gây những nguy hiểm tới sức khỏe, khiến những người lớn tuổi dễ gặp phải những tai nạn không mong muốn.
1.2. Dấu hiệu cảnh báo của bệnh suy giảm trí nhớ ở người già
Suy giảm trí nhớ khiến người cao tuổi gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống. Vì vậy, bạn nên chú ý các dấu hiệu cảnh báo của bệnh ở người già để kịp thời cải thiện kịp thời và điều trị nếu cần.
Ở giai đoạn đầu khi các tổn thương của bộ não còn ít, người cao tuổi thường có biểu hiện suy giảm trí nhớ ngắn hạn. Người bệnh có thể quên đi các thông tin vừa mới tìm hiểu, hỏi đi hỏi lại một thông tin, hoặc quên các ngày tháng hay sự kiện quan trọng. Nghiêm trọng hơn, họ không nhớ nổi các thành viên trong gia đình.
Người mắc bệnh suy giảm trí nhớ sẽ bị lú lẫn về không gian. Đôi khi họ quên mất mình đang ở đâu và làm cách nào mình lại đến được đó.
Người già mắc bệnh suy giảm trí nhớ thường gọi sai tên vật dụng. Họ khó khăn khi tìm từ ngữ diễn đạt, nói sai, viết sai. Đôi khi, họ bị lặp đi lặp lại những gì muốn truyền tải.
Người bị suy giảm trí nhớ khó thực hiện các công việc hàng ngày như ăn uống, vệ sinh cá nhân…
Suy giảm trí nhớ khiến người cao tuổi khó theo dõi và ghi nhớ kịp các sự kiện, hoạt động xã hội quanh mình như đội bóng họ yêu thích, các sở thích cá nhân khác. Chính vì thế, họ có xu hướng tránh tham gia hoạt động xã hội và trở nên thu mình.
Rất dễ dàng nhận ra người già thường bực tức hoặc trở nên đa nghi, lo lắng nhiều hơn khi họ cảm thấy không thoải mái.
Có rất nhiều nguyên nhân khiến người cao tuổi dễ bị sa sút về trí tuệ. Trong đó, tuổi tác là nguyên nhân chủ yếu. Càng lớn tuổi, các cơ quan chức năng trong cơ thể càng kém dẻo dai. Não bộ cùng các nơ-ron thần kinh cũng theo đó mà lão hóa. Các phản xạ xảy ra thường xuyên, nhất là các phản xạ điều kiện như ghi nhớ, tập trung…
Tuổi cao là nguyên nhân chủ yếu dễ dẫn đến suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi.
Ngoài ra, các chuyên gia y tế còn khẳng định cũng các loại bệnh tật một nguyên nhân cũng gây nên bệnh suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi.
Các căn bệnh tuổi già gây ảnh hưởng đến trí nhớ bao gồm:
– Tai biến mạch máu não
– Rối loạn tuần hoàn máu não
– Mất ngủ
– Alzheimer
Theo các chuyên gia, Alzheimer là loại bệnh thần kinh. Bệnh này xảy ra khi các nơ-ron thần kinh cùng các synap trong vỏ não bị mất dần và không có sự tái tạo thay thế. Bệnh có liên quan đến khoảng 60 – 80% trường hợp suy giảm trí nhớ. Bởi Alzheimer tác động trực tiếp đến trí nhớ, suy nghĩ, hành vi của con người. Bệnh có thể gây tử vong nếu để bệnh kéo dài trong thời gian dài.
Ngoài ra, lạm dụng thuốc ngủ, các chất kích thích như bia rượu…cũng rất dễ gây suy giảm trí nhớ.
3. Cách phòng chống bệnh suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi
Bệnh suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi có thể được cải thiện và đẩy lùi nếu chúng ta biết cách phòng ngừa và có những biện pháp can thiệp kịp thời.
3.1. Xây dựng chế độ dinh dưỡng
Lời khuyên các chuyên gia dành cho những người cao tuổi bị mắc bệnh suy giảm trí nhớ:
– Chế độ dinh dưỡng hợp lý và khoa học là yếu tố không thể thiếu để hỗ trợ não bộ.
– Hạn chế ăn nhiều mỡ động vật có chứa hàm lượng cholesterol cao.
– Bổ sung các chất omega-3 có trong thịt cá nhằm chống lão hóa tế bào não.
– Tăng cường bổ sung các thực phẩm rau xanh và hoa quả sẫm màu
Bổ sung Omega-3 giúp chống lão hóa não bộ, ngăn ngừa giảm sút trí nhớ
3.2. Duy trì thói quen lành mạnh giúp ngăn suy giảm trí nhớ ở người già
Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh cũng là cách để phòng ngừa dấu hiệu sa sút trí tuệ ở người cao tuổi:
– Thường xuyên hoạt động não như đọc sách, đọc báo hoặc chơi các trò chơi cần tư duy như chơi cờ,…
– Tập thể dục thường xuyên để có cơ thể khỏe mạnh
– Suy nghĩ tích cực, lạc quan
– Không sử dụng các chất kích thích như bia rượu
– Tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng để mở rộng mối quan hệ
– Sử dụng các thuốc bổ não, thực phẩm chức năng dưỡng não. Việc này cần có chỉ định của bác sĩ về loại thuốc và liều lượng dùng.
– Khám sức khỏe định kỳ hàng năm để theo dõi tình trạng sức khỏe. Đi khám thường xuyên giúp phát hiện những dấu hiệu bệnh lý để kịp thời điều trị
Thường xuyên tập thể dục nâng cao sức đề kháng giúp phòng ngừa giảm trí nhớ ở người cao tuổi;;;;; 1.1 Định nghĩa suy giảm trí nhớ người già
Suy giảm trí nhớ ở người già là thuật ngữ để chỉ tình trạng não bộ không hoạt động bình thường ở người cao tuổi. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do quá trình lão hóa. Cụ thể, sau tuổi 25, mỗi ngày sẽ có khoảng 3000 tế bào thần kinh bị phá hủy và không thể phục hồi. Hiện tượng này diễn ra nhanh hơn ở tuổi 60. Ở độ tuổi 60 – 65 số có một số ít người mắc chứng suy giảm trí nhớ, nhưng con số này có thể lên tới 50% ở độ tuổi 85.
Có tới 50% người trên 85 tuổi mắc suy giảm trí nhớ
1.2 Nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ ở người già
Thực tế cho thấy có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến mất trí nhớ ở người già, trong đó một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
– Do tuổi tác: Tuổi càng cao, cơ thể sẽ càng bị lão hóa nhanh chóng, từ các cơ quan trong cơ thể cho tới não bộ khiến tình trạng rối loạn trí não về ghi nhớ, tập trung, tư duy. Do vậy, nếu người bệnh không được giám sát, khơi gợi trí nhớ sẽ dễ rơi vào tình trạng lãng quên hoàn toàn.
– Do bệnh tật: Suy giảm trí nhớ thường có thể là hệ lụy khi người bệnh bị chấn thương hoặc do các bệnh lý như viêm não, tai biến mạch máu não, bệnh Alzheimer… Những tổn thường này có thể gây mất trí nhớ tạm thời hoặc dài hạn, khó ghi nhớ các thông tin và quên đi nhanh chóng.
– Sử dụng các loại thuốc chữa bệnh: Dùng các loại thuốc chữa bệnh trong thời gian dài cũng là một trong những tác nhân gây ra suy giảm trí nhớ ở những người lớn tuổi. Đặc biệt, người cao tuổi thường phải sử dụng nhiều loại thuốc để điều trị các bệnh lý khác nhau, do đó rất dễ gây suy giảm trí nhớ.
Tuổi tác, căng thẳng, lo âu, mất ngủ là những nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi
2. Biểu hiện suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi
Suy giảm trí nhớ gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi, có thể kể đến một số dấu hiệu nhận biết như sau:
– Khó khăn trong công việc hàng ngày, bối rối khi mặc quần áo, nấu ăn hay vệ sinh cá nhân
– Nhiều lúc quên đi các từ đơn giản, khó mô tả, khó giao tiếp
– Thường quên địa điểm muốn đến hay đường về nhà, nhầm lẫn giữa ban ngày và ban đêm
– Thay đổi tâm trạng thất thường không lý do, ít bộc lộ cảm xúc hơn so với trước đây
– Cảm giác khó chịu, hờ hững, bồn chồn, dễ bị kích động trong các tình huống khác nhau
3. Biện pháp điều trị và phòng ngừa suy giảm trí nhớ
3.1 Đối với các trường hợp suy giảm trí nhớ do tuổi tác
Suy giảm trí nhớ do tuổi tác vốn dĩ là một quá trình tự nhiên. Do vậy, những trường hợp này thường không cần phải điều trị bằng thuốc mà người bệnh chỉ cần áp dụng các biện pháp cải thiện các hoạt động trí não, luôn luyện tập khả năng ghi nhớ. Một số hoạt động được khuyến khích gồm:
– Thường xuyên đọc sách báo, giao tiếp xã hội, chơi cờ…
– Liệt kê danh sách công việc trong ngày cần làm để tránh quên việc, lập thời gian biểu cho công việc hàng ngày
– Người cao tuổi cũng nên lưu ý tạo một số thói quen dễ nhớ như: để mũ, chìa khóa ở một số nơi nhất định, lặp lại tên người vừa mới gặp, lưu giữ các tài liệu thông tin, hình ảnh ở nơi dễ nhớ.
– Tập thể dục thường xuyên: Đây cũng là một cách giúp ghi nhớ hiệu quả nhờ khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, hô hấp, giúp tăng cường cung cấp oxy và dinh dưỡng cho não bộ.
3.1 Điều trị suy giảm trí nhớ ở người già do bệnh lý
Đối với những bệnh nhân bị suy giảm trí nhớ được xác định là do bệnh lý gây ra cần điều trị theo hướng dẫn của các bác sĩ chuyên khoa. Suy giảm trí nhớ nếu được phát hiện sớm vẫn có thể điều trị khỏi hoặc có thể làm chậm tiến trình phát triển của bệnh, giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Tùy từng bệnh lý bệnh nhân mắc phải mà các loại thuốc sử dụng hoặc các phương pháp điều trị cũng khác nhau. Trong các trường hợp này, bệnh nhân cần đi khám thường xuyên để theo dõi diễn tiến của bệnh và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để kiểm soát tốt các bệnh lý, từ đó cải thiện tình trạng suy giảm trí nhớ.
Không chỉ vậy, để duy trì và tăng cường trí nhớ, người bệnh cần thực hiện một chế độ dinh dưỡng đa dạng, giàu chất sắt, phốt pho, kẽm, các vitamin nhóm B, các loại chất béo tốt hay dầu thực vật. Đặc biệt, đối với người cao tuổi cần tránh những căng thẳng, lo âu, mất ngủ…
Người già nên rèn luyện khả năng ghi nhớ, thường xuyên giao tiếp để cải thiện tình trạng hiệu quả
Suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi mặc dù phổ biến nhưng vẫn có thể cải thiện hiệu quả. Ngay khi phát hiện các triệu chứng hay quên ở bản thân hay người thân trong gia đình thì cần thăm khám ngay tại chuyên khoa nội thần kinh để được chẩn đoán, xác định nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ và có hướng điều trị phù hợp.;;;;;Suy giảm trí nhớ, hay quên là tình trạng có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất là ở người già. Bệnh hay quên ở người già nhẹ có thể chỉ ảnh hưởng đến những sinh hoạt thường ngày, nặng có thể gây nguy hiểm tới tính mạng của người bệnh. Cùng tìm hiểu về chứng bệnh hay quên qua bài viết sau đây.
Trí nhớ bao gồm việc ghi nhận, lưu trữ cho đến tìm kiếm và truy xuất thông tin. Sự suy giảm trí nhớ có thể xảy ra ở bất cứ giai đoạn nào và bất cứ đối tượng nào nhưng thường gặp nhất ở người già. Tình trạng hay quên có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ.
– Nói lắp, nhắc lại những chuyện đã qua một cách không có trình tự
– Hay đi lang thang, lạc đường, quên các công việc thường ngày
– Gặp khó khăn trong việc phối hợp các động tác và suy nghĩ để xử lý tình huống, đưa ra quyết định.
– Thay đổi trí nhớ, hành vi và tính cách, luôn ngơ ngác, thờ ơ với người khác; luôn than phiền quên, không nhớ.
Ở người cao tuổi, chứng hay quên có thể biểu hiện đa dạng từ việc quên đồ vật đến suy giảm nhận thức.
Có nhiều loại mất trí nhớ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh khi kết hợp với các rối loạn thần kinh như Alzheimer, tai biến mạch máu não, stress, suy nhược thần kinh, tâm thần, trầm cảm,… Nhiều trường hợp tình trạng hay quên có thể khiến người bệnh dễ gặp phải tai nạn giao thông hay tai nạn lao động đáng tiếc.
3. Nguyên nhân gây ra chứng hay quên ở người già
Có nhiều nguyên nhân gây ra chứng hay quên ở người già như:
3.1 Lão hóa thần kinh – Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh hay quên ở người già
Tình trạng suy giảm trí nhớ thường xảy ra ở những người cao tuổi, phổ biến nhất là độ tuổi trên 60. Điều này có thể xuất phát từ những ảnh hưởng của quá trình lão hóa tự nhiên.
Bộ não của con người được tạo nên bởi hàng nghìn tỷ tế bào thần kinh. Tuy nhiên, sau 25 tuổi, các tế bào này dần mất đi. Ước tính mỗi ngày có khoảng 3.000 tế bào thần kinh bị phá hủy và không thể thay thế. Các tế bào này có vai trò quan trọng đối với việc ghi nhớ. Do vậy, những người già thường dễ mắc chứng hay quên hơn người trẻ.
3.2 Lạm dụng rượu, bia, thuốc lá và chất kích thích
Hút thuốc lá có thể làm giảm lưu thông khí oxy lên não, từ đó gây suy giảm trí nhớ. Bên cạnh đó, các loại đồ uống có cồn như rượu, bia, chất kích thích khác như cà phê,… cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng đãng trí, hay quên ở người già.
3.3 Thuốc
Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như suy giảm trí nhớ, suy giảm nhận thức. Tiêu biểu là thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc chống dị ứng….
3.4 Bệnh hay quên ở người già liên quan đến Alzheimer
Alzheimer là một bệnh lý thần kinh liên quan đến sự thoái hóa não không hồi phục. Tình trạng tổn thương tế bào thần kinh ở não khiến người bệnh có biểu hiện suy giảm trí nhớ, giảm khả năng tư duy, phán đoán. Bên cạnh đó, nhiều người còn bị rối loạn định hướng và ngôn ngữ.
3.5 Trầm cảm và căng thẳng thần kinh
Khi bị stress hoặc căng thẳng, lo lắng hoặc đau đớn vì bệnh tật, người già dễ bị mất ngủ. Trong khi ngủ lại là thời gian để vỏ não thực hiện quá trình ghi nhớ và lưu giữ ký ức. Bởi vậy căng thẳng, stress gây mất ngủ cũng ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng ghi nhớ của người cao tuổi.
3.6 Các bệnh lý mạn tính
Cũng do quá trình lão hóa, người cao tuổi có nguy cơ cao mắc các bệnh lý mạn tính như bệnh gan, thận, phổi. Các bệnh lý này có thể gây ra tình trạng thiếu oxy não, dẫn đến bệnh hay quên.
Ngoài ra, những tổn thương ở não như bệnh viêm não, viêm màng não, chấn thương sau đột quỵ cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của não và dẫn đến tình trạng mất trí nhớ. Một số bệnh nhân bị teo não, thoái hóa chất trắng cũng có thể có biểu hiện nhớ nhớ quên quên.
Lão hóa thần kinh là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh hay quên ở người lớn tuổi.
4. Điều trị chứng hay quên ở người già
Chứng hay quên ở người già là một tình trạng phổ biến. Khi thấy có biểu hiện của chứng hay quên, nguời bệnh nên đi khám để được xác định nguyên nhân gây bệnh, mức độ bệnh, để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp.
Người lớn tuổi có thể cải thiện khả năng ghi nhớ bằng các biện pháp sau:
4.1 Thường xuyên tập thể dục và vận động
Điều này giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường oxy đi khắp các bộ phận của cơ thể.
4.2 Bổ sung các chất dinh dưỡng từ thực phẩm
Những người cao tuổi bị suy giảm trí nhớ nên có chế độ ăn uống hợp lý, lành mạnh, cụ thể nên ăn nhiều rau xanh và hoa quả, hạn chế ăn quá nhiều thịt đỏ.
4.3 Tránh xa các chất kích thích
Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất có cồn không chỉ tốt cho trí não mà còn giúp phòng tránh nhiều căn bệnh khác của tuổi già.
4.4 Chơi các trò chơi tư duy
Ví dụ học chơi nhạc cụ, học một ngôn ngữ mới, chơi giải câu đố, xếp hình…
4.5 Massage
Các bài tập massage đơn giản được thực hiện thường xuyên cũng có thể giúp đả thông kinh mạch, cải thiện tuần hoàn máu, giúp máu lưu thông lên não tốt hơn.
Người lớn tuổi cần chú ý đến dinh dưỡng trong các bữa ăn để giúp cải thiện trí nhớ.
Những thông tin về về bệnh hay quên ở người già được chia sẻ trong bài viết hi vọng đã giúp bạn có thêm những kiến thức về căn bệnh này cũng như cách cải thiện để giúp người cao tuổi có một cuộc sống minh mẫn và chất lượng hơn. Nếu có triệu chứng hay quên hoặc các biểu hiện suy giảm trí nhớ khác, hãy thăm khám sớm tại chuyên khoa Nội thần kinh để được các bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ.;;;;;Suy giảm trí nhớ là một biểu hiện của tuổi già. Tuy nhiên, có những người còn trẻ đã bị chứng hay quên, nếu trầm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt thì có thể do thay đổi sinh lý trong não liên quan đến các bệnh thần kinh trung ương như sa sút trí tuệ, đột quỵ hay tổn thương ở não, nhiễm khuẩn...
Bệnh suy giảm trí nhớ tuổi già thường diễn ra từ từ với các biểu hiện như chậm nhớ ra ngôn từ, không nhớ ngày tháng diễn ra các sự việc của cuộc đời mình, để vật dụng sai lạc, lú lẫn, quên đường về nhà… Nếu người bệnh nghiện rượu hoặc lạm dụng thuốc an thần, gây ngủ (các barbiturate hay benzodiazepine) cũng gây ra tình trạng suy giảm trí nhớ từ nhẹ đến nặng. Bệnh sa sút trí tuệ là diễn biến nặng hơn của suy giảm trí nhớ và có thể dẫn đến bệnh lú lẫn (bệnh Alzheimer) cần phải điều trị theo phác đồ riêng.
Một số nhóm thuốc hay dùng khi suy giảm trí nhớ
Thuốc điều trị suy thoái thần kinh: hay dùng là tacrin, donepezil, rivastigmine, galantamine có tác dụng làm tăng nồng độ acetylcholine. Đây là các chất ức chế cholinesterase được dùng cho bệnh sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer vì chúng làm gia tăng dẫn truyền thần kinh. Hoạt chất memantine hay dùng cho người bị lú lẫn vừa và nặng vì có tác dụng bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.
Thuốc giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não: hay dùng là co-dergocrine, flunarizine, isoxsuprine, naftidrofuryl, nicergoline. Đặc biệt, chất ginkgo biloba hay được khuyên dùng vì có nguồn gốc tự nhiên (cao khô chiết xuất từ lá cây bạch quả) và có tính ôxy hóa.
Thuốc hướng thần kinh, thuốc bổ thần kinh: hay dùng là idebenone, piracetam, pyritinol. Chúng có tác dụng bảo vệ não khỏi tình trạng giảm ôxy huyết đến não và tăng cường tiêu thụ glucose tại não. Tuy nhiên, cần chú ý nếu bệnh nhân có vấn đề về gan và thận thì không được sử dụng nhóm này. Một số ADR (phản ứng có hại) cũng nên được cảnh báo trước để bệnh nhân theo dõi khi dùng thuốc.
Các vitamin A, D và E: đây là các vitamin có tác dụng ôxy hóa và làm chậm quá trình diễn tiến của bệnh lú lẫn.
Suy giảm trí nhớ do tuổi tác không có thuốc điều trị đặc hiệu. Các thuốc nói trên cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng để phù hợp với thể trạng của người bệnh. Việc nên làm là khuyến cáo bệnh nhân nghỉ ngơi, thư giãn và sinh hoạt điều độ với sự giám sát của người thân hoặc nhân viên y tế nếu là người bệnh cao tuổi. Tập thể dục điều độ, tham gia các hoạt động xã hội phù hợp với tuổi già giúp cho bớt căng thẳng và duy trì các mối quan hệ xã hội có tác dụng tốt để làm chậm quá trình suy giảm trí nhớ. Tránh lạm dụng caffeine hoặc rượu. Dùng các thuốc hỗ trợ đúng cách giúp cho hoạt hóa não và tránh suy thoái thần kinh sẽ làm cho trí nhớ không bị suy giảm ngày càng tồi tệ. Việc dùng các thuốc này cho đối tượng đặc biệt hay quên nên cần có sự giám sát chặt chẽ của người nhà hoặc nhân viên y tế. |
question_63474 | Gói khám tổng quát cho nữ giới bạn nên biết | doc_63474 | Đối với phụ nữ dù ở trong độ tuổi nào thì cũng tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ bệnh lý. Đặc biệt phụ nữ lại là những người mang thiên chức làm mẹ, tuy thiêng liêng nhưng điều này cũng gây ảnh hưởng không hề nhỏ đến sức khỏe của người phụ nữ. Chính vì vậy khám tổng quát định kỳ sẽ giúp nữ giới kịp thời phát hiện các vấn đề bệnh lý, từ đó ngăn chặn được những vấn đề gặp phải về sức khỏe trong tương lai.
1.1. Thực trạng sức khỏe nữ giới hiện nay
Trung bình phụ nữ từ sau 30 tuổi thường sẽ phải đối mặt với nhiều sự thay đổi của cơ thể kèm theo những vấn đề bệnh lý khác. Tuy nhiên hiện nay tình trạng này đang có xu hướng trẻ hóa, ngay cả nữ giới trong độ tuổi sinh sản là từ 20 -
30 cũng dễ gặp phải nhiều bệnh lý nguy hiểm.
Những loại bệnh lý thường gặp nhất ở nữ giới cần phải kể đến đó là:
Nguy cơ cao huyết áp: thường xuất hiện ở những phụ nữ ngoài 50 tuổi vì đây là giai đoạn họ bước sang giai đoạn mãn kinh, lúc này nội tiết tố bắt đầu suy giảm mạnh, ảnh hưởng lớn tới huyết áp trong cơ thể;
Các bệnh liên quan đến phụ khoa: viêm nhiễm âm đạo, u xơ cổ tử cung, u nang buồng trứng,... Nguyên nhân của hiện tượng này thường là do sự xâm nhập của nấm, vi khuẩn, vệ sinh sai cách, nạo phá thai, chế độ ăn uống thiếu khoa học hoặc do thói quen tình dục,... ;
Ung thư: ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến giáp,... là những bệnh ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ.
Nữ giới duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ sẽ tầm soát được sớm các vấn đề sức khỏe bất thường. Khi đó người phụ nữ sẽ được lắng nghe cơ thể mình, phát hiện được những dấu hiệu bất thường ngay từ sớm và điều này vừa giúp ngăn ngừa được những biến chứng nguy hiểm, vừa nâng cao cơ hội chữa bệnh.
Sau khi có kết quả bạn sẽ được bác sĩ giải thích, tư vấn hướng điều trị phù hợp nếu có bất thường xảy ra, bên cạnh đó bác sĩ sẽ tư vấn thêm về việc thay
đổi lối sống, chế độ ăn uống khoa học hơn.
2. Những vấn đề cần lưu ý khi khám tổng quát cho nữ giới
2.1. Các danh mục phụ nữ cần kiểm tra
Dưới đây là những hạng mục mà người phụ nữ nên lưu ý thực hiện khi khám sức
khỏe tổng quát:
Khám phụ khoa: để biết được tình trạng hiện tại của các cơ quan sinh dục và cơ quan sinh sản. Thông qua hoạt động khám phụ khoa, bác sĩ có thể tạm thời xác định được những tổn thương thực thể mà người bệnh đang gặp phải ở những cơ quan như âm đạo, âm hộ, cổ tử cung,... Nhờ đó sẽ chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu khác (nếu cần) và có phương án điều trị hiệu quả nhất;
Xét nghiệm HPV: HPV là virus gây nên ung thư cổ tử cung và
những vấn đề
khác ở cơ quan sinh dục của nữ giới. Theo các chuyên gia y
tế, tỷ lệ phụ nữ bị mắc HPV ít nhất 1 lần trong đời có thể lên đến 70% và thường gặp nhất là nữ giới từ 20 - 30 tuổi. Xét nghiệm HPV trong khám sức khỏe tổng quát giúp sớm phát hiện khả năng bị ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, xét nghiệm này còn được kết hợp với xét nghiệm Pap Smear trong tầm soát ung thư cổ tử cung, đem lại kết quả có độ
chính xác cao;
Siêu âm và chụp X-quang tuyến vú trong tầm soát ung thư vú: hai phương pháp này có tác dụng xác định và chẩn đoán các tổn thương ở các tổ chức của vú như nhân tuyến vú, nang vú, ung thư vú, áp xe vú,... ;
Siêu âm tuyến giáp cũng là một chỉ định trong khám tổng quát cho nữ giới.
Một số lưu ý nữ giới cần ghi nhớ trước và trong khi thực hiện khám tổng quát:
Chuẩn bị các thông
Mang theo hồ sơ bệnh án hoặc đơn thuốc đang dùng;
Những lưu ý về xét nghiệm:
Đối với xét nghiệm nước tiểu: trước khi lấy mẫu nước tiểu người bệnh cần nhịn ăn từ 4 - 6 tiếng, rửa tay và vùng kín sạch
sẽ, lấy nước tiểu giữa dòng và đủ lượng theo yêu cầu;
Đối với xét nghiệm máu: trước
khi
lấy máu
nên nhịn ăn ít nhất trong vòng 6 - 8 tiếng, chỉ nên uống nước lọc (tùy loại xét nghiệm bác sĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể);
Xét nghiệm Pap Smear: không đặt thuốc âm đạo và kiêng quan hệ tình dục trước ngày tiến hành xét nghiệm. Tránh thực hiện xét nghiệm khi đang trong chu kỳ kinh nguyệt;
Chụp X-quang: không áp dụng cho phụ nữ có thai nên cần thông báo trước với bác sĩ;
Siêu âm ổ bụng: nhịn ăn trước khi siêu âm khoảng 4 tiếng, trước khi xét nghiệm 1 tiếng hãy uống khoảng 500ml nước lọc và nhịn tiểu để có được đánh giá tốt nhất; | doc_47078;;;;;doc_916;;;;;doc_41009;;;;;doc_17006;;;;;doc_35015 | Dù ở độ tuổi nào thì khám sức khỏe tổng quát cũng là việc nữ giới cần thực hiện đều đặn để tầm soát các nguy cơ bệnh lý, có phương án bảo vệ sức khỏe một cách tối ưu. Vậy khám sức khỏe tổng quát nữ gồm khám những gì, bài viết dưới đây sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu về điều này.
Khám sức khỏe tổng quát nữ là thủ tục được thực hiện nhằm kiểm tra tổng quát tình trạng sức khỏe của các chức năng bên trong cơ thể từ đó phát hiện các vấn đề bất thường ngay từ giai đoạn sớm. Việc làm này được khuyến cáo nên diễn ra thường xuyên bởi:
- Dù là nam giới hay nữ giới thì đều có nguy cơ phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Riêng với nữ giới, nếu trước đây, chỉ ở độ tuổi 30 - 40 mới bắt đầu có nguy cơ gặp nhiều loại bệnh lý khác nhau thì hiện nay ngay cả ở độ tuổi 20 - 30 vẫn xảy ra tình trạng này.
- Xây dựng được thói quen khám sức khỏe tổng quát định kỳ không chỉ giúp nữ giới hiểu được tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn sớm phát hiện bệnh lý để điều trị kịp thời, tăng cơ hội khỏi bệnh và được bác sĩ tư vấn cách thức chăm sóc sức khỏe, xây dựng chế độ dinh dưỡng và lối sống khoa học để giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh sẽ đến trong tương lai.
Đại đa số chị em phụ nữ không biết chính xác khám sức khỏe tổng quát nữ gồm khám những gì nên khi thực hiện thủ tục này khó tránh bỡ ngỡ, tốn nhiều thời gian. Về cơ bản, nội dung khám sức khỏe tổng quát của nữ giới bao gồm:
2.1.1. Thăm khám lâm sàng và hỏi tiểu sử bệnh
- Khám nội tổng quát
Quá trình khám này gồm kiểm tra vòng ngực; vòng bụng; cùng các chỉ số: BMI, huyết áp, nhịp tim, cân nặng, chiều cao,... để đánh giá nguy cơ về các bệnh lý nội khoa và tim mạch. Trong quá trình khám bác sĩ cũng sẽ hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và đánh giá yếu tố nguy cơ bệnh lý.
- Khám thị lực: đánh giá các nguy cơ đối với bệnh lý về mắt
- Khám răng: kiểm tra và tư vấn các vấn đề răng miệng.
- Khám tai mũi họng: khám, kiểm tra và tư vấn các vấn đề về tai - mũi - họng.
- Khám phụ khoa: khám tuyến vú, khám phần phụ.
2.1.2. Thăm dò cận lâm sàng
Bên cạnh những nội dung nêu trên, khám sức khỏe tổng quát nữ gồm khám những gì còn có các xét nghiệm cận lâm sàng sau:
- Xét nghiệm sinh hóa máu
+ Xét nghiệm men gan, định lượng bilirubin để đánh giá chức năng gan.
+ Xét nghiệm ure máu và creatinin để đánh giá chức năng thận.
+ Xét nghiệm đường huyết giúp tầm soát nguy cơ đái tháo đường.
+ Xét nghiệm acid uric để xác định bệnh gút.
+ Xét nghiệm cholesterol để kiểm tra rối loạn lipid máu.
+ Xét nghiệm sắt huyết thanh để kiểm tra lượng sắt ở trong máu.
- Tổng phân tích nước tiểu: để phát hiện bệnh lý ở đường niệu và hệ thống bài tiết nước tiểu.
- Xét nghiệm công thức máu
+ Xác định nhóm máu.
+ Đánh giá nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn đông máu liên quan tới số lượng tiểu cầu.
- Xét nghiệm vi sinh
+ HBs
Ab: xác định kháng nguyên và định lượng kháng thể viêm gan B.
+ HCV Ab: xác định kháng thể gây bệnh viêm gan C.
- Xét nghiệm miễn dịch
+ AFP: tầm soát ung thư gan.
+ TSH, FT3, FT4: đánh giá chức năng của tuyến giáp.
- Siêu âm
+ Ổ bụng: kiểm tra bệnh lý xảy ra với các cơ quan ở trong ổ bụng như: thận, gan, lá lách, tụy,...
+ Đo độ đàn hồi nhu mô gan: xác định độ xơ hóa gan đồng thời tiên lượng bệnh và theo dõi bệnh lý ở gan.
+ Siêu âm tuyến vú: xác định bệnh lý xảy ra ở vú.
+ Siêu âm tuyến giáp.
+ Siêu âm phụ khoa.
- Thực hiện thăm dò chức năng
+ Điện tâm đồ: xác định các bệnh lý tim mạch.
+ Chẩn đoán hình ảnh: chụp X-quang tuyến vú, X-quang phổi; chụp MRI cột sống thắt lưng, cột sống ngực, cột sống cổ; chụp CT cắt lớp vi tính; nội soi dạ dày, đại tràng.
2.2. Trước khi đi khám tổng quát nữ giới nên lưu ý
Khi đã biết khám sức khỏe tổng quát nữ gồm khám những gì thì nữ giới cũng cần chú ý đến một số vấn đề sau để không ảnh hưởng đến kết quả của quá trình thăm khám và kiểm tra:
- Không ăn sáng, không dùng đồ có chứa chất kích thích hoặc cồn vào buổi sáng của ngày khám sức khỏe tổng quát.
- Uống nhiều nước và nhịn tiểu tiện trước khi siêu âm bụng tổng quát để bác sĩ dễ dàng quan sát các bộ phận bên trong bụng hơn.
- Những trường hợp thực hiện xét nghiệm phiến đồ âm đạo (PAP Smear) để tầm soát ung thư cổ tử cung cần:
+ Đây là xét nghiệm chỉ dành cho phụ nữ đã có đời sống tình dục, không làm xét nghiệm khi âm đạo đang ra máu hoặc trong kỳ kinh, đang bị viêm nhiễm phụ khoa nặng, đang mang thai, đang dùng thuốc đặt để điều trị viêm âm đạo.
+ Nên tiến hành xét nghiệm trước hoặc sau kỳ kinh tối thiểu 7 ngày và không quan hệ tình dục hay thụt rửa âm đạo trước khi làm xét nghiệm 24 giờ. Vì thế, trước khi thực hiện thủ tục này khách hàng nên tìm hiểu kỹ để lựa chọn được gói khám hợp lý nhất.
- Gói khám cho nam giới:
TẠI ĐÂY
- Gói khám cho nữ giới:
TẠI ĐÂY;;;;;Hầu hết các gói khám đều gồm các dịch vụ khám tổng quát và một số dịch vụ khám bổ sung nâng cao.
1.1. Khám sức khỏe tổng quát
Khám sức khỏe tổng quát giúp kiểm tra tình trạng sức khỏe toàn diện của cơ thể, từng cơ quan, bộ phận và tầm soát bệnh lý. Theo đó, khám sức khỏe tổng quát gồm nhiều hạng mục như:
Khám lâm sàng: đánh giá biểu hiện lâm sàng của các cơ quan quan trọng của cơ thể như: thần kinh, mắt, tai mũi họng, da liễu, răng hàm mặt, hệ tuần hoàn, hô hấp, nội tiết,… Khám lâm sàng là hạng mục khám không thể thiếu trong các gói khám sức khỏe, giúp định hướng mở rộng phạm vi khám tùy theo đặc điểm và yếu tố nguy cơ của từng đối tượng.
Xét nghiệm máu, nước tiểu thường quy: Xét nghiệm máu 18 thông số, nước tiểu 10 thông số, mỡ máu, đường máu, chức năng thận, men gan, viêm gan,…
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang (tim phổi, cột sống thắt lưng, lồng ngực, cột sống cổ,…), Siêu âm tuyến giáp, ổ bụng, siêu âm vú,…
Thăm dò chức năng: Tùy theo yếu tố nguy cơ mà có thể thực hiện điện tâm đồ, điện não đồ, đo loãng xương,…
Với những hạng mục khám này sẽ giúp người đi khám:
- Kiểm tra thể lực qua các thông số cơ thể: cân nặng, chiều cao, huyết áp.
- Kiểm tra và sàng lọc các bệnh lý nội khoa như tiêu hóa, tim mạch, hô hấp,…
- Kiểm tra thị lực, tư vấn, phòng ngừa và điều trị các bệnh lý về mắt.
- Khám phát hiện các bệnh lý tai mũi họng, xoang, dây thanh quản.
- Kiểm tra răng miệng, phát hiện sâu răng, viêm lợi, cao răng.
- Xét nghiệm máu 18 thông số giúp kiểm tra chức năng gan, thận, mỡ máu, đường máu, viêm gan, viêm khớp, gout,…
- Tổng phân tích nước tiểu giúp kiểm tra đường trong nước tiểu, chỉ số đạm,…
- Siêu âm, chụp X-quang giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của các cơ quan tim phổi, ổ bụng, vú, tử cung, buồng trứng (ở nữ giới) và tuyến tiền liệt (ở nam giới).
Như vậy, gói khám sức khỏe tổng quát bao gồm các danh mục khám đầy đủ, kiểm tra sức khỏe và bệnh lý cơ bản, phù hợp với mọi đối tượng.
1.2. Khám sức khỏe trọng tâm
Mỗi đối tượng cụ thể xét theo độ tuổi, giới tính, yếu tố di truyền, bệnh lý, yếu tố nguy cơ cao,… nên khám sức khỏe trọng tâm. Thông thường các bệnh viện sẽ tư vấn gói khám phù hợp với khách hàng. Ví dụ các danh mục khám trọng tâm theo độ tuổi như sau:
Từ 20 - 30 tuổi
- Kiểm tra sức khỏe tiền hôn nhân.
- Kiểm tra sức khỏe sinh sản.
- Khám và xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm như: giang mai, bệnh lậu, viêm gan A, B và C.
Từ 30 - 40 tuổi
- Khám, làm xét nghiệm tim mạch, mỡ máu, tiểu đường, gout,…
- Với nữ giới cần khám phụ khoa, đo mật độ loãng xương.
- Với nam giới cần kiểm tra chức năng gan, phổi, nhất là với người thường xuyên uống rượu bia, hút thuốc lá.
Từ 40 - 60 tuổi
- Tầm soát ung thư dạ dày, ung thư gan, phổi, ung thư tử cung, ung thư vòm họng,…
- Khám và xét nghiệm tim mạch, mỡ máu, gout, tiểu đường, xương khớp.
Từ 60 tuổi trở lên
- Khám và làm xét nghiệm mỡ máu, tim mạch, xương khớp, gout, tiểu đường, bệnh hô hấp, mạch máu ngoại vi.
- Sàng lọc các bệnh ung thư.
2. Lưu ý khi đi khám sức khỏe
- Trước khi làm các xét nghiệm máu, nước tiểu và xét nghiệm chuyên sâu hơn, người khám có thể được yêu cầu không ăn sáng, uống chất có gas, đường, cà phê, trà,…
- Trước khi siêu âm bụng tổng quát, người khám cần uống nhiều nước và nhịn tiểu khi bàng quang đầy để dễ dàng quan sát ổ bụng, tử cung, bàng quang, hai buồng trứng (với nữ), tuyến tiền liệt, túi tinh (với nam).
- Nếu bạn khám sức khỏe có danh mục nội soi dạ dày, người khám cần nhịn ăn để nội soi dễ dàng và bác sĩ có thể quan sát tốt hơn.
- Phụ nữ đang trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc đang có thai không nên khám phụ khoa. Ngoài ra phụ nữ cũng nên tránh quan hệ tình dục trước ngày khám. Phụ nữ mang thai không nên chụp X-quang vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.
Với danh mục siêu âm phụ khoa bằng đầu dò, người khám cần tiểu hết để bàng quang rỗng.
- Lưu ý vệ sinh sạch sẽ cơ thể, các bộ phận khám (tai, mũi, họng, vùng kín) để giúp bác sĩ khám, quan sát dễ dàng hơn.
Các chuyên gia khuyến cáo, mỗi người nên đi khám sức khỏe tổng quát định kỳ có thể có định hướng chuyên sâu ít nhất 1 năm 1 lần. Nếu độ tuổi lớn hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao thì có thể khám sức khỏe mỗi 6 tháng 1 lần. Bác sĩ và nhân viên y tế sẽ tư vấn giúp bạn lựa chọn gói khám phù hợp nhất.
3.
- Phát hiện dấu hiệu nguy cơ của các bệnh lý nguy hiểm và tư vấn biện pháp phòng ngừa, nhất là các bệnh lý tim mạch, chuyển hóa, ung thư.
- Hệ thống trang thiết bị hiện đại bậc nhất cả nước, giúp việc đánh giá và chẩn đoán bệnh nhanh chóng, chính xác.
- Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nhiều kinh nghiệm trong việc khám chữa bệnh, tư vấn sức khỏe và điều trị bệnh.
- Giá cả phù hợp, chất lượng dịch vụ tốt, lưu trữ thông tin khách hàng trên hệ thống bảo mật, giúp việc kiểm tra và tái khám thuận lợi hơn.
- Được nhân viên y tế bệnh viện nhắc nhở lịch tái khám.;;;;;Sau 30 là độ tuổi nữ giới bước vào giai đoạn phải đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe trong đó có không ít bệnh lý không thể hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Vì thế, khám sức khỏe là cách để nữ giới chăm sóc, bảo vệ sức khỏe cho mình. Bài viết dưới đây sẽ giúp nữ giới biết được khám sức khỏe tổng quát nữ là khám những gì.
1. Tầm quan trọng của khám sức khỏe tổng quát nữ
Thực tế cuộc sống hiện nay tồn tại rất nhiều nguy cơ gây bệnh cho nữ giới từ chế độ dinh dưỡng, lối sống, môi trường sống,... cho đến yếu tố tiền sử gia đình và gen di truyền. Đặc biệt, sau 30 tuổi, cơ thể phụ nữ sẽ có nhiều thay đổi, nguy cơ cao với các bệnh lý: tim mạch, tiểu đường, ung thư cổ tử cung, ung thư vú,...
Trước những tác động này, việc chủ động phòng ngừa bệnh là cách duy nhất để nữ giới tự bảo vệ sức khỏe của mình. Từ 18 tuổi trở đi, nữ giới nên khám sức khỏe tổng quát 6 - 12 tháng/lần dù không phát hiện dấu hiệu bất thường.
Việc thực hiện và duy trì khám sức khỏe tổng quát nữ định kỳ
là thói quen tốt giúp nữ giới biết được tình trạng sức khỏe của mình, dự phòng biến cố về sức khỏe có thể xảy ra trong tương lai, phát hiện sớm bệnh lý để có biện pháp khắc phục kịp thời. Nhờ việc khám sức khỏe tổng quát, nữ giới cũng sẽ điều chỉnh lại lối sống, sinh hoạt của mình để phòng ngừa, hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
2. Khám sức khỏe tổng quát nữ là khám những gì và một số lưu ý
Trang bị trước thông tin khám sức khỏe tổng quát nữ là khám những gì là cách để phụ nữ chủ động áp dụng các biện pháp giúp quá trình thăm khám diễn ra thuận lợi. Về vấn đề này, hiện hầu hết các bệnh viện sẽ áp dụng các nội dung khám cơ bản sau:
- Khám phụ khoa
Nữ giới sẽ thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để tầm soát bệnh phụ khoa, gồm:
+ Xét nghiệm phết tế bào.
+ Soi cổ tử cung và soi tươi huyết trắng.
+ Xét nghiệm HPV.
+ Siêu âm tử cung - phần phụ.
- Khám tim mạch
+ Kiểm tra chỉ số BMI.
+ Kiểm tra chỉ số huyết áp.
+ Xét nghiệm máu để kiểm tra các yếu tố: triglycerid, cholesterol.
+ Điện tâm đồ.
+ Siêu âm tim.
+ Siêu âm động mạch cảnh.
+ MRI mạch máu não.
- Kiểm tra tiểu đường
Thực hiện xét nghiệm glucose là nội dung không thể thiếu trong khám sức khỏe tổng quát nữ để tầm soát bệnh lý này vì nó gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tim mạch, hệ thần kinh,...
- Kiểm tra thận, gan
+ Xét nghiệm máu: xác định virus viêm gan B, C; chỉ số men gan, Albumin, định lượng Protein, độ lọc cầu thận ước tính, định lượng creatinin,...
+ Siêu âm ổ bụng.
+ Xét nghiệm nước tiểu.
+ Chụp MRI ổ bụng.
- Kiểm tra hệ hô hấp
Trong các nội dung khám sức khỏe tổng quát nữ là khám những gì thì phần khám này sẽ thực hiện bài kiểm tra chức năng phổi thông qua các biện pháp:
+ Chụp X-quang phổi hoặc CT-Scanner phổi.
+ Chụp PET.
- Khám thị lực
Nội dung khám thị lực giúp nữ giới kiểm tra được tật khúc xạ, bệnh lý về mắt,...
- Khám tai - mũi - họng
Các bài kiểm tra ở nội dung này chủ yếu gồm: đo nhĩ lượng, đo thính lực đơn âm, nội soi tai mũi họng,... nhằm phát hiện các bệnh lý vùng tai - mũi - họng và đánh giá khả năng thính lực.
- Khám xương khớp
Thực hiện xét nghiệm máu để xác định viêm, định lượng RF và acid uric,... để phát hiện bệnh lý xương khớp như: viêm khớp dạng thấp, gout,... Đặc biệt, nữ giới sẽ được kiểm tra mật độ loãng xương để đánh giá sức khỏe hệ xương khớp.
- Khám tuyến giáp
+ Xét nghiệm định lượng TSH và FT4: tìm kiếm dấu hiệu nhược giáp, suy giáp.
+ Siêu âm tuyến giáp: đánh giá tuyến và phát hiện khối u.
- Đọc kết quả và tư vấn điều trị
Dựa trên kết quả của các kiểm tra trên đây, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận về thực trạng sức khỏe của người bệnh. Nếu có bất thường và cần có thêm căn cứ để khẳng định, bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm kiểm tra phù hợp.
Với những trường hợp cần điều trị, bên cạnh việc giải thích để người bệnh hiểu rõ kết quả kiểm tra bác sĩ còn đưa ra phác đồ trị bệnh phù hợp với từng bệnh lý mắc phải.
2.2. Lưu ý khi đi khám sức khỏe tổng quát nữ
Để có quá trình khám nhanh chóng, thuận tiện, ngoài việc trang bị thông tin khám sức khỏe tổng quát nữ là khám những gì thì nữ giới cũng nên chú ý:
- Ghi nhớ các thông tin bệnh tật của bố mẹ, anh chị em trong gia đình để cung cấp thông tin cho bác sĩ khi cần thiết. Điều này sẽ giúp bác sĩ có căn cứ đánh giá nguy cơ bệnh dựa trên yếu tố di truyền.
- Ghi nhớ đầy đủ thông tin về tình trạng sức khỏe cá nhân, dấu hiệu dị ứng, đã từng phẫu thuật chưa, đã mắc bệnh lý gì,...
- Mang theo đơn thuốc, kết quả khám và xét nghiệm cũ (nếu có).
- Không nên ăn, dùng chất kích thích vào buổi sáng ngày thăm khám vì cần làm xét nghiệm máu, bữa ăn sáng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
- Nhịn tiểu trước khi siêu âm ổ bụng để bàng quang đầy nước tiểu giúp việc quan sát tử cung, bàng quang và buồng trứng trở nên rõ ràng hơn.
- Nếu đang có thai hoặc trong kỳ kinh thì không nên khám phụ khoa.
Một số trường hợp nếu thấy xét nghiệm theo gói khám tổng quát là không đủ căn cứ để chẩn đoán, bác sĩ sẽ căn cứ trên thực trạng sức khỏe của từng bệnh nhân để chỉ định thực hiện thêm xét nghiệm bổ sung.;;;;;Đối với nữ giới, dù ở độ tuổi nào thì sự xuất hiện của một bệnh lý nào đó đều tiềm ẩn những vấn đề không tốt cho sức khỏe. Vì thế, duy trì khám sức khỏe tổng quát nữ định kỳ sẽ giúp phát hiện bệnh lý từ giai đoạn đầu để có biện pháp kịp thời ngăn chặn tiến triển hoặc biến chứng xấu trong tương lai.
1. Nữ giới cần kiểm tra sức khỏe từ sớm
1.1 Thực trạng sức khỏe nữ giới hiện nay
Nếu như thời gian trước đây phụ nữ ở độ tuổi 30 trở đi mới có nguy cơ phải đối mặt với nhiều loại bệnh lý thì hiện nay tình trạng này đang ngày càng trẻ hóa, ngay cả phụ nữ trong độ tuổi 20 - 30 cũng khó tránh khỏi nguy cơ này. Những bệnh lý dễ xảy ra nhất phải kể đến:
- Cao huyết áp: chủ yếu xảy ra sau 50 tuổi vì lúc này nữ giới bước vào độ tuổi mãn kinh và sau mãn kinh nội tiết đã bị suy giảm.
- Bệnh phụ khoa: viêm âm đạo, bệnh lý ở vú, u nang buồng trứng, u xơ tử cung,... là những bệnh lý phổ biến ở nữ giới. Nguyên nhân gây ra bệnh chủ yếu do sự tấn công của vi khuẩn vi nấm, vấn đề vệ sinh, đời sống tình dục, chế độ ăn uống, nạo phá thai,...
- Ung thư: có một số bệnh ung thư rất phổ biến ở nữ giới như: ung thư tuyến giáp, ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, ung thư vú,...
1.2. Vai trò của thăm khám định kỳ đối với sức khỏe nữ giới
Duy trì đều đặn thói quen khám sức khỏe tổng quát nữ chính là xây dựng lá chắn bảo vệ cho cơ thể. Khi việc làm này diễn ra, nữ giới sẽ biết được tình hình sức khỏe của mình, sớm phát hiện dấu hiệu bệnh lý để kịp thời điều trị, vừa có cơ hội chữa khỏi bệnh cao vừa ngăn chặn được biến chứng do bệnh gây ra.
Đặc biệt, khi có kết quả kiểm tra sức khỏe, nữ giới còn được bác sĩ tư vấn về chế độ dinh dưỡng, lối sống để phòng ngừa và hạn chế nguy cơ mắc bệnh trong tương lai. Cuối cùng, cũng chính trong những lần thăm khám này, nữ giới sẽ có cơ hội trao đổi trực tiếp với bác sĩ về các thắc mắc liên quan đến sức khỏe của mình, tránh được những lo lắng không cần thiết.
2. Khám sức khỏe tổng quát nữ - những vấn đề không nên bỏ qua
Trong quá trình khám sức khỏe tổng quát nữ cần đặc biệt lưu ý đến các hạng mục sau:
- Khám phụ khoa
Khám cơ quan sinh sản và sinh dục nữ là việc không thể bỏ qua trong các lần khám sức khỏe định kỳ. Việc thăm khám này sẽ giúp bác sĩ nhận biết và chẩn đoán được nữ giới có đang mắc phải hay có nguy cơ mắc bệnh lý phụ khoa nào đó hay không.
- Xét nghiệm HPV
HPV là tác nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung cùng các bệnh lý sinh dục ở phụ nữ. Vì thế, loại virus này không khác gì một loại kẻ thù thầm lặng đối với sức khỏe nữ giới. Có tới 70% phụ nữ có nguy cơ nhiễm HPV tối thiểu 1 lần trong đời, phổ biến nhất là ở độ tuổi 20 - 30.
Thực hiện xét nghiệm HPV giúp phát hiện sớm nguy cơ gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV kết hợp với xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung (PAP-Smear) là bộ đôi tầm soát ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất.
- Xét nghiệm phết tế bào tử cung (Xét nghiệm PAP-Smear)
Xét nghiệm này cùng với xét nghiệm HPV hiện là bộ đôi tầm soát ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất. PAP-Smear giúp phát hiện sự biến đổi bất thường của các tế bào ở cổ tử cung.
- Tầm soát ung thư vú bằng siêu âm vú và chụp X-quang tuyến vú
Phương pháp siêu âm vú và chụp X-quang tuyến vú giúp phát hiện các tổn thương ở vú như: nang vú, nhân tuyến vú, áp xe vú, ung thư vú,... Ngoài ra, còn có siêu âm tuyến giáp cũng được thực hiện khi khám sức khỏe tổng quát nữ.
2.2. Lưu ý khi đi khám sức khỏe tổng quát nữ
Khi thực hiện khám sức khỏe tổng quát nữ giới cần lưu ý:
- Chuẩn bị đầy đủ các thông tin về tiền sử sức khỏe của mình gồm: chủng ngừa, dị ứng, tiền sử bệnh lý gia đình, đã từng phẫu thuật hay chưa, từng điều trị bệnh lý gì, các loại thuốc đang sử dụng,...
- Mang theo đơn thuốc và kết quả của các xét nghiệm trong thời gian gần nhất.
- Lưu ý khi thực hiện một số loại xét nghiệm:
+ Xét nghiệm máu: do đặc thù của xét nghiệm nên có một số loại xét nghiệm máu yêu cầu nhịn ăn trước khi lấy mẫu. Vì thế nữ giới cần tuân thủ quy định này, tốt nhất chỉ nên uống nước lọc và không ăn gì trước khi làm xét nghiệm ít nhất 6 - 8 giờ.
+ Xét nghiệm nước tiểu: nhịn đói trước khi làm xét nghiệm nước tiểu từ 4 - 6 giờ, nên lấy nước tiểu giữa dòng (tức là bỏ dòng nước tiểu đầu), vệ sinh tay sạch sẽ trước khi lấy nước tiểu.
+ Xét nghiệm phiến đồ âm đạo (PAP Smear): không nên quan hệ tình dục cũng như đặt thuốc âm đạo trước ngày làm xét nghiệm, không làm xét nghiệm khi đang trong kỳ kinh.
+ Siêu âm ổ bụng: nhịn ăn tối thiểu 4 giờ trước khi siêu âm để đánh giá chính xác đường mật; uống 500ml nước lọc và nhịn tiểu trong khoảng 1 giờ trước siêu âm để đánh giá đúng vùng tiểu khung.
+ Chụp X-quang phổi: nếu đang có thai hay nghi ngờ có thai cần thông báo với bác sĩ trước khi chụp.
Toàn bộ xét nghiệm được thực hiện tại Trung tâm xét nghiệm tiêu chuẩn chất lượng thế giới với hai chứng chỉ ISO 15189:2012 và CAP cho kết quả chính xác. Không những thế, tất cả khách hàng khám sức khỏe tổng quát nữ ở bệnh viện còn được đội ngũ bác sĩ, chuyên gia y tế đầu ngành giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám và tư vấn nên khách hàng hoàn toàn yên tâm về việc khám phát hiện và điều trị bệnh.;;;;;Khám sức khỏe tổng quát được chuyên gia khuyến nghị thực hiện ở mọi lứa tuổi, như một thói quen chăm sóc sức khỏe cần thiết giúp nhận biết sớm các bệnh lý nguy hiểm để điều trị kịp thời.000.000 VNĐ các gói khám sức khỏe tổng quát từ cơ bản đến chuyên sâu.
“Lời cảnh tỉnh” với những ai đang bỏ quên sức khỏe quá lâu
Sức khỏe là vốn quý không chỉ của riêng ai, thế nhưng, guồng quay tất bật của cuộc sống đôi khi khiến chúng ta bỏ quên điều quý giá nhất này.
Vốn là người phụ nữ tự tin, năng động, chị Mai Lan H. (37 tuổi, ở Hà Nội) đã từng có cuộc sống viên mãn bên chồng và hai con nhỏ. Nhưng biến cố ập đến khi chị H. ngỡ ngàng phát hiện mắc ung thư vú giai đoạn IIB thể lan tỏa đã di căn hạch nách.
Khối bất thường ở vú đã được chị tự phát hiện khoảng 1 năm nay, tuy nhiên, chủ quan nghĩ rằng đó là biểu hiện bình thường khi đến kỳ kinh nguyệt, chị trì hoãn việc thăm khám. Hậu quả là khi phát hiện, khối u đã tiến triển có sự xâm lấn. So với bệnh ở giai đoạn sớm, lúc này việc điều trị trở nên khó khăn hơn nhiều.
Ân hận vì đã chủ quan với sức khỏe, chị H. , bộc bạch:
Khám sức khỏe tổng quát - “thước đo” đánh giá từ A-Z tình trạng sức khỏe
Giống như những cỗ máy cần định kỳ được bảo trì, thay dầu nhớt, cơ thể chúng ta đã hoạt động không ngừng nghỉ và đầy năng suất mỗi ngày cũng “xứng đáng” được chăm sóc liên tục như vậy.
Các chuyên gia y khoa đầu ngành khuyến cáo người dân nên có thói quen tầm soát sức khỏe tổng quát định kỳ 1 lần/năm, bởi những lý do quan trọng sau:
1/ Phát hiện và điều trị bệnh sớm
Hầu hết các bệnh lý nếu được phát hiện, điều trị ở giai đoạn sớm sẽ tăng khả năng điều trị bệnh thành công và ít để lại biến chứng tới sức khỏe.
Đặc biệt, nhiều bệnh ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng điển hình nên rất khó phát hiện. Do vậy, người dân cần được thăm khám định kỳ để được tầm soát chuyên sâu, đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của cơ thể.
2/ Tiết kiệm chi phí và thời gian điều trị
Phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn, phác đồ phức tạp, từ đó kéo dài thời gian và gây tốn kém chi phí. Vì vậy, số tiền dành ra cho việc thăm khám sức khỏe tổng quát mỗi năm được xem như “khoản đầu tư không bao giờ lỗ” để duy trì cuộc sống an vui, khỏe mạnh.
3/ Áp dụng thói quen sinh hoạt khoa học, phù hợp
Khám sức khỏe tổng quát giúp người dân nắm được tình hình sức khỏe một cách tổng quan nhất, từ đó tuân thủ theo tư vấn của bác sĩ về chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt phù hợp, giúp cải thiện sức khỏe dẻo dai hơn mỗi ngày.
4/ Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính
Người mắc các bệnh lý mạn tính như cao huyết áp, tiểu đường, mỡ máu, gout… nếu không được theo dõi các chỉ số thường xuyên, cập nhật hiệu quả điều trị sẽ có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng đến sức khỏe. Gói bao gồm đầy đủ các danh mục thiết yếu như: xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng…
Theo đó, người dân có thể lựa chọn một trong các gói sau:
GÓI DÀNH CHO NAM
Gói cơ bản
Gói nâng cao
Gói cao cấp
Gói VVIP
GÓI DÀNH CHO NỮ
Gói cơ bản
Gói nâng cao
Gói cao cấp
Gói VVIP
Quá trình thăm khám, nếu bác sĩ phát hiện bất kỳ tổn thương nào nghi ngờ ác tính, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện thêm các phương pháp tầm soát chuyên sâu để xác định rõ bản chất tổn thương, từ đó chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. |
question_63475 | Tự đo huyết áp tại nhà: những vấn đề nên biết | doc_63475 | Đo huyết áp tại nhà là việc làm quen thuộc của nhiều người nhưng không phải ai cũng biết cách thực hiện đúng, đảm bảo cho kết quả chính xác. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc nhận định tình trạng sức khỏe và áp dụng biện pháp điều trị khi đo huyết áp sai cách.
Đối với những người có chỉ số huyết áp bất thường,
đo huyết áp tại nhà
Đo huyết áp tại nhà cần được thực hiện đúng cách vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính xác của chỉ số huyết áp, nhờ đó sẽ có được cái nhìn đúng về nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan. Nếu đo huyết áp sai, chỉ số huyết áp thấp hơn hoặc cao hơn so với tình trạng thực tế của sức khỏe thì sẽ có cái nhìn sai lệch về sức khỏe và chủ quan, không điều trị; chỉ số huyết áp cao hơn thực tế lại dễ lầm tưởng và áp dụng biện pháp giảm huyết áp sai gây bất lợi cho sức khỏe.2. Hướng dẫn cách đo huyết áp tại nhàĐể
đo huyết áp tại nhà
bạn có thể lựa chọn một trong các cách sau:2.1. Đo huyết áp tại nhà bằng huyết áp cơĐây là
cách đo huyết áp
không dùng tới bất cứ thiết bị điện tử nào mà sẽ sử dụng: ống nghe, một quả bóng hơi có khả năng co giãn và 1 băng quấn để đo, 1 đồng hồ đo. Muốn đo huyết áp thủ công tại nhà, bạn hãy:- Ngồi ở tư thế thoải mái nhất, lưng thẳng, cánh tay thả lỏng trên bàn, nếp khuỷu tay đặt ngang mức tim. Lưu ý, trước khi bắt đầu đo huyết áp, người được đo cần nghỉ ngơi 10 - 15 phút. - Dùng băng quấn đặt lên trên bắp tay sao cho bờ dưới bao đo ở trên nếp lằn khuỷu tay 2cm và đặt loa ống nghe vào động mạch cánh tay bên dưới lớp băng quấn, đặt máy ở vị trí đản bảo máy hoặc mốc 0 của thang đo ngang với mức tim. - Bóp bóng hơi liên tục để tăng áp lực bên trong vùng được quấn băng. - Bóp liên tục đến khi không nghe tiếng mạch đập nữa và cầm bơm hơi thêm 30mm
Hg rồi xả hơi với tốc độ 2 - 3mm
Hg/nhịp đập. - Chú ý lắng nghe âm thanh mạch đập và kim chỉ số trên mặt đồng hồ đo rồi ghi lại kết quả: thông số thu được ở nhịp đầu tiên chính là huyết áp tâm thu còn thông số ở nhịp cuối cùng chính là huyết áp tâm trương. - Kết thúc quá trình đo thì xả hơi cho hết và tháo băng quấn khỏi cánh tay.2.2. Đo huyết áp tại nhà bằng máy
Dùng băng quấn và máy đo huyết áp tự động là
cách đo huyết áp tại nhà
nhanh và đơn giản nhất. Các thiết bị đo huyết áp tự động đều kèm theo băng quấn ở cánh tay hoặc bắp tay, bạn chỉ cần thao tác đúng cách là được. Để đo huyết áp tại nhà bằng máy, bạn hãy:- Kiểm tra máy đo để chắc chắn rằng máy còn đủ pin và hoạt động tốt. - Kiểm tra kích cỡ băng quấn cho phù hợp với tay vì nếu băng có kích thước nhỏ hơn bắp tay có thể làm tăng chỉ số huyết áp lên 2 - 10 mm
Hg. - Để cơ thể trong tư thế cố định, trạng thái thư giãn để không ảnh hưởng đến kết quả đo. - Ngồi tựa lưng thẳng vào ghế, chạm toàn bộ chân xuống đất và không bắt chéo chân. Cách đo cũng tương tự như đo huyết áp cơ. Chỉ khác là không cần phải bóp bóng sau khi quấn băng tay mà chỉ cần ấn nút start (bắt đầu). Thiết bị đo huyết áp tự động thường ghi nhận phép đo từ cảm biến ở trong băng quấn cánh tay sau đó gửi đến kết quả đo trên màn hình kỹ thuật số.3. Lưu ý về kết quả đo huyết áp tại nhà
Sau khi
đo huyết áp tại nhà
bạn sẽ thu được kết quả. Bình thường, chỉ số huyết áp của mỗi người trong khoảng 120/80mm
Hg nhưng sẽ có sự chênh lệch chút ít ở mỗi người vì có sự tác động của các yếu tố: cân nặng, tuổi tác, hoạt động thể chất, đời sống tình dục,... Nếu khi đo huyết áp tại nhà thu được kết quả cao hơn ngưỡng nêu trên thì hãy nghỉ ngơi 5 phút rồi đo lại huyết áp thêm vài lần nữa để có kết quả đúng. Trường hợp giá trị giữa 2 lần đo chênh nhau > 10mm
Hg thì hãy đo lại vài lần nữa với thời gian nghỉ lâu hơn rồi lấy kết quả là giá trị trung bình giữa 2 lần đo cuối. Đối với thao tác quấn bao tay hãy chú ý quấn vừa với tay và đặt bao quấn ở vùng da trần không có áo. Trong quá trình theo dõi bằng cách đo huyết áp tại nhà, hãy cố gắng chọn một thời điểm phù hợp với bạn để đo và lấy đó làm thời điểm để đo hàng ngày, lưu lại chỉ số đo được trong mỗi lần để theo dõi và có căn cứ để tham khảo ý kiến bác sĩ | doc_61123;;;;;doc_27931;;;;;doc_56925;;;;;doc_42956;;;;;doc_53416 | Biết cách đo huyết áp chính xác ngay tại nhà sẽ giúp người bệnh phát hiện được bệnh huyết áp cao. Từ đó, sớm thực hiện điều trị và tránh khỏi các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe như suy tim, đột quỵ hay suy thận.
1. Sơ bộ về đo huyết áp
Với cách đo huyết áp sẽ được hướng dẫn thực hiện tại nhà, bạn đọc cần biết một số điều sơ bộ có liên quan đến việc này sau đây.
Đo huyết áp là một phương pháp thủ công được sử dụng để đo áp suất trong động mạch khi tim bơm máu. Thông qua đó, tiến hành đánh giá chỉ số huyết áp của người bệnh.
Đây là phương pháp thường được dùng trong kiểm tra sức khỏe, hỗ trợ cho quá trình khám và điều trị bệnh. Song song với đó, cũng có một số trường hợp người bệnh học cách đo huyết áp và thực hiện tại nhà để xác định xem tình hình huyết áp của bản thân đang là cao hay thấp cũng như có đang ổn định hay không.
Phương pháp này có nguyên lý là bơm căng một băng tay băng bằng cao su với mục đích nhằm khiến cho một động mạch mất mạch đập, rồi tiến hành xả hơi dần dần và quan sát, đồng thời ghi lại các phản ứng của động mạch.
Dựa vào hai trị số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương sẽ đánh giá được người bệnh có đang gặp tình trạng cao huyết áp hay không.
Cách đo huyết áp tại nhà khi được thực hiện chính xác sẽ giúp bạn xác định được tình trạng huyết áp và biết liệu mình có đang bị cao huyết áp không. Bởi bệnh lý này thường không có triệu chứng cảnh báo khiến nhiều người không biết bản thân đang mắc bệnh. Song song với đó, khi có các dấu hiệu của huyết áp thấp, bạn cũng có thể cần đến phương pháp này để xác định và kiểm tra.
Các bác sĩ cũng đưa ra lời khuyên là mỗi người nên tự theo dõi bằng cách tự đo huyết áp tại nhà. Đặc biệt là các đối tượng sau:
Người mắc bệnh mạn tính như: béo phì, tiểu đường, bệnh lý tim mạch,...
Người bị tăng huyết áp và đang được điều trị theo tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Người lớn tuổi.
Phụ nữ có thai, nhất là trong giai đoạn 3 tháng cuối.
Người có tiền sử bị huyết áp cao hoặc huyết áp thấp.
Khi tiến hành phương pháp này, có các yếu tố có khả năng tác động đến kết quả nhận được bao gồm:
Tình trạng lo lắng khi thực hiện đo.
Trước khi đo đã ăn uống (như uống cà phê, bia, rượu), hoặc làm (như hút thuốc, tập thể dục, vận động mạnh,... )
Tư thế ngồi khi đo không đúng như đặt tay trên bàn cao ngang với ngực.
Đặt vị trí đo chưa đúng.
Quá trình đo bệnh nhân nói chuyện.
Từng thời điểm đo trong ngày và từng ngày khác nhau.
Để đảm bảo kết quả đo huyết áp được chính xác khi bạn thực hiện tại nhà, dưới đây là một số hướng dẫn dành cho bạn.
2.1. Chuẩn bị
Để quá trình này được tiến hành, tất nhiên cần chuẩn bị và biết cách sử dụng máy đo huyết áp.
Bên cạnh đó, trước khi thực hiện, bạn nên làm một số điều sau:
Tham khảo lời khuyên từ bác sĩ điều trị về các loại thuốc đang sử dụng để biết được liệu chúng có làm ảnh hưởng đến huyết áp không.
Ít nhất 2 giờ trước khi tiến hành phương pháp này, không được uống bia rượu, cà phê hay hút thuốc lá hoặc tập thể dục.
Lựa chọn mặc loại áo có tay ngắn.
Không nói chuyện trong quá trình đo.
Tối thiểu năm phút trước khi tiến hành đo, nên ngồi thoải mái trên ghế và thư giãn.
2.2. Cách tiến hành đo
Về cách tiến hành đo, bạn có thể thực hiện cách đo huyết áp tại nhà sau đây.
Tư thế tốt nhất là ngồi tựa vào ghế, duỗi thẳng tay để trên mặt bàn phẳng, khủy tay đặt ngang mức với tim. Sau đó, tiến hành đo theo hướng dẫn của từng loại máy, thường là đeo bao quấn tay sau đó bấm các nút điều khiển ở trên thân máy để đo. Lưu ý giữ nguyên tư thế đo đúng cho đến khi có kết quả hiển thị trên màn hình. Ghi nhận kết quả đó và cuối cùng là tắt máy.
Có thể nói, quy trình này bạn phải đảm bảo độ chính xác về tư thế ngồi, vị trí đo, cũng như cách sử dụng máy đo huyết áp thì mới có thể đem lại kết quả đúng.
Lưu ý là, việc đo huyết áp tại nhà cần đảm bảo 3 điều:
- Mỗi lần thực hiện thì cần đo 2 lần liên tiếp ở tư thế ngồi, mỗi lần cần cách nhau khoảng 1 phút.
- Đo 2 lần/ngày, khuyến cáo tốt nhất là nên vào buổi sáng và tối.
- Tiến hành đo liên tục trong 4 ngày, và tốt nhất là trong 7 ngày. Kết quả nên lấy giá trị trung bình của các lần đo từ lần thứ hai trở đi (trừ ngày đầu tiên) để đưa ra chẩn đoán.
2.3. Đọc chỉ số đo huyết áp nhận được
Sau khi đã có kết quả, bạn có thể đọc chỉ số đo huyết áp nhận được và xác định các trường hợp gồm có:
- Chỉ số huyết áp bình thường:
Huyết áp tâm thu: 90 mm
Hg - 130 mm
Hg.
Huyết áp tâm trương: 60 mm
Hg - 85 mm
Hg.
- Chỉ số huyết áp thấp:
Huyết áp tâm thu: <85 mm
Hg;
Và/hoặc huyết áp tâm trương:
<60 mm
Hg.
- Chỉ số huyết áp thấp:
+ Tiền tăng huyết áp:
Huyết áp tâm thu: 130 mm
Hg - 139 mm
Hg;
Và/hoặc huyết áp tâm trương: 85 mm
Hg - 90 mm
Hg.
+ Tăng huyết áp độ 1:
Huyết áp tâm thu: 140 mm
Hg - 159 mm
Hg;
Và/hoặc huyết áp tâm trương:
90 mm
Hg - 99 mm
Hg.
+ Tăng huyết áp độ 2:
Huyết áp tâm thu: 160 mm
Hg - 179 mm
Hg;
Và/hoặc huyết áp tâm trương: 100 mm
Hg - 109 mm
Hg.
+ Tăng huyết áp độ 3:
Huyết áp tâm thu ≥ 180 mm
Hg;
Và/hoặc huyết áp tâm trương: ≥ 110 mm
Hg.
+ Tăng huyết áp tâm thu đơn độc:
Huyết áp tâm thu ≥ 140 mm
Hg;
Huyết áp tâm trương < 90 mm
Hg.;;;;;Theo dõi huyết áp là một trong những cách kiểm tra sức khỏe đơn giản và cần thiết, nhất là với những người mắc bệnh huyết áp và tim mạch. Tuy nhiên, nếu không đo đúng cách có thể làm sai lệch kết quả. Dưới đây là những thông tin về hướng dẫn cách đo huyết áp tại nhà và một số điều cần lưu ý để đảm bảo có được kết quả chính xác nhất.
Trước khi hướng dẫn về cách đo huyết áp tại nhà, bạn đọc cần hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc theo dõi huyết áp đối với sức khỏe:- Chẩn đoán bệnh từ sớm: Đây là một trong những lợi ích quan trọng của việc theo dõi huyết áp thường xuyên.
Những thay đổi về chỉ số huyết áp chính là những dấu hiệu cảnh báo những bất thường về sức khỏe, chẳng hạn như bệnh cao huyết áp, hạ huyết áp, bệnh về thận hay tim mạch,... Do đó, việc theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên sẽ giúp chẩn đoán bệnh sớm hơn và từ đó kịp thời điều trị bệnh, phòng tránh nguy cơ biến chứng.
- Theo dõi kết quả điều trị: Với một số trường hợp bệnh nhân đang trong quá trình điều trị, theo dõi huyết áp cũng chính là cách để đánh giá về hiệu quả điều trị. Bằng việc nhận biết sớm những thay đổi trong các chỉ số huyết áp, chúng ta có thể nhận biết việc thay đổi lối sống hay loại thuốc mà bạn đang sử dụng có mang lại hiệu quả hay không. Trong trường hợp cần thiết, có thể điều chỉnh lối sống và thay đổi loại thuốc khác và lựa chọn những phương pháp điều trị phù hợp hơn với người người bệnh.
- Khuyến khích chúng ta chú tâm hơn đến việc chăm sóc sức khỏe: Khi thực hiện đo huyết áp tại nhà, chúng ta sẽ hiểu được một phần cơ bản về sức khỏe hiện tại của bản thân. Từ đó, tạo thói quen chăm sóc sức khỏe, có trách nhiệm hơn với sức khỏe của mình. Qua đó, tạo động lực cho bản thân thay đổi để có một sức khỏe tốt hơn, chẳng hạn như vận động nhiều hơn, bổ sung dinh dưỡng đúng cách, uống thuốc đều đặn,... Như vậy, bạn đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí khám chữa bệnh.
Hơn nữa, thực tế có một số trường hợp cứ đến gặp bác sĩ là bị lo lắng quá mức dẫn đến tình trạng tăng huyết áp đột biến, nhưng sau khi trở về nhà, huyết áp lại hoàn toàn bình thường. Thông thường, bác sĩ sẽ khuyến cáo những trường hợp này đo huyết áp tại nhà để biết rõ về tình trạng cao huyết áp.
Như vậy, theo dõi huyết áp tại nhà không chỉ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe mà còn giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Tuy nhiên, nếu bạn nằm trong nhóm bệnh nhân có nhịp tim không đều thì việc đo huyết áp tại nhà có thể không chính xác. Do đó không nên dùng máy đo huyết áp tại nhà.
Tất cả chúng ta đều nên theo dõi chỉ số huyết áp bằng cách đo huyết áp tại nhà. Tuy nhiên, những trường hợp dưới đây càng cần chú ý hơn về vấn đề này:
- Các trường hợp bệnh nhân mắc bệnh huyết áp thấp và huyết áp cao.
- Trường hợp mới được chẩn đoán bệnh cao huyết áp và mới điều trị bằng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ. Dựa vào kết quả đo huyết áp bác sĩ có thể đánh giá được khả năng đáp ứng với thuốc của người bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị để mang lại hiệu quả cao nhất.
- Những đối tượng có nguy cơ cao bị tăng huyết áp cũng cần thường xuyên theo dõi huyết áp tại nhà, chẳng hạn như những người có thói quen ăn nhiều muối, người bị thừa cân béo phì, người cao tuổi, người bị rối loạn lipid máu, người lười vận động, người thường xuyên uống rượu bia và hút thuốc lá, tiền sử gia đình có người bị cao huyết áp,... - Mẹ bầu cũng cần kiểm tra huyết áp thường xuyên.
3. Hướng dẫn cách đo huyết áp tại nhà
Dưới đây là những hướng dẫn cách đo huyết áp tại nhà:
- Trước khi đo cần lưu ý một số điều như sau:
+ Không sử dụng các thực phẩm, đồ uống có chứa chất kích thích, không hút thuốc lá, không vận động nặng và tập thể dục trước khi đo huyết áp trong vòng 30 phút.
+ Nên nghỉ ngơi khoảng 5 phút trước khi đo. - Trong khi đo, cần lưu ý những điều sau:
+ Ngồi đúng tư thế: Tư thế đúng khi đo huyết áp là giữ thẳng lưng, để máy đo ở vị trí cố định và ngang với ngực. Đồng thời, tay bên đo cần được duỗi thẳng. Lưu ý, vòng quấn của máy đo huyết áp cần phải nằm trên nếp gấp của khuỷu tay.
+ Về thời gian đo: Tốt nhất, hãy đo huyết áp vào cùng một thời điểm cố định, chẳng hạn có thể đo huyết áp vào các buổi sáng mỗi ngày. Yếu tố thời gian cũng rất quan trọng để so sánh kết quả đo một cách chính xác. Thông thường, huyết áp vào buổi sáng sẽ cao hơn huyết áp được đo vào buổi tối.
+ Mỗi lần đo huyết áp, bạn nên đo nhiều lần, mỗi lần cách nhau khoảng 1 phút và sau đó lấy kết quả trung bình. Tốt nhất nên ghi chép lại kết quả. Đây cũng là một căn cứ để bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác hơn về thể trạng sức khỏe của bạn.
- Người có sức khỏe bình thường, chỉ số huyết áp đạt chuẩn sẽ là:+ Huyết áp tâm thu: 90 đến 129 mm
Hg. + Huyết áp tâm trương: 60 đến 84 mm
Hg. Tùy thuộc vào kết quả đo mà cách xử trí cũng cần khác nhau:
Nếu trường hợp người bệnh huyết áp và đang điều trị bằng thuốc nhưng quên uống thuốc dẫn đến tình trạng huyết áp tăng cao thì cần uống thuốc ngay sau đó.
- Nếu chỉ số huyết áp thấp hơn bình thường: Bạn cần liên hệ đến bác sĩ điều trị để được điều chỉnh lại liều thuốc, đồng thời thực hiện lối sống khoa học, lành mạnh.;;;;;Khi đã mắc phải bệnh huyết áp thì dù là cao hay thấp đều có thể dẫn đến những biến chứng bệnh lý cực kỳ nguy hiểm. Việc thường xuyên kiểm tra huyết áp bằng cách đo huyết áp đúng cách tại nhà sẽ giúp mọi người có thể theo dõi sức khỏe của chính mình và phòng ngừa hiệu quả hơn.Trên thực tế, nhiều người sống với tình trạng huyết áp cao kéo dài mà không nhận biết cho đến khi nhập viện vì các biến cố tim mạch. Lúc này, việc chủ động phòng ngừa tăng huyết áp đã trở nên muộn màng. Nếu so sánh với huyết áp cao thì huyết áp thấp trước mắt không dẫn đến biến chứng cấp cứu như: tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim...Tuy nhiên, huyết áp thấp cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm không kém, bởi khi người bệnh bị tụt huyết áp nhiều lần, chức năng hệ thống thần kinh sẽ suy giảm, đồng thời cơ thể cũng không điều chỉnh kịp thời để cung cấp dinh dưỡng đến cơ quan như não, tim, thận,.... gây tổn thương các cơ quan này.Đo huyết áp đúng cách là cách tự kiểm soát huyết áp của bản thân, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh huyết áp, người già có nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp. Vì vậy, dựa vào kết quả trên đồng hồ đo huyết áp có thể góp phần kiểm soát sự tăng/ giảm huyết áp bất ngờ để phòng tránh các nguy cơ tai biến do huyết áp gây ra như tai biến mạch máu não, đột quỵ... bằng việc điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt cho hợp lý.Về mặt tâm lý, việc biết được các kỹ thuật đo huyết áp và áp dụng thường xuyên tại nhà bạn sẽ không còn cảm thấy lo lắng vì áp lực bệnh tật và có động lực để kiểm soát huyết áp tốt hơn.Thông thường, huyết áp sẽ có khuynh hướng cao hơn vào buổi sáng và thấp hơn vào buổi tối. Chỉ số cao nhất của huyết áp sẽ đánh dấu nhiều đỉnh khác nhau, đó là mỗi khi chúng ta hoạt động gắng sức hay suy nghĩ, căng thẳng, và sau đó cơ thể sẽ điều chỉnh về trạng thái thăng bằng. Nếu cơ thể không có khả năng này, đo huyết áp đúng cách mà luôn ở mức cao hay mức thấp, đó là tình trạng bệnh lý thực sự.Chính vì huyết áp thường xuyên dao động nên những kiến thức về thời điểm đo huyết áp và áp dụng đúng các hướng dẫn đo huyết áp là vô cùng cần thiết. Để kết luận con người có bị tăng huyết áp, huyết áp thấp hay huyết áp bình thường thì phải cần căn cứ vào trị số huyết áp của nhiều ngày, nhiều thời điểm khác nhau trong một ngày. Sau khi tiến hành đo huyết áp đúng cách thì cần ghi lại chỉ số huyết áp, bao gồm cả huyết áp tâm thu lẫn huyết áp tâm trương, nhịp tim và một cuốn nhật ký sẽ giúp việc theo dõi sức khỏe tại nhà được thuận tiện hơn.Việc đo huyết áp đúng cách tại nhà thường được khuyên rằng nên thực hiện vào buổi sáng sau khi thức dậy và trước khi bước ra khỏi giường. Nếu được yêu cầu theo dõi huyết áp nhiều lần trong ngày, nên chọn các thời điểm cố định, dễ nhớ và cũng dễ có căn cứ so sánh. Tuy nhiên, các kỹ thuật đo huyết áp đều thực hiện sau khi cơ thể đã được nghỉ ngơi ít nhất 15 phút với tinh thần hoàn toàn thoải mái. Tuyệt đối không thực hiện kỹ thuật đo huyết áp sau bữa ăn no hay lúc quá đói, quá mệt, đang buồn tiểu, sau khi hút thuốc hoặc uống cà phê hoặc đang trong tình trạng căng thẳng, nóng giận.Đo huyết áp đúng cách có thể thực hiện khi ngồi lẫn khi nằm với tư thế khoan thai và điều kiện là vị trí đặt máy đo trên bắp tay hay trên cổ tay phải ngang với tim. Lúc này, người bệnh nên ngồi ghế có tựa, tay đặt trên bàn hay nằm ngửa, tay để xuôi theo thân mình; đồng thời, không mặc quần áo quá bó hay quá chật dễ khiến huyết áp tăng giả tạo. Tốt nhất đo liên tiếp 2 lần, mỗi lần cách nhau 5 phút và lấy con số trung bình giữa các lần đo. Đo cùng lúc hai tay và chọn tay có chỉ số huyết áp cao hơn.Nói tóm lại, hiểu biết về mối nguy hiểm của các bệnh lý huyết áp cũng như biết các thời điểm đo huyết áp đúng cách trong ngày là việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe toàn diện.;;;;;1. Vai trò của việc theo dõi huyết áp tại nhà
1.1. Đối tượng nào cần theo dõi huyết áp tại nhà
Chuyên gia tim mạch khuyên rằng bất cứ ai cũng đều nên biết cách theo dõi huyết áp tại nhà sao cho đúng không chỉ vì chính bản thân mình mà còn vì sức khỏe của người thân. Đặc biệt, những trường hợp sau đây càng nên được theo dõi huyết áp (rối loạn chuyển hóa lipid, đái tháo đường, béo phì):
- Người đã được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp thấp hoặc huyết áp cao.
- Người bị bệnh cao huyết áp mới bắt đầu dùng thuốc hạ huyết áp để điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Việc theo dõi huyết áp tại nhà sẽ giúp đánh giá được hiệu quả của thuốc để kịp thời điều chỉnh hướng điều trị cho phù hợp.
- Người có nguy cơ cao đối với bệnh tăng huyết áp.
- Thai phụ, nhất là những người tăng huyết áp trong thai kỳ.
1.2. Ý nghĩa của việc theo dõi huyết áp tại nhà
Biết cách theo dõi huyết áp tại nhà là việc làm vô cùng cần thiết bởi nó giúp:
- Chẩn đoán bệnh từ sớm
Thường xuyên theo dõi huyết áp tại nhà và phát hiện ra bất thường trong chỉ số huyết áp sẽ giúp bạn sớm được chẩn đoán đúng về bệnh cao/hạ huyết áp. Theo dõi tại nhà còn quan trọng hơn trong trường hợp người bệnh đang bị tăng/ hạ huyết áp hoặc một tình trạng khác có thể gây ra bệnh lý này như: thận, tiểu đường.
- Theo dõi kết quả điều trị
Cách duy nhất để biết việc dùng thuốc, thay đổi lối sống có đang mang lại hiệu quả điều trị bệnh huyết áp hay không đó là theo dõi huyết áp tại nhà đều đặn. Nhờ đó mà người bệnh phát hiện được sự thay đổi của huyết áp để thông báo với bác sĩ và bác sĩ có căn cứ để đưa ra quyết định điều trị sao cho đạt hiệu quả tốt nhất.
- Khuyến khích bản thân kiểm soát bệnh tốt hơn
Những người có ý thức trong việc theo dõi huyết áp sẽ có ý thức trách nhiệm mạnh mẽ hơn đối với sức khỏe của mình hoặc có động lực kiểm soát huyết áp tốt hơn bằng việc dùng thuốc, hoạt động thể chất, cải thiện chế độ ăn uống,... Những trường hợp này theo dõi huyết áp tại nhà đều đặn sẽ biết được có phải bị cao huyết áp thật hay không.
Mặc dù lợi ích của việc theo dõi huyết áp tại nhà là không thể phủ nhận nhưng những người có nhịp tim không đều thì tốt nhất không nên dùng máy đo huyết áp tại nhà vì có thể nó không cho chỉ số chính xác.
2. Cách theo dõi huyết áp tại nhà sao mới đúng
2.1. Tự do huyết áp tại nhà đúng cách
Cách theo dõi huyết áp tại nhà muốn hiệu quả và đúng cần lưu ý:
- Trước khi đo:
+ Không dùng bất cứ loại nước uống hay thực phẩm nào có chất kích thích, không hút thuốc, không làm việc nặng và không tập thể dục trước khi đo huyết áp 30 phút.
+ Nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh trước khi đo huyết áp 5 phút.
- Trong khi đo:
+ Ngồi đo đúng tư thế: ngồi thẳng lưng, chân không được bắt chéo, đặt máy đo huyết áp trên bàn ngang tầm với ngực còn tay duỗi thẳng để trên mặt bàn. Cần phải đặt vòng quấn của máy đo huyết áp nằm lên trên nếp gấp của khuỷu tay.
+ Thời gian đo: nên đo vào cùng một thời điểm ở mỗi ngày để so sánh huyết áp chính xác hơn. Hãy lưu ý rằng huyết áp ban ngày sẽ cao hơn buổi tối.
+ Đo nhiều lần để có kết quả chính xác: mỗi lần đo nên thực hiện đo 2 - 3 lần, mỗi lần cách nhau 1 phút rồi lấy kết quả trung bình của các lần đo ấy và ghi vào sổ theo dõi cá nhân để khi đi khám có căn cứ trao đổi với bác sĩ.
2.2.
- Khi chỉ số huyết áp thấp hơn so với mức bình thường
Các trường hợp bị huyết áp thấp hầu như không cần phải điều trị và cũng ít khi có những triệu chứng nghiêm trọng. Nếu đang dùng thuốc hạ huyết áp mà phát hiện chỉ số huyết áp thấp hơn mức bình thường thì bạn nên trao đổi với bác sĩ để đổi loại thuốc sử dụng hoặc giảm liều thuốc. Trường hợp không tìm ra nguyên nhân hạ huyết áp thì tốt nhất nên thay đổi chế độ ăn và lối sống hàng ngày.;;;;;Nhiều người không biết mình bị tăng huyết áp, bệnh nhân chỉ biết khi thông qua các lần tình cờ khám sức khỏe, hoặc cho tới khi các biến chứng của bệnh xuất hiện như đột quỵ não hay nhồi máu cơ tim. Và ngay kể cả khi đã phát hiện ra tình trạng tăng huyết áp, cũng có một tỉ lệ không nhỏ bệnh nhân chưa có sự kiểm soát và điều trị hợp lý tình trạng huyết áp của mình.
1. Các triệu chứng của tăng huyết áp
Hầu hết những người bị huyết áp cao không có dấu hiệu hoặc triệu chứng, ngay cả khi chỉ số huyết áp đạt đến mức cao nguy hiểm. Một số người bị huyết áp cao có thể bị đau đầu, khó thở hoặc chảy máu cam, nhưng những dấu hiệu và triệu chứng này không đặc hiệu và thường không xảy ra cho đến khi huyết áp cao đến giai đoạn nghiêm trọng hoặc đe dọa đến tính mạng.Kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất quan trọng, vì thường sẽ không có triệu chứng nào để cảnh báo bạn về căn bệnh này.Huyết áp cao thường là một tình trạng mãn tính dần dần gây ra nhiều tác hại âm thầm trong khoảng thời gian dài. Nhưng đôi khi huyết áp tăng quá nhanh và nghiêm trọng đến mức nó trở thành một cấp cứu y tế cần điều trị ngay lập tức, thường phải nhập viện.Trong những tình huống này, huyết áp cao có thể gây ra:Mất trí nhớ, thay đổi tính cách, khó tập trung, dễ cáu gắt hoặc mất dần ý thứcĐột quỵ. Tổn thương nghiêm trọng đến động mạch chính của cơ thể ( bóc tách động mạch chủ)Đau thắt ngực - nhồi máu cơ tim. Chức năng tim đột ngột bị suy yếu, dẫn đến phù phổi cấp. Mất chức năng thận đột ngột. Biến chứng ở phụ nữ mang thai (tiền sản giật hoặc sản giật)
Đau thắt ngực - nhồi máu cơ tim có thể do nguyên nhân cao huyết áp gây nên
2. Chỉ số huyết áp bình thường và chỉ số cao huyết áp
Huyết áp thường được đo bằng hai chỉ số là: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Dựa trên 2 giai đoạn co bóp và giãn nghỉ của cơ tim tương ứng với áp lực lớn nhất và áp lực nhỏ nhất của dòng máu trong động mạch.Huyết áp bình thường: Đối với người lớn, huyết áp tâm thu dưới 120mm. Hg và huyết áp tâm trương dưới 80mm. Hg thì được gọi là huyết áp bình thường.Huyết áp cao: Khi huyết áp tâm thu từ 140 mm. Hg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mm. Hg trở lên thì chẩn đoán là cao huyết áp.
Để kiểm soát tốt bệnh thì việc theo dõi huyết áp tại nhà rất cần thiết, nhất là với những người có tiền sử bệnh huyết áp hay người già có nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp.Việc tự đo huyết áp cũng không còn nhiều khó khăn, bởi những loại máy đo huyết áp điện tử hiện nay được thiết kế rất dễ sử dụng từ việc sử dụng máy đo huyết áp tại nhà giúp bạn điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt cho hợp lý.Tuy nhiên thường có hai hiện tượng đặc trưng khi đo huyết áp ảnh hưởng đến con số thực của huyết áp đó là tăng huyết áp áo choàng trắng và tăng huyết áp giấu mặt.Trong trường hợp này, máy đo huyết áp tại nhà sẽ giúp người bệnh và bác sĩ có đầy đủ thông tin hơn về huyết áp của người bệnh.Thêm một lý do để thấy lợi ích của việc theo dõi huyết áp tại nhà: nếu xét về mặt tâm lý, theo dõi thường xuyên huyết áp tại nhà sẽ giúp người bệnh quen dần và không còn cảm thấy lo lắng áp lực bệnh tật nữa. Ngoài ra còn có động lực hơn để kiểm soát huyết áp của bạn với một chế độ ăn uống được cải thiện, hoạt động thể chất và sử dụng thuốc thích hợp.
4. Hướng dẫn cách đo huyết áp
Việc tự theo dõi huyết áp tại nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng
Để có được kế hoạch điều trị phù hợp, việc tự theo dõi huyết áp tại nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là tư liệu vô cùng đáng giá để giúp bác sĩ nhận biết và có sự điều chỉnh phù hợp trong chiến lược điều trị tăng huyết áp, nhằm duy trì mức huyết áp mục tiêu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của căn bệnh thầm lặng này.4.1 Tư thế đo. Tư thế tưởng chừng như không quan trọng nhưng nó là một trong những yếu tố đầu tiên được xét đến khi kết quả đo huyết áp không chính xác. Trước khi đo người bệnh cần phải ngồi thoải mái và thư giãn khoảng 5 phút, không nên đo huyết áp ngay sau khi vận động mạnh hoặc ăn quá no, quá đói, quá mệt thì sẽ ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp.4.2 Vị trí đo. Với máy đo huyết áp điện tử tại nhà thì có 2 loại: máy đo huyết áp bắp tay: Đặt cánh tay nằm ngửa trên mặt bàn với điểm cảm ứng nằm trên nếp khuỷu tay 2 cm và máy đo huyết áp cổ tay: Khi đó bạn nên nằm và duỗi thẳng tay hoặc có thể ngồi trên ghế, cánh tay và cổ tay đặt trên mặt phẳng (ngang tim).4.3 Chọn máy đo huyết áp tại nhàĐa phần những máy đo huyết áp điện tử hiện nay đều có độ chính xác cao. Nhưng cũng cần phải lưu ý một số điểm khi chọn sản phẩm, máy có thao tác đơn giản. bơm nhanh và êm, tính cảm ứng cao4.4 Bao quấn tay. Dài tối thiểu là 33cm nếu đo ở bắp tay và 19.5 cm khi đo ở cổ tay.Việc kiểm tra huyết áp phải được tiến hành hàng ngày ít nhất một lần để phát hiện mức độ cao huyết áp. Từ đó, đưa ra hướng xử trí và điều trị kịp thời tránh các biến chứng đáng tiếc có thể xảy ra.Tăng huyết áp là một trong những căn bệnh phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn một số lượng không nhỏ số người bệnh chưa được chẩn đoán tăng huyết áp. Dẫn đến các hậu quả đáng tiếc xảy ra.Ngoài ra, còn một lượng lớn bệnh nhân được chẩn đoán tăng huyết áp nhưng huyết áp không được kiểm soát dẫn đến những hậu quả khó lường. Vì vậy, việc tìm kiếm một bệnh viện chất lượng với các chuyên gia đầu ngành là vô cùng quan trọng giúp cho huyết áp của bạn luôn luôn ở mức ổn định.
Bài viết tham khảo nguồn: Hội Tim mạch học Việt Nam |
question_63476 | Công dụng thuốc Oxefam | doc_63476 | 1. Chỉ định và công dụng thuốc Oxefam
Thuốc Oxefam được dùng để điều trị các trường hợp sau:Viêm amidan;Viêm tai giữa;Viêm xoang cấp;Viêm phế quản mạn có đợt cấp;Nhiễm trùng da và mô mềm khác;Viêm phổi do Legionella hoặc do Mycoplasma pneumoniae;Bạch hầu;Ho gà;Nhiễm khuẩn do Mycobacterium.Thuốc Oxefam được dùng trong trường hợp điều trị phối hợp bệnh lý loét dạ dày tá tràng có Helicobacter pylori.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Oxefam
Liều dùng Oxefam chỉ mang tính chất tham khảo. Đây là thuốc kháng sinh được kê theo toa của bác sĩ chuyên khoa. Bệnh nhân không tự ý sử dụng thuốc và tránh dùng sai chỉ định bác sĩ.Liều dùng cho người lớn: Liều khuyến cáo thông thường là: Uống 250mg/ lần x 02 lần/ ngày, thời gian trong 7 ngày. Hoặc dùng liều viên uống 500mg dạng phóng thích 1 lần/ ngày, có điều chỉnh.Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng có thể dùng liều tăng đến 500 mg/ lần x 02 lần/ngày hoặc dùng liều 1000mg dạng phóng thích, chỉ 1 lần/ngày, có điều chỉnh và thời gian dùng thuốc kéo dài đến 14 ngày.Liều dùng cho trẻ dưới 12 tuổi cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường đối với trẻ em là 7,5mg/ kg/ ngày, chia 02 lần, liều tối đa 500mg. Thời gian điều trị từ 7-10 ngày tùy theo tình trạng nhiễm khuẩn. Trường hợp điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn liệu trình dùng thuốc phải ít nhất 10 ngày.Trường hợp điều trị phối hợp trong bệnh lý loét dạ dày - tá tràng diệt trừ Helicobacter pylori: Người lớn liều Oxefam là 500mg/ lần x 02 lần/ ngày, trong 7 ngày.Trường hợp dùng thuốc Oxefam cho bệnh nhân suy thận nặng cần điều chỉnh liều phù hợp dựa vào độ thanh thải Creatinin.
3. Chống chỉ định dùng thuốc Oxefam
Oxefam chống chỉ định dùng trong các trường hợp dưới đây:Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phản ứng quá mẫn với Clarithromycin hay những kháng sinh thuộc nhóm Macrolid.Chống chỉ định dùng thuốc Oxefam với các thuốc Cisaprid, Pimozide và Terfenadin vì có nguy cơ xảy ra rối loạn nhịp kể cả nhịp nhanh thất, rung thất và xoắn đỉnh.Chưa xác định được độ an toàn khi dùng thuốc Oxefam cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú vì vậy không dùng thuốc trên những đối tượng này.
4. Tương tác thuốc Oxefam với thuốc khác
Thuốc chống đông khi kết hợp cùng Oxefam có thể làm tăng nồng độ những thuốc đó trong huyết thanh.Thuốc Theophylline khi dùng đồng thời cùng Oxefam làm tăng nồng độ Theophylin trong huyết thanh và độc tính tiềm tàng của Theophylline.Thuốc Digoxin có thể tăng tác dụng khi dùng đồng thời với Oxefam.Thuốc Carbamazepine tương tác với Oxefam sẽ làm giảm tốc độ bài tiết của thuốc.
5. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Oxefam`
Những tác dụng phụ thường gặp khi dùng Oxefam được báo cáo gồm: Buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy, nôn, đau bụng, viêm nhiệt miệng, viêm thanh môn và nổi hạt ở miệng. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp những tác dụng không mong muốn khác gồm: Nhức đầu, phản ứng dị ứng từ mề đay, phát ban nhẹ ở da cho đến nặng là sốc phản vệ.Khi người bệnh gặp bất cứ tác dụng phụ nào hãy báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn và xử trí kịp thời.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Oxefam, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Oxefam là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn. | doc_51882;;;;;doc_11455;;;;;doc_25890;;;;;doc_126;;;;;doc_5746 | Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch.
2. Liều sử dụng của thuốc Ocepitam
Thuốc Ocepitam thường được dùng theo đường uống, người bệnh nên dùng thuốc trong khi ăn. Tuỳ thuộc vào đối tượng và mục tiêu điều trị mà liều dùng của Ocepitam sẽ có sự khác biệt với liều trung bình cho người lớn là 1 viên x 3 lần/ngày.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ocepitam
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Ocepitam có thể gặp các tác dụng phụ như sau:Nhức đầu. Nổi mẩn. Rối loạn tiêu hoá. Rối loạn thần kinh thực vật nhẹ
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Ocepitam
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Ocepitam gồm có:Khi sử dụng Ocepitam cho bệnh nhân có di chứng nhồi máu cơ tim và rối loạn thực thể của tim, liều dùng Ocepitam cần tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ.Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, do đó chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết.Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không miễn trừ cho các điều trị đặc hiệu của tăng huyết áp.
5. Các tương tác thuốc với Ocepitam
Các thuốc chống chỉ định dùng phối hợp với Ocepitam gồm có: thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin, nhóm quinidin, sotalol, sultopride) vì gây tăng nguy cơ xoắn đỉnh.Các thuốc hạ kali huyết như amphotericin B, tetracosactide, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường cần dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần, theo dõi QT, không dùng thuốc chống loạn nhịp.Đối với các thuốc nhuận trường kích thích khi dùng chung Ocepitam cần thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích. Các thuốc xoắn đỉnh khi kết hợp Ocepitam làm tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh nên cần tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ. Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.;;;;;Thuốc Oxylpan là một giải pháp tuyệt vời trong việc giúp thai phụ dễ chuyển dạ, thúc đẻ hoặc để giảm chảy máu nơi nhau bám. Oxylpan là thuốc kê đơn, nên để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về những công dụng thuốc Oxylpan trong bài viết sau đây.
2. Cách sử dụng của Oxylpan
2.1. Cách dùng thuốc Oxylpan. Thuốc Oxylpan được dùng theo đường tiêm. Tiêm IM; khi cần tác dụng ngay tức thời có thể tiêm IV chậm. Liều tiêm IM hoặc IV là: 1 đến 3IU.Trong các thủ thuật mổ lấy thai 5IU tiêm vào cơ tử cung.Nếu trong phụ khoa từ 5 đến 10IU, tiêm SC hoặc là IM.2.2. Liều dùng của thuốc Oxylpan. Trường hợp gây chuyển dạ đẻ:Thực hiện việc truyền tĩnh mạch. Trước khi truyền tĩnh mạch cần phải lưu ý pha loãng thuốc với dung dịch natri clorid 0,9% hay là dung dịch Ringer lactat hoặc dung dịch dextrose 5% đến một nồng độ thích hợp và tiêm.Trường hợp mổ lấy thai:Tiêm truyền tĩnh mạch chậm 5 đơn vị ngay sau khi đã lấy thai ra.Phòng chảy máu sau sinh:Ngay sau khi bong nhau thai, tiêm tĩnh mạch chậm 5 đơn vị.Nếu đã tiêm truyền tĩnh mạch để thúc sinh hoặc gây chuyển dạ sinh trước đó thì nên tăng tốc độ truyền trong giai đoạn 3 hay là trong vài giờ sau).Điều trị chảy máu sau khi sinh:Tiêm tĩnh mạch chậm 5 đơn vị (Có thể thực hiện nhắc lại liều này).Nếu trong trường hợp nặng có thể truyền tĩnh mạch 40 đơn vị trên 500 ml và dịch truyền với tốc độ thích hợp để kiểm soát được việc đờ tử cung.Tránh tiêm tĩnh mạch nhanh vì có thể làm tụt huyết áp nhất thời. Do vậy, cần phải thực hiện tiêm chậm.Sảy thai:Thực hiện việc tiêm tĩnh mạch chậm 5 đơn vị. Sau đó, truyền tĩnh mạch từ 0,02 đến 0,04 đơn vị trên phút hoặc nhanh hơn nếu mà cần thiết.Để tránh gây ra tình trạng ngộ độc và gây hạ nồng độ natri trong máu thì tổng liều trong 12 giờ nhỏ hơn hoặc bằng 30 đơn vị.
3. Lưu ý khi dùng thuốc Oxylpan
Chỉ những cán bộ chuyên khoa cao trong các bệnh viện có sẵn những phương tiện chăm sóc tăng cường, và phẫu thuật mới có thể được dùng oxytocin.Trong khi dùng oxytocin, cần phải theo dõi liên tục các cơn co tử cung, tần số tim của thai nhi và mẹ, huyết áp mẹ và cả áp lực trong tử cung, để tránh những biến chứng.Nếu xảy ra việc co tử cung cường tính, cần phải ngừng ngay oxytocin.Kích thích tử cung co do oxytocin thường sẽ giảm ngay sau khi ngừng dùng thuốc.Vì thuốc oxytocin có thể gây ra một vài tác dụng chống bài niệu, nên được khuyến cáo và hạn chế đưa dịch vào cơ thể, tránh dùng những dịch tiêm truyền nồng độ natri thấp.Tránh dùng oxytocin liều cao trong giai đoạn quá dài, và giám sát lượng dịch đưa vào và thải ra trong khi dùng thuốc.Thời kỳ mang thai:Không được dùng Oxytocin trong giai đoạn từ 3 đến 6 tháng trong đầu thai kỳ, trừ các trường hợp sảy thai tự nhiên hoặc gây sẩy thai. Oxytocin không gây ra dị dạng thai khi dùng theo chỉ định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Oxylpan
Dùng thuốc Oxylpan có thể gặp các phản ứng bất lợi sau đây như: Rối loạn nhịp tim, sốc phản vệ, loạn nhịp tim, xuất huyết sau khi sinh hoặc buồn nôn.Ở những người bệnh bị hen, thì sự co thắt phế quản có thể phát triển. Nếu như dùng thuốc quá liều hay là quá mẫn cảm với thuốc thì có thể dẫn đến kết quả làm tăng trương lực của tử cung, co thắt kiểu uốn ván, co thắt, hoặc bị vỡ tử cung.Có thể sẽ gặp những phản ứng bất lợi sau đây ở trẻ em và bào thai: gây hư hại não hoặc thần kinh trung ương vĩnh viễn, nhịp tim chậm hoặc bị loạn nhịp tim. Ðiểm Apgar sẽ thấp 5 phút sau khi mà người bệnh dùng thuốc.
5. Tương tác thuốc Oxylpan
5.1 Thuốc Oxylpan tương tác với các thuốc khác. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng và hoạt động của thuốc hay làm gia tăng ảnh hưởng của những tác dụng phụ. Hãy cho các bác sĩ hay dược sĩ biết tất cả những loại thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin, khoáng chất và những sản phẩm thảo dược và những loại thuốc do những bác sĩ khác kê đơn. Để dùng thuốc an toàn nhất thì hãy luôn tham khảo tư vấn của các bác sĩ.5.2 Thuốc Oxylpan tương tác với thực phẩm, đồ uống. Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định, vì có thể xảy ra tương tác. Rượu, bia và thuốc lá cũng vậy, cũng có thể tương tác với vài loại thuốc. Hãy luôn tham khảo ý kiến của các đội ngũ bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn, rượu, bia và thuốc lá.
6. Cách bảo quản thuốc Oxylpan
Nếu bảo quản thuốc không tốt sẽ làm nồng độ, hàm lượng và cả hoạt chất của thuốc bị ảnh hưởng hoặc khi bị quá hạn sử dụng của thuốc dẫn đến nguy hại khi sử dụng.Cần đọc kỹ những thông tin bảo quản thuốc và cả hạn sử dụng thuốc đã được ghi trên bao bì sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.Thông thường các thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15 đến 30°C) tránh ẩm và ánh sáng.Trên đây là những công dụng thuốc Oxylpan, người dùng nên tham khảo để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động và tác dụng của thuốc, từ đó có những lựa chọn phù hợp.;;;;;Thuốc Oxafar là một kháng sinh đường uống, có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt trên vi khuẩn gram âm. Đây là loại thuốc được dùng dưới chỉ định của bác sĩ, cho những trường hợp nhiễm các loại vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh này gây ra.
Oxafar thuốc biệt dược của kháng sinh Ofloxacin, nghĩa là thuốc Oxafar có thành phần chính là Ofloxacin 200mg, bào chế dạng viên nén bao phim.Ofloxacine là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon giống như ciprofloxacin, nhưng ofloxacin khi uống có sinh khả dụng cao hơn 95%. Ofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng bao gồm nhiều loại vi khuẩn như Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Neisseria spp., Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus Và một số vi khuẩn gram dương khác. Người ra, nhận thấy kháng sinh Ofloxacin có tác dụng mạnh hơn ciprofloxacin đối với Chlamydia trachomatis, Ureaplasma urealyticum, Mycoplasma pneumoniae và cũng có tác dụng đối với một số vi khuẩn như Mycobacterium leprae, cả Mycobacterium spp. khác.Giống như các thuốc quinolon kháng khuẩn khác, ofloxacin có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế DNA-gyrase là enzym cần thiết trong quá trình nhân đôi, phiên mã và tu sửa DNA của vi khuẩn.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Oxafar
Thuốc Oxafar được chỉ định điều trị những trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm: Nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng và không có biến chứng. Nhiễm trùng trên da và mô mềm. Viêm tuyến tiền liệt. Bệnh lây truyền qua đường sinh dục như: Nhiễm lậu cầu cấp ở niệu đạo và cổ tử cung không biến chứng, viêm niệu đạo và viêm cổ tử cung không do lậu cầu. Viêm phổi do H. influenza hay Streptococcus pneumoniae. Viêm phế quản mạn đợt cấp. Chống chỉ định: Chống chỉ định dùng thuốc Oxafar cho người mẫn cảm với ofloxacin hay tá dược. Hoặc mẫn cảm với bất kỳ một dẫn xuất của quinolone.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Oxafar
Cách dùng: Thuốc Oxafar được chỉ định dùng đường uống, nên uống thuốc với nhiều nước.Liều dùng:Người lớn :Nhiễm khuẩn đường tiểu:Viêm bàng quang do E. coli hay viêm bàng quang do K. pneumoniae: Uống 200mg mỗi 12 giờ trong 3 ngày.Viêm bàng quang do nhiễm các loại vi khuẩn khác: Uống 200 mg mỗi 12 giờ trong vòng 7 ngày.Viêm niệu đạo hay viêm cổ tử cung do C. trachomatis: Uống 300mg mỗi 12 giờ trong 7 ngày.Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng: Uống 200mg mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày.Nhiễm khuẩn da và mô mềm ở mức độ trung bình hoặc nhẹ: Uống 400mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.Viêm phổi hay viêm phế quản mạn tính đợt cấp: Uống với liều 400mg mỗi 12 giờ trong 10 ngày.Bệnh lây truyền qua đường sinh dục:Nhiễm lậu cầu không biến chứng thì uống 400mg một liều duy nhất.Viêm tuyến tiền liệt: Uống với liều 300mg mỗi 12 giờ trong 6 ngày.Bệnh nhân suy thận: cần giảm liều tùy theo độ thanh thải creatinin.Tác dụng không mong muốn của thuốc Oxafa. Tác dụng phụ có thể gặp của thuốc Oxafar bao gồm: Ðường tiêu hoá: Gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.Da: Ngứa, phản ứng da do tăng nhạy cảm ánh sáng, viêm mạch máu, phát ban và mẩn đỏ da.Hệ thống thần kinh trung ương: Có thể gặp là chóng mặt, cảm giác lâng lâng, hay quên, run rẩy, co giật, cảm giác dị cảm, tăng kích thích.Thận: Có thể suy thận cấp thứ phát sau viêm thận mô kẽ.Cơ quan khác: Nhìn mờ, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu đa nhân trung tính, có thể giảm tiểu cầu, đau cơ, chứng vú to.Nếu gặp phải các tác dụng phụ trên hay các tác dụng phụ khác mà nghĩ do dùng thuốc bạn nên báo với bác sĩ hay thăm khám lại để được tư vấn.
