id
int64 0
133k
| translation
dict |
---|---|
300 | {
"en": "And I also whistled at a Christmas Eve party with my family-in-law .",
"vi": "Và tôi huýt gió ở một buổi tiệc đón giáng sinh nữa với gia đình thông gia của tôi ."
} |
301 | {
"en": "And they had some , in my opinion , terrible Christmas music .",
"vi": "Và tôi nghĩ , họ có những bài nhạc giáng sinh thật tệ ."
} |
302 | {
"en": "And when I hear music that I don 't like , I try to make it better .",
"vi": "Và một khi tôi nghe nhạc mà tôi không thích , tôi cố để làm cho nó hay hơn ."
} |
303 | {
"en": "So \" Rudolph the Red-Nosed Reindeer \" -- you know it ?",
"vi": "Bài \" Con tuần lộc mũi đỏ Rudolph \" -- bạn biết bài đó chứ ?"
} |
304 | {
"en": "But it can also sound like this .",
"vi": "Nhưng nó còn có thể biến tấu như thế này ."
} |
305 | {
"en": "But during a Christmas party -- at dinner actually -- it 's very annoying .",
"vi": "Nhưng trong một buổi tiệc giáng sinh kia -- thật ra là một bữa tối -- bữa ấy làm tôi rất khó chịu ."
} |
306 | {
"en": "So my sister-in-law asked me a few times , \" Please stop whistling . \"",
"vi": "Chị dâu tôi nhắc tôi một vài lần , \" Làm ơn đừng huýt gió nữa . \""
} |
307 | {
"en": "And I just couldn 't .",
"vi": "Nhưng tôi cứ không thể dừng được ."
} |
308 | {
"en": "And at one point -- and I had some wine , I have to admit that -- at one point I said , \" If there was a contest , I would join . \"",
"vi": "Và tại một thời điểm -- và lúc đó tôi đã uống một ít rượu , tôi phải thừa điều đó -- tại thời điểm đó tôi nói , \" Nếu có một cuộc thi , em sẽ tham gia . \""
} |
309 | {
"en": "And two weeks later I received a text message : \" You 're going to America . \"",
"vi": "và hai tuần sau Tôi nhận được một tin nhắn : \" Em sẽ đi Mỹ đó . \""
} |
310 | {
"en": "So , okay , I 'm going to America .",
"vi": "Đựoc thôi , tôi chuẩn bị được đi Mỹ ."
} |
311 | {
"en": "I would love to , but why ?",
"vi": "Tôi rất thích , nhưng tại sao ?"
} |
312 | {
"en": "So I immediately called her up , of course .",
"vi": "Vì vậy tất nhiên tôi gọi chị ấy ngay lập tức ."
} |
313 | {
"en": "She Googled , and she found this World Whistling Championship in America , of course .",
"vi": "chị ấy tìm trên google , và chị ấy tìm thấy cuộc thi huýt sáo thế giới ở Mỹ , tất nhiên ."
} |
314 | {
"en": "She didn 't expect me to go there .",
"vi": "Chị ấy khồng nghĩ tôi sẽ đi ."
} |
315 | {
"en": "And I would have lost my face .",
"vi": "Và tôi sẽ mất mặt lắm ."
} |
316 | {
"en": "I don 't know if that 's correct English .",
"vi": "Tôi không biết câu đó có đúng ngữ pháp tiếng Anh không ."
} |
317 | {
"en": "But the Dutch people here will understand what I mean .",
"vi": "Nhưng những người nói tiếng Hà Lan ở đây sẽ hiểu ý tôi muốn nói gì ."
} |
318 | {
"en": "I lost my face .",
"vi": "Tôi đã rất mất mặt"
} |
319 | {
"en": "And she thought , \" He will never go there . \"",
"vi": "Và cô ấy nghĩ , \" Anh ta chắc sẽ khồng bao giờ đi đâu ."
} |
320 | {
"en": "But actually I did .",
"vi": "Nhưng thật ra tôi đã đi ."