4. Cần lưu ý gì khi dùng thuốc Oxafar
Những bệnh nhân có tình trạng mẫn cảm với một fluoroquinolone khác hay với những dẫn xuất của quinolone có cấu trúc hóa học tương tự thì cũng có thể mẫn cảm với ofloxacin. Do có tình trạng mẫn cảm chéo nên hết sức thận trọng khi dùng.Nên xem xét một cách thận trọng giữa lợi ích và yếu tố nguy cơ tiềm tàng khi sử dụng ofloxacin trong những trường hợp có bệnh lý như bệnh hệ thống thần kinh trung ương kể cả động kinh và xơ cứng động mạch não.Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng đã được nhận thấy ở một số bệnh nhân đang dùng các thuốc thuộc fluoroquinolone. Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong thời gian dùng thuốc, dùng kem chống nắng hay các biện pháp che chắn khi dùng. Nếu xảy ra phản ứng nhạy cảm ánh sáng thì phải ngưng dùng thuốc. Phản ứng phụ trên gân và cơ của thuốc này chưa rõ, nhưng giống như các kháng sinh cùng nhóm khác, bạn nên thận trọng khi dùng nếu như có những biểu hiện đau cơ hay đau ở gân. Nếu có nên ngừng thuốc và kiểm tra.Tính an toàn và hiệu quả của ofloxacin ở trẻ em, người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú thì chưa được biết rõ. Cho nên những đối tượng này không nên sử dụng thuốc nếu không thật sự cần thiết. Cũng như những quinolone khác, ofloxacin cũng có thể gây ra triệu chứng kích thích thần kinh trung ương gây ra triệu chứng run rẩy, cảm giác nhẹ lâng lâng, bồn chồn, lú lẫn và ảo giác. Nếu những triệu chứng này xuất hiện, người bệnh nên ngưng thuốc và cần thăm khám để được tiến hành những biện pháp điều trị thích hợp.Người già: Những nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy không có những biến chứng đặc hiệu riêng ở người già đến mức phải hạn chế sự sử dụng fluoroquinolone ở nhóm người này. Tuy nhiên, do ở người già thường có tình trạng suy giảm chức năng thận theo tuổi tác cho nên cần phải điều chỉnh liều dùng khi sử dụng fluoroquinolone.Bảo quản: Bảo quản thuốc Oxafar ở nhiệt độ không quá 25 độ C, tránh ẩm ướt. Giữ thuốc ở nơi xa tầm tay trẻ em.Thuốc kháng sinh Oxafar là một thuốc dùng theo chỉ định của bác sĩ, cho nên không được dùng nếu như chưa có chỉ định. Trong quá trình dùng thuốc nếu có bất thường nên tham khảo ngay ý kiến bác sĩ.;;;;;1. Công dụng của thuốc Oxamed
Thuốc Oxamed có chứa hoạt chất Oxcarbazepine giúp ổn định màng ở thần kinh tránh hưng phấn quá mạnh. Nhờ đó mà tế bào thần kinh hoạt động ổn định tránh xung điện lớn. Nhờ nguyên lý này, thuốc Oxamed được sử dụng cho điều trị các bệnh lý có mức độ cục bộ đến toàn diện của động kinh.Bệnh nhân động kinh nên xác định rõ tình trạng bản thân trước khi quyết định sử dụng thuốc Oxamed. Lưu ý cần xác định rõ nguyên nhân và trạng thái bệnh như cục bộ hay diện rộng, động kinh nguyên phát hay thứ phát và có biểu hiện co cứng hay run rẩy không. Tình trạng này cần đánh giá chi tiết để có thể sử dụng thuốc hiệu quả và nên dùng cho nhiều lứa tuổi khác nhau.Thông thường, bệnh nhân xác định động kinh chưa chắc được chỉ định dùng Oxamed luôn. Hầu như các chỉ định sẽ ưu tiên thuốc dược tính nhẹ trước. Khi các phương án điều trị trước không mang lại hiệu quả bác sĩ sẽ chỉ định đến thuốc Oxamed để điều trị cho bệnh nhân.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Oxamed
Thuốc Oxamed bào chế dưới dạng viên nang sử dụng trước ăn hoặc sau ăn đều được. Đây là thuốc uống nên người bệnh lưu ý khi dùng thuốc hãy uống thêm nước và cố gắng nuốt cả viên thuốc không làm nát hay tan thuốc trước khi nuốt tránh giảm công dụng hoặc ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của cơ thể.Với nhóm thuốc hướng thần thông thường chỉ định sử dụng trên bệnh nhân từ 18 tuổi. Tuy nhiên, ở những trường hợp bắt buộc trẻ nhỏ có thể sử dụng khi bác sĩ cho phép và theo sát. Trẻ em dùng thuốc Oxamed sẽ tuân thủ liều dùng đầu tiên 8 - 10 mg/ kg cho mỗi ngày và chia đôi liều dùng thành 2 lần.Nếu liều dùng đa liệu có ý nghĩa duy trì phòng chống có thể dùng 30 mg/kg mỗi ngày. Nghiên cứu lâm sàng có thể điều chỉnh liều dùng tới 46mg/ kg nhưng cần bác sĩ cho phép. Thông thường, liều dùng Oxamed không được vượt qua 40 mg/ kg mỗi ngày.Bệnh nhân đa trị liệu là người lớn có mức cân nặng theo tiêu chuẩn có thể dùng liều 600mg chia thành 2 lần mỗi ngày. Liều duy trì trong ngày dao động 600- 2400 mg hoặc 1200 mg kéo dài nếu đáp ứng các yêu cầu điều trị lâm sàng. Chỉ điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan thận khi tốc độ thanh thải creatinin hạ xuống thấp hơn 30 ml/ phút. Liều dùng có thể tăng dần dựa theo nhu cầu điều trị thực tế của bệnh nhân và những theo dõi đến từ bác sĩ.
3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Oxamed
Thuốc Oxamed chống chỉ định sử dụng trên bệnh nhân có nguy cơ dị ứng hay mẫn cảm với bất kỳ thành phần dược lý cấu tạo nào của thuốc Oxamed. Đặc biệt là người bệnh có tiền sử dị ứng hợp chất hóa học nên sàng lọc kiểm tra kỹ lưỡng nguy cơ phản ứng thuốc trước khi uống. Khi xác định nguy cơ dị ứng bác sĩ sẽ yêu bệnh nhân đổi thuốc hoặc đề xuất phương án điều trị thích hợp có công dụng tương đương.Phụ nữ đang có thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ không được chỉ định sử dụng thuốc Oxamed. Những bệnh nhân mắc hội chứng gan thận, đặc biệt là bệnh lý trên thận hãy tham khảo bác sĩ để xác định ảnh hưởng từ thuốc Oxamed trước khi quyết định dùng. Khi đang điều trị bằng thuốc Oxamed bạn không nên làm việc với máy móc hoặc lái xe.Những chỉ định điều chỉnh liều cho bệnh nhân nên tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng uống thuốc hay thay đổi liều dùng theo cảm nhận của bản thân. Thuốc Oxamed sau khi dùng hãy bảo quản phần còn lại tránh gây biến đổi tính chất hóa lý gây nguy hiểm cho sức khỏe.
4. Phản ứng phụ của thuốc Oxamed
Trong quá trình sử dụng thuốc Oxamed, người bệnh có thể gặp một số phản ứng phụ sau đây:Suy nhược cơ thể. Hoa mắt chóng mặt. Trầm cảm. Lo âu. Suy giảm trí nhớ. Buồn ngủĐau đầu. Giảm khả năng tập trung. Mất cân bằng. Rối loạn nhịp tim. Rối loạn chức năng hệ tiêu hóa. Suy giảm số lượng bạch cầu. Tăng men gan. Hạ nồng độ natri máu. Nổi mụn trứng cá. Nổi mẩn đỏ. Hoa mắt. Giảm thị lực. Những biểu hiện được nêu trên khá phổ biến có thể thường xuất hiện và cần được xử lý. Để đảm bảo giảm thiểu tối đa những phản ứng phụ nguy hiểm không biểu hiện nhưng có biến chứng, bệnh nhân hãy thường xuyên kiểm tra xét nghiệm định kỳ. Những kết quả xét nghiệm trong mỗi giai đoạn sẽ giúp bác sĩ nhìn nhận đánh giá chi tiết hơn mức độ thay đổi của người bệnh sau khi điều trị bằng thuốc Oxamed.
5. Tương tác với thuốc Oxamed
Thuốc Oxamed không nên dùng cùng thuốc điều trị hướng thần khác. Ngoài ra, người bệnh nên lưu ý tránh cùng lúc dùng thuốc Oxamed chung với thuốc có thể gây rối loạn hormone như thuốc tránh thai. Bất kỳ loại thuốc nào bạn có nhu cầu sử dụng kết hợp hoặc đang dùng trước đó đều cần thông bác cho bác sĩ để được hỗ trợ tư vấn cụ thể. Hãy luôn cập nhật tình trạng sức khỏe để phòng tránh ảnh hưởng tương tác do cơ địa người bệnh, khiến công dụng thuốc thay đổi.Thuốc Oxamed nằm trong danh mục thuốc hướng thần chỉ sử dụng khi bác sĩ kê đơn và chỉ định. Hãy thận trọng kiểm tra kỹ liều lượng và liệu trình điều trị thuốc để có thể theo dõi những biến đổi sức khỏe. Mọi vấn đề thắc mắc về thuốc Oxamed, người bệnh hãy báo lại bác sĩ hay chuyên gia y tế để được hỗ trợ tư vấn cụ thể.;;;;;Oxacol có hoạt chất chính là Oxymetazolin hydroclorid, có tác dụng co mạch, giảm lưu lượng máu và giảm sung huyết mũi. Thuốc được chỉ định để giảm triệu chứng sung huyết mũi do viêm mũi, viêm xoang, cảm lạnh, viêm mũi dị ứng.
1. Công dụng của thuốc Oxacol
Thuốc Oxacol có hoạt chất chính là Oxymetazolin hydroclorid, một dẫn chất imidazonlin có tác dụng giống thần kinh giao cảm. Oxymetazolin có cấu trúc và tác dụng dược lý tương tự naphazolin và xylometazolin. Thuốc Oxacol có tác dụng lên các thụ thể alpha adrenergic ở các tiểu động mạch của niêm mạc mũi, dẫn tới co mạch, giảm lưu lượng máu và giảm sung huyết mũi. Nhờ vậy mũi sẽ được thông khí trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể lại bị giãn mạch và sung huyết trở lại. Do vậy, tránh dùng thuốc Oxacol dài ngày (nhiều nhất là một tuần).Thuốc Oxacol được chỉ định trong các trường hợp bao gồm: giảm tạm thời sung huyết mũi do viêm mũi, viêm xoang, cảm lạnh hoặc dị ứng đường hô hấp trên; giảm sung huyết ở xoang.Chống chỉ định sử dụng thuốc Oxacol cho các bệnh nhân sau:Người bệnh mẫn cảm với hoạt chất, bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc có tác dụng adrenergic.Người bị bệnh glocom.
2. Liều lượng và cách dùng của thuốc Oxacol
Liều dùng:Trẻ em 6 tuổi trở lên và người lớn: phun dung dịch thuốc 0.05% vào mỗi lỗ mũi, 2 lần/ ngày, vào buổi sáng và tối.Trẻ em 2 - 6 tuổi: phun dung dịch thuốc 0.025% vào mỗi lỗ mũi, 2 lần/ ngày, vào buổi sáng và tối.Trẻ dưới 2 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định.Không nên tự dùng thuốc chứa Oxymetazolin quá 3 ngày. Nếu sau 3 ngày vẫn còn các triệu chứng, bệnh nhân phải ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc.Cách dùng:Dung dịch thuốc Oxacol được dùng tại chỗ dưới dạng phun vào niêm mạc mũi. Dạng thuốc phun mù thường được ưa dùng vì ít bị nuốt phải thuốc nên hạn chế được hấp thụ toàn thân, trừ đối với trẻ nhỏ tuổi vì khó sử dụng. Bệnh nhân nên mở nắp chai thuốc, xịt bỏ 1 - 2 nhát trong lần đầu tiên. Sau đó cho vòi xịt vào mũi, bấm nhanh và mạnh vào nút bấm, hít nhẹ qua mũi ngay sau khi bơm thuốc. Đậy nắp bảo vệ chai thuốc sau mỗi lần sử dụng.
Bệnh nhân sử dụng thuốc Oxacol có thể gặp phải các tác dụng phụ bao gồm:Nhức đầu;Mất ngủ;Đánh trống ngực, tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim;Tăng huyết áp;Căng thẳng;Nôn, buồn nôn;Chóng mặt;Đau nhức hoặc nóng rát nơi phun thuốc, hắt hơi, khô miệng và cổ họng, buồn nôn khi sử dụng thuốc nhỏ mũi
4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Oxacol
Dùng thuốc Oxacol quá liều, kéo dài hoặc quá thường xuyên có thể gây kích ứng niêm mạc mũi, đặc biệt ở trẻ em.Thận trọng khi dùng Oxacol ở những người bị bệnh mạch vành, đau thắt ngực hoặc tăng huyết áp (vì bệnh có thể tăng lên do thuốc ảnh hưởng trên tim mạch), người bệnh đái tháo đường, cường tuyến giáp.Tránh không sử dụng thuốc Oxacol dài ngày, tối đa là 01 tuần. Nếu cần sử dụng dài ngày nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Sử dụng Oxacol thường xuyên hoặc kéo dài có thể khiến nghẹt mũi tái phát hoặc trầm trọng hơn.Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tăng sản tuyến tiền liệt.Phụ nữ có thai: Các biến cố có hại cho thai nhi đã được ghi nhận khi sử dụng liều lượng lớn hoặc sử dụng kéo dài Oxymetazoline xịt mũi trong ba tháng đầu của thai kỳ.Thuốc thông mũi không được khuyến cáo để điều trị viêm mũi khi mang thai.Phụ nữ cho con bú: Chỉ sử dụng Oxacol ở phụ nữ đang cho con bú khi cần thiết. Trên đây là các thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Oxacol. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc, bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. |
question_63477 | Gợi ý địa chỉ xét nghiệm ADN ở Vĩnh Phúc chuyên nghiệp và chất lượng | doc_63477 | Xét nghiệm ADN sử dụng nền tảng phân tích ADN để thực hiện nhiều mục đích khác nhau. Đây là xét nghiệm đòi hỏi cao về mặt kỹ thuật thực hiện và hệ thống thiết bị y tế đi kèm để đảm bảo tính chính xác về kết quả.
ADN (DNA) là chuỗi xoắn kép mang vật chất di truyền. Mỗi người sẽ được thừa hưởng một nửa ADN từ bố và một nửa từ mẹ. ADN có tính di truyền thế hệ và giống nhau ở mọi tế bào của cơ thể. Tuy nhiên, chuỗi ADN của mỗi người không có sự giống nhau.
2. Mục đích của xét nghiệm ADN
ADN có tính đặc thù nên khi phân tích chuỗi này có thể xác định huyết thống, bệnh lý di truyền liên quan đến đột biến gen. Mục đích của việc thực hiện xét nghiệm này nhằm:2.1. Xét nghiệm huyết thống
Thông tin được phân tích trong xét nghiệm ADN cho phép xác định mối quan hệ di truyền giữa các cá thể. Nhờ đó sẽ xác định được mối quan hệ huyết thống giữa các đối tượng được xét nghiệm.2.2. Sàng lọc hội chứng di truyền do bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
Trong quá trình hình thành và phát triển của thai nhi, vào một thời điểm nhất định, xét nghiệm ADN có thể phát hiện bất thường nhiễm sắc thể. Nhờ đó mà bác sĩ phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến đột biến gen di truyền.2.3. Sàng lọc - chẩn đoán trước chuyển phôi
Hình thức xét nghiệm ADN này được thực hiện ở thai phụ mang thai bằng hình thức thụ tinh ống nghiệm nhằm xác định gen di truyền đột biến ở thai nhi trước khi bước vào giai đoạn chuyển phôi.2.4. Tầm soát một số loại ung thư di truyền
Thông qua kết quả xét nghiệm ADN có thể phát hiện được một người có mang gen có nguy cơ bị ung thư không, có di truyền gen mang bệnh ung thư sang cho con không.3. Các mẫu được sử dụng trong xét nghiệm ADNMọi mẫu chứa tế bào sống của người đều có thể được sử dụng để làm xét nghiệm ADN:- Mẫu máu
Các thành phần trong máu đều chứa ADN. Người được xét nghiệm ADN sẽ lấy máu ngón tay hoặc tĩnh mạch để gửi đến phòng xét nghiệm. Nếu là xét nghiệm sàng lọc sơ sinh thì sẽ lấy máu ở gót chân của trẻ trong vòng 48 - 72 giờ sau sinh. - Tế bào niêm mạc miệng
Người cần làm xét nghiệm ADN sẽ được lấy mẫu tế bào niêm mạc bên trong má. Phương thức lấy mẫu này tương đối an toàn và không gây đau đớn khi thực hiện. - Tóc có chân
Chân tóc có chứa tế bào mang thông tin di truyền. Vì thế, dùng mẫu tóc có chân có thể dùng để xét nghiệm ADN. - Cuống rốn
Có nhiều tế bào gốc ở trong máu cuống rốn và chúng đều chứa ADN mang thông tin di truyền nhưng để có kết quả chính xác, mẫu cuống rốn nên được lấy bởi nhân viên y tế. - Mẫu móng tay, móng chânĐây chính là nơi mang thông tin di truyền nên cũng có thể dùng cho mục đích xét nghiệm ADN. | doc_26698;;;;;doc_38394;;;;;doc_44328;;;;;doc_53299;;;;;doc_43786 | Bài viết sau sẽ cung cấp một vài địa chỉ xét nghiệm ADN Hà Nội uy tín được nhiều người tin tưởng để quý vị có thể lựa chọn khi có nhu cầu.
1.2. Trung tâm giám định gen Bộ Công An Hà Nội
Có bề dày trong lĩnh vực Giám định sinh học và giám định ADN, cùng với hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại, hóa chất đồng bộ, Trung tâm giám định gen Bộ Công An Hà Nội cung cấp dịch vụ giám định ADN đối với những trường hợp thất lạc cha -
con -
mẹ, chị - em gái, anh -
em trai, chú, bác, ông -
cháu trai, các trường hợp nạn nhân không thể nhận dạng qua hình thái như nạn nhân các vụ cháy, chìm tàu, các vụ án hình sự,... với quy trình giám định chặt chẽ, khách quan và chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế.
1.3. Viện Pháp y Quốc Gia
Viện Pháp y Quốc gia là cơ quan giám định
đầu ngành
Pháp y Việt Nam. Ban đầu, Viện ra đời với nhiệm vụ chính là giám định ADN phục vụ các cơ quan tố tụng như Cơ quan điều tra, Tòa án, Viện kiểm sát, vv… Tuy nhiên, sau này để đáp ứng được nhu cầu của các cá nhân, tổ chức, Viện Pháp Y Quốc Gia đã triển khai dịch vụ: giám định ADN xác định huyết thống, tìm kiếm người thân và xác định hài cốt liệt sĩ cho hàng trăm trường hợp. Kết quả giám định của Viện Pháp y Quốc gia có tính pháp lý cao, được các cơ quan tố tụng sử dụng, trả kết quả nhanh, với độ tin cậy cao, giữ bí mật thông tin cá nhân.
Qúy khách chỉ cần đăng ký dịch vụ Lấy mẫu xét nghiệm tận nơi 24/24
Xét nghiệm ADN là một xét nghiệm đòi hỏi có độ chính xác cao vì kết quả xét nghiệm này có thể làm thay đổi cuộc sống của một hay nhiều người. Bởi vậy nếu có ý định đi làm xét nghiệm ADN thì Quý khách hãy lựa chọn những địa chỉ tin cậy và uy tín như trong bài viết trên vừa chia sẻ.;;;;;1. Những điều nên nhớ về xét nghiệm PCR
PCR là kỹ thuật được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả nhằm khuếch đại một đoạn DNA mục tiêu với kích thước nhỏ để tạo ra hàng triệu bản sao của nó. Bởi sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội mà kỹ thuật này từ lâu đã trở thành một quá trình quan trọng đối với hàng loạt công nghệ di truyền trong nghiên cứu sinh và y học. Đặc biệt, đối với các xét nghiệm sinh học phân tử, PCR đã trở thành một quá trình không thể thiếu để nghiên cứu sâu vào phân tích về vật liệu di truyền DNA/RNA.
Kỹ thuật PCR được xem là một công cụ chẩn đoán tuyệt vời với khả năng nhân lên cả triệu đoạn DNA (ARN) chỉ trong thời gian ngắn với độ đặc hiệu và độ nhạy cao. Trong y học, PCR được ứng dụng để chẩn đoán:
- Bệnh truyền nhiễm ở người: phát hiện ra virus hoặc vi khuẩn lây nhiễm như HIV, TB (lao), HBV (viêm gan B), HCV (viêm gan C), HPV (ung thư cổ tử cung),...
- Sửa đổi DNA, chẩn đoán bệnh di truyền.
- Phân tích pháp y: xét nghiệm huyết thống, điều tra tội phạm, DNA, dấu vân tay di truyền,...
- Dòng hóa DNA: tạo ra bản sao giống hệt với một đoạn DNA, nghiên cứu biểu hiện gen. Xét nghiệm PCR với trường hợp này không chỉ cho biết đến sự tồn tại sợi ADN của SARS-Co
V-2 cùng sự hiện diện của virus mà còn cung cấp tải lượng virus tồn tại trong cơ thể từ những ngày cuối thời kỳ ủ bệnh và đến khi bệnh toàn phát.
Mẫu bệnh phẩm được dùng để xét nghiệm PCR khẳng định Covid-19 là dịch phết hầu họng của người nghi nhiễm. Dịch phết thu được sẽ dùng để phân tích vật chất di truyền và tìm kiếm gen đặc trưng của virus SARS-Co
V-2. Xét nghiệm cần được thực hiện trong 2 - 5 giờ dưới sự hỗ trợ của những thiết bị y tế tiên tiến, vật liệu phụ trợ nhập khẩu và kỹ thuật viên thực hiện có trình độ chuyên sâu.
2.1.
Đối với dịch vụ xét nghiệm PCR, phòng khám là địa chỉ được khách hàng đánh giá cao bởi lợi thế sở hữu Trung tâm xét nghiệm công nghệ cao trang bị hệ thống máy xét nghiệm tự động hiện đại, đáp ứng tốt cho nhu cầu của người dân trên địa bàn tỉnh và khu vực lân cận. Tất cả những ưu điểm nổi trội này đã khiến cho phòng khám trở thành địa chỉ xét nghiệm PCR tại Vĩnh Phúc không chỉ cung cấp trải nghiệm dịch vụ chất lượng hoàn hảo cho khách hàng mà còn đảm bảo cho họ niềm tin về mọi loại hình xét nghiệm do phòng khám thực hiện.
- Dễ dàng, chủ động đặt lịch xét nghiệm theo thời gian phù hợp với mình.
- Có thể làm xét nghiệm ngay cả trong dịp Lễ, Tết mà vẫn yên tâm rằng kết quả xét nghiệm luôn đảm bảo tính chính xác.
On
- Trong mùa dịch, kỹ thuật viên lấy mẫu của phòng khám luôn tuân thủ và đảm bảo quy tắc an toàn phòng dịch.;;;;;Nhu cầu xét nghiệm ADN ngày càng tăng trong những năm gần đây với nhiều mục đích khác nhau. Đây là một loại xét nghiệm phức tạp đòi hỏi bác sĩ phải có trình độ chuyên môn cao, đồng thời cần được thực hiện trên hệ thống máy móc công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn về địa chỉ Trung tâm xét nghiệm ADN uy tín và đảm bảo kết quả chính xác.
ADN có chức năng lưu trữ thông tin di truyền. Xét nghiệm ADN thường được thực hiện với một số mục đích như sau:
- Xác định mối quan hệ huyết thống giữa hai cá thể với độ chính xác rất cao.
- Xác nhận thông tin về người đã chết, nạn nhân,… để mang đến những tư liệu rất quan trọng phục vụ cho công tác điều tra.
- Xác nhận hài cốt liệt sĩ.
- Sàng lọc một số dị tật thai nhi bất thường nhiễm sắc thể gây ra chẳng hạn như hội chứng Down, hội chứng Edwards, hội chứng Patau,…
- Xét nghiệm sàng lọc - chẩn đoán tiền phôi trong IVF.
- Tầm soát bệnh, đưa ra tiên lượng về một số loại bệnh ung thư có di truyền.
2. Các mẫu bệnh phẩm trong xét nghiệm ADN
Xét nghiệm ADN có thể thực hiện trên một số mẫu vật phẩm như mẫu máu, tóc, móng tay, tế bào niêm mạc, cuống rốn, xương, răng, bàn chải đánh răng, thuốc lá, kẹo cao su, quần lót hay bao cao su,… Các mẫu vật phẩm xét nghiệm đều có thể cho kết quả chính xác, tuy nhiên chi phí xét nghiệm trên mỗi mẫu vật phẩm sẽ khác nhau.
- Xét nghiệm ADN bằng mẫu máu được đánh giá là có độ chính xác cao vì ADN trong máu rất ổn định.
- Xét nghiệm ADN bằng mẫu tế bào niêm mạc miệng: Phương pháp này cũng có thể mang lại kết quả chính xác. Tuy nhiên, cần lưu ý cần sử dụng tăm bông tiệt trùng và không chạm đầu tăm bông vào bất kỳ thứ gì để tránh lây nhiễm và không nên ăn nhiều và sử dụng một số loại đồ uống có tính kích thích hoặc hút thuốc lá,… trước khi thực hiện lấy mẫu xét nghiệm để tránh làm sai lệch kết quả. Có thể thực hiện tại nhà theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Xét nghiệm ADN bằng mẫu tóc: Lưu ý khi lấy mẫu tóc cần đảm bảo giữ nguyên chân tóc và cần lấy từ 5 đến 7 sợi tóc. Cách thực hiện rất đơn giản nhưng phương pháp này vẫn có thể đảm bảo độ chính xác cao. Tuy nhiên, không nên thực hiện với trẻ nhỏ vì tóc của trẻ rất ít và khó có thể nhổ được cả chân tóc.
- Xét nghiệm ADN bằng mẫu móng tay và móng chân: Lưu ý cần rửa móng sạch sẽ trước khi lấy mẫu và cần lấy ít nhất 40mg móng để phục vụ cho quá trình xét nghiệm, dụng cụ cắt móng còn mới chưa sử dụng.
3. Gợi ý trung tâm xét nghiệm ADN uy tín
3.1. Do đó, cần tìm hiểu kỹ thông tin và đưa ra những lựa chọn sáng suốt nhất.
Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn lựa chọn trung tâm xét nghiệm ADN uy tín và chính xác:
- Đảm bảo đã được cấp giấy phép hoạt động:
Thông tin đầu tiên bạn nên tìm hiểu là về giấy phép hoạt động. Một trung tâm xét nghiệm uy tín cần đảm bảo đã được các Cơ quan chức năng cấp giấy phép hoạt động, đồng thời quản lý nghiêm ngặt về chất lượng dịch vụ. Do vậy, khi lựa chọn những trung tâm xét nghiệm này, khách hàng có thể tin tưởng hơn về chất lượng dịch vụ.
Hơn nữa, khi đã được cấp phép hoạt động, các trung tâm này cũng cần đảm bảo niêm yết các mức giá dịch vụ để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
- Đội ngũ kỹ thuật viên, bác sĩ giỏi và giàu kinh nghiệm: Từ quá trình lấy mẫu đến quá trình thực hiện xét nghiệm và đọc kết quả đều đòi hỏi rất nhiều kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tế. Do đó, khách hàng nên ưu tiên lựa chọn những trung tâm có đội ngũ bác sĩ giỏi và dày dặn kinh nghiệm để hạn chế tối đa những sai sót không đáng có trong quá trình tiến hành xét nghiệm và kết quả xét nghiệm.
- Trang thiết bị xét nghiệm hiện đại: Hệ thống máy móc và các trang thiết bị y tế công nghệ cao mới có thể thực hiện được những xét nghiệm phức tạp như xét nghiệm ADN. Hơn nữa, các loại máy móc hiện đại không chỉ đảm bảo kết quả chính xác mà còn rút ngắn thời gian thực hiện.
3.2.
tư vấn chi tiết hơn.;;;;;Trong mỗi tế bào con người đều có ADN - vật chất di truyền quan trọng quy định tính trạng và các hoạt động sống khác. ADN của mỗi cá thể người là khác nhau, thừa hưởng từ cả bố và mẹ, sau đó di truyền sang các thế hệ kế tiếp.
Hiện nay xét nghiệm ADN có thể thực hiện trên bất cứ đối tượng nào, kể cả thai nhi con đang trong bụng mẹ.
Tuy nhiên việc lấy mẫu xét nghiệm ADN của thai nhi hoặc trẻ nhỏ sẽ khó khăn hơn, thông thường bác sĩ chuyên khoa sẽ lấy mẫu nước ối thai nhi, mẫu máu, mẫu cuống rốn hoặc tế bào niêm mạc miệng của trẻ sơ sinh.
Xét nghiệm ADN là bước tiến lớn của khoa học, giúp con người hiểu rõ bản thân hơn đến từng phân tử, cũng đáp ứng được nhiều nhu cầu như:
1.1. Xác định quan hệ huyết thống
Xét nghiệm phân tích ADN của hai cá thể độc lập (thường là hai người có nghi ngờ về quan hệ huyết thống) để kiểm tra mức độ trùng lặp cấu trúc. Việc so sánh này giúp xác định chính xác tới 99.9999% quan hệ huyết thống bố - con, mẹ - con và các mối quan hệ huyết thống xa hơn. Trong trường hợp người bố và người con nghi vấn có hai gen khác nhau trở lên thì kết quả hai người không có quan hệ huyết thống chính xác tới 100%.
1.2. Giúp giám định hài cốt liệt sĩ
Chiến tranh đi qua để lại mất mát lớn cho nhiều gia đình khi liệt sĩ vẫn còn nằm rải rác trên toàn đất nước. Xét nghiệm ADN hài cốt giúp xác minh danh tính, giúp các gia đình tìm lại người thân với độ chính xác cao. Thông thường giám định hài cốt sẽ được thực hiện với trường hợp nghi ngờ nhầm mộ hoặc liệt sĩ vô danh. Ngoài ra, xét nghiệm này cũng được thực hiện khi khám nghiệm tử thi trong hình sự.
1.3. Thu thập thông tin ADN cá nhân
Ngày nay, ngoài chứng minh thư nhân dân, mỗi chúng ta có thể làm chứng minh thư sinh học để nhận dạng danh tính một cách thông minh, nhanh chóng. Mặc dù chưa phổ biến tại Việt Nam song hàng năm, rất nhiều xét nghiệm ADN cá nhân vẫn được thực hiện nhằm mục đích này.
Dù xét nghiệm ADN cho mục đích gì, việc lựa chọn địa chỉ thực hiện uy tín, chính xác, đảm bảo tính pháp lý cũng như bí mật là vô cùng quan trọng. Phân tích ADN phải đảm bảo thực hiện nghiêm ngặt trong phòng xét nghiệm đạt chuẩn, cho kết quả khách quan, chính xác, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Dù ở Việt Nam hiện nay có khá nhiều trung tâm xét nghiệm, bệnh viện thực hiện xét nghiệm ADN cho người bệnh song không phải địa chỉ nào cũng đáng tin cậy, cho kết quả chính xác và có thể sử dụng cho thủ tục hành chính khi cần thiết. Dưới đây là một số địa chỉ xét nghiệm ADN chất lượng bạn có thể tham khảo:
2.1. Viện Pháp y Quốc gia
Đây là cơ quan giám định Pháp y đầu ngành của nước ta, thực hiện nhiều xét nghiệm, giám định phục vụ cho các cơ quan tố tụng như Tòa án, Viện kiểm sát, cơ quan điều tra. Ngoài ra, Viện Pháp y Quốc gia cũng phục vụ nhu cầu xét nghiệm ADN cho người dân đăng ký nhằm tìm người thân, xác định hài cốt liệt sĩ,…
Ưu điểm khi thực hiện xét nghiệm tại đây là kết quả chính xác, có độ tin cậy cao, có tính Pháp lý do được các cơ quan tố tụng sử dụng. Tuy nhiên không phải khách hàng nào cũng có điều kiện tới Viện Pháp y Quốc gia thực hiện xét nghiệm, nhất là khi cần kết quả xét nghiệm cho thủ tục hành chính, pháp lý.;;;;;Bài viết này sẽ chia sẻ địa chỉ xét nghiệm ADN uy tín ở Hà Nội để các bạn tham khảo.
1. Giới thiệu về phương pháp xét nghiệm ADN
Phương pháp xét nghiệm ADN hay còn gọi là xét nghiệm di truyền để kiểm tra mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình, ví dụ như cha/mẹ và con cái, ông/bà với cháu hoặc mối quan hệ của anh chị em cùng cha khác mẹ… Sự ra đời của phương pháp xét nghiệm di truyền cho thấy những tiến bộ của y học. Khi xác định mối quan hệ huyết thống dựa vào phương pháp này, chúng ta hoàn toàn yên tâm về độ chính xác.
Trong trường hợp mẫu ADN của hai hoặc nhiều người trùng khớp với nhau thì họ được xác định là những người cùng huyết thống. Kết quả kiểm tra này có thể chính xác tới 99.99%. Nếu mẫu ADN của hai hoặc nhiều người không trùng khớp ít nhất 2 gen thì có thể khẳng định họ không cùng huyết thống.
Chúng ta nên chủ động tìm hiểu và lựa chọn địa chỉ xét nghiệm ADN uy tín để nhận được kết quả kiểm tra chính xác nhất.
2. Mục đích của xét nghiệm di truyền
Ngày nay, nhiều người lựa chọn thực hiện xét nghiệm di truyền để kiểm tra mối quan hệ huyết thống giữa cha/mẹ với con cái, giữa anh chị em… Bên cạnh đó, kết quả xét nghiệm ADN cũng được sử dụng nhằm phục vụ mục đích tìm kiếm người thân mất tích hoặc tìm thi hài của liệt sĩ, những người đã khuất và thất lạc người thân. Nhờ sự tiến bộ của y học mà nhiều gia đình có cơ hội đoàn tụ, tìm lại người thân sau nhiều năm xa cách.
Ngoài ra, để hoàn thiện các giấy tờ hành chính như: giấy khai sinh cho trẻ, sổ hộ khẩu gia đình hoặc thủ tục cấp hộ chiếu, thủ tục nhập tịch, chúng ta cũng cần có kết quả xét nghiệm di truyền.
Ngày nay, xét nghiệm máu để kiểm tra mối quan hệ huyết thống là hình thức phổ biến nhất. Nhìn chung, hình thức xét nghiệm này đảm bảo độ chính xác tương đối cao, bởi vì ADN trong máu hầu như không biến tính. Bên cạnh đó, kết quả kiểm tra dựa trên mẫu máu thường có sau một thời gian ngắn, chúng ta không mất nhiều thời gian chờ đợi. Nếu có nhu cầu xét nghiệm ADN bằng mẫu máu, bạn vui lòng liên hệ với các đơn vị y tế xét nghiệm ADN uy tín ở Hà Nội nói riêng và các địa phương khác nói chung để được tư vấn, hướng dẫn cách thực hiện.
Hình thức xét nghiệm di truyền bằng mẫu niêm mạc miệng cũng đơn giản, chúng ta có thể chủ động lấy mẫu tại nhà. Chú ý rằng trước khi lấy mẫu bệnh phẩm, chúng ta không nên sử dụng cà phê, trà cũng như các loại đồ uống có caffein để tránh ảnh hưởng tới kết quả kiểm tra. Thay vào đó, mỗi người nên chủ động vệ sinh miệng sạch sẽ bằng nước ấm. Mẫu bệnh phẩm niêm mạc miệng sau khi lấy sẽ được để khô và bảo quản cho tới khi mang tới phòng xét nghiệm để phân tích.
Hiện nay, khá nhiều gia đình tiến hành kiểm tra ADN dựa vào mẫu tóc hoặc mẫu móng chân, móng tay,… Nếu lấy tóc làm mẫu bệnh phẩm, bạn nên chuẩn bị 3 - 5 cọng của mỗi người, đồng thời cọng tóc phải có chân thì mới có thể tiến hành xét nghiệm, kiểm tra và đảm bảo độ chính xác.
Nếu lấy móng chân, móng tay làm mẫu bệnh phẩm, chúng ta cần vệ sinh móng sạch sẽ trước khi lấy mẫu và gửi cho bệnh viện. |
question_63478 | Cắt polyp đại tràng có đau không? | doc_63478 | Polyp đại tràng là bệnh thường gặp ít gây triệu chứng và thường được phát hiện khi thăm khám tầm soát. Với những trường hợp polyp tiến triển bác sĩ có thể chỉ định cắt polyp. Vậy cắt polyp đại tràng có đau không và bằng phương pháp nào, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.
Polyp đại tràng là bệnh lý thường gặp ở người trưởng thành, tỷ lệ từ 30-50%, chủ yếu do chế độ ăn uống không hợp lý và môi trường sống gây ra. Rất ít xuất hiện polyp đại trực tràng ở tuổi dưới 40. Có đến 90% polyp gặp ở những người từ 50 tuổi trở lên và trung bình mất khoảng 10 năm để từ một polyp có thể chuyển sang ung thư hóa.
Polyp đại tràng cần được điều trị đúng cách
Bệnh polyp đại trực tràng nhìn chung ít gây triệu chứng. Nếu polyp trực tràng quá lớn hoặc có viêm loét bề mặt polyp thì có thể gây đi cầu khó hoặc có máu trong phân. Thường polyp được tình cờ phát hiện khi người bệnh khám nội soi đại trực tràng để tầm soát ung thư, hoặc để chẩn đoán các bệnh lý viêm loét trong đường ruột già.
Hiện nay, y học tiên tiến việc thực hiện cắt polyp đại tràng được áp dụng phương pháp phẫu thuật nội soi. Đây là kỹ thuật can thiệp ít xâm hại nhất cho phép, theo đó bác sĩ chỉ cắt đi một phần đại tràng qua những đường mổ nhỏ 1,5 cm. Ống kính soi được gắn với camera truyền hình ảnh phóng đại trên màn hình, các dụng cụ được đưa và qua những lổ khác để thực hiện phẫu thuật. Tùy theo bệnh lý, bác sĩ có thể nối ruột với ruột để đi cầu qua hậu môn hay làm hậu môn nhân tạo (đem ruột ra ngoài thành bụng).
Hơn nữa, trong quá trình thực hiện người bệnh sẽ được gây mê nên không hề cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình thực hiện. Vì vậy với phương pháp cắt đại tràng nội soi người bệnh không cần phải lo lắng triệu chứng đau sẽ nhanh chóng hết, thời gian hồi phục nhanh chóng.
Nhịn ăn và uống hoàn toàn, tắm rửa sạch bằng xà bông tiệt trùng đêm trước mổ. Ngưng các loại thuốc chống đau, kháng viêm, chống đông máu.
Nhịn ăn trước 12h trước khi thực hiện cắt polyp đại tràng
Làm sạch ruột bằng những biện pháp sau: | doc_57372;;;;;doc_52616;;;;;doc_13940;;;;;doc_3629;;;;;doc_23786 | Nguyễn Bá Ngọc (Cầu Giấy, HN)
Trả lời
Polyp dạ dày là bệnh thường gặp do sự tăng sinh quá mức của niêm mạc dạ dày. Polyp dạ dày do nhiều nuyên nhân khác nhau gây ra, ảnh hưởng tới sức khỏe. Polyp đa phần là lành tính nhưng cũng có nhiều trường hợp biến chuyển thành ung thư, nguy hiểm tới tính mạng.
Cắt polyp dạ dày có đau không là thắc mắc được nhiều người đặt ra khi bị bệnh
Khi mắc polyp dạ dày, tùy vào kích thước polyp và tình trạng sức khỏe của mỗi người, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp chữa trị phù hợp
Sau khi cắt polyp dạ dày, người bệnh cần tuân thủ theo đúng đơn thuốc và chế độ ăn uống, sinh hoạt theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra cần tái khám định kỳ và nội soi dạ dày lại để kiểm tra quá trình lành bệnh.
XEM THÊM:;;;;;Thúy Hương (Hoài Đức, HN)
Trả lời
Cắt polyp đại tràng là phương pháp thường được chỉ định trong điều trị bệnh. Hiện nay, cắt polyp đại tràng qua nội soi được áp dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm ít đau, ít biến chứng, khả năng phục hồi nhanh chóng, giảm nguy cơ tái phát…
Cắt polyp đại tràng là phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp mắc bệnh
Lý do là bởi việc tiến hành nội soi lại định kỳ theo đúng lịch hẹn của bác sĩ điều trị bệnh là rất cần thiết giúp theo dõi, chẩn đoán phát hiện sớm những nguy cơ tái phát bệnh. Từ đó có biện pháp xử trí kịp thời, hiệu quả.
Người bệnh sau khi cắt bỏ polyp đại tràng ngoài việc chú ý đến chế độ ăn uống phù hợp theo tư vấn của bác sĩ còn cần tái khám theo định kỳ đặc biệt là người cao tuổi. Người bệnh cần lưu ý tái khám theo đúng lịch hẹn, nếu có bất cứ biểu hiện bất thường nào sau ca phẫu thuật cần phải thông báo với bác sĩ.
Người bệnh cần tái khám định kỳ theo đúng lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra quá trình lành bệnh
Polyp đại tràng nếu được cắt bỏ đúng phương pháp, bác sĩ tiến hành ca mổ có tay nghề cao, chuyên môn giỏi sẽ giúp hạn chế được nguy cơ tái phát bệnh. Mặt khác, người bệnh nếu được phẫu thuật cắt polyp tại các bệnh viện uy tín có trang thiết bị y tế hỗ trợ đảm bảo… sẽ giúp hạn chế thấp nhất biến chứng sau mổ.
Bạn không nên quá lo lắng về tình trạng bệnh của bố. Sau ca mổ, sức khỏe của bố bạn tiến triển tốt, không hề có bất cứ bất thường gì xảy ra thì bạn có thể hoàn toàn yên tâm. Trong thời gian này bố bạn vẫn cần phải nghỉ ngơi, ăn uống đúng cách. Chú ý nên tái khám đúng hẹn để các bác sĩ kiểm tra quá trình lành bệnh.
XEM THÊM:;;;;;1. Khái quát chung về polyp đại tràng
Polyp đại tràng là khối nhỏ các tế bào hình thành bất thường trên niêm mạc đại tràng.
Các polyp diễn biến âm thầm, hầu hết không có triệu chứng. Tuy nhiên, tùy vào tình trạng bệnh cụ thể mà polyp có thể gây cho bệnh nhân những triệu chứng như: đau bụng, đi ngoài phân máu, thay đổi tính chất phân, buồn nôn, nôn…
Bệnh có thể xảy ra với bất cứ ai nhưng phổ biến hơn cả ở người lớn tuổi, người có lối sống không lành mạnh. Tuổi tác và gen di truyền cũng là yếu tố nguy cơ.
Polyp đại tràng hầu hết là lành tính nhưng vẫn có số ít tiềm ẩn khả năng ác tính (ung thư). Polyp lành tính lại được chia thành 2 nhóm là:
– Nhóm polyp lành tính và gần như không có khả năng phát triển thành ung thư: gồm polyp viêm, polyp tăng sản,…;
– Nhóm lành tính nhưng có khả năng ung thư hoá sau một thời gian: gồm polyp tuyến ống, polyp nhung mao hoặc polyp tuyến ống nhung mao. Khả năng ung thư của polyp nhóm này tỷ lệ thuận với kích thước của chúng:
+ Polyp đại tràng có kích thước dưới 1cm: Nguy cơ ung thư 0 – 2%;
+ Polyp đại tràng có kích thước từ 1cm – 2cm: Nguy cơ ung thư 10 – 20%;
+ Polyp đại tràng kích thước từ 2cm trở lên: Nguy cơ ung thư 30 – 50%.
Polyp được chia làm 2 loại là polyp có cuống và polyp không có cuống
Để điều trị polyp đại tràng, nội soi cắt polyp là phương pháp phổ biến nhất hiện nay do kỹ thuật không xâm lấn, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cao.
Nếu polyp đại tràng thuộc nhóm lành tính, có số lượng ít, kích thước nhỏ dưới 0,5 cm, bệnh nhân có thể không cần cắt bỏ vì tiến triển của nhóm này thường không chuyển thành ung thư. Tuy nhiên, đây vẫn là trường hợp cần theo dõi định kỳ bằng nội soi.
Mặt khác, nếu polyp thuộc nhóm nguy cơ diễn tiến ác tính, số lượng nhiều, kích thước trên 0,5 cm, loại bỏ polyp là cần thiết để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.
Trường hợp các polyp nhỏ hơn 0,5 cm nhưng có hình dạng khác lạ, bề mặt sần sùi, giống như khối ác tính, bác sĩ khuyến cáo người bệnh cần cắt bỏ và tiến hành sinh thiết để xác định nguy cơ tiềm ẩn.
Ngoài ra, trước khi cắt polyp đại tràng, bác sĩ cũng sẽ xem xét kỹ lưỡng mức độ tổn thương, tuổi bệnh nhân, bệnh phối hợp (nếu có) và nguy cơ khi cắt bỏ. Người bệnh được phổ biến về lợi ích và nguy cơ khi làm thủ thuật…
3. Quy trình cắt polyp đại tràng không đau
Bệnh nhân sau khi nhập viện sẽ được kiểm tra sức khỏe và làm một số xét nghiệm cần thiết. Nếu đáp ứng được các điều kiện về sức khỏe để tiến hành thủ thuật, người bệnh sẽ được dùng thuốc làm sạch đại tràng và chuẩn bị cho quá trình nội soi cắt polyp. Tiến hành nội soi, sau khi gây mê để giảm đau cho bệnh nhân, các bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi mềm có gắn camera vào cơ thể người bệnh qua đường hậu môn. Dựa trên hình ảnh được chuyển tải về máy, bác sĩ xác định vị trí polyp, tiến hành cắt bỏ bằng cách vòng một sợi dây mỏng quanh gốc polyp và sử dụng nhiệt để đốt phần gốc polyp cho đến khi chúng đứt ra.
Cắt polyp đại tràng thông qua nội soi
Đối với polyp có kích thước lớn hơn, sẽ được loại bỏ bằng cách phân polyp thành nhiều mẩu nhỏ và đưa ra bên ngoài. Bác sĩ sau đó có thể chỉ định lấy mẫu sinh thiết nhằm kiểm tra nguy cơ tiến triển ác tính của polyp vừa cắt.
Bệnh nhân sau khi thực hiện thủ thuật được đưa về phòng hậu phẫu theo dõi sức khoẻ. Thông thường, với những loại polyp nhỏ và tính chất đơn giản thì người bệnh chỉ cần đợi hết tác dụng của thuốc mê là có thể xuất viện về nhà nghỉ ngơi. Còn nếu khối polyp có kích thước lớn hơn 1 cm, số lượng nhiều (từ 3 cái), tính chất phức tạp thì người bệnh có thể phải nằm viện theo dõi từ 1-2 ngày.
4. Ưu – nhược điểm của phương pháp cắt polyp đại tràng
4.1 Ưu điểm của phương pháp cắt polyp đại tràng
Nội soi cắt polyp đại tràng là phương pháp có độ an toàn cao, không cần rạch da, không cần mổ mở, hạn chế tối đa tai biến do phẫu thuật như nhiễm trùng vết mổ, chảy máu, thủng ruột, thậm chí tử vong.
Thủ thuật sử dụng dụng cụ phẫu thuật cắt đốt dạng thòng lọng gắn với máy nội soi để cắt và cầm máu trong lòng đại tràng. Do đó, không gây đau như phẫu thuật thông thường, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục.
Bác sĩ thực hiện kẹp clip tại vị trí cắt để giảm thiểu tối đa nguy cơ chảy máu vị trí cắt polyp
Sau khi cắt, phần lớn người bệnh có thể về nhà trong ngày, đi lại và sinh hoạt bình thường.
4.2 Nhược điểm của phương pháp cắt polyp đại tràng
Bệnh nhân mắc polyp đại tràng số lượng lớn, việc điều trị không thể thực hiện một lần mà cần tiến hành nhiều lần (mỗi lần cắt 5 – 10 polyp). Chi phí điều trị phụ thuộc vào số lần điều trị nên cũng vì vậy mà tăng lên. Điều này có thể gây mất thời gian và làm người bệnh khó chịu.
Trong quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, người bệnh có thể bị nôn ói. Sau khi kết thúc thủ thuật thì thường cảm thấy đau bụng nhẹ.;;;;;Nội soi polyp đại tràng là thủ thuật quan sát và loại bỏ hầu hết các loại polyp đại tràng. Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu, hạn chế đau đớn và giảm tối đa ảnh hưởng tới các mô lân cận.
Polyp đại tràng là sự tăng trưởng trên lớp lót bên trong đại tràng. Polyp có thể có nhiều hình dáng kháng nhau như phẳng, hơi nhô hoặc có cuống.
Polyp đại tràng được phân thành hai dạng:
– Polyp tăng sản: Polyp thường có kích thước nhỏ. hay gặp ở đoạn cuối đại tràng. Đây là u lành tính và hiếm khi tiến triển thành ác tính.
– Polyp tuyến: Loại này chiếm đa số với 2/3 polyp thường gặp là polyp tuyến. Chúng có kích thước và hình dáng khác nhau. Thường polyp tuyến có kích thước lớn dễ bị ung thư. Polyp dạng này cần được cắt bỏ ngay sau khi phát hiện.
Khả năng ung thư tỷ lệ thuận với kích thước của polyp, cụ thể như sau:
– Kích thước dưới 1cm: Nguy cơ từ 0-2%
– Kích thước từ 1-2cm: Nguy cơ từ 10-20%
– Kích thước lớn hơn 2cm: Nguy cơ khoảng 30-50%
Nội soi đại tràng thực hiện qua đường hậu môn
Việc nên hay không nên cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào kích thước cũng như số lượng polyp của bệnh nhân.
– Số lượng polyp đại tràng ít, kích thước nhỏ dưới 0,5cm và thuộc nhóm lành tính có teher không cần cắt. Vì không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, ít khả năng chuyển hóa thành ác tính. Tuy nhiên người bệnh thuộc trường hợp này vẫn cần được theo dõi thường xuyên.
– Số lượng polyp đại tràng nhiều, kích thước trên 0,5cm và có nguy cơ diễn tiến ác tính có thể tiến hành cắt thông qua nội soi polyp đại tràng. Sau đó lấy mẫu sinh thiết tế bào xác định nguy cơ ung thư.
– Trong trường hợp polyp nhỏ hơn 0,5cm nhưng có bề mặt sần sùi, hình dạng khác lạ thì cần tiến hành cắt bỏ và sinh thiết để xác nhận nguy cơ ung thư.
Trước khi thực hiện nội soi cắt polyp đại tràng, bác sĩ sẽ xem xét kỹ lưỡng mức độ tổn thương, tuổi tác, bệnh khác (nếu có) và nguy cơ khi cắt bỏ. Người bệnh sẽ được phổ cập về các nguy cơ cũng như lợi ích khi làm thủ thuật.
3. Quy trình nội soi polyp đại tràng không đau
– Bước 1: Bệnh nhân sau khi nhập viện sẽ được kiểm tra sức khỏe và làm các xét nghiệm cần thiết.
– Bước 2: Khi đã đáp ứng các điều kiện sức khỏe để tiến hành thủ thuật, người bệnh được dùng thuốc làm sạch đại tràng.
– Bước 3: Gây mê để giảm đau cho bệnh nhân.
– Bước 4: Bác sĩ tiến hành nội soi bằng cách đưa một ống nội soi mềm có gắn camera vào cơ thể người bệnh thông qua đường hậu môn. Dựa trên hình ảnh được truyền tải về màn hình để quan sát bên trong đại tràng.
– Bước 5: Xác định vị trí polyp và tiến hành cắt bỏ bằng cách vòng sợi dây mảnh quanh gốc polyp. Sử dụng nhiệt để đốt phần gốc polyp cho đến khi đứt ra.
Đối với polyp kích thước lớn sẽ được loại bỏ bằng cách phân thành nhiều mảnh nhỏ và đưa ra ngoài. Bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để kiểm tra nguy cơ tiến triển ác tính của mẫu polyp.
Bệnh nhân sau khi được thực hiện thủ thuật nội soi polyp đại tràng sẽ được đưa về phòng hậu phẫu. Với những loại polyp nhỏ, tính chất đơn giản, người bệnh chỉ cần đợi hết thuốc mê là có thể về nhà nghỉ ngơi. Với polyp có kích thước lớn, số lượng nhiều, tính chất phức tạp có thể cần nằm viện nội trú để theo dõi từ 1-2 ngày.
Nội soi giúp lấy polyp đại tràng không gây đau đớn
4. Ưu nhược điểm của nội soi polyp đại tràng
4.1 Ưu điểm nội soi polyp đại tràng
Phương pháp nội soi mang lại khá nhiều ưu điểm so với các phương pháp khác:
– Cắt polyp hoặc u qua nội soi tránh mổ mở và các biến chứng của mổ mở. Đây là tiến bộ khoa học quan trọng giúp điều trị nhiều khối u dạ dày và đại tràng mà không phải phẫu thuật mổ mở.
– Độ an toàn của nội soi cao, giảm tối đa các hiện tượng chảy máu, thủng ruột hay thậm chí nguy hiểm hơn là tử vong. Cắt polyp qua nội soi không đau như phẫu thuật mà rất nhanh hồi phục.
– Thủ thuật được thực hiện trong lòng ruột từ việc cắt đốt đến cầm máu nên rất nhanh gọn, không phức tạp như phương pháp mổ thông thường.
– Đa số trường hợp, người bệnh có thể hoạt động bình thường trong thời gian ngắn nhất ngay sau khi nội soi.
4.2 Nhược điểm nội soi polyp đại tràng
Trong trường hợp mắc polyp đại tràng diện rộng thì không thể thực hiện phương pháp mổ nội soi một lần mà cần tiến hành nhiều lần. Mỗi lần cắt từ 5 – 10 polyp. Chi phí điều trị tăng lên phụ thuộc vào số lần điều trị.
Sau khi cắt bỏ polyp cần tái khám định kỳ để theo dõi chặt chẽ, không nên chủ quan. Sau khi đã loại bỏ polyp, người bệnh có thể dùng thuốc hạn chế polyp tái phát theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý sử dụng mà không có chỉ định.
Sau khi mổ polyp đại tràng bằng nội soi, người bệnh có thể bị đau nhẹ khi hết thuốc mê. Tuy nhiên không cần lo lắng vì cơn đau này không dữ dội và cũng sẽ nhanh chóng biến mất.
5. Lưu ý sau khi nội soi polyp đại tràng
Người bệnh sau khi phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng, người bệnh nên lưu ý để quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng:
– Sau thủ thuật nội soi gây mê, người bệnh không tự điều khiển phương tiện giao thông.
– Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, tránh di chuyển nhiều, tránh vận động mạnh. Tránh lao động nặng, leo núi. Vì làm vậy sẽ ảnh hưởng tới vết mổ gây viêm.
– Người bệnh chỉ nên uống nước ngay sau khi cắt polyp đại tràng. Không nên ăn uống gì khác.
– Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, tốt nhất là cháo xay nhuyễn với rau trong 3 ngày. Sau đó chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa/ngày.
– Hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ngọt…
– Tránh xa rượu bia, đồ uống có cồn, thuốc lá, cà phê…
– Bổ sung nhiều rau củ quả, đặc biệt là trái cây giàu vitamin C để kích thích hệ tiêu hóa. Giúp làm trơn thành đại tràng, nhanh chóng phục hồi tổn thương.
Bác sĩ thực hiện cắt polyp qua nội soi;;;;; Cắt polyp đại tràng bằng phương pháp nội soi hiệu quả
Nội soi cắt polyp là phương pháp được lựa chọn nhiều nhất và đem lại hiệu quả cao do có thể cắt bỏ polyp một cách dễ dàng, ít tổn thương, đồng thời có thể đưa chúng ra ngoài để tiến hành sinh thiết chẩn đoán với phương pháp này tỉ lệ biến chứng cực thấp.
Bệnh nhân được chỉ định sử dụng thuốc xổ và uống khoảng 3 lít nước để làm sạch phân. Sau khi đại tràng sạch, người bệnh sẽ được gây mê bởi đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp có nhiều năm kinh nghiệm.
Cắt polyp đại tràng là phương pháp điều trị hiệu quả
Phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng là kỹ thuật can thiệp ít xâm hại nhất cho phép, theo đó bác sĩ chỉ cắt đi một phần đại tràng qua những đường mổ nhỏ 1,5 cm. Ống kính soi được gắn với camera truyền hình ảnh phóng đại trên màn hình, các dụng cụ được đưa và qua những lổ khác để thực hiện phẫu thuật. Tùy theo bệnh lý, bác sĩ có thể nối ruột với ruột để đi cầu qua hậu môn hay làm hậu môn nhân tạo (đem ruột ra ngoài thành bụng).
Hơn nữa, trong quá trình thực hiện người bệnh sẽ được gây mê nên người bệnh sẽ cảm thấy hoàn toàn dễ chịu thoải mái, chỉ sau 1 giấc ngủ, khi bạn mở mắt dậy mọi thao tác đã được hoàn thành. Ngoài ra, với phương pháp cắt đại tràng nội soi người bệnh không cần phải lo lắng triệu chứng đau sẽ nhanh chóng hết, thời gian hồi phục nhanh chóng.
Sau khi cắt polyp đại tràng người bệnh cần thăm khám theo dõi định kỳ thường xuyên
Theo đó việc thực hiện nội soi định kỳ hàng năm là rất cần thiết giúp theo dõi, chẩn đoán phát hiện sớm nhất những nguy cơ tái phát bệnh và định hướng điều trị kịp thời hiệu quả nếu cần thiết. |
question_63479 | Công dụng thuốc Anastrozole Stada 1mg | doc_63479 | Thuốc Anastrozole Stada 1mg có thành phần hoạt chất chính là Anastrozole hàm lượng 1g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Anastrozole Stada 1mg là thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch.
Thuốc Anastrozole Stada 1mg có thành phần hoạt chất chính là Anastrozole hàm lượng 1g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Anastrozole Stada 1mg là thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.1.1. Dược lực học của hoạt chất. Dược chất Anastrozole là một thuốc ức chế men Aromatase thuộc nhóm không steroid, có tính chất chọn lọc cao và tác dụng mạnh đối với phụ nữ sau mãn kinh, oestradiol được sản xuất chủ yếu từ sự chuyển đổi Androstenedione sang Oestrone nhờ phức hợp men aromatase ở các mô ngoại vi, sau đó Oestrone chuyển thành oestradiol. Sự suy giảm lượng Oestradiol trong máu đã được chứng minh mang lại tác dụng có lợi đối với những người bị ung thư vú.1.2. Dược động học của hoạt chất. Khả năng hấp thu: Hoạt chất Anastrozole được hấp thu nhanh và thường đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 02 giờ sau khi uống.Khả năng thải trừ: Hoạt chất Anastrozole được thải trừ chậm với thời gian bán thải là 40-50 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu nhưng không gây ra một tác động đáng kể nào về mặt lâm sàng trên nồng độ thuốc đối với pha ổn định trong huyết tương khi sử dụng liều duy nhất trong ngày. Dược động học của Anastrozole cũng không phụ thuộc vào độ tuổi của phụ nữ sau giai đoạn mãn kinh.Khả năng chuyển hóa: Ở những người phụ nữ sau mãn kinh, dược chất Anastrozole được chuyển hóa mạnh, anastrozole được chuyển hóa bằng cách N-dealkyl hóa, hydroxyl hóa và glucuronic hóa.
Thuốc Anastrozole Stada 1mg được chỉ định để điều trị hỗ trợ cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể oestrogen dương tính.Thuốc Anastrozole Stada 1mg cũng được chỉ định trong điều trị ung thư vú tiến triển đối với phụ nữ sau mãn kinh.
3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Anastrozole Stada 1mg
3.1. Cách dùng thuốc. Thuốc Anastrozole Stada 1mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.3.2. Liều dùng thuốc. Liều điều trị đối với người lớn kể cả người già là 01 viên mỗi ngày.Đối với trẻ em: Không dùng thuốc cho đối tượng là trẻ em. Suy gan: Không điều chỉnh liều điều trị với người bị suy gan mức độ nhẹ. Suy thận: Không điều chỉnh liều điều trị với người bị suy thận mức độ nhẹ và vừa
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Anastrozole Stada 1mg
Tác dụng không mong muốn rất thường gặp đối với mạch máu là xuất hiện các cơn bốc hỏa, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Tác dụng không mong muốn thông thường, bao gồm. Toàn thân: Suy nhược cơ thể ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình.Đối với hệ cơ xương, mô liên kết và xương: Đau nhức hay đau cứng các khớp thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Đối với hệ sinh sản và tuyến vú: Khô rát âm đạo, thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình.Đối với da và mô dưới da: Tóc thưa, thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình. Nổi mẩn đỏ, thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình.Đối với hệ tiêu hóa: Buồn nôn thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình. Tiêu chảy ở mức độ nhẹ và trung bình.Đối với hệ thần kinh: Đau nhức đầu, thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình.Đối với hệ gan mật: Tăng chỉ số alkaline phosphatase, alanine aminotranferase và aspartate aminotransferase. Ít gặp (0.1-1.0%)Đối với hệ sinh sản và tuyến vú: Xuất huyết âm đạo thường ở mức độ nhẹ hay rung bình.Khả năng chuyển hóa và dinh dưỡng: Xuất hiện chứng chán ăn thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình. Tăng chỉ số cholesterol trong máu, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Đối với hệ tiêu hóa: Nôn mửa thường ở mức độ nhẹ hoặc và trung bình.Tác dụng không mong muốn rất hiếm gặp của thuốc là xuất hiện hồng ban đa dạng, phản ứng dị ứng kể cả phù mạch, nổi mề đay, phản ứng phản vệ, hội chứng Steven-Johnson.
5. Tương tác của thuốc Anastrozole Stada 1mg
Những nghiên cứu về tương tác thuốc Anastrozole Stada 1mg trên lâm sàng với Antipyrin và Cimetidine cho thấy rằng sử dụng chung Anastrozole Stada 1mg với các thuốc khác không gây ra tương tác thuốc qua trung gian thụ thể cytocrome P450 đáng kể trên lâm sàng.Không nên sử dụng đồng thời các liệu pháp có oestrogen với Anastrozole Stada 1mg. Nguyên nhân là do nó có thể làm mất tác dụng dược lý của hoạt chất Anastrozole.Tamoxifen không nên dùng đồng thời với Anastrozole Stada 1mg vì có thể làm giảm tác dụng dược lý của hoạt chất Anastrozole.
6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Anastrozole Stada 1mg
6.1. Chống chỉ định của thuốc. Phụ nữ đang ở giai đoạn tiền mãn kinh.Phụ nữ mang thai và những người đang cho con bú bằng sữa mẹ.Người đang bị suy thận nặng với độ thanh thải creatinin dưới 20ml/phút.Người bị bệnh lý về gan mức độ vừa và nặng.Người có cơ địa nhạy cảm hay quá mẫn với dược chất chính là Anastrozole hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.Các trị liệu có oestrogen không nên dùng kèm với dược chất Anastrozole vì chúng có thể làm mất tác dụng dược lý của thuốc.Không nên sử dụng thuốc Anastrozole Stada 1mg cùng lúc với tamoxifen.6.2. Chú ý đề phòng của thuốc. Không nên sử dụng thuốc Anastrozole Stada 1mg cho trẻ em vì độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập đối với nhóm người này.Cần xác định tình trạng mãn kinh của phụ nữ bằng xét nghiệm sinh hóa ở những người còn nghi ngờ về tình trạng nội tiết.Chưa có dữ liệu về tính an toàn về việc sử dụng thuốc Anastrozole Stada 1mg với người bị suy gan vừa và nặng, hoặc người bị suy thận nặng với độ thanh thải creatinin dưới 20ml/phút.Phụ nữ đang bị loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương cần được chỉ định đánh giá chính thức mật độ xương bằng máy đo mật độ xương như máy quét Dexa trước khi điều trị bằng thuốc Anastrozole Stada 1mg và định kỳ sau đó.Do thuốc Anastrozole Stada 1mg làm giảm tuần hoàn nồng độ Estrogen dẫn đến giảm mật độ chất khoáng ở xương. Các dữ liệu tương ứng để chỉ ra ảnh hưởng của Bisphosphonate đối với sự giảm mật độ chất khoáng ở xương gây ra do hoạt chất Anastrozole.Dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú: thuốc Anastrozole Stada 1mg không được sử dụng cho phụ nữ có thai và nuôi con bú.Thuốc Anastrozole Stada 1mg có thành phần hoạt chất chính là Anastrozole hàm lượng 1g và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Anastrozole Stada 1mg là thuốc điều trị ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn. | doc_31326;;;;;doc_4455;;;;;doc_11728;;;;;doc_49692;;;;;doc_38393 | Anastrol có thành phần chính là Anastrozole - là một thuốc ức chế men aromatase, có tính chọn lọc cao và tác dụng mạnh. Ở phụ nữ sau mãn kinh, hormone androstenedione chuyển thành estrogen nhờ phức hợp men aromatase ở các mô ngoại vi. Ức chế sự tạo thành estrogen sẽ giảm khả năng tăng sinh của tế bào ung thư vú.Tác dụng và chuyển hóa của thuốc không phụ thuộc vào độ tuổi của phụ nữ sau mãn kinh.Anastrol hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 2 giờ sau uống. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và thải trừ chậm qua nước tiểu.
2. Chỉ định của thuốc Anastrol
Thuốc Anastrol được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau. Hỗ trợ điều trị cho phụ nữ ung thư vú sau mãn kinh giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính.Ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh.
3. Chống chỉ định của thuốc Anastrol
Thuốc Anastrol không được sử dụng trong các trường hợp sau. Dị ứng với anastrozole hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.Phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh.Phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú không dùng Anastrol.Bệnh nhân suy thận nặng độ lọc cầu thận dưới 20ml/ phút.Bệnh nhân đang trị liệu bằng các liệu pháp estrogen, đang dùng thuốc Tamoxifen.Lưu ý khi dùng thuốc Anastrol:Cần xác định chính xác tình trạng mãn kinh bằng các xét nghiệm sinh hóa trước khi dùng thuốc Anastrol.Bệnh nhân suy gan và suy thận không nên sử dụng thuốc do chưa chứng minh được tính an toàn.Nên kiểm tra tình trạng loãng xương trước khi dùng thuốc do Anastrol tăng nguy cơ loãng xương ở phụ nữ mãn kinh.
4. Tương tác thuốc của Anastrol
Dùng chung Anastrol với thuốc Antipyrine, Cimetidin có thể tăng độc tính trên gan.Dùng đồng thời với các liệu pháp Estrogen có thể làm mất sinh khả dụng của thuốc Anastrol.Tamoxifen làm giảm tác dụng của Anastrol khi dùng chung.
5. Liều dùng và cách dùng
Cách dùng:Thuốc Anastrol được bào chế dưới dạng viên nén. Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ cách xa bữa ăn.Liều dùng:Phụ nữ mãn kinh bị ung thư vú: uống 01 viên/ ngày.Bệnh nhân suy gan nhẹ, suy thận với độ lọc cầu thận lớn hơn 20ml/ phút không cần điều chỉnh liều Anastrol.
6. Tác dụng phụ của thuốc Anastrol
Khi sử dụng thuốc Anastrol có thể gặp một số tác dụng không mong muốn sau. Tác dụng phụ thường gặp:Bốc hỏa mức độ nhẹ hoặc trung bình.Suy nhược cơ thể, mệt mỏi, đau đầu.Đau nhức cơ xương khớp, cứng khớp.Khô âm đạo, xuất huyết âm đạo.Rụng tóc, nổi mẩn da, ngứa, dị ứng.Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.Tăng men alkaline phosphatase, aspartate aminotransferase, alanine aminotransferase.Tác dụng phụ hiếm gặp:Hội chứng Steven-Johnson, hồng ban đa dạng.Phản ứng dị ứng, phù mạch, nổi mày đay.Như vậy, Anastrol là thuốc hỗ trợ điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh dương tính với thụ thể estrogen. Thuốc được chứng minh về hiệu quả điều trị, tuy nhiên không nên lạm dụng và phải dùng thuốc phải được sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.;;;;;Lansoprazol Stada 30mg là thuốc ức chế tiết acid dạ dày được sử dụng để điều trị loét dạ dày tiến triển, viêm thực quản và hội chứng Zollinger - Ellison. Tuy nhiên, Lansoprazol Stada có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, vì vậy người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Lansoprazol Stada thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa, được bào chế dưới dạng viên nang, quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x10 viên, 10 vỉ x10 viên và 1 chai 30 viên.Thành phần Lansoprazole (30mg) trong thuốc Lansoprazole là dẫn chất Benzimidazol, có tác dụng ngăn cản sự bài tiết acid dạ dày do ức chế chuyên biệt trên hệ thống (H+, K+)-ATPase tại bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày.
2. Chỉ định sử dụng thuốc Lansoprazol 30mg
Thuốc Lansoprazol 30mg được chỉ định trong các trường hợp sau:Ðiều trị loét dạ dày tiến triển;Điều trị viêm thực quản do trào ngược dạ dày - thực quản;Ðiều trị hội chứng Zollinger - Ellison.
3. Cách dùng và liều lượng thuốc Lansoprazol 30mg
Cách dùng thuốc Lansoprazol Stada 30mg:Thuốc Lansoprazol Stada 30mg dùng bằng đường uống;Uống nguyên viên Lansoprazol Stada 30mg trước khi ăn, không cắn vỡ hay nhai nát thuốc.Liều Lansoprazol Stada 30mg điều trị loét dạ dày tiến triển:Uống 1 viên x 1 lần/ ngày trong 4 tuần, nếu cần thiết có thể dùng tiếp thêm 2 - 4 tuần nữa.Điều trị viêm thực quản do cho người bị trào ngược dạ dày - thực quản:Uống 1 viên x 1 lần/ ngày trong 4 tuần, nếu cần thiết có thể dùng tiếp thêm 4 tuần nữa.Điều trị hội chứng Zollinger - Ellison:Uống Lansoprazol Stada 30mg 1 - 2 viên x 1 lần/ ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào đáp ứng bệnh lý.
4.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Lansoprazol Stada 30mg
Sử dụng Lansoprazol Stada 30mg liều cao và trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ gãy xương. Vì vậy, bệnh nhân có nguy cơ loãng xương phải được chăm sóc và bổ sung đầy đủ vitamin D và canxi;Tình trạng hạ magie huyết trên bệnh nhân điều trị với thuốc Lansoprazol Stada 30mg trong ít nhất 3 tháng. Vì vậy, cần đo nồng độ magie trước và định kỳ trong khi điều trị cho những bệnh nhân dùng thuốc Lansoprazol Stada 30mg lâu dài;Cần giảm liều Lansoprazol Stada 30mg ở bệnh nhân bị bệnh gan nặng;Không dùng thuốc Lansoprazol Stada 30mg cho trẻ em;Nên sử dụng Lansoprazol Stada 30mg một cách thận trọng do sự tiết acid dịch vị và những chức năng sinh lý khác đã giảm.
6. Tương tác với các thuốc khác
Dùng Lansoprazol Stada 30mg đồng thời với các thuốc sau có thể xảy ra các tương tác không mong muốn:Warfarin;Antipyrin;Indomethacin;Ibuprofen;Phenytoin;Propranolol;Prednisone;Diazepam;Clarithromycin.Theophyllin;Ketoconazol;Itraconazol;Voriconazol;Các thuốc kháng acid và Sucralfat.Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Lansoprazol 30mg. Người bệnh cần dùng thuốc Lansoprazol 30mg theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị.;;;;;Thuốc Vnastrole được phân phối nhiều tại các nhà thuốc ở trên toàn quốc. Tuy nhiên, vẫn nhiều người chưa nắm rõ được công dụng và cách sử dụng thuốc Vnastrole như thế nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc có thêm kiến thức về thuốc.
1. Tìm hiểu về thuốc Vnastrole
Vnastrole là thuốc thuộc nhóm chống ung thư, có cơ thế tác động đến hệ miễn dịch. Thuốc Vnastrole có chứa thành phần chính là Anastrozole hàm lượng 1mg cùng các hoạt chất, tá dược khác. Hàm lượng của thuốc đã được ghi đầy đủ trên bao bì sản phẩm hoặc tờ hướng dẫn, chính vì vậy bạn cần đọc kỹ thông tin trước khi sử dụng thuốc.MSN Laboratories Limited là đơn vị chịu trách nhiệm sản xuất, phân phối Vnastrole tại Việt Nam, đăng ký với số hiệu là SĐK VN-20073-16. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao phim với hình thức đóng gói là hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
Hoạt chất Anastrozole trong Vnastrole thuốc có khả năng ức chế chọn lọc vào và tác dụng mạnh với men aromatase thuộc nhóm không steroid. Đối với phụ nữ hậu mãn kinh, Oestradiol được sản xuất chủ yếu từ sự chuyển hoá của androstenedione sang oestrone nhờ phức hợp men aromatase ở mô ngoại vi, sau đó oestrone chuyển thành oestradiol. Ở bệnh nhân bị ung thư vú, các chứng minh đã chỉ ra rằng việc giảm lượng oestradiol trong máu sẽ mang lại tác dụng có lợi cho các bệnh nhân này.Anastrozole với liều 1mg mỗi ngày đã được chứng minh giúp giảm trên 80% lượng oestradiol ở bệnh nhân hậu mãn kinh sau một xét nghiệm có độ nhạy cảm cao. Anastrozole không có chứa hoạt tính kiểu như oestrogen, androgen và progesterone. Nếu sử dụng liều Anastrozole lên đến 10mg mỗi ngày cũng sẽ không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đến sự bài tiết aldosterone hay cortisol, được đo trước hoặc sau nghiệm pháp kích thích ACTH tiêu chuẩn, do đó không cần bổ sung thêm corticoid.Hiện nay, Anastrozole vẫn chưa thể chứng minh được liệu nó có tăng thêm khả năng sống còn ở bệnh nhân đang dùng hoá trị như khi sử dụng Tamoxifen hay không. Tính an toàn khi sử dụng Anastrozole điều trị lâu dài cũng chưa được chứng minh. Khi dùng kết hợp Anastrozole và Tamoxifen thì hiệu quả, tính an toàn cũng tương đương như khi sử dụng Tamoxifen đơn trị. Cơ chế xác định chính xác trường hợp trên hiện chưa được làm rõ, tuy nhiên các chuyên gia không nghĩ rằng điều này xảy ra do kết quả giảm khả năng ức chế oestradiol của Anastrozole.Mỗi loại dược phẩm sẽ có tác dụng chính để điều trị một số bệnh lý hoặc tình trạng cụ thể, chính vì vậy chỉ nên sử dụng thuốc Vnastrole theo chỉ định cụ thể trên bao bì của thuốc. Thuốc Vnastrole có thể có tác dụng với một số bệnh lý khác không được liệt kê nhưng chỉ được áp dụng nếu có sự chỉ định của bác sĩ
3. Các trường hợp chỉ định sử dụng thuốc Vnastrole
Thuốc được chỉ định hỗ trợ điều trị cho phụ nữ hậu mãn kinh khi mắc ung thư vú giai đoạn đầu có thụ thể oestrogen dương tính. Hiệu quả của thuốc trong điều trị ung thư vú giai đoạn đầu phụ thuộc vào bảng phân tích thời gian sống không tái phát bệnh nhân đã điều trị trong thời gian trung bình là 31 tháng.
4. Trường hợp chống chỉ định thuốc Vnastrole
Không dùng cho người tiền mãn kinh;Phụ nữ đang có thai và đang cho con bú;Bệnh nhân bị suy thận nặng, bệnh lý gan từ trung bình đến nặng;Người bị mẫn cảm với Anastrozole hoặc các hoạt chất có trong thuốc. Nếu đang điều trị các loại thuốc có chứa oestrogen thì không nên dùng kèm thuốc vì chúng có thể làm mất đi tác dụng dược lý của nhau.Trẻ em: Hiện chưa có nghiên cứu nào về tác dụng hay biến chứng của thuốc đối với trường hợp này, vì vậy không nên sử dụng thuốc.
5. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Vnastrole
Thuốc được sản xuất ở dạng viên nén nên sẽ được dùng thông qua đường uống. Trước khi dùng, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được in trên bao bì sản phẩm.Liều lượng khuyến cáo thuốc Vnastrole:Người trưởng thành: Ngày uống 1 lần, mỗi lần 1 viên 1mg;Người bị suy thận nhẹ hoặc trung bình, người bị bệnh lý gan nhẹ có thể giữ nguyên liều dùng.
6. Tác dụng phụ thuốc Vnastrole
Các tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%): Cơn bốc hỏa,thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Các tác dụng phụ thông thường (1-10%): Ðau, cứng khớp, suy nhược, khô âm đạo, tiêu chảy;Các tác dụng phụ ít gặp (0,1-1%): Xuất huyết âm đạo, biếng ăn, tăng cholesterol huyết, nôn, ngủ gà;Các tác dụng phụ hiếm gặp (<0,01%): Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, xuất huyết âm đạo.Trên đây chưa phải danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể gặp phải của thuốc. Trong trường hợp gặp các tác dụng phụ do thuốc gây ra thì người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ điều trị.Bài viết đã cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Vnastrole. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Vnastrole theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.;;;;;Anazo là thuốc thường được sử dụng cho các trường hợp điều trị ung thư vú cho phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về thành phần, tác dụng thuốc Anazo cũng như những nội dung quan trọng nhất.
Anastrozole được biết đến là một loại thuốc ức chế men aromatase thuộc nhóm không steroid, nó có tính chất chọn lọc cao, đồng thời mang đến tác dụng mạnh. Ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh, oestradiol được sản xuất chủ yếu là dựa vào sự chuyển đối androstenedione sang oestrone, dựa trên phức hợp men aromatase tại các mô ngoại vi, tiếp đó oestrone sẽ chuyển thành oestradiol.Việc giảm lượng oestrone có trong máu đã được chứng minh có thể mang đến tác dụng có lợi cho các bệnh nhân ung thư vú. Bằng cách tiến hành thí nghiệm có độ nhạy cảm cao, kết quả cho thấy rằng Arezol với liều 1mg mỗi ngày đã làm giảm trên 80% lượng oestradiol trên các bệnh nhân thời kỳ sau mãn kinh.Mặt khác, Arezol không có hoạt tính kiểu progesteron, estrogen hay androgen. Liều dùng tối đa hằng ngày của Arezol có thể lên đến 10mg cũng không gây bất kỳ tác động xấu nào đến quá trình bài tiết aldosterone hay cortisol, được đo vào thời điểm trước hoặc sau nghiệm pháp kích thích ACTH tiêu chuẩn, chính vì vậy mà người bệnh không cần cung cấp thêm corticoid.Nhờ vào cơ chế hoạt động và hiệu quả kể trên mà thuốc được chỉ định cho các trường hợp cần điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh.
2. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng được chỉ định cho người lớn, kể cả người già: Dùng 01 viên mỗi ngày.Đối với trẻ em: Không dùng thuốc cho trẻ em.Đối với bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều lượng ở những người bệnh bị suy gan nhẹ.Đối với bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều lượng ở những người bệnh bị suy thận mức độ vừa và nhẹ.
3. Lưu ý khi sử dụng
3.1. Chống chỉ định. Thuốc Anazo chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp:Phụ nữ tiền mãn kinh.Phụ nữ đang trong quá trình mang thai hoặc phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.Người bệnh suy thận nặng (với độ thanh thải cretinine dưới 20ml/phút).Người bệnh bị bệnh gan ở mức độ vừa và nghiêm trọng.Những người bệnh bị dị ứng, quá mẫn với anastrozole hoặc bất cứ thành phần hoạt chất, tá dược nào có trong thuốc.Các trị liệu có oestrogen không nên dùng kết hợp với anastrozole, bởi điều này có thể làm mất đi tác dụng dược lý của thuốc.Không sử dụng thuốc cùng lúc với tamoxifen.3.2. Tác dụng phụ. Rất thường gặp (≥10%)Mạch máu: Xuất hiện cơ bốc hóa, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình (thông thường 1 - 10%).Toàn thân: Tình trạng suy nhược cơ thể thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.hệ cơ xương, các mô liên kết và xương: Cảm giác đau, cứng khớp thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Hệ sinh sản và tuyến vú: Tình trạng khô âm đạo ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Da và các mô dưới da: Tình trạng rụng tóc, nổi mẩn thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Hệ tiêu hóa: Xuất hiện cảm giá buồn nôn, tiêu chảy thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Hệ thần kinh: Cảm giác đau nhức đầu thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Hệ gan mật: Làm tăng alkaline phosphatase, aspartate aminotransferase và alanine aminotranferase.Chuyển hóa và dinh dưỡng: Gây cảm giác chán ăn, tăng cholesterole huyết thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.Rất hiếm gặp (<0,01%): Xuất hiện phản ứng dị ứng kể cả phù mạch, hội chứng Steven-Johnson, hồng ban đa dạng, nổi mề đay và sốc phản vệ.Tình trạng xuất huyết âm đạo hiếm khi được ghi nhận, chủ yếu xảy ra ở các bệnh nhân ung thư vú tiến triển trong một vài tuần đầu tiên, sau khi được chuyển từ liệu pháp nội tiết qua điều trị Arezol. Ngoài ra, người bệnh cũng cần được đánh giá thêm nếu hiện tượng xuất huyết vẫn còn.3.3. Tương tác thuốc. Các nghiên cứu về tương tác của thuốc trên thử nghiệm lâm sàng với cimetidine và antipyrin đã chỉ ra rằng, sử dụng chung Arezol cùng với những thuốc kháng không gây ra tình trạng tương tác thuốc, qua trung gian là cytocrome P450 đáng kể trên lâm sàng.Người bệnh không nên dùng kết hợp các liệu phát có oestrogen với Arezol, bởi nó có thể gây ra tình trạng làm mất đi tác dụng dược lý của Arezol.Không dùng đồng thời Tamoxifen với Arezol, vì nó có thể làm giảm tác dụng dược lý của Arezol.3.4. Chú ý đề phòng. Tuyệt đối không sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ, bởi độ an toàn cũng như tính hiệu quả vẫn chưa được xác lập đối với nhóm bệnh nhân này.Cần xác định chính xác tình trạng mãn kinh thông qua xét nghiệm sinh hóa ở các bệnh nhân có nghi ngờ về tình trạng nội tiết.Hiện vẫn chưa có dữ liệu về độ an toàn của Arezol trên người bệnh bị suy gan mức độ vừa và nặng, hoặc người bệnh suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 20ml/phút).Đối với phụ nữ bị loãng xương hoặc có nguy cơ bị loãng xương cần được đánh giá chính thức mật độ xương thông qua máy đo mật độ xương như máy máy quét Dexa trước khi tiến hành điều trị bằng Arezol và kiểm tra định kỳ sau đó. Hiện chưa có dữ liệu về việc dùng anastrozole với chất có cấu trúc tương tự LHRH, việc kết hợp này không nên sử dụng, chỉ trừ các trường hợp dùng trong thí nghiệm lâm sàng.Vì anastrozole làm giảm tuần hoàn nồng độ aestrogen, từ đó dẫn đến giảm mật độ chất khoáng ở xương. Các dữ liệu tương ứng nhằm cho thấy ảnh hưởng của bisphosphonate đối với sự giảm mật độ chất khoáng ở xương gây ra bởi anastrozole.Bài viết đã cung cấp cho chúng ta thông tin đầy đủ và chi tiết về tác dụng thuốc Anazo và những lưu ý đặc biệt khi sử dụng. Tuy nhiên, để có thể đạt được hiệu quả cao nhất, cũng như đảm bảo an toàn cho người bệnh, chúng ta chỉ nên dùng thuốc khi có sự hướng dẫn, chỉ định từ bác sĩ, dược sĩ.;;;;;Thuốc Metronidazole Stada 500 mg thuộc nhóm chống nhiễm khuẩn kháng vi rút và nấm. Đây là thuốc điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm trùng nhiều cấp độ nên cần có chỉ định hướng dẫn từ bác sĩ. Sau đây là một số thông tin chia sẻ giúp bạn hiểu rõ hơn Metronidazole Stada 500 mg là thuốc gì.
1. Tác dụng của thuốc Metronidazole Stada 500 mg
Các trường hợp nhiễm trùng do nấm, vi khuẩn hay ảnh hưởng khác từ sức khỏe thường được chỉ định sử dụng thuốc chống nhiễm khuẩn hay thuốc kháng sinh. Mỗi loại thuốc trong phân nhóm có thể sử dụng ở các bệnh nhân khác. nhau. Khi sử dụng Metronidazole Stada 500 mg bạn nên kiểm tra kỹ công dụng và độ phù hợp.Thuốc Metronidazole Stada 500 mg tuy được dùng chống nhiễm khuẩn phòng nấm. Nhưng không phải mọi trường hợp đều nên sử dụng thuốc. Bạn chỉ sử dụng theo một vài chỉ định phổ biến sau đây:Nhiễm Amib. Nhiễm Giardia lambia. Viêm loét miệng. Nhiễm trùng đường tiết niệu. Nhiễm Trichomonas. Phòng ngừa nhiễm khuẩn do vi rút kị khí tấn công. Dự phòng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân mới tiến hành phẫu thuật liên quan đến đường tiêu hóa. Những trường hợp ngoài chỉ định trên nếu được bác sĩ chỉ định vẫn có thể điều trị bằng thuốc Metronidazole Stada 500 mg. Tốt nhất bệnh nhân nên có hướng dẫn cụ thể từ chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc Metronidazole Stada 500 mg để giảm ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Metronidazole Stada 500 mg
Thuốc Metronidazole Stada 500 mg được sử dụng đường uống. Thời điểm thích hợp để thuốc hấp thu tốt là sau bữa ăn. Bạn có thể trao đổi thêm với bác sĩ để lên kế hoạch sử dụng thuốc theo lịch trình cụ thể. Sau đây là một số liều lượng sử dụng thuốc gợi ý cho bệnh nhân tham khảo và điều trị.Bệnh nhân nhiễm vi khuẩn kỵ khí. Nhiễm vi khuẩn kỵ khí nên điều trị liệu trình kéo dài trong 7 ngày. Trẻ nhỏ thường dùng liều 20 - 30 mg/ kg cho mỗi ngày và chia làm 4 lần. Người lớn cũng chia nhỏ 4 lần/ ngày nhưng liều dùng trong ngày tăng lên 30 - 40 mg/kg.Nhiễm khuẩn lỵ amip ở đường ruột. Thuốc Metronidazole Stada 500 mg khi điều trị nhiễm khuẩn ở đường ruột nên điều trị 7 - 10 ngày với vi khuẩn lỵ và 5 ngày với vi khuẩn đường ruột. Người lớn sử dụng liều 1,5 - 2 g/ ngày còn trẻ em dùng theo tỉ lệ 40 - 50 mg/ kg mỗi ngày. Trong ngày nên chia đều liều dùng thành 4 lần sử dụng.Nhiễm Trichomonas tại bộ phận sinh dục. Trường hợp nhiễm Trichomonas nên dùng theo mức độ nhiễm khuẩn thực tế. Thông thường bệnh nhân sẽ dùng liều 0,25 g/ lần x 3 lần/ ngày. Thời gian điều trị ở liều dùng này kéo dài 1 tuần. Với phụ nực nền cần nhắc thêm thuốc đặt âm đạo để tăng hiệu quả.Nhiễm Giardia. Sử dụng 4 lần/ ngày với liều dùng tổng là 2g. Điều trị bệnh do nhiễm Giardia cần kéo dài trong khoảng 3 ngày.Ngoài những liều dùng trên bạn cần tham khảo thêm bác sĩ nếu được chỉ định dùng ở các bệnh lý khác. Hãy lưu ý luôn kiểm tra kỹ hướng dẫn và liều lượng của thuốc Giardia trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tránh tương tác ảnh hưởng công dụng thuốc Giardia.
3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Metronidazole Stada 500 mg
Thuốc Metronidazole Stada 500 mg có thể ảnh hưởng sức khỏe nếu bạn thuộc nhóm đối tượng chống chỉ định. Hãy tham khảo kỹ thông tin về thuốc để phòng chống nguy cơ dị ứng. Đặc biệt bệnh nhân đã xác định trước tiền sử dị ứng với thành phần dược phẩm trong thuốc hãy báo cho bác sĩ và đổi sang thuốc cùng công dụng nhưng không gây kích ứng hay tương tác nguy hiểm.Phụ nữ và trẻ nhỏ khi sử dụng thuốc Metronidazole Stada 500 mg cần chú ý. Với phụ nữ mang thai và sau sinh không được phép dùng. Đối tượng này chống chỉ định sử dụng do nghiên cứu phát hiện có nguy cơ ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe.Ngoài ra người cao tuổi hay bệnh nhân suy giảm chức năng gan thận cần lưu ý khi dùng thuốc Metronidazole Stada 500 mg. Bạn chỉ dùng theo chỉ định và thường xuyên kiểm tra khám sức khỏe đảm bảo thuốc không có những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trong suốt quá trình sử dụng.
4. Phản ứng phụ của thuốc Metronidazole Stada 500 mg
Đau đầu. Khô miệng. Tiêu chảy. Buồn nônĐắng miệng. Những phản ứng phụ kể trên chỉ mang tính chất tham khảo. Ngoài ra bạn có thể gặp những phản ứng phụ nguy hiểm có biến chứng mà không biểu hiện. Hãy thận trọng với sức khỏe khi dùng thuốc Metronidazole Stada 500 mg để kiểm soát được tương tác ngoài ý muốn.
5. Tương tác với thuốc Metronidazole Stada 500 mg
Metronidazole Stada 500 mg có thể ảnh hưởng khi sử dụng cùng thuốc chống đông trong nhóm Coumain. Thuốc Metronidazole Stada 500 mg chống chỉ định dùng đồng thời với Sulfiram. Ngoài ra liều sử dụng của Metronidazole Stada 500 mg cần điều chỉnh nếu bạn suy giảm chức năng gan thận hay bị nghiện rượu.Trên đây là những chia sẻ giúp bạn hiểu hơn thuốc Metronidazole Stada 500 mg là thuốc gì. Hãy luôn dùng thuốc theo chỉ dẫn bác sĩ để đảm bảo công dụng như ý muốn. |
question_63480 | Công dụng thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên | doc_63480 | Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên là thuốc nội tiết được dùng để ngừa thai. Thuốc này có thể phù hợp với từng đối tượng cụ thể. Tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây để có cách dùng thuốc Sundronis h 21 hiệu quả.
1. Công dụng của thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên
Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên là thuốc ngừa thai sử dụng nội tiết. Ngoài công dụng tránh thai, thuốc cũng có thể được sử dụng cho mục đích giảm mụn hay ổn định chu kỳ kinh nguyệt cho đối thường bị rối loạn kinh nguyệt. Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên sử dụng đường uống có hướng dẫn cụ thể ở từng trường hợp khác nhau.Các loại thuốc tránh thai nội tiết thường cần kiểm tra mức phù hợp với từng người sử dụng. Bạn có thể mua thuốc ở các hiệu thuốc nhưng hãy nói với bác sĩ để được tư vấn. Bác sĩ sẽ đưa ra những lựa chọn tốt nhất để bạn xem xét. Tránh phản ứng phụ của thuốc tránh thai gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên
Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên sử dụng đường uống. Với thuốc tránh thai 21 viên sẽ không có thuốc bổ nên bạn cần hỏi bác sĩ thời điểm nào bắt đầu dùng thuốc. Hãy nhớ uống thuốc đúng giờ mỗi ngày để đảm bảo công dụng của thuốc được duy trì. Một số tình huống quên uống có thể hỏi bác sĩ để uống bù hoặc bỏ qua và uống liều tiếp theo. Thông thường trên vỉ thuốc sẽ đánh dấu ngày cho bệnh nhân tiện theo dõi sử dụng.Liều dùng của thuốc tránh thai là 1 viên/ ngày. Viên đầu tiên sẽ được tính là ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt. Vỉ 21 viên có công dụng sử dụng như vỉ 28 viên. Tuy nhiên, vỉ 21 viên thì cả 21 viên đó đều có công dụng ngừa thai, còn vỉ 28 viên có thêm 7 viên giả dược. Cách sử vỉ 21 viên và vỉ 28 viên gần như tương đương nhau. Tuy nhiên bạn có thể tham khảo thêm từ bác sĩ để chắc chắn cách sử dụng mang lại hiệu quả.Thời điểm dùng thuốc không quan trọng lúc đói hay no, nhưng bạn cần đảm bảo dùng đều đặn và đúng giờ.Nếu không may quên liều, bạn hãy báo cho bác sĩ. Tình trạng sử dụng thuốc quá liều có thể vô tình gây ảnh hưởng đến nội tiết của của cơ thể. Vì vậy, nếu quên liều nên hỏi bác sĩ để biết cách xử lý, không nên tự ý dùng bổ sung.
3. Những chú ý trước khi dùng thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên
Trước khi dùng thuốc tránh thai bạn nên kiểm tra kỹ thành phần của thuốc. Nếu cơ thể dị ứng hoặc tương tác lại thành phần thuốc hãy báo cho bác sĩ để được tư vấn đổi loại thuốc an toàn cùng công dụng. Một số trường hợp cụ thể chống chỉ định sử dụng thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên cho bạn tham khảo:Xuất huyết âm đạo không xác định rõ nguyên nhân. Nghi ngờ hoặc xác định nguy cơ mắc chứng ung thư vú. Nghi ngờ có dấu hiệu mắc hội chứng ung thư do rối loạn chức năng sinh dục. U gan lành tính hoặc ác tính. Bệnh nhân có bệnh lý gan ở giai đoạn nặng. Tắc nghẽn mạch do huyết khối hoặc từng điều trị bệnh tương tự có nguy cơ tái phát. Phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ. Những trường hợp này nếu phát hiện ra trước khi sử dụng thuốc bạn nên lưu ý báo cho bác sĩ để có thể cân nhắc lại phương án điều trị phù hợp, tránh nguy hiểm không đáng có.Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên là thuốc nội tiết có công dụng tránh thai, nhưng cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của người sử dụng. Một số trường hợp viêm, nhiễm nấm âm đạo. thậm chí vô sinh có thể do thuốc tránh thai gây ra. Đây là những phản ứng nguy hiểm cần được kiểm soát từ sớm tránh sử dụng thuốc bừa bãi ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nữ.
4. Phản ứng phụ của thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên
Phản ứng phụ của thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên có thể xảy ra trong quá trình sử dụng như sau:Đau nửa đầu. Buồn nôn. Rối loạn tâm lý. Trầm cảmĐau tức ngực. Chảy máu tử cung. Những phản ứng phụ của thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản. Bạn không nên chủ quan nếu phát hiện những biểu hiện kể trên. Hãy đến bệnh viện kiểm tra để kịp thời xử lý phản ứng phụ không mong muốn.Một số phản ứng phụ khác có thể không được liệt kê hay ít xuất hiện bạn cũng nên đề phòng. Lưu ý thường xuyên chú ý đến sức khỏe. Đồng thời nên thường xuyên khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm các biểu hiện rối loạn nội tiết và điều trị sớm.
5. Tương tác với thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên
Thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên có thể bị tương tác khi sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc khác. Bạn cần chú ý thường xuyên kiểm tra xét nghiệm tránh biến đổi chỉ số men gan dẫn đến xuất huyết âm đạo không xác định được lý do. Đồng thời, không nên sử dụng thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên cùng các loại thuốc sau để tránh giảm hiệu quả thuốc: hydantoins,rifampicin, primodone, carbamazepine và barbiturates.Tuy không ghi nhận nhiều trường hợp nguy hiểm do thuốc kháng sinh gây ra, nhưng bạn nên chú ý. Nếu được kê đơn thuốc kháng sinh sử dụng trong thời gian đang uống thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên thì cần báo với bác sĩ, tránh công dụng của thuốc bị giảm.Theo kết quả nghiên cứu lâm sàng, các loại thuốc chứa steroid có gây ảnh hưởng kết quả kết nghiệm hóa sinh. Vì thế, hãy chú ý đến sự thay đổi này để tránh báo động giả làm ảnh hưởng tới công dụng của thuốc hoặc đánh giá sai phản ứng thuốc.Trên đây là một số thông tin giúp bạn hiểu về thuốc tránh thai Sundronis h 21 viên. Để đảm bảo công dụng và an toàn cho sức khỏe hãy tham khảo thêm thông tin từ bác sĩ trước khi dùng thuốc. | doc_10534;;;;;doc_1755;;;;;doc_44490;;;;;doc_26048;;;;;doc_44819 | Uống thuốc tránh thai hàng ngày là biện pháp được nhiều chị em lựa chọn để ngăn ngừa thai hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn không ít chị em chưa biết cách sử dụng thuốc. Vì vậy thông qua bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về thuốc tránh thai hàng ngày và cách thức sử dụng.
Thuốc tránh thai hàng ngày còn có tên gọi khác là viên thuốc thai nhỏ hay minipil. Trong thành phần của thuốc chủ yếu chứa Estrogen và Progesterone, là 2 loại hormone sinh dục nữ, có tác dụng làm dày chất nhầy cổ tử cung, ngăn cản tinh trùng bơi về phía tử cung. Vì vậy, hiện tượng rụng trứng không thể xảy ra do trứng và tinh trùng không thể gặp nhau để thụ tinh.
Uống thuốc tránh thai hàng ngày đúng cách, đúng liều sẽ giúp bạn ngăn ngừa việc mang thai ngoài ý muốn lên đến 99%. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc tránh thai được sản xuất bởi các công ty khác nhau, nhưng chủ yếu gồm hai loại chính: dạng vỉ 21 viên và dạng vỉ 28 viên.
Dạng vỉ 21 viên: Vỉ thuốc gồm 21 viên thuốc chứa minipil. Thuốc được bào chế và đóng gói theo dạng 21 viên/vỉ để dùng theo chu kỳ kinh nguyệt chuẩn.
Dạng vỉ 28 viên: Vỉ thuốc gồm 28 viên thuốc, trong đó có 21 viên chứa minipil và 7 viên là giả dược chỉ chứa đường và sắt. Thuốc được bào chế và đóng gói theo dạng 28 viên/vỉ để tạo thói quen dùng thuốc mỗi ngày, tránh quên thuốc.
2. Lợi ích khi sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày
Khi uống thuốc tránh thai hàng ngày, bạn sẽ không phải lo lắng về việc mang thai ngoài ý muốn. Bởi vì thuốc có tác dụng giúp ngăn ngừa thai hiệu quả. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng thuốc còn mang lại những lợi ích khác như:
Tăng kích thước vòng một
Việc sử dụng thuốc làm cơ thể giữ nước. Do đó, kích thước vòng một sẽ tăng lên và trở nên đầy đặn hơn trước. Tuy nhiên, ngay sau khi ngừng thuốc thì hiện tượng này sẽ không còn nữa.
Đẹp da
Bước vào giai đoạn dậy thì, sau sinh hay tiền mãn kinh thì lượng hormone trong cơ thể sẽ thay đổi. Khi nồng độ Testosterone tăng cao, da sẽ tiết ra nhiều bã dầu nhờn gây bít tắc lỗ chân lông và dẫn đến mụn. Nhưng trong trường hợp, bạn sử dụng thuốc tránh thai thì quá trình tiết hormone Testosterone bị ức chế. Từ đó, làn da sẽ trở nên đẹp, mềm và ít mụn hơn.
Chống viêm
Trong thành phần của thuốc tránh thai có chứa hormone Progesterone, có tác dụng làm chất nhầy ở phần cổ tử cung dày lên. Do đó, vi khuẩn không thể xâm nhập vào sâu bên trong cổ tử cung, tử cung,… Nhờ vậy mà việc sử dụng thuốc tránh thai sẽ hạn chế được tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại cơ quan sinh sản ở phụ nữ.
Giảm đau
Khi cơ thể bị viêm, trong các tổ chức mô sẽ xuất hiện Prostaglandin - một chất gây cảm giác đau đớn. Việc sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày sẽ làm giảm lượng chất này, từ đó làm giảm cơn đau giúp cơ thể cảm thấy dễ chịu hơn.
Chống thiếu máu
Mỗi tháng, phụ nữ sẽ mất một lượng máu cho chu kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt, đối với những người có chu kỳ kinh dài thì lượng máu mất sẽ nhiều hơn. Do đó, họ sẽ luôn cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt vì thiếu máu. Việc uống thuốc tránh thai hàng ngày sẽ giúp điều tiết nội tiết tố, giảm thời gian chu kỳ, hạn chế lượng máu mỗi khi hành kinh, từ đó ngăn ngừa tình trạng thiếu máu cho chị em.
3. Tác dụng phụ của thuốc tránh thai hàng ngày
So với những biện pháp tránh thai khác thì thuốc tránh thai hàng ngày có nhiều ưu điểm hơn, nhưng nếu sử dụng thuốc sai cách thì sẽ gây ra một số tác dụng phụ như sau:
- Trong thời gian đầu sử dụng thuốc, nhiều chị em sẽ cảm thấy mệt mỏi, nhức đầu và buồn nôn. Ngoài ra, một số người còn có cảm giác nặng ở chân và căng tức ngực.
- Chậm hoặc mất kinh, thậm chí có thể là vô kinh.
- Giữa chu kỳ kinh nguyệt có thể bị xuất huyết âm đạo.
- Tăng cân do cơ thể bị tích nước khi uống thuốc.
- Gây khó chịu ở mắt, ảnh hưởng đến thị lực.
- Làm giảm ham muốn ở nữ giới hoặc bị đau khi quan hệ nếu bạn sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày không đúng liều lượng.
4. Hướng dẫn uống thuốc tránh thai hàng ngày
Để hạn chế những tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc tránh thai, bạn nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng thuốc.
Dạng vỉ 21 viên: Mỗi ngày bạn chỉ nên uống một viên duy nhất và uống liên tục từ ngày thứ nhất của thai kỳ cho đến khi hết thuốc. Nếu vừa qua chu kỳ kinh nguyệt 5 ngày thì bạn có thể bắt đầu uống thuốc kể từ ngày thứ 5. Sau khi uống hết vỉ đầu tiên, bạn nên nghỉ uống 7 ngày rồi mới uống vỉ tiếp theo để đảm bảo kinh nguyệt diễn ra bình thường.
Dạng vỉ 28 viên: Cách sử dụng thuốc dạng này tương tự như dạng trên, bạn chỉ uống một viên/ngày và uống từ ngày đầu tiên của chu kỳ cho đến khi hết vỉ thuốc. Sau đó, bạn sẽ uống vỉ tiếp theo mà không cần chờ ngày.
5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày
Khi uống thuốc tránh thai, bạn cần lưu ý đến những điều dưới đây để hạn chế những tác dụng phụ của thuốc:
- Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng thì bạn nên tìm gặp bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Thường xuyên vận động, rèn luyện sức khỏe, ăn nhiều rau củ quả chứa nhiều Phytoestrogen để điều hòa kinh nguyệt.
- Luôn giữ tâm lý thoải mái, giảm bớt căng thẳng để thuốc tránh thai phát huy tác dụng hiệu quả.
- Nếu quên uống 1 liều thuốc trong khoảng thời gian dưới 12 giờ, tính từ giờ uống thuốc hàng ngày thì bạn cần uống ngay viên thuốc đó. Viên tiếp theo vẫn uống đúng theo định kỳ. Khi quan hệ tình dục trong trường hợp này thì bạn không cần sử dụng các biện pháp tránh thai khác. Nếu quên uống quá 12 giờ so với giờ uống hàng ngày và bạn có quan hệ tình dục trước đó 5 ngày, thì bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp.
- Nếu quên uống 2 viên thì việc sử dụng thuốc lúc này sẽ không còn hiệu quả, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai khác.
Uống thuốc tránh thai hàng ngày giúp bạn ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn hiệu quả. Để thuốc phát huy tác dụng tốt, bạn nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng, cách uống. Đồng thời, để hạn chế xảy ra những tác dụng phụ không mong muốn, bạn cũng nên lưu ý một số điều khi sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày mà bài viết vừa chia sẻ nhé!;;;;;Thuốc tránh thai được biết đến là một trong những biện pháp tránh thai hiệu quả, tránh việc có thai ngoài ý muốn. Tuy nhiên bên cạnh những lợi ích, sử dụng thuốc cũng tiềm ẩn những tác dụng phụ mà không phải ai cũng biết.
1. Các loại thuốc tránh thai
Hiện nay có rất nhiều biện pháp phòng tránh thai, tuy nhiên sử dụng thuốc vẫn là cách được nhiều người lựa chọn.
thuốc tránh thai tương đối phổ biến nên thị trường sản phẩm này khá đa dạng. Thuốc được phân ra gồm loại chứa estrogen và progestin, còn một loại chỉ chứa progestin.
Đối với thuốc tránh thai chỉ chứa progestin phù hợp với phụ nữ vừa sinh con. Còn thuốc tránh thai có cả estrogen và progestin được sử dụng phổ biến hơn.
Đối với vỉ 21 viên
Thuốc tránh thai vỉ 21 viên là loại có 21 viên thuốc. Bên trong thành phần của thuốc có chứa estrogen. Bạn sẽ sử dụng mỗi ngày 1 viên bắt đầu từ ngày thứ nhất của chu kỳ kinh và liên tục đến ngày 21. Sau khi uống hết 7 viên bạn sẽ dừng trong vòng 7 ngày và chuyển sang vỉ mới. Nếu trong trường hợp kinh nguyệt vừa qua 5 ngày bạn hãy uống từ ngày thứ 5 cho đến khi hết vỉ thuốc đó.
Đối với vỉ 28 viên
Thuốc tránh thai vỉ 28 viên là loại có 28 viên, trong đó 21 thuốc giúp tránh thai và 7 viên còn lại chứa đường hoặc sắt. Loại thuốc 28 viên này sẽ có thành phần bao gồm 2 loại hormone đó là progesterone và estrogen.
Cách dùng cũng tương tự như loại 21 viên, mỗi ngày bạn uống 1 viên cho đến hết. Chỉ khác một điều là bạn uống liên tục chứ không cần nghỉ 7 ngày rồi mới chuyển sang vỉ mới. Lưu ý là bạn uống hết 21 viên tránh thai trước rồi đến những ngày cuối sẽ uống 7 viên còn lại.
2. Lợi và hại khi uống thuốc tránh thai
Thuốc phòng tránh thai cũng có những lợi ích và bất lợi cho người sử dụng nếu không dùng đúng cách. Dưới đây là những mặt lợi và hại của thuốc phòng tránh thai mà bạn nên nắm được.
Lợi ích từ thuốc phòng tránh thai
Lợi ích đầu tiên phải kể đến đó là giúp phòng tránh mang thai ngoài ý muốn mà không gây cản trở hoạt động tình dục, khả năng sinh sản. Bạn hoàn toàn có thể có khả năng thụ thai ngay sau khi ngưng sử dụng thuốc.
Sử dụng thuốc phòng tránh thai còn giúp cải thiện nội tiết tố nữ, từ đó làm đẹp da, giảm mụn, thâm và mang lại làn da trắng sáng hơn.
Giúp chị em giảm thiểu mắc các căn bệnh phụ khoa nguy hiểm như ung thư buồng trứng và cổ tử cung.
Ngay từ những ngày đầu sử dụng thuốc đã có hiệu quả. Ngoài ra việc uống thuốc hàng ngày cũng không khiến chị em bị tăng cân.
Uống thuốc phòng tránh thai còn giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt. Có nhiều chị em bị kinh nguyệt ra không đều, tuy nhiên sau khi sử dụng thuốc tránh thai đã có sự cải thiện rõ rệt. Kinh nguyệt ra đều đặn hơn, chu kỳ kinh ngắn hơn và ra ít máu, không gây đau nhiều.
Bất lợi khi sử dụng thuốc tránh thai
Bên cạnh những lợi ích thì thuốc phòng tránh thai cũng có những tác hại, cụ thể:
Thuốc phòng tránh thai rất đa dạng về giá cả, chính vì thế có một vài loại tương đối đắt tiền.
Bạn cần nhớ để uống thuốc hàng ngày, nếu không may quên bạn có thể sẽ có thai ngoài ý muốn nếu quan hệ tình dục.
Cần mua ngay khi vỉ thuốc trước hết để tiếp tục sử dụng mỗi ngày.
Dù có khả năng ngăn ngừa có thai ngoài ý muốn nhưng nó không giúp phòng tránh các căn bệnh lây lan qua đường tình dục. Vì thế để an toàn hơn bạn hãy sử dụng bao cao su mỗi khi “yêu”.
3. Đối tượng nên và không nên sử dụng thuốc tránh thai
Thuốc tránh thai sẽ tốt cho bạn nếu:
Bạn thường xuyên bị đau bụng kinh, muốn có chu kỳ đều đặn.
Bạn không muốn chu kỳ kinh xuất hiện đúng ngày do có việc đột xuất.
Bạn muốn một biện pháp tránh thai an toàn mà lại có thể trị mụn.
Bạn không nên uống thuốc phòng tránh thai nếu:
Bạn bị đau nửa đầu, đau tim hoặc đột quỵ.
Bạn bị thừa cân, béo phì, trên 35 tuổi và có thói quen nghiện thuốc lá.
Bạn bị ung thư buồng trứng, bệnh gan, tăng huyết áp hoặc đang trong giai đoạn sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Tùy theo mong muốn của bản thân mà bạn có thể cân nhắc trước khi sử dụng thuốc để phòng tránh thai.
4. Cách sử dụng thuốc tránh thai theo khuyến cáo
Thực tế cách sử dụng thuốc phòng tránh thai rất đơn giản, bạn có thể sử dụng vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên với những trường hợp đang gặp vấn đề về bệnh lý thì cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Theo các chuyên gia tốt nhất bạn nên uống vào một thời điểm cố định trong ngày. Bởi như vậy sẽ giúp hình thành thói quen, giúp bạn tránh được tình trạng quên uống thuốc. Gợi ý một vài thời điểm uống thuốc dễ nhớ cho bạn đó là trước khi đi ngủ hoặc trước khi ăn sáng.
Khi đã quen nhịp với việc uống thuốc và muốn thay đổi khung giờ bạn nên bắt đầu từ một vỉ thuốc tránh thai mới. Hoặc với những chị em thường xuyên phải di chuyển giữa các nước lệch múi giờ thì vẫn sử dụng theo như giờ bình thường. Chỉ cần lưu ý không nên uống thuốc muộn quá 12 tiếng sẽ ảnh hưởng đến tác dụng.
5. Phải làm gì khi quên uống thuốc
Quên uống thuốc là tình trạng không ít chị em gặp phải, vậy phải làm gì khi đó. Điều cần làm đầu tiên khi quên uống thuốc phòng tránh thai đó là bạn phải uống ngay khi đã nhớ ra. Nếu đến tận hôm sau mới nhớ thì hãy uống luôn 2 viên, bao gồm cả viên của ngày hôm trước. Còn giả sử với trường hợp bạn quên 2 ngày thì có thể uống bù lại vào 2 ngày kế tiếp, mỗi ngày 2 viên.
Tuy nhiên nếu bạn quên uống thuốc từ 2 ngày trở nên hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn. Bên cạnh đó bất cứ khi nào quên uống thuốc tránh thai bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai khác khi quan hệ tình dục để tránh có thai ngoài ý muốn. Bởi vì trong quá trình sử dụng thuốc, chỉ 1 ngày quên uống cũng khiến cho khả năng rụng trứng của bạn cao hơn.;;;;;Chắc hẳn ai cũng biết rằng tác dụng chính của thuốc tránh thai là tránh mang thai ngoài ý muốn. Nhưng bạn cũng đừng bỏ qua những hiệu quả tuyệt vời khác của thuốc tránh thai với sức khỏe của mình.
1. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư
Các nghiên cứu gần đây chứng minh rằng những phụ nữ dùng thuốc tránh thai dạng uống trong vòng ít nhất 10 năm có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư buồng trứng tới 80% và 60% nguy cơ mắc ung thư màng trong dạ con. Ngay cả những phụ nữ dùng thuốc tránh thai ít hơn 5 năm vẫn có thể được hưởng những lợi ích đó.
2. Các kì kinh nguyệt trở nên dễ chịu hơn
Mỗi kì kinh nguyệt, trứng sẽ rụng ít hơn, do đó nội mạc tử cung sẽ không bị hình thành trong cơ thể bạn. Điều này lí giải vì sao kì nguyệt san của những phụ nữ dùng thuốc tránh thai thường ngắn hơn và ít bị những cơn đau dữ dội.
3. Làn da tươi sáng hơn
Một tác dụng của thuốc tránh thai đó là giúp làn da của bạn tươi sáng hơn. Estrogen – một hóc-môn có trong hầu hết các loại thuốc tránh thai giúp làn da sáng và mịn màng bằng cách làm giảm hàm lượng kích thích tố nam cơ thể bạn sản sinh ra. Kích thích tố nam có nhiệm vụ kích thích dầu nhờn được tạo ra và gây ra mụn trứng cá. Nhưng khi hàm lượng androgen được kiểm soát, dầu nhờn bị hạn chế dẫn đến bạn sẽ không phải chịu đựng những cái “đèn pin” đáng ghét trong vòng vài tháng.
4. Giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt
Sự thay đổi của các hóc-môn trước kì nguyệt san là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng tiền kinh nguyệt. Thuốc tránh thai có thể giúp ổn định các hóc-môn nhưng bạn nên lưu ý rằng các loại thuốc khác nhau sẽ có tác dụng với các triệu chứng khác nhau. Chằng hạn như, nếu núi đôi bị sưng phồng lên, bạn nên thử thuốc tránh thai với thành phân drospirenone (như Yasmin) giúp ngăn ngừa sự giữ nước. Nếu bạn muốn giải tỏa sự nhạy cảm ở núi đôi, hãy thử một số loại thuốc có tác dụng làm giảm lượng estrogen.
5. Giúp hệ xương chắc khỏe hơn
Khi càng lớn tuổi, cơ thể phụ nữ bắt đầu giảm khả năng sản xuất ra estrogen. Trong khi đó, estrogen rất cần thiết để giúp các tế bào xương phát triển khỏe mạnh. Loại thuốc tránh thai thay thế lượng hóc-môn bị sụt giảm sẽ giúp hệ xương luôn chắc khỏe và ngăn ngừa chứng loãng xương.;;;;;Thuốc tránh thai hằng ngày là loại thuốc có hiệu quả ngừa thai và được sử dụng hằng ngày cho các chị em phụ nữ chưa mong muốn có con. Tuy nhiên, trong quá trình dùng thuốc tránh thai, một số chị em vẫn có thể mang thai. Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể là do sử dụng thuốc không đúng cách, khiến hàm lượng thuốc tránh thai trong cơ thể không duy trì đủ nồng độ giúp tránh thai.
2. Lưu ý khi uống thuốc tránh thai hằng ngày
Cách uống thuốc dạng 21 viên như sau:Tính từ ngày thứ 1 của chu kỳ kinh: Uống 1 viên mỗi ngày liên tục cho hết 21 viên. Trong trường hợp vừa qua kỳ kinh nguyệt trong vòng 5 ngày, bắt đầu sử dụng từ ngày thứ 5 cho đến khi hết vỉ thuốc.Sau khi hết vỉ đầu tiên, nghỉ uống 7 ngày sau đó bắt đầu uống vỉ tiếp theo, uống mỗi ngày 1 viên liên tục cho tới hết vỉ 21 viên. Do đó, từ vỉ thuốc thứ 2 không phụ thuộc vào sự xuất hiện của kỳ kinh nguyệt.Cần kết hợp dùng bao cao su tránh thai trong 7 ngày dùng đầu tiên.Thuốc dạng vỉ 28 viên. Dạng thuốc này gồm 21 viên chứa hoạt chất, ngoài ra bổ sung thêm 7 viên giải dược chứa đường hoặc sắt. Uống viên đầu của vỉ thuốc vào ngày thứ nhất của kỳ kinh rồi uống mỗi ngày 1 viên cho tới hết vỉ. Sau đó không cần chờ ngày mà uống vỉ sau tiếp tục. Dạng viên thuốc này được tạo ra chủ yếu giúp chị em phụ nữ dễ tính toán ngày uống, uống liên tục và đúng cách, tránh việc quên thuốc.Việc uống vào một giờ cố định trong ngày tạo thói quen tránh quên uống thuốc tránh thai hằng ngày. Nếu bạn có thói quen uống vào buổi sáng thì trường hợp quên liều bạn có thể uống bù 1 viên vào buổi chiều hoặc tối cùng ngày. Nhờ đó hiệu quả sử dụng thuốc được tối ưu hóa.Bạn nên uống nguyên viên thuốc mà không phải nhai nuốt, uống với nước hay thức uống khác đều đem lại tác dụng hiệu quả.Khi muốn thay đổi giờ sử dụng, bạn hãy bắt đầu thay đổi khi uống vỉ thuốc mới. Khi thay đổi thời gian uống mới, bạn chú ý thời gian trì hoãn không quá 12 giờ uống, nếu không cần bổ sung liều.Việc uống thuốc không phụ thuộc vào múi giờ nên khi bạn phải thường xuyên di chuyển giữa các nước dù có chênh lệch múi giờ vẫn nên duy trì uống theo khoảng cách 24 giờ,Việc đảm bảo hàm lượng thuốc tránh thai hằng ngày được sử dụng rất quan trọng đối với việc thuốc có tác dụng hay không. Việc bạn quên liều hay bị nôn sau khi dùng thuốc sẽ ảnh hưởng đến hàm lượng thuốc tránh thai trong cơ thể. Nếu bạn quên 1 liều thì hãy uống ngay viên thuốc đó và viên tiếp theo vẫn dùng đúng theo thời điểm định kỳ. Tuy nhiên, cần chú ý:Khi quên liều thuốc dưới 12 giờ so với giờ định kỳ uống thì không cần sử dụng biện pháp tránh thai khác nếu có quan hệ tình dục.Khi quên liều thuốc trên 12 giờ và có quan hệ tình dục trong vòng 5 ngày trước đó, bạn cần dùng thêm thuốc tránh thai khẩn cấp, nên kết hợp dùng bao cao su tránh thai nếu có quan hệ trong 7 ngày tiếp theo. Trong trường hợp quên từ 2 viên thì hiệu quả của thuốc tránh thai đã không còn, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai khác trong tháng đó.Bạn có thể sẽ bị nôn sau khi dùng thuốc do nguyên nhân bệnh lý. Trong trường hợp nôn ngay khi dùng hoặc trong vòng 3 đến 4 giờ sau khi uống, hãy uống 1 viên tiếp theo bổ sung. Các viên uống sau đó vẫn dùng theo thời gian định kỳ. Trong trường hợp bạn bị nôn hay tiêu chảy kéo dài, nếu có quan hệ tình dục cần dùng kết hợp bao cao su để ngừa thai.Chị em phụ nữ không nên tin tưởng các loại thuốc như “uống 1 viên tránh thai cả tháng”, bởi trên mạng xã hội từng xuất hiện loại thuốc này, hàm lượng thuốc tránh thai trong đó rất cao, Levonorgestrel 6mg (gấp 4 lần viên thuốc tránh thai khẩn cấp loại 1 viên) và Ethinylestradiol 3mg (gấp 100 lần so với hàm lượng thuốc tránh thai hàng ngày) được bào chế dạng viên nén, loại thuốc này chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn chứ không có kết quả như quảng cáo, đặc biệt có thể gây ra tác dụng phụ cao hơn.Hi vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu hơn về hàm lượng các loại thuốc tránh thai để có cách sử dụng hiệu quả, tránh tác dụng phụ không mong muốn. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.;;;;;Trả lời:
Thuốc tránh thai hàng ngày uống sao cho đúng là quan tâm của mọi chị em phụ nữ.
Chị Ngọc thân mến! Uống thuốc tránh thai hàng ngày là giải pháp ngừa thai được rất nhiều chị em phụ nữ lựa chọn. Khác với thuốc tránh thai khẩn cấp, thuốc tránh thai hàng ngày là loại thuốc chứa hai thứ hoocmon sinh dục nữ estrogen và progesterone. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhãn hiệu như: Giải pháp hoa hồng xanh, Choice, Rigevidon, Marvelon, Microgynon… Được đóng thành vỉ 21 hoặc 28 viên.
Việc uống thuốc hàng ngày giúp chị em phụ nữ duy trì lượng hoocmon trong cơ thể làm cho trứng không rụng. Ngoài ra, thuốc còn làm mỏng niêm mạc tử cung để trứng thụ tinh cũng không làm tổ. Thêm nữa thuốc còn làm đặc chất dịch nút cổ tử cung để chống tinh trùng đi qua và làm giảm sự di chuyển của tinh trùng trong ống dẫn trứng. Thuốc có hiệu quả tránh thai rất cao, khoảng 99% đảm bảo an toàn, giúp hai bạn yên tâm khi sinh hoạt tình dục.
Hầu hết phụ nữ đều dùng được thuốc tránh thai, trừ những người bị bệnh tim, bệnh gan, huyết áp cao, đái đường, người trên 35 tuổi hút thuốc lá, người đang sử dụng thuốc chữa lao và những người phát hiện có ung thư ở vú hoặc cơ quan sinh dục.
Để hạn chế tối đa những tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc tránh thai hàng ngày và để đạt được hiệu quả ngừa thai cao nhất, chị nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Để hạn chế tối đa những tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc tránh thai hàng ngày và để đạt được hiệu quả ngừa thai cao nhất, chị nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Quy tắc uống thuốc là uống từ từ ngày thứ 1 của vòng kinh (ngày bắt đầu ra kinh); ngày uống 1 viên; uống vào 1 giờ nhất định; uống liền 1 mạch, hết vỉ này sang vỉ khác đến khi không có nhu cầu tránh thai nữa ( đó là vỉ 28 viên). Đối với vỉ 21 viên thì bạn uống thứ tự theo mũi tên in trên vỉ, hết vỉ thì nghỉ 7 ngày rồi uống vỉ tiếp theo.
Trong quá trình sử dụng thuốc, đôi khi bạn có thể quên uống một viên thuốc. Trong trường hợp này, khả năng có thai không lớn. Tuy nhiên, để đề phòng, bạn hãy làm đúng như sau:
-Quên 1 viên: Khi nhớ ra, bạn uống viên đó ngay, viên sau uống vào đúng giờ uống thông thường. Trong vòng 48 tiếng sau đó, bạn nên tránh giao hợp hoặc nếu giao hợp thì dùng bao cao su. Sau đó bạn uống tiếp vỉ thuốc như bình thường.
-Quên 2 viên: Uống bù ngay hai viên khi nhớ ra, viên tiếp theo uống vào giờ thông thường. Nếu có giao hợp, bạn nên dùng bao cao su cho đến khi uống hết vỉ thuốc.
-Quên 3 viên: Bạn vứt vỉ đang uống đi, bắt đầu một vỉ mới. Có thể coi như bạn mới bắt đầu dùng thuốc, 7 ngày đầu tiên chưa có tác dụng, tránh giao hợp hoặc dùng bao cao su nếu giao hợp. |
question_63481 | Giải đáp: Có được mổ đục thủy tinh thể lần 2 không? | doc_63481 | Đục thủy tinh thể hay còn gọi là bệnh cườm mắt, bệnh thường hay xảy ra phổ biến ở những đối tượng người trung niên, người cao tuổi. Bệnh đục thủy tinh thể xảy ra là khi phần thủy tinh thể trong mắt bị mờ đục đi, không còn giữ được độ trong suốt. Lúc này, thủy tinh thể bị đục gây suy giảm thị lực cũng như cản trở hoạt động quan sát sự vật trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Bệnh đục thủy tinh thể cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất có thể gây ra tình trạng mù lòa vĩnh viễn. Do đó, bệnh lý này cần được phát hiện và điều trị càng sớm càng tốt.
Đục thủy tinh thể hay còn gọi là bệnh cườm mắt, bệnh thường hay xảy ra phổ biến ở những đối tượng người trung niên, người cao tuổi
Hiện nay phương pháp mổ mắt Phaco là một phương pháp có hiệu quả tối ưu đối với tình trạng đục thủy tinh thể của mắt. Phương pháp Phaco cũng được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện lớn trên cả nước. Mổ mắt Phaco đem lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các bệnh nhân bị đục thủy tinh thể đó là:
– Phẫu thuật thực hiện rất nhanh, chỉ khoảng 5 – 10 phút.
– Phẫu thuật này an toàn, đem lại hiệu quả. Thị lực của người bệnh sẽ được hồi phục trở lại ngay sau khi mổ.
– Vết mổ nhỏ, ít gây đau đớn, không chảy máu.
– Bệnh nhân có thể xuất viện ngay trong ngày mà không cần lưu viện.
2.1. Một số biến chứng có thể gặp phải sau mổ mắt điều trị đục thủy tinh thể
Đa số các ca mổ mắt Phaco điều trị đục thủy tinh thể đều giúp bệnh nhân có thể lấy lại thị lực ngay. Tuy nhiên phương pháp này chỉ có tác dụng đem lại thị lực ban đầu cho bệnh nhân, chứ không thể loại bỏ đi các yếu tố gây bệnh từ ban đầu như các bệnh lý nền, bệnh thoái hóa hoàng điểm, bệnh võng mạc,…Do đó theo thời gian, các tế bào biểu mô gây đục có thể tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Điều này sẽ gây nguy cơ mờ đục tái lại cho mắt.
Ngoài ra, một số tác động tự nhiên khác như: lão hóa, bệnh nhân bị đái tháo đường, cao huyết áp,…cũng có thể làm ảnh hưởng tới việc mờ đục của thủy tinh thể. Sau phẫu thuật mổ thay thủy tinh thể nhân tạo, chính các yếu tố kể trên lại có thể gây ra biến chứng, điển hình là đục thủy tinh thể bao sau.
Tình trạng đục bao sau sau một thời gian kể từ khi phẫu thuật thay thủy tinh thể có xảy ra hay không còn phụ thuộc vào tình trạng mắt mỗi người, cũng như chế độ chăm sóc đôi mắt sau phẫu thuật của bệnh nhân. Có những trường hợp mắt bị đục bao sau chỉ sau vài tháng kể từ khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, nhưng có những trường hợp duy trì được đôi mắt sáng tới vài năm.
Ngoài ra, chúng ta vẫn cần lưu ý tới một số biến chứng khác có thể xảy ra sau khi phẫu thuật như: bong võng mạc mắt, nhiễm trùng mắt, đục dịch kính, hiện tượng tăng nhãn áp, lão thị, cận thị,…
Nếu mắt gặp phải các vấn đề nghiêm trọng thì tùy từng trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân mổ đục thủy tinh thể vào lần 2
Thông thường, phẫu thuật thay đục thủy tinh thể bằng thủy tinh thể nhân tạo chỉ tiến hành 1 lần cho mỗi bên mắt. Tuy nhiên, có một số trường hợp phần thủy tinh thể nhân tạo bị đặt lệch, hoặc bị sai độ, gây ra cho việc điều tiết của mắt không tốt. Khi xảy ra trường hợp này, nếu mắt gặp phải các vấn đề nghiêm trọng thì tùy từng trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân mổ đục thủy tinh thể vào lần 2.
2.3. Mắt gặp vấn đề gì mới cần mổ đục thủy tinh thể lần thứ 2
Một số các biến chứng mà bệnh nhân có thể sẽ phải đối mặt với việc phẫu thuật đục thủy tinh thể lần thứ 2 đó là:
– Mắt bị biến chứng đục phần bao sau: đây là tình trạng hay găp vào thời điểm sau khi kết thúc phẫu thuật mổ đục thủy tinh thể. Lúc này, các biến chứng hoặc bệnh lý về mắt khác sẽ là nguyên nhân gây nên tình trạng đục thủy tinh thể bao sau. Hiện tượng này cũng làm cho mắt bị suy giảm thị lực và nhìn không rõ sự vật, gây ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Lúc này, người bệnh nên tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ nhãn khoa để có chỉ định điều trị phù hợp.
– Mắt gặp các biến chứng về cườm nước: lúc này, tùy từng trường hợp bác sĩ có thể sẽ cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt chuyên dụng để làm giảm áp lực cho vùng mắt. Nếu tình trạng bệnh nặng hơn thì có thể điều trị bằng tia laser để mở kênh thoát dịch cho vùng mắt. Việc có cần phải mổ đục thủy tinh thể lần thứ 2 nữa hay không sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Đa số các trường hợp khi gặp biến chứng sau phẫu thuật hoặc không phải lỗi từ thủy tinh thể nhân tạo mà ra thì không cần phải thực hiện mổ đục thủy tinh thể lần thứ 2. Bởi khi tiến hành mổ lần 2, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro nhất định. Do đó, điều này là hoàn toàn không cần thiết nếu như không phải là trường hợp bắt buộc.
3. Những điều cần làm để tăng cường thị lực sau mổ đục thủy tinh thể
Tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ nhãn khoa
Để giúp đôi mắt nhanh chóng hồi phục, hạn chế để lại các biến chứng nguy hiểm, chúng ta cần lưu ý thực hiện một số điều sau:
– Tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ nhãn khoa: thông thường sau mổ, bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện việc vệ sinh đôi mắt hàng ngày. Bệnh nhân cần chú ý sử dụng đều đặn các loại thuốc nhỏ mắt giúp mắt ổn định sức khỏe và hạn chế nhức, mỏi.
– Xây dựng chế độ ăn uống, nghỉ ngơi khoa học, ăn đầy đủ các nhóm chất cần thiết, tốt cho mắt như: vitamin A, rau củ quả.
– Tập các bài tập dành riêng cho mắt để giúp mắt được nâng cao sức khỏe.
– Thường xuyên đi khám mắt định kỳ với bác sĩ để tầm soát các vấn đè của mắt nếu có. | doc_61353;;;;;doc_26719;;;;;doc_18823;;;;;doc_46436;;;;;doc_58381 | 1. Những thông tin cần biết về mổ đục thủy tinh thể
Thủy tinh thể hay còn được gọi là nhân mắt, đây là một thấu kính 2 mặt lồi, nó có độ đàn hồi và trong suốt, nằm phía sau đồng tử. Bộ phận này đóng vai trò như một thấu kính làm ánh sáng được hội tụ trên võng mạc sau khi đi qua đồng tử và truyền hình ảnh cho mắt nhìn thấy.
Đục thủy tinh thể còn có tên khác là bệnh cườm đá, cườm khô. Đây là phần thủy tinh thể đã trở nên đông đặc, mất đi độ trong suốt, chuyển sang màu trắng đục. Người bị đục thủy tinh thể thường sẽ có thị lực kém, hoặc rất kém. Khi bị mắc bệnh này họ sẽ nhìn mờ, rất nhạy cảm với ánh sáng, nếu như để lâu sẽ dẫn đến nguy cơ mù lòa vĩnh viễn.
Mổ đục thủy tinh thể một phẫu thuật tương đối đơn giản, nó sẽ tán nhỏ rồi hút thủy tinh thể đã bị đục của người bệnh ra ngoài. Thay thế thủy tinh thể không dùng được bằng một thấu kính nhân tạo. Nó sẽ có hình dạng, kích thước, độ trong suốt tương tự và giúp người bệnh có thể nhìn trở lại. Khi được lắp thấu kính mới thì các tia sáng sẽ được truyền qua dễ dàng, thị lực cũng sẽ không còn bị ảnh hưởng bởi những đám protein trong thủy tinh thể trước đây đã bị đục nữa.
Đục thủy tinh thể còn có tên khác là bệnh cườm đá, cườm khô
1.2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng đục thủy tinh thể
– Dấu hiệu của tuổi tác: Tuổi già sẽ khiến cho mắt của nhiều người kém đi, theo nhiều khảo sát thì có đến 60% người bị đục thủy tinh thể là người từ 60 tuổi trở lên.
– Một số người sẽ là do yếu tố di truyền, bẩm sinh
– Nguyên nhân cũng có thể do thủy tinh thể của bị thiếu oxy, tổn thương thành phần protein
– Vô tình tiếp xúc với xạ I-on hóa thường được sử dụng trong y học để chụp X-quang hoặc để xạ trị cho bệnh nhân ung thư
– Do một số bệnh lý như là: tiểu đường, viêm màng bồ đào, tổn thương võng mạc
Mổ đục thủy tinh thể có thể sáng mắt trong bao lâu cũng còn tùy thuộc vào cơ địa, chế độ chăm sóc của mỗi người. Có người sau khi thực hiện mổ đục thủy tinh thể thì mắt đã có thể sáng khỏe trong nhiều năm. Tuy nhiên cũng có không ít những người nhìn mờ đi nhanh chóng ngay sau đó. Đôi khi còn có những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng như thị lực còn không được như trước khi mổ. Điều này có thể là vì những lý do được kể ra như sau:
– Bệnh nhân gặp phải biến chứng phẫu thuật: Tỷ lệ không nhiều, khoảng từ 10 – 15% những ca thực hiện. Một số dạng biến chứng sau phẫu thuật được kể đến như là: viêm giác mạc, bong rách võng mạc, viêm kết mạc, rối loạn điều tiết nước mắt, đục dịch kính, glocom…
– Thấu kính nhân tạo không được đặt đúng vị trí và làm đúng độ: Nếu như bị đục thủy tinh thể và kết hợp với một số trường hợp như cận thị, loạn thị, viễn thị thì rất dễ mắc phải.
– Thấu kính nhân tạo vô tình bị lệch khỏi vị trí: do tổn thương, bong rách màng bao sau.
– Mắc một số bệnh kết hợp về mắt: người bệnh có thể bị thoái hóa điểm vàng, tổn thương các dây thần kinh thị giác, đục dịch kính, glaucoma, khô mắt, viêm màng bồ đào, viêm giác mạc mãn tính, khô mắt…
– Mắc một số loại bệnh mãn tính toàn thân như là: tiểu đường, suy thận, suy tim, tăng huyết áp, béo phì, hội chứng suy giảm miễn dịch, bệnh dạ dày, viêm gan, xơ gan…
– Không kiêng hay sinh hoạt điều độ sau thi được mổ đục thủy tinh thể: người bệnh sau khi phẫu thuật tiếp tục tiếp xúc nhiều yếu tố gây hại cho mắt như ánh sáng mạnh, không đủ ánh sáng, vi khuẩn, gió bụi, rượu bia, thuốc lá,….
Tuổi già sẽ khiến cho mắt của nhiều người kém đi, theo nhiều khảo sát thì có đến 60% người bị đục thủy tinh thể là người từ 60 tuổi trở lên
2. Những lưu ý giúp rút ngắn thời gian hồi phục sau phẫu thuật
Sau khi thực hiện phẫu thuật người bệnh nên chú ý giữ gìn đôi mắt của chính mình và đặc biệt lưu ý những điều sau để nhanh chóng hồi phục hơn:
– Không lái xe vào ngày đầu tiên sau phẫu thuật.
– Không làm nặng hoặc gắng sức vài tuần sau phẫu thuật
– Tránh cúi gập người ngay sau khi làm phẫu thuật để tránh gia tăng áp lực lên mắt
– Không hắt hơi hoặc nôn sau phẫu thuật nếu có thể
– Tránh va chạm mắt vào đồ vật
– Không bơi lội, ngâm bồn nước nóng để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng mắt
– Tránh tiếp xúc mắt với các chất kích thích như bụi, bẩn, gió và phấn hoa trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.
– Không dụi mắt sau khi phẫu thuật.
3. Biến chứng thường gặp nhất sau khi phẫu thuật đục thủy tinh thể
Phẫu thuật đục thủy tinh thể là một trong những phương pháp phẫu thuật được nhiều bác sĩ không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới đánh giá là an toàn, đồng thời nó cũng được thực hiện phổ biến nhất. Tuy nhiên bên cạnh những ca thành công thì các nghiên cứu cũng nhận thấy nếu như không được bảo vệ an toàn thì rất có thể sẽ gặp một vài tình trạng sau:
– Gần 96% mắt sau khi thực hiện phẫu thuật thì có thể đạt ít nhất 20/40 thị lực xa mà không cần chỉnh kính, đủ để có thể thực hiện việc lái xe mà không cần kính mắt hoặc kính áp tròng.
– Trong tất cả các mắt (bao gồm mắt có bệnh lý khác trước phẫu thuật mà không phải đục thủy tinh thể), gần 90% bệnh nhân có kết quả tốt sau phẫu thuật
– Các biến chứng đe dọa thị lực sau phẫu thuật chỉ chiếm khoảng 2% các ca phẫu thuật đục thủy tinh thể có. Trong một số ít trường hợp, các biến chứng phẫu thuật đục thủy tinh được kể đến như là: viêm mủ nội nhãn.
Lựa chọn một địa chỉ thăm khám uy tín để bảo vệ đôi mắt của mình bạn nhé!;;;;;Hiện nay, đục thủy tinh thể là nguyên nhân gây suy giảm thị lực và mù lòa hàng đầu trên thế giới cũng như Việt Nam. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, lứa tuổi nhưng phổ biến nhất là ở người trên 50 tuổi. Trong các năm gần đây, những phương pháp phẫu thuật mắt, đặc biệt là phương pháp Phaco được áp dụng rộng rãi để lấy lại thị lực cho bệnh nhân đục thủy tinh thể. Tuy nhiên chỉ phẫu thuật là chưa đủ, quá trình chăm sóc sau mổ đục thuỷ tinh cũng góp phần quan trọng để giữ gìn ánh sáng cho đôi mắt.
1. Tìm hiểu về mổ đục thủy tinh thể
1.1. Định nghĩa
Ở người bình thường, thủy tinh thể sẽ trong suốt và trở nên vẩn đục khi mắc bệnh. Đục thủy tinh thể gây ảnh hưởng đến thị lực người bệnh và có nguy cơ dẫn đến mù lòa, cần được điều trị sớm. Phẫu thuật đục thủy tinh thể là phương pháp điều trị ngoại khoa nhằm loại bỏ thủy tinh thể vẩn đục giúp mắt hoạt động bình thường và ngăn ngừa những biến chứng về sau. Đây là kỹ thuật an toàn, ít biến chứng và bệnh nhân có thể ra về ngay trong ngày.
Đục thủy tinh thể là tình trạng rối loạn thị lực do cấu trúc protein tại thủy tinh thể thay đổi dưới tác động của chất gây hại.
1.2. Đối tượng được chỉ định mổ đục thủy tinh thể
Những đối tượng được chỉ định phẫu thuật đục thủy tinh thể bao gồm:
– Người có thị lực dùng kính kém hơn 20/40 theo bảng đo thị lực Snellen. Người bình thường có thể đọc kí tự tại dòng này tại khoảng cách 12m, trong khi bệnh nhân đục thủy tinh thể chỉ có thể đọc ở khoảng cách 6m.
– Người có thị lực giảm sút đáng kể, gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
1.3. Các phương pháp mổ đục thủy tinh thể hiện nay
Ba phương pháp phẫu thuật đục thủy tinh thể phổ biến hiện nay là:
– Phẫu thuật tán nhuyễn thủy tinh thể bằng siêu âm hay còn gọi là phương pháp Phaco
Đây là phương pháp phổ biến nhất, được tiến hành bằng cách tạo một lỗ rất nhỏ ở góc ngoài giác mạc và sử dụng đầu dò cực nhỏ phát ra sóng siêu âm để phá vỡ thủy tinh thể vẩn đục thành nhiều mảnh nhỏ và hút ra ngoài.
– Phẫu thuật đục thủy tinh thể trong bao hay còn gọi là phương pháp ICCE
Đây là phương pháp giúp khôi phục tầm nhìn cho người bệnh, được tiến hành bằng cách rạch một đường lớn ở vùng giao điểm của củng mạc và giác mạc. Do đó, quá trình hồi phục của phương pháp phẫu thuật này sẽ kéo dài lâu hơn so với Phaco.
– Phẫu thuật đục thủy tinh thể ngoài bao
Phương pháp này được tiến hành bằng cách rạch phần trên của mắt để loại bỏ phần nhân cứng của thủy tinh thể trước, chất đục sẽ được hút ra sau. Thủy tinh thể vẩn đục sau khi loại bỏ sẽ được thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo qua lỗ mở trước đó. Nhờ có thủy tinh thể nhân tạo này, bệnh nhân sẽ có thị lực tốt hơn vì ánh sáng sẽ truyền tới võng mạc và không cảm thấy vướng.
Phaco là phương pháp mổ đục thủy tinh thể an toàn và phổ biến nhất hiện nay.
2. Các phương pháp chăm sóc sau mổ đục thuỷ tinh thể
2.1. Chăm sóc sau mổ đục thuỷ tinh thể: Theo dõi tình trạng mắt
Sau khi thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể, thị lực của bệnh nhân sẽ cải thiện trong vài ngày, màu sắc nhìn được có thể sáng hơn vì bệnh nhân đang nhìn qua một lăng kính mới. Ban đầu tầm nhìn sẽ mờ cho đến khi mắt lành và tự động điều chỉnh lại. Trong quá trình này, bệnh nhân có thể thấy ngứa, khó chịu ở mắt nhưng các triệu chứng này sẽ biến mất sau vài ngày. Do đó, tuyệt đối không được dụi mắt để tránh tối đa tổn thương. Thông thường, mắt sẽ cần khoảng 8 tuần để trở về trạng thái bình thường.
Bên cạnh đó, một số lưu ý trong sinh hoạt hàng ngày bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể cần lưu ý bao gồm:
– Ăn uống bình thường và đủ chất, chú ý bổ sung thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho mắt như vitamin C, đồng, kẽm hoặc các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như hành, tỏi, rau cải xoăn, giá, đậu, bắp cải, các loại hạt tươi,…
– Kiêng rượu bia, thuốc lá và các chất kích trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.
– Bác sĩ có thể kê thêm các loại thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc khác để ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm viêm và kiểm soát nhãn áp. Tuyệt đối tuân thủ những chỉ định dùng thuốc này và không tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà chưa qua sự tư vấn của bác sĩ.
– Bệnh nhân nên đeo miếng che mắt trong vài ngày đầu sau phẫu thuật và đeo tấm chắn bảo vệ trong khi ngủ cho đến khi lành vết thương.
– Không điều khiển các phương tiện giao thông trong ngày đầu tiên hậu phẫu vì tầm nhìn chưa phục hồi.
– Trong ba ngày đầu chú ý tắm từ cổ trở xuống, tránh nước dính vào mắt và không nằm úp sấp.
– Trong hai tuần đầu, lưu ý không tập gym, bê vác quá nặng, đi bơi, trang điểm mắt hoặc ngủ chung với thú cưng.
– Mất thị lực.
– Đau kéo dài dù đã sử dụng thuốc.
– Đỏ mắt.
– Sưng mí mắt.
– Nhiều đốm mới nổi trước mắt.
– Ánh sáng nhấp nháy.
2.2. Chăm sóc sau mổ đục thuỷ tinh thể: Phục hồi chức năng mắt
Bệnh nhân thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể cần tái khám 1 – 2 ngày hậu phẫu, tiếp tục tái khám vào tuần tiếp theo và tháng tiếp theo để theo dõi quá trình lành vết thương. Bên cạnh đó, một vài lưu ý khi điều trị phục hồi tại nhà bao gồm:
– Sử dụng đúng và đủ liều lượng thuốc được chỉ định theo đơn từ bác sĩ.
– Không để nước hay hóa chất như xà phòng, dầu gội dính vào mắt.
– Không tác động lực lên mắt như dụi, day.
– Đeo kính râm khi ra ngoài.
– Đeo tấm che bảo vệ mắt theo khuyến cáo của bác sĩ.
Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để kiểm tra, theo dõi quá trình lành vết mổ.;;;;;1. Phẫu thuật Phaco trong điều trị đục thể thủy tinh
Thủy tinh thể trong mắt là một thấu kính trong suốt giúp hội tụ ánh sáng lên võng mạc, đồng thời lọc tia tử ngoại từ ánh nắng mặt trời. Khi ở trạng thái khỏe mạnh, thấu kính này thường trong suốt với các mặt cong và độ dày nằm trong giới hạn sinh lý.
Tuy nhiên, vì một số lý do khác nhau mà thủy tinh thể có thể bị đục dần. Các tia sáng khi đi qua vùng đục bị tán xạ mạnh, gây ra giảm thị lực. Nguyên nhân phổ biến nhất gây đục thủy tinh thể là do quá trình lão hóa tuổi già. Mắt được cho là đục thủy tinh thể nặng khi thị lực của người bệnh chỉ còn dưới 3/10.
Khi phát hiện mắt bị đục thủy tinh thể, người bệnh nên điều trị càng sớm càng tốt. Cho tới nay, phương pháp hiệu quả nhất đối với bệnh lý này vẫn là phẫu thuật.
Phương pháp điều trị đục thủy tinh thể hiệu quả nhất là phẫu thuật
Phaco (Phacoemulsification) hiện nay là phương pháp phẫu thuật được sử dụng rộng rãi để điều trị đục thủy tinh thể. Với phương pháp này, bác sĩ sẽ dùng năng lượng sóng siêu âm để tán nhuyễn thủy tinh thể bị đục thành các mảnh nhỏ. Sau đó, bác sĩ tiến hành hút các mảnh nhân này ra ngoài và thay thế vào bằng một thủy tinh thể nhân tạo phù hợp.
Phương pháp phẫu thuật Phaco sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:
– Thời gian thực hiện nhanh (trong 15 – 20 phút).
– Không đau, không chảy máu.
– Vết mổ rất nhỏ nên không cần khâu và không để lại sẹo.
– Thị lực có thể phục hồi một cách nhanh chóng.
– Vô cùng an toàn, rất hiếm xảy ra biến chứng.
– Người bệnh thường có thể xuất viện về ngay trong ngày.
Trong phẫu thuật thay thủy tinh thể, bác sĩ khuyến nghị nên mổ lần lượt trên từng mắt. Với chất liệu nhựa PMMA, silicon hay acrylic rất bền, tuổi thọ của thủy tinh thể nhân tạo thường là vĩnh viễn. Vì vậy, mổ thay thủy tinh thể thường chỉ được thực hiện một lần trên mỗi mắt.
Sau mổ mắt, người bệnh sẽ nhanh chóng lấy lại được thị lực cho mình. Dù vậy, cũng có trường hợp mắt bị mờ sau khi mổ đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, phần lớn những trường hợp này không phải là do lỗi của thủy tinh thể nhân tạo. Vì vậy, việc phẫu thuật thay lại thể thủy tinh khác cũng không giúp mắt nhìn sáng hơn.
Chỉ nên cân nhắc phẫu thuật lại khi:
– Thấu kính nhân tạo được thay bị sai độ gây ra nhìn mờ.
– Thấu kính nhân tạo bị đặt lệch vị trí gây ra đau nhức, cộm mắt.
Mổ thay thủy tinh thể thường chỉ được thực hiện một lần trên mỗi mắt
Như đã nói ở trên, tuổi thọ của thủy tinh thể nhân tạo là vĩnh viễn. Do đó, người bệnh có thể sử dụng thấu kính này đến suốt đời mà vẫn nhìn rõ (nếu không có các vấn đề phát sinh).
Phần lớn người bệnh sau khi mổ xong sẽ lấy lại được thị lực, mắt sáng khỏe trong nhiều năm. Tuy nhiên, cũng có người sau mổ mắt mờ đi nhanh chóng. Thậm chí, có người thị lực không còn được như trước khi mổ.
– Biến chứng phẫu thuật: thường gặp nhất là đục bao sau (xảy ra ở khoảng 10 – 15% người bệnh); viêm giác mạc; viêm kết mạc; bong/rách võng mạc; rối loạn điều tiết nước mắt; đục dịch kính; glocom;…
– Thủy tinh thể nhân tạo không đúng độ: thường gặp ở những người bị đồng thời đục thủy tinh thể và các tật khúc xạ (cận/viễn/loạn thị).
– Thủy tinh thể nhân tạo bị lệch ra khỏi vị trí: do bong, rách, tổn thương màng bao sau (bộ phận cố định thể thủy tinh nhân tạo). Tình trạng thị lực của người bệnh sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Thông thường, thị lực chỉ hồi phục tương đối, không thể sáng hoàn toàn như lúc chưa bị bệnh. Ngoài ra, thủy tinh thể càng ở giai đoạn tổn thương nặng thì khả năng hồi phục thị lực sẽ càng thấp. Vì vậy, người bệnh nên tiến hành điều trị càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng xảy ra.
4. Lưu ý khi mổ đục thủy tinh thể
TRƯỚC MỔ:
– Khám mắt để xác định chính xác mức độ đục thủy tinh thể. Nếu thị lực từ 1 – 2/10 hoặc có chỉ định của bác sĩ thì nên mổ.
– Giữ mức đường huyết, huyết áp, mỡ máu, nhịp tim ổn định trong giới hạn bình thường.
– Ngưng/hạn chế sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch như corticoid, histamin,…
SAU MỔ:
– Đeo băng bịt mắt, đeo kính để bảo vệ mắt khỏi các tác nhân có hại từ môi trường.
– Dùng thuốc và tái khám theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa trực tiếp điều trị.
– Hạn chế tiếp xúc với môi trường có nhiều gió bụi, vi khuẩn.
– Đi khám mắt ngay khi phát hiện các triệu chứng bất thường như: đỏ, cộm, ngứa, đau mắt, nhìn mờ, thấy chấm đen, chói sáng, chớp sáng,…
– Ngủ trước 23h và không làm việc quá sức.
– Thực hiện chớp mắt đều đặn và thường xuyên;;;;;Thủy tinh thể là bộ phận có vai trò như một thấu kính hội tụ cho ánh sáng truyền qua, tập trung vào điểm ở võng mạc. Ngoài ra, tia tử ngoại có thể gây hại cho mắt cũng được thủy tinh thể lọc bỏ trước khi mắt tiếp nhận. Thủy tinh thể khỏe mạnh, trong suốt, độ dày và độ cong phù hợp là lý tưởng nhất để mắt đạt trạng thái nhìn tốt nhất.
Tuy nhiên theo thời gian, mắt cũng bị lão hóa dần cùng với cơ thể, trong đó thủy tinh thể dễ bị ảnh hưởng nhất. Nguyên nhân chính xác chưa được tìm ra song các chuyên gia cho biết, nguy cơ thủy tinh thể có liên quan đến tuổi tác do sự tích lũy protein không hòa tan trong thời gian dài.
Đục thủy tinh thể tiến triển từ từ nên có thể ban đầu bệnh nhân không có triệu chứng bất thường nào, chỉ khi thị lực bị ảnh hưởng nghiêm trọng mới đi khám và điều trị. Thực tế không phải tất cả trường hợp đục thủy tinh thể đều phải phẫu thuật. Với các trường hợp bị nhẹ, thị lực chưa ảnh hưởng hoặc không ảnh hưởng nhiều, vẫn có thể nhìn và làm việc với sự hỗ trợ của kính áp tròng, kính đeo, kính lúp cùng với điều kiện ánh sáng phù hợp thì không cần mổ.
Với bệnh nhân đục thủy tinh thể đã ảnh hưởng đến thị lực nhiều cản trở đến sinh hoạt, cuộc sống hay công việc học tập thì nên xem xét phẫu thuật đục thủy tinh thể. Song đa phần bệnh nhân còn e ngại với phẫu thuật này do nguy cơ rủi ro cao, tâm lý chưa sẵn sàng. Các trường hợp đục thủy tinh thể nặng (thị lực dưới 3/10) không thể điều trị bằng phương pháp khác như nội khoa hay kính hỗ trợ, phẫu thuật là biện pháp bắt buộc để điều trị.
Hiện nay, có hai phương pháp phẫu thuật đục thủy tinh thể gồm: phẫu thuật đục thủy tinh thể ngoài bao kết hợp đặt thủy tinh thể nhân tạo hậu phòng, phẫu thuật Phaco kết hợp đặt thủy tinh thể nhân tạo hậu phòng. Trong đó phương pháp Phaco là phương pháp hiện đại, đang được áp dụng trong điều trị ngày càng nhiều ở Việt Nam do xâm lấn ít, hồi phục nhanh, nguy cơ biến chứng loạn thị sau mổ thấp.
Có thể hình dung đơn giản phẫu thuật đục thủy tinh thể như sau: Bác sĩ sẽ dùng dụng cụ đặc biệt có năng lượng Phaco để tán nhuyễn và đưa thủy tinh thể bị đục ra ngoài. Sau đó, thủy tinh thể nhân tạo được đặt vào thay thế, có thể dùng thủy tinh thể hiến tặng hoặc chế tạo từ vật liệu phù hợp. Cần một thời gian ngắn để cơ thể thích nghi với thủy tinh thể mới, sau đó thị lực bệnh nhân có thể nhìn rõ hơn. Mắt sau khi thay thủy tinh thể sẽ dần hồi phục thị lực sau 1 - 2 tuần.
Mặc dù phẫu thuật đục thủy tinh thể ngày càng phổ biến và cho kết quả khả quan song vẫn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro.
Như vậy, phẫu thuật đục thủy tinh thể sẽ được chỉ định khi thị lực của bệnh nhân kém (từ 4 - 5/10) hoặc bệnh nhân có thị lực tốt nhưng nhìn lóa nhiều, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.
Bên cạnh chỉ định phẫu thuật đục thủy tinh thể khi đáp ứng điều kiện y khoa, bác sĩ cần xem xét các yếu tố bên cạnh như: tính chất công việc, tuổi tác, điều kiện sống,… Việc chuẩn bị tốt trước phẫu thuật này giúp bệnh nhân chủ động hơn trong công việc cũng như rút ngắn thời gian phẫu thuật và nghỉ ngơi phục hồi sau phẫu thuật.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng để chuẩn bị trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể:
3.1. Thực hiện xét nghiệm cần thiết đầy đủ
Để chỉ định mổ đục thủy tinh thể cũng như chuẩn bị đầy đủ cho phẫu thuật, bệnh nhân cần được kiểm tra tình trạng sức khỏe bằng các xét nghiệm cần thiết như:
Xét nghiệm máu: Nên lấy máu vào buổi sáng và nhịn đói.
Khám nội tổng quát: xác định tình trạng bệnh lý toàn thân cũng như nguy cơ rủi ro do phẫu thuật, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh bổ sung nếu cần thiết
Khám sinh hiển vi: Kỹ thuật này sẽ thực hiện trước phẫu thuật đục thủy tinh thể để tính công suất của thủy tinh thể nhân tạo bằng đo công suất giác mạc.
Nếu kết quả đánh giá bình thường, bệnh nhân có thể thực hiện phẫu thuật đục thủy tinh thể theo lịch hẹn. Nếu tình trạng sức khỏe không đáp ứng, mắc các bệnh lý như bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường,… thì cần điều trị bệnh lý nền trước khi phẫu thuật.
3.2. Dinh dưỡng trước khi phẫu thuật
Nếu đã có chỉ định phẫu thuật đục thủy tinh thể, bạn không nên quá lo lắng mà chuẩn bị tốt cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Phẫu thuật đục thủy tinh thể là một trong những phẫu thuật an toàn nhất, tỉ lệ rủi ro thấp.
Hãy bổ sung các thực phẩm dưới đây để có sức khỏe tốt nhất trước khi phẫu thuật:
Thực phẩm giàu đạm.
Thực phẩm giàu chất béo.
Thực phẩm giàu omega-3.
Vitamin và khoáng chất.
Uống đủ nước mỗi ngày.
3.3. Chăm sóc mắt sau phẫu thuật
Bệnh nhân sau phẫu thuật đục thủy tinh thể sẽ được đánh dấu mắt, mặc quần áo vô trùng để tránh ảnh hưởng đến mắt. Bên cạnh đó, cần sát khuẩn da và uống thuốc ngăn ngừa nhiễm trùng liên tục.
Khi có thể nhỏ thuốc, bệnh nhân cần thư giãn và nhỏ từng mắt một theo hướng dẫn. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân này cũng cần lưu ý theo chỉ định của bác sĩ, nên ngủ sớm, nghỉ ngơi nhiều và hạn chế hoạt động mắt cường độ cao sau đó.;;;;;Nói đến đục thủy tinh thể, người ta thường nghĩ đó là bệnh hay gặp của người già. Ít ai biết rằng, nhiều em nhỏ vừa mới sinh ra đã mắc bệnh đục thủy tinh thể bẩm sinh. Nếu phát hiện và điều trị muộn thì khi lớn lên, dù được thay thủy tinh thể thì thị lực cũng rất kém. Vì thế, việc phát hiện sớm vô cùng quan trọng để giữ thị lực cho trẻ. Thực tế nhiều trường hợp đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ em đã bị bỏ qua, chỉ được phát hiện một cách tình cờ nên việc khôi phục thị lực cho trẻ kém hiệu quả.
Cần phẫu thuật sớm để tránh biến chứng
Các thuốc hạn chế tốc độ đục thủy
thể tinh (như catacol, catastart... ) chưa được khuyến cáo dùng cho trẻ em. Nên tiến hành phẫu thuật sớm, khi có chỉ định, để phòng nhược thị, lác, rung giật nhãn cầu. Hiện có hai phương pháp phẫu thuật đang được áp dụng trong lâm sàng nhãn khoa ở Việt Nam và trên thế giới, đó là phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt thủy tinh thể nhân tạo và phẫu thuật tán nhuyễn thủy tinh thể bằng siêu âm, đặt thủy tinh thể nhân tạo. Để hạn chế các biến chứng sau mổ, hiện nay, người ta làm phẫu thuật cắt bao sau và cắt dịch kính ngay sau khi đặt thủy tinh thể nhân tạo.
Chăm sóc bệnh nhân sau mổ
Bệnh nhân cần được khám và theo dõi định kỳ. Nếu có nhược thị thì cần phải điều trị kịp thời (một trong các phương pháp hay dùng là bịt mắt lành, để mắt nhược thị được tập luyện). Phương pháp điều trị sẽ có nhiều kết quả nếu bệnh nhân được điều trị sớm, sự kiên trì của bệnh nhân và sự phối hợp của gia đình.
Tóm lại, về mặt điều trị ngày nay đã có rất nhiều tiến bộ. Nhiều bệnh nhân đã phục hồi thị lực và thị giác 2 mắt sau mổ. Vấn đề là ở chỗ bệnh nhân cần được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, có như vậy mới giảm được tỷ lệ mù do đục thủy tinh thể bẩm sinh. |
question_63482 | Công dụng thuốc Antizidin | doc_63482 | Thuốc Antizidin được bào chế dưới dạng thuốc bột pha tiêm, có thành phần chính là Ceftazidime. Thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn, ký sinh trùng, virus, nấm,...
1. Công dụng của thuốc Antizidin
2. Cách dùng và liều dùng thuốc Antizidin
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch hoặc đường tiêm bắp sâu. Thông thường, bác sĩ tiêm vào góc phần tư phía trên của mông hoặc vị trí phần bên của bắp đùi.Cách pha dung dịch tiêm truyền:Dung dịch tiêm bắp: Pha thuốc Ceftazidime 1g trong 3ml nước cất pha tiêm hoặc với dung dịch lidocain hydroclorid 0,5 % hay 1%;Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Pha thuốc Ceftazidime 1g trong 10ml nước cất pha tiêm hoặc với dung dịch natri clorid 0,9% hay dextrose 5%;Dung dịch tiêm truyền: Pha thuốc trong các dung dịch như trong tiêm tĩnh mạch nhưng với nồng độ là 10 - 20mg/ml (1 - 2g thuốc trong 100ml dung môi).Liều dùng:Người lớn: Dùng liều 1g mỗi 8 giờ/lần hoặc 2g mỗi 12 giờ/lần, tiêm bắp sâu hoặc tiêm truyền tĩnh mạch;Bệnh nhân suy gan: Không khuyến nghị điều chỉnh liều dùng thuốc;Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dùng theo độ thanh thải creatinin. Cụ thể:Độ thanh thải creatinin 31 - 50ml/phút: Dùng liều 1g mỗi 12 giờ/lần;Độ thanh thải creatinin 16 - 30ml/phút: Dùng liều 1g mỗi 24 giờ/lần;Độ thanh thải creatinin 6 - 15ml/phút: Dùng liều 500mg mỗi 24 giờ/lần;Độ thanh thải creatinin < 5ml/phút: Dùng liều 500mg mỗi 48 giờ/lần;Trẻ em: Liều dùng tùy theo chỉ định của bác sĩ hoặc khuyến cáo sau:Trẻ sơ sinh 0 - 4 tuần tuổi: Dùng liều 30mg/kg, tiêm tĩnh mạch 12 giờ/lần;Trẻ 1 tháng - 12 tuổi: Dùng liều 30 - 50mg/kg, tiêm tĩnh mạch tối đa 6g/ngày, 8 giờ/lần;Người cao tuổi: Liều thông thường không được vượt quá 3g/ngày, đặc biệt ở những bệnh nhân trên 70 tuổi.Quá liều: Tình trạng sử dụng thuốc Ceftazidime quá liều có thể dẫn đến các di chứng về thần kinh gồm bệnh não, co giật và hôn mê. Có thể làm giảm nồng độ của ceftazidime trong huyết thanh bằng cách thẩm phân.Quên liều: Thuốc Antizidin được sử dụng tại bệnh viện, thực hiện tiêm truyền bởi nhân viên y tế nên hiếm khi xảy ra tình trạng quên liều.
3. Tác dụng phụ của thuốc Antizidin
Khi sử dụng thuốc Antizidin, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:Sốc: Có thể xảy ra (tuy hiếm gặp). Người bệnh có thể bị loạn xúc giác, thở rít, chóng mặt, vị giác bất thường, ù tai, toát mồ hôi,...;Quá mẫn: Bệnh nhân có thể bị phát ban, nổi mề đay, ban đỏ, ngứa da, chứng đỏ bừng da, ban đỏ dạng sần, phản ứng phản vệ (co thắt phế quản, hạ huyết áp), phù mạch;Da: Ban đỏ, hội chứng Lyell, hội chứng Steven - Johnson;Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, dị cảm, giảm vị giác. Có trường hợp bị run, giật rung cơ, co giật, bệnh não,... ở bệnh nhân suy thận sử dụng thuốc Ceftazidime nhưng không được giảm liều thích hợp;Thận: Suy giảm chức năng thận;Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu, mất bạch cầu hạt, tăng tiểu cầu, thiếu máu, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu hạt, tăng lympho bào, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng thoáng qua nitơ huyết, ure huyết hoặc creatinin huyết thanh;Gan: Vàng da, tăng AST, ALT, bilirubin, GGT, LDH, g-GTP,...;Dạ dày - ruột: Viêm kết tràng nặng đi kèm với phân có máu của tình trạng viêm đại tràng giả mạc; tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, chán ăn, cảm giác khát;Hô hấp: Viêm phổi kẽ kèm chứng đỏ bừng, khó thở, ho, rối loạn X-quang ngực, tăng bạch cầu ưa eosin và hội chứng PIE;Bội nhiễm: Viêm miệng, nhiễm nấm Candida;Thiếu vitamin: Thiếu vitamin K (giảm prothrombin huyết, có khuynh hướng chảy máu), thiếu vitamin nhóm B (viêm miệng, viêm lưỡi, chán ăn, viêm dây thần kinh);Tác dụng phụ khác: Viêm tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối sau khi tiêm tĩnh mạch; đau hoặc viêm sau khi tiêm bắp.Khi gặp các tác dụng phụ của thuốc Antizidin, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí thích hợp nhất.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Antizidin
Một số lưu ý người bệnh cần nhớ trước và trong khi dùng thuốc Antizidin:Thận trọng khi sử dụng thuốc Antizidin ở người bị quá mẫn cảm với Ceftazidime, các cephalosporin và các penicillin khác;Có tình trạng xảy ra phản ứng chéo giữa penicilin với Cephalosporin;Khi dùng thuốc Antizidin, người bệnh có thể bị viêm ruột kết giả mạc;Bệnh nhân suy thận cần giảm liều dùng thuốc Antizidin hằng ngày;Nồng độ cao của thuốc Antizidin có thể gây ra cơn co giật, mất thăng bằng, bệnh não và trạng thái kích thích thần kinh cơ;Sử dụng thuốc Ceftazidime có thể làm giảm bớt hoạt tính prothrombin ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc suy dinh dưỡng;Thận trọng khi dùng thuốc Antizidin ở người có tiền sử mắc bệnh về đường tiêu hóa, đặc biệt là bệnh lỵ;Các thuốc Cephalosporin nói chung, Ceftazidime nói riêng được xem là an toàn trong thai kỳ. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu chi tiết trên người mang thai nên chỉ sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết, đã có sự cho phép của bác sĩ;Vì Ceftazidime tiết vào sữa mẹ nên cần cân nhắc nếu dùng thuốc ở bà mẹ đang nuôi con bú;Thuốc Antizidin có thể gây đau đầu, chóng mặt nên cần thận trọng khi sử dụng ở người lái xe, vận hành máy móc.
5. Tương tác thuốc Antizidin
Tương tác thuốc có thể gây ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động/điều trị của thuốc hoặc làm gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc của Antizidin gồm:Khi sử dụng Ceftazidime (thành phần chính của Antizidin) với aminoglycosid hoặc các thuốc lợi tiểu mạnh như furosemid có thể tăng nguy cơ gây độc thận;Hoạt lực của Ceftazidime có thể tăng lên khi sử dụng đồng thời với các tác nhân gây acid uric niệu;Sử dụng kết hợp Ceftazidime với ciprofloxacin làm tăng tác dụng hiệp đồng chống lại Burkholderia cepacia;Kết hợp Ceftazidime và acid clavulanic có thể hiệp đồng tác dụng chống lại một số chủng Bacteroides fragilis đã kháng Ceftazidime khi sử dụng đơn lẻ;Vì Cloramphenicol đối kháng với các kháng sinh beta - lactam, trong đó có Ceftazidime nên cần tránh phối hợp 2 thuốc này khi cần tác dụng diệt khuẩn;Ceftazidime có thể làm giảm hoạt lực của vắc-xin thương hàn;Không được pha thuốc Ceftazidime vào dung dịch natri bicarbonat vì sẽ làm giảm tác dụng của thuốc;Không pha thuốc Ceftazidime vào dung dịch có độ p. H trên 7,5;Khi phối hợp Ceftazidime với vancomycin thì cần tiêm riêng để tránh gây kết tủa;Không pha lẫn Ceftazidime với các aminoglycosid (như gentamicin, streptomycin) hoặc metronidazol. Nên tráng rửa cẩn thận các ống thông và bơm kim tiêm bằng dung dịch nước muối (natri clorid 0,9%) giữa các lần dùng 2 loại thuốc này để tránh nguy cơ kết tủa.Khi được chỉ định sử dụng thuốc Antizidin, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ, phối hợp với mọi hướng dẫn của bác sĩ. Đồng thời, bệnh nhân nên thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý của bản thân và các loại thuốc mình đang dùng để có sự điều chỉnh phù hợp. Điều này cũng giúp tránh được nguy cơ tương tác thuốc có thể dẫn tới những hậu quả khó lường. | doc_46144;;;;;doc_9831;;;;;doc_25903;;;;;doc_32043;;;;;doc_34585 | Thuốc Antirizin có thành phần hoạt chất chính là Cetirizine và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là loại thuốc có tác dụng chống dị ứng và sử dụng trong các trường hợp quá mẫn.
Thuốc Antirizin có công dụng trong điều trị các bệnh lý như sau:Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm với các triệu chứng kèm theo như hắt hơi, sổ mũi, xuất tiết vùng mũi sau, đỏ mắt kèm theo chảy nước mắt.Điều trị nổi mề đay tự phát mạn tính với các dấu hiệu như ngứa kèm theo phát ban.
3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Antirizin
Thuốc Antirizin được bào chế dưới dạng viên nén, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.Liều điều trị đối với người lớn và trẻ em có độ tuổi trên 12 tuổi: Liều điều trị khởi đầu 5 – 10 mg/ngày, tùy mức độ và có thể sử dụng lâu dài.Liều điều trị đối với người lớn trên 65 tuổi: liều dùng là 5 mg/ngày. Cần lưu ý: Người bệnh cần áp dụng chính xác liều điều trị thuốc Antirizin ghi trên bao bì, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ điều trị. Người bệnh tuyệt đối không tự ý tính toán, áp dụng hoặc thay đổi liều dùng đã được chỉ định.
4. Trường hợp quá liều, quên liều và xử trí
Trong trường hợp quá liều: Những loại thuốc kê đơn cần phải có đơn thuốc của bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ lâm sàng. Những loại thuốc không kê đơn cần có tờ hướng dẫn sử dụng từ phía nhà sản xuất thuốc. Bạn cần chủ động đọc kỹ và làm theo chính xác liều điều trị đã được ghi trên tờ đơn thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Khi sử dụng quá liều thuốc Antirizin cần dừng uống, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi có các biểu hiện bất thường.Trường hợp quên liều: Thông thường các thuốc trong đó có thuốc Antirizin có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Tuy nhiên, nếu thời gian uống thuốc đã quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù, bởi có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Bạn cần chú ý tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ điều trị trước khi quyết định dùng thuốc.
5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Antirizin
Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc Antirizin, bao gồm: Tác dụng phụ hay gặp nhất là hiện tượng ngủ gà. Tỉ lệ gây nên phụ thuộc vào liều dùng thuốc trên lâm sàng. Ngoài ra, thuốc Antirizin còn gây mệt mỏi, khô miệng, viêm họng, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn.Tác dụng không mong muốn ít gặp của thuốc Antirizin, bao gồm: xuất hiện cảm giác chán ăn hoặc tăng thèm ăn, bí tiểu, đỏ bừng, tăng tiết nước bọt.Tác dụng không mong muốn hiếm gặp của thuốc Antirizin, bao gồm: thiếu máu tan máu, giảm số lượng tiểu cầu, hạ huyết áp nặng, choáng phản vệ, viêm gan, ứ mật, viêm cầu thận.Thông thường, những tác dụng phụ hay tác dụng không mong muốn của thuốc Antirizin sẽ mất đi khi ngưng dùng thuốc. Nếu bạn xuất hiện những tác dụng phụ hiếm gặp mà chưa có trong tờ hướng dẫn sử dụng, bạn cần chủ động thông báo với bác sĩ điều trị.
6. Tương tác của thuốc Antirizin
Đến nay chưa thấy tương tác đáng kể của thuốc Antirizin với các thuốc khác. Độ thanh thải của hoạt chất Cetirizin có thể giảm nhẹ khi uống cùng với 400 mg Theophylin.
7. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Antirizin
Những lưu ý và thận trọng trước khi sử dụng thuốc Antirizin trong điều trị bệnh như sau:Cần phải điều chỉnh liều điều trị đối với những người suy thận mức độ vừa hoặc nặng và người đang thẩm phân thận nhân tạo.Cần điều chỉnh liều điều trị của thuốc với những người suy gan.Thời kỳ mang thai: Tuy thuốc Antirizin không gây quái thai ở động vật trong phòng thí nghiệm, nhưng hiện vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai, cho nên không sử dụng thuốc khi bạn đang có thai.Thời kỳ cho con bú: Hoạt chất Cetirizin có nguy cơ bài tiết qua sữa, vì vậy người cho con bú không nên sử dụng thuốc Antirizin.Tác dụng đối với người lái xe, vận hành máy móc: Ở một số người sử dụng thuốc Antirizin có hiện tượng ngủ gà. Do vậy nên thận trọng khi lái xe, hoặc vận hành máy, vì dễ gây ra những nguy cơ gặp nguy hiểm.Thuốc Antirizin có thành phần hoạt chất chính là Cetirizine và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là loại thuốc có tác dụng chống dị ứng và sử dụng trong các trường hợp quá mẫn. Người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ tư vấn để đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất, đồng thời tránh được các tác dụng phụ, tương tác thuốc nguy hiểm.;;;;;Thuốc Bicefzidim chứa các thành phần chính là Ceftazidime và L-Arginine. Thuốc có công dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích về dòng thuốc này.
1. Công dụng thuốc Bicefzidim
Thành phần Ceftazidime trong thuốc Bicefzidim có công dụng diệt khuẩn nhờ cơ chế ức chế các enzym tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Ceftazidime bền vững với hầu hết các beta - lactamase của vi khuẩn trừ enzym của Bacteroides. Hiệu quả chống nhiễm khuẩn của Ceftazidime nhờ tác dụng nhạy cảm với các vi khuẩn gram âm đã kháng aminoglycosid và các vi khuẩn gram dương đã kháng ampicillin và các cephalosporin khác.Một thành phần khác trong thuốc Bicefzidim là L-Arginine. Đây được biết đến là một acid amin thiết yếu cho cơ thể. Thành phần này tham gia vào chu trình tạo ra ure ở gan, điều hòa nồng độ NH3 bị tăng ở một số bệnh gan, thúc đẩy quá trình tổng hợp protein trong cơ thể.Nhờ chứa 2 hoạt chất trên mà thuốc Bicefzidim được chỉ định trong các trường hợp sau:Điều trị nhiễm trùng huyết. Viêm đường hô hấp như: viêm phổi, viêm họng, viêm amidan,..Viêm màng não. Nhiễm trùng ổ bụng. Nhiễm trùng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.Mặt khác, Bicefzidim không được phép kê đơn trong các trường hợp người bệnh dị ứng bất cứ thành phần nào của thuốc hoặccephalosporin nào. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với kháng sinh nhóm beta-lactam cũng chống chỉ định kê đơn.
2. Liều dùng và cách dùng thuốc Bicefzidim
2.1. Cách dùng thuốc. Thuốc Bicefzidim được bào chế dưới dạng thuốc bột tiêm do đó đường dùng của thuốc là tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm trong 3 - 5 phút, hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.2.2. Liều dùng. Người lớn: 1 - 6 g/ngày. 500 mg, 1 g hoặc 2 g/12 giờ.Ða số nhiễm trùng: 1 g/8 giờ hoặc 2 g/12 giờ.Trẻ em chỉ được dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.Người cao tuổi liều dùng không nên vượt quá 3 g ở bệnh nhân trên 80 tuổi.Bệnh nhân suy thận, suy gan liều dùng theo chỉ định từ bác sĩ.
3. Thận trọng khi dùng thuốc Bicefzidim
Thuốc Bicefzidim có thể gây ra một số tác dụng phụ như: Rối loạn tiêu hoá, thay đổi huyết học, phản ứng quá mẫn.... Các tác dụng phụ thông thường có xu hướng tự biến mất sau khoảng vài ngày hoặc vài tuần. Trong khi đó, những phản ứng nghiêm trọng có thể phát triển phát triển và đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Với các tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh điều trị để cải thiện tình hình.Đã có ghi nhận tình trạng tương tác giữa Bicefzidim với Chloramphenicol. Tương tác thuốc xảy ra có thể làm gia tăng các tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị bệnh của cả 2 loại thuốc. Do đó, để sử dụng thuốc an toàn, người bệnh cần thông báo các loại thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem và tư vấn.Đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc ghi trên vỏ hộp và đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.;;;;;Thuốc Demozidim chứa hoạt chất Ceftazidim được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm đường tiết viêm, viêm phổi, viêm xương khớp, viêm âm đạo... Cùng tìm hiểu về công dụng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Demozidim qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của thuốc Demozidim
Thuốc Demozidim chứa hoạt chất Ceftazidim – kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Ceftazidim tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh thông qua cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, thuốc bền vững với hầu hết với các beta – lactamase tiết ra bởi vi khuẩn.Thuốc Demozidim được bào chế dưới dạng bột pha tiêm với hàm lượng là Demozidim 1g được chỉ định trong các bệnh lý sau:Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới;Nhiễm trùng da, mô mềm;Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng hoặc không có biến chứng;Nhiễm trùng xương khớp;Nhiễm trùng phụ khoa;Nhiễm trùng ổ bụng;Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (bao gồm cả viêm màng não).
2. Liều dùng của thuốc Demozidim
Demozidin được dùng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Vì vậy thao tác sử dụng thuốc được thực hiện bởi nhân viên y tế. Liều thuốc Demozidin được chỉ định bởi bác sĩ điều trị dựa vào tình trạng bệnh lý. Một số khuyến cáo về liều dùng thuốc Demozidin như sau:Người trưởng thành:Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1g/lần cách mỗi 8 giờ hoặc 2g/lần cách mỗi 12 giờ;Người bệnh suy gan không cần hiệu chỉnh liều thuốc;Người bệnh suy thận cần được hiệu chỉnh liều thuốc Demozidim như sau: Độ thanh thải creatinin từ 31 – 50ml/phút dùng liều 1g/lần cách mỗi 12 giờ. Đối với người bệnh có độ thanh thải creatinin từ 16 – 30ml/phút dùng liều 1g/lần cách mỗi 24 giờ. Đối với người bệnh có độ thanh thải creatinin từ 6 – 15ml/phút dùng liều 500mg/lần cách mỗi 24 giờ. Đối với người bệnh có độ thanh thải creatinin nhỏ hơn 5ml/phút dùng liều 500mg/lần cách mỗi 48 giờ.Trẻ em:Trẻ sơ sinh từ 0 – 4 tuần tuổi: Liều thuốc khuyến cáo là 30mg/kg tiêm tĩnh mạch cách mỗi 12 giờ;Trẻ sơ sinh từ 1 tháng – 12 tháng tuổi: Liều thuốc khuyến cáo là 30 – 50mg/kg tiêm tĩnh mạch cách mỗi 8 giờ (liều thuốc tối đa không quá 6g/ngày).Người cao tuổi: Liều thuốc khuyến cáo không quá 3g/ngày (đặc biệt ở người bệnh trên 70 tuổi).
3. Tác dụng phụ của thuốc Demozidim
Thuốc Demozidim có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như sưng đau tại vị trí tiêm, ngứa phát ban, quá mẫn, nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Demozidim
Chống chỉ định sử dụng thuốc Demozidin ở người bệnh mẫn cảm với Ceftazidim, kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Demozidim.Thận trọng khi dùng thuốc Demozidin ở người bệnh có tiền sử mắc bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là bệnh lỵ. Điều trị bằng Demozidin trong thời gian dài có thể dẫn đến viêm ruột kết mạc giả.Đối với người bệnh suy thận nên giảm liều thuốc theo tình trạng người bệnh. Nồng độ Ceftazidin trong huyết thanh cao có thể gây ra bệnh lão, cơn co giật, mất thăng bằng hoặc trạng thái kích thích thần kinh cơ.Thuốc có thể làm giảm hoạt tính Prothrombin ở người bệnh suy gan, suy thận hoặc suy dinh dưỡng.Đối với phụ nữ đang mang thai: Ceftazidim được chứng minh là an toàn ở phụ nữ đang mang thai. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, hiệu quả thuốc chỉ được sử dụng ở phụ nữ đang mang thai khi thực sự cần thiết.Đối với phụ nữ đang cho con bú: Thuốc Demozidin bài tiết được vào sữa mẹ nên chỉ sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú khi thực sự cần thiết.Bảo quản thuốc Demozidin ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng và độ ẩm cao.
5. Tương tác thuốc Demozidim
Sử dụng phối hợp Ceftazidim với các kháng sinh nhóm Aminoglycosid, thuốc lợi tiểu quai (ví dụ như furosemid...) có thể tăng độc tính trên thận.Ceftazidim và Chloramphenicol đối kháng tác dụng với nhau, vì vậy nên tránh phối hợp hai loại kháng sinh này.Dung dịch Natri bicarbonat nói riêng và các dung môi có p. H trên 7.5 nói chung làm giảm tác dụng của thuốc Ceftazidim.Sử dụng đồng thời thuốc Demozidin và Vancomycin làm giảm tác dụng của cả hai vì tạo phức gây kết tủa.Giữa các lần sử dụng thuốc Demozidin cần rửa cẩn thận ống thông, bơm tiêm bằng nước muối sinh lý (Natri Clorid 0.9%).Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Demozidim, hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp quá trình dùng thuốc và điều trị bệnh được hiệu quả cũng như an toàn hơn.;;;;;Thuốc Cadirizin thuộc nhóm thuốc chống dị ứng với hoạt chất chính là Cetirizine dihydrochloride. Thuốc được sử dụng trong điều trị tích cực các triệu chứng của phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc không đúng cách và liều lượng có thể làm gia tăng các tác dụng phụ của thuốc này.
1. Công dụng thuốc Cadirizin
Thành phần chính trong thuốc Cadirizin là Cetirizine. Đây được biết đến là một thuốc kháng histamin mạnh, có khả năng chống dị ứng cao nhưng lại không gây ra tác dụng phụ buồn ngủ ở liều dược lý. Thành phần này có hầu như không có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể khác nhưng lại có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1. Ctirizine ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng qua trung gian histamin và cũng làm giảm giải phóng các chất trung gian ở giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.Nhờ chứa thành phần này mà thuốc Cadirizin được chỉ định kê đơn trong các trường hợp sau:Viêm mũi dị ứng theo mùa. Viêm mũi dị ứng quanh năm. Mề đay vô căn mạn tính. Viêm mũi dị ứng không theo mùa. Phối hợp điều trị hen suyễn do dị ứng. Các biểu hiện dị ứng da, bệnh da vẽ nổi. Viêm kết mạc do dị ứng. Phù Quincke (sau khi điều trị sốc).Chống định thuốc này trong trường hợp người bệnh dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc. Trẻ em dưới 2 tuổi chống chỉ định tuyệt đối. Trẻ em từ 2 – 6 tuổi nhưng bị rối loạn chức năng gan và/ hoặc suy thận cũng không được phép kê đơn nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cho người bệnh.
2. Liều dùng và cách dùng thuốc Cadirizin
2.1. Cách dùng. Thuốc Cadirizin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên thuốc được dùng bằng đường uống. Người bệnh cần uống thuốc nguyên viên, không được bẻ đôi hoặc nghiền nát thuốc. Thời điểm uống thuốc có thể trong hoặc ngoài bữa ăn. Tuy nhiên, nhằm giảm nguy cơ đau dạ dày, bệnh nhân nên uống thuốc sau bữa ăn.2.2. Liều dùng. Người lớn và trẻ em 6 tuổi trở lên: 1 viên 10 mg duy nhất mỗi ngày.Người bị suy thận (độ thanh thải creatinin là 11 – 31 ml/phút), người bệnh đang thẩm tích máu (độ thanh thải creatinin < 7 ml/phút) và người bị suy gan: dùng liều 5 mg/lần/ngày.Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Sử dụng thiếu liều thuốc Cadirizin ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động của thuốc. Tình trạng này có thể khiến thuốc giảm cơ chế hoạt động dẫn đến không điều trị một cách dứt điểm triệu chứng bệnh.Nếu bệnh nhân quên dùng 1 liều thuốc Cadirizin, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp sắp đến liều dùng kế tiếp, người bệnh hãy bỏ qua và dùng liều sau đúng như dự kiến;Sử dụng thuốc Cadirizin quá liều có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm. Bệnh nhân nên chủ động báo với bác sĩ nếu nhận thấy mình sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
3. Tác dụng phụ của thuốc Cadirizin
Cadirizin gây ra các tác dụng ngoại ý trong quá trình sử dụng như:Phản ứng phụ thường gặp như ngủ gà, mệt mỏi, khô miệng, viêm họng, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn...Tác dụng phụ ít gặp: chán ăn hoặc tăng thèm ăn, bí tiểu, đỏ bừng, tăng tiết nước bọt.Phản ứng phụ hiếm gặp: thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, hạ huyết áp nặng, choáng phản vệ, viêm gan ứ mật, viêm cầu thận...Các tác dụng phụ thông thường có xu hướng tự biến mất sau khoảng vài ngày hoặc vài tuần. Trong khi đó, những phản ứng nghiêm trọng có thể phát triển phát triển và đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Với các tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh điều trị để cải thiện tình hình.Trên đây chưa phải đầy đủ các tác dụng phụ của thuốc Cadirizin. Nếu trong quá trình điều trị, người bệnh gặp phải bất cứ triệu chứng nào bất thường cũng cần thông báo với bác sĩ, tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
4. Thận trọng khi dùng thuốc Cadirizin
Để tránh gặp phải các tác dụng phụ, người bệnh cần “nằm lòng” các lưu ý sau:Thuốc Cadirizin có thể gây ra một số tương tác khi kết hợp với các thuốc khác. Để sử dụng thuốc an toàn, người bệnh nên đưa cho bác sĩ một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) để được tư vấn.Thuốc có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh.Không kê đơn thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.Trước khi dùng cần kiểm tra hạn sử dụng thuốc. Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiêp với ánh nắng hoặc nhiệt độ cao sẽ có thể làm chuyển hóa các thành phần ở trong thuốc.Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng Cadirizin. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Lưu ý, Cadirizin là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng khi chưa có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.;;;;;1. Công dụng thuốc Armyvidin
Thành phần: Thuốc Armyvidin 100ml có chứa các thành phần chính là Povidone-iodine và các tá dược khác.Dạng bào chế: Thuốc Armyvidin 100ml được bào chế dạng dung dịch sát trùng.Tác dụng của thuốc Armyvidin 100ml. Thành phần chính của thuốc Armyvidin 100ml là Povidone-iodine.Povidone-iodine là phức hợp của iod với Polyvinylpyrrolidon (Povidon) chứa 9 – 12%, dễ tan trong nước và trong cồn, dung dịch chứa 0,85 – 1,2% Iod có p. H 3,0 – 5,5. Povidon được dùng làm chất mang Iod.Dung dịch Povidone-iodine giải phóng Iod dần dần, do đó kéo dài tác dụng sát khuẩn diệt khuẩn, nấm, Virus, động vật đơn bào, kén và bào tử. Vì vậy tác dụng của thuốc kém hơn các chế phẩm chứa Iod tự do, nhưng ít độc hơn, vì lượng Iod tự do thấp hơn, dưới 1 phần triệu trong dung dịch 10%.Thuốc sát trùng Armyvidin 100ml có tác dụng giúp tẩy uế dụng cụ trước khi tiệt trùng, phòng ngừa và điều trị chứng nhiễm khuẩn các vết bỏng, các vết thương hở.Thuốc Armyvidin 100ml giúp điều trị phối hợp cho những trường hợp bệnh nhân bị nhiễm khuẩn, nhiễm Virus đơn bào nấm ở da và niêm mạc: Nấm da, tưa miệng, Zona, nước ăn chân, sát trùng tầng sinh môn khi sinh, làm sạch âm đạo trước khi phẫu thuật.Chỉ định:Cồn sát trùng Armyvidin 100ml được dùng trong:Giúp khử khuẩn và sát khuẩn các vết thương ô nhiễm và da, niêm mạc trước khi phẫu thuật.Lau rửa các dụng cụ y tế trước khi tiệt khuẩn.Liều dùng - Cách dùng. Liều dùng:Liều dùng tuỳ thuộc vào vùng da cần sát khuẩn và tình trạng nhiễm khuẩn, vào dạng thuốc và nồng độ mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng, lượng thuốc và thời gian sử dụng của thuốc.Cách dùng:Thuốc được bào chế ở dạng dung dịch nên bệnh nhân sử dụng bằng cách bôi trực tiếp lên vùng cần điều trị.Trước khi bôi cần vệ sinh thật sạch vùng da tiếp xúc với thuốc. Sau đó dùng dung dịch sát khuẩn rửa vùng da cần sát khuẩn vùng da cần điều trị. Sau khi bôi, cần để vùng da đó khô thoáng, tránh tiếp xúc với vải hoặc các đồ vật khác, làm mất tác dụng của thuốc. Nên tuân thủ theo cách dùng đã quy định hoặc theo sự chỉ dẫn để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất có thể.
2. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Armyvidin
Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Armyvidin 100ml cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn. Tuy nhiên do thuốc khá an toàn và lành tính nên hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng phụ của thuốc.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Armyvidin
Chống chỉ định:Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc cho các trường hợp có tiền sử quá mẫn với Iod.Không dùng ở người bệnh có rối loạn tuyến giáp (đặc biệt bướu giáp nhân Coloid, bướu giáp lưu hành và viêm tuyến giáp hashimoto), thời kỳ mang thai và thời kỳ cho con bú.Chống chỉ định dùng thuốc cho các đối tượng thủng tại màng nhĩ hoặc bôi trực tiếp lên màng não.Không dùng thuốc này cho bệnh nhân khoang bị tổn thương nặng.Không dùng thuốc cho trẻ nhỏ chưa đủ 2 tuổi, nhất là nhũ nhi.Lưu ý và thận trọng. Lưu ý xem kỹ hạn sử dụng trước khi sử dụng thuốc.Người bệnh khi sử dụng thuốc cần chú ý chỉ dùng thuốc khi quan sát thuốc thấy còn nguyên vẹn, chưa bị biến tính.Nên sử dụng thuốc ngay khi mở bao bì thuốc để tránh các tác nhân bất lợi từ ngoài môi trường thâm nhập vào trong thuốc.Bệnh nhân không tự ý dừng thuốc mà phải trao đổi và tham vấn ý kiến với bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn trực tiếp kê đơn điều trị.Sử dụng thường xuyên và đúng liều dùng để đạt được hiệu quả cao nhất.Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Phụ nữ mang thai cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.Thuốc Armyvidin 100ml dùng được cho bà mẹ cho con bú.
4. Tương tác thuốc
Không nên sử dụng nhiều hơn 2 sản phẩm trên cùng 1 vùng da, tránh trường hợp các thuốc xảy ra tương tác với nhau. Trước khi sử dụng bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm bảo vệ sức khỏe nào trong thời gian sử dụng thuốc Armyvidin 100ml, người bệnh cần hỏi ý kiến của bác sĩ.Khi đi khám người bệnh cần báo cáo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng thuốc của mình trước khi bác sĩ kê đơn để tránh xảy ra tương tác.Bảo quản:Thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng với nhiệt độ thích hợp là dưới 30°C, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát,Tránh nơi ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp mặt trời chiếu vào.Để thuốc xa tầm với của trẻ em. |
question_63483 | Người bị viêm gan B được chăm sóc đặc biệt thế nào? | doc_63483 | Sẵn có những mệt mỏi, khó chịu do bệnh gây nên, lại thêm thời gian đi lại, chờ đợi và việc chi trả tốn kém kinh phí của mỗi lần thăm khám đã khiến nhiều người dân không đủ kiên nhẫn để đi hết liệu trình điều trị.
Thông thường đi khám BHYT, người dân chỉ quen khám ngày hành chính nên gây khó khăn cho người bệnh. Anh Nguyễn Văn Thắng (37 tuổi, Ba Đình, Hà Nội) cho biết: “Tình cờ đi kiểm tra sức khỏe, kết quả xét nghiệm ALT tăng trên 2 lần giá trị bình thường nên bác sĩ đã chỉ định tôi điều trị. Quá trình điều trị, tôi phải định kỳ kiểm tra, những hôm đông bệnh nhân phải mất cả buổi chờ đợi, nên mỗi lần như vậy tôi phải xin nghỉ làm, vào thời điểm bận rộn thì việc đi khám đã trở thành nỗi ám ảnh”. Đến đây khám, tôi thật sự hài lòng vì những tiện ích mang lại như không phải chờ đợi lâu, được BS chuyên khoa lập kế hoạch tái khám và nhắc lịch tái khám, được cấp thuốc BHYT…”.
Th
S.
Theo đề án, khách hàng khám sẽ được bác sỹ chuyên khoa chỉ định các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh phù hợp để đánh giá tình trạng sức khỏe. Bên cạnh đó, khách hàng còn được làm bệnh án, lập kế hoạch theo dõi, nhắc lịch tái khám và cấp thuốc điều trị theo quy định.
Để thuận tiện cho việc khám BHYT và nâng cao hiệu quả để án, Th
S. Hương lưu ý với khách hàng khám BHYT như sau:
Khám BHYT, khách hàng xuất trình thẻ để được hưởng quyền lợi. Bởi vậy, tất cả các khách hàng đến khám đều được phục vụ tận tâm, chu đáo với quy trình khám khoa học, nhanh gọn nhằm rút ngắn tối đa thời gian đi lại và chờ đợi của khách hàng.
Bên cạnh đó, Bệnh viện còn có các chuyên khoa làm việc 24/24 giờ như chuyên Khoa Cấp cứu - Điều trị để bảo đảm phục vụ kịp thời nhu cầu điều trị nội trú của những đợt cấp viêm gan hay sự hỗ trợ chẩn đoán kịp thời của chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm.
Để biết thêm chi tiết, liên hệ:
- Địa chỉ: 42 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội. | doc_35965;;;;;doc_12203;;;;;doc_30578;;;;;doc_53521;;;;;doc_25400 | Viêm gan B là bệnh lý vô cùng nguy hiểm khiến hơn 250.000 người tử vong mỗi năm. Cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất là mối quan tâm hàng đầu của bất cứ bệnh nhân nào. Cùng tìm hiểu những kiến thức chung về căn bệnh đáng sợ cũng như phương pháp chữa bệnh hữu hiệu, kéo dài tiên lượng sống cho người bệnh.
1. Tổng quan về căn bệnh viêm gan B
Trước khi đến vơi cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất, hãy cùng trang bị những kiến thức sơ lược nhất về bệnh viêm gan virus B.
1.1 Phân loại bệnh viêm gan B
Viêm gan B do virus HBV gây nên và được chia thành 2 loại: Viêm gan B cấp tính và viêm gan B mạn tính:
– Viêm gan B cấp tính: cơ thể nhiễm virus HBV dưới 6 tháng. Ở giai đoạn này, các biểu hiện bệnh rất mờ nhạt nên thường không được phát hiện kịp thời. Đa số bệnh nhân chỉ thấy mệt mỏi, chán ăn như khi mắc nhiều bệnh thông thường khác. Số ít thấy đau bụng phải, mỏi cơ mỏi khớp hoặc buồn nôn. 90% người bệnh viêm gan B thể cấp tính có thể tự hồi phục mà không gặp bất kỳ hệ lụy nào. Nhưng 10% còn lại sẽ tiến triển sang giai đoạn mãn tính rất đáng lo ngại.
Viêm gan B do virus HBV gây ra gồm 2 thể: viêm gan B cấp tính và viêm gan B mạn tính.
– Viêm gan B mạn tính là khi tình trạng nhiễm virus HBV ở gan kéo dài hơn 6 tháng. Ở thể mãn tính, bệnh nhân có thể gặp hiện tượng vàng da, vàng mắt, ngứa ngáy, nổi dấu sao mạch…Các triệu chứng đau hạ sườn phải, chán ăn, uể oải như giai đoạn cấp tính sẽ trở nên rõ nét hơn. Nếu không điều trị đúng cách và quyết liệt, viêm gan B mạn rất dễ biến chứng sang suy gan, xơ gan và đặc biệt là ung thư gan.
1.2 Con đường lây truyền virus HBV
Bệnh viêm gan B là mối đe dọa lớn bởi virus HBV có tốc độ lây lan chóng mắt. Người lành sẽ nhiễm bệnh thông qua 3 con đường dưới đây:
– Lây nhiễm từ mẹ sang con ở tuần thai thứ 28 đến 1 tuần sau khi sinh nở.
– Lây truyền thông qua sinh hoạt tình dục không an toàn: Nếu người lành quan hệ tình dục với người bệnh mà không dùng bao cao su thì nguy cơ nhiễm bệnh là rất lớn.
– Lây nhiễm qua đường máu do virus HBV tồn tại trong máu. Vì thế các hoạt động như xăm mình, truyền máu, dùng chung ống tiêm, bàn chải, dao cạo râu,… đều tiềm ẩn nguy cơ lây bệnh.
Để đưa ra được cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất, người bệnh cần được chẩn đoán kỹ càng. Bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm marker viêm gan B để đưa ra kết quả chính xác. Người bệnh sẽ tiến hành xét nghiệm HBsAg.
– Nếu kết quả âm tính đồng nghĩa với việc người bệnh đang không mắc viêm gan B. Tuy nhiên nếu muốn biết sâu hơn đã phơi nhiễm virus HBV hay chưa, bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm xét nghiệm Anti-HBc. Người bệnh cũng có thể thực hiện xét nghiệm Anti-HBs để kiểm tra miễn dịch với bệnh viêm gan B. Nếu kết quả âm tính, người bệnh nên tiêm vaccin viêm gan B. : Anti-HBs dương tính chứng tỏ bệnh nhân có miễn dịch với viêm gan B, không cần tiêm vaccine; Anti-HBs âm tính chứng tỏ bệnh nhân chưa có miễn dịch với viêm gan B, cần tiêm vaccine.
Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện xét nghiệm để đưa ra kết luận bệnh viêm gan B chính xác nhất.
– Trường hợp HBsAg dương tính, bệnh nhân sẽ làm thêm xét nghiệm sinh hóa, huyết học khác để đánh giá toàn diện chức năng gan. Từ đó bác sĩ sẽ đưa ra được chẩn đoán viêm gan B đang ở dạng câp tính hay mạn tĩnh cũng như phác đồ điều trị thích hợp nhất.
3. Cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất
3.1 Cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất thể cấp tính
Ở thể cấp tính, phác đồ thuốc không phải là nguyên tắc trị bệnh cốt lõi mà chỉ hỗ trợ. Do phần lớn ca bệnh có thể tự phục hồi nên người bệnh chỉ cần tăng miễn dịch với chế độ bồi dưỡng cơ thể và nghỉ ngơi hợp lý:
– Chủ động theo dõi và thăm khám viêm gan B thường xuyên theo đúng lịch với bác sĩ chuyên khoa
– Thiết lập chế độ dinh dưỡng nhiều rau củ quả tươi để bổ sung hàm lượng vitamin khoáng chất thiết yếu
– Ăn đa dạng thực phẩm, đảm bảo khẩu phần đầy đủ 4 nhóm chất: bột đường, chất béo, đạm và vitamin
– Hạn chế chất béo có hại từ mỡ, nội tạng động vật
– Giảm thiểu gia vị mặn, cay nóng trong chế biến món ăn cho người viêm gan B cấp tính
– Kiêng tuyệt đối rượu bia, chất kích thích khi đang điều trị virus HBV
– Uống nhiều nước lọc để thúc đẩy trao đổi chất, thanh lọc giải độc lá gan hữu hiệu
– Hạn chế stress, tăng cường nghỉ ngơi và rèn luyện thể thao nhẹ nhàng vừa sức.
Với viêm gan B mạn, người bệnh sẽ chữa trị với phác đồ thuốc chuyên biệt.
3.2 Cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất thể mãn tính
Với viêm gan B thể mãn tính, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ thuốc đặc hiệu cho từng người để ức chế sự phát triển của virus, ngăn chặn biến chứng. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng để tránh làm mất công hiệu thuốc, kháng thuốc hay dẫn đến các tác dụng phụ khác.
Các loại thuốc được sử dụng điều trị viêm gan B liên tục được Bộ Y Tế cập nhật. Phác đồ thuốc mới cho thời gian phát huy công hiệu nhanh hơn, tác dụng phụ ít hơn. Bác sĩ có thể kê thuốc ức chế sao chép virus HBV đường uống cho người bệnh. Hoặc bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc tiêm interferon. Liệu trình điều trị sẽ khác nhau tùy từng tình trạng bệnh, có thể là 3 đến 12 tháng. Sau đó bệnh nhân sẽ được kiểm tra đã xuất hiện kháng thể và âm tính với viêm gan B hay chưa. Có người điều trị thành công nhưng cũng có trường hợp phải chữa trị kéo dài, chung sống với bệnh cả cuộc đời.
Trên đây là những thông tin về cách điều trị viêm gan B hiệu quả nhất với từng giai đoạn gửi đến bạn đọc. Viêm gan virus B là bệnh lý bạn không thể xem nhẹ, cần khẩn trương quyết liệt trong phát hiện và điều trị bệnh!;;;;;Viêm gan B cấp là bệnh lây nhiễm do virus viêm gan B hay còn gọi là HBV gây ra. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm sẽ dễ gây ra các biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe của người bệnh.
1. Khái niệm viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường phát bệnh đột xuất và kéo dài trong khoảng thời gian ngắn. Phần lớn các trường hợp mắc bệnh này phục hồi hoàn toàn sau khoảng 1 – 2 tháng điều trị.Bên cạnh đó cũng có các trường hợp viêm gan B cấp tính kéo dài dai dẳng qua nhiều năm và phát triển thành suy gan. Vì vậy ngay khi phát hiện ra bệnh cần điều trị càng sớm càng tốt để tránh những hệ lụy xảy ra.
Viêm gan B cấp tính thường xảy ra đột ngột trong thời gian ngắn
Virus HBV tồn tại nhiều nhất trong máu và máu mủ từ các vết thương. Chúng còn có trong tinh dịch, chất dịch từ âm đạo,…Nhưng với tỷ lệ thấp hơn. Lây nhiễm xảy ra khi người khỏe mạnh tiếp xúc với máu, chất dịch có chứa vi khuẩn.
– Lây bệnh khi dùng chung bơm kim tiêm, kim xăm mình, kim xăm làm đẹp,…
– Quan hệ tình dục không lành mạnh với người đồng giới hoặc khác giới.
– Mẹ truyền sang con trong giai đoạn mang thai và những tháng đầu sau khi sinh.
– Sống chung, dùng chung các đồ cá nhân với người bị bệnh như: Dạo cạo râu, cắt móng tay, bàn chải,…
Có một lượng nhỏ virus viêm gan B ở trong nước bọt, tuy nhiên việc lây qua còn đường này rất khó. Chỉ trừ trường hợp nước bọt của người bệnh dính vào các vết thương hở của người khỏe mạnh.
Đặc biệt viêm gan B không lây lan qua đường hô hấp như: Hôn nhau, hắt hơi, nước mũi,…
3. Các dấu hiệu của bệnh viêm gan B cấp
Bệnh viêm gan B cấp tính thường không có các triệu chứng rõ ràng hoặc quá nhẹ. Người bệnh nếu không tinh ý thường bỏ qua vì vậy khó để phát hiện sớm. Đa số khi bệnh viêm gan B đã trở nặng thì bệnh nhân mới phát hiện ra. Tuy nhiên nếu chú ý chăm sóc và để ý cơ thể thì sẽ phát hiện ra các dấu hiệu bất thường như:
– Luôn trong trạng thái mệt mỏi, ăn không ngon miệng, biếng ăn.
– Cảm thấy khó chịu, nôn nao.
– Có thể sốt nhẹ vào buổi chiều.
– Thi thoảng có cảm giác đau nhói ở vùng dưới xương sườn bên phải của bụng. Đây là vị trí của gan.
– Sắc tố da chuyển sang màu vàng hơn bình thường. Hiện rõ nhất ở các bộ phận như: Lòng bàn tay, lòng bàn chân. Nặng hơn thì người bệnh có thể bị vàng lòng trắng của mắt.
Có rất nhiều dấu hiệu báo động bạn đang bị viêm gan B
4. Các cách điều trị viêm gan B cấp tính hiệu quả
Trong giai đoạn điều trị bệnh, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối theo những yêu cầu của bác sĩ. Việc không chấp hành theo phác đồ điều trị của bác sĩ dễ khiến bệnh viêm gan B cấp tính ngày càng trở nên trầm trọng hơn. Hiện nay có một số hướng để chữa bệnh như:
4.1 Điều trị viêm gan B cấp theo hướng dùng thuốc hỗ trợ và phẫu thuật can thiệp
Điều trị viêm gan B cấp bằng nucleoside đường uống hoặc các chất đồng đẳng của nucleotide có thể kéo dài thời gian phát triển của bệnh. Với trường hợp bệnh nặng, khẩn cấp thì ghép gan là phương pháp mang lại hiệu quả cao nhất. Tuy nhiên việc ghép gan không hề đơn giản, dễ thực hiện. Chi phí cho một ca ghép gan khá đắt đỏ. Chưa kể tới việc tìm được người hiến gan và gan tương thích cũng là cả một quá trình khó khăn. Đối với người trưởng thành nếu không thực hiện ghép gan sẽ khó lòng duy trì sự sống. Trẻ em có khả năng sống sót cao hơn nếu không được ghép gan.
4.2 Chế độ ăn uống cho người viêm gan B cấp
Khi cơ thể nhiễm bệnh viêm gan B cấp tính thì virus sẽ tàn phá các tế bào gan khiến chức năng của chúng suy giảm nghiêm trọng. Bên cạnh điều trị bằng thuốc và phẫu thuật ghép gan thì chế độ ăn uống cũng giúp hỗ trợ sức khỏe của người bệnh đáng kể.
– Người bị viêm gan B cần chia nhỏ bữa ăn trong ngày để dễ tiêu hóa.
– Các thực phẩm như: Gạo lứt, rau xanh, cà rốt, cam, chuối,…rất dễ hấp thụ và nâng cao hệ miễn dịch của cơ thể.
– Hạn chế ăn các thực phẩm nhiều gia vị: Muối, dầu mỡ, nội tạng động vật,…Vì chúng sẽ khiến gan phải làm việc quá sức để trao đổi chất.
– Nếu có thể nên kiêng hoàn toàn thực phẩm có hàm lượng chất béo cao. Hiện nay nhiều người đã chọn đổi sang các loại dầu thực vật như: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu gấc,…Không chỉ những người bị viêm gan B mà những bệnh khác cũng nên sử dụng các loại dầu trên để tốt cho sức khỏe về lâu về dài.
– Hạn chế tối đa bia rượu, chất kích thích vì chúng là tác nhân ảnh hưởng đến gan vô cùng lớn.
– Nên vận động nhiều, tham gia các câu lạc bộ thể dục thể thao để cơ thể dẻo dai, mạnh khỏe.
– Uống nhiều nước mỗi ngày giúp các bộ phận bên trong cơ thể hoạt động trơn tru.
Xây dựng chế độ ăn uống phù hợp sẽ hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả hơn
4.3 Chế độ nghỉ ngơi điều độ
Con người trong xã hội hiện đại mắc nhiều bệnh hơn ngày xưa do chưa biết cách nghỉ ngơi hợp lý. Để tăng đề kháng cho sức khỏe người bệnh cần kiên trì tập các bộ môn như: Bơi lội, thiền, yoga,…Các môn thể thao này giúp kiểm soát cân nặng, phòng tránh được các bệnh lý như: Gan nhiễm mỡ, béo phì,…Vận động cơ thể giúp giúp nâng cao hệ miễn dịch giúp cơ thể chống chọi lại các virus gây bệnh.
Mỗi người nên biết cách sắp xếp công việc sao cho cân bằng và hợp lý để tránh căng thẳng. Quá trình điều trị viêm gan B cấp tính sẽ được rút ngắn nếu bệnh nhân xây dựng được chế độ nghỉ ngơi phù hợp, tinh thần lạc quan, vui vẻ.
Phương pháp hiệu quả và lâu dài nhất hiện nay chính là tiêm vắc xin phòng viêm gan B. Vắc xin viêm gan B cung cấp sự bảo vệ tốt nhất để chống lại virus gây viêm gan B. Vắc xin phòng bệnh gồm có 3 liều và được yêu cầu tiêm trong vòng nửa năm. Bên cạnh đó cũng có thể kết hợp với thuốc ngừa viêm gan A.
– Tuyệt đối không dùng bơm kim tiêm các loại để tránh lây lan virus từ người bệnh sang người khỏe.
– Luôn dùng biện pháp khi quan hệ tình dục để tự bảo vệ bản thân cũng như bạn tình.
– Không dùng chung các đồ dùng vệ sinh cá nhân như: Bàn chải, khăn mặt, dao cạo râu, bấm móng tay,…Virus có thể lây lan qua các vết thương vô cùng nhỏ.
– Trước khi mang thai nên khám sức khỏe tổng quát để tầm soát nguy cơ nhiễm viêm gan B để tránh lây từ mẹ sang con.
Tất cả mọi người nên tiêm vắc xin viêm gan B
Viêm gan B cấp tính mang lại không ít lo lắng và phiền toái cho mọi người. Tuy nhiên khi đã hiểu rõ vấn đề thì bệnh nhân cũng như người nhà có thể chủ động trong cách điều trị bệnh.;;;;;Viêm gan B hay còn gọi là viêm gan virus B là một bệnh phổ biến ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Căn bệnh này thường được chia làm 2 giai đoạn: cấp tính và mạn tính. Điều trị viêm gan B có đến 90% cơ hội được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này và cách điều trị sau đây.
1. Tìm hiểu một số thông tin về viêm gan B
Trước khi tìm hiểu về cách điều trị viêm gan B chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số thông tin cơ bản về căn bệnh này.
Sở dĩ bệnh có tên gọi là viêm gan B, bởi nguyên nhân gây ra bệnh do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Đây là virus có cấu trúc DNA với 3 loại kháng nguyên tương ứng với 3 loại kháng thể. Việc xác định các kháng nguyên, kháng thể sẽ giúp bác sĩ tìm ra thể bệnh, diễn biến của bệnh để có thể xây dựng phương pháp điều trị phù hợp.
Virus viêm gan B có ở trong tinh dịch của nam giới và dịch tiết âm đạo của nữ giới vì thế có thể dễ dàng lây truyền khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, trong máu của người bị viêm gan B cũng có virus HBV nên khi sử dụng chung các đồ dùng cá nhân dễ dính máu như: bàn chải cá nhân, kim tiêm, dao cạo râu,… có thể dễ dàng lây truyền bệnh. Đây cũng là bệnh có khả năng lây truyền từ mẹ sang con với tỉ lệ cao nếu người mẹ bị viêm gan B thì 90% em bé sinh ra cũng sẽ mắc bệnh.
Không chỉ dễ dàng lây truyền mà đây còn là căn bệnh nguy hiểm có thể làm ảnh hưởng đến chức năng gan và tổn thương gan ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của mỗi người. Những người gặp các vấn đề liên quan đến bệnh xơ gan, ung thư gan,… đều có nguyên nhân chính bắt nguồn từ viêm gan B.
Chính vì thế, khi phát hiện bệnh bạn không được chủ quan mà phải lựa chọn phương pháp điều trị viêm gan B kịp thời.
2. Chẩn đoán bệnh viêm gan B
Để chẩn đoán bệnh cần phải xác định các biểu hiện của bệnh cũng như tiến hành xét nghiệm để phân biệt bệnh viêm gan virus B với loại bệnh viêm gan khác cũng như bệnh lý gây vàng da để tránh nhầm lẫn.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh
Các biểu hiện lâm sàng củ mà bệnh nhân dễ gặp phải bao gồm: vàng da (có thể kéo dài hoặc không có biểu hiện này), chán ăn, mệt mỏi, đau tức ở vùng gan, cảm thấy buồn nôn, nôn, phân bị bạc màu, ngứa ngáy,…
Đặc biệt, khi tiến hành truy xuất nguyên nhân của bệnh thì bệnh nhân có thể từng tiến hành lấy máu, tiêm chích, quan hệ tình dục,… không an toàn trong vòng từ 6 tháng trở lại.
Cận lâm sàng
Khi tiến hành xét nghiệm sẽ nhận thấy chỉ số ALT và AST tăng cao, thường tăng lên gấp 5 lần so với những người bình thường. Đây là 2 chỉ số men gan giúp phản ánh tổn thương của gan.
Chỉ số Bilirubin trong máu tăng cao chủ yếu là Bilirubin trực tiếp, việc kiểm tra chỉ số này giúp đánh giá tình trạng của bệnh viêm gan B.
Xét nghiệm chỉ số kháng nguyên của virus HBV là: HBs
Ag (+) hoặc (–) và chỉ số kháng thể anti-HBc Ig
M (+). Ngoài ra còn 1 số thể lâm sàng khác.
3. Các cách điều trị viêm gan B
Khi điều trị viêm gan B thì mục tiêu hàng đầu là giúp ngăn chặn và hạn chế sự phát triển, sinh sôi của virus HBV, làm giảm tối đa những tổn thương trên gan do bệnh gây ra, giúp gan phục hồi lại các chức năng hoạt động của mình. Đồng thời, điều trị sẽ giúp ngăn chặn những nguy cơ xảy ra biến chứng, không để bệnh viêm gan virus B thông thường chuyển biến thành xơ gan, ung thư gan,…
Chế độ sinh hoạt khi điều trị viêm gan B
Người đang trong quá trình điều trị viêm gan B cần phải tuyệt đối nghỉ ngơi, giữ cho tình thần luôn trong trạng thái vui vẻ, không nên suy nghĩ hay quá lo lắng.
Trong chế độ ăn uống hàng ngày cần hạn chế ăn các loại thực phẩm có nhiều chất béo như: các món ăn nhiều dầu mỡ, các món chiên, rán, đồ ăn nhanh,… Thay vào đó, bệnh nhân nên ăn nhiều rau xanh, hoa quả, các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để đảm bảo sức khỏe cho cơ thể. Đặc biệt, khi bị viêm gan B phải nghiêm cấm sử dụng các loại rượu, bia, đồ uống có cồn và các chất kích thích.
Không tự ý sử dụng các loại thuốc giúp chuyển hóa gan nếu như không có chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể sử dụng một số loại thực phẩm chức năng, thuốc bổ gan nhưng cần phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống.
Một số trường hợp bệnh nhân bị viêm gan B nặng có thể cần phải nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch. Tức là, truyền các chất như protein, nước, muối khoáng, các chất vi lượng,… qua đường tĩnh mạch vào máu để giúp nuôi dưỡng cơ thể.
Sử dụng một số loại thuốc trong trình điều trị
Cách điều trị viêm gan B khi ở giai đoạn tiến triển hoặc độ hoạt động của virus cao thì ngoài đảm bảo chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hợp lý thì cần phải kết hợp sử dụng thêm các loại thuốc.
Bệnh nhân được bác sĩ kê đơn dùng các loại thuốc uống với tác dụng điều trị viêm gan B như: Tenofovir (với thành phần Tenofovir disoproxil fumarat 300mg/ngày tương đương với sử dụng 1 viên/ngày). Hoặc dùng thuốc Entecavir với liều lượng 0.5mg/ngày.
Với bệnh nhân là phụ nữ mang thai bị viêm gan B sẽ được kê Lamivudine có liều lượng từ 100mg/ngày.
Khi bệnh nhân có biểu hiện kháng thuốc thì sẽ sử dụng kết hợp 2 loại Lamivudine và Adefovir theo chỉ định của bác sĩ.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể được sử dụng các loại thuốc tiêm trong khi điều trị viêm gan B: Peg- IFN alpha -2a liều 180mgc/tuần, Peg- IFN alpha -2b liều 1,5mcg/kg/tuần. Các loại thuốc tiêm sẽ được ưu tiên sử dụng cho phụ nữ muốn sinh con, đồng nhiễm viêm gan virus D hoặc sử dụng các loại thuốc uống như không đem lại hiệu quả như mong muốn.
Hiện nay, Y học hiện đại còn tiến hành ứng dụng một số phương pháp tiên tiến trong điều trị viêm gan B như: Lọc vi rút HBV, lọc máu Ozone,…;;;;;Viêm gan B là bệnh lý mạn tính cần được theo dõi và điều trị suốt đời, vì vậy có không ít người mang tâm lý lo lắng, hoang mang.
Vô tình đi khám phát hiện mắc bệnh viêm gan B
Chú T. V. N (SN 1957, ở Hà Nội) có 20 năm sống chung với bệnh lý viêm gan B, nhưng đến nay chú an tâm kiểm soát được sức khỏe.
Nhớ lại ngày biết mình mang virus viêm gan B, chú N. chia sẻ: “Tôi phát hiện bị viêm gan B đến nay đã 20 năm nay tròn, hồi đó chỉ tình cờ đến BVĐK Bạch Mai kiểm tra bệnh khác, thì lại phát hiện ra virus viêm gan B tăng cao phải điều trị, lúc đó được PGS Ngọc điều trị cho đến khi bác sĩ nghỉ hưu.
Nói về tình trạng người dân đến kiểm tra bệnh lý gan mật, PGS.
Với chia sẻ của PGS Ngọc thì chú N. nằm trong số trường hợp chủ động đi khám và vô tình phát hiện ra các bệnh lý gan mật. Những trường hợp này thường không có dấu hiệu, triệu chứng bất thường nào.
Viêm gan B là bệnh lý hay gặp nhất trong các bệnh gan mật, theo thời gian nếu không kiểm soát được tải lượng virus viêm gan B, thì đây sẽ là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy gan, xơ gan, nguy hiểm nhất là bệnh ung thư gan.
Ngoài ra, còn có các bệnh lý gan mật khác như viêm gan C, viêm gan do chuyển hóa, do rượu bia, béo phì, gan nhiễm mỡ, nhiễm trùng ở đường gan mật, viêm gan tự miễn. Vì vậy, người dân nên cảnh giác đi khám để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Bí quyết sống khỏe của bệnh nhân 20 năm phát hiện mắc viêm gan virus B
Vui vẻ, khỏe mạnh, lạc quan và lối sống tính cực là những cảm nhận của người dối diện khi trao đổi và trò chuyện cùng chú N. Nhưng cũng như bao bệnh nhân khác, khi mới biết bệnh, chú cũng trải qua biết bao lo lắng và căng thẳng, để giờ đây chú an tâm điều trị thành công với chia sẻ: “Bản thân tôi, ban đầu tìm hiểu thấy bệnh rất nguy hiểm và thực tế đi khám tôi gặp những bệnh nhân vàng da, vàng mắt, xơ gan nên tôi càng lo lắng hơn”.
Đến nay, dù ở tuổi 65, chú N. vẫn thấy cơ thể khỏe mạnh bình thường và không ảnh hưởng gì đến sinh hoạt, lao động.
“Trước đây lượng virus trong máu của tôi rất nhiều, sau 5 năm điều trị lượng virus đã ở dưới ngưỡng phát hiện, kết quả men gan bao năm nay trở về bình thường” - chú N. vui vẻ cho biết.
Kiên trì, bền bỉ điều trị, chú N. khỏi bệnh với những chỉ số xét nghiệm “đẹp như mơ” với bí quyết mà ai cũng nên “bỏ túi”, cụ thể:
Yếu tố tiên quyết là người bệnh phải tuân thủ tuyệt đối lịch khám, kế hoạch điều trị của bác sĩ.
Thứ hai, thực hiện chế độ sinh hoạt điều độ, khoa học, để bảo đảm tốt cho gan nên cần kiêng khem nạp vào cơ thể những đồ ăn, thức uống mà bác sĩ đã dặn lưu ý như không uống bia/ rượu, không hút thuốc lá, ăn đúng giờ, ngủ đúng giấc, thể dục thể thao theo thể lực và tuổi tác của mình.
Thứ ba, người bệnh không quá nên lo lắng, nên lạc quan và sinh hoạt điều độ. muốn “đổi gió” khám tại một bệnh viện khác, nhưng khi đưa người nhà khám xong, chú N. Quy trình phục vụ tại đây khép kín, kết quả trả nhanh chóng trong ngày kể cả xét nghiệm chuyên sâu, sau đó được bác sĩ tư vấn mà không mất thời gian chờ đợi.
Với hơn 40 năm kinh nghiệm khám và điều trị, PGS Ngọc khuyến cáo: Nếu trong gia đình có người mắc viêm gan B thì những thành viên còn lại trong gia đình nên đi khám để phát hiện sớm xem cơ thể có bị mắc viêm gan virus B hay không thông qua xét nghiệm HBs
Ab xem có nhiễm virus hay không, xét nghiệm HBs
Ag xem có kháng thể cao hay không. Ngoài ra, nên làm bộ ba xét nghiệm xem có bị nhiễm virus viêm gan B là HBs
Ag, HBs
Ab và HBc
Ab (theo khuyến cáo của CDC). Sau đó, bệnh nhân cần được làm thêm chức năng gan, thận, siêu âm, đo độ đàn hồi mô gan (Fibroscan).
Đồng thời, cần phối hợp xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh khi bệnh nhân đến kiểm tra có triệu chứng, kết quả men gan tăng cao, siêu âm thấy nhu mô gan thô.
PGS Ngọc lưu ý, trường hợp bệnh nhân bị viêm gan B chưa điều trị thì 6 tháng phải kiểm tra một lần. Nếu bệnh nhân đang điều trị phải tuân thủ theo lịch hẹn của bác sĩ 3 tháng 1 lần, sau đó có thể là 6 tháng một lần.
Ngoài ra, theo chuyên gia khi thăm khám, quyết định điều trị hay không điều trị cần dựa vào 3 yếu tố để kết hợp kiểm tra chuyên sâu gồm:
Tải lượng virus tăng cao;
Men gan tăng cao;
Dựa vào độ xơ hóa gan tăng cao.;;;;;Viêm gan B là bệnh lý khá phổ biến và dễ gây biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng người bệnh. Vì vậy việc chữa viêm gan b ở bệnh viện nào tốt nhất là vấn đề nhiều người băn khoăn cần được giải đáp khi không may mắc bệnh.
Trong quá trình điều trị viêm gan B thì chúng ta có ba mục tiêu chính trong việc chữa trị căn bệnh này, đó chính là mục tiêu ngắn hạn, mục tiêu dài hạn và mục tiêu lý tưởng.
Mục tiêu ngắn hạn điều trị viêm gan B là có thể bình thường hóa men gan; giúp người bệnh chuyển đổi được huyết thanh HBsAg, HbeAg; ức chế được sự nhân đôi của HBV từ đó giúp người bệnh giảm được viêm, giảm được xơ hóa tại gan.
Người bệnh viêm gan B cần được theo dõi thường xuyên
Mục tiêu lâu dài khi điều trị viêm gan B là có thể giúp người bệnh cải thiện được xơ hóa, xơ gan; ngăn chặn ung thư gan; ngừng việc dùng thuốc ức chế virus.
Mục tiêu lý tưởng là có thể tiệt trừ được virus HBV trong máu của người bệnh, giúp ổn định chất lượng cuộc sống bệnh nhân viêm gan B.
Những lưu ý chữa trị viêm gan B
Người bệnh viêm gan B cần tuân thủ theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa không tự ý thay đổi thuốc hoặc ngừng thuốc chữa trị.
Ngoài ra, trong quá trình điều trị viêm gan B, người bệnh cần áp dụng chế độ ăn uống cân đối, lối sống khoa học sẽ giúp cho người bệnh có thể giảm được tình trạng viêm, giảm được tổn thương gan và ngăn chặn được diễn biến xấu của bệnh, nâng cao hiệu quả điều trị bệnh viêm gan B.
Người bệnh viêm gan B cần ăn đủ chất đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất. Một số thực phẩm tốt cho bệnh nhân viêm gan B như: thịt gà, thịt lợn nạc, cá, các loại rau xanh, hoa quả tươi có chứa ít đường như cam, táo, nho, các loại ngũ cốc hoặc sữa chua…
Bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B cần thận trọng trong việc sử dụng một số thực phẩm có thể gia tăng gánh nặng cho gan làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa các chất trong gan như những thức ăn có chứa nhiều chất béo như: lạc, mè, dầu dừa; những đồ ăn có chứa nhiều gia vị cay nóng như tiêu, ớt, riềng; bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B cũng không nên sử dụng đồ uống có ga, những đồ uống có chứa nhiều chất kích thích.
Về lối sống của bệnh nhân viêm gan B thì người bệnh nên hạn chế lao động nặng; hạn chế thức khuya, bệnh nhân viêm gan B nên đi ngủ trước 23h đêm để giúp cho quá trình chuyển hóa gan tốt hơn; người bệnh viêm gan B cũng không nên dùng các loại thuốc tùy ý kể cả là thuốc đông y để tránh làm tổn thương cho gan… |
question_63484 | Ngủ bao nhiêu là đủ? | doc_63484 | Nhiều người thắc mắc “ngủ bao nhiêu là đủ và có phải thời lượng ngủ của mỗi người đều như nhau”. Trung bình thời gian ngủ trong một đêm của mỗi người sẽ trong khoảng từ 7 đến 9 giờ. Tuy nhiên, đây không phải con số cố định vì thời lượng ngủ của mỗi người có thể không giống nhau. Ở mỗi lứa tuổi, thời lượng ngủ của mỗi người có thể khác nhau, cụ thể như sau:
- Trẻ sơ sinh cần ngủ nhiều hơn người lớn. Trung bình trẻ ngủ khoảng 20 tiếng mỗi ngày. Khi trẻ lớn lên, thời lượng ngủ sẽ giảm. Đến khi trẻ được 6 tuổi, thời lượng ngủ của trẻ sẽ là khoảng 10 đến 12 tiếng mỗi ngày.