} |
321 | {
"en": "So I went to Louisburg , North Carolina , southeast United States , and I entered the world of whistling .",
"vi": "Tôi đến Louisburg ở miền bắc Carolina , phí đông nam nước Mỹ. và tôi bước vào thế giới huýt sáo"
} |
322 | {
"en": "And I also entered the world championship , and I won there in 2004 .",
"vi": "và tôi cũng tham gia cuộc thi huýt gió thế giới và tôi đã chiến thằng ở đó năm 2004 ."
} |
323 | {
"en": "That was great fun , of course .",
"vi": "Điều đó -- Điều đó thật tuyệt , tất nhiên ."
} |
324 | {
"en": "And to defend my title -- like judokas do and sportsmen -- I thought , well let 's go back in 2005 , and I won again .",
"vi": "Và để bảo về danh hiệu của mình -- như judokas do và những vận động viên thể thao -- Tôi nghĩ , năm 2005 hãy quay trở lại đó xem sao , và tôi tiếp tục giành giải quán quân ."
} |
325 | {
"en": "Then I couldn 't participate for a few years .",
"vi": "Sau đó tôi không thể tham dự cuộc thi trong vòng vài năm ."
} |
326 | {
"en": "And in 2008 I entered again in Japan , Tokyo , and I won again .",
"vi": "Và năm 2008 tôi tham gia một lần nữa ở Nhật , thành phố Tokyo , và tôi lại giành giải quán quân ."
} |
327 | {
"en": "So what happened now is I 'm standing here in Rotterdam , in the beautiful city , on a big stage , and I 'm talking about whistling .",
"vi": "Và chuyện mới xảy ra ở đây là tôi đứng ở đây , ở Rotterdam , ở một thành phố xinh đẹp , đứng trên một sân khấu lớn , và nói về chuyện huýt gió ."
} |
328 | {
"en": "And actually I earn my money whistling at the moment .",
"vi": "Và trên thực tế tôi kiếm tiền từ huýt gió , tại thời điểm này ."
} |
329 | {
"en": "So I quit my day job as a nurse .",
"vi": "Vì vậy tôi bỏ việc làm của tôi là làm y tá ."
} |
330 | {
"en": "And I try to live my dream -- well , actually , it was never my dream , but it sounds so good .",
"vi": "Và tôi cố sống giấc mơ của tôi -- nhưng thực ra , đó chưa bao giờ là giấc mơ của tôi , nhưng điều đó nghe thật tuyệt ."
} |
331 | {
"en": "Okay , I 'm not the only one whistling here .",
"vi": "Okay , tôi không phải là người huýt gió duy nhất ở đây ."
} |
332 | {
"en": "You say , \" Huh , what do you mean ? \"",
"vi": "bạn nghĩ , \" Hả , ý bạn là gì ? \""
} |
333 | {
"en": "Well actually , you are going to whistle along .",
"vi": "Thật ra , bạn sẽ huýt gió cùng tôi"
} |
334 | {
"en": "And then always the same thing happens : people are watching each other and think , \" Oh , my God .",
"vi": "Và sau đó như thường lệ : mọi người nhìn nhau và nghĩ , \" Trời đất ơi \""
} |
335 | {
"en": "Why ? Can I go away ? \"",
"vi": "Tại sao ? Tôi có thể đi về được không ? \""
} |
336 | {
"en": "No , you can 't .",
"vi": "Không , bạn không thể"
} |
337 | {
"en": "Actually it 's very simple .",
"vi": "Thật ra huýt gió rất đơn giản ."
} |
338 | {
"en": "The track that I will whistle is called \" Fête de la Belle . \"",
"vi": "Bản nhạt mà tôi sẽ huýt theo được gọi là \" Fête de la Belle . \""
} |
339 | {
"en": "It 's about 80 minutes long .",
"vi": "Bản nhạc này dài khoàng 80 phút ."
} |
340 | {
"en": "No , no , no . It 's four minutes long .",
"vi": "Không không không . Nó chỉ dài bốn phút thôi ."
} |
341 | {
"en": "And I want to first rehearse with you your whistling .",
"vi": "Và tôi muốn luyện tập cho bạn cách huýt gió trước ."