- Thanh thiếu niên từ 14 đến 17 tuổi cần ngủ khoảng 8 đến 10 giờ mỗi ngày.
- Người trưởng thành nên ngủ từ 7 đến 9 giờ mỗi ngày.
- Người cao tuổi cần ngủ từ 7 đến 8 giờ mỗi ngày.
Lưu ý: Ngủ đủ giấc là điều kiện cần thiết để đảm bảo sức khỏe. Tuy nhiên, một giấc ngủ ngon cũng vô cùng quan trọng. Khi ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc, bạn sẽ thức dậy với một tâm trạng thư giãn, khoan khoái, đầu óc tỉnh táo, minh mẫn, tràn đầy năng lượng để làm việc, vui chơi khi ngày mới bắt đầu. Bên cạnh đó, đây cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn khỏe mạnh hơn và phòng tránh nhiều loại bệnh tật.
Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người có thói quen thức khuya để làm việc, để vui chơi giải trí,... Tuy nhiên, đây là những thói quen gây hại cho sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm.
Hiệp hội Giấc ngủ của Anh cho biết, cơ thể nên được nghỉ ngơi sau 22 giờ. Trong đó, khoảng thời gian từ 22 giờ đến 23 giờ chính là lúc lượng hormone căng thẳng cortisol giảm dần, đồng thời thân nhiệt giảm và não cũng sản xuất melatonin, giúp cơ thể dễ dàng đi sâu vào giấc ngủ.
Như vậy, từ 22 đến 23 giờ chính là lúc bạn nên đi ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn hoàn toàn. Ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc sẽ giúp cho các cơ quan trong cơ thể được phục hồi và làm việc hiệu quả hơn.
Một số lợi ích của việc ngủ đủ giấc và ngủ đúng giờ có thể kể đến như sau:
- Giúp não bộ được phục hồi từ đó tăng cường nhận thức và khả năng tập trung. Nếu bạn ngủ đủ giấc và có một giấc ngủ chất lượng thì những chất chuyển hóa tích tụ trong hệ thần kinh sẽ được lọc sạch. Hơn nữa, khi bạn ngủ đúng giờ và đủ giấc, não bộ sẽ xử lý và tiếp nhận thông tin một cách nhanh nhạy và linh hoạt hơn. Từ đó, bạn sẽ làm việc năng suất và hiệu quả hơn.
- Cải thiện hệ miễn dịch: Ngủ đúng giờ và ngủ sâu giấc còn có tác dụng cải thiện chức năng của các tế bào miễn dịch lympho T, tăng cường hệ miễn dịch. Từ đó, cơ thể khỏe mạnh hơn, có thể chống lại nhiều loại virus, vi khuẩn gây bệnh,... - Tốt cho hoạt động của gan: Ban đêm là lúc cơ thể cần nghỉ ngơi và đây cũng là khoảng thời gian mà gan thực hiện chức năng của mình một cách hiệu quả. Do đó, nếu bạn thức quá khuya, không ngủ đúng giờ và ngủ quá ít thì chức năng gan sẽ không được đảm bảo. Đồng thời, cơ thể có nguy cơ tích tụ nhiều độc tố, những tế bào gan bị tổn thương cũng rất khó phục hồi và gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng cho cơ thể. - Tốt cho sức khỏe tim mạch: Khi thiếu ngủ, những chất gây viêm trong máu và nồng độ hormone gây căng thẳng cũng sẽ tăng lên và từ đó tăng nguy cơ mắc các loại bệnh lý về tim mạch. Chính vì thế, việc ngủ sâu giấc, ngủ đủ giấc cũng chính là một cách phòng ngừa bệnh tim mạch. Ngoài ra, khi bạn thức quá khuya, bạn cũng có thể ăn vặt nhiều hơn, làm tăng nguy cơ béo phì và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Ngăn ngừa lão hóa: Nếu bạn đi ngủ sớm, ngủ sâu giấc và ngủ đủ giấc thì có thể làm chậm quá trình lão hóa, ngăn chặn tình trạng da nhăn nheo, chảy xệ. Nguyên nhân là khi bạn ngủ ngon và ngủ đủ giấc, những tế bào chết trên da sẽ được đào thải. Sau đó, những tế bào mới trẻ trung, giàu sức sống sẽ được thay thế. Từ đó ngăn ngừa quá trình lão hóa. Hơn nữa, khi ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ tràn đầy năng lượng, tinh thần vui vẻ, thoải mái và vì thế nhìn bạn sẽ trẻ trung hơn rất nhiều.
Nhiều người biết rằng, thời điểm ngủ tốt nhất là lúc 22h và cần ngủ khoảng 7 đến 9 tiếng mỗi đêm. Tuy nhiên vì nhiều yếu tố chẳng hạn như khó ngủ, chưa quen ngủ trong khung giờ này,... thì một số cách sau có thể giúp bạn thực hiện dễ dàng kế hoạch ngủ đúng giờ và đủ giấc:
- Không nên ăn quá nó và ăn quá sát giờ đi ngủ. Tốt nhất trong bữa tối bạn không nên ăn những loại đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, những món ăn khó tiêu để tránh tình trạng đầy bụng, khó ngủ.
- Vào thời điểm chiều tối, bạn không nên uống trà, cà phê hay một số loại chất kích thích khác.
- Để dễ ngủ hơn, bạn nên để não bộ được thư giãn trước khi ngủ bằng một số phương pháp như đọc sách, thiền, nghe nhạc,... - Phòng ngủ cũng là một yếu tố quan trọng để góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tốt nhất hãy để không gian ngủ của bạn luôn sạch sẽ, thoáng đãng, không có nhiều ánh sáng, đảm bảo không gian phòng ngủ luôn yên tĩnh. Bạn có thể sử dụng tinh dầu để căn phòng thơm, dễ chịu để dễ dàng đi vào giấc ngủ.
- Không nên lạm dụng các loại thiết bị điện tử.
Trên đây là những thông tin giúp bạn giải đáp thắc mắc “ngủ bao nhiêu là đủ, nên ngủ lúc mấy giờ” cùng với đó là một số mẹo nhỏ giúp bạn dễ ngủ hơn. Ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc chính là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn. | doc_45475;;;;;doc_54503;;;;;doc_55748;;;;;doc_15790;;;;;doc_748 | Một nghiên cứu kéo dài hơn một thập kỷ đã chỉ ra ngủ nhiều có hại hơn ngủ ít. 30% người trưởng thành chết sớm hơn vì ngủ nhiều.
Số giờ ngủ tốt nhất cho người trưởng thành là từ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm, nhóm này được xếp vào hàng ngủ trung bình. Nhóm ngủ nhiều là thường xuyên ngủ hơn 8 giờ trở lên. Nhóm ngủ ít là dưới 6 giờ mỗi đêm.
Nghiên cứu
được thực hiện bởi Đại học Warwick (Anh)
tiến hành khảo sát thói quen ngủ qua thời gian của hơn một triệu người.
Các chuyên gia phát hiện ngủ quá độ có thể gây ra những vấn đề tương tự như ngủ quá ít, gồm trầm cảm, bệnh tim, tiểu đường và các vấn đề sức khỏe khác.
Giáo sư Franco Cappuccio, một nhà khoa học thuộc Chương trình Giấc ngủ, Sức khỏe và Xã hội (Đại học Warwick)
cho biết,
12% nhóm người trưởng thành ngủ ít chết sớm hơn nhóm ngủ trung bình, có tới
30% nhóm ngủ trên 8 tiếng chết sớm hơn nhóm ngủ trung bình.
Một điểm cần lưu ý là
tỷ lệ tử vong do ngủ nhiều tương tự như tác hại của uống rượu và hút thuốc lá lên sức khỏe con người.
Bác sĩ Gregg Jacobs, Trung tâm Rối loạn giấc ngủ (Đại học Massachusetts, Mỹ), khuyên thời gian ngủ lý tưởng cho người trưởng thành là 7 giờ mỗi đêm. "Thông thường người trưởng thành ngủ khoảng 7 tiếng. Đây là thời gian giấc ngủ trung bình của người trưởng thành trên thế giới và phù hợp, vừa đủ cho cơ thể nghỉ ngơi, thư giãn", ông nói.;;;;;Ngủ là một nhu cầu thiết yếu của cơ thể, nếu không được ngủ, chúng ta sẽ không thể tái tạo năng lượng để tiếp tục sống và làm việc. Theo một con số thống kê, thời gian ngủ chiếm 1/3 thời gian cuộc đời mỗi người.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là đối tượng cần được ngủ nhiều hơn vì khi ngủ, cơ thể của trẻ sẽ tiết ra nhiều hormone tăng trưởng giúp trẻ phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
Một giấc ngủ sâu và đủ giấc còn giúp cơ thể tiết ra những nội tiết tố quan trọng giúp quá trình chuyển hóa cũng như tích lũy năng lượng và quá trình tăng trưởng của cơ thể được diễn ra trơn tru. Từ đó, chúng ta sẽ dễ dàng thực hiện công việc, hoạt động của ngày hôm sau.
Hơn nữa, qua một đêm ngủ đủ giấc, não bộ sẽ có thời gian để sắp xếp lại thông tin và tăng cường khả năng ghi nhớ của não bộ. Đây là một yếu tố rất quan trọng. Cũng chính vì thế, bạn luôn cảm thấy cơ thể khoan khoái, tràn đầy hứng thú làm việc sau một giấc ngủ dài. Ngoài ra, khi ngủ đủ giấc, tinh thần của bạn cũng sẽ được cải thiện hơn rất nhiều, giúp cơ thể đốt thêm nhiều chất béo và giảm cân hiệu quả hơn.
Nhu cầu ngủ ở mỗi lứa tuổi là khác nhau, chẳng hạn như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần ngủ khoảng 14 đến 17 giờ/ ngày. Nhưng với trẻ lớn hơn, nhu cầu ngủ sẽ là 11 đến 14 giờ mỗi ngày. Đến khi các em đi học (độ tuổi 14 đến 17 tuổi) thì chỉ cần ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi ngày. Với những người trưởng thành, cần ngủ khoảng 7 đến 9 tiếng mỗi ngày. Người cao tuổi, nhu cầu ngủ sẽ ít hơn, trung bình là 7 đến 8 tiếng/ngày.
Khi cơ thể bị thiếu ngủ, ngủ không đủ giấc sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến cả sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất của bạn. Cụ thể như sau:
Mất tập trung
Bạn có thể nhận thấy điều này rất dễ dàng sau một thời gian thiếu ngủ thường xuyên. Khi bộ não không có đủ thời gian để nghỉ ngơi, khả năng tập trung và ghi nhớ của chúng ta sẽ kém hơn rất nhiều. Bạn sẽ luôn thấy cơ thể mình chậm chạp khi ngủ không đủ giấc.
Giảm năng suất lao động
Khi thiếu ngủ, cơ thể bị mệt mỏi, mất khả năng tập trung thì đương nhiên hiệu quả công việc sẽ không cao. Rất khó để có được sự tỉnh táo khi làm việc.
Rối loạn tâm lý
Những người mất ngủ thường xuyên có thể phải đối mặt với tình trạng rối loạn tâm lý. Vì mệt mỏi do thiếu ngủ, khiến họ dễ cáu gắt vô cớ, tâm trạng tiêu cực, đôi khi lo lắng quá nhiều trước những vấn đề không quá nghiêm trọng. Thậm chí nếu không sớm cải thiện giấc ngủ, người bệnh có thể gặp phải tình trạng nghiêm trọng như trầm cảm hay tự kỷ,…
Tăng nguy cơ lão hóa da
Khi bạn không ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ có nguy cơ tiết ra loại hormone có tên là cortisol - gây phá vỡ nhiều collagen. Đây cũng chính là lý do vì sao làn da của bạn nổi nhiều mụn và có nhiều nếp nhăn. Không ngủ đủ giấc trong một thời gian dài là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây lão hóa da.
Tăng nguy cơ thừa cân, béo phì
Trong khi ngủ, cơ thể cũng có thể tiêu hao lượng mỡ thừa, giảm nguy cơ tích tụ mỡ và giúp bạn giảm cân. Trong quá trình giảm cân, việc ngủ đủ giấc cũng quan trọng không kém các bài tập thể dục và thói quen ăn nhiều rau củ.
Hơn nữa, thiếu ngủ khiến cơ thể mệt mỏi và có xu hướng thèm ăn. Thông thường, những người thiếu ngủ rất khó khăn khi kiểm soát cơn thèm ăn của mình. Họ ăn nhiều hơn để giải tỏa mệt mỏi và căng thẳng, dù biết rằng thói quen này sẽ khiến họ tăng cân.
Tăng nguy cơ mắc một số bệnh
Thiếu ngủ làm suy giảm hệ miễn dịch: Khi bạn thiếu ngủ, cơ chế miễn dịch của cơ thể sẽ hoạt động kém hơn, giảm khả năng phòng chống bệnh. Đặc biệt, những người thiếu ngủ thì khả năng tiếp nhận các loại vắc-xin phòng bệnh của họ cũng kém hơn rất nhiều
Tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Người thường xuyên bị thiếu ngủ sẽ khiến cơ thể có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng tăng huyết áp. Bên cạnh đó, thiếu ngủ cũng có tác động đến hệ thần kinh giao cảm - khiến nó hoạt động nhiều hơn, co mạch máu,… tạo áp lực cho tim. Nếu bạn thiếu ngủ trong một thời gian dài, cơ thể sẽ cần nhiều insulin hơn mức bình thường và gây ảnh hưởng xấu tới mạch máu và tim. Đây cũng là nguyên nhân khiến tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Ảnh hưởng đến thị lực: Thiếu ngủ cũng có nghĩa là đôi mắt của bạn phải hoạt động nhiều hơn vì thế bạn rất dễ gặp phải những vấn đề về mắt, chẳng hại như hội chứng tầm nhìn hình ống, hiện tượng mờ mắt, tăng nguy cơ mắc những tật khúc xạ,…
Thiếu ngủ cũng là yếu tố liên quan đến bệnh Alzheimer. Vì thiếu ngủ có thể làm tăng lượng Beta-Amyloid - một loại protein có thể làm tăng nguy cơ mắc căn bệnh suy giảm trí nhớ này.
Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư: Khi bạn không ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ không thể sản xuất ra nhiều melatonin - đây chính là loại hormone có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và các khối u ung thư.
Trên đây là những thông tin giúp bạn có thể trả lời câu hỏi: “Ngủ không đủ giấc ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào”. Bạn cũng nên nhớ rằng, rất nhiều nguyên nhân gây thiếu ngủ, chẳng hạn như thức khuya, dậy sớm để hoàn thành công việc, do uống cà phê, trà quá nhiều vào buổi tối,… nhưng thiếu ngủ cũng có thể do một số vấn đề về sức khỏe. Vì thế, bạn nên tìm cách để cải thiện chất lượng giấc ngủ của mình.;;;;;Những điều bạn cần lưu ý về thời gian ngủ
Ngủ quá nhiều là khi bạn kéo dài giấc ngủ của mình hơn 9 tiếng trong tổng thời gian 24 giờ mỗi ngày. Thời gian này bao gồm cả giấc ngủ đêm và những khi buồn ngủ quá mức vào ban ngày khiến cho các hoạt động sinh hoạt bị ảnh hưởng.
Chứng ngủ rũ và rối loạn giấc ngủ có thể là nguyên nhân làm giấc ngủ dài hơn bình thường. Nếu bạn không tìm ra được những nguyên nhân ảnh hưởng đến giấc ngủ thì triệu chứng này sẽ là ngủ nhiều vô căn.
Thông thường, người lớn cần phải duy trì giấc ngủ mỗi đêm khoảng 7 - 9 giờ đồng hồ. Giấc ngủ ngon và sâu sẽ giúp cho sức khỏe cũng như tinh thần của bạn được tốt hơn, tỉnh táo hơn. Nếu thời gian ngủ không đủ thì cả ngày hôm sau bạn sẽ luôn cảm thấy mệt mỏi và vô cùng uể oải, hiệu suất công việc cũng sẽ bị giảm đi đáng kể.
Nếu bạn hoạt động nặng khiến cơ thể tiêu hao nhiều năng lượng thì cần phải ngủ nhiều hơn người bình thường để bù sức. Hoặc tùy theo thể trạng của từng người mà bạn có thể thêm hoặc bớt thời gian nghỉ ngơi của mình làm sao cho thoải mái nhất. Trong trường hợp, nếu bạn ngủ trong thời gian dài khiến cho cơ thể cảm thấy mệt mỏi hoặc ngủ gật nhiều hơn vào ban ngày thì đây là triệu chứng báo hiệu sức khỏe của bạn đang gặp vấn đề gì đó.
Khi bạn ngủ quá nhiều, cơ thể sẽ gặp phải một số triệu chứng sau đây:
Thời gian ngủ trưa lâu hơn.
Bạn ngủ ngày nhiều hơn.
Bị đau đầu.
Ngưng thở khi đang ngủ: Triệu chứng này có thể khiến cho bạn phải tạm ngừng thở khi đang ngủ và tạo ra các tiếng ngáy, nghẹt thở. Từ đó, chất lượng của giấc ngủ cũng sẽ bị suy giảm. Để bù lại thời gian ngủ còn thiếu, bạn có thể ngủ trưa hoặc kéo dài thời gian ngủ ban đêm. Những người mắc phải triệu chứng này có thể sẽ được chỉ định sử dụng CPAP (máy trợ thở 1 chiều) để hỗ trợ giấc ngủ.
Ngủ rũ: Đa số những người mắc phải triệu chứng này đều sẽ cảm thấy buồn ngủ nhiều hơn vào ban ngày và thường có xu hướng bị thôi thúc ngủ nhiều hơn cần thiết. Nếu triệu chứng này là do bị tổn thương ở vùng dưới đồi thì thời gian ngủ mỗi đêm của người bệnh có thể kéo dài hơn 10 giờ đồng hồ.
Ngủ nhiều vô căn: Một triệu chứng điển hình của vấn đề này là rất khó để thức dậy vào mỗi sáng. Bạn thường sẽ cảm thấy buồn ngủ quá mức và cơ thể mệt mỏi hơn sau khi ngủ dậy. Những người bị mắc triệu chứng này có thể ngủ nhiều hơn khoảng 14 - 18 giờ/ngày.
Bên cạnh những nguyên nhân trên thì một số vấn đề về sức khỏe cũng có thể khiến cho bạn ngủ nhiều hơn vào ban ngày như:
Béo phì.
Người bị các bệnh lý về tim mạch.
Người mắc bệnh tiểu đường.
Những người bị các cơn đau mạn tính.
Người mắc chứng suy giáp.
Những người mắc phải chứng bệnh trầm cảm, lo lắng thường xuyên cũng sẽ dễ gặp phải các vấn đề về giấc ngủ.
Sau khi đã biết được câu trả lời của vấn đề ngủ nhiều có tốt không thì bạn cũng cần phải lưu ý đến những tác hại đối với sức khỏe. Dưới đây là những ảnh hưởng không tốt của việc ngủ nhiều:
Nếu trong cơ thể bạn đang bị viêm thì tình trạng này sẽ càng trở nên xấu hơn.
Cơ thể bị suy giảm chức năng miễn dịch để bảo vệ cơ thể.
Tăng tỷ lệ cao mắc phải những căn bệnh mạn tính khác.
Dù bạn ngủ ít hay ngủ nhiều thì cả hai trường hợp này đều có liên quan đến những vấn đề về sức khỏe cũng như một vài căn bệnh mạn tính sau đây:
Béo phì.
Có ảnh hưởng đến vấn đề về tinh thần.
Bệnh tim mạch vành.
Tiểu đường.
Đột quỵ.
Nếu bạn đang lo sợ rằng mình ngủ quá nhiều thì hãy đến bác sĩ và nói về thói quen ngủ cũng như tình trạng sức khỏe hiện tại. Bạn cũng có thể tập thói quen ghi lại nhật ký của giấc ngủ để biết được mình đi ngủ và thức giấc vào lúc nào. Các bác sĩ sẽ dựa vào những thông tin được cung cấp để đề xuất cho bạn một kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Dù là vì nguyên nhân gì thì ngủ nhiều không hề tốt cho sức khỏe. Để cải thiện tình trạng này, bạn có thể áp dụng những mẹo sau đây:
Đặt lịch ngủ cá nhân: Hãy tập thói quen đi ngủ và thức giấc vào một khung thời gian nhất định để hạn chế tình trạng ngủ quá nhiều hoặc quá ít.
Hình thành một thói quen lành mạnh trước khi ngủ: Một thói quen tốt sẽ giúp cho bạn được thư giãn hơn và cũng là dấu hiệu để bạn biết rằng mình cần đi ngủ vào lúc này. Không nên sử dụng các thiết bị điện tử trước khi ngủ vì ánh sáng từ chúng có thể khiến cho giấc ngủ của bạn bị ảnh hưởng.
Cải thiện môi trường ngủ với nhiệt độ mát mẻ hơn, ít ánh sáng và không có tiếng ồn. Như vậy, bạn sẽ dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn.
Duy trì thói quen vận động thể thao và tiếp xúc với nguồn ánh sáng mặt trời sẽ giúp bạn ngủ ngon giấc hơn vào ban đêm. Không nên tập quá nặng khi chuẩn bị đi ngủ để tránh khiến cơ thể bị mệt mỏi.
Ngủ trưa sớm: Nếu bạn ngủ vào buổi chiều muộn thì đến buổi tối bạn sẽ khó đi ngủ đúng giờ và sẽ thức muộn hơn.
Nhìn chung, giấc ngủ đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Chính vì vậy, việc điều chỉnh và duy trì một giấc ngủ phù hợp chính các phương án tốt nhất để bạn có thể hoạt động tốt hơn trong một ngày dài. Sau khi đã có được những thông tin quan trọng về chủ đề ngủ nhiều có tốt không, bạn nên kiểm tra lại giấc ngủ của mình và có sự điều chỉnh đúng đắn.;;;;;Từ xưa đến nay, các chuyên gia sức khỏe bao giờ cũng khuyên rằng phải ăn, ngủ và làm việc điều độ hợp lý. Thiếu ngủ làm giảm sút sự tập trung, suy kiệt sức lực, hao mòn thân thể, sinh ra bệnh tật, da dẻ nhăn nheo, khô sạm… Mặc dù nhiều người vẫn giữ những quan niệm sai lầm về giấc ngủ. Tìm hiểu sự thật đằng sau những quan niệm sai lầm này qua bài viết sau.
Thiếu ngủ làm giảm sút sự tập trung, suy kiệt sức lực, hao mòn thân thể, sinh ra bệnh tật, da dẻ nhăn nheo, khô sạm
Chỉ cần ngủ 5 – 6 tiếng/ngày không có vấn đề gì cả
Người trưởng thành có thể ngủ ít hơn 7 tiếng mỗi đêm tuy nhiên đây là thói quen không tốt. Hầu hết mọi người cần ngủ ít nhất 7 – 8 giờ để giữ được sự tỉnh táo, khôi phục và tăng cường trí nhớ, nhờ đó mà nâng cao hiệu suất công việc và học tập.
Ngủ không ngon giấc chỉ khiến tâm trạng khó chịu ngoài ra không có tác động nào khác
Giấc ngủ không chỉ ảnh hưởng tới tâm trạng chúng ta khi thức dậy vào ngày hôm sau. Mất ngủ có liên quan tới nguy cơ cao phát triển bệnh tim, huyết áp cao, tiểu đường loại 2 và béo phì. Thiếu ngủ, ngủ không ngon giấc về đêm gây ra tình trạng mơ màng, buồn ngủ vào ban ngày. Điều này là cực kỳ nguy hiểm với những người phải thường xuyên ngồi sau tay lái. Theo thống kê lái xe buồn ngủ là nguyên nhân dẫn tới 100.000 va chạm xe cộ mỗi năm.
Thuốc ngủ là cách duy nhất để điều trị mất ngủ
Điều trị mất ngủ tùy thuộc vào nguyên nhân dẫn tới tình trạng này. Thuốc ngủ không phải là giải pháp duy nhất.
Điều trị mất ngủ tùy thuộc vào nguyên nhân dẫn tới tình trạng này. Trong nhiều trường hợp, các bệnh lý tiềm ẩn hoặc một loại thuốc nào đó mà người bệnh đang sử dụng là nguyên nhân dẫn tới mất ngủ. Khi tới bệnh viện để thăm khám, bác sĩ sẽ tìm hiểu về tình trạng cụ thể của người bệnh, hỏi về bệnh sử và chỉ định thực hiện một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác. Một viên thuốc ngủ không phải là giải pháp duy nhất.
Mất ngủ có nghĩa là không thể ngủ được
Mất ngủ thực sự bao gồm bốn triệu chứng:
Một người bị mất ngủ không nhất thiết phải trải qua cả 4 triệu chứng nêu trên.
Ngáy là vô hại
Ngáy có thể là một dấu hiệu của một rối loạn gọi là ngưng thở khi ngủ.
Ngáy có thể là một dấu hiệu của một rối loạn gọi là ngưng thở khi ngủ. Rối loạn này đặc trưng bởi sự ngừng thở từng lúc về đêm trong lúc ngủ. Ngừng thở khi ngủ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tiểu đường. Mặc dù vậy không phải ai thường xuyên ngáy cũng mắc chứng ngưng thở khi ngủ. Những người ngáy rất to khi ngủ hoặc đang ngáy thì tạm ngừng, sau đó là nghẹt thở hoặc thở hổn hển, nên đi khám để được kiểm tra.
Cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày có nghĩa là không ngủ đủ giấc
Một số rối loạn giấc ngủ, chẳng hạn như chứng ngưng thở khi ngủ, có thể gây mệt mỏi cho dù bạn đã ngủ cả đêm. Một số bệnh lý cũng có thể gây ra tình trạng ngủ ngày. Nên đi khám nếu thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ vào ban ngày.
Nếu không thể ngủ được, tốt nhất là nằm trên giường
Theo lời khuyên của các chuyên gia, nếu cảm thấy không ngủ được, tốt nhất nên đứng dậy và làm một việc gì đó thư giãn cho đến khi cảm thấy mệt mỏi, sau đó đi ngủ lại.
Có thể ngủ bù vào cuối tuần
Ngủ liên tục không phải là cách hiệu quả để bù đắp lại những lần mất ngủ trước đó.
Ngủ liên tục trong 1 – 2 ngày có thể khiến nhiều người cảm thấy cơ thể thoải mái, khỏe khoắn hơn một chút nhưng điều này không bù đắp được những ngày thiếu ngủ trước đó.
Uống rượu giúp bạn dễ ngủ hơn
Uống rượu bia trước khi đi ngủ thậm chí còn làm giảm chất lượng giấc ngủ. Bạn có xu hướng ngủ không ngon giấc, hay phải thức dậy giữa đêm để đi vệ sinh.;;;;;Một giấc ngủ ngon, ít nhất là 7 tiếng/đêm, là điều rất cần thiết cho sức khỏe. Nhờ nghỉ ngơi đầy đủ mà chúng ta giảm thiểu được nguy cơ bị cảm lạnh và giảm bớt căng thẳng. Ngủ ngon giấc cũng giúp cải thiện trí nhớ và tăng cường hiệu suất công việc. Dưới đây là một số cách đơn giản đã được chứng minh là giúp duy trì một giấc ngủ ngon.
Một giấc ngủ ngon, ít nhất là 7 tiếng/đêm, là điều rất cần thiết cho sức khỏe.
Ngủ trong phòng có nhiệt độ thấp
Làm lạnh phòng trước khi đi ngủ giúp chúng ta có cảm giác thoải mái và dễ ngủ hơn. Đặc biệt là trong những ngày nắng nóng, sẽ rất khó để có một giấc ngủ trọn vẹn. Sử dụng quạt hoặc điều hòa để điều chỉnh nhiệt độ phòng. Mặc quần áo thoáng mát, chọn ga giường có chất liệu cotton…
Ngủ trong phòng tối
Bởi vì chỉ cần một lượng nhỏ ánh sáng cũng sẽ ảnh hưởng tới khả năng sản xuất melatonin và gây ra trở ngại cho việc đi ngủ. Tắt hết tất cả các thiết bị điện tử hoặc che phủ các bóng đèn. Nếu bất tiện có thể sử dụng mặt nạ che mắt.
Lưu ý về ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh
Sóng ánh sáng tồn tại cùng một phổ màu. Sự tỉnh thức được kích hoạt chủ yếu bởi ánh sáng màu xanh, giống như ánh nắng mặt trời giữa trưa hoặc những gì phát ra từ màn hình máy tính. Trong khi đó màu đỏ, chẳng hạn như ánh sáng phát ra từ lò sưởi, sẽ không ảnh hưởng gì tới giấc ngủ. Cách tốt nhất vẫn là ngừng sử dụng máy tính khi chuẩn bị đi ngủ. Trong trường hợp bắt buộc, bạn có thể thử tải về một phần mềm có tác dụng làm thay đổi quang phổ màu sắc của máy tính để bắt chước mô hình của ánh sáng mặt trời để dễ đi vào giấc ngủ và ngủ ngon hơn. Thật khó để trôi vào giấc ngủ khi mọi người đang ồn ào và bấm còi ầm ĩ bên ngoài. Hãy sử dụng nút tai để hạn chế tiếp xúc với tiếng ồn hoặc yêu cầu những người sống cùng hãy trật tự.
Duy trì một thời gian biểu giấc ngủ hợp lý
Điều này đòi hỏi chúng ta phải thực sự tuân thủ kỷ luật và nghiêm khắc với bản thân nhưng lợi ích mà nó mang lại rất giá trị. Thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thậm chí vào cuối tuần. Nếu phải thức khuya, đừng cố gắng ngủ bù. Thay vào đó, hãy cố gắng đi ngủ sớm hơn một chút vào các đêm tiếp theo. Vì những giấc ngủ trước nửa đêm sẽ có giá trị hơn những giấc ngủ sau nửa đêm.
Đọc sách khoảng 15 phút trước khi đi ngủ.
Đọc sách khoảng 15 phút trước khi đi ngủ cũng là cách để giúp bạn có được một giấc ngủ ngon
Tránh các loại sách quá nặng nề về kiến thức và đòi hỏi phải suy nghĩ nhiều. Hãy chọn các thể loại sách có nội dung nhẹ nhàng và dễ hiểu. Đọc các loại sách này sẽ giúp chúng ta thoải mái hơn về tinh thần, thư giãn tâm trí và buông bỏ những mối bận tâm trong ngày. |
question_63485 | Bật mí địa chỉ phòng khám sức khỏe sinh sản tốt nhất ở Hà Nội | doc_63485 | Khám sức khỏe sinh sản giúp cả nam và nữ phát hiện bệnh sớm, đồng thời tầm soát ung thư hiệu quả. Bên cạnh đó cũng tránh trường hợp lây truyền 1 số bệnh từ mẹ sang con như viêm gan virus, giang mai, HIV,.... Cả 2 giới đều có nguy cơ mắc bệnh và tỷ lệ vô sinh ngang nhau. Vì vậy địa chỉ phòng khám sức khỏe sinh sản tốt nhất ở Hà Nội là mối quan tâm của nhiều người.
1. Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe sinh sản
Không chỉ nữ mà nam giới cũng nên đi khám sức khỏe sinh sản định kỳ. Thế nhưng rất nhiều người vẫn còn tâm lý e ngại, để bệnh phát triển tới mức độ nặng gây ảnh hưởng đến cuộc sống và sức khỏe chính mình mới đi khám. Dẫn đến điều trị khó khăn mà hiệu quả không cao.
Theo các chuyên gia khuyến cáo, nên thực hiện khám sức khỏe sinh sản 6 tháng/ 1 lần trước khi mang thai để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho em bé, cũng là giúp bản thân phát hiện bệnh sớm, có phác đồ điều trị kịp thời.
Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe sinh sản được thể hiện cụ thể như sau:
- Đối với cả nam và nữ
+ Phát hiện những bất thường trong cấu tạo cơ quan sinh dục để có kế hoạch điều trị;
+ Phát hiện sớm và điều trị kịp thời những bệnh lý truyền nhiễm hay lây qua đường tình dục như viêm gan B, sùi mào gà, HIV, lậu, giang mai,... ;
+ Tầm soát ung thư hiệu quả đặc biệt ung thử cổ tử cung ở phụ nữ;
+ Tư vấn về phương pháp phòng tránh thai và quan hệ tình dục an toàn;
+ Tư vấn về chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý để cải thiện sức khỏe;
+ Có kiến thức, tâm lý vững vàng để đời sống tình dục vừa thăng hoa, vừa an toàn;
+ Thực hiện kế hoạch sinh sản có hiệu quả. Tránh mang thai ngoài ý muốn và bỏ thai nhiều lần.
2.1 Khám sức khỏe sinh sản cho nam
Ngoài ra, khám lâm sàng để quan sát những bất thường ở bộ phận sinh dục là bước không thể thiếu.
Sau đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định làm xét nghiệm cận lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh như: siêu âm bụng, siêu âm tinh hoàn, chụp X - quang phổi,... và thực hiện một số xét nghiệm cần thiết như:
+ Xét nghiệm máu cơ bản;
+ Tinh dịch đồ;
+ Xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục như viêm gan B, viêm gan C, giang mai, HIV,...
+ Xét nghiệm nội tiết nam
2.2 Khám sức khỏe sinh sản cho nữ
Cũng giống như nam giới, bệnh nhân nữ được bác sĩ hỏi những thông tin cơ bản và khám lâm sàng để phát hiện những bệnh có thể mắc phải mà dấu hiệu xuất hiện ở cơ quan sinh dục.
Sau đó sẽ thực hiện xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh:
+ Siêu âm tuyến vú;
+ Siêu âm tuyến giáp;
+ Siêu âm bụng;
+ Soi tươi dịch âm đạo, chlamydia...
Bên cạnh đó, thực hiện các loại xét nghiệm là điều không thể thiếu:
+ Xét nghiệm máu cơ bản;
+ Tổng phân tích nước tiểu;
+ Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục như: viêm gan B, viêm gan C, giang mai, HIV, Rubella,...
+ Xét nghiệm nội tiết cơ bản
+ Xét nghiệm dự trữ buồng trứng (AMH)
3. Những lưu ý khi đi khám sức khỏe sinh sản
Trước khi đi khám sức khỏe sinh sản, cả nam và nữ đều cần phải lưu ý những điều sau:
+ Cung cấp các thông tin cá nhân một cách chính xác;
+ Mặc quần áo thoải mái để quá trình khám thuận tiện hơn nhưng vẫn phải đảm bảo lịch sự;
+ Kiêng quan hệ tình dục 3-5 ngày trước khi khám sức khỏe sinh sản;
+ Không khám sức khỏe sinh sản khi đang trong chu kỳ kinh nguyệt đối với nữ;
+ Uống nhiều nước để hình ảnh siêu âm được rõ nét, cho kết quả chẩn đoán chính xác;
+ Nên nhịn ăn sáng trước khi thực hiện xét nghiệm máu;
+ Bệnh nhân đang sử dụng thuốc để điều trị bệnh có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ có nên dừng hay vẫn tiếp tục uống trước khi đi khám;
+ Nên vệ sinh tay và bộ phận sinh dục ngoài sạch sẽ khi lấy nước tiểu. | doc_63011;;;;;doc_51121;;;;;doc_20989;;;;;doc_33829;;;;;doc_34540 | Trong thực tế, phần đông phụ nữ Việt Nam đều có tâm lý e ngại khi nhắc đến vấn đề sức khỏe sinh sản. Chính e ngại này đã khiến không ít chị em phát hiện bệnh muộn khiến quá trình điều trị phức tạp và tốn kém hơn. Câu hỏi khám phụ khoa ở đâu tốt nhất tại Hà Nội vẫn được nhiều chị em đạt ra. Nhưng trước đó, chúng ta sẽ tìm hiểu 1 số thông
Ước tính có đến 90% phụ nữ Việt Nam từng mắc các bệnh liên quan đến đường sinh dục. Đây là thống kê mà Bộ Y tế đã công bố vào năm năm 2014. Con số 90% phụ nữ từng mắc bệnh phụ khoa thực sự rất đáng báo động. Do đó để tự bảo vệ sức khỏe cũng như hạnh phúc gia đình, chị em nên đi khám phụ khoa định kỳ. Có như vậy, các bác sĩ mới đưa ra biện pháp phòng tránh, điều trị bệnh phù hợp.
Theo như lời khuyên của nhiều chuyên gia, phụ nữ từ 21 đến 65 tuổi nên khám phụ khoa định kỳ 3 - 6 tháng một lần. Đồng thời, cứ từ 1 đến 3 năm, chị em nên làm một xét nghiệm cần thiết. Các xét nghiệm này giúp phát hiện sớm một số căn bệnh nguy hiểm. Ví dụ như bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư vú,. .
Khám phụ khoa bao gồm các bước kiểm tra, phân tích tất cả những bộ phận thuộc cơ quan sinh dục. Bên cạnh đó, bệnh nhân còn được chỉ định làm một số xét nghiệm cần thiết khác. Đó có thể là siêu âm vùng bụng, xét nghiệm huyết học, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm nội tiết tố,...
3. Quy trình khám phụ khoa
Trước khi trả lời thắc mắc khám phụ khoa ở đâu tốt nhất tại Hà Nội chúng ta sẽ tìm hiểu đôi nét về quy trình khám.
Bước 1: Thu thập thông tin từ bệnh nhân
Ở bước này, các bác sĩ sẽ tiến hành hỏi một số thông tin cơ của bệnh nhân. Đó có thể là những biểu hiện bất thường như có ngứa rát không, khí hư ra nhiều hay ít, kinh nguyệt có đều không,... Ngoài ra, bác sĩ còn hỏi thêm về tiền sử bệnh lý của các thành viên trong gia đình.
Bước 2: Thăm khám bên ngoài
Khi đã thu thập được một thông tin cơ bản, tiếp theo các bác bắt đầu tiến hành thăm khám bên ngoài. Theo đó, bác sĩ thường quan sát qua bộ phận sinh dục, khu vực vùng ngực xem có điều bất thường không.
Bước 3: Khám âm đạo
Bên cạnh việc quan sát, bác sĩ còn dùng đến dụng cụ cần thiết kiểm tra bên trong âm đạo. Thông thường họ sẽ dùng đến mỏ vịt chuyên dụng tác động vào âm đạo. Từ đây, bác sĩ có thể quan sát rõ cổ tử cung, thành âm đạo. Đồng thời ở bước này, bác sĩ còn lấy dịch hoặc tế bào trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân đang mắc bệnh phụ khoa.
Ngoài lấy dịch hoặc tế bào, bệnh nhân còn được siêu âm vùng bụng. Tác dụng chính của việc siêu âm là giúp phát hiện những bất thường tại các bộ phận thuộc cơ quan sinh dục.
Bước 4: Xét nghiệm âm đạo
Xét nghiệm âm đạo cho phép bệnh xác định xem bệnh nhân có bị nấm, viêm nhiễm hay không. Dịch âm đạo thường được lấy khi bác sĩ khám âm đạo.
Bước 5: Khám tử cung
Ở bước này, bác sĩ có thể dùng tay nắn vùng bụng nhằm tìm vị trí, xác định độ to nhỏ của tử cung. Ngoài ra, bệnh nhân còn được siêu âm để kiểm tra cấu trúc của buồng trứng, vòi trứng, tử cung,... Xem có thay đổi gì bất thường hay không.
Bước 6: Làm một số xét nghiệm cần thiết
Tùy vào tình trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định làm các xét nghiệm cần thiết. Chẳng hạn như xét nghiệm nội tiết tố, xét nghiệm Pap smear, xét nghiệm CA - 125,...
Bước 7: Tư vấn điều trị, hẹn lịch khám lại
Khi đã hoàn tất các bước thăm khám, xét nghiệm, bệnh nhân sẽ được tư vấn điều trị. Bác sĩ có thể đưa ra một vài phương án để bệnh nhân lựa chọn. Đồng thời đưa ra lịch khám lại để kiểm tra kết quả sau một thời gian điều trị.
4. Lưu ý khi trước khi đi khám phụ khoa
Khám phụ khoa chỉ cho kết quả chính xác nhất khi bạn chọn đúng thời điểm khám. Đồng thời, tuân thủ đúng một vài nguyên tắc cơ bản sau:
Chỉ đi khám phụ khoa khi đã sạch kinh được từ 3 đến 5 ngày.
Kiêng quan hệ tình dục từ 1 đến 2 ngày trước khi đi khám.
Vệ sinh sạch sẽ vùng kín nhưng nên tránh sử dụng các loại dung dịch vệ sinh trước khi đi khám.
Không tẩy lông vùng kín trước khi đi khám phụ khoa vì dễ làm tổn thương âm đạo.
Nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái.
Không sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá,...
Nên nhịn ăn sáng để không làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
5.
Hệ thống trang thiết bị hiện đại, đáp ứng đầy đủ quy chuẩn của Bộ Y tế.
Đội ngũ y bác sĩ giàu chuyên môn, tận tâm với nghề.
Điều kiện phòng ốc, giường nằm đáp ứng tốt nhu cầu của bệnh nhân.
Bảng giá khám chữa bệnh được công khai đến từng bệnh nhân.;;;;;Những bệnh lý về phụ khoa gây ra không ít trở ngại khó khăn trong cuộc sống hằng ngày của chị em phụ nữ. Có đến hơn 90% chị em có khả năng mắc bệnh phụ khoa ít nhất 1 lần trong đời. Dưới đây là những địa chỉ phòng khám phụ khoa gần nhất, uy tín nhất được nhiều chị em tin tưởng lựa chọn.
1.1 Ngăn ngừa được những căn bệnh nguy hiểm
Khám phụ khoa là khám tổng quát các bộ phận sinh dục của phụ nữ. Bao gồm kiểm tra tổng quan và khám xét bên ngoài vùng kín, khám âm đạo, tử cung, cổ tử cung, buồng trứng và các bộ phận liên quan đến sinh sản.
Sau khi đã hoàn thành khám xét bên ngoài, bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt đưa vào trong âm đạo, tử cung để quan sát kỹ hơn. Những dị dạng ở cơ quan sinh dục hoặc tử cung nếu có sẽ được phát hiện ngay lập tức. Nếu như tìm thấy những tổn thương do viêm nhiễm, bác sĩ sẽ tiến hành lấy một ít dịch ở cổ tử cung để xét nghiệm xem có chứa dịch khuẩn hay không, hay bệnh nhân có nguy cơ bị ung thư cổ tử cung hay không.
Đối với chị em phụ nữ những căn bệnh liên quan đến phụ khoa không gây ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng ngay nhưng nó sẽ bị âm ỉ biến chứng nặng dần theo thời gian. Vì thế chị em nên đến ngay những phòng khám phụ khoa gần nhất để được bác sĩ kiểm tra tổng quát và ngăn chăn dấu hiệu bệnh kịp thời.
Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư cổ tử cung
1.2 Bảo vệ thai kỳ khỏe mạnh
Có không ít phụ nữ gặp vấn đề về mang thai do ảnh hưởng của bệnh lí phụ khoa, ví dụ như nấm, viêm nhiễm nặng,… Bạn phải mất một thời gian rất lâu để điều trị thì mới có thể thụ thai được. Quá trình thăm khám và kiểm tra bộ phận sinh dục của bệnh nhân, bác sĩ sẽ nhanh chóng phát hiện được những căn bệnh phụ khoa thường gặp như: u xơ tử cung, u nang buồng trứng, viêm nhiễm đường tình dục,…
Hơn nữa, đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai nội tiết tố thay đổi và rất dễ mắc phải các bệnh phụ khoa. Nếu như sinh thường thì ít nhiều sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp tới thai nhi. Do đó, để bảo vệ một thai kỳ khỏe mạnh bạn cần phải thường xuyên thăm khám, nhất là trước khi có em bé.
1.3 Biết cách tự bảo vệ bản thân mình
Khám phụ khoa chính là quá trình bạn cần đối thoại trực tiếp với bác sĩ. Thời gian này, bác sĩ cần được bạn cung cấp những thông tin cần thiết như là thói quen sinh hoạt hằng ngày, tiền sử bệnh lí về phụ khoa, thường cảm thấy khó chịu vào thời gian nào,… để hiểu rõ được tình hình bệnh của bạn nhất.
Qua đó, bác sĩ sẽ có những phân tích đi sâu vào nguyên nhân vì sao dẫn tới tình trạng như vậy. Từ đó, giúp bạn bổ sung thêm được những kiến thức phụ khoa cần thiết để có thể tự bảo vệ mình ngay tại nhà. Ví dụ như: Hướng dẫn bạn cách vệ sinh như thế nào cho đúng cách, bạn nên và không nên làm gì để tránh tình trạng viêm nhiễm, hay cần thay đổi thói quen quan hệ tình dục như thế nào,…
2. Một số lưu ý trước khi đi khám phụ khoa
Bạn cần “thuộc lòng” những lưu ý dưới đây trước khi quyết định đến phòng khám phụ khoa gần nhất để kiểm tra, thăm khám:
2.1 Lựa chọn đúng thời điểm
Để đạt được kết quả chính xác, người bệnh cần thực hiện theo những hướng dẫn dưới đây:
– Chỉ nên đi khám ngay sau khi sạch kinh từ 3-5 ngày.
– Không nên đi khám phụ khoa vào thời điểm rụng trứng cũng như cuối kỳ kinh nguyệt. Bởi vì, nó sẽ làm cho quá trình lấy mẫu xét nghiệm gặp nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán.
– Không nên quan hệ vợ chồng trước khi đi khám từ 2-3 ngày.
– Không sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ và thụt rửa quá sâu nơi vùng kín. Bởi nó sẽ làm ảnh hưởng đến môi trường của vùng kín và làm cho kết quả bị sai lệch.
– Không nên uống rượu bia, hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích trước khi thăm khám phụ khoa.
– Nên lựa chọn quần áo rộng rãi, thoáng mát để quá trình khám diễn ra thuận lợi hơn.
Nên khám phụ khoa từ 3-5 ngày sau khi sạch kinh
2.2 Sẵn sàng tâm lý thoái mái để thăm khám
Nhắc đến phụ khoa chính là nhắc đến những điều tế nhị, cái mà chị em rất ngại chia sẻ với bất cứ người nào khác. Tuy nhiên, khi bạn khám phụ khoa thì bạn thực sự cần chuẩn bị tâm lý thoải mái, sẵn sàng chia sẻ mọi thứ khi theo những câu hỏi của bác sĩ.
Bởi vì lúc đấy, bác sĩ có thể nắm rõ được nguyên nhân chính xác khiến bạn bị các vấn đề phụ khoa là gì. Từ đó mới có thể đưa ra những lời khuyên cũng như phác đồ điều trị chính xác nhất.
3. Địa chỉ phòng khám phụ khoa gần nhất tại Hà Nội
– 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
– 216 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
– 32 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội;;;;;Câu hỏi luôn được khá nhiều chị em quan tâm tìm kiếm là khám phụ ở địa chỉ nào tốt Hà Nội, bởi một địa chỉ tốt sẽ là nơi đảm bảo chẩn đoán chính xác và hỗ trợ điều trị nhanh chóng, hiệu quả.
Khám phụ khoa là khám tổng quát bộ phận sinh dục nữ (ảnh minh họa)
Được hỏi về tiêu chí về một địa chỉ tốt chị Lan Hương (32 tuổi, Cầu Giấy, HN) chia sẻ: “đi khám phụ khoa thật sự rất ngại, nhưng nếu gặp được bác sĩ tâm lý và tận tình thì mình mới dám trao đổi thẳng thắn”.
Cùng vấn đề trên cô Ánh (43 tuổi, Thanh Xuân, HN) tâm sự: “Tôi thấy khám phụ khoa là phải có điều kiện sạch sẽ, máy móc luôn đảm bảo vô trùng để tránh lây nhiễm từ người này qua người khác”
“Em thì thích đi khám nhanh mà không phải chờ đợi lâu, nếu khám vào ngày chủ nhật thì tốt vì thường bọn em phải đi làm” (Thu Duyên, 23t, Mỹ đình, HN).
Chị em nên trao đổi thẳng thắn với các bác sĩ về các triệu chứng gặp phải khi đi khám phụ khoa
Từ một cuộc điều tra nhỏ trên có thể thấy, khám phụ khoa là việc làm quen thuộc với phụ nữ ở mọi độ tuổi, đây là cách tốt giúp chị em phát hiện, phòng và loại bỏ sớm các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh dục nữ, bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc cho chị em. Với tầm quan trọng đó, vấn đề khám phụ khoa ở địa chỉ nào tốt Hà Nội là mong muốn tìm kiếm của chị em phụ nữ.
Được đầu tư mạnh về thiết bị kĩ thuật, từ hệ thống phòng khám rộng rãi, thoáng mát, được vô trùng, tới các thiết bị khám bệnh hiện đại đảm bảo hỗ trợ đắc lực cho quá trình chẩn đoán bệnh.
Địa chỉ: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội;;;;;Chắc hẳn, quy trình thăm khám sức khỏe sinh sản đã không còn quá xa lạ với nhiều người.
Khám sức khỏe sinh sản không chỉ là nghĩa vụ với bản thân mà nó còn giúp bảo vệ gia đình.1. Đối với sức khỏe các cặp đôi
Hơn nữa, khi thăm khám, bạn có thể chuẩn bị tốt tâm lý và kiến thức chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân. Chẳng hạn như kết quả khám cho thấy vợ (chồng) chẳng may bị mắc các bệnh lý truyền nhiễm hoặc HIV, lậu,... Vậy thì, bạn cần làm gì để có thể bảo vệ bản thân và gia đình tốt hơn. Thế nên, theo kiến nghị, các cặp đôi nên đi khám sức khỏe sinh sản trong vòng 6 tháng trước khi có mong muốn sinh con.
1.2. Đối với sức khỏe của thai nhi
Việc thăm khám cũng đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển toàn diện cho các bé trong tương lai. Kiểm tra sức khỏe sinh sản chính là nền tảng giúp phát hiện và phòng ngừa các bệnh lý di truyền, dị tật bẩm sinh,... Các chuyên gia cũng sẽ đưa ra những lời khuyên về chế độ dinh dưỡng cũng như nghỉ ngơi hợp lý để giúp bé phát triển tốt.
2. Nó có thể ảnh hưởng tới kết quả kiểm tra. Thế nên, bạn cần phải lựa chọn địa chỉ khám sức khỏe sinh sản ở đâu tốt Hà Nội.
2.1. Đối với nữ giới
Khám phụ khoa lâm sàng: Đầu tiên, các bác sĩ sẽ kiểm tra phụ khoa để nắm bắt sơ bộ về tình hình sức khỏe. Đây là một giai đoạn rất quan trọng để phát hiện các dấu hiệu bệnh.
Khám cận lâm sàng: Qua kết quả khám lâm sàng, các chị em sẽ được chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm. Bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, dịch âm đạo,... Từ đó, các bác sĩ có thể kiểm tra chính xác hơn về sức khỏe sinh sản và các bệnh lý phụ khoa.
Chẩn đoán hình ảnh: Nữ giới còn được siêu âm ổ bụng, siêu âm tuyến giáp, tuyến vú và chụp tử cung buồng trứng. Điều này sẽ giúp chẩn đoán được những bất thường ở cơ quan sinh sản có khả năng ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Sau quá trình kiểm tra, các bác sĩ sẽ đưa ra các giải pháp điều trị tốt nhất.
2.2. Đối với nam giới
Nhiều người thường cho rằng việc khám sức khỏe sinh sản chỉ dành cho nữ giới. Thế nhưng, đây là một suy nghĩ hoàn toàn sai lầm. Bởi vì tỷ lệ vô sinh giữa nam và nữ gần bằng nhau. Do đó, nam giới cũng cần phải được kiểm tra.
Xét nghiệm tinh dịch đồ: Các bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra số lượng và chất lượng tinh dịch cũng như tinh trùng cho bạn. Từ hình dáng, khả năng chuyển động đến số lượng đều được đánh giá. Bởi vì đây là những yếu tố quyết định đến chức năng sinh sản. Nếu như tinh dịch quá lỏng, quá đặc hoặc tinh trùng có ít thì các bác sĩ sẽ tư vấn cách điều trị tốt nhất.
Khám cơ quan sinh dục: Nam giới sẽ được kiểm tra các bộ phận sinh dục để kiểm tra các bất thường. Khi đó, có thể xuất hiện các bệnh lý do bao quy đầu hẹp, lỗ tiểu lệch thấp hay giãn tĩnh mạch thừng tinh,... Đây là những nguyên nhân gây vô sinh, hiếm muộn hàng đầu ở nam giới.
Đánh giá nội tiết tố: Đây là một xét nghiệm cần thiết để đánh giá hormone testosterone. Thiếu hormone này, nó không chỉ ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng và khả năng sinh sản mà còn khiến phái mạnh giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi.
Kiểm tra di truyền: Các vấn đề di truyền cũng có thể gây trở ngại đến chức năng sinh sản. Khi kiểm tra, nam giới có thể phát hiện được những bất thường ở chất lượng tinh trùng và gen lặn có hại.;;;;;Hầu hết các phụ nữ đều gặp vấn đề về các bệnh phụ khoa từ nhẹ tới nặng, do vậy việc thăm khám là rất cần thiết để ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra. Tuy nhiên khám phụ khoa ở đâu tốt nhất Hà Nội không phải ai cũng biết.
Trước khi mách chị em tiêu chí chọn địa điểm khám ưng ý, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự nguy hiểm của các bệnh phụ khoa và lý do vì sao chúng ta cần thăm khám thường xuyên nhé.
1. Sự nguy hiểm của các bệnh phụ khoa
Bệnh phụ khoa nếu không phát hiện sớm và điều trị dứt điểm có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm.
Bệnh phụ khoa có ảnh hưởng rất lớn đến chức năng tình dục ở nữ giới, khả năng mang thai và sinh con của chị em, và trong nhiều trường hợp một số bệnh còn đe dọa tính mạng.
– Viêm âm đạo. Đây là loại bệnh phụ khoa rất thường gặp ở phụ nữ và tưởng như không nghiêm trọng. Tuy nhiên nếu không điều trị sớm, viêm âm đạo kéo dài có thể dẫn tới viêm cổ tử cung, khó mang thai…
– Viêm buồng trứng: Khiến chị em cảm thấy mệt mỏi, trứng không rụng đều, có thể tăng nguy cơ tắc ống dẫn trứng…
– Viêm lộ tuyến cổ tử cung: gây cản trở sự gặp gỡ của tinh trùng và trứng, khiến phụ nữ khó mang thai. Bệnh có thể tiến triển nặng hơn dẫn đến tắc vòi trứng, viêm nội mạc tử cung, viêm tiểu khung… nếu không được điều trị sớm.
– U xơ cổ tử cung: là một trong những bệnh viêm nhiễm phụ khoa, hay gặp ở người sinh đẻ nhiều lần, phá thai, quan hệ tình dục sớm, bị viêm loét cổ tử cung không điều trị kịp thời.
– Viêm vùng chậu: Được xem là một trong các bệnh viêm nhiễm phụ khoa có mức độ nguy hiểm cao, có thể dẫn tới viêm nhiễm các cơ quan lân cận, mang thai ngoài tử cung, vô sinh…
– Rối loạn kinh nguyệt: Gây ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt và làm khó khăn trong việc mang thai.
– Các bệnh ung thư vú, cổ tử cung, âm đạo, tử cung, buồng trứng: Đây là 5 bệnh ung thư phụ khoa rất thường gặp ở phụ nữ, bệnh ít có dấu hiệu sớm và khi chị em đã cảm thấy khó chịu với các vấn đề gặp phải thì thường ung thư đã tiến triển nặng. Ung thư rất nguy hiểm, không chỉ lấy đi khả năng làm mẹ của chị em, mà đây còn là căn bệnh lấy đi sinh mạng của nhiều người.
Như vậy có thể thấy rằng hầu hết các bệnh phụ khoa đều ảnh hưởng lớn tới sinh hoạt, sinh lý, khả năng làm mẹ, thậm chí nguy hiểm tới cả mạng sống của chị em. Chính bởi vậy, thăm khám phụ khoa định kỳ là rất cần thiết giúp phát hiện bệnh sớm, điều trị dễ dàng và ít tốn kém hơn. Đồng thời, bất cứ khi nào chị em thấy có dấu hiệu bất thường cũng nên đi khám ngay để kịp thời phát hiện và điều trị.
Khám phụ khoa ở đâu tốt nhất Hà Nội là câu hỏi nhiều chị em đặt ra
Đi khám phụ khoa là điều cần thiết, nhưng khám ở đâu để được chẩn đoán đúng bệnh, điều trị hiệu quả, và được hưởng những dịch vụ y tế chất lượng vẫn luôn là câu hỏi được các chị em đặt ra. Dưới đây là các tiêu chí để lựa chọn địa điểm khám phụ khoa ở đâu tốt nhất Hà Nội:
– Bộ Y tế, Sở Y tế cấp phép hoạt động
– Có đội ngũ bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, chuyên môn giỏi và tận tâm
– Đang áp dụng các phương pháp thăm khám và điều trị hiện đại, mang lại độ chính xác và hiệu quả cao
– Môi trường khám bệnh khang trang, sạch đẹp, đạt tiêu chuẩn của Bộ Y tế
– Chi phí khám bệnh được niêm yết công khai, minh bạch giúp khách hàng dễ dàng theo dõi
– Đội ngũ nhân viên luôn niềm nở, thân thiện, nhiệt tình
Với những yêu cầu đặt ra về chuyên môn, nhiều chị em lựa chọn các bệnh viện công tuyến đầu để thăm khám và điều trị phụ khoa, tuy nhiên cũng khó tránh tình trạng đông đúc, chật chội, chờ đợi lâu. Do đó, hiện nay nhiều chị em có xu hướng lựa chọn bệnh viện tư mà vẫn đáp ứng được các tiêu chí trên. Không chỉ vậy, người bệnh được phục vụ nhanh chóng hơn, hưởng những chất lượng dịch vụ tốt hơn.
3.1. Quy tụ tinh hoa đội ngũ bác sĩ giỏi
Đội ngũ bác sĩ quốc tế nhiều năm kinh nghiệm trên thế giới, đội ngũ bác sĩ Việt Nam từng công tác tại các bệnh viện đầu ngành PSHN, PSTW…
3.2. Trang thiết bị, máy móc được nhập khẩu, hiện đại hiện nay
3.3. Không gian khám bệnh xanh, sạch, đẹp
3.4. Bảo đảm quyền riêng tư cho chị em
3.5. Chi phí khám và điều trị công khai, hợp lý, áp dụng BHYT và bảo hiểm bảo lãnh
Chuẩn bị tâm lý trước thoải mái, cởi mở khi thăm khám giúp bác sĩ nắm rõ tình trạng của bạn.
– Chuẩn bị tâm lý: Bạn nên hoàn toàn thoải mái, cởi mở chia sẻ mọi thắc mắc hoặc các dấu hiệu mình đang gặp phải để bác sĩ nắm rõ về tình trạng bản thân bạn, từ đó mới có chỉ định chính xác.
– Chọn thời điểm để đi khám phụ khoa: Thời điểm thích hợp là sau sạch kinh 3-5 ngày. Tuyệt đối chị em không nên đi khám khi đang hành kinh, bởi thời điểm này sẽ không thể thăm khám được. Chị em cũng lưu ý hạn chế đi khám vào giữa chu kỳ, thời điểm rụng trứng bởi chất nhầy ra nhiều cũng có thể khiến kết quả nhầm lẫn.
– Không quan hệ tình dục trước ngày khám khoảng 1-2 ngày: điều này có thể khiến kết quả giảm chính xác. Thêm vào đó, chị em cũng nên dừng các loại thuốc đặt âm đạo.
– Không thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn, tẩy rửa mạnh: bởi điều này có thể làm tiêu diệt vi khuẩn trong âm đạo tạm thời, và làm cho độ chính xác của xét nghiệm giảm đi đáng kể.
– Không uống rượu bia, đồ ngọt hay nhiều dầu mỡ: những thực phẩm này có thể tăng bài tiết trong âm đạo, tạo điều khiển cho vi khuẩn phát triển nhiều hơn bình thường.
– Mặc trang phục rộng rãi, thoải mái: Để tiết kiệm thời gian thay đồ, cũng như giúp bác sĩ thăm khám dễ dàng, tốt nhất chị em nên chọn váy rộng.
Hi vọng với những thông tin mà chúng tôi cung cấp trên đây về địa chỉ khám phụ khoa ở đâu tốt nhất Hà Nội sẽ giúp chị em an tâm hơn khi thăm khám. |
question_63486 | Bị ngất có phải do tim bất thường? | doc_63486 | Ngất là hiện tượng thường gặp, nguyên nhân không chỉ do bởi bệnh lý tim mạch mà còn do bởi các nguyên nhân khác như do phản xạ thần kinh hay tụt huyết áp.
Ngất là sự mất ý thức tạm thời do giảm tưới máu não, với các đặc điểm đột ngột, không kéo dài và tự hồi phục hoàn toàn.
2. Nguyên nhân gây ra ngất
2.1. Ngất do tim mạch
Ngất xảy ra bởi các bệnh lý tim mạch làm giảm cung lượng tim đột ngột gây thiếu máu não.Các bệnh lý hay gặp:Do rối loạn nhịp: nhịp tim quá chậm hoặc quá nhanh.Do các bệnh lý ở tim: hẹp khít van động mạch chủ, u nhầy nhĩ trái, bệnh cơ tim phì đại ...
Stress kéo dài có thể khiến bạn bị ngất
2.2. Ngất do thần kinh
Với nguyên nhân này ngất có thể xảy ra ngay cả ở những người khỏe mạnh và nó thường hay bị đi bị lại. Cơ chế gây trụy mạch do:Phản xạ thần kinh xuất hiện sau khi đi tiêu, tiểu, ho, sau ăn, nín thở, nâng vật nặng, đè xoang cảnh. Kích ứng tâm thần nội sinh do bởi rối loạn cảm xúc, rối loạn hoảng sợ.
2.3. Ngất do hạ huyết áp tư thế
Bệnh xảy ra ngất đột ngột khi bệnh nhân đang ngồi hay nằm mà đứng dậy khá nhanh hay đứng lâu quá.Nguyên nhân là do:Sử dụng thuốc giãn mạch. Giảm thể tích tuần hoàn. Bệnh thần kinh tự động (đái tháo đường, Parkinson, bệnh dạng bột ...)Với loại ngất này việc đứng lên hay ngồi xuống cần phải cẩn thận và nhất là không nên đứng lâu ở trạng thái bất động, kèm theo tập thể dục hàng ngày là liệu pháp phòng ngừa tốt nhất.
Một trong những nguyên nhân gây ngất có thể liên quan đến bệnh tim mạch
3. Các trình trạng phân biệt với ngất
Chấn thương. Mất máu cấp. Hạ đường huyết. Thuốc lắc hoặc rượu. Cơn đột quị. Cơn động kinh. Cơn thiếu máu não thoáng qua. Rối loạn giấc ngủ, như cơn buồn ngủ và narcolepsy. Cơn lo âu và hội chứng tăng thông khí, rối loạn dạng cơ thế
4. Cách chẩn đoán ngất
4.1 Chẩn đoán ngất do thần kinh
Không có bệnh tim. Tiền sử từ lâu bị ngất tái diễn. Sau khi đột ngột có cái nhìn, mùi, vị hoặc cơn đau khác thường. Sau nôn, mửa. Trong khi ăn hoặc sau ăn. Xoay đầu hoặc đè lên xoang cảnh.
Người bệnh có thể nôn mửa kèm theo ngất
4.2 Chẩn đoán ngất do hạ huyết áp tư thế đứng
Sau khi đứng. Liên quan tạm thời với liều khởi đầu thuốc hạ huyết ápĐứng lâu đặc biệt nơi đông người, nơi quá nóng. Có bệnh thần kinh tự động hoặc bệnh ParkinsonĐứng lâu sau gắng sức.
Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh Parkinson có thể bị ngất
4.3 Chẩn đoán ngất do tim mạch
Có bệnh tim thực thể rõ. Tiền sử gia đình hoặc đột tử hoặc bệnh lý kênh tế bào. Xảy ra khi gắng sức hoặc nằm. Khởi phát hồi hộp đột ngột ngay khi ngấtĐiện tâm đồ gợi ý.
Triệu chứng ngất và nghiệm pháp bàn nghiêng | doc_3265;;;;;doc_18257;;;;;doc_1868;;;;;doc_52409;;;;;doc_41786 | Ngất là tình trạng mất ý thức tạm thời do giảm tưới máu toàn bộ não với các đặc trưng: khởi phát nhanh, trong thời gian ngắn, tự hồi phục hoàn toàn. Tuy tự hồi phục hoàn toàn nhưng trong nhiều trường hợp ngất gây ra hậu quả nghiêm trọng là chấn thương, nhất là khi đang điều khiển phương tiện cơ giới, khi đang leo trèo, khi 1 mình (trong nhà vệ sinh...).
1. Các nguyên nhân gây Ngất
Ngất được chia làm 2 loại chính: ngất do bệnh tim và ngất không do bệnh tim.
1.1 Ngất do bệnh tim
Khi một bệnh nhân có ngất, nhất là khi ngất tái phát nhiều lần, thầy thuốc sẽ tiến hành hỏi bệnh, thăm khám lâm sàng và làm các kỹ thuật bổ sung như: điện tâm đồ, Holter điện tâm đồ, siêu âm tim, nghiệm pháp điện tâm đồ gắng sức, siêu âm tim gắng sức,chụp mạch vành, thăm dò điện sinh lý tim, thiết bị theo dõi nhịp tim từ xa nhằm phát hiện bệnh tim: bệnh tim cấu trúc, suy tim, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim. Ngất do bệnh tim thường có tiên lượng xấu.
Ngất do bệnh tim
1.2. Ngất không do bệnh tim
Sau khi đã loại trừ bệnh tim, thầy thuốc sẽ kết luận ngất không do bệnh tim. Ngất không do bệnh tim thường có tiên lượng lành hơn, trừ khi bị chấn thương do ngã khi ngất. Ngất không do bệnh tim bao gồm: tụt huyết áp tư thế đứng, ngất do phản xạ xoang cảnh, ngất do phản xạ phế vị, ngất không rõ nguyên nhân.Ngất do tụt huyết áp ở tư thế đứng thường xảy ra ở người cao tuổi. Huyết áp tụt có thể do quá liều thuốc hạ áp, do uống không đủ nước, do tiêu chảy, do suy hệ thần kinh tự chủ, do đứng lâu.Ngất do phản xạ thường xảy ra ở người trẻ, thường có các yếu tố thúc đẩy như: xúc cảm, đau, sợ hãi (sợ máu, sợ mổ...), mùi vị khó chịu, cảnh kinh dị, đi tiểu, nuốt vội, thụt, ho, hắt xì, sau gắng sức, cười nhiều, đám đông ngột ngạt, nóng – lạnh, cổ áo hoặc cravate quá chặt. Ngất do phản xạ thường có nhịp tim chậm, thậm chí vô tâm thu trong một khoảng thời gian ngắn. Trước khi ngất do phản xạ thường có tiền triệu: xanh tái, vã mồ hôi, buồn nôn – nôn.Các nguyên nhân khác: Một số trường hợp bị ngất không do bệnh tim, qua thăm khám thông thường không xác định được là ngất do phản xạ hay do tụt huyết áp tư thế đứng. Một số trường hợp mất ý thức nhưng chưa xác định là ngất hay do nguyên nhân khác như động kinh, giả ngất do rối loạn tâm lý (Histeria).Trong quá trình thăm khám, thầy thuốc thường áp dụng các kỹ thuật như xoa xoang cảnh, test đứng chủ động, test thở sâu, test Valsalva và nhất là nghiệm pháp bàn nghiêng để góp phần chẩn đoán nguyên nhân. Đây là 1 kỹ thuật khá đơn giản, dễ thực hiện và an toàn, góp phần khá hiệu quả trong việc xác định ngất do tụt huyết áp ở tư thế đứng hay do phản xạ, hoặc phân biệt ngất với động kinh, giả ngất do tâm lý.
2. Nghiệm pháp bàn nghiêng
Nghiệm pháp bàn nghiêng
Ở tư thế đứng thẳng hoặc đứng nghiêng, máu có xu hướng dồn xuống chân, điều này ít nhiều làm cho lượng máu về tim rồi lên não giảm đi. Bình thường cơ thể đáp ứng qua trung gian thần kinh thực vật bằng tăng nhẹ huyết áp (thần kinh tự chủ) và tần số tim (phản xạ phế vị). Nếu thần kinh tự chủ bị suy thì huyết áp không những không tăng mà còn giảm, gây ngất do tụt huyết áp ở tư thế đứng (orthostatic hypotension). Nếu phản xạ thần kinh thực vật bị rối loạn thì nhịp tim không những không tăng mà ngược lại còn giảm, thậm chí vô tâm thu 1 thời gian ngắn, khi đó ngất xảy ra, gọi là ngất do cường phế vị (vasovagal syncope). Một số trường hợp rối loạn đáp ứng qua trung gian thần kinh thể hiện bằng tăng tần số tim quá mức, thường tăng từ 30 nhịp/ phút trở lên, gọi là tim nhanh phản xạ do tư thế đứng (Po. TS: Postural Tachycardia syndrome ).
2.2 Quy trình thực hiện nghiệm pháp bàn nghiêng
Nghiệm pháp bàn nghiêng được tiến hành trong phòng yên tĩnh, nhiệt độ ổn định, có đầu cung cấp Oxy, đầu hút, monitor huyết áp và điện tâm đồ, máy ghi điện tâm đồ, các trang bị và thuốc cấp cứu.Trước khi tiến hành nghiệm pháp bàn nghiêng, bệnh nhân cần được giải thích kỹ càng về nguyên lý, cách thức tiến hành và các tình huống đáp ứng có thể xảy ra để có sự phối hợp tốt nhất. Bệnh nhân cần nhịn ăn và uống 4 tiếng trước khi tiến hành nhằm tránh sặc thức ăn hoặc nước khi ngất.Bệnh nhân được để nằm ngửa trên 1 chiếc bàn có thể dựng lên khoảng 60 -70 ° và hạ nhanh về tư thế nằm ngang trong 10 giây. Mắc đai cố định ở gối, ở hông và ngang vai. Đặt đường truyền tĩnh mạch để qua đó xử trí thuốc nếu cần.Pha tiền test: Bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, theo dõi – ghi chép huyết áp tâm thu (HATT) và nhịp tim 2 phút/ lần trong 6 phút. (Hiện nay mới xuất hiện hệ thống theo dõi huyết áp liên tục với băng quấn ở ngón tay: beat to beat blood pressure)Pha thụ động (20 phút): Dựng bàn dốc phía đầu 70°, theo dõi - ghi chép huyết áp tâm thu, nhịp tim 1 phút 1 lần. Lưu ý các tiền triệu: xanh tái, vã mồ hôi, buồn nôn-nôn. Khi xảy ra ngất, nhanh chóng hạ bàn về tư thế 0° và bệnh nhân cũng nhanh chóng hồi tỉnh, có thể hơi mệt. Cần tiếp tục theo dõi tiếp nhịp tim, huyết áp, nôn, chóng mặt thêm 15 phút. Nếu theo dõi trong 20 phút mà không xảy ra ngất thì chuyển sang pha thuốc.Pha thuốc (15 phút): Bàn vẫn ở tư thế dốc 70°. Xịt 1 liều Nitroglycerine 0,4 mg dưới lưỡi. Tiếp tục theo dõi - ghi chép huyết áp tâm thu, nhịp tim 1 phút 1 lần. Lưu ý các tiền triệu: xanh tái, vã mồ hôi, buồn nôn-nôn. Khi xảy ra ngất, nhanh chóng hạ bàn về tư thế 0° và bệnh nhân cũng nhanh chóng hồi tỉnh, có thể hơi mệt. Cần tiếp tục theo dõi tiếp nhịp tim, huyết áp, nôn, chóng mặt thêm 15 phút. Nếu theo dõi trong 15 phút mà không xảy ra ngất thì kết thúc nghiệm pháp.
2.3 Các tình huống kết quả của nghiệm pháp bàn nghiêng
Không có ngất, thường huyết áp tâm thu và tần số tim thay đổi ít: nghiệm pháp bàn nghiêng âm tính.Không có ngất, huyết áp tâm thu và tần số tim ít thay đổi, nhưng có vài triệu chứng: chóng mặt, đau đầu, trống ngực, khó thở... rồi lịm đi: Giả ngất do tâm lý.Ngất kèm theo tần số tim và huyết áp tâm thu giảm nhanh và trở về bình thường nhanh khi nằm ngang: ngất do phản xạ phế vị (vasovagal syncope).Ngất xảy ra sớm sau vài phút nghiêng bàn, kèm theo huyết áp tâm thu giảm nhanh khi ngất và trở về bình thường nhanh khi nằm ngang; tần số tim ít thay đổi: Ngất do tụt huyết áp ở tư thế đứng.Nhịp tim nhanh thêm ít nhất 30 lần/ phút (thêm 40 lần/ phút ở người < 19 tuổi), huyết áp thay đổi ít, có hay không có triệu chứng: cơn tim nhanh ở tư thế đứng (Po. TS).
Triệu chứng ngất và nghiệm pháp bàn nghiêng;;;;;1. Tổng quan về tình trạng ngất
Ngất là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng cơ thể bị mất ý thức do huyết áp giảm khiến cho việc vận chuyển máu lên não bị gián đoạn. Bên cạnh đó, khi não không được tim bơm đủ máu có oxy cũng sẽ dẫn đến ngất xỉu. Khi bệnh nhân bị ngất đột ngột sẽ có biểu hiện ngã xuống đất nhưng tình trạng này hoàn toàn khác ở những người mắc bệnh động kinh vì khi họ ngã thường kèm theo co giật.
2.1. Ngất đột ngột do trung gian thần kinh
Tình trạng bệnh nhân bị ngất xỉu đột ngột do trung gian thần kinh hay còn gọi là ngất phế vị thường rất phổ biến. Phần lớn các trường hợp ngất thường xảy ra khi bệnh nhân đối diện với một tình huống hoặc vấn đề quá sức chịu đựng. Chẳng hạn như quá hoảng loạn, sợ hãi, đau đớn, suy sụp tinh thần hay kể cả khi bệnh nhân vận động quá sức,... Khi bị ngất, cơ thể người bệnh thường toát ra nhiều mồ hôi, sắc da xao xao, tái nhợt.
2.2. Ngất đột ngột do bệnh tim mạch
Những đối tượng mắc bệnh tim mạch hoặc tiền sử người thân từng bị đột tử thường rất dễ bị ngất đột ngột. Thông thường, bệnh nhân sẽ ngất khi cảm thấy vùng ngực đau tức hoặc sau khi cố gắng làm việc quá sức. Nhìn chung, các bệnh lý liên quan đến tim mạch rất nguy hiểm nên mọi người cần phải chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
2.3. Ngất đột ngột do hạ huyết áp
Khi bạn giữ nguyên một tư thế trong thời gian quá lâu và thay đổi đột ngột thường sẽ khiến huyết áp bị giảm dẫn đến ngất. Bên cạnh đó, những đối tượng mắc bệnh Parkinson (một bệnh lý liên quan đến thần kinh) hoặc sử dụng thuốc giảm huyết áp cũng dễ bị ngất đột ngột.
2.4. Một số nguyên nhân khác
Ngoài các nguyên nhân chính được liệt kê ở trên thì tình trạng ngất đột ngột còn xảy ra do một số lý do sau đây:
Yếu tố tâm lý như quá lo lắng.
Hạ đường huyết, hạ canxi.
Tăng thông khí, thiếu oxy.
Bị đánh vào đầu, té ngã hoặc uống nhiều bia, rượu.
Lên cơn đột quỵ.
3. Cách sơ cứu cho người bị ngất
Ngoài việc lý giải tình trạng ngất đột ngột do đâu thì bác sĩ còn gợi ý cho bạn đọc một số cách sơ cứu khi có người bị ngất và cách xử lý khi cơ thể cảm thấy choáng. Cụ thể như:
3.1. Khi người khác bị ngất
Khi một người nào đó ngất đột ngột, mọi người thường tập trung lại để quan sát hoặc sơ cứu cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc tập trung quá nhiều người sẽ tạo nên bầu không khí ngột ngạt, khiến cho bệnh nhân càng khó thở. Do đó, mọi người nên lưu ý không nên tập trung quá nhiều người và sơ cứu cho bệnh nhân đúng cách theo những gợi ý dưới đây:
Đầu tiên, đặt bệnh nhân nằm ngửa, đồng thời điều chỉnh sao cho phần chân cao hơn đầu.
Sau đó, kiểm tra xem bệnh nhân còn thở và có thương tích gì hay không. Nếu bệnh nhân vẫn còn thở và không có thương tích gì nghiêm trọng thì tiến hành nâng hai chân bệnh nhân lên cao hơn tầm của tim, khoảng 25 - 30cm. Trường hợp, bệnh nhân bị ngất té ngã và bị thương thì cần phải tiến hành xử lý nhằm giảm vết sưng hoặc cầm máu.
Tiếp theo, nới lỏng những phần quần/áo quá bó sát vào cơ thể, chẳng hạn như thắt lưng, lưng quần, ngực, cổ áo,...
Chỉnh đầu của bệnh nhân quay sang một bên nhằm giảm thiểu nguy cơ tụt lưỡi vào cổ họng hoặc hít phải chất nôn vào phổi.
Nếu bệnh nhân ngừng thở thì tiến hành thực hiện hô hấp nhân tạo. Trong thời gian 10 phút, nếu bệnh nhân vẫn chưa tỉnh lại thì lập tức gọi cấp cứu để trợ giúp.
3.2. Khi cảm thấy choáng
Khi cảm thấy cơ thể không được khỏe kèm theo đầu óc choáng váng thì mọi người nên chủ động phòng tránh nguy cơ dẫn đến ngất xỉu bằng cách thực hiện một số gợi ý sau đây:
Tìm một chỗ để ngồi hoặc nằm xuống nghỉ ngơi một thời gian cho cơ thể hồi phục và tỉnh táo trở lại. Lưu ý, bạn nên ngồi với tư thế cúi gục mặt, đồng thời đặt đầu ở giữa hai đầu gối.
Bạn nên dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi và tuyệt đối không được đứng dậy quá nhanh để đề phòng khả năng bị ngất xỉu.
4. Những lưu ý khi sơ cứu cho người bị ngất
Mọi người thường truyền nhau những biện pháp dân gian để sơ cứu cho người bị ngất, tuy nhiên bác sĩ khuyến cáo mọi người không nên thực hiện một cách tùy tiện. Thực tế, các biện pháp này vẫn chưa được khoa học chứng minh tính an toàn và hiệu quả. Do đó, nếu thực hiện sai, bạn có thể vô tình khiến tính mạng người khác bị đe dọa. Ngoài việc giải đáp đột ngột ngất do đâu, bác sĩ còn gợi ý một số cách sơ cứu đơn giản các bạn dễ dàng hỗ trợ khi có người bị ngất. Cụ thể như:
Nếu thân nhiệt giảm xuống thấp hơn so với người bình thường, bạn nên sử dụng một chiếc chăn ấm để đắp cho nạn nhân.
Nếu có dầu gió hoặc dầu nóng, bạn có thể cho người bị ngất ngửi mùi dầu.
Tiến hành day ấn nhân trung một cách dứt khoát, mạnh và nhanh để giúp nạn nhân tỉnh lại trong lúc chờ xe cứu thương đến.
Một số biện pháp khác: cho nạn nhân uống nước giải nhiệt, vẩy nước lạnh,...
Ngoài ra, các bạn cũng lưu ý không được mắc phải những lỗi dưới đây khi sơ cứu cho người bị ngất:
Hạn chế tập trung đông người tại nơi có người ngất xỉu nhằm tạo không gian thoáng khí, giúp nạn nhân dễ hồi lục, tỉnh lại.
Tuyệt đối không được gọi nạn nhân dậy tức thì khi họ vừa ngất để giảm thiểu nguy cơ nạn nhân lại bị ngất sau khi tỉnh dậy.
Không được châm kim vào đầu các ngón tay của nạn nhân vì nếu không có đủ điều sát khuẩn thì nguy cơ bị nhiễm trùng sẽ rất cao.
Giúp đỡ người khi khi bị gặp hoàn cảnh khó khăn là rất tốt, tuy nhiên nếu bạn không hiểu rõ tình trạng của nạn nhân và sơ cứu sai cách có thể khiến tình trạng trở nên nguy kịch hơn. Do đó, chúng ta hãy chủ động tìm hiểu và trang bị cho mình những kiến thức sơ cứu cơ bản để giúp đỡ người khác khi cần thiết.
Với những thông tin hữu ích trên đây, bạn đọc đã được giải thích tường tận về câu hỏi đột ngột ngất do đâu. Ngoài ra, các bạn cũng được gợi ý một số cách sơ cứu đơn giản và hiệu quả khi có người bị ngất. Do đó, mọi người đừng quên lưu lại bài viết và chia sẻ cho người thân nhé!;;;;;Một trong những nguyên nhân gây ngất do tim, cũng không phải là ít gặp, đó là hội chứng Brugada. Hội chứng Brugada là một bệnh có tính chất di truyền với biểu hiện chủ yếu là những bất thường về hệ thống dẫn truyền của tim dẫn tới rối loạn nhịp tim. Ngoài ra, hội chứng Brugada còn được gọi bằng một số thuật ngữ khác như hội chứng đột tử ban đêm, hội chứng đột tử chưa rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân gây bệnh
Hiện nay, người ta đã tìm ra nguyên nhân của những rối loạn về dẫn truyền của hệ thần kinh tim là do đột biến ở gene SCN5A có vị trí nằm tại nhiễm sắc thể 3p21. Gene này điều hòa kênh natri ra vào tế bào. Khi bị đột biến, natri ra vào tế bào bị ảnh hưởng dẫn tới những rối loạn dẫn truyền trong cơ tim.
Tần suất mắc hội chứng Brugada hiện chưa có con số chính xác, nhưng theo một số báo cáo, số người bị mắc hội chứng này vào khoảng 5/10.000 dân. Tỷ lệ bị mắc cũng cao hơn ở người Nhật Bản, vùng Đông nam Á như Lào, Thái Lan. Về giới tính, tỷ lệ nam giới mắc hội chứng Brugada cao hơn nữ giới khoảng 8-10 lần. Người ta lý giải sự khác biệt này có lẽ liên quan đến một hormon giới tính là testosterone luôn cao hơn ở nam giới.
Nhiều người mắc hội chứng Brugada nhưng không có biểu hiện triệu chứng cho nên không được chẩn đoán bệnh cho tới khi có biểu hiện loạn nhịp hoặc ngất, hoặc được phát hiện tình cờ khi làm điện tâm đồ (ECG). Biểu hiện của bệnh thường là những cơn đánh trống ngực, nhịp tim không đều. Những cơn ngất không rõ nguyên nhân, không theo một chu kỳ nào đôi khi là những biểu hiện sớm và duy nhất khiến bệnh nhân phải đến khám bệnh. Nhiều trường hợp bệnh nhân có ngừng tim đột ngột dẫn đến tử vong khi đang làm việc và cả khi nghỉ ngơi. Như vậy, hội chứng Brugada hết sức nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và có biện pháp xử trí kịp thời.
Cho đến nay, việc xác định xem bệnh nhân hay có những cơn ngất hoặc đánh trống ngực có phải do hội chứng này gây ra hay không thường không có gì khó khăn. Trong đa số các trường hợp, bệnh nhân sẽ được làm điện tim để xác định hình ảnh tổn thương đặc trưng của hội chứng Brugada cũng như loại trừ loạn nhịp tim do các nguyên nhân khác. Siêu âm tim cũng có thể được làm kết hợp để chẩn đoán các bệnh lý khác của tim có thể gây loạn nhịp. Trong trường hợp hình ảnh điện tim không rõ ràng, một số test như tiêm thuốc có thể được sử dụng để xác định chẩn đoán. Một số bệnh nhân có thể được chỉ định theo dõi điện tim 24 giờ liên tục (Holter ECG) để tìm kiếm những cơn loạn nhịp xuất hiện đột ngột ở bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Mặc dù cơ chế bệnh sinh đã được hiểu rõ, nhưng cho tới nay, việc điều trị triệt căn hội chứng Brugada là chưa khả thi. Vì hội chứng này gây tử vong do làm xuất hiện những cơn loạn nhịp tim, ngừng tim do rung thất nên các phương pháp điều trị tập trung vào việc cho các thuốc chống loạn nhịp hoặc cấy máy phá rung tự động (implantable cardioverter-defibrillator). Máy phá rung được cấy trên ngực bệnh nhân sẽ tự nhận biết được khi có hiện tượng rung thất xảy ra và phá rung bằng xung điện (sốc điện) theo một lập trình đã cài đặt sẵn để đưa nhịp tim về bình thường. Khi đã được cấy máy phá rung (nhất là các thế hệ máy hiện đại), hiện tượng đột tử ở bệnh nhân mắc hội chứng Brugada giảm nhiều và có thể bằng không.
Dự phòng hội chứng Brugada là không thể vì đây là một bệnh có tính chất di truyền. Việc có thể làm là kiểm tra cho những người có thân nhân cùng huyết thống có hội chứng Brugada hoặc bị đột tử không rõ nguyên nhân. Những bệnh nhân có những cơn ngất bắt buộc phải được khám, làm điện tim và các phương pháp cận lâm sàng khác nếu cần để loại trừ bệnh tim mạch, trong đó có hội chứng Brugada.;;;;;Hiện nay nhiều người vẫn chưa hiểu hết được khái niệm ngất là gì và không có sự chuẩn bị trước cho tình trạng này. Thực tế, ngất xỉu hay còn được gọi là bất tỉnh, là tình trạng người bệnh bị mất ý thức trong một thời gian ngắn do huyết áp thấp làm máu không kịp lên tới não, hoặc do tim không thực hiện hoạt động bơm đủ máu có oxy lên não.Khi bị ngất xỉu, người bệnh thường bị ngã xuống đất khi bị ngất xỉu đột ngột, tuy nhiên, điều này khác hẳn với các cơn động kinh làm người bệnh co giật, sau khi bị ngất xỉu, người bệnh sẽ hồi tỉnh sau vài giây và cảm thấy bình thường trở lại, nhiều trường hợp cảm thấy rất mệt mỏi sau khi tỉnh lại.Theo thống kê, có khoảng 95% người bệnh có dấu hiệu ngất lần đầu tiên trước tuổi 40 và nếu bị ngất xỉu đột ngột lần đầu tiên sau 40 tuổi thì rất có thể liên quan đến vấn đề bệnh lý nào đó, người lớn tuổi, ngất xỉu thường là do bệnh lý tim mạch, huyết áp thấp hoặc do tác dụng phụ của thuốc gây ra.Ở tư thế đứng thẳng hoặc đứng nghiêng, máu có xu hướng dồn xuống chân, điều này ít nhiều làm cho lượng máu về tim rồi lên não giảm đi. Bình thường cơ thể đáp ứng qua trung gian thần kinh thực vật bằng tăng nhẹ huyết áp và tần số tim. Nếu thần kinh tự chủ bị suy thì huyết áp không những không tăng mà còn giảm, gây ngất xỉu do tụt huyết áp ở tư thế đứng.Nếu phản xạ thần kinh thực vật bị rối loạn thì nhịp tim không những không tăng mà ngược lại còn giảm, thậm chí vô tâm thu 1 thời gian ngắn, khi đó ngất xỉu xảy ra, gọi là ngất xỉu do cường phế vị. Một số trường hợp rối loạn đáp ứng qua trung gian thần kinh thể hiện bằng tăng tần số tim quá mức, thường tăng từ 30 nhịp/ phút trở lên, gọi là tim nhanh phản xạ do tư thế đứng.Nghiệm pháp bàn nghiêng được tiến hành trong phòng yên tĩnh, nhiệt độ ổn định, có đầu cung cấp Oxy, đầu hút, monitor huyết áp và điện tâm đồ, máy ghi điện tâm đồ, các trang bị và thuốc cấp cứu. Trước khi tiến hành nghiệm pháp bàn nghiêng, bệnh nhân cần được giải thích kỹ càng về nguyên lý, cách thức tiến hành và các tình huống đáp ứng có thể xảy ra để có sự phối hợp tốt nhất. Bệnh nhân cần nhịn ăn và uống 4 tiếng trước khi tiến hành nhằm tránh sặc thức ăn hoặc nước khi ngất xỉu.Khi tiến hành nghiệm pháp bàn nghiêng, bệnh nhân được để nằm ngửa trên 1 chiếc bàn có thể dựng lên khoảng 60 -70 ° và hạ nhanh về tư thế nằm ngang trong 10 giây. Mắc đai cố định ở gối, ở hông và ngang vai. Đặt đường truyền tĩnh mạch để qua đó xử trí thuốc nếu cần. Nghiệm pháp bàn nghiêng sẽ diễn ra qua các pha:Pha tiền test:Pha thụ động (20 phút)Pha thuốc (15 phút)Hiện nay, nghiệm pháp bàn nghiêng là 1 kỹ thuật khá đơn giản, dễ thực hiện và an toàn, hiệu quả trong việc xác định ngất xỉu do tụt huyết áp ở tư thế đứng hay do phản xạ, hoặc phân biệt ngất với động kinh, giả ngất do tâm lý.;;;;;Khi nhắc đến ngất, nhiều người sẽ nghĩ đây là một phản xạ tự nhiên khi đối tượng bị tác động vật lý hoặc tinh thần mạnh dẫn đến ngất. Tuy nhiên tình trạng 1 người đột nhiên bị ngất, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Có rất nhiều tai nạn hoặc tác động bên ngoài dẫn đến bị ngất xỉu. Từ việc đối tượng có cảm xúc mãnh liệt cho đến bị tác động vào phần đầu gây rung lắc mạnh, nhưng nguyên nhân dễ gặp nhất vẫn là do trung gian thần kinh (sợ hãi, suy sụp tinh thần, đau đớn). Ngất có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt 95% là trước 40 tuổi. Hầu hết trường hợp ngất không cần đến sự giúp đỡ về y tế và sẽ tự tỉnh lại sau một thời gian, nhưng sau 40 tuổi thì có thể là di chứng của bệnh khác như tim mạch, huyết áp thấp hoặc tác dụng phụ của thuốc.
2. Những nguyên nhân gây ngất
Một vài nguyên nhân ngất phổ biến như:Trung gian thần kinh: đây là loại ngất phổ biến nhất, thường xảy ra từ nhiều loại tác động bên ngoài khiến bệnh nhân sợ hãi, suy sụp tinh thần, sau vận động nặng gây đau đớn, nghẹt cổ. Người ngất sẽ xanh xao và chảy mồ hôi, đặc biệt là ngất vẫn còn mở mắt.Huyết áp thấp: xảy ra khi ở nơi nóng nực, do đứng quá lâu hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Khi đấy máu sẽ không được truyền đến não đầy đủ dẫn đến bất tỉnh.Vấn đề về tim mạch: cơn đau ngực hoặc tim đập liên hồi do hồi hộp hoặc gắng sức làm rối loạn tim, không bơm đủ oxy lên não cũng gây nên ngất.
Trước khi vận động mạnh nên khởi động, uống nhiều nước. Giảm bia rượu, trao đổi với bác sĩ về loại thuốc đang dùng vì có thể là tác dụng phụ. Khi cảm thấy choáng váng, có thể ngồi xổm xuống, cúi đầu vào giữa hai đầu gối, hoặc nằm xuống kê chân cao để máu chảy về não.Nếu gia đình có tiền bệnh đột tử hoặc bệnh tim, có thể gọi cấp cứu trong lúc đang nằm. Việc ngất bất ngờ sẽ vô cùng nguy hiểm nếu người bệnh đang tham gia giao thông hoặc hoạt động mạnh.Về cơ bản ngất không phải là vấn đề quá nguy hiểm, tuy nhiên cũng không nên chủ quan và khi bị ngất người bệnh nên được kiểm tra sức khỏe nhằm có những can thiệp kịp thời. |
question_63487 | Xét nghiệm máu tầm soát ung thư có chính xác không? | doc_63487 | Trong đó, nhiều người thắc mắc xét nghiệm máu tầm soát ung thư có chính xác không. Cùng đi tìm câu trả lời trong bài viết sau.
Tầm soát ung thư sớm để nâng cao hiệu quả điều trị là vấn đề đang được chú trọng, đặc biệt cần thiết trong bối cảnh số ca mắc mới ung thư có xu hướng tăng nhanh trong thời gian gần đây.
Rất nhiều người cho rằng xét nghiệm máu tầm soát ung thư có thể cho kết quả đầy đủ và chính xác nhất. Tuy nhiên, đây là quan điểm chưa đúng. Hiện nay có hàng trăm loại ung thư khác nhau và tầm soát ung thư không hề đơn giản. Mỗi loại ung thư sẽ phù hợp với những phương pháp tầm soát khác nhau và trong nhiều trường hợp cần kết hợp áp dụng nhiều phương pháp tầm soát. Nếu chỉ dựa vào xét nghiệm máu thì chưa thể đưa ra kết luận cuối cùng hoặc có thể dẫn tới chẩn đoán bệnh không chính xác.
Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận vai trò của các chỉ số xét nghiệm máu. Từ những chỉ số quan trọng này, bác sĩ sẽ cân nhắc về các bước tiếp theo trong công tác chẩn đoán bệnh. Chẳng hạn, thực hiện thêm một số xét nghiệm chuyên sâu hay các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp X-quang, chụp MRI, nội soi, sinh thiết,... Sau khi tổng hợp tất cả kết quả, các bác sĩ mới đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Việc tầm soát ung thư cần được thực hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và tiến hành trên nhiều loại máy móc xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh hiện đại.
2. Các chỉ số chỉ điểm ung thư thường gặp
- Chỉ số AFP là căn cứ để chẩn đoán ung thư gan:
Ung thư gan là bệnh nguy hiểm, thường diễn biến âm thầm ở giai đoạn đầu khiến người bệnh có tâm lý chủ quan. Đến khi đi phát hiện bệnh, thì bệnh đã ở giai đoạn muộn và xảy ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Chỉ số AFP lớn hơn 20 ng/ml chính là một yếu tố báo hiệu bạn đang nguy cơ mắc ung thư gan, là căn cứ để các bác sĩ thực hiện những bước thăm khám tiếp theo. Bên cạnh đó, những trường hợp đang điều trị ung thư gan cũng cần thực hiện xét nghiệm này để theo dõi hiệu quả điều trị.
Ngoài ra, chỉ số AFP tăng cũng có thể xuất phát từ những nguyên nhân khác như do viêm nhiễm, do mang thai, một số bệnh lý về tinh hoàn ở nam giới,... Do đó, nếu chỉ dựa vào chỉ số AFP thì không thể khẳng định một người có mắc ung thư gan hay không. Đồng thời, những người có chỉ số AFP bình thường cũng chưa thể chắc chắn không mang bệnh.
- Chỉ số CEA trong tầm soát ung thư đại tràng
Nếu kết quả chỉ số CEA cao hơn 5ng/ml, bạn cần cảnh giác với bệnh ung thư đại tràng. Ngoài ra, CEA tăng cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác như bệnh phổi, bệnh dạ dày, người thường xuyên hút thuốc lá. Chính vì thế, các bác sĩ cần tiến hành thêm một số xét nghiệm khác hoặc tiến hành nội soi, sinh thiết,... mới có thể khẳng định bệnh ung thư đại tràng.
- Chỉ số PSA: Dấu hiệu cảnh báo ung thư tiền liệt tuyến
Những trường hợp chỉ số PSA > 10 ng/ml thì nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt có thể lên đến 80%. Chỉ số này càng tăng thì nguy cơ mắc bệnh cũng càng tăng.
- Chỉ số CA 125: Một trong những xét nghiệm máu tầm soát ung thư phổ biến ở nữ giới
Với những trường hợp chỉ số CA 125 tăng cao bất thường thì rất có thể, họ đã mắc ung thư buồng trứng. Nhưng cũng có nhiều trường hợp chỉ số này tăng nhưng lại không bị bệnh. Do đó, đây chỉ là một trong những yếu tố căn cứ để bác sĩ chỉ định thực hiện những bước thăm khám tiếp theo như siêu âm, sinh thiết, chụp cộng hưởng từ,... để phát hiện những bất thường và chẩn đoán bệnh một cách chính xác nhất.
Có thể nói rằng, tầm soát ung thư giúp phát hiện bệnh sớm, nâng cao hiệu quả điều trị, tăng chất lượng sống và giúp người bệnh tiết kiệm chi phí cũng như thời gian điều trị. Tuy nhiên, cần thực hiện tầm soát đúng quy trình mới mang lại hiệu quả. Ngược lại, nếu tầm soát không đúng cách, có thể gây hại cho sức khỏe và lãng phí tiền bạc. Trong quá trình tầm soát, các bác sĩ sẽ linh hoạt thay đổi các khâu trong quy trình tầm soát để phù hợp với tình trạng sức khỏe, độ tuổi của người bệnh,... | doc_51208;;;;;doc_17842;;;;;doc_56641;;;;;doc_31823;;;;;doc_46515 | Khám sức khỏe tổng quát là biện pháp khoa học nhất để kiểm tra tình trạng sức khỏe của mình, phát hiện sớm các bệnh lý để điều trị kịp thời, đặc biệt là bệnh ung thư. Trong một số bệnh, kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm máu và các xét nghiệm riêng biệt cho từng bệnh mới đủ kết luận chẩn đoán ung thư. Vì trong nhiều trường hợp việc xét nghiệm máu chưa đủ để phát hiện bệnh ung thư.
1. Xét nghiệm máu không thể tầm soát ung thư
Hầu như không có một xét nghiệm máu đơn độc nào có giá trị trong tầm soát ung thư cho mọi đối tượng
2. Vai trò của các phương pháp tầm soát ung thư
Ở các nước tiên tiến, bệnh nhân có thời gian trao đổi các vấn đề sức khỏe, bệnh sử bản thân và gia đình cho bác sĩ...) để có những tác động tốt đến sức khỏe.Sau khi có kết quả các xét nghiệm, bệnh nhân sẽ gặp lại bác sĩ đa khoa để được tư vấn và hướng dẫn cách theo dõi, điều trị các bất thường. Bệnh nhân chỉ đến khám ở bác sĩ chuyên khoa khi có chỉ định giới thiệu từ bác sĩ đa khoa.Trong khám tổng quát không nên lạm dụng nhiều xét nghiệm máu. Các dấu ấn ung thư có thể tăng trong các bệnh lành tính, không phải ung thư, có nghĩa là khi dấu ấn ung thư tăng nhưng không phải do ung thư mà do các bệnh lành tính gây ra, nghĩa là độ đặc hiệu thấp, dương tính giả cao.Nhiều người quan niệm, xét nghiệm dấu ấn ung thư nếu tăng thì sẽ đi làm xét nghiệm khác để xác định. Điều này không đủ và bỏ sót rất nhiều vì khả năng dấu hiệu sinh học bướu tăng khi ung thư còn nhỏ là rất thấp. Mặt khác, khi dấu hiệu sinh học bướu tăng mà kết luận có ung thư là không chính xác hoặc làm thêm các xét nghiệm khác để truy tìm ung thư sẽ gây tốn kém hoặc gây lo lắng quá mức.Do đó, nên tầm soát ung thư với đối tượng nguy cơ cao là những người trong gia đình có người bị ung thư, thuộc nhóm tuổi có tỉ lệ mắc bệnh cao, những người có tiếp xúc yếu tố nguy cơ cao gây ung thư. Có thể tầm soát theo chương trình là tầm soát cho một nhóm người trong dân số nguy cơ cao mắc các bệnh ung thư thường gặp hay tầm soát cá nhân là những người trong nhóm nguy cơ nhận thức được ích lợi của tầm soát và tự đi tầm soát.
Các loại tổn thương có thể phát hiện khi tầm soát bao gồm không có bất thường nào, tổn thương lành tính, tổn thương tiền ung thư, tổn thương nghi ngờ ung thư thấp, tổn thương nghi ngờ ung thư cao. Các tổn thương tiền ung thư là những tổn thương có khả năng chuyển thành ung thư sau nhiều năm. Các tổn thương nghi ngờ ung thư thấp đa số sẽ được theo dõi và đánh giá lại trong thời gian ngắn. Tổn thương nghi ngờ ung thư cao sẽ được lấy mẫu tế bào (mẫu nhỏ) hoặc mẫu mô (mẫu lớn) để xác định ung thư.Mỗi người nên thực hiện việc tầm soát ung thư càng sớm càng tốt, nên lặp lại định kỳ 6 tháng, 1 năm, 2 năm... tùy theo loại ung thư. Ngoài ra, chưa đến kỳ tầm soát nhưng có bất cứ dấu hiệu nào nghi ngờ ung thư thì nên đi khám chuyên khoa ngay. Tầm soát ung thư định kỳ và đúng phương pháp giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn rất sớm, sẽ đem đến cơ hội chữa khỏi bệnh rất cao và ít tốn kém. Bệnh viện cung cấp cho khách hàng các gói tầm soát sàng lọc ung thư như: Gói tầm soát ung thư phổi, Gói tầm soát ung thư vú, Gói tầm soát ung thư dạ dày,....giúp khách hàng chủ động kiểm tra sức khỏe và phòng tránh ung thư.Bài viết tham khảo nguồn Sở Y tế Hà Nội. XEM THÊM:Tầm soát ung thư vú (Phần I)Khuyến cáo sàng lọc ung thư theo từng độ tuổi. Gói Tầm soát ung thư phổi
Tầm soát ung thư: Phương pháp phát hiện sớm bệnh, giảm chi phí điều trị và tỷ lệ tử vong do ung thư;;;;;Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu là cách để phát hiện sớm ung thư. Tuy nhiên, đây có phải là “chìa khóa vạn năng” để tìm ra tất cả các bệnh ung thư hay không, mời bạn cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây.
Ung thư là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng của toàn thế giới trong những năm gần đây. Tổ chức Ung thư toàn cầu cho biết, hằng năm, trên thế giới, căn bệnh này đã cướp đi sinh mạng của hơn 8,2 triệu người và ghi nhận thêm 14,1 triệu ca mắc mới.
Khoảng 65% bệnh nhân ung thư sống ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Trong đó, Việt Nam là một trong những quốc gia đang có tỉ lệ người mắc bệnh rất cao với hơn 300.000 bệnh nhân đang sống với căn bệnh ung thư mỗi năm.
Ung thư là một bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp. Tuy nhiên, ở Việt Nam, phần lớn người bệnh đều đến khám khi triệu chứng nghiêm trọng và bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn nên tỉ lệ chữa khỏi bệnh rất thấp.
Tầm soát ung thư là một trong những phương pháp thiết thực, quan trọng để có thể hạn chế được biến chứng bệnh. Khi phát hiện bệnh sớm, cơ hội chữa khỏi bệnh cũng cao hơn. Phác đồ điều trị không quá phức tạp nên người bệnh cũng không tốn kém quá nhiều chi phí điều trị bệnh.
Thời gian điều trị bệnh giai đoạn sớm sẽ cũng ngắn hơn, không kéo dài đầy mệt mỏi như những trường hợp phát hiện bệnh quá muộn. Hơn nữa, tỉ lệ chữa khỏi bệnh cao cũng sẽ giúp tâm lý người bệnh thoải mái hơn nhiều và bệnh tật lúc này sẽ không ảnh hưởng quá nhiều đến chất lượng cuộc sống.
Tuy nhiên, đây là quan điểm chưa đúng. Khi những tế bào ung thư phát triển, nó có thể sinh ra một số
chất vào trong máu khiến nồng độ của một số chất có thể thay đổi. Chẳng hạn, CEA tăng cao có thể do tế bào ung thư đại tràng gây ra, ung thư gan khiến chỉ số AFP tăng hay khi chỉ số CA125 tăng, bạn rất có thể bị ung thư buồng trứng,…
Tất cả những xét nghiệm máu chỉ đóng vai trò là dấu ấn ung thư. Sự thay đổi về các chỉ số trong máu chỉ là một bằng chứng cụ thể để các bác sĩ dựa vào đó, chỉ định làm thêm xét nghiệm chuyên sâu hơn và tổng hợp các kết quả khám mới đưa ra được kết luận cuối cùng.
Có thể lấy ví dụ về chỉ số AFP của ung thư gan. Khi xét nghiệm máu, nếu kết quả chỉ số trên 400ng/ml, bác sĩ không thể khẳng định bệnh luôn mà cần kết hợp siêu âm gan, chụp gan và sinh thiết rồi mới có đủ yếu tố để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Hoặc đối xét nghiệm máu PSA, nếu kết quả là 4 - 5 được cho là bình thường. Nhưng nếu chỉ số này tăng và lớn hơn 10 thì được cho là bất thường, có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tiền liệt hoặc ung thư gan.
Có thể nói, ung thư là một bệnh rất phức tạp với nhiều dạng khác nhau, có khoảng 200 loại ung thư ở tất cả các bộ phận trên cơ thể chúng ta. Nhưng không thể nói rằng tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu là phương pháp để phát hiện ra tất cả các loại ung thư. Mỗi loại ung thư lại có những phương pháp chẩn đoán khác nhau.
Đối với nữ giới, chuyên gia khuyên bạn nên tự kiểm tra hai bên vú sau khi sạch kinh và cần phải đi khám ngay nếu phát hiện những bất thường. Tất cả phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ 1 lần/1 năm để bảo vệ sức khỏe.
Đối với nam giới, những đối tượng trên 50 tuổi nên xét nghiệm PSA mỗi năm một lần và nếu chỉ số này cao, bác sĩ sẽ chỉ định làm thêm một số xét nghiệm, siêu âm, sinh thiết để chẩn đoán bệnh.
Đối với những đối tượng có nguy cơ ung thư cao thì việc tầm soát ung thư là vô cùng cần thiết. Một số trường hợp thường xuyên hút thuốc lá, viêm dạ dày, viêm gan mạn tính, béo phì, bệnh đại tràng,… cần đi khám sức khỏe định kỳ.
Vai trò của việc tầm soát ung thư là rất quan trọng để phát hiện bệnh sớm và điều trị bệnh hiệu quả. Tuy nhiên, lựa chọn địa chỉ tầm soát ung thư cũng quan trọng không kém. Vì nếu chọn sai địa chỉ, bạn có thể bị chẩn đoán nhầm, điều trị sai cách và rơi vào tình trạng “tiền mất tật mang” còn sức khỏe thì sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều.;;;;;1. Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu là cần thiết nhưng đừng quá vội vàng
Ngày nay việc tầm soát ung thư đang bị lạm dụng. Mặc dù nó có ưu điểm giúp người bệnh phát hiện sớm ung thư và có hướng điều trị thành công cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần phải đi tầm soát ngay. Bởi nếu lạm dụng có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe cũng như tiêu tốn tiền của.
Theo các bác sĩ chuyên khoa thì không có xét nghiệm máu hay chẩn đoán hình ảnh nào có thể chẩn đoán được "hàng loạt" các bệnh ung thư.
Tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu là cần thiết, chìa khóa giúp phát hiện bệnh sớm và điều trị thành công. Tuy nhiên, mỗi đối tượng sàng lọc khác nhau nên làm theo chỉ định của các bác sĩ có chuyên môn cao.
Đối với phụ nữ trên 40 tuổi nên đi khám sàng lọc ung thư vú. Hoặc những người có nguy cơ mắc ung thư vú cao như: tiền sử gia đình, ung thư buồng trứng,... Bên cạnh đó, khám sàng lọc ung thư cổ tử cung cũng không thể bỏ qua ở phụ nữ trên 30 tuổi sau quan hệ tình dục.
Nam giới được khuyến cáo nên đi tầm soát ung thư đại tràng từ 50 tuổi hoặc sàng lọc ung thư phổi, ung thư gan, tiền liệt tuyến,...
Ngoài những độ tuổi chỉ định thì bạn nên đi khám, kiểm tra sức khỏe ngay nếu cơ thể có những dấu hiệu bất thường như: rối loạn tiêu hóa, nổi hạch bất thường, đau đầu, ù tai,...
Các bệnh ung thư có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Ngoài tầm soát ung thư định kỳ, bạn cũng nên thực hiện một chế độ sinh hoạt lành mạnh, nói không với thuốc lá, rượu bia, các chất kích thích. Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe. Ăn uống khoa học, điều độ, tăng cường rau xanh, hoa quả, tránh xa đồ chiên xào, dầu mỡ,…
Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư thường được áp dụng trong trường hợp đánh giá hiệu quả điều trị, theo dõi tiến trình của bệnh, tránh những tái phát trước đó. Thực hiện xét nghiệm máu chỉ được coi là một phần giá trị trong tầm soát ung thư.
Để xác định chính xác kết quả, bệnh nhân thường được chỉ định làm kết hợp giữa tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu với các kỹ thuật y khoa khác như: nội soi, chụp X-quang, CT scan,... Phương pháp này chỉ nên thực hiện ở những bệnh nhân có nguy cơ mắc cao hay trong trường hợp theo dõi điều trị ung thư. Bạn nên tham khảo tư vấn cũng như chỉ định cụ thể của các bác sĩ chuyên khoa.;;;;;Tầm soát ung thư qua xét nghiệm máu hiện nay đang gây hoang mang cho người bệnh bởi không biết được tính chính xác của phương pháp này thế nào.
Ung thư là căn bệnh có thời gian ủ bệnh lâu dài, thông thường vào giai đoạn đầu của bệnh sẽ không thể phát hiện nếu không đi khám sức khỏe định kỳ. Với môi trường sống hiện nay thì tỷ lệ mắc bệnh ung thư lại càng tăng cao. Để bảo vệ bản thân và gia đình trước căn bệnh nguy hiểm, tầm soát ung thư định kỳ hết sức cần thiết.
Tầm soát ung thư giúp bạn phát hiện được mầm bệnh trong giai đoạn sớm của thời kỳ ủ bệnh. Giai đoạn này được đánh giá là có thể chữa khỏi dứt điểm và tỷ lệ thành công cao. Phương pháp này còn có thể phát hiện những yếu tố tiền ung thư tức là những thương tổn có khả năng cao phát triển thành ung thư. Khi phát hiện sớm có sự can thiệp của bác sĩ và phác đồ điều trị thích hợp sẽ tăng cơ hội sống cho bệnh nhân.
Những chất chỉ điểm ung thư hay còn gọi dấu ấn ung thư tồn tại trong máu. Các chất này tồn tại trong tế bào ung thư, mô, dịch não tủy, máu và nước tiểu. Một điều cần phải nhấn mạnh đó chính là xét nghiệm máu chỉ là một giai đoạn trong tầm soát ung thư mà không hề có đủ chứng cứ để kết luận về bệnh lý. Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng vào giai đoạn theo dõi khám chữa bệnh, theo dõi tái phát của bệnh và chẩn đoán về di căn.
Khi xét nghiệm máu ta có thể tìm được các chất chỉ điểm để phát hiện ung thư như CEA, PSA, AFP,... và như đã nói ở trên, điều này không thể kết luận ngay về tình trạng bệnh. Cần phải xét nghiệm thêm những giai đoạn sau nữa để nhận được chẩn đoán chính xác nhất của bác sĩ.
2. Một số dấu ấn ung thư khi xét nghiệm máu
- Đối với các bệnh nhân mắc các bệnh ung thư đại trực tràng, ung thư vú, buồng trứng, tử cung, gan, tụy,... sẽ sử dụng chỉ số CEA. Bệnh nhân có những căn bệnh này sẽ khiến chỉ số CEA tăng.
- Bệnh nhân mắc các bệnh ung thư phổi, ung thư vú, ung thư buồng trứng thì sử dụng chỉ số CA 12-5.
- Tăng chỉ số AFP thì bạn đang mắc phải một số căn bệnh như ung thư gan, ung thư tinh hoàn.
- Chỉ số CA 19-9 xuất hiện trong trường hợp bạn bị ung thư dạ dày, ung thư tuyến tụy.
- Kháng nguyên PSA là một dấu ấn của ung thư tiền liệt tuyến.
Ngoài nắm bắt các chỉ số này thì bạn còn phải thực hiện thêm các xét nghiệm như chụp cộng hưởng từ, chụp CT, nội soi, siêu âm, đặc biệt là xét nghiệm chọc tế bào (tế bào học) và sinh thiết (mô bệnh học),... Sau đó kết hợp các thông tin, bác sỹ mới có thể đưa ra kết luận chính xác.
3. Lưu ý khi tầm soát ung thư bằng xét nghiệm máu
Một số chất được sinh ra trong máu song song với quá trình phát triển bệnh ung thư. Tuy nhiên chỉ kết quả xét nghiệm máu thì không đủ chứng cứ để đưa ra kết luận bạn có bị ung thư hay không, mà chỉ giúp gợi ý để các bác sĩ đặt ra nghi ngờ để kiểm tra chuyên sâu cho bạn.
Như đã trình này ở mục 2, khi mắc bệnh ung thư trực tràng thì chỉ số CEA tăng. Tuy nhiên một số đối tượng sau cũng khiến chỉ số này thay đổi như người hút nhiều thuốc lá, người bị viêm loét đường ruột,...
Chỉ số CA 12-5 xuất hiện khi người phụ nữ bị ung thư buồng trứng, tuy nhiên chỉ số này vẫn tăng trong một số giai đoạn bình thường lành tính.
Kết hợp các kỹ thuật y khoa khác như chụp cộng hưởng từ MRI, chụp X - quang, chụp cắt lớp,... khi phát hiện những dấu ấn ung thư xuất hiện những điểm khác thường.
Trong quá trình trước tầm soát bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ các dấu hiệu bất thường của cơ thể ví dụ như đau hay sờ thấy khối u bất thường, hồ sơ khám chữa bệnh, tiền sử ung thư của gia đình. Dựa trên những điều kiện có bản này mà bác sĩ sẽ có những chỉ định phù hợp.
Nên tạo cho bản thân và gia đình thói quen khám sức khỏe định kỳ việc này dễ phát hiện ra những biểu hiện bất thường của cơ thể.
Tầm soát ung thư là quá trình cần được sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không nên tin tưởng những địa chỉ khám chữa rẻ tiền, thực hiện tầm soát quá nhiều lần trong một thời gian ngắn. Mỗi lần chụp chiếu sẽ tích trữ nhiều năng lượng phóng xạ có hại cho cơ thể.;;;;;Ung thư là căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tử vong nhanh chóng. Vì thế chúng ta cần phát hiện sớm bệnh để điều trị kịp thời, tăng cơ hội chữa hỏi. Tầm soát ung thư qua xét nghiệm máu là bước đánh giá ban đầu giúp phát hiện dấu ấn ung thư, sự hiện diện của ung thư trong cơ thể.
Xem thêm:
6 xét nghiệm tầm soát ung thư
Tầm soát ung thư được khuyến khích áp dụng cho tất cả mọi người, ở mọi độ tuổi, đặc biệt những người có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh như:
Khi có dấu hiệu bất thường trong cơ thể, bạn cần đi khám ngay
Những người có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh nêu trên cần chủ động tầm soát ung thư định kỳ. Việc tầm soát ung thư sớm sẽ giúp phát hiện sớm mầm mống ung thư ngay từ khi chưa có triệu chứng cụ thể, từ đó làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.
Tầm soát ung thư qua xét nghiệm máu
Trong tầm soát ung thư, ngoài bước thăm khám lâm sàng với bác sĩ ung bướu, người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện các xét nghiệm từ cơ bản tới chuyên sâu nhằm chẩn đoán chính xác bệnh.
Xét nghiệm máu là một xét nghiệm quan trọng. Thông qua các chỉ số trong máu có thể giúp bác sĩ xác định dấu ấn ung thư. Cụ thể như:
Xét nghiệm máu tìm chất chỉ điểm ung thư là bước chẩn đoán ban đầu giúp phát hiện sớm bệnh
Ở người mắc bệnh ung thư, các chỉ số trong máu tăng cao. Tuy nhiên nó chưa thể khẳng định chắc chắn bạn mắc ung thư bởi có nhiều bệnh lý mạn tính cũng làm tăng cao các chỉ số này. Vì thế, ngoài thực hiện xét nghiệm máu, bạn cần làm thêm các chẩn đoán chuyên sâu khác.
Ngoài xét nghiệm máu, người bệnh cần làm các chẩn đoán chuyên sâu khác như siêu âm, nội soi… để chẩn đoán chính xác bệnh
Ngoài ra, để chẩn đoán ung thư ở nữ giới, chị em có thể cần phải làm thêm xét nghiệm HPV và Pap để xác định ung thư cổ tử cung.
Ung thư không chừa một ai vì thế bạn cần phải chủ động tầm soát ung thư định kỳ nhằm kịp thời phát hiện bệnh ngay từ khi chúng còn chưa xâm lấn tới nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể. Việc tầm soát phát hiện sớm ung thư sẽ giúp điều trị kịp thời. Ung thư nếu được chữa trị đúng ngay từ giai đoạn sớm, tỷ lệ sống tăng cao như ung thư đại trực tràng: 90%, ung thư vú 92%, ung thư tuyến tiền liệt 100%, ung thư buồng trứng 90%… |
question_63488 | Các bài tập chữa sa tử cung hiệu quả chị em nên tham khảo | doc_63488 | Sau sinh nở, phụ nữ có thể gặp phải nhiều khó khăn về sức khỏe, đặc biệt là các trường hợp sinh khó. Trong số đó, sa tử cung là căn bệnh khiến các bà mẹ lo lắng. Để lấy lại vóc dáng cũng như giúp chị em cải thiện tình trạng, chúng tôi đã tổng hợp một số bài tập chữa sa tử cung hiệu quả cho mẹ tham khảo và tập luyện sau đây.
Sa tử cung hay còn gọi là sa sinh dục, là hiện tượng tử cung rời khỏi vị trí của nó và tụt vào trong âm đạo hoặc tụt ra khỏi âm đạo gây ra nhiều khó khăn cho người bệnh. Nguyên nhân của sa tử cung là do cơ chậu và dây chằng chậu bị giãn rộng và yếu đi, không đủ sức nâng đỡ cho tử cung. Việc sinh nở nhiều khiến khu vực này bị nới rộng hơn, làm tử cung bị rơi xuống gần âm đạo, nặng hơn là sa khỏi âm đạo.
Nếu phát hiện sớm và chữa trị thì bệnh có thể cải thiện và tự hết, tuy nhiên nếu chủ quan không chữa trị kịp để tình trạng nặng hơn và gây biến chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt thì phải áp dụng phương pháp phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ bộ phận tử cung.
Ở giai đoạn đầu việc chữa trị sa tử cung sẽ đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều thông qua việc:
Thực hiện các bài tập thể thao nhẹ nhàng để hỗ trợ cơ xương vùng chậu. Cách tốt nhất để lựa chọn bài tập đúng và phù hợp với thể trạng là thăm khám và nhận sự giúp đỡ từ bác sĩ vật lý trị liệu .
Thay đổi thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, giảm cân để hạn chế các triệu chứng bệnh.
Đặt vòng cổ tử cung là phương pháp giúp người bệnh dùng vòng để nâng đỡ và hỗ trợ cơ quan vùng chậu.
Trong đó việc cho cơ thể vận động thể thao theo các bài tập chữa sa tử cung sẽ là liệu pháp chữa trị mang lại hiệu quả cao. Cụ thể, lợi ích từ việc luyện tập thường xuyên các bài tập sa tử cung sẽ giúp bạn:
Cải thiện độ dẻo dai và tăng sức khỏe cho vùng xương chậu.
Giúp siết chặt cơ âm đạo bị lỏng sau sinh, góp phần đẩy cơ xương vùng chậu cứng cáp hơn, hạn chế sa tử cung.
Các phụ nữ lớn tuổi (đặc biệt phụ nữ thời kỳ mãn kinh và sau mãn kinh) có thể cải thiện tình trạng suy yếu cơ chậu.
Tình trạng tiểu tiện không tự chủ cũng hạn chế.
2. Các bài tập chữa sa tử cung sau sinh nở hiệu quả
Đối với phụ nữ sau sinh, phụ nữ lớn tuổi nên chọn loại hình thể thao đơn giản, nhẹ nhàng. Chúng tôi khuyến khích các chị, các mẹ tham gia thực hiện các bài tập yoga để cải thiện tình trạng sa tử cung, đồng thời lấy lại độ đàn hồi và dẻo dai cho cơ thể.
Tư thế nằm nghiêng giúp chữa sa tử cung
Tư thế tập luyện nằm nghiêng là bài tập hỗ trợ săn chắc cơ hông và cơ mông.
Các bước thực hiện bài tập:
Bước 1: Nằm nghiêng người sang bên trái, cùi chỏ tay trái chống song song với tấm thảm để cố định thăng bằng. Khi bạn đã quen với động tác này rồi thì có thể tăng độ khó bằng cách chống khuỷu tay xuống sàn và dùng cánh tay nâng cơ thể lên cách mặt đất sao cho hông không chạm đất, cánh tay thẳng, hai chân duỗi thẳng, song song với mặt đất.
Bước 2: Từ từ nâng chân phải lên, đồng thời hít vào và đưa chân phải về phía trước (hướng mắt nhìn thẳng) sau đó thở ra rồi di chuyển chân phải về sau lưng. Lưu ý, luôn giữ cho thân trên được cố định và thăng bằng.
Lặp lại động tác 10 lần, có thể làm từ từ nếu chưa quen. Lần tập cuối, duỗi thẳng mũi chân phải rồi thực hiện động tác xoay chân phải 5 vòng theo chiều kim đồng hồ rồi xoay ngược chiều 5 vòng. Khi kết thúc, hãy đưa chân về tư thế ban đầu. Tiếp tục thực hiện như trên với tư thế nằm nghiêng bên phải.
Tư thế nửa cây cầu giúp chữa sa tử cung
Tư thế tập luyện nửa cây cầu giúp làm giảm áp lực cho âm đạo, đưa bộ phận vùng chậu hướng vào trong. Bên cạnh đó còn là bài tập hỗ trợ cơ mông và cơ đùi săn chắc.
Các bước thực hiện bài tập:
Bước 1: Đầu tiên nằm thẳng trên tấm thảm tập, co hai chân lại để hai bàn chân đặt cân đối trên bề mặt tấm thảm. Để hai tay song song, lòng bàn tay úp xuống theo hướng cơ thể.
Bước 2: Tập hít thở và thả lỏng cơ thể, tuy nhiên không nên hít mạnh vì sẽ tạo căng thẳng cho cổ và lồng ngực, như vậy không có tác dụng vì không khí không thể đi được đến vùng bụng. Mục đích là để không khí đi vào phần bụng đến cơ xương sườn hai bên.
Bước 3: Sau khi cố định được hơi thở, bắt đầu hít vào đồng thời nâng mông lên cao, giữ cho tay và chân vẫn chạm đất. Cố gắng nâng mông cao thành tư thế đầu gối - bụng - vai tạo thành đường thẳng, giữ nguyên tư thế này 1 - 2 giây. Sau đó từ từ thở ra đồng thời hạ cơ thể về vị trí ban đầu.
Với bài tập này bạn có thể luyện tập tùy theo sức lực, tuy nhiên để cơ thể không quá mệt sau lần tập đầu tiên, hãy dùng sức và giữ cho mông ở trên không 1 - 2 giây rồi tiếp tục nâng mông và luyện tập.
Tư thế nâng chân chữa sa tử cung
Bài tập nâng chân giúp làm giảm áp lực cho vùng cơ chậu, đồng thời giúp vùng bụng dưới săn chắc giảm mỡ.
Các bước thực hiện bài tập:
Bước 1: Để cơ thể nằm thẳng trên thảm tập, hai chân duỗi thẳng, hai tay song song với thân trên, lòng bàn tay úp. Tiếp theo đưa chân phải lên vuông góc với chân trái, mũi chân hướng lên trời. Hạ chân phải xuống, về tư thế ban đầu. Sau đó tiếp tục thực hiện động tác như vậy 10 lần, có thể kết hợp hít vào thở ra khi nâng chân và hạ chân.
Bước 2: Bạn có thể tăng độ khó của bài tập bằng thêm vào đó động tác ép chân phải sát về ngực rồi di chuyển chân phải sang trái, dùng tay trái giữ lấy đầu gối phải để chân phải không chạm sàn. Đồng thời quay mặt sang bên phải, tay còn lại duỗi sang ngang, lòng bàn tay ngửa lên, giữ tư thế này từ 3 - 5 giây. Lặp lại động tác này với bên trái.
Trên đây là 3 bài tập chữa sa tử cung hữu dụng mà chúng tôi hướng dẫn cho bạn. Lưu ý khi tập luyện các bài tập này bạn nên tập luyện điều độ và đúng động tác để tránh không có hiệu quả mà gây ra những chấn thương. Sau khi kết thúc tất cả các bài tập hãy ngồi vững và thả lỏng cơ thể 1 - 2 phút trước khi đứng dậy. Trong quá trình thực hiện liệu trình luyện tập này bạn nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, có chế độ sinh hoạt hợp lý và hạn chế tối đa sinh hoạt vợ chồng. | doc_6234;;;;;doc_53515;;;;;doc_7402;;;;;doc_39576;;;;;doc_38434 | Để điều trị bệnh sa tử cung, ngoài chế độ nghỉ ngơi và ăn uống, chị em có thể thực hiện một số bài tập vận động nhẹ nhàng. Trong đó, các dạng bài kegel là những bài tập chữa sa tử cung được đánh giá là mang lại hiệu quả cao và rất dễ thực hiện. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết hơn cho bạn.
1. Lợi ích của các bài tập chữa sa tử cung
Tình trạng tử cung không nằm đúng vị trí mà tụt xuống âm đạo hay tụt ra khỏi âm đạo được gọi là sa tử cung. Ở những giai đoạn sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả mà không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu để bệnh lâu ngày và đã gây ra biến chứng thì có thể bắt buộc phải phẫu thuật cắt bỏ 1 phần hoặc toàn bộ tử cung.
Chính vì thế, chuyên gia khuyên bạn nên đi khám sớm để kịp thời điều trị bệnh và tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Khi bệnh còn ở giai đoạn sớm và chưa có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh, phương pháp điều trị tốt nhất là nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý, kết hợp các bài tập vận động.
Những bài tập chữa sa tử cung có thể mang đến những lợi ích sau:
Tăng cường sự khỏe khoắn và độ dẻo dai cho vùng cơ xương chậu.
Giúp các cơ âm đạo bị lỏng sau khi sinh sẽ được siết chặt hơn. Từ đó hỗ trợ chức năng của cơ vùng chậu và phòng ngừa nguy cơ sa tử cung.
Giảm nguy cơ suy yếu cơ chậu của những phụ nữ lớn tuổi.
Ngăn ngừa tình trạng tiểu tiện không tự chủ.
2. Hướng dẫn thực hiện các bài tập chữa sa tử cung
2.1. Bài tập kegel với tay
Đây là bài tập rất dễ thực hiện nhưng cần phải kiên trì tập luyện đều đặn để có được hiệu quả cao nhất.
Cách tập như sau: Ngồi xuống sàn nhà và 2 chân duỗi thẳng ra phía trước. Luồn một ngón tay về phía trong bẹn và ngả lưng về phía sau đồng thời kéo căng 2 cánh tay. Sau đó, bạn có đầu gối và giữ tư thế này trong vòng 15 giây. Lặp lại động tác khoảng 10 lần.
2.2. Bài tập kegel với chân
Chị em nằm xuống sàn nhà, sau đó đưa từng chân lên cao và để 2 chân vuông góc 90 độ với sàn nhà, rồi lại từ từ hạ xuống. Bạn có thể kết hợp vặn người sang trái và sang phải để tập luyện cho vòng eo của mình.
2.3. Bài tập siết chặt
Đây là một bài tập chú trọng đến nhịp thở và có tác dụng rất tốt để điều trị tình trạng sa tử cung ở nữ giới. Thực hiện tập như sau:
Bạn nằm ngửa xuống một bề mặt phẳng, có thể là giường hoặc sàn nhà. Để 2 tay duỗi thẳng, song song với thân, đồng thời 2 chân co lên, đặt vuông góc với sàn nhà.
Sau đó hít một hơi thật sâu, đồng thời siết chặt vùng xương chậu và nhẹ nhàng nâng hông và lưng lên.
Thở nhẹ nhàng và từ từ đưa cơ thể về trạng thái ban đầu.
Động tác này cũng nên tập khoảng 10 lần và nên nhớ phải tập đều đặn mỗi ngày để có được kết quả tốt nhất.
2.4. Bài tập co cơ
Bạn nằm ngửa, hai tay có thể đặt duỗi ra sàn hoặc đặt lên bụng, 2 đầu gối co lại.
Siết chặt vùng xương chậu và nâng hông khoảng 5cm so với sàn nhà, đồng thời kéo căng cơ âm đạo. Bạn hãy tưởng tượng như có vật gì đó đang có trong âm đạo, hãy cố đẩy nó ra ngoài và rồi lại thả lỏng. Thời gian thực hiện động tác là trong khoảng 3 giây. Tập ít nhất 1 tháng để cảm nhận hiệu quả rõ ràng.
2.5. Bài tập ngồi xổm và co thắt xương chậu
Đây là tư thế giúp âm đạo co thắt tốt hơn và chữa bệnh sa tử cung một cách rất hiệu quả.
Cách tập như sau:
Chị em đứng thẳng, đồng thời 2 chân mở rộng bằng vai.
Bạn uốn cong đầu gối giữ tư thế squat, giữ phần hông song song với sàn nhà. Nhớ siết chặt cơ bụng, để lưng thẳng và giữ đầu gối không vượt quá ngón chân, lúc này 2 tay có thể vòng sau gáy, ôm đầu. Sau đó, từ từ đứng lên và thở nhẹ nhàng.
Nên lặp lại động tác này khoảng 15 lần mỗi ngày.
3. Những lưu ý khi thực hiện bài tập chữa sa tử cung
Khi thực hiện các bài tập này, bạn nên tập theo đúng động tác và tập nhẹ nhàng điều độ, không nên tập quá sức để tránh phản tác dụng. Cụ thể, việc tập quá sức có thể gây bó cơ, đau nhức. Đặc biệt lưu ý, sau khi tập không được bỏ qua động tác thả lỏng. Phải thực hiện đúng, đủ và đều đặn.
Không nên tập quá nhanh hay quá chậm, tốt nhất nên hít thở đều để đạt được những lợi ích từ các bài tập. Tập nhanh, tập vội sẽ không thể mang lại hiệu quả như ý.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải điều chỉnh thói quen sinh hoạt hàng ngày như:
Thực hiện chế độ nghỉ ngơi sinh hoạt khoa học để cơ thể được thư giãn tốt nhất.
Nên ăn uống đầy đủ dưỡng chất, ăn nhiều các loại thực phẩm lành mạnh như rau củ, trái cây để bổ sung chất xơ, tốt cho tiêu hóa và phòng ngừa nguy cơ táo bón, tiểu nhiều lần, tiểu buốt,… Tránh các loại đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, các loại đồ uống có chứa chất kích thích như rượu bia, thuốc lá,…
Nên kiêng sinh hoạt vợ chồng khi đang điều trị bệnh.
Không nên lao động quá sức, bê đồ nặng vì những thói quen này sẽ khiến cho tình trạng sa tử cung trở nên nghiêm trọng hơn.
Trên đây là những hướng dẫn về các bài tập chữa sa tử cung mà bạn có thể tham khảo. Tuy nhiên, cách tốt nhất hãy đến thăm khám để được chẩn đoán bệnh một cách chính xác nhất. Sau đó, hãy tuân thủ theo phương pháp điều trị của bác sĩ để đẩy lùi bệnh nhanh nhất có thể.;;;;;Tử cung bị sa có thể gây ra các triệu chứng như quan hệ tình dục đau đớn, cảm giác nặng nề ở âm đạo. Trong một số trường hợp, có thể giảm bớt triệu chứng hoặc đảo ngược tình trạng sa tử cung nhẹ bằng cách thực hiện các bài tập cơ vùng chậu kết hợp biện pháp tự chăm sóc khác.
1. Triệu chứng của sa tử cung
Sa tử cung là tình trạng tử cung bị sa ra ngoài và đẩy vào âm đạo. Điều này xảy ra khi các cơ vùng chậu và mô liên kết trở nên quá yếu để hỗ trợ các cơ quan vùng chậu.Sa tử cung có thể xuất hiện ở bất kỳ phụ nữ nào, tuy nhiên bệnh thường xảy ra hơn đối với phụ nữ sau sinh, thường xuyên vận động, mang vác nặng, phụ nữ tiền mãn kinh. Những yếu tố như mang thai đôi hoặc đa thai, thai nhi quá lớn, sinh khó... sẽ làm tăng nguy cơ bị sa tử cung sau sinh.Sa tử cung nhẹ thường không có triệu chứng gì. Nhưng khi tử cung đã sa vào âm đạo thì có thể gây ra một loại các triệu chứng ảnh hưởng đến âm đạo, vùng bụng và lưng dưới, chẳng hạn như:Đau, áp lực, cảm giác nặng nề trong âm đạo.Đi tiểu thường xuyên.Khó tiểu.Đau khi quan hệ tình dục.Vấn đề về ruột.Tiết dịch âm đạo hoặc chảy máu.Bài tập cho người sa tử cung có thể làm dịu các triệu chứng. Tuy nhiên, đối với sa tử cung nặng thì có thể yêu cầu điều trị bổ sung.
2. Bài tập cho người sa tử cung
Bài tập cho người sa tử cung thường được sử dụng là các bài tập sàn chậu, hay còn gọi là bài tập Kegel. Nó được biết là giúp tăng cường cơ bắp và hỗ trợ các cơ quan vùng chậu. Nhiều nghiên cứu cho thấy, bài tập sàn chậu có thể làm giảm tình trạng cũng như triệu chứng của sa tử cung.Cách thực hiện bài tập Kegel:Ngồi thẳng lưng, chân chạm sàn và hai chân hơi dạng ra.Nằm xuống với đầu gối cong và bàn chân trên giường hoặc sàn nhà.Tiếp tục thở bình thường.Kéo lên, thắt chặt các cơ xung quanh âm đạo cũng như hậu môn để các cơ được ép vào và lên.Giữ trong 3 giây.Thư giãn trong 3 giây.Lặp lại tối đa 10 lần.Thực hiện các bài tập sàn chậu 3 lần/ngày. Tăng thời gian giữ lên 1 giây mỗi ngày cho đến khi bạn đạt được 10 giây.Nếu bị đau hoặc rò rỉ khi hắt hơi, ho hoặc cười, bạn nên thực hiện theo hướng dẫn sau:Thực hiện bài tập tương tự nhưng chỉ giữ và thư giãn trong 1 giây. Lặp lại động tác này 10 lần.Tập Kegel 3 lần một ngày trong 6 tháng hoặc cho đến khi bác sĩ khuyên sử dụng cách điều trị khác.Kegel quá nhiều sẽ không giúp ích gì và thậm chí có thể gây ra nhiều vấn đề hơn, vì vậy đừng lạm dụng.Sau 6 tháng, một lần mỗi ngày có thể đủ để giữ cho cơ bắp ở trạng thái tốt.Nếu gặp khó khăn khi ghi nhớ bài tập Kegel, bạn có thể áp dụng những ứng dụng hoặc nhờ sự trợ giúp của huấn luyện viên Kegel để gửi lời nhắc, giúp bạn luôn có động lực.
Bài tập sàn chậu có thể làm giảm tình trạng cũng như triệu chứng của sa tử cung.
3. Các bài tập cần tránh
Việc gắng sức nhiều có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sa tử cung. Do đó, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện các hoạt động liên quan đến:Nhảy.Thể dục nhịp điệu.Nâng tạ.
4. Các lựa chọn điều trị sa tử cung khác
4.1. Vật lý trị liệu. Bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến một chuyên gia vật lý trị liệu khi bị sa tử cung. Liệu pháp sàn chậu có thể được điều chỉnh theo nhu cầu và theo dõi bởi các nhà trị liệu.Phản hồi sinh học kết hợp với thói quen tập sàn chậu có thể đảm bảo co hồi các cơ khi tập thể dục. Điều này sẽ giúp tăng hiệu quả của quá trình tập luyện.4.2. Pessary. Pessary là dụng cụ dạng cao su dùng để hỗ trợ các cơ quan vùng chậu. Chúng có nhiều hình dạng và kích cỡ, vì vậy bạn có thể được bác sĩ tư vấn để chọn loại vừa vặn với mình.Bạn cũng sẽ học cách lắp và tháo nó ra một cách an toàn, học cách vệ sinh thiết bị sau khi sử dụng. Pessary có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị ngắn hạn hoặc dài hạn.4.3. Phẫu thuật. Các lựa chọn phẫu thuật sa tử cung bao gồm:Sửa chữa mô tự nhiên: Khâu phần bị sa vào dây chằng hoặc cơ trong xương chậu.Sửa chữa lưới phẫu thuật: Khi các mô không đủ cứng, lưới được sử dụng để giúp giữ tử cung tại chỗ.Phẫu thuật cắt bỏ: Thủ thuật này thu hẹp hoặc đóng âm đạo để hỗ trợ các cơ quan bị sa. Tuy nhiên, sau phẫu thuật này không thể quan hệ tình dục được nữa.Tử cung có thể bị trượt khi các cơ vùng chậu và mô liên kết yếu đi và không còn có thể hỗ trợ đầy đủ. Có một số lý do khiến điều này có thể xảy ra, bao gồm:Thai kỳ.Sinh qua đường âm đạo hoặc hỗ trợ.Táo bón hoặc thường xuyên căng thẳng.Ho mãn tính.Thừa cân và béo phì.Thiếu estrogen do mãn kinh.Lão hóa.Thường xuyên nâng vật nặng.Bài tập có tác động cao.Theo thời gian, mức độ nghiêm trọng của sa có thể trở nên tồi tệ hơn.
Có nhiều lựa chọn phẫu thuật sa tử cung.
5. Phòng ngừa sa tử cung
Một số biện pháp tự chăm sóc có thể cải thiện các triệu chứng hoặc ngăn ngừa tình trạng sa tử cung trở nên tồi tệ hơn. Cụ thể:Tránh rặn khi đi tiêu. Sử dụng bệ để chân nhằm nâng cao chân hoặc nghiêng người về phía trước để nước tiểu dễ ra.Có chế độ ăn giàu chất xơ và uống nhiều nước để tránh táo bón.Điều trị ho mãn tính.Không nâng vật nặng.Giảm cân nếu bị thừa cân.Không phải lúc nào bệnh sa tử cung cũng cần đến sự can thiệp của y tế. Nhưng nếu có, phương pháp điều trị phụ thuộc vào các yếu tố như:Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.Tuổi tác.Mong muốn giữ tử cung của bạn.Các mối quan tâm khác về sức khỏe.
6. Khi nào cần nói chuyện với bác sĩ
Nếu bị sa nhẹ, bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng hãy gặp bác sĩ nếu:Cảm giác nặng nề hoặc áp lực trong âm đạo.Đau khi quan hệ tình dục.Tiểu rắt.Khó đi tiểu hoặc đi tiêu.Tiết dịch bất thường hoặc chảy máu.Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc âm đạo thường xuyên.Điều quan trọng là phải được chẩn đoán đúng vì các triệu chứng sa tử cung tương tự như sa bàng quang, trực tràng và sa vòm âm đạo.Khi đi khám, bạn có thể được thăm khám trực tiếp vùng chậu và trực tràng, thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để hỗ trợ chẩn đoán. Từ kết quả thăm khám và cận lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận và các hướng dẫn tiếp theo cho bạn.com;;;;;Để điều trị sa tử cung hiệu quả, các bác sĩ sẽ dựa vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương của tử cung, sức khỏe tổng thể và nhu cầu sinh đẻ của bệnh nhân. Trong bài viết dưới đây, chuyên gia sẽ cung cấp thông tin về những phương pháp phổ biến nhất đang được áp dụng để điều trị căn bệnh này.
1. Các phương pháp điều trị sa tử cung
Sa tử cung là tình trạng tử cung bị tụt xuống và nằm trong ống âm đạo hoặc những trường hợp nặng hơn, tử cung còn có thể tụt ra khỏi ống âm đạo. Tình trạng này nếu không được khắc phục sớm có thể gây ra loét âm đạo và thậm chí là sa các cơ quan vùng chậu gây nhiễm trùng, vô cùng nguy hiểm.
Điều trị bệnh sa tử cung gồm 2 phương pháp chính: Phương pháp không phẫu thuật và phương pháp phẫu thuật. Cụ thể như sau:
1.1. Điều trị sa tử cung không phẫu thuật
Phương pháp điều trị không phẫu thuật được áp dụng với những trường hợp bệnh nhẹ và những biểu hiện của bệnh không quá nghiêm trọng, không ảnh hưởng quá nhiều đến sinh hoạt của người bệnh và đồng thời cũng không ảnh hưởng nếu phụ nữ mắc bệnh có mong muốn sinh con trong tương lai.
Bên cạnh đó, điều trị không phẫu thuật còn phù hợp với những trường hợp bệnh nhân đã lớn tuổi, có sức khỏe không tốt, không thể đáp ứng được phương pháp phẫu thuật.
Theo đó, các chuyên gia cho biết, phương pháp điều trị bệnh sa tử cung không
phẫu thuật chính là chữa bệnh bằng những cách đơn giản như điều chỉnh thói quen sống của người bệnh và kèm theo những liệu pháp y khoa hỗ trợ. Cụ thể, bệnh nhân nên thực hiện những điều sau đây:
Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và không nên hoạt động quá nhiều, quá sức, không nên vận động mạnh. Đồng thời giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ và hạn chế áp lực lên vùng chậu.
Bên cạnh việc nghỉ ngơi đầy đủ, bệnh nhân cũng cần bổ sung dinh dưỡng đầy đủ. Nên ăn nhiều chất xơ để tránh nguy cơ bị táo bón và cũng không nên ăn quá nhiều để dẫn đến thừa cân, béo phì.
Tập luyện nhẹ nhàng với những bài tập phù hợp cũng là một trong những cách điều trị sa tử cung hiệu quả. Những bài tập nâng cơ tử cung, đặc biệt là bài tập kegel được đánh giá là rất hiệu quả đối với những bệnh nhân mắc sa tử cung. Bài tập này có sẽ giúp cho các cơ khỏe mạnh, dẻo dai hơn và phòng ngừa nhiều bệnh lý liên quan đến cơ, dây chằng.
Liệu pháp estrogen âm đạo tại chỗ cũng có thể được áp dụng trong một số trường hợp. Mục đích của phương pháp này chính là tăng cường sức mạnh hệ cơ, dây chằng, tăng khả năng nâng đỡ tử cung.
Đặt vòng hỗ trợ âm đạo để cố định tử cung qua âm đạo: Với phương pháp này, các bác sĩ sẽ sử dụng các thiết bị y khoa để nâng đỡ và cố định tử cung vào đúng vị trí của nó.
1.2. Phẫu thuật điều trị sa tử cung
Những trường hợp sa tử cung nghiêm trọng và đã xuất hiện những biến chứng nguy hiểm như loét âm đạo, tiểu không tự chủ, sa bàng quang, sa thành âm đạo và ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng sống người bệnh thì bác sĩ sẽ có thể đưa ra chỉ định phẫu thuật cắt bỏ 1 phần hoặc toàn phần tử cung.
Điều trị phẫu thuật bao gồm: Phẫu thuật treo tử cung hoặc cắt tử cung. Trong đó:
Phẫu thuật treo tử cung: Đây là phương pháp mà các bác sĩ sẽ thu ngắn dây chằng hoặc thay cơ nâng đỡ cơ quan vùng chậu để đưa tử cung về vị trí cũ. Thực hiện phẫu thuật nội soi ổ bụng hay qua ngả âm đạo. Lưu ý phương pháp này không phù hợp với những phụ nữ có ý định mang thai vì khi mang thai trở lại, vùng chậu lại bị tăng áp lực và nguy cơ tái phát bệnh là rất cao.
Phẫu thuật cắt tử cung, cố định tử cung vào xương cùng để cải thiện tình trạng sa thành âm đạo.
2. Cần lưu ý những gì khi điều trị sa tử cung
Để điều trị bệnh sa tử cung hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự điều chỉnh lượng thuốc, thời gian dùng thuốc hoặc tự ý mua thuốc điều trị để tránh xảy ra những hậu quả nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần lưu ý những điều dưới đây:
Tránh lao động quá sức, tránh làm việc nặng.
Không nên mang thai quá nhiều lần.
Lưu ý giảm cân nếu đang trong tình trạng thừa cân, béo phì.
Chăm sóc sức khỏe theo khoa học.
Vận động hằng ngày, dù bạn đang mang thai thì vận động nhẹ nhàng mỗi ngày cũng là một thói quen rất tốt cho sức khỏe, đặc biệt còn hỗ trợ điều trị bệnh sa tử cung và ngăn ngừa biến chứng bệnh.
Những thông tin trên cho thấy rằng, phương pháp điều trị bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố và không phải ai cũng áp dụng phương pháp giống nhau. Trước hết, bác sĩ cần tìm ra nguyên nhân gây bệnh, mức độ bệnh,… để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Bệnh nhân tuân thủ theo liệu trình điều trị của bác sĩ cũng sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị.
Hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị sa tử cung. Nếu có những dấu hiệu bất thường, bạn không nên quá lo lắng, hay đi khám sớm để được kịp thời điều trị.;;;;; Bệnh lý sa tử cung hay còn có tên gọi khác là sa sinh dục, sa dạ con. Đây là tình trạng tử cung hoặc thành âm đạo bị sa xuống và thấp hơn bình thường, nhiều khi bệnh còn kèm theo hiện tượng sa bàng quang và trực tràng. Sa tử cung xảy ra khi cơ sàn chậu và dây chằng bị căng, suy yếu. Bên cạnh đó, việc khung xương chậu bị hẹp cũng là nguyên nhân gây ra hiện tượng sa nội tạng và sa tử cung.
Sa tử cung gây ra tình trạng tử cung bị sa xuống, thập thò ở vùng âm đạo hoặc tử cung bị lộ ra ngoài âm đạo. Nặng hơn nữa là tình trạng toàn bộ tử cung sa hẳn ra ngoài âm đạo, gây ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như tâm lý và đời sống sinh hoạt của chị em phụ nữ.
Phẫu thuật được đánh giá là phương pháp hiệu quả trong việc điều trị sa tử cung. Đối với những trường hợp sa tử cung cấp độ I, hoặc sa cấp độ II, III sẽ được chỉ định điều trị nội khoa, tuy nhiên với những trường hợp bệnh nhân quá già, quá trẻ hoặc có bệnh lý nền sẽ không được khuyến khích chỉ định phẫu thuật.
Phẫu thuật được đánh giá là phương pháp hiệu quả trong việc điều trị sa tử cung
2. Những nguyên nhân dẫn đến hiện tượng sa tử cung
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng sa tử cung. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến mà chị em cần hết sức lưu ý:
Phụ nữ sau sinh, chửa đẻ nhiều lần, khoảng cách giữa các lần đẻ quá gần cũng là nguyên nhân gây ra hiện tượng sa tử cung
3. Tổng hợp những phương pháp phẫu thuật tử cung hiệu quả
Để điều trị sa tử cung hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật tử cung. Phương pháp phẫu thuật này chủ yếu được thực hiện qua đường âm đạo với mục đích là phục hồi hệ thống nâng đỡ tử cung, nâng bàng quang, làm lại thành trước và sau âm đạo, khâu cơ nâng hậu môn, tái tạo lại tầng sinh môn hiệu quả, an toàn và đạt tính thẩm mỹ.
Hiện nay, có rất nhiều phương pháp phẫu thuật tử cung để điều trị sa tử cung hiệu quả, sau đây là 3 kỹ thuật phổ biến, được giới chuyên môn đánh giá cao về khả năng điều trị và phục hồi cho phụ nữ:
3.1 Phẫu thuật sa tử cung bằng kỹ thuật Manchester
Phương pháp này được chỉ định cho nhóm đối tượng là phụ nữ còn trẻ, vẫn có nhu cầu sinh nở và mức độ sa tử cung ở độ I và độ II. Ngoài ra, phương pháp này cũng phù hợp với bệnh nhân cao tuổi bị sa tử cung cấp độ III và thể trạng yếu, không thể chịu được phẫu thuật lớn. Quy trình thực hiện của phương pháp này như sau: Cắt cụt cổ tử cung – Khâu ngắn dây chằng Mackenrodt – Nâng bàng quang – Phục hồi tử cung.
3.2 Phẫu thuật sa tử cung bằng kỹ thuật Crossen
Phẫu thuật điều trị sa tử cung bằng kỹ thuật Crossen được chỉ định dành cho bệnh nhân bị sa tử cung ở mức độ III khi buồng tử cung không có dấu hiệu bị viêm loét. Bác sĩ sẽ cắt tử cung theo đường âm đạo, buộc chéo các dây chằng Mackenrodt và dây chằng tròn để treo mỏm cắt khâu và nhau với mục đích là chống sa ruột.
3.3 Phẫu thuật sa tử cung bằng kỹ thuật Lefort
Phương pháp này được chỉ định dành cho đối tượng là người nhà và không có nhu cầu quan hệ tình dục, âm đạo tử cung không bị viêm nhiễm. Kỹ thuật này sẽ khâu kín âm đạo, chỉ để một rãnh nhỏ để dịch chảy ra ngoài đồng thời nâng bàng quang.
Phẫu thuật tử cung được thực hiện qua đường âm đạo để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ
Phẫu thuật tử cung có nguy hiểm không là thắc mắc của rất nhiều chị em khi bị sa tử cung. Phẫu thuật điều trị sa tử cung ở mỗi người sẽ có sẽ khác nhau và tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ bệnh lý. Đối với những trường hợp mà tử cung bị sa nặng, tử cung bị viêm nhiễm, xuất hiện nhiều triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ sẽ yêu cầu chỉ định phẫu thuật cắt bỏ một phần cổ tử cung bị viêm nhiễm hoặc cắt bỏ toàn bộ.
Cụ thể, phẫu thuật tử cung sẽ gồm các tiểu phẫu sau:
5. Cách phòng tránh, dự phòng sa tử cung hiệu quả
Để phòng tránh những bệnh liên quan về tử cung, đặc biệt là sa tử cung sau sinh hiệu quả, chị em cần đặc biệt lưu ý một số điểm dưới đây:;;;;;Sa tử cung hay còn gọi là sa sinh dục là một trong những bệnh phụ khoa ở nữ giới, đặc biệt phụ nữ sau sinh có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nếu không phát hiện kịp thời và có những phương pháp điều trị sớm, bệnh có thể dẫn đến viêm nhiễm, loét âm đạo, sa những cơ quan khác,… và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Khi cơ sàn chậu và dây chằng căng và suy yếu khiến tử cung không được nâng đỡ và bị tụt xuống ống âm đạo hoặc tụt ra ngoài âm đạo được gọi là sa tử cung.
1.1. Những đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh
Căn bệnh phụ khoa này có thể gặp ở mọi đối tượng phụ nữ, nhưng sẽ có nguy cơ cao ở các trường hợp dưới đây:
Phụ nữ sau sinh, phụ nữ sinh con qua đường âm đạo, thời gian chuyển dạ quá lâu, thai nhi lớn.
Trường hợp phụ nữ sau sinh thường xuyên bê vác nặng khiến đáy bụng co bóp nhiều dẫn đến tổn thương và cuối cùng là xảy ra tình trạng sa tử cung.
Phụ nữ đang ở giai đoạn tiền mãn kinh.
Phụ nữ mang thai muộn, sinh đẻ nhiều lần, mang thai đôi hoặc đa thai, phụ nữ khó sinh, nhau thai bất thường hoặc từng phẫu thuật tử cung,…
1.2. Dấu hiệu của bệnh sa tử cung
Dấu hiệu của căn bệnh này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Chẳng hạn như mức độ sa nhiều hay ít, bệnh nhân mới bị sa tử cung hay đã bị lâu rồi, bệnh nhân có bị thêm những tổn thương nào hay không. Cụ thể một số dấu hiệu bệnh như sau:
- Khối sa lồi ở vùng âm hộ, tầng sinh môn:
+ Thời gian đầu khối sa có kích thước nhỏ và tình trạng sa không xảy ra thường xuyên, khi bệnh nhân lao động hoặc đi lại nhiều thì khối sa sẽ xuất hiện và khi nằm nghỉ thì nó có thể tụt vào trong âm đạo hoặc có thể tự đẩy lên được.
+ Càng để lâu khối sa càng to, tình trạng sa xảy ra thường xuyên, không đẩy lên được nữa.
- Tức nặng bụng dưới, đời sống sinh hoạt của bệnh nhân bị ảnh hưởng nhiều vì cảm giác vướng víu khó chịu vùng âm hộ - tầng sinh môn.
- Trường hợp bàng quang và niệu đạo bị sa có thể xuất hiện tình trạng rối loạn tiểu tiện, chẳng hạn như tiểu khó, tiểu buốt, són tiểu, tiểu ra máu khi có viêm bàng quang hay có sỏi hình thành ở bàng quang vì sự ứ trệ nước tiểu lâu ngày. Một số trường hợp đến viện vì bí đái cấp.
- Trường hợp sa trực tràng có thể dẫn tới rối loạn đại tiện. Chẳng hạn như đại tiện khó, táo bón, bệnh nhân hay có cảm giác mót rặn, tức nặng vùng hậu môn. Tuy nhiên, những dấu hiệu này ít gặp hơn so với rối loạn tiểu tiện.
- Chảy máu, có dịch từ cổ tử cung vì cổ tử cung viêm nhiễm, cọ sát.
- Sa tử cung ở người trẻ có thể vẫn có thai nhưng những trường hợp này sẽ dễ bị sảy thai hoặc đẻ non.
Lưu ý: Những triệu chứng của bệnh rất dễ nhầm lẫn với những bệnh phụ khoa khác, vì thế khi có dấu hiệu bất thường, bạn nên đi khám để được chẩn đoán bệnh chính xác.
2. Phương pháp điều trị bệnh sa tử cung
Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng sức khỏe, mức độ bệnh, lứa tuổi để đưa ra những phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân.
Trường hợp nhẹ: Nếu tình trạng sa tử cung không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe, sinh hoạt của chị em thì phương pháp điều trị tốt nhất là nghỉ ngơi, hạn chế hoạt động nặng và đặc biệt cần giữ tinh thần thoải mái. Cần có một chế độ ăn uống khoa học phù hợp, nhiều chất xơ tránh tình trạng táo bón hay thừa cân, béo phì.
Trường hợp bệnh nặng: Bác sĩ có thể điều trị bằng phương pháp sau:
Sử dụng liệu pháp estrogen âm đạo để giúp các cơ, dây chằng khỏe hơn.
Dùng vòng tròn nhỏ hỗ trợ âm đạo để cố định tử cung về đúng vị trí.
Trong trường hợp sa tử cung nghiêm trọng, xảy ra tình trạng nhiễm trùng viêm loét và một số biến chứng nguy hiểm khác thì bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ một phần hoặc toàn phần tử cung.
3. Biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh sa tử cung
Bệnh sa tử cung là một trong những bệnh lý phụ khoa thường gặp ở nữ giới nhưng nếu bạn vẫn có thể phòng ngừa bệnh khá hiệu quả bằng những phương pháp khoa học. Dưới đây là những gợi ý mà bạn có thể áp dụng để phòng ngừa căn bệnh này:
3.1. Sau sinh nên có một chế độ nghỉ ngơi hợp lý
Đây là một điều vô cùng quan trọng vì rất nhiều trường hợp mắc bệnh sa tử cung là do bị tổn thương cơ và dây chằng nâng tử cung. Để ngăn ngừa điều này, các bác sĩ khuyên chị em sau sinh cần phải lưu ý những điều sau:
Ngay sau sinh, không nên vận động mạnh hoặc lao động quá sức, cần phải giữ gìn sức khỏe.
Khi sức khỏe đã hồi phục trở lại, mẹ bỉm nên bắt đầu vận động nhẹ nhàng, không nên nằm quá nhiều để hạn chế nguy cơ táo bón sau sinh.
Không nên dùng sức rặn nếu cảm thấy đi đại tiện gặp nhiều khó khăn. Thay vào đó, bạn nên áp dụng một chế độ ăn nhiều chất xơ như rau củ và các loại trái cây, đồng thời nên uống nhiều nước.
Sản phụ nên chú ý giữ ấm cho cơ thể, đề phòng cảm lạnh, ho.
3.2. Áp dụng các bài tập phù hợp
Bên cạnh những lưu ý về chế độ nghỉ ngơi, chế độ ăn uống, phụ nữ sau sinh có thể thực hiện những bài tập để phòng ngừa bệnh sa tử cung. Những bài tập co bóp cơ hông và cơ hậu môn, trong đó bài tập Kegel được đánh giá là rất tốt để cải thiện sức khỏe và phòng ngừa căn bệnh phụ khoa phổ biến này.
Trên đây là những kiến thức cơ bản về bệnh sa tử cung mà chị em có thể tham khảo, tìm hiểu để hiểu hơn về bệnh. Căn bệnh này gây khó khăn trong sinh hoạt và có nguy cơ biến chứng cao, đặc biệt phổ biến với phụ nữ sau sinh. Vì thế chị em không nên chủ quan với căn bệnh này.
Bên cạnh đó, dù đã có những biểu hiện bất thường nhưng nhiều phụ nữ vẫn không muốn thăm khám phụ khoa vì e ngại. Đây là một quan điểm cần phải thay đổi. Chính việc đi khám quá muộn dẫn đến bệnh ngày càng nghiêm trọng và khó khăn hơn khi điều trị, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe chị em. Vì thế, chuyên gia sản khoa khuyên bạn nên đi khám phụ khoa định kỳ và khám sớm ngay khi có những biểu hiện bất thường để được kịp thời điều trị. |
question_63489 | Hiếm muộn nam giới và những thông tin không nên bỏ qua | doc_63489 | Nhiều người thường nghĩ rằng các cặp vợ chồng không có con là do người vợ “không biết đẻ". Tuy nhiên, suy nghĩ này hoàn toàn là sai lầm bởi vì nam giới cũng có thể bị vô sinh. Tỷ lệ hiếm muộn nam giới chiếm 40% trong tổng số vô sinh và đang ngày càng tăng lên. Thế nên, việc tìm hiểu các kiến thức liên quan đến vô sinh nam là rất quan trọng.
Tình trạng vợ chồng quan hệ tình dục vẫn bình thường mà không sử dụng bất kỳ biện pháp phòng tránh nào. Thế nhưng sau hơn một năm chung sống vẫn không thể có thai được gọi là hiếm muộn. Nguyên nhân gây ra có thể là do người vợ hoặc người chồng hoặc do cả hai vợ chồng. Vô sinh ở nam được hiểu đơn giản là căn bệnh khiến phái mạnh không có khả năng sinh con.
Hiện nay, việc thăm dò các nguyên nhân gây hiếm muộn nam giới cũng rất hạn chế. Bệnh lý này được chia thành hai loại chính là hiếm muộn nguyên phát và hiếm muộn thứ phát.
Hiếm muộn nam nguyên phát: Đây là tình trạng mà các cặp vợ chồng chưa từng có con và không sử dụng bất kỳ cách phòng tránh thai nào. Thế nhưng, sau nhiều năm liền mà vẫn không thể thụ thai được bởi nguyên nhân chính đến từ nam giới.
Hiếm muộn nam thứ phát: Chỉ những cặp vợ chồng đã có thai ít nhất một lần hoặc có thai nhưng động thai, sảy thai. Và khi muốn tiếp tục sinh đẻ nhưng vẫn không thể có con được. Nguyên nhân chính cũng là do người chồng.
2. Nguyên nhân gây ra hiếm muộn nam giới
Trên thực tế, có rất nhiều nguyên nhân gây ra vô sinh ở nam giới. Việc tìm hiểu chính xác lý do mắc bệnh sẽ giúp các bác sĩ đưa ra giải pháp chữa trị thích hợp nhất.
2.1. Do cơ thể không khỏe mạnh
Khi mắc một số bệnh nam
khoa như viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, tinh hoàn ẩn,... thì sẽ dễ bị vô sinh. Hoặc do các bệnh lý tiểu đường, quai bị, phẫu thuật tinh hoàn, vùng bẹn. Điều này dẫn đến chức năng sản xuất tinh trùng bị bất thường. Theo thống kê, đàn ông bị mắc các bệnh liên quan đến cơ quan sinh dục có tỷ lệ vô sinh cao hơn so với người bình thường.
2.2. Chất lượng và số lượng tinh trùng kém
Khi có những bất thường về tinh dịch cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng vô sinh. Bởi vì tinh dịch ít sẽ khiến cho tinh trùng dễ bị chết trên đường di chuyển đến tử cung. Hoặc khi đi vào môi trường âm đạo, tinh trùng không hợp làm giảm khả năng thụ thai. Ngoài ra, một vài trường hợp không có tinh trùng. Tuy vẫn xuất tinh bình thường nhưng bên trong lại không hề có tinh trùng. Khi đó, bạn phải đối mặt với hiện tượng hiếm muộn nam giới.
2.3. Các vấn đề trong lúc xuất tinh
Một nguyên nhân nữa khiến nam giới vô sinh là do bị xuất tinh sớm. Thế nên, việc đạt khoái cảm sẽ không được cao trào và gây ảnh hưởng đến việc thụ tinh.
Ngoài ra, cũng có một số khả năng xuất tinh ngược dòng. Thay vì tinh dịch sẽ theo dương vật chảy ra ngoài nhưng bây giờ lại đi ngược vào trong bàng quang. Tình trạng này hay xảy ra ở những người phẫu thuật phì đại tuyến tiền liệt.
2.4. Lối sống không lành mạnh
Thói quen quan hệ tình dục không an toàn sẽ khiến dương vật bị tổn thương và gây ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Sử dụng nhiều chất kích thích như rượu bia, thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh. Những chất độc đó gây rối loạn cương dương, teo tinh hoàn hoặc khiến tinh trùng bị suy yếu.
Ngoài ra, nếu thường xuyên bị căng thẳng, mệt mỏi sẽ làm nội tiết tố ở nam bị rối loạn. Còn một thói quen xấu dẫn đến hiếm muộn ít được biết đến là do thường xuyên mặc đồ bó sát. Việc làm này sẽ khiến cho nhiệt độ của tinh hoàn tăng lên quá cao và ngăn cản quá trình sinh tinh.
3. Dấu hiệu nhận biết hiếm muộn nam giới
Để phát hiện các triệu chứng vô sinh ở nam giới là khó hơn rất nhiều so với nữ giới. Tuy nhiên, với những dấu hiệu sau đây, bạn hoàn toàn có thể biết được tình trạng sức khỏe.
3.1. Cơ quan sinh dục bất thường
Cơ quan sinh dục ở nam giới được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau. Nam giới có thể phát hiện các bất thường thông qua việc sờ nắn và quan sát. Bạn hãy đặc biệt lưu ý hình dạng của dương vật. Ngoài ra, nên kiểm tra khi kích thước tinh hoàn không đều nhau, bìu to và căng tròn hơn.
Đây là những dấu hiệu của bệnh viêm nhiễm tinh hoàn, một bệnh lý dẫn đến vô sinh ở nam. Ngay khi phát hiện ra tình trạng ấy, phái mạnh nên đi khám và chữa trị càng sớm càng tốt. Khi đó, tỷ lệ thành công sẽ cao hơn.
3.2. Nhận biết qua tinh dịch
Bằng việc quan sát tình trạng tinh dịch, bạn cũng có thể phát hiện khả năng sinh sản của mình. Nếu như tinh dịch ít hoặc không có tinh dịch, tinh trùng sẽ dễ bị suy yếu. Đặc biệt nếu sau khi xuất tinh mà tinh trùng không hóa lỏng trong khoảng từ 15 - 30 phút. Thì khả năng tinh dịch quá đặc khiến tinh trùng khó di chuyển đến tử cung để kết hợp với trứng. Chắc hẳn với những trường hợp đó, tỷ lệ hiếm muộn nam giới sẽ cao hơn.
3.3. Rối loạn cương dương
Một số nam giới khi quan hệ tình dục dù đạt được khoái cảm nhưng dương vật vẫn không cương lên. Hoặc thậm chí nhiều người còn xuất tinh quá sớm ngay trước khi giao hợp. Đây là những dấu hiệu để nhận biết vô sinh rất dễ dàng.
4.1. Hàu
Đây là loại thực phẩm thiên nhiên rất tốt cho khả năng tình dục của cánh mày râu. Trong hàu chứa một lượng kẽm rất lớn và các khoáng chất tăng ham muốn. Đặc biệt, hàu còn kích thích việc sản sinh ra hormone testosterone. Thế nên, nhiều chuyên gia khuyên nam giới mỗi ngày nên bổ sung đủ 15mg kẽm trong hàu.
4.2. Măng tây
Hàm lượng lớn folate và vitamin B12 sẽ rất cần thiết đối với mọi người, đặc biệt là nam giới. Hơn nữa, măng tây kích thích ham muốn rất tốt và làm giảm tình trạng căng thẳng. Bạn có thể dễ dàng chế biến măng tây tùy theo sở thích như xào, nấu súp,...
4.3. Cá hồi
Chắc hẳn, ai cũng biết trong cá hồi chứa rất nhiều protein, các chất béo lành mạnh. Thế nên, loại thực phẩm này giúp tăng cường sức khỏe cho nam giới. Đặc biệt, omega 3 của cá có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tăng lưu thông máu. Cá hồi có tác dụng tăng cường chất lượng tinh trùng và kích thích nhu cầu tình dục. Bởi vì các chất DHA, EPA sẽ giúp kích thích dopamine. | doc_37587;;;;;doc_58826;;;;;doc_60824;;;;;doc_25732;;;;;doc_32120 | Hiếm muộn nam là vấn đề đáng lo ngại khi mà tình trạng này đang ngày càng tăng trong xã hội. Theo thống kê từ các cặp vợ chồng hiếm muộn thì 40% nguyên nhân là từ phía người chồng.
Nói một cách đơn giản, hiếm muộn nam là tình trạng người đàn ông đang ở độ tuổi sinh sản, đời sống tình dục bình thường nhưng lại không thể có con theo cách tự nhiên.
Hiếm muộn nam giới được chia làm hai loại chính là nguyên phát và thứ phát.
Nguyên phát là trường hợp các cặp vợ chồng chưa từng có con và không sử dụng bất cứ biện pháp tránh thai nào.
Thứ phát là khi hai vợ chồng đã từng có thai nhưng bị sảy. Muốn tiếp tục sinh sản lại không thể có con được mà nguyên nhân chính là do người chồng.
2. Nguyên nhân gây hiếm muộn nam
Hiện nay việc nghiên cứu các tác nhân gây hiếm muộn nam giới còn gặp rất nhiều hạn chế. Nhưng một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là:
- Vấn đề về sức khỏe
Đối với nam giới khi bị mắc một số bệnh như viêm tinh hoàn, tinh hoàn ẩn hay viêm tuyến tiền liệt, quai bị, tiểu đường,... thì sẽ rất dễ bị hiếm muộn - vô sinh. Hoặc mắc phải các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh dục thì tỷ lệ mắc hiếm muộn cũng cao hơn người bình thường.
Đặc biệt, một bệnh phổ biến mà cánh mày râu thường mắc phải gây nên hiếm muộn ở nam là rối loạn nội tiết sinh sản. Sự thiếu hụt Testosterone làm giảm số lượng cũng như chất lượng của tinh trùng, khiến cho việc có con càng trở lên khó khăn hơn.
- Tinh trùng không đảm bảo
Những vấn đề bất thường về tinh dịch cũng là nguyên nhân gây ra tình trạng hiếm muộn ở nam. Khi số lượng tinh trùng quá ít và yếu (dưới 10 triệu con/1ml tinh dịch) sẽ khiến cho tinh trung dễ bị chết trên đường đi tới noãn để thụ tinh. Có nhiều trường hợp xuất tinh vẫn bình thường nhưng bên trong lại không có tinh trùng, hoặc tinh trùng không hợp với môi trường âm đạo làm giảm khả năng thụ thai. Đó chính là những biểu hiện của triệu chứng Hiếm muộn nam giới.
- Các vấn đề khi quan hệ tình dục
Các vấn đề như xuất tinh sớm, rối loạn chức năng cương cứng, xuất tinh ngược hay không xuất tinh làm cho tinh trùng không có khả năng tiếp cận gần trứng nên không thể thụ thai. Nếu không sớm khắc phục thì khả năng không thể có con sẽ rất cao.
- Sinh hoạt không lành mạnh
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu nam giới sử dụng nhiều rượu, bia, thuốc là và các chất kích thích khác, tâm lý thường xuyên bị căng thẳng, áp lực trong thời gian dài hay phải tiếp xúc với môi trường và các chất độc hại,… cũng có khả năng bị hiếm muộn thậm chí là vô sinh rất cao.
Ngoài ra, thói quen quan hệ tình dục không an toàn gây tổn thương dương vật cũng có thể làm ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản của nam giới.
3. Các cách nhận biết hiếm muộn nam
Thường thì để phát hiện ra hiếm muộn nam giới khó hơn rất nhiều hiếm muộn nữ giới. Tuy nhiên, với những đặc điểm dưới đây bạn hoàn toàn có thể nắm bắt được tình trạng sức khỏe của bản thân.
- Cơ quan sinh dục khác thường
Điều này nam giới có thể tự mình phát hiện những khác thường bằng việc sờ nắn và quan sát hình dạng của dương vật. Bên cạnh đó cũng hãy kiểm tra và lưu ý kích thước của tinh hoàn có đều nhau không, bìu to và căng tròn hơn.
- Kiểm tra tinh dịch
Thông qua việc kiểm tra tinh dịch, bạn cũng có thể phát hiện khả năng sinh sản của bản thân có gặp vấn đề hay không. Các trường hợp tinh dịch ít, không có tinh dịch hay tinh dịch quá đặc cũng đều có khả năng bị hiếm muộn nam.
Để xác định rõ nguyên nhân và tìm được phương pháp điều trị hiệu quả, nam giới sẽ khám bệnh theo quy trình sau:
- Cung cấp thông tin
Đầu tiên người bệnh cần cung cấp cho bác sĩ những thông tin về tình trạng bệnh lý, thói quen sinh hoạt hằng ngày của bản thân.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ khám nam khoa cho người bệnh để xem nguyên nhân có xuất phát từ đây không. Vì đây là cơ quan ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của nam giới.
- Làm xét nghiệm
Sau khi trao đổi và khám nam khoa, bác sĩ sẽ chỉ định làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây hiếm muộn ở nam giới.
Các xét nghiệm thông thường là:
Xét nghiệm huyết học.
Xét nghiệm tinh dịch đồ.
Xét nghiệm định lượng nội tiết tố,…
Thường thì chuẩn đoán sẽ dựa trên kết quả của xét nghiệm tinh dịch đồ, nếu kết quả tốt thì quá trình khám sẽ kết thúc. Còn không tốt thì sẽ làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn.
- Lên phác đồ điều trị
Khi đã có kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ trả kết quả, tư vấn và đưa ra phác đồ điều trị cho từng trường hợp hiếm muộn cụ thể.
năm hoạt động.
Với đội ngũ bác sĩ sản khoa có nhiều năm kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, làm việc tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, cùng những trang thiết bị hiện đại nhất hiện nay. Trung tâm Xét nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012, sẽ cho bạn những chẩn đoán nhanh chóng và chính xác nhất.;;;;;Hiếm muộn ở nam giới ngày càng phổ biến và gây những ảnh hưởng không nhỏ tới đời sống tâm lý của nhiều quý ông. Chính vì thế, việc trang bị những kiến thức để sớm phát hiện những dấu hiệu bệnh và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Bài viết hôm nay sẽ chia sẻ tới bạn những kiến thức về tình trạng của loại bệnh này!
1. Những nguyên nhân dẫn tới hiếm muộn ở nam giới
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng hiếm muộn ở nam giới. Do đó, nếu xác định được chính xác nguyên nhân thì sẽ dễ dàng tìm ra được phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Các yếu tố gây ra hiếm muộn ở nam giới
Tâm lý không ổn định, sự căng thẳng thần kinh chính là yếu tố gây ra sự rối loạn cương dương và xuất tinh.
Mất cân bằng lượng hoocmon do thừa cân, béo phì.
Tinh hoàn phát triển không bình thường dẫn đến sự suy yếu tuyến sinh dục của nam giới.
Hội chứng down làm giảm khả năng sản xuất tinh dịch và gây ảnh hưởng tới chất lượng tinh dịch.
Lượng máu cung cấp tới tinh hoàn không đủ khiến tinh hoàn xoắn.
Tinh hoàn nằm lệch vị trí và thường nằm trong bìu vì vậy không thực hiện được chức năng sản xuất tinh trùng.
Các bệnh lý
Ngoài những yếu tố gây ra hiếm muộn ở nam giới như vừa được liệt kê trên thì có nhiều bệnh lý khác gây ra điều này như:
Sự rối loạn và mất cân bằng các hệ miễn dịch từ đó tạo ra các kháng thể gây hại đến chất lượng tinh dịch,...
Nam giới mắc các bệnh về gan, thận.
Cơ thể thiếu đi tế bào hình lưỡi liềm.
Một số bệnh lý ở cơ quan sinh dục: giang mai, sùi mào gà,...
Viêm tuyến tiền liệt, viêm tinh hoàn hoặc nhiễm trùng cơ quan sinh dục.
Mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc trước đó từng mắc bệnh quai bị.
Các nhân tố phụ gây hiếm muộn ở nam giới
Có một số nhân tố phụ ít người ngờ tới nhưng lại gây ra những ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sinh sản của phái mạnh:
Nhiễm phẩm cimetidine, phenytoin.
Các chất bổ bất lợi tới sức khỏe sinh sản phái mạnh như anabolic.
Các loại hóa trị được sử dụng trong quá trình điều trị ung thư.
Chế độ dinh dưỡng không hợp lý. Trong chế độ ăn thường xuyên thiếu hoặc chứa rất ít các thực phẩm có chứa axit folic và lycopene.
Tham gia các hoạt động thể thao không điều độ làm cho lượng hormone suy giảm từ đó dẫn tới sự suy giảm quá trình sản xuất tinh dịch.
Làm việc trong môi trường chứa nhiều hóa chất độc hại: thủy ngân, chì, thuốc trừ sâu.
Tắm nước quá nóng và thường xuyên ngâm mình trong bồn tắm quá lâu.
2. Cách giảm tình trạng hiếm muộn ở nam giới
Hiếm muộn ở nam giới là một yếu tố gây ra những căng thẳng cho mối quan hệ vợ chồng. Điều này cũng khiến cho không ít gia đình tan nát, mất đi hạnh phúc. Để điều đó không xảy ra nam giới có tham khảo những cách sau để giảm nguy cơ hiếm muộn:
Xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh. Trong chế độ ăn phải đảm bảo cung cấp đủ lượng axit folic - một loại vitamin nhóm B có nhiều trong gan động vật, các loại rau xanh, hạt đậu, ngũ cốc.
Nếu phát hiện mắc các bệnh lây qua đường tình dục phải có biện pháp điều trị sớm.
Thực hiện kiểm tra sức khỏe tiền hôn nhân và thường xuyên thực hiện khám sức khỏe tổng quát.
Theo dõi chặt chẽ về các bệnh tiểu đường vì bệnh này sẽ làm suy giảm hoạt động của tuyến giáp một tuyến nội tiết quan trọng trong quá trình điều hòa sự chuyển hóa các chức năng trong cơ thể.
Mặc quần áo có chất vải co giãn tốt.
Ngoài những cách để hạn chế nguy cơ hiếm muộn có thể tự điều chỉnh kể trên, bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp điều trị hiếm muộn tiên tiến như:
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
Là phương pháp phổ biến được áp dụng với các cặp vợ vợ chồng hiếm muộn. Đây là kỹ thuật đưa tinh trùng đa được lọc rửa vào buồng tử cung của người vợ thông qua 1 catherter.
Tiêm tinh trùng vào tương trứng
Kỹ thuật này thường được gọi tắt là ICSI. Là kỹ thuật cho phép bác sĩ có thể tạo ra phôi mà chỉ cần một trứng và một tinh trùng. nhằm làm tăng khả năng thụ tinh. Cụ thể, một tinh trùng chất lượng tốt sẽ được lựa chọn để tiêm trực tiếp vào bào tương của trứng. Sau khi thụ tinh thành công, phôi sẽ được nuôi cấy đến ngày thứ 3 hoặc thứ 5 rồi chuyển vào buồng tử cung của người mẹ để làm tổ, phát triển thành thai nhi khỏe mạnh.
Thụ tinh trong ống nghiệm
Thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp được nhiều cặp vợ chồng lựa chọn để đối mặt với tình trạng hiếm muộn ở nam giới. Với phương pháp này trứng và tinh trùng sẽ được cấy trong ống nghiệm. Sau khi hình thành phôi thai, các bác sỹ thực hiện phương pháp đưa phôi thai vào tử cung người phụ nữ để phôi thai được tiếp tục phát triển.
3. Bệnh viện nào điều trị hiếm muộn
Với tình trạng như vừa kể trên, nam giới bị hiếm muộn nên tới các phòng khám, bệnh viện để thực hiện khám bệnh sớm. Việc thăm khám sẽ cho bạn một kết quả chính xác để có hướng khắc phục kịp thời và sớm nhận được tin vui vợ mang bầu.
Trang thiết bị phục vụ khám chữa bệnh hiện đại, đạt chuẩn.
Chi phí khám chữa bệnh phù hợp với mọi đối tượng.
Thủ tục khám chữa bệnh đơn giản, nhanh gọn, chính xác.;;;;;Hiếm muộn là tình trạng không mong muốn, nhưng chúng lại có thể xảy đến với bất kỳ ai. Nếu bạn kết hôn đã lâu, không dùng biện pháp tránh thai nhưng bé yêu chưa đến, đừng quá lo lắng. Và nên nhớ “hiếm muộn con cái chứ không phải là không thể có con”.
1. Hiếm muộn con cái -
Đừng chần chừ hãy đi khám ngay
Ngay sau khi kết hôn, hai vợ chồng bạn tích cực cày cấy, không dùng biện pháp tránh thai. Kèm theo đó đã áp dụng các phương pháp “truyền thống” nhưng sau một năm bé yêu vấn chữa đến hãy ngay bác sĩ để được thăm khám cụ thể.
Như đã biết, tại Việt Nam tỉ lệ vô sinh hiếm muộn ngày càng tăng cao vì những nguyên nhân khác nhau. Nhưng điều đáng nói, vô sinh hiếm muộn có thể chữa trị nếu phát hiện sớm, điều trị đúng phương pháp và tích cực.
2. Hiếm muộn con cái - Đừng tự trách mình
Hiếm muộn ảnh hưởng rất lớn đến đời sống tinh thần các cặp vợ chồng. Đặc biệt, trong tình huống người vợ hoặc người chồng biết rõ nguyên nhân hiếm muộn là do mình lại càng tự trách bản thân. Thế nhưng điều này là không nên và vô tình trở thành một trong những nguyên nhân đã muộn con lại càng muộn hơn nữa.
Hiếm muộn con cái là điều mà chúng ta không mong muốn. Nguyên nhân có thể nằm trên cơ thể vợ và chồng hoặc cả hai. Khi hiếm muộn hai vợ chồng không nên tự trách bản thân và đổ lỗi cho nhau. Quan trọng hơn, lo lắng suy nghĩ nhiều sẽ là thay đổi nội tiết tố, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình rụng trứng -
nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng hiếm muộn.
3. Hiếm muộn con cái -
Đừng ngại chia sẻ
Con cái là niềm hạnh phúc của gia đình, là sợi dây gắn kết tình cảm cha mẹ. Một trong những điều các cặp vợ chồng cần làm khi hiếm muộn là chia sẻ. Đầu tiên hãy chia sẻ giữa hai vợ chồng. Chỉ khi hai vợ chồng hiểu nhau, cùng cố gắng thông cảm cho nhau vấn đề sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn.
Tiếp theo, các cặp vợ chồng hãy chia sẻ với người thân trong gia đình cha mẹ anh chị em. Vì trên thực tế khi vợ chồng cưới nhau đã lâu nhưng không có con cha mẹ thường hay sốt ruột và tạo áp lực. Nếu hai vợ chồng chia sẻ sẽ nhận được sự đồng cảm từ cha mẹ. Từ đó, áp lực không còn, ngược lại hai vợ chồng cũng sẽ cảm thấy thoải mái hơn.
4. Hiếm muộn con cái -
Không tạo thêm áp lực cho đối phương
Tình cảm vợ chồng hoàn toàn có thể rạn nứt khi xảy đến vấn đề hiếm muộn. Cứ 5 cặp vợ chồng hiếm muộn lại có 2 cặp vợ chồng căng thẳng và muốn giải thoát cho đối phương. Trong đó, nam giới chiếm 42% và
nữ giới chiếm 36%.
Trên thực tế, rất khó để người vợ hoặc người chồng có động lực để cố gắng khi đối phương không hề hiểu và thông cảm. Đối với chính bản thân họ hiếm muộn đã là một điều vô cùng “kinh khủng”. Bởi vậy, điều đầu tiên các cặp vợ chồng cần làm là tránh tạo áp lực cho nhau.
5. Hiếm muộn con cái -
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) không phải là giải pháp duy nhất
Có một sự thật không thể phủ nhận được, nhiều người cho rằng IVF là giải pháp duy nhất khi hiếm muộn. Mặc dù, IVF là giải pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng hiếm muộn, nhưng không phải là duy nhất.
Hiện nay, với sự phát triển của Y khoa, điều trị hiếm muộn có nhiều phương pháp khác nhau. Mỗi một phương pháp thích hợp với một trường hợp, đối tượng cụ thể. Bên cạnh đó, thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp đòi hỏi kỹ thuật chính xác và kinh phí cao. Trong khi, nhiều người không cần sử dụng đến phương pháp IVF vẫn có thể sinh con.
Vì vậy, khi các cặp vợ chồng rơi vào tình trạng hiếm muộn con cái đừng bao giờ cho rằng IVF là con đường duy nhất.
6. Hiếm muộn con cái -
Cần sự cố gắng từ cả hai bên
Muộn con có nhiều nguyên nhân khác nhau, để điều trị luôn cần sự cố gắng. Nhưng điều chúng tôi muốn nói đây là sự cố gắng của cả hai bên. Thêm vào đó, chúng ta nên nhớ rằng, muộn con không phải chỉ do một phía.
Có nhiều trường hợp muộn con do cả vợ và cả chồng. Lúc này, việc cố gắng từ một phía luôn là vô ích. Hơn hết, niềm tin chính là một phương thuốc kỳ diệu đối với các cặp vợ chồng muộn con. Đừng bao giờ thôi hy vọng mình sẽ thành công trong hành trình đến với con yêu.
7. Hiếm muộn con cái -
Tìm kiếm địa chỉ thăm khám uy tín và chất lượng
Điều trị hiếm muộn cho hiệu quả như mong đợi hay không phụ thuộc rất nhiều vào địa chỉ bệnh viện. Thế nên, một trong những điều các cặp vợ chồng cần hướng đến chính là lựa chọn bệnh viện uy tín để thăm khám và điều trị.
Hiện nay, các phương pháp điều trị muộn con đều đòi hỏi độ chính xác về kỹ thuật, trang thiết bị hiện đại. Nguy hiểm hơn, nếu thực hiện sai kỹ thuật hoặc phạm sai lầm trong điều trị các cặp vợ chồng sẽ đánh mất cơ hội sinh con mãi mãi. Ngay khi có dấu hiệu, các cặp vợ chồng nên thăm khám và chuẩn bị sẵn về mặt tâm lý. Đặc biệt là tìm kiếm một địa chỉ bệnh viện uy tín.;;;;;Hiếm muộn, vô sinh ngày càng gia tăng, ảnh hưởng nhiều đến hạnh phúc của nhiều gia đình đang mong con.
Theo tổ chức y tế thế giới WHO đưa ra, hiếm muộn là tình trạng khi một cặp vợ chồng sinh hoạt quan hệ tình dục đều đặn, nhưng một năm vẫn chưa có con, mặc dù không sử dụng biện pháp tránh thai, tình trạng này được gọi là vô sinh, hiếm muộn.
Theo thống kê, khả năng sinh sản ở đàn ông đạt ngưỡng cao nhất ở độ tuổi 20 - 25, sau đó giảm dần sau 40 tuổi. Còn ở nữ, độ tuổi từ 20 - 25 là độ tuổi sinh sản tốt nhất, giảm dần sau 35 tuổi.
Theo tổ chức WHO tìm hiểu ở các cặp vợ chồng hiếm muộn, có 40% nguyên nhân vô sinh do nữ, 40% vô sinh do nam, 10% là do cả hai vợ chồng và 10% còn lại thì không rõ nguyên nhân.
Mắc bệnh lý buồng trứng đa nang có nguy cơ hiếm muộn, vô sinh.
2. Một số yếu tố nguy cơ dẫn đến hiếm muộn
2.1. Một số nguy cơ dẫn đến vô sinh ở nam giới
Thiếu hụt hormone Testosterone, rối loạn nội tiết tố sinh sản nam, làm ảnh hưởng đến sự hình thành, phát triển của tinh trùng.
Tinh trùng yếu, kém chất lượng, số lượng tinh trùng dị tật nhiều, số lượng con khỏe, di động tốt ít, có kháng thể kháng tinh trùng.
Bất thường tinh dịch, tình trạng vô tinh, do tắc nghẽn hoặc cơ thể không sản xuất được tinh trùng, tinh dịch giảm chất lượng và số lượng tinh trùng.
Một số bệnh lý như: giãn tĩnh mạch thừng tinh, tinh hoàn lạc chỗ, tắc mào tinh, tắc ống dẫn tinh, lỗ tiểu đóng cao, đóng thấp…
Viêm nhiễm bộ phận sinh dục, mắc một số bệnh lây nhiễm qua đường tình dục.
Rối loạn chức năng sinh dục nam như: rối loạn cương dương, rối loạn phóng tinh, giảm ham muốn hoặc chứng giao hợp đau…
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính như hội chứng Klinefelter XXY ở nam giới.
2.2. Nguy cơ dẫn đến vô sinh ở nữ giới
Một số người mắc hội chứng buồng trứng đa nang, rối loạn nội tiết tố nữ, viêm tắc vòi trứng, bất thường tại cổ tử cung - phần phụ, bất thường bẩm sinh ở vòi tử cung hoặc do triệt sản thắt ống dẫn trứng…
Một số bệnh lý làm tổn thương vòi tử cung do viêm nhiễm đường sinh dục, có phẫu thuật tại vùng chậu hoặc vòi tử cung, phẫu thuật ở buồng tử cung, mắc một số bệnh lý qua đường tình dục, lạc nội mạc tử cung.
Một số vấn đề như viêm dính buồng tử cung, u xơ tử cung, bất thường do bẩm sinh hoặc phẫu thuật, dị dạng tử cung một sừng hoặc hai sừng, tử cung có vách ngăn, không có tử cung…
2.3. Một số yếu tố nguy cơ khác
Thói quen sử dụng nhiều rượu bia thường xuyên, sử dụng chất kích thích, đồ uống có ga, chất bảo quản, chất tạo màu nhiều, hút thuốc lá thuốc lào hoặc thường xuyên ngửi khói thuốc…
Chế độ dinh dưỡng thiếu chất, thực phẩm bẩn sử dụng hóa chất tẩy rửa bảo quản, sử dụng đồ ăn chế biến sẵn có chứa chất bảo quản thường xuyên…
Làm việc quá sức, thức khuya nhiều, lao động trí óc cường độ cao…
Lười vận động, thường xuyên ngồi một chỗ quá lâu, đặc biệt là nhân viên văn phòng.
Đặc thù công việc phải tiếp xúc nhiều với hóa chất, tia phóng xạ, tia xạ trị…
Hay phải mặc quần áo chật chội, bó sát, ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản.
3. Điều trị hiếm muộn
Hiếm muộn vô sinh hiện nay khá phức tạp, với tình trạng bệnh cảnh của từng bệnh nhân khác nhau, đòi hỏi người thầy thuốc phải am hiểu và sử dụng phương pháp điều trị phù hợp, đem lại hiệu quả cao nhất cũng như chi phí vừa phải đối với bệnh nhân.
Ở nam tùy số lượng, chất lượng của tinh dịch đồ mà bác sĩ sẽ cho những phương pháp điều trị khác nhau. Ở nữ cũng như thế, tùy vào tình trạng sức khỏe bộ máy sinh sản.
3.1. Nội tiết tố, hormone
Bất thường do thiếu hormone, bất thường nội tiết tố, bác sĩ có thể cho sử dụng thuốc, tuy nhiên sử dụng thuốc mất khá nhiều thời gian. Một số tinh trùng quá yếu thì không có cải thiện nhiều.
3.2. Bất thường chức năng tình dục
Một số trường hợp bệnh lý toàn thân ở nam giới như: đái tháo đường, phì đại tuyến tiền liệt, bất thường mạch máu, thần kinh… khiến nam giới không thể cương dương, liệt dương hoặc một số vấn đề khác, có thể sử dụng liệu pháp tâm lý, hoặc sử dụng thuốc điều trị nhưng phải sử dụng dưới sự hướng dẫn và liều lượng của bác sĩ, sử dụng hạn chế để tránh tác dụng phụ.
3.3. Thụ tinh nhân tạo để hỗ trợ sinh sản
Hiện nay có rất nhiều biện pháp hỗ trợ sinh sản, áp dụng phù hợp cho tình trạng bệnh cảnh cũng như kinh tế của các cặp vợ chồng.
IVF ( thụ tinh trong ống nghiệm).
IUI( bơm tinh trùng vào buồng tử cung).
ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn).
IVM (trưởng thành noãn trong ống nghiệm).
AH (hỗ trợ thoát màng).
Trữ lạnh tinh trùng, noãn, phôi.
FET Chuyển phôi trữ.
Thụ tinh trong ống nghiệm xin noãn, xin phôi, xin tinh trùng.
3.4. Phẫu thuật
Áp dụng cho những trường hợp người bệnh có bệnh lý ở nam giới như giãn tĩnh mạch tinh, tắc mào tinh, tắc ống dẫn tinh, lỗ tiểu đóng thấp, đóng cao…;;;;;Được làm cha làm mẹ luôn là niềm mong ước của nhiều người khi bước chân vào cuộc sống gia đình. Tuy nhiên, chỉ vì một số nguyên nhân tưởng chừng vô hại như hút thuốc lá, bia rượu, môi trường sống bị ô nhiễm, ăn uống không lành mạnh,… đã tước bỏ quyền làm cha làm mẹ của nhiều cặp vợ chồng. Do đó, các cặp vợ chồng nên lưu ý cách phòng chống vô sinh hiếm muộn ở cả nam giới lẫn nữ giới trong bài viết dưới đây.
1. Cách phòng chống vô sinh hiếm muộn hiệu quả ở cả hai giới
- Đối với nam giới:
+ Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể:
Trong mỗi bữa ăn hằng ngày, cánh mày râu nên bổ sung những loại thực phẩm chứa nhiều vitamin và kẽm giúp tăng nồng độ hóc môn testosterone trong cơ thể, đảm bảo sức khỏe của “đội quân tinh binh”. Ngoài ra, nam giới cũng đừng quên bổ sung những món ăn được chế biến từ rau xanh (rau bina, rau cải, súp lơ,…), cá, thịt, hoa quả tươi,… bởi những nhóm thực phẩm này sẽ giúp tinh trùng tăng cả về chất lượng lẫn số lượng đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ vô sinh hiếm muộn cho phái mạnh.
+ Tích cực tập luyện thể dục thể thao:
Tập luyện thể dục thể thao đều đặn là phương pháp giúp giải tỏa lo âu, tránh mệt mỏi, căng thẳng vô cùng hiệu quả mà nam giới có thể thực hiện ngay tại nhà. Thế nhưng, cánh mày râu nên xây dựng chế độ luyện tập hợp lý, vừa phải, không nên tập quá sức bởi có thể làm giảm chất lượng tinh trùng, dẫn đến nguy cơ vô sinh.
+ Lựa chọn loại quần lót phù hợp:
Một trong những cách phòng chống vô sinh hiếm muộn khác mà nam giới cần lưu ý là lựa chọn loại quần lót vừa vặn, phù hợp với cơ thể. Tuyệt đối không nên mặc những loại quần quá chật, bó sát vì vô tình khiến tinh hoàn bị đẩy lên cao và áp sát vào vùng đáy chậu, làm tăng nhiệt độ vùng bìu. Bên cạnh chú ý đến kích thước quần lót, phái mạnh cũng cần quan tâm đến chất liệu, đặc biệt không nên dùng loại quần lót có chất liệu nilon do dễ tích điện, điện trường sinh ra liên tục tại bìu sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh sản tinh trùng.
+ Không hút thuốc, sử dụng bia rượu:
Tránh xa thuốc lá, các thức uống có cồn,... Chính vì vậy, các đấng mày râu cần có ý thức bảo vệ sức khỏe, kịp thời tránh xa những tác nhân gây hại này để đảm bảo phòng tránh vô sinh, hiếm muộn hiệu quả nhất.
+ Khám sức khỏe sinh sản định kỳ:
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng vô sinh hiếm muộn với các dấu hiệu tiềm ẩn, khó phát hiện. Do đó, việc chủ động thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ giúp đấng mày râu phát hiện sớm các nguy cơ và điều trị bệnh kịp thời.
- Đối với nữ giới:
+ Quan hệ tình dục an toàn, lành mạnh:
Theo nhiều cuộc nghiên cứu, việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục có thể giúp ngăn ngừa các vi khuẩn gây bệnh lây qua đường tình dục; đồng thời hạn chế viêm nhiễm phụ khoa cho phái nữ. Bên cạnh đó, để phòng chống nguy cơ vô sinh hiếm muộn, chị em phụ nữ cũng không nên quan hệ với nhiều bạn tình.
+ Tránh nạo hút thai nhiều lần:
Nạo phá thai nhiều lần sẽ gây ảnh hưởng xấu đến tử cung, niêm mạc tử cung mỏng dần khiến trứng không thể bám trị để làm tổ, tạo phôi và mang thai được, ngoài ra có nhiều nguy cơ khác như dính buồng tử cung, thậm chí tai biến thủng tử cung trong khi làm thủ thuật. Do đó, nếu chị em chưa sẵn sàng muốn có con thì nên sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn, tránh tình trạng nạo hút thai ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản về sau.
+ Luôn giữ tinh thần lạc quan, thoải mái:
Một cách phòng chống vô sinh hiếm muộn hiệu quả khác là luôn giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ, lạc quan. Bởi nếu nữ giới căng thẳng, stress kéo dài, làm việc quá sức, thường xuyên lo âu, mệt mỏi sẽ gây tác động xấu đến tuyến yên, làm suy giảm nội tiết tố sinh dục, giảm khả năng thụ thai.
+ Bổ sung nhiều thực phẩm chứa vitamin:
Nữ giới nên tăng cường bổ sung các loại vitamin cho cơ thể, đặc biệt là vitamin E có trong cà rốt, cà chua, dầu ô liu, yến mạch, dầu lạc,… giúp tăng cường chức năng hoạt động của buồng trứng, từ đó tăng khả năng sinh sản.
- Chi phí chữa bệnh công khai, minh bạch, rõ ràng theo đúng quy định của Sở Y tế đề ra, cam kết không phát sinh thêm bất cứ chi phí nào mà không báo trước với khách hàng. |
question_63490 | Những điều mẹ cần biết về xét nghiệm phân cho bé | doc_63490 | Thông qua xét nghiệm phân cho bé, các bác sĩ tìm ra các vấn đề sức khỏe mà trẻ đang gặp phải ở dạ dày, đường ruột hoặc một cơ quan nào khách trong hệ thống tiêu hóa. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin cần thiết về vấn đề này để mẹ có thể chăm sóc bé một cách tốt nhất.
Phân là chất thải của cơ thể, xét nghiệm phân có ý nghĩa rất quan trọng cho các bác sĩ trong việc chẩn đoán các bệnh lý về đường tiêu hóa.
Với những trường hợp sau, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm phân cho bé:
Nhiễm trùng do những loại vi khuẩn, virus, hoặc các loại ký sinh trùng xâm nhập hệ tiêu hóa của trẻ.
Bé gặp phải một số rối loạn khi hấp thu đường, chất béo hoặc các chất dinh dưỡng khác.
Bé nghi ngờ bị chảy máu bên trong đường tiêu hóa.
Với trường hợp đặc biệt là khi bé tiêu chảy, thậm chí tình trạng này kéo dài hơn 2 ngày nhưng không có dấu hiệu giảm, bé đi ngoài nhiều lần và phân nhiều nước thì mẹ cần cho bé đi khám và xét nghiệm phân cho bé.
Phân bé có hiện tượng lẫn nhầy, có máu, mẹ sờ nắn bụng của trẻ khiến trẻ đau và kêu khóc. Trẻ nôn nhiều và rất khó để cho trẻ ăn uống.
Nếu thấy trẻ có biểu hiện mất nhiều nước như mắt lõm, da nhăn và đi tiểu ít, khóc nhiều nhưng không có nước mắt thì mẹ nên cho trẻ đi khám càng sớm càng tốt.
Xét nghiệm phân cho trẻ sẽ giúp bác sĩ phát hiện những vấn đề sức khỏe của trẻ:
- Bằng cách soi phân, các bác sĩ sẽ tìm được nồng độ PH của phân, nấm, cellulose, cặn dư như tinh bột, tỷ lệ vi khuẩn đường ruột, có thể xét nghiệm ký sinh trùng với trường hợp cần thiết để tìm giun, sán,...
- Cấy phân với mục đích tìm vi khuẩn gây bệnh, có thể kết hợp làm kháng sinh đồ và xét nghiệm rotavirus,…
3. Hướng dẫn mẹ quy trình lấy mẫu xét nghiệm phân cho bé tại nhà
Để có được kết quả xét nghiệm chính xác nhất, mẹ cần phải tuân thủ đúng quy trình lấy mẫu xét nghiệm như sau:
- Mẹ lưu ý gửi mẫu đến phòng xét nghiệm càng sớm càng tốt. Với trường hợp, xét nghiệm đơn bào amip thì phân cần được giữ ấm trong suốt quá trình bảo quản. Với các trường hợp khác thì có thể bảo quản mẫu phân khoảng 4 - 6 tiếng (mẹ có thể để trong ngăn mát tủ lạnh).
- Đối với các mẫu phân mềm, nhão và có thêm màng nhầy hay máu thì không để chậm trẻ, nên xét nghiệm phân cho bé trong vòng 30 phút ngay sau khi mẹ lấy phân cho bé.
- Những trường hợp quá xa, cần phải bảo quản phân trong những dung dịch định hình. Chú ý không nên bảo quản trong nhiệt độ quá lạnh.
- Không lấy phân trong bỉm hoặc phân lẫn nước tiểu và nên cho bé đi vệ sinh vào bô sạch.
- Mẹ có thể dùng que lấy phân và cần đảm bảo là là que sạch và đã được vô khuẩn. Trong quá trình lấy phân, nên lấy ở chỗ nghi ngờ nhất (nhầy nhớt, phân lỏng, có bọt, máu),... mẹ nên lấy 10- 15g phân, sau đó cho vào lọ sạch và nhanh chóng đậy kín lại.
- Nếu cần tìm giun kim hoặc trứng giun thì có thể dùng tăm bông cho vào hậu môn của bé ngoáy và sau đó phết lên kính.
- Nếu cần tìm máu trong phân, mẹ không cho trẻ uống sắt, đồng thời kiêng thịt nạc khoảng 48 giờ trước khi lấy phân.
- Trong trường hợp cần cấy phân: Mẹ không nên dùng kháng sinh và các loại thuốc tiêu hóa ít nhất 2 tuần trước khi xét nghiệm và đồng thời phải vệ sinh hậu môn của bé trước và sử dụng dụng cụ vô khuẩn.
- Ở nhiệt độ lạnh, có thể bảo quản phân khoảng 4 đến 6 tiếng. Khi cán bộ đến lấy mẫu phân tại nhà, mẫu phân này tiếp tục được bảo quản và chuyển về khoa xét nghiệm. | doc_42102;;;;;doc_23258;;;;;doc_14744;;;;;doc_27242;;;;;doc_40527 | Xét nghiệm phân cho bé có tác dụng chẩn đoán những vấn đề bất thường ở đường tiêu hóa. Ví dụ như tình trạng nhiễm phải vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hấp thu dinh dưỡng kém,... Khi những bệnh lý này được phát hiện sớm thì bé sẽ được áp dụng kịp thời những phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tăng tỷ lệ chữa khỏi bệnh nhanh và giúp bé trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.
1. Vai trò của xét nghiệm phân cho bé
Dưới đây là những trường hợp cần được chỉ định xét nghiệm phân cho bé: Hệ tiêu hóa của trẻ bị vi khuẩn, virus hay ký sinh trùng xâm nhập. Trẻ có các triệu chứng bất thường như rối loạn hấp thu chất béo, đường hay các loại chất dinh dưỡng khác. Có các dấu hiệu nghi ngờ tình trạng xuất huyết tiêu hóa. Khi quan sát thấy phân của trẻ có lẫn chất nhầy, lẫn máu, sờ vào bụng trẻ thấy đau. Trẻ tiêu chảy trên 2 ngày, tình trạng tiêu chảy không những không thuyên giảm mà càng nghiêm trọng hơn khi đi phân ra nhiều nước, đi ngoài liên tục,...
Trẻ nôn trớ nhiều, khó ăn uống, triệu chứng mất nước như mắt trũng, da nhăn nheo, tiểu ít, khóc không ra nước mắt,... Khi nhận thấy trẻ có những triệu chứng nêu trên, các bậc phụ huynh không được chủ quan mà hãy nhanh chóng đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và xử trí y tế kịp thời. Các trường hợp tiêu chảy hay xuất huyết tiêu hóa, nếu để lâu còn có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng của trẻ.3. Quy trình xét nghiệm phân cho bé
Dưới đây là quy trình xét nghiệm phân cho bé cha mẹ có thể tham khảo:
Để đảm bảo tính chính xác cho kết quả xét nghiệm thì các bậc phụ huynh khi lấy mẫu phân cho trẻ cần phải lưu ý những điều dưới đây: Đối với trẻ nhỏ vẫn còn đang mặc bỉm: cha mẹ có thể dùng bọc nhựa để lót vào bỉm cho trẻ. Hãy buộc cố định bọc nhựa để tránh tình trạng phân bị lẫn nước tiểu, đảm bảo mẫu phân được lấy không bị sai lệch và dễ dàng phân tích. Đối với trẻ lớn hơn: cha mẹ hướng dẫn trẻ tư thế đi tiêu đúng cách. Có thể để túi nilon ở dưới đáy bô hoặc buộc cố định ở bồn cầu. Sau đó cha mẹ hãy cho mẫu phân của trẻ vào lọ sạch và mang đi xét nghiệm. Kết quả xét nghiệm có khả năng bị ảnh hưởng nếu mẫu phân bị dính nước tiểu, giấy vệ sinh hoặc tạp chất khác. Trong quá trình lấy mẫu, cha mẹ nên lưu ý lấy những chỗ có dấu hiệu bất thường như phân đen, phân có bọt, dịch nhầy, máu hoặc phân lỏng, phân nhão,... Sau khi hoàn thành bước lấy mẫu phân, phụ huynh hãy gửi ngay đến Phòng xét nghiệm của bệnh viện trong thời gian sớm nhất có thể. Trong trường hợp chưa thể gửi mẫu đi ngay thì hãy bảo quản mẫu ở nhiệt độ thích hợp, thời gian bảo quản tối đa là từ 4 - 6 tiếng theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa hoặc các cán bộ xét nghiệm. Các cán bộ xét nghiệm sẽ soi phân tươi, đồng thời thực hiện quy trình xác định nồng độ vi khuẩn, nấm, độ p
H của phân, ký sinh trùng,... Trong những trường hợp cần thiết, mẫu phân có thể sẽ được nuôi cấy để xác định loại vi khuẩn gây bệnh, tiến hành các xét nghiệm cần thiết khác như xét nghiệm rotavirus hay kháng sinh đồ để đưa ra kết luận bệnh một cách chính xác và có phác đồ điều trị tối ưu cho trẻ.4. Những điều phụ huynh cần lưu ý trước khi xét nghiệm phân cho trẻ
Kết quả xét nghiệm phân cho bé có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, ví dụ như thời điểm lấy mẫu, vị trí lấy mẫu. Do đó các bậc cha mẹ cần lưu ý một số điều dưới đây trước khi tiến hành xét nghiệm phân cho bé: Nếu phân trẻ bị lẫn dịch nhầy, lẫn máu hay đi ngoài phân lỏng, mềm nhão,... thì nên làm xét nghiệm sớm, tối thiểu trong khoảng 30 phút kể từ khi lấy mẫu. Nếu nghi ngờ trẻ bị đi ngoài ra máu thì cha mẹ không được cho trẻ uống bổ sung sắt, trước khi lấy mẫu khoảng 2 ngày hãy cho trẻ kiêng ăn thịt nạc. Nếu nghi ngờ trẻ bị nhiễm trứng giun kim, giun kim thì có thể sử dụng tăm bông sạch và ngoáy vào khu vực hậu môn của trẻ. Sau đó gửi tăm bông đến Trung tâm xét nghiệm để tìm kiếm sự hiện diện của trứng giun hoặc giun kim. Trước khi cho trẻ lấy mẫu phân, cha mẹ không cho trẻ uống thuốc điều trị các bệnh về đường tiêu hóa hoặc thuốc kháng sinh và hãy làm sạch hậu môn cho trẻ bằng dụng cụ vô khuẩn. Trên đây là những điều cha mẹ cần biết về xét nghiệm phân cho bé. Đây là một loại xét nghiệm phổ biến và thường được chỉ định đối với những trường hợp trẻ nhỏ đang gặp phải các vấn đề về hệ tiêu hóa. Việc tìm hiểu trước về loại xét nghiệm này sẽ giúp cha mẹ có những chuẩn bị tốt hơn và thực hiện đúng cách quy trình lấy mẫu, đảm bảo kết quả xét nghiệm mang tính chính xác cao.;;;;;Xét nghiệm phân cho bé không phức tạp và có thể phát hiện những bất thường về đường tiêu hóa. Tuy nhiên, để đảm bảo có được kết quả chính xác, các bậc phụ huynh vẫn cần lưu ý một số điều quan trọng dưới đây.
Đây là một loại xét nghiệm phổ biến. Sau quá trình phân tích mẫu bệnh phẩm là phân (chất thải của cơ thể), các bác sĩ sẽ phát hiện bất thường và có thể chẩn đoán các bệnh về đường tiêu hóa, chẳng hạn như tình trạng hấp thụ dinh dưỡng kém, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm virus, vi khuẩn, hay một số bệnh ung thư,…
Việc phát hiện sớm những bất thường về đường tiêu hóa của trẻ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị bệnh (nếu có) hoặc giúp bố mẹ kịp thời điều chỉnh thói quen sinh hoạt, chế độ ăn của trẻ để đảm bảo trẻ được phát triển khỏe mạnh.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi chưa phát triển toàn diện về hệ tiêu hóa. Do đó, đây chính là những đối tượng dễ gặp phải tình trạng rối loạn tiêu hóa và những vấn đề khác về tiêu hóa. Các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm phân cho bé cùng với một số xét nghiệm cần thiết khác để chẩn đoán bệnh và tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh.
Thông thường, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm phân cho bé trong những trường hợp dưới đây:
- Trẻ bị nhiễm trùng do có ký sinh trùng, virus, vi khuẩn,… xâm nhập vào đường tiêu hóa.
- Trẻ có biểu hiện rối loạn hấp thu dinh dưỡng, chẳng hạn như rối loạn hấp thu đường hay chất béo,…
- Xuất hiện những biểu hiện nghi ngờ trẻ đang xảy ra tình trạng xuất huyết đường tiêu hóa.
- Nếu trẻ bị tiêu chảy kéo dài nhiều hơn 2 ngày, đồng thời triệu chứng không thuyên giảm, trẻ liên tục đi ngoài, phân nhiều nước,… cha mẹ cũng không nên chủ quan mà nên đưa con đi khám sớm để được tìm hiểu nguyên nhân và áp dụng cách xử trí kịp thời.
- Nếu thấy phân của trẻ có lẫn máu, dịch nhầy và trẻ đau khi bị sờ vào bụng, cha mẹ cũng nên đưa con đi khám sớm.
- Đặc biệt những trường hợp trẻ khó ăn uống, nôn nhiều hoặc có biểu hiện mất nước như da nhăn, mắt lõm, khóc không có nước mắt, tiểu ít,… các bậc phụ huynh nên đưa con đi khám càng sớm càng tốt.
Quy trình xét nghiệm phân cho bé sẽ diễn ra tuần tự theo các bước dưới đây:
Lấy mẫu phân:
Đây là bước đơn giản nhưng cũng cần thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo tính chính xác của kết quả xét nghiệm. Cụ thể, cha mẹ cần lưu ý một điều như sau:
+ Đối với trẻ lớn: Mẹ hướng dẫn trẻ đi tiêu vào bọc nhựa hoặc nilon. Nên bọc nilon trên bồn cầu và cố định để trẻ đi tiêu dễ dàng hơn. Tiếp đó, mẹ cho mẫu bệnh phẩm đã thu được đựng vào một lọ sạch.
+ Đối với trẻ nhỏ, đang mặc tã: Mẹ nên lót tã của bé bằng bọc nhựa. Lưu ý cố định bọc nhựa này để tránh trường hợp nước tiểu lẫn vào phân, đảm bảo mẫu phân tốt nhất để thực hiện phân tích.
Nếu để phân lẫn với nước tiểu hay giấy vệ sinh hoặc một số dung dịch khác, kết quả xét nghiệm có thể bị sai lệch. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần lưu ý, trong quá trình lấy mẫu bệnh phẩm, nên lấy những chỗ bất thường như phân nhão, nhầy, có lẫn máu, bọt, phân đen. Khi đã thu được mẫu bệnh phẩm và cho vào lọ sạch, cần chú ý đậy nắp thật chặt.
Gửi bệnh phẩm
Nếu đã hoàn tất bước lấy mẫu phân, cha mẹ nên gửi mẫu đến trung tâm xét nghiệm càng sớm càng tốt. Nếu chưa kịp gửi mẫu đến trung tâm, cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh, thời gian tối đa là từ 4 đến 6 tiếng.
Chờ kỹ thuật viên xét nghiệm và trả lời kết quả
Tại trung tâm xét nghiệm, các bác sĩ sẽ tìm cách soi tươi phân và xác định được nồng độ p
H của phân, nấm, cellulose, nấm, tỷ lệ vi khuẩn đường ruột, ký sinh trùng,… Nếu cần thiết, các bác sĩ có thể chỉ định cấy phân để tìm vi khuẩn gây bệnh, thực hiện xét nghiệm rotavirus, kháng sinh đồ,… để đảm bảo chẩn đoán bệnh chính xác và lên phác đồ điều trị phù hợp.
Rất nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm phân cho bé, chẳng hạn như vị trí hay thời gian lấy mẫu,… Do đó, cần lưu ý một số điều quan trọng dưới đây:
- Nếu phân của bé mềm nhão, có máu hay dịch nhầy,… nên thực hiện xét nghiệm sớm, tốt nhất là trong khoảng 30 phút tính từ thời điểm lấy phân cho bé.
- Trong trường hợp nghi ngờ trẻ bị nhiễm ký sinh trùng như giun kim, trứng giun kim,… nên dùng tăm bông sạch để ngoáy vào hậu môn của trẻ. Tiếp đó, tiến hành phết lên kính và soi tìm giun.
- Trong các trường hợp nghi ngờ có máu lẫn trong phân, mẹ lưu ý không nên cho trẻ uống sắt và cần kiêng thịt nạc cho trẻ 2 ngày trước khi lấy mẫu phân.
- Với những trẻ cần cấy phân: Mẹ lưu ý không nên cho trẻ dùng thuốc kháng sinh và một số loại thuốc điều trị các bệnh về tiêu hóa trước khi thực hiện xét nghiệm phân( ít nhất 14 ngày). Đồng thời nên dùng dụng cụ vô khuẩn để làm sạch hậu môn của trẻ.
Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp các bậc phụ huynh hiểu hơn về ý nghĩa của xét nghiệm phân cho bé và đặc biệt là quy trình xét nghiệm phân để đảm bảo thực hiện đúng cách.;;;;;Xét nghiệm phân là những xét nghiệm được thực hiện trên mẫu phân nhằm giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa. Bao gồm các tình trạng nhiễm ký sinh trùng, vi khuẩn, virus, đường ruột kém dẫn đến rối loạn hấp thu và các bệnh ung thư khác.
Bất cứ ai có vấn đề về đường tiêu hóa đều có thể thực hiện xét nghiệm phân. Trong đó một số trường hợp đặc biệt cần chú ý như sau:
- ký sinh trùng, vi khuẩn, virus xâm nhập hệ tiêu hóa và gây ra các tình trạng nhiễm trùng.
- Bị rối loạn đường ruột dẫn đến hấp thu các chất dinh dưỡng kém, suy dinh dưỡng.
- Bé bị đau bụng thường xuyên, nôn nhiều, đi ngoài thấy phân bất thường như nhầy lẫn máu, phân đen.
- Bị tiêu chảy kéo dài, đi ngoài nhiều lần và nhiều nước. Thể trạng mệt mỏi, chán ăn.
Trên mẫu phân ban đầu chúng ta có thể đánh giá sơ bộ tình trạng phân như màu sắc, phân rắn hay lỏng, có nhầy hay không và có mùi bất thường gì khác lạ hay không. Sự đánh giá tình trạng phân ban đầu cũng sẽ giúp bác sĩ định hướng về kết quả thu được.
Sau đó, phân sẽ được tiến hành phân tích theo yêu cầu của bác sĩ. Các kỹ thuật xét nghiệm trên mẫu phân phổ biến hiện nay như soi tươi với Na
Cl và lugol, nhuộm soi gram, kỹ thuật tìm trứng giun tập trung, nuôi cấy phân,...
Mỗi kỹ thuật đều có những ý nghĩa phát hiện riêng và tùy từng trường hợp mà bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện. Một xét nghiệm mẫu phân thông thường sẽ cho ra những kết quả sau:
- Nồng độ p
H: Nếu p
H thấp có thể do sự hấp thụ carbohydrate kém, p
H cao có thể nghĩ việc sử dụng kháng sinh, viêm đại tràng,...
- Nấm: nhằm phát hiện nguyên nhân nhiễm trùng có phải do nấm hay không.
- Cặn dư: phát hiện tinh bột hoặc cellulose.
- Đánh giá tỷ lệ vi khuẩn chí đường ruột, từ đó xác định tình trạng loạn khuẩn đường ruột.
- Hồng cầu, bạch cầu trong phân: đánh giá tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn và đi ngoài ra máu, chẩn đoán các trường hợp chảy máu đường tiêu hóa.
- Phát hiện các loại ấu trùng và giun, sán trưởng thành trong phân.
- Nuôi cấy phân nhằm tìm vi khuẩn gây bệnh, làm kháng sinh đồ giúp bác sĩ có định hướng điều trị phù hợp.
Một số yếu tố khách quan có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm mẫu phân mà bạn cần lưu ý như:
- Sử dụng các thuốc kháng sinh, thuốc điều trị tiêu chảy, loét dạ dày tá tràng, sắt, vitamin C,... có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Cách lấy mẫu phân không đúng, bị dính nước, giấy vệ sinh hay lẫn máu trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Mẫu phân sau khi lấy để quá lâu không được vận chuyển đến phòng xét nghiệm.
Các kết quả thu được từ xét nghiệm mẫu phân sẽ giúp hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán các tình trạng sau:
- Chẩn đoán các bệnh lý về đường tiêu hóa, gan, mật, một số enzyme trong phân có liên quan đến tuyến tụy.
- Tìm ra nguyên nhân gây ra các tình trạng tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, chướng bụng, toàn thân mệt mỏi, chán ăn,...
- Tìm ra nguyên nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa, có thể là vi khuẩn, virus hoặc nấm.
- Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý ung thư đại tràng.
- Kiểm tra khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của cơ thể, từ đó đưa phương án điều trị thích hợp.
3. Một số lưu ý khi làm xét nghiệm phân
Đối với xét nghiệm trên mẫu bệnh phẩm phân, thời gian lấy mẫu, vị trí phân, cách lấy mẫu sẽ ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Do đó, với tùy mục đích xét nghiệm chúng ta cần có những lưu ý đặc biệt như:
- Sau khi lấy phân cần gửi ngay đến phòng xét nghiệm càng sớm càng tốt. Trong trường hợp ở xa thì có thể bảo quản ngăn mát tủ lạnh trong vòng từ 4 - 6 tiếng.
- Khi lấy phân nên lấy những chỗ phân bất thường như nhầy lẫn máu, phân nhão, phân đen, có bọt.
- Chú ý nên để trẻ đi vệ sinh vào bô sạch, tránh phân bị dính nước, giấy vệ sinh,... không lấy phân trong bỉm hay túi bóng. Phân sau khi lấy cần được để vào lọ sạch chuyên dụng có nắp đậy chặt.
- Nếu nghi ngờ bé nhiễm giun kim có thể dùng que tăm bông ngoáy vào trong hậu môn và sau đó phết lên lam kính. Nên lấy phân vào thời điểm sáng sớm sẽ tăng khả năng phát hiện được giun kim.
- Trong trường hợp thực hiện xét nghiệm cấy phân nên đặc biệt chú ý đến vấn đề dùng thuốc. Phải dừng tất cả các loại thuốc kháng sinh, tiêu hóa,. . trước khi xét nghiệm ít nhất 48h và thông báo tới bác sĩ. Trước khi lấy phân phải vệ sinh sạch vùng hậu môn, que lấy phân và các dụng cụ phải đảm bảo vô khuẩn.;;;;;Lấy mẫu phân xét nghiệm đúng quy trình là bước quan trọng có ảnh hưởng lớn đến kết quả của xét nghiệm giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh lý đường tiêu hoá. Tuy nhiên trong thực tế có những người bệnh khi lấy mẫu phân không đúng cách dẫn đến việc người bệnh bị từ chối và phải lấy lại mẫu, hoặc ảnh hưởng đến chất lượng kết quả xét nghiệm. Sau đây là bài viết hướng dẫn cách lấy phân xét nghiệm đúng cách mà bạn có thể tham khảo.
Xét nghiệm phân có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện sớm các bệnh đường tiêu hóa. Xét nghiệm phân áp dụng trên mọi đối tượng, thường được dùng để xét nghiệm tìm các bệnh lý tiêu hoá ở trẻ nhỏ.Mục đích của xét nghiệm phân bao gồm;Tham gia chẩn đoán xác định một số bệnh về đường tiêu hóa, bệnh lý gan mật hoặc tuyến tụy (một số enzyme như trypsin, elastase có trong phân).Giúp tìm các nguyên nhân ảnh hưởng đến đường tiêu hóa khi người bệnh có triệu chứng tiêu chảy kéo dài, tiêu chảy kèm theo máu, đau bụng, sốt, chướng bụng, buồn nôn hoặc nôn, chán ăn, đầy hơi.Phát hiện bệnh lý ung thư đại tràng bằng việc xác định xem phân người bệnh có thấy máu kèm theo không.Tìm các nguyên nhân gây nhiễm khuẩn, nhiễm trùng như nấm, vi khuẩn, hoặc virus, soi phân tìm ký sinh trùng gây bệnh như giun kim hoặc Giardia.Giúp đánh giá khả năng hấp thụ những chất dinh dưỡng sau khi ăn qua đường tiêu hóa( như giúp đánh giá tình trạng kém hấp thu ở ruột).
Sau đây là những lưu ý trước khi người bệnh lấy mẫu để có thể giúp quy trình lấy mẫu phân đúng cách, tránh ảnh hưởng đến sai mẫu, chất lượng mẫu phân:Không dùng các thuốc như kháng sinh, thuốc cản quang, thuốc điều trị tiêu chảy, thuốc bảo vệ dạ dày bismuth, thuốc sắt, vitamin C, các thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAIDs), magie.Mẫu phân đạt để xét nghiệm phải đảm bảo không được lẫn nước tiểu, máu trong kinh nguyệt, máu từ ổ xuất huyết, các chất khác (như giấy vệ sinh hay chất tẩy rửa bồn cầu).Nếu gần đây người bệnh đã đi du lịch, xuất cảnh từ vài tuần đến vài tháng hãy thông báo cho bác sĩ, điều này giúp bác sĩ định hướng xác định ký sinh trùng, vi khuẩn, nấm hay virus khi có dấu hiệu bị nhiễm trùng.Người bệnh có thể cần tránh một số nhóm thực phẩm trong 2 đến 3 ngày trước khi tiến hành làm xét nghiệm.