} |
342 | {
"en": "So I whistle the tone .",
"vi": "Vậy thì tôi sẽ huýt tông của bài nhạc nhé ."
} |
343 | {
"en": "Sorry . I forgot one thing .",
"vi": "Xin lỗi . Tôi quên mất một điều ."
} |
344 | {
"en": "You whistle the same tone as me .",
"vi": "Bạn huýt với cái tông giống tôi ."
} |
345 | {
"en": "I heard a wide variety of tones .",
"vi": "Tôi đã từng nhiều giọng khác nhau ,"
} |
346 | {
"en": "This is very promising .",
"vi": "Đây thật sự là một điều rất hứa hẹn ."
} |
347 | {
"en": "This is very promising .",
"vi": "Đây thật sự là một điều rất hứa hẹn ,"
} |
348 | {
"en": "I 'll ask the technicians to start the music .",
"vi": "Tôi sẽ hỏi những người ở phía sau cánh gà mở nhạc lên ."
} |
349 | {
"en": "And if it 's started , I just point where you whistle along , and we will see what happens .",
"vi": "Và nếu nhạc bắt đầu , tôi sẽ chỉ chỗ nào để bạn huýt gió theo. và chúng ta sẽ thấy điều gì sẽ xảy ra ,"
} |
350 | {
"en": "Oh , hah .",
"vi": "Oh , hah ."
} |
351 | {
"en": "I 'm so sorry , technicians .",
"vi": "Tôi thật sự xin lỗi các bạn kĩ sự ở sau cánh gà ."
} |
352 | {
"en": "I 'm so used to that .",
"vi": "Tôi đã quen với việc đó rồi ."
} |
353 | {
"en": "I start it myself .",
"vi": "Tôi sẽ tự bắt đầu"
} |
354 | {
"en": "Okay , here it is .",
"vi": "Được rồi , chuẩn bị ."
} |
355 | {
"en": "Okay .",
"vi": "Được rồi ."
} |
356 | {
"en": "It 's easy , isn 't it ?",
"vi": "Rất dễ phải không ?"
} |
357 | {
"en": "Now comes the solo . I propose I do that myself .",
"vi": "Phần sô lô chuẩn bị đến . Tôi nghĩ tôi nên làm phần đó ."
} |
358 | {
"en": "Max Westerman : Geert Chatrou , the World Champion [ of ] Whistling .",
"vi": "Max Westerman : Geert Chartrou , nhà vô địch thổi sáo thế giới ."
} |
359 | {
"en": "Geert Chatrou : Thank you . Thank you .",
"vi": "Geert Chatrou : Cám ơn . Cám ơn ."
} |
360 | {
"en": "Roberto D 'Angelo + Francesca Fedeli : In our baby 's illness , a life lesson",
"vi": "Roberto D 'Angelo + Francesca Fedeli : Bài học cuộc đời từ căn bệnh của con trai tôi ."
} |
361 | {
"en": "Roberto D 'Angelo and Francesca Fedeli thought their baby boy Mario was healthy -- until at 10 days old , they discovered he 'd had a perinatal stroke . With Mario unable to control the left side of his body , they grappled with tough questions : Would he be \" normal ? \" Could he live a full life ? The poignant story of parents facing their fears -- and how they turned them around .",
"vi": "Roberto D 'Angelo và Francesca Fedeli từng nghĩ con trai Mario của họ khoẻ mạnh -- cho đến khi bé được 10 ngày tuổi , họ phát hiện bé bị đột quỵ sơ sinh . Với Mario không thể điều khiển phần cơ thể bên trái , họ vật lộn với những băn khoăn : Bé có \" bình thường \" trở lại ? Bé có sống trọn vẹn một đời không ? Một câu chuyện thấm thía về việc cha mẹ đối diện với sự sợ hãi -- và cách họ xoay chuyển chúng ."
} |
362 | {
"en": "Francesca Fedeli : Ciao .",
"vi": "Francesca Fedeli : Xin chào ."
} |
363 | {
"en": "So he 's Mario . He 's our son .",
"vi": "Đây là Mario . Con trai chúng tôi ."