Một mẫu phân sẽ được thu thập trong một cốc đựng sạch để gửi đến nơi xét nghiệm. Các kỹ thuật viên sẽ kiểm tra mẫu phân bằng soi trực tiếp dưới kính hiển vi, hoặc thực hiện các xét nghiệm sinh hoá, vi sinh.Quy trình lấy mẫu phân như sau:Người bệnh đi vào nhà vệ sinh, tiến hành trải giấy/bịch nilon lên sàn nhà vệ sinh.Đi phân vào trong giấy/bịch nilon, không đi phân vào trong bồn cầu.Lấy que tăm bông, phết đầu tăm vào nhiều mặt của mẫu phân (các mặt phân chưa tiếp xúc với túi nilon) hoặc dùng muỗng trên nắp đựng múc một ít phân rồi đậy lại vào cốc.Buộc giấy/bịch nilon lại, bỏ vào thùng rác.Mang ngay mẫu phân vừa lấy tới phòng xét nghiệm trong vòng 2 tiếng. Nếu thời gian lâu hơn mẫu phân cần được sử dụng chất bảo quản.Cách lấy phân xét nghiệm cho đối tượng trẻ nhỏ:Đối với trẻ nhỏ có mặc tã, bỉm người nhà có thể lấy mẫu phân bằng cách sau:Lót tã bằng bọc túi nhựa.Cố định bọc túi nhựa nhằm tránh phân và nước tiểu bị trộn lẫn. Điều này cũng giúp thu được mẫu phân xét nghiệm tốt hơn.
4. Những lưu ý trong cách mẫu phân xét nghiệm
Việc lấy mẫu phân xét nghiệm, người bệnh thường tự lấy mẫu, nên có những lưu ý khi người bệnh thực hiện quy trình lấy mẫu:Thông thường người bệnh được cấp phát bộ dụng cụ xét nghiệm đựng mẫu phân, sau khi lấy được mẫu, hãy cất ngay vào trong lọ sạch.Mẫu phân xét nghiệm cần được lấy đúng cách, không lẫn nước tiểu hay các dung dịch, nước, giấy vệ sinh...Với việc thu thập mẫu phân, người bệnh có thể đeo găng tay trong suốt quá trình thực hiện. Sau khi hoàn tất, cần vệ sinh tay sạch sẽ bằng dung dịch rửa tay hoặc xà phòng.Lưu ý trong quá trình lấy xét nghiệm phân cho bé:Đối với trẻ bé, đôi khi khó biết được thời điểm khi nào bé sẽ đi vệ sinh, người nhà có thể bọc túi nilon vào miệng của bồn cầu để lấy mẫu hoặc khi đi hãy cho bé đi vào bô sạch.Không lấy phân có trong bỉm của bé.Nếu cần tìm giun kim, trứng giun thì người nhà có thể dùng tăm bông sạch cho vào hậu môn của trẻ ngoáy để soi tươi tìm ký sinh trùng.Trên đây là những thông tin cần thiết hướng dẫn người bệnh cách lấy phân xét nghiệm. Khác với các xét nghiệm khác, việc lấy mẫu phân người bệnh có thể tự thực hiện lấy mẫu nên việc thực hiện đúng quy trình lấy mẫu là điều vô cùng quan trọng. Cách lấy mẫu phân đúng cách sẽ giúp người bệnh hạn chế việc lấy lại mẫu, và cho kết quả xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán các bệnh đường tiêu hoá.;;;;;Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu phản ảnh nhiều ý nghĩa quan trọng giúp chẩn đoán đúng bệnh lý và đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất
Xét nghiệm máu là loại xét nghiệm thường hay gặp nhất, thường dùng để kiểm tra công thức máu, xem trẻ có sốt xuất huyết hay không (có thể làm nhiều lần), nhiễm vi trùng hay do virus (khi cần mới làm xét nghiệm).
Thường ít bậc phụ huynh làm xét nghiệm máu cho con chỉ để xem trong người trẻ có thiếu canxi, kẽm, sắt … không. Bởi vì khi xét nghiệm công thức máu thì tình cờ chúng ta cũng có thể phát hiện bé bị thiếu máu do thiếu sắt.
Xét nghiệm phân
Trẻ có thể thực hiện làm xét nghiệm phân trong các trường hợp bị tiêu chảy nặng kéo dài, phân chứa chất nhầy và có dính máu)
Thường bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm phân cho bé trong trường hợp trẻ bị tiêu chảy nặng kéo dài. Nếu trẻ mới đi cầu vài ngày hoặc phân có máu thì trước hết phải khám lâm sàng với bác sĩ sau đó bác sĩ sẽ đưa ra kết luận rằng có nên thực hiện xét nghiệm phân cho bé hay không.
Hiếm khi cần xét nghiệm phân để xem có phải dùng kháng sinh hay không. Vì vậy phụ huynh không nên tùy tiện xét nghiệm phân cho trẻ, chỉ thực hiện việc xét nghiệm này khi cần thiết và phải theo chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu ở trẻ em thường được chỉ định khi có nghi ngờ các bệnh lý về thận, viêm đường tiết niệu,..
Xét nghiệm nước tiểu thường chỉ định khi nghi ngờ trẻ có đang mắc bệnh thận hay không, hay không biết có phải trẻ bị nhiễm trùng tiểu không khi đó mới thực hiện làm xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra.
Xét nghiệm viêm gan
Nếu trong nhà có người bị viêm gan B thì phụ huynh nên cho trẻ làm xét nghiệm tầm soát để theo dõi
Xét nghiệm để xác định trẻ có bị viêm gan hay không hiện nay cũng khá phổ biến. Vì các loại virus gây viêm gan như virus viêm gan B hiện nay khá phổ biến, dễ lây và chúng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong lúc mang thai.
Tuy nhiên trẻ em rất hiếm khi bị nhiễm viêm gan siêu vi C (virus viêm gan C), do đó khi nghe nói trẻ bị viêm gan C thì phụ huynh cũng nên kiểm tra cẩn thận.
Người mang HBsAg dương tính thì không chắc đang bị viêm gan B vì có thể đó là người lành mang vi trùng. Do đó khi xét nghiệm gì đó dương tính hay men gan có cao hay không thì bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Không nên tự phán xét kết quả sẽ thêm lo. Nếu trong nhà có người bị viêm gan B thì phụ huynh nên cho trẻ làm xét nghiệm tầm soát để theo dõi. Đặc biệt cần cho trẻ chích ngừa viêm gan B đầy đủ.
Xét nghiệm giun, sán
Hiện nay, xét nghiệm giun sán vẫn là vấn đề khiến nhiều bậc phụ huynh bối rối
Nếu tình xét nghiệm máu thấy bạch cầu ái toan tăng, mề đay, bầm da nhiều lần, ho kéo dài thì phụ huynh nên cân nhắc việc xổ giun cho bé. Khi cần thiết mới làm xét nghiệm sán chó sán mèo vì giá trị thường có giới hạn, kết quả có thể ở giới hạn bình thường nhưng lại tưởng cao nên càng lo thêm.
Ngoài các xét nghiệm thường gặp ở trẻ nhỏ nêu trên, tùy theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa mà khi thăm khám sẽ thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu bổ sung. Tuy nhiên phụ huynh không nên tự nhiên đem trẻ đi xét nghiệm tổng quát. Trước khi xét nghiệm bé cần được thăm khám ban đầu với đúng bác sĩ chuyên khoa để nếu có dấu hiệu nghi ngờ ở đâu thì bác sĩ mới chỉ định cho con đi làm xét nghiệm đó, tránh xét nghiệm lung tung mà không cần thiết, ba mẹ càng thêm lo.
Đặc biệt việc đọc kết quả xét nghiệm nên để cho bác sĩ chuyên khoa thực hiện vì từ ngữ chuyên môn trong chẩn đoán, xét nghiệm, siêu âm, nhiều khi làm phụ huynh rối, càng đọc càng lo trong khi có thể bé không gặp điều gì nghiêm trọng. Việc của mẹ là nên lựa chọn một địa chỉ khám chữa bệnh uy tín, có đầy đủ các trang thiết bị hiện đại để có thể thực hiện xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị cho trẻ được tốt nhất. |
question_63491 | Nguyên nhân bị mất ngủ ở dân văn phòng | doc_63491 | 1. Nguyên nhân bị mất ngủ thường gặp ở dân văn phòng
1.1 Áp lực công việc, xã hội là nguyên nhân bị mất ngủ ở dân văn phòng
Cuộc sống ngày càng hiện đại, con người càng có nhiều áp lực vô hình từ công việc đến các mối quan hệ xung quanh. Bên cạnh đó là áp lực từ sự trau dồi, tự thay đổi bản thân, học tập không ngừng, áp lực về deadline khi các doanh nghiệp không ngừng xiết chặt các quy tắc.
Những điều này gây áp lực về tâm lý, khiến giới văn phòng trở nên căng thẳng thường xuyên và gặp phải triệu chứng mất ngủ vào buổi trưa và buổi tối.
Ngoài ra, tâm lý sợ dậy muộn vào buổi chiều cũng có thể là tác nhân khiến bạn không có giấc ngủ trưa trọn vẹn.
Thức quá khuya để làm việc cũng có thể gây xáo trộn nhịp sinh học và gây mất ngủ.
Căng thẳng, stress trong công việc là một nguyên nhân chủ yếu khiến dân văn phòng bị mất ngủ.
1.2 Tiếp xúc nhiều với các thiết bị công nghệ
Các thiết bị hiện đại là công cụ quan trọng giúp dân văn phòng tăng tốc độ hoàn thành công việc. Tuy nhiên việc tiếp xúc với các thiết bị này quá nhiều, bị chúng chi phối thì sẽ gây hại cho bộ não. Tiếp xúc với các thiết bị này vào ban ngày mà không có cách tiết chế hoặc điều chỉnh thì có thể gây mất ngủ vào ban đêm cùng nhiều hậu quả khác đối với sức khỏe.
1.3 Lười vận động, tập thể dục thể thao
Ngồi nhiều, lười vận động là một trong những thói quen phổ biến ở rất nhiều nhân viên văn phòng. Do đặc thù công việc, họ thường xuyên phải ngồi làm việc với máy tính trong nhiều nhiều giờ, tư duy bằng trí não, ít có cơ hội vận động. Cũng bởi vậy mà các bộ phận khác trên cơ thể bị suy yếu dần, giảm độ dẻo dai và phối hợp nhịp nhàng.
Thậm chí, nhiều người trẻ không chỉ lười vận động khi làm việc mà ngay cả ngoài giờ làm, họ cũng rất ít vận động, thay vào đó họ ngồi xem phim, chơi game,… Điều này kéo dài nhiều giờ liền khiến cơ thể nặng nề, sinh ra nhiều bệnh tật và gây ra chứng mất ngủ. Một số khác thích một cuộc sống sôi động, thời gian sinh hoạt, ăn uống, ngủ nghỉ không cố định, ít để ý chăm sóc sức khỏe khiến các hormone rối loạn và gây ra hội chứng mất ngủ.
1.4 Sử dụng chất kích thích thường xuyên là nguyên nhân bị mất ngủ thường gặp ở nhân viên văn phòng
Việc sử dụng chất kích thích khá phổ biến ở môi trường công sở. Nhiều người vì muốn tăng sự tập trung, tỉnh táo nên lạm dụng cafe, nước tăng lực và các loại nước uống tương tự. Các loại đồ uống kể trên thực sự có thể khiến não bộ trở nên hưng phấn và tỉnh táo hơn. Nhưng nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên sẽ có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây mất ngủ kéo dài.
Một số khác thích tụ tập uống rượu bia, ăn nhậu với đồng nghiệp sau giờ làm. Các loại đồ uống có cồn như bia, rượu,…có thể là tác nhân gây mất ngủ.
Nếu đã mắc chứng mất ngủ kéo dài và đang phải điều trị bằng thuốc mà vẫn không bỏ thói quen này thì có thể gây nhiễm độc nặng và gây ra hậu quả đáng tiếc.
1.5 Thói quen và chế độ ăn uống không hợp lý
Do thời gian giới hạn, nhiều nhân viên văn phòng thường xuyên ăn ở hàng quán, sử dụng đồ ăn nhanh chế biến sẵn chứa nhiều dầu mỡ. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ béo phì mà còn khiến sức khỏe bị giảm sút, cơ thể mệt mỏi, sức đề kháng giảm. Nhiều người ăn quá no trước giờ ngủ trưa hoặc tối. Điều này khiến cơ thể phải tăng cường làm việc để có thể xử lý lượng thức ăn đã nạp vào, khiến họ khó đi vào giấc ngủ và khó ngủ ngon.
Ngoài ra, nhiều người sẽ có thói quen ăn quá no trước khi đi ngủ, có thể gây ra tình trạng khó ngủ.
Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, thường xuyên tiếp xúc với thiết bị công nghệ… là nguyên nhân bị mất ngủ ở nhân viên văn phòng.
1.6 Các bệnh lý và việc sử dụng thuốc điều trị
Dân văn phòng có thể bị mất ngủ do một số bệnh lý gắn liền với nghề nghiệp như viêm mũi dị ứng, viêm xoang, thấp khớp, viêm khớp, viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản…
Việc lạm dụng các loại thuốc điều trị bệnh lý như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid, thuốc đau đầu…có thể gây ảnh hưởng đến sự thư giãn của cơ thể, gây mất ngủ trưa hoặc tối.
1.7 Không gian ngủ không thoải mái
Không gian ngủ ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ của dân văn phòng. Cụ thể, nếu nhiệt độ trong phòng không phù hợp (quá lạnh hoặc quá nóng), diện tích giường ngủ ít, ồn ào, quá sáng hoặc không thoáng mát, không sạch sẽ… thì bạn sẽ cảm thấy khó ngủ hơn.
Ngoài ra, việc buổi trưa phải gục trên bàn hoặc nằm trên sàn, gối đầu quá cao hoặc không gối đầu,… đều có thể làm tăng cảm giác khó chịu và khiến dân công sở bị khó ngủ.
Một số người không có thói quen ngủ trưa cũng sẽ cảm thấy khó ngủ vào buổi trưa.
2. Giải pháp cải thiện chứng mất ngủ cho dân văn phòng
Nguyên nhân mất ngủ của dân văn phòng thường liên quan nhiều đến môi trường làm việc. Vì vậy, muốn cải thiện chất lượng giấc ngủ, cần thay đổi các tác nhân khiến họ mất ngủ:
– Lập thời gian biểu cho việc ngủ, đi ngủ và thức dậy đúng giờ, không thức quá khuya
– Ăn uống điều độ, hạn chế sử dụng các loại đồ ăn khó tiêu, thức uống chứa chất kích thích,…
– Giữ không gian ngủ sạch sẽ, thoải mái, ánh sáng và nhiệt độ phù hợp,… Ngủ trưa ngủ trên giường, đệm, tránh ngủ gục hay nằm dưới sàn.
– Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, tích cực giải lao giữa giờ để cơ thể được nghỉ ngơi, tránh quá tải.
Nếu đã thực hiện lối sống lành mạnh mà các triệu chứng bất ổn về giấc ngủ vẫn không được cải thiện thì hãy đi khám sớm chuyên khoa Nội thần kinh để được khám và điều trị với chuyên gia.
Cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi, thường xuyên tập luyện giúp dân văn phòng dễ ngủ hơn.
Trên đây là những nguyên nhân bị mất ngủ mà dân văn phòng thường gặp. Có thể thấy sự thiếu lành mạnh trong lối sống, tâm trạng và những tác động của môi trường làm việc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giấc ngủ mà những người làm việc nơi công sở cần lưu ý để luôn có giấc ngủ ngon. | doc_58830;;;;;doc_29710;;;;;doc_17867;;;;;doc_46062;;;;;doc_8835 | Thực tế, không ít người gặp phải tình trạng khó ngủ trưa, đặc biệt là ở dân văn phòng. Điều này kéo theo những dấu hiệu mệt mỏi, thiếu tỉnh táo vào buổi chiều, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và sức khỏe của người bệnh. Cùng tìm hiểu nguyên nhân nhân gây khó ngủ vào buổi trưa ở dân văn phòng và cách khắc phục trong bài viết sau đây.
1. Giấc ngủ trưa và tình trạng khó ngủ trưa ở dân văn phòng
1.1 Vai trò của giấc ngủ trưa đối với dân văn phòng
Ngủ trưa là một nhu cầu sinh lý tự nhiên của con người. Vào buổi trưa, nhiệt độ cơ thể giảm dần khiến khả năng phản ứng với những tác nhân kích thích từ bên ngoài bị suy giảm. Giấc ngủ trưa chính là hoạt động giúp cân bằng lại.
Một giấc ngủ trưa trọn vẹn giúp cơ thể có thời gian nghỉ ngơi, giảm mệt mỏi, giải phóng căng thẳng sau thời gian làm việc buổi sáng, giúp bạn tỉnh táo để tiếp tục hoạt động cho một ngày dài.
Bên cạnh đó ngủ trưa hợp lý còn giúp phòng ngừa và cải thiện chứng đau đầu, hạn chế ảnh hưởng của các bệnh lý về tim mạch, bệnh mất ngủ và những bệnh lý liên quan đến trí não.
Giấc ngủ trưa đặc biệt cần thiết nếu bạn gặp tình trạng thiếu ngủ, khó ngủ vào đêm hôm trước hoặc đang bị suy nhược cơ thể, hay ngủ gà ngủ gật vào ban ngày. Khi đó giấc ngủ trưa giúp giảm cảm giác buồn ngủ, giúp bạn tỉnh táo và bổ sung thêm năng lượng.
Nhiều nhân viên văn phòng gặp tình trạng khó ngủ, mất ngủ vào buổi trưa.
1.2 Tình trạng khó ngủ trưa ở dân văn phòng
Nếu ngủ trưa quá ít, cơ thể sẽ không có đủ thời gian để giải phóng căng thẳng, mệt mỏi. Điều này có thể khiến bạn cảm giác khó chịu, không minh mẫn sau khi thức dậy. Cảm giác buồn ngủ kéo dài có thể khiến công việc vào buổi chiều không đảm bảo chất lượng.
Giấc ngủ trưa mang đến nhiều lợi ích đối với cơ thể và sức khỏe. Tuy nhiên cũng không nên ngủ trưa quá lâu. Bởi thời gian ngủ trưa kéo dài cũng khiến đầu óc sẽ rơi vào trạng thái u mê, tạo cảm giác mệt mỏi, khó chịu và nặng nề, làm giảm hiệu quả công việc và ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt.
Vào buổi trưa bạn cần ngủ ngắn và đúng giờ. Theo các chuyên gia Nội thần kinh, thời gian ngủ buổi trưa tốt nhất nên từ 15 – 30 phút nhưng không quá 1 giờ đồng hồ.
Khó ngủ trưa là tình trạng không thể tập trung vào giấc ngủ, thậm chí có những người hoàn toàn không thể ngủ được một chút nào vào buổi trưa. Tình trạng này đặc biệt dễ xảy ra ở dân văn phòng.
Một số nguyên nhân phổ biến khiến bạn khó ngủ, mất ngủ buổi trưa gồm:
2.1 Thói quen sinh hoạt xấu
Các thói quen xấu có khả năng gây cản trở quá trình lưu thông oxy và máu lên não, tác động không tốt đến các hoạt động của hệ vi mạch, gây cảm giác hưng phấn, khiến bạn không thể tập trung vào giấc ngủ.
Các thói quen xấu ảnh hưởng đến giấc ngủ trưa bao gồm:
– Thường xuyên hút thuốc lá
– Sử dụng các chất kích thích
– Lạm dụng rượu bia, thường xuyên uống trà đặc, cà phê
– Ngủ trái múi giờ
– Ăn quá no trước hoặc vừa ăn xong đã đi ngủ ngay
– Căng thẳng, buồn rầu, lo âu…
2.2 Các bệnh lý và việc sử dụng thuốc điều trị
Tình trạng khó ngủ trưa thường xảy ra ở những người mắc các bệnh lý như:
– Viêm mũi dị ứng, viêm xoang
– Thấp khớp, viêm khớp
– Trào ngược dạ dày thực quản
– Viêm loét dạ dày
– Trầm cảm…
Việc lạm dụng các loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng viêm không steroid, thuốc đau đầu…cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ vào buổi trưa.
2.3 Căng thẳng tâm lý gây khó ngủ trưa
Áp lực trong công việc, các mối quan hệ với đối tác, đồng nghiệp không thuận lợi vào buổi sáng có thể gây ra tình trạng mệt mỏi, căng thẳng đầu óc, khó chịu, khiến bạn mất cảm giác buồn ngủ, khó ngủ, ngủ trưa chập chờn. Tâm lý sợ dậy muộn vào buổi chiều cũng có thể gây ảnh hưởng, khiến bạn không có giấc ngủ trưa trọn vẹn.
Tình trạng phải ngủ gục trên bàn, nằm trên sàn cứng khiến nhiều người gặp vấn đề với giấc ngủ trưa.
2.4 Ảnh hưởng từ không gian ngủ
Không gian ngủ không đảm bảo là một trong những yếu tố gây ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian và chất lượng của giấc ngủ trưa của dân văn phòng. Nếu nhiệt độ trong phòng quá lạnh hoặc quá nóng, diện tích ngủ ít, có nhiều tiếng ồn, phòng quá sáng hoặc không thoáng mát, không sạch sẽ… thì bạn sẽ gặp khó khăn hơn trong việc chìm vào giấc ngủ.
Ngoài ra, dân văn phòng thường phải ngủ gục trên bàn hoặc nằm trên sàn, một số người gối đầu quá cao, không gối đầu,… Những điều này sẽ làm tăng cảm giác khó chịu và khiến bạn khó ngủ.
2.5 Thói quen không ngủ trưa
Nếu không có thói quen ngủ trưa mỗi ngày trong một thời gian dài thì bạn thường sẽ không cảm thấy buồn ngủ vào buổi trưa.
3. Các biện pháp cải thiện
3.1 Đối với những người đã có thói quen ngủ trưa
– Cần duy trì độ ẩm và nhiệt độ phòng thích hợp
– Không ngủ ngay sau khi ăn no, nên ngủ trưa sau 30 phút kể từ khi ăn xong
– Trước khi ngủ trưa từ 1 – 2 giờ đồng hồ, bạn có thể uống một số loại nước uống giúp dễ ngủ như trà gừng mật ong ấm, trà hoa cúc, trà tâm sen…
– Chọn một không gian ngủ yên tĩnh và hạn chế tối đa ánh sáng
– Giải tỏa tâm lý sợ muộn, đặt báo thức thay vì nhìn vào đồng hồ thường xuyên
– Xây dựng và duy trì thói quen đi ngủ và thức giấc đúng giờ
– Sử dụng các loại tinh dầu để xông phòng, ngâm chân, tắm,…
– Rửa mặt bằng nước ấm trước giờ ngủ
– Luyện tập thể dục đều đặn, vừa sức
– Loại bỏ hết căng thẳng lo âu, để cơ thể hoàn toàn thư giãn khi ngủ
Đảm bảo không gian ngủ thoải mái, hạn chế ánh sáng đến mắt giúp bạn có giấc ngủ trưa ngon hơn.
3.2 Đối với những người không có thói quen ngủ trưa
Đối với người không quen ngủ trưa mà muốn hình thành thói quen này thì nên dành từ 15 – 30 phút ngủ trưa mỗi ngày. Khi ngủ bạn nên tập trung vào giấc ngủ, không quan tâm đến những hoạt động xung quanh và dậy đúng giờ ngay cả khi bạn không thể ngủ được. Sau 3 – 5 ngày, cảm giác muốn ngủ trưa của bạn sẽ xuất hiện.
Tình trạng khó ngủ trưa thường không làm ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung và có thể được cải thiện bằng các biện pháp cơ bản. Tuy nhiên, nếu khó ngủ do nguyên nhân bệnh lý hoặc xuất hiện đồng thời với tình trạng khó ngủ vào ban đêm gây mệt mỏi nhiều, người bệnh nên trao đổi thông tin và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời áp dụng đúng các phương pháp điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.;;;;;Mất ngủ nếu kéo dài có thể gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, sức khỏe và công việc của người bệnh. Các nguyên nhân gây mất ngủ rất đa dạng và không giống nhau ở các bệnh nhân. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ những nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ.
1. Các nguyên nhân gây mất ngủ và yếu tố nguy cơ
1.1 Tuổi tác
Tình trạng mất ngủ thường tăng lên theo tuổi tác và sự lão hóa của cơ thể. Theo Mayo Clinic, gần một nửa số nam giới và phụ nữ trên 60 tuổi thường xuyên gặp phải các triệu chứng mất ngủ.
Họ thường gặp khó khăn với việc duy trì giấc ngủ trong khoảng thời gian 8 giờ. Họ có thể cần ngủ trưa trong ngày nhiều hơn để đủ số giờ ngủ được khuyến nghị.
Tuổi tác là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất ngủ. Tuổi càng cao càng dễ gặp phải các vấn đề về giấc ngủ.
1.2 Căng thẳng, lo lắng – Một trong các nguyên nhân gây mất ngủ
Lo lắng, căng thẳng do những áp lực công việc, cuộc sống, gia đình có thể khiến não bộ phải hoạt động nhiều vào ban đêm, tâm trí không được thư giãn khiến bạn khó ngủ hoặc không thể ngủ được. Ngoài ra, những sự kiện đau buồn xảy ra đột ngột và quá sức chịu đựng như sự ra đi của người thân, ly hôn, mất việc có thể gây mất ngủ cấp tính và trở thành mạn tính nếu tình trạng này diễn ra và gây ảnh hưởng trong một thời gian dài.
Căng thẳng kéo dài cũng có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến của chứng mất ngủ. Ngoài ra, một số trường hợp rối loạn tâm thần khác như rối loạn lưỡng cực, lo lắng, stress sau chấn thương có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ.
1.3 Thay đổi hormone
Các thống kê cho thấy nữ giới có nguy cơ bị mất ngủ cao gấp đôi nam giới. Một trong những nguyên nhân là do sự thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt và trong thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn tiền mãn kinh, mãn kinh, phụ nữ thường bị đổ mồ hôi ban đêm và bốc hỏa, khiến giấc ngủ bị rối loạn. Nguyên nhân của tình trạng này được các chuyên gia nhận định là do sự thiếu hụt estrogen.
1.4 Thuốc
Một số loại thuốc không kê đơn như thuốc giảm đau, chống ngạt mũi có thể gây mất ngủ. Ngoài ra các sản phẩm giảm cân chứa caffeine hoặc các chất kích thích khác cũng có thể là nguyên nhân của tình trạng này.
Một số bệnh nhân sử dụng thuốc kháng histamine sẽ buồn ngủ thời gian đầu, nhưng nếu sử dụng thường xuyên có thể dẫn đến đi tiểu đêm thường xuyên, gây rối loạn giấc ngủ.
Ngoài ta, nhiều loại thuốc kê đơn như thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị tim mạch và huyết áp, thuốc dị ứng… có thể làm gián đoạn giấc ngủ.
1.5 Các thói quen xấu – Một trong các nguyên nhân gây mất ngủ có thể thay đổi
Một số thói quen thiếu lành mạnh như ăn quá nhiều vào buổi tối, dùng các thiết bị điện tử trước khi ngủ, luyện tập cường độ cao,… đều có thể gây rối loạn các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến mất ngủ.
Căng thẳng là một yếu tố khiến bạn khó đi vào giấc ngủ và ngủ ngon giấc
1.6 Sử dụng chất kích thích
Những thức uống chứa caffeine như cà phê, trà, nước ngọt, nước tăng lực có thể giúp kích thích não và được nhiều người coi như “cứu tinh” khi cần tỉnh táo hoặc trong các hoạt động sáng tạo,… Tuy nhiên nếu sử dụng một cách quá mức, uống vào buổi chiều hoặc tối, các chất kích thích này có thể cản trở giấc ngủ. Nicotine trong thuốc lá cũng là một “kẻ thù” lớn của giấc ngủ.
Rượu có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ ban đầu, nhưng lại gây gián đoạn các giai đoạn sâu hơn của giấc ngủ, khiến bạn trằn trọc, không được nghỉ ngơi.
1.7 Các bệnh lý
Một loạt bất thường về sức khỏe, các bệnh lý có thể góp phần gây ra chứng mất ngủ, bao gồm:
– Tình trạng đau mãn tính
– Khó thở, ngưng thở lúc ngủ
– Viêm khớp
– Tiểu đường
– Tim mạch
– Ung thư
– Tiểu đêm
– Trào ngược dạ dày thực quản
– Bệnh tuyến giáp
Các bệnh lý này gây các triệu chứng khó chịu, khiến giấc ngủ bị gián đoạn.
1.8 Béo phì
Theo một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh, người trưởng thành ngủ ít hơn 6 giờ/đêm có tỷ lệ béo phì là 33%. Trong khi đó ở những người ngủ từ 7-8 giờ/đêm, tỷ lệ này chỉ là 22%.
1.9 Các rối loạn giấc ngủ khác
Các dạng rối loạn giấc ngủ khác như hội chứng chân không yên, ngưng thở khi ngủ có thể làm rối loạn giấc ngủ.
1.10 Môi trường ngủ
Làm việc ca đêm hoặc di chuyển tới nơi khác múi giờ có thể dẫn đến thay đổi chu kỳ giấc ngủ, nhiệt độ cơ thể và sự trao đổi chất, ảnh hưởng đến nhịp sinh học của cơ thể, gây mất ngủ. Ngoài ra, không gian ngủ bừa bộn, không sạch sẽ, phòng ngủ quá sáng, ồn ào có thể là tác nhân gây mất ngủ.
Không gian ngủ bừa bộn, không sạch sẽ, phòng ngủ quá sáng, ồn ào có thể gây mất ngủ.
2. Một số cách cải thiện giấc ngủ
Dựa vào mỗi nguyên nhân, bệnh nhân sẽ cần các biện pháp khác nhau để cải thiện chứng mất ngủ, phổ biến là:
– Thư giãn bằng cách tắm nước ấm, nghe một số bản nhạc nhẹ nhàng, dùng trà thảo mộc, ngâm chân…
– Tránh ăn quá nhiều, quá no trước giờ ngủ
– Tránh xem tivi hoặc làm việc trên giường, đặc biệt là khi quá khuya
– Không tập luyện quá sức khi chuẩn bị đi ngủ
– Kiểm soát cân nặng, có thể sử dụng các biện pháp giảm cân nếu cần thiết
– Cẩn trọng và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh
– Giữ cho môi trường ngủ thoải mái, duy trì lịch ngủ cố định, tránh những xáo trộn trong khi ngủ
Nếu đã thực hiện các biện pháp kể trên mà vẫn bị mất ngủ, bạn nên đi khám sớm với chuyển gia Nội thần kinh để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Tại đây, các bác sĩ sẽ khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm, chụp chiếu cần thiết giúp tìm ra nguyên nhân gây mất ngủ và khắc phục kịp thời.;;;;;Giấc ngủ vô cùng quan trọng đối với con người, giúp não bộ có thời gian nghỉ ngơi sau một ngày dài hoạt động. Nếu não bộ phải làm việc cả ngày và không được nghỉ ngơi sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng tới cả tinh thần và thể chất. Bài viết sau sẽ chỉ ra các nguyên nhân dẫn đến mất ngủ và hệ lụy do mất ngủ gây ra mà chúng ta cần chú ý.
1. Tìm hiểu về khái niệm “bệnh mất ngủ”
Mất ngủ được xem là một dạng rối loạn giấc ngủ, biểu hiện phổ biến ở nhiều dạng như: khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu, dậy sớm dù ngủ chưa đủ giấc và thời gian, khi tỉnh giấc khó có thể quay lại ngủ tiếp, cảm thấy mệt mỏi khi thức dậy…. Người bị mất ngủ sẽ luôn trong trạng thái mệt mỏi, uể oải gây ảnh hưởng không tốt tới công việc.
Với một người trưởng thành, một ngày cần ngủ từ 7 – 8 tiếng và phải đảm bảo cả về chất lượng giấc ngủ, ngủ sâu và cảm thấy dễ chịu sau khi thức dậy.
Mất ngủ nếu để kéo dài và không điều trị kịp thời sẽ trở thành mất ngủ kinh niên và gây ra rất nhiều hệ lụy nguy hiểm. Tình trạng này không chỉ xuất hiện ở người lớn tuổi mà ngay cả ở người trẻ tuổi cũng có. Vì vậy chúng ta cần tìm hiểu sâu về những nguyên nhân gây ra mất ngủ để có thể kịp thời thay đổi.
2. Nguyên nhân gây ra mất ngủ
2.1. Mất ngủ do bệnh lý
Bên cạnh các tác động từ thói quen sinh hoạt, điều kiện môi trường…, các bệnh lý vốn có trong cơ thể là một nguyên nhân chính dẫn tới tình trạng khó ngủ, mất ngủ kéo dài.
– Các bệnh lý mạn tính như: Tiểu đường, viêm khớp, bệnh dạ dày…. thường khiến người mắc có các biểu hiện khó chịu và dai dẳng, đặc biệt về đêm. Từ đó tác động xấu tới chất lượng giấc ngủ, gây mất ngủ, ngủ kém.
– Các bệnh về hệ tiêu hóa: Một số bệnh như đau dạ dày, đại tràng,…. triệu chứng bệnh thường xuất hiện các cơn đau, khó chịu buồn nôn… gây ra tình trạng mệt mỏi và khó ngủ sâu giấc
– Các bệnh về xương khớp: Thoái hóa đốt sống cổ, lưng; vôi hóa cột sống;… thường khiến người bệnh đau nhức khó chịu, đặc biệt khi giao mùa hay về đêm.
– Bệnh về hô hấp: Viêm phế quản, trào ngược dạ dày thực quản… khiến bệnh nhân có các cơn ho kéo dài có thể làm hụt hơi gây cảm giác khó chịu, không thể ngủ sâu giấc.
2.2. Sử dụng các thiết bị công nghệ trước khi ngủ
Nội tiết tố Melatonin giúp điều hòa giấc ngủ thường rất nhạy cảm với ánh sáng. Từ đó làm cơ thể không thể sản xuất ra Melatonin gây ra tình trạng mất ngủ. Tuy nhiên hệ lụy từ việc này khiến não bộ phải tập trung và gây căng thẳng dẫn tới việc khó đi vào giấc ngủ. Vì vậy việc đọc tin tức, xem các video,… trước giờ đi ngủ không phải một lựa chọn hợp lý. Đây được xem như một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn tới mất ngủ chủ yếu ở người trẻ hiện nay.
2.3. Áp lực, căng thẳng: Nguyên nhân dẫn đến mất ngủ thường xuyên
Các vấn đề xoay quanh cuộc sống, công việc, tiền bạc…. có thể khiến não bộ của chúng ta luôn trong trạng thái hoạt động liên tục dẫn tới việc mất ngủ vào buổi tối. Đặc biệt, khi phải trải qua căng thẳng, stress trong một thời gian dài dễ gây khó chịu, cáu gắt, kích động đôi khi mất tập trung. Những cảm xúc đó dần dần tích tụ lại và vô tình tạo lên một áp lực lớn đến hệ thần kinh và dẫn tới tình trạng mất ngủ liên tục vào buổi tối.
Quá nhiều áp lực trong cuộc sống dễ gây stress, ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ
2.4. Nguyên nhân dẫn đến mất ngủ do lạm dụng chất Caffeine
Caffeine sẽ giúp tinh thần của người dùng được tỉnh táo và có nhiều tác dụng khác cho sức khỏe. Tuy nhiên chất này là một trong những nguyên nhân gây gián đoạn giấc ngủ hay cồn cào bụng. Đặc biệt một số bạn ít khi sử dụng và nhạy cảm với chất này có thể dẫn tới tình trạng căng thẳng, lo âu, khó chịu sau khi sử dụng
Việc sử dụng thường xuyên các loại nước này tạo cảm giác tỉnh táo sảng khoái khi sử dụng nhưng lại khiến mất ngủ vào buổi tối.
Cafe, trà sữa…. chứa hàm lượng caffein ảnh hưởng trực tiếp đến giấc ngủ
2.5. Điều kiện phòng ngủ và giường ngủ
Một trong những nguyên nhân dẫn đến mất ngủ có thể do phòng ngủ. Một căn phòng sạch, thoáng mát sẽ giúp giảm nhiệt độ trong cơ thể một cách tự nhiên khi bạn đang ngủ. Nếu căn phòng bí bách không có cửa sổ để thoát khí từ đó khiến cơ thể khó hạ nhiệt và khó đi vào giấc ngủ. Ánh sáng trong phòng cũng ảnh hưởng tới giấc ngủ và chất lượng giấc ngủ, quá sáng sẽ làm giảm khả năng tiết melatonin làm bạn khó ngủ. Một căn phòng tối giúp bạn dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn.
Với một số người, giường ngủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới giấc ngủ của họ. Giường quá cứng hoặc quá mềm, không thoải mái và khó đi vào giấc ngủ.
2.6. Một số nguyên nhân khác dẫn tới mất ngủ
Mất ngủ có thể do một số nguyên nhân phát sinh bất chợt khác như: chế độ ăn hàng ngày, do sử dụng thuốc, do một số bệnh gây ra, ít vận động ban ngày, tuổi tác…
– Chế độ ăn uống: Thường xuyên và ăn nhiều đồ ăn nhanh, đồ ăn dầu mỡ, chứa nhiều chất béo gây đầy bụng khó tiêu dẫn tới khó ngủ vào buổi tối. Ăn hoặc uống quá nhiều trước khi đi ngủ.
– Lười thể dục, vận độn: Khi bạn chỉ ngồi một chỗ trước máy tính cả ngày và không đi lại vận động có thể khiến căng cơ, khó chịu vùng đốt sống cổ, lưng. Việc lười vận động có thể dễ ngủ trưa nhưng sẽ ảnh hưởng tới giấc ngủ tối.
– Tuổi tác: Người lớn tuổi thường mệt vào buổi tối tuy nhiên lại khó ngủ và dễ bị đánh thức bởi những tiếng động nhẹ. Khi càng mệt sớm vào buổi tối dẫn tới dậy rất sớm vào buổi sáng.
3. Những hệ lụy nghiêm trọng của mất ngủ kéo dài
Mất ngủ triền miên làm người bệnh luôn trong trạng thái căng thẳng, điều này sẽ gây ra rất nhiều hệ lụy nguy hiểm phía sau mà người bệnh không ngờ tới như:
– Rối loạn tâm lý: Mất ngủ lâu khiến người bệnh dễ cáu gắt, ở người trẻ còn có thể bị trầm cảm.
– Tai nạn giao thông: Khi không đủ tỉnh táo việc tham gia giao thông với người bệnh này là vô cùng nguy hiểm.
– Suy giảm trí nhớ: Khi bộ não không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể dẫn tới giảm năng suất làm việc, lúc nhớ lúc quên,….
– Lão hóa sớm: Đây là một trong những hệ lụy mà chị em phụ nữ rất sợ và không hề mong muốn. Mất ngủ kéo dài làm người mắc dễ dàng xuất hiện các dấu hiệu về lão hóa đặc biệt là trên da, da bị thiếu nước, bị sạm và thiếu sức sống.
– Nguy cơ vô sinh cao: Một trong những hệ lụy nguy hiểm hiện nay trong giới trẻ. Khi mất ngủ, mất ngủ thường xuyên có thể ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình giải phóng hóc môn kích rụng trứng ở nữ giới. Còn nam giới thì sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng tinh trùng;;;;;Mất ngủ là dạng rối loạn giấc ngủ phổ biến với các biểu hiện như khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu, dễ bị giật mình, thức dậy khi ngủ, khó trở lại giấc ngủ. Người bệnh thường thức dậy rất sớm và cảm giác mệt mỏi sau khi thức dậy. Tình trạng này kéo dài có thể gây khó chịu và làm ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, hiệu suất làm việc cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy nguyên nhân mất ngủ thường gặp là gì và cách khắc phục ra sao, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
1. Nguyên nhân mất ngủ do yếu tố khách quan
1.1 Môi trường
Các nghiên cứu cho thấy môi trường sống có ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng giấc ngủ.. Nếu môi trường xung quanh có nhiều tiếng ồn hay ánh sáng quá mạnh sẽ khiến người bệnh khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc.
Môi trường nhiều tiếng ồn, ánh sáng, chật hẹp… có thể gây ảnh hưởng đến thời gian và chất lượng giấc ngủ.
1.2 Không gian phòng ngủ
Nghiên cứu chỉ ra không gian phòng ngủ có thể quyết định đến 70% chất lượng giấc ngủ của mỗi người. Cụ thể, nếu phòng ngủ quá kín, chật hẹp, ẩm thấp hay có nhiệt độ quá cao sẽ làm cho cơ thể không thoải mái để đi vào và duy trì giấc ngủ.
1.3 Lịch trình du lịch hoặc làm việc
Nhịp sinh học của cơ thể cũng giống như một đồng hồ hoạt động với chu kỳ nhất định. Khi nhịp sinh học bị thay đổi, có thể do lệch múi giờ khi sang nước ngoài, làm việc quá muộn hoặc sớm thay đổi liên tục thì sẽ khiến bạn khó ngủ hoặc không thể ngủ.
1.4 Thuốc
Một số loại thuốc điều trị bệnh có kê toa như thuốc trầm cảm, thuốc chữa trị hen suyễn, thuốc trị huyết áp… có thể có tác dụng phụ tác động đến giấc ngủ của người bệnh. Một số loại thuốc không kê đơn như thuốc giảm đau, dị ứng, cảm lạnh; thuốc hỗ trợ giảm cân có thành phần caffeine và chất kích thích làm cản trở quá trình ngủ.
2. Nguyên nhân mất ngủ do yếu tố chủ quan
2.1 Tuổi tác – Nguyên nhân mất ngủ thường gặp ở người cao tuổi
Người cao tuổi thường có xu hướng mất ngủ. Họ thường “thính ngủ”, dễ bị đánh thức bởi các âm thanh, ánh sáng hoặc các tác động khác từ môi trường xung quanh. Tuổi càng cao, người bệnh càng bị mệt mỏi vào buổi tối và thức dậy rất sớm hơn vào buổi sáng. Mặt khác, quá trình lão hóa có thể khiến chức năng của các cơ quan nội tạng kém đi làm giảm thời gian và nhu cầu về giấc ngủ. Các loại bệnh tật cũng có thể gây các triệu chứng khó chịu, làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của người già.
Tuổi tác là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng mất ngủ.
2.2 Mang thai
Những thay đổi hormone trong cơ thể ở phụ nữ đang mang bầu, phụ nữ tiền mãn kinh có thể tác động, gây bất thường về tâm sinh lý. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra hiện tượng thiếu ngủ. Nhiều trường hợp phụ nữ sau sinh mắc bệnh trầm cảm cũng có thể bị thiếu ngủ.
2.3 Thói quen ngủ xấu
Ngủ không đúng giờ, không ngủ trưa, chỗ ngủ không thoải mái có thể gây bất thường trong nhịp thức ngủ.
2.4 Các bệnh lý
Một số bệnh lý mạn tính như đau đầu, ung thư, tiểu đường, bệnh tim, hen suyễn, bệnh Parkinson, Alzheimer… có thể liên quan đến chứng mất ngủ.
Người mắc chứng rối loạn lo âu, rối loạn sau sang chấn tâm lý cũng có thể bị ảnh hưởng tới giấc ngủ. Bên cạnh đó, thức dậy quá sớm có thể là biểu hiện của bệnh trầm cảm.
Tình trạng ngưng thở trong lúc ngủ là một trong những nguyên nhân khiến giấc ngủ bị gián đoạn mỗi đêm.
2.5 Ăn uống không khoa học
Nếu bạn sử dụng các loại đồ uống và các sản phẩm có chứa caffeine, nicotine, bia rượu, trà, nước có gas,… vào buổi chiều muộn, buổi tối hay trước khi đi ngủ thì bạn rất dễ mất ngủ vào ban đêm. Bởi nicotine có trong thuốc lá là chất kích thích sẽ làm cản trở giấc ngủ. Bia rượu có thể làm bạn dễ đi vào giấc ngủ tuy nhiên nó lại làm gián đoạn các giai đoạn của giấc ngủ, làm bạn thức giấc giữa đêm và ngủ không ngon giấc..
2.6 Ít hoạt động thể chất
Việc thiếu hoạt động có thể làm cơ thể thiếu khỏe khoắn, dẻo dai và luôn trong tình trạng mệt mỏi. Việc ngủ trưa hoặc ngủ vào ban ngày quá nhiều cũng gây ảnh hưởng tới giấc ngủ vào buổi tối.
2.7 Áp lực, căng thẳng, stress
Áp lực từ công việc, học tập, gia đình, sức khỏe, tài chính có thể khiến tâm trí hoạt động nhiều vào ban đêm, khiến bạn khó ngủ. Các sự kiện trong cuộc sống hoặc chấn thương về mặt tinh thần như cái chết hoặc bệnh tật của người thân, đổ vỡ tình cảm, ly dị, mất việc,… cũng có thể dẫn đến chứng mất ngủ.
Khi có triệu chứng mất ngủ, bạn nên đi khám tại chuyên khoa Nội thần kinh để được thăm khám và điều trị hiệu quả.
3. Cách khắc phục chứng mất ngủ
Từ những nguyên nhân kể trên, có thể thấy việc xây dựng thói quen ngủ khoa học giúp tránh được bệnh mất ngủ và giúp giấc ngủ của bạn chất lượng hơn. Các phương pháp cải thiện giấc ngủ bao gồm:
– Tập ngủ đúng giờ, đảm bảo thời gian đi ngủ và thức dậy đều đặn mỗi ngày, kể cả ngày cuối tuần. Hạn chế ngủ quá nhiều vào buổi trưa.
– Hoạt động thể chất thường xuyên giúp giấc ngủ ngon hơn, tuy nhiên không nên hoạt động mạnh trước khi đi ngủ.
– Kiểm tra thành phần các loại thuốc đang sử dụng có yếu tố gây mất ngủ hay không.
– Tránh sử dụng thức uống có chứa caffeine và các chất kích thích khác, không hút thuốc lá.
– Không ăn hoặc uống trước khi đi ngủ.
– Thư giãn trước khi vào giấc ngủ bằng cách tắm nước ấm, đọc sách, nghe nhạc,…
Nếu tình trạng mất ngủ kéo dài hoặc nặng hơn gây nhiều khó chịu, hãy đi khám sớm để được tư vấn và điều trị kịp thời. Tùy vào tình trạng mất ngủ của từng bệnh nhân và các yếu tố liên quan mà các bác sĩ sẽ cho bạn sử dụng một số loại thuốc hoặc đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Như vậy, nguyên nhân mất ngủ rất đa dạng. Tìm ra đúng nguyên nhân gây mất ngủ giúp ích rất lớn cho quá trình điều trị căn bệnh này. Khi nhận thấy các biểu hiện mất ngủ, hay đi khám sớm tại chuyên khoa Nội thần kinh để được chẩn đoán và điều trị hợp lý.;;;;;Mất ngủ ban đêm là tình trạng không còn xa lạ với nhiều người. Cảm giác khó ngủ, ngủ không sâu giấc, thức dậy nhiều lần trong đêm và không thể ngủ lại, thức dậy sớm,… khiến người bệnh vô cùng mệt mỏi vào ban ngày, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc. Vì vậy, tìm hiểu nguyên nhân gây mất ngủ và cách điều trị là rất quan trọng để cải thiện và khắc phục tình trạng này.
1. Các nguyên nhân gây mất ngủ ban đêm
1.1 Tuổi tác
Mất ngủ về đêm thường xảy ra ở đối tượng người cao tuổi, từ 60 tuổi trở lên. Khi tuổi tác càng tăng cao, khả năng tiết ra hormone tăng trưởng bị hạn chế. Từ đó khiến cho giấc ngủ của người già bị ảnh hưởng xấu đi, gây mất ngủ kéo dài. Sự tăng lên của tuổi tác cũng tỉ lệ thuận với sự lão hóa của các cơ quan trong cơ thể, trong đó có hệ thần kinh và não bộ. Khi đó, khả năng sản xuất hormone melatonin bị ảnh hưởng, khiến chu kỳ giấc ngủ về đêm gặp rối loạn.
Tuổi cao có thể là một trong những nguyên nhân gây mất ngủ vào buổi đêm.
1.2 Mất ngủ ban đêm do áp lực, căng thẳng kéo dài
Áp lực học tập, công việc, gia đình, xã hội cũng là “thủ phạm” khiến nhiều người rơi vào tình trạng mất ngủ về đêm. Bởi khi căng thẳng kéo dài, não bộ phải hoạt động liên tục, điều này khiến hệ thần kinh trung ương luôn cảm thấy hưng phấn, khiến người bệnh cảm thấy khó khăn khi đi vào giấc ngủ.
Bên cạnh đó, trạng thái stress quá mức có thể làm cho hệ thần kinh phóng thích ra các nội tiết tố như cortisol, adrenalin,… Tình trạng này xảy ra với cường độ cao và kéo dài sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái rối loạn giấc ngủ.
1.3 Thay đổi nội tiết tố
Phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh hoặc đang mang thai, sau sinh là những người dễ bị mất ngủ. Nguyên nhân là do nội tiết tố ở nữ giới trong giai đoạn này thay đổi bất thường, nồng độ hormone bị suy giảm đáng kể. Một số nghiên cứu cho thấy, tình trạng rối loạn nội tiết tố có thể gây ra rất nhiều các ảnh hưởng về sức khỏe như đau khớp, bốc hỏa, căng thẳng, lo âu,…Đây cũng là nguyên nhân khiến cho phụ nữ dễ bị mất ngủ trong giai đoạn tiền mãn kinh.
1.5 Thay đổi nhịp thức – ngủ gây mất ngủ ban đêm
Thay đổi múi giờ đột ngột do đi du lịch, công tác ở nước ngoài, không quen với không gian ngủ mới do thay đổi chỗ ngủ, thức quá khuya để làm việc có thể làm ảnh hưởng đến chu kỳ thức – ngủ, khiến bạn dễ bị mất ngủ vào ban đêm.
1.6 Các bệnh lý
Các bệnh lý mạn tính như viêm khớp, tiểu đường, tim mạch, huyết áp, một số rối loạn giấc ngủ khác (như ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên…) có thể là nguyên nhân gây đau đớn, khó chịu, khiến người bệnh tỉnh giấc nhiều lần, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
Sử dụng các thiết bị điện tử thường xuyên hoặc sát giờ ngủ có thể khiến não bộ trở nên căng thẳng, dẫn đến khó đi vào giấc ngủ.
2.1 Đối với các trường hợp mất ngủ nhẹ
Việc đầu tiên để cải thiện giấc ngủ là cần xem xét lại chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt, từ đó có sự điều chỉnh phù hợp. Các biện pháp chủ yếu là:
– Ăn uống điều độ, đủ chất dinh dưỡng nhưng không nên ăn quá no hay quá muộn để tránh gây ảnh hưởng đến giấc ngủ
– Tránh sử dụng các chất kích thích quá nhiều trong ngày hay sát giờ đi ngủ, thay vào đó nên dùng các loại trà tốt cho giấc ngủ như trà tâm sen, trà lạc tiên,…
– Tránh làm việc quá khuya
– Thư giãn trước khi ngủ bằng cách nghe nhạc, đọc sách, tắm nước ấm…
– Tránh sử dụng các thiết bị điện tử ít nhất 1 tiếng trước khi ngủ
2.2 Điều trị các trường hợp mất ngủ nặng
Các phương pháp trên thường sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân mất ngủ trong thời gian ngắn, mức độ nhẹ. Nếu bị mất ngủ kéo dài hoặc dùng các biện pháp mà không thấy cải thiện, người bệnh có thể được bác sĩ kê cho một số loại thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm 3 vòng,… để giúp bình ổn tâm trí, thư giãn tinh thần, giúp dễ đi vào giấc ngủ.
Đối với những người bệnh có sẵn bệnh lý, việc tuân thủ dùng thuốc điều trị theo đơn của bác sĩ là vô cùng cần thiết vì việc điều trị hiệu quả các căn bệnh này có ý nghĩa tích cực, giúp hạn chế đau đớn, khó chịu, giúp người bệnh có giấc ngủ sâu và ngon hơn.
Ngoài ra, các phương pháp vật lý trị liệu, tâm lý cũng có thể được áp dụng tùy từng trường hợp để cải thiện giấc ngủ cho bệnh nhân.
Đối với các trường hợp mất ngủ nặng, cần thăm khám bác sĩ Nội thần kinh để được kê đơn thuốc phù hợp.
Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về tình trạng mất ngủ ban đêm cũng như các phương pháp điều trị căn bệnh này. Trước khi tiến hành điều trị theo bất cứ phương pháp nào, bạn nên đi khám chuyên khoa Nội thần kinh để được bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Bệnh nhân nên tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả mong muốn, tránh tác dụng phụ không mong muốn. |
question_63492 | Cách điều trị viêm phế quản tại nhà cho trẻ thế nào? | doc_63492 | 1. Phương pháp điều trị viêm phế quản tại nhà cho trẻ
1.1. Điều trị viêm phế quản tại nhà bằng phương pháp nội khoa
Không phải trường hợp viêm phế quản nào cũng được kê đơn thuốc giống nhau. Liều lượng, cách dùng, các loại thuốc kết hợp cũng khác nhau tùy theo tình trạng của bệnh. Thông thường khi trẻ bị viêm phế quản sẽ có những loại thuốc sau:
– Thuốc giãn phế quản: Dành cho những trường hợp trẻ bị viêm phế quản co thắt hoặc đã chuyển biến thành hen phế quản nhưng không quá nặng. Bác sĩ có thể kê các loại thuốc giãn phế, giúp đường thở không bị co lại, trẻ sẽ dễ thở hơn. Thuốc giãn phế dành cho trẻ em có thể ở dạng hít (phun sương), khí dung hoặc thuốc uống. Tuy nhiên, không ưu tiên thuốc uống vì có thể có nhiều tác dụng phụ. Khi dùng loại thuốc này tại nhà, phụ huynh cần đảm bảo trẻ được dùng đúng cách để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Cha mẹ cần cho trẻ dùng thuốc tại nhà theo đúng căn dặn của bác sĩ
– Thuốc kháng viêm: trong trường hợp trẻ bị viêm phế quản, steroid sẽ được dùng để làm giảm tình trạng sưng viêm của phế quản, cải thiện tình trạng thở khó nhờ tác dụng giảm sưng nề.
– Thuốc kháng sinh. Trong trường hợp trẻ bị viêm phế quản do vi khuẩn hoặc viêm phế quản bội nhiễm thì việc dùng kháng sinh để điều trị là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, đây là thuốc buộc phải có sự chỉ định của bác sĩ, cha mẹ không được tùy tiện cho trẻ uống.
– Thuốc long đờm: Thuốc này có tác dụng đẩy nhanh quá trình long đờm ra khỏi đường thở của trẻ, khiến trẻ nhanh khỏi hơn. Đa phần trẻ sau khi uống long đờm sẽ có cảm giác ho nhiều hơn. Tuy nhiên, đây là cơ chế phản ứng của cơ thể khi được được long ra ra ho giúp đờm được tống ra ngoài.
– Thuốc giảm ho: được chỉ định trong một số trường hợp trẻ ho quá nhiều khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi và không ăn uống được nhiều. Loại thuốc này không được bác sĩ kê nhiều vì có thể làm cho bệnh của trẻ lâu khỏi hơn khi không tống được đờm ra bên ngoài cơ thể.
1.2. Hỗ trợ điều trị viêm phế quản tại nhà bằng các loại thực phẩm tự nhiên
– Quả mơ
Đây là loại quả có vị chua, có tác dụng làm giảm ngứa rát họng, giảm khản tiếng, giảm ho. Mơ ngâm đường tạo ra loại siro ho có khả năng kháng khuẩn tốt nên dùng để hỗ trợ điều trị viêm phế quản rất có hiệu quả.
Có rất nhiều thực phẩm thiên nhiên có thể hỗ trợ chữa viêm phế quản
– Mật ong
Với những trẻ em trên 1 tuổi, dùng mật ong để hỗ trợ khi bị viêm phế quản rất công hiệu. Mật ong là loại kháng sinh tự nhiên, chứa nhiều chất chống oxy hóa. Không chỉ thế, trong mật ong có chất giúp kích thích tái tạo tế bào, thúc đẩy làm lành các tổn thương của niêm mạc phế quản.
Thêm vào đó, mật ong có nhiều enzym tốt cho tiêu hóa, nhiều vitamin và khoáng chất giúp nâng cao sức đề kháng cho cơ thể trẻ.
Có thể dùng mật ong ngâm với chanh đào, đường phèn hoặc nấu canh trứng mật ong cho trẻ dùng hàng ngày để giúp trẻ nhanh khỏi bệnh.
– Gừng
Là loại thực phẩm được biết đến như một phương thuốc để chữa các bệnh đường hô hấp. Gừng có đặc tính chống viêm nhiễm và nâng cao hệ miễn dịch nên sẽ giúp trẻ nhanh khỏi bệnh hơn.
Cách sử dụng gừng là thái lát ngâm với mật ong cho trẻ uống hàng ngày hoặc ép lấy nước cốt rồi nấu với mật ong cho đến khi keo lại rồi hòa tan với nước ấm uống mỗi ngày.
– Củ cải trắng
Củ cải trắng có vị cay nhưng hàn tính, rất thích hợp để hỗ trợ trẻ mắc các vấn đề về hô hấp hoặc tiêu hóa. Có nhiều cách để chế biến món củ cải trắng thành thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản cho trẻ. Có thể gọt vỏ, cắt nhỏ nấu chín rồi cho đường phèn hoặc mật ong vào khuấy đều, ngày ăn hai lần trong vòng 7 ngày là sẽ thấy hiệu quả.
– Tỏi
Trong tỏi có một lượng nhỏ lưu huỳnh, có khả năng làm gián đoạn hoạt động của vi khuẩn, ngăn không cho vi khuẩn bám vào các mô tế bào của cơ thế. Tỏi không những điều trị được bệnh mà còn có khả năng phòng chống bệnh. Cha mẹ nên cho con dùng tỏi khi bệnh viêm phế quản để trẻ mau khỏi.
Có thể nghiền nát tỏi để ngâm với mật ong rồi cho trẻ uống ngày 3 lần. Với những trẻ lớn có thể cho trẻ nhai cả xác tỏi để tăng cường hiệu quả.
– Nghệ
Nghệ cũng là loại thực phẩm có tác dụng kháng viêm, chống vi khuẩn, hỗ trợ làm lành nhanh các niêm mạc phế quản bị viêm nhiễm. Lưu ý không cho trẻ uống khi đói và không phù hợp với những trẻ bị tăng bạch cầu hoặc bệnh vàng da.
Với những trường hợp trẻ bị viêm phế quản không quá nặng, thường bác sĩ sẽ chỉ định cho điều trị tại nhà với những đơn thuốc cụ thể. Cha mẹ cần lưu ý những điểm sau khi cho con điều trị viêm phế quản tại nhà:
– Thực hiện đúng những căn dặn và đơn thuốc của bác sĩ chỉ định.
Nên cho trẻ đi khám nếu bị viêm phế quản, không tự ý điều trị bệnh tại nhà
– Nhỏ mũi, súc miệng cho trẻ thường xuyên để làm giảm các triệu chứng như ngạt, sổ mũi, đau rát họng, giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
– Bảo vệ, cách ly không cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, nhất là khi ở trong phòng kín.
– Luôn chú ý giữ ấm cho cơ thể của trẻ
– Luôn lau dọn, giữ vệ sinh phòng ốc và không gian sinh hoạt của trẻ, thay chăn ga gối thường xuyên.
– Bổ sung dinh dưỡng cần thiết và đa dạng để trẻ tăng cường sức khỏe
Trên đây là những thông tin dành cho cha mẹ khi có con được điều trị viêm phế quản tại nhà. Hi vọng với những kiến thức mà bài viết cung cấp, sẽ hữu ích trong quá trình chăm sóc trẻ. | doc_4006;;;;;doc_4428;;;;;doc_2710;;;;;doc_31364;;;;;doc_51686 | Cách hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em như thế nào là câu hỏi được nhiều người đặt ra. Viêm phế quản ở trẻ em là một bệnh khá phổ biến, đặc biệt là khi thời tiết chuyển mùa. Nếu không hỗ trợ điều trị kịp thời, đúng phương pháp thì có thể để lại các biến chứng nguy hiểm.
Trẻ bị viêm phế quản là khi đường thở dưới hay cuống phổi bị viêm nhiễm, sưng đau, nhưng chưa ảnh hưởng đến nhu mô phổi. Tuy nhiên, viêm phế quản lại làm cho trẻ ho nhiều, nếu không hỗ trợ điều trị kip thời và để trẻ ho quá lâu thì viêm nhiễm có thể lan xuống nhu phổi gây viêm phổi.
1. Cách hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em
Hiện nay, cách hỗ trợ điều trị viêm phế quản cho trẻ mà các bà mẹ thường áp dụng là sử dụng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng bản chất của thuốc kháng sinh cũng là một loại virus nên có thể làm dứt những triệu chứng đau rát, viêm họng, nhưng không thể chữa trị tận gốc viêm phế quản.
Mặt khác thuốc kháng sinh lại làm giảm đi sức đề kháng của trẻ nhỏ. Vì thế, trước khi sử dụng kháng sinh hoặc thuốc ho, cha mẹ nên có sự thăm khám và chỉ định cụ thể của bác sĩ, sử dụng đúng thuốc, đúng liều lượng cho dù con em mình ở bất kì độ tuổi nào.
Bên cạnh việc dùng thuốc, để hỗ trợ điều trị viêm phế quản ở trẻ em, cha mẹ nên giữ ấm cơ thể cho trẻ, đặc biệt là vùng họng. Hạn chế cho trẻ uống nước lạnh, thay vào đó là nước ấm bởi nước ấm sẽ tránh cho trẻ bị tắc sung huyết. Đồng thời nước ấm sẽ giúp làm sạch đờm nhớt ở phế quản giúp trẻ đỡ đau rát và dễ thở hơn.
Luôn luôn giữ gìn môi trường xung quanh trẻ thật sạch sẽ, đặc biệt là khi trẻ bị viêm phế quản. Tránh bụi bẩn, virus, khói thuốc xung quanh trẻ. Cần có những biện pháp bảo vệ trẻ khi ra đường hoặc tới những khu vực đông người như đeo khẩu trang.
Hỗ trợ điều trị viêm phế quản ở trẻ em cần phải liên tục theo đúng thời gian quy định của bác sĩ, đúng thuốc và đủ liều lượng. Các mẹ không được tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi đơn thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
2. Phòng bệnh viêm phế quản cho trẻ
Để bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản, các mẹ nên chủ động chăm sóc sức khỏe cho bản thân ngay từ khi mang thai để tránh trường hợp trẻ sinh non, sức đề kháng yếu.
Cho bé bú hoàn toàn bằng sữa mẹ ít nhất 6 tháng đầu
Giữ ấm cho trẻ, đeo khẩu trang và bảo vệ trẻ trước những thay đổi thời tiết và không khí lạnh. Giữ gìn môi trường xung quanh sạch sẽ, hạn chế khói bụi, thuốc lá…
Tăng cường bổ sung dinh dưỡng cho trẻ qua chế độ ăn uống hàng ngày.
Chủ động phòng tránh và cách ly trẻ với người bị bệnh về đường hô hấp và các bệnh lây nhiễm virus.
Khám sức khỏe cho trẻ định kỳ là việc làm vô cùng cần thiết nhằm nắm được tình trạng sức khỏe của bé. Đồng thời phát hiện và hỗ trợ điều trị sớm những bệnh lý về đường hô hấp nhằm tránh gây biến chứng nguy hiểm.
Bước 2: Làm thủ tục thăm khám dưới sự hướng dẫn của đội ngũ nhân viên y tế. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, không mất nhiều thời gian chờ đợi.
Bước 3: Bác sĩ chuyên khoa trực tiếp thăm khám. Bên cạnh việc căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán bệnh.
Bước 4: Người bệnh được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh.
Bước 5: Tiến hành hỗ trợ điều trị.
Bước 6: Kết thúc dịch vụ và tất toán ra viện.;;;;;Viêm phế quản ở trẻ nhỏ là bệnh thường không quá nguy hiểm nhưng nếu không được theo dõi và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: viêm phổi, suy hô hấp ở trẻ. Vì vậy việc tìm hiểu bệnh viêm phế quản là gì, cách điều trị viêm phế quản cho bé như thế nào hiệu quả là vô cùng cần thiết để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe con yêu.
– Viêm phế quản ở trẻ là bệnh nhiễm trùng hoặc viêm các đường dẫn không khí lớn đến phổi, các đường hô hấp này gọi là phế quản.
– Khi trẻ bị cảm lạnh, đau họng, cảm cúm hoặc nhiễm trùng xoang mũi… thì lúc này các virus có thể xâm nhập, tấn công phế quản và gây bệnh. Đây cũng chính là nguyên nhân khiến đường hô hấp của trẻ bị sưng, viêm, dịch nhầy làm tắc.
– Bệnh viêm phế quản ở trẻ em được chia làm 2 dạng là: cấp tính và mãn tính. Tình trạng viêm phế quản mạn tính ở trẻ có thể kéo dài từ vài tháng tới nhiều năm, trong khi đó viêm phế quản cấp ở trẻ thường diễn ra trong thời gian ngắn.
– Tác nhân chủ yếu gây viêm phế quản ở trẻ nhỏ thường gặp nhất là virus. Trẻ nhỏ là 6 tháng đến 3 tuổi là đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Ngoài ra, còn một số tác nhân khác làm tăng khả năng mắc bệnh của trẻ như: Trẻ có cha mẹ bị hen suyễn, trẻ có cơ địa dị ứng, sống ở môi trường không lành mạnh, khói bụi, khói thuốc lá…
Việc tìm hiểu bệnh viêm phế quản là gì, cách điều trị viêm phế quản cho bé như thế nào hiệu quả là vô cùng cần thiết để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe con yêu.
Trẻ nhỏ khi bị bệnh viêm phế quản thường có triệu chứng khá điển hình của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm các biểu hiện như sau:
– Trẻ bị ho kéo dài, có thể ho khan hoặc ho thành tiếng.
– Trẻ sốt kèm theo thở khò khè, thở nhanh.
– Trẻ bị ngạt mũi kéo dài, chảy nước mũi kéo dài.
– Đặc biệt, các triệu chứng này thường có xu hướng nặng hơn vào ban đêm, do đó cha mẹ cần theo dõi sát sao để có hướng xử lý kịp thời nếu các triệu chứng chuyển biến xấu.
– Toàn thân tím tái, tay chân lạnh: Nguyên nhân của hiện tượng này là do dịch tắc ở trong thanh quản khiến cho trẻ khó thở, nếu không xử lý kịp thời sẽ gây nguy hiểm, ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ.
– Trẻ bị khó thở: Để đánh giá mức độ khó thở ở trẻ, cha mẹ cần đặt trẻ nằm yên trong vòng 1 phút và đếm nhịp thở của trẻ. Lưu ý, cha mẹ nên đếm 3 lần để có kết quả khách quan nhất rồi sau đó só sánh kết quả với bảng tiêu chuẩn để đánh giá ngưỡng thở nhanh theo tuổi mà Tổ chức y tế Thế giới đã đưa ra:
+ Với trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi nhịp thở là >= 60 lần/phút.
+ Với trẻ từ 2 – 12 tháng tuổi nhịp thở >= 50 lần/phút.
+ Với trẻ từ 1 – 5 tuổi nhịp thở là >= 40 lần/phút.
– Nhịp thở của trẻ càng nhanh thì mức độ khó thở ở trẻ càng cao, càng nguy hiểm.
– Trẻ sốt cao: Khi bị viêm phế quản, trẻ thường sốt cao từ 39 độ C trở lên. Bên cạnh đó, sốt cao còn khiến trẻ có nguy cơ co giật và mất ý thức.
– Trẻ bỏ bú, biếng ăn, cơ thể suy nhược, mệt mỏi.
Trẻ nhỏ khi bị bệnh viêm phế quản thường có triệu chứng khá điển hình của bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm các biểu hiện như trẻ bị ho kéo dài, có thể ho khan hoặc ho thành tiếng.
3. Hướng dẫn cha mẹ cách điều trị viêm phế quản cho bé hiệu quả
Bệnh viêm phế quản ở trẻ có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu trẻ được phát hiện, điều trị kịp thời, tích cực. Tuy nhiên, việc điều trị bệnh sẽ phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân gây bệnh, nếu trẻ bị viêm phế quản do virus thì thuốc và biện pháp điều trị chỉ mang tính chất giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng, tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Nếu xác định nguyên nhân gây bệnh là do vi khuẩn thì trẻ phải dùng kháng sinh để điều trị.
Thông thường, bệnh viêm phế quản ở trẻ sẽ diễn biến và thuyên giảm sau từ 7 – 10 ngày. Do đó, cha mẹ cần chú ý chăm sóc, theo dõi các triệu chứng của trẻ ngay từ khi bệnh khởi phát cho đến khi điều trị khỏi hoàn toàn. Cha mẹ có thể áp dụng các biện pháp điều trị viêm phế quản cho bé như sau:
– Cần vệ sinh mũi cho trẻ mỗi ngày bằng nước muối sinh lý NaCl 0.9%.
– Giữ ấm cho cơ thể của trẻ, đặc biệt là thời điểm giao mùa, tránh để trẻ bị viêm phế quản tiến triển sang bệnh viêm phổi, cho trẻ uống nước ấm, tránh trẻ dùng đồ lạnh, đá…
– Khi trẻ sốt cao cần hạ sốt toàn thân cho trẻ bằng cách chườm ấm, lau người, theo dõi nhiệt độ thường xuyên, đặc biệt là ban đêm.
– Nếu trẻ sốt cao từ 38.5 độ C thì cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt, tuy nhiên liều lượng cần có sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ.
– Tuyệt đối, không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh bởi viêm phế quản ở trẻ nếu nguyên nhân là do virus gây ra thì việc sử dụng kháng sinh sẽ không có hiệu quả điều trị tiêu diệt bệnh. Do đó việc cha mẹ tự ý cho trẻ sử dụng kháng sinh vì có thể dẫn tới nhiều hệ lụy, gây ảnh hưởng đến sức khỏe sau này của trẻ.
– Cần bổ sung cho trẻ uống nhiều nước: Việc bổ sung nước cho trẻ vừa giúp trẻ hạ sốt, vừa làm giảm tình trạng tắc nghẽn ở đường hô hấp. Lúc này, trẻ có thể ho dễ dàng đồng thời tống đờm ra ngoài nhanh chóng, giảm triệu chứng khó chịu hơn.
– Bên cạnh đó, khi trẻ bị viêm phế quản, cha mẹ cũng cần xây dựng cho trẻ chế độ dinh dưỡng phù hợp, khoa học để giúp trẻ nhanh khỏi bệnh, hồi phục sức khỏe.
– Cha mẹ nên chú ý nên cho trẻ ăn nhạt bởi thức ăn chứa nhiều muối có thể làm gia tăng triệu chứng viêm và khiến tình trạng bệnh càng trở nên tồi tệ.
– Có thể lựa chọn cho trẻ những thực phẩm dễ tiêu hóa như: cháo, súp, canh…
– Bổ sung cho trẻ ăn nhiều trái cây xanh, rau củ giàu vitamin và khoáng chất, chất xơ để giúp tăng cường đề kháng, miễn dịch…
khi nghi ngờ trẻ bị bệnh hoặc có các dấu hiệu của bệnh viêm phế quản kể trên thì cha mẹ cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán, thăm khám và điều trị đúng cách.
Như vậy, cách điều trị viêm phế quản cho bé không quá khó khăn, điều quan trọng là cha mẹ cần theo dõi và chăm sóc trẻ đúng cách để bệnh diễn tiến nhanh và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Theo ghi nhận, rất hiếm trường hợp trẻ tử vong do viêm phế quản, tuy nhiên bệnh hoàn toàn có thể tiến triển đến gây ra bệnh viêm phổi hoặc viêm tai giữa. Do đó, khi nghi ngờ trẻ bị bệnh hoặc có các dấu hiệu của bệnh viêm phế quản kể trên thì cha mẹ cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán, thăm khám và điều trị đúng cách.;;;;;Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản ở trẻ sẽ có một số khác biệt so với người lớn viêm phế quản. Chính vì thế, cha mẹ có con viêm phế quản cần chú ý điều này, tránh chăm sóc điều trị sai cách, có thể làm bệnh tình của bé không chuyển biến tích cực, hoặc thậm chí là tiên lượng xấu.
Viêm phế quản giống như tên gọi của nó, là tình trạng niêm mạc phế quản bị viêm nhiễm. Bệnh lý này có thể xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em, nhưng thường hay bắt gặp ở trẻ nhỏ.
Viêm phế quản là bệnh lý dễ bắt gặp ở trẻ
1.1. Những nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản ở trẻ
Trẻ bị viêm phế quản có thể vì xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
– Do trẻ bị nhiễm virus, vi khuẩn, như virus hợp bào hô hấp, virus cúm, Adenovirus – các loại virus gây bệnh hô hấp. Thời điểm giao mùa cũng là lúc các tác nhân này phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng hơn.
– Do có ký sinh trùng nấm gây viêm phế quản ở trẻ.
– Do vấn đề môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi, khí hậu biến đổi, môi trường sống tiếp xúc với khói thuốc hoặc người bị bệnh lao phổi trong gia đình,… Đôi khi, nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột khiến trẻ không kịp thích nghi cũng có thể gây bệnh viêm phế quản cho trẻ.
– Do trẻ không được bú sữa mẹ nhiều, dẫn đến suy dinh dưỡng, thiếu sức đề kháng
– Do các vấn đề liên quan đến trẻ như trẻ bị đẻ non, mắc dị tật bẩm sinh về hô hấp, suy giảm miễn dịch hoặc trẻ không được tiêm phòng nên không được đề kháng đúng cách.
1.2. Chú ý những trường hợp trẻ dễ mắc viêm phế quản
Một số trẻ dễ mắc viêm phế quản hơn những trẻ khác là do:
– Trẻ có vấn đề béo phì, thừa cân
– Cơ địa dị ứng của trẻ khiến trẻ hay dị ứng với phấn hoa, bụi nhà, lông động vật,…
– Những trẻ có hoàn cảnh và môi trường sống thường tiếp xúc với khói thuốc lá.
– Trẻ sống ở những nơi có độ ẩm cao, nấm mốc phát triển.
2. Nhận biết sớm tình trạng viêm phế quản của trẻ để lên kế hoạch điều trị, chăm sóc đúng cách
Viêm phế quản có biểu hiện khá phức tạp và dựa theo từng giai đoạn biến chuyển của bệnh. Với trẻ, cha mẹ và người chăm sóc có thể dựa vào những biểu hiện:
– Giai đoạn khởi phát viêm phế quản: Trẻ hoạt động ít, kém ăn bỏ bú, thường ngạt mũi, sổ mũi, ho khan. Bên cạnh đó, bé sốt, tình trạng sốt có thể nhẹ. Một số trẻ có thể có hiện tượng tiêu chảy.
– Giai đoạn toàn phát: Trẻ sốt cao có thể lên đến 38, 40 độ. Lúc này, trẻ ho nhiều hơn, ho khan hoặc hoa có đờm đục. Tình trạng thở lúc này của trẻ nặng nề hơn, kèm biểu hiện khó thở, thở gấp. Một số biểu hiện khác ở trẻ: chán ăn, sắc mặt kém, môi tím tái, đau bụng, tiêu chảy, nôn,…
Nhận biết sớm viêm phế quản ở trẻ để điều trị kịp thời
3. Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân nhi viêm phế quản tại nhà
Trước khi lập và thực hiện chăm sóc trẻ viêm phế quản tại nhà, cha mẹ cần đưa trẻ thăm khám tại bệnh viện uy tín và nhận hướng dẫn điều trị tại nhà của bác sĩ để tránh việc chăm sóc sai cách và điều trị muộn, dẫn đến viêm phế quản mạn tính cùng những biến chứng nguy hiểm của tình trạng suy hô hấp với sức khỏe và tính mạng của trẻ.
3.1. Điều trị cho trẻ bị viêm phế quản tại nhà
Thực hiện điều trị cho trẻ bị viêm phế quản tại nhà với đơn thuốc và hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời lưu ý:
– Hạ sốt cho trẻ với hình thức chườm khăn ấm khi trẻ bị sốt. Khi trẻ sốt trên 38 độ, cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định thuốc bác sĩ đã kê.
– Để trẻ bài tiết đờm và lưu thông tuần hoàn máu ở phổi tốt hơn, hay dùng phương pháp vỗ lưng cho trẻ. Khi thực hiện điều này, hãy chú ý thực hiện cách khoảng 1h sau khi trẻ ăn để không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.
– Dạy trẻ cách ho đúng cách để tránh mất sức: cho trẻ ngồi, đầu ngả về trước, hít thở nhịp nhàng cho đến khi khạc được đờm ra ngoài.
3.2. Vấn đề vệ sinh cho trẻ bị viêm phế quản
– Khi vệ sinh mũi miệng cho trẻ, cần sử dụng khăn giấy mềm. Cha mẹ cũng lưu ý bỏ khăn ngay sau khi đã sử dụng. Với những gia đình sử dụng khăn xô, cần chú ý giặt và khử trùng để tránh tình trạng bệnh lâu không khỏi, cũng như tránh tình trạng vi khuẩn bám trên khăn xâm nhập vào cơ thể bé.
– Vệ sinh nhà cửa, đồ chơi, nơi ngủ của trẻ thường xuyên để ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi.
– Cha mẹ rửa tay sạch sẽ trước khi chuẩn bị đồ ăn cho trẻ
3.3. Chế độ ăn uống cho trẻ viêm phế quản
– Để trẻ ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, dễ tiêu hóa, đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ viêm phế quản.
– Không nên ép trẻ ăn vì dễ khiến trẻ nôn trớ, sợ ăn. Nên chia thành nhiều bữa nhỏ để trẻ có thể ăn và hấp thụ hiệu quả hơn.
– Một số món giảm ho, long đờm như quất hấp mật ong, đường phèn có thể hỗ trợ trẻ viêm phế quản lúc này, cha mẹ có thể tham khảo.
3.4. Phòng và lên kế hoạch để trị viêm phế quản cho trẻ từ sớm
Điều trị kịp thời bệnh viêm phế quản để tránh biến chứng nguy hiểm
Bên cạnh đó, cha mẹ không quên phòng bệnh viêm phế quản cho con bằng cách:
– Tránh các tác nhân dị ứng cho trẻ, hạn chế tiếp xúc với chó mèo hay các loại lông thú, vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, tránh trẻ khỏi các môi trường khói thuốc, hóa chất độc hại.
– Vệ sinh chân tay sạch sẽ trước khi bế trẻ hoặc trước khi cho trẻ bú.
– Đảm bảo môi trường sống và vui chơi của trẻ luôn trong lành, thường xuyên giặt giũ chăn mà, tránh ẩm mốc,…
– Vệ sinh cho trẻ đúng cách, đặc biệt cần vệ sinh tai mũi họng cho trẻ hằng ngày và kiểm tra kỹ lưỡng để phòng tránh bệnh cho trẻ
Cha mẹ chú ý khi lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phế quản là con cái cần quan tâm thêm về môi trường sinh sống của trẻ, tạo điều kiện sống để trẻ phòng bệnh tái phát cũng như phục hồi tốt nhất;;;;;Viêm phế quản ở trẻ nhỏ là bệnh thường gặp và không khó để điều trị. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, căn bệnh này dễ gây ra những biến chứng nguy hiểm. Do đó, bố mẹ nên trang bị đầy đủ kiến thức để biết cách điều trị viêm phế quản ở trẻ phù hợp.
1. Tìm hiểu căn bệnh viêm phế quản ở trẻ nhỏ
Viêm phế quản là căn bệnh nhiễm trùng cấp tính với hiện tượng viêm đường dẫn không khí lớn đến phổi. Có rất nhiều tác nhân gây ra bệnh viêm phế quản ở trẻ, phổ biến nhất là vi khuẩn và virus xâm nhập khiến đường hô hấp bị viêm, sưng, tăng tiết dịch nhầy gây ra tình trạng tắc nghẽn.
Tác nhân gây ra tình trạng viêm phế quản ở trẻ nhỏ thường gặp nhất là virus. Đối tượng thường mắc phải viêm phế quản ở trẻ nhỏ là từ 6 tháng tới 3 tuổi. Bên cạnh đó, một số tác nhân khác có thể gây ra tình trạng viêm phế quản là virus Adeno, sởi, cúm, hợp bào hô hấp,…
Một số tác nhân khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản ở trẻ nhỏ là:
– Cha mẹ trẻ bị hen suyễn.
– Cơ địa của trẻ bị dị ứng.
– Môi trường sống của trẻ không trong lành, nhiều khói thuốc lá, khói bụi.
Viêm phế quản là căn bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ
2. Dấu hiệu nhận biết viêm phế quản ở trẻ nhỏ
Khi mắc bệnh viêm phế quản, trẻ nhỏ sẽ xuất hiện những triệu chứng như: ho, thở rít trong thanh quản, giọng khàn, khó thở, chảy nước mũi, sốt, nghẹt mũi, phát ban, mắt đỏ, sưng hạch bạch huyết,… Những dấu hiệu này có thể ở dạng nhẹ hoặc nặng tùy vào tình trạng bệnh. Những triệu chứng này thường có xu hướng trở nên nặng hơn vào ban đêm và kéo dài khoảng 1 – 2 ngày.
Mặc dù viêm phế quản có thể xảy ra với bất cứ ai, nhưng tỷ lệ trẻ nhỏ mắc bệnh này có xu hướng cao hơn. Đáng chú ý là căn bệnh này thường phổ biến hơn khi thời tiết chuyển lạnh và giao mùa.
Để chẩn đoán tình trạng viêm phế quản của trẻ nhỏ, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe phổi của con. Bác sĩ cũng có thể đo lượng oxy trong máu của bé hoặc chụp X-quang ngực nhằm phát hiện bệnh viêm phế quản.
Ngay khi trẻ nhỏ xuất hiện những dấu hiệu sau đây, bố mẹ nên đưa con tới bệnh viện ngay:
– Các cơ ho của trẻ trở nên tồi tệ hơn.
– Trẻ nhỏ sốt cao hơn 39 độ C.
– Trẻ khó thở và thở khò khè.
– Trẻ hít thở nhanh hơn so với bình thường.
– Trẻ ho ra máu.
– Trẻ tỏ ra lo lắng và kích động.
– Trẻ bị chảy nước dãi hoặc xuất hiện triệu chứng khó nuốt.
– Trẻ nhỏ mệt mỏi quá mức.
– Móng tay hoặc mũi, miệng của trẻ chuyển sang màu xám hoặc xanh.
– Trẻ xuất hiện dấu hiệu mất nước và không đi tiểu trong nhiều giờ.
Để biết được cách điều trị tốt nhất, bố mẹ hãy đưa con đi khám khi bé xuất hiện triệu chứng viêm phế quản
4. Cách điều trị viêm phế quản ở trẻ nhỏ
Bệnh viêm phế quản ở trẻ có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm. Việc điều trị viêm phế quản ở trẻ còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Nếu xác định nguyên nhân gây ra bệnh viêm phế quản do vi khuẩn gây ra, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng cũng như tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ nhỏ.
Thông thường, căn bệnh viêm phế quản sẽ diễn biến và tự cải thiện sau khoảng 7 – 10 ngày. Bố mẹ cần lưu ý chăm sóc và theo dõi các triệu chứng của trẻ nhỏ ngay từ khi bệnh viêm phế quản khởi phát cho tới khi điều trị khỏi hoàn toàn.
– Vệ sinh mũi cho trẻ nhỏ hàng ngày bằng nước muối sinh lý nhiều lần mỗi ngày.
– Giữ ấm cho cơ thể của bé, tránh để bệnh viêm phế quản tiến triển sang viêm phổi.
– Chườm ấm toàn thân để hạ sốt cho bé, thường xuyên theo dõi nhiệt độ cơ thể con, nhất là vào ban đêm. Khi trẻ nhỏ sốt cao trên 38,5 độ C, bố mẹ hãy cho con uống thuốc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ với liều lượng phù hợp.
– Cho trẻ nhỏ uống nhiều nước để vừa hạ sốt, vừa giảm tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp. Trẻ nhỏ có thể dễ ho và tống đờm ra bên ngoài, giúp làm giảm cảm giác khó chịu.
– Sử dụng mật ong để giảm ho: Đây là cách làm giảm ho cho trẻ nhỏ rất đơn giản và đạt hiệu quả cao. Bố mẹ có thể cho trẻ nhỏ uống mật ong trực tiếp hoặc pha cùng với nước ấm. Bởi lẽ mật ong giúp làm dịu cổ họng vô cùng tốt. Hơn nữa, mật ong còn có đặc tính kháng khuẩn, kháng virus giúp loại bỏ tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, bố mẹ nên nhớ là cách này chỉ được áp dụng cho trẻ nhỏ trên 1 tuổi.
Bên cạnh đó, bố mẹ cũng phải xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp để giúp trẻ nhỏ nhanh khỏi bệnh hơn. Một số điều bố mẹ cần lưu ý khi xây dựng chế độ ăn cho trẻ là:
– Nên cho trẻ nhỏ ăn nhạt vì thức ăn nhiều muối có thể làm gia tăng biểu hiện viêm phế quản.
– Nên cho trẻ nhỏ ăn thức ăn lỏng như súp, cháo.
– Nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh và trái cây để bổ sung vitamin như C, A, E,… nhằm giúp tăng khả năng miễn dịch và sức đề kháng cho bé.
Bố mẹ nên cho trẻ ăn cháo, súp khi con bị viêm phế quản
Tóm lại, việc điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ nhỏ không quá khó khăn. Tuy nhiên, bố mẹ cần ghi nhớ một điều là phải theo dõi và chăm sóc trẻ đúng cách để không ảnh hưởng tới sức khỏe của bé.;;;;;Rất nhiều phụ huynh do lần đầu làm bố mẹ nên còn nhiều bỡ ngỡ, lúng túng mỗi khi con mắc bệnh. Thấu hiểu điều này, bài viết dưới đây sẽ gợi ý tới các bố mẹ lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhi viêm phế quản tại nhà an toàn và hiệu quả.
Viêm phế quản là bệnh khá phổ biến ở đối tượng trẻ em, nhất là các bé từ 6 tháng đến 3 tuổi. Trẻ dễ mắc viêm phế quản hơn vào các thời điểm giao mùa, tiết trời chuyển lạnh.
Virus là tác nhân phổ biến gây nên bệnh viêm phế quản ở trẻ. Ngoài ra, trẻ nhỏ cũng có thể mắc viêm phế quản do nhiều nguyên nhân khác như: cơ địa dị ứng, suy giảm hệ miễn dịch, môi trường sống quá ô nhiễm và nhiều khói bụi…
Trẻ mắc viêm phế quản hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Do đó, nếu trẻ mắc viêm phế quản, bố mẹ không cần quá lo lắng mà hãy cho bé điều trị bệnh càng sớm càng tốt.
Trẻ mắc viêm phế quản cần đi khám bác sĩ để biết có thể điều trị tại nhà hay tại viện
2. Các dấu hiệu nhận biết trẻ có thể đã mắc viêm phế quản
Trẻ mắc viêm phế quản sẽ dần xuất hiện những triệu chứng của bệnh
Trẻ khi mắc bệnh viêm phế quản sẽ dần xuất hiện các triệu chứng của bệnh. Đây chính là những dấu hiệu giúp bố mẹ phát hiện con đang gặp bất thường về sức khỏe, cần được bác sĩ hỗ trợ điều trị. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp ở trẻ mắc viêm phế quản bố mẹ có thể tham khảo:
– Bé bị sổ mũi, nghẹt mũi, có thể kèm theo triệu chứng khò khè, khó thở;
– Bé bị ho khan hoặc ho có đờm, cơn ho kéo dài hơn lúc về đêm hoặc rạng sáng;
– Bé bị sốt nhẹ hoặc sốt cao trên 39 độ, đây là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với trẻ đối với nhiễm trùng;
– Bé mắc viêm phế quản cũng có thể gặp phải các triệu chứng khác như: mệt mỏi, đau cơ, nôn ói, bú kém và đau ngực (ở trẻ lớn)…
Từ các dấu hiệu kể trên có thể thấy biểu hiện bệnh viêm phế quản ở trẻ không đặc thù, dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý đường hô hấp khác. Do đó, việc cho bé đi khám bệnh sớm để xác định bệnh là vô cùng cần thiết. Mục đích là để trẻ được bác sĩ xác định bệnh và hỗ trợ điều trị kịp thời.
3. Hướng dẫn lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhi viêm phế quản tại nhà
Trường hợp trẻ mắc viêm phế quản được bác sĩ chỉ định điều trị tại nhà theo phác đồ phù hợp, bố mẹ có thể tham khảo kế hoạch chăm sóc giúp con mau khỏi bệnh như sau:
3.1. Đảm bảo cho trẻ uống thuốc đúng liều và thời gian bác sĩ chỉ định
Nhiều bố mẹ cho rằng chỉ cần cho con uống thuốc tới khi thấy con đỡ là có thể dừng. Điều này là vô cùng sai lầm. Nhất là trường hợp trẻ mắc viêm phế quản chắc chắn sẽ phải điều trị với kháng sinh. Nếu trẻ uống thuốc không đủ liều không những bệnh không khỏi dứt điểm mà còn có thể gây hệ quả kháng kháng sinh. Do đó, bố mẹ cần chú ý cho trẻ mắc viêm phế quản uống thuốc đúng liều và thời gian được bác sĩ chỉ định.
3.2. Bổ sung cho trẻ viêm phế quản chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng
Bổ sung cho trẻ viêm phế quản chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng
Việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết cũng được coi là một phương pháp hỗ trợ trong quá trình phục hồi sức khỏe cho trẻ mắc viêm phế quản. Khi trẻ bị viêm phế quản, cơ thể dễ mất nước và trở nên mệt mỏi. Dưới đây là những gợi ý về chế độ dinh dưỡng mà bố mẹ có thể tham khảo:
– Bổ sung thêm rau xanh và trái cây tươi, cũng như các loại củ quả giàu chất chống oxy hóa như dâu tây, cà rốt, và rau chân vịt. Những thực phẩm tươi này cung cấp các loại vitamin A, C, và E quan trọng cho trẻ đang phải đối mặt với viêm phế quản hoặc khó thở.
– Tăng cường thực phẩm giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa trong bữa ăn của trẻ, như đậu phụ, trứng gà, bột mì, ngũ cốc, và gạo.
– Cân nhắc việc cung cấp sữa bò, sữa đậu nành hoặc các sản phẩm sữa có hàm lượng chất béo thấp cho trẻ. Đặc biệt, sữa chua cũng đóng vai trò tốt trong việc hỗ trợ hệ tiêu hóa của trẻ.
– Trẻ mắc viêm phế quản thường gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn do đau họng và mệt mỏi. Vì vậy, nên chuẩn bị thức ăn dưới dạng lỏng như cháo hoặc súp để giúp trẻ dễ dàng tiêu hóa.
– Thay vì ăn một lượng lớn thức ăn trong một lần, nên chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày cho trẻ. Mệt mỏi và tình trạng chán ăn có thể khiến trẻ không thể ăn nhiều một lúc và dễ gây nôn ói.
– Đảm bảo trẻ uống đủ nước lọc và có thể bổ sung thêm nước trái cây các loại. Viêm phế quản có thể gây mất nước cho cơ thể. Việc cung cấp nước cũng giúp đào thải độc tố và giảm tình trạng khô họng hoặc sốt cao ở trẻ.
3.3. Hạn chế các đồ ăn không tốt
Bên cạnh việc bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp, bố mẹ cũng nên tránh cho trẻ mắc viêm phế quản ăn những thực phẩm sau:
– Các thức ăn chiên xào chứa nhiều chất béo như dầu mỡ.
– Các loại thức ăn ngọt, chứa lượng đường cao như bánh và kẹo.
– Nước có ga hay các loại đồ uống khác có ga.
– Đồ ăn và thức uống lạnh. |
question_63493 | Công dụng thuốc Ocepado | doc_63493 | Thuốc Ocepado có thành phần chính paracetamol là chất chuyển hoá có hoạt tính của phenacetin, thuốc giảm đau hạ sốt không steroid có thể thay thế aspirin. Tuy nhiên khác với aspirin, paracetamol không có hiệu quả điều trị viêm nhưng với liều ngang nhau thì paracetamol có tác dụng tương đương với aspirin về hiệu quả giảm đau, hạ sốt. Thuốc tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt. Thuốc còn giảm đau bằng cách nâng ngưỡng chịu đau lên.Thuốc Ocepado thường được chỉ định trong các trường hợp sau:Đau mức độ nhẹ đến trung bình: đau đầu, đau nửa đầu, đau dây thần kinh, đau răng, đau họng, đau bụng kinh, đau do chấn thương. Hạ sốt, giảm đau cho trẻ: cảm cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, mọc răng, sau khi tiêm chủng, sau phẫu thuật,...Hỗ trợ điều trị giảm các triệu chứng của cảm lạnh, cảm cúm. Các chống chỉ định của thuốc Ocepado gồm có:Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ocepado. Bệnh nhân suy tế bào gan. Người thiếu máu nhiều lần, có bệnh tim, phổi, thận hoặc gan. Người thiếu hụt gen G6PD
2. Liều sử dụng của thuốc Ocepado
Tuỳ thuộc vào đối tượng và mục tiêu điều trị mà liều dùng của Ocepado sẽ có sự khác biệt, cụ thể như sau:Sử dụng thuốc mỗi 4-6 giờ uống một lần, không quá 5 lần/ngày. Liều uống trung bình từ 10-15 mg/kg thể trọng/lần. Tổng liều tối đa không quá 60 mg/kg thể trọng/ 24 giờ. Trẻ em 1-3 tuổi: uống 5 ml (1 gói/lần)Trẻ em 4-5 tuổi: uống 10 ml (2 gói/lần)Không tự ý kéo dài thời gian sử dụng Ocepado cho trẻ khi có triệu chứng mới xuất hiện, sốt cao và kéo dài hơn 3 ngày hay tái phát, đau nhiều và kéo dài hơn 5 ngày. Khi sử dụng quá liều paracetamol có thể gây ra hoại tử gan là tác dụng độc cấp tính nghiêm trọng nhất của thuốc và có thể gây tử vong. Trẻ bị ngộ độc paracetamol khi uống một liều độc trên 150 mg/kg cân nặng cơ thể hoặc uống liều cao liên tiếp kéo dài. Biểu hiện quá liều paracetamol có thể là buồn nôn, nôn, đau bụng, da xanh tím. Lúc này cần điều trị hỗ trợ tích cực, rửa dạ dày trong mọi trường hợp, tốt nhất trong 4 giờ sau khi uống. Liệu pháp giải độc chính là dùng Sulfhydryl N-acetylcystein ngay lập tức nếu chưa đến 36 giờ kể từ khi quá liều.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ocepado:
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Ocepado có thể gặp các tác dụng phụ như:Phản ứng quá mẫn: Ban da, dị ứng. Buồn nôn, nôn. Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầuĐộc tính thận nếu lạm dụng dài ngày
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Ocepado
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Ocepado:Nếu triệu chứng đau dai dẳng quá 5 ngày hoặc sốt quá 3 ngày hoặc thuốc chưa đủ hiệu quả hay có các triệu chứng khác thì không nên tiếp tục điều trị mà phải hỏi ý kiến của bác sĩ .Thận trọng khi sử dụng Ocepado trên bệnh nhân bệnh thận nặng hoặc bệnh gan nặng .Các trường hợp bệnh nhân cần kiêng muối hay ăn nhạt cần nhớ trong mỗi gói có chứa 60 mg Natri để tính vào khẩu phần ăn hàng ngày. Thận trọng với bệnh nhân bị phenylceton- niệu, người bệnh có thiếu máu từ trước .Cần cảnh báo bệnh nhân về dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc hoặc hội chứng Lyell.Không dùng phối hợp Ocepado với các thuốc chứa paracetamol khác để tránh vượt quá liều dùng hàng ngày được chỉ định .Không dùng Paracetamol đồng thời với phenothiazin và các thuốc chống co giật .Trên đây là những thông tin về công dụng và liều dùng thuốc Ocepado, bệnh nhân có thể tham khảo để có được cách sử dụng thuốc sao cho an toàn và hiệu quả nhất. | doc_32127;;;;;doc_24510;;;;;doc_19553;;;;;doc_51882;;;;;doc_9684 | Oceperido là thuốc điều trị chứng tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim. Thuốc được bào chế dưới dạng viên phân tán. Với từng liều dùng khác nhau ở mỗi trường hợp, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về thuốc Oceperido, cách dùng, liều dùng và các lưu ý để sử dụng thuốc Oceperido an toàn.
1. Công dụng thuốc Oceperido
Thuốc Oceperido có thành phần chính là Perindopril, là một chất có nhiệm vụ ức chế enzym chuyển đổi angiotensin, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp đểngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim và các vấn đề về thận ở người bệnh.Perindopril thuộc nhóm thuốc kháng men chuyển angiotensin (còn gọi là ACE), cơ chế hoạt động của nhóm thuốc này sẽ thư giãn các mạch máu lưu thông dễ dàng hơn. Ở người có bệnh lý cao huyết áp, thuốc Oceperido sẽ giảm huyết áp bằng cách giảm sức cản ngoại vi toàn thân, giãn động mạch và cả tĩnh mạch. Dùng thuốc Oceperido giúp người bệnh có được huyết áp ổn định trong vòng 1 tháng và không bị giảm thêm nếu thời gian dùng thuốc lâu hơn. Theo ghi nhận từ những bệnh nhân đã dùng Oceperido, huyết áp được duy trì ở mức ổn định suốt 24 giờ sau khi uống 1 liều và không có hiện tượng lội ngược dòng xảy ra.Thuốc Oceperido được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân tăng huyết áp, suy tim và tim thiếu máu cục bộ mãn tính.Đa phần các chống chỉ định của Oceperido đều liên quan đến thành phần chính là Perindopril, và một số trường hợp đặc biệt khác cũng được chống chỉ định dùng Oceperido.Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với Perindopril. Người bệnh có tiền sử bị phù mạch khi dùng thuốc ức chế men chuyển. Phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú
2. Tương tác thuốc Oceperido
Thuốc Oceperido tương tác một trong các thuốc sau, cần lưu ý không dùng chung để tránh các tác dụng phụ ngoài ý muốn. Thuốc Aliskiren, muối Kali, thuốc lợi tiểu tiết kiệm Kali. Thuốc kháng viêm không steroid, ibuprofen, indomethacin. Thuốc điều trị huyết áp thấp, suy tim, dị ứng. Thuốc chống trầm cảm, nitrat. Thuốc ức chế miễn dịch ciclosporin, tacrolimus. Lithium. Thuốc điều trị tiểu đường.Rượu, thức ăn và thuốc lá là những thứ có thể gây tác động đến quá trình dùng thuốc Oceperido, cần cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
3. Liều dùng và cách dùng thuốc Oceperido
Đối với bệnh nhân tăng huyết áp: Liều duy nhất 4mg/lần/ngày, uống vào buổi sáng, dùng sau 1 tháng có thể tăng lên 8mg/lần/ngàyĐối với bệnh nhân suy tim sung huyết: 2mg/lần/ngày, uống vào buổi sáng. Sau 15 ngày điều trị, tăng lên 4mg/lần/ngày, vẫn uống vào buổi sáng.Liều dùng cho người cao tuổi: 2mg/lần/ngày, uống vào buổi sáng. Sau 1 tháng có thể tăng lên 4mg/lần/ngày
4. Tác dụng phụ của thuốc Oceperido
Tác dụng thường gặp: Ho, ho khan, ho có kích ứng, mẫn đỏ trên da, rối loạn tiêu hóa, rối loạn vị giác, chóng mặt, nhức đầu, suy nhược. Tác dụng phụ hiếm gặp: Khô miệng, hồng cầu giảm khi bắt đầu dùng thuốc, tăng Kali huyết, phù mạch ở mặt, môi, đầu chi, thanh quản.
5. Lưu ý khi dùng thuốc Oceperido
Thận trọng khi dùng thuốc Oceperido trong những trường hợp sau đây. Người bệnh bị phù mạch di truyền. Người bệnh dị ứng với các thuốc ức chế men chuyển khác. NGười bệnh suy tim, tụt huyết áp, suy thận, hẹp động mạch thận. Thẩm phân máu, chạy thận nhân tạo. Suy gan, tăng huyết áp do mạch máu thận. Người bệnh đang bị đái tháo đường đang điều trị bằng aliskiren. Chưa có nghiên cứu về các rủi ro của thuốc Oceperido trên bà mẹ mang thai và cho con bú, tốt nhất không nên dùng thuốc ở đối tượng này.Oceperido là thuốc dùng trong điều trị cao huyết áp, phòng ngừa đột quỵ ở những người có vấn đề tim mạch. Thuốc được bào chế theo dạng viên nén phân tán. Dùng thuốc Oceperido theo hướng dẫn của bác sĩ và giám sát chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.;;;;;Oziapanto là thuốc ức chế chọn lọc bơm proton, chuyên dùng trong điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản. Khác với nhiều thuốc đường tiêu hóa, Oziapanto được dùng dưới dạng tiêm, vì vậy người bệnh cần hiểu rõ thuốc Oziapanto trước khi dùng.
1. Thuốc Oziapanto là gì
Oziapanto là thuốc dùng điều trị bệnh đường tiêu hóa, cụ thể là các bệnh lý trào ngược dạ dày do loét tá tràng. Oziapanto được bào chế dưới dạng lọ bột pha tiêm, với thành phần chính là Pantoprazol Natri, mỗi lọ thuốc Oziapanto chứa 40mg Pantoprazol Natri. Dùng thuốc Oziapanto theo đường tiêm tĩnh mạch.
2. Công dụng thuốc Oziapanto
Công dụng chính của thuốc Oziapanto chính là ức chế chọn lọc bơm proton, nên thuốc Oziapanto được dùng trong điều trị các bệnh lý mà dạ dày tiết acid dịch vị nhiều, không kiểm soát.Pantoprazole là thành phần chính của thuốc Oziapanto, đây là một dẫn xuất hóa học của benzimidazol.Tác dụng chính của Pantoprazole là len lỏi vào các ống tiết acid của tế bào thành dạ dày, chuyển thành sulfenamid có hoạt tính, sulfenamid này sẽ liên kết không thuận nghịch với enzym H=/K+ATPase (còn gọi là enzym bơm proton) có trên bề mặt của tế bào thành dạ dày. Với việc khiến cho enzym này bị ức chế, quá trình tiết acid vào thành dạ dày bị ngưng lại. Điểm vượt trội của Pantoprazole chính là giúp cho dạ dày không tiết acid dù bị kích thích bởi bất kỳ tác nhân nào. Nhưng tác dụng của thuốc Oziapanto lại phụ thuộc vào liều dùng được nạp vào cơ thể. Với liều dùng thông thường, tác dụng ức chế bài tiết acid của Oziapanto kéo dài trong 24 giờ. Theo các báo cáo lâm sàng khi người bệnh dùng thuốc có chứa Pantoprazole theo đường uống và đường tiêm thì dùng theo đường tiêm có tác dụng nhanh hơn. Với liều tiêm từ 20mg - 120mg thì thuốc sẽ bắt đầu có tác dụng sau 15 - 30 phút tiêm. Tác dụng tiết acid dạ dày kéo dài trong vòng 24 giờ đồng hồ.Thành phần chính Pantoprazole trong thuốc Oziapanto hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh khá nhanh khi dùng theo đường tiêm. Mức sinh khả dụng của thuốc là trên 77% (77% là mức dùng theo đường uống). Oziapanto có liên kết mạnh mẽ với 98% liều lượng gắn với protein huyết thương. Về mức độ thải trừ, Oziapanto có nửa đời thải trừ 0.7 - 1.9 giờ đồng hồ, thời gian này có thể kéo dài từ 3 - 6 giờ ở người bệnh suy gan hoặc chuyển hóa thuốc chậm do yếu tố di truyền. Thải trừ chủ yếu ở thận và một phần qua phân.
3. Chỉ định dùng thuốc Oziapanto
Trong các bệnh lý loét dạ dày hoặc bệnh lý mà tế bào thành dạ dày tiết nhiều acid dịch vị, thuốc Oziapanto được chỉ định dùng cho người bệnh. Hoặc tùy theo tình trạng bệnh lý nặng, cần dùng thuốc có khả năng ức chế bơm proton nhanh. Người bệnh bị trào ngược dạ dày - thực quản.Người bệnh loét dạ dày, tá tràng.Dùng Oziapanto trong điều trị dự phòng loét dạ dày, tá tràng do người bệnh dùng thuốc chống viêm không steroid.Các tình trạng tăng tiết acid dạ dày như hội chứng Zollinger - Ellison.
4. Chống chỉ định dùng thuốc Oziapanto
Chống chỉ định sử dụng thuốc Oziapanto cho người bệnh có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc có trong tờ HDSD.
5. Liều dùng & cách dùng thuốc Oziapanto
Cách dùng: Có thể dùng Oziapanto theo đường tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch.Nếu dùng theo đường tiêm tĩnh mạch thì pha lọ bột Oziapanto 40mg với 10ml dung dịch Na. Cl 0.9%, thực hiện tiêm tĩnh mạch chậm trong 2 phút. Truyền tĩnh mạch: Pha lọ Oziapanto 40mg với 100ml dung dịch Na. Cl 0.9% hoặc dextran 5%, hoặc Ringer Lacate. Thời gian truyền Oziapanto tĩnh mạch là 15 phút.Lưu ý khi tiêm và truyền tĩnh mạch: Không nên pha trộn hoặc dùng chung dây chuyền với các thuốc mà người bệnh đã tiêm truyền trước đó. Nếu dùng liều 20mg, thì pha với tỷ lệ một nửa các dung dịch đã nêu ở trên, phần dung dịch không dùng để pha thuốc nên được bỏ đi. Liều dùng:Bệnh loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản nặng: mỗi lần dùng liều 40mg (1 lọ Oziapanto), ngày dùng 1 lần. Người suy gan nặng: Có thể chọn giảm liều hoặc dùng cách ngày. Liều tối đa 20 mg/ ngày (nửa lọ/ ngày) hoặc 2 ngày dùng 1 lọ 40mg. Người suy thận: Dùng liều như người bình thường. Trẻ em: không nên sử dụng thuốc Oziapanto cho đối tượng này vì độ an toàn chưa được kiểm định.Thời gian điều trị với thuốc Oziapanto rất ngắn. Người bệnh nên chuyển sang dùng theo đường uống khi các triệu chứng bệnh suy giảm.
6. Tác dụng phụ của thuốc Oziapanto
Các tác dụng phụ hay ghi nhận trên bệnh nhân sử dụng là buồn nôn, tiêu chảy và nhức đầu. Các trường hợp biểu hiện nghiêm trọng hơn có thể là ban da, ngứa và choáng váng.Ít có trường hợp xảy ra các phản ứng như phù nền, sốt và viêm tĩnh mạch huyết khối.Lưu ý khi sử dụng thuốc Oziapanto. Trước khi sử dụng thuốc Oziapanto nói riêng và các thuốc có tác dụng ức chế bơm proton khác, cần phải tìm hiểu rõ bệnh sử và loại trừ khả năng ung thư dạ dày của người bệnh. Vì thuốc ức chế bơm proton có thể che lấp đi triệu chứng làm chẩn đoán ung thư không chính xác. Cẩn thận sử dụng thuốc Oziapanto ở người bị gan (viêm gan cấp và mãn tĩnh, ung thư gan). Khi sử dụng ở đối tượng này thì nồng độ huyết thanh của thuốc Oziapanto có thể tăng nhẹ và thuốc bị giảm sự đào thải. Với người xơ gan hay suy gan nặng thì không nên dùng thuốc Oziapanto. Trong trường hợp cần thiết, nên dùng theo liều cách ngày hoặc giảm nửa liều kết hợp với theo dõi chức năng gan người bệnh.Nên thận trọng khi sử dụng Oziapanto ở người cao tuổi, người bị suy thận.Trong thời kỳ mang thai, nên sử dụng thuốc Oziapanto khi thật sự cần thiết, vì có nguy cơ làm chậm phát triển xương thai. Chưa rõ về khả năng bài tiết qua sữa mẹ hay không, tuy nhiên theo nghiên cứu trên chuột cống thì hoạt chất Pantoprazol có nguy cơ gây ung thư ở chuột. Do đó khuyến cáo không nên dùng Oziapanto khi đang cho con bú.Oziapanto là thuốc ức chế bơm proton được dùng trong điều trị các bệnh lý trào ngược dạ dày, viêm dạ dày thực quản, loét tá tràng. Với hoạt chất chính Pantoprazol, thuốc Oziapanto được dùng theo đường tiêm, người bệnh dùng thuốc phải tuân thủ liều dùng mà bác sĩ chỉ định.;;;;;Thuốc Picado có công dụng trong điều trị tại chỗ các chứng viêm và nhiễm trùng niêm mạc miệng như aptơ, viêm miệng, viêm nướu, kích thích do mang răng giả, các vết thương và vết loét vùng miệng. Trước khi sử dụng Picado, người bệnh nên tham khảo tư vấn từ dược sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa để dùng thuốc an toàn và hiệu quả.
Picado là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC, có tác dụng trị các chứng viêm nhiễm trùng ở niêm mạc miệng. Picado được bào chế ở dạng gel dùng tại chỗ, đóng gói theo quy cách hộp 1 tuýp 10g.Thành phần trong thuốc Picado:Đại hoàng hàm lượng 500mg;Acid salicylic hàm lượng 100mg;Tá dược vừa đủ hàm lượng 10g.
2. Chỉ định dùng thuốc Picado
Thuốc Picado được chỉ định trong điều trị tại chỗ các triệu chứng viêm và nhiễm khuẩn niêm mạc miệng như:Áp tơ, viêm miệng;Viêm nướu;Kích thích do mang răng giả;Các vết thương và vết loét ở vùng miệng.Dược lực học:Đại hoàng có công dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn và là vị thuốc thường được sử dụng để chữa trị các trường hợp sưng tấy vùng họng, miệng lợi sưng đau, nổi mụn nhọt.Acid salicylic là chất kháng nấm, có tác dụng sát khuẩn nhẹ và làm bong các lớp sừng ở da.
3. Chống chỉ định dùng thuốc Picado
Không dùng t Picado trong trường hợp người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần, tá dược hay hoạt chất có trong thuốc.Chống chỉ định được hiểu là tuyệt đối, điều này có nghĩa là không vì bất cứ lý do nào mà trường hợp chống chỉ định lại linh động được để dùng thuốc Picado.
4. Cách sử dụng, liều dùng thuốc Picado
Cách dùng Picado:Picado được bào chế dưới dạng Gel dùng ngoài. Không nên đánh răng, súc miệng ngay sau khi thoa thuốc Picado.Liều tham khảo Picado:Thoa thuốc Picado 2 - 4 lần mỗi ngày lên vùng bị tổn thương. Cần xoa nhẹ để thuốc Picado bám dính vào niêm mạc miệng.Lưu ý: Liều thuốc Picado trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều thuốc Picado cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều Picado phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
5. Quên liều, quá liều thuốc Picado và cách xử trí
Biểu hiện quá liều thuốc Picado:Trường hợp nuốt phải quá nhiều thuốc Picado, có thể xuất hiện các dấu hiệu tiêu chảy cấp do tác dụng nhuận tràng của Đại hoàng và triệu chứng ngộ độc của acid salicylic. Các triệu chứng quá liều thường biểu hiện khác nhau tùy từng người như thở sâu, nhanh, ù tai, điếc, giãn mạch, ra mồ hôi.Điều trị quá liều thuốc Picado:Nên uống thật nhiều nước, bù nước và điện giải khi bị tiêu chảy cấp. Trong trường hợp ngộ độc acid salicylic, cần chỉ định rửa dạ dày và theo dõi p. H huyết tương, nồng độ salicylat trong huyết tương và các chất điện giải.Nếu người bệnh quên một liều thuốc Picado, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều Picado kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo đúng chỉ định. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều Picado đã quy định.
6. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Picado
Bên cạnh công dụng điều trị, thuốc Picado có thể gây ra một số tác dụng phụ sau cho người bệnh:Răng có thể bị nhuộm vàng nhưng tình trạng này sẽ biến mất nhanh chóng.Cảm giác nóng rát thoáng qua tại nơi thoa thuốc Picado.Phản ứng quá mẫn như nổi mề đay hay phát ban rất hiếm khi xảy ra trong quá trình dùng thuốc Picado.
7. Thận trọng khi sử dụng thuốc Picado
Trong trường hợp có biểu hiện nhiễm khuẩn toàn thân, cần phải điều trị bằng thuốc kháng sinh.Picado là thuốc kê đơn, người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Chưa có báo cáo đối với thuốc điều trị tại chỗ chứa Đại hoàng như Picado đối với phụ nữ có thai, tuy nhiên cần hết sức thận trọng khi chỉ định dùng cho đối tượng này.Anthranoid glycoside có trong đại hoàng có thể bài xuất qua sữa mẹ nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể trên liều điều trị của Picado, vì vậy chỉ sử dụng khi thuốc lợi ích vượt trội hơn việc cho con bú sữa mẹ.Không nên dùng thuốc Picado trong thời gian dài, nồng độ cao thoa thuốc trên diện rộng để tránh hấp thu quá mức gây tác dụng phụ toàn thân.Để tránh tình trạng tương tác thuốc, trước khi được kê đơn Picado thì người bệnh nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, kể cả thực phẩm chức năng. Bác sĩ sẽ căn cứ vào đó để kê đơn Picado phù hợp.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Picado, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Picado là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.;;;;;Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch.
2. Liều sử dụng của thuốc Ocepitam
Thuốc Ocepitam thường được dùng theo đường uống, người bệnh nên dùng thuốc trong khi ăn. Tuỳ thuộc vào đối tượng và mục tiêu điều trị mà liều dùng của Ocepitam sẽ có sự khác biệt với liều trung bình cho người lớn là 1 viên x 3 lần/ngày.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ocepitam
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Ocepitam có thể gặp các tác dụng phụ như sau:Nhức đầu. Nổi mẩn. Rối loạn tiêu hoá. Rối loạn thần kinh thực vật nhẹ
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Ocepitam
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Ocepitam gồm có:Khi sử dụng Ocepitam cho bệnh nhân có di chứng nhồi máu cơ tim và rối loạn thực thể của tim, liều dùng Ocepitam cần tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ.Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, do đó chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết.Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không miễn trừ cho các điều trị đặc hiệu của tăng huyết áp.
5. Các tương tác thuốc với Ocepitam
Các thuốc chống chỉ định dùng phối hợp với Ocepitam gồm có: thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin, nhóm quinidin, sotalol, sultopride) vì gây tăng nguy cơ xoắn đỉnh.Các thuốc hạ kali huyết như amphotericin B, tetracosactide, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường cần dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần, theo dõi QT, không dùng thuốc chống loạn nhịp.Đối với các thuốc nhuận trường kích thích khi dùng chung Ocepitam cần thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích. Các thuốc xoắn đỉnh khi kết hợp Ocepitam làm tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh nên cần tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ. Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.;;;;;Ospay là một loại dung dịch xịt mũi có chứa Oxymetazoline và Dexamethasone, có tác dụng chống viêm, giảm sung huyết và thông khí mũi. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng.
Ospay là một loại thuốc dạng dung dịch xịt mũi có chứa hoạt chất chính là Oxymetazoline và Dexamethasone. Thuốc được đóng gói dạng hộp 1 lọ với thể tích là 15ml. Trong mỗi lọ thuốc có chứa:Thành phần Oxymetazoline hydrochloride 7,5mg.Thành phần Dexamethasone natri phosphate 15mg.Ngoài ra trong mỗi lọ thuốc Ospay có chứa tá dược vừa đủ.Về tác dụng của các thành phần chính được biết đến như sau:Tác dụng của thành phần Oxymetazoline:Thành phần này là một dẫn xuất Imidazoline, có tác dụng làm co mạch ở niêm mạc mũi do tác động lên các thụ thể alpha - adrenergic. Từ đó, làm giảm dòng máu lưu thông và giảm sung huyết mũi.Ngoài ra, hoạt chất Oxymetazoline còn có tác dụng làm thông khí ở vòi nhĩ trong thời gian ngắn.Tuy nhiên, nếu sử dụng trong thời gian dài sẽ gây giãn mạch trở lại.Tác dụng của thành phần Dexamethasone:Hoạt chất này là một glucocorticoid tổng hợp, có cấu trúc tương tự hormon vỏ thượng thận, tác dụng chính là chống viêm.Bên cạnh đó, hoạt chất này còn có tác dụng chống dị ứng và làm thay đổi phản ứng miễn dịch.Sử dụng Dexamethasone có tác dụng trong thời gian dài và hiệu lực của thuốc mạnh hơn các chất cùng nhóm như Prednisolon và Hydrocortison.Dexamethasone kết hợp với kháng sinh dùng toàn thân có tác dụng trong điều trị nhiễm khuẩn.
2. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Ospay
Thuốc Ospay được các bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:Điều trị bệnh viêm xoang.Điều trị viêm mũi dị ứng.Những trường hợp nghẹt mũi hay khó thở tạm thời.Bệnh nhân bị dị ứng đường hô hấp trên.Bệnh nhân bị sung huyết do cảm lạnh.Những trường hợp không nên sử dụng thuốc Ospay trong điều trị:Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với thuốc hay bất cứ thành phần nào của Ospay.Bệnh nhân bị viêm mũi do nhiễm nấm và virus.Đối tượng là trẻ em dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.Những trường hợp cần thận trọng khi sử dụng thuốc Ospay:Những bệnh nhân có bệnh lý nền như mắc bệnh tim mạch, tăng huyết áp, cường tuyến giáp.Sử dụng thuốc không nhiều hơn lượng thuốc đã được chỉ định vì dễ gây kích ứng.Không nên sử dụng thuốc Ospay trong thời gian dài vì dễ gây quen thuốc và gia tăng tác dụng phụ.Bệnh nhân không nên tự ý dùng thuốc mà cần sự hướng dẫn của bác sĩ và điều dưỡng.
Cách dùng thuốc Ospay: Bệnh nhân sử dụng thuốc Ospay theo hướng dẫn như sau:Lắc lọ thuốc vài lần, sau đó mở nắp bảo vệ.Dùng tay ấn vào nắp lọ thuốc, xịt thử trong không khí, sau đó mới xịt vào mũi, đồng thời hít nhẹ để thuốc vào sâu hơn.Cuối cùng, bệnh nhân đậy nắp bảo vệ sau mỗi lần sử dụng thuốc.Liều dùng thuốc: Thuốc Ospay được dùng với liều lượng bác sĩ chỉ định. Bệnh nhân có thể tham khảo liều lượng sử dụng thuốc sau:Đối tượng sử dụng thuốc Ospay là người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.Mỗi ngày, bệnh nhân sử dụng thuốc từ 3 - 4 lần, mỗi lần cách nhau từ 3 - 4 giờ.Thời gian dùng thuốc Ospay từ 7 - 10 ngày.Trường hợp quên một liều dùng thuốc, bệnh nhân nên sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần mới liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều thuốc Ospay tiếp theo đúng kế hoạch. Không nên sử dụng gấp đôi liều thuốc Ospay đã được bác sĩ chỉ định.Trường hợp quá liều thuốc Ospay và cách xử trí:Với thành phần Oxymetazolin hydroclorid: Khi sử dụng quá liều lượng quy định có thể gây suy giảm chức năng của hệ thần kinh trung ương và có thể cần điều trị hỗ trợ tích cực.Với thành phần Dexamethasone: Sử dụng quá liều cho phép có thể gây ngộ độc cấp hoặc hiếm xảy ra trường hợp gây tử vong. Không có thuốc giải độc đặc hiệu với Dexamethasone và không có chỉ định cho việc điều trị ngộ độc mạn, trừ trường hợp bệnh nhân quá nhạy cảm với corticosteroid, gây ra bệnh lý. Với trường hợp này, cần điều trị các triệu chứng.Đối với những triệu chứng như choáng phản vệ hoặc các phản ứng quá mẫn, có thể điều trị bằng Epinephrin, hô hấp nhân tạo và Aminophylin. Đồng thời, cần giữ yên tĩnh và giữ ấm cho cơ thể bệnh nhân.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Ospay
Thuốc Ospay có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn sau:Tác dụng tại chỗ: Gây kích ứng mũi, nóng, rát, ngứa, chảy nhiều nước mũi, niêm mạc khô dẫn đến khó thở.Tác dụng toàn thân: Gây khô miệng, ù tai, buồn nôn, bội nhiễm nấm, nhức đầu, phản ứng dị ứng, tăng áp lực nội nhãn, chậm liền sẹo,...Khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng kể trên hay bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác nghi do sử dụng thuốc Ospay, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc ngay và đến gặp bác sĩ để được tư vấn , hướng dẫn cách xử trí phù hợp với tình trạng bệnh.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Ospay
Ospay có thể tương tác với một số loại thuốc gây những tác động không tốt đến sức khỏe bệnh nhân. Do đó, cần tránh kết hợp với các loại thuốc sau:Các thuốc IMAO như Isocarboxazid, Linezolid, Phenelzin, Selegiline. Khi sử dụng kết hợp Ospay với các thuốc IMAO có thể gây tăng huyết áp do thành phần Oxymetazoline ức chế chuyển hóa các acid amin gây co mạch.Các loại thuốc chống đau nửa đầu như: Ergotamine, Ergonovine, Dihydroergotamine.Các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như: Amitriplytin, Desipramine, Clomipramine.Thuốc chống đông máu Warfarin, Heparin.Thuốc Ospay có chứa thành phần Dexamethasone là một glucocorticoid, gây ra một số tác dụng không tốt đến sức khỏe của mẹ và thai nhi như chậm phát triển xương, giảm sức đề kháng, đái tháo đường, teo cơ. Do đó, phụ nữ mang thai không nên sử dụng loại thuốc này để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.Hiện nay, chưa có nghiên cứu nào chỉ rõ thuốc Ospay có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Chính vì vậy, nên thận trọng khi điều trị bằng thuốc Ospay cho các bà mẹ đang cho con bú.Thuốc Ospay có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như hắt hơi, nhức đầu, chảy nước mũi, ngứa, cảm giác buồn nôn gây khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến quá trình làm việc và lái xe. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Ospay cho các đối tượng này.Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Ospay cho các đối tượng có bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh lý rối loạn tuyến giáp.Sử dụng thuốc Ospay trong thời gian dài có thể ra các phản ứng như kích ứng niêm mạc mũi, tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ do thuốc gây ra.Tóm lại, với các thành phần hoạt chất chính là Oxymetazoline và Dexamethasone, thuốc Ospay được các bác sĩ kê đơn trong điều trị các trường hợp viêm xoang, viêm mũi dị ứng, dị ứng đường hô hấp trên, giảm kích ứng và sung huyết ở xoang. Ospay là thuốc kê đơn, người bệnh nên sử dụng theo đơn chỉ định của bác sĩ để quá trình điều trị được hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ. |
question_63494 | Thế nào là quan hệ tình dục an toàn và 1 số điều các cặp đôi cần lưu ý | doc_63494 | Thực hiện biện pháp an toàn khi sinh hoạt tình dục là việc làm cần thiết giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cho đối tác. Có nhiều cách Quan hệ tình dục an toàn nhưng không phải ai cũng biết rõ. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến bạn đọc những biện pháp quan hệ tình dục đảm bảo an toàn cho sức khỏe cũng như ngừa thai hiệu quả.
1. Không phải ai cũng hiểu đúng về quan hệ tình dục an toàn
quan hệ tình dục an toàn là hình thức sinh hoạt tình dục giúp ngăn ngừa các bệnh lây lan qua đường tình dục và hạn chế khả năng có thai ngoài ý muốn. Việc này có nghĩa là trong khi thực hiện giao cấu với bạn tình sẽ không có sự tiếp xúc của cơ thể với máu, với dịch tiết âm đạo cũng như tinh dịch.
Giáo dục giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức về sức khỏe sinh sản cho mọi người thế nhưng tại Việt Nam vấn đề này vẫn chưa được thực hiện một cách hiệu quả. Tình dục an toàn có thể giúp chúng ta không rơi vào những tình huống xấu ngoài ý muốn thế nhưng cũng không thể ngăn chặn được các nguy cơ xảy ra.
Tình dục an toàn chỉ thật sự có kết quả khi có sự đồng thuận của cả hai và cùng thực hiện nghiêm túc. Không chỉ bảo vệ sức khỏe mà đây cũng chính là phương pháp giúp thực hiện tốt kế hoạch hóa gia đình.
Ngược lại, sinh hoạt tình dục không an toàn có khả năng mắc các bệnh lây lan qua đường tình dục và có thể mang thai ngoài ý muốn. Hiện nay, y học đã xác định có khoảng hơn 20 loại STDs gồm có HIV/AIDS, bệnh lậu, sùi mào gà, giang mai, nhiễm trùng cơ quan sinh dục,… Có nhiều trường hợp có thai ngoài ý muốn dẫn đến nạo phá thai để lại ảnh hưởng xấu cho sức khỏe của nữ giới về mặt thể chất và tinh thần.
2. Những biện pháp quan hệ tình dục an toàn
2.1. Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Bao cao su được xem là biện pháp phổ biến nhất giúp ngừa thai và phòng tránh lây nhiễm các bệnh qua đường tình dục. Thêm vào đó đây là biện pháp dễ thực hiện, không hề phức tạp nhưng lại có hiệu quả cao. Vì thế hãy luôn sử dụng bao cao su ngay từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc giao hợp cho dù bạn quan hệ dưới hình thức nào (truyền thống, bằng miệng, hậu môn,…).
Bao cao su được đánh giá cao về độ an toàn, hiệu quả, giá thành thấp, dễ mua và dễ sử dụng. Tuy nhiên, khi mua bao cao su các bạn nên kiểm tra hạn sử dụng, chọn mua sản phẩm của những thương hiệu uy tín, chất lượng.
Bên cạnh bao cao su thì hiện nay người ta vẫn áp dụng biện pháp đặt vòng và uống thuốc ngừa thai. Mỗi phương pháp đều tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Vì thế trước khi sử dụng hãy tham khảo ý kiến và thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
2.2. Hạn chế tối đa số lượng đối tác
Các nghiên cứu khoa học đã cho thấy rằng, nếu bạn quan hệ với nhiều người sẽ có nguy cơ cao mắc các bệnh tình dục hơn những người chỉ quan hệ với một đối tác. Bạn nên biết rằng khi quan hệ với một ai đó tức là bạn cũng đang “quan hệ” với những người mà người đó đã từng quan hệ trước đó. Vì thế hãy hạn chế tối đa số lượng đối tác quan hệ và luôn đeo bao cao su để quan hệ tình dục an toàn.
2.3. Xét nghiệm định kỳ
Có nhiều loại bệnh lây lan qua đường tình dục nhưng không có triệu chứng rõ ràng, dễ nhận biết. Chính vì thế hãy đi xét nghiệm định kỳ để kịp thời phát hiện bệnh và điều trị sớm.
2.4. Trao đổi thẳng thắn, rõ ràng với đối tác
Việc trao đổi trực tiếp, thẳng thắn với bạn tình những vấn đề cần thiết khi quan hệ tình dục vừa giúp bạn đạt được khoái cảm cao nhất cũng như bảo vệ sức khỏe an toàn cho cả hai. Hãy trao đổi với người ấy để biết xem có kinh nghiệm trong việc quan hệ tình dục hay không, sức khỏe tình dục của họ có tốt không, họ có đồng ý thực hiện biện pháp an toàn hay không,…
2.5. Hãy nói “không” khi chưa sẵn sàng quan hệ tình dục
Nếu bạn chưa tự tin và sẵn sàng quan hệ tình dục hãy mạnh dạn nói “không” khi có lời đề nghị. Cơ thể bạn là của bạn và bạn là người duy nhất có quyền quyết định làm hay không. Bạn chỉ nên đồng ý khi đã trang bị đầy đủ những kiến thức về quan hệ tình dục và tinh thần sẵn sàng cho chuyện ấy. Hãy mạnh dạn từ chối và giữ vững tinh thần trước những lời thuyết phục của người ấy để bảo vệ an toàn cho chính mình.
2.6. Không quan hệ tình dục khi đang sử dụng chất kích thích
Sử dụng bia rượu và một số chất kích thích có thể khiến khiến nhận thức của bạn bị ảnh hưởng và đưa ra quyết định sai lầm. Hơn nữa, quan hệ tình dục sau khi sử dụng chất kích thích sẽ để lại nhiều quả xấu không mong muốn cho cả hai. Vì vậy hạn chế tối đa quan hệ tình dục khi sử dụng các chất kích thích.
3. Những điều cần biết sau khi quan hệ tình dục
3.1. Tắm
Sau khi quan hệ tình dục các bạn không nên đi tắm ngay lập tức. Chỉ nên làm sạch cơ thể một cách nhẹ nhàng sau khi quan hệ để phòng tránh nhiễm trùng đường tiết niệu. Hãy rửa khu vực xung quanh cơ quan sinh dục với nước ấm và hạn chế sử dụng xà phòng để không làm khô hoặc gây kích ứng vùng này. Nam giới có bao quy đầu hãy nhẹ nhàng kéo lại rồi rửa sạch vùng bên trong bao quy đầu.
3.2. Không thụt rửa
Nhiều người có quan niệm sai lầm phải vệ sinh sạch sẽ bên trong âm đạo sau khi quan hệ với nước hay dung dịch vệ sinh. Tuy nhiên việc thụt rửa có khả năng gây ra nhiễm trùng vì làm mất sự cân bằng tự
nhiên của các vi khuẩn có lợi ở âm đạo. Vì thế sau khi quan hệ tình dục không nên thụt rửa sâu tận bên trong chỉ cần để âm đạo sạch tự nhiên.
3.3. Làm sạch cơ thể một các đơn giản
Cũng giống như thụt rửa, khăn lau, kem, xà phòng, nước hoa hay thuốc xịt làm sạch vùng kín có khả năng khiến da bạn bị tổn thương. Bạn chỉ cần vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước ấm sau khi quan hệ là đủ, không cần dùng đến tampon, thuốc xịt đặc biệt là những ai có da nhạy cảm, dễ nhiễm trùng.
3.4. Làm rỗng bàng quang
Khi quan hệ tình dục, vi khuẩn có khả năng xâm nhập vào niệu đạo và ống dẫn nước tiểu rồi ra khỏi cơ thể bạn. Khi đi tiểu bạn sẽ tống vi trùng ra khỏi cơ thể. Do vậy, sau khi quan hệ tình dục bạn hãy đi tiểu để làm sạch cơ thể. Nếu bạn là nữ giới, hãy lau sạch âm hộ từ trước ra phía sau để không làm lây lan vi khuẩn.
3.5. Rửa tay
Đây là cách bảo vệ bạn trước vi khuẩn sau khi quan hệ do trong quá trình quan hệ bạn có thể chạm phải vi khuẩn khi tiếp xúc với cơ quan sinh dục của bạn cũng như bạn tình. Việc này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
3.6. Chữa trị nhiễm trùng
Nếu phát hiện cơ thể có những biểu hiện như ngứa, rát, chảy dịch dày có màu trắng từ âm đạo hay dương vật hãy đi kiểm tra trước khi tiếp tục quan hệ tình dục.
Việc tìm hiểu và bổ sung kiến thức về quan hệ tình dục an toàn là việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người. Thực hiện nghiêm túc các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục vừa giúp ngừa thai hiệu quả vừa bảo vệ sức khỏe cho cả bạn và đối tác. | doc_21867;;;;;doc_27402;;;;;doc_46802;;;;;doc_59558;;;;;doc_44870 | Quan hệ tình dục an toàn là biện pháp bảo vệ được khuyến cáo với tất cả mọi người để ngừa mang thai ngoài ý muốn và nguy cơ lây nhiễm bệnh qua đường tình dục. Do đó, thế nào là tình dục an toàn là điều ai cũng cần nắm được, đặc biệt là phái nữ để tự bảo vệ mình tốt nhất.
Tình dục an toàn là hình thức giao hợp không làm lây nhiễm bệnh lý lây truyền qua đường tình dục và không gây mang thai ngoài ý muốn. Để đạt được mục đích này, tình dục an toàn nghĩa là không tiếp xúc trực tiếp cơ thể, cụ thể là cơ quan vùng kín với dịch tiết, tinh dịch hoặc máu của đối phương.
Ngược lại với tình dục an toàn là tình dục không an toàn, sẽ gây lây lan bệnh tình dục hoặc khiến người phụ nữ mang thai ngoài ý muốn. Điều này xảy ra khi cả hai không sử dụng biện pháp bảo vệ hoặc không đảm bảo nguyên tắc an toàn khi quan hệ. Việc tình dục an toàn vẫn đảm bảo cả hai đạt được nhu cầu thể xác và tinh thần song vẫn bảo vệ được sức khỏe và ngừa mang thai ngoài ý muốn.
Nhiều người nhầm lẫn tình dục an toàn với tình dục lành mạnh, thuật ngữ này thiên về quan hệ tình dục theo mặt đạo đức. Nghĩa là tình dục lành mạnh khuyên mỗi người nên chung thủy, quan hệ với 1 người mình yêu là bạn tình hoặc vợ/chồng. Quan hệ tình dục lành mạnh cũng là một nguyên nhân tắc tình dục an toàn, song chỉ hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh do người thứ 3, không ngăn ngừa được tình trạng mang thai ngoài ý muốn.
2. Năm nguyên tắc tình dục an toàn cần nhớ
Để tình dục an toàn, dưới đây là 5 nguyên tắc mà bạn và bạn tình nên tuân thủ nghiêm túc, điều này đang được giáo dục sớm ở trẻ song vẫn nhiều người không nắm được và thực hiện tốt. Đây là nguyên nhân gây nhiều trường hợp mang thai ngoài ý muốn hoặc lây nhiễm bệnh tình dục, thậm chí là bệnh HIV/AIDs gây chết người.
2.1. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Khuyến cáo sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục không phải là mới mẻ, đây cũng là nguyên tắc an toàn đem lại hiệu quả tốt nhất để tình dục an toàn. Thực tế có 2 loại bao cao su song bao cao su cho nam giới là phổ biến nhất, nên đeo từ khi bắt đầu quan hệ cho đến khi nam giới xuất tinh.
Bao cao su được bán phổ biến tại các hiệu thuốc, đại lý bán lẻ hoặc phát miễn phí trong các chiến dịch phổ biến tình dục an toàn. Đeo bao cao su mỗi khi quan hệ hạn chế tiếp xúc trực tiếp dịch tiết, tinh trùng khi quan hệ nên ngừa thai và ngừa được bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục.
2.2. Tránh quan hệ tình dục với nhiều người
Đây là nguyên tắc thứ 2 trong tình dục an toàn, việc quan hệ tình dục với càng nhiều người thì khả năng lây nhiễm bệnh qua đường tình dục hay mang thai ngoài ý muốn cao hơn. Nhất là khi bạn không hiểu rõ về tình trạng sức khỏe hay “tình sử” của mỗi bạn tình.
Do đó, tránh quan hệ tình dục với nhiều người là nguyên tắc tình dục an toàn và lành mạnh.
2.3. Quan hệ bằng miệng hoặc hậu môn an toàn
Thực tế cách quan hệ tình dục bằng miệng hoặc qua hậu môn được nhiều cặp đôi sử dụng để đem lại cảm giác mới lạ hoặc để ngừa mang thai. Song những cách này vẫn có thể gây lây nhiễm các căn bệnh tình dục, vẫn phải tình dục an toàn kể cả khi quan hệ như vậy.
Sử dụng bao cao su là điều quan trọng để giữ an toàn cho cả hai cả khi không quan hệ qua âm đạo. Ngoài ra, chị em phụ nữ có thể sử dụng thêm miếng bảo vệ miệng để ngừa nguy cơ lây bệnh khi quan hệ bằng miệng.
2.4. Sử dụng dầu bôi trơn đúng cách
Có lẽ nhiều người ngạc nhiên khi việc sử dụng dầu bôi trơn đúng cách liên quan đến nguyên tắc tình dục an toàn, việc này giúp ngăn ngừa tình trạng rách hoặc thủng bao cao su khi quan hệ. Loại chất bôi trơn tình dục phù hợp là chất gốc nước hoặc gốc silicone, nếu dùng chất bôi trơn từ dầu, bao cao su có thể bị ăn mòn và rách.
Ngoài ra, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng các loại dầu bôi trơn để cuộc yêu thăng hoa nhất và đảm bảo an toàn sức khỏe nhất.
2.5. Trao đổi và thận trọng với bệnh truyền nhiễm
Thực tế chủ đề tình dục không phải là chủ đề dễ nói chuyện với hầu hết các cặp đôi, nhất là khi một trong hai người mắc bệnh tình dục có thể lây sang người còn lại. Tuy nhiên, để đời sống tình dục hạnh phúc thì việc trao đổi thẳng thắng, chân thật về tình trạng sức khỏe của mình là rất quan trọng.
3. Giáo dục giới tính và tình dục an toàn
Kiến thức về tình dục an toàn rất quan trọng, đặc biệt với trẻ em, trẻ ở tuổi vị thành niên đã có những tò mò về việc quan hệ tình dục. Cha mẹ, thầy cô và cộng đồng cần có ý thức, giáo dục tình dục sớm cho trẻ, đặc biệt là các biện pháp tình dục an toàn để trẻ tự bảo vệ mình tốt hơn.
Nhiều bậc phụ huynh còn e ngại khi giảng dạy hay giải đáp các thắc mắc liên quan đến giới tính, tình dục cho con. Đây là điều không nên, trẻ được dạy tốt về quan hệ tình dục và tình dục an toàn sẽ có lựa chọn bạn tình phù hợp, có những mối quan hệ lành mạnh, đảm bảo sức khỏe cho bản thân.
Thế nào là tình dục an toàn cũng như các biện pháp để quan hệ tình dục an toàn là kiến thức bất cứ ai cũng cần biết và nắm rõ, đặc biệt là trẻ vị thành niên đã có những tò mò và khám phá sẽ biết cách bảo vệ bản thân tốt hơn.;;;;;Quan hệ tình dục an toàn là kiến thức mà cả phụ nữ lẫn đàn ông cần nắm rõ và thực hiện để bảo vệ sức khỏe bản thân, tránh mang thai ngoài ý muốn cũng như các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.
1. Lợi ích khi thực hiện quan hệ tình dục an toàn
Do quan niệm của người phương đông nên rất nhiều bạn trẻ Việt Nam hiện nay không được trang bị đầy đủ kiến thức về quan hệ tình dục an toàn, dẫn tới nhiều hậu quả đau lòng.
Trước hết cần hiểu, quan hệ tình dục an toàn nghĩa là quan hệ tình dục không có sự tiếp xúc cơ thể với máu, dịch tiết âm đạo và tinh dịch, từ đó hạn chế khả năng mang thai không mong muốn và hạn chế nhiễm bệnh qua đường tình dục.
Quan hệ tình dục an toàn không thể từ một phía, nó chỉ thực sự hiệu quả khi cả hai cùng đồng ý và thực hiện nghiêm túc.
Việc này có rất nhiều lợi ích, có thể kể đến như:
1.1. Phòng ngừa việc mang thai ngoài ý muốn
Mang thai ngoài ý muốn là một thực trạng nhức nhối của giới trẻ hiện nay, gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe lẫn tương lai. Mang thai khi chưa sẵn sàng khiến nhiều bạn trẻ phải phá thai, tác động lớn đến tinh thần, sức khỏe cũng như khả năng mang thai sau này. Nhiều cặp đôi quyết định sinh con, tuy nhiên do tuổi còn nhỏ, kinh tế chưa ổn định dẫn đến nhiều bất ổn.
Vì thế, quan hệ tình dục một cách an toàn cần được giáo dục mạnh mẽ tới mọi người dân, đặc biệt là giới trẻ. Tuy không thể ngăn chặn toàn bộ nguy cơ song giảm tỉ lệ mang thai lên tới 99%. Đây cũng là biện pháp được khuyến khích nhằm đảm bảo kế hoạch hóa gia đình.
1.2. Phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Hiện nay, các nhà khoa học đã xác định được tới 20 loại bệnh lây qua đường tình dục như: sùi mào gà, lậu, HIV/AIDS, mụn rộp sinh dục, giang mai, nhiễm trùng âm đạo, hạ cam mềm, chlamydia, nhiễm nấm sinh dục,… Việc điều trị các bệnh lý này không hề đơn giản, đặc biệt HIV/AIDS là bệnh lý miễn dịch vẫn chưa tìm được thuốc điều trị đặc hiệu.
Quan hệ tình dục giúp ngừa nguy cơ lây nhiễm bệnh hiệu quả, đặc biệt quan hệ với người lạ, đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao.
Quan hệ tình dục không an toàn là biện pháp giúp mỗi chúng ta tự bảo vệ sức khỏe bản thân nói chung và sức khỏe sinh sản nói riêng. Đặc biệt là người phụ nữ dễ bị tác động tinh thần và sức khỏe nhiều hơn.
2.1. Dùng biện pháp bảo vệ
Đây là giải pháp hữu hiệu nhất để ngăn ngừa mang thai và giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh qua đường tình dục. Sử dụng bao cao su cho nam giới là biện pháp bảo vệ tốt nhất và phổ biến nhất.
2.2. Nên duy trì quan hệ 1 vợ 1 chồng
Thực tế quan hệ tình dục với nhiều người, đặc biệt các đối tượng có nguy cơ cao thì khả năng lây nhiễm bệnh hoặc mang thai ngoài ý muốn sẽ cao hơn. Mỗi người tình khác nhau có thể có quan hệ với rất nhiều người khác nữa, vì thế không nên quá tin tưởng bạn tình mà bỏ qua biện pháp bảo vệ.
2.3. Sử dụng bao cao su khi quan hệ bằng đường miệng hoặc hậu môn
Chỉ khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo thì bạn mới có khả năng mang thai nhưng thực tế, bệnh truyền nhiễm có thể lây khi quan hệ bằng miệng hoặc hậu môn. Biện pháp bảo vệ tốt nhất vẫn là sử dụng bao cao su cho nam hoặc miếng bảo vệ miệng.
2.4. Dùng dung dịch bôi trơn hỗ trợ
Khi quan hệ tình dục, nếu không đủ dịch bôi trơn, bao cao su có thể bị rách hoặc thủng lỗ hoặc tổn thương cơ quan sinh dục. Dầu bôi trơn sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng này, cũng bảo vệ da tránh bị xước, đau khi quan hệ tình dục. Vết thương hở là điều kiện lý tưởng để tác nhân gây bệnh lây nhiễm.
Hiện nay có rất nhiều sản phẩm dầu bôi trơn dành riêng cho quan hệ tình dục, bạn nên chọn sản phẩm gốc nước hoặc gốc silicone để tránh làm rách bao cao su.
2.5. Nâng cao ý thức về quan hệ tình dục an toàn với bạn tình
Để đạt hiệu quả quan hệ tình dục an toàn cao nhất, hãy thẳng thắn trao đổi với bạn tình về vấn đề này, lựa chọn biện pháp bảo vệ tốt nhất và phù hợp với mong muốn, sở thích của cả hai. Đôi khi bạn hoặc bạn tình có thể đang nhiễm bệnh truyền nhiễm nhưng ở thể ẩn mà không hề hay biết, do đó đi khám sức khỏe sinh sản và xét nghiệm kiểm tra là cần thiết.
Phụ nữ là đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lý truyền nhiễm cao hơn nam giới vì đặc điểm cấu tạo cơ thể và cơ quan sinh dục. Hơn nữa người phụ nữ cũng thường chịu ảnh hưởng nặng nề hơn khi xảy ra mang thai ngoài ý muốn. Vì thế chị em phụ nữ, các bé gái cũng cần được giáo dục, thực hiện nghiêm túc vấn đề quan hệ tình dục một cách an toàn.
Để mọi người có ý thức hơn về quan hệ tình dục an toàn, đặc biệt là trẻ em, trẻ ở tuổi vị thành niên, cha mẹ, thầy cô và cộng đồng cần nghiêm túc thực hiện giáo dục giới tính sớm. Được tiếp cận nguồn thông tin chính xác, có kiến thức về quan hệ tình dục an toàn giúp mỗi người tự bảo vệ mình, tránh mang thai ngoài ý muốn hoặc mắc bệnh lây nhiễm.
Ở Việt Nam, vấn đề này vẫn chưa nhận được sự quan tâm và thực hiện đúng mức, nhiều bậc phụ huynh còn e dè khi nhắc tới giáo dục giới tính và quan hệ tình dục. Vì thế cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về lợi ích và các biện pháp quan hệ tình dục an toàn ra toàn cộng đồng.
Chỉ có quan hệ tình dục một cách an toàn mới giúp bạn và người bạn đời duy trì tình trạng sức khỏe tốt nhất cũng như tránh việc mang thai khi chưa sẵn sàng, dẫn tới nhiều hệ lụy tương lai.;;;;;Quan hệ tình dục có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ lây nhiễm bệnh và có thể khiến bạn mang thai ngoài ý muốn. Sử dụng bao cao su khi quan hệ chính là cách tốt nhất để giúp bạn giảm thiểu tối đa những rủi ro kể trên.
1. Bao cao su - biện pháp giúp quan hệ tình dục an toàn
Bao cao su là một trong những biện pháp bảo vệ tốt nhất hiện nay. Tình dục an toàn bằng bao cao su và các phương pháp rào cản khác không hiệu quả 100% trong việc ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Tuy nhiên nó cung cấp sự bảo vệ tốt nhất hiện có khi được sử dụng đúng cách.
2. Một số lưu ý khi sử dụng bao cao su
+ Bao cao su nam là một loại bao cao su dẻo, chắc chắn, có nhiều kích cỡ và kiểu dáng. Bao cao su làm từ polyurethane có sẵn cho những người dị ứng với latex.
+ Bao cao su nữ giống bao cao su thông thường làm bằng polyurethane, nhưng được thiết kế để vừa bên trong âm đạo. Bao cao su nữ được bôi trơn trước và được thiết kế “một kích cỡ phù hợp với tất cả”.
+ Hãy nhớ rằng màng ngăn (một nắp được đeo cao trong âm đạo để che cổ tử cung) bảo vệ tốt khỏi việc mang thai, nhưng khả năng bảo vệ chống lại các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục lại thấp.
+ Để có hiệu quả, phải sử dụng bao cao su từ khi bắt đầu quan hệ tình dục cho đến khi kết thúc quan hệ tình dục vì STI có thể lây truyền qua đường xuất tinh trước.
+ Kiểm tra hạn sử dụng của bao và nên cẩn thận nếu không móng tay hoặc đồ trang sức của bạn có thể làm rách bao cao su.
+ Khi sử bao cao su nhưng nếu bao không che phủ hoàn toàn vùng nhiễm bệnh thì vẫn có khả năng lây nhiễm bệnh. Đặc biệt là những bệnh nhiễm trùng như mụn rộp sinh dục, lậu,… lây qua đường tiếp xúc với vùng da bị bệnh.
+ Bao cao su có thể bị rách, đặc biệt nếu nó không được bảo quản đúng cách hoặc không sử dụng chất bôi trơn phù hợp.
4. Các mẹo khác để quan hệ tình dục an toàn hơn
Tình dục an toàn hơn cũng là quan hệ tình dục khi bạn và đối tác của bạn đã sẵn sàng và quan hệ tình dục thú vị, tôn trọng và được bảo vệ. Những cách bạn có thể thực hành tình dục an toàn hơn bao gồm:
Chỉ quan hệ tình dục với một bạn tình, khi cả hai người đều không mắc STIs là cách quan hệ tình dục an toàn nhất.
Không bị STI bằng cách đi xét nghiệm các bệnh nhiễm trùng thông thường và điều trị nếu cần, đặc biệt nếu bạn có bạn tình mới. Tránh quan hệ tình dục cho đến khi bác sĩ hoặc y tá cho bạn biết rằng bạn không còn lây nhiễm và cho đến khi cả bạn và đối tác của bạn đã được điều trị.
Trao đổi với đối tác tình dục của bạn về những gì bạn muốn và tận hưởng tình dục.
Lưu ý rằng ma túy và rượu có thể ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định đúng đắn của bạn. Bảo vệ bản thân khỏi quan hệ tình dục mà bạn có thể hối tiếc hoặc bị áp lực vì bạn đã không suy nghĩ đúng đắn.
Sử dụng các biện pháp tránh thai khác ngoài bao cao su để tránh mang thai ngoài ý muốn.
5. Các hoạt động tình dục có nguy cơ cao hoặc không an toàn
Quan hệ tình dục không an toàn bên ngoài mối quan hệ một vợ một chồng làm tăng nguy cơ mắc STI. Hoạt động tình dục không an toàn có thể kể đến chẳng hạn như:
Khi quan hệ không sử dụng bao cao su.
Sử dụng những loại bao cao su đã quá hạn dùng hoặc sử dụng lại bao cao su hay sử dụng những bao đã bị rách.
Sử dụng bao cao su không đúng cách.
Trao đổi chất lỏng cơ thể như máu kinh nguyệt, tinh dịch hoặc dịch âm đạo bên trong cơ thể người khác (ví dụ: miệng, âm đạo hoặc hậu môn).
Tránh “thụt rửa” âm đạo hoặc trực tràng (rửa hoặc tưới những khu vực này bằng nước hoặc các chất lỏng khác) vì kích thích các mô mỏng manh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Đảm bảo rằng bạn không có nguy cơ mang thai. Cân nhắc việc uống thuốc tránh thai khẩn cấp (trong vòng 72 giờ là tốt nhất, nhưng có thể uống khi quan hệ tình dục không được bảo vệ trong 120 giờ hoặc dùng bao cao su bị hỏng nếu không sử dụng biện pháp tránh thai khác).
Gặp bác sĩ đa khoa của bạn ngay lập tức để được kiểm tra STIs.
Lời khuyên cho bạn:
Hãy trò chuyện thẳng thắn và cởi mở với bạn tình về việc sử dụng những biện pháp an toàn khi quan hệ.
Trong trường hợp bạn đang mắc một số bệnh lây có nguy cơ lây qua đường quan hệ tình dục thì hãy chia sẻ với bạn tình để họ ý thức được sự quan trọng của phương pháp bảo vệ. Nhưng hãy nhớ rằng, hai bên vẫn có thể nhiễm bệnh mà không biết khi bệnh chưa có biểu hiện. Vì thế phòng tránh bệnh bằng cách quan hệ lành mạnh an toàn là rất cần thiết.
Bên cạnh những lưu ý đã nói phía trên thì việc giáo dục sớm cho trẻ ở tuổi vị thành niên cũng là một việc rất cần thiết. Khi có kiến thức sớm, trẻ sẽ biết cách tự bảo vệ mình để tránh bệnh lây qua đường tình dục và nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.;;;;;Tính thời điểm quan hệ an toàn để quan hệ là một biện pháp tránh thai ngoài ý muốn được không ít người áp dụng. Tuy nhiên, trước khi thực hiện hãy tìm hiểu chính xác phương pháp, xác định đúng thời điểm an toàn tránh việc mang thai ngoài ý muốn.
Tính thời điểm quan hệ an toàn để quan hệ là một biện pháp tránh thai ngoài ý muốn được không ít người áp dụng.
Xác định ngày rụng trứng sẽ cho bạn biết được thời điểm nào thì quan hệ an toàn. Một chu kỳ kinh sẽ được chia làm 3 phần, thời điểm an toàn tương đối, thời điểm nguy hiểm và thời điểm an toàn tuyệt đối.
Thời điểm nguy hiểm: Đây là ngày rụng trứng, nếu giao hợp trong ngày rụng trứng mà không có biện pháp bảo vệ thì khả năng mang thai rất cao. Ngày rụng trứng được tính theo công thức “Chu kỳ kinh nguyệt- 14” , và ngày dễ thụ thai sẽ cộng trừ trong 2 ngày.
Ví dụ chu kì kinh nguyệt 28 ngày thì ngày rụng trứng là 28 – 14 = 14. Ngày nguy hiểm sẽ là ngày thứ 14 và cộng trừ 2 ngày sẽ cho ra ngày quan hệ không an toàn, theo đó từ ngày 12 đến 16 nếu quan hệ không dùng biện pháp tránh thai, khả năng mang thai sẽ rất cao.
Xác định ngày rụng trứng sẽ cho bạn biết được thời điểm nào thì quan hệ an toàn.
Thời điểm an toàn tương đối: Đây là ngày bắt đầu có kinh đến mốc nguy hiểm. Cũng với ví dụ, chu kỳ kinh nguyệt 28 ngày, thì thời điểm an toàn tuyệt đối là ngày thứ 1 đến ngày thứ 11 của chu kỳ kinh.
Thời điểm an toàn tuyệt đối: Là thời gian bạn có thể quan hệ mà không xảy ra hiện tượng thụ thai, thời điểm này sẽ được tính bắt đầu ngày kết thúc thời điểm nguy hiểm đến lần hành kinh tiếp theo của chu kỳ mới. Như vậy nếu chu kỳ kinh nguyệt 28 ngày, thời điểm được xem an toàn chính là từ ngày 18 đến ngày 28 của chu kỳ kinh.
2. Ưu nhược điểm của tránh thai bằng cách tính thời điểm quan hệ an toàn
Ưu điểm:
Dễ áp dụng, tiện dụng, phổ biến, không cần phương tiện, không tốn kém, có thể áp dụng lâu dài, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Hạn chế:
– Những người có chu kỳ kinh nguyệt không đều thì không nên áp dụng để tránh có thai ngoài ý muốn.
– Vì noãn có thể rụng bất thường nên phương pháp này tránh thai không an toàn.
– Phương pháp không thích hợp với những vợ chồng tần xuất giao hợp cao.
Để chắc chắn, hãy tham khảo bác sĩ chuyên khoa và nhờ tư vấn một phương pháp tránh thai phù hợp.;;;;;Bên cạnh việc trau chuốt cho bản thân trước khi quan hệ tình dục, các bạn còn cần phải quan tâm đến cơ thể của mình nhiều hơn sau khi ân ái cùng bạn tình. Thực tế, phần lớn mọi người chỉ quan tâm đến cảm giác khi ôm ấp bạn tình của mình mà quên mất rằng quan hệ xong nên làm gì để bảo vệ sức khỏe. Theo chia sẻ của bác sĩ, quan hệ tình dục là con đường lây nhiễm các bệnh lý ở cơ quan sinh dục với tỷ lệ rất cao. Trong đó, theo một số dữ liệu cho thấy phần lớn các bệnh nhân HIV/AIDS chủ yếu bị nhiễm qua đường tình dục.
Khi mắc phải những bệnh liên quan đến đường tình dục không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn khiến nhiều bạn (kể cả nam giới và nữ giới) trở nên tự ti về bản thân. Trong đó, nữ giới là đối tượng dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng vì cảm thấy bản thân không được nâng niu, coi trọng. Ngoài ra, các bệnh lý về đường tình dục có thể khiến bạn gặp khó khăn trong kế hoạch mang thai và sinh con.
2.1. Thư giãn
Nhiều bạn cho rằng cần phải vệ sinh vùng kín liền ngay sau khi dừng “cuộc yêu”, tuy nhiên các bạn nên dành khoảng 10 - 15 phút cho cơ thể được thư giãn, nghỉ ngơi. Đồng thời, việc vệ sinh bộ phận sinh dục ngay sau quan hệ tình dục có thể vô tình tạo điều kiện cho vi khuẩn, dịch tiết xâm lấn sâu vào trong vì sau khi quan hệ xong, cơ quan sinh dục ở nữ giới đang trong trạng thái còn giãn rộng. Mặt khác, việc vệ sinh, tắm rửa cơ thể liền sau khi quan hệ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm lạnh, thân nhiệt thay đổi đột ngột cũng dễ gây ra tai biến.
2.2. Đi tiểu và vệ sinh vùng kín
Nhiều bạn cho rằng chỉ cần vệ sinh vùng kín sạch đã có thể loại bỏ được toàn bộ dịch tiết, vi khuẩn bên trong cơ quan sinh dục. Tuy nhiên, việc vệ sinh vùng kín chỉ có thể loại bỏ những vi khuẩn, mùi hôi, chất nhờn bên ngoài. Do đó, bạn nên xây dựng và duy trì thói quen đi tiểu sau khi quan hệ nhằm loại bỏ những vi khuẩn, nấm có thể xâm lấn vào ống tiết niệu, niệu đạo trong quá trình quan hệ tình dục.
2.3. Thay đồ lót và quần áo sạch
Với thắc mắc quan hệ xong nên làm gì thì việc thay quần áo sạch cũng là một điều rất cần thiết. Trong quá trình “mây mưa” có thể quần áo và đồ lót của bạn sẽ bị hôi, ẩm ướt hoặc bám vi khuẩn, dịch nhầy, tinh dịch. Do đó, ngoài việc vệ sinh vùng kín, tắm rửa cơ thể, các bạn nên thay đồ lót thoáng mát, quần áo dễ chịu. Điều này không chỉ giúp bạn được sạch sẽ, thoải mái mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc phải các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh dục.
2.4. Rửa tay và súc miệng
Nhiều bạn chỉ rửa tay trước khi bắt đầu “cuộc yêu” mà quên mất tay của mình cũng có thể bị bám dịch tiết, tinh trùng, vi khuẩn trong quá trình quan hệ. Do đó, các bạn cần lưu ý đôi tay của mình cũng cần được vệ sinh sạch sẽ sau khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, vệ sinh răng miệng cũng là một việc làm rất cần thiết bởi chúng giúp bạn loại bỏ vi khuẩn, vi nấm có thể trú ngụ bên trong khoang miệng, ngăn ngừa khả năng viêm nhiễm. Đặc biệt, một số bạn có thói quen quan hệ tình dục bằng miệng càng cần phải lưu ý về việc vệ sinh răng miệng trước và sau khi “mây mưa”.
2.5. Uống một ít nước và ăn nhẹ
Có thể một số bạn không biết rằng khi quan hệ tình dục cũng khiến cơ thể tiêu hao năng lượng, mất sức và khô miệng. Vì thế, sau khi nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, bạn nên ăn nhẹ một ít thức ăn và uống một ít nước nhằm giúp cơ thể giảm bớt mệt mỏi, nhanh chóng hồi phục. Đồng thời, việc cung cấp nước cho cơ thể sau khi quan hệ cũng giúp bạn dễ dàng đi tiểu nhằm rửa trôi những vi khuẩn còn sót lại bên trong đường tiết niệu.
2.6. Trò chuyện - ôm ấp đối phương
Việc trò chuyện - ôm ấp đối phương sau khi quan hệ sẽ giúp các bạn cảm thấy gắn bó với nhau nhiều hơn. Đặc biệt với nữ giới, những lời tâm sự, ôm ấp có thể khiến họ cảm thấy được quan tâm và yêu thương. Trong thời gian này, các cặp đôi nên tâm sự với nhau về những điều mình thấy hài lòng hoặc muốn cải thiện để cả hai hiểu nhau hơn, gắn kết tình cảm nhiều hơn.
2.7. Vệ sinh dụng cụ tình dục
Một số bạn có thói quen sử dụng đồ chơi tình dục để gia tăng cảm xúc của mình hoặc đối phương. Do đó, sau khi quan hệ xong, ngoài việc vệ sinh và chăm sóc bản thân, các bạn đừng quên làm sạch đồ chơi tình dục. Bởi vì trong quá trình sử dụng những đồ dùng này cũng có thể bị bám dịch nhầy, vi khuẩn. Nếu chúng không được vệ sinh sạch sẽ có thể tạo điều kiện cho vi nấm, virus phát triển và lây nhiễm bệnh cho bạn.
Nhiều bạn cho rằng chỉ chỉ cần dùng khăn lau thì đã có thể vệ sinh vùng kín sạch sẽ, tuy nhiên đó lại là một suy nghĩ hoàn toàn sai lầm. Nếu không biết cách vệ sinh vùng kín, bạn có thể làm tăng nguy cơ mắc phải những bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh dục. Do đó, ngoài thắc mắc quan hệ xong nên làm gì thì bạn đọc còn muốn được chia sẻ thêm về việc vệ sinh vùng kín đúng cách.
3.1. Đối với nữ giới
Vùng kín của các chị em thường rất nhạy cảm, đặc biệt sau khi quan hệ, các bạn nữ thường dễ bị đau rát. Do đó, để vùng kín được vệ sinh sạch sẽ, giảm bớt cảm giác khó chịu, rát buốt, các bạn nên sử dụng nước ấm và dung dịch vệ sinh để rửa nhẹ nhàng từ phía ngoài. Đồng thời, chị em nên xối nước từ trên xuống để rửa trôi dịch nhầy, tinh dịch còn sót lại. Một lưu ý nhỏ dành cho các bạn là không nên thụt rửa sâu vào bên trong âm đạo vì có thể khiến vi khuẩn trôi ngược vào trong. Sau khi rửa sạch, các bạn nên sử dụng khăn để lau khô vùng kín.
3.2. Đối với nam giới
Tương tự với nữ giới, các bạn nam cũng nên sử dụng dung dịch vệ sinh và nước để vệ sinh cho “cậu nhỏ”. Ngoài ra, bạn có thể kéo nhẹ ở bao quy đầu để loại bỏ những dịch nhầy còn sót lại. Sau khi rửa sạch, việc sử dụng khăn khô, mềm để lau vùng kín cũng rất cần thiết đối với các bạn nam. |
question_63495 | Tác dụng của thuốc Byfavo | doc_63495 | Thuốc Byfavo là thuốc dạng dịch tiêm chứa thành phần remimazolam, đây là một benzodiazepine. Thuốc Byfavo do Acacia Pharma phát triển và thương mại hóa và được chỉ định để duy trì an thần trong thủ thuật kéo dài khoảng 30 phút. Chỉ định này của thuốc Byfavo được FDA phê duyệt vào tháng 7 năm 2020.
2. Thận trọng khi sử dụng thuốc Byfavo
Thận trọng khi sử dụng thuốc Byfavo trong các trường hợp sau đây:Thuốc Byfavo có thể làm bệnh nhân khó thở hoặc ngừng thở, đặc biệt nếu gần đây bệnh nhân đã sử dụng thuốc opioid, rượu hoặc các loại thuốc khác có thể làm chậm nhịp thở của người bệnh;Không nên điều trị bằng thuốc Byfavo nếu bệnh nhân bị dị ứng với Byfavo hoặc Dextran 40;Thuốc Byfavo có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai;Thuốc gây mê (dùng trong các cuộc phẫu thuật kéo dài hoặc các thủ thuật lặp đi lặp lại) gây ảnh hưởng đến sự phát triển não ở trẻ nhỏ hoặc thai nhi (khi dùng thuốc Byfavo cho phụ nữ có thai) có thể dẫn đến các vấn đề về học tập hoặc hành vi trong cuộc sống sau này;Gây mê vẫn rất cần thiết đối với tình trạng đe dọa tính mạng, cấp cứu y tế hoặc phẫu thuật để điều chỉnh dị tật bẩm sinh. Bác sĩ sẽ thông báo cho bệnh nhân về tất cả các loại thuốc được sử dụng trong một cuộc phẫu thuật hoặc thủ thuật;Không cho con bú trong vòng 5 giờ sau khi sử dụng thuốc Byfavo. Nếu bệnh nhân sử dụng máy hút sữa trong thời gian này, hãy vắt hết sữa ra và không cho bé bú.
Thuốc Byfavo được sử dụng như sau:Midazolam được sử dụng bằng đường tiêm vào tĩnh mạch. Thuốc Byfavo được cung cấp dưới dạng dịch tiêm, thường được tiêm một liều duy nhất ngay trước khi phẫu thuật hoặc thực hiện thủ thuật y tế. Liều Byfavo ban đầu khuyến cáo là tiêm tĩnh mạch 5mg trong khoảng thời gian 1 phút. Duy trì liều Byfavo an thần nếu cần: tiêm tĩnh mạch 2,5 mg trong 15 giây, ít nhất 2 phút trước khi sử dụng bất kỳ liều Byfavo bổ sung nào.
4. Tác dụng phụ của thuốc Byfavo
Ngoài tác dụng của thuốc Byfavo, các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Byfavo có thể bao gồm:Cảm thấy nhẹ đầu;Hô hấp yếu;Thay đổi huyết áp.Choáng váng. Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bệnh nhân có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, sưng cổ họng.Thuốc Byfavo có thể làm chậm hoặc ngừng nhịp thở, nhân viên y tế sẽ theo dõi bệnh nhân để biết các triệu chứng như thở yếu hoặc nông. Hãy báo cho người chăm sóc y tế của bạn ngay lập tức nếu xuất hiện tình trạng: Thở yếu hoặc nông, âm trạng hoang mang, nhịp tim chậm lại, cảm giác cả người nhẹ nhàng, giống như có thể sắp bị ngất đi.Byfavo có thể gây buồn ngủ cực độ kéo dài vài giờ sau khi sử dụng thuốc, người lớn tuổi có thể cảm thấy buồn ngủ lâu hơn. Tránh lái xe hoặc làm bất cứ điều gì đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi tác dụng của thuốc Byfavo hết hẳn. Hãy thận trọng để tránh bị té ngã hoặc chấn thương do tai nạn sau khi bệnh nhân sử dụng thuốc này.Người bệnh có thể cần giúp đỡ để ra khỏi giường trong vài giờ sau khi dùng thuốc Byfavo. Nhịp thở, huyết áp, nồng độ oxy và các dấu hiệu quan trọng khác của người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ. Không uống rượu ngay sau khi sử dụng thuốc Byfavo.Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của thuốc Byfavo, vì vậy những tác dụng phụ khác vẫn có thể xảy ra. Vì vậy, nếu gặp những phản ứng phụ, người bệnh hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ của thuốc Byfavo.Ngay sau khi được điều trị bằng thuốc Byfavo, việc sử dụng các loại thuốc khác khiến bệnh nhân buồn ngủ hoặc làm chậm nhịp thở có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm hoặc tử vong. Bệnh nhân cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc opioid, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ, thuốc trị lo âu hoặc co giật khác.Tóm lại, thuốc Byfavo là thuốc dạng dịch tiêm chứa thành phần remimazolam, đây là một benzodiazepine. Thuốc Byfavo do Acacia Pharma phát triển và thương mại hóa và được chỉ định để duy trì an thần trong thủ thuật kéo dài khoảng 30 phút. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và các nhân viên y tế thực hiện tiêm truyền.com | doc_46575;;;;;doc_55449;;;;;doc_50427;;;;;doc_20981;;;;;doc_37582 | 1. Công dụng của thuốc Bactevo 500mg
Thành phần có trong một viên nén thuốc Bactevo là Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) có hàm lượng 500mg. Levofloxacin là thành phần chính của thuốc Bactevo 500mg, đây là một fluoroquinolone kháng khuẩn tổng hợp. Đồng thời cũng là một tác nhân kháng khuẩn fluoroquinolon, hoạt chất này giúp ức chế sự tổng hợp ADN vi khuẩn bằng cách tác động trên phức hợp gyrase và topoisomerase IV ADN.Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn cao in vitro. Phổ kháng khuẩn rộng bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm: tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, kể cả phế cầu khuẩn, vi khuẩn đường ruột, Haemophilus influenzae, vi khuẩn Gram âm không lên men và các vi khuẩn không điển hình.Thuốc Bactevo 500mg được dùng trong điều trị nhiễm trùng nhẹ, trung bình hoặc nặng ở người trên 18 tuổi như:Viêm xoang cấp,Viêm phế quản cấp/ mãn. Viêm phổi. Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng. Nhiễm trùng da và cấu trúc da. Nhiễm trùng đường tiết niệu có hay không có biến chứng. Viêm thận - bể thận cấp tính. Không dùng Bactevo trong các trường hợp sau:Người bệnh quá mẫn hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Bactevo 500mg hay thuốc nhóm quinolon.Bệnh nhân động kinh.Bệnh nhân có tiền sử sử dụng fluoroquinolone khi đau gân cơ.Trẻ em dưới 18 tuổi.Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú bằng sữa mẹ hoàn toàn.
2. Liều dùng và cách dùng thuốc Bactevo 500mg
Viêm xoang cấp: uống 500mg/lần/ ngày, trong thời gian từ 10 - 14 ngày.Đợt cấp của viêm phế quản mạn: Uống 250 - 500mg/lần/ngày, trong thời gian từ 7 - 10 ngày.Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: uống liều 500mg/lần x 1 - 2 lần/ ngày, trong khoảng từ 7 - 14 ngày.Viêm thận- bể thận, Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có hay không có biến chứng: uống 250mg/lần/ngày x 7 - 10 ngày.Nhiễm khuẩn da, mô mềm: uống 500mg/ lần x 1-2 lần/ngày x 7 - 14 ngày.Thuốc Bactevo được dùng đường uống, bạn nên nuốt nguyên cả viên hoặc bẻ theo khía thuốc, ko nghiền nát tránh giảm hấp thu.Khi dùng quá liều thuốc Bactevo, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng bao gồm: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban và dị ứng. Trường hợp phản ứng mạnh bệnh nhân có thể sốc phản vệ, hôn mê hoặc khó thở cần gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.Trường hợp quên một liều thuốc Bactevo: Thuốc có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với kế hoạch trong đơn thuốc. Loại trừ trường hợp thuốc khác có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì cần tuân thủ đúng chỉ định. Tuy nhiên, nếu thời gian dùng thuốc Bactevo quá xa thời điểm cần uống thuốc thì không nên uống bù, vì có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Hãy uống đúng chỉ định liều dùng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc khi quên liều.
3.Tác dụng phụ của thuốc Bactevo 500mg
Trong khi sử dụng Bactevo bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn:Phản ứng phụ hay gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, giảm vị giác, rối loạn giấc ngủ, nhức đầu, chóng mặt,..Tác dụng phụ Ít gặp hơn: Nhạy cảm ánh sáng, đau sưng các khớp/cơ/gân, đau bụng, rối loạn thị giác,...Phản ứng phụ hiếm gặp: Rối loạn tinh thần, đau ngực, rối loạn nhịp tim, rối loạn lo âu, bội nhiễm khi dùng liều kéo dài,Tóm lại, Bactevo là thuốc kháng sinh, kháng khuẩn phổ rộng, điều trị các chứng viêm phổi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường niệu,.... Để đảm bảo dùng thuốc an toàn, đúng liều dùng, đúng chỉ định và tránh các tương tác bất lợi khác thì người bệnh cần làm theo chỉ định của bác sĩ. Nếu còn bất cứ câu hỏi thắc mắc nào liên quan đến thuốc Bactevo, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ để được tư vấn.;;;;;Thuốc Bivo có thành phần chính là Bromhexine, tác dụng trên đường hô hấp, được dùng trong các trường hợp khó long đờm, viêm tăng tiết đờm. Thuốc bào chế dưới dạng viên nén, hàm lượng có trong mỗi viên là 8 mg. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, chỉ định loại thuốc này.
Thuốc Bivo được bào chế dưới dạng Bromhexin hydroclorid, đây là chất điều hòa và tiêu đờm đường hô hấp. Thuốc giúp hoạt hóa sự tổng hợp sialomucin và phá vỡ các sợi mucopolysaccharid acid nên thuốc có tác dụng làm đờm loãng.Hoạt chất chính Bromhexin có trong thuốc Bivo được hấp thu tốt qua hệ tiêu hóa, thức ăn không làm giảm tác dụng của thuốc mà còn làm tăng sinh khả dụng của thuốc.Bivo chuyển hóa chủ yếu qua gan, thành phần Bromhexin được bài tiết qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa.
2. Chỉ định của thuốc Bivo
Thuốc Bivo được dùng trong các trường hợp sau:Các trường hợp bệnh lý đường hô hấp gây tăng tiết đờm, hay khó long đờm: Viêm phế quản cấp, viêm phế quản mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)....
3. Liều dùng và cách dùng thuốc Bivo
Liều dùng:Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Uống 01 viên/lần x 03 lần/ngày. Uống sau ăn.Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 1⁄2 viên/ lần x 03 lần/ngày. Uống sau ăn.Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: Uống 1⁄2 viên/lần x 02 lần/ngày. Uống sau ăn.Cách dùng: Thuốc dùng đường uống, tốt nhất uống sau ăn no.
4. Chống chỉ định thuốc Bivo
Không dùng thuốc cho bệnh nhân quá mẫn với bất cứ thành phần có trong thuốc.Với phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú nên cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ rủi ro có thể xảy ra.
5. Tương tác thuốc Bivo
Khi dùng phối hợp thuốc với Bivo cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng, tiền sử dùng thuốc kể cả kê đơn và không kê đơn để tránh tương tác thuốc có thể xảy ra.Với kháng sinh: khi dùng cùng thuốc Bivo sẽ làm tăng nồng độ kháng sinh vào mô phổi và phế quản nên được dùng phối hợp kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.Với thuốc giảm ho, giảm tiết dịch phế quản nên tránh kết hợp vì làm giảm tác dụng của thuốc.
6. Tác dụng phụ thuốc Bivo
Trong quá trình sử dụng thuốc Bivo có thể gặp các tác dụng phụ: đau bụng, viêm dạ dày, nôn, buồn nôn, khô môi miệng. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Bivo
Khi dùng thuốc Bivo cần tránh phối hợp với thuốc ho, vì có nguy cơ ứ đọng đờm ở đường hô hấp.Cẩn trọng với người bệnh hen phế quản, vì thành phần Bromhexin trong thuốc Bivo có thể gây co thắt phế quản ở một số người dễ bị kích ứng.Với bệnh nhân suy gan, suy thận nặng nên cân nhắc khi dùng thuốc Bivo.Với bệnh nhân suy nhược cơ thể hay thể trạng yếu không có khả năng khạc đờm nên thận trọng.Trên đây là thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Bivo, nếu còn bất cứ câu hỏi thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với bác sĩ/ dược sĩ để được tư vấn và giải đáp.;;;;;Bivicarbo là thuốc được chỉ định trong điều trị bệnh tiểu đường. Để thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất, người bệnh phải thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Dưới đây là một số thông tin quan trọng liên quan đến loại thuốc mà người dùng không thể bỏ qua.
Thuốc Bivicarbo có chứa thành phần chính là hoạt chất Acarbose 50mg. Hoạt chất này được biết đến là pseudo tetrasaccharide, chất ức chế alpha-glucosidase và Alpha-amylase tuyến tụy, có hoạt tính chống tăng đường huyết hiệu quả.Theo đó, cơ chế hoạt động của Acarbose là liên kết và ức chế alpha-glucosidase, thủy phân oligosaccharide và disaccharide thành Glucose cũng như một số monosaccharide khác. Điều này sẽ góp phần ngăn chặn sự phân hủy các carbohydrate lớn hơn thành glucose hiệu quả. Đặc biệt làm giảm sự gia tăng mức đường huyết sau ăn.Ngoài ra, một tác dụng nữa của hoạt chất Acarbose mà chúng ta không thể không nhắc đến đó là khả năng ức chế men alpha-amylase của tuyến tụy thủy phân tinh bột phức tạp thành oligosaccharide trong ruột non. Với những tác dụng trên, thuốc Bivicarbo được sử dụng phổ biến trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Bivicarbo
2.1. Chỉ định. Thuốc Bivicarbo được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:Sử dụng điều trị đơn độc ở người mắc đái đường typ II khi chế độ ăn kiêng và luyện tập thể dục không phát huy tốt hiệu quả.Sử dụng kết hợp Sulfonylure trong điều trị bệnh nhân tiểu đường typ II ở người tăng nồng độ glucose máu không kiểm soát được bằng Bivicarbo hoặc Sulfonylure đơn trị liệu.2.2. Chống chỉ định. Không sử dụng thuốc Bivicarbo trong các trường hợp:Những người có tiền sử dị ứng với hoạt chất Acarbose hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc Bivicarbo.Người mắc viêm nhiễm đường ruột khi bị loét, người thoát vị, hạ đường máu.Bệnh nhân bị suy gan, suy thận nặng, đái tháo đường nhiễm toan thể ceton, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
3. Tác dụng phụ thuốc Bivicarbo
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng thuốc Bivicarbo gồm:Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa gây đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu.Gây ngứa da, ban đỏ, vàng da, viêm gan, đôi khi xuất hiện hiện tượng phù.Trong quá trình sử dụng thuốc Bivicarbo, nếu thấy xuất hiện các tác dụng không mong muốn người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ để xử lý kịp thời.
4. Tương tác thuốc Bivicarbo
Sử dụng Bivicarbo với các chất hấp phụ đường ruột hay các chế phẩm có chứa enzym tiêu hóa sẽ làm giảm tác dụng của Bivicarbo.Bivicarbo tương tác với Cholestyramin và gia tăng tác dụng Bivicarbo, giảm đáng kể insulin sau bữa ăn.Sử dụng chung với thuốc Neomycin có thể làm tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.Không nên dùng đường mía hoặc các sản phẩm chứa đường khi dùng thuốc Bivicarbo, vì sẽ dẫn đến hiện tượng khó chịu bụng và tiêu chảy.Sử dụng chung với Digoxin sẽ làm ảnh hưởng sinh khả dụng của Digoxin.Để tránh tương tác thuốc, bạn cần thông báo cho bác sĩ những loại thuốc, thực phẩm chức năng đang dùng trước khi uống Bivicarbo.
5. Thận trọng khi dùng Bivicarbo
Trước khi sử dụng thuốc người bệnh nên kiểm tra hạn sử dụng, nếu thuốc hết hạn thì không được uống.Khi sử dụng Bivicarbo cần định kỳ kiểm tra chức năng gan do đây có thể là nguyên nhân gây rối loạn enzym gan ảnh hưởng đến chức năng sinh lý bình thường của gan.Cần thận trọng khi phối hợp Bivicarbo với các loại thuốc điều trị đái tháo đường để tránh nguy cơ gây hạ đường máu quá mức sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe.Nếu dùng Bivicarbo quá liều sẽ làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ như đầy bụng, tiêu chảy, khó chịu ở bụng. Lúc này, bệnh nhân chú ý không được ăn các loại carbohydrat trong thời gian từ 4 đến 6 giờ và liên lạc với thầy thuốc để xử lý kịp thời.Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Bivicarbo. Người bệnh có thể tham khảo để hiểu thêm về loại thuốc này trước khi sử dụng.;;;;;Meyerflavo là thuốc chống co thắt đường niệu, được bào chế dưới dạng viên nén với hoạt chất chính là Flavoxat hydroclorid. Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đọc thông tin về công dụng, lưu ý khi dùng thuốc Meyerflavo.
Meyerflavo là thuốc chống co thắt đường niệu, có hoạt chất chính là Flavoxat hydroclorid. Thuốc Meyerflavo được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với hàm lượng 200mg.Flavoxat hydroclorid là dẫn chất của Flavon, thuốc có tác dụng trực tiếp chống co thắt cơ trơn, chủ yếu trên cơ trơn đường tiết niệu. Flavoxat hydroclorid cũng tác dụng chống co thắt cơ trơn ở túi mật, ruột non, tử cung và túi tinh. Thuốc tác dụng gây giãn trực tiếp cơ trơn bằng cách ức chế phosphodiesterase.Flavoxat hydroclorid còn có tác dụng làm tăng dung tích bàng quang ở bệnh nhân có biểu hiện co cứng bàng quang. Flavoxat hydroclorid đặc biệt có hiệu quả trong điều trị sự co cứng cơ bàng quang, làm tăng khả năng tiết niệu. Thời gian bắt đầu có tác dụng là 55 - 60 phút. Flavoxat hydroclorid có tác dụng kháng histamin, giảm đau và gây tê yếu. Khi sử dụng thuốc với liều cao, tác dụng kháng cholinergic yếu.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Meyerflavo
Thuốc Meyerflavo được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:Giúp giảm nhẹ các triệu chứng, nhưng không điều trị khỏi hẳn: tiểu gấp, khó tiểu, tiểu đêm, tiểu lắt nhắt và tiểu ngắt quãng trong các bệnh lý của tiền liệt tuyến và bàng quang.Hỗ trợ điều trị chống co thắt trong các bệnh lý như: Sỏi thận; sỏi niệu quản; rối loạn co thắt đường niệu do đặt ống thông tiểu, sỏi bàng quang và di chứng phẫu thuật đường tiểu dưới.Giảm tình trạng co thắt ở đường sinh dục nữ như: đau bụng kinh, đau vùng chậu, tăng trương lực và rối loạn vận động của tử cung.Thuốc Meyerflavo chống chỉ định trong các trường hợp sau:Dị ứng hoặc mẫn cảm với Flavoxat hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc Meyerflavo.Các tình trạng tắc nghẽn sau: Tắc hồi tràng, tắc môn vị hoặc tá tràng, những sang thương gây tắc ruột hoặc gây liệt ruột, xuất huyết tiêu hóa, cơ trơn không giãn được, bệnh tắc đường niệu dưới.
3. Cách dùng thuốc Meyerflavo
Thuốc Meyerflavo được dùng đường uống. Trường hợp có kích ứng dạ dày, có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Liều dùng thuốc Meyerflavo được chỉ định như sau:Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên 200mg x 3-4 lần/ngày.Flavoxat hydroclorid được hấp thu nhanh chóng. Đáp ứng lâm sàng sẽ thay đổi tùy thuộc vào bệnh tình và tổng trạng của bệnh nhân. Hiệu quả điều trị trên hệ cơ bàng quang thường xuất hiện trong vòng từ 2 đến 3 giờ sau khi uống thuốc.Trường hợp bệnh nhân có nhiễm khuẩn đường tiết niệu, việc điều trị thường được kết hợp song song với liệu pháp kháng khuẩn thích hợp.Bệnh nhân có triệu chứng mãn tính ở bàng quang, cần điều trị duy trì để đạt được hiệu quả tối ưu. Nếu triệu chứng được cải thiện, có thể xem xét giảm liều.Quá liều thuốc Meyerflavo và xử trí:Quá liều thuốc Meyerflavo gây tác dụng kháng cholinergic với các triệu chứng như chóng mặt nặng, cử động vụng về hoặc lảo đảo; buồn ngủ, sốt; đỏ mặt; ảo giác; rối loạn hô hấp; tình trạng kích động, bồn chồn hoặc dễ bị kích thích.Xử trí: Làm giảm hấp thu Flavoxat hydroclorid bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu quá liều thuốc trong vòng 4 giờ. Điều trị đặc hiệu bằng cách dùng thuốc thuộc nhóm giống thần kinh đối giao cảm. Ngoài ra, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân.Xử trí khi quên một liều thuốc Meyerflavo:Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Meyerflavo, hãy dùng ngay nếu có thể. Trường hợp nếu gần đến thời gian sử dụng liều kế tiếp, có thể bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch điều trị. Ngoài ra không dùng gấp đôi liều thuốc Meyerflavo.
4. Các tác dụng phụ của thuốc Meyerflavo
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Meyerflavo hiếm gặp, bao gồm một số triệu chứng sau: Buồn nôn và nôn ói, khô miệng/ họng, buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, cảm xúc không ổn định, khó tập trung, rối loạn điều tiết mắt, tăng nhãn áp, nhìn mờ, giãn đồng tử, tăng nhạy cảm của mắt với ánh sáng, nổi mề đay hoặc các bệnh ngoài da khác, lú lẫn, rối loạn tiểu tiện, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, sốt, tăng bạch cầu đa nhân ái toan và có thể gây táo bón hoặc tiêu chảy.
5. Lưu ý khi dùng thuốc Meyerflavo
Thận trọng khi dùng thuốc Meyerflavo ở bệnh nhân nghi ngờ có tăng nhãn áp, suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh, bệnh mạch vành. Nếu triệu chứng khô miệng trên 2 tuần, phải tham khảo ý kiến bác sĩ.Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi do thuốc Flavoxat hydroclorid có hoạt tính kháng cholinergic (gây lú lẫn, nhìn mờ, nhịp tim nhanh, táo bón).Tính an toàn và hiệu quả của Flavoxat hydroclorid chưa được xác định ở trẻ em dưới 12 tuổi nên không dùng cho trẻ em ở độ tuổi này.Flavoxat hydroclorid có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và rối loạn về mắt, sử dụng thận trọng thuốc Meyerflavo khi lái xe và vận hành máy móc.Phụ nữ mang thai: không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm chứng tốt sử dụng Flavoxat hydroclorid ở phụ nữ mang thai. Tránh dùng thuốc Meyerflavo cho phụ nữ mang thai trừ khi thật cần thiết.Phụ nữ đang cho con bú: chưa rõ liệu Flavoxat hydroclorid có bài tiết vào sữa mẹ hay không, thận trọng khi sử dụng thuốc Meyerflavo ở đối tượng này.
6. Tương tác thuốc
Tăng tác dụng hoặc độc tính của Flavoxat hydroclorid: thuốc Flavoxat hydroclorid có thể làm tăng nồng độ hoặc tác dụng của thuốc kháng cholinergic, cannabinoid và kali clorid. Nồng độ của Flavoxat hydroclorid có thể tăng lên khi dùng đồng thời với Pramlintid.Flavoxat hydroclorid có thể làm giảm nồng độ hoặc tác dụng của thuốc ức chế acetylcholinesterase (ở thần kinh trung ương), secretin.Ethanol: tránh dùng đồng thời với Flavoxat hydroclorid vì có thể làm tăng sự ức chế hệ thần kinh trung ương.Thuốc Meyerflavo được chỉ định điều trị triệu chứng khó tiểu, tiểu gấp, tiểu đêm, tiểu lắt nhắt và ngắt quãng trong các bệnh lý của bàng quang, tiền liệt tuyến. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng điều trị chống co thắt trong các bệnh lý như sỏi thận, sỏi niệu quản. Trước khi sử dụng Meyerflavo, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn dùng thuốc an toàn và hiệu quả.;;;;;Teravox một loại kháng sinh tổng hợp thường được chỉ định trong các bệnh lý nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây viêm đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiết niệu- sinh dục, da và mô mềm,...
Teravox chứa thành phần chính là Levofloxacin - kháng sinh nhóm quinolon (dẫn chất fluoroquinolon). Cơ chế tác dụng của Levofloxacin là ức chế các enzym xúc tác quá trình sao chép, phiên mã và chỉnh sửa DNA của vi khuẩn, từ đó ngăn cản quá trình sinh sản và nhân lên của vi khuẩn.Teravox có phổ tác dụng trên các chủng vi khuẩn Gram âm, Gram dương và vi khuẩn kỵ khí như liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn, phế cầu khuẩn, vi khuẩn đường ruột, Haemophilus influenzae,...Thuốc được hấp thu hoàn toàn sau khi uống, phân bố rộng rãi khắp các mô và dịch trong cơ thể như mô phổi, da, tuyến tiền liệt, niêm mạc phế quản, phế nang và khó qua dịch não tủy. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 60 - 120 phút uống thuốc, gắn với protein huyết tương khoảng 30 - 40 %.
2. Chỉ định của thuốc Teravox
Thuốc Teravox được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm xoang, viêm phế quản cấp, viêm phổi cộng đồng,....Nhiễm khuẩn tuyến tiền liệt.Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, viêm thận - bể thận.Các bệnh lý nhiễm trùng da và mô mềm, viêm mô tế bào, mụn nhọt, lở loét,...
3. Chống chỉ định của thuốc Teravox
Không sử dụng thuốc Teravox trong các trường hợp sau đây. Bệnh nhân dị ứng với thành phần Levofloxacin hay bất cứ thành phần nào khác của thuốc.Bệnh nhân đang điều trị động kinh.Bệnh lý gân cơ do fluoroquinolon.Thuốc qua được nhau thai và sữa mẹ, nguy cơ tổn thương sụn khớp trên trẻ em. Vì vậy, trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và đang cho con bú không có chỉ định dùng thuốc Teravox.Lưu ý khi sử dụng thuốc Teravox. Bệnh nhân có bệnh lý viêm gân gót chân (gân Achille) khi dùng thuốc có thể làm xuất hiện bệnh ở cả 2 chân và có nguy cơ dẫn tới đứt gót chân.Bệnh nhân lớn tuổi (trên 65 tuổi), bệnh nhân dùng corticoid (kể cả dạng hít) dài ngày để điều trị các bệnh lý tự miễn, bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần theo dõi chức năng thận trước và trong quá trình điều trị bằng Teravox.Theo dõi thận trọng ở những bệnh nhân nhược cơ, xơ cứng não, bệnh lý hệ thần kinh trung ương khi sử dụng vì thuốc có nguy cơ làm nặng nề các triệu chứng bệnh.Bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường nên thận trong do nguy cơ gây rối loạn chuyển hóa đường.Sử dụng kháng sinh Teravox hay bất cứ loại kháng sinh phổ rộng nào khác cần tuân thủ về liều lượng và cách dùng do nguy cơ viêm đại tràng màng giả do Clostridium difficile hay các bội nhiễm do vi khuẩn và nấm khác.Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh, tia UV trong suốt thời gian điều trị đến khi ngưng thuốc 48 giờ do thuốc tăng nguy cơ mẫn cảm với ánh sáng.Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch (khoảng QT kéo dài trên điện tâm đồ, thiếu máu cơ tim nên, nhịp tim chậm), bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống loạn nhịp nhóm IA, III, hạ kali máu, thận trọng do thuốc làm kéo dài khoảng QT.Khi nghi ngờ hoặc xác định các nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn MRSA gây ra không sử dụng Teravox.Teravox có thể gây một số tác động lên hệ thần kinh trung ương như chóng mặt, đau đầu, nhìn mờ, ảo giác,... Vì vậy lái xe, người vận hành máy móc, người làm các công việc tập trung, tỉ mỉ khi dùng thuốc cần thận trọng.
4. Tương tác thuốc của Teravox
Khi sử dụng đồng thời Teravox với các thuốc Antacid, multivitamin, ion kim loại, sucralfat, didanosin có thể làm giảm hấp thu của thuốc.Hiệu chỉnh liều Theophylin khi dùng chung với Teravox.Teravox làm tăng tác dụng của Warfarin và các thuốc chống đông kháng vitamin K.Phối hợp với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể tăng nguy cơ co giật, kích thích thần kinh trung ương.Nguy cơ rối loạn đường huyết ở bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc hạ đường huyết và Teravox.Các vacxin kháng lao BCG, vắc xin thương hàn, mycophenolate, sulfonylurê làm giảm tác dụng của thuốc.Phối hợp với Fenbufen, Ciclosporin làm tăng nồng độ của Teravox trong huyết tương.Sử dụng chung với các thuốc Probenecid, cimetidin làm giảm bài tiết thuốc qua ống thận, tăng nguy cơ độc tính trên thận.Các thuốc chống trầm cảm ba vòng, kháng sinh nhóm macrolid, chống loạn nhịp, thuốc chống loạn thần làm kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ khi dùng chung với Teravox.
5. Liều dùng và cách dùng thuốc Teravox
Cách dùng. Thuốc Teravox được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Uống nguyên viên với nước, không tách rời hoặc bẻ nát viên thuốc.Liệu trình sử dụng thuốc kéo dài từ 7 - 10 ngày.Liều dùng. Bệnh lý viêm xoang cấp, viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn da hoặc mô mềm: 1 viên (500mg)/ lần/ ngày.Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 1⁄2 - 1 viên (500mg)/ lần/ ngày.Bệnh lý nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 1⁄2 viên (500mg)/ lần/ ngày.
6. Tác dụng phụ của thuốc Teravox
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng thuốc Teravox. Tác dụng phụ thường gặp. Buồn nôn, nôn, tiêu chảy,...Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ.Tăng men gan (SGOT, SGPT, phosphatase kiềm, GGT).Tác dụng phụ ít gặp. Bội nhiễm nấm và vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.Rối loạn số lượng các dòng tế bào máu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa acid.Chán ăn, khó tiêu, rối loạn vị giác.Lo lắng, kích động, lú lẫn, run.Tóm lại, thuốc Teravox là kháng sinh có phổ tác dụng rộng trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương được kê đơn bắt buộc bởi bác sĩ. Để đề phòng tình trạng bội nhiễm, kháng thuốc và các tác dụng không mong muốn cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định về thời gian và liều lượng. |
question_63496 | Phát hiện sớm bệnh giãn phế quản | doc_63496 | (SK&ĐS) - Giãn phế quản là tổn thương giãn các phế quản nhỏ và trung bình không hồi phục. Đồng thời có sự loạn dạng các lớp phế quản, phế quản tiết nhiều dịch và thường bị nhiễm khuẩn định kỳ. Phát hiện bệnh sớm có thể tránh được các biến chứng nặng hoặc tử vong.
 
Bệnh giãn phế quản do bẩm sinh hoặc mắc phải, nam giới mắc bệnh nhiều gấp 4 lần nữ giới. Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh giãn phế quản: với thể bệnh khu trú, nguyên nhân gây bệnh là khối u lành hay ác tính, dị vật, bị bệnh lao sơ nhiễm tiến triển hay trên di chứng canxi hóa, áp-xe phổi…; Thể bệnh lan tỏa, di chứng của các bệnh phế quản phổi cấp nặng lúc nhỏ, trong đó sởi và ho gà là 2 bệnh thường gặp nhất, nhiễm siêu vi nặng do arbovirus là những nguyên nhân gây giãn phế quản. Nguyên nhân bẩm sinh: bệnh đa kén phổi hay phối hợp với đa kén thận, tụy và gan; suy giảm miễn dịch dịch thể và suy giảm miễn dịch tế bào.
Ngón tay hình dùi trống và ho khạc nhiều - Chớ chủ quan!
   
Bệnh nhân bị giãn phế quản thường có các biểu hiện sau: khạc đờm, 80% trường hợp giãn phế quản bệnh nhân có khạc đờm với đặc điểm: khạc nhiều nhất vào buổi sáng hoặc đều trong ngày, số lượng nhiều (khoảng từ 20 -100 ml/ngày), tăng lên trong đợt cấp, song có khi lại gặp bệnh nhân giãn phế quản ở thể khô, không khạc đờm, đờm có mùi thạch cao, có khi có mùi hôi, nếu để lắng sẽ có 4 lớp từ trên xuống dưới là: đờm bọt, đờm thành dịch nhầy trong, đờm mũi nhầy, đờm mủ đặc. Ho là triệu chứng kèm theo lúc khạc đờm. Ho ra máu gặp khoảng 8% trường hợp, tia máu màu đỏ khi đang có đợt viêm hay ho ra máu với số lượng nhiều, màu đỏ chói nếu bị biến chứng chảy máu. Khó thở là triệu chứng ít gặp. Tuy nhiên, một số bệnh nhân giãn phế quản được chẩn đoán ở giai đoạn suy hô hấp mạn. Viêm phế quản, phổi cấp tái phát nhiều lần với các triệu chứng sốt 38 - 38,5°C, vị trí nhiễm khuẩn cố định ở các đợt viêm, tổng trạng của bệnh nhân thường không thay đổi. Tràn dịch màng phổi. Nghe phổi có thể thấy ran ngáy, ran rít, ran ẩm to hạt. Nếu bội nhiễm có thể nghe được ran nổ khô hay ran nổ ướt nhỏ hạt hay hội chứng tràn dịch màng phổi. Bệnh nhân có ngón tay hình dùi trống. Hai biến chứng nặng là suy hô hấp mạn và tâm phế mạn. Xét nghiệm đờm thấy có nhiều tế bào biểu mô phế quản, nhiều bạch cầu đa nhân trung tính thoái hóa và chất nhầy, không có sợi đàn hồi. Xét nghiệm vi khuẩn hay gặp nhất là Hemophilus influenza và phế cầu, vi khuẩn gram âm: Pseudomonas aeruginosa, một số vi khuẩn kị khí, vi khuẩn lao. Chụp phổi thấy: hình mờ dạng lưới đi từ rốn đến cơ hoành, hình mờ ở thùy giữa và thùy dưới phổi, hình ảnh “hoa hồng nhỏ” giống như những kén khí chồng lên nhau, hình ảnh mức nước khí. Đo chức năng hô hấp thấy có sự kết hợp cả hai hội chứng hạn chế và tắc nghẽn.
 
  Tiêu bản tổn thương giãn phế quản.
Biến chứng thường gặp
Bệnh nhân bị giãn phế quản nhẹ thì các đợt bội nhiễm xảy ra không thường xuyên, bệnh chỉ giới hạn một vùng, không lan ra chủ mô phổi, không bị suy hô hấp. Trái lại ở thể nặng, các đợt nhiễm khuẩn xảy ra thường xuyên, phải sử dụng kháng sinh điều trị, sau nhiều năm tiến triển sẽ xuất hiện suy hô hấp mạn và tâm phế mạn.
Biến chứng thường gặp là viêm phổi thùy, phế quản phế viêm, áp-xe phổi, tràn dịch màng phổi, lao phổi, áp-xe não, bệnh xương khớp phì đại do phổi, hay gặp biến chứng ho ra máu, có thể đờm dính máu hoặc nặng hơn là ho ra toàn máu, số lượng nhiều.
Phương pháp điều trị  
Điều trị trong những đợt nhiễm khuẩn phế quản, phổi như phế viêm hay áp-xe phổi. Dẫn lưu tư thế là một thủ thuật rất cần thiết, quan trọng và bắt buộc phải làm để tháo mủ ra ngoài, thực hiện 3 lần/ngày, mỗi lần khoảng 10 phút cho bệnh nhân dễ thở. Hướng dẫn bệnh nhân vận động là rất cần thiết để giúp họ có thể khạc đờm ra càng nhiều càng tốt. Sử dụng thuốc kháng sinh điều trị: khi có điều kiện nên cấy đờm và làm kháng sinh đồ để chọn lựa kháng sinh thích hợp.  
Điều trị ho ra máu: nhẹ có thể điều trị bằng adrenoxyl, nếu vượt khả năng điều trị nội khoa thì phải phẫu thuật cầm máu.
Điều trị ngoại khoa: thể khu trú một bên nên phẫu thuật là tốt nhất. Thể có tổn thương hai bên: mổ cắt một hoặc cắt hai bên.  
Phòng bệnh cần điều trị triệt căn các ổ nhiễm khuẩn tai mũi họng bằng kháng sinh. Tiêm vaccin phòng ngừa cảm cúm. Khi bị cảm cúm, nhất là vào mùa thu đông thì phải dùng ngay kháng sinh. Vệ sinh răng miệng và tai mũi họng.
Th
S. Phạm Thanh Tùng
  | doc_49831;;;;;doc_465;;;;;doc_34214;;;;;doc_52437;;;;;doc_12764 | Để phòng giãn phế quản cần dựa vào các nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên không phải ai cũng có những kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây giãn phế quản.
Thông thường, khi bị giãn phế quản, người bệnh thường có biểu hiện như: sổ mũi, hắt hơi, rát họng, ho khan. Ở giai đoạn đầu thường hơi sốt hoặc có thể sốt cao trên 39 độ C. Người bệnh ho khan, ho từng cơn, nhức đầu, mệt mỏi cơ thể. Người bệnh có cảm giác khó thở nhẹ, đau rát bỏng sau xương ức giảm dần rồi mất hẳn. Đờm đôi khi có mùi hôi. Ở giai đoạn này đờm mủ xuất tiết nhiều, ho ra máu.
Giãn phế quản là bệnh lý về đường hô hấp gây ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe
Ngoài ra bệnh nhân thường bị viêm phổi tái đi tái lại, có thể sụt cân, thiếu máu.
Bệnh giãn phế quản có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng tới sức khỏe vì thế ngay từ bây giờ hãy tự trang bị cho mình những kiến thức thực tế nhằm phòng tránh nguy cơ mắc bệnh giãn phế quản.
Cách phòng giãn phế quản
Để phòng giãn phế quản cần dựa vào các nguyên nhân gây bệnh:
Nếu bị giãn phế quản do nguyên nhân lây nhiễm thì cần giữ gìn vệ sinh sạch sẽ hệ hô hấp.
Nếu trẻ bị nhiễm khuẩn phế quản cần được điều trị triệt để.
Cần phát hiện sớm và điều trị tốt các bệnh cúm, sởi, ho gà khi còn nhỏ; Điều trị tốt các bệnh đường hô hấp trên như: viêm xoang, viêm họng, viêm amidan; Điều trị tốt lao phổi như lao sơ nhiễm, lao thâm nhiễm, lao phế quản.
Tiêm vắc xin là cách giúp bảo vệ cơ thể trẻ khỏi những bệnh lý về hô hấp, trong đó có viêm phế quản
Cha mẹ cần cho bé tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch cũng là một biện pháp phòng bệnh hữu hiệu.
Bệnh giãn phế quản có thể khắc phục và không để lại di chứng nếu được chẩn đoán, điều trị và chăm sóc một cách đúng mức. Vì vậy, ngoài việc tuân thủ điều trị của bác sĩ thì người bệnh cần được nghỉ ngơi, yên tĩnh và chăm sóc đúng cách.
Khi ngủ nằm nghỉ ở tư thế nằm ngửa, đầu cao, đảm bảo thông thương đường hô hấp. Luôn giữ ấm cơ thể bệnh nhân, tránh gió lùa.
Người bệnh cần đi khám ngay khi có những dấu hiệu giãn phế quản để kịp thời điều trị (ảnh minh họa)
Hằng ngày vệ sinh răng miệng và tắm rửa để tránh các ổ nhiễm khuẩn, phát hiện sớm các ổ nhiễm trùng để có hướng điều trị cho bệnh nhân, áo quần, vải trải giường và các vật dụng khác phải luôn được sạch sẽ.
Nếu bệnh nhân ho nhiều phải hướng dẫn cho bệnh nhân nằm đầu cao, nghiêng về một bên, cho bệnh nhân uống nhiều nước ấm, làm ấm và ẩm không khí để bệnh nhân dễ thở.;;;;;Phế quản là ống dẫn khí, có chức năng chính là dẫn khí vào phổi. Hiện nay tỉ lệ người mắc bệnh giãn phế quản ngày càng tăng, đặc biệt là ở người lớn. Để có thêm kiến thức y khoa về căn bệnh này, mời bạn đọc tham khảo bài viết sau.
1. Tổng quan về bệnh
Giãn phế quản
là tình trạng phế quản không còn đủ khả năng đàn hồi, do bị biến đổi về đường kính của đường dẫn khí. Nếu phát hiện sớm và điều trị tích cực thì bệnh không quá lo ngại. Nếu chủ quan có thể sẽ để lại những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Tác nhân gây bệnh thường là do thành phế quản bị nhiễm trùng. Tình trạng này có thể do một số bệnh lý gây nên như: bệnh viêm phổi, bệnh lao, bệnh sởi, ho gà,...
Nếu bệnh nhân đã từng bị lao phổi, trong quá trình điều trị sẽ để lại những xơ sẹo, những sơ sẹo này lâu ngày sẽ bị biến dạng, gây tổn thương lên thành phế quản. Ngoài ra, nếu kèm theo triệu chứng ho dai dẳng cũng khiến cho phế quản bị giãn ra.
Viêm đường hô hấp dai dẳng: Nếu bệnh nhân đã từng mắc các bệnh về tai mũi họng như: viêm tai giữa, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng,… sẽ để lại hậu quả nặng nề cho phế quản. Dịch nhầy ở thành họng sẽ tích tụ lại gây nhiễm trùng và và tổn thương trực tiếp lên thành phế quản.
Giãn phế quản do hóa chất: Trong trường hợp người bệnh đã tiếp xúc trực tiếp với hóa chất như sử dụng thuốc trừ sâu,… Các hóa chất này theo đường dẫn khí vào phổi sẽ làm tổn thương cấu trúc thành phế quản.
Nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị tích cực sẽ cho kết quả khả quan và không quá lo ngại. Tuy nhiên, trong trường hợp người bệnh thờ ơ với các dấu hiệu nhận biết, hoặc phát hiện bệnh khi ở giai đoạn muộn thì hậu quả để lại sẽ rất nghiêm trọng, khi ấy ổ giãn phế quản tràn rộng ra sẽ rất khó kiểm soát.
Ổ giãn phế quản lan rộng khắp sẽ khiến phổi bị tổn thương nặng nề, thậm chí là bị áp xe phổi, ngoài ra phổi có thể bị chảy máu, lâu ngày có thể sưng to dẫn đến chảy mủ khiến cho người bệnh khó thở.
Không những ảnh hưởng trực tiếp đến phổi mà ngay cả tim của người bệnh cũng có thể bị tổn thương nghiêm trọng. Ngoài ra, nếu xem nhẹ bệnh thì hậu quả mang đến là vô cùng nặng nề như: ho ra máu dai dẳng hoặc ho ra máu nặng đe doạ tính mạng, đặc biệt là giãn phế quản còn ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe, tinh thần cũng như tâm lý của người bệnh.
3. Phòng ngừa
Để ngăn ngừa tình trạng giãn phế quản thì việc đầu tiên là phải thận trọng với tình trạng nhiễm trùng phổi, ngăn ngừa được nhiễm trùng phổi và tránh tuyệt đối được các tổn thương về phổi.
Tiêm phòng là biện pháp rất cần thiết, nhất ở đối với trẻ nhỏ. Trẻ sơ sinh cần tiêm phòng ngay sởi, ho gà để tránh nguy cơ mắc bệnh cũng như giảm thiểu những biến chứng nguy hiểm khi mắc, đặc biệt là bệnh giãn phế quản.
Đối với đàn ông nếu có thói quen hút thuốc lá thì nên từ bỏ ngay thói quen này. Những chất độc hại như khí ga thì nên tránh tuyệt đối không được hít để bảo vệ lá phổi của mình.
Bảo vệ thật tốt lá phổi của mình, để phổi đảm bảo tốt chức năng hoạt động trong cơ thể. Nếu chẳng may bị mắc các bệnh khiến cho phổi bị tổn thương thì nên điều trị thật tốt để tránh nguy cơ gây nhiễm trùng phổi.
Đối với trẻ nhỏ nên theo dõi sát sao tránh trường hợp để bé nuốt những vật dị vào đường thở.
4. Điều trị
Điều trị bệnh giãn phế quản không quá khó nếu phát hiện sớm và có phác đồ điều trị phù hợp. Theo các bác sĩ chuyên khoa, để điều trị bệnh giãn phế quản thì trước tiên phải điều trị những tổn thương ở phổi trước, nhằm tránh tình trạng nhiễm trùng phổi, từ đó mới giúp người bệnh thuyên giảm các triệu chứng, giảm thiểu tối đa biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Đối với bệnh lý giãn phế quản thì các bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định điều trị thông qua 02 phương pháp phổ biến là: điều trị nội khoa và vật lý trị liệu. Trong đó, kháng sinh cũng là loại thuốc không thể thiếu trong điều trị giãn phế quản. Trong quá trình điều trị nếu như bệnh nhân thường xuyên ho, ho không dứt cơn thì bác sĩ có thể kê thêm thuốc ho hoặc thuốc corticoid dạng xịt nhằm giảm viêm.
Để chữa bệnh viêm phế quản, đối với những trường hợp nhẹ có thể dùng phương pháp vật lý trị liệu. Các bác sĩ sẽ làm thông thoáng đường thở cho bệnh nhân bằng cách sử dụng bàn tay phải khum chặt rồi cho bệnh nhân khom người vỗ vào lưng để bệnh nhân có thể nhanh chóng khạc được đờm ra ngoài. Ngoài ra bệnh nhân cần luyện một số bài tập về đường thở, hô hấp rất hữu ích dưới sự hướng dẫn và theo dõi của các bác sĩ chuyên khoa.
Tùy theo nguyên nhân gây bệnh cũng như biểu hiện ở mỗi người sẽ có cách điều trị khác nhau. Những bệnh nhân có ổ giãn phế quản đã bị lan rộng ra thì bác sĩ có thể sử dụng những phương pháp thở oxy. Còn đối với những bệnh nhân khi có những biểu hiện bị suy hô hấp, phổi bị tổn thương nặng nề, chảy máu ở phổi thì người nhà sẽ phải tính đến chuyện thay phổi.
Giãn phế quản là bệnh lý không nên xem nhẹ bởi những hậu quả nghiêm trọng gây ra cho người bệnh. Nếu không được chữa trị kịp thời, triệt để thì không chỉ phế quản bị tổn thương mà cả phổi, tim mà rất nhiều cơ quan trong cơ thể cũng bị ảnh hưởng.
Với những kiến thức vừa chia sẻ, chúng tôi hy vọng bạn đọc có thể hiểu rõ về tính chất nghiêm trọng của bệnh. Nếu có triệu chứng hay nghi ngờ về bệnh giãn phế quản,
bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi qua đường dây nóng;;;;;Xử trí thế nào khi bị bệnh
Bệnh giãn phế quản mắc phải có hai thể khu trú và lan tỏa.
Giãn phế quản có thể gặp ở mọi đối tượng, lứa tuổi. Nhưng những đối tượng sau dễ mắc bệnh hơn:
– Giãn phế quản do hoá chất: người làm việc lâu ngày với các hoá chất bay hơi, hít phải hóa chất vào đường hô hấp, chúng gây kích thích, tăng tiết và tổn thương cấu trúc thành phế quản, gây ho và tăng áp lực trong lòng phế quản dẫn tới giãn phế quản.
Giãn phế quản thường gặp ở những người làm việc thường xuyên với khói bụi, hóa chất độc hại…
– Giãn phế quản bẩm sinh: có thể gặp ở những người có tiền sử mắc bệnh về phổi, thận, gan, tụy. Những người bị suy giảm miễn dịch thể dịch toàn thể.
Những đối tượng thuộc nhóm có nhiều nguy cơ mắc giãn phế quản vừa nêu trên cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh nhằm điều trị kịp thời.
2. Biểu hiện của giãn phế quản
Thông thường khi bị giãn phế quản, người bệnh sẽ thấy xuất hiện các triệu chứng: ho khạc đờm, gặp ở 80% bệnh nhân bị giãn phế quản, họ thường khạc đờm nhiều nhất vào buổi sáng, hay có khi khạc đờm rải đều trong ngày.
Ngoài ra người bệnh còn có biểu hiện ho ra máu. Có khoảng 8% bệnh nhân ho ra máu. Ho ra máu với các dạng: tia máu đỏ trong đợt viêm, ho ra máu lượng nhiều hơn, màu đỏ chói là chảy máu khi có biến chứng, khó thở; Nhiễm khuẩn phổi tái phát nhiều lần, tràn dịch màng phổi.
Người bệnh sẽ cảm thấy khó chịu, xuất hiện những cơn ho dai dẳng kéo dài, ảnh hưởng tới sức khỏe
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh giãn phế quản có thể gây ra các biến chứng: viêm phổi thùy, phế quản phế viêm, áp-xe phổi, tràn dịch màng phổi, lao phổi, áp-xe não, ho ra máu…
Sau nhiều năm tiến triển, bệnh giãn phế quản sẽ dẫn đến suy hô hấp mạn và tâm phế mạn, bệnh nhân có thể tử vong sau vài năm. Vì thế khi thấy những dấu hiệu giãn phế quản, người bệnh nên tới các bệnh viện có chuyên khoa Hô hấp để được tư vấn điều trị sớm.
Để phòng giãn phế quản, cách tốt nhất là tiêm vắc xin phòng bệnh đầy đủ ngay từ khi còn nhỏ nhằm nâng cao sức đề kháng cho cơ thể. Đồng thời phòng tránh được nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn tai mũi họng và đường hô hấp mà hậu quả là bị giãn phế quản.
– Khi bạn hoặc người thân của bạn bị các bệnh bẩm sinh hay mắc phải như: polyp phế quản, dị vật đường thở, khối u lành tính hoặc ác tính ở phổi, lao sơ nhiễm, áp-xe phổi, viêm phổi, phế quản cấp và mạn tính, nhiễm khuẩn tai mũi họng…cần phải điều trị khỏi hẳn, có như thế mới tránh di chứng là nguyên nhân gây giãn phế quản sau này.
Người bệnh cần đi khám và điều trị ngay khi mắc các bệnh bẩm sinh hoặc bệnh về đường hô hấp nhằm tránh giãn phế quản
– Đối với người làm việc trong môi trường phải tiếp xúc với hóa chất dễ bay hơi cần phải sử dụng các phương tiện bảo hộ lao động như đeo khẩu trang, đeo kính hoặc mặt nạ phòng độc. Cần làm việc trong môi trường thoáng khí, có dụng quạt thông gió, mở nhiều cửa tạo sự thông thoáng cho phòng làm việc, dùng máy hút bụi, hút hơi hóa chất… để tránh bị giãn phế quản do hít phải hóa chất.
– Vệ sinh răng miệng hàng ngày, đeo khẩu trang khi ra đường hay ở nơi công cộng, để tránh lây nhiễm bệnh qua đường hô hấp, ngăn chặn hậu quả giãn phế quản.;;;;;Giãn phế quản là một bệnh lý đường hô hấp rất hay mắc phải, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.. Chẩn đoán giãn phế quản và điều trị sớm sẽ hạn chế những biến chứng nguy hiểm, nhất là ở trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch suy giảm….
Để chẩn đoán giãn phế quản, bác sĩ sẽ hỏi người bệnh một số câu hỏi về các triệu chứng, chẳng hạn như có hay ho không, ho có đờm không và có hút thuốc không.
Để chẩn đoán giãn phế quản, bác sĩ sẽ hỏi người bệnh một số câu hỏi về các triệu chứng, chẳng hạn như có hay ho không, ho có đờm không và có hút thuốc không. Bác sĩ cũng có thể tiến hành nghe phổi bằng ống nghe khi người bệnh hít vào và thở ra. Ở những người bị giãn phế quản, khi nghe phổi thường xuyên có ran (tạp âm trong bệnh lý sinh ra khi có luồng không khí đi qua phế quản, phế nang có nhiều dịch tiết hoặc bị hẹp lại) khu trú ở vùng có giãn phế quản, thường là 2 đáy thổi.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể được yêu cầu chụp X quang phổi để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như ung thư phổi. Nếu nghi ngờ viêm phổi, bác sĩ sẽ lấy mẫu đờm để kiểm tra vi khuẩn.
Hiện nay, xét nghiệm hiệu quả nhất trong chẩn đoán giãn phế quản chụp CT phổi độ phân giải cao (HRCT). Trong chụp X quang ngực truyền thống, chỉ thấy được hình ảnh hai chiều của phổi. Chụp HRCT cho thấy hình ảnh của mô phổi rất chi tiết và cung cấp nhiều thông tin hơn so với chụp CT thông thường.
Ngoài ra một số xét nghiệm khác có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng phổi và xác định nguyên nhân cơ bản của chứng giãn phế quản.
Hiện nay, xét nghiệm hiệu quả nhất trong chẩn đoán giãn phế quản chụp CT phổi độ phân giải cao (HRCT).
Các xét nghiệm này có thể bao gồm:;;;;;Điều trị giãn phế quản giúp giảm triệu chứng và tiến triển bệnh, ngăn ngừa vòng luẩn quẩn nhiễm trùng tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Giãn phế quản (GPQ) đề cập đến tình trạng đường kính của một hoặc nhiều phế quản tăng liên tục, vĩnh viễn và không thể đảo ngược đến đường kính vượt quá 2 mm. Bệnh có đặc điểm là ho mãn tính, phế quản tiết nhiều đờm và các đợt cấp tính do nhiễm trùng tái phát. Bệnh gây ra do sự phá hủy thành phế quản do nhiễm trùng đường hô hấp mãn tính, sau một số bệnh nhiễm trùng phổi hoặc bệnh xơ nang bẩm sinh.
Giãn phế quản (GPQ) là tình trạng đường kính của một hoặc nhiều phế quản tăng liên tục.
2. Triệu chứng giãn phế quản
Các triệu chứng giãn phế quản chỉ xảy ra nếu bệnh nhân bị nhiễm trùng phổi nhiều lần. Khi khởi phát, bệnh tiến triển nhanh và có xu hướng nặng dần theo thời gian, trở thành bệnh mãn tính.
Khi xuất hiện dấu hiệu giãn phế quản, người bệnh cần được xét nghiệm và điều trị sớm. Các triệu chứng người bệnh có thể gặp khi mắc bệnh giãn phế quản là:
– Ho nhiều, ho có đờm đặc kéo dài.
– Đờm có mủ màu vàng hoặc xanh, có thể lẫn máu.
– Sản xuất đờm nặng hơn khi xảy ra bội nhiễm.
– Không ho, ho khan kèm theo giãn phế quản.
– Có dấu hiệu viêm đa xoang và tiến triển thành hội chứng xoang phế quản (một số trường hợp).
3. Biến chứng từ bệnh giãn phế quản
Khi bệnh giãn phế quản lan rộng và kéo dài có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như áp xe phổi, mủ màng phổi, xơ phổi, khí thũng, mủ phế quản, viêm mủ phổi… gây khó thở, suy hô hấp, suy hô hấp nặng, thậm chí ảnh hưởng đến chức năng tim và gây suy tim.
– Suy hô hấp: Xảy ra khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể ngay cả khi nghỉ ngơi.
– Suy tim phải: Bệnh nhân thường khó thở, tình trạng ngày càng nặng hơn.
– Viêm phổi tái phát.
– Ho ra máu nặng, thậm chí có thể nguy hiểm đến tính mạng do cục máu đông lấp đầy đường hô hấp.
4. Điều trị giãn phế quản
Tổn thương do giãn phế quản là không thể phục hồi, vì vậy mục tiêu điều trị là ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh.
4.1. Biện pháp điều trị chung
– Duy trì chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
– Nếu người bệnh hút thuốc thì phải ngừng hút thuốc ngay và hỗ trợ các biện pháp cai thuốc lá. Bên cạnh đó cần tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
– Tiêm vắc xin cúm và phế cầu khuẩn theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
4.2. Phương pháp tống đờm và phục hồi chức năng hô hấp
– Hỏi bác sĩ chuyên khoa hô hấp để được hướng dẫn cách ho, khạc đờm, rung lồng ngực kết hợp dẫn lưu tư thế. Tùy theo vị trí vết thương mà chọn tư thế thích hợp, thường yêu cầu người bệnh nằm nghiêng để đờm và mủ trong phế quản có thể dễ dàng thoát ra ngoài.
– Kết hợp vỗ ngực và lắc. Nên thực hiện 2-3 lần một ngày với số lượng tăng dần, mỗi lần 5-10-20 phút, trước bữa ăn.- Đây là phương pháp dẫn lưu đơn giản, có hiệu quả tốt và cần được người bệnh thực hiện thường xuyên hàng ngày ngay cả khi không có nhiễm trùng phế quản.
– Soi phế quản ống mềm nếu có, tiến hành hút dịch phế quản trong quá trình soi để làm xét nghiệm vi sinh vật, bơm rửa lòng phế quản, giải phóng đờm bít tắc.
4.3. Điều trị giãn phế quản với thuốc
Nếu xuất hiện các triệu chứng của cơn cấp tính như ho có đờm xanh, đờm nhiều mủ, sốt, khó thở, ho ra máu… bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay để có cách điều trị thích hợp. Giãn phế quản là kết quả của tổn thương đường hô hấp (phế quản). Thuốc giãn phế quản chủ yếu tác động lên cơ trơn phế quản, làm giảm co thắt ở các cơ này, từ đó cải thiện tình trạng khó thở.
Thuốc giãn phế quản không làm tổn thương hoặc phá hủy cấu trúc của phế quản và do đó không gây giãn phế quản. Thuốc thậm chí có thể cải thiện các triệu chứng ở những người bị giãn phế quản bằng cách giảm co thắt phế quản và tăng thoát đờm.
Sử dụng thuốc điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
4.4. Phẫu thuật điều trị giãn phế quản
Cắt thùy, thùy hoặc toàn bộ phổi được chỉ định trong trường hợp giãn phế quản cục bộ; giãn phế quản liên quan đến ho ra máu nặng hoặc tái phát.
Giãn phế quản là tình trạng cấu trúc của thành phế quản bị tổn thương khiến chúng dễ bị viêm và xẹp. Điều này đi kèm với việc giảm thông khí và giảm khả năng thải chất nhầy ra khỏi lòng phế quản.
Sự tích tụ chất nhầy tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại vi khuẩn xâm nhập, cư trú tại phế quản và gây nhiễm trùng tái phát. Nhiễm trùng phế quản làm tình trạng giãn phế quản trở nên trầm trọng hơn và tạo thành một vòng xoáy bệnh lý.
Giãn phế quản là tổn thương không thể phục hồi nhưng việc điều trị có thể giúp giảm triệu chứng, hạn chế chức năng hô hấp và tiến triển bệnh. Điều trị giãn phế quản giúp kiểm soát bệnh và ngăn chặn chu kỳ nhiễm trùng tái phát. Trong một số trường hợp, bệnh nhân chỉ bị giãn phế quản ở một vùng phổi và phẫu thuật cắt bỏ phần phổi đó có thể chữa khỏi bệnh.
Người bệnh nên thăm khám và điều trị cùng bác sĩ chuyên khoa.
6. Cách hiệu quả giúp phòng ngừa giãn phế quản
Vì virus gây bệnh qua đường hô hấp nên bệnh có thể truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Ngăn chặn mầm bệnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đồng thời tiết kiệm chi phí vì việc điều trị khá phức tạp và tốn kém.
Một số biện pháp giúp phòng bệnh hiệu quả bao là:
– Tiêm vắc xin phòng cúm, phế cầu mỗi năm.
– Không hút thuốc lá, thuốc lào, tránh khói thuốc lá và môi trường nhiều khói bụi.
– Vệ sinh cá nhân tai mũi họng, răng miệng sạch sẽ.
– Điều trị sớm nếu mắc bệnh lý nhiễm khuẩn tai mũi họng, răng miệng, các bệnh đường hô hấp như viêm phế quản, áp xe phổi.
– Tập luyện thể dục thể thao nhằm tăng sức đề kháng cho cơ thể, giữ ấm cổ, ngực… đề phòng các đợt bội nhiễm với những người bệnh có tiền sử mắc bệnh.