} |
364 | {
"en": "He was born two and a half years ago , and I had a pretty tough pregnancy because I had to stay still in a bed for , like , eight months .",
"vi": "Bé mới được 2 tuổi rưỡi , tôi đã có khoảng thời gian mang bầu thật khó khăn vì phải nằm trên giường gần 8 tháng ."
} |
365 | {
"en": "But in the end everything seemed to be under control .",
"vi": "Nhưng cuối cùng thì mọi việc dường như đã ổn ."
} |
366 | {
"en": "So he got the right weight at birth .",
"vi": "Nên bé sinh ra được đủ cân nặng ."
} |
367 | {
"en": "He got the right Apgar index .",
"vi": "Bé có chỉ số Apgar tốt ."
} |
368 | {
"en": "So we were pretty reassured by this .",
"vi": "Nên chúng tôi khá an tâm ."
} |
369 | {
"en": "But at the end , 10 days later after he was born , we discovered that he had a stroke .",
"vi": "Nhưng cuối cùng , 10 ngày sau khi sinh , chúng tôi phát hiện bé bị đột quỵ ."
} |
370 | {
"en": "As you might know , a stroke is a brain injury .",
"vi": "Như bạn biết đấy , đột quỵ là một sự tổn thương não ."
} |
371 | {
"en": "A perinatal stroke could be something that can happen during the nine months of pregnancy or just suddenly after the birth , and in his case , as you can see , the right part of his brain has gone .",
"vi": "Đột quỵ sơ sinh là một chuyện có thể xảy ra trong 9 tháng mang thai hoặc bất ngờ ngay sau khi sinh , trong trường hợp của bé , như bạn thấy , phần não phải của bé đã không còn ."
} |
372 | {
"en": "So the effect that this stroke could have on Mario 's body could be the fact that he couldn 't be able to control the left side of his body .",
"vi": "Hậu quả của cú đột quỵ đối với cơ thể của Mario có thể tệ đến mức Mario sẽ không còn có thể sử dụng được phần cơ thể bên trái nữa ."
} |
373 | {
"en": "Just imagine , if you have a computer and a printer and you want to transmit , to input to print out a document , but the printer doesn 't have the right drives , so the same is for Mario .",
"vi": "Hãy tưởng tượng , nếu bạn có một máy tính và một máy in và bạn muốn gửi , muốn in ra một tài liệu , nhưng máy in không có những ổ đĩa phù hợp , Mario cũng vậy ."
} |
374 | {
"en": "It 's just like , he would like to move his left side of his body , but he 's not able to transmit the right input to move his left arm and left leg .",
"vi": "Giống như , bé muốn di chuyển phần cơ thể bên trái nhưng không thể chuyển giao tín hiệu để chuyển động tay và chân trái ."
} |
375 | {
"en": "So life had to change .",
"vi": "Vậy là cuộc sống đã phải thay đổi ."
} |
376 | {
"en": "We needed to change our schedule .",
"vi": "Chúng tôi phải thay đổi kế hoạch của mình ."
} |
377 | {
"en": "We needed to change the impact that this birth had on our life .",
"vi": "Chúng tôi phải thay đổi những ảnh hưởng của việc sinh nở này với đời mình ."
} |
378 | {
"en": "As you may imagine , unfortunately , we were not ready .",
"vi": "Như bạn tưởng tượng , không may là chúng tôi chưa sẵn sàng ."
} |
379 | {
"en": "Nobody taught us how to deal with such kinds of disabilities , and as many questions as possible started to come to our minds .",
"vi": "Không ai dạy chúng tôi xử lý những khuyết tật như vậy thế nào , và ngày càng có nhiều băn khoăn bắt đầu chiếm lấy tâm trí chúng tôi ."
} |
380 | {
"en": "And that has been really a tough time .",
"vi": "Đó thực sự là quãng thời gian khó khăn ."
} |
381 | {
"en": "Questions , some basics , like , you know , why did this happen to us ?",
"vi": "Những băn khoăn , những điều cơ bản như , bạn biết đấy , tại sao chuyện này xảy đến với chúng tôi ?"
} |
382 | {
"en": "And what went wrong ?",
"vi": "Vấn đề ở chỗ nào ?"
} |
383 | {
"en": "Some more tough , like , really , what will be the impact on Mario 's life ?",
"vi": "Một số băn khoăn nặng nề hơn , như là cuộc sống của Mario sẽ bị ảnh hưởng thế nào ?"
} |
384 | {
"en": "I mean , at the end , will he be able to work ?",
"vi": "Ý tôi là , rồi bé sẽ có thể làm việc không ?"
} |
385 | {
"en": "Will he be able to be normal ?",
"vi": "Bé sẽ có thể bình thường trở lại ?"
} |
386 | {
"en": "And , you know , as a parent , especially for the first time , why is he not going to be better than us ?",
"vi": "Và , như bạn biết , là cha mẹ , nhất là lần đầu tiên , tại sao bé sẽ không trở nên tốt hơn so với chúng tôi ?"
} |
387 | {
"en": "And this , indeed , really is tough to say , but a few months later , we realized that we were really feeling like a failure .",
"vi": "Và điều này , thật ra là , thực sự rất khó nói ra , nhưng vài tháng sau , chúng tôi nhận ra chúng tôi thực sự cảm thấy như mình thất bại ."
} |
388 | {
"en": "I mean , the only real product of our life , at the end , was a failure .",
"vi": "Ý tôi là thành quả thực tế duy nhất của đời mình , cuối cùng , lại là một thất bại ."
} |
389 | {
"en": "And you know , it was not a failure for ourselves in itself , but it was a failure that will impact his full life .",
"vi": "Và bạn biết đó , nó không phải là thất bại với chính bản thân chúng tôi mà là thất bại sẽ ảnh hưởng đến suốt đời Mario ."
} |
390 | {
"en": "Honestly , we went down .",
"vi": "Thành thật mà nói , chúng tôi thất vọng ."
} |
391 | {
"en": "I mean we went really down , but at the end , we started to look at him , and we said , we have to react .",
"vi": "Ý tôi là thực sự thất vọng , nhưng cuối cùng , chúng tôi nhìn lại bé , và cùng nói , chúng ta phải hành động ."
} |
392 | {
"en": "So immediately , as Francesca said , we changed our life .",
"vi": "Ngay lập tức , như Francesca đã nói , chúng tôi thay đổi đời mình ."
} |
393 | {
"en": "We started physiotherapy , we started the rehabilitation , and one of the paths that we were following in terms of rehabilitation is the mirror neurons pilot .",
"vi": "Chúng tôi bắt đầu liệu pháp phục hồi chức năng và vật lí trị liệu. và một trong những hướng mà chúng tôi đang theo đuổi trong vật lí trị liệu là hướng dẫn neuron đối chiếu ."
} |
394 | {
"en": "Basically , we spent months doing this with Mario .",
"vi": "Về cơ bản , chúng tôi làm việc này cùng Mario trong nhiều tháng ."
} |
395 | {
"en": "You have an object , and we showed him how to grab the object .",
"vi": "Bạn có một đồ vật , chúng tôi chỉ cách cho bé làm thế nào để nắm lấy các đồ vật đó ."
} |
396 | {
"en": "Now , the theory of mirror neurons simply says that in your brains , exactly now , as you watch me doing this , you are activating exactly the same neurons as if you do the actions .",
"vi": "Vâng , lý thuyết neuron đối chiếu nói một cách đơn giản rằng trong não bạn , chính xác như bây giờ , khi bạn thấy tôi làm thế này , bạn kích hoạt đúng những neuron như tôi giống như chính bạn đang làm vậy ."
} |
397 | {
"en": "It looks like this is the leading edge in terms of rehabilitation .",
"vi": "Có vẻ như đây là một sự đột phá trong vật lí trị liệu ."
} |
398 | {
"en": "But one day we found that Mario was not looking at our hand .",
"vi": "Nhưng một hôm , chúng tôi phát hiện ra Mario không nhìn vào tay chúng tôi ."
} |
399 | {
"en": "He was looking at us .",
"vi": "Bé nhìn vào chúng tôi ."
} |