– Đề phòng và lấy ra sớm các dị vật trong phế quản. |
question_63497 | Nguyên nhân nổi hạch ở nách là gì? | doc_63497 | Hạch là một tổ chức lympho thuộc hệ bạch huyết. Hạch được chia làm 3 loại đó là: Hạch lành tính, hạch ác tính và hạch lao. Bình thường hạch ít sờ thấy, nhưng có thể dễ phát hiện hơn khi hoạt động quá sức hoặc vị viêm nhiễm, lúc này kích thước hạch sẽ to, cứng, nổi hẳn lên. Nếu nguyên nhân gây nổi hạch nách do viêm thì sẽ kèm theo các hiện tượng như đau, sưng, chẳng hạn đau vú, đau người, người uể oải, mệt mỏi. Hạch lành tính có tác dụng sản sinh đề kháng chống lại các nguyên nhân gây bệnh, chúng có thể mất đi mà không cần điều trị hay tác động vào.
Hạch ở nách khó sờ, nắn thấy nhưng khi cơ thể có vấn đề về sức khỏe, hạch bắt đầu hoạt động, nếu tác nhân mạnh khiến chúng hoạt động quá sức có thể dẫn đến hiện tượng nổi hạch ở nách, thậm chí người bệnh còn có các hiện tượng đi kèm như đau, sốt, mệt mỏi. Hạch ở nách có thể sờ thấy khi khối chúng nổi lên, có nhiều kích thước tùy tác nhân ảnh hưởng. Hạch ở nách khi sờ thấy có viền, cứng tròn hoặc hơi dài ấn vào có độ di chuyển nhẹ, có cảm giác hơi đau khi ấn vào.
Hạch ở nách là một tổ chức lympho thuộc hệ bạch huyết xuất hiện ở nách.
2. Nguyên nhân nổi hạch ở nách
Nổi hạch được chia làm 2 nguyên nhân chính đó là:
2.1 Nguyên nhân lành tính
– Do chấn thương, nhiễm trùng, chấn thương liên quan tới nách, cánh tay, bàn tay, ngực.
– Nổi Nhiễm khuẩn brucellois, bartonella.
– Do cấy ghép thêm các vật thể lạ vào cơ thể như silicone.
– Do nấm, virut (như virut bạch cầu, thủy đậu, sởi, HIV…)
– Nhiễm vi khuẩn lao.
– Tác dụng phụ xuất hiện sau tiêm chủng.
2.2 Nguyên nhân nổi hạch ở nách ác tính
– Do xuất hiện các khối u tại các hạch bạch huyết hoặc gần các hạch bạch huyết.
– Do các bệnh lý liên quan tới bạch cầu
– Do khối u Lympho Hodgkin.
– Do khối u lympho không hocgin.
– Do ung thư da hắc tố (melabnoma)
– Do ung thư vú.
Hạch ở nách thường do 2 nguyên nhân chính: Nguyên nhân lành tính và nguyên nhân ác tính
Như đã đề cập ở phần trước, có nhóm hạch chính là hạch lành tính, hạch ác tính và hạch lao. Đối với hạch lành tính, chúng được tình thành nhằm mục đích bảo vệ con người khỏi các tác nhân gây bệnh, đa số hạch lành tính đều không ảnh hưởng đến sức khỏe, một số hạch có thể tự biến mất.
Đối với hạch ác tính, đây là loại hạch nguy hiểm nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Hạch ác tính có thể bắt nguồn do ung thư, vậy nên nếu không điều trị đúng cách và kịp thời thì bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao.
Nếu hạch ở nách của bạn không tử khỏi hay biến mất sau một thời gian, người bệnh nên chủ động đi thăm khám sớm để xác định được hạch gây ra bởi nguyên nhân nào để từ đó có thể điều trị trúng đích bệnh. | doc_20636;;;;;doc_8948;;;;;doc_52251;;;;;doc_8567;;;;;doc_38236 | Bị nổi hạch ở nách dù lớn hay nhỏ đều gây cảm giác khó chịu, lo lắng cho người mắc phải. Đây có thể chỉ là phản ứng dị ứng thông thường nhưng cũng có thể dấu hiệu cảnh báo bệnh ác tính. Do vậy người bệnh không nên chủ quan khi sờ thấy có hạch ở nách bất thường.
Tại nách có hệ thống những hạch bạch huyết có vai trò như hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể. Các hạch nằm nông dưới bề mặt da thì có thể sờ thấy với hình dạng tròn hoặc dẹt. Nhưng những hạch nằm sâu dưới da sẽ khó nhận biết hơn, chỉ khi bị sưng to thì người bệnh mới chú ý đến. Nổi hạch ở nách đau nhức và sưng to là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe và hệ miễn dịch.Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sưng hạch ở nách như: nhiễm trùng, chấn thương vùng hạch và xung quanh, ung thư di căn... Nếu do nguyên nhân chấn thương hoặc nhiễm trùng, tình trạng sưng hạch sẽ sớm mất đi và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người. Tuy nhiên hầu hết những bệnh nhân ung thư vú di căn đều bị nổi hạch ở nách. Do đó, người bệnh không nên chủ quan, đặc biệt là các chị em phụ nữ khi xuất hiện hạch ở nách cần đi khám và xác định rõ nguyên nhân.
Nổi hạch ở nách đau nhức và sưng to là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe và hệ miễn dịch
2. Phân loại các nhóm nguyên nhân gây nổi hạch ở nách
Hạch nổi ở nách được phân loại ra làm 2 loại chính, đó là hạch ác tính, hạch lành tính và cách xử lý khác nhau. Trong đó hạch ác tính gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân. Nếu không được điều trị kịp thời nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.2.1. Nhóm nguyên nhân lành tính gây nổi hạch ở nách. Hạch lành tính là những hạch có chức năng bảo vệ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Đa phần các hạch này không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và có xu hướng biến mất sau một thời gian.Các trường hợp nổi hạch ở nách do nguyên nhân lành tính có thể kể đến:Chấn thương vùng ngực, nách hoặc cánh tay;Nhiễm trùng vùng ngực, nách hoặc cánh tay;Cơ thể nảy sinh phản ứng miễn dịch sau phẫu thuật, thủ thuật đưa dị vật vào bên trong cơ thể (bơm silicon, đặt túi ngực, cấy ghép xương...);Phản ứng miễn dịch của cơ thể trước sự tấn công của nấm, virus;Phản ứng miễn dịch sau khi tiêm phòng vắc-xin;Tác dụng phụ sau khi sử dụng một số loại thuốc;U sợi (u lành tính hình thành do sự phát triển của mô sợi);U mỡ (u lành tính hình thành do sự phát triển của mô mỡ);Nhiễm trùng tuyến mồ hôi.2.2. Nhóm nguyên nhân ác tính gây nổi hạch ở nách. Một số trường hợp nổi hạch ở nách là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang có bất thường hoặc mắc bệnh lý nguy hiểm nào đó, ví dụ như: Ung thư vú, ung thư hệ bạch huyết Lymphoma, ung thư da hắc tố, ung thư máu Leukemia... Những bệnh lý này đều rất nguy hiểm, cần chẩn đoán và điều trị từ sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm xảy ra.
Những bệnh nhân ung thư vú di căn đều bị nổi hạch ở nách
3. Đặc điểm có hạch ở nách giữa hai giới
3.1. Nổi hạch nách ở nam giớiĐối với nam giới, ngoài những nguyên nhân đã được đề cập ở trên, còn có lý do khác thường gặp là nút thắt cơ. Tình trạng này xảy ra khi họ vận động quá sức hoặc quá thường xuyên phần thân trên. Nổi hạch ở nách trong trường hợp này thường lành tính và tự khỏi. Để nhanh chóng điều trị tình trạng nổi hạch ở nách do nút thắt cơ, người bệnh nên nghỉ ngơi, massage giãn cơ để hạch biến mất.3.2. Nổi hạch nách ở phụ nữ. Khi nổi hạch ở nách, các chị em nên tự kiểm tra vú và phát hiện các bất thường như:Kích thước và hình dạng vú bất thường (một bên to hơn bên còn lại, một bên chảy xệ và méo mó khác thường);Sờ thấy các u cục nhỏ trong vú;Sưng hạch ở những khu vực lân cận (ví dụ như sưng hạch vùng cổ...);Chảy dịch đầu vú cũng là dấu hiệu của ung thư vú nhưng cần chẩn đoán thông qua nội soi và phết kính phân tích;Thay đổi núm vú (xẹp hơn, sần sùi, có vảy hoặc viêm, thụt sâu bất thường...).;;;;; Bình thường các hạch bạch huyết ở nách không sờ thấy được. Tuy nhiên, khi các hạch bạch huyết này bị sưng lên, cứng, gây đau, chúng ta có thể sờ thấy nó. Nguyên nhân nổi hạch ở nách có thể do các điều kiện lành tính không nguy hiểm như chấn thương, nhiễm trùng, cho tới các bệnh nguy hiểm như ung thư vú, ung thư hạch bạch huyết.
Nguyên nhân khiến nổi hạch ở nách
Trong một số trường hợp, bạn có thể sờ thấy một số hạch bạch huyết nhỏ mà không phải vì bệnh nào, tuy nhiên các hạch này thường nhỏ (dưới 1cm), mềm và không đau. Đối với các hạch lớn hơn ở nách, tình trạng này có thể do các điều kiện lành tính và ác tính gây nên.
Các hạch bạch huyết bị sưng do nhiễm trùng có xu hướng cứng và đau đớn. Ngược lại, hạch bị sưng do ung thư thường cứng và cố định (không tự do di chuyển), không đau đớn, và có thể bị dính chặt vào da. Các hạch này cũng có thể tăng kích thước theo thời gian.
Sưng hạch bạch huyết ở nách do các điều kiện lành tính
Nổi hạch ở nách do ung thư:
Một khối u trong hoặc gần các hạch bạch huyết ở nách.
Nổi hạch ở nách có thể do ung thư vú, khi tế bào ung thư đã lây lan sang các hạch bạch huyết ở nách. Việc phát hiện bệnh ung thư ở các hạch bạch huyết là một trong những yếu tố giúp bác sĩ đánh giá giai đoạn bệnh. Để xác định hạch nổi ở nách có phải ung thư vú hay không, người bệnh thường phải làm sinh thiết (lấy một số mẫu tế bào và quan sát dưới kính hiển vi).;;;;;Hạch là một hiện tượng không còn xa lạ đối với con người, đây là tổ chức lympho, chúng thuộc hệ bạch huyết. Trên thực tế, con người rất khó để sờ, cảm nhận sự xuất hiện của hạch, chỉ đến khi tình trạng viêm nhiễm nặng thì chúng mới phát triển với kích thước lớn, nổi lên rõ ràng.
Hiện nay, khi nghiên cứu về các loại hạch, người ta xếp chúng vào 3 nhóm chính, đó là hạch lành tính, ác tính và hạch lao. Trong đó, hạch ác tính là loại nguy hiểm nhất, chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. nếu không điều trị đúng cách và kịp thời thì bệnh nhân có nguy cơ tử vong rất cao.
Ngược lại với hạch ác tính là hạch lành tính, chúng được hình thành nhằm mục đích bảo vệ con người khỏi các tác nhân gây bệnh. Đa số người có hạch lành tính đều không bị ảnh hưởng đến sức khỏe, một số loại hạch có thể tự biến mất.
Hạch nổi lên ở nách cũng khiến cho bệnh nhân phải chịu một số triệu chứng kèm theo, ví dụ như: sốt, mệt mỏi, người đau nhức…
2. Nguyên nhân khiến hạch xuất hiện ở nách
Để giải đáp thắc mắc hạch ở nách có nguy hiểm và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe con người hay không, chúng ta phải tìm hiểu được nguyên nhân gây hạch. Dựa vào đó, ta mới xác định được mức độ nghiêm trọng của chúng đối với cơ thể con người.
Hiện nay, các nhà nghiên cứu cho biết có hai nguyên nhân chính khiến cho hạch xuất hiện ở nách. Đó là nguyên nhân nổi hạch lành tính và nổi hạch ác tính. Chúng ta không nên chủ quan nếu thấy hạch xuất hiện, tốt nhất là bạn nên đi khám để được phát hiện sớm.
2.1. Đối với trường hợp hạch ở nách lành tính
Đa số người bị nổi hạch ở vùng nách xuất phát từ nguyên nhân lành tính. Ví dụ như bạn bị chấn thương hoặc nhiễm trùng nên cơ thể có những phản ứng để ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh. Một số trường hợp nhiễm trùng thường gặp có thể kể đến là: bạn bị chấn thương hoặc nhiễm trùng vùng nách, cánh tay hoặc ngực,…
Bên cạnh đó, nếu như bệnh nhân vừa thực hiện đưa những vật lạ vào bên trong cơ thể thì cũng có nguy cơ bị nổi hạch lành tính. Đặc biệt, rất nhiều người từng thấy hiện tượng hạch ở nách sau khi bơm silicon, vì thế chúng ta nên tìm hiểu thật kỹ trước khi thực hiện. Hiện tượng này xảy ra là một cách để cơ thể phản ứng với những chất liệu khác lạ được cấy ghép vào cơ thể.
Trường hợp nổi hạch lành tính ở nách còn có thể xuất phát từ sự tấn công của vi rút, nấm vào cơ thể chúng ta. Một số trường hợp khác gặp hiện tượng này sau khi thực hiện tiêm phòng vắc xin, đây có lẽ là một trong những tác dụng phụ của thuốc.
2.2. Đối với trường hợp hạch ở nách ác tính
Ngoài những nguyên nhân vừa kể trên, hiện tượng nổi hạch ở vùng nách cũng là một trong những tín hiệu thông báo cơ thể bạn đang có vấn đề. Vì thế, chúng ta không nên quá chủ quan và nghĩ đó chỉ là hạch lành tính thông thường.
Các bác sĩ đã chỉ ra rằng, hiện tượng xuất hiện hạch ở vùng nách là dấu hiệu của bệnh ung thư hoặc là ung thư đã bắt đầu di căn. Triệu chứng này rất hay gặp ở một số bệnh, đó là bệnh ung thư vú, ung thư da hắc tố hoặc u lympho Hodgkin,… Đây là những căn bệnh cực kỳ nguy hiểm và mất nhiều thời gian điều trị.
Đặc biệt, dấu hiệu nổi hạch ở vùng nách thường xảy ra ở các bệnh nhân mắc bệnh ung thư vú. Giai đoạn này các tế bào đang phát triển rất nhanh và mạnh. Trong đó, các bạch huyết ở nách bắt đầu bị tế bào ung thư tấn công và gây ra hiện tượng nổi hạch cứng chắc và không di động, kích thước không hề nhỏ.
Với bệnh ung thư vú, các bác sĩ có thể dựa vào tình trạng của bạch huyết để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bởi vì chúng phản ánh rất rõ giai đoạn, quá trình bệnh phát triển. Nếu như thấy xuất hiện hạch ở vùng nách, tốt nhất bạn nên đi kiểm tra để sớm phát hiện nguyên nhân.
3. Điều trị hạch ở nách
Sau khi đã xác định được nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hạch ở nách, chúng ta mới tìm ra phương án điều trị hiệu quả nhất. Bởi vì, tùy xem hạch là lành tính hay ác tính, các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và chính xác.
Đối với bệnh nhân có hạch lành tính ở nách, triệu chứng chủ yếu đó là hạch sưng, có dấu hiệu viêm và hay bị đau. Cách giải quyết hiệu quả nhất đó là cho người bệnh dùng các loại thuốc chống viêm để làm giảm tình trạng hiện tại. Trong trường hợp bệnh nhân bị đau liên tục, ảnh hưởng đến sinh hoạt thì bác sĩ có thể kê thêm thuốc giảm đau.
Trong trường hợp hạch của bạn thuộc loại ác tính thì phác đồ điều trị rất phức tạp và đòi hỏi bệnh nhân phải kiên trì. Bởi vì hạch ác tính xuất hiện do ung thư, cho nên muốn điều trị thì bạn phải thực hiện hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật. Bác sĩ sẽ dựa vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để lựa chọn liệu trình điều trị phù hợp nhất.;;;;;
Hạch ở nách còn được gọi là hạch bạch huyết được phân bổ ngay vị trí từ hõm nách trải dài tới tận mép vú. Hạch là các khối hạch nhỏ được liên kết với nhau thành chuỗi được gọi là chuỗi hạch.
Người bệnh có thể phát hiện ra các bất thường về việc nổi hạch ở nách qua việc tự thăm khám hoặc có người bệnh hiện tượng nổi hạch sưng ở nách xuất hiện với số lượng hạch lớn, hạch nổi to gây vướng, cộm dưới nách.
Hạch ở nách có thể là hạch lành tính hoặc ác tính
Hạch sưng ở nách có thể là hạch lành tính nhưng cũng có thể là hạch ác tính cần được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả tránh biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
Hạch ác tính ở nách: Hạch ác tính thường gây ra những bệnh ung thư như: Ung thư máu, ung thư mật, ung thư gan,… đều có thể tấn công hệ thống hạch. Nếu hạch nổi quá to có thể mắc bệnh về máu.
Cần thăm khám để được chẩn đoán phát hiện kịp thời nguyên nhân gây hạch ở nách và điều trị hiệu quả
Với các nguyên nhân do sưng, viêm thông thường thì giải pháp được đưa ra bao gồm các giải pháp như sử dụng thuốc chống viêm, nếu khối hạch viêm gây đau đớn cho người bệnh, người bệnh có thể sử dụng thêm các giải pháp như dùng thuốc giảm đau. Đặc biệt là các nguyên nhân do viêm vú, do u vú hình thành, người bệnh có thể sử dụng các biện pháp để hạn chế hiện tượng sưng, đau tức vú bằng các loại thảo dược như thanh hao hoa vàng, chaster berry.;;;;;Hạch ở nách dù to hay nhỏ đều gây cảm giác khó chịu, lo lắng cho người mắc phải. Đây có thể chỉ là phản ứng dị ứng của cơ thể hoặc viêm nhiễm thông thường nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư vú ác tính. Vì thế mỗi người không nên chủ quan khi thấy sự xuất hiện bất thường của hạch ở vị trí nách.
1. Đặc điểm hạch ở nách
Hạch là một tổ chức lympho có mặt ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể như nách, thượng đòn, bẹn, cổ,… Hạch trải khắp cơ thể có vai trò như hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể. Các hạch nằm nông dưới da thì có thể sờ thấy chúng với hình dạng tròn hoặc dẹt. Những hạch nằm sâu dưới da thường chúng ta không biết, chỉ khi chúng bị sưng to thì mới sờ thấy.
Hạch sưng to là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe và hệ miễn dịch. Có nhiều nguyên nhân khiến hạch sưng to như: chấn thương vùng hạch và xung quanh, nhiễm trùng, ung thư di căn,…
Nếu do nguyên nhân chấn thương hoặc nhiễm trùng, nổi hạch ở nách hoặc các vị trí khác của cơ thể sẽ sớm mất đi và không ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe người bệnh. Tuy nhiên hầu hết người ung thư vú di căn giai đoạn đều bị sưng hạch ở nách. Do đó người bệnh không nên chủ quan, nhất là chị em phụ nữ khi xuất hiện hạch nách, cần đi khám kiểm tra và xác định rõ nguyên nhân.
Nổi hạch ở nách có thể là lành tính hoặc ác tính và cách xử lý là khác nhau.
2.1. Nhóm nguyên nhân lành tính gây hạch ở nách
Hầu hết các trường hợp nổi hạch ở vùng nách là do nguyên nhân lành tính như:
- Chấn thương vùng nách, ngực hoặc cánh tay.
- Nhiễm trùng vùng nách, ngực hoặc cánh tay.
- Phản ứng miễn dịch của cơ thể sau phẫu thuật, thủ thuật đưa vật lạ vào bên trong cơ thể như: bơm silicon, cấy ghép xương,…
- Sự tấn công của nấm, vi rút vào cơ thể gây ra phản ứng miễn dịch.
- Phản ứng miễn dịch sau tiêm phòng vắc xin.
- Tác dụng phụ của thuốc.
- U mỡ, là u lành hình thành do sự phát triển của mô mỡ.
- U sợi, là u lành hình thành do sự phát triển của mô sợi.
- Tuyến mồ hôi nhiễm trùng.
Ngoài ra ở nam giới, nổi hạch ở vị trí nách có thể do nút thắt cơ, khi bạn vận động quá thường xuyên hoặc quá nặng phần thân trên. Nguyên nhân hiếm gặp hơn của tình trạng hạch ở nách là tuyến mồ hôi nhiễm trùng, thường xuất hiện cả hạch ở vùng đáy chậu. Bệnh lý này có khá nguy hiểm, hạch cần được xử lý điều trị.
Nhìn chung các trường hợp nổi hạch ở nách lành tính đều tự khỏi, sau khi điều trị bệnh đích hoặc loại bỏ tác nhân.
2.2. Nhóm nguyên nhân ác tính gây hạch ở nách
Một số trường hợp người bệnh nổi hạch ở nách là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang có vấn đề hoặc bệnh lý nguy hiểm nào đó. Triệu chứng này là dấu hiệu của một số bệnh như: ung thư vú, ung thư da hắc tố, ung thư hệ bạch huyết Lymphoma, ung thư máu Leukemia,…
Đây đều là những bệnh lý nguy hiểm, cần điều trị sớm và tích cực, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
3. Cẩn thận hạch ở nách do ung thư vú
Đặc điểm hạch nổi do di căn ung thư là hạch cứng, không di động, kích thước lớn dần. Mức độ nổi hạch bạch huyết ảnh hưởng bởi mức độ nghiêm trọng của bệnh ung thư vú. Giai đoạn bệnh gây triệu chứng này chứng tỏ các tế bào ung thư đang phát triển rất nhanh, di căn sang các bộ phận quan trọng của cơ thể.
Do đó khi xuất hiện hạch ở nách, các bạn nữ nên tự kiểm tra vú, phát hiện những bất thường và đi khám bác sĩ sớm nhất có thể. Dưới đây là một số dấu hiệu bất thường khác của ung thư vú mà các bạn nữ có thể tự kiểm tra tại nhà:
3.1. Kích thước và hình dạng vú bất thường
Khi nhìn vào gương, bạn có thể thấy một bên vú có hình dạng và kích thước to hơn bên còn lại. Ngoài ra có thể chảy xệ và méo mó thấy rõ.
3.2. Sờ thấy u trong vú
Bạn có thể kiểm tra bằng cách nằm ngửa, sờ nắn vùng vú kiểm tra xem có những u cục nhỏ rắn hay không. U cục này có thể chỉ là u lành tính nhưng cũng có thể là u ung thư ác tính.
3.3. Sưng hạch những vùng lân cận khác
Ngoài sưng hạch ở nách, ung thư vú khi di căn xa có thể gây sưng đau, viêm hạch vùng cổ kéo dài không rõ nguyên nhân.
3.4. Xuất hiện dịch ở đầu vú
Chảy dịch ở đầu vú cũng là một dấu hiệu của ung thư vú, nhưng cần chẩn đoán kiểm tra thông qua nội soi và phết kính phân tích dịch chảy. Dịch chảy đầu vú do khối u ung thư trong ống tuyến sữa có thể là dịch nhầy, nước hoặc thậm chí là máu.
3.5. Núm vú thay đổi
Núm vú có thể xẹp hơn, sần sùi, có vảy hoặc viêm, thụt sâu vào bên trong vú. Ngoài ra các bạn nữ trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt thường ngực sẽ căng và cứng hơn, điều này hoàn toàn bình thường và không do bệnh lý nào.
Nếu hạch ở nách của bạn không tự khỏi sau một thời gian, bên cạnh đó còn xuất hiện thêm nhiều triệu chứng khác thì nên đi khám bệnh. Các bác sĩ sẽ xác định chính xác nguyên nhân gây nổi hạch và đưa ra hướng điều trị thích hợp.
Nổi hạch do nhiễm khuẩn đa số được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Sau 2 - 3 ngày, thuốc có tác dụng thì khối u hạch nách sẽ nhỏ lại rồi biến mất. Kháng sinh đường uống sẽ được ưu tiên sử dụng cho trường hợp nhẹ và nặng hơn là kháng sinh đường tiêm.
Nổi hạch ở nách do u mỡ, u xơ hoặc nhiễm virus thì không cần điều trị, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn tự theo dõi tại nhà. Nếu hạch gây đau đớn thì sử dụng thuốc giảm đau không kê toa sẽ có tác dụng. Những hạch này là lành tính, song nếu muốn bạn có thể cắt bỏ mà không cần lo lắng ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nếu nổi hạch nách do dị ứng, ngay sau khi sử dụng thuốc, hạch sẽ thu nhỏ kích thước. Hãy lưu ý ghi nhớ những thành phần, thuốc hoặc thực phẩm khiến bạn bị dị ứng để tránh tái phát triển lại.
Hạch nách ở nam giới do nút thắt cơ chỉ cần nghỉ ngơi sẽ tự khỏi. Trường hợp phức tạp hơn là hạch do viêm tuyến mồ hôi cần can thiệp điều trị bằng thuốc kháng sinh (cả đường uống lẫn đường tiêm), dẫn lưu nếu có áp xe, phẫu thuật loại bỏ,… Hạch do ung thư vú cần được điều trị càng sớm càng tốt với các biện pháp phẫu thuật, hóa trị liệu,… |
question_63498 | Điều trị đúng cách nấm miệng ở trẻ sơ sinh | doc_63498 | 1. Nguyên nhân và triệu chứng khi trẻ bị nấm miệng
1.1. Nguyên nhân
Đây là bệnh gây ra chủ yếu do một loại nấm men có tên Candida. Đây là loại nấm cơ hội, luôn hiện diện trong cơ thể mỗi người, đặc biệt là trẻ nhỏ. Chúng phát triển mạnh mẽ khi trẻ không được vệ sinh tốt hoặc sức đề kháng kém. Nấm cũng có thể lây nhiễm từ mẹ sang con trong lúc sinh hoặc nhiễm thứ phát sau sinh. Nấm phát triển trong khoang miệng nhưng chủ yếu là tập trung trên bề mặt lưỡi của trẻ, do đó còn hay còn được gọi là nấm lưỡi hoặc tưa lưỡi.
1.2. Biểu hiện bệnh nấm miệng ở trẻ sơ sinh
Các triệu chứng trẻ sơ sinh bị nấm lưỡi
Bé sơ sinh bị nấm lưỡi thường có các triệu chứng như: xuất hiện những mảng trắng trên bề mặt và có một số đường nứt nhỏ, hoặc có thể mọc ở lưỡi, niêm mạc miệng, mép. Khi trẻ vệ sinh răng miệng không tốt, loại nấm này sinh sôi nhanh chóng và gây bệnh, thường bắt đầu là những chấm trắng nhỏ xuất hiện ở phía trên đầu lưỡi. Sau đó lan rộng thành mảng trắng trên mặt lưỡi.
Những đám màu trắng ngà mọc trên mặt lưỡi sau đó chuyển màu vàng nâu trên lưỡi hoặc cả vùng niêm mạc họng, thậm chí xuống vùng thanh môn và thanh quản, hiếm hơn có thể xuống sâu trong phổi gây nguy hiểm cho đường hô hấp hoặc qua đường tiêu hóa xuống dạ dày gây tiêu chảy… Nếu tự cạo hoặc bóc ra trẻ sẽ rất đau có thể khiến trẻ bỏ ăn.
2. Điều trị hiệu quả khi trẻ bị nấm miệng
2.1. Lời khuyên từ chuyên gia
Một điều quan trọng nữa là sử dụng loại thuốc kháng nấm nào để phù hợp và an toàn cho trẻ thì ba mẹ nên được sự tư vấn từ bác sĩ. Không nên tùy ý mua thuốc trị nấm để bôi lên miệng bé, vì như vậy có thể khiến trẻ dễ bị nhiễm độc và bệnh của bé sẽ lây khỏi hơn. Các vết viêm loét cũng sâu hơn và dễ làm con đau hơn.
Nhiều ba mẹ vì quá lạm dụng nước muối sinh lý, dùng bông gạc thấm nước muối sinh lý rồi vừa lau vừa cạo các mảng trắng khiến lưỡi của trẻ bị tổn thương. Hay việc sử dụng mật ong để đánh tưa lưỡi cho trẻ, nếu lạm dụng cũng có thể gây bỏng lưỡi vì mật ong có tính nóng và độc tính cao nên có thể gây tổn thương lưỡi của trẻ.
2.2. Biện pháp điều trị bệnh nấm miệng ở trẻ sơ sinh
2.1 Phương pháp đánh tưa lưỡi điều trị nấm miệng ở trẻ sơ sinh
Một trong nhưng biện pháp hữu hiệu được sử dụng là đánh tưa miệng trẻ. Phương pháp này đã hỗ trợ cải thiện rất nhiều trường hợp trẻ sơ sinh bị nấm miệng.
Lưu ý, việc đánh tưa miệng trẻ sẽ tạo sự kích thích. Điều này dễ khiến trẻ bị nôn trớ. Do đó, ta nên thực hiện thao tác khi trẻ đang đói hoặc trước mỗi bữa ăn.
– Trước tiên cần vệ sinh tay mẹ thật sạch sẽ, sau đó lấy miếng gạc miệng quấn quanh ngón tay (ngón tay để đánh tưa lưỡi phải có kích cỡ phù hợp độ rộng của miệng bé) và nhúng trong nước sôi để nguội để làm mềm miếng gạc miệng nhằm tránh cọ xát mạnh làm đau bé.
– Dùng miếng gạc thấm thuốc chống nấm (loại thuốc nào nên nên được sự tư vấn từ bác sĩ, hiện nay thuốc chống nấm hường được sử dụng như là Nystatin hay Miconazole với liều lượng vừa đủ theo lứa tuổi của trẻ). Nếu nấm miệng xuất hiện ở nhiều nơi, nên đánh tưa theo thứ tự từ hai bên má, vùng khác trong vòm miệng và lưỡi sau cùng, từ ngoài vào trong để giảm thiểu nguy cơ nôn chớ của trẻ.
2.2 Phương pháp điều trị bằng thuốc
Đối với đa số trẻ em bị nấm miệng, chỉ cần dùng thuốc điều trị tại chỗ là có thể điều trị thành công. Tuy nhiên, một số hiếm trường hợp phải dùng thuốc uống tác dụng toàn thân. Ví dụ, những trường hợp không đáp ứng thuốc kháng nấm bôi tại chỗ. Hay đối với những bé bị suy giảm hệ miễn dịch. Thường dùng thuốc uống là Nystatin dạng viên.
Mặc dù một số trẻ bị nấm miệng được điều trị đúng thuốc, đủ thời gian, nhưng sau đó hay bị tái phát, hay kéo dài là do bị tái nhiễm từ các dụng cụ sinh hoạt có nhiễm nấm Candida chưa được làm sạch hoặc từ các vật dụng có nhiễm nấm như núm vú giả, bàn chải, đồ chơi.
Trẻ còn bú mẹ bị tái nhiễm có thể do núm vú mẹ mang nấm Candida (núm vú mẹ đau, rát, bỏng, ngứa hay xuất hiện ban màu hồng…), khi đó nên bôi thuốc chống nấm lên núm vú của mẹ.
3. Biện pháp phòng ngừa
Cách phòng ngừa nấm miệng cho bé
Việc đề phòng bệnh bệnh nấm miệng với trẻ, ba mẹ cần lưu ý:
– Khi cho trẻ ăn xong phải vệ sinh khoang miệng và lưỡi của trẻ đúng cách. Dùng nước lọc để cho trẻ uống cho sạch khoang miệng và lưỡi ngay sau khi ăn. Ta có thể dùng dung dịch nước muối sinh lý 0,9% để súc miệng cho trẻ. Nên vệ sinh lau lưỡi cho trẻ hàng ngày bằng nước muối sinh lý. Dùng gạc sạch thấm nước muối sinh lý lau lưỡi cho trẻ ngày 2 lần.
– Khi thấy trẻ sơ sinh bị nấm miệng mà mẹ đã vệ sinh đúng cách nhưng không thấy đỡ, hãy cho con đi thăm khám với bác sĩ để có biện pháp điều trị tốt nhất. Tuyệt đối không tùy tiện cho con uống kháng sinh. Đồng thời, không rắc bất cứ các loại thuốc nào trên lưỡi của bé tránh gây viêm, loét lưỡi trẻ.
– Việc sử dụng mật ong để rơ lưỡi cho trẻ rất tốt. Thế nhưng khi làm xong phải cho trẻ uống nước lọc, tráng miệng. Điều này để khỏi lưu lại chất đường trong miệng bé. Và lưu ý chỉ sử dụng một lượng mật ong rất nhỏ tránh gây bỏng rát lưỡi trẻ. | doc_40574;;;;;doc_8792;;;;;doc_21739;;;;;doc_18308;;;;;doc_51938 | Bệnh nấm miệng không quá nguy hiểm đối với sức khỏe của trẻ nhưng nếu không được điều trị đúng cách thì có thể khiến bệnh chuyển biến nặng và tái phát nhiều lần. Do đó, các bậc phụ huynh cần trang bị cho mình những kiến thức hữu ích trong việc tìm hiểu cách chữa nấm miệng cho trẻ, phòng ngừa bệnh tái nhiễm.
Nấm miệng là một trong những bệnh lý thường mắc ở trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Đây là một loại bệnh do nấm Candida albicans phát triển quá mức gây nên. Khi bị bệnh, trẻ thường có các chấm trắng, đỏ xuất hiện ở lưỡi. Các chấm trắng hình thành ở đầu lưỡi, sau đó lan rộng thành mảng trắng khắp mặt lưỡi. Nếu không điều trị kịp thời, nấm sẽ loang ra khắp lưỡi khiến trẻ mất vị giác, bỏ ăn và quấy khóc. Nghiêm trọng hơn, nấm mọc dày lan vào đường thở có thể gây viêm phổi, hoặc gây rối loạn tiêu hóa…
Nấm Candida albicans là tác nhân chính khiến trẻ bị nấm ở miệng. Về cơ bản, loại nấm này tồn tại trong cơ thể người, chung sống hòa bình với các vi sinh vật khác tạo nên hệ vi sinh vật cân bằng. Tuy nhiên có thể vì nhiều yếu tố khiến loại nấm có điều kiện phát triển mạnh mẽ và gây bệnh:
– Lạm dụng kháng sinh làm rối loạn hệ khuẩn chí trong cơ thể trẻ.
– Bé bị hăm ben, nấm bẹn lan ra các vùng khác trên cơ thể do tiếp xúc, vệ sinh kém gây bệnh nấm miệng.
– Mẹ bị nhiễm nấm tại đầu vú, phần phụ ngoài lây cho trẻ khi tiếp xúc, cho trẻ bú…
Trẻ sơ sinh sức đề kháng kém nên là đối tượng rất dễ nhiễm nấm và mắc bệnh. Bệnh nấm miệng ở trẻ không có thuốc điều trị đặc hiệu và không thể khỏi hoàn toàn mà sẽ tái nhiễm nhiều lần trong suốt quãng đời của trẻ. Do đó, việc chăm sóc và điều trị cho trẻ đúng cách sẽ đẩy lùi bệnh và ngăn ngừa tái nhiễm.
Nấm miệng là một trong những bệnh lý thường mắc ở trẻ do nấm Candida albicans phát triển quá mức gây nên
2. Cách chữa nấm miệng cho trẻ
2.1. Điều trị bằng thuốc
Việc điều trị bệnh bằng thuốc cho trẻ cần có hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ để tránh lạm dụng cũng như gây ra các biến chứng nguy hiểm cho trẻ. Trong trường hợp tình trạng nhiễm nấm của trẻ nặng, bác sĩ có thể sẽ kê một số loại thuốc kháng nấm như Nystatin hay Miconazole. Bố mẹ cần vệ sinh tay thật sạch, sau đó quấn gạc quanh ngón tay và nhúng vào nước sôi để nguội để làm mềm bông gạc. Chấm gạc vào thuốc chống nấm với liều lượng vừa đủ theo chỉ định của bác sĩ và đánh tưa theo thứ tự từ hai bên má, vòm miệng, lười từ ngoài vào trong để tránh làm trẻ nôn trớ.
Ngoài ra, một số thuốc kháng nấm dạng gel cũng thường được kê cho trẻ bị nấm miệng. Tuy nhiên việc dùng thuốc dạng gel cần cẩn trọng để không làm tắc nghẽn cổ họng đối với trẻ sơ sinh.
Các thuốc kháng nấm chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn và hạn chế tối đa khi có thể để không làm ảnh hưởng tới sự cân bằng của hệ vi sinh vật trong cơ thể trẻ.
Sử dụng thuốc là một trong những cách chữa nấm miệng cho trẻ được áp dụng hiện nay
2.2. Điều trị tại nhà
Nấm miệng là bệnh thường gặp ở trẻ và có thể thuyên giảm nếu ba mẹ biết cách điều trị tại nhà cho trẻ. Nguyên tắc điều trị nấm miệng cho trẻ tại nhà chính là vệ sinh răng miệng một cách khoa học.
– Nên đánh tưa miệng cho trẻ trước khi ăn, khi trẻ đang đói để giảm kích thích gây nôn trớ.
– Bố mẹ nên vệ sinh tay, dụng cụ cho trẻ ăn, đồ dùng cá nhân của trẻ sạch sẽ.
– Không nên cạy các chấm trắng trên lưỡi trẻ vì có thể sẽ gây chảy máu và nhiễm trùng.
– Không nên lấy mật ong, rau ngót hay cỏ mực để rơ lưỡi cho bé vì trong các thứ này có thể tồn tại bào tử nấm gây bệnh lý khác cho trẻ. Bên cạnh đó, chúng còn có thể gây xước, làm vết loét lan rộng ra.
Vệ sinh miệng sạch sẽ cho trẻ tại nhà để nhanh chóng khỏi bệnh
3. Phòng ngừa nấm miệng tái phát ở trẻ
Sau khi đã khỏi bệnh, các vết loét dần biến mất và miệng lưỡi trẻ trở về bình thường. Tuy nhiên, bệnh có thể tái nhiễm nhiều lần do chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Vì vậy, các lưu ý sau đây sẽ giúp bố mẹ có thể phòng và ngừa bệnh tái phát cho trẻ:
– Cho trẻ uống đủ nước theo độ tuổi và thể trạng để đảm bảo cơ thể luôn khỏe mạnh và hỗ trợ tăng cường đề kháng.
– Vệ sinh khoang miệng hằng ngày cho trẻ ít nhất là 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
– Đeo khẩu trang cho trẻ khi ra ngoài, tiếp xúc với nhiều người để phòng ngừa nấm miệng và các bệnh lý đường hô hấp khác.
– Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, đa dạng các nhóm chất thiết yếu.
– Tăng cường bồ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi cho trẻ trước, trong và sau khi bị bệnh.
– Tránh để trẻ ăn các thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản hoặc thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, đường, đồ ăn nhanh, thức uống có gas…
– Sử dụng nguồn nước sạch, đảm bảo an toàn để chế biến đồ ăn hoặc vệ sinh cá nhân cho trẻ và các thành viên khác trong gia đình
– Giữ gìn vệ sinh không gian sống luôn sạch sẽ, thoáng đãng, sát khuẩn đồ chơi của trẻ thường xuyên.
– Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc, kháng sinh và tự ý điều trị tại nhà cho con bằng các mẹo dân gian.
– Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch cho trẻ để nâng cao đề kháng, tạo hàng rào miễn dịch tối ưu để phòng bệnh hiệu quả.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, nhiều rau xanh, trái cây tươi và đủ nước để phòng bệnh nấm miệng tái nhiễm
Việc điều trị đúng cách và kịp thời giúp bệnh có thể nhanh khỏi chỉ từ một đến vài tuần. Do vậy, các bậc phụ huynh không nên chủ quan, hãy trao đổi với bác sĩ nhi khoa để được tư vấn cách chữa nấm miệng cho trẻ hiệu quả.;;;;; 1. Tổng quan về nấm miệng
Thực tế, nấm Candida Albicans luôn tồn tại trên cơ thể người. Ở điều kiện cân bằng, chúng hoàn toàn vô hại. Tuy nhiên, nếu một hoặc nhiều yếu tố sau xuất hiện, có thể điều kiện cân bằng đó sẽ biến mất, nấm Candida Albicans sẽ phát triển dữ dội, kết quả là trẻ sẽ bị nấm miệng:
– Hệ thống miễn dịch của trẻ yếu: Như là trẻ sinh non, trẻ suy dinh dưỡng, trẻ sử dụng corticoid đường hít kéo dài để điều trị hen suyễn mà không súc miệng sau khi dùng.
Nấm miệng xuất hiện nhiều ở trẻ sử dụng corticoid đường hít
– Mẹ trẻ nhiễm nấm sinh dục: Nếu mẹ nhiễm nấm sinh dục nhưng chưa điều trị dứt điểm, khi mang thai và chuyển dạ, trẻ có thể sẽ bị lây nhiễm.
– Trẻ sử dụng kháng sinh: Lạm dụng kháng sinh là nguyên nhân trực tiếp trong nhiều trường hợp mất cân bằng hệ vi sinh vật. Trẻ sử dụng nhiều kháng sinh dễ bị nấm miệng.
– Các yếu tố khác: Như không vệ sinh cẩn thận miệng lưỡi sau khi trẻ bú/ăn, không vệ sinh cẩn thận ti giả, vòng ngậm nướu,… sau khi trẻ cắn/mút.
Nấm miệng phát triển qua 2 giai đoạn. Triệu chứng bệnh ở mỗi giai đoạn là tương đối khác nhau:
– Giai đoạn nhẹ: Dấu hiệu nhận biết đặc trưng của nấm miệng giai đoạn nhẹ là những mảng trắng hình tròn xuất hiện tại môi, lưỡi, má trong, vòm họng. Những mảng trắng này không thể được làm sạch bằng các phương pháp thông thường. Nếu cố gắng cạo chúng, môi, lưỡi, má trong và vòm họng trẻ sẽ xuất hiện những nốt đỏ. Ngoài dấu hiệu này, bố mẹ còn có thể nhận diện nấm miệng thông qua tình trạng khóe môi trẻ nứt nẻ, miệng và họng trẻ đau rát, trẻ bỏ ăn/bỏ bú.
– Giai đoạn nặng: Nấm miệng thể nhẹ nếu không được kiểm soát kịp thời sẽ lan tỏa với tốc độ chóng mặt đến các cơ quan hô hấp và tiêu hóa,… Lúc này, các dấu hiệu nhận biết nấm miệng sẽ là: Trẻ khàn giọng, khó nói (khi nấm lan xuống thanh quản); trẻ khó nuốt, bỏ ăn, nôn trớ (khi nấm lan xuống thực quản); trẻ đi ngoài phân lỏng, có thể có máu hoặc không (khi nấm lan xuống hệ tiêu hóa); trẻ tức ngực, khó thở (khi nấm lan xuống phổi, gây viêm phổi).
Nấm miệng không thể tự khỏi. Muốn bé sớm thoát khỏi bệnh lý này, bố mẹ cần chủ động điều trị cho trẻ theo hướng dẫn của chuyên gia kết hợp chăm sóc tích cực trẻ tại nhà. Nếu trẻ vẫn còn bú mẹ, rất có thể mẹ cũng sẽ phải điều trị song hành cùng trẻ.
3. Điều trị nấm miệng
3.1. Điều trị chủ động với chuyên gia
Tùy thuộc tình trạng bệnh lý cũng như tình trạng sức khỏe tự thân của trẻ, chuyên gia sẽ kê đơn phù hợp. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, 2 loại thuốc sau sẽ được chỉ định, bố mẹ có thể tham khảo: Miconazole dạng gel và Nystatin (hoặc là dạng viên nén có thể nghiền nát hoặc là dạng bột hòa tan trong nước).
Bố mẹ sẽ được hướng dẫn sử dụng 2 thuốc này như sau: Quấn một miếng gạc mềm xung quanh ngón tay có kích thước phù hợp với miệng trẻ (trước đó, bố mẹ phải chú ý vệ sinh tay sạch sẽ). Sau đó, nhúng ngón tay quấn gạc vào nước sôi để nguội, mục đích của bước này là làm mềm gạc. Tiếp theo, chấm gạc mềm vào Miconazole hoặc Nystatin. Cuối cùng, dùng gạc nhẹ nhàng lau miệng cho trẻ từ ngoài vào trong, từ hai bên má đến vòm họng và lưỡi.
Đặc biệt, sử dụng Miconazole hoặc Nystatin để điều trị nấm miệng cần lưu ý một vài điểm:
– Tần suất thực hiện là 3 – 4 lần một ngày.
– Để giảm tình trạng nôn trớ, nên tiến hành trước khi trẻ ăn hoặc khi trẻ đang đói.
– Trong 2 ngày sau khi khỏi nấm miệng, vẫn tiếp tục cho trẻ sử dụng thuốc kháng nấm
– Cho trẻ tái khám nếu 7 ngày điều trị mà nấm không biến mất để được chuyên gia điều chỉnh phương pháp điều trị bệnh.
3.2. Chăm sóc tích cực tại nhà
Để trẻ nhanh khỏi nấm miệng, mẹ nên cho trẻ bú mẹ thay vì bú bình. Bởi không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và an toàn nhất, sữa mẹ còn dồi dào kháng sinh tự nhiên.
Trẻ bú mẹ nhanh khỏi nấm miệng hơn trẻ bú bình
Ngoài ra, mẹ có thể tham khảo áp dụng 2 mẹo dân gian sau để hỗ trợ xử lý nấm miệng cho trẻ. Tuy nhiên, 2 mẹo này chỉ để tham khảo và chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế thuốc điều trị được chỉ định bởi chuyên gia:
– Vệ sinh miệng trẻ bằng nước rau ngót 2 – 3 lần/ngày: Về cơ bản vệ sinh miệng trẻ bằng rau ngót cũng giống như vệ sinh miệng trẻ bằng Miconazole/Nystatin. Cách chuẩn bị nước rau ngót mẹ có thể tham khảo: Rửa sạch 10g rau ngót tươi rồi giã nát và vắt lấy nước cốt.
– Vệ sinh miệng trẻ bằng nước trà xanh 2 – 3 lần/ngày (áp dụng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên): Mẹ rửa sạch vài lá trà xanh rồi đun chúng với một chút nước và vài hạt muối biển. Để nguội nước trà xanh thu được rồi tiến hành vệ sinh miệng cho trẻ tương tự như vệ sinh bằng Miconazole/Nystatin
– Tuyệt đối tránh cạy các mảng trắng trên môi, má trong, lưỡi và vòm họng trẻ để không làm trẻ đau, rát, sưng, chảy máu.
– Hạn chế cho trẻ dung nạp thực phẩm giàu đường, quá chua, quá cay và quá mặn. Việc này giúp hạn chế môi trường phát triển thuận lợi cho Candida cũng như hạn chế gây kích ứng niêm mạc miệng.
– Bố mẹ không hôn trẻ để tránh lây nhiễm chéo, kéo dài vòng luẩn quẩn lây nấm miệng qua – lại.;;;;;Bệnh nấm miệng trẻ sơ sinh nói riêng hay trẻ dưới 1 tuổi nói chung là bệnh rất hay gặp. Nấm miệng thường không gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ cũng như ít khi lây lan ra các bộ phận khác. Tuy nhiên, không nên để trẻ bị nấm miệng kéo dài vì đôi khi sẽ ảnh hưởng đến ăn uống của trẻ, làm trẻ khó chịu và quấy khóc.
1.1 Định nghĩa về nấm miệng trẻ sơ sinh
Nấm lưỡi, miệng còn được biết đến với cái tên phổ biến hơn là tưa lưỡi. Đây là tình trạng niêm mạc vùng lưỡi, miệng của trẻ bị tổn thương, chủ yếu do sự tích tụ quá mức của nấm Candida Albicans gây nên.
Nấm Candida Albicans gây nên bệnh nấm miệng, lưỡi ở trẻ em
Bệnh nấm miệng thường gặp ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 1 tuổi, làm hình thành nên các đốm màu trắng, vàng trên bề mặt lưỡi hoặc trong má trẻ. Nấm lưỡi, tưa lưỡi là bệnh phổ biến, lành tính và hiếm khi gây ra các triệu chứng nguy hiểm dối với sức khỏe của trẻ nhỏ. Nhưng với những trường hợp bé có hệ miễn dịch kém, nấm miệng có thể sẽ lan tới những bộ phận khác trên cơ thể và gây ra nhiều biến chứng không mon muốn. Tuy vậy, những đốm này thường biến mất rất nhanh nếu được điều trị đúng cách.
1.2. Triệu chứng bệnh nấm miệng trẻ sơ sinh
Dấu hiệu đầu tiên khi trẻ bị nấm là trên bề mặt lưỡi của bé xuất hiện những mảng trắng hình tròn, nhỏ nhỏ và giống như nổi cục bên trong lưỡi, ở vòm họng, má hoặc môi. Những đốm trắng này rất khó để làm sạch, nếu cạo bỏ được những đốm này thì sẽ thấy tại vị trí đó là những nốt đỏ.
Nấm lưỡi thường sẽ không gây ra đau đớn cho trẻ nhưng ở một số trường hợp, những đốm này có thể gây khó chịu cho trẻ, biếng ăn, chán ăn hoặc quấy khóc khi bú sữa vì bị đau, xót. Khi trẻ bị nấm miệng mà không được điều trị sớm, nấm sẽ mọc dày và có thể lây lan rất nhanh xuống khu vực cổ họng, thực quản và khí quản gây nên viêm phổi hoặc tiêu chảy ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của trẻ.
1.3 Các nguyên nhân gây nên nấm miệng/tưa lưỡi
Nấm Candida Albicans là nguyên nhân chính gây nên bệnh nấm miệng ở trẻ sơ sinh. Nấm Candida luôn tồn tại sẵn trong khoang miệng và thường chung sống hòa bình trên cơ thể con người, ít khi gây hại cho sức khỏe nếu được duy trì ở mức cân bằng. Tuy nhiên do một số yếu tố thuận lợi, nấm Candida phát triển và tích tụ tại miệng quá mức sẽ dẫn đến nấm miệng.
Dưới đây là một số tác nhân có thể làm tăng nguy có nhiễm nấm này ở trẻ em:
– Trẻ có hệ thống miễn dịch yếu: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ với hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện thường có nguy cơ bị nấm miệng rất cao. Đặc biệt nhất là ở các bé sinh non, sinh nhẹ cân, hay trẻ suy dinh dưỡng hoặc phải sử dụng corticoid đường hít kéo dài mà không súc miệng sau khi dùng.
– Người mẹ bị nhiễm nấm sinh dục trong khi mang thai và chuyển dạ: Nếu tình trạng bệnh của mẹ chưa được điều trị dứt điểm thì cũng có thể lây sang cho bé nếu sinh thường qua ngõ âm đạo.
– Trẻ phải sử dụng kháng sinh: Việc sử dụng thuốc kháng sinh cho con một cách bừa bãi cũng làm tăng nguy cơ nhiễm nấm miệng ở trẻ dưới 1 tuổi. Nguyên nhân bởi kháng sinh sẽ làm mất cân bằng hệ vi khuẩn và hệ vi nấm có sẵn của trẻ.
– Miệng trẻ bị đóng cặn sữa sau khi bú và không được vệ sinh sạch thường xuyên.
– Trẻ ngậm các vật như núm ti bình sữa, ti giả, đồ gặm nướu… đã bị nhiễm vi nấm cũng gây nên nấm miệng trẻ sơ sinh.
Nấm miệng khiến trẻ khó chịu và đau đớn
Nấm miệng trẻ sơ sinh được chia thành 2 giai đoạn:
– Giai đoạn nhẹ: Xuất hiện các mảng trắng trên lưỡi trẻ, khi làm sạch mảng trắng thì lộ ra nốt đỏ và có thể chảy máu. Một số trường hợp có thể xuất hiện vết nứt nhỏ ở khóe miệng và trẻ có biểu hiện quấy khóc, bỏ bú.
– Giai đoạn nặng: Vi nấm ở miệng lây sang các cơ quan lân cận, lan xuống vùng họng gây viêm họng, khiến bé khó nuốt và hay nôn trớ. Nếu lan xuống thanh quản thì gây khàn tiếng ở trẻ. Tại đây nếu nấm vẫn phát triển mạnh sẽ dẫn đến các hậu quả như các bệnh viêm đường hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy,…
3. Các phương pháp điều trị nấm miệng ở trẻ nhỏ
Nấm miệng là bệnh cần phải được điều trị từ sớm để tránh tình trạng bệnh biến chuyển nặng gây nên những biến chứng khó lường cho sức khỏe hô hấp trẻ. Vì nấm ở đường miệng nên cũng ảnh hưởng trực tiếp đến đường ăn uống của trẻ, do đó càng phải được lưu ý và điều trị kịp thời để đảm bảo trẻ ăn uống bình thường.
Rơ lưỡi đều đặn kèm uống thuốc sẽ giúp bệnh nấm miệng của trẻ mau khỏi
Đa phần các trường hợp trẻ mắc nấm miệng ở thể nặng đều được chỉ định kê thuốc điều trị, điển hình là các loại thuốc kháng nấm như Nystatin, Miconazole. Lưu ý rằng thuốc phải được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng như hướng dẫn, đặc biệt là cách chấm thuốc và làm sạch các mảng bám ở miệng cho bé. Ngoài ra cha mẹ không nên lạm dụng các loại thuốc này mà chỉ được sử dụng trong một thời gian nhất định để tránh tình trạng làm mất cân bằng hệ miễn dịch tự nhiên của trẻ.
4. Chăm sóc và phòng tránh nấm miệng trẻ sơ sinh
– Sử dụng gạc rơ lưỡi chuyên dụng, loại mềm, không mủn và tơi bông để tránh để lại sợi bông trong miệng trẻ.
– Rửa tay sạch sẽ trước khi thực hiện rơ lưỡi cho bé, gạc cần tẩm nước muối sinh lý để diệt khuẩn trước khi dùng chấm thuốc.
– Không cạo các vảy trắng trên lưỡi bé vì có thể gây chảy máu.
– Không tự ý dùng thuốc bên ngoài khi trẻ chưa được thăm khám và nhận chỉ định kê đơn của bác sĩ.
– Không thơm, hôn trẻ trong thời gian này để tránh bị lây nấm miệng từ bé.
Ngay cả khi con đã khỏi bệnh, cha mẹ cũng nên lưu ý một số điều dưới đây vì bệnh có thể tái phát trở lại nhanh chóng:
– Thường xuyên rơ lưỡi cho bé để làm sạch khoang miệng bé sau khi ăn, hạn chế hình thành nơi trú ẩn cho nấm.
– Quá trình điều trị nấm miệng ở trẻ cần phải kết hợp điều trị cả nấm ở mẹ, tránh tình trạng lây chéo nấm và tái phát bệnh.
– Ưu tiên cho trẻ bú mẹ hơn dùng sữa công thức.
– Tuyệt đối không tự ý mua, sử dụng các loại thuốc kháng sinh không được kê đơn.
Bệnh nấm miệng trẻ sơ sinh tuy không quá nguy hiểm đối với trẻ nhưng về lâu dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Vì vậy, ba mẹ cần đặc biệt lưu ý theo dõi sức khỏe của con trẻ mỗi ngày, nếu thấy bất cứ dấu hiệu nào bất thường ở niêm mạc miệng hay lưỡi trẻ đều phải chủ động đưa trẻ đi khám, xác định tình trạng bệnh hiện tại để có hướng điều trị kịp thời, đem lại hiệu quả cao.;;;;; 1. Tổng quan về nấm miệng/đẹn miệng/tưa miệng
Đẹn miệng là một loại nhiễm trùng do hoạt động của nấm Candida, xuất hiện vô cùng phổ biến ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh các nước nhiệt đới như Việt Nam. Biểu hiện của đẹn miệng là những mảng trắng xuất hiện ở môi, má trong, lưỡi và vòm họng trẻ nhỏ. Những mảng này không thể vệ sinh dễ dàng. Trong một số trường hợp, thay vì trắng, các mảng này lại có màu đỏ. Ngoài những biểu hiện ấy, trẻ có thể còn biếng ăn và quấy khóc và gặp một số triệu chứng khác.
Được biết, Candida luôn tồn tại trên cơ thể người. Nhiều nghiên cứu y khoa đã kết luận, cứ 2 người thì có 1 người sống ổn với chúng. Điều đó cho thấy, nếu số lượng nấm Candida được duy trì ở mức cho phép thì chúng hoàn toàn vô hại. Có nhiều nguyên nhân khiến nấm Candida quá phát, gây nấm miệng ở trẻ sơ sinh. Trong đó, 3 nguyên nhân chủ chốt có thể kể đến là:
– Mẹ nhiễm nấm tại cơ quan sinh sản hoặc cơ quan tiêu hóa trong thai kỳ nhưng không được điều trị dứt điểm. Trẻ sơ sinh nhiễm nấm từ mẹ.
– Trẻ suy giảm miễn dịch hoặc đang điều trị kháng sinh dài ngày.
– Trẻ có khẩu phần ăn nhiều đường, ít chất béo: Thông thường, thời kỳ bú mẹ của trẻ được chia thành 2 giai đoạn – Sữa đầu và sữa cuối. Trong đó, sữa đầu giàu đường và sữa cuối giàu chất béo. Trẻ bú nhiều sữa đầu mà không bú đủ sữa cuối, có nguy cơ mắc nấm miệng cao hơn những trẻ còn lại.
Trẻ bú nhiều sữa đầu mà không bú đủ sữa cuối, có nguy cơ mắc nấm miệng cao hơn những trẻ còn lại
Thời gian điều trị nấm miệng ở trẻ sơ sinh phụ thuộc vào giai đoạn phát triển bệnh. Theo đó, đẹn miệng có 2 giai đoạn phát triển: Giai đoạn nhẹ và giai đoạn nặng.
2.1. Giai đoạn nhẹ: Nấm miệng chỉ khu trú bên trong miệng
Triệu chứng của giai đoạn này là: Những mảng trắng bám chắc trên môi, má trong và lưỡi trẻ, khi mẹ cố gắng cạo chúng, trẻ có thể bị chảy máu; bé bị khô, nứt nẻ miệng,…
Nếu nấm miệng mới ở giai đoạn này, được điều trị tích cực, bé sẽ khỏi sau 5 – 7 ngày.
2.2. Giai đoạn nặng: Nấm miệng di chuyển đến các cơ quan khác
Ở giai đoạn này, nấm không chỉ khu trú tại miệng mà còn lan đến hầu họng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, cơ quan tiết niệu, cơ quan sinh sản và hậu môn,… khiến trẻ ngạt thở, đầy hơi, trào ngược dạ dày thực quản, tiêu chảy,…
Điều trị nấm ở giai đoạn nặng cần thời gian là 1 tháng hoặc hơn.
Điều trị nấm ở giai đoạn nặng cần thời gian là 1 tháng hoặc hơn
3. Điều trị nấm miệng/đẹn miệng/tưa miệng
3.1. Điều trị cùng chuyên gia
Vì chân nấm Candida cắm sâu vào niêm mạc môi, má trong, lưỡi,… của trẻ nên nấm miệng không thể tự khỏi. Để khỏi nấm, bé cần được dùng thuốc điều trị chủ động, kết hợp chăm sóc tại nhà. Chính vì vậy, khi nghi ngờ trẻ bị nấm miệng, bố mẹ nên cho trẻ thăm khám với chuyên gia ngay.
2 loại thuốc này được sử dụng như sau: Bố mẹ quấn một miếng gạc mềm xung quanh ngón tay có kích thước phù hợp với miệng trẻ. Chú ý: Tay bố mẹ cần được vệ sinh cẩn thận sạch sẽ. Sau đó, bố mẹ nhúng gạc vào nước sôi để nguội cho đến khi gạc mềm. Tiếp theo, bố mẹ chấm gạc đã mềm vào Miconazole hoặc Nystatin. Cuối cùng, bố mẹ dùng gạc nhẹ nhàng vệ sinh miệng cho trẻ từ ngoài vào trong, từ hai bên má đến vòm họng và lưỡi.
Trong quá trình điều trị đẹn miệng, bố mẹ cần ghi nhớ và thực hiện một số điểm sau:
– Mỗi ngày chỉ vệ sinh miệng cho trẻ như trên tối đa 3 – 4 lần.
– Nên tiến hành khi trẻ đang đói để hạn chế tình trạng nôn trớ ở trẻ.
– Tiếp tục vệ sinh miệng cho trẻ với thuốc kháng nấm 2 ngày sau khi trẻ đã khỏi
– Nấm miệng có thể lây từ trẻ sang mẹ thông qua việc trẻ bú. Lúc này, để trẻ khỏi dứt điểm, mẹ cũng cần điều trị song song.
Để trẻ khỏi dứt điểm, mẹ cũng cần điều trị nấm miệng song song
3.2. Một số lưu ý khác
Ngoài sử dụng thuốc điều trị đúng hướng dẫn của chuyên gia, để trẻ nhanh khỏi nấm, những điều sau bố mẹ nên và không nên làm:
Bố mẹ nên cho trẻ uống sữa mẹ thay vì sữa công thức. Bởi, sữa mẹ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng đầy đủ và an toàn nhất. Đồng thời, sữa mẹ còn chứa kháng sinh tự nhiên.
– Không cố gắng cậy các mảng trắng trên môi, má trong, lưỡi và vòm họng trẻ. Làm vậy sẽ khiến miệng trẻ đau, rát, sưng, chảy máu.
– Không cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt cũng như ăn nhiều đồ chua, cay, mặn. Bởi đường là môi trường phát triển lý tưởng của Candida. Còn đồ chua, cay, mặn dễ gây kích ứng niêm mạc miệng.
– Hạn chế hôn trẻ để giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.;;;;;Trẻ bị nấm miệng là một trong những hiện tượng không gây quá nhiều nguy hiểm cho sức khỏe song lại dễ tái phát và có thể dẫn tới nhiều chuyển biến nặng. Chính vì vậy, việc trang bị những kiến thức cơ bản sẽ giúp cha mẹ phát hiện, điều trị sớm, phòng ngừa hiệu quả cho con.
Bệnh do nấm Candida gây nên. Ở điều kiện bình thường, chúng tồn tại một cách cân bằng với các vi sinh vật khác trong cơ thể con người. Tuy nhiên, do một số nguyên nhân, chúng phát triển mạnh và gây ra bệnh. Những nguyên nhân có thể kể ra ở đây là:Lạm dụng thuốc kháng sinh
Dù ở lứa tuổi nào, điều này cũng có thể khiến cho hệ miễn dịch bị suy giảm, mất cân bằng, tạo điều kiện cho các loại nấm, vi sinh vật, vi khuẩn phát triển và gây hại. Đặc biệt, với trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, còn non yếu càng dễ bị tác động. Khả năng đề kháng của trẻ kémĐặc biệt trẻ nhẹ cân, còi cọc, sinh non, luôn mệt mỏi, ốm yếu, hệ miễn dịch suy giảm là những đối tượng dễ bị nấm, vi khuẩn có hại phát triển, tấn công cơ thể. Trường hợp trẻ suy dinh dưỡng hoặc đang điều trị hen suyễn bằng thuốc corticoid đường hít càng dễ bị nấm miệng. Nhiễm từ mẹ
Có thể từ hai khả năng: mẹ bị nấm sinh dục trong lúc đang mang thai. Khi sinh, quá trình trẻ ra bên ngoài qua âm đạo mẹ sẽ dễ bị lây nấm. Thứ hai là mẹ nhiễm nấm khi đang cho con bú và bé nhiễm qua đầu vú của mẹ. Việc vệ sinh cho trẻ kém
Trẻ nhỏ khả năng đề kháng kém, bệnh lại chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị nên không thể tự khỏi và lại rất dễ tái nhiễm. Thường thì bệnh sẽ diễn tiến qua hai giai đoạn:Mức độ nhẹ: Khi các mảng trắng mới xuất hiện trên lưỡi khiến trẻ khó chịu. Nếu làm sạch chúng, sẽ thấy nốt đỏ xuất hiện và các nốt này có thể chảy máu. Bệnh cũng có thể gây ra cho khóe miệng các vết nứt nhỏ. Chúng khiến trẻ đau, khó chịu, bỏ bú, bỏ ăn, quấy khóc. Mức độ nặng: Khi nấm đã lây lan mạnh sang cả khoang miệng, xuống tới các cơ quan phía dưới gây nên triệu chứng nghiêm trọng hơn. Chúng xuống họng, gây sưng viêm làm cho trẻ nuốt khó, hay nôn trớ, xuống thanh quản, gây khó chịu, khàn tiếng. Chúng còn có thể khiến cho trẻ rối loạn tiêu hóa, viêm phế quản, đường hô hấp, tiêu chảy,... Nếu con bị bệnh, cha mẹ phát hiện càng sớm, việc chữa trị càng nhanh. Bởi nguyên nhân do nấm gây ra nên các thuốc kháng nấm, chẳng hạn Miconazole hoặc Nystatin có thể tiêu diệt tận gốc các chân nấm trong miệng, lưỡi trẻ. Tuy nhiên, thuốc cần được kê đơn, hướng dẫn sử dụng đúng liều lượng, đúng cách từ bác sĩ để việc cho vào miệng, làm sạch mảng bám được hiệu quả. Cùng với đó, nếu lạm dụng, kéo dài thời gian dùng thuốc, có thể khiến cho hệ miễn dịch bị mất cân bằng, dẫn tới triệu chứng càng trầm trọng hơn hoặc kéo theo những bệnh khác. Ngoài việc dùng thuốc, cha mẹ nên thực hiện việc chăm sóc đúng cách để trẻ nhanh khỏi:Khi rơ lưỡi, làm sạch khoang miệng hay chấm thuốc cho trẻ, nên lựa chọn loại gạc mềm, không mủn, không bị tách sợi bông. Rửa tay, sát khuẩn trước khi rơ hoặc chấm thuốc cho trẻ và sau khi thực hiện xong. Đồng thời, gạch phải được diệt khuẩn bằng dung dịch Na |
question_63499 | Chị em nên ăn gì để cải thiện tình trạng rối loạn nội tiết | doc_63499 | Đây là tình trạng các nồng độ các hormone nội tiết tố quá ít hoặc quá nhiều, ảnh hưởng trực tiếp tới tâm lý và sức khỏe của chị em phụ nữ. Trên thực tế, vai trò của nội tiết tố là để cân bằng sự trao đổi chất và các chức năng sinh lý trong cơ thể của chị em phụ nữ. Vì vậy, để chủ động sức khỏe của bản thân, cũng như kiểm soát nồng độ hormone nội tiết tố thì chị em nên thiết kế một chế độ ăn uống hợp lý.
Rối loạn nội tiết tố là tình trạng hormone quá nhiều hoặc quá ít
Bởi lẽ chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần phòng ngừa và cải thiện tình trạng rối loạn nội tiết tố nữ. Khi gặp phải tình trạng này, ngoài việc tuân thủ nghiêm túc những chỉ dẫn điều trị của bác sĩ, các bạn nên chủ động thay đổi chế độ dinh dưỡng hàng ngày của mình một cách hợp lý.
2. Phụ nữ nên ăn gì để khắc phục tình trạng rối loạn này
Nếu thường xuyên ăn uống không hợp lý, chị em sẽ rất dễ mắc phải những vấn đề ảnh hưởng tới sức khỏe sinh sản. Do đó, để cải thiện chứng rối loạn nội tiết tố nữ, chị em nên bổ sung những loại thực phẩm sau đây vào khẩu phần ăn hàng ngày:
2.1. Đậu nành và các thực phẩm được chế biến từ đậu nành
Thực phẩm quan trọng nhất phải có trong thực đơn điều chỉnh hormone nội tiết tố của chị em là đậu nành và các loại thực phẩm được chế biến từ đậu nành. Về cơ bản, đậu nành không chỉ tốt cho sức khỏe của chị em mà còn giúp nâng cao khả năng sinh sản của nữ giới. Do đó, việc bổ sung đậu nành vào thực đơn hàng ngày sẽ cung cấp hàm lượng estrogen đáng kể, hỗ trợ quá trình sản xuất nội tiết.
Bên cạnh đó, các chất trong đậu nành như isoflavone còn có tác dụng làm tăng nồng độ hormone. Đồng thời còn giúp chống lão hóa, ngăn ngừa ung thư vú và u xơ tử cung. Vì vậy, những chị em bị rối loạn nội tiết đều có thể ăn đậu phụ, uống sữa đậu nành, và dùng giá đỗ thường xuyên. Tuy nhiên nếu như chị em bị tiểu đường thì không nên thêm đường vào sữa đậu nành. Bởi vì đường cũng là nguyên nhân thúc đẩy sự rối loạn hormone nội tiết tố xảy ra.
2.2. Súp lơ xanh giúp khắc phục rối loạn nội tiết tố
Súp lơ xanh là loại thực phẩm rất tốt để loại bỏ lượng estrogen độc hại
Súp lơ xanh là loại thực phẩm cực kỳ tốt cho sức khỏe. Bởi lẽ trong súp lơ xanh chứa hàm lượng đáng kể DIM. Đây là chất giúp hỗ trợ loại bỏ lượng estrogen độc hại tới từ những loại thực phẩm bị nhiễm độc, những chất có trong thực phẩm đóng hộp, thuốc bảo vệ thực vật…
Nhờ có chất DIM mà chị em có thể phòng ngừa căng thẳng, trầm cảm và làm tăng cảm giác thèm ăn. Bên cạnh đó, súp lơ xanh cũng là thực phẩm mang lại giá trị dinh dưỡng cao, bao gồm các loại khoáng chất và vitamin thiết yếu như sắt, kẽm, canxi, folate hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh. Do đó, chị em có thể chế biến súp lơ xanh thành nhiều món ăn như súp lơ hấp, súp lơ xào thịt bò, xào rau củ quả, hoặc kết hợp với các loại rau củ quả khác để hầm canh…
2.3. Cá hồi
Các chuyên gia dinh dưỡng đã khẳng định cá hồi mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe của mọi người, nhất là với những chị em bị rối loạn nội tiết tố. Nhờ chứa hàm lượng Omega-3 và acid amino đáng kể mà việc bổ sung cá hồi sẽ giúp tối ưu hóa hormone và tăng cường protein cho cơ thể.
Ngoài ra, cá hồi còn cung cấp cho cơ thể một lượng cortisol thiết yếu, tham gia vào hoạt động thúc đẩy estrogen và testosterone trong cơ thể. Bên cạnh đó, cá hồi còn là loại thực phẩm giúp chị em tăng cường sức đề kháng tại bộ phận sinh sản, nhất là đối với buồng trứng nhờ thành phần omega-3. Bởi lẽ đây được xem như một hoạt chất kháng viêm tự nhiên giúp chị em phòng ngừa nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa và những bệnh liên quan đến sinh sản ở nữ giới.
2.4. Các loại hạt là cách giải quyết rối loạn nội tiết tố nữ
Một chế độ dinh dưỡng giàu chất đạm thực vật được đánh giá là rất cần thiết cho hoạt động nội tiết tố nữ. Đặc biệt là những loại hạt như hạt điều, hạt đậu phộng, hạt hướng dương,… Bởi lẽ chúng rất tốt phụ nữ bị rối loạn hormone.
Tuy nhiên, bạn phải lưu ý là nên ăn các loại hạt này với thật nhiều nước. Bởi lẽ khi được sấy khô, các loại hạt có thể gây mất nước. Trong số đó, hạnh nhân là loại hạt được đánh giá rất tốt cho chị em phụ nữ nhờ chứa hàm lượng adiponectin dồi dào. Đây là loại hợp chất làm giảm hàm lượng androgen và insulin trong cơ thể. Vì vậy, nếu đang có dấu hiệu rối loạn hormone nội tiết tố, chị em nên bổ sung thêm các loại hạt hạnh nhân vào khẩu phần ăn hằng ngày.
2.5. Khoai lang
Ăn khoai lang giúp cân bằng nội tiết tố nữ và làm chậm quá trình lão hóa
Ăn khoai lang không chỉ giúp nữ giới giảm cân mà còn giúp tăng cường chức năng hoạt động của tuyến giáp. Theo nhiều nghiên cứu khoa học, khoai lang là loại thực phẩm giàu vitamin B6, cùng với acid amin giúp giảm bớt sự căng thẳng, mệt mỏi. Bên cạnh đó, khoai lang còn cân bằng nội tiết tố nữ và làm chậm quá trình lão hóa.
Ngoài ra, khoai lang cũng là thực phẩm rất tốt cho tim mạch. Vì vậy, chị em có thể chế biến loại thực phẩm này thành nhiều cách khác nhau như hấp, nướng, luộc, hoặc nấu chung với các loại rau củ thành canh hầm…
2.6. Rong biển
Rong biển là một trong những loại thực phẩm rất tốt cho chị em phụ nữ. Trên thực tế, rong biển là cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và chất xơ lớn nhất trong số những loại rau. Hơn nữa, rong biển rất giàu vitamin B, một chất vô cùng quan trọng trong việc sản xuất và duy trì nội tiết tố trong cơ thể.
2.7. Tỏi
Các chuyên gia về nội tiết tố đã khẳng định các thành phần có trong tỏi có thể hỗ trợ rất tốt cho hormone nội tiết của chị em. Đặc biệt là thành phần chống viêm, chống ung thư từ tỏi sẽ giúp chị em phòng tránh được các bệnh như viêm nhiễm vùng kín, ung thư cổ tử cung…
Tóm lại, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng để cải thiện tình trạng rối loạn hormone nội tiết tố. Chị em hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn chế độ dinh dưỡng thật khoa học và lành mạnh kết hợp với việc tập luyện thể thao điều độ để có sức khỏe tốt nhé. | doc_1158;;;;;doc_49883;;;;;doc_41906;;;;;doc_58957;;;;;doc_15705 | Rối loạn nội tiết tố nữ estrogen là tình trạng nhiều chị em phụ nữ gặp phải. Vậy rối loạn nội tiết tố nữ nên uống gì, làm thế nào để cải thiện tình trạng này một cách an toàn lại hiệu quả.
1. Đôi nét về tình trạng rối loạn nội tiết tố nữ
Rối loạn nội tiết tố nữ nên uống gì, sinh hoạt thế nào là thắc mắc của nhiều chị em
Trên thực tế, hệ thống nội tiết tố nữ có nhiệm vụ tiết ra các hormone vào trong máu, từ máu di chuyển tới các tế bào khác để kiểm soát và điều phối các chức năng sinh lý của cơ thể. Đó là lý do tại sao nội tiết tố bị mất cân bằng sẽ ảnh hưởng tới các chức năng sinh lý và quá trình trao đổi chất.
Hiểu một cách đơn giản rối loạn nội tiết tố nữ là tình trạng hormone estrogen bị suy giảm hoặc tăng cao, gây ra hiện tượng mất cân bằng nội tiết tố. Thông thường, nồng độ nội tiết tố nữ estrogen nằm trong khoảng 100 – 400pg/ml. Nếu nồng độ hormone này nhỏ hơn mức 100pg/ ml thì có nghĩa là cơ thể của chị em đang gặp phải tình trạng rối loạn nội tiết tố nữ.
Khi bị rối loạn nội tiết tố nữ estrogen, chị em nên bổ sung những loại nước uống sau đây để cải thiện tình trạng này nhé!
2.1. Uống sữa đậu nành
Một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, sữa đậu nành giàu hàm lượng isoflavones, một loại hoạt chất có cấu trúc tương tự như nội tiết tố estrogen trong cơ thể của chị em phụ nữ. Vì vậy, nếu chị em đang băn khoăn không biết nên uống gì để cân bằng nội tiết tố thì đừng bỏ qua sữa đậu nành và các loại thực phẩm được chế biến từ sữa đậu nành nhé.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trung bình, cứ tiêu thụ khoảng 100g đậu nành thì cơ thể của chị em sẽ hấp thụ được khoảng 103,920mcg estrogen. Tuy nhiên, nếu chị em có tiền sử mắc các bệnh u nang thì không nên uống sữa đậu nành. Bởi lẽ sữa đậu nành được xem là loại thực phẩm giúp nuôi dưỡng các tế bào u nang phát triển nhanh hơn.
2.2. Uống nước ép đào
Nếu chị em đang phân vân không biết rối loạn nội tiết tố nữ nên uống nước ép gì thì đào là sự lựa chọn tuyệt vời mà phái nữ không nên bỏ qua. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, quả đào có tính nóng và vị ngọt, do đó phụ nữ có thai, người vừa mới ốm dậy và thường xuyên bị nóng trong thì nên tránh sử dụng loại nước ép này.
Bởi lẽ đào có khả năng bổ sung nội tiết tố nữ estrogen tự nhiên trong cơ thể vì quả đào rất giàu ligan. Trong khi đó, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ligan có khả năng kích thước quá trình sản sinh ra hàm lượng estrogen, ngoài ra còn giảm 15% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh.
Chị em nên uống nước ép đào khi bị rối loạn hormone nội tiết tố nữ
2.3. Uống sinh tố bơ
Chất xơ, axit béo beta – carotene, magie, kali, vitamin B, vitamin A,… có trong quả bơ vừa có lợi cho sức khỏe của chị em phụ nữ, vừa có công dụng kích thích buồng trứng tăng tiết hormone sinh dục, nhất là hàm lượng hormone estrogen. Do đó, nếu như đang không biết mất cân bằng nội tiết tố nên uống gì thì chị em nên bổ sung một cốc sinh tố bơ vào trong khẩu phần ăn hàng ngày nhé. Bên cạnh những tác dụng kể trên thì bơ còn được biết đến là “thần dược” cho da nữa đấy.
2.4. Uống nước ép lựu
Lựu không nóng như đào, do đó, các mẹ bầu cũng có thể bổ sung loại quả này vào thực đơn hàng ngày. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, quả lựu giàu vitamin A, C, E,… rất tốt cho chị em phụ nữ. Bên cạnh đó, lựu còn có thể bổ sung cho cơ thể của chị em một lượng hormone estrogen tự nhiên, giúp đẩy lùi các dấu hiệu tiền mãn kinh.
2.5. Uống nước ép táo
Nếu chị em vẫn đang nghĩ nên uống gì để cân bằng nội tiết tố nữ thì nước ép táo cũng là một sự lựa chọn tuyệt vời. Bởi lẽ táo không chỉ là loại quả cung cấp estrogen tự nhiên mà còn giàu chất xơ hòa tan, giúp giảm tình trạng tích tụ mỡ thừa và nguy cơ mắc các bệnh đường ruột.
2.6. Uống nước ép cà rốt
Nước ép cà rốt là thức uống lý tưởng để cân bằng nội tiết tố nữ. Bởi lẽ cà rốt không chỉ chứa hàm lượng vitamin A cao mà còn giàu Beta – carotene chuyển hóa thành vitamin A.
Nước ép cà rốt là thức uống tuyệt vời giúp cân bằng hormone nội tiết tố nữ
Đây là một trong những vitamin cực kỳ quan trọng trong quá trình sản sinh hormone estrogen giúp điều hòa nội tiết tố. Ngoài ra, cà rốt còn có tác dụng làm giảm sự phát triển của các khối u vú.
2.7. Uống nước ép từ các loại quả chín mọng
Không phải tự nhiên mà các loại quả chín mọng được đưa vào danh sách những thực phẩm bổ sung estrogen tự nhiên cho chị em phụ nữ. Bởi lẽ quả chín mọng được xem là loại thực phẩm giàu vitamin, chất xơ, các chất chống oxy hóa, các loại khoáng chất và là nguồn cung cấp chất phytoestrogen dồi dào.
Trong số những loại quả chín mọng thì dâu tây, mâm xôi và quả nam việt quất là nguồn cung cấp hàm lượng estrogen phong phú nhất. Do đó, những chị em bị rối loạn nội tiết tố nữ nên bổ sung các loại quả chín mọng này vào thực đơn hàng ngày nhé.
3. Lưu ý thực phẩm nên tránh và hạn chế khi có rối loạn nội tiết tố nữ
Thực phẩm nên tránh và hạn chế khi có rối loạn nội tiết tố nữ bao gồm:
– Thực phẩm có đường
– Thực phẩm chứa chất béo bão hòa
– Thực phẩm có hàm lượng estrogen cao
– Thực phẩm chứa caffeine
– Thực phẩm chứa chất kích thích
– Thực phẩm chế biến và đồ ăn nhanh.
Lưu ý rằng các khuyến nghị trên chỉ là một phần trong quá trình quản lý rối loạn nội tiết tố nữ. Mỗi người có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, hãy tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ chuyên khoa trước khi thay đổi chế độ ăn uống của bạn trong trường hợp rối loạn nội tiết tố nữ.;;;;;Cân bằng hormone nội tiết tố nữ là một trong những bí kíp giúp chị em phụ nữ duy trì được nét thanh xuân hiệu quả. Tuy nhiên do những tác động của môi trường, tuổi tác
khiến nội tiết tố nữ bị suy giảm như một điều tất yếu.
1. Khái quát về nội tiết tố nữ
Nội tiết tố nữ sẽ bắt đầu được cơ thể sản sinh ra vào độ tuổi dậy thì, nó được gọi là estrogen. Loại hormone này sẽ do các nang trứng ở buồng trứng, nhau thai và tuyến thượng thận tiết ra. Khi các thiếu nữ bước vào tuổi dậy thì, buồng trứng hoạt động và khi có hiện tượng rụng trứng lần đầu tiên thì đó chính là dấu mốc nang trứng bắt đầu tiết ra estrogen.
Estrogen là hormone chủ yếu định hình các đặc điểm đặc trưng ở phái nữ như eo thon, ngực nở, thân hình quyến rũ hơn,... Ngoài ra nội tiết tố còn tham gia vào quá trình tiêu hóa và trao đổi chất, kiểm soát tâm trạng và căng thẳng, kích thích sự tăng trưởng, phát triển và chức năng sinh sản ở nữ giới.
Khi mất cân bằng nội tiết tố xảy ra (cơ thể sản xuất quá ít hoặc quá nhiều hormone nội tiết tố) có nguy cơ gây nên những bất thường về sức khỏe như tăng hoặc giảm cân, tiểu đường hay thậm chí là vô sinh. Khi đang trong độ tuổi sinh sản, chị em phụ nữ nên theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để sớm nhận ra các dấu hiệu của mất cân bằng nội tiết tố nữ.
Các triệu chứng của sự suy giảm nội tiết tố nữ bao gồm:
Khô da, kết cấu da bị chảy xệ và xuất hiện các nếp nhăn;
Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng, giảm độ tập trung, hay quên, tính cách thay đổi theo chiều hướng tiêu cực (dễ giận dỗi, cáu gắt);
Rối loạn tiền đình: nhức đầu, chóng mặt do rối loạn thăng bằng, luôn có cảm giác say tàu xe;
Âm đạo khô dễ viêm nhiễm, giảm tiết dịch nhờn âm đạo, khô rát và đau khi quan hệ, khó đạt khoái cảm,... ;
Rối loạn kinh nguyệt: thiểu kinh, kinh thưa, kinh mau, lượng kinh ít và vòng kinh ngắn dần, có khi dừng hẳn;
Xuất hiện tình trạng bốc hỏa, lo âu, mệt mỏi, stress;
Loãng xương, đau nhức xương khớp, ngủ không ngon, mất ngủ;
Tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, hình thành huyết khối, dễ bị viêm đường tiết niệu và són tiểu.
Những gì chúng ta nạp vào cơ thể hàng ngày sẽ tác động tới việc sản sinh ra các hormone. Đối với nội tiết tố nữ, chị em nên tăng cường bổ sung các chất béo lành mạnh, chất xơ và protein, calo để điều chỉnh hoạt động tăng tiết hormone sinh dục.
Sau đây là một số thực phẩm giúp tăng nội tiết tố nữ hiệu quả chị em nên thử ngay!
2.1. Quả bơ
Trong bơ chứa một hàm lượng lớn chất xơ và béo lành mạnh, qua đó nó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, khắc phục các vấn đề lão hóa trên da, duy trì vóc dáng cân đối. Mỗi ngày chị em nên tiêu thụ khoảng ¼ quả bơ sẽ rất có lợi cho sức khỏe.
2.2. Hạnh nhân
Hạnh nhân có tác dụng kiểm soát tốt lượng đường trong máu. Nếu duy trì điều độ thói quen ăn hạnh nhân, phụ nữ sẽ giảm được nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường tuýp 2, giảm cholesterol xấu trong cơ thể. Tuy nhiên không nên tiêu thụ quá nhiều hạnh nhân vì nó chứa hàm lượng calo cao sẽ khiến chị em dễ bị tăng cân.
2.3. Táo
Táo là một loại quả cung cấp nhiều quercetin - một chất có công dụng chống lại quá trình oxy hóa giúp cơ thể giảm triệu chứng viêm, chống lại bệnh tăng huyết áp, ngăn ngừa nguy cơ nhiễm virus và bệnh ung thư. Đây có thể coi là loại trái cây hoàn hảo nên có mặt trong thực đơn giảm cân của phái đẹp vì nó đảm bảo đủ chất dinh dưỡng nhưng lại chứa ít calo và rất giàu chất xơ.
2.4. Đậu nành
Đậu nành cũng các sản phẩm được làm từ đậu nành rất giàu protein và isoflavones với công dụng thúc đẩy sự sản sinh estrogen, từ đó giúp giảm tình trạng khô hạn và hạn chế viêm nhiễm “cô bé". Thêm vào đó, phụ nữ trong quá trình mang thai mà ăn những thực phẩm làm từ đậu nành sẽ rất có lợi cho sự phát triển của thai nhi, đồng thời chị em tiêu thụ đậu nành sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng lão hóa và giải quyết vấn đề rối loạn nội tiết tố trong cơ thể trong thời kỳ tiền mãn kinh. Mỗi ngày phụ nữ nên bổ sung khoảng 100g đậu nành để tăng estrogen theo cách tự nhiên nhất.
2.5. Trứng
Vitamin Choline chứa trong trứng có tác dụng sản xuất chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine ở cơ thể người, điều này rất cần thiết cho sức khỏe của não bộ, hoạt động của hệ thần kinh và giúp củng cố trí nhớ lưu trữ thông tin tốt hơn. Ngoài ra trứng là nguồn cung cấp axit béo omega 3 và chất béo chống viêm hỗ trợ não bộ, đảm bảo hệ thần kinh luôn ổn định từ đó kiểm soát căng thẳng tốt hơn.
2.6. Tỏi
Tỏi được coi là nguyên liệu rất phổ biến có mặt trong nhiều gian bếp của các gia đình Việt. Tỏi không những được dùng để phòng chống các bệnh lý như viêm xoang, viêm họng,... mà còn giúp tăng cường nội tiết tố nữ. Nghiên cứu chỉ ra rằng cứ trong 100g tỏi sẽ sản xuất ra khoảng 60,3mcg phytoestrogen có tác dụng kích thích cơ thể sản sinh nội tiết tố, chống oxy hóa và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Do đó chị em phụ nữ nên ăn từ 1 - 2 tép tỏi/ngày để đạt được những công dụng trên.
2.7. Cá béo
Một số loại cá béo như cá thu, cá hồi,... không chỉ đảm bảo sự khỏe mạnh cho trái tim mà còn có tác dụng cải thiện nội tiết tố nữ. Trong cá béo có rất nhiều omega-3 giúp ngăn ngừa hội chứng buồng trứng đa nang (nguyên nhân dẫn tới sự mất cân bằng nội tiết tố) và giúp điều hòa kinh nguyệt.
Nhìn chung, các hormone trong cơ thể có ảnh hưởng không nhỏ tới sự tăng trưởng, trao đổi chất và tiêu hóa, khả năng sinh sản, kiểm soát năng lượng, tâm trạng, cân nặng và căng thẳng.
Nếu áp dụng một chế độ ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc, trái cây, protein và chất béo lành mạnh sẽ giúp duy trì sự cân bằng của nội tiết tố. Còn luôn trong trạng thái căng thẳng, thiếu ngủ, mệt mỏi, ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn và uống rượu bia sẽ tác động tới việc sản sinh các hormone trong cơ thể.;;;;;Những loại thức ăn cho người rối loạn kinh nguyệt nào chị em phụ nữ nên ưu tiên sử dụng là một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng nhau tìm hiểu về các món ăn này và cách sử dụng chúng ra sao nhé.
1. Những điều quan trọng cần biết về hiện tượng rối loạn kinh nguyệt
Rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ là tình trạng xảy ra khá phổ biến. Hiện tượng này có thể xảy ra ở bất cứ độ tuổi nào, tuy nhiên thường hay xảy ra nhất ở: giai đoạn dậy thì, sau khi sinh em bé, tiền mãn kinh.
Kinh nguyệt bị rối loạn là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ có sự thay đổi, xáo trộn, không như các chu kỳ bình thường. Việc rối loạn này có thể biểu hiện ở chu kỳ vòng kinh, hoặc tới từ việc kinh nguyệt tiết ra ít hay nhiều, có hiện tượng khác lạ gì hay không,…
Rối loạn kinh nguyệt được coi là tạm thời và có thể tự cân bằng lại bình thường nếu chúng chỉ xảy ra trong thời gian ngắn và không gây ảnh hưởng quá lớn tới sức khỏe cũng như cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của phụ nữ. Ngược lại, nếu như hiện tượng rối loạn kinh nguyệt đi kèm với các dấu hiệu bất thường khác, và không có dấu hiệu cải thiện, thì phụ nữ nên chủ động đi thăm khám bác sĩ để được tư vấn.
Rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ là tình trạng xảy ra khá phổ biến
1.2. Một số dấu hiệu cho thấy phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt
Nếu chị em phụ nữ gặp phải một số dấu hiệu sau đây thì có thể chị em đang bị rối loạn kinh nguyệt:
– Chu kỳ kinh nguyệt dài hơn bình thường: lớn hơn 35 ngày. Chu kỳ bình thường của đa số phụ nữ sẽ rơi vào khoảng 28 – 32 ngày.
– Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn bình thường: nhỏ hơn 22 ngày.
– Lượng kinh nguyệt tiết ra ở mỗi chu kỳ nhiều bất thường: lớn hơn 80ml/kỳ.
– Lượng kinh nguyệt tiết ra ở chu kỳ ít hơn bình thường: nhỏ hơn 30ml.
– Thời gian kinh nguyệt diễn ra dài hơn bình thường: thường là lớn hơn 7 ngày.
– Thời gian kinh nguyệt diễn ra ngắn hơn bình thường: nhỏ hơn 2 ngày.
– Kinh nguyệt có dấu hiệu khác lạ: vón cục, có màu sắc sậm, đen, có mùi hôi,…
– Kinh nguyệt xảy ra đi cùng với một số hiện tượng khác như: đau bụng dưới dữ dội, mệt mỏi, xanh xao, táo bón,…
Bị rối loạn kinh nguyệt nên ưu tiên sử dụng một số loại thực phẩm nhất định
2.1. Thức ăn tốt cho người rối loạn kinh nguyệt – Đu đủ xanh
Đu đủ xanh là một loại quả thường được sử dụng để làm giảm tình trạng đau bụng do hành kinh. Ngoài ra, đu đủ xanh cũng giúp lượng máu kinh được thoát ra khỏi cơ thể nhanh hơn. Trong đu đủ xanh cũng có chứa carotene có tác dụng cân bằng, điều hòa hormone nữ giới (estrogen). Khi sử dụng đu đủ xanh, phần tử cung của chị em sẽ có khả năng co thắt nhiều hơn. Từ đó các niêm mạc nội tử cung cũng sẽ dễ dàng bong tróc và thoát ra ngoài.
Chị em phụ nữ có thể sử dụng đu đủ xanh như một món ăn hàng ngày: làm canh, làm nộm, nước ép, món hầm,…
2.2. Dứa rất tốt cho tình trạng rối loạn kinh nguyệt
Dứa cũng là một trong những loại thực phẩm có nhiều tác dụng tốt trong việc hỗ trợ tống đẩy máu kinh và các niêm mạc nội tử cung nhanh chóng thoát ra bên ngoài. Bên cạnh đó, dứa cũng giúp làm mềm tử cung và hỗ trợ cân bằng kinh nguyệt, nội tiết tố.
Có thể sử dụng dứa trong khẩu phần ăn hàng ngày sẽ rất có lợi nếu như chị em gặp phải tình trạng rối loạn kinh nguyệt. Ngoài ra, dứa còn có khả năng thúc đẩy tốc độ sản xuất máu, hỗ trợ lưu thông máu huyết tốt hơn.
2.3. Rau gia vị – Rau ngò
Đây là một trong những loại rau gia vị phổ biến hay được sử dụng. Loại rau này bên cạnh việc hay được sử dụng để trang trí món ăn ra, thì chúng còn có tác dụng tốt đối với kinh nguyệt cũng như chu kỳ hành kinh của phụ nữ. Rau ngò giúp chị em phụ nữ giảm đau mỗi khi tới kỳ. Bên cạnh đó, chúng còn có chứa Emmenagogue – có tác dụng lưu thông, kích thích trao đổi máu ở khu vực xương chậu, tử cung. Từ đó, chúng giúp điều hòa kinh nguyệt cho phụ nữ.
2.4. Rau ngải cứu
Ngải cứu là một trong những loại rau cũng như bài thuốc dân gian hay được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ngải cứu có tác dụng tốt trong việc chữa trị đau bụng, an thai cũng như cân bằng chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, nếu chị em phụ nữ gặp phải tình trạng rối loạn kinh nguyệt thì có thể sử dụng ngải cứu làm thực phẩm, chế biến món ăn hàng ngày.
Đối với trường hợp chị em bị rối loạn kinh nguyệt có thể tham khảo món ăn ngải cứu phơi khô hầm với cá trê. Đối với chị em bị rong kinh, hoặc lượng kinh ra quá nhiều, có thể sử dụng ngải cứu sắc thuốc sau đó uống trực tiếp trong khoảng 7 – 10 ngày trước khi tới chu kỳ kinh.
Dứa cũng là một trong những loại thực phẩm có nhiều tác dụng tốt cho rối loạn kinh nguyệt
2.5. Sử dụng mướp đắng
Mướp đắng cũng là một loại quả có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ cải thiện sức khỏe kinh nguyệt cho phụ nữ. Có thể sử dụng mướp đắng trong các món ăn, hoặc uống nước ép mướp đắng hàng ngày.
2.6. Quả cam
Bên cạnh việc chứa nhiều vitamin C ra, quả cam còn có chứa vitamin D và canxi. Các chất này giúp hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt, giúp phụ nữ giảm bớt cảm giác đau mỗi khi tới kỳ. Ngoài ra, cam còn chứa nhiều chất xơ, thành phần rất có ích cho hoạt động của nhu động ruột.
2.7. Nên sử dụng gừng
Gừng cũng là một trong những vị thuốc dân gian mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Gừng vừa giúp chúng ta cải thiện hệ thống tiêu hóa, chữa trị các biểu hiện rối loạn tiêu hóa, mà chúng còn rất có ích cho chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Gừng giúp chị em phụ nữ bớt cảm giác đau đớn khi tới kỳ. Ngoài ra, chúng còn giúp máu kinh được đào thải nhanh hơn, hạn chế tình trạng ứ máu, máu vón cục.
2.8. Đậu nành là thực phẩm tốt cho nội tiết tố phụ nữ
Trong đậu nành có chứa nhiều phytoestrogen, rất tốt cho nội tiết tố phụ nữ. Khi thường xuyên sử dụng đậu nành, các vấn đề về rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, chậm kinh,…sẽ được cải thiện hơn. Chị em phụ nữ có thể sử dụng đậu nành trong khẩu phần ăn hàng ngày: chế biến món ăn, uống nước đậu nành, sữa đậu nành,…;;;;;1. Vai trò của nội tiết tố nữ
Trước khi đi vào vấn đề chính là tình trạng rối loạn nội tiết tố nữ, chúng ta cần hiểu sơ lược về vai trò của các loại nội tiết tố đối với cơ thể. Nội tiết tố nữ hay hormone bao gồm Estrogen, Progesterone và các Androgen. Trong đó, Estrogen đóng vai trò quan trọng, bao gồm quyết định giới tính, cơ quan sinh dục và sắc đẹp ở nữ giới. Nội tiết tố nữ estrogen được buồng trứng bài tiết từ giai đoạn dậy thì và có các vai trò quan trọng như sau:Hình thành chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng, quá trình rụng trứng và đảm bảo thiên chức làm mẹ của phụ nữ;Tạo ham muốn và hưng phấn tình dục, kích thích bài tiết dịch nhầy giúp chị em tận hưởng trọn vẹn cuộc yêu;Duy trì nồng độ p. H âm đạo luôn ở trạng thái cân bằng để chống lại các tác nhân gây ra bệnh viêm nhiễm phụ khoa;Ức chế căng thẳng, giúp chị em ngủ ngon hơn;Bảo vệ chức năng hệ tim mạch;Estrogen còn là yếu tố quyết định đến nhan sắc, đường cong cơ thể, giúp chị em có làn da sáng mịn và mái tóc chắc khỏe...Hàm lượng estrogen trong cơ thể sẽ thay đổi theo thời gian và theo tuổi tác. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nội tiết tố nữ thường bắt đầu suy giảm sau tuổi 30 và sau khi phụ nữ sinh con. Trung bình nội tiết tố nữ giảm 15% mỗi chu kỳ 10 năm, và sụt giảm nhiều hơn từ tuổi 40 trở đi. Bước sang ngưỡng 50 tuổi, hàm lượng estrogen trong cơ thể người phụ nữ chỉ còn khoảng 10% so với lúc thanh xuân.
2. Những ảnh hưởng của tình trạng suy giảm nội tiết tố
Suy giảm hay rối loạn nội tiết tố ở phụ nữ có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như sức khỏe tổng thể, nhan sắc và đặc biệt là ảnh hưởng đến sinh hoạt vợ chồng. Cơ thể bị suy giảm nội tiết tố thể hiện qua những triệu chứng sau đây:Da khô, giảm độ đàn hồi và xuất hiện những dấu hiệu lão hóa như sạm, nám, tàn nhang, xuất hiện nếp nhăn...;Thường xuyên bốc hỏa, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, hồi hộp, đánh trống ngực hoặc mất ngủ, cáu gắt;Tăng cân, vòng 1 chảy xệ;Rối loạn nội tiết tố ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh nguyệt và tăng nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa;Một trong những ảnh hưởng nghiêm trọng của suy giảm nội tiết tố chính là tình trạng khô hạn âm đạo, dẫn đến đau rát khi quan hệ tình dục;Suy giảm ham muốn tình dục hoặc khó đạt khoái cảm khi quan hệ.Trong đó, khô hạn âm đạo do lượng dịch nhờn tiết ra ít sẽ khiến cho việc quan hệ tình dục trở thành nỗi sợ hãi của chị em, để kéo dài sẽ khiến chuyện chăn gối vợ chồng ít dần và tăng nguy cơ lãnh cảm. Do đó, chị em cần có các phương pháp nhằm tăng nội tiết tố, giảm khô hạn.
Để tăng nội tiết tố, giảm khô hạn, song song với sử dụng các loại thuốc nội tiết giảm khô hạn theo chỉ định của bác sĩ, chị em có thể áp dụng một số thay đổi trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng để cải thiện tình trạng suy giảm nội tiết tố. Những gì chúng ta đưa vào cơ thể mỗi ngày sẽ tác động đến khả năng sản sinh ra các hormone.Tăng cường bổ sung vào chế độ ăn các loại chất béo lành mạnh, chất xơ và chất đạm (protein), đồng thời điều chỉnh lượng calo để để tăng nội tiết tố giảm khô hạn tốt hơn. Sau đây là một số thực phẩm có tác dụng tương đương với các loại thuốc tăng nội tiết giảm khô hạn ở nữ giới.3.1. Sử dụng sản phẩm từ thảo dược giúp giảm khô hạn, tăng ham muốn cho chị em. Ngoài những thực phẩm trên, chị em còn có thêm một lựa chọn khác để tăng nội tiết, giảm khô hạn - đó là sử dụng sử dụng viên uống từ các thảo dược: isoflavone, pregnenolone, đương quy, nhàu, thổ phục linh, hà thủ ô... Những loại thảo dược này khi đi vào cơ thể sẽ tự sản sinh nội tiết tố một cách tự nhiên không gây dư thừa, giúp điều hòa nội tiết tố một cách bền vững, hấp thụ 100% mà không gây tác dụng phụ. Sản phẩm còn có cả công dụng đối với chị em đang có làn da khô, nám, sạm, suy giảm ham muốn ...Hiệu quả của giải pháp này đã được chứng minh nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Phụ sản Trung Ương và Bệnh viện Từ Dũ cho thấy, giúp cải thiện tình trạng khô hạn, nóng rát âm đạo, cân bằng nội tiết tố nữ, tăng ham muốn, giúp cuộc sống chị em thăng hoa hơn.3.2. Quả bơBơ là loại quả có hàm lượng cao chất xơ và các chất béo lành mạnh. Thường xuyên ăn bơ sẽ cải thiện những ảnh hưởng do rối loạn nội tiết tố gây nên, bảo vệ sức khỏe hệ tim mạch, khắc phục lão hóa da và duy trì vóc dáng cân đối.3.3. Hạnh nhân. Hạnh nhân giúp phụ nữ suy giảm nội tiết tố kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn. Nếu duy trì điều độ ăn hạnh nhân hợp lý, phụ nữ sẽ hạn chế được nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường type 2 và giảm cholesterol xấu trong cơ thể. Tuy nhiên, cũng không nên ăn quá nhiều hạt hạnh nhân bởi dễ bị tăng cân. Lý tưởng nhất mỗi ngày ăn từ 20 - 23 hạt.3.4. Táo. Táo cung cấp nhiều Quercetin - chất có công dụng chống lại quá trình oxy hóa, chống viêm và chống tăng huyết áp, đồng thời giảm thiểu nguy cơ nhiễm virus và bệnh ung thư. Đây được xem là loại trái cây hoàn hảo dành cho phụ nữ suy giảm nội tiết tố và nên có mặt trong thực đơn mỗi ngày của phái đẹp, bởi vừa đảm bảo dinh dưỡng, vừa ít calo, lại rất giàu chất xơ.3.5. Đậu nànhĐậu nành và các sản phẩm được làm từ đậu nành có thành phần rất giàu Protein và Isoflavones, do đó có công dụng thúc đẩy sản sinh nội tiết tố Estrogen. Khi sử dụng hợp lý sẽ hỗ trợ tăng nội tiết tố giảm khô hạn, đồng thời giúp hạn chế nguy cơ viêm nhiễm âm đạo. Đối với phụ nữ đang mang thai, đậu nành mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của thai nhi, đồng thời khắc phục và ngăn chặn hiệu quả tình trạng lão hóa, giải quyết các vấn đề do rối loạn nội tiết tố trong thời kỳ tiền mãn kinh.3.6. Tỏi. Bên cạnh khả năng phòng chống các bệnh lý như viêm xoang, viêm họng..., tỏi còn có thể hỗ trợ tăng nội tiết tố giảm khô hạn ở phụ nữ. Các nghiên cứu cho thấy trong 100g tỏi có khoảng 60.3mcg Phytoestrogen - một chất có tác dụng kích thích cơ thể sản sinh nội tiết tố, chống lại quá trình oxy hóa và tăng cường sức đề kháng. Do đó, chị em nên ăn tỏi mỗi ngày để hạn chế và làm chậm suy giảm nội tiết tố.3.7. Các loại cá béo. Cá thu, cá hồi,... không chỉ giúp tăng cường sức khỏe tim mạch mà còn có tác dụng cải thiện nội tiết tố hiệu quả. Trong cá béo chứa rất nhiều acid béo omega-3, cũng giúp phòng ngừa hội chứng buồng trứng đa nang - một trong những nguyên nhân dẫn đến rối loạn nội tiết tố, đồng thời hỗ trợ điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.;;;;;Tình trạng giảm ham muốn ở nữ giới có thể gây ra những ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân, tâm lý và sức khỏe của chị em. Một trong những phương pháp giúp tăng cường sinh lý nữ giới hiệu quả chính là bổ sung chế độ ăn khoa học và phù hợp.
1. Những thực phẩm giúp tăng cường sinh lý nữ giới
Ở phụ nữ, 2 loại hormone sinh dục quan trọng nhất là estrogen và progesterone. Do thời kỳ mãn kinh hoặc một số vấn đề sức khỏe, khiến hàm lượng của 2 loại nội tiết tố này bị giảm thấp đáng kể sẽ gây ra những ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe xương khớp, suy giảm ham muốn tình dục và một số vấn đề sức khỏe khác.
Do đó, việc bổ sung một số thực phẩm phù hợp cũng là một cách giúp cải thiện lượng estrogen tự nhiên trong cơ thể và giúp tăng cường sinh lý nữ giới hiệu quả. Dưới đây là một số thực phẩm nên bổ sung để cải thiện sinh lý nữ:
Rau bina
Loại rau này còn có tên gọi khác là rau chân vịt. Trong rau bina có chứa nhiều magie có tác dụng giảm viêm, tăng cường lưu thông máu và tăng cường sinh lý nữ rất hiệu quả. Bên cạnh đó, nó có thể giảm cảm giác thèm ăn vặt, giúp cải thiện tâm trạng của chị em.
Trà xanh
Trong trà xanh có chứa catechin giúp tăng cường lưu lượng máu và kích thích ham muốn tình dục ở phụ nữ. Bên cạnh đó, trà xanh còn thúc đẩy hoạt động chuyển hóa chất béo thành năng lượng của gan và góp phần hỗ trợ giảm cân, đánh tan mỡ bụng khá hiệu quả.
Rượu vang đỏ
Loại rượu vang đỏ có chứa nhiều chất chống oxy hóa, kích thích cơ thể sản sinh oxit nitric, làm giãn thành động mạch và tăng cường nội tiết tố nữ rất hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ nên uống 1 đến 2 ly mỗi ngày.
Bổ sung các loại thực phẩm có chứa nhiều sắt
Phụ nữ bị thiếu sắt là vấn đề khá phổ biến. Thiếu sắt gây mệt mỏi, dễ cáu gắt và làm suy giảm ham muốn “yêu” ở nữ giới. Không những vậy, thiếu sắt còn có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra những vấn đề sức khỏe rất đáng lo ngại ở nữ giới.
Chính vì thế, phụ nữ nên bổ sung đủ sắt bằng chế độ ăn uống hoặc bổ sung bằng viên uống theo chỉ định của bác sĩ. Một số thực phẩm có chứa nhiều sắt mà chị em nên bổ sung là các loại thịt đỏ, gan động vật hay rau chân vịt
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thêm vào chế độ ăn một số loại sữa chua giàu probiotic hay một số loại thực phẩm bổ sung L-glutamine để tăng cường hoạt động đường ruột và giúp quá trình hấp thụ sắt hiệu quả hơn.
Các loại cá
Các loại cá như cá hồi, cá ngừ, cá mòi là những thực phẩm giúp tăng cường sinh lý nữ rất hiệu quả. Bên cạnh đó, trong những loại cá này còn có chứa nhiều axit béo omega – 3, rất tốt cho sức khỏe tim mạch.
Chocolate đen giúp tăng cường nội tiết tố nữ
Chocolate đen chứa flavonoid có công dụng giảm căng thẳng và có ích trong quá trình lưu thông của các mạch máu nên cũng được đánh giá là một loại thực phẩm giúp tăng cường sinh lý nữ giới hiệu quả. Ngoài ra, chocolate đen còn giúp chị em tiêu hao lượng mỡ thừa, cải thiện vóc dáng.
Một số loại vitamin nhóm B
Vitamin nhóm B có giúp sản xuất kích hoạt estrogen rất hiệu quả. Chính vì vậy, nếu không cung cấp đủ các loại vitamin nhóm B cho cơ thể cũng sẽ dẫn đến suy giảm estrogen và đồng thời suy giảm ham muốn ở nữ giới.
Đậu nành và hạt lanh
Đây là 2 loại thực phẩm cung cấp lượng phytoestrogen dồi dào và rất tốt cho quá trình chuyển hóa estrogen. Bổ sung đậu nành và hạt lanh trong chế độ ăn không chỉ giúp cải thiện hưng phấn ở nữ giới mà còn giảm nguy cơ ung thư buồng trứng.
2. Một số phương pháp tự nhiên giúp tăng cường sinh lý nữ giới
Ngoài chế độ ăn phù hợp, một số phương pháp sau cũng giúp tăng cường sinh lý nữ giới một cách hiệu quả:
Ngủ đủ giấc
Mỗi người nên ngủ khoảng 7 đến 8 tiếng. Một giấc ngủ ngon và đủ sẽ có tác động rất tích cực đến sức khỏe tổng thể. Bên cạnh đó, nó cũng mang đến những lợi ích rất rõ ràng đối với sức khỏe sinh lý ở nữ giới.
Khi ngủ đủ giấc, các cơ quan, trong đó bao gồm buồng trứng của chị em sẽ được nghỉ ngơi và tái tạo để đảm bảo thực hiện tốt quá trình sản xuất và điều tiết nội tiết tố nữ và cải thiện sức khỏe sinh lý ở nữ giới.
Các chuyên gia khuyến cáo, chị em nên ngủ trước 10 giờ tối và mỗi giấc ngủ nên kéo dài từ 7 đến 8 tiếng. Bên cạnh đó, cần thực hiện những lưu ý sau để đảm bảo một giấc ngủ chất lượng:
+ Không sử dụng chất kích thích trước khi ngủ chẳng hạn như cà phê, trà,…
+ Phòng ngủ nên đảm bảo sạch, thoáng, yên tĩnh và đủ tối.
+ Nên tạo thói quen đi ngủ vào một giờ cố định.
+ Không nên tập thể dục cường độ cao trước khi đi ngủ.
Loại bỏ căng thẳng, giữ tinh thần vui vẻ tích cực
Căng thẳng lâu ngày chính là một trong những nguyên nhân chính gây rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng lớn đến chuyện chăn gối, thậm chí nhiều phụ nữ còn bị lãnh cảm, không còn hứng thú với “chuyện ấy”.
Do đó, để cải thiện sinh lý nữ, cần cải thiện tâm trạng bằng một số phương pháp như lập kế hoạch làm việc hợp lý, làm những công việc mình yêu thích, nghe nhạc, gặp gỡ bạn bè, du lịch,…
Tập thể dục
Những bài tập thể dục không chỉ giúp bạn nâng cao sức khỏe mà còn giúp thư giãn tinh thần, kích thích lưu thông máu và tăng cường sinh lý nữ giới. Bạn có thể lựa chọn những môn tập phù hợp với bản thân như tập yoga, đi xe đạp, bơi lội,… Nên dành ra khoảng 30 phút tập thể dục mỗi ngày để có được hiệu quả tốt nhất.
Tuy nhiên, nếu suy giảm ham muốn ở nữ giới là do các loại bệnh lý, chị em nên đi khám để các bác sĩ tìm nguyên nhân và điều trị theo nguyên nhân mới đảm bảo mang lại kết quả. |